kết quả rèn luyện học kỳ 1 khóa 41 - Đhcq

96
Điểm rèn luyện STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú 1 ADC01 31151020041 Nguyễn Thị Thúy An 77 2 ADC01 31151021315 Bùi Đức Anh 76 3 ADC01 31151021152 Trần Cẩm Anh 74 4 ADC01 31151020468 Trịnh Mỹ Anh 68 5 ADC01 31151020330 Nguyễn Thị Ánh 77 6 ADC01 31151020906 Nguyễn Quốc Bảo 69 7 ADC01 31151020777 Phạm Hải Cường 76 8 ADC01 31151020846 Hoàng Đặng Quế Chi 77 9 ADC01 31151021254 Lê Vũ Thùy Dung 78 10 ADC01 31151020066 Trần Lê Phương Dung 79 11 ADC01 31151020758 Nguyễn Anh Dũng 71 12 ADC01 31151022978 Phạm Tấn Dũng 64 13 ADC01 31151020944 Kiều Thị Thùy Dương 79 14 ADC01 31151021182 Lê Thị Ánh Dương 72 15 ADC01 31151020174 Ngô Thành Đạt 75 16 ADC01 31151021390 Nguyễn Thành Đạt 66 17 ADC01 31151020152 Lê Đức Bình Giang 73 18 ADC01 31151020715 Lê Sơn 78 19 ADC01 31151020422 Dương Thị Thúy Hằng 76 20 ADC01 31151021078 Đỗ Mỹ Hằng 67 21 ADC01 31151020347 Lê Thị Thu Hiền 81 22 ADC01 31151021382 Nguyễn Huỳnh Khắc Huy 70 23 ADC01 31151020572 Phạm Hoàng Hưng 69 24 ADC01 31151021084 Đàm Đức Lai 64 25 ADC01 31151020555 Hoàng Gia Lâm 79 26 ADC01 31151021428 Lê Ngọc Hoàng Long 70 27 ADC01 31151021473 Đào Tiến Lợi 64 28 ADC01 31151020131 Hồ Thanh Kiều Ly 79 29 ADC01 31151021441 Phạm Nguyễn Anh Nam 76 30 ADC01 31151020272 Nguyễn Thị Kim Ngân 73 31 ADC01 31151021299 Mai Thị Hồng Nhung 79 32 ADC01 31151020176 Lê Ngọc Văn Phụng 89 33 ADC01 31151020841 Dương Tiểu Quân 76 34 ADC01 31151021231 Bùi Kỳ Quốc 69 35 ADC01 31151020837 Trần Minh Tiến 69 36 ADC01 31151021305 Võ Nguyễn Vũ Toàn 84 37 ADC01 31151020302 Trần Nhựt 71 38 ADC01 31151020490 Tạ Nguyễn Quang Tuấn 69 39 ADC01 31151021200 Nguyễn Lê Chí Thành 74 (Kèm theo Quyết định số 562/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1 KHÓA 41 - ĐHCQ 1/96

Upload: lyquynh

Post on 04-Feb-2017

372 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

Page 1: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1 ADC01 31151020041 Nguyễn Thị Thúy An 77

2 ADC01 31151021315 Bùi Đức Anh 76

3 ADC01 31151021152 Trần Cẩm Anh 74

4 ADC01 31151020468 Trịnh Mỹ Anh 68

5 ADC01 31151020330 Nguyễn Thị Ánh 77

6 ADC01 31151020906 Nguyễn Quốc Bảo 69

7 ADC01 31151020777 Phạm Hải Cường 76

8 ADC01 31151020846 Hoàng Đặng Quế Chi 77

9 ADC01 31151021254 Lê Vũ Thùy Dung 78

10 ADC01 31151020066 Trần Lê Phương Dung 79

11 ADC01 31151020758 Nguyễn Anh Dũng 71

12 ADC01 31151022978 Phạm Tấn Dũng 64

13 ADC01 31151020944 Kiều Thị Thùy Dương 79

14 ADC01 31151021182 Lê Thị Ánh Dương 72

15 ADC01 31151020174 Ngô Thành Đạt 75

16 ADC01 31151021390 Nguyễn Thành Đạt 66

17 ADC01 31151020152 Lê Đức Bình Giang 73

18 ADC01 31151020715 Lê Sơn Hà 78

19 ADC01 31151020422 Dương Thị Thúy Hằng 76

20 ADC01 31151021078 Đỗ Mỹ Hằng 67

21 ADC01 31151020347 Lê Thị Thu Hiền 81

22 ADC01 31151021382 Nguyễn Huỳnh Khắc Huy 70

23 ADC01 31151020572 Phạm Hoàng Hưng 69

24 ADC01 31151021084 Đàm Đức Lai 64

25 ADC01 31151020555 Hoàng Gia Lâm 79

26 ADC01 31151021428 Lê Ngọc Hoàng Long 70

27 ADC01 31151021473 Đào Tiến Lợi 64

28 ADC01 31151020131 Hồ Thanh Kiều Ly 79

29 ADC01 31151021441 Phạm Nguyễn Anh Nam 76

30 ADC01 31151020272 Nguyễn Thị Kim Ngân 73

31 ADC01 31151021299 Mai Thị Hồng Nhung 79

32 ADC01 31151020176 Lê Ngọc Văn Phụng 89

33 ADC01 31151020841 Dương Tiểu Quân 76

34 ADC01 31151021231 Bùi Kỳ Quốc 69

35 ADC01 31151020837 Trần Minh Tiến 69

36 ADC01 31151021305 Võ Nguyễn Vũ Toàn 84

37 ADC01 31151020302 Trần Nhựt Tú 71

38 ADC01 31151020490 Tạ Nguyễn Quang Tuấn 69

39 ADC01 31151021200 Nguyễn Lê Chí Thành 74

(Kèm theo Quyết định số 562/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016

của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1

KHÓA 41 - ĐHCQ

1/96

Page 2: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

40 ADC01 31151021396 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 77

41 ADC01 31151020757 Nguyễn Đoàn Phương Thi 81

42 ADC01 31151020120 Nguyễn Thị Phương Trang 78

43 ADC01 31151021481 Trần Thị Minh Trang 73

44 ADC01 31151020278 Dương Ngọc Trâm 88

45 ADC01 31151020541 Giang Mỹ Trinh 84

46 ADC01 31151020145 Nguyễn Thị Tường Vi 72

47 ADC01 31151020792 Huỳnh Tuấn Vũ 75

48 ADC02 31151022073 Vũ Phạm Bình An 67

49 ADC02 31151022628 Huỳnh Lương Nhật Anh 66

50 ADC02 31151021953 Trần Huỳnh Quốc Bảo 64

51 ADC02 31151021733 Lê Thiện Bình 90

52 ADC02 31151021781 Phạm Văn Chung 61

53 ADC02 31151022411 Mạch Nam Dũng 67

54 ADC02 31151022489 Trần Trung Dũng 70

55 ADC02 31151021495 Bùi Đức Duy 67

56 ADC02 31151022930 Lê Phát Đạt 71

57 ADC02 31151023051 Hồ Nguyễn Trường Giang 71

58 ADC02 31151021756 Trần Thị Khánh Hà 67

59 ADC02 31151023058 Lê Văn Hải 81

60 ADC02 31151021839 Nguyễn Hoàng Duy Hiển 79

61 ADC02 31151021554 Nguyễn Trung Hiếu 70

62 ADC02 31151022321 Nguyễn Trung Hiếu 63

63 ADC02 31151021904 Bùi Nhật Huy 77

64 ADC02 31151021934 Đoàn Quang Huy 68

65 ADC02 31151021983 Nguyễn Cao Huy 74

66 ADC02 31151023071 Nguyễn Khải Hưng 64

67 ADC02 31151022785 Phạm Vũ Minh Khánh 92

68 ADC02 31151023104 Trần Quốc Khánh 60

69 ADC02 31151021918 Đỗ Thái Gia Linh 75

70 ADC02 31151021736 Võ Hoài Linh 77

71 ADC02 31151023028 Trần Hải Long 65

72 ADC02 31151022123 Trương Quang Minh 61

73 ADC02 31151022612 Võ Thị Anh Minh 73

74 ADC02 31151021579 Nguyễn Trung Mỹ 68

75 ADC02 31151022240 Bùi Thị Phương Nga 68

76 ADC02 31151023103 Nguyễn Lê Thanh Ngân 71

77 ADC02 31151022438 Võ Khánh Nguyên 70

78 ADC02 31151022700 Nguyễn Thành Nhân 70

79 ADC02 31151021753 Phùng Thị Phương 71

80 ADC02 31151022823 Trần Thanh Phương 60

81 ADC02 31151022253 Hồ Chánh Quy 66

82 ADC02 31151022579 Võ Quốc Tuấn 66

83 ADC02 31151022211 Nguyễn Văn Thành 70

84 ADC02 31151021708 Vũ Vi Thảo 84

85 ADC02 31151022743 Nguyễn Đức Thuận 62

86 ADC02 31151022812 Hoàng Ngọc Trâm 72

2/96

Page 3: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

87 ADC02 31151021747 Phạm Thị Tú Trinh 75

88 ADC02 31151022790 Phạm Ngọc Thanh Trúc 71

89 ADC02 31151022504 Nguyễn Nam Vang 70

90 ADC02 31151021731 Trương Đình Phương Yên 76

91 ADC03 31151024234 Đặng Thùy Anh 69

92 ADC03 31151023609 Hồ Thanh Quốc Bảo 70

93 ADC03 31151023285 Nguyễn Thị Phương Dung 69

94 ADC03 31151024079 Nguyễn Lê Thành Duy 72

95 ADC03 31151024302 Lê Nguyễn Hoàng Dương 66

96 ADC03 31151023599 Võ Thị Thu Hà 83

97 ADC03 31151024110 Lưu Ngọc Hiếu 83

98 ADC03 31151023317 Lê Thị Thanh Hoa 66

99 ADC03 31151024267 Huỳnh Cẩm Hồng 67

100 ADC03 31151021484 Trần Thị Mỹ Huyền 72

101 ADC03 31151023687 Nguyễn Khoa Hưng 74

102 ADC03 31151023584 Nguyễn Trung Kiên 73

103 ADC03 31151023854 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 58

104 ADC03 31151022110 Lê Thành Lập 77

105 ADC03 31151023723 Bùi Quốc Lĩnh 74

106 ADC03 31151023401 Nguyễn Thị Hồng Loan 72

107 ADC03 31151023532 Trần Thành Long 79

108 ADC03 31151024078 Nguyễn Thị Thanh Mai 69

109 ADC03 31151023072 Huỳnh Nhật Minh 68

110 ADC03 31151024075 Trương Hải My 77

111 ADC03 31151023239 Huỳnh Phúc Nguyên 78

112 ADC03 31151023295 Đàm Thanh Nhã 79

113 ADC03 31151024147 Chu Thị Tố Như 71

114 ADC03 31151024145 Nguyễn Gia Phúc 80

115 ADC03 31151023267 Nguyễn Trần Tú Phương 72

116 ADC03 31151023331 Nguyễn Quang Quý 77

117 ADC03 31151023752 Phan Minh Sang 69

118 ADC03 31151024104 Nguyễn Hoàng Sơn 77

119 ADC03 31151024259 Vũ Minh Tân 63

120 ADC03 31151024028 Ngô Ngọc Yến Thanh 68

121 ADC03 31151023608 Đặng Trần Phương Thảo 73

122 ADC03 31151023269 Nguyễn Anh Thảo 77

123 ADC03 31151020090 Phan Thị Thanh Thảo 70

124 ADC03 31151023557 Phạm Thị Hồng Thi 79

125 ADC03 31151024337 Vũ Quốc Thịnh 75

126 ADC03 31151023553 Lê Phan Ngọc Trâm 80

127 ADC03 31151024265 Nguyễn Văn Trình 63

128 ADC03 31151024327 Nguyễn Lê Minh Uyên 67

129 ADC03 31151023255 Phạm Thị Phương Uyên 71

130 ADC03 31151023833 Trần Quang Vinh 81

131 ADC03 31151023595 Trịnh Công Vinh 72

132 ADC03 31151020759 Nguyễn Ngọc Phương Vy 87

133 AV001 31151022117 Bùi Thuận An 80

3/96

Page 4: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

134 AV001 31151020765 Dương Lộc Anh 80

135 AV001 31151021107 Lý Lan Anh 70

136 AV001 31151021638 Nguyễn Hoàng Minh Anh 78

137 AV001 31151020589 Võ Chí Cơ 70

138 AV001 31151020923 Ngô Võ Ngọc Châu 81

139 AV001 31151020614 Cao Thị Phương Dung 74

140 AV001 31151020656 Nguyễn Thị Thu Duyên 75

141 AV001 31151021376 Lâm Linh Đan 70

142 AV001 31151020705 Nguyễn Thị Như Hạ 66

143 AV001 31151021267 Lý An Hảo 68

144 AV001 31151020749 Nguyễn Trần Như Hão 73

145 AV001 31151020995 Hoàng Thị Hồi 76

146 AV001 31151020780 Huỳnh Thị Mộng Kiều 73

147 AV001 31151023551 Lê Yến Khoa 72

148 AV001 31151023555 Lê Minh Khôi 65

149 AV001 31151022810 Nguyễn Thị Ái Liên 73

150 AV001 31151020767 Võ Hoàng Mỹ 75

151 AV001 31151021587 Nguyễn Tấn Nghĩa 75

152 AV001 31151020706 Đào Hoàng Bảo Nhi 81

153 AV001 31151020946 Lê Ngọc Mẫn Nhi 65

154 AV001 31151020750 Nguyễn Lê Thảo Nhi 76

155 AV001 31151020590 Phan Huỳnh Nhi 73

156 AV001 31151020864 Nguyễn Lê Hải Phụng 68

157 AV001 31151020951 Đỗ Nguyễn Ngân Phương 68

158 AV001 31151020053 Lâm Thị Bích Phượng 73

159 AV001 31151020804 Hồ Thị Qúy 75

160 AV001 31151020991 Bùi Phước Ngọc Quỳnh 76

161 AV001 31151020786 Võ Thị Thúy Quỳnh 75

162 AV001 31151023871 Huỳnh Ngọc Sương 73

163 AV001 31151020724 Lê Nguyễn Ngọc Tiến 70

164 AV001 31151020592 Đào Mạnh Thắng 73

165 AV001 31151020990 Dương Vũ Minh Thy 68

166 AV001 31151020694 Trần Lệ Ngọc Trâm 71

167 AV001 31151021069 Trần Ngọc Bảo Trâm 70

168 AV001 31151020921 Lê Ngọc Phượng Trân 73

169 AV001 31151020613 Nguyễn Vũ Phương Trân 71

170 AV001 31151024367 Nguyễn Thị Xuân Trúc 60

171 AV001 31151021096 Nguyễn Lương Gia Uyên 61

172 AV001 31151023081 Ngô Thị Tường Vi 68

173 AV001 31151023668 Trương Tường Vy 71

174 AV002 31151020908 Nguyễn Ngọc Xuân An 73

175 AV002 31151021734 Vũ Hải Anh 70

176 AV002 31151020988 Lê Thị Quỳnh Châm 65

177 AV002 31151024378 Huỳnh Ngọc Minh Châu 66

178 AV002 31151020587 Vũ Thị Quỳnh Châu 78

179 AV002 31151020295 Bùi Linh Chi 87

180 AV002 31151021225 Phan Minh Lệ Chi 78

4/96

Page 5: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

181 AV002 31151023237 Lưu Chấn Danh 78

182 AV002 31151020992 Nguyễn Thị Dung 72

183 AV002 31151020916 Lê Hoàng Minh Duy 81

184 AV002 31151021365 Nguyễn Trường Thùy Dương 65

185 AV002 31151020847 Nguyễn Ngọc Phi Giao 78

186 AV002 31151021366 Đặng Thị Cẩm Hà 72

187 AV002 31151022193 Phan Phạm Thu Hà 70

188 AV002 31151020936 Nguyễn Bảo Hân 64

189 AV002 31151020882 Lê Thị Hiền 71

190 AV002 31151022296 Đặng Thu Hồng 66

191 AV002 31151021032 Nguyễn Thị Lan Hương 71

192 AV002 31151021054 Sơn Thị Số Khên 76

193 AV002 31151020690 Nông Thị Bằng Lâm 78

194 AV002 31151021088 Nguyễn Thị Bảo Lâm 70

195 AV002 31151020255 Lương Thị Cẩm Lê 75

196 AV002 31151020964 Trương Thị Thùy Linh 65

197 AV002 31151024375 Vũ Thuỳ Linh 67

198 AV002 31151020704 Trần Ngọc Cát My 74

199 AV002 31151020709 Đoàn Anh Mỹ 71

200 AV002 31151020817 Nguyễn Thị Kim Ngân 70

201 AV002 31151021029 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 74

202 AV002 31151020002 Trương Thùy Nguyên 72

203 AV002 31151020877 Nguyễn Từ Uyên Nhi 73

204 AV002 31151020697 Trịnh Thị Minh Oanh 84

205 AV002 31151021143 Chế Nguyễn Thiên Phước 69

206 AV002 31151020978 Nguyễn Phụng Tường 78

207 AV002 31151020738 Trần Vĩnh Huỳnh Thanh 72

208 AV002 31151020897 Lê Lâm Thao 79

209 AV002 31151020974 Trần Thị Anh Thi 79

210 AV002 31151021006 Nguyễn Xuân Thiện 70

211 AV002 31151022921 Vày Thượng Thông 64

212 AV002 31151023177 Huỳnh Thị Thu Thúy 66

213 AV002 31151021786 Bùi Minh Thư 70

214 AV002 31151020719 Trần Thị Mĩ Trang 71

215 AV002 31151020659 Đỗ Phùng Thảo Vi 82

216 AV002 31151020606 Nguyễn Nữ Trúc Vy 66

217 DC001 31151021220 Lê Hoàng Thùy An 69

218 DC001 31151021522 Nguyễn Minh Anh 78

219 DC001 31151020753 Trịnh Thị Hoàng Anh 74

220 DC001 31151022975 Trương Thị Ngọc Anh 75

221 DC001 31151024204 Huỳnh Lan Chi 81

222 DC001 31151020194 Đặng Ngọc Diễm 70

223 DC001 31151020109 Chử Vũ Hương Giang 71

224 DC001 31151020942 Trần Huỳnh Kiều Khanh 78

225 DC001 31151022362 Nguyễn Gia Linh 71

226 DC001 31151023941 Đậu Thị Hiền Lương 85

227 DC001 31151023225 Nguyễn Thị Ngọc Mai 81

5/96

Page 6: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

228 DC001 31151020533 Nguyễn Nguyên My 69

229 DC001 31151020228 Ngô Thị Quế Ngân 87

230 DC001 31151020357 Thái Thu Ngân 71

231 DC001 31151020902 Đặng Ngọc Bích Nhi 77

232 DC001 31151020095 Lê Trần Uyển Nhi 78

233 DC001 31151022767 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 71

234 DC001 31151022797 Tạ Ái Nhi 80

235 DC001 31151020107 Tiêu Mẫn Nhi 80

236 DC001 31151022028 Châu Cơ Phát 74

237 DC001 31151024198 Dương Nhã Phân 74

238 DC001 31151020418 La Cần Phong 78

239 DC001 31151022332 Trần Hoàng Phúc 80

240 DC001 31151020611 Nguyễn Nhật Quang 57

241 DC001 31151020064 Trần Thu Quyên 77

242 DC001 31151020477 Hồ Ngọc Quỳnh 96

243 DC001 31151023953 Nguyễn Thị Thủy Tiên 80

244 DC001 31151022660 Trần Nguyên Thủy Tiên 78

245 DC001 31151023368 Lê Võ Ngọc Tú 73

246 DC001 31151020808 Trịnh Mỹ Thanh 76

247 DC001 31151021840 Đoàn Duy Thành 73

248 DC001 31151021769 Phạm Đình Phương Thảo 69

249 DC001 31151021009 Khưu Thành Thuận 79

250 DC001 31151023606 Mai Đức Thuận 74

251 DC001 31151020008 Nguyễn Minh Thư 76

252 DC001 31151023554 Trương Hoàng Anh Thy 71

253 DC001 31151021178 Trần Thị Trang 68

254 DC001 31151021287 Nguyễn Đoàn Bảo Trân 69

255 DC001 31151021038 Nguyễn Lê Bảo Trân 75

256 DC001 31151021036 Nguyễn Minh Trí 73

257 DC001 31151020404 Huỳnh Lê Minh Trung 87

258 DC002 31151023345 Hoàng Thanh Bình 69

259 DC002 31151021650 Vương Bảo Châu 69

260 DC002 31151022751 Trần Thị Kim Chung 78

261 DC002 31151023534 Phạm Thị Duy 66

262 DC002 31151022882 Nguyễn Thị Thùy Dương 77

263 DC002 31151021867 Lý Hoàng Hảo 70

264 DC002 31151023006 Nguyễn Thu Hằng 78

265 DC002 31151023949 Bùi Phan Bảo Hân 79

266 DC002 31151024177 Nguyễn Thị Khánh Hiền 79

267 DC002 31151023805 Trần Nguyễn Ngọc Hội 76

268 DC002 31151022125 Ngô Đình Huy 73

269 DC002 31151021367 Vũ Đức Huy 74

270 DC002 31151022904 Lê Thị Mỹ Huyền 73

271 DC002 31151023347 Trịnh Thị Mỹ Huyền 87

272 DC002 31151021488 Trịnh Nguyễn Mai Khanh 68

273 DC002 31151023930 Lê Thị Kim Lan 87

274 DC002 31151022796 Đỗ Thị Mỹ Linh 74

6/96

Page 7: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

275 DC002 31151022318 Nguyễn Thị Linh 73

276 DC002 31151023159 Nguyễn Thị Hoàng Linh 74

277 DC002 31151021783 Vũ Mỹ Linh 69

278 DC002 31151021345 Nguyễn Lê Trúc My 90

279 DC002 31151024039 Phạm Hoài Nam 96

280 DC002 31151021967 Huỳnh Khánh Nghi 79

281 DC002 31151020770 Bùi Khánh Ngọc 85

282 DC002 31151022895 Hoàng Như Ngọc 80

283 DC002 31151021690 Lê Trần Khánh Nhi 67

284 DC002 31151024162 Trần Nhã Nhiên 71

285 DC002 31151023956 Trần Thị Mỹ Nhơn 74

286 DC002 31151023824 Lê Quỳnh Quỳnh 74

287 DC002 31151023452 Võ Ngọc Quỳnh 71

288 DC002 31151023044 Lê Thanh Tâm 71

289 DC002 31151023838 Kiều Thủy Tiên 70

290 DC002 31151022778 Trần Quốc Toàn 83

291 DC002 31151022433 Lưu Đình Phương Thảo 75

292 DC002 31151021775 Nguyễn Thị Anh Thư 92

293 DC002 31151023446 Phạm Tấn Thùy Trang 74

294 DC002 31151022466 Huỳnh Phùng Thu Uyên 70

295 DC002 31151020063 Phạm Lê Minh Uyên 72

296 DC002 31151024107 Nguyễn Thị Đào Viên 68

297 DC002 31151021935 Lưu Thúy Vy 86

298 DC002 31151021446 Nguyễn Thị Như Ý 84

299 DC002 31151023039 Mã Tuyết Yến 77

300 DC003 31151021562 Phan Thị Thúy Ái 82

301 DC003 31151021048 Đặng Ngọc Tú Anh 66

302 DC003 31151021516 Lê Thị Ngọc Anh 86

303 DC003 31151022111 Lê Trang Anh 82

304 DC003 31151020254 Nguyễn Phan Ngọc Duy 79

305 DC003 31151020471 Nguyễn Thành Duy 80

306 DC003 31151021597 Lê Thành Đạt 79

307 DC003 31151020284 Dương Ngọc Điệp 82

308 DC003 31151021155 Phạm Ngọc Hà 73

309 DC003 31151021034 La Hoàng Hạnh 83

310 DC003 31151021874 Mai Như Đức Hảo 67

311 DC003 31151024235 Trần Thụy Lan Hảo 75

312 DC003 31151021011 Nguyễn Châu Quế Hằng 84

313 DC003 31151020850 Phan Mỹ Hiền 68

314 DC003 31151020037 Bùi Thị Hương 79

315 DC003 31151020665 Nguyễn Thị Thanh Hương 73

316 DC003 31151021268 Trần Đăng Khang 75

317 DC003 31151021114 Thái Uyễn Nhi 78

318 DC003 31151020073 Vưu Tú Nhung 78

319 DC003 31151021885 Nguyễn Thị Vân Như 62

320 DC003 31151020819 Trần Đức Phú 86

321 DC003 31151020727 Đặng Hồng Phúc 75

7/96

Page 8: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

322 DC003 31151020198 Thạch Hoàng Phúc 75

323 DC003 31151021425 Trần Thị Hồng Phúc 78

324 DC003 31151020129 Nguyễn Ngọc Yến Phụng 84

325 DC003 31151024310 Phạm Ngọc Tú Quyên 80

326 DC003 31151020821 Nguyễn Lê Như Quỳnh 76

327 DC003 31151022040 Nguyễn Như Quỳnh 81

328 DC003 31151021966 Nguyễn Minh Sang 70

329 DC003 31151021949 Hồ Hoàng Cẩm Tiên 69

330 DC003 31151020039 Thái Thị Mỹ Tuyên 70

331 DC003 31151020452 Nguyễn Khắc Lan Thanh 79

332 DC003 31151021435 Lê Thị Thu Thảo 78

333 DC003 31151020844 Nguyễn Phương Thảo 78

334 DC003 31151021773 Ngô Nguyệt Thi 79

335 DC003 31151020911 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 83

336 DC003 31151020165 Lê Ngọc Thúy 88

337 DC003 31151020463 Ninh Ngọc Thảo Thương 72

338 DC003 31141020111 Đề Thị Kim Trang 76 sử dụng điểm bảo lưu

339 DC003 31151020800 Giáp Đặng Huyền Trân 86

340 DC003 31151021148 Đinh Huỳnh Ngọc Vân 83

341 DC003 31151020622 Ngô Thục Vĩnh 72

342 DC004 31151022311 Đinh Nhựt An 71

343 DC004 31151022490 Huỳnh Thị Loan Anh 66

344 DC004 31151024297 Lê Nguyễn Kiều Duyên 71

345 DC004 31151022316 Trần Thị Lan Đài 79

346 DC004 31151020127 Đặng Trần Việt Đức 76

347 DC004 31151023563 Trần Lê Minh Hạnh 75

348 DC004 31141020284 Trần Thị Thúy Hằng 64 sử dụng điểm bảo lưu

349 DC004 31151022648 Nguyễn Thị Hậu 81

350 DC004 31151020241 Đặng Thị Ánh Hồng 77

351 DC004 31151022187 Lâm Lạc Hồng 70

352 DC004 31151020358 Nguyễn Phúc Hương 70

353 DC004 31151022141 Lê Thị Ánh Linh 88

354 DC004 31151024014 Võ Bá Linh 74

355 DC004 31151023832 Nguyễn Thị Ngọc Mai 72

356 DC004 31151022873 Đào Nguyệt Minh 72

357 DC004 31151024030 Nguyễn Kim Ngân 84

358 DC004 31151022215 Trần Thanh Ngọc 78

359 DC004 31151023932 Lê Hải Hạnh Nguyên 70

360 DC004 31151023416 Nguyễn Hạnh Nguyên 74

361 DC004 31151020409 Lê Ngọc Thúy Nhi 74

362 DC004 31151022295 Nguyễn Thị Huỳnh Như 76

363 DC004 31151022402 Nguyễn Thị Kim Phụng 73

364 DC004 31151023313 Trần Kim Phụng 75

365 DC004 31151022217 Nguyễn Ngọc Anh Phương 72

366 DC004 31151023984 Huỳnh Ngọc Phương Quyên 70

367 DC004 31141020195 Trần Như Kim Sứ 68

368 DC004 31151023761 Phan Thị Tuyết Sương 79

8/96

Page 9: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

369 DC004 31151020391 Lâm Thị Ái Tâm 69

370 DC004 31151022966 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 76

371 DC004 31151023063 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 70

372 DC004 31151023303 Ngô Minh Tú 79

373 DC004 31151023813 Nguyễn Thị Thanh Tú 72

374 DC004 31151023556 Phạm Thanh Tuân 72

375 DC004 31151022481 Lâm Phương Thảo 75

376 DC004 31151022855 Trần Thị Thanh Thảo 84

377 DC004 31151020432 Nguyễn Hoàng Anh Thư 77

378 DC004 31151020217 Đỗ Hoài Thương 71

379 DC004 31151022718 Phạm Minh Thương 66

380 DC004 31151022613 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 79

381 DC004 31151022624 Nguyễn Quỳnh Trâm 78

382 DC004 31151024309 Cao Đức Trung 73

383 DC004 31151024254 Đặng Hiếu Trung 78

384 DC004 31151024031 Hồ Thị Thu Vân 70

385 DC004 31151022673 Trần Thanh Việt 85

386 DC004 31151020133 Lê Thị Khánh Vy 69

387 DC004 31151022134 Phạm Ngọc Tường Vy 58

388 DC005 31151021271 Lê Nhật Anh 70

389 DC005 31151020615 Trần Minh Anh 71

390 DC005 31151020445 Trần Thị Mộng Bình 85

391 DC005 31151022275 Lương Gia Bảo Châu 74

392 DC005 31151021439 Dương Đỗ Duy 73

393 DC005 31151021392 Trần Thị Ngọc Giàu 87

394 DC005 31151022269 Lê Thị Ngọc Hà 76

395 DC005 31151022000 Đoàn Thị Thanh Hằng 84

396 DC005 31151022097 Đoàn Vũ Ngọc Hân 77

397 DC005 31151021852 Nguyễn Gia Hân 76

398 DC005 31151021738 Trà Thị Thu Hiền 89

399 DC005 31151022081 Huỳnh Ngọc Hiệp 84

400 DC005 31151022004 Hoàng Thị Huyền 87

401 DC005 31151021111 Nguyễn Thị Thúy Kiều 80

402 DC005 31151021068 Đặng Thị Hoàng Kim 73

403 DC005 31151021920 Đỗ Yến Khoa 74

404 DC005 31151021159 Lương Huỳnh Khuyên 87

405 DC005 31151021582 Chu Nhật Linh 71

406 DC005 31151020584 Võ Thị Thùy Linh 71

407 DC005 31151020839 Lê Trọng Nghĩa 82

408 DC005 31151021633 Phạm Ánh Ngọc 70

409 DC005 31151020657 Huỳnh Duy Nguyên 69

410 DC005 31151021025 Trần Ngô Trúc Nha 71

411 DC005 31151021609 Lương Thị An Quyên 75

412 DC005 31151020650 Hoàng Lê Xuân Quỳnh 77

413 DC005 31151022309 Lê Ngọc Thủy Tiên 76

414 DC005 31141020359 Nguyễn Thanh Tuyền 67 sử dụng điểm bảo lưu

415 DC005 31151020843 Đặng Thị Kim Thanh 77

9/96

Page 10: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

416 DC005 31151021146 Nguyễn Thị Thanh Thúy 74

417 DC005 31151021352 Lưu Phạm Anh Thư 67

418 DC005 31151022336 Mai Thị Anh Thư 86

419 DC005 31151021093 Nguyễn Thị Anh Thư 70

420 DC005 31151021139 Phạm Ngọc Anh Thư 69

421 DC005 31151021679 Đinh Thị Thùy Trang 71

422 DC005 31151021987 Lê Ngọc Minh Trang 80

423 DC005 31151020701 Thiều Thị Thùy Trang 72

424 DC005 31151022360 Thái Nguyễn Hoàng Trâm 69

425 DC005 31151020673 Lê Thanh Trúc 69

426 DC005 31151021260 Nguyễn Khánh Uyên 73

427 DC005 31151021162 Nguyễn Thị Hồng Vân 68

428 DC005 31151021643 Văn Ngọc Thuỷ Vân 74

429 DC005 31151021899 Nguyễn Thanh Huyền Vi 84

430 DC005 31151022116 Lê Kim Yến 74

431 DC006 31151020183 Nguyễn Thị Minh Anh 74

432 DC006 31151023493 Nguyễn Thị Trang Anh 68

433 DC006 31151024113 Đỗ Thị Ngọc Ánh 67

434 DC006 31151020097 Lê Chí Cường 73

435 DC006 31151023643 Đào Hữu Duy 67

436 DC006 31151022658 Phan Nguyễn Phương Duy 81

437 DC006 31151022809 Nguyễn Thị Thu Hà 69

438 DC006 31151023404 Nguyễn Hoàng Hiệp 70

439 DC006 31151023478 Trần Văn Hoài 64

440 DC006 31151020214 Trương Diệu Huy 69

441 DC006 31151022661 Võ Thúy Huỳnh 69

442 DC006 31151023922 Nguyễn Anh Khoa 74

443 DC006 31151022987 Dương Thúy Linh 67

444 DC006 31151023900 Ngô Thị Khánh Linh 74

445 DC006 31151022385 Trần Ngọc Mỹ Linh 67

446 DC006 31151022818 Châu Huệ Mẫn 80

447 DC006 31151023308 Nguyễn Lê Minh 80

448 DC006 31151022715 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 72

449 DC006 31151022467 Vương Xuân Nghi 70

450 DC006 31151020375 Võ Hoàng Yến Ngọc 75

451 DC006 31151023315 Đinh Ngọc Yến Nhi 81

452 DC006 31151024190 Hồ Thị Quỳnh Nhi 76

453 DC006 31151022850 Hồ Vũ Hà Nhi 73

454 DC006 31151023292 Nguyễn Thị Quỳnh Như 79

455 DC006 31151024308 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 67

456 DC006 31151022649 Nguyễn Ngọc Phụng 72

457 DC006 31151023766 Phạm Phú Quốc 84

458 DC006 31151023573 Lâm Thảo Quyên 82

459 DC006 31151020423 Nguyễn Lê Trúc Quyên 78

460 DC006 31151023785 Ngô Thị Như Quỳnh 78

461 DC006 31151023198 Đặng Ngọc Tài 75

462 DC006 31151024350 Nguyễn Trọng Tín 59

10/96

Page 11: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

463 DC006 31151024036 Lê Diệp Ánh Tuyết 77

464 DC006 31151024172 Phạm Thị Thu Thảo 70

465 DC006 31151023458 Đặng Thanh Thủy 75

466 DC006 31151024007 Trần Hoàng Anh Thư 71

467 DC006 31151020012 Lý Bửu Trân 69

468 DC006 31151020218 Triệu Trân Trân 66

469 DC006 31151023985 Hoàng Minh Trí 75

470 DC006 31151023939 Lê Minh Trí 72

471 DC006 31151024174 Trần Minh Trí 73

472 DC006 31151023808 Vũ Hoàng Phương Trinh 76

473 DC006 31151024343 Nguyễn Quốc Hoàng Trung 69

474 DC006 31151020091 Trần Thị Vĩnh Xuân 80

475 DC007 31151021120 Trần Nhân An 67

476 DC007 31151021436 Lê Huỳnh Lan Anh 73

477 DC007 31151021921 Nguyễn Phùng Phương Anh 83

478 DC007 31151022148 Nguyễn Ngọc Ánh 74

479 DC007 31151020494 Lý Kỳ Ân 67

480 DC007 31151020977 Nguyễn Mai Quế Ân 72

481 DC007 31151020667 Đoàn Y Bình 74

482 DC007 31151020712 Huỳnh Thị Ngọc Bình 74

483 DC007 31151020609 Nguyễn Bá Cường 74

484 DC007 31151020754 Võ Thị Kim Chi 69

485 DC007 31151020890 Nguyễn Thị Chuyền 75

486 DC007 31151020731 Nguyễn Duy Chương 66

487 DC007 31151021380 Trần Thị Mỹ Diệu 73

488 DC007 31151021147 Bạch Linh Đan 68

489 DC007 31151021077 Trần Thị Thu Hà 79

490 DC007 31151021494 Nguyễn Thị Phương Hảo 73

491 DC007 31151022232 Nguyễn Anh Kiệt 71

492 DC007 31151022105 Trần Thị Đức Kim 78

493 DC007 31151020814 Nguyễn Thị Thùy Linh 85

494 DC007 31141020677 Bùi Thành Lộc 74 sử dụng điểm bảo lưu

495 DC007 31151021129 Huỳnh Ngọc Tấn Lộc 80

496 DC007 31151021950 Lê Thị Kim Ngân 86

497 DC007 31151021292 Trần Bảo Ngân 68

498 DC007 31141020648 Nguyễn Thị Như Ngọc 76

499 DC007 31151021809 Vũ Thảo Nguyên 80

500 DC007 31151021879 Hồ Tâm Như 71

501 DC007 31151022129 Nguyễn Thị Quỳnh Như 76

502 DC007 31151021391 Lê Hoàng Đại Phúc 68

503 DC007 31151021340 Phạm Vũ Kim Phụng 76

504 DC007 31151021723 Nguyễn Thị Thanh Phương 79

505 DC007 31151020560 Khưu Sở Quân 66

506 DC007 31151021320 Diệp Gia Quế 68

507 DC007 31151021014 Đặng Thị Minh Tâm 76

508 DC007 31151022026 Lê Văn Tiên 76

509 DC007 31151021652 Trương Minh Tú 81

11/96

Page 12: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

510 DC007 31151020820 Phạm Ngọc Minh Thanh 73

511 DC007 31151021973 Hồ Ngọc Minh Thảo 67

512 DC007 31151021141 Trần Ngọc Thắng 64

513 DC007 31151021692 Nguyễn Yến Thể 76

514 DC007 31151021588 Vũ Minh Thu 75

515 DC007 31151021811 Vương Minh Trí 78

516 DC007 31151021451 Huỳnh Nguyễn Đinh Gia Uy 76

517 DC007 31151021666 Nguyễn Tú Uyên 65

518 DC007 31151020116 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 82

519 DC007 31151022233 Phan Thị Kiều Vi 78

520 DC007 31151021989 Nguyễn Ngọc Thái Vy 63

521 DC008 31151023382 Lương Hoàng Anh 69

522 DC008 31151022684 Ngô Vũ Vân Anh 67

523 DC008 31151023283 Phạm Thị Hoàng Anh 67

524 DC008 31151022543 Mai Thiên Bảo 74

525 DC008 31151022310 Nguyễn Đình Ngọc Bảo 74

526 DC008 31151022724 Trương Hoài Bảo 73

527 DC008 31151022522 Nguyễn Thị Kiều Chinh 66

528 DC008 31151023191 Quách Thu Dung 84

529 DC008 31151022959 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 73

530 DC008 31151023434 Văn Thị Minh Hằng 79

531 DC008 31151022502 Lưu Tuấn Hiền 78

532 DC008 31151022957 Trần Thị Ngọc Hiền 69

533 DC008 31151023513 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 70

534 DC008 31151023507 Vũ Thị Kiều 71

535 DC008 31151023666 Đào Duy Anh Khoa 76

536 DC008 31151022664 Trương Thúc Đăng Khoa 79

537 DC008 31151022943 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69

538 DC008 31151023516 Nguyễn Thị Thùy Linh 77

539 DC008 31151023106 Nguyễn Xuân Kiều My 72

540 DC008 31151023660 Bùi Thị Hồng Nga 75

541 DC008 31151023450 Nguyễn Thị Tài Ngân 75

542 DC008 31151023113 Nguyễn Phương Mỹ Ngọc 70

543 DC008 31151022371 Nguyễn Lê Kiều Nhật 72

544 DC008 31151022811 Hồ Anh Nhi 75

545 DC008 31151022970 Nguyễn Thị Yến Nhi 76

546 DC008 31151022272 Trần Lê Thảo Nhi 86

547 DC008 31151023447 Trần Thị Vân Nhi 74

548 DC008 31151023667 Nguyễn Tấn Phát 70

549 DC008 31151022929 Nguyễn Thị Mai Phương 73

550 DC008 31151023192 Phạm Đào Bảo Phương 85

551 DC008 31151023244 Phan Thị Cúc Phương 76

552 DC008 31151023373 Trần Thanh Phương 69

553 DC008 31151022719 Vũ Thị Hà Phương 83

554 DC008 31151022352 Phan Hữu Quang 86

555 DC008 31151022905 Đặng Thị Thuỷ Tiên 78

556 DC008 31151023566 Phạm Minh Tiến 82

12/96

Page 13: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

557 DC008 31151023536 Nguyễn Hồng Tuấn 70

558 DC008 31151023139 Quách Hải Ngân Tùng 62

559 DC008 31151022363 Phạm Phú Hoàng Thanh 72

560 DC008 31151022937 Lê Thị Phương Thảo 79

561 DC008 31151023161 Từ Thị Thanh Thúy 76

562 DC008 31151022740 Nguyễn Hoàng Minh Thư 76

563 DC008 31151023414 Phạm Đỗ Thảo Trang 81

564 DC008 31151023148 Phan Bảo Trân 70

565 DC009 31141020987 Bùi Phan Bạch Xuân An 78

566 DC009 31151020725 Trần Như An 76

567 DC009 31151020607 Nguyễn Thị Lan Anh 73

568 DC009 31151023831 Trần Thị Trâm Anh 67

569 DC009 31151020967 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 71

570 DC009 31151024358 Đào Vân Châu 66

571 DC009 31151021017 Trần Quang Duy 67

572 DC009 31151020377 Lò Đan Hạ Thùy Dương 85

573 DC009 31151021145 Lê Đan Nhật Hạ 75

574 DC009 31151020637 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 74

575 DC009 31151020888 Mai Trần Thúy Hằng 71

576 DC009 31151020264 Trương Thanh Hằng 86

577 DC009 31151020082 Trần Gia Hân 75

578 DC009 31151021055 Lưu Hòa Khởi 77

579 DC009 31151020052 Đặng Hoàng Long 82

580 DC009 31151023689 Tạ Thị Luyến 61

581 DC009 31151020067 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 69

582 DC009 31151020985 Trần Thị Hồng Ngọc 73

583 DC009 31151023946 Lư Uyên Nhi 74

584 DC009 31151020307 Ngô Thị Phương Nhi 74

585 DC009 31151023837 Hồ Cao Phường 67

586 DC009 31151023998 Bùi Thị Như Quỳnh 75

587 DC009 31151020982 Lê Thị Như Quỳnh 76

588 DC009 31151024109 Phan Thị Thúy Quỳnh 70

589 DC009 31151020455 Lâm Trung Tín 72

590 DC009 31141020961 Nguyễn Thị Phước Thảo 65

591 DC009 31151023990 Nguyễn Thị Thanh Thảo 70

592 DC009 31151023848 Nguyễn Xuân Thịnh 77

593 DC009 31151023796 Mai Hoài Thu 80

594 DC009 31151020382 Phạm Bích Thủy 72

595 DC009 31151020050 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 67

596 DC009 31151020903 Nguyễn Anh Thư 69

597 DC009 31151020661 Đinh Thị Huyền Trang 85

598 DC009 31151023727 Trần Ngọc Quỳnh Trang 74

599 DC009 31151020136 Trần Nhật Trang 67

600 DC009 31151020836 Lê Thị Diễm Trinh 77

601 DC009 31151021026 Nguyễn Hoàng Mai Trinh 69

602 DC009 31151024015 Võ Minh Thủy Trúc 69

603 DC009 31151020678 Cao Nguyễn Phương Uyên 68

13/96

Page 14: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

604 DC009 31151024168 Trần Minh Trúc Vân 72

605 DC009 31151020787 Hồ Hoàng Vũ 67

606 DC009 31151024043 Nguyễn Thanh Vy 72

607 DC009 31151020286 Nguyễn Thảo Vy 68

608 DC009 31151024085 Nguyễn Thị Thanh Xuân 60

609 DC010 31151021580 Đặng Thị Diệu Aí 69

610 DC010 31151021274 Nguyễn Bá Anh 67

611 DC010 31151022456 Trần Nguyễn Nam Anh 70

612 DC010 31151021608 Trịnh Ngọc Anh 70

613 DC010 31151022382 Nguyễn Thiên Ân 71

614 DC010 31151021456 Lưu Thị Hoàng Dung 75

615 DC010 31151022304 Nguyễn Minh Hạnh Dung 70

616 DC010 31151021814 Trần Thiện Duyên 73

617 DC010 31151022238 Lê Thị Ngọc Hà 73

618 DC010 31151022032 Nguyễn Châu Thanh Hoàng 67

619 DC010 31151022137 Nguyễn Thị Phúc Hợp 68

620 DC010 31151021240 Lê Minh Khoa 78

621 DC010 31151022495 Võ Thị Kim Loan 75

622 DC010 31151022027 Vũ Ngọc Phương Loan 80

623 DC010 31151022033 Bùi Tấn Lợi 74

624 DC010 31151022222 Huỳnh Trần Vương Mây 74

625 DC010 31151021082 Nguyễn Nhị Xuân Minh 74

626 DC010 31151021536 Võ Thảo Minh 82

627 DC010 31151024192 Lê Thị Diễm My 80

628 DC010 31151022010 Phạm Nguyễn Trà My 82

629 DC010 31151022227 Phạm Thị Kim Ngân 77

630 DC010 31151021864 Trần Thị Minh Ngân 78

631 DC010 31151022139 Đỗ Minh Ngọc 68

632 DC010 31151021598 Trần Thị Bích Ngọc 77

633 DC010 31151021325 Huỳnh Tuyết Nhi 68

634 DC010 31151021245 Phạm Nguyễn Phương Nhi 70

635 DC010 31151021211 Nguyễn Thị Quỳnh Như 69

636 DC010 31151021461 Trương Quỳnh Phương 66

637 DC010 31151021226 Nguyễn Đại Quang 75

638 DC010 31151021090 Nguyễn Lê Hồng Quyên 79

639 DC010 31151022525 Ngô Cẫm Tú Quỳnh 66

640 DC010 31151022051 Nguyễn Thị Như Quỳnh 68

641 DC010 31151021431 Trần Công Sơn 78

642 DC010 31151023594 Nguyễn Lưu Hồi Tôn 76

643 DC010 31151022493 Dương Kim Tuyền 77

644 DC010 31151022413 Nguyễn Thị Tứ 80

645 DC010 31151022176 Nguyễn Phương Hồng Tươi 70

646 DC010 31151022497 Trần Lê Minh Thảo 74

647 DC010 31151022505 Quách Trí Thông 70

648 DC010 31151021341 Nguyễn Anh Thư 71

649 DC010 31151022446 Nguyễn Thị Huyền Trâm 77

650 DC010 31151021197 Nguyễn Thị Thu Uyên 70

14/96

Page 15: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

651 DC010 31151021190 Nguyễn Sử Yến Vi 80

652 DC010 31151021379 Trần Ngọc Thảo Vy 66

653 DC011 31151020013 Triệu Đoan An 90

654 DC011 31151022844 Nguyễn Thị Huế Anh 77

655 DC011 31151021154 Vũ Thị Trâm Anh 75

656 DC011 31151022731 Trần Hoàng Quang Bách 74

657 DC011 31151022992 Trần Thị Mỹ Duyên 74

658 DC011 31151023014 Nguyễn Quốc Đạt 76

659 DC011 31151023393 Nguyễn Văn Đô 68

660 DC011 31151023086 Chế Trọng Minh Đức 72

661 DC011 31151023383 Nguyễn Thị Thúy Hiền 68

662 DC011 31151023194 Nguyễn Trần Thanh Hiếu 69

663 DC011 31151022570 Nguyễn Thị Mai Hương 71

664 DC011 31151022915 Nguyễn Lê Kha 86

665 DC011 31151022980 Phùng Quang Khải 67

666 DC011 31151023109 Nguyễn Trần Ngọc Lan 79

667 DC011 31151023118 Lê Nhật Linh 81

668 DC011 31151023468 Ngô Hữu Việt Linh 68

669 DC011 31151022690 Lê Văn Lộc 79

670 DC011 31141021206 Nguyễn Thị Mai 67 sử dụng điểm bảo lưu

671 DC011 31151023222 Nguyễn Thị Hoàng My 75

672 DC011 31151023460 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 80

673 DC011 31151022755 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa 73

674 DC011 31151022820 Huỳnh Gia Bảo Ngọc 66

675 DC011 31151022813 Lê Thị Thu Nguyệt 80

676 DC011 31151021174 Huỳnh Hữu Nhân 76

677 DC011 31151022728 Phùng Mỹ Nhi 75

678 DC011 31151023294 Hoàng Nguyễn Minh Phương 67

679 DC011 31151023018 Huỳnh Ngọc Anh Phương 79

680 DC011 31151020226 Trần Lệ Quân 78

681 DC011 31151023233 Trần Nhật Quyên 78

682 DC011 31151022601 Nguyễn Kiều Diễm Quỳnh 71

683 DC011 31151022866 Huỳnh Văn Tâm 79

684 DC011 31151023229 Nguyễn Trung Tín 74

685 DC011 31151022772 Võ Tấn Toàn 79

686 DC011 31151023299 Nguyễn Anh Tú 68

687 DC011 31141021113 Nhâm Thị Thanh Thảo 70 sử dụng điểm bảo lưu

688 DC011 31151022786 Huỳnh Xuân Thắng 78

689 DC011 31151023370 Trần Thanh Thiên 76

690 DC011 31151022777 Lê Thị Chí Thiện 80

691 DC011 31151023395 Lê Bảo Thịnh 71

692 DC011 31151022872 Nguyễn Hoài Thư 77

693 DC011 31151022623 Huỳnh Lê Hoàng Thy 78

694 DC011 31141021166 Trần Lê Ngọc Trinh 66 sử dụng điểm bảo lưu

695 DC011 31151023050 Ngô Thị Phương Uyên 75

696 DC011 31151021628 Nguyễn Phương Uyên 79

697 DC011 31151023196 Phạm Ngọc Tường Vân 72

15/96

Page 16: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

698 DC011 31151023215 Trần Ngọc Thảo Vi 68

699 DC012 31151023623 Phạm Gia Hoàng Anh 64

700 DC012 31151024061 Nguyễn Ánh Diễm 67

701 DC012 31151023470 Trần Đức 83

702 DC012 31151023720 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 74

703 DC012 31151024142 Lê Ngọc Hà 77

704 DC012 31151023976 Lê Thị Hồng Hạnh 74

705 DC012 31151024115 Huỳnh Thị Anh Hào 73

706 DC012 31151023497 Huỳnh Thị Khánh Hằng 67

707 DC012 31151022478 Đặng Như Hoàng 67

708 DC012 31151024097 Nguyễn Thị Thanh Hương 71

709 DC012 31151023907 Phan Văn Lập 81

710 DC012 31151020006 Lưu Thị Kim Liên 74

711 DC012 31151023876 Dương Thanh Liễu 77

712 DC012 31151024038 Phạm Ngọc Phương Linh 58

713 DC012 31151023246 Huỳnh Thị Nga 81

714 DC012 31151024154 Cao Hoàng Ngân 78

715 DC012 31151023968 Nguyễn Thanh Ngân 72

716 DC012 31151023866 Nguyễn Như Nguyễn 83

717 DC012 31141021257 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 83 sử dụng điểm bảo lưu

718 DC012 31141021258 Nguyễn Hoàng Tố Như 65 sử dụng điểm bảo lưu

719 DC012 31151023891 Nguyễn Huỳnh Như 72

720 DC012 31151023756 Nguyễn Kim Phụng 70

721 DC012 31151024258 Bùi Thị Bảo Phương 74

722 DC012 31151023561 Nguyễn Hà Phương 68

723 DC012 31151023406 Trần Thị Mai Phương 64

724 DC012 31151021478 Đặng Thị Thu Phượng 80

725 DC012 31151023915 Lê Nhật Quang 80

726 DC012 31151023504 Lê Thị Như Quỳnh 87

727 DC012 31151023867 Lê Thị Trúc Quỳnh 64

728 DC012 31151023487 Võ Phạm Ngọc Thành Sang 72

729 DC012 31141021209 Phạm Minh Toàn 72 sử dụng điểm bảo lưu

730 DC012 31151024140 Lâm Thiên Thanh 78

731 DC012 31151023961 Nguyễn Đặng Thị Phương Thảo 79

732 DC012 31151021937 Phan Thị Ngọc Thảo 68

733 DC012 31151023750 Văn Thị Phương Thảo 73

734 DC012 31151021849 Phạm Xuân Thịnh 79

735 DC012 31151023878 Đỗ Kim Thoa 66

736 DC012 31151023475 Đỗ Thị Thu Thơ 74

737 DC012 31151023184 Đặng Thị Anh Thư 71

738 DC012 31151024280 Nguyễn Kim Hà Thư 67

739 DC012 31151020025 Đinh Thị Quỳnh Trang 71

740 DC012 31151024094 Ưng Kiến Trung 63

741 DC012 31151023754 Đinh Thị Tố Uyên 72

742 DC012 31151023694 Trần Nguyễn Phương Uyên 89

743 DC012 31151024114 Trương Thùy Vân 74

744 DC012 31151023963 Ngô Quân Vương 70

16/96

Page 17: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

745 DC012 31141021245 Hồ Thị Kim Xuân 71 sử dụng điểm bảo lưu

746 DC013 31151020807 Nguyễn Hoàng An 75

747 DC013 31151021974 Nguyễn Ngọc Ánh 69

748 DC013 31151021314 Đặng Lý Như Bình 82

749 DC013 31151020305 Trần Thị Thu Cúc 78

750 DC013 31151020621 Nguyễn Bình Ngọc Châu 72

751 DC013 31151020314 Bùi Mỹ Duyên 70

752 DC013 31151020365 Nguyễn Thùy Duyên 77

753 DC013 31151020400 Nguyễn Thị Hà 81

754 DC013 31151020191 Lương Nguyên Nhật Hạ 70

755 DC013 31151020318 Phạm Vương Mỹ Hạnh 73

756 DC013 31151020399 Nguyễn Thị Ngọc Hân 76

757 DC013 31151020044 Nguyễn Đỗ Phúc Hậu 74

758 DC013 31151020205 Phạm Thị Minh Huyên 71

759 DC013 31151020583 Trần Thị Thanh Huyền 76

760 DC013 31151020534 Võ Phương Khanh 77

761 DC013 31151020425 Võ Hoàng Khương 71

762 DC013 31151020178 Vũ Thị Thùy Linh 80

763 DC013 31151020744 Hồ Nguyễn Anh Minh 84

764 DC013 31151020077 Huỳnh Thanh Nhã 81

765 DC013 31151021219 Nguyễn Thị Quỳnh Như 79

766 DC013 31151020031 Trần Đoàn Huỳnh Như 84

767 DC013 31151020308 Trần Thị Quỳnh Như 80

768 DC013 31151020713 Nguyễn Minh Phát 82

769 DC013 31151020140 Nguyễn Mỹ Phúc 79

770 DC013 31151020514 Lý Mỹ Phụng 77

771 DC013 31151020884 Lê Ngân Phương 75

772 DC013 31151020345 Nguyễn Thị Ngọc Phương 76

773 DC013 31151020080 Lê Hồng Quân 73

774 DC013 31151020546 Lê Vũ Thanh Tâm 85

775 DC013 31151020171 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 70

776 DC013 31151020385 Vương Thanh 76

777 DC013 31151020406 Nguyễn Thị Phương Thảo 71

778 DC013 31151020594 Trần Ngọc Thảo 78

779 DC013 31151020461 Phan Thị Thắm 77

780 DC013 31151022276 Nguyễn Tài Thi 75

781 DC013 31151020212 Trần Thị Lệ Thi 71

782 DC013 31151020539 Phạm Lê Phương Thuý 72

783 DC013 31151020670 Trần Thị Thùy 86

784 DC013 31151020157 Trần Thanh Trà 81

785 DC013 31151020728 Nguyễn Thị Kim Trang 85

786 DC013 31151023663 Nguyễn Minh Trung 73

787 DC013 31151020691 Đào Thị Ái Vi 77

788 DC013 31151020161 Dương Thị Tường Vy 73

789 DC013 31151020180 Trịnh Anh Ý Vy 77

790 DC014 31151021960 Nguyễn Hạnh An 72

791 DC014 31151021907 Nguyễn Thị Lan Anh 70

17/96

Page 18: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

792 DC014 31151021020 Nguyễn Thị Vân Anh 72

793 DC014 31151021693 Trần Hiểu Băng 74

794 DC014 31151021165 Trần Ngọc Phương Chinh 73

795 DC014 31151021079 Trần Phương Duyên 74

796 DC014 31151021912 Nguyễn Hửu Đang 67

797 DC014 31151021929 Mai Thị Thu Hà 84

798 DC014 31151021150 Lê Thị Hồng Hạnh 77

799 DC014 31151020636 Nguyễn Thế Hiển 85

800 DC014 31151020957 Nguyễn Trương My Huyền 80

801 DC014 31151021752 Trần Ngọc Huyền 74

802 DC014 31151021248 Nguyễn Thị Như Huỳnh 86

803 DC014 31151021489 Nguyễn Minh Hưng 76

804 DC014 31151021189 Chế Văn Khánh 88

805 DC014 31151021094 Nguyễn Bảo Quốc Khánh 79

806 DC014 31151021819 Trần Lê Tuấn Khôi 75

807 DC014 31151021604 Đặng Hồ Lâm 82

808 DC014 31151021856 Phạm Thị Mỹ Linh 72

809 DC014 31151022735 Nguyễn Thị Yến Ly 73

810 DC014 31151021833 Dương Thúy Mi 87

811 DC014 31151021905 Nguyễn Thị Quỳnh My 72

812 DC014 31151021695 Vũ Thị Thái Ninh 85

813 DC014 31151023952 Võ Thị Kim Ngân 69

814 DC014 31151021866 Huỳnh Hoàng Ngọc 83

815 DC014 31151021891 Đặng Lê Thanh Nhã 71

816 DC014 31151021490 Trần Thị Đào Nhi 81

817 DC014 31151021402 Trần Nguyễn Quỳnh Như 75

818 DC014 31151021930 Phan Nguyên Phương 67

819 DC014 31151021591 Trần Thị Minh Phương 79

820 DC014 31151021247 Lê Quang 86

821 DC014 31151021683 Giáp Thị Lệ Quyên 87

822 DC014 31151021474 Nguyễn Thanh Tâm 82

823 DC014 31151021657 Huỳnh Thanh Thắng 89

824 DC014 31151021982 Lê Văn Thắng 69

825 DC014 31151021417 Trần Thị Thu 78

826 DC014 31151021063 Nguyễn Nữ Thanh Thuận 75

827 DC014 31151021571 Huỳnh Nguyễn Thanh Thúy 77

828 DC014 31151021450 Nguyễn Minh Thư 70

829 DC014 31151021135 Nguyễn Thị Bích Trang 70

830 DC014 31151021631 Trần Thị Huyền Trâm 73

831 DC014 31151021223 Trần Thị Kim Trinh 92

832 DC014 31151023114 Trần Thị Tú Vân 73

833 DC014 31151021105 Nguyễn Thị Tường Vi 79

834 DC015 31151022294 Cao Thị Thúy An 70

835 DC015 31151022845 Hoàng Thị Ngọc Anh 81

836 DC015 31131021639 Phan Thị Ngọc Dung 56 sử dụng điểm bảo lưu

837 DC015 31151022007 Vương Mỹ Dung 71

838 DC015 31151022830 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 79

18/96

Page 19: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

839 DC015 31151022546 Lê Ngọc Thuỳ Dương 71

840 DC015 31151022641 Lê Tôn Dương 73

841 DC015 31141021573 Phạm Hữu Đông 72 sử dụng điểm bảo lưu

842 DC015 31151022084 Phạm Nguyễn Minh Đông 77

843 DC015 31151022553 Lê Minh Phú Đức 72

844 DC015 31151022401 Nguyễn Việt Hà 74

845 DC015 31151022199 Võ Phương Lệ Hà 75

846 DC015 31151020051 Đường Thị Mỹ Hằng 74

847 DC015 31151021153 Lương Thanh Hoài 77

848 DC015 31151021492 Trần Thị Hữu 81

849 DC015 31151022265 Nguyễn Thị Trà My 69

850 DC015 31151022315 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 76

851 DC015 31151022462 Nguyễn Thị Nga 79

852 DC015 31151022933 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 73

853 DC015 31151022739 Ngô Thị Khánh Như 72

854 DC015 31151022825 Nguyễn Huỳnh Như 73

855 DC015 31151022006 Thạch Minh Như 72

856 DC015 31151022301 Nguyễn Văn Quang Phú 77

857 DC015 31151022108 Phạm Hoàng Phúc 69

858 DC015 31151022106 Nguyễn Thị Kim Phụng 72

859 DC015 31151023164 Phạm Thị Thanh Phương 73

860 DC015 31151022029 Tô Lê Thục Quyên 73

861 DC015 31151022480 Đỗ Hoàng Trúc Quỳnh 86

862 DC015 31151022760 Nguyễn Ngọc Quỳnh 71

863 DC015 31151022669 Nguyễn Thúy Quỳnh 79

864 DC015 31151022149 Nguyễn Thị Toàn 77

865 DC015 31141021540 Trần Văn Tòng 68 sử dụng điểm bảo lưu

866 DC015 31151022254 Nguyễn Duy Thái 82

867 DC015 31151022737 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 80

868 DC015 31151022722 Võ Thái Ngọc Thùy 83

869 DC015 31151022273 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 85

870 DC015 31151022445 Nguyễn Hoàng Ngọc Trinh 87

871 DC015 31151022052 Trần Ngọc Trinh 75

872 DC015 31151022349 Hồ Thị Thanh Trúc 81

873 DC015 31151022225 Nguyễn Phương Uyên 88

874 DC015 31151021551 Hoàng Thị Vân 92

875 DC015 31151023130 Nguyễn Tường Thanh Vân 82

876 DC015 31151022506 Nguyễn Thị Bích Vân 87

877 DC015 31151021958 Phạm Thị Tường Vi 70

878 DC015 31151022780 Huỳnh Thị Phương Vy 80

879 DC015 31151023132 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 84

880 DC015 31151022252 Trịnh Ngọc Lê Vy 77

881 DC016 31151023793 Trần Thị Hồng Ánh 77

882 DC016 31151022891 Huỳnh Thị Kim Chi 73

883 DC016 31151023522 Nguyễn Thị Diễm Chi 73

884 DC016 31151023520 Lê Trần Phương Duy 70

885 DC016 31151023893 Lê Thị Bạch Duyên 76

19/96

Page 20: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

886 DC016 31151024019 Vũ Quang Đức 85

887 DC016 31151023506 Nguyễn Hoàng Hà 67

888 DC016 31151022236 Nguyễn Thị Phương Hà 79

889 DC016 31151023337 Lương Nguyễn Yên Hằng 69

890 DC016 31151023232 Lê Trần Minh Hiếu 77

891 DC016 31151023653 Nguyễn Lại Quỳnh Hoa 79

892 DC016 31151022389 Đào Thị Huệ 75

893 DC016 31151023988 Nguyễn Xuân Lãm 78

894 DC016 31151023538 Nguyễn Thị Thúy Lan 81

895 DC016 31151023243 Nguyễn Thị Bích Linh 73

896 DC016 31151023921 Hứa Thành Long 65

897 DC016 31151022373 Đặng Thị Hoàng My 83

898 DC016 31151023271 Nguyễn Thị Ngọc 77

899 DC016 31151023692 Đào Nguyễn Thảo Nguyên 65

900 DC016 31151023226 Nguyễn Lâm Nguyên 70

901 DC016 31151024017 Đỗ Thị Hoàng Nhi 85

902 DC016 31151023729 Võ Thị Thùy Nhi 82

903 DC016 31151023374 Vương Tuyết Nhi 86

904 DC016 31151023176 Đặng Thị Hồng Nhung 77

905 DC016 31151023909 Hồ Thị Cẩm Nhung 79

906 DC016 31151023840 Trần Thị Thảo Như 71

907 DC016 31151023991 Phan Vĩnh Phú 68

908 DC016 31151023989 Hoàng Lan Phương 73

909 DC016 31151023741 Phạm Trần Thanh Phương 79

910 DC016 31151023394 Trần Minh Quang 65

911 DC016 31151023714 Dương Đức Quân 76

912 DC016 31151023182 Nguyễn Như Quỳnh 72

913 DC016 31151023970 Nguyễn Nữ Hồng Sâm 75

914 DC016 31151023423 Tiền Vĩnh Minh Tâm 84

915 DC016 31151024103 Vi Phương Tính 87

916 DC016 31151023853 Trần Văn Quốc Toản 69

917 DC016 31151020722 Trần Khả Tú 69

918 DC016 31151023207 Đặng Thanh Thanh 67

919 DC016 31151023396 Huỳnh Thị Thao 73

920 DC016 31151023927 Nguyễn Bình Phương Thảo 76

921 DC016 31151023962 Nguyễn Ngọc Đan Thy 76

922 DC016 31151021668 Hồ Thị Ngọc Trâm 84

923 DC016 31151023501 Huỳnh Thị Mỹ Út 77

924 DC016 31151023981 Nguyễn Kim Uyên 75

925 DC017 31151024185 Nguyễn Thị Xuân Anh 77

926 DC017 31151020407 Đàm Thị Ngọc Ánh 83

927 DC017 31151024069 Cao Thị Thảo Chi 70

928 DC017 31151020604 Hồ Hà Ái Diệu 78

929 DC017 31151020017 Lê Thị Trúc Đào 82

930 DC017 31151020349 Trần Quốc Đạt 77

931 DC017 31151020627 Vương Thùy Đoan 70

932 DC017 31151020720 Nguyễn Trung Hậu 87

20/96

Page 21: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

933 DC017 31151020648 Huỳnh Mỹ Ngọc Hiền 70

934 DC017 31151024209 Vũ Đức Hiếu 73

935 DC017 31151020231 Ngụy Tú Hoa 67

936 DC017 31151020505 Nguyễn Thị Minh Huê 77

937 DC017 31151024184 Lê Bảo Huy 74

938 DC017 31151024341 Hoàng Thị Kim Liên 71

939 DC017 31151024155 Đỗ Thị Phương Linh 80

940 DC017 31151020222 Trần Bội Linh 72

941 DC017 31151020654 Võ Thị Hoài Linh 81

942 DC017 31151020182 Thái Hoàng Bảo Minh 78

943 DC017 31151020458 Võ Thị Hoài Mỹ 90

944 DC017 31151020580 Nguyễn An Ninh 71

945 DC017 31151020210 Trần Thị Kim Ngân 72

946 DC017 31151020219 Lý Thái Ngọc 76

947 DC017 31151020495 Phan Thị Thanh Nhã 84

948 DC017 31151024091 Lâm Thảo Nhi 68

949 DC017 31151024228 Trần Thị Hồng Nhung 74

950 DC017 31151020100 Lê Mỹ Oanh 73

951 DC017 31151024240 Lê Thạnh Phát 87

952 DC017 31151020501 Nguyễn Thị Diễm Phương 81

953 DC017 31151020547 Ninh Quốc Duy Quang 77

954 DC017 31151024246 Nguyễn Minh Quốc 59

955 DC017 31151020692 Lê Băng Tâm 80

956 DC017 31151020160 Trần Đặng Quỳnh Tiên 83

957 DC017 31151020126 Nguyễn Thị Bé Tuyền 77

958 DC017 31151020334 Phạm Hồng Thanh 81

959 DC017 31151020033 Lê Thị Thanh Thảo 75

960 DC017 31151020467 Bùi Thị Thanh Thủy 77

961 DC017 31151020128 Lương Nguyễn Minh Thư 80

962 DC017 31151020007 Lê Thị Thương 76

963 DC017 31151020257 Nguyễn Thị Kim Thy 77

964 DC017 31151024086 Nguyễn Thị Thùy Trang 76

965 DC017 31151024136 Đặng Ngọc Trân Trân 64

966 DC017 31151020291 Trương Nhật Bảo Trân 75

967 DC017 31151020436 Huỳnh Phi Yến 73

968 DC018 31151021635 Phạm Thị Khánh An 81

969 DC018 31151021353 Lê Đào Phương Anh 73

970 DC018 31151020889 Lê Hoàng Anh 70

971 DC018 31151021900 Nguyễn Thị Thanh Bình 86

972 DC018 31151021712 Nguyễn Đăng Bảo Châu 75

973 DC018 31151021952 Tiêu Ngọc Châu 77

974 DC018 31151021651 Đặng Thị Hồng Diễm 78

975 DC018 31151021959 Đậu Quốc Đạt 83

976 DC018 31151021801 Hoàng Tiến Đạt 78

977 DC018 31151021572 Trần Tuấn Đức 79

978 DC018 31151021553 Võ Trần Nhật Hà 71

979 DC018 31131022037 Nguyễn Trần Hải 74 sử dụng điểm bảo lưu

21/96

Page 22: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

980 DC018 31151021750 Nguyễn Nhật Hoàng 65

981 DC018 31151021322 Hà Từ Huy 74

982 DC018 31151021466 Trần Văn Huy 80

983 DC018 31151021659 Trần Thị Thu Huyền 82

984 DC018 31151021071 Nguyễn Quốc Hưng 69

985 DC018 31151020794 Mai Thị Hương 74

986 DC018 31151021836 Hồ Thị Bích Liễu 68

987 DC018 31151022064 Hồ Thị Kim Loan 82

988 DC018 31151021622 Nguyễn Thị Phương Mai 78

989 DC018 31151021964 Lê Thị Hoàng Mỹ 79

990 DC018 31151021395 Nguyễn Thiên Ngân 60

991 DC018 31151021719 Trần Quỳnh Nghi 70

992 DC018 31151021940 Bùi Lâm Yến Nhi 81

993 DC018 31151021257 Đoàn Thị Yến Nhi 71

994 DC018 31151021971 Nguyễn Vân Nhi 74

995 DC018 31151021834 Trần Thị Khánh Nhi 72

996 DC018 31151020830 Phan Thị Kim Oanh 84

997 DC018 31151021195 Nguyễn Duy Phương 70

998 DC018 31151022005 Lâm Mỹ Quân 68

999 DC018 31151021560 Nguyễn Thị Như Quỳnh 74

1000 DC018 31151022086 Võ Như Quỳnh 63

1001 DC018 31151021641 Võ Thị Phương Tâm 71

1002 DC018 31151021538 Phạm Thị Thủy Tiên 79

1003 DC018 31151021329 Đoàn Thị Minh Thảo 73

1004 DC018 31151021749 Đặng Minh Thư 74

1005 DC018 31151021191 Đồng Quỳnh Thư 69

1006 DC018 31151021342 Đỗ Thị Hiền Trang 68

1007 DC018 31151021875 Vũ Hoàng Bảo Trân 81

1008 DC018 31141022034 Lê Đức Trí 70

1009 DC018 31151021931 Phạm Thanh Trúc 69

1010 DC018 31151022011 Bùi Hạo Văn 68

1011 DC018 31141021958 Phan Thị Vân 67 sử dụng điểm bảo lưu

1012 DC018 31151021710 Lê Nguyễn Kiều Vy 79

1013 DC018 31151021000 Huỳnh Ngọc Khánh Yên 79

1014 DC019 31151022973 Bùi Phương Quỳnh Anh 63

1015 DC019 31151022627 Cao Đỗ Quỳnh Anh 78

1016 DC019 31151023116 Chu Thị Vân Anh 68

1017 DC019 31151022305 Nguyễn Thị Trâm Anh 78

1018 DC019 31151022224 Thái Thị Mỹ Anh 88

1019 DC019 31151022695 Hoàng Thị Ngọc Ánh 75

1020 DC019 31151022958 Tăng Thị Thu Cúc 81

1021 DC019 31151022133 Nguyễn Thị Minh Chanh 70

1022 DC019 31151023084 Phạm Viết Du 70

1023 DC019 31151022259 Nguyễn Đức Duy 74

1024 DC019 31151022256 Phạm Thúy Hiền 77

1025 DC019 31151022126 Nguyễn Minh Hiếu 69

1026 DC019 31151022836 Phan Thị Ngọc Huyền 78

22/96

Page 23: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1027 DC019 31151022534 Trần Minh Khoa 83

1028 DC019 31151023122 Võ Đăng Khoa 68

1029 DC019 31151023035 Trần Thảo Ly 82

1030 DC019 31151022550 Lưu Văn Minh 73

1031 DC019 31151022611 Ngô Bảo Ngân 75

1032 DC019 31151022865 Đinh Thị Lan Nguyên 78

1033 DC019 31151022670 Lê Thảo Nguyên 69

1034 DC019 31141022113 Tô Phan Đình Nguyên 66 sử dụng điểm bảo lưu

1035 DC019 31151023061 Trần Quang Khôi Nguyên 71

1036 DC019 31151022404 Trần Thị Thảo Nguyên 73

1037 DC019 31141022124 Văn Thị Mỹ Nguyên 67 sử dụng điểm bảo lưu

1038 DC019 31151022667 Phạm Hồng Nhiệm 69

1039 DC019 31151022833 Huỳnh Thị Kim Oanh 78

1040 DC019 31151022770 Nguyễn Thị Kim Oanh 69

1041 DC019 31151022918 Bùi Thị Mỹ Quyên 73

1042 DC019 31151022223 Nguyễn Thái Sang 71

1043 DC019 31151022180 Lê Thị Thủy Tiên 78

1044 DC019 31151022829 Nguyễn Thị Minh Tú 75

1045 DC019 31151022875 Trần Thị Cẩm Tú 80

1046 DC019 31151022255 Nguyễn Thị Thạch Thảo 73

1047 DC019 31151022308 Phạm Trọng Thắng 74

1048 DC019 31151022204 Hoàng Ngọc Anh Thi 79

1049 DC019 31151022427 Nguyễn Văn Thiện 72

1050 DC019 31151022288 Đào Xuân Thịnh 71

1051 DC019 31151022840 Cao Thị Thu Thuý 74

1052 DC019 31151022716 Phạm Hương Xuân Thủy 70

1053 DC019 31151022746 Đặng Thị Phương Trang 72

1054 DC019 31151022328 Trần Thị Trang 73

1055 DC019 31151022361 Trần Thu Trang 77

1056 DC019 31151022514 Đoàn Thanh Vân 70

1057 DC019 31151022216 Nguyễn Tuấn Vũ 79

1058 DC020 31151023488 Bùi Thị Phương Anh 79

1059 DC020 31151024150 Nguyễn Mai Kỳ Anh 73

1060 DC020 31151023515 Lê Thị Ánh 79

1061 DC020 31151023170 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 72

1062 DC020 31151020018 Nguyễn Hoài Bảo 73

1063 DC020 31151020124 Triệu Quốc Bảo 73

1064 DC020 31151024070 Nguyễn Hữu Cường 76

1065 DC020 31151023825 Nguyễn Thị Linh Chi 79

1066 DC020 31151024334 Mai Thị Giang 74

1067 DC020 31151024165 Nguyễn Khắc Hùng 69

1068 DC020 31151023905 Hồ Nguyễn Bích Huyền 74

1069 DC020 31151023197 Hoàng Nguyễn Kiều Hương 86

1070 DC020 31151024153 Cam Ngọc Đăng Khoa 71

1071 DC020 31151023431 Đặng Thị Khánh Linh 78

1072 DC020 31151023926 Nguyễn Thảo Linh 75

1073 DC020 31151024022 Nguyễn Thị Lưu Ly 75

23/96

Page 24: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1074 DC020 31151022593 Đinh Văn Bình Minh 63

1075 DC020 31151024188 Lê Hoàng Nguyên 74

1076 DC020 31151024242 Lê Nguyễn Khôi Nguyên 58

1077 DC020 31151023525 Nguyễn Hạnh Nhân 81

1078 DC020 31151022699 Lê Thị Yến Nhi 74

1079 DC020 31151023763 Nguyễn Thị Yến Nhi 83

1080 DC020 31151020040 Tạ Diệp Thảo Nhi 79

1081 DC020 31151020029 Nguyễn Cẩm Nhung 77

1082 DC020 31151023543 Mai Thị Thu Phương 68

1083 DC020 31151023699 Ngô Thị Thanh Phượng 71

1084 DC020 31151024220 Bùi Phước Sang 69

1085 DC020 31151021448 Nguyễn Văn Tiền 67

1086 DC020 31151023913 Nguyễn Công Toại 72

1087 DC020 31151023366 Hoàng Thị Tú 81

1088 DC020 31151023843 Nguyễn Thị Thanh Thảo 72

1089 DC020 31151023181 Phan Thị Phương Thảo 82

1090 DC020 31151023857 Võ Đoàn Tiểu Thục 78

1091 DC020 31151024211 Nguyễn Thị Thanh Thúy 77

1092 DC020 31151023898 Nguyễn Ngọc Anh Thy 83

1093 DC020 31151023179 Đặng Thị Huyền Trang 80

1094 DC020 31151020083 Đặng Thị Bích Trâm 73

1095 DC020 31151024206 Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm 74

1096 DC020 31151020054 Nguyễn Thị Bích Trâm 84

1097 DC020 31151023157 Đoàn Thanh Thúy Vy 86

1098 DC020 31151023398 Lê Ngọc Khánh Vy 71

1099 DC020 31151020059 Nguyễn Thị Kim Xuyến 86

1100 DC021 31151020557 Ngô Nguyễn Tâm Anh 83

1101 DC021 31151020972 Phạm Huỳnh Nhật Quỳnh Anh 73

1102 DC021 31151020568 Nguyễn Ngọc Minh Châu 67

1103 DC021 31151020852 Đặng Thị Thu Hà 84

1104 DC021 31151021085 Trần Phan Trung Hậu 88

1105 DC021 31151021092 Nguyễn Huy Hoàng 70

1106 DC021 31151020370 Dương Kỳ Phan Huy 66

1107 DC021 31151021156 Hà Nhật Thanh Huy 71

1108 DC021 31151020271 Lê Thị Thu Hường 77

1109 DC021 31151020457 Hoàng Giang Lam 75

1110 DC021 31151021275 Nguyễn Thùy Linh 76

1111 DC021 31151021385 Vũ Nguyễn Hoàng Luân 84

1112 DC021 31151020246 Vũ Phương Luyến 74

1113 DC021 31151021181 Huỳnh Khánh Ngân 78

1114 DC021 31151020484 Nguyễn Thị Thanh Ngân 74

1115 DC021 31151020823 Giang Khiết Nghi 75

1116 DC021 31151022867 Chống Thế Ngọc 79

1117 DC021 31151020520 Trần Mỹ Ngọc 76

1118 DC021 31151020208 Đinh Thị Nhàn 79

1119 DC021 31151020488 Lê Thị Quỳnh Như 72

1120 DC021 31151021110 Trần Trung Nhựt 81

24/96

Page 25: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1121 DC021 31151020630 Lìu Vĩnh Phát 70

1122 DC021 31151024247 Phan Quang Phúc 71

1123 DC021 31151020301 Đào Uyên Phương 79

1124 DC021 31151020195 Bành Hiền Quân 72

1125 DC021 31151020328 Hoàng Quyên 77

1126 DC021 31151020149 Châu Thúy Sang 76

1127 DC021 31151021021 Trần Thị Thủy Tiên 87

1128 DC021 31151021421 Phạm Thiên Thanh 77

1129 DC021 31151020801 Lê Thị Thu Thảo 76

1130 DC021 31151020104 Trần Thị Xuân Thu 80

1131 DC021 31151021022 Lê Thị Minh Thư 79

1132 DC021 31151020768 Phạm Thùy Trang 72

1133 DC021 31151020922 Phan Thị Thu Trang 73

1134 DC021 31151020405 Võ Thị Thùy Trang 74

1135 DC021 31151020462 Võ Thị Mỹ Trinh 71

1136 DC021 31151020507 Giang Ngọc Thanh Trúc 71

1137 DC021 31151020543 Nguyễn Thị Thảo Uyên 73

1138 DC021 31151021119 Lê Thị Tường Vi 76

1139 DC021 31151021095 Trần Hoàng Vi 79

1140 DC021 31151022429 Lê Thúy Ái Vy 76

1141 DC021 31151021168 Ngô Thị Bích Vy 76

1142 DC021 31151021206 Nguyễn Nguyễn Thùy Vy 74

1143 DC021 31151020927 Nguyễn Thị Phương Xa 78

1144 DC021 31141022354 Nguyễn King Xon 65

1145 DC022 31151021841 Nguyễn Phương Anh 78

1146 DC022 31151022094 Nguyễn Thị Hoàng Anh 69

1147 DC022 31151021687 Nguyễn Trâm Anh 82

1148 DC022 31151022158 Ngô Thị Ngọc Bích 70

1149 DC022 31151022183 Phan Bảo Châu 82

1150 DC022 31151021880 Đào Thị Mỹ Duyên 73

1151 DC022 31151021985 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 81

1152 DC022 31151022331 Nguyễn Thuỳ Dương 86

1153 DC022 31151022286 Nguyễn Ngọc Thùy Đoan 72

1154 DC022 31151022008 Nguyễn Tấn Hảo 68

1155 DC022 31151021568 Phan Viết Hậu 71

1156 DC022 31151020880 Phan Kim Hoan 73

1157 DC022 31151021676 Liêu Minh Huy 81

1158 DC022 31151021941 Trần Thị Mỹ Huyền 89

1159 DC022 31151022163 Nguyễn Thị Kiều 75

1160 DC022 31151021855 Thiều Thị Lan 82

1161 DC022 31151022001 Nguyễn Đặng Phương Linh 72

1162 DC022 31151021682 Phạm Khánh Linh 79

1163 DC022 31151022072 Trần Vũ Hồng Loan 69

1164 DC022 31151023045 Lê Thị Ngọc Mai 89

1165 DC022 31151022205 Nguyễn Thị Bích Ngọc 71

1166 DC022 31151022246 Nguyễn Quang Nhật 79

1167 DC022 31141022508 Phạm Thị Yến Nhi 63 sử dụng điểm bảo lưu

25/96

Page 26: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1168 DC022 31151022372 Trần Quang Phương 74

1169 DC022 31151021648 Lương Thúy Quỳnh 77

1170 DC022 31141022502 Mai Võ Nhật Quỳnh 82 sử dụng điểm bảo lưu

1171 DC022 31151022434 Đặng Thị Thuý Tâm 78

1172 DC022 31151022022 Nguyễn Thị Bích Tiền 70

1173 DC022 31151021649 Lưu Thị Kim Thanh 76

1174 DC022 31151023929 Hồ Thị Thu Thảo 75

1175 DC022 31151022041 Thái Thị Thảo 70

1176 DC022 31151021671 Triệu Minh Thắng 81

1177 DC022 31151022196 Đỗ Thị Thúy 69

1178 DC022 31151021545 Trương Thị Cẩm Thúy 80

1179 DC022 31151022046 Lê Nguyễn Chiêu Thư 68

1180 DC022 31151021862 Ngô Nhật Anh Thư 73

1181 DC022 31151022262 Lương Minh Trang 69

1182 DC022 31151021583 Nguyễn Thị Linh Trang 70

1183 DC022 31151022150 Phạm Thuỵ Khải Triều 77

1184 DC022 31151022189 Lê Thị Thanh Trúc 67

1185 DC022 31151022113 Cao Ngọc Hạnh Uyên 85

1186 DC022 31151021770 Phan Thái Lan Uyên 84

1187 DC022 31151021497 Thái Thị Cẩm Vân 79

1188 DC022 31151021927 Lê Vũ Viên 81

1189 DC022 31151021600 Trần Lê Yến Vy 71

1190 DC022 31151022277 Phạm Thị Ánh Xuân 84

1191 DC022 31151022721 Bùi Thị Yến 68

1192 DC023 31151023108 Hồ Nguyễn Thuận An 70

1193 DC023 31151023128 Huỳnh Ngọc Minh Anh 83

1194 DC023 31151022682 Vũ Thị Ngọc Anh 86

1195 DC023 31151022708 Trần Gia Bình 68

1196 DC023 31151023519 Lương Huyền Diễm 71

1197 DC023 31151022597 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 73

1198 DC023 31151023648 Võ Thị Thùy Dung 73

1199 DC023 31151023228 Ngô Thanh Duy 85

1200 DC023 31151022977 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 69

1201 DC023 31151023356 Lê Trí Đào 67

1202 DC023 31151022549 Lê Nguyễn Khoa Đăng 70

1203 DC023 31151023341 Hồ Việt Hà 75

1204 DC023 31151022619 Nguyễn Thị Thu Hà 76

1205 DC023 31151023369 Trần Thanh Hải 66

1206 DC023 31151022477 Đỗ Thị Hồng Hạnh 65

1207 DC023 31151023614 Nguyễn Vũ Bích Hảo 67

1208 DC023 31151022783 Cao Bảo Hân 68

1209 DC023 31151022771 Thị Kim Hoa 80

1210 DC023 31151022457 Hồ Thị Mỹ Hoà 74

1211 DC023 31151022985 Nguyễn Phúc Huỳnh Hương 72

1212 DC023 31151022720 Phạm Thị Lê Khanh 74

1213 DC023 31151023126 Lê Đình Khoa 87

1214 DC023 31151022733 Đặng Kiều Vương Linh 76

26/96

Page 27: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1215 DC023 31151022698 Đinh Khánh Linh 81

1216 DC023 31151023266 Mai Văn Nam 68

1217 DC023 31151023560 Nguyễn Thị Kiều Nga 94

1218 DC023 31151022734 Nguyễn Thị Thúy Nga 70

1219 DC023 31151023220 Nguyễn Ngọc Khoa Nghi 76

1220 DC023 31151023598 Lưu Hoàng Phúc 75

1221 DC023 31151022762 Đặng Thị Kiều Phương 74

1222 DC023 31151024395 Lê Phương Phương 67

1223 DC023 31151022962 Nguyễn Ánh Phương 73

1224 DC023 31151023419 Trần Kim Son 68

1225 DC023 31151022944 Đào Thị Minh Tú 71

1226 DC023 31151022633 Vũ Anh Tuấn 74

1227 DC023 31151022583 Lý Cát Tường 74

1228 DC023 31151022560 Lê Duy Phương Thảo 76

1229 DC023 31151023571 Trần Ngọc Phương Thảo 71

1230 DC023 31151022871 Phạm Thị Kiều Thu 70

1231 DC023 31151022656 Nguyễn Thị Anh Thư 82

1232 DC023 31151023288 Nguyễn Phúc Minh Trung 86

1233 DC023 31151022919 Lê Đại Hoàng Văn 72

1234 DC023 31151020057 Lê Bá Vũ 73

1235 DC023 31151023188 Nguyễn Thị Như Vui 76

1236 DC023 31151023111 Trần Lê Tường Vy 80

1237 DC023 31151022455 Hứa Thị Kim Yến 72

1238 DC024 31151024000 Lê Thảo Duy Anh 76

1239 DC024 31151023886 Võ Thị Diễm 72

1240 DC024 31151023799 Nguyễn Ngọc Hải 70

1241 DC024 31151020190 Trần Minh Hải 81

1242 DC024 31151024138 Nguyễn Hương Ngọc Hân 82

1243 DC024 31151020824 Trương Gia Hân 84

1244 DC024 31151020569 Nguyễn Thị Thu Hiền 87

1245 DC024 31151020524 Võ Nguyễn Quỳnh Hương 73

1246 DC024 31151020769 Phạm Thị Hương Lan 69

1247 DC024 31151023682 Phan Yến Linh 78

1248 DC024 31151024222 Lê Yến Ly 71

1249 DC024 31151024278 Nguyễn Hoàng Ly 78

1250 DC024 31151020389 Nguyễn Tuyết Mai 67

1251 DC024 31151020811 Nguyễn Thị Như Mai 75

1252 DC024 31151023691 Ngô Công Minh 76

1253 DC024 31151020743 Nguyễn Minh Ngọc 84

1254 DC024 31151023675 Hồ Lâm Nhật 84

1255 DC024 31151024072 Đặng Thị Tuyết Nhung 73

1256 DC024 31151020337 Lầu Ngọc Nhung 89

1257 DC024 31151020016 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung 90

1258 DC024 31151024160 Nguyễn Đăng Phú 88

1259 DC024 31151020207 Lê Hoàng Phúc 74

1260 DC024 31151020680 Phạm Thị Mỹ Phụng 79

1261 DC024 31151020866 Nguyễn Thị Hồng Phương 80

27/96

Page 28: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1262 DC024 31151023736 Lê Như Quỳnh 68

1263 DC024 31151020733 Nguyễn Trí Tài 68

1264 DC024 31151020914 Nguyễn Minh Tân 67

1265 DC024 31151020603 Ninh Minh Tuấn 78

1266 DC024 31151023836 Nguyễn Văn Tùng 78

1267 DC024 31151020311 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 76

1268 DC024 31151020810 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 83

1269 DC024 31151020597 Nguyễn Thị Thanh Thảo 76

1270 DC024 31151023980 Nguyễn Thị Thu Thảo 78

1271 DC024 31151020448 Trần Thị Phương Thảo 77

1272 DC024 31141022790 Trần Thị Thu Thảo 68 sử dụng điểm bảo lưu

1273 DC024 31151020078 Đinh Thị Mộng Thùy 90

1274 DC024 31151024143 Đỗ Thị Minh Thư 67

1275 DC024 31151024025 Nguyễn Thị Minh Thư 79

1276 DC024 31151020027 Huỳnh Bảo Trâm 70

1277 DC024 31151024270 Nguyễn Thị Minh Trâm 66

1278 DC024 31151024223 Văn Thị Phương Trinh 74

1279 DC024 31151023745 Vũ Mai Trinh 72

1280 DC024 31151020081 Vi Thị Mỹ Uyên 79

1281 DC024 31151020554 Hồ Thảo Vân 73

1282 DC024 31151020602 Bùi Tường Vy 74

1283 DC024 31151024352 Lê Thị Hải Yến 82

1284 DC025 31151022181 Lê Hoài Nhân Anh 80

1285 DC025 31151020986 Nguyễn Liên Anh 73

1286 DC025 31151021636 Huỳnh Hồ Lan Chi 75

1287 DC025 31151021883 Lê Thị Kim Chi 81

1288 DC025 31151021850 Lê Bá Chí 79

1289 DC025 31151022142 Hồ Ngọc Thuỳ Dung 76

1290 DC025 31151022202 Lê Thị Thu Duyên 72

1291 DC025 31151020895 Bùi Tiến Đạt 71

1292 DC025 31151021818 Trần Lê Vĩnh Hà 72

1293 DC025 31141022871 Phạm Thị Thuý Hồng 70 sử dụng điểm bảo lưu

1294 DC025 31151022080 Phạm Ngọc Hùng 78

1295 DC025 31151020878 Nguyễn Trần Như Huỳnh 69

1296 DC025 31151021104 Trần Đăng Khoa 72

1297 DC025 31151023960 Bùi Phí Thanh Lam 74

1298 DC025 31151021251 Phan Ngọc Phương Linh 75

1299 DC025 31151020598 Lê Phước Minh 77

1300 DC025 31151021803 Trương Tú Nga 74

1301 DC025 31151021202 Nguyễn Thị Thúy Nhi 73

1302 DC025 31151023588 Dương Thị Nhung 72

1303 DC025 31151021491 Nguyễn Lê Phong 76

1304 DC025 31151021158 Nguyễn Thị Mai Phương 71

1305 DC025 31151021433 Phạm Thanh Phương 76

1306 DC025 31151020147 Trần Thị Linh Phương 86

1307 DC025 31151021462 Trần Quang 69

1308 DC025 31151020023 Vạn Minh Quang 67

28/96

Page 29: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1309 DC025 31151021098 Nguyễn Thị Quỳnh 70

1310 DC025 31151020954 Trịnh Thị Như Quỳnh 73

1311 DC025 31151021816 Trần Đức Rin 72

1312 DC025 31151022120 Trần Nguyễn Tấn Tài 76

1313 DC025 31151020227 Hồ Thị Thanh Tiền 75

1314 DC025 31151022054 Trần Minh Toàn 69

1315 DC025 31151021548 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 87

1316 DC025 31151022074 Phạm Mộng Tuyền 83

1317 DC025 31151022095 Nguyễn Trần Ngọc Thảo 85

1318 DC025 31151024281 Phạm Thị Thanh Thuỳ 75

1319 DC025 31151021742 Nguyễn Minh Thùy 82

1320 DC025 31141022853 Nguyễn Thị Thanh Thủy 65 sử dụng điểm bảo lưu

1321 DC025 31151021771 Nguyễn Minh Thư 80

1322 DC025 31151021369 Hồ Thúy Mỹ Thương 74

1323 DC025 31151021121 Cao Nữ Thuỳ Trang 71

1324 DC025 31151021039 Đoàn Thị Thùy Trang 75

1325 DC025 31151022103 Nguyễn Thùy Trang 72

1326 DC025 31151021218 Trần Ngọc Thùy Trang 77

1327 DC025 31151022510 Phan Ngọc Phương Trinh 78

1328 DC025 31151021301 Hồ Lê Trung 68

1329 DC025 31151021438 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 71

1330 DC025 31151021262 Phạm Thị Thanh Xuân 74

1331 DC026 31151022677 Nguyễn Thị Mỹ An 73

1332 DC026 31151023174 Trương Thúy An 82

1333 DC026 31151022494 Bùi Thanh Tú Anh 84

1334 DC026 31151023586 Phan Thanh Hà Chi 68

1335 DC026 31151023885 Trần Thị Thùy Dương 83

1336 DC026 31151022290 Dương Thị Trà Giang 74

1337 DC026 31151023499 Đinh Thị Kiều Giang 83

1338 DC026 31151022206 Nguyễn Thị Cẩm Hà 80

1339 DC026 31151022971 Nguyễn Thị Xuân Hà 77

1340 DC026 31151022357 Huỳnh Thị Thanh Hằng 75

1341 DC026 31151023638 Nguyễn Thanh Hòa 70

1342 DC026 31151023438 Phan Thị Bích Hồng 79

1343 DC026 31151023517 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 82

1344 DC026 31151023098 Phạm Thanh Huyền 79

1345 DC026 31151022541 Đoàn Hà Linh 77

1346 DC026 31151023041 Huỳnh Mỹ Linh 76

1347 DC026 31151023330 Phạm Nguyễn Minh Luân 84

1348 DC026 31151022587 Trần Hữu Luân 85

1349 DC026 31151023546 Trần Ngọc Thủy My 87

1350 DC026 31151023883 Trần Thanh My 71

1351 DC026 31151023318 Trần Ánh Ngọc 82

1352 DC026 31151023273 Lâm Mẩn Nhi 69

1353 DC026 31151023043 Nguyễn Thị Thùy Nhi 75

1354 DC026 31151023240 Phan Thị Vân Nhi 83

1355 DC026 31151022594 Trần Thị Tuyết Nhi 73

29/96

Page 30: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1356 DC026 31151022381 Võ Thị Hoàng Oanh 80

1357 DC026 31151023195 Bùi Minh Phương 65

1358 DC026 31151023360 Nguyễn Thị Bích Phương 68

1359 DC026 31151022607 Trần Yến Phương 88

1360 DC026 31151022906 Nguyễn Hoàng Thanh Phượng 76

1361 DC026 31151022228 Nguyễn Thị Bích Phượng 74

1362 DC026 31151022548 Bành Diễm Quyên 78

1363 DC026 31151022287 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 78

1364 DC026 31151023484 Phạm Thành Sơn 92

1365 DC026 31151023527 Lê Nhựt Tân 73

1366 DC026 31151022645 Nguyễn Việt Tiến 77

1367 DC026 31151022377 Nguyễn Thành Tuy 73

1368 DC026 31151023690 Nguyễn Hồng Thanh Thảo 76

1369 DC026 31151022416 Hồ Minh Thắng 79

1370 DC026 31151021517 Nguyễn Thị Thu 83

1371 DC026 31151022279 Đoàn Thị Mỹ Thuận 82

1372 DC026 31151022638 Nguyễn Thị Bảo Trâm 73

1373 DC026 31151023310 Trần Bảo Trân 78

1374 DC026 31151022951 Trần Thị Cẩm Vân 75

1375 DC027 31151024105 Hoàng Lê Vân Anh 76

1376 DC027 31151023993 Huỳnh Thị Hoàng Anh 70

1377 DC027 31151021331 Trần Diệu Khánh Chi 69

1378 DC027 31151021109 Nguyễn Thị Thùy Dung 78

1379 DC027 31151023912 Võ Thị Ái Duyên 77

1380 DC027 31151020332 Tô Ngọc Đình 72

1381 DC027 31151020069 Lý Dương Đông 86

1382 DC027 31151020512 Trần Thị Hương Giang 68

1383 DC027 31151020150 Lâm Huỳnh Giao 73

1384 DC027 31151023764 Nguyễn Đắk Hà 78

1385 DC027 31151021332 Lưu Khắc Hải 75

1386 DC027 31151020380 Nguyễn Thị Xuân Hằng 75

1387 DC027 31151022448 Nguyễn Thị Ngọc Hân 70

1388 DC027 31151020805 Vũ Thị Thúy Hiền 77

1389 DC027 31151021288 Đặng Thế Hiệp 77

1390 DC027 31151024106 Nguyễn Bá Hiếu 62

1391 DC027 31151020348 Nguyễn Bích Huyền 75

1392 DC027 31151023897 Nguyễn Thị Minh Huyền 75

1393 DC027 31151024093 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 74

1394 DC027 31141023128 Trịnh Thị Thu Huyền 69 sử dụng điểm bảo lưu

1395 DC027 31151024282 Cao Thị Hường 74

1396 DC027 31151021016 Trần Thị Thanh Lam 84

1397 DC027 31151022425 Bùi Ngọc Lan 79

1398 DC027 31151022877 Đào Phan Mỹ Linh 83

1399 DC027 31151020440 Nguyễn Thùy Linh 73

1400 DC027 31151024098 Trịnh Phú Lộc 67

1401 DC027 31151020481 Lê Thị Minh 77

1402 DC027 31151021037 Nguyễn Đức Minh 58

30/96

Page 31: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1403 DC027 31151021304 Trần Thị Kim Ngân 79

1404 DC027 31151020333 Đỗ Trần Bích Ngọc 74

1405 DC027 31151020103 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 73

1406 DC027 31151023995 Lê Thị Thanh Phương 72

1407 DC027 31151023994 Nguyễn Thanh Trúc Quỳnh 80

1408 DC027 31151021386 Võ Bùi Hoàng Tiên 75

1409 DC027 31151020416 Trần Anh Tiến 70

1410 DC027 31151021605 Nguyễn Thị Phương Thảo 85

1411 DC027 31151020924 Ôn Phương Thảo 87

1412 DC027 31151020118 Nguyễn Thị Thanh Thi 79

1413 DC027 31151021166 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 78

1414 DC027 31151024217 Đặng Thị Ngọc Thúy 67

1415 DC027 31151021222 Hồ Thị Huyền Trang 78

1416 DC027 31151020586 Võ Huyền Trân 80

1417 DC027 31151024200 Phù Nhã Trúc 69

1418 DC027 31141023130 Dương Thị Tuyết Vân 90 sử dụng điểm bảo lưu

1419 DC027 31151024306 Huỳnh Phương Hồng Yến 66

1420 DC028 31151022542 Nguyễn Hoàng Nhân Ái 85

1421 DC028 31151022444 Lữ Ngọc Đan Anh 75

1422 DC028 31141022511 Phạm Nhật Anh 75

1423 DC028 31151021831 Phạm Thị Lan Anh 72

1424 DC028 31151020905 Chung Văn Bảo 72

1425 DC028 31151023208 Nguyễn Lê Phú Cường 79

1426 DC028 31151021860 Nguyễn Thị Ngọc Dung 75

1427 DC028 31151021878 Đặng Thị Duyên 79

1428 DC028 31151022999 Lê Thị Mỹ Duyên 74

1429 DC028 31151022248 Nguyễn Thị Thu Hiếu 82

1430 DC028 31151022178 Trịnh Quang Huy 69

1431 DC028 31151021772 Đỗ Thị Mỹ Huyền 72

1432 DC028 31151022212 Trần Thị Thanh Huyền 82

1433 DC028 31151022920 Huỳnh Khánh Hưng 76

1434 DC028 31151021787 Nguyễn Thị Hương 80

1435 DC028 31151021807 Trần Thị Diệu Kha 78

1436 DC028 31151022909 Hoàng Minh Khánh 78

1437 DC028 31151023183 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 79

1438 DC028 31151020652 Phạm Thị Cẩm Linh 65

1439 DC028 31151022787 Vương Hoàng Dương Long 71

1440 DC028 31151022839 Phạm Doãn Phương Nam 68

1441 DC028 31151023178 Nguyễn Thị Hồng Nga 88

1442 DC028 31151022668 Đào Thị Thái Ngân 73

1443 DC028 31151022323 Lê Thị Kim Ngân 73

1444 DC028 31151022021 Đặng Thị Minh Ngọc 82

1445 DC028 31151021680 Lê Thị Nhung 70

1446 DC028 31151022680 Nguyễn Thị Kiều Oanh 69

1447 DC028 31151021805 Nguyễn Thị Tú Oanh 77

1448 DC028 31151022938 Nguyễn Tiến Phúc 71

1449 DC028 31151021458 Lê Xuân Quỳnh 74

31/96

Page 32: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1450 DC028 31151021468 Phạm Đình Tấn 72

1451 DC028 31151021610 Trần Thị Tuyết Tiên 68

1452 DC028 31151022440 Lại Quang Tiến 86

1453 DC028 31151021442 Nguyễn Hữu Tiến 85

1454 DC028 31151022578 Phạm Trung Tín 76

1455 DC028 31151021969 Phan Phi Tòng 82

1456 DC028 31151021848 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 79

1457 DC028 31151021673 Nguyễn Phương Thảo 76

1458 DC028 31151022235 Nguyễn Thị Thảo 79

1459 DC028 31151023017 Nguyễn Thu Thảo 76

1460 DC028 31151022118 Lý Quốc Thắng 54

1461 DC028 31141023217 Ngô Thị Minh Trang 64 sử dụng điểm bảo lưu

1462 DC028 31151021754 Lê Nguyễn Bảo Trinh 78

1463 DC028 31151021951 Võ Vũ Vinh Vương 87

1464 DC028 31151022605 Phan Thị Thảo Vy 74

1465 DC028 31151023258 Vũ Thảo Vy 82

1466 DC029 31141023338 Nguyễn Tường An 65 sử dụng điểm bảo lưu

1467 DC029 31151022536 Hoàng Thị Mai Anh 63

1468 DC029 31151024131 Nguyễn Quỳnh Anh 70

1469 DC029 31151022564 Phạm Thị Diên 68

1470 DC029 31151024225 Đỗ Thị Kim Dung 77

1471 DC029 31151023807 Nguyễn Thị Thảo Duyên 79

1472 DC029 31141023398 Đỗ Tấn Đạt 65

1473 DC029 31151020419 Nguyễn Thị Thu Hà 71

1474 DC029 31141023412 Lầu Gia Hào 65 sử dụng điểm bảo lưu

1475 DC029 31151024266 Lê Thị Mỹ Hậu 77

1476 DC029 31151023757 Nguyễn Thị Minh Hiếu 77

1477 DC029 31151024404 Phạm Thị Hoa 64

1478 DC029 31151023302 Võ Ngọc Mỹ Hoa 83

1479 DC029 31151023964 Trần Thị Thu Hoài 72

1480 DC029 31151020891 Hoàng Phi Hùng 77

1481 DC029 31151023679 Nguyễn Hồng Bảo Huyên 75

1482 DC029 31151022610 Nguyễn Hữu Khả 67

1483 DC029 31151023037 Phan Thị Phương Lan 72

1484 DC029 31151024020 Cao Thị Trúc Linh 76

1485 DC029 31141023298 Đoàn Phương Linh 66

1486 DC029 31151022244 Nguyễn Y Mai 84

1487 DC029 31151023508 Nguyễn Thị Na 71

1488 DC029 31151023795 Lê Nguyễn Huy Ninh 77

1489 DC029 31151024047 Đặng Trần Ngọc 74

1490 DC029 31151023702 Mai Yến Nhi 72

1491 DC029 31151024029 Vũ Thị Hồng Nhung 74

1492 DC029 31151023645 Nguyễn Thị Hà Phương 67

1493 DC029 31151024218 Nguyễn Thị Ánh Phượng 76

1494 DC029 31151023480 Ngô Tấn Tài 66

1495 DC029 31151024271 Nguyễn Thanh Tân 73

1496 DC029 31151023576 Huỳnh Nhật Tuấn 91

32/96

Page 33: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1497 DC029 31151020390 Nguyễn Thị Bích Tuyền 69

1498 DC029 31151024205 Phan Kim Tuyền 67

1499 DC029 31151023297 Giang Vĩnh Thái 74

1500 DC029 31151024056 Nguyễn Đức Công Thành 66

1501 DC029 31151023503 Lý Thị Thanh Thảo 76

1502 DC029 31151023814 Trần Ngọc Thẵm 70

1503 DC029 31151024328 Lê Đức Thọ 60

1504 DC029 31151024342 Lê Thị Quỳnh Trang 75

1505 DC029 31151023300 Trần Thị Trâm 70

1506 DC029 31151024003 Hồ Châu Trí 67

1507 DC029 31151023803 Trần Thị Huyền Trúc 75

1508 DC029 31151022807 Đoàn Quốc Trường 82

1509 DC029 31151023740 Trịnh Thị Minh Uyên 68

1510 DC030 31151021040 Cao Thị Quỳnh Anh 75

1511 DC030 31151020072 Nguyễn Ngọc Bình 73

1512 DC030 31141023465 Nguyễn Thanh Bình 64 sử dụng điểm bảo lưu

1513 DC030 31151020582 Trần Thanh Danh 70

1514 DC030 31151023101 Nguyễn Thị Thanh Dung 71

1515 DC030 31151022042 Nguyễn Thị Hồng Hà 85

1516 DC030 31151020809 Trần Thị Mỹ Hảo 76

1517 DC030 31151021142 Lê Thị Thanh Hằng 72

1518 DC030 31151021954 Nguyễn Nguyệt Hân 77

1519 DC030 31151023585 Nguyễn Thị Tuyết Hân 71

1520 DC030 31151021270 Huỳnh Ngọc Hậu 67

1521 DC030 31141023458 Phạm Thị Hiền 65 sử dụng điểm bảo lưu

1522 DC030 31151022130 Phạm Trương Trung Hiếu 73

1523 DC030 31151022208 Trần Phúc Huy 69

1524 DC030 31151022629 Nguyễn Thiên Kim 76

1525 DC030 31151020403 Cam Thị Thùy Linh 71

1526 DC030 31151022063 Hà Thị Thùy Linh 78

1527 DC030 31151023616 Nguyễn Đàm Trúc Linh 74

1528 DC030 31151020293 Võ Quỳnh Linh 69

1529 DC030 31151022848 Dương Gia Luật 66

1530 DC030 31151022500 Phạm Thị Bảo Mai 76

1531 DC030 31151020224 Phan Nguyễn Thanh Minh 71

1532 DC030 31151020383 Nguyễn Ngọc Khánh My 87

1533 DC030 31151022398 Hà Nguyễn Hoài Ny 76

1534 DC030 31151022535 Nguyễn Hà Gia Ngân 69

1535 DC030 31151021242 Vân Đồng Nhân 67

1536 DC030 31151020998 Lê Thị Quế Như 75

1537 DC030 31151021563 Võ Thụy Thảo Như 77

1538 DC030 31151020686 Hồ Dương Chấn Phong 70

1539 DC030 31151020502 Nguyễn Thị Cẩm Tú 72

1540 DC030 31141022398 Lê Anh Tuấn 73

1541 DC030 31151022884 Trần Thị Thu Thảo 72

1542 DC030 31151020087 Huỳnh Thị Minh Thư 71

1543 DC030 31151020433 Vương Gia Thư 74

33/96

Page 34: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1544 DC030 31151022531 Trần Ngọc Thùy Trang 78

1545 DC030 31151022869 Vũ Thị Huyền Trang 79

1546 DC030 31151022347 Đỗ Ái Trâm 73

1547 DC030 31151022375 Vũ Thúy Ngọc Trâm 69

1548 DC030 31151021338 Nguyễn Đoàn Quế Trân 68

1549 DC030 31151020431 Lê Thị Kiều Trinh 73

1550 DC030 31151022893 Thái Minh Trọng 81

1551 DC030 31151022913 Nguyễn Đức Minh Trung 69

1552 DC030 31151022827 Nguyễn Thị Thu Uyên 74

1553 DC030 31151022793 Hồ Như Ý 78

1554 DC031 31151024156 Trần Thị Nhật Ánh 82

1555 DC031 31151020158 Nguyễn Thị Tiểu Băng 71

1556 DC031 31151020605 Lê Công Bằng 69

1557 DC031 31151020424 Đặng Quốc Cường 75

1558 DC031 31151024294 Nguyễn Đặng Dũng 63

1559 DC031 31151023572 Trần Đỗ An Duy 83

1560 DC031 31151020245 Trương Thị Ngọc Giàu 73

1561 DC031 31151020092 Phùng Diệp Tiểu Hoa 75

1562 DC031 31151020280 Vương Tú Hồng 73

1563 DC031 31151023512 Nguyễn Thị Thanh Huyền 71

1564 DC031 31151020430 Võ Thị Thanh Huyền 80

1565 DC031 31151020239 Tẩy Cẩm Liên Khương 70

1566 DC031 31151020796 Triệu Ngọc Ánh Khương 84

1567 DC031 31151020559 Nguyễn Thành Luân 76

1568 DC031 31151023728 Hoàng Thị Ly Na 78

1569 DC031 31151023997 Phạm Ánh Ngọc 67

1570 DC031 31151020919 Huỳnh Lê Yến Nhi 69

1571 DC031 31151020085 Khưu Tố Như 71

1572 DC031 31151024197 Phạm Tiến Phú 63

1573 DC031 31151023150 Trần Hoàng Phúc 69

1574 DC031 31151024006 Nguyễn Ngọc Kiều Phụng 73

1575 DC031 31151024084 Đỗ Hà Phương 72

1576 DC031 31151023069 Tô Thị Ngọc Phượng 70

1577 DC031 31151020960 Lê Hồng Quân 72

1578 DC031 31151023375 Nguyễn Thị Kim Son 72

1579 DC031 31151023583 Nguyễn Thị Thảo Sương 73

1580 DC031 31151023979 Bùi Nguyên Tâm 73

1581 DC031 31151020317 Lâm Minh Tâm 73

1582 DC031 31151020818 Nguyễn Thị Kim Tuyến 82

1583 DC031 31151023013 Trương Thị Thạch Thảo 73

1584 DC031 31151021070 Lê Chiến Thắng 84

1585 DC031 31151023593 Đỗ Thị Thi 79

1586 DC031 31151023972 Phạm Bích Thủy 61

1587 DC031 31151020115 Nguyễn Thu Trang 68

1588 DC031 31151024252 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 84

1589 DC031 31151023326 Phạm Bảo Trân 80

1590 DC031 31151023443 Vũ Xuân Trinh 66

34/96

Page 35: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1591 DC031 31151020046 Trần Hồ Thanh Trúc 75

1592 DC031 31151024224 Hồ Thúy Vân 71

1593 DC031 31151024042 Phan Thị Hà Vân 77

1594 DC031 31151023600 Phan Hồng Nhật Vy 67

1595 DC031 31151023093 Võ Thị Minh Vy 78

1596 DC031 31141020027 Hồ Thị Kiều Yến 65 sử dụng điểm bảo lưu

1597 DC032 31151022801 Nguyễn Quang Anh 71

1598 DC032 31151023358 Huỳnh Vĩ Bình 78

1599 DC032 31151022513 Tạ Minh Cúc 87

1600 DC032 31151021543 Phan Thị Hoàn Hảo 75

1601 DC032 31151023424 Võ Tá Hiệp 74

1602 DC032 31151023024 Trần Thị Huệ 78

1603 DC032 31151022946 Chương Lý Huỳnh 63

1604 DC032 31151023367 Phạm Lê Thiên Hương 77

1605 DC032 31151021853 Phạm Thị Quỳnh Hương 74

1606 DC032 31151022705 Nguyễn Kim Kha 78

1607 DC032 31151022055 Lý Lệ Trầm Khuê 79

1608 DC032 31151022749 Đặng Hoàng Lâm 66

1609 DC032 31151022576 Nguyễn Trần Thúy Linh 81

1610 DC032 31151022643 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 77

1611 DC032 31151022174 Nguyễn Đặng Thúy Nga 85

1612 DC032 31151022528 Mai Thanh Ngân 82

1613 DC032 31151022083 Lạc Kiến Nghiệp 79

1614 DC032 31151021161 Nguyễn Thị Thiện Ngọc 75

1615 DC032 31151022675 Trần Ngọc Ý Nhi 66

1616 DC032 31151021727 Lê Thụy Quỳnh Như 72

1617 DC032 31151021704 Trần Bích Phương 75

1618 DC032 31151023421 Xa Thị Cẩm Phương 71

1619 DC032 31151021938 Nguyễn Thị Hồng Phượng 79

1620 DC032 31151021827 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 74

1621 DC032 31151022886 Trần Minh Thành 78

1622 DC032 31151021476 Hà Nguyên Thảo 78

1623 DC032 31151023511 Hồ Thạch Thảo 78

1624 DC032 31151023494 Lê Thu Thảo 78

1625 DC032 31151023636 Ngô Uyên Thảo 76

1626 DC032 31151022249 Nguyễn Thị Phương Thảo 71

1627 DC032 31151022207 Võ Nhất Thắng 79

1628 DC032 31151023319 Nguyễn Vũ Phát Thịnh 72

1629 DC032 31151023213 Nguyễn Kim Thoa 74

1630 DC032 31151022808 Lê Hùng Anh Thư 74

1631 DC032 31151022036 Nguyễn Thị Anh Thư 71

1632 DC032 31151022853 Phan Trần Bảo Trân 83

1633 DC032 31151021979 Trần Thị Diễm Trinh 70

1634 DC032 31151021721 Nguyễn Thị Thanh Trúc 69

1635 DC032 31151021832 Nguyễn Phước Bảo Trung 72

1636 DC032 31151022435 Nguyễn Trần Trung 80

1637 DC032 31151023219 Hà Thu Uyên 73

35/96

Page 36: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1638 DC032 31151022730 Nguyễn Phạm Kim Uyên 73

1639 DC032 31151021170 Phạm Thái Việt 77

1640 DC033 31141020271 Nguyễn Hà Tuấn Anh 62 sử dụng điểm bảo lưu

1641 DC033 31151020243 Vũ Thị Kim Anh 78

1642 DC033 31151024090 Ngô Tùng Bình 66

1643 DC033 31151021763 Phạm Thị Cẩm Bình 74

1644 DC033 31151021535 Nguyễn Tạ Minh Châu 73

1645 DC033 31151020106 Đặng Tuyết Hà 80

1646 DC033 31151020773 Lê Trương Phương Hà 78

1647 DC033 31151020062 K' Hải 57

1648 DC033 31151023789 Nguyễn Thị Thúy Hằng 80

1649 DC033 31151021359 Huỳnh Quốc Hiệp 67

1650 DC033 31151020784 Bùi Trung Hiếu 76

1651 DC033 31151024129 Lê Thị Thanh Hiếu 80

1652 DC033 31151021533 Đinh Thị Ngọc Huyền 75

1653 DC033 31151021432 Đỗ Thị Thu Hương 80

1654 DC033 31151021851 Nguyễn Phan Thị Thu Hương 81

1655 DC033 31141020319 Trần Thanh Hương 70 sử dụng điểm bảo lưu

1656 DC033 31151021221 Võ Thị Kim Hương 74

1657 DC033 31151020486 Lê Thị Mai Liên 72

1658 DC033 31151024158 Nguyễn Thùy Linh 85

1659 DC033 31151023708 Lê Thị Loan 81

1660 DC033 31151021261 Trần Thị Phương Loan 74

1661 DC033 31151020861 Huỳnh Thị Thảo Ly 73

1662 DC033 31151024251 Phạm Thị Kim Ngân 70

1663 DC033 31151020020 Nguyễn Phan Như Ngọc 72

1664 DC033 31151021525 Nguyễn Thị Minh Ngọc 78

1665 DC033 31151021815 Võ Như Ngọc 81

1666 DC033 31151020959 Bồ Thị Thúy Nhàn 73

1667 DC033 31151024053 Vũ Thị Nhàn 75

1668 DC033 31151021914 Nguyễn Hồ Diễm Nhi 69

1669 DC033 31151021956 Nguyễn Trúc Quân 76

1670 DC033 31151020503 Nguyễn Thị Kim Sa 77

1671 DC033 31141020267 Phan Thị Thu Sang 71 sử dụng điểm bảo lưu

1672 DC033 31151023726 Trần Quang Sơn 64

1673 DC033 31151022049 Ngô Hoài Trí Tâm 71

1674 DC033 31151024330 Nguyễn Minh Tường 83

1675 DC033 31151020326 Ngô Ngọc Vân Thanh 88

1676 DC033 31151021318 Nguyễn Phương Thảo 72

1677 DC033 31151020595 Nguyễn Thị Thảo 78

1678 DC033 31151023884 Phạm Thư Thảo 81

1679 DC033 31151020172 Trần Hùng Thăng 75

1680 DC033 31151020353 Nguyễn Thị Tuyết Thu 89

1681 DC033 31151022136 Lê Thị Thu Thuỷ 72

1682 DC033 31151021409 Trần Thị Thu Thủy 69

1683 DC033 31151021239 Nguyễn Hoài Thương 69

1684 DC033 31151020899 Lê Vũ Thùy Trang 75

36/96

Page 37: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1685 DC033 31151021711 Nguyễn Vũ Thùy Trang 71

1686 DC033 31151021933 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 78

1687 DC033 31151022121 Lê Thị Ngọc Yến 70

1688 DC034 31151024077 Nguyễn Đình Thiên Ân 74

1689 DC034 31151023786 Huỳnh Thị Hoàng Danh 78

1690 DC034 31151022220 Nguyễn Kim Mỹ Dung 81

1691 DC034 31151023986 Phạm Thùy Dung 74

1692 DC034 31151022395 Phạm Ái Duyên 85

1693 DC034 31151023631 Nguyễn Thị Hồng Đào 83

1694 DC034 31151022337 Minh Quang Hải Đông 68

1695 DC034 31151022902 Lê Thị Thu Hà 87

1696 DC034 31151022496 Đỗ Hồng Hải 83

1697 DC034 31151022907 Cù Thị Hồng Hạnh 72

1698 DC034 31151022266 Nguyễn Kim Hảo 71

1699 DC034 31151024221 Võ Ngọc Phương Hảo 73

1700 DC034 31151022307 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hân 80

1701 DC034 31151024277 Nguyễn Đức Huy 83

1702 DC034 31151022802 Trần Thị Ngọc Huyền 76

1703 DC034 31151023268 Đoàn Minh Khoa 84

1704 DC034 31151022662 Lý Huỳnh Linh 82

1705 DC034 31151020042 Nguyễn Thị Thùy Linh 75

1706 DC034 31151023221 Nguyễn Thị Mộng Luyến 82

1707 DC034 31151024175 Đoàn Bích Ngọc 71

1708 DC034 31151023514 Nguyễn Thị Bích Ngọc 77

1709 DC034 31151024157 Nguyễn Thị Bích Ngọc 73

1710 DC034 31141020360 Trần Minh Nhân 62 sử dụng điểm bảo lưu

1711 DC034 31151023982 Nguyễn Thùy Nhung 81

1712 DC034 31151024122 Đặng Đông Phương 70

1713 DC034 31151024215 Lê Thị Hồng Phượng 76

1714 DC034 31151022264 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 76

1715 DC034 31151023769 Dương Trương Minh Quân 79

1716 DC034 31151024016 Bùi Thị Kim Quyên 72

1717 DC034 31151022282 Trần Thị Sen 81

1718 DC034 31151023681 Phạm Thị Cẩm Tú 80

1719 DC034 31151020187 Bùi Minh Tuấn 75

1720 DC034 31151023570 Nguyễn Lam Tuyền 75

1721 DC034 31151022394 Nguyễn Minh Tường 77

1722 DC034 31151020076 Đặng Lê Yến Thanh 71

1723 DC034 31151023351 Nguyễn Thùy Xuân Thanh 66

1724 DC034 31151023815 Châu Thanh Thiên 76

1725 DC034 31151023904 Nguyễn Đặng Ánh Thoa 70

1726 DC034 31151023603 Cao Thị Thơm 79

1727 DC034 31151023725 Phạm Nguyễn Thanh Thúy 75

1728 DC034 31151022761 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 76

1729 DC034 31151022817 Nguyễn Ngọc Thương 81

1730 DC034 31151022948 Nguyễn Mỹ Trâm 76

1731 DC034 31151023025 Trịnh Thị Ái Trâm 76

37/96

Page 38: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1732 DC034 31151023187 Phạm Tuấn Vũ 75

1733 DC034 31151024073 Lâm Kim Yến 71

1734 DC035 31151024283 Phạm Đức Anh 69

1735 DC035 31151024076 Phan Tiến Dũng 76

1736 DC035 31151021718 Nguyễn Thị Thùy Duyên 87

1737 DC035 31151022969 Lê Thị Thu Hà 82

1738 DC035 31151020858 Trần Thị Lệ Hằng 75

1739 DC035 31151020588 Nguyễn Minh Hân 75

1740 DC035 31151020639 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 74

1741 DC035 31151021263 Điêu Thị Thanh Kiều 79

1742 DC035 31151022145 Lý Đăng Khoa 72

1743 DC035 31151022342 Nguyễn Thị Thùy Linh 81

1744 DC035 31151021729 Trần Tú Linh 78

1745 DC035 31151020500 Bùi Phạm Phương Loan 72

1746 DC035 31151022324 Võ Thị Kiều Loan 73

1747 DC035 31151022101 Nguyễn Tấn Long 76

1748 DC035 31151020668 Đỗ Thanh Mai 70

1749 DC035 31151020229 Lê Đức Minh 69

1750 DC035 31151022303 Trần Nguyên Mỹ 78

1751 DC035 31151020700 Đỗ Hồng Ngân 71

1752 DC035 31151021065 Lê Thị Thanh Ngân 72

1753 DC035 31151020834 Mai Tiểu Ngọc 84

1754 DC035 31151020292 Nguyễn Thị Ngọc 71

1755 DC035 31151021735 Nguyễn Thảo Nguyên 80

1756 DC035 31151021684 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 75

1757 DC035 31151021151 Hà Bảo Như 75

1758 DC035 31151020441 Nguyễn Hồ Thanh Như 72

1759 DC035 31151021282 Trần Thiện Phú 81

1760 DC035 31151020220 Nguyễn Mai Phương 85

1761 DC035 31151022179 Đỗ Nhật Quang 80

1762 DC035 31151021134 Trần Như Bảo Quang 78

1763 DC035 31151023199 Nguyễn Thị Như Quỳnh 81

1764 DC035 31151024139 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 77

1765 DC035 31151021504 Nguyễn Minh Tâm 76

1766 DC035 31151020223 Rơ Mah H' Tâm 83

1767 DC035 31151021140 Nguyễn Thị Thủy Tiên 77

1768 DC035 31151021346 Đỗ Thị Thanh Tư 78

1769 DC035 31141020536 Nguyễn Tiến Tư 75 sử dụng điểm bảo lưu

1770 DC035 31151022169 Nguyễn Quốc Thành 76

1771 DC035 31151021992 Nguyễn Tuấn Thành 69

1772 DC035 31151020351 Lưu Nguyên Thảo 85

1773 DC035 31151022334 Trần Thị Kim Thảo 84

1774 DC035 31151020612 Lê Anh Thư 79

1775 DC035 31151021826 Lại Thùy Phương Trâm 85

1776 DC035 31151022077 Trịnh Huỳnh Trân 76

1777 DC035 31151021615 Đỗ Thị Vân 88

1778 DC035 31151020273 Nguyễn Thị Bích Vân 82

38/96

Page 39: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1779 DC035 31151021596 Nguyễn Khánh Vy 73

1780 DC036 31151023202 Ngô Nhật Anh 77

1781 DC036 31151024301 Nguyễn Tuấn Anh 65

1782 DC036 31151023206 Tống Thị Minh Anh 72

1783 DC036 31151022503 Trần Thị Ngọc Ánh 84

1784 DC036 31151022609 Đặng Phú Bình 78

1785 DC036 31151020177 Hoàng Thị Diệp 80

1786 DC036 31151022465 Vũ Thị Thùy Dung 72

1787 DC036 31151022646 Nguyễn Thị Hoàng Duyên 91

1788 DC036 31151023774 Thiệu Ánh Duyên 77

1789 DC036 31151024050 Ngô Thị Lan Đài 69

1790 DC036 31151023030 Nguyễn Ngọc Thanh Hân 77

1791 DC036 31151023605 Nguyễn Phước Ngọc Hân 78

1792 DC036 31151023325 Hoàng Văn Hiếu 86

1793 DC036 31151023959 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 73

1794 DC036 31151024191 Bùi Thị Kim Hoàn 94

1795 DC036 31151023819 Lương Thị Thanh Hương 66

1796 DC036 31151022350 Phạm Trung Kiên 84

1797 DC036 31151021294 Đặng Thị Mai 86

1798 DC036 31151022415 Đỗ Ngọc Mai 69

1799 DC036 31151022956 Huỳnh Thị Như Mai 76

1800 DC036 31151022484 Vũ Thị Tuyết Mơ 85

1801 DC036 31151022512 Trần Hà My 80

1802 DC036 31151023015 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 72

1803 DC036 31151022976 Nguyễn Hoàng Thanh Nam 82

1804 DC036 31151023372 Từ Nguyễn Thanh Nhàn 83

1805 DC036 31151024024 Huỳnh Thị Yến Nhi 73

1806 DC036 31151022857 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 81

1807 DC036 31151022834 Trần Hoàng Tâm 73

1808 DC036 31151023902 Nguyễn Thị Thùy Tiên 69

1809 DC036 31151022795 Huỳnh Ngọc Tú 77

1810 DC036 31151023074 Phạm Tùng 66

1811 DC036 31151022679 Lê Thị Thu Thảo 82

1812 DC036 31151022782 Trương Châu Thanh Thảo 76

1813 DC036 31151023385 Nguyễn Duy Thịnh 64

1814 DC036 31151023257 Nguyễn Hoàng Thọ 74

1815 DC036 31151024010 Nguyễn Ngọc Thu Thủy 63

1816 DC036 31151023640 Lê Huỳnh Diễm Thúy 72

1817 DC036 31151023955 Hà Thị Minh Thư 74

1818 DC036 31151024169 Trần Thị Minh Thư 85

1819 DC036 31151024299 Nguyễn Thị Ngọc Thương 68

1820 DC036 31151024092 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 68

1821 DC036 31151024293 Phạm Thị Vân 65

1822 DC036 31151023036 Phan Thị Thảo Vân 74

1823 DC036 31151024186 Nguyễn Thị Xuân Yến 77

1824 DC037 31151024313 Châu Hoàng Anh 78

1825 DC037 31151023888 Nguyễn Thị Diệp Anh 82

39/96

Page 40: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1826 DC037 31151021311 Trần Ngọc Hoài Bão 80

1827 DC037 31151021201 Trương Công Bình 74

1828 DC037 31151020693 Huỳnh Lê Đan Chi 80

1829 DC037 31151021838 Võ Thị Thùy Dương 74

1830 DC037 31151020250 Hồ Vủ Đang 80

1831 DC037 31151021374 Vũ Thanh Hải 79

1832 DC037 31151021894 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 72

1833 DC037 31151021328 Trần Thị Lệ Hằng 70

1834 DC037 31151020456 Nguyễn Thị Thu Hiền 75

1835 DC037 31151021031 Ngô Thanh Hoa 73

1836 DC037 31151020446 Nguyễn Thị Hòa 75

1837 DC037 31151021234 Vũ Thái Hòa 81

1838 DC037 31151021639 Nguyễn Thị Khánh Huyền 88

1839 DC037 31151020739 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 74

1840 DC037 31151020355 Trần Thị Mỹ Huyền 72

1841 DC037 31141020698 Trần Văn Khải 74 sử dụng điểm bảo lưu

1842 DC037 31151021001 Võ Hoài Khang 82

1843 DC037 31151020412 Vũ Đỗ Ngọc Khôi 76

1844 DC037 31151020875 Lê Nguyễn Ngọc Linh 75

1845 DC037 31151022069 Lê Thị Phương Linh 69

1846 DC037 31151020772 Trương Thị Phương Linh 83

1847 DC037 31151020435 Ung Thị Mến 77

1848 DC037 31151021539 Trần Thị Mùi 71

1849 DC037 31151020193 Hoàng Yến Nhi 70

1850 DC037 31151020350 Huỳnh Thị Mai Nhi 83

1851 DC037 31151020591 Trần Thị Lan Oanh 71

1852 DC037 31151021944 Bùi Hồng Phúc 82

1853 DC037 31151020113 Kiều Huỳnh Như Phượng 82

1854 DC037 31151021383 Nguyễn Phú Quý 79

1855 DC037 31151020005 Bùi Trúc Quỳnh 75

1856 DC037 31151021047 Phạm Như Quỳnh 87

1857 DC037 31151020392 Nguyễn Mai Minh Tâm 71

1858 DC037 31151021663 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên 70

1859 DC037 31151022119 Huỳnh Thị Kim Tú 75

1860 DC037 31151021293 Phạm Thị Cẩm Tú 78

1861 DC037 31151021625 Phạm Thị Cẩm Tú 80

1862 DC037 31151022087 Nguyễn Thị Tư 81

1863 DC037 31151024284 Nguyễn Thị Thu Thảo 78

1864 DC037 31151023894 Phan Quốc Thắng 75

1865 DC037 31151020865 Đặng Hà Phương Trang 79

1866 DC037 31151020117 Huỳnh Thị Ngọc Trân 87

1867 DC037 31151021049 Ngô Thị Thu Trí 82

1868 DC037 31151021252 Lê Thanh Trúc 73

1869 DC038 31151022167 Bùi Thái Thanh Danh 86

1870 DC038 31151020015 Nguyễn Thị Xuân Diễm 86

1871 DC038 31151023305 Dương Thị Mỹ Dung 80

1872 DC038 31151022934 Phạm Thị Duyên 81

40/96

Page 41: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1873 DC038 31151022972 Trần Thị Mỹ Duyên 80

1874 DC038 31151022488 Nguyễn Thị Hân 86

1875 DC038 31151022339 Trịnh Thúy Hiền 83

1876 DC038 31151023057 Phan Thị Hồng 84

1877 DC038 31151022862 Nguyễn Thị Lài 79

1878 DC038 31151023461 Lê Thị Thùy Linh 73

1879 DC038 31151023223 Trần Thị Thùy Linh 74

1880 DC038 31151024326 Trương Thị Khánh Linh 85

1881 DC038 31151023262 Nguyễn Lê Minh 73

1882 DC038 31151022408 Nguyễn Thị Thành Mỹ 78

1883 DC038 31151023162 Mai Thị Bích Ngân 82

1884 DC038 31151020644 Hầu Lâm Bảo Nhi 75

1885 DC038 31151024166 Vũ Ngọc Thiên Nhi 86

1886 DC038 31151023743 Lê Thành Nhơn 84

1887 DC038 31151023826 Huỳnh Ngọc Như 83

1888 DC038 31151020628 Nguyễn Đỗ Quốc Tân 76

1889 DC038 31141020924 Vương Phước Tín 66 sử dụng điểm bảo lưu

1890 DC038 31151023523 Võ Cẩm Tú 83

1891 DC038 31151022881 Nguyễn Đình Tuấn 69

1892 DC038 31151023852 Nguyễn Quang Tùng 63

1893 DC038 31151024133 Võ Tá Tùng 83

1894 DC038 31151022508 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 86

1895 DC038 31151022366 Hoàng Thị Thảo 73

1896 DC038 31151023275 Phạm Thị Thanh Thảo 79

1897 DC038 31151023657 Phạm Nhật Thiên 78

1898 DC038 31151020021 Trịnh Quốc Thuận 67

1899 DC038 31151020684 Phạm Anh Thư 83

1900 DC038 31151023052 Trương Ngọc Minh Thư 82

1901 DC038 31151022654 Hoàng Thị Thùy Trang 81

1902 DC038 31151022642 Lê Thị Thùy Trang 88

1903 DC038 31151023407 Nguyễn Thị Kiều Trang 69

1904 DC038 31151022979 Nguyễn Thị Nguyên Trang 78

1905 DC038 31151023000 Nguyễn Ngọc Trâm 73

1906 DC038 31151023449 Võ Mai Hải Triệu 76

1907 DC038 31151023911 Lê Thị Bích Trinh 84

1908 DC038 31151022177 Nguyễn Trần Tuyết Trinh 80

1909 DC038 31151023784 Trương Tấn Trường 77

1910 DC038 31151022890 Huỳnh Quốc Việt 79

1911 DC038 31151021970 Nguyễn Minh Vương 73

1912 DC038 31151023801 Trần Nguyễn Minh Xuân 79

1913 DC038 31151023281 Phan Như Ý 76

1914 DC039 31151021394 Trần Thị Thiên An 85

1915 DC039 31151023816 Nguyễn Thị Ngân Anh 77

1916 DC039 31151021667 Trần Nguyễn Vi Anh 84

1917 DC039 31151020270 Nguyễn Thị Diễm 69

1918 DC039 31151020531 Lê Tấn Đạt 78

1919 DC039 31151021023 Lê Thị Ngọc Hà 75

41/96

Page 42: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1920 DC039 31151020702 Ngô Minh Hoàng 87

1921 DC039 31151020154 Lê Thị Kiều Hoanh 79

1922 DC039 31151021266 Nguyễn Phi Hùng 81

1923 DC039 31151022843 Chu Thanh Huyền 79

1924 DC039 31151020635 Huỳnh Thanh Huyền 77

1925 DC039 31151021689 Nguyễn Thị Diệu Huyền 79

1926 DC039 31151021072 Nguyễn Thị Thanh Hương 73

1927 DC039 31151020574 Quách Vạn Kim 83

1928 DC039 31151022449 Lê Đức Khoa 72

1929 DC039 31151021192 Phùng Thị Đàm Khuyên 80

1930 DC039 31151020585 Trần Huỳnh Ngọc Linh 81

1931 DC039 31151021777 Nguyễn Thị Tuyết Loan 73

1932 DC039 31151020631 Trần Thị Thanh Loan 87

1933 DC039 31151020247 Nguyễn Thị Thu Mai 82

1934 DC039 31151020036 Hồ Thanh Diễm My 85

1935 DC039 31151021741 Trần Văn Ninh 86

1936 DC039 31151021249 Lê Thị Trúc Ngân 74

1937 DC039 31151021459 Nguyễn Thị Kim Ngân 74

1938 DC039 31151020511 Nguyễn Thị Như Ngọc 73

1939 DC039 31151021344 Trần Thị Hồng Ngọc 79

1940 DC039 31151020596 Trần Thị Hồng Nhung 72

1941 DC039 31151021713 Lê Minh Nhựt 88

1942 DC039 31151021416 Trần Thị Kiều Oanh 85

1943 DC039 31151021792 Lê Thành Phương 75

1944 DC039 31151024331 Hoàng Sơn 70

1945 DC039 31151024333 Nguyễn Thanh Tuấn 75

1946 DC039 31151022657 Phạm Phương Thanh 76

1947 DC039 31151021279 Trần Lan Thanh 82

1948 DC039 31151022234 Trần Thị Thu Thảo 80

1949 DC039 31151024183 Nguyễn Thị Bích Thiện 81

1950 DC039 31151020260 Lê Anh Thư 90

1951 DC039 31151020010 Võ Hồng Thy 67

1952 DC039 31151021236 Nguyễn Thị Thùy Trang 72

1953 DC039 31151020937 Lê Thị Huyền Trân 72

1954 DC039 31151020369 Trần Ngọc Trinh 78

1955 DC039 31151020812 Nguyễn Thế Trường 67

1956 DC039 31151020393 Bùi Nữ Lan Vy 70

1957 DC039 31151020892 Phạm Kha Vỹ 67

1958 DC040 31151023409 Lê Kim Anh 76

1959 DC040 31151023454 Nga Mỹ Anh 77

1960 DC040 31141021069 Bùi Quang Bách 70 sử dụng điểm bảo lưu

1961 DC040 31151022188 Phạm Quốc Bảo 75

1962 DC040 31151023335 Bùi Phương Chi 76

1963 DC040 31151022160 Trần Thị Phương Chi 80

1964 DC040 31151022099 Huỳnh Thị Chung 76

1965 DC040 31151023496 Lưu Thị Ngọc Diệp 88

1966 DC040 31151022182 Phạm Mỹ Duyên 83

42/96

Page 43: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

1967 DC040 31151023242 Nguyễn Thị Tâm Đan 78

1968 DC040 31151023138 Nguyễn Thị Thu Hà 77

1969 DC040 31151022437 Đặng Thị Mỹ Hân 71

1970 DC040 31151024399 Trương Thị Hiền 66

1971 DC040 31151022170 Dương Thị Hiếu 80

1972 DC040 31151022965 Nguyễn Phước Huy 72

1973 DC040 31151022085 Phạm Quốc Huy 82

1974 DC040 31151023845 Trần Ngọc Huy 80

1975 DC040 31151023577 Trần Thị Thanh Hương 78

1976 DC040 31141021150 Trần Ngọc Khải 66 sử dụng điểm bảo lưu

1977 DC040 31151022200 Phạm Khang 78

1978 DC040 31151022168 Huỳnh Tấn Khánh 75

1979 DC040 31151022458 Lê Ngọc Khánh Linh 70

1980 DC040 31151020666 Trần Thị Mỹ Linh 81

1981 DC040 31151023209 Võ Thị Diệu Linh 77

1982 DC040 31151023033 Vũ Thị Mỹ Linh 79

1983 DC040 31151022341 Nguyễn Thanh Luận 75

1984 DC040 31151023541 Kiều Thị Yến Ly 75

1985 DC040 31151022916 Lê Phương Nguyệt Minh 82

1986 DC040 31151021926 Lê Nguyễn Kim Ngân 90

1987 DC040 31151022297 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 84

1988 DC040 31151022868 Lê Trần Trọng Nghĩa 73

1989 DC040 31151022353 Nguyễn Thị Yến Nhi 77

1990 DC040 31151022831 Nguyễn Trần Tuyết Phương 82

1991 DC040 31151022317 Phạm Tiến 91

1992 DC040 31151022758 Đặng Ngọc Thanh Tuyền 82

1993 DC040 31151022555 Dư Minh Thông 80

1994 DC040 31151022644 Hồ Thị Thuỳ Trang 80

1995 DC040 31151021449 Nguyễn Thị Thùy Trang 84

1996 DC040 31151023634 Phạm Thị Đoan Trang 76

1997 DC040 31151022748 Trần Thu Trang 83

1998 DC040 31151023042 Lê Thị Anh Trâm 80

1999 DC040 31151022618 Nguyễn Thị Mai Trâm 73

2000 DC040 31151021670 Nguyễn Minh Trí 78

2001 DC040 31151024354 Trần Thị Việt 71

2002 DC040 31151023009 Ngô Ngọc Như Yên 74

2003 DC040 31151022403 Nguyễn Hoàng Hải Yến 77

2004 DC040 31151022723 Phạm Tiểu Yến 81

2005 DC041 31151021624 Nguyễn Lê Hà An 75

2006 DC041 31151020747 Ngô Thị Kim Chi 83

2007 DC041 31151021024 Nguyễn Thị Hồng Diễn 78

2008 DC041 31151020251 Nguyễn Ngọc Duy 77

2009 DC041 31151020682 Nguyễn Thị Thu Hà 84

2010 DC041 31151024151 Trần Thị Hạnh 87

2011 DC041 31151023734 Đỗ Đắc Khả Hân 84

2012 DC041 31151020061 Đoàn Quốc Anh Huy 77

2013 DC041 31151020038 Hồ Minh Tấn Hưng 71

43/96

Page 44: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2014 DC041 31151023760 Huỳnh Thị Mỹ Hương 81

2015 DC041 31151023711 Trà Quốc Khải 70

2016 DC041 31151022630 Võ Văn Khuê 80

2017 DC041 31151020398 Trần Thị Thùy Linh 85

2018 DC041 31151020442 Trần Trần Minh Lộc 76

2019 DC041 31151020896 Nguyễn Thị Cẩm Phương Mai 76

2020 DC041 31151020675 Phạm Thị Ninh 84

2021 DC041 31151024360 Trần Thị Thúy Nga 79

2022 DC041 31151024314 Bùi Phương Nguyên 72

2023 DC041 31151024065 Vũ Thị Yến Nhi 84

2024 DC041 31151023770 Nguyễn Thị Nhung 80

2025 DC041 31151020475 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 81

2026 DC041 31151024035 Nguyễn Ngọc Thảo Như 77

2027 DC041 31151024033 Nguyễn Ngọc Uyên Như 77

2028 DC041 31151020599 Nguyễn Minh Nhựt 78

2029 DC041 31151020491 Dương Ngân Phụng 80

2030 DC041 31151020761 Nguyễn Thảo Phương 83

2031 DC041 31151024332 Trần Nguyên Phương 74

2032 DC041 31151023830 Nguyễn Phạm Bích Phượng 76

2033 DC041 31151020886 Lê Thị Trúc Quỳnh 77

2034 DC041 31151020203 Thạch Thị Hà Tiên 73

2035 DC041 31151024008 Xích Thị Cẩm Tiên 74

2036 DC041 31151020785 Lê Đức Tình 77

2037 DC041 31151021086 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 83

2038 DC041 31151020088 Nguyễn Trang Thanh 87

2039 DC041 31151024298 Phạm Thị Kim Thanh 78

2040 DC041 31151020450 Trương Thái Thanh Thảo 83

2041 DC041 31151020900 Nguyễn Thị Minh Thi 80

2042 DC041 31151020860 Nguyễn Thị Anh Thuy 75

2043 DC041 31151020748 Nguyễn Thị Thùy Trang 82

2044 DC041 31151020344 Nguyễn Huỳnh Thị Huyền Trâm 76

2045 DC041 31151023780 Trần Ngọc Trâm 87

2046 DC041 31151024164 Nguyễn Thị Kiều Trinh 73

2047 DC041 31151021701 Trần Thảo Trinh 78

2048 DC041 31151020275 Nguyễn Thị Thanh Trúc 85

2049 DC041 31151023864 Phạm Ngọc Tường Vi 83

2050 DC042 31151022155 Phạm Thị Thùy An 78

2051 DC042 31151021697 Trần Hoàng Anh 84

2052 DC042 31151022065 Trần Kim Anh 77

2053 DC042 31151023639 Trần Vũ Ngọc Anh 77

2054 DC042 31151021584 Nguyễn Kim Cương 68

2055 DC042 31151021665 Nguyễn Quốc Bảo Châu 81

2056 DC042 31151021099 Trần Yến Chi 77

2057 DC042 31151021404 Hồ Thị Hồng Diễm 75

2058 DC042 31151021678 Nguyễn Thị Kiều Diễm 85

2059 DC042 31151021616 Trần Đình Duy 73

2060 DC042 31151021623 Vũ Duy 85

44/96

Page 45: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2061 DC042 31151021602 Nguyễn Lê Trí Đức 72

2062 DC042 31151022132 Phạm Hương Giang 87

2063 DC042 31151020522 Lê Thị Phú Hà 77

2064 DC042 31151022299 Lê Thị Mỹ Hào 75

2065 DC042 31151021743 Lê Thị Ngọc Hân 70

2066 DC042 31151021378 Nguyễn Thị Thảo Hiếu 83

2067 DC042 31151022009 Thân Đức Huy 81

2068 DC042 31151023733 Lưu Minh Khánh 75

2069 DC042 31151021854 Ngô Phúc Khánh 72

2070 DC042 31151021237 An Thị Phong Lan 87

2071 DC042 31151020655 Phạm Thị Diễm My 77

2072 DC042 31151021804 Trần Ngọc Trà My 86

2073 DC042 31151022789 Lữ Thành Nhân 74

2074 DC042 31151021030 Bùi Thị Nhi 76

2075 DC042 31151022082 Lê Mai Phương 75

2076 DC042 31151023301 Đinh Thị Thuỳ Quyên 76

2077 DC042 31151021229 Nguyễn Ngọc Quyên 71

2078 DC042 31151021724 Nguyễn Hữu Tấn 82

2079 DC042 31151024361 Trương Vũ Tín 72

2080 DC042 31151021243 Bùi Thị Phương Tuyền 65

2081 DC042 31151022152 Lê Quách Văn Thành 82

2082 DC042 31151021506 Đinh Phương Thảo 81

2083 DC042 31151020994 Lưu Thị Phương Thảo 78

2084 DC042 31151021273 Trần Bùi Khánh Thiên 81

2085 DC042 31151021637 Hồ Thị Thùy Trang 86

2086 DC042 31151021658 Lê Thị Huyền Trang 80

2087 DC042 31151020920 Nguyễn Thế Huyền Trân 74

2088 DC042 31151021788 Phạm Vũ Khánh Trình 70

2089 DC042 31151021281 Đinh Thế Trung 70

2090 DC042 31151021876 Nguyễn Thị Thúy Vi 85

2091 DC042 31151021204 Đỗ Khả Vy 68

2092 DC042 31151022100 Đỗ Thị Ngọc Yến 81

2093 DC042 31151021653 Vũ Hải Yến 90

2094 DC043 31151022694 Lê Thị Kim Anh 77

2095 DC043 31151023077 Ngô Nhựt Anh 85

2096 DC043 31151023658 Nguyễn Thị Hoàng Anh 77

2097 DC043 31151023451 Bùi Thị Nguyệt Ánh 69

2098 DC043 31151021570 Đặng Quốc Cường 79

2099 DC043 31151024005 Võ Thị Diễm 74

2100 DC043 31151024149 Tạ Thị Diệu 87

2101 DC043 31151023210 Trần Thị Dung 79

2102 DC043 31151022239 Phạm Trương Mỹ Duyên 78

2103 DC043 31151023156 Phạm Văn Hải 81

2104 DC043 31151023417 Lê Thị Lệ Hằng 79

2105 DC043 31151023003 Lê Quý Trí Hiếu 78

2106 DC043 31151022572 Lê Đức Hùng 92

2107 DC043 31151023008 Nguyễn Trần Diễm Huyền 73

45/96

Page 46: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2108 DC043 31151024125 Lê Hoàng Huynh 70

2109 DC043 31151023872 Phạm Thị Mỹ Hưng 75

2110 DC043 31151024325 Lê Tuấn Anh Khoa 88

2111 DC043 31151023767 Trần Tố Liên 85

2112 DC043 31151023730 Lê Giang Thùy Linh 76

2113 DC043 31151022479 Trương Thị Yến Linh 88

2114 DC043 31151022451 Võ Thị Mỹ Linh 84

2115 DC043 31151022640 Nguyễn Thị Loan 86

2116 DC043 31151023031 Trương Bội Loan 77

2117 DC043 31151022386 Đỗ Thị Diễm My 71

2118 DC043 31151024013 Trần Linh Nga 80

2119 DC043 31151022924 Nguyễn Thùy Ngân 87

2120 DC043 31151022569 Nguyễn Hoàng Oanh 78

2121 DC043 31151022298 Nguyễn Thị Thúy Phương 78

2122 DC043 31151022237 Nguyễn Trúc Phương 73

2123 DC043 31151024027 Vũ Hồng Quân 76

2124 DC043 31151022725 Phan Thanh Tâm 86

2125 DC043 31151023908 Nguyễn Duy Toàn 71

2126 DC043 31151023172 Nguyễn Vũ Kim Thành 83

2127 DC043 31151023590 Nguyễn Thị Hồng Thắm 81

2128 DC043 31151022894 Võ Hồng Thi 86

2129 DC043 31151021207 Trần Dương Thông 74

2130 DC043 31151022327 Cao Nguyễn Minh Thư 84

2131 DC043 31151023633 Lương Thị Mai Trang 87

2132 DC043 31151022686 Ngô Mai Trinh 90

2133 DC043 31151022314 Nguyễn Thị Thanh Trúc 79

2134 DC043 31151022575 Lê Thị Thảo Uyên 82

2135 DC043 31151023874 Nguyễn Thị Tường Vi 73

2136 DC044 31151021865 Nguyễn Thành Nam An 64

2137 DC044 31151021429 Phan Như Tuấn Anh 79

2138 DC044 31141022873 Vũ Thị Ngọc Anh 58

2139 DC044 31151020573 Nguyễn Thị Ngọc Bích 79

2140 DC044 31151022092 Võ Văn Cường 73

2141 DC044 31141021656 Ngô Huỳnh Chánh 72 sử dụng điểm bảo lưu

2142 DC044 31151021371 Trần Ngọc Huyền Chi 77

2143 DC044 31151021045 Đoàn Thị Thanh Diệp 81

2144 DC044 31151020973 Nguyễn Nữ Ngọc Diệp 77

2145 DC044 31151020874 Nguyễn Thị Xuân Diệu 83

2146 DC044 31151021916 Trần Thị Mỹ Duyên 79

2147 DC044 31151022122 Nhâm Trường Hải 69

2148 DC044 31151024362 Nguyễn Thị Thương Hậu 78

2149 DC044 31151020139 Hồ Dương Trung Hiếu 82

2150 DC044 31151020941 Nguyễn Thị Lan Hương 80

2151 DC044 31151021962 Trương Trọng Thiên Kim 74

2152 DC044 31151022104 Lý Kim Khánh 72

2153 DC044 31151021785 Nguyễn Trương Trúc Lam 73

2154 DC044 31151021310 Phạm Hồng Liên 81

46/96

Page 47: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2155 DC044 31151020565 Bùi Ngọc Linh 81

2156 DC044 31151024392 Đặng Văn Linh 74

2157 DC044 31151020885 Nguyễn Lê Phương Linh 75

2158 DC044 31151020734 Nguyễn Ngọc Như Linh 69

2159 DC044 31151021117 Võ Hoài Thảo Ly 72

2160 DC044 31151021594 Bùi Thị Quỳnh Nga 82

2161 DC044 31151020386 Lê Thị Thúy Ngân 73

2162 DC044 31151021846 Trần Thị Hải Nghi 79

2163 DC044 31151021519 Mai Đào Thúy Ngọc 73

2164 DC044 31151021896 Nguyễn Thanh Ngọc 83

2165 DC044 31151021393 Trịnh Tú Ngọc 88

2166 DC044 31151020519 Trần Thanh Phong 71

2167 DC044 31151020849 Lý Thục Phương 78

2168 DC044 31151020352 Phan Thị Minh Phương 85

2169 DC044 31151021909 Nguyễn Thanh Sang 72

2170 DC044 31151020718 Nguyễn Thị Diễm Sương 78

2171 DC044 31151021965 Đặng Thị Bích Tâm 75

2172 DC044 31151021227 Võ Thị Thảo Tiên 82

2173 DC044 31151021797 Đỗ Mai Thanh 70

2174 DC044 31151022096 Nguyễn Trường Thành 72

2175 DC044 31151020798 Huỳnh Thị Thu Thảo 82

2176 DC044 31151020216 Huỳnh Hồng Thêm 67

2177 DC044 31151020364 Trần Thị Thơ 79

2178 DC044 31151021988 Sẫm Hạ Thu 75

2179 DC044 31151024363 Tiết Minh Triều 72

2180 DC044 31151020035 Dư Mỹ Trinh 76

2181 DC044 31151020935 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 77

2182 DC044 31151020230 Đoàn Mai Vân 76

2183 DC044 31151021794 Phan Thị Ngọc Yến 78

2184 DC045 31151022322 Phan Lê Minh Anh 74

2185 DC045 31151023403 Hùynh Ngọc Thành Công 83

2186 DC045 31151022359 Võ Ngọc Lan Chi 73

2187 DC045 31151023597 Trương Minh Duy 79

2188 DC045 31151023613 Trương Liễu Đang 73

2189 DC045 31151023498 Nguyễn Thị Ngân Hà 77

2190 DC045 31151022370 Nguyễn Thị Bích Hạnh 76

2191 DC045 31151023089 Đoàn Thị Thu Hiền 86

2192 DC045 31151022983 Võ Thị Thu Hiền 79

2193 DC045 31151023644 Trần Trương Mỹ Hoa 82

2194 DC045 31141021719 Nguyễn Thị Kim Hồng 79

2195 DC045 31151023160 Nguyễn Đức Huy 70

2196 DC045 31151022997 Trịnh Mỹ Huyền 79

2197 DC045 31151024364 Bùi Thị Nhị Kiều 83

2198 DC045 31151023352 Trần Thị Lài 88

2199 DC045 31151023855 Phạm Thị Hoài Linh 76

2200 DC045 31151022530 Phạm Thị Mai 78

2201 DC045 31151022816 Lê Thùy Nhật Minh 84

47/96

Page 48: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2202 DC045 31151022923 Nguyễn Nhật Minh 79

2203 DC045 31151022952 Đào Thúy Nga 73

2204 DC045 31151023521 Phan Yến Ngân 72

2205 DC045 31151023999 Trần Đăng Thảo Ngân 81

2206 DC045 31151024196 Trần Thảo Ngọc 88

2207 DC045 31151022854 Nguyễn Thị Nhàn 84

2208 DC045 31151024203 Phạm Thị Nhạn 79

2209 DC045 31151022950 Nguyễn Thành Nhơn 82

2210 DC045 31151024099 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 82

2211 DC045 31151023007 Nguyễn Trần Khả Như 70

2212 DC045 31151022463 Nguyễn Đức Phát 78

2213 DC045 31151022747 Nguyễn Thanh Phong 81

2214 DC045 31151023753 Phan Triều Phú 74

2215 DC045 31151022573 Trần Đặng Trúc Phương 80

2216 DC045 31151022953 Trương Đức Tài 80

2217 DC045 31151022406 Lê Nguyễn Thanh Tâm 88

2218 DC045 31151023704 Trần Tiến Tâm 78

2219 DC045 31151023080 Ngô Duy Tân 78

2220 DC045 31151022231 Trần Cẩm Tú 77

2221 DC045 31151024111 Nguyễn Anh Tuấn 66

2222 DC045 31151022383 Lê Thị Thanh Tuyền 79

2223 DC045 31151023190 Huỳnh Thị Kim Tuyến 83

2224 DC045 31151022364 Lê Thị Hoài Thanh 77

2225 DC045 31151023869 Hoàng Anh Thư 76

2226 DC045 31151023350 Lê Thị Anh Thư 80

2227 DC045 31151022131 Phí Thị Thương 69

2228 DC045 31151022567 Nguyễn Trần Tường Vân 70

2229 DC045 31151022443 Nguyễn Khả Xuyên 85

2230 DC046 31151020894 Phạm Thị Vân Anh 86

2231 DC046 31151020249 Dương Sau Bình 82

2232 DC046 31151020306 Nguyễn Thị Hạ Châu 73

2233 DC046 31151020969 Trần Thị Ngọc Diễm 77

2234 DC046 31151021214 Nguyễn Tuấn Duy 81

2235 DC046 31151020876 Đỗ Thị Kim Duyên 75

2236 DC046 31151021216 Nguyễn Thị Kiều Duyên 80

2237 DC046 31151020342 Phan Thị Ánh Duyên 81

2238 DC046 31151021316 Nguyễn Thành Đạt 69

2239 DC046 31151020310 Phùng Thị Hồng Hà 69

2240 DC046 31151020356 Ngô Chí Hào 72

2241 DC046 31151020996 Nguyễn Võ Anh Hào 74

2242 DC046 31151020530 Lê Thị Hằng 75

2243 DC046 31141021819 Nguyễn Thị Thu Hoa 76 sử dụng điểm bảo lưu

2244 DC046 31151021175 Mai Thị Hồng 77

2245 DC046 31151020651 Nguyễn Nữ Quỳnh Hương 80

2246 DC046 31151020746 Phạm Huỳnh Hương 72

2247 DC046 31151024317 Nguyễn Thị Lài 83

2248 DC046 31151024263 Phan Thị Mỹ Lệ 78

48/96

Page 49: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2249 DC046 31151021188 Phan Thị Kim Loan 75

2250 DC046 31151020536 Nguyễn Ngọc Nga 75

2251 DC046 31151020134 Nguyễn Thị Ngọc 73

2252 DC046 31151020788 Nguyễn Thị Ngọc 83

2253 DC046 31151021106 Nguyễn Thị Ngọc 70

2254 DC046 31151020752 Phạm Thị Kim Ngọc 73

2255 DC046 31151020049 Huỳnh Thanh Nhân 83

2256 DC046 31151024355 Phan Yến Nhi 75

2257 DC046 31151020868 Trương Đình Yến Nhi 73

2258 DC046 31151021264 Nguyễn Trịnh Cẩm Nhung 74

2259 DC046 31151021278 Võ Nguyễn Thảo Nhung 72

2260 DC046 31151020953 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 78

2261 DC046 31151021015 Nguyễn Thị Thanh Phương 78

2262 DC046 31151021306 Bùi Phạm Như Quỳnh 89

2263 DC046 31151021265 Nguyễn Tấn Sang 69

2264 DC046 31151021208 Nguyễn Phúc Toàn 74

2265 DC046 31151020213 Nguyễn Thị Kim Tú 88

2266 DC046 31151021285 Lê Thị Kim Thanh 77

2267 DC046 31151020989 Nguyễn Trung Thành 77

2268 DC046 31151020795 Nguyễn Thị Thu Thảo 67

2269 DC046 31151020089 Danh Thị Hồng Thắm 71

2270 DC046 31151024241 Nguyễn Thị Thắm 74

2271 DC046 31151021187 Trần Phú Thịnh 86

2272 DC046 31151020499 Hà Thị Kim Thoa 74

2273 DC046 31151021238 Phạm Thị Minh Trang 86

2274 DC046 31151020168 Hồ Thị Ngọc Trân 73

2275 DC046 31141021922 Nguyễn Thị Cẩm Vân 75 sử dụng điểm bảo lưu

2276 DC047 31151021991 Cao Lê Như Anh 83

2277 DC047 31151021613 Nguyễn Sỹ Anh 70

2278 DC047 31151022631 Trần Nam Anh 72

2279 DC047 31151022707 Nguyễn Thiên Bảo 80

2280 DC047 31151021911 Nguyễn Mạnh Cường 77

2281 DC047 31151021323 Trịnh Hoàng Bảo Châu 75

2282 DC047 31151021444 Đinh Tuấn Dũng 78

2283 DC047 31151022057 Đào Nguyên Định 76

2284 DC047 31151022153 Phan Thị Hương Giang 73

2285 DC047 31151021820 Dương Thị Ngân Hà 79

2286 DC047 31151022676 Võ Hiếu Hạnh 87

2287 DC047 31151022242 Hồ Thị Huỳnh Hoa 73

2288 DC047 31151022900 Võ Thị Diễm Hoa 72

2289 DC047 31151023323 Nguyễn Huy 75

2290 DC047 31151021339 Nguyễn Thị Minh Hương 82

2291 DC047 31151022927 Lâm Chấn Kiệt 73

2292 DC047 31151022632 Trần Thị Mỹ Linh 79

2293 DC047 31151023082 Tạ Trúc Ly 68

2294 DC047 31151024365 Phương Kỳ Mạnh 73

2295 DC047 31141021924 Phạm Thị Ni 64

49/96

Page 50: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2296 DC047 31141023147 Ngô Mỹ Nữ 57

2297 DC047 31151021882 Bùi Thị Ngân 78

2298 DC047 31151023365 Huỳnh Trọng Nghĩa 72

2299 DC047 31151021646 Võ Thị Trúc Nhi 77

2300 DC047 31151021606 Phạm Vũ Nhuận 70

2301 DC047 31151022889 Hồ Thị Yến Nhung 74

2302 DC047 31151021789 Lê Thị Tuyết Nhung 73

2303 DC047 31151021656 Trương Tuyết Nhung 81

2304 DC047 31151023133 Nguyễn Thị Quỳnh Như 82

2305 DC047 31151023065 Bùi Thị Ngọc Phường 80

2306 DC047 31151021782 Vi Thị Diệp Quy 81

2307 DC047 31151021706 Hồ Tố Quyên 79

2308 DC047 31151021703 Võ Thị Yến Quỳnh 71

2309 DC047 31151021726 Đặng Thị Thanh Tâm 75

2310 DC047 31151023415 Bùi Thị Mỹ Tiên 76

2311 DC047 31151023020 Cao Khải Tú 68

2312 DC047 31151023400 Bùi Như Tuyền 69

2313 DC047 31151023186 Nguyễn Thị Thanh Thảo 78

2314 DC047 31151022878 Nguyễn Thị Phương Thùy 84

2315 DC047 31151021470 Lê Hoàng Yến Thư 76

2316 DC047 31151023201 Đoàn Ngọc Hoài Thương 69

2317 DC047 31151024336 Võ Thùy Trang 70

2318 DC047 31141021925 Nguyễn Đoàn Minh Trí 65 sử dụng điểm bảo lưu

2319 DC047 31151023397 Trần Thị Minh Trí 74

2320 DC047 31151022557 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 74

2321 DC047 31151022935 Lý Căn Vĩ 65

2322 DC047 31151023105 Trầm Phương Vy 74

2323 DC048 31151023490 Lại Thị Ngọc Ánh 63

2324 DC048 31151023812 Hồ Thị Ngọc Dung 81

2325 DC048 31151020632 Trần Trí Dũng 92

2326 DC048 31151020199 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 78

2327 DC048 31151020624 Nguyễn Vinh Đạt 69

2328 DC048 31151023967 Nguyễn Thị Ngọc Hà 65

2329 DC048 31151024167 Văn Nhất Hậu 68

2330 DC048 31151024238 Trần Thu Hiền 76

2331 DC048 31151020188 Nguyễn Thị Hoài 74

2332 DC048 31151020487 Đậu Thị Huyền 76

2333 DC048 31151024187 Phan Thị Bích Huyền 78

2334 DC048 31151020504 Vũ Thị Huyền 68

2335 DC048 31151020372 Nguyễn Thị Huyện 78

2336 DC048 31151024118 Lê Trọng Lợi 76

2337 DC048 31151024391 Hồng Đức Minh 66

2338 DC048 31151024202 Đặng Thị My My 76

2339 DC048 31151020381 Tiêu Thị Thùy Mỵ 74

2340 DC048 31151023437 Tạ Đình Hoàng Nam 82

2341 DC048 31151023615 Nguyễn Thị Minh Ngọc 83

2342 DC048 31151023433 Trần Thị Thảo Nguyên 73

50/96

Page 51: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2343 DC048 31151023779 Vũ Thị Thanh Nhàn 71

2344 DC048 31151023768 Đặng Thị Định Nhi 71

2345 DC048 31151020242 Lê Thị Tuyết Nhi 75

2346 DC048 31151023928 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 75

2347 DC048 31151020225 Trần Diễm Nhi 85

2348 DC048 31151020110 Nông Thị Nhung 82

2349 DC048 31151020093 Bùi Thị Quỳnh Như 68

2350 DC048 31151024321 Trần Hà Phương 76

2351 DC048 31141022086 Nguyễn Đình Quang 72

2352 DC048 31151020619 Trần Hoàng Sơn 79

2353 DC048 31151020640 Hoàng Thị Thanh Tâm 74

2354 DC048 31151020339 Lê Thị Thảo Tâm 70

2355 DC048 31151024144 Phạm Lê Trung Tín 72

2356 DC048 31151023530 Lý Hoàng Anh Tuấn 71

2357 DC048 31151024262 Nguyễn Dương Anh Tuấn 81

2358 DC048 31151020003 Thân Thị Bích Tuyền 70

2359 DC048 31151023455 Nguyễn Thị Ngọc Thiển 72

2360 DC048 31151020290 Ngô Thị Kim Trang 91

2361 DC048 31151023646 Lê Thị Bảo Trân 85

2362 DC048 31151024285 Nguyễn Thị Tấn Triều 72

2363 DC048 31151023748 Nguyễn Mỹ Trinh 79

2364 DC048 31151023724 Quách Mộng Vy 77

2365 DC048 31151023650 Phan Thị Xuân 70

2366 DC048 31151020112 Trần Thị Thanh Xuân 78

2367 DC048 31151023472 Nguyễn Thị Kim Xuyến 80

2368 DC049 31151024400 Nguyễn Thị Ngọc Anh 52

2369 DC049 31151020716 Hồ Thị Kiều Diễm 86

2370 DC049 31151021672 Phạm Thị Thu Diễm 79

2371 DC049 31151021360 Mai Quốc Dũng 72

2372 DC049 31151020677 Nguyễn Nữ Hà Giang 82

2373 DC049 31151021067 Trần Thị Bảo Hà 78

2374 DC049 31151021972 Lê Thị Thu Hạ 84

2375 DC049 31151021830 Trần Thị Hạnh 78

2376 DC049 31151020735 Phạm Thị Lệ Hằng 79

2377 DC049 31151021607 Nguyễn Thị Hận 82

2378 DC049 31151021599 Phạm Thị Ngọc Hiền 68

2379 DC049 31151021044 Lâm Toàn Hiệp 86

2380 DC049 31151022025 Lê Minh Hiếu 68

2381 DC049 31151020984 Hoàng Thị Hoa 74

2382 DC049 31151022140 Phan Thị Huệ 78

2383 DC049 31151021230 Nguyễn Đinh Minh Lai 78

2384 DC049 31151021518 Dương Thị Lan 72

2385 DC049 31151021414 Âu Đức Lâm 66

2386 DC049 31151022115 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 72

2387 DC049 31151022056 Nguyễn Thùy Linh 79

2388 DC049 31151021163 Lê Thị Loan 75

2389 DC049 31151021217 Nguyễn Hoàng Lộc 71

51/96

Page 52: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2390 DC049 31151021372 Nguyễn Thị Huyền My 74

2391 DC049 31151021496 Nguyễn Thanh Mỷ 75

2392 DC049 31151021619 Diệp Thị Nga 73

2393 DC049 31151022156 Phan Huỳnh Kim Ngân 70

2394 DC049 31151021228 Trần Thị Huyền Ngân 74

2395 DC049 31151021821 Bùi Thị Thảo Nguyên 72

2396 DC049 31151021358 Dương Thành Ngữ 80

2397 DC049 31151020881 Võ Thanh Nhã 69

2398 DC049 31151022053 Nguyễn Văn Nhất 76

2399 DC049 31151021762 Dương Thị Quỳnh Nhi 82

2400 DC049 31151022020 Lê Quỳnh Như 77

2401 DC049 31151021642 Võ Thị Mỹ Phương 76

2402 DC049 31151021457 Nguyễn Nhật Tân 68

2403 DC049 31151022017 Đinh Quốc Thái 87

2404 DC049 31151021485 Nguyễn Thị Hoài Thanh 78

2405 DC049 31151021939 Lê Trần Phương Thảo 69

2406 DC049 31151021629 Trương Thị Thảo 86

2407 DC049 31151024366 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 56

2408 DC049 31151021087 Bùi Thị Thu Thúy 70

2409 DC049 31151021300 Phạm Thị Thu Trang 73

2410 DC049 31151021868 Trần Bảo Trâm 76

2411 DC049 31151021326 Nguyễn Hồng Ngọc Trân 85

2412 DC049 31151022112 Nguyễn Đoàn Thu Uyên 63

2413 DC049 31151021027 Nguyễn Ngọc Vy 71

2414 DC050 31151023491 Phan Thị Ngọc Anh 65

2415 DC050 31151023185 Lê Thị Thái Bình 75

2416 DC050 31151022561 Trần Quốc Cường 75

2417 DC050 31151022826 Lê Thị Mỹ Châu 80

2418 DC050 31151022442 Lương Ngọc Thùy Dung 69

2419 DC050 31151022942 Võ Thanh Hải 75

2420 DC050 31151022903 Nguyễn Thị Thuý Hằng 72

2421 DC050 31151023073 Phạm Minh Hậu 72

2422 DC050 31151023276 Phạm Thị Thúy Hiền 82

2423 DC050 31151023027 Lê Thanh Hồng 70

2424 DC050 31151022711 Nguyễn Thị Thanh Hồng 70

2425 DC050 31151022397 Trương Tiểu Hồng 70

2426 DC050 31151022931 Lường Thị Huyền 73

2427 DC050 31151022171 Phạm Thị Huyền 67

2428 DC050 31151022283 Phan Minh Nguyên Huyền 72

2429 DC050 31151022689 Nguyễn Ngọc Tư Khoa 72

2430 DC050 31151023444 Trương Nguyễn Đăng Khương 72

2431 DC050 31151023489 Hồ Thị Bích Liên 75

2432 DC050 31151022887 Phạm Kiều Linh 80

2433 DC050 31151022470 Lâm Thị Thúy Loan 69

2434 DC050 31141023520 Hoàng Sỹ Luân 56

2435 DC050 31151024372 Trần Ngọc Bảo Minh 74

2436 DC050 31151023524 Huỳnh Dương Tú My 72

52/96

Page 53: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2437 DC050 31151022459 Nguyễn Thị Trà My 93

2438 DC050 31151023284 Nguyễn Thị Trúc My 79

2439 DC050 31151022620 Lâm Thành Nam 82

2440 DC050 31151022326 Nguyễn Thành Nam 79

2441 DC050 31151023533 Nguyễn Bảo Ngọc 75

2442 DC050 31151022763 Nguyễn Thị Cao Nguyên 71

2443 DC050 31151022461 Đỗ Thị Hoàng Phai 72

2444 DC050 31151022436 Dương Lê Phúc 90

2445 DC050 31151022800 Bùi Thị Mỹ Phương 84

2446 DC050 31151022860 Nguyễn Thị Phượng 73

2447 DC050 31141022378 Lê Đình Quân 56 sử dụng điểm bảo lưu

2448 DC050 31141022282 Trần Xuân Quỳnh 64 sử dụng điểm bảo lưu

2449 DC050 31141022371 Nguyễn Khắc Tấn Tài 69 sử dụng điểm bảo lưu

2450 DC050 31151022712 Lưu Đức Anh Tuấn 74

2451 DC050 31151022727 Trần Thị Thủy 74

2452 DC050 31151022278 Trần Thị Thúy 75

2453 DC050 31151023078 Nguyễn Quang Minh Trí 74

2454 DC050 31151023227 Ngô Đình Trị 72

2455 DC050 31151022794 Lê Đức Trung 74

2456 DC050 31151022685 Bùi Thị Bích Uyên 72

2457 DC050 31151023205 Nguyễn Ngọc Uyên 87

2458 DC050 31151022376 Nguyễn Trường Vũ 73

2459 DC050 31151022898 Ngô Khánh Vy 82

2460 DC050 31151023772 Nguyễn Ngọc Lan Vy 74

2461 DC050 31151023277 Nguyễn Thị Xuân 70

2462 DC050 31151023709 Nguyễn Thị Kim Yến 74

2463 DC051 31151020726 Huỳnh Thị Phương Anh 77

2464 DC051 31151020324 Nguyễn Lan Anh 79

2465 DC051 31151020521 Voòng Thị Lan Anh 82

2466 DC051 31151020132 Hồ Thị Cẩm Duyên 91

2467 DC051 31151023966 Nguyễn Thị Thúy Duyên 67

2468 DC051 31151020201 Trịnh Mai Duyên 82

2469 DC051 31141022421 Hà Mạnh Đạt 70 sử dụng điểm bảo lưu

2470 DC051 31151023944 Đinh Thị Hồng Điều 88

2471 DC051 31151020434 Trương Thị Ngọc Giàu 81

2472 DC051 31151021312 Dương Thị Thu Hà 78

2473 DC051 31151021007 Hoàng Thị Ngọc Hà 83

2474 DC051 31151020741 Ngô Minh Hào 70

2475 DC051 31151020266 Nguyễn Thị Hiếu 83

2476 DC051 31151020388 Trần Thị Kim Hoàng 69

2477 DC051 31141022411 Lê Nguyễn Hoàng Huy 60 sử dụng điểm bảo lưu

2478 DC051 31151023861 Phạm Ngọc Phương Liên 73

2479 DC051 31151020842 Lương Thị Mến 79

2480 DC051 31151020711 Bạch Hoài Nam 71

2481 DC051 31151021193 Đoàn Lê Tuyết Ngân 83

2482 DC051 31151020427 Trương Thị Thanh Ngân 70

2483 DC051 31151020853 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 69

53/96

Page 54: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2484 DC051 31151024226 Trần Bảo Ngọc 84

2485 DC051 31151020542 Lê Thị Yến Nhi 83

2486 DC051 31151020460 Lê Thị Phương Nhung 78

2487 DC051 31151024231 Đặng Quỳnh Như 73

2488 DC051 31151024066 Vũ Duy Tiến Phát 56

2489 DC051 31151023776 Đỗ Đăng Quang 80

2490 DC051 31151023802 Trương Thảo Quyên 73

2491 DC051 31151021317 Võ Thị Cẩm Tú 75

2492 DC051 31151023919 Lê Thị Ánh Tuyết 74

2493 DC051 31141022404 Nguyễn Võ Nguyệt Thanh 70 sử dụng điểm bảo lưu

2494 DC051 31151021272 Nguyễn Chí Thành 69

2495 DC051 31151020797 Lê Thị Thảo 68

2496 DC051 31151023773 Nguyễn Thị Thanh Thảo 79

2497 DC051 31151020483 Phan Thị Thảo 77

2498 DC051 31151020026 Trần Thị Phương Thảo 72

2499 DC051 31151020343 Trần Thị Thanh Thảo 73

2500 DC051 31151020742 Nguyễn Thị Thanh Thúy 66

2501 DC051 31151021058 Đỗ Thị Vân Trang 69

2502 DC051 31151021357 Lý Bảo Trân 68

2503 DC051 31151021368 Mai Thị Mộng Truyền 87

2504 DC051 31151023978 Khuất Thuận Vi 84

2505 DC051 31151021224 Nguyễn Phương Tường Vi 70

2506 DC051 31151021157 Nguyễn Thị Thanh Viên 72

2507 DC051 31151020717 Lê Ngọc Hoài Vinh 68

2508 DC051 31151024373 Nguyễn Thị Hồng Xiêm 79

2509 DC051 31151020970 Trần Thị Thanh Xuân 78

2510 DC052 31151021542 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 65

2511 DC052 31151021922 Nguyễn Kim Chi 76

2512 DC052 31151022589 Nguyễn Thị Hoài Dung 69

2513 DC052 31151022031 Võ Thị Anh Đào 71

2514 DC052 31151022636 Lê Thành Đạt 81

2515 DC052 31151022267 Trương Quốc Hải 72

2516 DC052 31151021700 Lê Thị Hằng 75

2517 DC052 31151024376 Hứa Hoàn Hiếu 77

2518 DC052 31151022358 Nguyễn Quốc Hùng 72

2519 DC052 31151021791 Trần Chánh Huy 77

2520 DC052 31151021901 Huỳnh Nhật Hưng 63

2521 DC052 31151021612 Phạm Văn Hưng 64

2522 DC052 31151021555 Lê Thanh Hương 75

2523 DC052 31151021559 Bùi Đăng Linh 83

2524 DC052 31151022696 Đoàn Dương Hiền Linh 75

2525 DC052 31151021644 Trần Thị Diễm Mi 73

2526 DC052 31151022379 Trần Tuấn Minh 87

2527 DC052 31151021573 Trương Thị Diễm My 81

2528 DC052 31151021507 Dương Công Nhật Nam 72

2529 DC052 31151022431 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 72

2530 DC052 31151021806 Trần Thị Bích Ngọc 82

54/96

Page 55: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2531 DC052 31151021993 Trần Thị Như Ngọc 80

2532 DC052 31151021430 Trần Thị Khánh Nguyên 74

2533 DC052 31151021844 Lê Thị Huỳnh Như 67

2534 DC052 31151021824 Bùi Lê Ngọc Phương 76

2535 DC052 31151022157 Trần Duy Phương 75

2536 DC052 31151022291 Trương Thị Hoàng Phương 87

2537 DC052 31151021413 Lưu Thị Hồng Quỳnh 67

2538 DC052 31151022023 Bùi Duy Tâm 75

2539 DC052 31151022422 Hồ Thủy Tiên 80

2540 DC052 31151021569 Lê Thị Bích Tiên 92

2541 DC052 31141022579 Cao Trí Thanh 69 sử dụng điểm bảo lưu

2542 DC052 31151021947 Nguyễn Thị Minh Thùy 77

2543 DC052 31151022713 Phạm Minh Ngọc Thư 80

2544 DC052 31151022464 Nguyễn Châu Ngọc Trang 75

2545 DC052 31151021798 Nguyễn Thùy Trang 66

2546 DC052 31151021828 Phan Hữu Hương Trâm 81

2547 DC052 31151021776 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 76

2548 DC052 31151021411 Phan Đinh Thanh Trúc 68

2549 DC052 31151022190 Phạm Anh Trung 78

2550 DC052 31151021757 Lê Minh Trực 62

2551 DC052 31151021480 Huỳnh Dự Văn 73

2552 DC052 31151022744 Lê Thị Hồng Vân 70

2553 DC052 31151022476 Huỳnh Thị Hoài Vy 79

2554 DC052 31151022621 Đặng Hòa Khánh Yên 78

2555 DC052 31151021716 Lưu Ngọc Yến 68

2556 DC053 31151023290 Nguyễn Thị Thanh An 70

2557 DC053 31151023983 Nguyễn Nhật Bảo Ân 66

2558 DC053 31141022633 Phan Thị Thùy Dương 64

2559 DC053 31151020142 Nguyễn Thành Đạt 77

2560 DC053 31151022974 Lê Nguyên Ánh Hà 70

2561 DC053 31151023719 Lê Anh Hào 78

2562 DC053 31151023328 Đặng Thị Minh Hằng 87

2563 DC053 31151023936 Vũ Thị Cẩm Hằng 79

2564 DC053 31151023619 Phạm Thị Bảo Hân 76

2565 DC053 31151020114 Trịnh Thế Hiển 77

2566 DC053 31151024170 Đặng Thị Hiếu 80

2567 DC053 31151020071 Lý Thái Hòa 79

2568 DC053 31151023175 Nguyễn Kim Hoàn 72

2569 DC053 31151024377 Bế Minh Huy 71

2570 DC053 31151020236 Đặng Sĩ Kiệt 72

2571 DC053 31151024096 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 87

2572 DC053 31151023327 Trần Văn Lập 78

2573 DC053 31151024059 Đào Mỹ Linh 72

2574 DC053 31151020244 Đặng Thị Tuyết Linh 69

2575 DC053 31151023625 Hoàng Vũ Hồng Minh 72

2576 DC053 31151020261 Võ Ngọc Nhân 79

2577 DC053 31151023211 Nguyễn Tôn Tường Nhiên 75

55/96

Page 56: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2578 DC053 31151020146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 80

2579 DC053 31151023293 Cao Thị Kim Oanh 66

2580 DC053 31151023528 Võ Văn Kỳ Phương 76

2581 DC053 31151020397 Nguyễn Trần Quốc Qui 70

2582 DC053 31151024048 Trần Thị Quỳnh 65

2583 DC053 31151024219 Phạm Nguyễn Thiên Sa 67

2584 DC053 31151023790 Nguyễn Thị Trúc Sương 72

2585 DC053 31151022832 Nguyễn Thủy Tiên 83

2586 DC053 31151023700 Trương Văn Tuấn 70

2587 DC053 31151024181 Trần Thị Tư 78

2588 DC053 31151024117 Thái Thị Ngọc Thắm 69

2589 DC053 31151023180 Nguyễn Thị Hồng Thủy 73

2590 DC053 31151023877 Nguyễn Thị Thu Thủy 76

2591 DC053 31151020268 Lê Nguyễn Minh Thư 72

2592 DC053 31151023100 Phạm Thị Thùy Trang 74

2593 DC053 31151020516 Hoàng Thị Bích Trâm 73

2594 DC053 31151020156 Trịnh Thị Ngọc Trâm 80

2595 DC053 31141022716 Lê Đặng Nhật Trình 63 sử dụng điểm bảo lưu

2596 DC053 31151023755 Nguyễn Trần Kiều Uyên 79

2597 DC053 31151023841 Phạm Thị Bích Vân 77

2598 DC053 31151023765 Huỳnh Thị Viên 69

2599 DC053 31151023680 Đinh Nguyễn Tường Vy 71

2600 DC053 31151023822 Trà Trọng Vỹ 75

2601 DC054 31151022175 Nguyễn Đức Bình 72

2602 DC054 31151021575 Đỗ Thị Ngọc Diệp 83

2603 DC054 31151021558 Đoàn Thị Duyên 74

2604 DC054 31151022284 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 75

2605 DC054 31151021215 Phan Thị Kim Duyên 77

2606 DC054 31151024379 Đặng Thành Đạt 76

2607 DC054 31151020526 Phan Trí Đức 74

2608 DC054 31151021042 Chu Châu Giang 77

2609 DC054 31151021196 Ngô Thùy Hương Giang 70

2610 DC054 31151020561 Đoàn Văn Hoàng 74

2611 DC054 31151021766 Nguyễn Thị Thanh Huyền 73

2612 DC054 31151022218 Nguyễn Thị Hoài Hưởng 81

2613 DC054 31151020138 Nguyễn Thị Mỹ Linh 76

2614 DC054 31151021717 Dư Ngọc Loan 82

2615 DC054 31151021059 Nguyễn Thị Phương Loan 77

2616 DC054 31151021675 Nguyễn Ngọc Long 69

2617 DC054 31151021126 Trần Thanh Thảo Ly 69

2618 DC054 31151020695 Nguyễn Trần Phương Nghi 68

2619 DC054 31151020997 Trịnh Kim Ngọc 68

2620 DC054 31151020816 Nguyễn Ngọc Nguyên 71

2621 DC054 31151021694 Phạm Hữu Uyên Nguyên 80

2622 DC054 31151021725 Trần Thị Đoan Nguyên 74

2623 DC054 31151021540 Trần Thuận Nhân 76

2624 DC054 31151021640 Mai Thị Xuân Nhi 73

56/96

Page 57: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2625 DC054 31141022845 Nguyễn Cẩm Nhung 68 sử dụng điểm bảo lưu

2626 DC054 31151020898 Mã Khánh Phát 75

2627 DC054 31151021888 Lê Thị Hoài Phương 78

2628 DC054 31151020593 Nguyễn Thị Bảo Phương 70

2629 DC054 31151020789 Nguyễn Hoàng Nam Quân 70

2630 DC054 31151021258 Nguyễn Văn Tâm 71

2631 DC054 31151021103 Dư Trung Tín 70

2632 DC054 31151020764 Nguyễn Thị Kim Tuyền 73

2633 DC054 31151021928 Trương Minh Tuyến 76

2634 DC054 31151021943 Nguyễn Khánh Tường 71

2635 DC054 31151021634 Nguyễn Thị Trang Thanh 79

2636 DC054 31151020685 Đặng Thùy Phương Thảo 72

2637 DC054 31151022292 Trát Ngọc Đông Thư 68

2638 DC054 31151021976 Bùi Thúy Trang 68

2639 DC054 31151020909 Nguyễn Phạm Phương Trang 82

2640 DC054 31151020855 Nguyễn Thị Trang 74

2641 DC054 31151021662 Nguyễn Thị Thanh Trang 77

2642 DC054 31151021297 Nguyễn Thu Trâm 81

2643 DC054 31141022838 Đặng Lê Bảo Trân 72 sử dụng điểm bảo lưu

2644 DC054 31151021053 Nguyễn Thị Tú Trinh 81

2645 DC054 31151021210 Võ Đăng Trình 69

2646 DC054 31151022162 Lê Xuân Trúc 76

2647 DC054 31151020601 Ngô Chi Uyên 83

2648 DC054 31151021561 Nguyễn Đình Văn 75

2649 DC055 31151023376 Phạm Danh Cung 78

2650 DC055 31151022896 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 78

2651 DC055 31151022552 Nguyễn Thùy Châu 75

2652 DC055 31151024380 Nguyễn Hoàng Mỹ Dung 73

2653 DC055 31141022918 Lâm Duy Đức 78 sử dụng điểm bảo lưu

2654 DC055 31151022666 Lê Thị Diệu Hằng 69

2655 DC055 31151022418 Trần Thị Hậu 82

2656 DC055 31151023552 Bùi Minh Hoàng 74

2657 DC055 31151023362 Bùi Bảo Huân 63

2658 DC055 31151023706 Phạm Minh Huy 71

2659 DC055 31151023787 Võ Minh Khánh 67

2660 DC055 31151023798 Đào Thị Lan 71

2661 DC055 31151022691 Nguyễn Thị Lan 83

2662 DC055 31151023654 Phạm Thị Mỹ Lệ 80

2663 DC055 31151023248 Trần Thị Thủy Liên 73

2664 DC055 31151022880 Đỗ Trung Long 82

2665 DC055 31151023005 Nguyễn Thị Lợi 75

2666 DC055 31151023662 Huỳnh Thị Thu Nga 74

2667 DC055 31151023430 Nguyễn Thị Thanh Nga 76

2668 DC055 31151023696 Cao Bảo Ngân 67

2669 DC055 31151022911 Nguyễn Thị Kim Ngân 79

2670 DC055 31151023422 Nguyễn Hoàng Ngọc 81

2671 DC055 31151022768 Trần Thị Thanh Nguyệt 69

57/96

Page 58: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2672 DC055 31151023715 Lê Nhân 74

2673 DC055 31151023456 Võ Hồng Nhung 79

2674 DC055 31151022622 Nguyễn Trần Thảo Oanh 69

2675 DC055 31151022590 Vũ Hoàng Phúc 77

2676 DC055 31151023652 Nguyễn Thị Phương 75

2677 DC055 31151023792 Trần Thị Minh Phương 69

2678 DC055 31151022380 Phan Thị Linh Tâm 78

2679 DC055 31151022702 Nguyễn Phạm Thiên Thanh 73

2680 DC055 31151023545 Nguyễn Phương Thảo 72

2681 DC055 31141022964 Nguyễn Thị Thảo 90

2682 DC055 31151023047 Nguyễn Thị Thu Thảo 75

2683 DC055 31151023782 Nguyễn Nhật Thăng 84

2684 DC055 31151023238 Nguyễn Thị Thúy 87

2685 DC055 31151023272 Đào Thị Bảo Trâm 84

2686 DC055 31151022703 Nguyễn Hữu Trí 75

2687 DC055 31151022988 Huỳnh Ngọc Nhã Trúc 82

2688 DC055 31151023492 Võ Thị Quỳnh Uyên 75

2689 DC055 31151022849 Lê Thị Hồng Vân 82

2690 DC055 31151023163 Nguyễn Thị Vân 66

2691 DC055 31151023439 Trần Bá Vương 77

2692 DC055 31151023411 Lê Thị Lệ Xuân 75

2693 DC055 31151023617 Phạm Hải Yến 74

2694 DC056 31151023809 Phạm Vĩ An 65

2695 DC056 31151023965 Hà Thị Hồng Ánh 78

2696 DC056 31151021164 Nguyễn Minh Chánh 73

2697 DC056 31151023860 Trần Anh Châu 92

2698 DC056 31151021405 Lê Thị Ngọc Dung 67

2699 DC056 31151020618 Phạm Văn Đoàn 83

2700 DC056 31151024123 Trần Thị Ngân Hà 74

2701 DC056 31151021412 Lê Thị Mỹ Hạnh 66

2702 DC056 31151024212 Nguyễn Thị Thu Hằng 71

2703 DC056 31151021246 Mai Thị Hậu 67

2704 DC056 31151020395 Lưu Kim Hòa 70

2705 DC056 31151021664 Mai Thị Hoài 78

2706 DC056 31151020315 Phạm Thị Thanh Hoàn 78

2707 DC056 31151021203 Nguyễn Thị Hồng 69

2708 DC056 31151023873 Nguyễn Hoàng Khương 74

2709 DC056 31151020449 Nguyễn Thị Thanh Lam 72

2710 DC056 31131022799 Lê Vũ Hoài Linh 67

2711 DC056 31151024396 Nguyễn Triệu Luân 62

2712 DC056 31151024351 Mai Ngọc Minh 73

2713 DC056 31151024127 Mai Thị Ninh 65

2714 DC056 31141023123 Lê Thị Bích Nga 69

2715 DC056 31151020298 Đinh Thị Mỹ Ngọc 68

2716 DC056 31151021437 Lê Trần Yến Nhi 67

2717 DC056 31151021696 Phan Thị Yến Nhi 86

2718 DC056 31151020234 Trần Thị Nhung 78

58/96

Page 59: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2719 DC056 31151020617 Lê Quốc Pháp 72

2720 DC056 31151024182 Nguyễn Thế Phong 66

2721 DC056 31151021460 Ngô Xuân Phục 70

2722 DC056 31151021377 Phạm Thị Quỳnh 72

2723 DC056 31151021686 Nguyễn Thanh Sơn 72

2724 DC056 31151021149 Hà Thị Thu Tâm 76

2725 DC056 31151020828 Nguyễn Duy Tân 68

2726 DC056 31151021674 Nguyễn Hoài Tân 69

2727 DC056 31151023890 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 73

2728 DC056 31151023948 Bùi Thanh Tùng 77

2729 DC056 31151021381 Nguyễn Sơn Tùng 70

2730 DC056 31151021137 Hồ Thị Minh Thuý 69

2731 DC056 31151024296 Lê Phùng Minh Thương 74

2732 DC056 31151024148 Trương Thị Bảo Trâm 71

2733 DC056 31151021334 Nguyễn Vũ Minh Trí 69

2734 DC056 31151021454 Lê Thị Thanh Triều 77

2735 DC056 31151024381 Đặng Lê Đức Trung 69

2736 DC056 31151020325 Trịnh Hữu Truyền 71

2737 DC056 31151021654 Nguyễn Hồng Phương Uyên 84

2738 DC056 31151024348 Nguyễn Thị Kiều Văn 67

2739 DC056 31131022796 Hoàng Duy Viễn 59 sử dụng điểm bảo lưu

2740 DC056 31151021452 Nguyễn Thị Tường Vy 66

2741 DC056 31151020411 Nguyễn Thị Ngọc Yến 80

2742 DC057 31151022954 Nguyễn Thị Diễm Ái 83

2743 DC057 31151021869 Mai Khánh An 84

2744 DC057 31151022608 Phạm Thị Kim Anh 73

2745 DC057 31141023164 Nguyễn Hồng Ân 67 sử dụng điểm bảo lưu

2746 DC057 31151022062 Lê Văn Diệu 66

2747 DC057 31151024383 Nguyễn Duy 63

2748 DC057 31151021884 Lê Quỳnh Duyên 78

2749 DC057 31151022745 Võ Thị Thu Hà 76

2750 DC057 31151021768 Đặng Thị Phúc Hiền 72

2751 DC057 31151022883 Hoàng Thị Mỹ Hòa 78

2752 DC057 31151022369 Nguyễn Mai Hòa 82

2753 DC057 31151022343 Nguyễn Mậu Thái Hòa 85

2754 DC057 31151022209 Trần Văn Hòa 71

2755 DC057 31151021908 Đỗ Thị Ngọc Hồng 79

2756 DC057 31151021779 Lê Thị Mỹ Hồng 85

2757 DC057 31151022687 Trần Thị Thu Hồng 75

2758 DC057 31151023023 Nguyễn Gia Huy 64

2759 DC057 31151021732 Nguyễn Quốc Huy 68

2760 DC057 31151021898 Nguyễn Thị Thu Huyền 82

2761 DC057 31151022681 Phạm Thị Ngọc Huyền 77

2762 DC057 31151021740 Đỗ Thị Hương 80

2763 DC057 31141023170 Phạm Nguyên Khôi 64 sử dụng điểm bảo lưu

2764 DC057 31151022714 Nguyễn Hoàng Long 75

2765 DC057 31151022038 Lê Văn Lộc 79

59/96

Page 60: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2766 DC057 31151021963 Đỗ Thị Mai 77

2767 DC057 31151024384 Nguyễn Hoàng Minh 63

2768 DC057 31151022995 Phạm Nhật Nam 63

2769 DC057 31151022892 Đinh Thị Ái Nga 74

2770 DC057 31151024382 Nguyễn Mai Hiền Nhân 74

2771 DC057 31151022257 Trần Lê Minh Nhật 81

2772 DC057 31151022766 Nguyễn Thị Yến Nhi 74

2773 DC057 31151022939 Nguyễn Thị Huỳnh Như 68

2774 DC057 31151022529 Huỳnh Minh Nhựt 73

2775 DC057 31151022846 Đỗ Thị Kim Phương 69

2776 DC057 31151022396 Lương Minh Quang 73

2777 DC057 31151022625 Đặng Hồng Quân 76

2778 DC057 31151021790 Nguyễn Thị Quyên 76

2779 DC057 31151022274 Nguyễn Mậu Tỉnh 76

2780 DC057 31151022109 Văn Công Tòng 70

2781 DC057 31151022922 Phan Thị Thu Tới 69

2782 DC057 31151023056 Mai Văn Tuấn 73

2783 DC057 31141023240 Nguyễn Ngọc Anh Thư 73 sử dụng điểm bảo lưu

2784 DC057 31151021847 Võ Thị Minh Thư 70

2785 DC057 31151021919 Trần Nguyễn Minh Trang 86

2786 DC057 31151022574 Nguyễn Thị Thùy Trâm 72

2787 DC057 31151021984 Trần Quốc Trung 70

2788 DC057 31151022214 Tô Tuyết Vân 72

2789 DC057 31151022606 Trần Đoan Vy 62

2790 DC057 31151021889 Nguyễn Văn Xuân 88

2791 DC058 31151024312 Phạm Hoàng Ân 73

2792 DC058 31151023659 Châu Chí Cường 90

2793 DC058 31151020341 Diệp Vĩ Cường 73

2794 DC058 31151020105 Phạm Hồ Diệu Châu 73

2795 DC058 31151020162 Trần Thị Thanh Danh 69

2796 DC058 31151023518 Bùi Nguyễn Hồng Hà 73

2797 DC058 31151023349 Nguyễn Thị Hồng Hà 72

2798 DC058 31151023889 Dương Võ Nguyệt Hảo 69

2799 DC058 31151023144 Lý Thị Mỹ Hảo 76

2800 DC058 31151023363 Nguyễn Thị Hằng 66

2801 DC058 31151023241 Nguyễn Xuân Hân 71

2802 DC058 31151023502 Nguyễn Quang Hậu 68

2803 DC058 31151020265 Lê Thị Mỹ Hoa 76

2804 DC058 31151024256 Phan Thị Huyền 71

2805 DC058 31151024303 Trần Thị Thu Huyền 63

2806 DC058 31151023732 Lê Quang Hưng 65

2807 DC058 31151023635 Đỗ Thị Hường 72

2808 DC058 31151024041 Đoàn Văn Khanh 81

2809 DC058 31151023200 Trần Bình Phương Linh 74

2810 DC058 31151020248 Lý Kim Ngân 71

2811 DC058 31151024320 Mai Thị Yến Nhi 74

2812 DC058 31151024063 Nguyễn Hồng Nhi 70

60/96

Page 61: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2813 DC058 31151024286 Dương Hoàng Phú 73

2814 DC058 31151024207 Đỗ Thị Mai Phương 68

2815 DC058 31151023879 Viên Minh Quang 70

2816 DC058 31151020019 Đỗ Thành Tâm 73

2817 DC058 31151020045 Lê Nguyễn Quỳnh Tiên 72

2818 DC058 31151023154 Phan Cẩm Tiên 67

2819 DC058 31151023145 Đậu Hoàng Tùng 70

2820 DC058 31151023827 Hoàng Thị Thanh Thảo 62

2821 DC058 31151023408 Huỳnh Thị Thu Thảo 78

2822 DC058 31151023565 Nguyễn Thị Anh Thi 75

2823 DC058 31151024233 Trần Đăng Thiện 74

2824 DC058 31151023125 Huỳnh Đức Thịnh 74

2825 DC058 31151024397 Nguyễn Thị Tho 58

2826 DC058 31151024347 Nguyễn Tất Thơm 80

2827 DC058 31151020009 Hoàng Thị Thu Thủy 85

2828 DC058 31151023249 Tạ Thị Thanh Thúy 68

2829 DC058 31151023432 Trần Thị Minh Thư 67

2830 DC058 31151023115 Phạm Thị Ngân Trang 71

2831 DC058 31151024210 Phạm Thị Thu Trang 73

2832 DC058 31151023697 Trịnh Ngọc Thùy Trang 72

2833 DC058 31151023167 Trần Minh Ngọc Trâm 76

2834 DC058 31151020235 Lê Thị Tú Trinh 71

2835 DC058 31141023329 Ngô Quốc Trường 58 sử dụng điểm bảo lưu

2836 DC058 31151024216 Nguyễn Thị Hoàng Vy 73

2837 DC059 31151023672 Nguyễn Quốc Cường 67

2838 DC059 31151021116 Nguyễn Thị Hồng Diệp 67

2839 DC059 31151022012 Ngô Thị Dung 76

2840 DC059 31151023413 Lê Ngô Chí Hiếu 76

2841 DC059 31151022532 Thái Thị Hoà 81

2842 DC059 31151021611 Lương Thị Ánh Hồng 75

2843 DC059 31151020563 Nại Thị Ngọc Huyền 79

2844 DC059 31151023664 Lê Dạ Hương 67

2845 DC059 31141023372 Trịnh Ngọc Khánh 60

2846 DC059 31151023477 Trương Đoàn Mỹ Lê 72

2847 DC059 31151021552 Phạm Thị Cẩm Liên 80

2848 DC059 31151021212 Phạm Hoàng Linh 72

2849 DC059 31151023251 Trần Thị Hồng Linh 67

2850 DC059 31151021902 Huỳnh Thị Kiều Loan 72

2851 DC059 31151020055 Nguyễn Thị Lộc 72

2852 DC059 31151021942 Lê Thị Hồng Ly 68

2853 DC059 31151020444 Phan Thị Ngân 76

2854 DC059 31151020645 Đỗ Thị Ngọc 73

2855 DC059 31151021052 Ngô Bình Nguyên 74

2856 DC059 31151021685 Bùi Thị Ngọc Nhàn 71

2857 DC059 31151021472 Ngô Huệ Nhi 63

2858 DC059 31151022144 Trần Thị Thảo Nhi 76

2859 DC059 31151024087 Trần Thị Hồng Nhiên 77

61/96

Page 62: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2860 DC059 31151021337 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71

2861 DC059 31151021618 Lê Thị Hồng Như 69

2862 DC059 31151022650 Nguyễn Thị Kiều Oanh 72

2863 DC059 31151020387 Nguyễn Duy Quốc 65

2864 DC059 31151020931 Võ Ngọc Hồng Quyên 69

2865 DC059 31151021808 Nguyễn Thị Như Quỳnh 73

2866 DC059 31151023951 Nguyễn Xuân Sang 72

2867 DC059 31151021259 Đặng Thị Phương Thảo 72

2868 DC059 31151021707 Lại Thu Thảo 69

2869 DC059 31151021283 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 71

2870 DC059 31151020401 Trần Đăng Thắng 87

2871 DC059 31151021180 Võ Nhật Thơ 68

2872 DC059 31151021115 Nguyễn Thị Thủy 75

2873 DC059 31151021892 Huỳnh Thị Kim Thương 68

2874 DC059 31151021669 Nguyễn Thị Yên Thương 71

2875 DC059 31151021173 Nguyễn Thị Thùy Trang 75

2876 DC059 31151020368 Lê Thị Quỳnh Trâm 77

2877 DC059 31151022047 Ngô Thị Trâm 72

2878 DC059 31151021499 Võ Thị Phương Trinh 73

2879 DC059 31151020476 Tăng Tú Uyên 66

2880 DC059 31151021829 Trần Thị Quỳnh Vân 71

2881 DC059 31151021645 Ngô Thị Hoàng Yến 70

2882 DC060 31151022742 Vũ Thị Lan Anh 68

2883 DC060 31151021420 Vũ Thị Bích 69

2884 DC060 31151021617 Vũ Thị Bình 86

2885 DC060 31141020434 Lê Viết Quốc Cường 85

2886 DC060 31151022754 Võ Hữu Chương 72

2887 DC060 31151022704 Nguyễn Thị Diệu 65

2888 DC060 31151022409 Trần Hải Dương 75

2889 DC060 31141023453 Ngô Phi Hoàng Đạt 68 sử dụng điểm bảo lưu

2890 DC060 31151022517 Trần Đình Đạt 67

2891 DC060 31151022947 Trần Thị Định 70

2892 DC060 31151022194 Trần Thu Hà 64

2893 DC060 31141023537 Phạm Thị Bích Hạ 72

2894 DC060 31151022614 Trần Hoàng Hải 75

2895 DC060 31151022563 Lê Thị Hồng Hạnh 74

2896 DC060 31151023321 Phan Thị Hồng Hạnh 74

2897 DC060 31151022861 Trần Thị Hồng Hạnh 79

2898 DC060 31151020153 Lê Thị Hằng 72

2899 DC060 31151022483 Phan Thị Thu Hằng 75

2900 DC060 31151022791 Nguyễn Mai Hùng Hiệp 66

2901 DC060 31151023311 Đỗ Trần Minh Hiếu 65

2902 DC060 31151023309 Nguyễn Thị Hoài 64

2903 DC060 31151023064 Bùi Văn Hùng 72

2904 DC060 31151022173 Đinh Việt Hùng 70

2905 DC060 31151024388 Nguyễn Thị Kim Khuê 70

2906 DC060 31151023781 Ong Phi Long 71

62/96

Page 63: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2907 DC060 31151022577 Phạm Hiếu Nghĩa 59

2908 DC060 31151023147 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 84

2909 DC060 31151022241 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 68

2910 DC060 31151024213 Hà Thiên Nhi 72

2911 DC060 31151022251 Trần Thị Yến Nhi 64

2912 DC060 31151023353 Đinh Nho 72

2913 DC060 31151022615 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 69

2914 DC060 31151024387 Huỳnh Tấn Phát 64

2915 DC060 31151023097 Lê Thị Phước 80

2916 DC060 31151023070 Từ Hữu Phước 73

2917 DC060 31151023127 Nguyễn Thị Nam Phương 74

2918 DC060 31141023515 Nguyễn Nam Quang 62 sử dụng điểm bảo lưu

2919 DC060 31151021614 Võ Thanh Sanh 67

2920 DC060 31151023216 Phạm Ngọc Sơn 65

2921 DC060 31151023355 Trần Minh Tâm 74

2922 DC060 31151023974 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 70

2923 DC060 31151022313 Lê Bá Thông 71

2924 DC060 31151022127 Dương Thị Thuỷ 68

2925 DC060 31151022788 Lê Thị Kim Thy 69

2926 DC060 31151022344 Phạm Thị Huyền Trang 74

2927 DC060 31151022260 Nguyễn Đoan Trinh 76

2928 DC060 31151023322 Đỗ Xuân Trường 71

2929 DC060 31151022037 Lê Thị Viên 70

2930 DC060 31151023542 Trần Lưu Ngọc Yến 70

2931 DC061 31151020517 Nguyễn Lê Đức An 79

2932 DC061 31151020474 Hồng Gia Bảo 69

2933 DC061 31151020099 Đỗ Phương Bình 63

2934 DC061 31151020164 Dương Minh Cảnh 80

2935 DC061 31151023718 Hồ Trung Cấp 76

2936 DC061 31151020421 Lê Thị Chỉnh 72

2937 DC061 31151023558 Nguyễn Thị Hoàng Dung 83

2938 DC061 31151020538 Nguyễn Văn Dũng 71

2939 DC061 31151023324 Võ Văn Đến 76

2940 DC061 31151024353 Huỳnh Quốc Thiên Định 61

2941 DC061 31151020304 Đậu Thị Hà Giang 87

2942 DC061 31151020523 Nguyễn Thị Hà 75

2943 DC061 31151020289 Nguyễn Thị Tố Hạnh 75

2944 DC061 31151020737 Phạm Thị Thu Hiền 73

2945 DC061 31151023739 Bùi Thị Hoa 75

2946 DC061 31151024305 Trần Thị Hoa 72

2947 DC061 31151024116 Trần Khắc Hoài 62

2948 DC061 31151020545 Nguyễn Tấn Hội 86

2949 DC061 31151023943 Nguyễn Ngọc Khoa 69

2950 DC061 31151020011 Lưu Khang Lâm 74

2951 DC061 31151023469 Võ Thái Lân 69

2952 DC061 31151020413 Nguyễn Thị Minh Lê 78

2953 DC061 31151024189 Nguyễn Thanh Liêm 68

63/96

Page 64: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

2954 DC061 31151024163 Phan Thị Ngọc Ly 74

2955 DC061 31151020771 Nguyễn Tường Minh 71

2956 DC061 31151021502 Trần Trung Niệm 61

2957 DC061 31151023509 Huỳnh Văn Nhật 73

2958 DC061 31151024026 Huỳnh Thị Nhi 72

2959 DC061 31151024236 Đào Thanh Phong 84

2960 DC061 31151020376 Lưu Yến Phụng 83

2961 DC061 31151020086 Ngô Vũ Quang 89

2962 DC061 31151021601 Trần Thị Hồng Quý 65

2963 DC061 31151020506 Trương Ngọc Quỳnh Quyên 87

2964 DC061 31151020907 Ngô Ngọc Sony 84

2965 DC061 31151020509 Lê Thị Tiến 69

2966 DC061 31151023865 Nguyễn Thị Bích Thảo 81

2967 DC061 31151023270 Phan Xuân Thịnh 74

2968 DC061 31151023079 Lê Thị Thu 77

2969 DC061 31141023603 Nguyễn Văn Thức 57 sử dụng điểm bảo lưu

2970 DC061 31151020730 Võ Hửu Trí 80

2971 DC061 31151020004 Phạm Thị Trinh 88

2972 DC061 31151023378 Bùi Bảo Trung 76

2973 DC061 31151023821 Trương Công Việt 68

2974 DC061 31151024141 Lý Tôn Tường Vy 75

2975 DC061 31151023388 Nguyễn Hoàng Vỹ 72

2976 DC062 31151021586 Phạm Tuấn Anh 66

2977 DC062 31151021091 Nguyễn Thị Ngọc Bích 69

2978 DC062 31151021524 Phu Ngọc Cường 73

2979 DC062 31151024055 Trần Quốc Cường 62

2980 DC062 31151022498 Nguyễn Phương Chi 71

2981 DC062 31151021857 Dương Thành Chương 71

2982 DC062 31151020963 Lưu Đình Danh 67

2983 DC062 31151021946 Lê Hoàng Duy 69

2984 DC062 31151021060 Đỗ Thị Thùy Dương 80

2985 DC062 31151023189 Mai Thị Thùy Dương 76

2986 DC062 31151022184 Vòng Chủ Đạt 66

2987 DC062 31151021977 Vũ Mạnh Đình 70

2988 DC062 31151021008 Huỳnh Văn Đông 70

2989 DC062 31151022351 Đặng Thị Thu Hà 72

2990 DC062 31151022034 Đào Thị Hồng Hạnh 72

2991 DC062 31151022268 Lê Thị Thúy Hằng 70

2992 DC062 31151022994 Kha Tuấn Khang 66

2993 DC062 31151021407 Nguyễn Hữu Khoa 82

2994 DC062 31151021144 Trần Thị Luyến 83

2995 DC062 31151021387 Trần Thị Lương 77

2996 DC062 31151023547 Nguyễn Hữu Lưu 82

2997 DC062 31151022147 Bùi Quang Minh 67

2998 DC062 31151021932 Giảng Thị Ý Mụi 69

2999 DC062 31151021526 Bùi Nguyễn Yến My 73

3000 DC062 31151021074 Nguyễn Thị Kim My 71

64/96

Page 65: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3001 DC062 31151021349 Vũ Thị Thanh Nga 73

3002 DC062 31151021186 Đỗ Thị Bích Ngọc 71

3003 DC062 31151021861 Lê Thị Ngọc 68

3004 DC062 31151020032 Hoàng Khánh Nguyên 76

3005 DC062 31151020968 Phạm Thị Thanh Nguyễn 72

3006 DC062 31151023067 Lê Đình Nhất 63

3007 DC062 31151021012 Lê Tấn Phát 66

3008 DC062 31151021209 Lê Văn Phong 61

3009 DC062 31151020030 Thượng Thị Trúc Phương 73

3010 DC062 31151021761 Hoàng Thị Kim Quỳnh 76

3011 DC062 31151021205 Đoàn Vân Tây 74

3012 DC062 31151020745 Nguyễn Minh Toàn 71

3013 DC062 31151021576 Trần Thị Kim Tuyến 73

3014 DC062 31151022016 Đặng Thị Trúc Thân 70

3015 DC062 31151020987 Lê Thị Thu Thoại 78

3016 DC062 31151020976 Thân Đức Thuận 74

3017 DC062 31151021996 Nguyễn Thanh Trai 69

3018 DC062 31151021426 Nguyễn Thị Trang 59

3019 DC062 31141023626 Cù Thị Mỹ Trinh 64 sử dụng điểm bảo lưu

3020 DC062 31151020912 Hoàng Thị Tú Trinh 74

3021 DC062 31151023500 Thân Thị Bích Vân 78

3022 DC063 31151023218 Đoàn Thị Kim Anh 72

3023 DC063 31151024288 Phạm Hoàng Anh 75

3024 DC063 31151022450 Lê Xuân Cường 67

3025 DC063 31151022166 Trần Nguyễn Đức Cường 67

3026 DC063 31151023245 Nguyễn Thị Thùy Dương 73

3027 DC063 31151023442 Trần Quốc Đạt 73

3028 DC063 31151021056 Trương Công Định 71

3029 DC063 31151024068 Nguyễn Thị Đoan 72

3030 DC063 31151024261 Nguyễn Hữu Đức 80

3031 DC063 31151024338 Trần Thị Giang 81

3032 DC063 31151021501 Mai Thị Mỹ Hạnh 87

3033 DC063 31151022419 Vũ Thị Hiền 73

3034 DC063 31151023377 Bùi Nguyễn Thanh Hoa 74

3035 DC063 31141021144 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 71 sử dụng điểm bảo lưu

3036 DC063 31151024345 Mai Xuân Hòa 74

3037 DC063 31151022471 Nguyễn Duy Hoài 80

3038 DC063 31151020232 Chiếng Tsìu In 73

3039 DC063 31151022507 Nguyễn Thị Thúy Kiều 69

3040 DC063 31151022663 Phạm Thị Kiều 76

3041 DC063 31151021179 Phạm Nguyễn Phương Khanh 69

3042 DC063 31151023149 Trương Duy Khương 80

3043 DC063 31151021578 Bùi Hoàng Lâm 73

3044 DC063 31151023747 Nguyễn Thị Linh 79

3045 DC063 31151023473 Trần Thị Thuỳ Linh 81

3046 DC063 31151023046 Đặng Thị Thanh Loan 67

3047 DC063 31151022897 Nguyễn Thành Long 83

65/96

Page 66: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3048 DC063 31151024275 Nguyễn Đình Lưu 77

3049 DC063 31151022925 Võ Thị Xuân Ly 76

3050 DC063 31151021714 Trần Thanh Mai 80

3051 DC063 31151024398 Nguyễn Mẫn 54

3052 DC063 31151023987 Phạm Ngọc Nam 66

3053 DC063 31151024102 Bùi Đỗ Thanh Nghiêm 66

3054 DC063 31151023698 Lê Bảo Ngọc 69

3055 DC063 31151022989 Huỳnh Thiện Nhân 67

3056 DC063 31151023278 Lưu Thị Yến Nhi 77

3057 DC063 31151023846 Phan Hồng Nhung 86

3058 DC063 31151023464 Văn Thị Như Quỳnh 67

3059 DC063 31151022837 Lữ Tiến Tiệp 85

3060 DC063 31151020034 Nguyễn Minh Toàn 88

3061 DC063 31141023657 Nguyễn Văn Anh Tú 62 sử dụng điểm bảo lưu

3062 DC063 31151021760 Trương Hoàng Anh Tuấn 67

3063 DC063 31151022474 Trần Duy Thọ 75

3064 DC063 31151022912 Hoàng Thị Trang 74

3065 DC063 31151024307 Đinh Lăng Ngọc Trân 65

3066 DC063 31151023717 Lưu Minh Trung 80

3067 DC063 31151020166 Phạm Huỳnh Cẩm Uyên 70

3068 DC063 31151024248 Lê Hoàng Việt 60

3069 DC063 31151020022 Ông Thế Xương 70

3070 DC064 31151020676 Hạ Thị Thúy An 73

3071 DC064 31151023642 Nguyễn Văn Cảm 69

3072 DC064 31151021556 Hoàng Nhật Cường 71

3073 DC064 31151022551 Nguyễn Quang Cường 71

3074 DC064 31151022192 Trần Thị Quỳnh Châu 81

3075 DC064 31151021705 An Hoàng Diển 77

3076 DC064 31151022998 Cao Lê Hoàng Diệu 74

3077 DC064 31151020335 Lê Thị Bảo Duyên 77

3078 DC064 31151020360 Phan Thị Hương Giang 72

3079 DC064 31151022858 Lê Khánh Hà 76

3080 DC064 31151022759 Bùi Như Hảo 82

3081 DC064 31151021924 Nguyễn Thanh Hòa 72

3082 DC064 31151020548 Mai Thị Thu Hoài 75

3083 DC064 31151023618 Trương Thị Vũ Hoàn 84

3084 DC064 31151021370 Nguyễn Hữu Hồng 68

3085 DC064 31151021564 Phan Quốc Huy 76

3086 DC064 31151024389 Ngô Thị Minh Huyền 73

3087 DC064 31151023479 Nguyễn Cao Hưởng 69

3088 DC064 31151020933 Lê Thị Lan 77

3089 DC064 31151022345 Nguyễn Đăng Lăng 70

3090 DC064 31151020443 Trương Thị Bích Ly 77

3091 DC064 31151022651 Nguyễn Thị Hà My 90

3092 DC064 31151021620 Huỳnh Thị Hằng Ny 71

3093 DC064 31151022452 Trần Thúy Nga 71

3094 DC064 31151020415 Nguyễn Kim Ngân 71

66/96

Page 67: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3095 DC064 31151023011 Nguyễn Đăng Nghĩa 90

3096 DC064 31151023656 Bùi Thúy Ngọc 70

3097 DC064 31151023596 Đoàn Xuân Nguyên 70

3098 DC064 31151020237 Trần Trung Nguyên 71

3099 DC064 31141020103 Huỳnh Tịnh Nhàn 62 sử dụng điểm bảo lưu

3100 DC064 31151020323 Huỳnh Huệ Nhung 77

3101 DC064 31151022566 Nguyễn Anh Quân 69

3102 DC064 31151020751 Võ Thị Hồng Quyên 76

3103 DC064 31151020925 Trần Nguyễn Đức Sang 70

3104 DC064 31151022706 Trần Thị Tuyền 72

3105 DC064 31151022439 Từ Thị Hoài Thanh 75

3106 DC064 31151022828 Bùi Hữu Thắng 75

3107 DC064 31151022588 Nguyễn Thị Tây Thi 74

3108 DC064 31151022565 Huỳnh Ngọc Thuý 72

3109 DC064 31151020470 Nguyễn Thị Diễm Trang 72

3110 DC064 31151020338 Trịnh Thành Vẹn 70

3111 DC064 31151020402 Huỳnh Thị Tường Vi 74

3112 DC064 31151020643 Lâm Thị Thúy Vi 80

3113 DC064 31151020965 Nguyễn Thị Yến Vi 73

3114 DC064 31151024232 Huỳnh Cao Quốc Việt 68

3115 DC064 31151023021 Hoàng Trần Tường Vy 87

3116 DC064 31151023630 Lê Thị Kim Yến 67

3117 DC065 31151023425 Lê Thị Vân Anh 74

3118 DC065 31151020833 Phan Thị Vân Anh 77

3119 DC065 31151022090 Trần Thị Ngọc Ánh 68

3120 DC065 31141020941 Trần Tiểu Bảo 79

3121 DC065 31151020688 Nguyễn Bảo Châu 68

3122 DC065 31151022993 Trần Đình Diễn 68

3123 DC065 31151020320 Đỗ Đạt 79

3124 DC065 31151024324 Nguyễn Thiện Hảo 67

3125 DC065 31151022198 Nguyễn Trọng Huân 72

3126 DC065 31151021013 Nguyễn Quang Huy 72

3127 DC065 31151023916 Trần Thị Huyền 70

3128 DC065 31141020496 Lê Thị Hương 69 sử dụng điểm bảo lưu

3129 DC065 31151024249 Lê Thị Ngọc Hương 69

3130 DC065 31151023665 Nguyễn Thị Thanh Lam 70

3131 DC065 31151021183 Cao Thị Cẩm Linh 70

3132 DC065 31151023669 Nguyễn Thiện Linh 66

3133 DC065 31151020319 Trần Thị Thùy Linh 72

3134 DC065 31151020300 Đỗ Lợi 69

3135 DC065 31151021241 Nguyễn Thành Luân 65

3136 DC065 31151020102 Nguyễn Thị Hiền My 78

3137 DC065 31151020465 Mai Thị Kiều Nga 88

3138 DC065 31151020122 Lê Cẩm Ngọc 70

3139 DC065 31151022486 Mai Bá Nguyên 72

3140 DC065 31151020721 Phạm Hồng Nhung 72

3141 DC065 31151020189 Huỳnh Tấn Phát 77

67/96

Page 68: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3142 DC065 31151023604 Lê Hoàng Linh Phụng 76

3143 DC065 31151023107 Nguyễn Thị Kim Phương 86

3144 DC065 31151024356 Mai Hồng Quân 69

3145 DC065 31151023296 Trần Thị Quyên 82

3146 DC065 31151023146 Đặng Thế Sang 73

3147 DC065 31151023168 Nguyễn Ngọc Sơn 69

3148 DC065 31151024214 Hà Phước Tài 86

3149 DC065 31151021327 Huỳnh Ngọc Tài 77

3150 DC065 31151020259 Tiêu Tấn Tới 71

3151 DC065 31151022981 Phạm Thị Kim Tuyến 70

3152 DC065 31151024004 Phạm Phú Thái 65

3153 DC065 31151021171 Lê Thị Ngọc Thanh 69

3154 DC065 31151021213 Nguyễn Ngọc Thanh 74

3155 DC065 31151020121 Đặng Thị Hồng Thịnh 73

3156 DC065 31151023587 Vũ Thị Thương 67

3157 DC065 31151023954 Ngô Minh Trí 78

3158 DC065 31151020949 Huỳnh Thị Phương Trinh 77

3159 DC065 31131023728 Trần Nguyễn Việt Trinh 64 sử dụng điểm bảo lưu

3160 DC065 31151023564 Tô Đức Trọng 73

3161 DC065 31151023823 Đặng Quang Trường 70

3162 DC065 31151021083 Nguyễn Thị Thu Vân 65

3163 DC065 31151024390 Lê Thị Hoài Vi 71

3164 DC066 31151021887 Huỳnh Hoàng Thuý An 80

3165 DC066 31151020196 Cù Xuân Cường 78

3166 DC066 31151022013 Nguyễn Quốc Danh 64

3167 DC066 31151022058 Nguyễn Ngọc Diễm 70

3168 DC066 31151022693 Huỳnh Thị Thảo Duyên 77

3169 DC066 31151023087 Nguyễn Hải Dương 68

3170 DC066 31151022151 Mai Xuân Đức 57

3171 DC066 31151023171 Trần Thị Hà 71

3172 DC066 31151022617 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 67

3173 DC066 31151023818 Trần Hào 81

3174 DC066 31151022928 Lê Thị Hằng 70

3175 DC066 31151023535 Trần Thị Mỹ Hằng 79

3176 DC066 31151023120 Đặng Bá Hân 70

3177 DC066 31151023531 Nguyễn Thị Minh Hậu 74

3178 DC066 31151022015 Bùi Thúy Hiền 76

3179 DC066 31151022210 Hoàng Thị Hoa 75

3180 DC066 31151022757 Lê Thị Hồng 70

3181 DC066 31151020361 Đàm Thị Huế 78

3182 DC066 31151022247 Vũ Thị Thu Hường 78

3183 DC066 31151022521 Triệu Y Lâm 65

3184 DC066 31151022581 Nguyễn Cao Thị Lệ 73

3185 DC066 31151022634 Nguyễn Thị Bích Liên 82

3186 DC066 31151022781 Phạm Thăng Long 66

3187 DC066 31151022652 Nguyễn Thị Trâm Ly 70

3188 DC066 31151021172 Nguyễn Thị Ngọc May 77

68/96

Page 69: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3189 DC066 31151022732 Nguyễn Quang Minh 76

3190 DC066 31151022940 Nguyễn Thị My Na 74

3191 DC066 31151022545 Nguyễn Thị Ngoan 77

3192 DC066 31151021567 Lê Anh Nhật 88

3193 DC066 31151022050 Huỳnh Thị Ánh Nhi 69

3194 DC066 31151022885 Nguyễn Thị Thùy Nhung 92

3195 DC066 31151022365 Trần Thị Kim Oanh 68

3196 DC066 31151022102 Lê Thị Phượng 80

3197 DC066 31151022485 Đặng Quang Tiến 60

3198 DC066 31151023426 Bùi Minh Tú 81

3199 DC066 31151021906 Phan Hoàng Anh Tuấn 59

3200 DC066 31151021842 Nguyễn Thị Cát Thanh 85

3201 DC066 31151021547 Lê Đình Thi 75

3202 DC066 31151021660 Lê Thị Thu Thủy 70

3203 DC066 31151021475 Nguyễn Ngọc Thu Trâm 73

3204 DC066 31151020623 Võ Thị Bảo Trâm 79

3205 DC066 31151023348 Nguyễn Khánh Trình 75

3206 DC066 31151021957 Nguyễn Quang Trường 68

3207 DC066 31151021512 Dương Thị Tú Uyên 75

3208 DC066 31151022540 Nguyễn Trần Văn 70

3209 DC066 31151022968 Nguyễn Văn Việt 80

3210 DC067 31141021839 Phan Quỳnh Anh 67 sử dụng điểm bảo lưu

3211 DC067 31141020901 Nguyễn Xuân Bách 76 sử dụng điểm bảo lưu

3212 DC067 31151023591 Dương Mạnh Cường 73

3213 DC067 31151021799 Đỗ Mạnh Cường 72

3214 DC067 31151023685 Văn Tuấn Cường 76

3215 DC067 31151021464 Nguyễn Xuân Duẩn 66

3216 DC067 31151021774 Lâm Văn Điệp 75

3217 DC067 31151021661 Huỳnh Ngọc Hải 72

3218 DC067 31151022154 Nguyễn Dương Gia Hân 68

3219 DC067 31151020394 Triệu Trung Hiệp 84

3220 DC067 31151022285 Nguyễn Thị Hòa 65

3221 DC067 31151021870 Trương Văn Hòa 76

3222 DC067 31151021064 Bùi Đình Huy 69

3223 DC067 31151021702 Hà Bảo Huy 78

3224 DC067 31151022655 Hồ Thiên Hưởng 58

3225 DC067 31151020287 Nguyễn Thị Thanh Lam 67

3226 DC067 31151022773 Ngô Thị Gia Linh 79

3227 DC067 31151021565 Trần Thị Ngọc Mai 86

3228 DC067 31151021968 Lưu Văn Mẫn 73

3229 DC067 31151024250 Nguyễn Võ Đức Minh 78

3230 DC067 31151020221 Nguyễn Thị Hoạ My 76

3231 DC067 31141021620 Mai Hải Nam 63 sử dụng điểm bảo lưu

3232 DC067 31151020955 Nguyễn Thị Thu Ngân 71

3233 DC067 31151022258 Nguyễn Trịnh Ngân 74

3234 DC067 31151021925 Thái Thị Hồng Ngân 76

3235 DC067 31151022537 Phạm Anh Nghĩa 78

69/96

Page 70: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3236 DC067 31151020529 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 75

3237 DC067 31141020909 Danh Thị Tuyết Nhi 52

3238 DC067 31151022414 Mai Đông Nhi 81

3239 DC067 31151022091 Nguyễn Hồng Nhung 77

3240 DC067 31151021347 Nguyễn Thị Kim Nhung 83

3241 DC067 31151023828 Trần Thị Tuyết Nhung 73

3242 DC067 31151021796 Võ Quốc 70

3243 DC067 31151021508 Vũ Thanh Sơn 81

3244 DC067 31151022516 Lê Nguyễn Hoài Tiên 94

3245 DC067 31151021351 Nguyễn Đạt Tiến 68

3246 DC067 31151021541 Tạ Minh Tuấn 98

3247 DC067 31151021917 Trương Anh Tuấn 69

3248 DC067 31151021778 Lê Thị Tuyền 77

3249 DC067 31151020028 La Thị Tuyết 75

3250 DC067 31151020179 Phan Quốc Thái 80

3251 DC067 31151022515 Trịnh Hồng Thái 76

3252 DC067 31151024340 Trần Hoài Thanh 78

3253 DC067 31151021871 Mai Thị Thạch Thảo 80

3254 DC067 31151023788 Phạm Phương Thảo 69

3255 DC067 31151023742 Trần Thị Phương Thảo 68

3256 DC067 31151023777 Trần Quốc Thắng 67

3257 DC067 31151020802 Nguyễn Anh Vũ 79

3258 DC067 31151020776 Đàm Thị Yên 65

3259 DC068 31151020437 Nguyễn Thị Phúc Ái 76

3260 DC068 31151021125 Lê Đức Anh 71

3261 DC068 31151021400 Trần Nhật Anh 60

3262 DC068 31151021813 Lưu Thị Ngọc Ánh 71

3263 DC068 31141022295 Tạ Phương Bắc 62 sử dụng điểm bảo lưu

3264 DC068 31151024159 Nguyễn Văn Cẩn 74

3265 DC068 31151022626 Trương Hữu Công 78

3266 DC068 31151022678 Nguyễn Thị Diệp 73

3267 DC068 31151020056 Phạm Quang Dũng 72

3268 DC068 31151024011 Tống Văn Dũng 76

3269 DC068 31151023463 Nguyễn Quốc Đạt 77

3270 DC068 31151024403 Phan Thanh Định 52

3271 DC068 31151023601 Huỳnh Thị Thu Hà 69

3272 DC068 31151021500 Lê Thị Phương Hà 82

3273 DC068 31151022859 Nguyễn Văn Hải 74

3274 DC068 31151023567 Nguyễn Thanh Hằng 71

3275 DC068 31151023153 Bùi Đức Hậu 73

3276 DC068 31151023629 Phạm Công Hậu 77

3277 DC068 31151023448 Nguyễn Việt Hoàng 68

3278 DC068 31151021505 Trần Minh Hoàng 67

3279 DC068 31151023386 Nguyễn Thị Thu Hồng 75

3280 DC068 31151023722 Trần Anh Huy 73

3281 DC068 31151023810 Trần Ngọc Huy 68

3282 DC068 31151022562 Nguyễn Thị Hương 72

70/96

Page 71: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3283 DC068 31151023467 Nguyễn Bá Kiên 66

3284 DC068 31151023279 Võ Thị Lan 65

3285 DC068 31151023649 Nguyễn Thị Kim Liên 70

3286 DC068 31151021995 Nguyễn Tiến Lương 70

3287 DC068 31151021185 Phan Văn Nam 65

3288 DC068 31151023173 Lê Bá Khánh Ninh 66

3289 DC068 31151022637 Trần Phú Nhân 65

3290 DC068 31151021593 Lê Thị Phương Oanh 72

3291 DC068 31151021434 Trần Nguyễn Trâm Oanh 88

3292 DC068 31151020281 Bùi Hồng Phúc 72

3293 DC068 31141020669 Phạm Văn Tấn 73 sử dụng điểm bảo lưu

3294 DC068 31141020864 Lý Thị Tiên 72 sử dụng điểm bảo lưu

3295 DC068 31151021041 Lê Đình Tùng 70

3296 DC068 31151022799 Nguyễn Văn Thanh 71

3297 DC068 31151023713 Ngô Thị Cẩm Thi 84

3298 DC068 31151023738 Phạm Minh Thiện 73

3299 DC068 31151022604 Từ Thanh Thịnh 66

3300 DC068 31151022701 Lê Trần Thanh Thủy 74

3301 DC068 31151023019 Trần Thị Thanh Trà 79

3302 DC068 31151023505 Trương Thùy Trang 78

3303 DC068 31151023280 Võ Thị Phương Trang 82

3304 DC068 31151023602 Mai Chí Trung 69

3305 DC068 31151022815 Lày Cóng Trường 65

3306 DC068 31141020659 Lâm Văn Vũ 74 sử dụng điểm bảo lưu

3307 DC068 31141020763 La Thị Xuân 65 sử dụng điểm bảo lưu

3308 DC069 31151024393 Nguyễn Thị Kim Anh 71

3309 DC069 31151020760 Triệu Đức Anh 69

3310 DC069 31151023537 H' Ý Ayũn 77

3311 DC069 31151020130 Thái Hồ Bắc 82

3312 DC069 31151020893 Giao Xà Bươnl 78

3313 DC069 31151020815 Doanh Thị Diễm 70

3314 DC069 31151022784 Vũ Văn Du 68

3315 DC069 31151020698 Đàm Thị Duyên 75

3316 DC069 31151024135 K` Seur Loung Dzol 71

3317 DC069 31151021655 Lê Thành Đạt 70

3318 DC069 31151020653 Thái Văn Đô 71

3319 DC069 31151020806 Hoàng Thị Hảo 73

3320 DC069 31151020485 Đinh Thanh Hậu 86

3321 DC069 31151020883 Kiều Thị Hên 81

3322 DC069 31151021169 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 65

3323 DC069 31141021708 Nông Đức Hồng 63 sử dụng điểm bảo lưu

3324 DC069 31151020756 Đào Thị Huệ 72

3325 DC069 31151023392 Nguyễn Đăng Hùng 73

3326 DC069 31151022441 Phan Hữu Khang 70

3327 DC069 31151020664 Lưu Thị Liên 90

3328 DC069 31141021333 Nông Thị Liên 65 sử dụng điểm bảo lưu

3329 DC069 31151023851 Lê Quý Mạnh 69

71/96

Page 72: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3330 DC069 31151020238 Neang Náth 80

3331 DC069 31151020681 Néang Sóc Ni 76

3332 DC069 31141021203 Nguyễn Trọng Nghĩa 66 sử dụng điểm bảo lưu

3333 DC069 31141022058 Hoàng Trần Đại Ngọc 64 sử dụng điểm bảo lưu

3334 DC069 31151020600 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 79

3335 DC069 31151022066 Huỳnh Đức Nguyện 80

3336 DC069 31151020642 Ka Nhuỳn 78

3337 DC069 31151021410 Nguyễn Minh Nhựt 72

3338 DC069 31151021647 Đàm Văn Phi 76

3339 DC069 31151021354 Phạm Cường Quốc 66

3340 DC069 31151020887 Huỳnh Bảo Quỳnh 79

3341 DC069 31151020647 Trần Bích Sương 73

3342 DC069 31151024394 Đào Đức Tiến 64

3343 DC069 31151020620 Thị Hoàng Tin 80

3344 DC069 31151020616 Trương Thị Thanh Tuyền 74

3345 DC069 31151020625 Doanh Triệu Hồng Tuyết 72

3346 DC069 31151020233 Trần Mậu Tường 72

3347 DC069 31151020638 Bùi Văn Thanh 74

3348 DC069 31151020791 Lý Duy Thiệp 88

3349 DC069 31151020669 Lang Thị Thủy 80

3350 DC069 31151020929 Kiều Nữ Hà Thuyên 75

3351 DC069 31151020641 Tam Bou Thuỳn 76

3352 DC069 31151020755 Lò Hoàng Anh Thư 75

3353 DC069 31151020729 Nguyễn Thị Thanh Trang 72

3354 DC069 31151020687 Thông Thị Bích Trâm 76

3355 DC069 31151021961 Lâm Thanh Trọng 83

3356 DC069 31151020783 Điêu Chính Hoàng Trung 73

3357 DC069 31151020732 Thiên Anh Vĩ 86

3358 DC070 31151021936 Ma Thị Minh Chuyên 73

3359 DC070 31151022076 Bá Thị Mỹ Duyên 73

3360 DC070 31141023594 Dương Tấn Đạt 67 sử dụng điểm bảo lưu

3361 DC070 31151023169 Nguyễn Thị Gái 69

3362 DC070 31151021112 Lưu Thị Hà 73

3363 DC070 31151021748 Triệu Thị Hậu 81

3364 DC070 31151023526 Đoàn Thị Ngọc Huyền 76

3365 DC070 31151020948 Hoàng Thị Huyền 75

3366 DC070 31151020840 Nguyễn Thu Hương 91

3367 DC070 31151024335 Nông Thị Hồng Kim 73

3368 DC070 31151020813 Lý Thùy Linh 68

3369 DC070 31151022717 Nguyễn Trần Thùy Linh 84

3370 DC070 31151020851 Nguyễn Thị Loan 91

3371 DC070 31151021035 Mã Thị Thu Mai 66

3372 DC070 31151023034 Kiều Thị Bình Minh 63

3373 DC070 31151022432 Thanh Cửu Nữ Mi Ni 78

3374 DC070 31151020947 Lý Huyền Nhi 90

3375 DC070 31151021307 Lương Thị Quỳnh Như 66

3376 DC070 31141023516 Mai Tiến Phát 81

72/96

Page 73: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3377 DC070 31151024401 Bounmy Phengdavong 63

3378 DC070 31151021780 Nguyễn Thị Ngân Phương 81

3379 DC070 31151020961 Mai Hoàng Tú Quyên 64

3380 DC070 31151020872 Trương Thị Ngọc Quyển 73

3381 DC070 31151024402 Viphaphone Taymany 62

3382 DC070 31151023304 Lê Thanh Thanh Tâm 73

3383 DC070 31151021177 Kiên Thị Ngọc Tiên 70

3384 DC070 31151022584 Trần Minh Tiến 77

3385 DC070 31151023066 Vũ Việt Tiến 62

3386 DC070 31151020934 Lương Thị Thanh Tuyền 91

3387 DC070 31151021066 Huỳnh Thảo Thiên Thanh 77

3388 DC070 31151022079 Mai Hà Thanh 63

3389 DC070 31151021313 Văn Ngọc Thanh 74

3390 DC070 31151023274 Nguyễn Ngô Hùng Thuận 66

3391 DC070 31151020832 Nguyễn Thị Thanh Thúy 82

3392 DC070 31151024290 Hoàng Thị Tố Trinh 62

3393 DC070 31151022838 Lưu Thị Mộng Trinh 62

3394 DC070 31151024357 Quảng Thị Thu Trưa 72

3395 DC070 31151020940 Hoàng Duy Trường 79

3396 DC070 31151021019 Kiều Nữ Thúy Uyên 83

3397 DC070 31151021046 Nguyễn Ái Vi 84

3398 DC070 31151020945 Triệu Đào Thanh Vũ 81

3399 FNC01 31151020608 Trần Hậu Phương Anh 74

3400 FNC01 31151022146 Thái Nguyễn Ngọc Ánh 72

3401 FNC01 31151020633 Châu Thị Ngọc Dung 76

3402 FNC01 31151021408 Nguyễn Phạm Thảo Dung 79

3403 FNC01 31151021422 Phạm Thị Thuỳ Dung 76

3404 FNC01 31151020384 Phan Thanh Thanh Duyên 92

3405 FNC01 31151020774 Trần Huỳnh Ngọc Duyên 71

3406 FNC01 31151020845 Trần Thị Hạnh Duyên 74

3407 FNC01 31151020108 Trương Ngọc Phương Đan 73

3408 FNC01 31151022191 Nguyễn Hoàng Đức 67

3409 FNC01 31151021709 Vũ Thị Ngọc Hà 84

3410 FNC01 31151021080 Nguyễn Gia Hân 83

3411 FNC01 31151021767 Nguyễn Gia Hân 77

3412 FNC01 31151021399 Trương Ngọc Hân 73

3413 FNC01 31151021681 Nguyễn Minh Hoàng 66

3414 FNC01 31131021627 Trần Đức Huy 57

3415 FNC01 31151020426 Vương Đức Hưng 64

3416 FNC01 31151020634 Nguyễn Quốc Khải 71

3417 FNC01 31151020829 Huỳnh Duy Khoa 70

3418 FNC01 31151020262 Nguyễn Ngọc Yến Khoa 76

3419 FNC01 31151021890 Nguyễn Trọng Minh 77

3420 FNC01 31151023775 Phạm Trần Minh 70

3421 FNC01 31151020999 Vũ Quang Minh 76

3422 FNC01 31151021050 Vũ Thế Nam 74

3423 FNC01 31151021998 Trần Thị Hồng Nhung 76

73/96

Page 74: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3424 FNC01 31151020703 Nguyễn Trần Hồng Phúc 76

3425 FNC01 31151020763 Nguyễn Thị Thảo Quyên 72

3426 FNC01 31151021737 Tạ Thảo Quyên 70

3427 FNC01 31151021557 Dương Hoàng Tiến 75

3428 FNC01 31151022014 Phan Nguyễn Công Tín 69

3429 FNC01 31151020410 Lê Mạnh Toàn 67

3430 FNC01 31151020497 Nguyễn Đình Tuấn 66

3431 FNC01 31151020571 Quách Như Tuyết 71

3432 FNC01 31151021793 Lê Phúc Tự 65

3433 FNC01 31151022044 Nguyễn Phước Thành 74

3434 FNC01 31151020854 Nguyễn Thị Phương Thảo 71

3435 FNC01 31151022030 Phạm Thị Phương Thảo 82

3436 FNC01 31151020871 Trà Lê Thiên 72

3437 FNC01 31151020575 Nguyễn Hữu Thời 64

3438 FNC01 31151020867 Phạm Chí Thuần 66

3439 FNC01 31151020014 Đoàn Ngọc Thuận 74

3440 FNC01 31151021128 Huỳnh Quang Thuận 68

3441 FNC01 31151022453 Bùi Hoàng Thức 61

3442 FNC01 31151021051 Nguyễn Hồng Thương 82

3443 FNC01 31151020125 Trần Thị Hồng Trang 81

3444 FNC01 31151023549 Trần Nguyễn Minh Trâm 74

3445 FNC01 31151021290 Trần Thị Ngọc Trâm 74

3446 FNC01 31151021503 Diệp Nguyễn Bảo Uyên 81

3447 FNC01 31151020429 Lê Lam Phương Uyên 73

3448 FNC01 31151021471 Lê Tường Vi 70

3449 FNC02 31151023875 Nguyễn Thị Thu An 67

3450 FNC02 31151023870 Nguyễn Trâm Anh 68

3451 FNC02 31151022405 Ngô Gia Bảo 78

3452 FNC02 31151024100 Phạm Quang Chương 79

3453 FNC02 31151022926 Trần Thị Thu Diệu 71

3454 FNC02 31151022910 Đàm Minh Đức 72

3455 FNC02 31151022544 Đào Đặng Thanh Hà 77

3456 FNC02 31151023806 Nguyễn Thị Khánh Hà 85

3457 FNC02 31151023117 Lương Mỹ Hạnh 73

3458 FNC02 31151023673 Nguyễn Văn Hậu 66

3459 FNC02 31151023574 Lê Hoàng Hiệp 77

3460 FNC02 31151023670 Nhữ Hoàng Khánh Huy 67

3461 FNC02 31151023859 Phạm Lê Huy 77

3462 FNC02 31151023627 Nguyễn Duy Lan Hương 72

3463 FNC02 31151023612 Võ Ngọc Kim Khánh 69

3464 FNC02 31151022399 Nguyễn Thị Hồng Lê 74

3465 FNC02 31151024002 Đinh Hoàng Bảo Linh 75

3466 FNC02 31151024359 Phan Thị Thanh Mai 76

3467 FNC02 31151024272 Đỗ Lê Quang Minh 77

3468 FNC02 31151022653 Dương Tuấn Nam 69

3469 FNC02 31151023135 Nguyễn Thị Phương Nam 73

3470 FNC02 31151022335 Phạm Thùy Ngân 76

74/96

Page 75: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3471 FNC02 31151022600 Nguyễn Thiện Nhân 86

3472 FNC02 31151023259 Nguyễn Thị Thảo Nhi 75

3473 FNC02 31151023316 Lâm Quỳnh Như 74

3474 FNC02 31151022460 Vũ Hoàng Oanh 70

3475 FNC02 31151020550 Trần Nguyễn Trường Phúc 77

3476 FNC02 31151023783 Trần Thị Kim Phụng 89

3477 FNC02 31151022741 Đặng Thị Hoàng Phương 75

3478 FNC02 31151023381 Huỳnh Xuân Phương 70

3479 FNC02 31151023495 Trần Thị Lan Phương 71

3480 FNC02 31151023236 Lê Như Phượng 72

3481 FNC02 31151020562 Thòng Quan Phượng 70

3482 FNC02 31151023529 Nguyễn Nhật Quang 75

3483 FNC02 31151022367 Nguyễn Hồng Quân 68

3484 FNC02 31151023306 Tạ Phước Sang 70

3485 FNC02 31151023620 Trần Minh Tuấn 72

3486 FNC02 31151024067 Lê Ngọc Thanh 82

3487 FNC02 31151022048 Nguyễn Thị Phương Thảo 74

3488 FNC02 31151022764 Nguyễn Thị Tiên Thủy 74

3489 FNC02 31151022430 Võ Lê Khánh Thy 86

3490 FNC02 31151022078 Biện Thị Trang 70

3491 FNC02 31151022806 Nguyễn Thanh Thảo Trang 87

3492 FNC02 31151024071 Nguyễn Phương Trâm 71

3493 FNC02 31151024064 Lê Bảo Trân 80

3494 FNC02 31151024311 Phạm Ngọc Bảo Trinh 67

3495 FNC02 31151022580 Nguyễn Thị Thu Uyên 72

3496 FNC02 31151023731 Đặng Quang Vinh 69

3497 FNC02 31151022598 Huỳnh Bá Vương 70

3498 FNC02 31151023626 Đào Thúy Vy 68

3499 IBC01 31151020175 Nguyễn Nhựt Anh 76

3500 IBC01 31151020303 Từ Đồ Kiết Anh 88

3501 IBC01 31151020070 Huỳnh Lê Quốc Đạt 65

3502 IBC01 31151020200 Trần Đỗ Ngọc Giao 71

3503 IBC01 31151020098 Lâm Quốc Hào 81

3504 IBC01 31151020192 Đỗ Gia Hân 82

3505 IBC01 31151020312 Lê Vũ Bảo Hân 71

3506 IBC01 31151020367 Nguyễn Lê Huy 81

3507 IBC01 31151020047 Lê Hoàng Quốc Hưng 80

3508 IBC01 31151023647 Huỳnh Ngọc Vi Khang 80

3509 IBC01 31151022914 Trần Hoàng Nam Khang 73

3510 IBC01 31151020527 Lê Khanh 78

3511 IBC01 31151020163 Đặng Kim Khánh 83

3512 IBC01 31151023287 Thái Minh Khuê 79

3513 IBC01 31151020079 Quách Tú Linh 78

3514 IBC01 31151020267 Trịnh Trần Phương Linh 80

3515 IBC01 31151020327 Huỳnh Thị Phương Loan 69

3516 IBC01 31151020363 Lê Nguyễn Gia Minh 70

3517 IBC01 31151020373 Nguyễn Thị Hoài Ni 77

75/96

Page 76: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3518 IBC01 31151020279 Nguyễn Huỳnh Khánh Ngân 79

3519 IBC01 31151020269 Dương Kim Ngọc 74

3520 IBC01 31151020084 Thân Nguyễn Minh Nguyệt 74

3521 IBC01 31151020252 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 81

3522 IBC01 31151020371 Quách Vương Nhi 71

3523 IBC01 31151020359 Lê Phạm Thị Hòa Phong 74

3524 IBC01 31151020206 Lương Minh Phú 81

3525 IBC01 31151020060 Trần Hồng Trúc Phương 84

3526 IBC01 31151020322 Đỗ Bích Phượng 81

3527 IBC01 31151020075 Giang Đại Quang 70

3528 IBC01 31151020379 Hà Thúy Quỳnh 69

3529 IBC01 31151020240 Chang Diệu Tấn 77

3530 IBC01 31151020043 Dương Vĩ Tấn 79

3531 IBC01 31151020258 Thái Cam Tuyền 75

3532 IBC01 31151020274 Nguyễn Dương Ánh Tuyết 73

3533 IBC01 31151020048 Trần Thiện Thảo 77

3534 IBC01 31151020185 Trần Đình Anh Thư 77

3535 IBC01 31151020346 Phan Thị Thùy Trang 76

3536 IBC01 31151021632 Triệu Ngọc Trân 75

3537 IBC01 31151020024 Nguyễn Tấn Trí 72

3538 IBC01 31151020296 Lý Hiểu Vân 89

3539 IBC01 31151020143 Tiết Cao Tường Vi 80

3540 IBC01 31151020378 Tống Hoàng Vương 85

3541 IBC01 31151020288 Lâm Ái Vy 73

3542 IBC01 31151020282 Trần Thị Thảo Vy 72

3543 IBC01 31151020420 Trần Thị Thảo Vy 74

3544 IBC01 31151021688 Lương Gia Vỹ 71

3545 IBC01 31151020321 Nguyễn Phan Như Ý 73

3546 IBC01 31151020299 Lâm Thị Thu Yến 74

3547 IBC02 31151020859 Nguyễn Thị Vân Anh 80

3548 IBC02 31151020579 Phạm Thị Kiều Anh 74

3549 IBC02 31151020827 Ngô Lý Phượng Châu 71

3550 IBC02 31151020472 Ngô Ngọc Phương Dung 80

3551 IBC02 31151020513 Lê Thị Hương Giang 95

3552 IBC02 31151020663 Đinh Hà Hải 79

3553 IBC02 31151020535 Châu Gia Hân 68

3554 IBC02 31151020454 Nguyễn Thúy Ngọc Hân 79

3555 IBC02 31151023152 Nguyễn Đức Huy 66

3556 IBC02 31151020508 Chung Phối Khanh 70

3557 IBC02 31151020825 Châu Hớn Lan 78

3558 IBC02 31151020646 Nguyễn Thị Bích Loan 78

3559 IBC02 31151020451 Hoàng Thị Trúc Ly 70

3560 IBC02 31151020540 Nguyễn Trúc Mai 70

3561 IBC02 31151020873 Đặng Nhật Minh 72

3562 IBC02 31151020762 Nguyễn Văn Minh 68

3563 IBC02 31151020537 Lý Khả My 74

3564 IBC02 31151020510 Lê Thị Xuân Mỹ 76

76/96

Page 77: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3565 IBC02 31151020870 Lê Ngọc Tuyết Ngân 78

3566 IBC02 31151020482 Phan Lâm Thanh Ngân 77

3567 IBC02 31151020714 Nguyễn Chương Bảo Ngọc 79

3568 IBC02 31151020932 Tạ Thảo Ngọc 74

3569 IBC02 31151020549 Nguyễn Cao Thảo Nguyên 82

3570 IBC02 31151020578 Phan Thanh Nhân 67

3571 IBC02 31151020831 Phan Thị Thiên Nhi 77

3572 IBC02 31151020453 Trần Thị Ái Nhi 75

3573 IBC02 31151020856 Võ Trinh Nhi 68

3574 IBC02 31151020493 Trần Hữu Phát 70

3575 IBC02 31151020567 Trần Bùi Thiên Phước 75

3576 IBC02 31151020396 Bùi Phạm Thanh Phương 71

3577 IBC02 31151020793 Phạm Tiến Quyết 93

3578 IBC02 31151020980 Bùi Đặng Sơn 70

3579 IBC02 31151020417 Ngô Hồng Mỹ Tiên 71

3580 IBC02 31151020478 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 71

3581 IBC02 31151020826 Nguyễn Phạm Vân Thanh 76

3582 IBC02 31151020496 Vũ Việt Thắng 87

3583 IBC02 31151020848 Lý Kim Thoa 68

3584 IBC02 31151020532 Trần Thị Hoài Thu 75

3585 IBC02 31151020525 Nguyễn Thị Thu Trang 80

3586 IBC02 31151020928 Phạm Thị Quỳnh Trang 75

3587 IBC02 31151020766 Trần Vũ Quỳnh Trang 81

3588 IBC02 31151020492 Lý Ngọc Trân 80

3589 IBC02 31151020480 Nguyễn Tiến Triển 79

3590 IBC02 31151020551 Thân Trọng Phương Trinh 70

3591 IBC02 31151020629 Trần Nhật Trung 85

3592 IBC02 31151020283 Phạm Thị Tường Vi 79

3593 IBC02 31151020782 Nguyễn Khánh Vy 73

3594 IBC02 31151020473 Nguyễn Lê Uyên Vy 67

3595 IBC02 31151020740 Trương Hải Vy 71

3596 IBC02 31151020822 Trịnh Thanh Xuân 81

3597 IBC03 31151021296 Biện Thị Mai Anh 71

3598 IBC03 31151021131 Nguyễn Trâm Anh 70

3599 IBC03 31151021101 Nguyễn Thị Minh Châu 80

3600 IBC03 31151021136 Ngô Thị Hồng Duyên 74

3601 IBC03 31151020950 Nguyễn Thị Hồng Đào 76

3602 IBC03 31151021130 Lê Thành Đạt 72

3603 IBC03 31151021298 Nguyễn Minh Đức 75

3604 IBC03 31151020938 Nguyễn Thị Bích Hảo 76

3605 IBC03 31151021062 Lê Thị Ngọc Hân 68

3606 IBC03 31151021004 Nguyễn Âu Hân 65

3607 IBC03 31151021133 Nguyễn Quách Ngọc Hiệp 70

3608 IBC03 31151021043 Phạm Thị Phương Hoa 63

3609 IBC03 31151020958 Phan Thu Hoài 67

3610 IBC03 31151021057 Huỳnh Huy 72

3611 IBC03 31151021123 Phạm Việt Hưng 70

77/96

Page 78: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3612 IBC03 31151021277 Ngô Văn Kha 74

3613 IBC03 31151021081 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 65

3614 IBC03 31151021089 Trần Thị Yến Linh 59

3615 IBC03 31151021100 Nguyễn Lộc 72

3616 IBC03 31151021076 Nguyễn Thị Huyền Mi 80

3617 IBC03 31151021255 Trần Trí Minh 69

3618 IBC03 31151020966 Nguyễn Ngọc Huyền My 74

3619 IBC03 31151021075 Huỳnh Kim Ngân 68

3620 IBC03 31151021289 Nguyễn Thị Kim Ngân 71

3621 IBC03 31151021199 Thái Thể Ngọc 71

3622 IBC03 31151021003 Trần Thị Thanh Nguyên 82

3623 IBC03 31151021244 Lê Minh Nhi 69

3624 IBC03 31151020556 Nguyễn Phan Hiếu Nhi 69

3625 IBC03 31151021291 Trần Thị Phương Nhi 82

3626 IBC03 31151020962 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 68

3627 IBC03 31151020917 Nguyễn Thị Quỳnh Như 67

3628 IBC03 31151021002 Phạm Nguyễn Kiều Oanh 68

3629 IBC03 31151021621 Hoàng Lưu Sĩ Phú 65

3630 IBC03 31151021528 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 70

3631 IBC03 31151022688 Phạm Thủy Tiên 66

3632 IBC03 31151020979 Phan Minh Tiến 66

3633 IBC03 31151021118 Triệu Minh Tường 71

3634 IBC03 31151020939 Nguyễn Tuấn Thành 68

3635 IBC03 31151021122 Phạm Đức Thắng 79

3636 IBC03 31151020930 Tường Duy Uyên Thi 82

3637 IBC03 31151021232 Nguyễn Thị Thanh Thuý 71

3638 IBC03 31151021005 Bùi Nguyễn Thanh Thủy 70

3639 IBC03 31151020515 Nguyễn Phan Hoàng Trinh 66

3640 IBC03 31151021302 Đỗ Nguyễn Thiên Trúc 74

3641 IBC03 31151021073 Đinh Thành Trung 70

3642 IBC03 31151020904 Bùi Thị Nhật Vi 69

3643 IBC03 31151021102 Đặng Nguyễn Nhật Vy 76

3644 IBC03 31151021127 Huỳnh Tố Thanh Vy 79

3645 IBC03 31151021280 Võ Thảo Vy 66

3646 IBC03 31151021113 Hồ Thu Xuân 64

3647 IBC04 31151021388 Nguyễn Ngọc Hồng Anh 78

3648 IBC04 31151021469 Nguyễn Thị Thanh Bình 69

3649 IBC04 31151021514 Trần Thanh Bình 74

3650 IBC04 31151021321 Nguyễn Ngọc Minh Cầm 77

3651 IBC04 31151021589 Trần Thị Hoàng Diễm 71

3652 IBC04 31151021515 Trần Thị Thúy Duy 73

3653 IBC04 31151021443 Lê Thành Khả Duyên 67

3654 IBC04 31151021509 Nguyễn Ánh Thùy Dương 70

3655 IBC04 31151021520 Lương Ý Hảo 67

3656 IBC04 31151021455 Trịnh Thị Hiền 64

3657 IBC04 31151021373 Tăng Thanh Hiệp 73

3658 IBC04 31151021384 Lê Tăng Việt Hoài 70

78/96

Page 79: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3659 IBC04 31151021486 Lê Ngọc Bạch Kim 86

3660 IBC04 31151021513 Trần Vĩnh Khang 70

3661 IBC04 31131023645 Trương Thế Khang 67

3662 IBC04 31151021401 Lê Mai Khanh 74

3663 IBC04 31151021389 Trần Thụy Hoàng Lan 74

3664 IBC04 31151021746 Bùi Lê Khánh Linh 76

3665 IBC04 31151021698 Đặng Diệp Linh 76

3666 IBC04 31151021537 Nguyễn Mai Phương Linh 81

3667 IBC04 31151021592 Võ Nguyễn Khánh Linh 78

3668 IBC04 31151021375 Đỗ Hoàng Minh 72

3669 IBC04 31151021418 Mai Song Ngân 78

3670 IBC04 31151021233 Nguyễn Thị Minh Ngọc 76

3671 IBC04 31151021324 Nguyễn Thiều Minh Ngọc 80

3672 IBC04 31151021308 Phạm Thiều Minh Ngọc 69

3673 IBC04 31151021722 Phan Trần Bảo Ngọc 79

3674 IBC04 31151021544 Trương Bảo Ngọc 77

3675 IBC04 31151021595 Nguyễn Thanh Nhàn 76

3676 IBC04 31151021348 Trần Ngọc Quỳnh Như 65

3677 IBC04 31151021510 Nguyễn Thị Bích Phương 72

3678 IBC04 31151021406 Phạm Bùi Trúc Phượng 67

3679 IBC04 31151021585 Nguyễn Trọng Tài 66

3680 IBC04 31151021498 Nguyễn Kiều Thanh Tâm 74

3681 IBC04 31151021424 Bùi Lê Thủy Tiên 82

3682 IBC04 31151021527 Phan Trần Bảo Tiên 71

3683 IBC04 31151021336 Võ Thị Tình 73

3684 IBC04 31131023207 Ngô Đắc Tỷ 57

3685 IBC04 31151021440 Lê Mai Thanh 82

3686 IBC04 31151021355 Trần Duy Thành 72

3687 IBC04 31151021445 Phạm Ngọc Anh Thư 72

3688 IBC04 31151021453 Huỳnh Nguyễn Thiên Trang 75

3689 IBC04 31151021529 Phạm Minh Trí 79

3690 IBC04 31151021356 Nguyễn Thị Phương Trúc 68

3691 IBC04 31151021398 Lê Thị Thảo Uyên 72

3692 IBC04 31151021739 Trương Nhật Uyên 71

3693 IBC04 31151021465 Phan Thị Kim Vinh 72

3694 IBC04 31151021715 Lê Xuân Vũ 68

3695 IBC04 31151021423 Nguyễn Đình Thiên Ý 65

3696 IBC04 31151021463 Ngô Hải Yến 68

3697 IBC05 31151022263 Lê Võ Khả Ái 71

3698 IBC05 31151021744 Lê Thị Vân Anh 86

3699 IBC05 31151022213 Trần Ngọc Minh Anh 90

3700 IBC05 31151021728 Trần Nguyễn Hoàng Anh 80

3701 IBC05 31151021980 Vũ Thị Hồng Ân 78

3702 IBC05 31151022165 Đỗ Thị Lâm Bích 76

3703 IBC05 31151021873 Nguyễn Thị Minh Châu 79

3704 IBC05 31151022098 Nguyễn Thảo Dung 79

3705 IBC05 31151024300 Nguyễn Hoàng Duy 69

79/96

Page 80: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3706 IBC05 31151021872 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 68

3707 IBC05 31151021823 Hoàng Thùy Dương 79

3708 IBC05 31151021893 Lâm Thanh Hằng 75

3709 IBC05 31151021915 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 74

3710 IBC05 31151022035 Phan Ngọc Hân 67

3711 IBC05 31151021877 Mạc Kỉnh Vinh Hiển 72

3712 IBC05 31151021730 Nguyễn Mạnh Hùng 68

3713 IBC05 31151022060 Phan Thanh Huyền 62

3714 IBC05 31151023695 Trần Lê Hưng 69

3715 IBC05 31151022070 Cao Ái Kha 69

3716 IBC05 31151022138 Nguyễn Hoàng Duy Khải 73

3717 IBC05 31151022186 Võ Phúc An Khang 65

3718 IBC05 31151021986 Nguyễn Đăng Khoa 65

3719 IBC05 31151021948 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 75

3720 IBC05 31151022107 Nguyễn Thùy Linh 82

3721 IBC05 31151022002 Phạm Nguyễn Khánh Linh 80

3722 IBC05 31151022229 Nguyễn Thanh Mai 85

3723 IBC05 31151021913 Đỗ Quang Minh 70

3724 IBC05 31151021691 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 72

3725 IBC05 31151022093 Hồ Trương Thảo Nguyên 79

3726 IBC05 31151022059 Lục Yến Nhi 72

3727 IBC05 31151022071 Nguyễn Hồ Thanh Phương 70

3728 IBC05 31151021795 Phạm Trần Thanh Phương 75

3729 IBC05 31151022201 Trần Nguyên Phương 73

3730 IBC05 31151021843 Bùi Thị Kim Phượng 79

3731 IBC05 31151021895 Nguyễn Như Quỳnh 76

3732 IBC05 31151022261 Phạm Châu Quỳnh 74

3733 IBC05 31151022067 Phạm Lê Phương Tâm 81

3734 IBC05 31151021699 Nguyễn Duy Thành 69

3735 IBC05 31151022043 Nguyễn Phương Thảo 69

3736 IBC05 31151022271 Nguyễn Thị Thanh Thảo 78

3737 IBC05 31151021800 Nguyễn Trường Thuận 69

3738 IBC05 31151022088 Nguyễn Ngọc Thủy 66

3739 IBC05 31151022039 Phạm Ngọc Minh Thúy 78

3740 IBC05 31151021810 Nguyễn Viết Hoàng Triệu 74

3741 IBC05 31151021955 Bùi Yến Trinh 72

3742 IBC05 31151022185 Nguyễn Thị Thanh Vân 79

3743 IBC05 31151022018 Phạm Châu Bích Vân 74

3744 IBC05 31151022340 Trần Thị Tường Vy 75

3745 IBC05 31151021531 Phạm Thị Hương Xuân 82

3746 IBC05 31151021897 Nguyễn Ngọc Như Ý 80

3747 IBC06 31151022302 Đặng Bảo Anh 70

3748 IBC06 31151022519 Huỳnh Quốc Bảo Phương Anh 75

3749 IBC06 31151022319 Nguyễn Vũ Bảo Châu 77

3750 IBC06 31151022348 Nguyễn Huỳnh Vân Chi 83

3751 IBC06 31151022390 Nguyễn Thị Khánh Chi 81

3752 IBC06 31151022487 Vũ Ngọc Diệp 81

80/96

Page 81: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3753 IBC06 31151022426 Trần Quang Dũng 69

3754 IBC06 31151022387 Diệp Lê Hải Định 71

3755 IBC06 31151022400 Cung Minh Đức 78

3756 IBC06 31151022591 Trần Thị Thanh Hà 79

3757 IBC06 31151022354 Bùi Khoa Bảo Hân 69

3758 IBC06 31151022417 Nguyễn Hà Mai Hân 74

3759 IBC06 31151022523 Trần Thị Thanh Hoa 86

3760 IBC06 31151022320 Vũ Thị Mai Hoa 84

3761 IBC06 31151022586 Lữ Ngọc Tiên Huyền 85

3762 IBC06 31151022492 Trần Nguyễn Hạ Huyền 81

3763 IBC06 31151022420 Vũ Tuấn Hưng 76

3764 IBC06 31151022270 Nguyễn Duy Khang 73

3765 IBC06 31151022226 Đỗ Trương Phương Lam 76

3766 IBC06 31151022501 Cao Ngô Phương Liên 67

3767 IBC06 31151022378 Đỗ Mỹ Linh 83

3768 IBC06 31151022592 Trương Phương Mai 76

3769 IBC06 31151022665 Đỗ Hoàng Minh 82

3770 IBC06 31151022475 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 79

3771 IBC06 31151022559 Nguyễn Khánh Ngọc 78

3772 IBC06 31151022300 Trần Thái Bảo Ngọc 81

3773 IBC06 31151022616 Nguyễn Trọng Nhân 79

3774 IBC06 31151022410 Trần Vân Nhi 80

3775 IBC06 31151022558 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71

3776 IBC06 31151022391 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 81

3777 IBC06 31151022374 Trần Thị Huỳnh Như 76

3778 IBC06 31151022356 Huỳnh Nguyễn Xuân Phương 85

3779 IBC06 31151022595 Bùi Như Quỳnh 78

3780 IBC06 31151022603 Nguyễn Như Quỳnh 78

3781 IBC06 31151021176 Nguyễn Hoàng Sơn 65

3782 IBC06 31151022368 Huỳnh Anh Tuấn 70

3783 IBC06 31151022547 Trần Minh Kim Tùng 78

3784 IBC06 31151022482 Trương Biện Kim Tuyền 67

3785 IBC06 31151022424 Ngô Thị Mỹ Thanh 74

3786 IBC06 31151022469 Nguyễn Thanh Thảo 80

3787 IBC06 31151022421 Nguyễn Thị Thu Thảo 73

3788 IBC06 31151023947 Lê Hoài Thu 80

3789 IBC06 31151022524 Nguyễn Thu Thủy 75

3790 IBC06 31151022423 Vũ Minh Thư 83

3791 IBC06 31151022520 Nguyễn Thị Phương Trang 78

3792 IBC06 31151022539 Văn Minh Hoàng Vương 79

3793 IBC06 31151022412 Dương Ngọc Nhật Vy 73

3794 IBC06 31151022533 Lê Thị Thanh Xuân 75

3795 IBC06 31151022330 Phó Trương Bảo Yến 71

3796 IBC07 31151022888 Vũ Đức Anh 78

3797 IBC07 31151022949 Vũ Hà Anh 75

3798 IBC07 31151022804 Lai Ngọc Gia Bảo 70

3799 IBC07 31151024119 Lê Hữu Gia Bảo 72

81/96

Page 82: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3800 IBC07 31151023016 Ngô Lê Thanh Bình 72

3801 IBC07 31151022709 Nguyễn Quốc Bình 68

3802 IBC07 31151022851 Phạm Nhi Bình 76

3803 IBC07 31151022803 Nguyễn Thị Bảo Châu 73

3804 IBC07 31151022960 Nguyễn Công Duy 73

3805 IBC07 31151022961 Bùi Minh Đạt 64

3806 IBC07 31151022710 Hà Thành Đạt 80

3807 IBC07 31151023088 Nguyễn Thị Bích Hà 78

3808 IBC07 31151022814 Quách Gia Hào 70

3809 IBC07 31151022908 Dương Bích Khả Hân 73

3810 IBC07 31151020926 Quách Hoàng Huy 73

3811 IBC07 31151022647 Lê Nguyễn Thanh Huyền 70

3812 IBC07 31151022917 Trần Thị Thảo Huyền 72

3813 IBC07 31151023022 Thái Tân Kim 66

3814 IBC07 31151022635 Đào Lâm Huyền Linh 77

3815 IBC07 31151022805 Lưu Thị Thanh Mai 73

3816 IBC07 31151022407 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 72

3817 IBC07 31151022986 Phạm Vũ Nhật Minh 77

3818 IBC07 31151023004 Đỗ Thụy Đông Nghi 77

3819 IBC07 31151023053 Hồ Cẩm Ngọc 69

3820 IBC07 31151023060 Phạm Hồng Ngọc 82

3821 IBC07 31151022792 Lê Thảo Nguyên 78

3822 IBC07 31151022874 Ngô Đức Thảo Nguyên 78

3823 IBC07 31151022824 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 74

3824 IBC07 31151022765 Tạ Minh Phú 71

3825 IBC07 31151020408 Trần Ngọc Phú 78

3826 IBC07 31151022738 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 76

3827 IBC07 31151023389 Đoàn Giang Sang 75

3828 IBC07 31151023038 Châu Thành Tài 68

3829 IBC07 31151022984 Trần Anh Tài 68

3830 IBC07 31151022774 Võ Trường Toàn 78

3831 IBC07 31151022982 Vũ Thị Ngọc Thanh 79

3832 IBC07 31151023095 Trần Thị Thanh Thảo 86

3833 IBC07 31151023012 Châu Tuấn Thiệu 70

3834 IBC07 31151022863 Nguyễn Minh Thư 77

3835 IBC07 31151022750 Đoàn Nguyễn Minh Thy 76

3836 IBC07 31151022996 Trần Thị Thu Trang 80

3837 IBC07 31151020558 Lý Khánh Uyên 86

3838 IBC07 31151022856 Trần Thùy Như Uyên 63

3839 IBC07 31151022769 Võ Hoàng Châu Uyên 80

3840 IBC07 31151022683 Phan Quỳnh Uyển 73

3841 IBC07 31151023032 Dương Thu Vân 79

3842 IBC07 31151022841 Nguyễn Quân Vũ 76

3843 IBC07 31151022990 Đặng Nhất Lan Vy 61

3844 IBC07 31151023026 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 83

3845 IBC07 31151022756 Vũ Khúc Thụy Vy 83

3846 IBC08 31151023092 Khiếu Thị Ngọc Anh 72

82/96

Page 83: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3847 IBC08 31151023391 Vũ Trâm Anh 77

3848 IBC08 31151023402 Lý Thạnh Bân 74

3849 IBC08 31151023339 Nguyễn Văn Cường 82

3850 IBC08 31151020297 Nguyễn Ngọc Minh Châu 70

3851 IBC08 31151023343 Hoàng Gia Khánh Chương 84

3852 IBC08 31151023286 Võ Mai Trí Đạt 74

3853 IBC08 31151023342 Nguyễn Lê Khánh Hạ 68

3854 IBC08 31151023457 Lê Thị Mỹ Hằng 76

3855 IBC08 31151023124 Lương Thị Kim Hiền 60

3856 IBC08 31151023466 Lương Trung Hiếu 72

3857 IBC08 31151023440 Nguyễn Bùi Quỳnh Hoa 78

3858 IBC08 31151023282 Nguyễn Hoàng 80

3859 IBC08 31151023312 Phạm Hoàng Thảo Hương 82

3860 IBC08 31151023418 Hoàng Mai 72

3861 IBC08 31151023129 Nguyễn Thị Thu Mai 75

3862 IBC08 31151023203 Nguyễn Bá Minh 70

3863 IBC08 31151023260 Lê Trà My 65

3864 IBC08 31151023193 Lê Thị Mỹ Ngân 74

3865 IBC08 31151023390 Cần Thụy Phương Nghi 70

3866 IBC08 31151023142 Phan Trần Gia Nghi 72

3867 IBC08 31151023247 Huỳnh Hoàng Trung Nghĩa 75

3868 IBC08 31151023254 Nguyễn Hồng Ngọc 75

3869 IBC08 31151023085 Nguyễn Thị Bích Ngọc 74

3870 IBC08 31151023379 Nguyễn Thị Bích Ngọc 74

3871 IBC08 31151023263 Trần Thảo Nguyên 78

3872 IBC08 31151023405 Ngô Thị Thanh Nhi 76

3873 IBC08 31151022355 Nguyễn Phan Phương Nhi 73

3874 IBC08 31151023471 Phan Phương Nhi 73

3875 IBC08 31151023250 Nguyễn Thị Hồng Nhung 73

3876 IBC08 31151023264 Trần Huỳnh Phú 79

3877 IBC08 31151023096 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 73

3878 IBC08 31151023040 Huỳnh Thị Mai Phương 80

3879 IBC08 31151023083 Phạm Thị Thúy Quỳnh 69

3880 IBC08 31151023332 Trần Nguyễn Bích San 74

3881 IBC08 31151023344 Lê Thị Thanh Tâm 78

3882 IBC08 31151023217 Nguyễn Trung Mỹ Tiên 74

3883 IBC08 31151023265 Bùi Phương Thảo 80

3884 IBC08 31151023151 Nguyễn Thị Thạch Thảo 73

3885 IBC08 31151023214 Phạm Thị Thanh Thảo 76

3886 IBC08 31151023143 Đặng Việt Minh Thùy 76

3887 IBC08 31151023441 Nguyễn Thị Minh Thúy 76

3888 IBC08 31151023338 Nguyễn Hà Thuyên 71

3889 IBC08 31151023387 Nguyễn Minh Thư 73

3890 IBC08 31151020215 Trần Thị Minh Thư 76

3891 IBC08 31151023261 Lê Thị Thùy Trang 67

3892 IBC08 31151023235 Lý Nguyễn Thùy Trang 76

3893 IBC08 31151023399 Phạm Trần Đoan Trang 74

83/96

Page 84: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3894 IBC08 31151020336 Diệp Bảo Trân 76

3895 IBC08 31151023354 Nguyễn Toàn Văn 70

3896 IBC09 31151023847 Văn Thị Khả Ái 79

3897 IBC09 31151023778 Nguyễn Quỳnh Dao 79

3898 IBC09 31151023607 Cao Thị Thúy Diễm 74

3899 IBC09 31151023896 Huỳnh Hồng Diệu 80

3900 IBC09 31151023835 Nguyễn Hà Duy 83

3901 IBC09 31151023637 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 76

3902 IBC09 31151023950 Huỳnh Mai Thuỳ Dương 77

3903 IBC09 31151023868 Nguyễn Thị Lin Đa 75

3904 IBC09 31151023481 Ninh Quốc Thành Đạt 71

3905 IBC09 31151023703 Phạm Thị Thu Đăng 68

3906 IBC09 31151023548 Hà Phương Hảo 73

3907 IBC09 31151023820 Hồ Thị Diễm Hằng 72

3908 IBC09 31151023676 Lê Minh Hằng 74

3909 IBC09 31151023895 Lê Mai Minh Hoàng 67

3910 IBC09 31151023882 Lê Thị Kim Hoàng 73

3911 IBC09 31151023856 Nguyễn Lê Minh Hùng 71

3912 IBC09 31151023762 Lê Thanh Thu Hương 73

3913 IBC09 31151023887 Vũ Thị Thu Hường 82

3914 IBC09 31151024137 Nguyễn Phúc Anh Khôi 63

3915 IBC09 31151023811 Nguyễn Ngô Khánh Linh 71

3916 IBC09 31151023735 Nguyễn Thị Mỹ Linh 81

3917 IBC09 31151023804 Nguyễn Thị Tuyết Linh 81

3918 IBC09 31151023910 Trương Hoàng Long 76

3919 IBC09 31151023759 Nguyễn Thị Kim Ngân 79

3920 IBC09 31151023791 Phan Thúy Thảo Nguyên 79

3921 IBC09 31151023462 Trần Thị Thảo Nguyên 78

3922 IBC09 31151023459 Võ Phương Nguyên 78

3923 IBC09 31151020374 Sú Quang Như 80

3924 IBC09 31151023569 Đỗ Lê Nhị Phú 71

3925 IBC09 31151023678 Vũ Nam Phương 78

3926 IBC09 31151023482 Phan Ngọc Quỳnh 78

3927 IBC09 31151023568 Phan Thụy Như Quỳnh 84

3928 IBC09 31151023794 Lê Hoàng Sang 68

3929 IBC09 31151023483 Nguyễn Hải Sang 62

3930 IBC09 31151023582 Lê Thị Thanh Tâm 75

3931 IBC09 31151023589 Trần Khắc Tâm 75

3932 IBC09 31151023749 Nguyễn Thị Thủy Tiên 63

3933 IBC09 31151023881 Ngô Minh Bảo Tín 69

3934 IBC09 31151023839 Nguyễn Quang Toàn 72

3935 IBC09 31151023476 Lê Ngọc Phương Thảo 73

3936 IBC09 31151023435 Phạm Duy Thiện 80

3937 IBC09 31151023651 Nguyễn Kiều Thơ 69

3938 IBC09 31151023684 Huỳnh Thị Thanh Thủy 74

3939 IBC09 31151023892 Lê Thị Kim Thủy 76

3940 IBC09 31151023829 Mai Thị Thùy Trang 80

84/96

Page 85: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3941 IBC09 31151023610 Trương Thu Trâm 85

3942 IBC09 31151023918 Trần Ngọc Nhã Vi 73

3943 IBC09 31151023578 Lê Kim Thảo Vy 71

3944 IBC09 31151023863 Mai Hồ Hoàng Vy 78

3945 IBC09 31151023579 Phạm Nguyễn Phương Vy 81

3946 IBC10 31151024132 Đỗ Quang Khánh An 67

3947 IBC10 31151024040 Nguyễn Thị Hoàng An 66

3948 IBC10 31151023971 Nguyễn Thị Hồng Anh 67

3949 IBC10 31151022852 Huỳnh Lê Ngọc Bích 71

3950 IBC10 31151024046 Nguyễn Việt Dũng 79

3951 IBC10 31151024244 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 69

3952 IBC10 31151024260 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 71

3953 IBC10 31151023384 Dương Quang Hiển 69

3954 IBC10 31151023992 Nguyễn Thị Tường Huy 70

3955 IBC10 31151024255 Nguyễn Thị Thanh Huyền 66

3956 IBC10 31151024044 Vũ Thị Thanh Hương 65

3957 IBC10 31151023914 Phạm Nguyễn Nhã Khanh 74

3958 IBC10 31151024289 Lê Thị Minh Khánh 68

3959 IBC10 31151024318 Phan Hoàng Khôi 77

3960 IBC10 31151024291 Đỗ Trương Anh Khuê 73

3961 IBC10 31151020329 Phan Nguyễn Hoài Linh 66

3962 IBC10 31151023925 Bùi Giao Minh 68

3963 IBC10 31151024021 Lý Quỳnh Uyển My 67

3964 IBC10 31151024257 Nguyễn Thị Phương Nam 69

3965 IBC10 31151024304 Đào Khánh Kim Ngân 72

3966 IBC10 31151024371 Huỳnh Thị Kim Ngân 65

3967 IBC10 31151024161 Phan Thị Kim Ngân 72

3968 IBC10 31151022672 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 69

3969 IBC10 31151024176 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71

3970 IBC10 31151024060 Võ Nguyễn Quỳnh Như 78

3971 IBC10 31151020552 Hoàng Thị Kim Oanh 65

3972 IBC10 31151022582 Lê Minh Phú 70

3973 IBC10 31151024295 Trương Thế Thiên Phụng 69

3974 IBC10 31151024243 Lê Tú Quyên 70

3975 IBC10 31151024095 Lê Như Quỳnh 70

3976 IBC10 31151020414 Nguyễn Minh Tân 77

3977 IBC10 31151024012 Nguyễn Trang Hà Tiên 71

3978 IBC10 31151023935 Võ Thị Mỹ Tiên 68

3979 IBC10 31151024322 Trần Trung Tín 66

3980 IBC10 31151023957 Nguyễn Ngọc Tuyền 73

3981 IBC10 31151022736 Nguyễn Thị Minh Thảo 72

3982 IBC10 31131023773 Đinh Văn Thông 65 sử dụng điểm bảo lưu

3983 IBC10 31151024083 Lê Ngọc Thanh Thủy 74

3984 IBC10 31151024023 Trần Thị Thúy 80

3985 IBC10 31151024018 Lê Vũ Anh Thư 68

3986 IBC10 31151023958 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 74

3987 IBC10 31151023937 Nguyễn Cửu Bảo Trân 75

85/96

Page 86: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

3988 IBC10 31151023744 Trần Hoài Trân 76

3989 IBC10 31151022821 Đỗ Lê Cẩm Trinh 70

3990 IBC10 31151024089 Trần Thị Thu Uyên 86

3991 IBC10 31151024101 Phan Khánh Vân 69

3992 IBC10 31151024054 Lê Thị Ý Vy 66

3993 IBC10 31151024045 Nguyễn Châu Thúy Vy 68

3994 ISB01 31151020197 Đỗ Hoàng Gia Hân 71

3995 ISB01 31151020576 Âu Thị Ngọc Hậu 73

3996 ISB01 31151023485 Nguyễn Vũ Phương Hiền 65

3997 ISB01 31151020952 Phạm Xuân Hoàng 79

3998 ISB01 31151024264 Nguyễn Lê Huy 67

3999 ISB01 31151024329 Nguyễn Đặng Quốc Hưng 66

4000 ISB01 31151023204 Phan Sĩ Phú Hưng 66

4001 ISB01 31151022899 Nguyễn Mạnh Khang 73

4002 ISB01 31151023580 Bùi Nguyễn Bảo Khanh 68

4003 ISB01 31151020366 Quan Bảo Linh 80

4004 ISB01 31151021981 Nguyễn Nguyên Long 67

4005 ISB01 31151022289 Trần Thanh Mai 76

4006 ISB01 31151022019 Trần Hoàng Hà My 67

4007 ISB01 31151021167 Đặng Hà Bảo Ngân 68

4008 ISB01 31151024057 Nguyễn Thị Kim Ngân 76

4009 ISB01 31151024130 Vũ Thanh Ngân 68

4010 ISB01 31151023624 Nguyễn Trương Phương Nghi 76

4011 ISB01 31151020253 Đỗ Thị Bích Ngọc 72

4012 ISB01 31151023329 Hồ Mai Hồng Ngọc 72

4013 ISB01 31151020469 Tống Trần Nguyên 67

4014 ISB01 31151020155 Mai Uyển Nhi 71

4015 ISB01 31151024051 Trần Lê Hải Như 71

4016 ISB01 31151024034 Dương Thu Quỳnh 73

4017 ISB01 31151024287 Phạm Thủy Tiên 79

4018 ISB01 31151021755 Nguyễn Trung Tín 85

4019 ISB01 31131021367 Trương Thanh Tùng 68

4020 ISB01 31151023611 Nguyễn Dương Thanh Thảo 71

4021 ISB01 31151022876 Nguyễn Ngọc Anh Thư 73

4022 ISB01 31151024032 Nguyễn Ngọc Minh Thư 72

4023 ISB01 31151024368 Nguyễn Vũ Tố Uyên 52

4024 ISB01 31151023705 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 66

4025 ISB01 31151024239 Vương Hoàng Vũ 65

4026 ISB01 31151022729 Lý Lan Vy 76

4027 ISB02 31151023291 Trần Thiện Khang An 68

4028 ISB02 31151022870 Lê Vũ Mai Anh 79

4029 ISB02 31151021295 Nguyễn Thị Lâm Anh 75

4030 ISB02 31151020498 Phạm Mai Quỳnh Anh 76

4031 ISB02 31151024229 Phạm Minh Nhật Anh 68

4032 ISB02 31151021590 Trần Thị Trang Anh 57

4033 ISB02 31151023320 Nguyễn Bá Gia Ân 70

4034 ISB02 31151023933 Bùi Khang Cát 67

86/96

Page 87: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4035 ISB02 31151021108 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 81

4036 ISB02 31151022779 Huỳnh Phúc Kim Châu 76

4037 ISB02 31151023655 Lê Thị Kim Dung 75

4038 ISB02 31151024269 Nguyễn Hữu Định 52

4039 ISB02 31151021603 Nguyễn Mạnh Hiếu 87

4040 ISB02 31151023707 Nguyễn Minh Hòa 79

4041 ISB02 31151023453 Trịnh Nhật Hoàng 75

4042 ISB02 31151023141 Hoàng Thanh Hương 84

4043 ISB02 31151023849 Vũ Ngọc Mai Khanh 73

4044 ISB02 31151024374 Phan Nguyễn Gia Khánh 70

4045 ISB02 31151021521 Trần Huỳnh Hoàn Khôi 67

4046 ISB02 31151023844 Võ Trần Bình Minh 72

4047 ISB02 31151022798 Huỳnh Khánh My 71

4048 ISB02 31151022753 Lê Nhật Hoàng Nam 68

4049 ISB02 31151021132 Nguyễn Hải Nam 79

4050 ISB02 31151020707 Đặng Lê Tịnh Quyên 74

4051 ISB02 31151024268 Nguyễn Hoàng Tấn 70

4052 ISB02 31151022674 Kiều Bảo Toàn 76

4053 ISB02 31141021591 Trần Hoàng Anh Tuấn 88

4054 ISB02 31151020696 Phạm Thị Ngọc Thùy 72

4055 ISB02 31151020975 Lâm Nguyễn Hồng Trang 67

4056 ISB02 31151021097 Thái Nhật Quỳnh Trang 75

4057 ISB02 31151021362 Ngô Bảo Trân 73

4058 ISB02 31151023817 Nguyễn Thị Tố Uyên 74

4059 ISB02 31151020610 Huỳnh Mỹ Vân 74

4060 ISB02 31151023091 Võ Tường Vân 88

4061 ISB02 31151024037 Võ Phạm Thảo Vi 76

4062 ISB03 31151023364 Phạm Minh Anh 69

4063 ISB03 31151022245 Phạm Thị Ngọc Anh 66

4064 ISB03 31151020135 Nguyễn Gia Công 69

4065 ISB03 31151022511 Nguyễn Thành Công 77

4066 ISB03 31151022697 Hồ Bảo Châu 62

4067 ISB03 31151020362 Trần Bảo Châu 74

4068 ISB03 31151021812 Ngô Anh Chi 71

4069 ISB03 31151022775 Đỗ Hoàng Phương Duyên 77

4070 ISB03 31151023917 Nguyễn Thị Ngân Giang 76

4071 ISB03 31151023674 Nguyễn Đỗ Lâm Hà 65

4072 ISB03 31151021160 Phú Hoàn Hassan 66

4073 ISB03 31151023938 Mai Thị Kim Hằng 69

4074 ISB03 31151023307 Nguyễn Thị Thanh Hoa 70

4075 ISB03 31151023632 Trần Thị Thuý Hoà 67

4076 ISB03 31151023131 Nguyễn Đức Hoàng 68

4077 ISB03 31151022172 Nguyễn Thụy Ngọc Huỳnh 68

4078 ISB03 31151023716 Cao Minh Yến Khang 64

4079 ISB03 31151020479 Vương Tuấn Lâm 66

4080 ISB03 31151023641 Đinh Nguyễn Thảo Linh 72

4081 ISB03 31151022159 Đoàn Nguyễn Ngọc Linh 77

87/96

Page 88: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4082 ISB03 31151022454 Tạ Khánh Linh 78

4083 ISB03 31151020857 Lư Văn Minh 71

4084 ISB03 31151023224 Trần Nguyễn Nhật Minh 74

4085 ISB03 31151023068 Phan Gia Nguyên 73

4086 ISB03 31151021198 Phạm Quang Nhật 68

4087 ISB03 31151023562 Nguyễn Thị Quỳnh Như 74

4088 ISB03 31151022447 Tống Thị Bảo Tâm 71

4089 ISB03 31151021335 Hàn Đức Tín 64

4090 ISB03 31151020660 Nguyễn Thanh Ngọc Tuyền 73

4091 ISB03 31151021858 Đoàn Thị Thu Thảo 69

4092 ISB03 31151020879 Nguyễn Phương Thảo 65

4093 ISB03 31151020566 Hồ Minh Thiện 75

4094 ISB03 31151022392 Võ Hồng Trí 66

4095 ISB03 31151022822 Huỳnh Nguyễn Uyên Uyên 69

4096 ISB04 31151022602 Hoàng Mai Anh 75

4097 ISB04 31151020276 Trương Hoàng Bách 72

4098 ISB04 31151023380 Lê Thị Minh Châu 66

4099 ISB04 31151021447 Trần Thị Thanh Giang 67

4100 ISB04 31151020466 Lê Yên Hà 84

4101 ISB04 31151024179 Nguyễn Lê Mạnh Hải 58

4102 ISB04 31151023677 Đỗ Thiên Kim 70

4103 ISB04 31151023427 Phan Hoàng Lân 84

4104 ISB04 31151022428 Vũ Khánh Linh 74

4105 ISB04 31151023333 Nguyễn Hoàng Luật 73

4106 ISB04 31151023134 Nguyễn Hồng Mỹ 74

4107 ISB04 31151022842 Huỳnh Trọng Nghĩa 78

4108 ISB04 31151024370 Nguyễn Bảo Ngọc 71

4109 ISB04 31151023165 Trương Diệp Thái Ngọc 68

4110 ISB04 31151023230 Lương Thu Phương 73

4111 ISB04 31151022143 Nguyễn Thế Minh Quang 64

4112 ISB04 31151020316 Nguyễn Thành Sang 72

4113 ISB04 31151024323 Phan Huỳnh Duy Tân 52

4114 ISB04 31151024124 Trương Thiên Thanh 65

4115 ISB04 31151024245 Hồ Nguyễn Diệu Thi 71

4116 ISB04 31151023123 Hồ Thiên Trang 70

4117 ISB04 31151023346 Nguyễn Hà Trang 66

4118 ISB04 31151022068 Nguyễn Minh Triết 75

4119 ISB04 31151022473 Trần Ngọc Minh Triết 77

4120 ISB04 31151023136 Nguyễn Thị Thục Trinh 78

4121 ISB04 31151023621 Trần Hoàng Uyên 77

4122 ISB04 31151020439 Lâm Phương Vinh 72

4123 ISB04 31151024279 Trần Ngọc Yến Vy 56

4124 ISB05 31151021903 Lưu Nguyễn Phú An 73

4125 ISB05 31151024276 Nguyễn Bích Anh 59

4126 ISB05 31151020862 Nguyễn Hải Bình 76

4127 ISB05 31151020577 Hoàng Quỳnh Châu 72

4128 ISB05 31151022991 Nguyễn Ngọc Minh Châu 74

88/96

Page 89: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4129 ISB05 31151022164 Văn Nguyễn Tiến Đạt 69

4130 ISB05 31151020428 Hàng Quý Định 72

4131 ISB05 31151022472 Mai Huy Hoàng 70

4132 ISB05 31151020672 Lê Ngô Minh Khánh 77

4133 ISB05 31141022931 Lê Phan Thùy Linh 67

4134 ISB05 31151022338 Nguyễn Ngọc Hà My 77

4135 ISB05 31151023850 Nguyễn Thị Yến Ngọc 72

4136 ISB05 31151020058 Trần Phan Bảo Ngọc 74

4137 ISB05 31151022945 Võ Xuân Bảo Ngọc 71

4138 ISB05 31151020518 Đinh Lập Nhân 70

4139 ISB05 31151020528 Lê Huỳnh Nhi 69

4140 ISB05 31151024126 Phạm Bạch Cẩm Nhung 78

4141 ISB05 31151021028 Trương Phạm Quỳnh Như 78

4142 ISB05 31151020710 Hoàng Thị Hoài Phương 70

4143 ISB05 31151023001 Trần Nam Phương 72

4144 ISB05 31151023429 Lý Liễu Quỳnh 78

4145 ISB05 31151021477 Từ Nguyễn Cát Tiên 69

4146 ISB05 31151022509 Mai Anh Tuấn 73

4147 ISB05 31151022384 Trần Đình Tuấn 71

4148 ISB05 31151022230 Dương Thiện Trang Thanh 73

4149 ISB05 31151021482 Trần Phương Thảo 67

4150 ISB05 31151024128 Nguyễn Đặng Vân Thi 70

4151 ISB05 31151024201 Thái Quang Thịnh 69

4152 ISB05 31151020438 Nguyễn Thị Lệ Thu 65

4153 ISB05 31151023942 Lê Hải Anh Thư 69

4154 ISB05 31151022941 Nguyễn Hương Trang 76

4155 ISB05 31151020159 Lê Trần Uyển Trân 76

4156 ISB05 31151020708 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 80

4157 ISB05 31151021923 Diệp Tố Uyên 72

4158 ISB05 31151020331 Cao Ngọc Yến 78

4159 ISB06 31151023486 Trần Hải An 67

4160 ISB06 31151023110 Nguyễn Trần Quỳnh Châu 56

4161 ISB06 31151023862 Lê Quang Chương 66

4162 ISB06 31151023252 Trần Thị Thanh Duyên 73

4163 ISB06 31151023771 Nguyễn Đình Gia 71

4164 ISB06 31151020658 Trần Việt Hà 78

4165 ISB06 31151022388 Hùng Nguyễn Bảo Hân 70

4166 ISB06 31151020277 Hồ Sử Thảo Hiếu 73

4167 ISB06 31151020167 Huỳnh Trần Ngọc Hiếu 67

4168 ISB06 31151023140 Lê Trần Ngọc Huyền 69

4169 ISB06 31151023834 Tăng Quang Khải 69

4170 ISB06 31151021479 Trần Phan Khải 74

4171 ISB06 31151023628 Phan Thị Ngọc Khánh 75

4172 ISB06 31151022599 Hoàng Ngọc Linh 79

4173 ISB06 31151023945 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69

4174 ISB06 31151024112 Trương Hồng Luân 74

4175 ISB06 31151022932 Đỗ Kỳ Minh 69

89/96

Page 90: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4176 ISB06 31151020570 Nguyễn Thị Ngọc Minh 85

4177 ISB06 31151024049 Tào Quang Khải Minh 63

4178 ISB06 31151023737 Trần Hồng Minh 75

4179 ISB06 31151022596 Nguyễn Hoàng Nam 68

4180 ISB06 31151022491 Quách Hằng Ngân 71

4181 ISB06 31151024180 Huỳnh Thu Nguyệt 70

4182 ISB06 31151023712 Lê Uyên Nhật 66

4183 ISB06 31151023920 Võ Minh Quang 63

4184 ISB06 31151021910 Phan Thị Ngọc Quý 68

4185 ISB06 31151022329 Trần Mỹ Quý 71

4186 ISB06 31151022393 Trương Phạm Mỹ Quyên 70

4187 ISB06 31151023686 Khưu Lý Thanh Thanh 68

4188 ISB06 31151020459 Phan Thanh Thanh 75

4189 ISB06 31151023903 Phạm Ngọc Vy Thảo 76

4190 ISB06 31151022967 Thiều Thị Trang Thi 69

4191 ISB06 31151020354 Nguyễn Thị Thùy Trang 68

4192 ISB06 31151022346 Lê Anh Bảo Trâm 67

4193 ISB06 31151022003 Nguyễn Thị Mai Trâm 77

4194 ISB06 31151023371 Phạm Quang Triệu 69

4195 ISB06 31151023334 Nguyễn Thị Ái Vy 67

4196 ISB06 31151023059 Nguyễn Trần Thúy Vy 71

4197 ISB06 31151023581 Phan Ngọc Thùy Vy 66

4198 ISB06 31151021276 Nguyễn Ngọc Như Ý 73

4199 KIC01 31151020151 Lê Nguyễn Hoàng Anh 73

4200 KIC01 31151020943 Tôn Kiên Cường 72

4201 KIC01 31151020101 Bùi Thanh Duy 78

4202 KIC01 31151020074 Đoàn Thị Giang 78

4203 KIC01 31151021138 Nguyễn Thanh Hải 69

4204 KIC01 31151020313 Châu Diễm Hạnh 87

4205 KIC01 31151022585 Đặng Gia Hào 67

4206 KIC01 31151020799 Nguyễn Thị Thu Hiền 86

4207 KIC01 31151020581 Nguyễn Thị Xuân Hồng 75

4208 KIC01 31151021256 Nguyễn Hồng Huế 71

4209 KIC01 31151021010 Phan Mạnh Hùng 84

4210 KIC01 31151020671 Ngô Thị Lệ Huyền 76

4211 KIC01 31151020447 Nguyễn Gia Hy 71

4212 KIC01 31151020993 Ngô Trung Kiên 86

4213 KIC01 31151020918 Vũ Tuấn Khang 76

4214 KIC01 31151020186 Trịnh Ngọc Anh Khôi 88

4215 KIC01 31151020181 Hà Thị Linh 73

4216 KIC01 31151022243 Vũ Hoàng Long 74

4217 KIC01 31151020065 Nguyễn Thị Khánh Ly 80

4218 KIC01 31151020204 Võ Trần Hằng Ni 81

4219 KIC01 31151020662 Nguyễn Thị Thúy Nga 78

4220 KIC01 31151020141 Lê Thị Bích Ngọc 83

4221 KIC01 31151020170 Quách Khánh Ngọc 73

4222 KIC01 31151020144 Trần Lê Lam Ngọc 71

90/96

Page 91: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4223 KIC01 31151020915 Phan Linh Nhi 71

4224 KIC01 31151020068 Lê Phong Phú 71

4225 KIC01 31151021061 Nguyễn Thùy Cát Phương 75

4226 KIC01 31151020285 Phạm Thanh Tài 71

4227 KIC01 31151020209 Nguyễn Võ Tiến 79

4228 KIC01 31151020901 Nguyễn Minh Tôn 70

4229 KIC01 31151021033 Võ Ngô Cẩm Tú 73

4230 KIC01 31151020835 Đỗ Thanh Tùng 84

4231 KIC01 31151022936 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng 79

4232 KIC01 31151020173 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 73

4233 KIC01 31151020001 Đặng Huỳnh Kim Thảo 88

4234 KIC01 31151020689 Nguyễn Thị Thanh Thảo 75

4235 KIC01 31151020137 Nguyễn Thị Thu Thảo 80

4236 KIC01 31151020263 Nguyễn Trần Phương Thảo 81

4237 KIC01 31151020119 Nguyễn Duy Thiện 71

4238 KIC01 31151020169 Nguyễn Xuân Thịnh 80

4239 KIC01 31151021184 Lê Nguyên Thông 76

4240 KIC01 31151020564 Ngô Thị Thanh Thúy 77

4241 KIC01 31151020626 Lưu Minh Thư 84

4242 KIC01 31151020775 Trần Thị Thu Trà 77

4243 KIC01 31151020736 Nguyễn Hà Trang 87

4244 KIC01 31151020723 Nguyễn Thùy Trang 75

4245 KIC01 31151020202 Nguyễn Thị Thanh Trúc 85

4246 KIC01 31151020778 Đàm Quốc Trung 71

4247 KIC01 31151020683 Ngọc Thành Trung 78

4248 KIC01 31151020553 Nguyễn Ngọc Thùy Vy 75

4249 KIC01 31151020184 Thân Nguyễn Tường Vy 72

4250 KIC02 31151021825 Trương Thị Tường An 80

4251 KIC02 31151021286 Lê Thị Châu Anh 71

4252 KIC02 31151021817 Nguyễn Lưu Mỹ Anh 73

4253 KIC02 31151021765 Phạm Ngô Quỳnh Anh 71

4254 KIC02 31151022135 Tiêu Nguyễn Bảo Châu 71

4255 KIC02 31151021493 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 78

4256 KIC02 31151021427 Huỳnh Thành Đạt 70

4257 KIC02 31151022219 Phạm Hiển Đạt 71

4258 KIC02 31151022024 Lê Nguyễn Minh Hạnh 77

4259 KIC02 31151021764 Phạm Võ Ngọc Hân 68

4260 KIC02 31151021784 Trần Gia Huy 69

4261 KIC02 31151020464 Nguyễn Thị Khánh Huyền 76

4262 KIC02 31151021549 Nguyễn Thị Lan Hương 83

4263 KIC02 31151021511 Đỗ Bảo Khanh 74

4264 KIC02 31151021550 Ngô Thị Mỹ Lệ 76

4265 KIC02 31151021534 Phạm Thị Thùy Linh 75

4266 KIC02 31151021758 Nguyễn Phan Hữu Lộc 68

4267 KIC02 31151021845 Nguyễn Tiến Lộc 70

4268 KIC02 31151021835 Nguyễn Võ Hoàng Mai 71

4269 KIC02 31151021720 Phạm Kim Hoàng Mỹ 71

91/96

Page 92: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4270 KIC02 31151022128 Lê Thị Thu Ngân 70

4271 KIC02 31151021745 Trần Trung Nghi 64

4272 KIC02 31151021859 Võ Thị Thu Ngọc 74

4273 KIC02 31151021978 Huỳnh Thảo Nguyên 83

4274 KIC02 31151022124 Bùi Thị Quỳnh Nhi 71

4275 KIC02 31151021250 Nguyễn Thị Kim Oanh 66

4276 KIC02 31151020096 Phạm Thị Quỳnh Phương 77

4277 KIC02 31151022075 Cống Thùy Như Quỳnh 85

4278 KIC02 31151021284 Nguyễn Như Quỳnh 83

4279 KIC02 31151021837 Trần Thúy Quỳnh 72

4280 KIC02 31151021309 Nguyễn Ly Sa 81

4281 KIC02 31151021886 Nguyễn Bùi Thanh Sang 78

4282 KIC02 31151021990 Hoàng Thanh Tâm 70

4283 KIC02 31151021303 Phan Nguyễn Minh Tâm 88

4284 KIC02 31151021361 Huỳnh Nhật Tân 71

4285 KIC02 31151021994 Nguyễn Phạm Tuyết Tiên 78

4286 KIC02 31151021403 Nguyễn Minh Tiến 66

4287 KIC02 31151021577 Nguyễn Thị Cẩm Tú 81

4288 KIC02 31151021546 Nguyễn Hoàng Huyền Thanh 77

4289 KIC02 31151021419 Trương Thị Thanh Thảo 69

4290 KIC02 31151022045 Nguyễn Đặng Đình Thi 78

4291 KIC02 31151021467 Nguyễn Thị Kim Thoa 71

4292 KIC02 31151021627 Vũ Thị Diễm Thúy 78

4293 KIC02 31151021751 Đặng Thị Minh Thư 71

4294 KIC02 31151021330 Đỗ Thị Thương 75

4295 KIC02 31151021566 Nguyễn Hoàng Phương Trang 73

4296 KIC02 31151021945 Nguyễn Thị Thùy Trang 70

4297 KIC02 31151021333 Lê Thụy Phương Trâm 72

4298 KIC02 31151021397 Huỳnh Thị Thanh Xuân 73

4299 KIC02 31151021487 Lê Thị Kim Yến 72

4300 KIC03 31151022879 Nguyễn Trần Kim Anh 72

4301 KIC03 31151022963 Trần Thị Phương Anh 87

4302 KIC03 31151023289 Ông Quốc Bảo 74

4303 KIC03 31151022281 Trần Hoà Bình 77

4304 KIC03 31151022571 Nguyễn Tăng Chiến 76

4305 KIC03 31151021881 Vũ Huỳnh Thanh Danh 78

4306 KIC03 31151022195 Nguyễn Phương Duy 74

4307 KIC03 31131020912 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 76

4308 KIC03 31151023465 Võ Nguyễn Quỳnh Duyên 73

4309 KIC03 31151023155 Chu Lê Thiên Đức 81

4310 KIC03 31151022526 Hoàng Minh Đức 72

4311 KIC03 31151023010 Đỗ Kim Hân 71

4312 KIC03 31151023253 Trương Thị Thu Hiền 69

4313 KIC03 31151023029 Vũ Minh Hoàng 68

4314 KIC03 31151022692 Phạm Lê Gia Huy 72

4315 KIC03 31151022312 Đỗ Quang Hưng 75

4316 KIC03 31151022499 Doãn Lê Hương 73

92/96

Page 93: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4317 KIC03 31151023336 Nguyễn Đỗ Lan Hương 85

4318 KIC03 31151023090 Nguyễn Diệu Khanh 83

4319 KIC03 31151021802 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 77

4320 KIC03 31151022197 Trần Văn Khánh 76

4321 KIC03 31151023158 Hồ Thị Tuyết Mai 76

4322 KIC03 31151022203 Nguyễn Hoàng Nam 93

4323 KIC03 31151023094 Phan Thị Phương Nam 74

4324 KIC03 31151022280 Nguyễn Hoàng Phương Ngân 82

4325 KIC03 31151022726 Nguyễn Bảo Ngọc 75

4326 KIC03 31151022250 Trần Thị Ánh Ngọc 80

4327 KIC03 31151022306 Lê Song Thảo Nguyên 97

4328 KIC03 31151023076 Lương Nguyễn Trúc Nguyên 76

4329 KIC03 31151022556 Trần Công Quyền 70

4330 KIC03 31151023445 Hồ Tôn Hồng Sơn 84

4331 KIC03 31151023102 Phạm Ngọc Sơn 71

4332 KIC03 31151022955 Đinh Đức Tài 70

4333 KIC03 31151022671 Lê Hoàng Tin 75

4334 KIC03 31151023119 Bùi Lê Thanh Tú 75

4335 KIC03 31151022333 Trang Thanh Tùng 84

4336 KIC03 31151023048 Huỳnh Minh Thành 68

4337 KIC03 31151023055 Phạm Thị Phương Thảo 73

4338 KIC03 31151020544 Phan Võ Phương Thảo 87

4339 KIC03 31151023166 Bùi Nhật Thiện 72

4340 KIC03 31151022901 Trương Thị Bích Thoa 72

4341 KIC03 31151023112 Nguyễn Thị Tăng Thu 89

4342 KIC03 31151022538 Nguyễn Võ Minh Thư 73

4343 KIC03 31151022639 Nguyễn Thị Huyền Trang 72

4344 KIC03 31151023054 Trần Bảo Trân 76

4345 KIC03 31151022325 Ngô Hoàng Trung 75

4346 KIC03 31151023075 Lê Hoàng Vũ 68

4347 KIC03 31151022293 Phan Lâm Thanh Vy 69

4348 KIC03 31151022864 Hoàng Hải Yến 80

4349 KIC04 31151020981 Trần Hữu Thúy An 71

4350 KIC04 31151021194 Hoa Thiên Anh 82

4351 KIC04 31151024082 Huỳnh Ngọc Thảo Anh 77

4352 KIC04 31151023683 Phạm Đức Anh 67

4353 KIC04 31151023436 Vũ Hải Anh 75

4354 KIC04 31151024088 Hoàng Trần Minh Châu 83

4355 KIC04 31151023361 Nguyễn Hữu Danh 66

4356 KIC04 31151020489 Vòng Thùy Hồng Diễm 72

4357 KIC04 31151024195 Nguyễn Hoàng Duy 69

4358 KIC04 31151024315 Hỷ Học Đạt 78

4359 KIC04 31151023977 Huỳnh Triều Giang 68

4360 KIC04 31151020913 Võ Thị Thúy Hằng 71

4361 KIC04 31151023688 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 74

4362 KIC04 31151023412 Nguyễn Mỹ Hiếu Hòa 73

4363 KIC04 31151023661 Trần Mạnh Hùng 83

93/96

Page 94: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4364 KIC04 31151023842 Lê Đình Bảo Khang 78

4365 KIC04 31151024120 Nguyễn Tuấn Khôi 75

4366 KIC04 31151024074 Nguyễn Thị Thảo Linh 77

4367 KIC04 31151024316 Trần Thị Khánh Loan 69

4368 KIC04 31151023934 Lê Thị Ánh Ly 69

4369 KIC04 31151023880 Nguyễn Phương Nam 69

4370 KIC04 31151023357 Võ Thị Thảo Nguyên 83

4371 KIC04 31151023923 Trần Minh Nhật 71

4372 KIC04 31151024193 Trần Nguyễn Ý Nhiên 70

4373 KIC04 31151024009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 76

4374 KIC04 31151020309 Trần Thị Kinh Oanh 71

4375 KIC04 31151023751 Phạm Hồng Phúc 71

4376 KIC04 31151024194 Trần Thị Thu Phương 74

4377 KIC04 31151024349 Nguyễn Thanh Quý 68

4378 KIC04 31151024292 Hà Nhật Quỳnh 68

4379 KIC04 31151024208 Mai Thân Thủy Quỳnh 80

4380 KIC04 31151023671 Trần Văn Tào 72

4381 KIC04 31151024274 Văn Nhật Tâm 77

4382 KIC04 31151024253 Ngô Nhật Tân 66

4383 KIC04 31151024171 Nguyễn Phương Khả Tú 67

4384 KIC04 31151024178 Nguyễn Phan Ý Thơ 79

4385 KIC04 31151023899 Thái Thị Thu Thùy 73

4386 KIC04 31151023474 Đặng Minh Trang 77

4387 KIC04 31151023410 Lê Hoàng Trang 74

4388 KIC04 31151023340 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 67

4389 KIC04 31151020111 Nguyễn Thị Bảo Trâm 76

4390 KIC04 31151023559 Nguyễn Thị Kiều Trâm 82

4391 KIC04 31151023721 Nguyễn Thị Huyền Trân 73

4392 KIC04 31151024173 Đinh Thị Hồng Trinh 76

4393 KIC04 31151023428 Võ Ngọc Tú Trinh 77

4394 KIC04 31151024273 Huỳnh Khánh Trung 67

4395 KIC04 31151021677 Nguyễn Thị Tú Uyên 79

4396 KIC04 31151023746 Nguyễn Thành Viên 75

4397 KNC01 31151021530 Phạm Phương Anh 79

4398 KNC01 31151023906 Phạm Trâm Anh 73

4399 KNC01 31151024081 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 71

4400 KNC01 31151022776 Nguyễn Thị Bảo Châu 74

4401 KNC01 31151023002 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 83

4402 KNC01 31151022468 Nguyễn Doanh Doanh 69

4403 KNC01 31151021532 Nguyễn Phượng Duy 69

4404 KNC01 31151023420 Hà Hạnh Duyên 77

4405 KNC01 31151020699 Huỳnh Thị Thùy Dương 72

4406 KNC01 31151021574 Nguyễn Viết Tiến Đạt 83

4407 KNC01 31151020869 Nguyễn Hương Giang 73

4408 KNC01 31151021630 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 69

4409 KNC01 31151022061 Nguyễn Trung Hiếu 68

4410 KNC01 31151023996 Trần Đức Hoan 66

94/96

Page 95: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

4411 KNC01 31151020910 Mai Văn Huy 67

4412 KNC01 31151020340 Ngô Thị Thanh Huyền 71

4413 KNC01 31151023901 Nguyễn Thị Lan Hương 73

4414 KNC01 31151021523 Trần Thị Lan 71

4415 KNC01 31151023212 Nguyễn Phương Linh 73

4416 KNC01 31151020983 Nguyễn Thị Hồng Ngân 69

4417 KNC01 31151022964 Phạm Lâm Oanh 64

4418 KNC01 31151024052 Nguyễn Thế Thiên Phúc 68

4419 KNC01 31151020790 Trần Nguyệt Phương 74

4420 KNC01 31151020779 Võ Thi Tuấn Phương 74

4421 KNC01 31151022221 Hồ Thảo Quyên 79

4422 KNC01 31151020094 Nguyễn Ngọc Kim Quyên 84

4423 KNC01 31151020674 Huỳnh Thị Thanh Tú 75

4424 KNC01 31151021364 Nguyễn Anh Tuấn 66

4425 KNC01 31151022819 Trần Thị Thanh Thanh 82

4426 KNC01 31151021124 Đỗ Thị Thu Thảo 74

4427 KNC01 31151020148 Nguyễn Hoàng Minh Thảo 72

4428 KNC01 31151022752 Phan Thị Anh Thơ 69

4429 KNC01 31151020863 Nguyễn Thị Minh Thúy 74

4430 KNC01 31151023693 Huyền Tôn Nữ Quỳnh Thư 72

4431 KNC01 31151022114 Phạm Yến Thy 71

4432 KNC01 31151021581 Trịnh Thị Thùy Trang 83

4433 KNC01 31151023359 Vũ Thị Vân Trang 71

4434 KNC01 31151021626 Nguyễn Võ Minh Trâm 70

4435 KNC01 31151023924 Nguyễn Mai Uyên Vy 70

4436 KNC01 31151023256 Nguyễn Thị Hải Yến 89

ADC02 31151023099 Bùi Thị Phương Thảo 68 bảo lưu điểm

ADC03 31151021975 Trần Thế Nam 77 bảo lưu điểm

ADC03 31151024199 Văn Hà Trúc Nhi 72 bảo lưu điểm

AV001 31151023975 Nguyễn Thị Thanh Hà 66 bảo lưu điểm

DC001 31151023931 Lê Thanh Hà Vi 82 bảo lưu điểm

DC002 31151020256 Đoàn Thị Thu Hiếu 69 bảo lưu điểm

DC002 31151022518 Phan Thị Phương Trâm 80 bảo lưu điểm

DC003 31151021483 Đinh Thùy Linh 77 bảo lưu điểm

DC005 31151021863 Phạm Thanh Hằng 82 bảo lưu điểm

DC005 31151020803 Phạm Hoàng Thanh Nhã 64 bảo lưu điểm

DC006 31151023710 Nguyễn Ánh Ngọc 74 bảo lưu điểm

DC009 31151020649 Nguyễn Hồ Thùy Dung 73 bảo lưu điểm

DC012 31151024237 Phạm Ngọc Mai 77 bảo lưu điểm

DC015 31151023121 Đặng Nữ Thùy Trang 81 bảo lưu điểm

DC016 31151023510 Nguyễn Nam Long 75 bảo lưu điểm

DC017 31151024319 Trần Vũ Anh 58 bảo lưu điểm

DC018 31151021350 Lê Thị Hoàng Thơ 67 bảo lưu điểm

DC021 31151021319 Lại Nguyễn Quỳnh Hương 72 bảo lưu điểm

DC027 31151021269 Đặng Lan Anh 85 bảo lưu điểm

DC030 31151021999 Phạm Cao Minh Ngọc 72 bảo lưu điểm

DC031 31151024134 Phan Trần Khánh Uyên 68 bảo lưu điểm

95/96

Page 96: Kết quả rèn luyện Học kỳ 1 Khóa 41 - ĐHCQ

Điểm rèn luyện

STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú

DC032 31151021759 Nguyễn Bảo Ngọc 72 bảo lưu điểm

DC036 31151023800 Đặng Thị Hoài Chinh 58 bảo lưu điểm

DC037 31151022527 Đào Thị Phương Trang 87 bảo lưu điểm

DC038 31151023539 Nguyễn Thị Khánh Nhi 85 bảo lưu điểm

DC039 31151021235 Nguyễn Ngọc Thảo Duyên 72 bảo lưu điểm

DC041 31151024339 Trần Quang Duy Linh 73 bảo lưu điểm

DC042 31151020956 Mai Thị Tường Vi 74 bảo lưu điểm

DC043 31151021415 Võ Hữu Hoàng Oanh 80 bảo lưu điểm

DC043 31151023797 Nguyễn Thái Bảo Trâm 72 bảo lưu điểm

DC046 31151024230 Nguyễn Thị Quế Anh 72 bảo lưu điểm

DC047 31151021822 Lê Kim Ngân 79 bảo lưu điểm

DC048 31151023540 Trần Thị Tuyết Sương 78 bảo lưu điểm

DC053 31151024346 Đỗ Phú Tâm 71 bảo lưu điểm

DC055 31151022568 Nguyễn Văn Minh Huy 69 bảo lưu điểm

DC055 31151022659 Đặng Minh Nhật Quân 70 bảo lưu điểm

DC056 31151020781 Trần Tín Quỳnh Giao 68 bảo lưu điểm

DC059 31151024386 Dương Ngọc Ánh Nguyên 65 bảo lưu điểm

DC061 31151023973 Nguyễn Thị Thu Hằng 68 bảo lưu điểm

DC065 31151024344 Diệp Trương Minh Hiếu 74 bảo lưu điểm

DC068 31151023622 Nguyễn Thị Như Uyển 71 bảo lưu điểm

DC070 31151024146 Nông Quốc Đạt 69 bảo lưu điểm

DC070 31151023544 Nguyễn Thị Trúc Mai 79 bảo lưu điểm

DC070 31151022835 Trần Thị Thu 68 bảo lưu điểm

IBC01 31151020211 Nguyễn Thanh Thảo 68 bảo lưu điểm

IBC10 31151023940 Ngô Nhật Minh Nhiên 68 bảo lưu điểm

ISB04 31151023858 Ngô Quốc Đạt 66 bảo lưu điểm

ISB04 31151024062 Hồ Thị Ngọc Minh 70 bảo lưu điểm

KIC04 31151023550 Nguyễn Quỳnh Đan 70 bảo lưu điểm

KNC01 31151023137 Trần Thị Phương Dung 70 bảo lưu điểm

Phân loại kết quả rèn luyện:

- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc

- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt

- Từ 65 đến 79 điểm: Khá

- Từ 50 đến 64 điểm: Trung bình

- Từ 35 đến 49 điểm: Yếu

- Dưới 35 điểm: Kém

Danh sách gồm 96 trang, có 4.436 sinh viên K41 - ĐHCQ được công nhận kết quả rèn

luyện sinh viên học kỳ 1.

96/96