khbd cooling tower

16
TT TÊN THIẾT BỊ TÊN NHÃN SỐ LƯỢNG MODEL I CENTRIFUGE PUMPS 1 PC-7020 A/B/C Cái 3 3GQA 222 101-BDA V-2158-002-018 2 PC-7001A/B/C Cái 3 3GQA 222 101-BDA V-2158-002-017 II METERING PUMPS 1 PM-7080 Cái 1 GM0025 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002) 2 PM-7081 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002) 3 PM-7082 Cái 1 GM0050 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002) 4 PM-7083 Cái 1 GM0050 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002) 1 PM-7090 Cái 1 GM0025 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002) 2 PM-7091 Cái 1 GM0240 PP1MNN X-1863(V-70-1351-A002) 3 PM-7092 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002) 4 PM-7093 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002) III PANS 1 PANS (Cooling tower for UOP) FN-7001A→7004A Cái 4 BKF-16H-6 2 PANS (Cooling tower for MPP) FN-7001B→7008B Cái 8 BKF-16H-6 IV TANKS 1 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7080 Cái 1 X-1863(V-70-1224-A802) ĐƠN VỊ TÍNH TÊN BẢN VẼ EQUIPMENT LAYOUT Bơm nước làm mát tới nhà máy chính Bơm nước làm mát tới khu phụ trợ MATERING PUMP FOR SCALE IHIBITOR MATERING PUMP FOR SODIUM HYPOCHLORITE MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 1 BIOXIDE MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 2 BIOXIDE MATERING PUMP FOR SCALE IHIBITOR MATERING PUMP FOR SODIUM HYPOCHLORITE MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 1 BIOXIDE MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 2 BIOXIDE

Upload: luc-tran-tien

Post on 26-Jul-2015

46 views

Category:

Documents


7 download

TRANSCRIPT

Page 1: KHBD Cooling Tower

KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG PHÒNG NGỪA THEO THỜI GIAN CÁC THIẾT BỊ THUỘC PHẠM VI VỰC COOLING TOWER

TT TÊN THIẾT BỊ TÊN NHÃN MODEL

I CENTRIFUGE PUMPS

1 Bơm nước làm mát tới nhà máy chính PC-7020 A/B/C Cái 3 3GQA 222 101-BDA V-2158-002-018

2 Bơm nước làm mát tới khu phụ trợ PC-7001A/B/C Cái 3 3GQA 222 101-BDA V-2158-002-017

II METERING PUMPS

1 PM-7080 Cái 1 GM0025 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

2 PM-7081 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

3 PM-7082 Cái 1 GM0050 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

4 PM-7083 Cái 1 GM0050 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

1 PM-7090 Cái 1 GM0025 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

2 PM-7091 Cái 1 GM0240 PP1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

3 PM-7092 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

4 PM-7093 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)

III PANS

1 PANS (Cooling tower for UOP) FN-7001A→7004A Cái 4 BKF-16H-6

2 PANS (Cooling tower for MPP) FN-7001B→7008B Cái 8 BKF-16H-6

IV TANKS

1 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7080 Cái 1 X-1863(V-70-1224-A802)

ĐƠN VỊ TÍNH

SỐ LƯỢNG

TÊN BẢN VẼ EQUIPMENT LAYOUT

MATERING PUMP FOR SCALE IHIBITOR

MATERING PUMP FOR SODIUM HYPOCHLORITE

MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 1 BIOXIDE

MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 2 BIOXIDE

MATERING PUMP FOR SCALE IHIBITOR

MATERING PUMP FOR SODIUM HYPOCHLORITE

MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 1 BIOXIDE

MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 2 BIOXIDE

Page 2: KHBD Cooling Tower

2 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7081 Cái 1 X-1863(V-70-1351-A002)

3 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7092 Cái 1 * X-1863(V-70-1351-A002)

4 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7093 Cái 1 * X-1863(V-70-1351-A002)

5 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7090 Cái 1 X-1863(V-70-1224-B802)

6 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7091 Cái 1 * X-1863(V-70-1351-A002)

7 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7092 Cái 1 *

8 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7093 Cái 1 *

V AGITATORS

1 1 M3 CHEMICAL AGITATOR AG-7080 Cái 1 SK20F-80L/4 X-1863(V-70-1224-A007)

2 1 M3 CHEMICAL AGITATOR AG-7090 Cái 1 X-1863(V-70-1351-A007)

Page 3: KHBD Cooling Tower

KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG PHÒNG NGỪA THEO THỜI GIAN CÁC THIẾT BỊ THUỘC PHẠM VI VỰC COOLING TOWER

TÊN BẢN VẼ DRAWING XUẤT XỨ DATA SHEET

KẾ HOẠCH NGÀY

NỘI DUNG TẦN SUẤT

(Theo tài liệu gói bơm của IMICO)

(Theo tài liệu gói bơm của IMICO)

Milton Roy EU;G7

Milton Roy EU;G8

Milton Roy EU;G9

Milton Roy EU;G10

Milton Roy EU;G7

Milton Roy EU;G7

Milton Roy EU;G7

Milton Roy EU;G7

BKK

BKK

Theo tài liệu này V-70-1224-A802

HÃNG SẢN XUẤT

Process Datasheet For Pump's Motor.pdf- Kiêm tra đông hô áp suât trên đương hut và đương xa; - Kiêm tra các điêu kiện hoat đông bât thương như nhiệt đô cao hoăc thâp, lưu lượng, rung đông, áp suât, v.v…;- Kiêm tra sư ôn đinh dong điện của môtơ Kiêm tra sư ro ri tư điêm làm kín hoăc các măt bích nôi;- Kiêm tra mưc dâu bôi trơn của côc dâu, hệ thông làm kín;- Kiêm tra dong chay của môi chât làm mát;- Kiêm tra bơm dư phong đê có thê khơi đông khi cân thiêt.

'- Hàng ngày

- Hàng ngày;

- Hàng ngày;

- Hàng ngày;

- Hàng ngày;

- Hàng ngàyProcess Datasheet For Pump's Motor.pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg ( )

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Data Sheet of Cooling Tower BKC-PTS-1K5-C4.pdf

- Kiêm tra các điêu kiện hoat đông bât thương như nhiệt đô cao hoăc thâp, rung đông, tiêng ôn v.v…;- Kiêm tra sư ôn đinh dong điện của môtơ;- Kiêm tra dâu mỡ bôi trơn.

- Hàng ngày

- Hàng ngày

- Hàng ngày

Data Sheet of Cooling Tower BKC-PTS-1K5-C8.pdf

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

- Kiêm tra bôn bê và đương ông bằng mắt thương;- Kiêm tra mưc bôn;- Kiêm tra tình trang của van xa đáy;- Kiêm tra tình trang hoat đông của các thiêt bi canh báo mưc;

- Hàng ngày

- Hàng ngày- Hàng ngày

- Hàng ngày

Page 4: KHBD Cooling Tower

Viet Nam

Viet Nam

V-70-1224-B802

Viet Nam

Viet Nam

Viet Nam

Theo tài liệu này V-70-1351-A007 IMI-HOLDING VIỆT NAM

V-70-1351-A007 IMI-HOLDING Viet Nam

- Kiêm tra bôn bê và đương ông bằng mắt thương;- Kiêm tra mưc bôn;- Kiêm tra tình trang của van xa đáy;- Kiêm tra tình trang hoat đông của các thiêt bi canh báo mưc;

- Hàng ngày

- Hàng ngày- Hàng ngày

- Hàng ngày

Thùng nhưa Tân Á 1,5m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg

Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Thùng nhưa Tân Á 1m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg

Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Thùng nhưa Tân Á 1m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg

Thùng nhưa Tân Á 1,5m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg

Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Tank TK-7092 chung cho ca Z-7002 & Z-7009, nên chi tính khôi lượng 1 lân, đã tính ơ trên (Z-7002) nên ko tính ơ đây nữa

Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Tank TK-7092 chung cho ca Z-7002 & Z-7009, nên chi tính khôi lượng 1 lân, đã tính ơ trên (Z-7002) nên ko tính ơ đây nữa

Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

- Kiêm tra các điêu kiện hoat đông bât thương như nhiệt đô cao hoăc thâp, rung đông, v.v…;- Kiêm tra sư ôn đinh dong điện của môtơ;- Kiêm tra mưc dâu bôi trơn của côc dâu, hệ thông làm kín.

- Hàng ngày

- Hàng ngày

- Hàng ngày

Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf

Page 5: KHBD Cooling Tower

KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG PHÒNG NGỪA THEO THỜI GIAN CÁC THIẾT BỊ THUỘC PHẠM VI VỰC COOLING TOWER

KẾ HOẠCH TUẦN KẾ HOẠCH THÁNG KẾ HOẠCH NĂM

GHI CHÚNỘI DUNG TẦN SUẤT NỘI DUNG TẦN SUẤT NỘI DUNG TẦN SUẤT

- Hàng ngày - 6 tháng

- Kiêm tra đô rung của hệ thông;- Kiêm tra sư giam hiệu suât của hệ thông qua các thông sô được ghi lai trong nhật ky vận hành

- Hàng tuân;

- Hàng tuân.

- Kiêm tra chât lượng dâu bôi trơn;- Kiêm tra tât ca bê măt sơn và lớp bao ôn;- Kiêm tra sư xiêt chăt các đâu nôi điện và điêu khiên;- Thay dâu bôi trơn.

- Hàng tháng;

- Hàng tháng;

- Hàng tháng;

- 6 tháng / lân.

- Kiêm tra tình trang bulông chân máy và nên móng;- Kiêm tra và cân tâm lai; - Kiêm tra và hiệu chuân lai các thiêt bi điêu khiên;- Kiêm tra tình trang bên trong của bơm và các đương ông liên quan có bi ăn mon hay không;- Kiêm tra các bô phận trong bơm có bi ăn mon hay không.

- Hàng năm;

- Hàng năm;- Hàng năm;

- 3 năm / lân.

- 3 năm / lân.

- Visual check for gear box oil and product leakage

Change gear box oil Slurry Service: Inspect check valves

- Change gearbox oil and filter. Inspect check valve. Replace Diaphragm;- Inspect plunger housing, stroke adjuster and drive case for wear

- 1 năm

- 3 năm

- Kiêm tra chât lượng dâu bôi trơn;- Kiêm tra sư xiêt chăt các đâu nôi điện và điêu khiên;- Thay dâu bôi trơn.

- Hàng tháng

- Hàng tháng

- Theo hướng dẫn của Nhà san xuât.

- Kiêm tra tình trang bulông chân máy và nên móng;- Kiêm tra và cân tâm lai; - Kiêm tra tình trang bên trong của đông cơ- Kiêm tra và vệ sinh cánh quat- Kiêm tra ăn mon

- Hàng năm

- Hàng năm

- Hàng năm

- Hàng năm

- Thưc hiện các phương phác kiêm tra bôn chưa và đương ông hàng tháng;- Kiêm tra tình trang hoat đông của van thơ nêu có;- Kiêm tra tình trang hoat đông của bô phận chông tràn

- Hàng tháng

- Hàng tháng;

- Hàng tháng

- Vệ sinh bôn bê, loai bỏ căn bân và các chât lưu khác;- Thưc hiện công tác kiêm đinh nêu cân thiêt.

- Hàng năm

- Hàng năm

Page 6: KHBD Cooling Tower

- Thưc hiện các phương phác kiêm tra bôn chưa và đương ông hàng tháng;- Kiêm tra tình trang hoat đông của van thơ nêu có;- Kiêm tra tình trang hoat đông của bô phận chông tràn

- Hàng tháng

- Hàng tháng;

- Hàng tháng

- Vệ sinh bôn bê, loai bỏ căn bân và các chât lưu khác;- Thưc hiện công tác kiêm đinh nêu cân thiêt.

- Hàng năm

- Hàng năm

- Kiêm tra đô rung;- Kiêm tra sư giam hiệu suât của hệ thông qua các thông sô được ghi lai trong nhật ky vận hành

- Hàng tuân- Hàng tuân

- Kiêm tra chât lượng dâu bôi trơn;- Kiêm tra sư xiêt chăt các đâu nôi điện và điêu khiên;- Thay dâu bôi trơn.

- Hàng tháng

- Hàng tháng

- Theo hướng dẫn của Nhà san xuât.

- Kiêm tra tình trang bulông chân máy và nên móng;- Kiêm tra và cân tâm lai; - Kiêm tra và hiệu chuân lai các thiêt bi điêu khiên;- Kiêm tra tình trang bên trong của đông cơ- Kiêm tra và vệ sinh cánh khuây- Kiêm tra ăn mon

- Hàng năm

- Hàng năm

- Hàng năm

- Hàng năm

- Hàng năm

Page 7: KHBD Cooling Tower

Page 7

TIẾN ĐỘ CUNG CẤP THIẾT BỊ - GÓI THẦU NƯỚC CẤP

Công trình : Hệ thống xử lý nước cấp-Nhà máy sản xuất Ethanol nhiên sinh học

Hợp đồng gói thầu : Thiết kế, cung cấp, lắp đặt thiết bị, vật tư kỹ thuật và dịch vụ kỹ thuật

Hạng mục: Nhà máy nhiên liệu sinh học Ethanol miền BắcChủ đầu tư : Công ty cổ phần hóa dầu và nhiên liệu sinh học dầu khí (PVB)

TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODEL

I TRẠM BƠM NƯỚC THÔ (PUMPING STATION) SU2005 (V-20-1225-101)

1 PC-2001A/B V-20-1225-101

2 Bơm nước kỹ thuật PC-2003 V-20-1225-101

3 Pa lăng CN-2001 SU-2005 KN2-H12-MH V-20-1225-101

4 Bơm hut bùn PC-2002 CN80-P80B V-20-1225-101

5 Hệ thông lọc đĩa F-2001 862R12 V-20-1225-101

II TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THÔ

II.1 PRELIMINARY SEDIMENTATION BASIN (V-20-1225-102)

1 M-2006A/B/C/D TK-2001A/B/C/D V-20-1225-102

II.2 PH ADJUSTMENT, COAGULATION AND FLOCCULATION CHAMBER (V-20-1225-103)

1 AG-2007A/B TK-2002A/B CNVM2 6100-13 V-20-1225-103

2 AG-2008A/B TK-2003A/B CNVM2 6120-43 V-20-1225-103

3 AG-2009A/B TK-2004A/B CNVM2 6120-43 V-20-1225-103

II.3 SECONDARY SEDIMENTATION BASIN (V-20-1225-104)

1 M-2010A/B/C/D TK-2005A/B/C/D V-20-1225-104

II.4 GRAVITY FILTER A/B (V-20-1225-105)

1 Bơm rửa ngược PC-2011A/B B-2004 V-20-1225-105

TÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)

TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)

SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID

No.)

MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)

Bơm nước thô đăt trong tram bơm

SU-2005B (gian đăt bơm của tram bơm)

NKG200-150-400/391A1F2BE-SBAQE

Q=450m3/h. Bơm ly tâm trục ngang. Côt áp 50mH2O. Đông cơ điện công suât P=90Kw

SU-2005B (gian đăt bơm của tram bơm)

CM3-5 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N

Q=2m3/h. Bơm ly tâm trục ngang. H=39,6m. Đông cơ điện công suât P= 0,65KW.

Palăng điện công suât nâng 2 tân, công suât điện 2,5 Kw.

SU-2005A (gian thu nước của tram bơm)

Q=1m3/phut, Bơm chìm, Công suât điện 3,7 KW, H=11,8mH2O

SU-2005A (gian thu nước của tram bơm)

Hệ thông lọc điện tư làm sach, công suât max 600m3/h, đông cơ gat cho rửa ngược P=1/4 Kw, bơm tăng cương rửa ngược P=0,55Kw. Kích thước lưới lọc tinh 200micron

Hệ thông gat bùn bê lắng sơ câp

SK 6382VF-IEC90/SK20F-71L4

Mô ta: Đương kính tay gat theo kích thước bê lắng thư câp, Máng chay tràn; 01 hệ Hệ thông gat bọt, căn váng: 01 cân, Ống trung tâm - Phân cơ khí và phụ kiện này san xuât tai Việt Nam. Đông cơ + giam tôc: N=0,37Kw/3pha / 380V/ 50Hz; Tôc đô: n < 0,06 vong/ phut của Hãng san xuât Nord - Đưc

Máy khuât hóa chât với nước thô điêu chinh pH

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô đâu ra 112 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam

Máy khuât hóa chât đông tụ PAC với nước thô

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô 33,7 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam

Máy khuât hóa chât Polymer trợ keo tụ với nước thô

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô 33,7 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam

Hệ thông gat bùn bê lắng hóa ly

SK 6382VF-IEC90/SK20F-71L4

Mô ta: Đương kính tay gat theo kích thước bê lắng thư câp, Máng chay tràn; 01 hệ Hệ thông gat bọt, căn váng: 01 cân, Ống trung tâm - Phân cơ khí và phụ kiện này san xuât tai Việt Nam. Đông cơ + giam tôc: N=0,37Kw/3pha / 380V/ 50Hz; Tôc đô: n = 0,06 vong/ phut của Hãng san xuât Nord - Đưc

NKX150-315 A1-F-B BAQE

Bơm trục ngang, Q=540m3/h, H=20mH2O, Công suât điện 45KW

Page 8: KHBD Cooling Tower

Page 8

TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)

TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)

SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID

No.)

MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)

2 Máy thôi khí BL-2012 B-2004 ARS150 V-20-1225-105

II.5 GRAVITY FILTER C/D (V-20-1225-106)

II.6 SERVICE WATER STORAGE BASINE SU2001/2002 (V-20-1225-107)

1 PC-2014A/B B-2004 V-20-1225-107

II.7 NACLO (TK2011) AND NAOH (TK2012) DOSING SYSTEMS (V-20-1225-108)

1 Bôn pha hóa chât NaClO TK-2011 B-2003 V-20-1225-108

2 Bôn pha hóa chât NaOH TK-2012 B-2003 V-20-1225-108

3 AG-2017 B-2003 CNVM1-6090-15 V-20-1225-108

4 Bơm đinh lượng NaClO PM-2016A/B B-2003 V-20-1225-108

5 Bơm đinh lượng NaOH PM-2018A/B/C/D B-2003 V-20-1225-108

6 VP-2001/2002 B-2002 S1FB3P2PPUS100 V-20-1225-108

II.8 PAC (TK2013) DOSING SYSTEM (V-20-1225-109)

1 Bôn pha hóa chât PAC TK-2013 A/B B-2003 V-20-1225-109

2 AG-2019A/B B-2003 CNVM2 6100-13 V-20-1225-109

3 Bơm đinh lượng PAC B-2003 V-20-1225-109

II.9 PAA (TK2014) AND POLYME (TK2015) DOSING SYSTEMS (V-20-1225-110)

1 Bôn pha hóa chât PAA TK-2014 A/B B-2003 V-20-1225-110

2 AG-2021A/B B-2003 CNVM2 6100-13 V-20-1225-110

3 PM-2022 A/B/C/D B-2003 V-20-1225-110

4 Bơm Polyme cho máy ép bùn PC-2026 A/B B-2002 BN 5-6L V-20-1225-110

- Công suât motor : 37 kW/ 380V/ 3 pha/50Hz- Lưu lượng: 24,5 m3/phut- Côt áp : 6 mH2OCung câp bao gôm:- 01 bô gôm đâu thôi khí, Silencer, Check valve, safety valve, Bô chân đê, Pully, V - belt, belt cover, đông hô, do chính hãng Shinmaywa san xuâtPhân đông cơ: Motor hiệu Siemens -Đưc san xuât tai Czech: 37 kW /380V /50Hz/ 3 pha

Máy bơm nước câp cho san xuât

NKG 150-125-250/221 -A1F2BE-SBAQE

Bơm ly tâm trục ngang. Q= 374m3/h, H=61,2mH2O, Công suât đông cơ điện P=90KW

Bê pha trôn hóa chât bằng composit. Thê tích hữu dụng 10m3 Chê tao theo thiêt kê

Bê pha trôn hóa chât bằng composit và hệ thông trục + cánh khuây bằng SUS304. Thê tích hữu dụng của bôn pha 1m3. Thê tích hữu dụng của bôn chưa 5m3. Chê tao theo thiêt kê

Máy khuây trôn hóa chât bôn pha NaOH

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,75kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 96,7 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

MTMa 10330 PPE T010 S000

330l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55, áp lưc 10bar, Công suât đông cơ P=0,37Kw

MTMa 10130 PPE T010 S000

130l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55, áp lưc max 10bar, Công suât đông cơ P=0,18Kw

Bơm màng cho pha trôn hóa chât NaOH và NaClO

Bơm màng có công suât tôi đa đên 170l/phut, bơm làm bằng vật liệu trơ.

Bê pha trôn hóa chât bằng composit và hệ thông trục + cánh khuây bằng SUS304. Thê tích hữu dụng 5m3 Chê tao theo thiêt kê

Máy khuây trôn hóa chât bôn pha PAC

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô đâu ra 112 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam

PM-2020 A/B/C/D/E/F/G/H

MTMa 02716 PPE T010 S000

216l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55 áp lưc max7,5bar. Công suât đông cơ P=0,18Kw

Bê pha trôn hóa chât bằng composit và hệ thông trục + cánh khuây bằng SUS304. Thê tích hữu dụng 5m3 Chê tao theo thiêt kê

Máy khuây trôn hóa chât bôn pha Polymer

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô đâu ra 112 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam

Bơm đinh lượng Polymer cho xử ly nước

MTMa 05530 PPE T110 S000

530l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55 áp lưc 5bar. Công suât đông cơ P=0,37Kw

Bơm trục vít; Công suât tôi đa 5m3/h; 1,5 kW / 3 pha/380V/50Hz.Có num điêu chinh lưu lượng bơm (adjusting unit)

Page 9: KHBD Cooling Tower

Page 9

TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)

TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)

SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID

No.)

MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)

5 AG-2024/2025 B-2002 CNVM1-6090-15 V-20-1225-110

6 Thiêt bi đinh lượng bôt Polyme M-2023 B-2002 PL-350 V-20-1225-110

II.10 SLUDGE BASIN (V-20-1225-111)

1 Bơm bùn bê nén bùn PC-2029 A/B SU-2008 CN100-P100B V-20-1225-111

2 Bơm nước trong bê nén bùn PC-2027 A/B SU-2008 CN80-P80B V-20-1225-111

3 PC-2030 A/B SU-2003 V-20-1225-111

4 Hệ thông gat bùn bê nén bùn M-2028 SU-2008 SK63-90S/4 V-20-1225-111

5 Máy ép bùn băng tai BPF-2001 SU-2003 TE-2500L V-20-1225-111

III TRẠM XỬ LÝ NƯỚC RO + DM

III.1 PRE-TREATMENT OF RO (V-20-1225-112)

1 PC-2031A/B B-2001 V-20-1225-112

2 V-20-1225-113

3 MMF-01A/B B-2001 Pentair Structural V-20-1225-112

III.2 RO TREATMENT (V-20-1225-113)

1 Bô khử Clo ( 1 bô)

1.1 PM-2033A/B B-2001 V-20-1225-113

1.2 TK-2031 B-2001 V-20-1225-113

1.3 AG-2034 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-113

2 Bô chông cáu căn ( 1 bô)

2.1 PM-2035A/B B-2001 V-20-1225-113

2.2 Bôn hóa chât chông cáu căn TK-2032 B-2001 V-20-1225-113

Máy khuây pha trôn polyme cho máy ép bùn

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,75kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 96,7 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

Thiêt bi đinh lượng Polyme có công suât câp liệu tư 10-50 kg/h. Công suât motơ đinh lượng 0,1875 Kw (1cái)

Q=1,4 m3/phut, Bơm chìm, Công suât điện 7,5KW, H=15,2mH2O

Q=1 m3/phut, Bơm chìm, Công suât điện 3,7 KW, H=11,8mH2O

Bơm nước thai tư bê chưa nước thai

NKG80-65-160/150A1F2BE-SBAQE

Q=63,3 m3/h, Bơm trục ngang, Công suât điện 7,5KW, H=27,8mH2O

Mô ta: Đương kính tay gat theo kích thước bê lắng thư câp, Máng chay tràn; 01 hệ Hệ thông gat bọt, căn váng: 01 cân, Ống trung tâm - Phân cơ khí và phụ kiện này san xuât tai Việt Nam. Đông cơ + giam tôc: N=1,1Kw/3pha / 380V/ 50Hz;Hãng san xuât Nord - Đưc

Máy ép dang băng tai đôi; công suât 38,5-64 m3/h, nông đô bùn đâu vào 1,5 - 2,5% ; dang băng tai đôi; Bùn khô sau ép: 578-960 kg/h với đô âm 60 – 84%,1. Điêu chinh băng: 2,25 kw2. Bô phận khuây trôn: 0,75 Kw (2 cái)3. Thùng làm đăc: 0,5625 Kw (2 cái)4. Máy nén khí: 0,37 kw5. Bơm rửa ngược: 5,5Kw

Bơm nước thô vào hệ thông tiên xử ly

CM15-3 A-R-A-E AVBE F-A-A-N

Bơm ly tâm trục ngang, công suât Q=16,1m3/h, H=46,9 mH2O công suât điện 4 kW

Bô lọc đa câp MMF-01A/B (2 hệ thông) Bôn và hệ thông van là môt lô thiêt bi của Pentair Ấn Đô tích hợp sẵn, Vật liệu lọc san xuât ơ Việt Nam

Bôn Composite Vessel-ASME code

Bôn Composite – ASME code− Branch: Pentair Structural− Kích thước: 42 x 72 inch−Đương ông: polypropylene − Áp suât hoat đông: max 10,3 bar− Nhiệt đô hoat đông: 0 – 65 oC

Bơm đinh lượng hóa chât khử Clo dư SMBS

Công suât: 4.0 l/h+ Áp suât đâu đây: 5.5 bar+ Công suât điện: 1 phase – 220V – 50 Hz – 40W. Bơm đi kèm bô với hệ thông RO

Bôn hóa chât khử Clo dư SMBS

Bôn hóa chât Việt Nam- Thê tích chưa: 500L- Vật liệu: PP / HDPE

Máy khuây pha trôn hóa chât khử clo dư SMBS

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

Bơm đinh lượng hóa chât chông cáu căn cho màng RO

Công suât: 4.0 l/h+ Áp suât đâu đây: 5.5 bar+ Công suât điện: 1 phase – 220V – 50 Hz – 40W. Bơm đi kèm bô với hệ thông RO

Bôn hóa chât Việt Nam- Thê tích chưa: 500L- Vật liệu: PP / HDPE

Page 10: KHBD Cooling Tower

Page 10

TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)

TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)

SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID

No.)

MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)

2.3 AG-2036 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-113

3 AQUALINE B-2001 Pentair Aqualines V-20-1225-113

4 Bơm cao áp PC-2032A/B B-2001 V-20-1225-113

5 Vỏ đỡ màng lọc B-2001 80S30-4 V-20-1225-113

6 Màng thâm thâu ngược RO Membrane B-2001 CPA / ESPA 8040 V-20-1225-113

III.3 CIP CLEANING SYSTEM (V-20-1225-114)

1

1.1 Bôn hóa chât cho bô CIP TK-2038 B-2001 V-20-1225-114

1.2 AG-2038 B-2001 CNVM1-6090-15 V-20-1225-114

1.3 Bơm CIP PC-2039 B-2001 V-20-1225-114

1.4 Lọc Cartridge trước khi tây rửa PENTEX CARTRIDGE V-20-1225-114

2 PC-2037A/B B-2001 V-20-1225-114

III.4 DM TREATMENT (V-20-1225-115)

1 Cụm trao đôi Cation manh SAC (1 bô)

1.1 Bôn trao đôi Cation SAC-2041 B-2001 Pentair Structural V-20-1225-115

1.2 TK-2044 B-2001 V-20-1225-115

1.3 Bô AMC và các van cho SAC AMC for SAC V-20-1225-115

1.4 Máy khuây hóa chât (Axit) AG-2041 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-115

Máy khuây pha trôn hóa chât chông cáu căn

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

Bô tiên lọc micron (Micron Cartridge Filter)

Công suât 14,5m3/h ơ điêu kiện hoat đông bình thương, kích thước lỗ lọc 0,5 micon− Brand: Pentair Aqualines− Housing: FRP 8x60 (inch)− Cartridge: PP 8x60 (inch) 5 micron

Bơm cao áp trục đưng, Công suât 14,5m3/h, áp suât 13,5 bar, Công suât điện P=15kW

RO Housing (Codelines OCTA)

Bao gôm RO Housing (Vỏ đỡ màng lọc)− Hãng: Pentair Codelines− Model: 80S30-4− Vật liệu: FRP− Kích thước: Đương kính 8”− Áp suât max:tới 20 bar− Nhiệt đô hoat đông: tới 82 oC

Màng thâm thâu ngược RO. Loai bỏ gân như hoàn toàn TSS, màu và mùi trong nước. Loai bỏ gân như hoàn toàn virut/vi khuân trong nước. Loai bỏ khoang 95% tông chât rắn hoàn tan (TDS) trong nước.− Vật liệu: Polyamide− Kích thước: đương kính 8”, đô dài 40”− Diện tích bán thâm: 400 sqft mỗi màng

Bô tây rửa màng CIP (1 bô)Bơm CIP là bơm cao áp Grundfoss đi kèm hệ thông RO

Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cung câp cho bô khôi phục màng CIP có dung tích V=1000l.

Máy khuây pha trôn hóa chât CIP

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,75kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 96,7 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

CRN 20-3 A-FGJ - G-V-HQQV

Bơm vận chuyên nước tới hệ thông DM

CM15-3 A-R-A-E AVBE F-A-A-N

Bơm ly tâm trục ngang, công suât Q=16,1m3/h, H=46,9 mH2O công suât điện 4 kW

Bôn Composite− Branch: Pentair Structural− Kích thước: 36 x 72 inch− Đương ông: polypropylene (chiu hóa chât)−Áp suât hoat đông: tới 10.3 bar− Dai nhiệt đô hoat đông: 0 – 65 oC− Connection (top/bottom): 6” SNA Flange

Bôn hóa chât hoàn nguyên cụm trao đôi Cation

Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cho việc hoàn nguyên hat nhưa trao đôi Cation có dung tích V=500l.

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

Page 11: KHBD Cooling Tower

Page 11

TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)

TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)

SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID

No.)

MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)

2 Cụm trao đôi Anion manh SBA (1 bô)

2.1 Bôn trao đôi Anion SBA-2042 B-2001 Pentair Structural V-20-1225-115

2.2 TK-2045 B-2001 V-20-1225-115

2.3 Bô AMC và các van cho SBA AMC for SBA V-20-1225-115

2.4 Máy khuây hóa chât (NaOH) AG-2043 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-115

3 Cụm trao đôi hỗn hợp MB (1 bô)

3.1 Bôn trao đôi MB MB-2044 B-2001 V-20-1225-115

3.2 PM-2044A/B B-2001 V-20-1225-115

3.3 TK-2046 B-2001 V-20-1225-115

3.4 AG-2045 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-115

4 BL-2046 B-2001 ARS50 V-20-1225-115

III.5 SU2003 AND TK2001 BASIN (V-20-1225-116)

1 PC-2048A/B B-2001 V-20-1225-116

Bôn Composite− Branch: Pentair Structural− Kích thước: 36 x 72 inch− Đương ông: polypropylene (chiu hóa chât)−Áp suât hoat đông: tới 10.3 bar− Dai nhiệt đô hoat đông: 0 – 65 oC− Connection (top/bottom): 6” SNA Flange

Bôn hóa chât hoàn nguyên cụm trao đôi Anion

Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cung câp cho hat nhưa trao đôi Anion có dung tích V=500l.

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

Bôn Inox− Sô lượng: 01− Kích thước: 900 x 2000 mm− Đương ông: Ống nhưa chiu áp và ăn mon − Áp suât hoat đông tới: 6.9 bar−Nhiệt đô hoat đông: 0 – 49 oC− Connection (top/bottom): 6” SNA Flange− Manhole: 16”− Hệ thông phân phôi đinh, giữa và đáy:Pentair India

Bơm đinh lượng hóa chât đệm ôn đinh pH

Công suât: 4.0 l/h+ Áp suât đâu đây: 5.5 bar+ Công suât điện: 1 phase – 220V – 50 Hz – 40W. Bơm đi kèm bô với hệ thông DM

Bôn hóa chât đinh lượng cho hóa chât ôn đinh pH

Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cung câp cho hat nhưa trao đôi Anion có dung tích V=500l.

Máy khuây hóa chât ôn đinh pH

Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.

Máy thôi khí trôn hỗn hợp nhưa MB

- Công suât motor : 1,5 kW/ 380V/ 3 pha/50Hz- Lưu lượng:1,08 m3/phut- Côt áp : 4,5 mH2OCung câp bao gôm:- 01 bô gôm đâu thôi khí, Silencer, Check valve, safety valve, Bô chân đê, Pully, V - belt, belt cover, đông hô, do chính hãng Shinmaywa san xuâtPhân đông cơ: Motor hiệu Simens - Đưc san xuât tai Czech: 1,5 kW /400V /50Hz/ 3 pha

Bơm nước câp cho hệ thông nôi hơi

CM10-5 A-R-A-E AVBE F-A-A-N

Công suât 11,1m3/h. Áp suât 63.4 mH20, công suât 3.2 kW.

Page 12: KHBD Cooling Tower

Page 12

TIẾN ĐỘ CUNG CẤP THIẾT BỊ - GÓI THẦU NƯỚC CẤP

Document Number: V-20-1225-906

Hợp đồng gói thầu : Thiết kế, cung cấp, lắp đặt thiết bị, vật tư kỹ thuật và dịch vụ kỹ thuật

HÀNG VỀ

Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 16/9 - 22/9

Cái 1 GRUNDFOS-Đan Mach Đài Loan 25/7 - 30/7

Cái 1 KG Crane Việt Nam 8/8-12/8

Cái 1 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban

Bô 1 ODIS- Israel Israel 8/8-12/8

Bô 4 Nord - Đưc Đưc 18/7 -22/7

Bô 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Bô 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Bô 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Bô 4 Nord - Đưc Đưc 18/7 -22/7

GRAVITY FILTER A/B (V-20-1225-105)

Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 22/8 - 26/8

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)

ĐƠN VỊ (UNIT)

SỐ LƯỢNG (QUANTITY)

HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)

XUẤT XỨ (ORIGIN)

GHI CHÚ (REMARKS)

S-20-1351-001

S-20-1351-002

S-20-1351-003

S-20-1351-004Tuân 29

(18/7 - 22/7)

S-20-1351-005

S-20-1352-001

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-002

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-003

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-004

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-005

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-006

Page 13: KHBD Cooling Tower

Page 13

HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)

ĐƠN VỊ (UNIT)

SỐ LƯỢNG (QUANTITY)

HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)

XUẤT XỨ (ORIGIN)

GHI CHÚ (REMARKS)

Máy 1 Shinmaywa - Nhật Ban Nhật Ban

Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 1/8 - 5/8

Hệ thông 1 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

Hệ thông 1 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

Hệ thông 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Cái 2 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7

Cái 4 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7

Bơm 2 WarrenRupp

Hệ thông 2 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

Hệ thông 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Cái 8 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7

Hệ thông 2 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

Hệ thông 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Cái 4 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7

Cái 2 Seepex - Đưc Đưc

S-20-1352-007Tuân 29

(18/7 - 22/7)

S-20-1352-008

S-20-1352-009

S-20-1352-010

S-20-1352-013

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-016

S-20-1352-017

S-20-1352-028Tuân 23

(6/6 - 10/6)

S-20-1352-011

S-20-1352-014

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-018

S-20-1352-012

S-20-1352-015

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-019

S-20-1352-02015-06-2011

đã vê công ty

Page 14: KHBD Cooling Tower

Page 14

HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)

ĐƠN VỊ (UNIT)

SỐ LƯỢNG (QUANTITY)

HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)

XUẤT XỨ (ORIGIN)

GHI CHÚ (REMARKS)

Hệ thông 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Bô 1 Yuanchang-Đài Loan Đài Loan 17/7

Cái 2 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban

Cái 2 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban

Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 1/8 - 5/8

Cái 1 Nord - Đưc Đưc 18/7 -22/7

Bô 1 Yuanchang-Đài Loan Đài Loan 17/7

Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 15/8 -19/8

1

Bôn 2 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8

Bơm 2 Ấn Đô 8/8 - 12/8

Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

Hệ thông 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Bơm 2 Milton Roy Ấn Đô 8/8 - 12/8

Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

S-20-1352-027

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-026

S-20-1352-021Tuân 29

(18/7 - 22/7)

S-20-1352-022Tuân 29

(18/7 - 22/7)

S-20-1352-023

S-20-1352-024

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1352-025

S-20-1353-001

S-20-1353-101

S-20-1533-111ProMinent-Đưc (Pentair Supply)

Theo cùng hệ thông RO

S-20-1353-113

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1353-114Theo cùng hệ

thông RO

Page 15: KHBD Cooling Tower

Page 15

HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)

ĐƠN VỊ (UNIT)

SỐ LƯỢNG (QUANTITY)

HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)

XUẤT XỨ (ORIGIN)

GHI CHÚ (REMARKS)

Hệ thông 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Cái 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8

Cái 2 GRUNDFOS (Pentair) 8/8 - 12/8

Bô 3 Pentair-USA USA 8/8 - 12/8

Cái 12 Hydranautics (USA) USA 8/8 - 12/8

1

Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

máy 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7

Cái 1 GRUNDFOS (Pentair) 8/8 - 12/8

bô 1 8/8 - 12/8

Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 15/8 -19/8

Bôn 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8

Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

Bô 1 Pentair-USA 8/8 - 12/8

Cái 1 Sumitomo - Nhật Ban 19/7

S-20-1353-113

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1353-116Theo cùng hệ

thông RO

S-20-1353-117Theo cùng hệ

thông RO

S-20-1353-116

S-20-1353-116

S-20-1353-202

Hãng san xuât và xuât xư là

của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ

kiện đi kèm san xuât tai Việt

Nam

S-20-1353-203Kèm theo hệ

thông CIP

Kèm theo hệ thông CIP

S-20-1353-012

S-20-1353-301Đi kèm hệ thông

SAC

S-20-1353-303

S-20-1353-304Đi kèm hệ thông

SAC

S-20-1353-113

Page 16: KHBD Cooling Tower

Page 16

HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)

ĐƠN VỊ (UNIT)

SỐ LƯỢNG (QUANTITY)

HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)

XUẤT XỨ (ORIGIN)

GHI CHÚ (REMARKS)

Bôn 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8

S-20-1353-313 Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

Bô 1 Pentair-USA 8/8 - 12/8

Cái 1 Sumitomo - Nhật Ban 19/7

Bôn 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8

Bơm 2 Prominent Ấn Đô 8/8 - 12/8

S-20-1353-324 Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7

1 Sumitomo - Nhật Ban 19/7

Cái 1 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban

Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Đài Loan 15/8 -19/8

S-20-1353-311Đi kèm hệ thông

SBA

S-20-1353-314Đi kèm hệ thông

SBA

S-20-1353-113

S-20-1353-321Đi kèm hệ thông

SBA

S-20-1353-323Đi kèm hệ thông

MB

S-20-1353-113

S-20-1353-016Tuân 29

(18/7 - 22/7)

S-20-1353-017