kết quả thi tn

24
Thời gian nhận đơn phúc khảo: từ ngày 02/7/2014 đến 09/7/2014 Chính trị Cơ sở Chuyên ngành 1 001 Bùi Khánh An 15/02/93 3 8 6 C11D 2 002 Võ Trúc An 26/09/93 6 8 7 C11D 3 003 Nguyễn Bình An 29/06/92 5 6 8 C11E2A 4 004 Lê Thị Thúy An 27/08/93 5 6 6 C11E2A 5 005 Hoàng Thanh An 09/03/93 5 7 6 C11E2B 6 006 Huỳnh Hoàng Ân 15/09/93 5 7 8 C11E2B 7 007 Nguyễn Thị ẩn 19/07/92 5 8 7 C11B1C 8 008 Phạm Thị Lan Anh 11/02/92 4 6 8 C11B1A 9 009 Trần Vân Anh 13/11/93 6 9 6 C11B1C 10 010 Đào Trần Phú Anh 07/07/93 4 9 8 C11B1C 11 011 Phạm Thị Ngọc Anh 15/10/93 6 8 5 C11B1C 12 012 Hoàng Thị Kim Anh 04/05/93 4 5 6 C11B1D 13 013 Nguyễn Bảo Anh 11/11/93 5 8 8 C11B1G 14 014 Nguyễn Võ Nhật Anh 04/12/93 6 7 7 C11B1G 15 015 Lê Đình Anh 01/09/93 7 9 7 C11D 16 016 Trần Thị Ngọc Anh 20/06/92 4 4 6 C11D 17 017 Nguyễn Doãn Tuấn Anh 12/07/93 3 8 7 C11D 18 018 Vương Huệ Anh 23/11/93 8 8 6 C11D 19 019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/01/93 5 5 6 C11E2A 20 020 Lê Vũ Nhật Anh 20/07/93 8 7 6 C11E2B 21 021 Nguyễn Minh ánh 25/06/93 8 8 9 C11B1D 22 022 Nguyễn Thị Kim ánh 25/09/92 3 6 6 C11B1D 23 023 Trần Văn Bảo 19/12/93 4 6 6 C11B1C 24 024 Lê Thị Ngọc Bích 25/04/93 6 6 7 C11B1A 25 025 Nguyễn Ngọc Bích 07/07/93 3 7 6 C11B1D 26 026 Nguyễn Thị Bính 21/12/93 6 8 8 C11D 27 027 Võ Thanh Bình 04/05/93 8 8 8 C11B3 28 028 Phan Thị Thúy Bình 08/02/93 6 4 6 C11E2A 29 029 Nguyễn Thanh Cang 13/01/93 3 5 6 C11D 30 030 Lê Hiền Bảo Châu 09/09/93 3 8 5 C11B1A 31 031 Lê Thị Yến Châu 03/03/93 6 6 6 C11E2B 32 032 Nguyễn Linh Chi 26/07/93 6 9 6 C11B1D 33 033 Phan Thị Mai Chi 10/01/93 3 6 8 C11B1E 34 034 Ngô Thị Bé Chi 15/06/93 4 5 5 C11D 35 035 Ngô Quỳnh Chi 08/07/93 5 5 7 C11E2B 36 036 Tiêu Đức Chiêu 02/01/93 5 8 7 C11B1C 37 037 Nguyễn Ngọc Chinh 18/08/93 5 4 5 C11B1E 38 038 Nguyễn Thị Chính 28/02/93 7 9 9 C11B1G 39 039 Phan Thị Ngọc Của 09/08/92 3 7 9 C11B1G TP. Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 7 năm 2014 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TÀI CHÍNH - HẢI QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP Điểm Lớp Ghi chú KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP KHÓA 11 VÀ CÁC KHÓA THI LẠI_CAO ĐẲNG CHÍNH QUI Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh Page 1

Upload: doan-tran-ngocvu

Post on 26-Jan-2015

124 views

Category:

Documents


7 download

DESCRIPTION

 

TRANSCRIPT

Page 1: Kết quả thi tn

Thời gian nhận đơn phúc khảo: từ ngày 02/7/2014 đến 09/7/2014

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

1 001 Bùi Khánh An 15/02/93 3 8 6 C11D2 002 Võ Trúc An 26/09/93 6 8 7 C11D3 003 Nguyễn Bình An 29/06/92 5 6 8 C11E2A4 004 Lê Thị Thúy An 27/08/93 5 6 6 C11E2A5 005 Hoàng Thanh An 09/03/93 5 7 6 C11E2B6 006 Huỳnh Hoàng Ân 15/09/93 5 7 8 C11E2B7 007 Nguyễn Thị ẩn 19/07/92 5 8 7 C11B1C8 008 Phạm Thị Lan Anh 11/02/92 4 6 8 C11B1A9 009 Trần Vân Anh 13/11/93 6 9 6 C11B1C

10 010 Đào Trần Phú Anh 07/07/93 4 9 8 C11B1C11 011 Phạm Thị Ngọc Anh 15/10/93 6 8 5 C11B1C12 012 Hoàng Thị Kim Anh 04/05/93 4 5 6 C11B1D13 013 Nguyễn Bảo Anh 11/11/93 5 8 8 C11B1G14 014 Nguyễn Võ Nhật Anh 04/12/93 6 7 7 C11B1G15 015 Lê Đình Anh 01/09/93 7 9 7 C11D16 016 Trần Thị Ngọc Anh 20/06/92 4 4 6 C11D17 017 Nguyễn Doãn Tuấn Anh 12/07/93 3 8 7 C11D18 018 Vương Huệ Anh 23/11/93 8 8 6 C11D19 019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/01/93 5 5 6 C11E2A20 020 Lê Vũ Nhật Anh 20/07/93 8 7 6 C11E2B21 021 Nguyễn Minh ánh 25/06/93 8 8 9 C11B1D22 022 Nguyễn Thị Kim ánh 25/09/92 3 6 6 C11B1D23 023 Trần Văn Bảo 19/12/93 4 6 6 C11B1C24 024 Lê Thị Ngọc Bích 25/04/93 6 6 7 C11B1A25 025 Nguyễn Ngọc Bích 07/07/93 3 7 6 C11B1D26 026 Nguyễn Thị Bính 21/12/93 6 8 8 C11D27 027 Võ Thanh Bình 04/05/93 8 8 8 C11B328 028 Phan Thị Thúy Bình 08/02/93 6 4 6 C11E2A29 029 Nguyễn Thanh Cang 13/01/93 3 5 6 C11D30 030 Lê Hiền Bảo Châu 09/09/93 3 8 5 C11B1A31 031 Lê Thị Yến Châu 03/03/93 6 6 6 C11E2B32 032 Nguyễn Linh Chi 26/07/93 6 9 6 C11B1D33 033 Phan Thị Mai Chi 10/01/93 3 6 8 C11B1E34 034 Ngô Thị Bé Chi 15/06/93 4 5 5 C11D35 035 Ngô Quỳnh Chi 08/07/93 5 5 7 C11E2B36 036 Tiêu Đức Chiêu 02/01/93 5 8 7 C11B1C37 037 Nguyễn Ngọc Chinh 18/08/93 5 4 5 C11B1E38 038 Nguyễn Thị Chính 28/02/93 7 9 9 C11B1G39 039 Phan Thị Ngọc Của 09/08/92 3 7 9 C11B1G

TP. Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 7 năm 2014

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTÀI CHÍNH - HẢI QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP

ĐiểmLớp Ghi chú

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆPKHÓA 11 VÀ CÁC KHÓA THI LẠI_CAO ĐẲNG CHÍNH QUI

Stt SBD Họ và Tên Ngày sinh

Page 1

Page 2: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

40 040 Phan Thị Kim Cúc 19/06/93 5 8 9 C11B1B41 041 Nguyễn Văn Đại 19/09/93 3 7 6 C11B1D42 042 Phạm Thị Thảo Dâng 05/03/93 4 9 6 C11B1C43 043 Vũ Bích Đào 19/04/93 3 6 9 C11B344 044 Phan Tấn Đạt 21/04/93 2 6 6 C11D45 045 Đặng Thanh Đẩu 23/10/91 8 7 6 C11B1C46 046 Nguyễn Thị Đi 10/05/93 7 8 8 C11B1A47 047 Phan Thị Hồng Diễm 13/04/93 7 8 6 C11B1E48 048 Trần Thị Diễm 24/09/92 7 6 8 C11B349 049 Nguyễn Thị Hồng Diểm 26/06/93 7 7 7 C11D50 050 Bùi Ngọc Điền 01/08/93 6 8 6 C11B1C51 051 Chu Thị Thanh Diệp 26/06/93 2 7 9 C11B1E52 052 Trương Thị Mỹ Điệp 29/06/93 8 6 9 C11B353 053 Nguyễn Nhật Diệu 08/05/93 5 7 5 C11B1A54 054 Trần Thị Xuân Diệu 09/03/93 5 9 8 C11B1G55 055 Nguyễn Thị Dịu 06/03/92 8 9 10 C11B1A56 056 Trịnh Thị Thúy Dung 07/08/93 8 8 9 C11B1A57 057 Phạm Thị Thùy Dung 25/01/93 7 9 7 C11B1A58 058 Nguyễn Thị Kim Dung 27/12/93 6 7 6 C11B1C59 059 Trần Thị Hương Dung 14/08/93 8 8 9 C11B1D60 060 Huỳnh Thị Thu Dung 20/01/93 5 7 9 C11B1E61 061 Công Thị Cẩm Dung 16/03/93 5 6 7 C11B1E62 062 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/05/93 7 8 7 C11B1E63 063 Phan Thùy Dung 21/04/93 3 8 7 C11B1E64 064 Lê Thị Dung 28/10/93 5 8 10 C11B1G65 065 Đỗ Ngọc Dung 29/03/93 6 2 6 C11E2A66 066 Nguyễn Phúc Thu Dung 22/10/93 6 6 5 C11E2B67 067 Cao Thị Mỹ Dũng 23/08/93 6 8 8 C11B1C68 068 Trần Quốc Dũng 15/10/93 5 7 6 C11D69 069 Nguyễn Thị Dương 10/06/93 6 7 7 C11B1B70 070 Nguyễn Thùy Dương 23/12/93 5 6 6 C11B1D71 071 Trần Khánh Duy 30/04/93 5 5 6 C11B1E72 072 Lê Thanh Duy 14/02/93 3 7 6 C11D73 073 Đồng Nguyễn Phương Duy 10/12/93 2 8 6 C11D74 074 Nguyễn Bảo Duy 20/07/93 3 5 8 C11D75 075 Lý Đức Duy 26/07/93 6 6 2 C11E2A76 076 Nguyễn Thành Duy 24/01/93 5 7 8 C11E2B77 077 Bùi Thị Bích Duyên 08/09/93 7 8 9 C11B1A78 078 Phạm Hoàng Gia Thiên Duyên 02/11/93 7 6 9 C11B1A79 079 Phạm Thị Mỹ Duyên 05/01/93 5 8 8 C11B1B80 080 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 15/11/93 5 9 8 C11B1C81 081 Nguyễn Thị Duyên 25/12/93 6 9 9 C11B1D82 082 Lê Mỹ Duyên 28/12/93 5 7 6 C11B1D83 083 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/09/93 6 7 8 C11B1G84 084 Nguyễn Thị Hạnh Duyên 20/11/92 5 7 7 C11B1G85 085 Phan Thị Mỹ Duyên 15/06/93 3 6 9 C11B386 086 Trương Thị Duyên 10/11/93 5 5 6 C11D87 087 Nguyễn Kiều Duyên 20/04/93 5 8 8 C11D88 088 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/06/92 5 6 6 C11D

Page 2

Page 3: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

89 089 Trần Thị ái Duyên 02/01/93 3 5 5 C11E2A90 090 Nguyễn Thu Duyên 17/02/93 3 4 4 C11E2B91 091 Nguyễn Thị Hồng Giang 26/11/93 7 8 9 C11B1E92 092 Nguyễn Thị Hồng Giang 20/12/93 7 9 7 C11D93 093 Khổng Thị Cẩm Giang 29/03/93 9 6 9 C11E2A94 094 Phạm Thị Thu Hà 04/11/92 5 6 5 C11B1A95 095 Nguyễn Minh Hà 20/09/93 2 V V C11B1C96 096 Nguyễn Thị Kim Hà 25/08/93 7 5 4 C11B1D97 097 Nguyễn Thị Ngọc Hà 05/08/93 7 6 5 C11B1D98 098 Phạm Thị Hà 18/02/93 6 7 8 C11B1E99 099 Bùi Thị Cẩm Hà 03/11/93 5 6 6 C11B1E

100 100 Huỳnh Thị Thu Hà 10/12/93 4 6 6 C11E2A101 101 Nguyễn Thị Thúy Hà 16/09/93 5 3 5 C11E2B102 102 Trần Phương Hạ 06/03/93 6 7 8 C11E2B103 103 Lý Trung Hải 20/01/92 7 6 7 C11B1B104 104 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/03/93 6 9 9 C11B1C105 105 Lê Thị Ngọc Hân 09/06/91 3 8 4 C11B1D106 106 Nguyễn Thùy Mai Hân 24/09/93 5 5 8 C11B1E107 107 Trương Thu Hằng 06/08/93 5 8 10 C11B1A108 108 Đặng Thị Lệ Hằng 05/07/93 4 8 6 C11B1B109 109 Hoàng Thị Thúy Hằng 20/03/91 8 8 9 C11B1B110 110 Trần Thị Hằng 14/11/93 4 8 8 C11B1C111 111 Phùng Thị Lệ Hằng 18/04/93 9 9 9 C11B1E112 112 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/10/93 2 7 6 C11B1E113 113 Trần Thị Thúy Hằng 01/01/93 5 8 8 C11B1G114 114 Phạm Thị Hằng 17/03/93 6 6 8 C11B3115 115 Phan Thị Bảo Hạnh 04/04/93 9 9 8 C11B1B116 116 Nguyễn Duy Hạnh 15/06/93 5 7 7 C11B1C117 117 Hồ Thị Hồng Hạnh 26/04/93 5 7 9 C11B1C118 118 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/10/92 4 6 7 C11B3119 119 Nguyễn Thị Hảo 20/10/93 6 9 9 C11B1D120 120 Lữ Thị Thanh Hảo 04/07/93 5 7 9 C11B3121 121 Trần Thị Hậu 04/12/93 6 8 8 C11B1B122 122 Nguyễn Tiểu Hiền 26/01/93 8 9 6 C11B1D123 123 Vương Thị Minh Hiền 29/03/93 5 8 6 C11B1D124 124 Hồ Thị Hiền 20/09/93 5 8 5 C11B1E125 125 Nguyễn Thị Hiền 28/01/93 7 9 8 C11B1E126 126 Lâm Thúy Hiền 12/09/93 7 8 10 C11B1E127 127 Lê Thị Thu Hiền 03/10/93 5 8 6 C11E2A128 128 Nguyễn Thị Thu Hiền 01/02/93 6 6 6 C11E2A129 129 Phạm Trần Minh Hiền 31/01/93 9 8 6 C11E2A130 130 Bùi Thị Mỹ Hiệp 16/11/92 6 6 6 C11B1B131 131 Đỗ Thị Hồng Hiếu 05/05/93 5 7 6 C11B1D132 132 Lý Văn Hiếu 12/04/93 3 6 6 C11B1D133 133 Nguyễn Thị Hiếu 29/04/93 6 8 9 C11B1E134 134 Hoàng Thị Kim Hoa 06/08/93 5 8 5 C11B1D135 135 Võ Thị Huỳnh Hoa 06/06/93 3 8 7 C11B1G136 136 Mai Phương Hoa 30/01/93 3 1 5 C11E2B137 137 Võ Tiến Hóa 10/06/88 1 6 7 C11B1A

Page 3

Page 4: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

138 138 Hoàng Thị Hóa 29/08/93 3 6 5 C11B1D139 139 Lê Thị Thanh Hoài 24/08/93 3 7 5 C11B1D140 140 Nguyễn Thị Thu Hoài 20/11/93 2 7 8 C11B1G141 141 Nguyễn Minh Hoàng 30/06/92 2 7 5 C11D142 142 Trần Huy Hoàng 10/10/93 6 8 7 C11D143 143 Trần Thị Thúy Hồng 12/02/93 4 6 8 C11B1D144 144 Phan Thị ánh Hồng 18/01/93 7 7 7 C11E2A145 145 Phan Thị Thúy Hồng 08/09/93 6 6 3 C11E2B146 146 Thái Hữu Huấn 15/06/92 6 9 6 C11B3147 147 Lê Thị Huế 04/10/93 6 5 6 C11E2A148 148 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 27/03/92 7 9 8 C11B1A149 149 Thiều Thị Huệ 04/01/92 5 7 7 C11B1E150 150 Nguyễn Thị Huệ 20/03/93 6 6 9 C11E2A151 151 Đinh Văn Hùng 01/06/93 2 5 6 C11B3152 152 Lê Thị Thu Hương 26/06/89 5 6 8 C11B1A153 153 Phạm Huỳnh Diễm Hương 27/02/93 3 6 4 C11B1B154 154 Võ Thị Thiên Hương 01/09/93 7 9 9 C11B1C155 155 Lê Thị Xuân Hương 05/03/92 6 8 7 C11B1C156 156 Dương Thị Mai Hương 13/11/93 6 9 9 C11B1C157 157 Dương Thị Thu Hương 22/06/93 8 9 9 C11B1D158 158 Nguyễn Thị Hương 19/05/93 5 7 7 C11B1E159 159 Bùi Thị Hương 01/02/93 3 7 6 C11B1G160 160 Mai Thị Kim Hương 24/08/93 6 8 9 C11B1G161 161 Trịnh Thị Thanh Hương 24/03/93 5 8 8 C11B1G162 162 An Ngọc Thu Hường 10/04/93 4 8 7 C11B1C163 163 Nguyễn Thị Hường 02/08/93 8 9 8 C11B1G164 164 Vũ Thị Hường 08/10/93 6 7 8 C11B3165 165 Trần Thị Hường 15/02/93 7 7 8 C11E2B166 166 Chế Thu Huyền 08/06/93 7 9 10 C11B1A167 167 Đào Thị Thu Huyền 11/02/93 7 9 7 C11B1B168 168 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/05/93 3 8 8 C11B1C169 169 Trần Thị Khánh Huyền 08/09/93 5 8 8 C11B1C170 170 Phạm Thị Huyền 19/09/93 5 9 8 C11B1C171 171 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/12/93 6 8 8 C11B1C172 172 Dương Thị Thủy Huyền 01/10/93 7 8 10 C11B1D173 173 Ngô Thị Dịu Huyền 19/03/92 5 8 5 C11B1E174 174 Nguyễn Thị Huyền 13/10/93 7 9 6 C11B1E175 175 Lê Thị Ngọc Huyền 21/06/93 2 8 5 C11B1E176 176 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/06/93 7 9 9 C11B1G177 177 Ngô Thị Ngọc Huyền 03/02/93 8 10 9 C11B1G178 178 Nguyễn Lê Bích Huyền 18/11/93 6 4 4 C11E2B179 179 Đặng Hoàng Kha 06/10/93 3 4 5 C11D180 180 Vũ Kiều Khanh 10/10/93 5 8 7 C11B1A181 181 Nguyễn Thị Kim Khánh 04/10/93 5 7 5 C11B1E182 182 Phạm Cầu Nguyên Khoa 03/02/93 3 7 7 C11B1D183 183 Phạm Thị Bích Khuê 07/03/93 6 7 9 C11B1E184 184 Lâm Trần Duy Kiệt 19/03/93 5 4 V C11E2A185 185 Lê Thị Kiều 11/03/93 7 8 7 C11B1D186 186 Nguyễn Thị Bích Kiều 02/07/93 5 7 5 C11B3

Page 4

Page 5: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

187 187 Trương Thị Kim 17/08/93 5 9 10 C11B1B188 188 Đoàn Thị Kỳ 22/06/92 8 9 10 C11B1A189 189 Nguyễn Thị Hồng Lai 01/01/92 6 7 7 C11B1A190 190 Huỳnh Thị Hoa Lài 17/12/93 7 9 9 C11B1G191 191 Nguyễn Thị Lam 21/09/93 7 9 8 C11B1B192 192 Đinh Thảo Lam 28/01/93 6 8 7 C11B1C193 193 Trần Thị Ngọc Lâm 06/08/93 5 6 3 C11B1A194 194 Nguyễn Thị Thanh Lan 06/09/93 6 9 9 C11B1C195 195 Cao Thị Lang 11/04/93 5 10 9 C11B1B196 196 Hoàng Thị Lê 01/10/92 5 6 5 C11B1G197 197 Nguyễn Thị Cẩm Lệ 10/03/93 5 8 9 C11B1A198 198 Bạch Thị Lệ 20/02/93 3 7 5 C11B1A199 199 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 29/04/93 3 7 5 C11B1A200 200 Đỗ Thị Diễm Lệ 05/07/93 5 6 4 C11B1B201 201 Nguyễn Thị Lên 25/01/93 3 8 6 C11B1G202 202 Vắn Nhộc Lềnh 05/02/93 7 5 5 C11E2A203 203 Nguyễn Thị ánh Liên 20/03/93 5 8 6 C11B1E204 204 Đặng Văn Linh 26/08/93 3 8 6 C11B1A205 205 Trần Thị Diệu Linh 14/08/93 8 8 8 C11B1A206 206 Huỳnh Hàn Linh 26/02/93 5 9 10 C11B1B207 207 Ngô Thị Trúc Linh 20/10/93 7 9 9 C11B1C208 208 Lê Thị Ngọc Linh 27/02/93 6 8 8 C11B1C209 209 Lê Thị Ngọc Linh 20/10/93 6 7 5 C11B1D210 210 Lương Nữ Hoàng Linh 20/07/93 5 8 5 C11B1E211 211 Thân Thị Lam Linh 17/08/93 7 9 10 C11B1G212 212 Trần Thị Mai Linh 21/03/93 5 8 10 C11B1G213 213 Nguyễn Thị Trúc Linh 28/03/93 3 7 8 C11B3214 214 Nguyễn Thanh Linh 12/05/93 6 6 7 C11E2A215 215 Trần Thị Ngọc Linh 21/11/93 5 5 6 C11E2A216 216 Nguyễn Thị Diệu Linh 20/11/93 5 3 3 C11E2A217 217 Trần Thị Gia Linh 08/10/93 5 5 4 C11E2A218 218 Trần Ngọc Linh 30/12/93 7 5 9 C11E2B219 219 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/03/93 8 8 9 C11E2B220 220 Nguyễn Thị Lĩnh 19/11/92 5 9 8 C11B1G221 221 Nguyễn Thị Mỹ Loan 02/11/93 7 7 8 C11B1B222 222 Nguyễn Thị Hồng Loan 01/05/93 5 9 9 C11B1D223 223 Nguyễn Thị Kim Loan 11/12/93 3 5 8 C11B1E224 224 Nguyễn Thị Trúc Loan 17/09/93 2 7 6 C11B1G225 225 Đoàn Kiều Loan 24/04/93 6 7 9 C11B3226 226 Phạm Thị Kim Loan 04/01/93 6 7 7 C11E2B227 227 Nguyễn Thị Tài Lộc 17/11/93 8 6 6 C11E2B228 228 Trần Hưng Long 03/01/93 6 7 6 C11E2B229 229 Trần Thị Kim Luận 17/07/93 6 8 9 C11B1D230 230 Trần Thị Mỹ Lưu 24/01/93 7 8 8 C11D231 231 Lê Thảo Ly 17/12/93 7 7 8 C11B1G232 232 Phạm Thị Trúc Ly 16/06/93 5 7 5 C11E2A233 233 Phạm Thị Khánh Ly 20/10/93 7 5 6 C11E2B234 234 Bùi Thị Thiên Lý 20/07/92 6 6 6 C11B1E235 235 Nguyễn Công Lý 12/11/92 6 6 5 C11E2A

Page 5

Page 6: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

236 236 Lâm Thị Quỳnh Mai 07/01/93 7 5 9 C11B1G237 237 Trần Sao Mai 24/02/92 5 8 5 C11B1G238 238 Đinh Thị Mầu 01/01/92 5 6 9 C11B3239 239 Vũ Thị Mây 21/09/93 4 7 7 C11B1A240 240 Đỗ Thị Hồng Mến 24/02/93 6 8 8 C11B1C241 241 Đỗ Hoàng Phụng Miên 22/11/92 7 8 5 C11E2B242 242 Nguyễn Thị Mùi 06/11/92 5 8 9 C11B1C243 243 Lê Thị Thanh Thảo My 05/03/93 V V V C11E2B244 244 Nguyễn Thị Diệu My 09/10/93 5 3 5 C11E2B245 245 Trần Thị Mỹ 20/03/93 6 9 9 C11B1A246 246 Trần Nhật Nam 08/01/93 5 6 5 C11D247 247 Trần Thị Quỳnh Nga 10/10/93 5 8 7 C11B1A248 248 Đặng Thị Nga 14/06/93 5 7 9 C11B1B249 249 Nguyễn Thị Bích Nga 22/10/93 5 8 9 C11B1B250 250 Nguyễn Thị Nga 10/05/93 8 8 9 C11B1C251 251 Bùi Thiên Nga 19/04/93 9 5 7 C11E2B252 252 Trần Thị Tuyết Ngân 28/05/93 8 7 7 C11B1A253 253 Nguyễn Thị Hoài Ngân 09/11/93 5 9 9 C11B1B254 254 Huỳnh Thị Thái Ngân 10/08/92 3 6 8 C11B1C255 255 Lê Nguyễn Hồng Ngân 23/10/93 5 7 6 C11B1E256 256 Nguyễn Thị Thúy Ngân 08/10/93 3 5 3 C11B1E257 257 Trần Thị Kim Ngân 13/04/93 3 8 8 C11B1G258 258 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/05/93 6 5 5 C11E2A259 259 Nguyễn Thị Hồng Ngân 24/10/93 3 4 5 C11E2B260 260 Ngô Thị Bích Ngọc 18/06/93 4 7 9 C11B1B261 261 Nguyễn Minh Ngọc 28/08/93 5 5 7 C11B1C262 262 Nguyễn Thành Ngọc 02/02/93 3 6 9 C11B1C263 263 Hồ Thị Lan Ngọc 13/04/93 4 7 7 C11B1D264 264 Nguyễn Bích Ngọc 08/02/93 4 5 9 C11B1E265 265 Lưu Thị Mỹ Ngọc 14/08/93 7 9 9 C11B1E266 266 Võ Thị Kim Ngọc 21/05/93 3 7 7 C11B1E267 267 Dương Thị Ngọc 25/09/92 5 7 7 C11B1G268 268 Hà Thị Ngọc 18/08/93 6 8 7 C11B1G269 269 Đỗ Trúc Hạnh Nguyên 08/07/93 5 6 8 C11B1A270 270 Đặng Thị Trúc Nguyên 26/10/93 5 8 8 C11B1B271 271 Đoàn Thị Thảo Nguyên 01/01/92 3 5 5 C11E2A272 272 Nguyễn Thị Nguyệt 18/05/93 6 9 9 C11B1A273 273 Nguyễn Thị Nguyệt 08/08/93 7 9 9 C11B1B274 274 Phạm An Nhàn 25/12/93 6 7 9 C11B1B275 275 Trương Thị Thanh Nhàn 24/02/92 6 9 9 C11B1C276 276 Nguyễn Lê Minh Nhàn 04/07/93 5 3 3 C11E2B277 277 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 16/02/93 5 6 8 C11B1C278 278 Nguyễn Thị Thu Nhân 01/05/93 6 7 8 C11B1D279 279 Hồ Kim Nhãn 15/11/93 7 7 6 C11B1D280 280 Hoàng Thị Hoài Nhi 04/03/93 5 7 7 C11B1A281 281 Trương Thảo Nhi 14/04/93 7 7 10 C11B1D282 282 Lê Trần Mẫn Nhi 08/06/93 5 5 6 C11D283 283 Nguyễn Thị Vương Hoài Nhi 03/05/93 6 3 7 C11E2B284 284 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên 25/05/92 5 5 5 C11B1B

Page 6

Page 7: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

285 285 Nguyễn Thị Phúc Nhiên 09/09/93 6 6 4 C11E2A286 286 Nguyễn Thị Kim Nhiều 11/01/92 6 6 9 C11B1D287 287 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11/08/93 5 8 9 C11B1B288 288 Nguyễn Thụy Quỳnh Như 02/01/93 5 8 9 C11B1C289 289 Dương Huỳnh Như 17/07/93 5 8 8 C11B1C290 290 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 03/07/93 3 8 10 C11B1E291 291 Nguyễn Thị Ngọc Như 18/03/93 6 8 7 C11B1G292 292 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/08/93 5 6 5 C11E2B293 293 Trần Thị Nhung 07/12/93 9 8 8 C11B1A294 294 Phạm Thị Thu Nhung 27/07/93 5 6 6 C11B1E295 295 Trần Thị Tuyết Nhung 28/09/92 3 6 5 C11B1E296 296 Nguyễn Thị Kim Nhung 02/06/93 6 8 8 C11B1G297 297 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/05/93 5 7 8 C11B1G298 298 Phạm Thị Hồng Nụ 18/07/93 3 7 8 C11B1A299 299 Võ Thị Thu Nữ 10/10/93 6 9 9 C11B1D300 300 Trương Thị Mỹ Nương 26/01/93 8 7 10 C11B1A301 301 Nguyễn Thị Mỵ Nương 15/08/93 5 8 6 C11B1D302 302 Nguyễn Thị Yến Nương 03/12/93 6 6 5 C11D303 303 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/11/93 6 6 9 C11B1B304 304 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/07/93 5 8 9 C11B1D305 305 Trần Thị Huyền Oanh 07/04/93 7 7 7 C11E2B306 306 Lê Thị ái Phi 29/03/93 7 8 10 C11B1G307 307 Từ Trí Phú 15/12/93 3 8 9 C11B1A308 308 Hồ Sỹ Phú 27/04/92 0 8 8 C11B1B309 309 Đặng Thị Phú 06/01/93 6 5 5 C11E2A310 310 Nguyễn Hồng Phúc 02/01/93 7 8 8 C11B1D311 311 Huỳnh Thị Phúc 18/11/93 8 7 10 C11B1G312 312 Cao Thị Anh Phụng 20/06/93 8 9 8 C11B1A313 313 Đặng Thị Kim Phụng 28/02/93 7 9 8 C11B1G314 314 Lê Thị Kim Phụng 28/09/93 6 7 7 C11E2A315 315 Phạm Thanh Phước 20/05/93 5 7 5 C11D316 316 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 13/12/93 7 8 9 C11B1B317 317 Phạm Phương Phương 24/07/93 5 7 7 C11B1B318 318 Nguyễn Thị Minh Phương 15/10/93 5 8 7 C11B1B319 319 Đinh Thị Liên Phương 24/09/90 6 8 9 C11B1C320 320 Nguyễn Thị Thu Phương 10/08/92 3 8 5 C11B1E321 321 Vũ Thị Phương 16/10/93 6 7 8 C11B1E322 322 Nguyễn Thị Phương 30/09/93 3 6 7 C11B3323 323 Đào Ngọc Mai Phương 06/03/93 3 7 8 C11B3324 324 Nguyễn Trần Quế Phương 18/10/93 6 8 4 C11D325 325 Nguyễn Thị Phương 28/03/93 6 7 6 C11E2A326 326 Phạm Thị Lan Phương 09/05/93 5 4 4 C11E2A327 327 Lê Thị Hoài Phương 20/07/93 5 6 5 C11E2B328 328 Đặng Thị Phượng 28/01/93 4 7 6 C11B1E329 329 Đỗ Thị Như Phượng 20/03/93 5 7 6 C11B1E330 330 Nguyễn Thị Như Phượng 05/04/92 4 6 8 C11B1E331 331 Võ Thị Phượng 10/05/93 5 8 9 C11B1G332 332 Lê Thị Kim Phượng 14/06/93 7 7 6 C11D333 333 Nguyễn Thị Bích Qua 20/02/93 6 5 9 C11B1D

Page 7

Page 8: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

334 334 Lương Bá Quang 06/01/93 6 4 5 C11D335 335 Đoàn Ngọc Quí 16/08/93 6 6 5 C11B1G336 336 Nguyễn Thị Kim Quý 10/03/93 6 9 8 C11B1A337 337 Cù Thị Minh Quý 29/07/93 3 9 9 C11B1B338 338 Trần Thị Quý 12/11/93 6 8 8 C11B1E339 339 Tạ Thị Thanh Quý 02/11/93 7 8 10 C11B1E340 340 Võ Thị Bích Quyên 10/07/93 6 9 7 C11B1A341 341 Nguyễn Thị Quyên 14/02/93 5 9 7 C11D342 342 Trần Thị Ngọc Quỳnh 20/01/92 7 9 9 C11B1A343 343 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 12/09/93 4 5 5 C11B1C344 344 Hoàng Thị Như Quỳnh 25/10/93 6 6 8 C11B3345 345 Nguyễn Thị Quỳnh 16/09/92 7 6 5 C11E2B346 346 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/08/93 7 4 7 C11E2B347 347 Trần Thị Sâm 16/01/93 3 8 9 C11B1G348 348 Nguyễn Thị Hồng Sang 31/12/93 5 8 9 C11B3349 349 Hoàng Thị Sen 20/06/93 7 9 7 C11B1A350 350 Cao Thị Sen 13/11/92 7 7 8 C11B1E351 351 Võ Hoàng Sinh 22/05/93 8 5 7 C11E2A352 352 Giang Hồng Sơn 21/11/92 3 7 5 C11B1G353 353 Phan Thị Sông 08/07/93 4 7 8 C11B1G354 354 Đồng Thị Thu Sương 02/03/93 7 9 9 C11B1B355 355 Châu Ngọc Sương 22/07/93 4 5 7 C11B1C356 356 Trần Thị Tuyết Sương 23/03/93 3 5 8 C11B3357 357 Dương Thu Sương 12/05/93 4 8 3 C11D358 358 Lê Thị Thảo Sương 14/06/93 8 6 9 C11E2B359 359 Võ Thị Tâm 21/01/93 6 9 9 C11B1B360 360 Nguyễn Nữ Minh Tâm 28/11/93 5 8 6 C11B1D361 361 Nguyễn Thị Tâm 07/10/93 2 6 5 C11B1E362 362 Dương Thanh Tâm 05/02/93 3 8 5 C11B1E363 363 Mang Kim Tâm 03/02/93 6 9 9 C11B1E364 364 Nguyễn Thị Hồng Tâm 12/12/93 5 8 4 C11B1G365 365 Ngô Nguyễn Thị Tân 28/01/93 5 9 9 C11B1B366 366 Nguyễn Tuấn Thạch 27/11/93 6 6 5 C11B1G367 367 Lê Văn Thái 26/12/92 3 6 4 C11D368 368 Hoàng Thị Thắm 20/10/93 9 8 9 C11B1C369 369 Đào Thị Hồng Thắm 28/02/93 5 9 9 C11B1E370 370 Lê Văn Thắng 21/04/92 3 5 3 C11D371 371 Nguyễn Thị Thanh 23/09/93 6 7 6 C11B1A372 372 Thái Thị Thanh 02/03/93 5 7 6 C11B1D373 373 Lê Thị Kim Thanh 08/11/93 3 9 6 C11B1D374 374 Lê Thị Thanh 17/07/93 6 9 9 C11B1G375 375 Đỗ Thị Phương Thanh 21/08/93 5 6 6 C11E2A376 376 Huỳnh Minh Thành 30/11/92 7 7 6 C11B1D377 377 Đỗ Thị Thảo 14/03/93 4 8 10 C11B1A378 378 Võ Thị Linh Thảo 05/04/93 4 9 10 C11B1A379 379 Võ Thị Thu Thảo 16/01/93 4 10 9 C11B1B380 380 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/02/92 5 9 8 C11B1B381 381 Lê Thanh Thảo 02/12/93 6 10 9 C11B1B382 382 Hồ Thị Thu Thảo 14/04/93 4 7 6 C11B1B

Page 8

Page 9: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

383 383 Lê Thị Phương Thảo 16/04/93 6 8 8 C11B1B384 384 Lê Thị Thu Thảo 13/05/93 7 7 8 C11B1C385 385 Trương Thị Duy Thảo 20/07/93 5 2 0 C11B1D386 386 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/04/93 6 9 7 C11B1E387 387 Phạm Thị Thu Thảo 06/10/93 7 9 9 C11B1G388 388 Nguyễn Phương Thảo 01/11/93 5 9 7 C11B1G389 389 Phùng Thị Phương Thảo 01/04/93 8 9 9 C11B1G390 390 Nguyễn Thị Thảo 21/12/93 8 9 9 C11B1G391 391 Lê Phương Thảo 05/10/92 5 9 7 C11B1G392 392 Mai Thị Thu Thảo 23/01/93 3 9 8 C11B1G393 393 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/07/93 6 5 7 C11B3394 394 Lê Ngọc Thảo 05/03/92 5 6 8 C11B3395 395 Phạm Thị Thảo 21/08/93 7 6 7 C11D396 396 Nguyễn Thị Dạ Thảo 10/06/93 6 7 5 C11E2A397 397 Nguyễn Thị Phương Thảo 25/11/93 3 6 5 C11E2A398 398 Hồ Thị Xuân Thảo 04/04/92 5 7 7 C11E2A399 399 Dương Thị Thảo 24/04/93 6 7 6 C11E2B400 400 Trương Thị Phương Thảo 06/12/92 5 7 6 C11E2B401 401 Nguyễn Thị Thu Thảo 19/07/93 3 5 3 C11E2B402 402 Nguyễn Thị Mai Thi 10/10/93 6 8 7 C11B1E403 403 Trần Thị Hoài Thi 29/08/93 5 6 3 C11E2A404 404 Nguyễn Thị Thơ 03/09/93 5 6 8 C11B1A405 405 Tạ Thị ánh Thơ 19/03/93 6 7 8 C11B1A406 406 Trần Thị Kim Thọ 17/02/93 3 8 5 C11B3407 407 Nguyễn Xuân Thọ 16/07/93 5 6 6 C11E2B408 408 Trần Thị Kim Thoa 04/04/93 5 5 6 C11B1C409 409 Võ Thị Mỹ Thoa 08/04/93 4 8 7 C11B1D410 410 Nguyễn Thị Kim Thoa 20/04/93 3 7 8 C11B1E411 411 Lê Thị Kim Thoa 06/11/92 5 8 10 C11B3412 412 Đoàn Thị Thỏa 10/06/92 3 7 5 C11B1C413 413 Phan Kim Thoại 09/09/93 6 9 9 C11B1G414 414 Nguyễn Thị Thu 14/12/93 5 8 8 C11B1A415 415 Nguyễn Thị Hoài Thu 15/10/93 5 7 5 C11B1A416 416 Lê Thị Thu 22/08/93 8 8 8 C11B1B417 417 Huỳnh Thị Kiều Thu 23/06/93 6 6 6 C11B1C418 418 Trang Đăng Trung Thu 20/09/93 6 8 9 C11B1C419 419 Hồ Thị Thu 15/08/93 6 8 5 C11B1D420 420 Đào Thị Kim Thu 26/11/93 5 7 6 C11B1E421 421 Nguyễn Thị Kim Thu 13/04/93 8 6 8 C11B1E422 422 Võ Thị Lệ Thu 12/07/93 8 7 9 C11B1E423 423 Đặng Minh Thư 02/04/93 4 7 9 C11B1B424 424 Lê Thị Minh Thư 20/08/93 7 8 8 C11B1C425 425 Võ Ngọc Thiên Thư 28/08/93 4 2 4 C11E2A426 426 Nguyễn Thị Thư 09/07/93 6 2 5 C11E2A427 427 Lê Thị Thuận 10/08/93 5 8 8 C11B1A428 428 Bùi Thị Thuận 15/07/93 8 9 10 C11B1D429 429 Huỳnh Thị Mỹ Thương 17/01/93 5 8 9 C11B1A430 430 Vũ Thị Thương 17/01/93 5 8 9 C11B1A431 431 Hồ Thị Thương 29/01/93 7 9 10 C11B1B

Page 9

Page 10: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

432 432 Lê Thị Huyền Thương 21/08/93 7 10 9 C11B1B433 433 Phan Thị Thương 28/05/93 8 9 9 C11B1B434 434 Hồ Thị Ngọc Thương 10/08/93 5 7 7 C11B1C435 435 Nguyễn Thị Minh Thương 15/05/92 2 6 5 C11B1E436 436 Lê Thị Minh Thương 04/06/93 1 6 5 C11E2A437 437 Lê Thị Hoài Thương 15/08/93 7 6 9 C11E2A438 438 Lê Ngọc Thường 12/01/93 5 7 9 C11B1B439 439 Trần Thị Kim Thúy 10/12/92 5 8 10 C11B1B440 440 Huỳnh Thị Ngọc Thúy 09/06/93 3 10 8 C11B1E441 441 Ngô Ngọc Thúy 24/04/93 5 8 8 C11B1G442 442 Nguyễn Hoàng Trang Thúy 10/06/93 3 4 7 C11E2A443 443 Nguyễn Thị Thùy 22/10/93 5 8 8 C11B1B444 444 Trịnh Thị Thùy 20/08/92 4 7 7 C11B1C445 445 Nguyễn Thị Minh Thùy 27/09/93 3 8 9 C11B1G446 446 Tống Đan Thùy 02/02/93 5 9 9 C11B3447 447 Đỗ Thị Thanh Thủy 16/10/93 5 8 9 C11B1C448 448 Ngô Thị Thanh Thủy 25/11/93 5 9 7 C11B1C449 449 Phạm Thị Thủy 02/06/93 6 8 5 C11B1D450 450 Hoàng Thu Thủy 29/11/92 5 9 7 C11B1E451 451 Đỗ Hồng Thủy 04/11/91 8 9 10 C11D452 452 Nguyễn Thị Bích Thủy 05/07/92 6 5 9 C11E2B453 453 Bùi Thị Minh Thy 10/11/93 5 8 8 C11B1D454 454 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/04/93 6 8 10 C11B1B455 455 Võ Thị Cẩm Tiên 02/08/93 6 8 6 C11B1C456 456 Lê Thị Thủy Tiên 06/05/93 5 8 8 C11B1D457 457 Phạm Mỹ Tiên 14/08/93 3 7 4 C11B1E458 458 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 26/03/93 6 9 9 C11B1G459 459 Lê Việt Tiến 16/11/93 5 6 8 C11B3460 460 Nguyễn Thị Ngọc Tiền 10/08/93 5 8 9 C11B1D461 461 Hồ Đức Tín 30/06/93 6 7 4 C11D462 462 Nguyễn Thị Tơ 06/10/93 5 8 8 C11B1G463 463 Phạm Mỹ Toàn 30/05/92 5 9 8 C11B1A464 464 Võ Thị Ngọc Trai 21/09/93 8 2 5 C11E2B465 465 Nguyễn Lâm Ngọc Trâm 02/10/92 6 9 9 C11B1C466 466 Trần Thị Quỳnh Trâm 07/02/93 6 7 7 C11B1D467 467 Trịnh Thị Mỹ Trâm 24/08/93 7 8 5 C11B1E468 468 Nguyễn Thị Bích Trâm 22/12/93 5 8 4 C11B1G469 469 Diêm Thị Trâm 21/08/93 5 8 9 C11B1G470 470 Nguyễn Thị Kim Trâm 10/01/93 7 6 5 C11E2B471 471 Nguyễn Trần Huyền Trân 09/12/93 6 8 6 C11B1D472 472 Phan Thị Mộng Trân 16/08/93 5 7 7 C11B1E473 473 Trần Thị Huyền Trân 25/10/93 6 9 8 C11B1E474 474 Lê Thị Hồng Trang 19/02/93 6 7 6 C11B1A475 475 Nguyễn Trịnh Nguyên Trang 22/11/93 8 6 9 C11B1A476 476 Võ Thị Hạc Trang 05/01/92 5 6 7 C11B1B477 477 Trương Thị Thùy Trang 19/02/93 7 8 6 C11B1B478 478 Nguyễn Thị Trang 21/11/93 7 9 8 C11B1C479 479 Nguyễn Thị Đoan Trang 08/03/93 6 7 9 C11B1C480 480 Vương Thị Huyền Trang 09/10/92 5 6 9 C11B1C

Page 10

Page 11: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

481 481 Nguyễn Thị Trang 14/03/93 5 8 9 C11B1E482 482 Nguyễn Hạnh Trang 18/12/93 3 8 7 C11B1G483 483 Võ Thị Kiều Trang 02/11/93 3 8 7 C11B1G484 484 Nguyễn Thị Trang 13/07/93 5 9 9 C11B1G485 485 Nguyễn Thị Thùy Trang 17/03/93 3 8 5 C11B1G486 486 Trần Thị Lại Trang 19/05/93 5 9 9 C11B1G487 487 Tô Thị Trang 15/04/93 7 8 9 C11B3488 488 Thái Thị Thùy Trang 17/06/93 6 9 9 C11D489 489 Phạm Thị Điểm Trang 10/04/93 5 6 6 C11E2B490 490 Nguyễn Vũ Hạnh Trang 30/07/93 9 8 6 C11E2B491 491 Võ Nữ Thùy Trang 30/06/93 6 7 9 C11E2B492 492 Ngô Thị Lan Trinh 20/09/92 6 9 8 C11B1A493 493 Bùi Thị Hoa Trinh 20/07/92 5 7 6 C11B1B494 494 Phan Thu Trinh 02/01/93 7 9 9 C11B1B495 495 Đoàn Tuyết Trinh 10/01/93 7 9 9 C11B1D496 496 Lê Thị Tú Trinh 14/03/93 5 9 9 C11B1D497 497 Nguyễn Thị Hoa Trinh 14/02/93 4 8 7 C11B1D498 498 Phạm Việt Trinh 15/07/93 8 9 9 C11B1E499 499 Trần Huỳnh Mộng Trinh 07/09/93 5 8 7 C11B1E500 500 Huỳnh Thị Trinh 03/11/93 7 8 8 C11B1G501 501 Nguyễn Thị Thùy Trinh 17/10/93 6 7 7 C11B1G502 502 Trịnh Thị Tuyết Trinh 21/09/93 5 7 5 C11E2A503 503 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 27/03/93 2 1 V C11E2B504 504 Huỳnh Thị Trinh 15/06/93 5 6 7 C11E2B505 505 Nguyễn Thị Vân Trúc 13/11/93 5 6 8 C11B1E506 506 Nguyễn Thanh Trúc 16/06/93 3 7 7 C11B3507 507 Phan Hiếu Trung 22/08/93 5 7 6 C11E2A508 508 Nguyễn Ngọc Hoài Trung 01/02/93 5 7 8 C11E2B509 509 Trần Thị Thanh Truyền 28/08/93 3 8 8 C11B1E510 510 Trương Thị Bé Tư 13/10/93 5 6 5 C11E2B511 511 Nguyễn Thị Hồng Tứ 13/02/93 6 7 9 C11B1B512 512 Nguyễn Quang Tuấn 01/01/93 4 9 7 C11D513 513 Nguyễn Quang Tuấn 17/10/92 5 5 6 C11D514 514 Thân Đức Tùng 05/12/92 6 8 9 C11B1D515 515 Trần Thị Minh Tuyến 10/12/93 5 6 9 C11B1B516 516 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 09/12/93 5 8 7 C11B1A517 517 Huỳnh Thị Thu Tuyền 14/07/93 7 8 7 C11B1C518 518 Phan Thanh Tuyền 19/03/93 6 8 5 C11B1D519 519 Phạm Thị Thanh Tuyền 21/01/93 6 8 9 C11B1G520 520 Trần Thị Thanh Tuyền 07/10/93 5 3 5 C11E2A521 521 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18/01/93 5 6 6 C11E2B522 522 Nguyễn Thùy Phương Tuyết 13/07/93 4 6 7 C11B1G523 523 Nguyễn Thị Tuyết 28/09/93 6 6 9 C11B1G524 524 Nguyễn Thị Kim Tuyết 22/11/93 5 5 3 C11D525 525 Phạm Thị Uyên 25/03/92 8 6 6 C11B1A526 526 Tô Nguyễn Phương Uyên 13/06/93 6 8 9 C11B1A527 527 Trịnh Hồ Thảo Uyên 22/11/93 7 8 7 C11B1G528 528 Nguyễn Phước Phương Uyên 08/10/93 7 8 8 C11B1G529 529 Trần Thị Ngọc Uyển 20/08/93 5 8 5 C11E2B

Page 11

Page 12: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

530 530 Nguyễn Thị Thu Vân 13/03/93 5 9 9 C11B1A531 531 Lê Thị Hồng Vân 08/03/93 7 8 10 C11B1B532 532 Văn Thị Thùy Vân 10/10/92 8 9 10 C11B1B533 533 Bùi Thị Vân 25/06/92 6 7 9 C11B1B534 534 Nguyễn Thị Kim Vân 07/09/93 9 9 10 C11B1B535 535 Lê Thị Hạ Vân 31/05/92 8 7 8 C11B1C536 536 Lê Thị Thu Vân 20/08/93 6 8 9 C11B1D537 537 Võ Thị Vân 14/12/92 5 8 10 C11B1D538 538 Vũ Thị Vân 29/09/93 4 6 8 C11B1E539 539 Lê Thị Thanh Vân 07/08/93 5 7 8 C11B3540 540 Ngô Thị Bích Vân 12/02/93 6 6 6 C11E2B541 541 Nguyễn Hoàng Vân 27/01/93 5 5 5 C11E2B542 542 Trần Thị Tiền Vi 20/01/93 6 7 9 C11B1E543 543 Trần Thị Thanh Vi 10/03/92 3 6 7 C11B1E544 544 Nguyễn Thúy Vi 24/11/93 5 8 6 C11D545 545 Vũ Hoàng Tường Vi 07/06/93 4 7 7 C11E2B546 546 Nguyễn Thị Viên 10/09/93 5 6 7 C11B1A547 547 Nguyễn Thị Vinh 03/11/93 5 7 10 C11B1A548 548 Phạm Duy Tâm Vinh 02/05/93 5 7 7 C11D549 549 Lầm Chênh Vòng 10/08/93 6 7 6 C11E2A550 550 Lê Thị Khánh Vy 25/06/92 7 5 6 C11B1A551 551 Trần Hoàng Thúy Vy 03/03/93 6 8 9 C11B1E552 552 Lê Thị Hoàng Vy 10/11/93 3 5 5 C11E2A553 553 Nguyễn Khánh Vy 19/02/93 6 7 7 C11E2A554 554 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 17/10/93 8 7 9 C11B1C555 555 Trần Thị Như Xuân 18/12/92 6 8 7 C11B1D556 556 Nguyễn Thị Xuân 19/12/93 5 8 8 C11B1E557 557 Nguyễn Thị Yến Xuân 13/11/93 6 6 8 C11E2A558 558 Phạm Thị ý 28/03/93 7 9 8 C11B1D559 559 Trần Ngọc Yên 09/06/93 6 9 9 C11B1C560 560 Trần Trịnh Mai Yên 23/04/93 6 8 7 C11B1E561 561 Phạm Thị Yến 22/12/93 5 8 8 C11B1B562 562 Hoàng Kim Yến 31/08/92 4 8 9 C11B1C563 563 Trần Thị Yến 25/07/93 2 V V C11B1D564 564 Nguyễn Thị Yến 13/06/93 3 9 9 C11B1G565 565 Lê Ngọc Yến 22/08/92 5 8 5 C11B1G566 566 Hồ Quang Ân 09/10/91 5 C10B3567 567 Lương Tuấn Anh 15/08/92 4 C10B1G568 568 Lê Văn Anh 03/08/91 2 C10D569 569 Nguyễn Thị Diệu 20/03/91 2 C10B1B570 570 Nguyễn Tấn Dương 31/10/92 3 5 7 C10B1E571 571 Thái Thị Hồng Hạnh 10/07/91 V C9B1E572 572 Nguyễn Thị Hồng 03/09/91 3 C10B1G573 573 Phạm Mạnh Hùng 09/01/92 1 C10D574 574 Cao Ngọc Khánh 24/07/91 3 C10D575 575 Nguyễn Hồng Linh 25/04/92 5 5 C10B1A576 576 Vũ Thị Thùy Linh 30/05/92 4 C10B1D577 577 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/91 3 C10B3578 578 Nguyễn Thảo Nguyên 06/11/92 5 C10E2A

Page 12

Page 13: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

579 579 Lê Văn Phi 16/07/91 3 3 4 C10E2D580 580 Lưu Anh Phong 30/09/91 1 C10D581 581 Trương Tài 08/07/91 5 C9D582 582 Nguyễn Nhật Tâm 09/10/92 2 6 C10E2A583 583 Trần Thị Thanh Tâm 18/09/91 V C9B1A584 584 Nguyễn Thị Kim Thanh 01/09/91 3 C9B1D585 585 Nguyễn Nhựt Thành 19/02/92 3 C10D586 586 Hồ Vĩnh Toàn 08/12/92 2 C10B1A587 587 Nguyễn Thị Kim Trinh 04/11/92 4 4 C10D588 588 Trần Quý Trung 03/09/92 3 3 4 C10D589 589 Nguyễn Hùng Vương 10/05/91 V 3 C9B1D590 590 Nguyễn Hồ Thúy Vy 16/03/91 3 V 5 C10E2A591 591 Lê Thị Hồng Yến 15/08/91 5 C9B1D592 592 Nguyễn Thị Phi 04/06/78 6 C8B1T3593 593 Hoàng Thị Thu 10/12/70 7 C8B1T3594 594 Trần Xuân Quang 10/02/92 5 C10E2D

595 595 Trần Thị Kim Oanh 17/05/90 1 6 7 C10B3596 1001 Lê Thị Kiều ái 17/06/91 5 6 8 C11C4597 1002 Bùi Thị Kim An 10/06/93 5 6 7 C11A2A598 1003 Trần Thị Mai An 17/03/93 4 5 7 C11A2C599 1004 Nguyễn Hoàng An 03/09/92 3 4 10 C11A4A600 1005 Mai Thúy An 08/08/93 5 6 10 C11A4B601 1006 Lê Hồng Ân 08/06/93 8 5 8 C11A2B602 1007 Lê Thị Liễu Anh 15/10/93 6 6 10 C11A4A603 1008 Nguyễn Thị Lan Anh 06/07/93 5 6 9 C11A4A604 1009 Trần Vương Anh 28/05/92 3 3 7 C11A4A605 1010 Bùi Trần Quỳnh Anh 22/11/92 8 4 9 C11A4C606 1011 Vũ Thị Phương Anh 16/10/93 6 5 5 C11C3A607 1012 Bùi Thị Kim Anh 24/04/93 6 5 4 C11C3B608 1013 Đặng Tú Anh 06/02/92 5 6 6 C11C3C609 1014 Nguyễn Thị Vân Anh 06/05/93 5 6 4 C11C3C610 1015 Phạm Thị Phương Anh 23/08/93 5 7 8 C11C4611 1016 Lê Đăng ánh 04/03/93 5 6 5 C11A2A612 1017 Phạm Thị Ngọc ánh 18/03/93 4 8 6 C11A2B613 1018 Lê Thị Ngọc ánh 18/09/93 5 5 9 C11A4B614 1019 Lê Thị Kim ánh 09/04/92 5 5 6 C11C3A615 1020 Lý Thiện Phúc Bảo 20/03/92 7 8 9 C11A4B616 1021 Trương Quang Bảo 16/01/93 5 6 2 C11C3B617 1022 Phan Văn Bé 10/01/93 7 7 7 C11C3B618 1023 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/05/93 5 2 5 C11A2A619 1024 Bùi Thị Ngọc Bích 03/02/93 7 6 3 C11C3B620 1025 Nguyễn Thị Bình 03/05/93 3 5 7 C11A2A621 1026 Nguyễn Khắc Bình 01/05/93 6 3 6 C11A2C622 1027 Nguyễn Thị Thanh Bình 07/05/93 6 7 10 C11A4B623 1028 Chung Mỹ Cầm 08/06/93 6 6 3 C11A2A624 1029 Đặng Thị Mỹ Châu 18/10/93 6 5 10 C11A4B625 1030 Lê Hồng Châu 02/04/93 3 5 2 C11C3B626 1031 Hồ Thị Kim Chi 18/10/92 7 7 4 C11A2B627 1032 Nguyễn Tấn Chi 10/01/93 6 5 7 C11A2C

Page 13

Page 14: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

628 1033 Phạm Thị ánh Chiến 25/10/93 8 7 6 C11A2A629 1034 Nguyễn Quốc Chiến 29/03/93 5 5 9 C11C3C630 1035 Nguyễn Quang Chức 22/04/93 6 5 5 C11C3A631 1036 Nguyễn Thị Hà Chung 23/10/92 7 8 8 C11A4B632 1037 Nguyễn Tấn Cường 10/04/93 6 3 8 C11A4A633 1038 Võ Thị Danh 07/03/92 9 6 7 C11C3C634 1039 Phan Thị Hồng Đào 06/02/93 8 8 3 C11C3B635 1040 Lê Tấn Đạt 13/04/93 3 3 8 C11A2A636 1041 Phan Tấn Đạt 19/11/93 8 7 10 C11A4A637 1042 Nguyễn Phúc Đạt 17/03/93 7 6 6 C11C4638 1043 Dương Thị Dĩ 03/01/93 8 7 9 C11C3A639 1044 Trần Thị Thúy Diễm 15/03/93 3 6 9 C11A4C640 1045 Nguyễn Thị Thúy Diễm 29/05/93 8 7 4 C11C3B641 1046 Nguyễn Thị Vy Diệu 28/07/93 6 5 8 C11A4A642 1047 Nguyễn Thị Kim Diệu 17/06/93 7 7 9 C11A4B643 1048 Nguyễn Thị Thúy Diệu 01/09/93 5 6 8 C11A4B644 1049 Hồ Thu Xuân Diệu 15/12/93 7 7 8 C11C4645 1050 Trần Vũ Vân Đình 03/12/93 7 6 6 C11A2A646 1051 Nguyễn Thị Doan 27/08/93 5 6 6 C11A4B647 1052 Đỗ Văn Đoàn 26/03/92 5 6 7 C11A4B648 1053 Đào Hồng Đức 10/05/93 4 5 7 C11A4A649 1054 Nguyễn Trung Đức 16/12/93 5 5 6 C11A4A650 1055 Bùi Văn Đức 19/01/92 5 5 4 C11C3A651 1056 Nguyễn Hữu Đức 19/03/93 7 7 6 C11C3B652 1057 Trần Như Đức 13/09/93 6 5 5 C11C3C653 1058 Lê Thị Thùy Dung 23/06/93 3 6 8 C11A2B654 1059 Phan Thị Thùy Dung 21/08/93 5 5 7 C11A2C655 1060 Vũ Thị Thùy Dung 14/08/92 6 5 8 C11A2C656 1061 Nguyễn Thị Huyền Dung 05/06/92 6 7 9 C11A4B657 1062 Trần Thị Dung 09/08/93 7 6 9 C11A4B658 1063 Bùi Thị Thùy Dung 21/06/93 5 6 9 C11A4C659 1064 Huỳnh Thị Minh Dung 30/06/93 7 7 10 C11A4C660 1065 Lê Thị Dung 16/02/93 7 8 10 C11A4C661 1066 Đinh Thị Ngọc Dung 03/10/93 6 5 5 C11C3B662 1067 Cao Thị Kim Dung 10/06/93 8 7 6 C11C3C663 1068 Nguyễn Phạm Phương Dung 23/08/93 5 5 2 C11C3C664 1069 Trần Thị Mỹ Dung 01/09/93 9 8 9 C11C4665 1070 Hồ Lê Anh Dũng 10/12/93 3 5 4 C11C3A666 1071 Nguyễn Quốc Dương 06/03/93 4 3 7 C11C4667 1072 Trần Thanh Duy 03/03/93 5 3 4 C11C3B668 1073 Võ Hoài Duy 20/04/93 5 6 2 C11C3B669 1074 Nguyễn Ngọc Duyên 17/09/93 7 5 6 C11A2B670 1075 Mai Thị Hương Duyên 06/10/93 8 7 9 C11A4B671 1076 Trần Ngọc Duyên 20/03/91 5 5 10 C11A4C672 1077 Trần Thị Lệ Giang 14/08/93 6 5 7 C11A2A673 1078 Bùi Thị Vệ Giang 08/03/93 5 5 4 C11C3B674 1079 Trần Thị Hiếu Giang 20/05/93 7 6 8 C11C3C675 1080 Hồ Minh Giảng 02/09/93 7 8 9 C11A2B676 1081 Hà Huy Giáp 10/07/93 7 5 1 C11C3C

Page 14

Page 15: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

677 1082 Nguyễn Thị Giàu / /93 5 7 7 C11A4A678 1083 Ngô Quí Giàu 08/09/93 3 5 7 C11A4C679 1084 Nguyễn Thị Thái Hà 26/02/93 8 8 7 C11A2A680 1085 Nguyễn Thị Hà 20/09/92 6 6 7 C11A2B681 1086 Nguyễn Thị Hải Hà 17/07/93 2 3 10 C11A4A682 1087 Lê Thị Thu Hà 15/11/93 3 6 4 C11A4B683 1088 Nguyễn Thị Thu Hà 19/04/93 6 8 8 C11A4B684 1089 Bùi Thị Ngọc Hà 10/08/91 7 6 10 C11A4C685 1090 Hồ Thị Thu Hà 27/09/93 3 6 5 C11C3B686 1091 Nguyễn Thị Hà 15/07/93 5 5 5 C11C3B687 1092 Đào Thị Hồng Hà 04/10/93 5 5 4 C11C3C688 1093 Chu Thị Thanh Hải 14/06/92 6 6 6 C11A2A689 1094 Nguyễn Trọng Hải 02/09/92 3 6 6 C11A2A690 1095 Phùng Lê Lâm Hải 07/11/93 5 5 7 C11A4A691 1096 Thềm Quốc Hải 20/02/93 3 5 7 C11A4B692 1097 Đinh Hoàng Hải 26/05/93 5 5 4 C11C3A693 1098 Đoàn Thị Hải 02/08/93 8 6 4 C11C3C694 1099 Lê Thị Hải 07/02/93 6 5 6 C11C3C695 1100 Phạm Lý Hải 02/04/91 7 7 6 C11C3C696 1101 Lê Thị Ngọc Hân 18/08/93 8 7 6 C11A2B697 1102 Vũ Thị Ngọc Hân 12/08/93 5 5 5 C11C3C698 1103 Hoàng Thị Thúy Hằng 06/12/93 8 8 8 C11A2B699 1104 Tống Thị Thanh Hằng 11/06/93 6 7 9 C11A4A700 1105 Lê Thị Thu Hằng 02/02/93 7 8 9 C11A4B701 1106 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/06/93 7 8 10 C11A4B702 1107 Phạm Thị Hằng 18/08/93 6 7 9 C11A4B703 1108 Nguyễn Thị Phượng Hằng 09/03/93 5 5 4 C11C3B704 1109 Tsan Su Hằng 04/04/93 5 5 3 C11C3B705 1110 Phạm Thị Mỹ Hạnh 04/01/93 3 8 8 C11A2B706 1111 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 06/10/93 5 3 9 C11A4C707 1112 Nguyễn Trung Hậu 24/02/93 8 5 9 C11C3C708 1113 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 19/04/93 2 6 6 C11A2B709 1114 Trần Thị Hiền 11/11/93 5 6 10 C11A4B710 1115 Trương Huy Hiền 21/01/93 6 6 8 C11A4B711 1116 Nguyễn Thị Diệu Hiền 04/03/93 5 6 1 C11C3A712 1117 Nguyễn Thị Hiền 03/05/93 5 7 2 C11C3C713 1118 Võ Minh Hiển 09/09/93 6 6 9 C11A2A714 1119 Dương Văn Hiện 28/09/93 8 7 10 C11A4C715 1120 Phan Văn Hiệp 20/09/93 6 2 4 C11A2B716 1121 Trương Thị Hiếu 10/01/93 2 3 5 C11A2C717 1122 Nguyễn Văn Hiếu 25/09/92 6 6 4 C11C3C718 1123 Ninh Thị Hoa 22/05/93 3 5 8 C11A2A719 1124 Lê Thị Ngọc Hoa 19/01/93 V V V C11A4C720 1125 Võ Thị Hương Hoa 11/02/93 5 7 5 C11C3A721 1126 Bùi Thị Xuân Hoa 20/12/93 5 6 6 C11C3C722 1127 Trần Thị Hiền Hòa 01/03/93 8 5 6 C11C3A723 1128 Võ Thị Mỹ Hòa 25/11/93 8 8 7 C11C3B724 1129 Nguyễn Thị Thu Hoài 03/04/93 7 7 9 C11A2A725 1130 Tô Thị Hoài 04/12/93 6 8 9 C11A4A

Page 15

Page 16: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

726 1131 Ngô Văn Hoài 17/07/93 6 5 8 C11C4727 1132 Nguyễn Huy Hoàng 23/06/93 3 6 10 C11A4B728 1133 Trần Đức Hoàng 21/04/93 5 6 7 C11C3A729 1134 Chử Minh Hoàng 05/12/93 5 6 5 C11C3B730 1135 Nguyễn Hữu Hoàng 03/07/93 6 6 3 C11C3C731 1136 Trịnh Thị Hồng 20/08/93 7 8 10 C11A4A732 1137 Trần Kim Hồng 14/04/93 5 8 9 C11A4B733 1138 Trương Thị Hồng 05/09/93 9 9 10 C11A4B734 1139 Cao Kim Hồng 13/05/92 5 6 5 C11C3A735 1140 Nguyễn Thị Hợp 20/10/93 5 5 6 C11A2B736 1141 Hồ Thị Huế 03/05/93 7 V 7 C11A2B737 1142 Trần Thị Hoa Huệ 01/03/92 8 9 10 C11A2A738 1143 Vũ Thị Huệ 17/05/93 3 4 8 C11A2C739 1144 Nguyễn Hoài Hưng 14/06/93 3 4 4 C11C3A740 1145 Huỳnh Thị Hương 01/11/93 5 8 8 C11A2B741 1146 Nguyễn Thị Lan Hương 17/12/93 5 6 6 C11A2C742 1147 Phạm Thị Ngọc Hương 23/04/93 3 4 5 C11A2C743 1148 Phạm Thị Minh Hương 11/11/93 5 5 5 C11A4A744 1149 Đỗ Thanh Hương 01/10/93 3 7 7 C11A4B745 1150 Nguyễn Thị Lan Hương 12/08/93 5 4 7 C11A4B746 1151 Mai Thị Xuân Hương 27/08/93 6 5 8 C11C3A747 1152 Võ Thị Hương 26/12/93 6 7 8 C11C3A748 1153 Phạm Thị Cẩm Hường 12/05/92 5 5 3 C11C3C749 1154 Nguyễn Trọng Hữu 25/01/93 3 4 8 C11A4A750 1155 Trần Quang Huy 14/03/93 5 5 7 C11A4A751 1156 Nguyễn Kiều Huy 18/12/93 2 6 2 C11C3A752 1157 Trần Thị Huyền 18/09/93 5 9 6 C11A2B753 1158 An Thị Thu Huyền 01/04/93 8 6 6 C11C3B754 1159 Trần Thị Huyền 05/05/93 7 6 7 C11C4755 1160 Nguyễn Hoàng Khang 17/05/93 6 5 6 C11C3B756 1161 Nguyễn Tuấn Khanh 24/05/93 2 4 8 C11A4A757 1162 Đào Đức Khánh 10/08/93 4 3 6 C11A2A758 1163 Châu Bảo Khánh 17/03/93 8 8 8 C11A2B759 1164 Phạm Duy Khiêm 18/03/93 5 3 7 C11A4A760 1165 Lê Thị Thanh Khuê 16/09/93 9 8 10 C11A4C761 1166 Nguyễn Mộc Khuê 02/11/92 5 5 6 C11C4762 1167 Mai Thị Kiều 14/01/93 5 3 8 C11C4763 1168 Nguyễn Thị Kiểu 02/04/93 5 6 5 C11C3B764 1169 Nguyễn Thị Kim Lài 09/03/93 6 6 8 C11C4765 1170 Trần Thị Quí Lâm 01/10/93 6 6 9 C11A2B766 1171 Trần Trường Lâm 21/11/93 6 6 5 C11C3A767 1172 Trần Thị Thanh Lan 02/07/93 8 6 9 C11C4768 1173 Nguyễn Thị Xuân Lành 08/07/93 7 6 6 C11C3A769 1174 Đỗ Thị Mộng Lành 30/03/93 3 5 2 C11C3B770 1175 Nguyễn Thị Lê 02/04/93 5 6 6 C11A4B771 1176 Đỗ Thị Mỹ Lệ 20/01/93 5 6 10 C11A4C772 1177 Nguyễn Thùy Liên 07/06/93 6 8 8 C11A2A773 1178 Lê Thụy Thảo Liên 08/05/93 9 5 3 C11C3A774 1179 Đoàn Thị Phượng Liên 07/03/93 7 5 9 C11C3B

Page 16

Page 17: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

775 1180 Huỳnh Thị Hồng Liên 13/10/93 6 4 2 C11C3C776 1181 Trương Thị Liền 15/10/93 2 5 1 C11C3B777 1182 Đỗ Thị Kim Liễu 06/06/93 5 7 7 C11C3B778 1183 Hà Thị Liệu 03/02/93 7 5 7 C11A2A779 1184 Hồ Chủ Lìn 16/08/93 5 6 6 C11C3A780 1185 Tưởng Thị Mai Linh 22/09/93 6 7 7 C11A2A781 1186 Huỳnh Trúc Linh 16/06/92 3 5 7 C11A2C782 1187 Nguyễn Văn Linh 14/11/93 5 6 6 C11A4A783 1188 Nguyễn Thùy Linh 25/12/93 5 5 8 C11A4C784 1189 Nguyễn ái Linh 29/04/93 5 6 9 C11C3B785 1190 Phạm Thị Tuyết Linh 09/12/93 3 3 3 C11C3B786 1191 Lê Thị Hà Linh 03/04/93 2 4 2 C11C3C787 1192 Lê Thị Kim Loan 30/01/93 7 7 8 C11A4B788 1193 Phạm Thị Phương Loan 16/08/93 7 6 8 C11A4C789 1194 Bùi Thị Mỹ Loan 08/05/91 5 5 3 C11C3C790 1195 Phạm Xuân Lộc 20/06/93 5 4 7 C11A2C791 1196 Nguyễn Thị Xuân Lộc 14/06/93 6 8 10 C11A4B792 1197 Phạm Tấn Lợi 05/04/93 3 4 5 C11C3A793 1198 Võ Hữu Hoàng Long 11/02/93 3 6 6 C11A4B794 1199 Đinh Ngọc Long 14/10/92 3 4 5 C11C3A795 1200 Trần Phùng Thanh Long 11/03/92 3 7 7 C11C3C796 1201 Nguyễn Đình Luân 20/04/93 3 6 6 C11A2A797 1202 Nguyễn Công Luận 01/04/93 5 5 6 C11A2B798 1203 Đặng Thị Kim Lượng 01/07/93 5 7 8 C11A4B799 1204 Nguyễn Thị Thúy Ly 12/07/93 3 8 4 C11A2B800 1205 Hà Thị Diễm Ly 08/03/93 5 5 6 C11C3A801 1206 Phạm Thị Giáng Mi 29/12/93 5 6 4 C11C3C802 1207 Nguyễn Đức Minh 27/03/93 6 5 8 C11A2A803 1208 Nguyễn Thị Hồng Minh 26/07/93 3 5 7 C11A2B804 1209 Nguyễn Thị Như Mơ 02/02/93 5 3 8 C11A4B805 1210 Chềnh Cún Mùi 20/07/93 5 4 5 C11C3A806 1211 Lê Thị Trầm My 25/07/93 8 7 8 C11A2B807 1212 Nguyễn Thị Hoàng My 22/07/92 7 7 10 C11A4C808 1213 Đặng Thị Diễm My 16/05/93 7 6 5 C11C3B809 1214 Nguyễn Thị Mỹ 29/11/92 6 8 8 C11A2B810 1215 Nguyễn Thị Thùy Mỹ 28/02/93 6 6 6 C11C3B811 1216 Lê Lê Na 02/11/93 3 6 7 C11A2A812 1217 Lâm Hoài Nam 15/04/93 5 6 10 C11A4C813 1218 Nguyễn Thành Nam 07/05/93 5 4 4 C11C3A814 1219 Lê Thành Nam 12/07/93 5 7 7 C11C3B815 1220 Lê Thị Hoàng Nga 16/02/92 2 5 8 C11A2B816 1221 Nguyễn Thị Nga 10/12/93 6 7 8 C11A2B817 1222 Phan Thị Nga 02/08/93 6 7 8 C11A2B818 1223 Nguyễn Thị Tuyết Nga 01/08/93 7 7 10 C11A4C819 1224 Nguyễn Lê Kim Ngân 27/02/93 5 7 V C11A4A820 1225 Nguyễn Thị Triệu Ngân 06/05/92 6 7 8 C11A4B821 1226 Lê Trần Kim Ngân 12/10/93 6 6 5 C11C3B822 1227 Mai Kim Ngân 20/02/93 6 7 7 C11C3B823 1228 Trần Thị Thu Ngân 13/02/93 8 8 9 C11C3B

Page 17

Page 18: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

824 1229 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/09/93 7 7 5 C11C3C825 1230 Trần Thị Thanh Nghĩa 07/03/93 5 5 10 C11A4C826 1231 Đỗ Thị Bé Ngoan 08/06/93 5 8 7 C11A2B827 1232 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 24/03/92 5 6 7 C11A2B828 1233 Trần Thị Kim Ngọc 20/03/93 3 4 5 C11A2B829 1234 Phạm Thị Kim Ngọc 29/09/93 3 6 8 C11A4A830 1235 Đậu Như Ngọc 16/09/93 5 6 10 C11A4B831 1236 Lê Thị Bích Ngọc 18/05/93 7 8 8 C11A4B832 1237 Nguyễn Thị Như Ngọc 10/04/93 7 9 9 C11A4B833 1238 Phan Thị Ngọc 29/03/93 4 7 9 C11A4B834 1239 Trần Minh Ngọc 02/11/93 5 5 4 C11A4C835 1240 Phạm Thị Mộng Ngọc / /93 7 6 7 C11C3C836 1241 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 17/10/93 5 8 9 C11A4B837 1242 Huỳnh Thị Hồng Nguyên 15/12/93 7 5 3 C11C3B838 1243 Nguyễn Văn Nguyên 18/05/93 5 5 4 C11C4839 1244 Hà Trọng Nguyễn 11/03/93 3 5 8 C11C3B840 1245 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 02/05/93 7 5 7 C11A2A841 1246 Trương Thị Minh Nguyệt 10/06/93 5 7 7 C11A2A842 1247 Phạm Thị Nguyệt 02/01/93 6 7 7 C11A2B843 1248 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 22/11/93 3 4 7 C11A4C844 1249 Hồ Thị Nguyệt 24/08/93 6 6 3 C11C3B845 1250 Nguyễn Thị Nguyệt 20/07/93 8 7 7 C11C3B846 1251 Hoàng Thị Thanh Nhàn 07/01/93 V 5 5 C11A2B847 1252 Trương Trọng Nhân 24/08/91 7 8 8 C11A2A848 1253 Lê Đại Nhật 22/11/93 5 6 9 C11A4A849 1254 Phan Thị Yến Nhi 13/03/93 8 6 9 C11A2C850 1255 Đào Huỳnh Yến Nhi 06/11/93 5 7 10 C11A4A851 1256 Trương Thị Yến Nhi 12/01/93 5 7 10 C11A4C852 1257 Nguyễn Thị Mai Nhi 02/04/93 8 6 8 C11C3A853 1258 Phạm Yến Nhi 23/05/93 6 5 8 C11C3A854 1259 Nguyễn Thị Huỳnh Như 22/02/93 5 6 6 C11A4A855 1260 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 24/08/93 8 7 10 C11A4B856 1261 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 21/12/93 5 7 6 C11A2A857 1262 Hồ Thị Kim Nhung 26/03/93 5 7 5 C11A2B858 1263 Trịnh Thị Cẩm Nhung 14/03/93 6 6 7 C11A2B859 1264 Nguyễn Thị Thanh Nhung 25/07/93 5 6 7 C11A2C860 1265 Đào Thị Nhung 20/11/93 6 7 6 C11A4A861 1266 Nguyễn Thị Kim Nhung 15/03/93 5 7 9 C11A4B862 1267 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 28/10/93 5 6 9 C11A4C863 1268 Phan Thị Huyền Nhung 00/00/93 4 4 6 C11A4C864 1269 Huỳnh Thị Hồng Nhung 08/06/93 3 V V C11C3A865 1270 Trần Thị Hồng Nhung 24/10/93 7 6 4 C11C3A866 1271 Phạm Nguyễn Thùy Nhung 10/03/93 3 5 4 C11C3C867 1272 Lâm Thị Trà Ni 17/03/93 5 6 8 C11A4A868 1273 Nguyễn Hữu Ninh 22/07/93 6 4 8 C11C3A869 1274 Tạ Thị Ninh 29/10/93 5 5 5 C11C3B870 1275 Đỗ Hoàng Hồng Nữ 25/12/93 5 5 5 C11C3B871 1276 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 26/06/93 5 6 9 C11A2A872 1277 Phạm Thị Ngọc Oanh 10/08/93 5 5 8 C11A2A

Page 18

Page 19: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

873 1278 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/08/93 7 7 8 C11A2C874 1279 Bùi Hoàng Oanh 11/04/93 7 9 9 C11A4B875 1280 Hà Thị Kim Oanh 03/04/91 7 6 9 C11A4C876 1281 Đinh Thị Kiều Oanh 12/08/93 7 5 9 C11C4877 1282 Võ Thị Kiều Oanh 25/05/93 9 7 9 C11C4878 1283 Nguyễn Thị Pháp 20/10/93 6 5 7 C11A2B879 1284 Nguyễn Lê Hữu Phi 06/07/93 V V V C11A2B880 1285 Huỳnh Tấn Phú 25/11/93 7 8 9 C11A4B881 1286 Võ Minh Phúc 13/08/93 4 6 7 C11A2A882 1287 Nguyễn Đinh Kiều An Phúc 26/10/92 7 8 9 C11A4A883 1288 Đặng Lâm Phúc 10/10/93 7 7 7 C11C4884 1289 Nguyễn Huy Phước 04/04/90 6 8 7 C11A2A885 1290 Trần Hữu Phước 27/09/93 5 5 9 C11A4A886 1291 Trần Thị Anh Phương 27/10/92 9 7 7 C11A2B887 1292 Vũ Thị Phương 05/05/93 5 6 4 C11A2B888 1293 Nguyễn Trần Như Phương 05/06/93 6 5 6 C11A2C889 1294 Nguyễn Vũ Anh Phương 16/10/93 5 6 6 C11A2C890 1295 Hà Thị Thu Phương 19/09/93 6 5 9 C11A4A891 1296 Phạm Mai Phương 06/10/93 5 5 9 C11A4A892 1297 Nguyễn Thị Bích Phương 14/01/93 5 6 8 C11A4B893 1298 Trần Yến Phương 21/10/93 5 6 8 C11A4B894 1299 Cao Thị Trúc Phương 25/06/92 7 6 9 C11A4C895 1300 Chềnh Quý Phương 29/10/93 6 7 8 C11A4C896 1301 Hồ Thị Như Phượng 17/07/93 6 7 6 C11A2C897 1302 Trần Hoài Phượng 19/09/93 8 7 10 C11A4A898 1303 Trịnh Thị Phượng 09/06/93 9 7 7 C11A4C899 1304 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 11/07/93 3 5 6 C11C3C900 1305 Nguyễn Thị Phượng 09/03/93 8 6 8 C11C4901 1306 Phạm Thanh Quang 13/09/93 8 6 5 C11C3B902 1307 Đào Kim Quế 12/10/93 6 5 8 C11C3C903 1308 Nguyễn Thị Ngọc Quí 02/04/93 4 5 7 C11A2A904 1309 Đặng Ngọc Quốc 14/04/93 4 6 6 C11C3B905 1310 Nguyễn Anh Quốc 25/04/93 6 6 9 C11C3C906 1311 Nguyễn Thị ánh Quyên 21/05/93 6 6 6 C11A2A907 1312 Đồng Thị Tố Quyên 16/10/92 6 6 6 C11A4A908 1313 Đỗ Thị Thúy Quyên 25/03/93 7 6 8 C11A4B909 1314 Lê Tú Quyên 19/04/93 3 5 3 C11C3A910 1315 Lê Thị Diệu Quỳnh 03/11/93 5 6 5 C11A2A911 1316 Lê Phương Quỳnh 01/03/93 5 8 7 C11A2B912 1317 Võ Thị Như Quỳnh 04/02/93 6 6 7 C11A4B913 1318 Nguyễn Tấn Sang 24/06/93 5 6 7 C11A2B914 1319 Nguyễn Thị Thanh Sang 20/08/93 6 7 8 C11A4A915 1320 Trần Văn Sang 20/01/93 5 5 6 C11C3C916 1321 Nguyễn Văn Sáng 01/03/93 7 8 9 C11A2B917 1322 Phạm Thị Hương Sen 20/08/93 8 9 8 C11A2A918 1323 Nguyễn Hoa Sim 01/02/93 5 7 9 C11A4B919 1324 Nguyễn Văn Sinh 30/08/93 5 4 5 C11C3B920 1325 Nguyễn Thị Sinh 10/06/93 5 7 6 C11C3C921 1326 Nguyễn Lê Thảo Sương 06/03/93 6 5 6 C11C4

Page 19

Page 20: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

922 1327 Trịnh Đình Sỹ 16/09/92 5 4 8 C11C3A923 1328 Trương Hữu Nhật Tài 14/10/93 5 8 10 C11A2A924 1329 Trần Thị Thanh Tâm 05/03/93 5 7 8 C11A4B925 1330 Nguyễn Thành Tâm 26/04/93 3 7 8 C11A4C926 1331 Lê Thị Thanh Tâm 14/09/93 6 6 1 C11C3A927 1332 Ngô Thế Tâm 14/11/93 5 5 4 C11C3B928 1333 Lê Quang Thái 07/03/93 8 7 7 C11C3B929 1334 Lê Văn Thân 14/05/92 9 6 8 C11A2A930 1335 Võ Quyết Thắng 22/09/93 5 5 5 C11A2A931 1336 Lê Thị Thanh 15/03/93 5 6 5 C11A2A932 1337 Nguyễn Thị Thiên Thanh 31/08/93 5 5 5 C11A2A933 1338 Nguyễn Thị Thanh 24/11/93 6 6 9 C11A4A934 1339 Nguyễn Phạm Yến Thanh 02/06/93 6 6 7 C11C3B935 1340 Nguyễn Đinh Thị Hương Thanh 10/11/93 7 8 7 C11C3C936 1341 Phạm Duy Thành 12/10/93 7 7 6 C11A2C937 1342 Vũ Minh Thành 03/07/93 7 5 6 C11C3B938 1343 Nguyễn Thị Thành 10/10/91 5 5 7 C11C3C939 1344 Ngô Hữu Thạnh 11/08/93 6 9 9 C11A2B940 1345 Trần Đình Thao 04/08/93 5 5 5 C11C3B941 1346 Đinh Thị Thảo 23/11/93 5 5 7 C11A2A942 1347 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 14/01/93 5 8 6 C11A2A943 1348 Trần Thị Thanh Thảo 11/02/93 7 7 9 C11A2B944 1349 Bùi Thị Thu Thảo 23/12/93 8 8 9 C11A2C945 1350 Đỗ Thị Thu Thảo 17/08/93 7 8 9 C11A4C946 1351 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 01/01/92 6 4 8 C11A4C947 1352 Ngô Thị Thanh Thảo 13/03/93 5 5 3 C11C3A948 1353 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 03/01/93 7 4 4 C11C3A949 1354 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/05/93 5 7 6 C11C3B950 1355 Nguyễn Thị Thu Thảo 07/12/93 6 6 7 C11C3B951 1356 Vũ Thị Thu Thảo 01/04/93 7 4 3 C11C3B952 1357 Hoàng Thị Thảo 04/06/93 6 6 6 C11C3C953 1358 Lê Thị Thanh Thảo 11/11/93 5 5 6 C11C4954 1359 Nguyễn Thị Thêu 15/05/93 7 6 6 C11A2B955 1360 Phan Minh Thì 09/08/93 5 5 2 C11C3B956 1361 Trần Hoàng Thiện 27/06/93 6 8 10 C11A2A957 1362 Phạm Ngọc Thiện 20/07/93 2 6 6 C11A2C958 1363 Nguyễn Hữu Thiện 14/01/93 5 6 8 C11A4A959 1364 Trần Chí Thiện 19/04/93 3 5 5 C11A4A960 1365 Đinh Duy Thiệu 17/08/93 3 6 7 C11A2A961 1366 Nguyễn Thị Minh Thơ 16/01/93 5 7 10 C11A4B962 1367 Võ Thị Diệu Thoa 03/04/93 7 7 10 C11A4B963 1368 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/07/93 6 7 10 C11A4C964 1369 Nguyễn Thị Minh Thoa 31/07/93 8 7 10 C11A4C965 1370 Lê Ngọc Kim Thoa 27/11/93 5 3 3 C11C3A966 1371 Nguyễn Thị Thoa 09/10/93 6 6 8 C11C3C967 1372 Nguyễn Khắc Thỏa 26/12/92 6 7 6 C11A4A968 1373 Lê Ngọc Thoại 21/09/93 8 5 8 C11C4969 1374 Nguyễn Thị Thơm 06/08/93 8 8 6 C11A2A970 1375 Phạm Trung Thông 31/03/92 7 7 7 C11A2A

Page 20

Page 21: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

971 1376 Nguyễn Minh Thông 19/02/93 5 7 6 C11A2C972 1377 Lê Thị Mỹ Thu 11/10/93 7 6 7 C11A2A973 1378 Phan Thị Bão Thu 01/10/93 3 7 7 C11A2B974 1379 Nguyễn Thị Mộng Thu 01/09/90 8 7 8 C11A2C975 1380 Nguyễn Thị Thanh Thư 16/01/93 7 9 5 C11A2B976 1381 Vũ Hoàng Minh Thư 17/09/93 7 6 8 C11A4A977 1382 Nguyễn Quỳnh Thư 03/03/93 5 6 9 C11A4B978 1383 Đỗ Trần Thuận 12/05/90 8 8 6 C11A4B979 1384 Lê Thị Thanh Thương 01/06/92 7 8 6 C11A2A980 1385 Nguyễn Thị Thanh Thương 27/07/93 7 8 10 C11A4C981 1386 Lê Thị Hoài Thương 23/03/93 9 7 6 C11C3A982 1387 Cao Thị Ngọc Thúy 07/04/93 8 6 8 C11A2B983 1388 Trần Thị Thúy 15/09/92 9 8 9 C11A2B984 1389 Đinh Thị Thúy 10/09/93 8 9 10 C11A4C985 1390 Hồ Thị Thanh Thúy 16/07/93 7 5 3 C11C3A986 1391 Phan Thị Thúy 12/11/93 7 7 8 C11C3A987 1392 Lê Thị Thúy 07/07/93 8 5 5 C11C3C988 1393 Trần Thị Thanh Thúy 05/11/93 6 7 8 C11C3C989 1394 Trần Thị Phương Thùy 30/12/93 9 7 9 C11A2A990 1395 Nguyễn Thị Phương Thùy 20/09/93 6 6 6 C11C3A991 1396 Lê Thanh Thủy 18/12/93 5 9 10 C11A4C992 1397 Trần Thị Thủy 12/10/93 3 3 7 C11A4C993 1398 Võ Ngọc Thủy Tiên 18/08/93 8 7 9 C11A4A994 1399 Hồ Xuân Tiến 26/06/93 3 2 7 C11A2A995 1400 Trương Công Tiến 07/09/92 5 5 3 C11C3A996 1401 Phạm Quang Tiến 03/03/93 5 4 3 C11C3B997 1402 Nguyễn Việt Tiến 17/11/93 8 6 8 C11C4998 1403 Tạ Trung Tín 20/08/93 5 4 2 C11C3A999 1404 Trần Thị Thanh Tình 04/04/93 6 7 7 C11A2C

1000 1405 Nguyễn Đình Toàn 15/06/93 3 4 7 C11A2A1001 1406 Dương Trọng Toàn 07/12/93 7 3 1 C11C3C1002 1407 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/02/93 7 7 6 C11A2A1003 1408 Lê Thị Trâm 13/03/93 5 7 7 C11A2C1004 1409 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/04/93 5 4 10 C11A4A1005 1410 Nguyễn Thị Bích Trâm 10/03/93 6 7 5 C11C3B1006 1411 Nguyễn Thị Huế Trân 05/06/93 6 5 6 C11A2A1007 1412 Võ Ngọc Bảo Trân 06/11/93 3 6 8 C11A4B1008 1413 Dương Thị Trang 28/10/93 9 9 9 C11A2B1009 1414 Trần Thị Nguyệt Trang 17/01/93 5 6 6 C11A2B1010 1415 Trần Thị Thu Trang 02/03/93 5 6 6 C11A2C1011 1416 Nguyễn Ngọc Phương Trang 06/11/93 6 6 8 C11A4A1012 1417 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/08/93 5 8 8 C11A4A1013 1418 Phan Thị Huyền Trang 19/08/93 5 3 7 C11A4A1014 1419 Lê Thị Huyền Trang 19/04/93 5 6 7 C11A4B1015 1420 Nguyễn Thị Bích Trang 20/11/93 7 9 8 C11A4B1016 1421 Bùi Thị Thùy Trang 04/03/93 5 6 6 C11A4C1017 1422 Hồ Thị Thiên Trang 17/01/93 3 6 3 C11C3A1018 1423 Ngô Thị Trang 05/05/93 8 7 7 C11C3A1019 1424 Bùi Phương Trang 27/08/93 9 6 9 C11C3B

Page 21

Page 22: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

1020 1425 Ngô Thị Thùy Trang 16/05/93 6 5 6 C11C3B1021 1426 Trần Thị Huyền Trang 05/12/93 7 6 7 C11C3B1022 1427 Nguyễn Thị Thu Trang 19/03/93 6 6 7 C11C41023 1428 Lê Trần Hữu Trí 05/10/93 6 5 10 C11A4A1024 1429 Trần Thị Thủy Triều 08/01/93 6 6 8 C11A4C1025 1430 Trần Bửu Hoàng Trinh 11/02/93 8 7 6 C11A2A1026 1431 Trần Thị Lan Trinh 09/10/93 5 5 6 C11A2B1027 1432 Đặng Thị Diễm Trinh 10/06/93 8 6 7 C11A2C1028 1433 Trần Nữ Thùy Trinh 24/04/93 9 5 7 C11A2C1029 1434 Lê Ngọc Hương Trinh 20/10/93 8 6 9 C11A4A1030 1435 Trần Thị Mai Trinh 06/02/93 7 7 8 C11A4C1031 1436 Đặng Thị Mai Trinh 14/04/93 7 5 5 C11C3B1032 1437 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 07/02/93 5 5 5 C11C3C1033 1438 Trần Thị Thanh Trúc 01/11/93 5 6 7 C11A2B1034 1439 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 04/02/93 7 6 3 C11A4A1035 1440 Nguyễn Thị Nhã Trúc 14/11/93 4 4 8 C11A4B1036 1441 Phạm Trang Thanh Trúc 26/11/92 8 7 10 C11A4B1037 1442 Nguyễn Thanh Trúc 16/01/93 4 6 5 C11C3C1038 1443 Trần Văn Trực 30/08/93 6 5 8 C11A4A1039 1444 Nguyễn Thành Trung 17/09/93 8 5 8 C11A4A1040 1445 Đặng Đỗ Trung 07/09/93 5 6 9 C11A4B1041 1446 Võ Phước Trung 22/04/93 7 6 10 C11A4B1042 1447 Nguyễn Văn Trung 21/11/93 5 6 9 C11A4C1043 1448 Trần Xuân Trường 25/03/93 3 5 6 C11C3A1044 1449 Đoàn Thị Cẩm Tú 02/10/93 5 6 9 C11A4A1045 1450 La Hồng Cẩm Tú 28/08/93 3 5 8 C11A4A1046 1451 Nguyễn Thanh Tú 04/03/93 6 6 9 C11A4A1047 1452 Nguyễn Thị Tú 20/12/93 6 7 9 C11A4A1048 1453 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/07/93 8 4 6 C11C3A1049 1454 Trần Anh Tuấn 28/03/93 5 6 7 C11A2B1050 1455 Huỳnh Ngọc Tuấn 05/01/93 5 5 8 C11A2C1051 1456 Hà Minh Tuấn 02/10/92 5 7 8 C11A4C1052 1457 Phan Anh Tuấn 02/08/93 2 3 6 C11C3A1053 1458 Võ Công Nhật Tuấn 15/09/93 3 4 5 C11C3A1054 1459 Nguyễn Thanh Tuấn 24/04/93 8 5 6 C11C3B1055 1460 Nguyễn Thanh Tuấn 27/01/93 3 4 1 C11C3B1056 1461 Nguyễn Hoàng Tuấn 18/04/93 5 5 6 C11C3C1057 1462 Nguyễn Văn Tùng 16/03/93 8 7 9 C11A4A1058 1463 Lê Hữu Tùng 16/04/92 3 4 3 C11C3A1059 1464 Phạm Thị Tươi 27/11/93 5 8 10 C11A4B1060 1465 Phan Xuân Tụy 02/02/93 5 5 3 C11C3B1061 1466 Trương Văn Tuyên 02/03/93 5 5 8 C11A2B1062 1467 Lê Trung Tuyến 15/02/93 5 4 5 C11C3A1063 1468 Tống Thị Tuyền 18/08/93 8 7 9 C11A4A1064 1469 Nguyễn Ngọc Tuyền 17/07/93 8 7 8 C11A4C1065 1470 Lê Thị Mỹ Tuyết 02/02/93 3 5 6 C11A2A1066 1471 Võ Thị ánh Tuyết 12/03/91 3 7 8 C11A4B1067 1472 Huỳnh Thị Uyên 06/09/93 7 9 9 C11A2A1068 1473 Nguyễn Ngọc Yến Uyên 14/04/93 3 7 8 C11A2A

Page 22

Page 23: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

1069 1474 Lương Phượng Uyên 13/03/93 5 7 8 C11A4B1070 1475 Nguyễn Thị Tố Uyên 10/09/93 5 3 5 C11C3C1071 1476 Nguyễn Thị Kim Uyên 02/01/93 V 5 6 C11C41072 1477 Nguyễn Kiều Vân 02/09/92 5 5 5 C11A2B1073 1478 Huỳnh Thị Cẩm Vân 11/05/93 2 V V C11A2C1074 1479 Hoàng Thị Cẩm Vân 11/02/93 8 6 7 C11A4A1075 1480 Trương Thị Vân 08/03/93 5 7 10 C11A4C1076 1481 Ưng Thị Kiều Vân 27/03/93 8 6 9 C11A4C1077 1482 Nguyễn Thị Cẩm Vân 15/06/93 6 4 3 C11C3B1078 1483 Võ Thị Hồng Vân 07/08/93 6 5 7 C11C3B1079 1484 Nguyễn Thị Tường Vi 12/05/93 7 8 9 C11A4B1080 1485 Hồ Trần Tường Vi 01/08/92 8 7 6 C11C3C1081 1486 Mai Hữu Vinh 22/02/93 6 7 8 C11C3B1082 1487 Nguyễn Thanh Vinh 18/06/93 5 4 4 C11C41083 1488 Lê Quang Vũ 02/03/93 3 4 6 C11A2A1084 1489 Ngô Văn Vũ 17/11/93 5 7 7 C11A2C1085 1490 Lê Ngọc Vũ 05/10/92 7 5 6 C11C3B1086 1491 Trần Thị Vui 18/01/93 8 4 6 C11A2B1087 1492 Bùi Thanh Vui 26/06/92 5 3 7 C11A2C1088 1493 Lê Vũ Tường Vy 24/12/93 5 6 7 C11A2B1089 1494 Lê Thị Tường Vy 19/11/93 5 5 6 C11A2C1090 1495 Trần Thị Trà Vy 24/10/93 8 6 6 C11C3A1091 1496 Nguyễn Thị Liễu Vy 17/10/93 5 5 5 C11C3C1092 1497 Trần Thị Hà Vy 20/12/93 8 7 5 C11C3C1093 1498 Bạch Thị Tường Vy 15/01/93 6 5 5 C11C41094 1499 Phạm Thị Hồng Xiêm 30/12/93 7 8 7 C11A2B1095 1500 Nguyễn Thị Thanh Xuân 04/01/93 7 7 7 C11A2A1096 1501 Nguyễn Thị Thanh Xuân 15/02/93 6 4 5 C11A4A1097 1502 Lại Thị Xuân 02/11/93 6 3 4 C11C3C1098 1503 Lê Thị Như ý 15/11/93 8 7 10 C11A2B1099 1504 Mạc Thị Như ý 06/06/93 6 6 6 C11A2C1100 1505 Lê Thị ý 28/05/93 6 6 8 C11A4A1101 1506 Hồ Thị Hải Yến 12/04/93 8 5 7 C11A4A1102 1507 Trần Thị Hoàng Yến 03/08/93 6 9 9 C11A4B1103 1508 Đào Thị Yến 20/07/93 6 6 9 C11A4C1104 1509 Trần Thị Kim Yến 27/04/93 8 6 5 C11C3B1105 1510 Nguyễn Thị Hải Yến 08/07/93 6 5 7 C11C3C1106 1511 Nguyễn Thị Phi Yến 24/05/93 7 5 4 C11C3C1107 1512 Phạm Thành An 02/11/92 4 5 C10A2B

1108 1513 Nguyễn Thị Minh Anh 02/09/92 6 2 C10A2A

1109 1514 Phạm Ngọc Đan Anh 25/11/92 6 C10A4B

1110 1515 Lê Ngọc Anh 01/01/89 3 C10A4C

1111 1516 Nguyễn Hoàng Anh 01/08/92 5 1 2 C10A4E

1112 1517 Võ Thị Lệ Chi 08/08/92 5 4 5 C10A4B

1113 1518 Nguyễn Đình Chung 18/11/90 3 3 C10C3C

1114 1519 Thân Văn Cường 05/12/92 3 C10C3C

1115 1520 Nguyễn Chí Đại 12/06/92 5 5 C10C3A

1116 1521 Mã Lê Kim Đảo 04/06/89 2 1 V C8A4C

1117 1522 Lê Quang Đạt 19/07/92 3 5 4 C10A4B

Page 23

Page 24: Kết quả thi tn

Chính trị

Cơ sởChuyên ngành

ĐiểmLớp Ghi chúStt SBD Họ và Tên Ngày sinh

1118 1523 Trương Nữ Lan Đình 20/12/92 7 C10C3D

1119 1524 Nguyễn Thành Đô 01/05/88 4 2 C8A2A

1120 1525 Lê Viết Dục 02/06/92 2 3 6 C10A4E

1121 1526 Cao Xuân Dũng 12/06/90 3 C10A4D

1122 1527 Nguyễn Minh Hải 06/01/90 6 5 3 C9A4B

1123 1528 Hồ Thị Mỹ Hạnh 22/08/92 3 C10C3C

1124 1529 Nguyễn Thị Như Hảo 20/11/92 5 3 C10A2B

1125 1530 Trần Thanh Hoài 20/06/91 5 4 3 C10C3D

1126 1531 Trần Khải Hoàn 04/03/91 V V V C9C3A

1127 1532 Trần Huy Hoàng 20/01/91 V 4 1 C10C3A

1128 1533 Nguyễn Thị Huệ 07/04/92 6 9 6 C10A4B

1129 1534 Phan Trọng Hùng 29/09/89 V C8A2B

1130 1535 Đoàn Huy Hùng 25/01/90 5 5 0 C9C3C

1131 1536 Lê Thị Ngọc Hường 06/02/91 6 C9C3A

1132 1537 Lý Xuân Kiệt 01/04/92 V C10A4G

1133 1538 Phan Thị Mỹ Linh 19/06/92 5 C10C3C

1134 1539 Phạm Thị Ngọc My 06/07/92 3 C10A4E

1135 1540 Hoàng Trọng Nam 29/03/92 5 6 4 C10A4D

1136 1541 Trần Phương Nam 28/08/92 5 4 1 C10C3C

1137 1542 Nguyễn Hoài Nam 24/04/90 3 1 C9C3C

1138 1543 Đặng Thành Nhân 18/02/91 2 3 2 C10A4G

1139 1544 Lê Ngọc Huỳnh Như 06/01/92 3 C10C3C

1140 1545 Nguyễn Thị Bích Phượng 08/11/90 6 7 7 C10A4B

1141 1546 Đồng Lê Nhật Quang 25/11/92 1 C10C3B

1142 1547 Nguyễn Thị Sa Riêng 24/04/90 4 C8A4H

1143 1548 Lưu Thị Hồng Thái 22/07/92 5 C10A4A

1144 1549 Nguyễn Thạch Thanh Thảo 18/01/91 3 3 V C10A4G

1145 1550 Hà Trọng Thiện 03/10/91 1 C9A4C

1146 1551 Thái Bình Thuận 20/01/92 3 5 2 C10A2B

1147 1552 Nguyễn Tấn Thương 28/02/92 5 C10A4B

1148 1553 Nguyễn Tân Tiến 07/09/90 0 C9C3A

1149 1554 Trần Văn Triệu 16/12/92 5 C10A2A

1150 1555 Hoàng Quốc Trọng 27/10/92 2 4 4 C10A4A

1151 1556 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/07/92 3 5 6 C10A4D

1152 1557 Nguyễn Trung Trực 27/12/92 3 C10A4D

1153 1558 Lê Anh Tuấn 18/01/92 1 2 2 C10A4A

1154 1559 Bùi Văn Tuấn 20/06/91 0 C10C3B

1155 1560 Hà Văn Tuyền 01/02/88 5 C10A2B

1156 1561 Lê Thị ánh Tuyết 26/11/92 1 C10A2B

Tổng cộng danh sách: 1156 sinh viên

HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP

Page 24