km 90/60 r bp advs1.kaercher-media.com/documents/datasheets/machines/vi...km 90/60 r bp adv 1 2...
TRANSCRIPT
KM 90/60 R Bp Adv
1
2
Thiết kế kết cấu bền khỏe, nhỏ gọn với khu vực dọn rác
Ra đời để trường tồn, độ tin cậy cao. An toàn và lưu động.
Khái niệm thiết kế EASY-Operation
Lô-gic và rõ ràng. Mọi bộ phận điều khiển đều được sắp xếp rõ ràng và dễ truy cập.
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
KM 90/60 R Bp Adv
Mã đặt hàng 1.047-301.0 4039784621343
Bộ truyền động Động cơ xoay chiềuHiệu suất truyền động 1200Hiệu suất diện tích tối đa m²/h 5400Bề rộng vận hành 615Bề rộng vận hành với một chổi bên 900Bề rộng vận hành với hai chổi bên 1150Bình chứa rác quét được 60Khả năng leo dốc 12Tốc độ vận hành 6Trọng lượng (Kg) 225Kích thước (D x R x C) 1635 × 980 × 1260Hệ thống vệ sinh màng lọc tự động Con lăn chổi chính dạng phao Hệ thống vệ sinh màng lọc tự động Bộ đếm thời gian vận hành
Con lăn chổi chính dạng phao Chức năng quét, có thể ngắt
Công suất hút có thể điều chỉnh Chổi bên, điều khiển bằng khí nén
Nắp bụi thô
Nguyên tắc đổ lật
Bộ truyền động dạng kéo tiến
Bộ truyền động dạng kéo lùi
Hút
Sử dụng ngoài trời
Sử dụng trong nhà
Chỉ báo ắc-quy
Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv
Mã đặt hàng 1.047-301.0 4039784621343
Bộ truyền động Động cơ xoay chiềuHiệu suất truyền động 1200Hiệu suất diện tích tối đa m²/h 5400Bề rộng vận hành 615Bề rộng vận hành với một chổi bên 900Bề rộng vận hành với hai chổi bên 1150Bình chứa rác quét được 60Khả năng leo dốc 12Tốc độ vận hành 6Trọng lượng (Kg) 225Kích thước (D x R x C) 1635 × 980 × 1260Hệ thống vệ sinh màng lọc tự động Con lăn chổi chính dạng phao Hệ thống vệ sinh màng lọc tự động Bộ đếm thời gian vận hành
Con lăn chổi chính dạng phao Chức năng quét, có thể ngắt
Công suất hút có thể điều chỉnh Chổi bên, điều khiển bằng khí nén
Nắp bụi thô
Nguyên tắc đổ lật
Bộ truyền động dạng kéo tiến
Bộ truyền động dạng kéo lùi
Hút
Sử dụng ngoài trời
Sử dụng trong nhà
Chỉ báo ắc-quy
Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv1.047-301.0
1 2 3
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàngĐường kính (m)
Bàn chải bên tiêu chuẩn
Side broom standard 1 6.906-132.0 420 Bàn chải bên, cứng
Side broom hard 2 6.905-625.0 420 Bàn chải bên, mềm
Side broom soft 3 6.905-626.0 420 Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv1.047-301.0
1 2 3 4
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàngĐường kính (m)
Inaktiv
1 4.730-004.0 Bàn chải con lăn chính, mềm/ tự nhiên
Reversing rolling mill complete soft KM
2 4.762-442.0 615 250
Bàn chải con lăn chính, cứng
Reversing rolling mill complete hard KM
3 4.762-443.0 615 250
Bàn chải con lăn chính, chống tĩnh điện
4 4.762-441.0 615 250 Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv1.047-301.0
1 2
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàng Số lượng Điện áp ắc-quy
Dung lượng ắc-quy
Loại ắc-quy
Bộ sạc ắc quy
Sạc 1 6.654-078.0 1 24 Tách rời Ắc quy kéo
2 6.654-124.0 6 180 Không bảo dưỡng
Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv1.047-301.0
1
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)
Khác
1 4.070-006.0 1 Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv1.047-301.0
1 2 3
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàng
Quét/Hút bụi
1 2.851-334.7 2.851-334.7 Đèn báo
Add-on kit revolving signal light LED KM
2 2.643-887.0 2.643-887.7
Bàn chải bên, bên trái
Add-on kit side broom left KM 90/60 R
3 2.642-693.0 2.642-693.7
Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv1.047-301.0
1
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàng
Lốp, chống đâm thủng
1 2.641-129.7 2.641-129.7 Có bao gồm khi giao hàng
KM 90/60 R Bp Adv1.047-301.0
1 2 3 5
KM 9
0/60
R B
p Ad
v, 1
.047
-301
.0, 2
017-
10-2
6
Mã đặt hàng Chiều dài (m)Số lượng
Phụ kiện trong nhà
Adapter Homebase 1 5.035-488.0 1 Double hook 2 6.980-077.0 1 Holder handhold grey 3 6.980-078.0 1
4 4.035-523.0 5 4.035-524.0
Có bao gồm khi giao hàng