khbd cooling tower
TRANSCRIPT
KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG PHÒNG NGỪA THEO THỜI GIAN CÁC THIẾT BỊ THUỘC PHẠM VI VỰC COOLING TOWER
TT TÊN THIẾT BỊ TÊN NHÃN MODEL
I CENTRIFUGE PUMPS
1 Bơm nước làm mát tới nhà máy chính PC-7020 A/B/C Cái 3 3GQA 222 101-BDA V-2158-002-018
2 Bơm nước làm mát tới khu phụ trợ PC-7001A/B/C Cái 3 3GQA 222 101-BDA V-2158-002-017
II METERING PUMPS
1 PM-7080 Cái 1 GM0025 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
2 PM-7081 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
3 PM-7082 Cái 1 GM0050 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
4 PM-7083 Cái 1 GM0050 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
1 PM-7090 Cái 1 GM0025 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
2 PM-7091 Cái 1 GM0240 PP1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
3 PM-7092 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
4 PM-7093 Cái 1 GM0120 PR1MNN X-1863(V-70-1351-A002)
III PANS
1 PANS (Cooling tower for UOP) FN-7001A→7004A Cái 4 BKF-16H-6
2 PANS (Cooling tower for MPP) FN-7001B→7008B Cái 8 BKF-16H-6
IV TANKS
1 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7080 Cái 1 X-1863(V-70-1224-A802)
ĐƠN VỊ TÍNH
SỐ LƯỢNG
TÊN BẢN VẼ EQUIPMENT LAYOUT
MATERING PUMP FOR SCALE IHIBITOR
MATERING PUMP FOR SODIUM HYPOCHLORITE
MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 1 BIOXIDE
MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 2 BIOXIDE
MATERING PUMP FOR SCALE IHIBITOR
MATERING PUMP FOR SODIUM HYPOCHLORITE
MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 1 BIOXIDE
MATERING PUMP FOR NON OXIDIZING 2 BIOXIDE
2 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7081 Cái 1 X-1863(V-70-1351-A002)
3 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7092 Cái 1 * X-1863(V-70-1351-A002)
4 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7093 Cái 1 * X-1863(V-70-1351-A002)
5 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7090 Cái 1 X-1863(V-70-1224-B802)
6 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7091 Cái 1 * X-1863(V-70-1351-A002)
7 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7092 Cái 1 *
8 1 M3 CHEMICAL MIXING TANK TK-7093 Cái 1 *
V AGITATORS
1 1 M3 CHEMICAL AGITATOR AG-7080 Cái 1 SK20F-80L/4 X-1863(V-70-1224-A007)
2 1 M3 CHEMICAL AGITATOR AG-7090 Cái 1 X-1863(V-70-1351-A007)
KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG PHÒNG NGỪA THEO THỜI GIAN CÁC THIẾT BỊ THUỘC PHẠM VI VỰC COOLING TOWER
TÊN BẢN VẼ DRAWING XUẤT XỨ DATA SHEET
KẾ HOẠCH NGÀY
NỘI DUNG TẦN SUẤT
(Theo tài liệu gói bơm của IMICO)
(Theo tài liệu gói bơm của IMICO)
Milton Roy EU;G7
Milton Roy EU;G8
Milton Roy EU;G9
Milton Roy EU;G10
Milton Roy EU;G7
Milton Roy EU;G7
Milton Roy EU;G7
Milton Roy EU;G7
BKK
BKK
Theo tài liệu này V-70-1224-A802
HÃNG SẢN XUẤT
Process Datasheet For Pump's Motor.pdf- Kiêm tra đông hô áp suât trên đương hut và đương xa; - Kiêm tra các điêu kiện hoat đông bât thương như nhiệt đô cao hoăc thâp, lưu lượng, rung đông, áp suât, v.v…;- Kiêm tra sư ôn đinh dong điện của môtơ Kiêm tra sư ro ri tư điêm làm kín hoăc các măt bích nôi;- Kiêm tra mưc dâu bôi trơn của côc dâu, hệ thông làm kín;- Kiêm tra dong chay của môi chât làm mát;- Kiêm tra bơm dư phong đê có thê khơi đông khi cân thiêt.
'- Hàng ngày
- Hàng ngày;
- Hàng ngày;
- Hàng ngày;
- Hàng ngày;
- Hàng ngàyProcess Datasheet For Pump's Motor.pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg ( )
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Theo CATALOGE PUMP MITON ROY thì bơm đinh lượng loai GM ( loai châp nhận trong data sheet của Z-7002) thì loai bơm GM có khôi lượng lớn nhât cũng chi 25kg chư không phai 2500kg
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Data Sheet of Cooling Tower BKC-PTS-1K5-C4.pdf
- Kiêm tra các điêu kiện hoat đông bât thương như nhiệt đô cao hoăc thâp, rung đông, tiêng ôn v.v…;- Kiêm tra sư ôn đinh dong điện của môtơ;- Kiêm tra dâu mỡ bôi trơn.
- Hàng ngày
- Hàng ngày
- Hàng ngày
Data Sheet of Cooling Tower BKC-PTS-1K5-C8.pdf
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
- Kiêm tra bôn bê và đương ông bằng mắt thương;- Kiêm tra mưc bôn;- Kiêm tra tình trang của van xa đáy;- Kiêm tra tình trang hoat đông của các thiêt bi canh báo mưc;
- Hàng ngày
- Hàng ngày- Hàng ngày
- Hàng ngày
Viet Nam
Viet Nam
V-70-1224-B802
Viet Nam
Viet Nam
Viet Nam
Theo tài liệu này V-70-1351-A007 IMI-HOLDING VIỆT NAM
V-70-1351-A007 IMI-HOLDING Viet Nam
- Kiêm tra bôn bê và đương ông bằng mắt thương;- Kiêm tra mưc bôn;- Kiêm tra tình trang của van xa đáy;- Kiêm tra tình trang hoat đông của các thiêt bi canh báo mưc;
- Hàng ngày
- Hàng ngày- Hàng ngày
- Hàng ngày
Thùng nhưa Tân Á 1,5m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg
Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Thùng nhưa Tân Á 1m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg
Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Thùng nhưa Tân Á 1m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg
Thùng nhưa Tân Á 1,5m3 môt ngươi có thê nhâc lên được nên ko thê năng tói 6000kg
Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Tank TK-7092 chung cho ca Z-7002 & Z-7009, nên chi tính khôi lượng 1 lân, đã tính ơ trên (Z-7002) nên ko tính ơ đây nữa
Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Tank TK-7092 chung cho ca Z-7002 & Z-7009, nên chi tính khôi lượng 1 lân, đã tính ơ trên (Z-7002) nên ko tính ơ đây nữa
Tan A/Toan My/Son Ha Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
- Kiêm tra các điêu kiện hoat đông bât thương như nhiệt đô cao hoăc thâp, rung đông, v.v…;- Kiêm tra sư ôn đinh dong điện của môtơ;- Kiêm tra mưc dâu bôi trơn của côc dâu, hệ thông làm kín.
- Hàng ngày
- Hàng ngày
- Hàng ngày
Data Sheet of Chemical Unita Z-7009;Z-7002).pdf
KẾ HOẠCH BẢO DƯỠNG PHÒNG NGỪA THEO THỜI GIAN CÁC THIẾT BỊ THUỘC PHẠM VI VỰC COOLING TOWER
KẾ HOẠCH TUẦN KẾ HOẠCH THÁNG KẾ HOẠCH NĂM
GHI CHÚNỘI DUNG TẦN SUẤT NỘI DUNG TẦN SUẤT NỘI DUNG TẦN SUẤT
- Hàng ngày - 6 tháng
- Kiêm tra đô rung của hệ thông;- Kiêm tra sư giam hiệu suât của hệ thông qua các thông sô được ghi lai trong nhật ky vận hành
- Hàng tuân;
- Hàng tuân.
- Kiêm tra chât lượng dâu bôi trơn;- Kiêm tra tât ca bê măt sơn và lớp bao ôn;- Kiêm tra sư xiêt chăt các đâu nôi điện và điêu khiên;- Thay dâu bôi trơn.
- Hàng tháng;
- Hàng tháng;
- Hàng tháng;
- 6 tháng / lân.
- Kiêm tra tình trang bulông chân máy và nên móng;- Kiêm tra và cân tâm lai; - Kiêm tra và hiệu chuân lai các thiêt bi điêu khiên;- Kiêm tra tình trang bên trong của bơm và các đương ông liên quan có bi ăn mon hay không;- Kiêm tra các bô phận trong bơm có bi ăn mon hay không.
- Hàng năm;
- Hàng năm;- Hàng năm;
- 3 năm / lân.
- 3 năm / lân.
- Visual check for gear box oil and product leakage
Change gear box oil Slurry Service: Inspect check valves
- Change gearbox oil and filter. Inspect check valve. Replace Diaphragm;- Inspect plunger housing, stroke adjuster and drive case for wear
- 1 năm
- 3 năm
- Kiêm tra chât lượng dâu bôi trơn;- Kiêm tra sư xiêt chăt các đâu nôi điện và điêu khiên;- Thay dâu bôi trơn.
- Hàng tháng
- Hàng tháng
- Theo hướng dẫn của Nhà san xuât.
- Kiêm tra tình trang bulông chân máy và nên móng;- Kiêm tra và cân tâm lai; - Kiêm tra tình trang bên trong của đông cơ- Kiêm tra và vệ sinh cánh quat- Kiêm tra ăn mon
- Hàng năm
- Hàng năm
- Hàng năm
- Hàng năm
- Thưc hiện các phương phác kiêm tra bôn chưa và đương ông hàng tháng;- Kiêm tra tình trang hoat đông của van thơ nêu có;- Kiêm tra tình trang hoat đông của bô phận chông tràn
- Hàng tháng
- Hàng tháng;
- Hàng tháng
- Vệ sinh bôn bê, loai bỏ căn bân và các chât lưu khác;- Thưc hiện công tác kiêm đinh nêu cân thiêt.
- Hàng năm
- Hàng năm
- Thưc hiện các phương phác kiêm tra bôn chưa và đương ông hàng tháng;- Kiêm tra tình trang hoat đông của van thơ nêu có;- Kiêm tra tình trang hoat đông của bô phận chông tràn
- Hàng tháng
- Hàng tháng;
- Hàng tháng
- Vệ sinh bôn bê, loai bỏ căn bân và các chât lưu khác;- Thưc hiện công tác kiêm đinh nêu cân thiêt.
- Hàng năm
- Hàng năm
- Kiêm tra đô rung;- Kiêm tra sư giam hiệu suât của hệ thông qua các thông sô được ghi lai trong nhật ky vận hành
- Hàng tuân- Hàng tuân
- Kiêm tra chât lượng dâu bôi trơn;- Kiêm tra sư xiêt chăt các đâu nôi điện và điêu khiên;- Thay dâu bôi trơn.
- Hàng tháng
- Hàng tháng
- Theo hướng dẫn của Nhà san xuât.
- Kiêm tra tình trang bulông chân máy và nên móng;- Kiêm tra và cân tâm lai; - Kiêm tra và hiệu chuân lai các thiêt bi điêu khiên;- Kiêm tra tình trang bên trong của đông cơ- Kiêm tra và vệ sinh cánh khuây- Kiêm tra ăn mon
- Hàng năm
- Hàng năm
- Hàng năm
- Hàng năm
- Hàng năm
Page 7
TIẾN ĐỘ CUNG CẤP THIẾT BỊ - GÓI THẦU NƯỚC CẤP
Công trình : Hệ thống xử lý nước cấp-Nhà máy sản xuất Ethanol nhiên sinh học
Hợp đồng gói thầu : Thiết kế, cung cấp, lắp đặt thiết bị, vật tư kỹ thuật và dịch vụ kỹ thuật
Hạng mục: Nhà máy nhiên liệu sinh học Ethanol miền BắcChủ đầu tư : Công ty cổ phần hóa dầu và nhiên liệu sinh học dầu khí (PVB)
TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODEL
I TRẠM BƠM NƯỚC THÔ (PUMPING STATION) SU2005 (V-20-1225-101)
1 PC-2001A/B V-20-1225-101
2 Bơm nước kỹ thuật PC-2003 V-20-1225-101
3 Pa lăng CN-2001 SU-2005 KN2-H12-MH V-20-1225-101
4 Bơm hut bùn PC-2002 CN80-P80B V-20-1225-101
5 Hệ thông lọc đĩa F-2001 862R12 V-20-1225-101
II TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THÔ
II.1 PRELIMINARY SEDIMENTATION BASIN (V-20-1225-102)
1 M-2006A/B/C/D TK-2001A/B/C/D V-20-1225-102
II.2 PH ADJUSTMENT, COAGULATION AND FLOCCULATION CHAMBER (V-20-1225-103)
1 AG-2007A/B TK-2002A/B CNVM2 6100-13 V-20-1225-103
2 AG-2008A/B TK-2003A/B CNVM2 6120-43 V-20-1225-103
3 AG-2009A/B TK-2004A/B CNVM2 6120-43 V-20-1225-103
II.3 SECONDARY SEDIMENTATION BASIN (V-20-1225-104)
1 M-2010A/B/C/D TK-2005A/B/C/D V-20-1225-104
II.4 GRAVITY FILTER A/B (V-20-1225-105)
1 Bơm rửa ngược PC-2011A/B B-2004 V-20-1225-105
TÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)
TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)
SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID
No.)
MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)
Bơm nước thô đăt trong tram bơm
SU-2005B (gian đăt bơm của tram bơm)
NKG200-150-400/391A1F2BE-SBAQE
Q=450m3/h. Bơm ly tâm trục ngang. Côt áp 50mH2O. Đông cơ điện công suât P=90Kw
SU-2005B (gian đăt bơm của tram bơm)
CM3-5 A-R-A-E-AVBE F-A-A-N
Q=2m3/h. Bơm ly tâm trục ngang. H=39,6m. Đông cơ điện công suât P= 0,65KW.
Palăng điện công suât nâng 2 tân, công suât điện 2,5 Kw.
SU-2005A (gian thu nước của tram bơm)
Q=1m3/phut, Bơm chìm, Công suât điện 3,7 KW, H=11,8mH2O
SU-2005A (gian thu nước của tram bơm)
Hệ thông lọc điện tư làm sach, công suât max 600m3/h, đông cơ gat cho rửa ngược P=1/4 Kw, bơm tăng cương rửa ngược P=0,55Kw. Kích thước lưới lọc tinh 200micron
Hệ thông gat bùn bê lắng sơ câp
SK 6382VF-IEC90/SK20F-71L4
Mô ta: Đương kính tay gat theo kích thước bê lắng thư câp, Máng chay tràn; 01 hệ Hệ thông gat bọt, căn váng: 01 cân, Ống trung tâm - Phân cơ khí và phụ kiện này san xuât tai Việt Nam. Đông cơ + giam tôc: N=0,37Kw/3pha / 380V/ 50Hz; Tôc đô: n < 0,06 vong/ phut của Hãng san xuât Nord - Đưc
Máy khuât hóa chât với nước thô điêu chinh pH
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô đâu ra 112 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam
Máy khuât hóa chât đông tụ PAC với nước thô
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô 33,7 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam
Máy khuât hóa chât Polymer trợ keo tụ với nước thô
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô 33,7 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam
Hệ thông gat bùn bê lắng hóa ly
SK 6382VF-IEC90/SK20F-71L4
Mô ta: Đương kính tay gat theo kích thước bê lắng thư câp, Máng chay tràn; 01 hệ Hệ thông gat bọt, căn váng: 01 cân, Ống trung tâm - Phân cơ khí và phụ kiện này san xuât tai Việt Nam. Đông cơ + giam tôc: N=0,37Kw/3pha / 380V/ 50Hz; Tôc đô: n = 0,06 vong/ phut của Hãng san xuât Nord - Đưc
NKX150-315 A1-F-B BAQE
Bơm trục ngang, Q=540m3/h, H=20mH2O, Công suât điện 45KW
Page 8
TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)
TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)
SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID
No.)
MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)
2 Máy thôi khí BL-2012 B-2004 ARS150 V-20-1225-105
II.5 GRAVITY FILTER C/D (V-20-1225-106)
II.6 SERVICE WATER STORAGE BASINE SU2001/2002 (V-20-1225-107)
1 PC-2014A/B B-2004 V-20-1225-107
II.7 NACLO (TK2011) AND NAOH (TK2012) DOSING SYSTEMS (V-20-1225-108)
1 Bôn pha hóa chât NaClO TK-2011 B-2003 V-20-1225-108
2 Bôn pha hóa chât NaOH TK-2012 B-2003 V-20-1225-108
3 AG-2017 B-2003 CNVM1-6090-15 V-20-1225-108
4 Bơm đinh lượng NaClO PM-2016A/B B-2003 V-20-1225-108
5 Bơm đinh lượng NaOH PM-2018A/B/C/D B-2003 V-20-1225-108
6 VP-2001/2002 B-2002 S1FB3P2PPUS100 V-20-1225-108
II.8 PAC (TK2013) DOSING SYSTEM (V-20-1225-109)
1 Bôn pha hóa chât PAC TK-2013 A/B B-2003 V-20-1225-109
2 AG-2019A/B B-2003 CNVM2 6100-13 V-20-1225-109
3 Bơm đinh lượng PAC B-2003 V-20-1225-109
II.9 PAA (TK2014) AND POLYME (TK2015) DOSING SYSTEMS (V-20-1225-110)
1 Bôn pha hóa chât PAA TK-2014 A/B B-2003 V-20-1225-110
2 AG-2021A/B B-2003 CNVM2 6100-13 V-20-1225-110
3 PM-2022 A/B/C/D B-2003 V-20-1225-110
4 Bơm Polyme cho máy ép bùn PC-2026 A/B B-2002 BN 5-6L V-20-1225-110
- Công suât motor : 37 kW/ 380V/ 3 pha/50Hz- Lưu lượng: 24,5 m3/phut- Côt áp : 6 mH2OCung câp bao gôm:- 01 bô gôm đâu thôi khí, Silencer, Check valve, safety valve, Bô chân đê, Pully, V - belt, belt cover, đông hô, do chính hãng Shinmaywa san xuâtPhân đông cơ: Motor hiệu Siemens -Đưc san xuât tai Czech: 37 kW /380V /50Hz/ 3 pha
Máy bơm nước câp cho san xuât
NKG 150-125-250/221 -A1F2BE-SBAQE
Bơm ly tâm trục ngang. Q= 374m3/h, H=61,2mH2O, Công suât đông cơ điện P=90KW
Bê pha trôn hóa chât bằng composit. Thê tích hữu dụng 10m3 Chê tao theo thiêt kê
Bê pha trôn hóa chât bằng composit và hệ thông trục + cánh khuây bằng SUS304. Thê tích hữu dụng của bôn pha 1m3. Thê tích hữu dụng của bôn chưa 5m3. Chê tao theo thiêt kê
Máy khuây trôn hóa chât bôn pha NaOH
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,75kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 96,7 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
MTMa 10330 PPE T010 S000
330l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55, áp lưc 10bar, Công suât đông cơ P=0,37Kw
MTMa 10130 PPE T010 S000
130l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55, áp lưc max 10bar, Công suât đông cơ P=0,18Kw
Bơm màng cho pha trôn hóa chât NaOH và NaClO
Bơm màng có công suât tôi đa đên 170l/phut, bơm làm bằng vật liệu trơ.
Bê pha trôn hóa chât bằng composit và hệ thông trục + cánh khuây bằng SUS304. Thê tích hữu dụng 5m3 Chê tao theo thiêt kê
Máy khuây trôn hóa chât bôn pha PAC
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô đâu ra 112 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam
PM-2020 A/B/C/D/E/F/G/H
MTMa 02716 PPE T010 S000
216l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55 áp lưc max7,5bar. Công suât đông cơ P=0,18Kw
Bê pha trôn hóa chât bằng composit và hệ thông trục + cánh khuây bằng SUS304. Thê tích hữu dụng 5m3 Chê tao theo thiêt kê
Máy khuây trôn hóa chât bôn pha Polymer
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 1,5kW / 3 pha/380V/ 50Hz. Tôc đô đâu ra 112 vong/phut. Trục và cánh khuây bằng việt liệu SUS304 san xuât tai Việt Nam
Bơm đinh lượng Polymer cho xử ly nước
MTMa 05530 PPE T110 S000
530l/h, 3 pha, 240/400V/ IP 55 áp lưc 5bar. Công suât đông cơ P=0,37Kw
Bơm trục vít; Công suât tôi đa 5m3/h; 1,5 kW / 3 pha/380V/50Hz.Có num điêu chinh lưu lượng bơm (adjusting unit)
Page 9
TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)
TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)
SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID
No.)
MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)
5 AG-2024/2025 B-2002 CNVM1-6090-15 V-20-1225-110
6 Thiêt bi đinh lượng bôt Polyme M-2023 B-2002 PL-350 V-20-1225-110
II.10 SLUDGE BASIN (V-20-1225-111)
1 Bơm bùn bê nén bùn PC-2029 A/B SU-2008 CN100-P100B V-20-1225-111
2 Bơm nước trong bê nén bùn PC-2027 A/B SU-2008 CN80-P80B V-20-1225-111
3 PC-2030 A/B SU-2003 V-20-1225-111
4 Hệ thông gat bùn bê nén bùn M-2028 SU-2008 SK63-90S/4 V-20-1225-111
5 Máy ép bùn băng tai BPF-2001 SU-2003 TE-2500L V-20-1225-111
III TRẠM XỬ LÝ NƯỚC RO + DM
III.1 PRE-TREATMENT OF RO (V-20-1225-112)
1 PC-2031A/B B-2001 V-20-1225-112
2 V-20-1225-113
3 MMF-01A/B B-2001 Pentair Structural V-20-1225-112
III.2 RO TREATMENT (V-20-1225-113)
1 Bô khử Clo ( 1 bô)
1.1 PM-2033A/B B-2001 V-20-1225-113
1.2 TK-2031 B-2001 V-20-1225-113
1.3 AG-2034 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-113
2 Bô chông cáu căn ( 1 bô)
2.1 PM-2035A/B B-2001 V-20-1225-113
2.2 Bôn hóa chât chông cáu căn TK-2032 B-2001 V-20-1225-113
Máy khuây pha trôn polyme cho máy ép bùn
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,75kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 96,7 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
Thiêt bi đinh lượng Polyme có công suât câp liệu tư 10-50 kg/h. Công suât motơ đinh lượng 0,1875 Kw (1cái)
Q=1,4 m3/phut, Bơm chìm, Công suât điện 7,5KW, H=15,2mH2O
Q=1 m3/phut, Bơm chìm, Công suât điện 3,7 KW, H=11,8mH2O
Bơm nước thai tư bê chưa nước thai
NKG80-65-160/150A1F2BE-SBAQE
Q=63,3 m3/h, Bơm trục ngang, Công suât điện 7,5KW, H=27,8mH2O
Mô ta: Đương kính tay gat theo kích thước bê lắng thư câp, Máng chay tràn; 01 hệ Hệ thông gat bọt, căn váng: 01 cân, Ống trung tâm - Phân cơ khí và phụ kiện này san xuât tai Việt Nam. Đông cơ + giam tôc: N=1,1Kw/3pha / 380V/ 50Hz;Hãng san xuât Nord - Đưc
Máy ép dang băng tai đôi; công suât 38,5-64 m3/h, nông đô bùn đâu vào 1,5 - 2,5% ; dang băng tai đôi; Bùn khô sau ép: 578-960 kg/h với đô âm 60 – 84%,1. Điêu chinh băng: 2,25 kw2. Bô phận khuây trôn: 0,75 Kw (2 cái)3. Thùng làm đăc: 0,5625 Kw (2 cái)4. Máy nén khí: 0,37 kw5. Bơm rửa ngược: 5,5Kw
Bơm nước thô vào hệ thông tiên xử ly
CM15-3 A-R-A-E AVBE F-A-A-N
Bơm ly tâm trục ngang, công suât Q=16,1m3/h, H=46,9 mH2O công suât điện 4 kW
Bô lọc đa câp MMF-01A/B (2 hệ thông) Bôn và hệ thông van là môt lô thiêt bi của Pentair Ấn Đô tích hợp sẵn, Vật liệu lọc san xuât ơ Việt Nam
Bôn Composite Vessel-ASME code
Bôn Composite – ASME code− Branch: Pentair Structural− Kích thước: 42 x 72 inch−Đương ông: polypropylene − Áp suât hoat đông: max 10,3 bar− Nhiệt đô hoat đông: 0 – 65 oC
Bơm đinh lượng hóa chât khử Clo dư SMBS
Công suât: 4.0 l/h+ Áp suât đâu đây: 5.5 bar+ Công suât điện: 1 phase – 220V – 50 Hz – 40W. Bơm đi kèm bô với hệ thông RO
Bôn hóa chât khử Clo dư SMBS
Bôn hóa chât Việt Nam- Thê tích chưa: 500L- Vật liệu: PP / HDPE
Máy khuây pha trôn hóa chât khử clo dư SMBS
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
Bơm đinh lượng hóa chât chông cáu căn cho màng RO
Công suât: 4.0 l/h+ Áp suât đâu đây: 5.5 bar+ Công suât điện: 1 phase – 220V – 50 Hz – 40W. Bơm đi kèm bô với hệ thông RO
Bôn hóa chât Việt Nam- Thê tích chưa: 500L- Vật liệu: PP / HDPE
Page 10
TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)
TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)
SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID
No.)
MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)
2.3 AG-2036 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-113
3 AQUALINE B-2001 Pentair Aqualines V-20-1225-113
4 Bơm cao áp PC-2032A/B B-2001 V-20-1225-113
5 Vỏ đỡ màng lọc B-2001 80S30-4 V-20-1225-113
6 Màng thâm thâu ngược RO Membrane B-2001 CPA / ESPA 8040 V-20-1225-113
III.3 CIP CLEANING SYSTEM (V-20-1225-114)
1
1.1 Bôn hóa chât cho bô CIP TK-2038 B-2001 V-20-1225-114
1.2 AG-2038 B-2001 CNVM1-6090-15 V-20-1225-114
1.3 Bơm CIP PC-2039 B-2001 V-20-1225-114
1.4 Lọc Cartridge trước khi tây rửa PENTEX CARTRIDGE V-20-1225-114
2 PC-2037A/B B-2001 V-20-1225-114
III.4 DM TREATMENT (V-20-1225-115)
1 Cụm trao đôi Cation manh SAC (1 bô)
1.1 Bôn trao đôi Cation SAC-2041 B-2001 Pentair Structural V-20-1225-115
1.2 TK-2044 B-2001 V-20-1225-115
1.3 Bô AMC và các van cho SAC AMC for SAC V-20-1225-115
1.4 Máy khuây hóa chât (Axit) AG-2041 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-115
Máy khuây pha trôn hóa chât chông cáu căn
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
Bô tiên lọc micron (Micron Cartridge Filter)
Công suât 14,5m3/h ơ điêu kiện hoat đông bình thương, kích thước lỗ lọc 0,5 micon− Brand: Pentair Aqualines− Housing: FRP 8x60 (inch)− Cartridge: PP 8x60 (inch) 5 micron
Bơm cao áp trục đưng, Công suât 14,5m3/h, áp suât 13,5 bar, Công suât điện P=15kW
RO Housing (Codelines OCTA)
Bao gôm RO Housing (Vỏ đỡ màng lọc)− Hãng: Pentair Codelines− Model: 80S30-4− Vật liệu: FRP− Kích thước: Đương kính 8”− Áp suât max:tới 20 bar− Nhiệt đô hoat đông: tới 82 oC
Màng thâm thâu ngược RO. Loai bỏ gân như hoàn toàn TSS, màu và mùi trong nước. Loai bỏ gân như hoàn toàn virut/vi khuân trong nước. Loai bỏ khoang 95% tông chât rắn hoàn tan (TDS) trong nước.− Vật liệu: Polyamide− Kích thước: đương kính 8”, đô dài 40”− Diện tích bán thâm: 400 sqft mỗi màng
Bô tây rửa màng CIP (1 bô)Bơm CIP là bơm cao áp Grundfoss đi kèm hệ thông RO
Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cung câp cho bô khôi phục màng CIP có dung tích V=1000l.
Máy khuây pha trôn hóa chât CIP
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,75kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 96,7 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
CRN 20-3 A-FGJ - G-V-HQQV
Bơm vận chuyên nước tới hệ thông DM
CM15-3 A-R-A-E AVBE F-A-A-N
Bơm ly tâm trục ngang, công suât Q=16,1m3/h, H=46,9 mH2O công suât điện 4 kW
Bôn Composite− Branch: Pentair Structural− Kích thước: 36 x 72 inch− Đương ông: polypropylene (chiu hóa chât)−Áp suât hoat đông: tới 10.3 bar− Dai nhiệt đô hoat đông: 0 – 65 oC− Connection (top/bottom): 6” SNA Flange
Bôn hóa chât hoàn nguyên cụm trao đôi Cation
Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cho việc hoàn nguyên hat nhưa trao đôi Cation có dung tích V=500l.
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
Page 11
TT VỊ TRÍ (LOCATION) MODELTÊN THIẾT BỊ (SERVICE NAME)
TÊN NHÃN TRÊN P&ID (TAG NAME)
SỐ BẢN VẼ P&ID (P&ID
No.)
MÔ TẢ SƠ BỘ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT (PRELIMINARY DESCRIPTION)
2 Cụm trao đôi Anion manh SBA (1 bô)
2.1 Bôn trao đôi Anion SBA-2042 B-2001 Pentair Structural V-20-1225-115
2.2 TK-2045 B-2001 V-20-1225-115
2.3 Bô AMC và các van cho SBA AMC for SBA V-20-1225-115
2.4 Máy khuây hóa chât (NaOH) AG-2043 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-115
3 Cụm trao đôi hỗn hợp MB (1 bô)
3.1 Bôn trao đôi MB MB-2044 B-2001 V-20-1225-115
3.2 PM-2044A/B B-2001 V-20-1225-115
3.3 TK-2046 B-2001 V-20-1225-115
3.4 AG-2045 B-2001 CNVM05-6095-43 V-20-1225-115
4 BL-2046 B-2001 ARS50 V-20-1225-115
III.5 SU2003 AND TK2001 BASIN (V-20-1225-116)
1 PC-2048A/B B-2001 V-20-1225-116
Bôn Composite− Branch: Pentair Structural− Kích thước: 36 x 72 inch− Đương ông: polypropylene (chiu hóa chât)−Áp suât hoat đông: tới 10.3 bar− Dai nhiệt đô hoat đông: 0 – 65 oC− Connection (top/bottom): 6” SNA Flange
Bôn hóa chât hoàn nguyên cụm trao đôi Anion
Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cung câp cho hat nhưa trao đôi Anion có dung tích V=500l.
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
Bôn Inox− Sô lượng: 01− Kích thước: 900 x 2000 mm− Đương ông: Ống nhưa chiu áp và ăn mon − Áp suât hoat đông tới: 6.9 bar−Nhiệt đô hoat đông: 0 – 49 oC− Connection (top/bottom): 6” SNA Flange− Manhole: 16”− Hệ thông phân phôi đinh, giữa và đáy:Pentair India
Bơm đinh lượng hóa chât đệm ôn đinh pH
Công suât: 4.0 l/h+ Áp suât đâu đây: 5.5 bar+ Công suât điện: 1 phase – 220V – 50 Hz – 40W. Bơm đi kèm bô với hệ thông DM
Bôn hóa chât đinh lượng cho hóa chât ôn đinh pH
Bôn hóa chât Composit pha và chưa dung dich hóa chât cung câp cho hat nhưa trao đôi Anion có dung tích V=500l.
Máy khuây hóa chât ôn đinh pH
Trọn bô đông cơ - giam tôc; 0,4kW / 3 pha/380V/50Hz. Tôc đô đâu ra 40 vong/phut. Lắp thẳng đưng, măt bích hướng xuông dưới.
Máy thôi khí trôn hỗn hợp nhưa MB
- Công suât motor : 1,5 kW/ 380V/ 3 pha/50Hz- Lưu lượng:1,08 m3/phut- Côt áp : 4,5 mH2OCung câp bao gôm:- 01 bô gôm đâu thôi khí, Silencer, Check valve, safety valve, Bô chân đê, Pully, V - belt, belt cover, đông hô, do chính hãng Shinmaywa san xuâtPhân đông cơ: Motor hiệu Simens - Đưc san xuât tai Czech: 1,5 kW /400V /50Hz/ 3 pha
Bơm nước câp cho hệ thông nôi hơi
CM10-5 A-R-A-E AVBE F-A-A-N
Công suât 11,1m3/h. Áp suât 63.4 mH20, công suât 3.2 kW.
Page 12
TIẾN ĐỘ CUNG CẤP THIẾT BỊ - GÓI THẦU NƯỚC CẤP
Document Number: V-20-1225-906
Hợp đồng gói thầu : Thiết kế, cung cấp, lắp đặt thiết bị, vật tư kỹ thuật và dịch vụ kỹ thuật
HÀNG VỀ
Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 16/9 - 22/9
Cái 1 GRUNDFOS-Đan Mach Đài Loan 25/7 - 30/7
Cái 1 KG Crane Việt Nam 8/8-12/8
Cái 1 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban
Bô 1 ODIS- Israel Israel 8/8-12/8
Bô 4 Nord - Đưc Đưc 18/7 -22/7
Bô 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Bô 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Bô 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Bô 4 Nord - Đưc Đưc 18/7 -22/7
GRAVITY FILTER A/B (V-20-1225-105)
Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 22/8 - 26/8
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)
ĐƠN VỊ (UNIT)
SỐ LƯỢNG (QUANTITY)
HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)
XUẤT XỨ (ORIGIN)
GHI CHÚ (REMARKS)
S-20-1351-001
S-20-1351-002
S-20-1351-003
S-20-1351-004Tuân 29
(18/7 - 22/7)
S-20-1351-005
S-20-1352-001
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-002
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-003
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-004
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-005
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-006
Page 13
HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)
ĐƠN VỊ (UNIT)
SỐ LƯỢNG (QUANTITY)
HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)
XUẤT XỨ (ORIGIN)
GHI CHÚ (REMARKS)
Máy 1 Shinmaywa - Nhật Ban Nhật Ban
Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 1/8 - 5/8
Hệ thông 1 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
Hệ thông 1 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
Hệ thông 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Cái 2 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7
Cái 4 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7
Bơm 2 WarrenRupp
Hệ thông 2 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
Hệ thông 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Cái 8 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7
Hệ thông 2 SEEN - Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
Hệ thông 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Cái 4 ProMinent-Đưc Ấn Đô 11/7 - 15/7
Cái 2 Seepex - Đưc Đưc
S-20-1352-007Tuân 29
(18/7 - 22/7)
S-20-1352-008
S-20-1352-009
S-20-1352-010
S-20-1352-013
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-016
S-20-1352-017
S-20-1352-028Tuân 23
(6/6 - 10/6)
S-20-1352-011
S-20-1352-014
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-018
S-20-1352-012
S-20-1352-015
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-019
S-20-1352-02015-06-2011
đã vê công ty
Page 14
HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)
ĐƠN VỊ (UNIT)
SỐ LƯỢNG (QUANTITY)
HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)
XUẤT XỨ (ORIGIN)
GHI CHÚ (REMARKS)
Hệ thông 2 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Bô 1 Yuanchang-Đài Loan Đài Loan 17/7
Cái 2 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban
Cái 2 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban
Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 1/8 - 5/8
Cái 1 Nord - Đưc Đưc 18/7 -22/7
Bô 1 Yuanchang-Đài Loan Đài Loan 17/7
Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 15/8 -19/8
1
Bôn 2 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8
Bơm 2 Ấn Đô 8/8 - 12/8
Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
Hệ thông 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Bơm 2 Milton Roy Ấn Đô 8/8 - 12/8
Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
S-20-1352-027
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-026
S-20-1352-021Tuân 29
(18/7 - 22/7)
S-20-1352-022Tuân 29
(18/7 - 22/7)
S-20-1352-023
S-20-1352-024
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1352-025
S-20-1353-001
S-20-1353-101
S-20-1533-111ProMinent-Đưc (Pentair Supply)
Theo cùng hệ thông RO
S-20-1353-113
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1353-114Theo cùng hệ
thông RO
Page 15
HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)
ĐƠN VỊ (UNIT)
SỐ LƯỢNG (QUANTITY)
HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)
XUẤT XỨ (ORIGIN)
GHI CHÚ (REMARKS)
Hệ thông 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Cái 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8
Cái 2 GRUNDFOS (Pentair) 8/8 - 12/8
Bô 3 Pentair-USA USA 8/8 - 12/8
Cái 12 Hydranautics (USA) USA 8/8 - 12/8
1
Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
máy 1 Sumitomo - Nhật Ban Nhật Ban 19/7
Cái 1 GRUNDFOS (Pentair) 8/8 - 12/8
bô 1 8/8 - 12/8
Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Singapore 15/8 -19/8
Bôn 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8
Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
Bô 1 Pentair-USA 8/8 - 12/8
Cái 1 Sumitomo - Nhật Ban 19/7
S-20-1353-113
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1353-116Theo cùng hệ
thông RO
S-20-1353-117Theo cùng hệ
thông RO
S-20-1353-116
S-20-1353-116
S-20-1353-202
Hãng san xuât và xuât xư là
của đông cơ + Giam tôc. Phân cơ khí và phụ
kiện đi kèm san xuât tai Việt
Nam
S-20-1353-203Kèm theo hệ
thông CIP
Kèm theo hệ thông CIP
S-20-1353-012
S-20-1353-301Đi kèm hệ thông
SAC
S-20-1353-303
S-20-1353-304Đi kèm hệ thông
SAC
S-20-1353-113
Page 16
HÀNG VỀĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CHI TIẾT (DETAIL DESCRIPTION)
ĐƠN VỊ (UNIT)
SỐ LƯỢNG (QUANTITY)
HÃNG SẢN XUẤT (MANUFACTURER)
XUẤT XỨ (ORIGIN)
GHI CHÚ (REMARKS)
Bôn 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8
S-20-1353-313 Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
Bô 1 Pentair-USA 8/8 - 12/8
Cái 1 Sumitomo - Nhật Ban 19/7
Bôn 1 Pentair-USA Ấn Đô 8/8 - 12/8
Bơm 2 Prominent Ấn Đô 8/8 - 12/8
S-20-1353-324 Bôn 1 Việt Nam Việt Nam 25/7 - 30/7
1 Sumitomo - Nhật Ban 19/7
Cái 1 ShinMaywa-Nhật Ban Nhật Ban
Cái 2 GRUNDFOS-Đan Mach Đài Loan 15/8 -19/8
S-20-1353-311Đi kèm hệ thông
SBA
S-20-1353-314Đi kèm hệ thông
SBA
S-20-1353-113
S-20-1353-321Đi kèm hệ thông
SBA
S-20-1353-323Đi kèm hệ thông
MB
S-20-1353-113
S-20-1353-016Tuân 29
(18/7 - 22/7)
S-20-1353-017