kết quả rèn luyện học kỳ 1 khóa 41 - Đhcq
TRANSCRIPT
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1 ADC01 31151020041 Nguyễn Thị Thúy An 77
2 ADC01 31151021315 Bùi Đức Anh 76
3 ADC01 31151021152 Trần Cẩm Anh 74
4 ADC01 31151020468 Trịnh Mỹ Anh 68
5 ADC01 31151020330 Nguyễn Thị Ánh 77
6 ADC01 31151020906 Nguyễn Quốc Bảo 69
7 ADC01 31151020777 Phạm Hải Cường 76
8 ADC01 31151020846 Hoàng Đặng Quế Chi 77
9 ADC01 31151021254 Lê Vũ Thùy Dung 78
10 ADC01 31151020066 Trần Lê Phương Dung 79
11 ADC01 31151020758 Nguyễn Anh Dũng 71
12 ADC01 31151022978 Phạm Tấn Dũng 64
13 ADC01 31151020944 Kiều Thị Thùy Dương 79
14 ADC01 31151021182 Lê Thị Ánh Dương 72
15 ADC01 31151020174 Ngô Thành Đạt 75
16 ADC01 31151021390 Nguyễn Thành Đạt 66
17 ADC01 31151020152 Lê Đức Bình Giang 73
18 ADC01 31151020715 Lê Sơn Hà 78
19 ADC01 31151020422 Dương Thị Thúy Hằng 76
20 ADC01 31151021078 Đỗ Mỹ Hằng 67
21 ADC01 31151020347 Lê Thị Thu Hiền 81
22 ADC01 31151021382 Nguyễn Huỳnh Khắc Huy 70
23 ADC01 31151020572 Phạm Hoàng Hưng 69
24 ADC01 31151021084 Đàm Đức Lai 64
25 ADC01 31151020555 Hoàng Gia Lâm 79
26 ADC01 31151021428 Lê Ngọc Hoàng Long 70
27 ADC01 31151021473 Đào Tiến Lợi 64
28 ADC01 31151020131 Hồ Thanh Kiều Ly 79
29 ADC01 31151021441 Phạm Nguyễn Anh Nam 76
30 ADC01 31151020272 Nguyễn Thị Kim Ngân 73
31 ADC01 31151021299 Mai Thị Hồng Nhung 79
32 ADC01 31151020176 Lê Ngọc Văn Phụng 89
33 ADC01 31151020841 Dương Tiểu Quân 76
34 ADC01 31151021231 Bùi Kỳ Quốc 69
35 ADC01 31151020837 Trần Minh Tiến 69
36 ADC01 31151021305 Võ Nguyễn Vũ Toàn 84
37 ADC01 31151020302 Trần Nhựt Tú 71
38 ADC01 31151020490 Tạ Nguyễn Quang Tuấn 69
39 ADC01 31151021200 Nguyễn Lê Chí Thành 74
(Kèm theo Quyết định số 562/QĐ-ĐHKT-CTCT ngày 04 tháng 3 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ 1
KHÓA 41 - ĐHCQ
1/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
40 ADC01 31151021396 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 77
41 ADC01 31151020757 Nguyễn Đoàn Phương Thi 81
42 ADC01 31151020120 Nguyễn Thị Phương Trang 78
43 ADC01 31151021481 Trần Thị Minh Trang 73
44 ADC01 31151020278 Dương Ngọc Trâm 88
45 ADC01 31151020541 Giang Mỹ Trinh 84
46 ADC01 31151020145 Nguyễn Thị Tường Vi 72
47 ADC01 31151020792 Huỳnh Tuấn Vũ 75
48 ADC02 31151022073 Vũ Phạm Bình An 67
49 ADC02 31151022628 Huỳnh Lương Nhật Anh 66
50 ADC02 31151021953 Trần Huỳnh Quốc Bảo 64
51 ADC02 31151021733 Lê Thiện Bình 90
52 ADC02 31151021781 Phạm Văn Chung 61
53 ADC02 31151022411 Mạch Nam Dũng 67
54 ADC02 31151022489 Trần Trung Dũng 70
55 ADC02 31151021495 Bùi Đức Duy 67
56 ADC02 31151022930 Lê Phát Đạt 71
57 ADC02 31151023051 Hồ Nguyễn Trường Giang 71
58 ADC02 31151021756 Trần Thị Khánh Hà 67
59 ADC02 31151023058 Lê Văn Hải 81
60 ADC02 31151021839 Nguyễn Hoàng Duy Hiển 79
61 ADC02 31151021554 Nguyễn Trung Hiếu 70
62 ADC02 31151022321 Nguyễn Trung Hiếu 63
63 ADC02 31151021904 Bùi Nhật Huy 77
64 ADC02 31151021934 Đoàn Quang Huy 68
65 ADC02 31151021983 Nguyễn Cao Huy 74
66 ADC02 31151023071 Nguyễn Khải Hưng 64
67 ADC02 31151022785 Phạm Vũ Minh Khánh 92
68 ADC02 31151023104 Trần Quốc Khánh 60
69 ADC02 31151021918 Đỗ Thái Gia Linh 75
70 ADC02 31151021736 Võ Hoài Linh 77
71 ADC02 31151023028 Trần Hải Long 65
72 ADC02 31151022123 Trương Quang Minh 61
73 ADC02 31151022612 Võ Thị Anh Minh 73
74 ADC02 31151021579 Nguyễn Trung Mỹ 68
75 ADC02 31151022240 Bùi Thị Phương Nga 68
76 ADC02 31151023103 Nguyễn Lê Thanh Ngân 71
77 ADC02 31151022438 Võ Khánh Nguyên 70
78 ADC02 31151022700 Nguyễn Thành Nhân 70
79 ADC02 31151021753 Phùng Thị Phương 71
80 ADC02 31151022823 Trần Thanh Phương 60
81 ADC02 31151022253 Hồ Chánh Quy 66
82 ADC02 31151022579 Võ Quốc Tuấn 66
83 ADC02 31151022211 Nguyễn Văn Thành 70
84 ADC02 31151021708 Vũ Vi Thảo 84
85 ADC02 31151022743 Nguyễn Đức Thuận 62
86 ADC02 31151022812 Hoàng Ngọc Trâm 72
2/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
87 ADC02 31151021747 Phạm Thị Tú Trinh 75
88 ADC02 31151022790 Phạm Ngọc Thanh Trúc 71
89 ADC02 31151022504 Nguyễn Nam Vang 70
90 ADC02 31151021731 Trương Đình Phương Yên 76
91 ADC03 31151024234 Đặng Thùy Anh 69
92 ADC03 31151023609 Hồ Thanh Quốc Bảo 70
93 ADC03 31151023285 Nguyễn Thị Phương Dung 69
94 ADC03 31151024079 Nguyễn Lê Thành Duy 72
95 ADC03 31151024302 Lê Nguyễn Hoàng Dương 66
96 ADC03 31151023599 Võ Thị Thu Hà 83
97 ADC03 31151024110 Lưu Ngọc Hiếu 83
98 ADC03 31151023317 Lê Thị Thanh Hoa 66
99 ADC03 31151024267 Huỳnh Cẩm Hồng 67
100 ADC03 31151021484 Trần Thị Mỹ Huyền 72
101 ADC03 31151023687 Nguyễn Khoa Hưng 74
102 ADC03 31151023584 Nguyễn Trung Kiên 73
103 ADC03 31151023854 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 58
104 ADC03 31151022110 Lê Thành Lập 77
105 ADC03 31151023723 Bùi Quốc Lĩnh 74
106 ADC03 31151023401 Nguyễn Thị Hồng Loan 72
107 ADC03 31151023532 Trần Thành Long 79
108 ADC03 31151024078 Nguyễn Thị Thanh Mai 69
109 ADC03 31151023072 Huỳnh Nhật Minh 68
110 ADC03 31151024075 Trương Hải My 77
111 ADC03 31151023239 Huỳnh Phúc Nguyên 78
112 ADC03 31151023295 Đàm Thanh Nhã 79
113 ADC03 31151024147 Chu Thị Tố Như 71
114 ADC03 31151024145 Nguyễn Gia Phúc 80
115 ADC03 31151023267 Nguyễn Trần Tú Phương 72
116 ADC03 31151023331 Nguyễn Quang Quý 77
117 ADC03 31151023752 Phan Minh Sang 69
118 ADC03 31151024104 Nguyễn Hoàng Sơn 77
119 ADC03 31151024259 Vũ Minh Tân 63
120 ADC03 31151024028 Ngô Ngọc Yến Thanh 68
121 ADC03 31151023608 Đặng Trần Phương Thảo 73
122 ADC03 31151023269 Nguyễn Anh Thảo 77
123 ADC03 31151020090 Phan Thị Thanh Thảo 70
124 ADC03 31151023557 Phạm Thị Hồng Thi 79
125 ADC03 31151024337 Vũ Quốc Thịnh 75
126 ADC03 31151023553 Lê Phan Ngọc Trâm 80
127 ADC03 31151024265 Nguyễn Văn Trình 63
128 ADC03 31151024327 Nguyễn Lê Minh Uyên 67
129 ADC03 31151023255 Phạm Thị Phương Uyên 71
130 ADC03 31151023833 Trần Quang Vinh 81
131 ADC03 31151023595 Trịnh Công Vinh 72
132 ADC03 31151020759 Nguyễn Ngọc Phương Vy 87
133 AV001 31151022117 Bùi Thuận An 80
3/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
134 AV001 31151020765 Dương Lộc Anh 80
135 AV001 31151021107 Lý Lan Anh 70
136 AV001 31151021638 Nguyễn Hoàng Minh Anh 78
137 AV001 31151020589 Võ Chí Cơ 70
138 AV001 31151020923 Ngô Võ Ngọc Châu 81
139 AV001 31151020614 Cao Thị Phương Dung 74
140 AV001 31151020656 Nguyễn Thị Thu Duyên 75
141 AV001 31151021376 Lâm Linh Đan 70
142 AV001 31151020705 Nguyễn Thị Như Hạ 66
143 AV001 31151021267 Lý An Hảo 68
144 AV001 31151020749 Nguyễn Trần Như Hão 73
145 AV001 31151020995 Hoàng Thị Hồi 76
146 AV001 31151020780 Huỳnh Thị Mộng Kiều 73
147 AV001 31151023551 Lê Yến Khoa 72
148 AV001 31151023555 Lê Minh Khôi 65
149 AV001 31151022810 Nguyễn Thị Ái Liên 73
150 AV001 31151020767 Võ Hoàng Mỹ 75
151 AV001 31151021587 Nguyễn Tấn Nghĩa 75
152 AV001 31151020706 Đào Hoàng Bảo Nhi 81
153 AV001 31151020946 Lê Ngọc Mẫn Nhi 65
154 AV001 31151020750 Nguyễn Lê Thảo Nhi 76
155 AV001 31151020590 Phan Huỳnh Nhi 73
156 AV001 31151020864 Nguyễn Lê Hải Phụng 68
157 AV001 31151020951 Đỗ Nguyễn Ngân Phương 68
158 AV001 31151020053 Lâm Thị Bích Phượng 73
159 AV001 31151020804 Hồ Thị Qúy 75
160 AV001 31151020991 Bùi Phước Ngọc Quỳnh 76
161 AV001 31151020786 Võ Thị Thúy Quỳnh 75
162 AV001 31151023871 Huỳnh Ngọc Sương 73
163 AV001 31151020724 Lê Nguyễn Ngọc Tiến 70
164 AV001 31151020592 Đào Mạnh Thắng 73
165 AV001 31151020990 Dương Vũ Minh Thy 68
166 AV001 31151020694 Trần Lệ Ngọc Trâm 71
167 AV001 31151021069 Trần Ngọc Bảo Trâm 70
168 AV001 31151020921 Lê Ngọc Phượng Trân 73
169 AV001 31151020613 Nguyễn Vũ Phương Trân 71
170 AV001 31151024367 Nguyễn Thị Xuân Trúc 60
171 AV001 31151021096 Nguyễn Lương Gia Uyên 61
172 AV001 31151023081 Ngô Thị Tường Vi 68
173 AV001 31151023668 Trương Tường Vy 71
174 AV002 31151020908 Nguyễn Ngọc Xuân An 73
175 AV002 31151021734 Vũ Hải Anh 70
176 AV002 31151020988 Lê Thị Quỳnh Châm 65
177 AV002 31151024378 Huỳnh Ngọc Minh Châu 66
178 AV002 31151020587 Vũ Thị Quỳnh Châu 78
179 AV002 31151020295 Bùi Linh Chi 87
180 AV002 31151021225 Phan Minh Lệ Chi 78
4/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
181 AV002 31151023237 Lưu Chấn Danh 78
182 AV002 31151020992 Nguyễn Thị Dung 72
183 AV002 31151020916 Lê Hoàng Minh Duy 81
184 AV002 31151021365 Nguyễn Trường Thùy Dương 65
185 AV002 31151020847 Nguyễn Ngọc Phi Giao 78
186 AV002 31151021366 Đặng Thị Cẩm Hà 72
187 AV002 31151022193 Phan Phạm Thu Hà 70
188 AV002 31151020936 Nguyễn Bảo Hân 64
189 AV002 31151020882 Lê Thị Hiền 71
190 AV002 31151022296 Đặng Thu Hồng 66
191 AV002 31151021032 Nguyễn Thị Lan Hương 71
192 AV002 31151021054 Sơn Thị Số Khên 76
193 AV002 31151020690 Nông Thị Bằng Lâm 78
194 AV002 31151021088 Nguyễn Thị Bảo Lâm 70
195 AV002 31151020255 Lương Thị Cẩm Lê 75
196 AV002 31151020964 Trương Thị Thùy Linh 65
197 AV002 31151024375 Vũ Thuỳ Linh 67
198 AV002 31151020704 Trần Ngọc Cát My 74
199 AV002 31151020709 Đoàn Anh Mỹ 71
200 AV002 31151020817 Nguyễn Thị Kim Ngân 70
201 AV002 31151021029 Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa 74
202 AV002 31151020002 Trương Thùy Nguyên 72
203 AV002 31151020877 Nguyễn Từ Uyên Nhi 73
204 AV002 31151020697 Trịnh Thị Minh Oanh 84
205 AV002 31151021143 Chế Nguyễn Thiên Phước 69
206 AV002 31151020978 Nguyễn Phụng Tường 78
207 AV002 31151020738 Trần Vĩnh Huỳnh Thanh 72
208 AV002 31151020897 Lê Lâm Thao 79
209 AV002 31151020974 Trần Thị Anh Thi 79
210 AV002 31151021006 Nguyễn Xuân Thiện 70
211 AV002 31151022921 Vày Thượng Thông 64
212 AV002 31151023177 Huỳnh Thị Thu Thúy 66
213 AV002 31151021786 Bùi Minh Thư 70
214 AV002 31151020719 Trần Thị Mĩ Trang 71
215 AV002 31151020659 Đỗ Phùng Thảo Vi 82
216 AV002 31151020606 Nguyễn Nữ Trúc Vy 66
217 DC001 31151021220 Lê Hoàng Thùy An 69
218 DC001 31151021522 Nguyễn Minh Anh 78
219 DC001 31151020753 Trịnh Thị Hoàng Anh 74
220 DC001 31151022975 Trương Thị Ngọc Anh 75
221 DC001 31151024204 Huỳnh Lan Chi 81
222 DC001 31151020194 Đặng Ngọc Diễm 70
223 DC001 31151020109 Chử Vũ Hương Giang 71
224 DC001 31151020942 Trần Huỳnh Kiều Khanh 78
225 DC001 31151022362 Nguyễn Gia Linh 71
226 DC001 31151023941 Đậu Thị Hiền Lương 85
227 DC001 31151023225 Nguyễn Thị Ngọc Mai 81
5/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
228 DC001 31151020533 Nguyễn Nguyên My 69
229 DC001 31151020228 Ngô Thị Quế Ngân 87
230 DC001 31151020357 Thái Thu Ngân 71
231 DC001 31151020902 Đặng Ngọc Bích Nhi 77
232 DC001 31151020095 Lê Trần Uyển Nhi 78
233 DC001 31151022767 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 71
234 DC001 31151022797 Tạ Ái Nhi 80
235 DC001 31151020107 Tiêu Mẫn Nhi 80
236 DC001 31151022028 Châu Cơ Phát 74
237 DC001 31151024198 Dương Nhã Phân 74
238 DC001 31151020418 La Cần Phong 78
239 DC001 31151022332 Trần Hoàng Phúc 80
240 DC001 31151020611 Nguyễn Nhật Quang 57
241 DC001 31151020064 Trần Thu Quyên 77
242 DC001 31151020477 Hồ Ngọc Quỳnh 96
243 DC001 31151023953 Nguyễn Thị Thủy Tiên 80
244 DC001 31151022660 Trần Nguyên Thủy Tiên 78
245 DC001 31151023368 Lê Võ Ngọc Tú 73
246 DC001 31151020808 Trịnh Mỹ Thanh 76
247 DC001 31151021840 Đoàn Duy Thành 73
248 DC001 31151021769 Phạm Đình Phương Thảo 69
249 DC001 31151021009 Khưu Thành Thuận 79
250 DC001 31151023606 Mai Đức Thuận 74
251 DC001 31151020008 Nguyễn Minh Thư 76
252 DC001 31151023554 Trương Hoàng Anh Thy 71
253 DC001 31151021178 Trần Thị Trang 68
254 DC001 31151021287 Nguyễn Đoàn Bảo Trân 69
255 DC001 31151021038 Nguyễn Lê Bảo Trân 75
256 DC001 31151021036 Nguyễn Minh Trí 73
257 DC001 31151020404 Huỳnh Lê Minh Trung 87
258 DC002 31151023345 Hoàng Thanh Bình 69
259 DC002 31151021650 Vương Bảo Châu 69
260 DC002 31151022751 Trần Thị Kim Chung 78
261 DC002 31151023534 Phạm Thị Duy 66
262 DC002 31151022882 Nguyễn Thị Thùy Dương 77
263 DC002 31151021867 Lý Hoàng Hảo 70
264 DC002 31151023006 Nguyễn Thu Hằng 78
265 DC002 31151023949 Bùi Phan Bảo Hân 79
266 DC002 31151024177 Nguyễn Thị Khánh Hiền 79
267 DC002 31151023805 Trần Nguyễn Ngọc Hội 76
268 DC002 31151022125 Ngô Đình Huy 73
269 DC002 31151021367 Vũ Đức Huy 74
270 DC002 31151022904 Lê Thị Mỹ Huyền 73
271 DC002 31151023347 Trịnh Thị Mỹ Huyền 87
272 DC002 31151021488 Trịnh Nguyễn Mai Khanh 68
273 DC002 31151023930 Lê Thị Kim Lan 87
274 DC002 31151022796 Đỗ Thị Mỹ Linh 74
6/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
275 DC002 31151022318 Nguyễn Thị Linh 73
276 DC002 31151023159 Nguyễn Thị Hoàng Linh 74
277 DC002 31151021783 Vũ Mỹ Linh 69
278 DC002 31151021345 Nguyễn Lê Trúc My 90
279 DC002 31151024039 Phạm Hoài Nam 96
280 DC002 31151021967 Huỳnh Khánh Nghi 79
281 DC002 31151020770 Bùi Khánh Ngọc 85
282 DC002 31151022895 Hoàng Như Ngọc 80
283 DC002 31151021690 Lê Trần Khánh Nhi 67
284 DC002 31151024162 Trần Nhã Nhiên 71
285 DC002 31151023956 Trần Thị Mỹ Nhơn 74
286 DC002 31151023824 Lê Quỳnh Quỳnh 74
287 DC002 31151023452 Võ Ngọc Quỳnh 71
288 DC002 31151023044 Lê Thanh Tâm 71
289 DC002 31151023838 Kiều Thủy Tiên 70
290 DC002 31151022778 Trần Quốc Toàn 83
291 DC002 31151022433 Lưu Đình Phương Thảo 75
292 DC002 31151021775 Nguyễn Thị Anh Thư 92
293 DC002 31151023446 Phạm Tấn Thùy Trang 74
294 DC002 31151022466 Huỳnh Phùng Thu Uyên 70
295 DC002 31151020063 Phạm Lê Minh Uyên 72
296 DC002 31151024107 Nguyễn Thị Đào Viên 68
297 DC002 31151021935 Lưu Thúy Vy 86
298 DC002 31151021446 Nguyễn Thị Như Ý 84
299 DC002 31151023039 Mã Tuyết Yến 77
300 DC003 31151021562 Phan Thị Thúy Ái 82
301 DC003 31151021048 Đặng Ngọc Tú Anh 66
302 DC003 31151021516 Lê Thị Ngọc Anh 86
303 DC003 31151022111 Lê Trang Anh 82
304 DC003 31151020254 Nguyễn Phan Ngọc Duy 79
305 DC003 31151020471 Nguyễn Thành Duy 80
306 DC003 31151021597 Lê Thành Đạt 79
307 DC003 31151020284 Dương Ngọc Điệp 82
308 DC003 31151021155 Phạm Ngọc Hà 73
309 DC003 31151021034 La Hoàng Hạnh 83
310 DC003 31151021874 Mai Như Đức Hảo 67
311 DC003 31151024235 Trần Thụy Lan Hảo 75
312 DC003 31151021011 Nguyễn Châu Quế Hằng 84
313 DC003 31151020850 Phan Mỹ Hiền 68
314 DC003 31151020037 Bùi Thị Hương 79
315 DC003 31151020665 Nguyễn Thị Thanh Hương 73
316 DC003 31151021268 Trần Đăng Khang 75
317 DC003 31151021114 Thái Uyễn Nhi 78
318 DC003 31151020073 Vưu Tú Nhung 78
319 DC003 31151021885 Nguyễn Thị Vân Như 62
320 DC003 31151020819 Trần Đức Phú 86
321 DC003 31151020727 Đặng Hồng Phúc 75
7/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
322 DC003 31151020198 Thạch Hoàng Phúc 75
323 DC003 31151021425 Trần Thị Hồng Phúc 78
324 DC003 31151020129 Nguyễn Ngọc Yến Phụng 84
325 DC003 31151024310 Phạm Ngọc Tú Quyên 80
326 DC003 31151020821 Nguyễn Lê Như Quỳnh 76
327 DC003 31151022040 Nguyễn Như Quỳnh 81
328 DC003 31151021966 Nguyễn Minh Sang 70
329 DC003 31151021949 Hồ Hoàng Cẩm Tiên 69
330 DC003 31151020039 Thái Thị Mỹ Tuyên 70
331 DC003 31151020452 Nguyễn Khắc Lan Thanh 79
332 DC003 31151021435 Lê Thị Thu Thảo 78
333 DC003 31151020844 Nguyễn Phương Thảo 78
334 DC003 31151021773 Ngô Nguyệt Thi 79
335 DC003 31151020911 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 83
336 DC003 31151020165 Lê Ngọc Thúy 88
337 DC003 31151020463 Ninh Ngọc Thảo Thương 72
338 DC003 31141020111 Đề Thị Kim Trang 76 sử dụng điểm bảo lưu
339 DC003 31151020800 Giáp Đặng Huyền Trân 86
340 DC003 31151021148 Đinh Huỳnh Ngọc Vân 83
341 DC003 31151020622 Ngô Thục Vĩnh 72
342 DC004 31151022311 Đinh Nhựt An 71
343 DC004 31151022490 Huỳnh Thị Loan Anh 66
344 DC004 31151024297 Lê Nguyễn Kiều Duyên 71
345 DC004 31151022316 Trần Thị Lan Đài 79
346 DC004 31151020127 Đặng Trần Việt Đức 76
347 DC004 31151023563 Trần Lê Minh Hạnh 75
348 DC004 31141020284 Trần Thị Thúy Hằng 64 sử dụng điểm bảo lưu
349 DC004 31151022648 Nguyễn Thị Hậu 81
350 DC004 31151020241 Đặng Thị Ánh Hồng 77
351 DC004 31151022187 Lâm Lạc Hồng 70
352 DC004 31151020358 Nguyễn Phúc Hương 70
353 DC004 31151022141 Lê Thị Ánh Linh 88
354 DC004 31151024014 Võ Bá Linh 74
355 DC004 31151023832 Nguyễn Thị Ngọc Mai 72
356 DC004 31151022873 Đào Nguyệt Minh 72
357 DC004 31151024030 Nguyễn Kim Ngân 84
358 DC004 31151022215 Trần Thanh Ngọc 78
359 DC004 31151023932 Lê Hải Hạnh Nguyên 70
360 DC004 31151023416 Nguyễn Hạnh Nguyên 74
361 DC004 31151020409 Lê Ngọc Thúy Nhi 74
362 DC004 31151022295 Nguyễn Thị Huỳnh Như 76
363 DC004 31151022402 Nguyễn Thị Kim Phụng 73
364 DC004 31151023313 Trần Kim Phụng 75
365 DC004 31151022217 Nguyễn Ngọc Anh Phương 72
366 DC004 31151023984 Huỳnh Ngọc Phương Quyên 70
367 DC004 31141020195 Trần Như Kim Sứ 68
368 DC004 31151023761 Phan Thị Tuyết Sương 79
8/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
369 DC004 31151020391 Lâm Thị Ái Tâm 69
370 DC004 31151022966 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 76
371 DC004 31151023063 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 70
372 DC004 31151023303 Ngô Minh Tú 79
373 DC004 31151023813 Nguyễn Thị Thanh Tú 72
374 DC004 31151023556 Phạm Thanh Tuân 72
375 DC004 31151022481 Lâm Phương Thảo 75
376 DC004 31151022855 Trần Thị Thanh Thảo 84
377 DC004 31151020432 Nguyễn Hoàng Anh Thư 77
378 DC004 31151020217 Đỗ Hoài Thương 71
379 DC004 31151022718 Phạm Minh Thương 66
380 DC004 31151022613 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 79
381 DC004 31151022624 Nguyễn Quỳnh Trâm 78
382 DC004 31151024309 Cao Đức Trung 73
383 DC004 31151024254 Đặng Hiếu Trung 78
384 DC004 31151024031 Hồ Thị Thu Vân 70
385 DC004 31151022673 Trần Thanh Việt 85
386 DC004 31151020133 Lê Thị Khánh Vy 69
387 DC004 31151022134 Phạm Ngọc Tường Vy 58
388 DC005 31151021271 Lê Nhật Anh 70
389 DC005 31151020615 Trần Minh Anh 71
390 DC005 31151020445 Trần Thị Mộng Bình 85
391 DC005 31151022275 Lương Gia Bảo Châu 74
392 DC005 31151021439 Dương Đỗ Duy 73
393 DC005 31151021392 Trần Thị Ngọc Giàu 87
394 DC005 31151022269 Lê Thị Ngọc Hà 76
395 DC005 31151022000 Đoàn Thị Thanh Hằng 84
396 DC005 31151022097 Đoàn Vũ Ngọc Hân 77
397 DC005 31151021852 Nguyễn Gia Hân 76
398 DC005 31151021738 Trà Thị Thu Hiền 89
399 DC005 31151022081 Huỳnh Ngọc Hiệp 84
400 DC005 31151022004 Hoàng Thị Huyền 87
401 DC005 31151021111 Nguyễn Thị Thúy Kiều 80
402 DC005 31151021068 Đặng Thị Hoàng Kim 73
403 DC005 31151021920 Đỗ Yến Khoa 74
404 DC005 31151021159 Lương Huỳnh Khuyên 87
405 DC005 31151021582 Chu Nhật Linh 71
406 DC005 31151020584 Võ Thị Thùy Linh 71
407 DC005 31151020839 Lê Trọng Nghĩa 82
408 DC005 31151021633 Phạm Ánh Ngọc 70
409 DC005 31151020657 Huỳnh Duy Nguyên 69
410 DC005 31151021025 Trần Ngô Trúc Nha 71
411 DC005 31151021609 Lương Thị An Quyên 75
412 DC005 31151020650 Hoàng Lê Xuân Quỳnh 77
413 DC005 31151022309 Lê Ngọc Thủy Tiên 76
414 DC005 31141020359 Nguyễn Thanh Tuyền 67 sử dụng điểm bảo lưu
415 DC005 31151020843 Đặng Thị Kim Thanh 77
9/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
416 DC005 31151021146 Nguyễn Thị Thanh Thúy 74
417 DC005 31151021352 Lưu Phạm Anh Thư 67
418 DC005 31151022336 Mai Thị Anh Thư 86
419 DC005 31151021093 Nguyễn Thị Anh Thư 70
420 DC005 31151021139 Phạm Ngọc Anh Thư 69
421 DC005 31151021679 Đinh Thị Thùy Trang 71
422 DC005 31151021987 Lê Ngọc Minh Trang 80
423 DC005 31151020701 Thiều Thị Thùy Trang 72
424 DC005 31151022360 Thái Nguyễn Hoàng Trâm 69
425 DC005 31151020673 Lê Thanh Trúc 69
426 DC005 31151021260 Nguyễn Khánh Uyên 73
427 DC005 31151021162 Nguyễn Thị Hồng Vân 68
428 DC005 31151021643 Văn Ngọc Thuỷ Vân 74
429 DC005 31151021899 Nguyễn Thanh Huyền Vi 84
430 DC005 31151022116 Lê Kim Yến 74
431 DC006 31151020183 Nguyễn Thị Minh Anh 74
432 DC006 31151023493 Nguyễn Thị Trang Anh 68
433 DC006 31151024113 Đỗ Thị Ngọc Ánh 67
434 DC006 31151020097 Lê Chí Cường 73
435 DC006 31151023643 Đào Hữu Duy 67
436 DC006 31151022658 Phan Nguyễn Phương Duy 81
437 DC006 31151022809 Nguyễn Thị Thu Hà 69
438 DC006 31151023404 Nguyễn Hoàng Hiệp 70
439 DC006 31151023478 Trần Văn Hoài 64
440 DC006 31151020214 Trương Diệu Huy 69
441 DC006 31151022661 Võ Thúy Huỳnh 69
442 DC006 31151023922 Nguyễn Anh Khoa 74
443 DC006 31151022987 Dương Thúy Linh 67
444 DC006 31151023900 Ngô Thị Khánh Linh 74
445 DC006 31151022385 Trần Ngọc Mỹ Linh 67
446 DC006 31151022818 Châu Huệ Mẫn 80
447 DC006 31151023308 Nguyễn Lê Minh 80
448 DC006 31151022715 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 72
449 DC006 31151022467 Vương Xuân Nghi 70
450 DC006 31151020375 Võ Hoàng Yến Ngọc 75
451 DC006 31151023315 Đinh Ngọc Yến Nhi 81
452 DC006 31151024190 Hồ Thị Quỳnh Nhi 76
453 DC006 31151022850 Hồ Vũ Hà Nhi 73
454 DC006 31151023292 Nguyễn Thị Quỳnh Như 79
455 DC006 31151024308 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 67
456 DC006 31151022649 Nguyễn Ngọc Phụng 72
457 DC006 31151023766 Phạm Phú Quốc 84
458 DC006 31151023573 Lâm Thảo Quyên 82
459 DC006 31151020423 Nguyễn Lê Trúc Quyên 78
460 DC006 31151023785 Ngô Thị Như Quỳnh 78
461 DC006 31151023198 Đặng Ngọc Tài 75
462 DC006 31151024350 Nguyễn Trọng Tín 59
10/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
463 DC006 31151024036 Lê Diệp Ánh Tuyết 77
464 DC006 31151024172 Phạm Thị Thu Thảo 70
465 DC006 31151023458 Đặng Thanh Thủy 75
466 DC006 31151024007 Trần Hoàng Anh Thư 71
467 DC006 31151020012 Lý Bửu Trân 69
468 DC006 31151020218 Triệu Trân Trân 66
469 DC006 31151023985 Hoàng Minh Trí 75
470 DC006 31151023939 Lê Minh Trí 72
471 DC006 31151024174 Trần Minh Trí 73
472 DC006 31151023808 Vũ Hoàng Phương Trinh 76
473 DC006 31151024343 Nguyễn Quốc Hoàng Trung 69
474 DC006 31151020091 Trần Thị Vĩnh Xuân 80
475 DC007 31151021120 Trần Nhân An 67
476 DC007 31151021436 Lê Huỳnh Lan Anh 73
477 DC007 31151021921 Nguyễn Phùng Phương Anh 83
478 DC007 31151022148 Nguyễn Ngọc Ánh 74
479 DC007 31151020494 Lý Kỳ Ân 67
480 DC007 31151020977 Nguyễn Mai Quế Ân 72
481 DC007 31151020667 Đoàn Y Bình 74
482 DC007 31151020712 Huỳnh Thị Ngọc Bình 74
483 DC007 31151020609 Nguyễn Bá Cường 74
484 DC007 31151020754 Võ Thị Kim Chi 69
485 DC007 31151020890 Nguyễn Thị Chuyền 75
486 DC007 31151020731 Nguyễn Duy Chương 66
487 DC007 31151021380 Trần Thị Mỹ Diệu 73
488 DC007 31151021147 Bạch Linh Đan 68
489 DC007 31151021077 Trần Thị Thu Hà 79
490 DC007 31151021494 Nguyễn Thị Phương Hảo 73
491 DC007 31151022232 Nguyễn Anh Kiệt 71
492 DC007 31151022105 Trần Thị Đức Kim 78
493 DC007 31151020814 Nguyễn Thị Thùy Linh 85
494 DC007 31141020677 Bùi Thành Lộc 74 sử dụng điểm bảo lưu
495 DC007 31151021129 Huỳnh Ngọc Tấn Lộc 80
496 DC007 31151021950 Lê Thị Kim Ngân 86
497 DC007 31151021292 Trần Bảo Ngân 68
498 DC007 31141020648 Nguyễn Thị Như Ngọc 76
499 DC007 31151021809 Vũ Thảo Nguyên 80
500 DC007 31151021879 Hồ Tâm Như 71
501 DC007 31151022129 Nguyễn Thị Quỳnh Như 76
502 DC007 31151021391 Lê Hoàng Đại Phúc 68
503 DC007 31151021340 Phạm Vũ Kim Phụng 76
504 DC007 31151021723 Nguyễn Thị Thanh Phương 79
505 DC007 31151020560 Khưu Sở Quân 66
506 DC007 31151021320 Diệp Gia Quế 68
507 DC007 31151021014 Đặng Thị Minh Tâm 76
508 DC007 31151022026 Lê Văn Tiên 76
509 DC007 31151021652 Trương Minh Tú 81
11/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
510 DC007 31151020820 Phạm Ngọc Minh Thanh 73
511 DC007 31151021973 Hồ Ngọc Minh Thảo 67
512 DC007 31151021141 Trần Ngọc Thắng 64
513 DC007 31151021692 Nguyễn Yến Thể 76
514 DC007 31151021588 Vũ Minh Thu 75
515 DC007 31151021811 Vương Minh Trí 78
516 DC007 31151021451 Huỳnh Nguyễn Đinh Gia Uy 76
517 DC007 31151021666 Nguyễn Tú Uyên 65
518 DC007 31151020116 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 82
519 DC007 31151022233 Phan Thị Kiều Vi 78
520 DC007 31151021989 Nguyễn Ngọc Thái Vy 63
521 DC008 31151023382 Lương Hoàng Anh 69
522 DC008 31151022684 Ngô Vũ Vân Anh 67
523 DC008 31151023283 Phạm Thị Hoàng Anh 67
524 DC008 31151022543 Mai Thiên Bảo 74
525 DC008 31151022310 Nguyễn Đình Ngọc Bảo 74
526 DC008 31151022724 Trương Hoài Bảo 73
527 DC008 31151022522 Nguyễn Thị Kiều Chinh 66
528 DC008 31151023191 Quách Thu Dung 84
529 DC008 31151022959 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 73
530 DC008 31151023434 Văn Thị Minh Hằng 79
531 DC008 31151022502 Lưu Tuấn Hiền 78
532 DC008 31151022957 Trần Thị Ngọc Hiền 69
533 DC008 31151023513 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 70
534 DC008 31151023507 Vũ Thị Kiều 71
535 DC008 31151023666 Đào Duy Anh Khoa 76
536 DC008 31151022664 Trương Thúc Đăng Khoa 79
537 DC008 31151022943 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69
538 DC008 31151023516 Nguyễn Thị Thùy Linh 77
539 DC008 31151023106 Nguyễn Xuân Kiều My 72
540 DC008 31151023660 Bùi Thị Hồng Nga 75
541 DC008 31151023450 Nguyễn Thị Tài Ngân 75
542 DC008 31151023113 Nguyễn Phương Mỹ Ngọc 70
543 DC008 31151022371 Nguyễn Lê Kiều Nhật 72
544 DC008 31151022811 Hồ Anh Nhi 75
545 DC008 31151022970 Nguyễn Thị Yến Nhi 76
546 DC008 31151022272 Trần Lê Thảo Nhi 86
547 DC008 31151023447 Trần Thị Vân Nhi 74
548 DC008 31151023667 Nguyễn Tấn Phát 70
549 DC008 31151022929 Nguyễn Thị Mai Phương 73
550 DC008 31151023192 Phạm Đào Bảo Phương 85
551 DC008 31151023244 Phan Thị Cúc Phương 76
552 DC008 31151023373 Trần Thanh Phương 69
553 DC008 31151022719 Vũ Thị Hà Phương 83
554 DC008 31151022352 Phan Hữu Quang 86
555 DC008 31151022905 Đặng Thị Thuỷ Tiên 78
556 DC008 31151023566 Phạm Minh Tiến 82
12/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
557 DC008 31151023536 Nguyễn Hồng Tuấn 70
558 DC008 31151023139 Quách Hải Ngân Tùng 62
559 DC008 31151022363 Phạm Phú Hoàng Thanh 72
560 DC008 31151022937 Lê Thị Phương Thảo 79
561 DC008 31151023161 Từ Thị Thanh Thúy 76
562 DC008 31151022740 Nguyễn Hoàng Minh Thư 76
563 DC008 31151023414 Phạm Đỗ Thảo Trang 81
564 DC008 31151023148 Phan Bảo Trân 70
565 DC009 31141020987 Bùi Phan Bạch Xuân An 78
566 DC009 31151020725 Trần Như An 76
567 DC009 31151020607 Nguyễn Thị Lan Anh 73
568 DC009 31151023831 Trần Thị Trâm Anh 67
569 DC009 31151020967 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 71
570 DC009 31151024358 Đào Vân Châu 66
571 DC009 31151021017 Trần Quang Duy 67
572 DC009 31151020377 Lò Đan Hạ Thùy Dương 85
573 DC009 31151021145 Lê Đan Nhật Hạ 75
574 DC009 31151020637 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 74
575 DC009 31151020888 Mai Trần Thúy Hằng 71
576 DC009 31151020264 Trương Thanh Hằng 86
577 DC009 31151020082 Trần Gia Hân 75
578 DC009 31151021055 Lưu Hòa Khởi 77
579 DC009 31151020052 Đặng Hoàng Long 82
580 DC009 31151023689 Tạ Thị Luyến 61
581 DC009 31151020067 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 69
582 DC009 31151020985 Trần Thị Hồng Ngọc 73
583 DC009 31151023946 Lư Uyên Nhi 74
584 DC009 31151020307 Ngô Thị Phương Nhi 74
585 DC009 31151023837 Hồ Cao Phường 67
586 DC009 31151023998 Bùi Thị Như Quỳnh 75
587 DC009 31151020982 Lê Thị Như Quỳnh 76
588 DC009 31151024109 Phan Thị Thúy Quỳnh 70
589 DC009 31151020455 Lâm Trung Tín 72
590 DC009 31141020961 Nguyễn Thị Phước Thảo 65
591 DC009 31151023990 Nguyễn Thị Thanh Thảo 70
592 DC009 31151023848 Nguyễn Xuân Thịnh 77
593 DC009 31151023796 Mai Hoài Thu 80
594 DC009 31151020382 Phạm Bích Thủy 72
595 DC009 31151020050 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 67
596 DC009 31151020903 Nguyễn Anh Thư 69
597 DC009 31151020661 Đinh Thị Huyền Trang 85
598 DC009 31151023727 Trần Ngọc Quỳnh Trang 74
599 DC009 31151020136 Trần Nhật Trang 67
600 DC009 31151020836 Lê Thị Diễm Trinh 77
601 DC009 31151021026 Nguyễn Hoàng Mai Trinh 69
602 DC009 31151024015 Võ Minh Thủy Trúc 69
603 DC009 31151020678 Cao Nguyễn Phương Uyên 68
13/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
604 DC009 31151024168 Trần Minh Trúc Vân 72
605 DC009 31151020787 Hồ Hoàng Vũ 67
606 DC009 31151024043 Nguyễn Thanh Vy 72
607 DC009 31151020286 Nguyễn Thảo Vy 68
608 DC009 31151024085 Nguyễn Thị Thanh Xuân 60
609 DC010 31151021580 Đặng Thị Diệu Aí 69
610 DC010 31151021274 Nguyễn Bá Anh 67
611 DC010 31151022456 Trần Nguyễn Nam Anh 70
612 DC010 31151021608 Trịnh Ngọc Anh 70
613 DC010 31151022382 Nguyễn Thiên Ân 71
614 DC010 31151021456 Lưu Thị Hoàng Dung 75
615 DC010 31151022304 Nguyễn Minh Hạnh Dung 70
616 DC010 31151021814 Trần Thiện Duyên 73
617 DC010 31151022238 Lê Thị Ngọc Hà 73
618 DC010 31151022032 Nguyễn Châu Thanh Hoàng 67
619 DC010 31151022137 Nguyễn Thị Phúc Hợp 68
620 DC010 31151021240 Lê Minh Khoa 78
621 DC010 31151022495 Võ Thị Kim Loan 75
622 DC010 31151022027 Vũ Ngọc Phương Loan 80
623 DC010 31151022033 Bùi Tấn Lợi 74
624 DC010 31151022222 Huỳnh Trần Vương Mây 74
625 DC010 31151021082 Nguyễn Nhị Xuân Minh 74
626 DC010 31151021536 Võ Thảo Minh 82
627 DC010 31151024192 Lê Thị Diễm My 80
628 DC010 31151022010 Phạm Nguyễn Trà My 82
629 DC010 31151022227 Phạm Thị Kim Ngân 77
630 DC010 31151021864 Trần Thị Minh Ngân 78
631 DC010 31151022139 Đỗ Minh Ngọc 68
632 DC010 31151021598 Trần Thị Bích Ngọc 77
633 DC010 31151021325 Huỳnh Tuyết Nhi 68
634 DC010 31151021245 Phạm Nguyễn Phương Nhi 70
635 DC010 31151021211 Nguyễn Thị Quỳnh Như 69
636 DC010 31151021461 Trương Quỳnh Phương 66
637 DC010 31151021226 Nguyễn Đại Quang 75
638 DC010 31151021090 Nguyễn Lê Hồng Quyên 79
639 DC010 31151022525 Ngô Cẫm Tú Quỳnh 66
640 DC010 31151022051 Nguyễn Thị Như Quỳnh 68
641 DC010 31151021431 Trần Công Sơn 78
642 DC010 31151023594 Nguyễn Lưu Hồi Tôn 76
643 DC010 31151022493 Dương Kim Tuyền 77
644 DC010 31151022413 Nguyễn Thị Tứ 80
645 DC010 31151022176 Nguyễn Phương Hồng Tươi 70
646 DC010 31151022497 Trần Lê Minh Thảo 74
647 DC010 31151022505 Quách Trí Thông 70
648 DC010 31151021341 Nguyễn Anh Thư 71
649 DC010 31151022446 Nguyễn Thị Huyền Trâm 77
650 DC010 31151021197 Nguyễn Thị Thu Uyên 70
14/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
651 DC010 31151021190 Nguyễn Sử Yến Vi 80
652 DC010 31151021379 Trần Ngọc Thảo Vy 66
653 DC011 31151020013 Triệu Đoan An 90
654 DC011 31151022844 Nguyễn Thị Huế Anh 77
655 DC011 31151021154 Vũ Thị Trâm Anh 75
656 DC011 31151022731 Trần Hoàng Quang Bách 74
657 DC011 31151022992 Trần Thị Mỹ Duyên 74
658 DC011 31151023014 Nguyễn Quốc Đạt 76
659 DC011 31151023393 Nguyễn Văn Đô 68
660 DC011 31151023086 Chế Trọng Minh Đức 72
661 DC011 31151023383 Nguyễn Thị Thúy Hiền 68
662 DC011 31151023194 Nguyễn Trần Thanh Hiếu 69
663 DC011 31151022570 Nguyễn Thị Mai Hương 71
664 DC011 31151022915 Nguyễn Lê Kha 86
665 DC011 31151022980 Phùng Quang Khải 67
666 DC011 31151023109 Nguyễn Trần Ngọc Lan 79
667 DC011 31151023118 Lê Nhật Linh 81
668 DC011 31151023468 Ngô Hữu Việt Linh 68
669 DC011 31151022690 Lê Văn Lộc 79
670 DC011 31141021206 Nguyễn Thị Mai 67 sử dụng điểm bảo lưu
671 DC011 31151023222 Nguyễn Thị Hoàng My 75
672 DC011 31151023460 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 80
673 DC011 31151022755 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa 73
674 DC011 31151022820 Huỳnh Gia Bảo Ngọc 66
675 DC011 31151022813 Lê Thị Thu Nguyệt 80
676 DC011 31151021174 Huỳnh Hữu Nhân 76
677 DC011 31151022728 Phùng Mỹ Nhi 75
678 DC011 31151023294 Hoàng Nguyễn Minh Phương 67
679 DC011 31151023018 Huỳnh Ngọc Anh Phương 79
680 DC011 31151020226 Trần Lệ Quân 78
681 DC011 31151023233 Trần Nhật Quyên 78
682 DC011 31151022601 Nguyễn Kiều Diễm Quỳnh 71
683 DC011 31151022866 Huỳnh Văn Tâm 79
684 DC011 31151023229 Nguyễn Trung Tín 74
685 DC011 31151022772 Võ Tấn Toàn 79
686 DC011 31151023299 Nguyễn Anh Tú 68
687 DC011 31141021113 Nhâm Thị Thanh Thảo 70 sử dụng điểm bảo lưu
688 DC011 31151022786 Huỳnh Xuân Thắng 78
689 DC011 31151023370 Trần Thanh Thiên 76
690 DC011 31151022777 Lê Thị Chí Thiện 80
691 DC011 31151023395 Lê Bảo Thịnh 71
692 DC011 31151022872 Nguyễn Hoài Thư 77
693 DC011 31151022623 Huỳnh Lê Hoàng Thy 78
694 DC011 31141021166 Trần Lê Ngọc Trinh 66 sử dụng điểm bảo lưu
695 DC011 31151023050 Ngô Thị Phương Uyên 75
696 DC011 31151021628 Nguyễn Phương Uyên 79
697 DC011 31151023196 Phạm Ngọc Tường Vân 72
15/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
698 DC011 31151023215 Trần Ngọc Thảo Vi 68
699 DC012 31151023623 Phạm Gia Hoàng Anh 64
700 DC012 31151024061 Nguyễn Ánh Diễm 67
701 DC012 31151023470 Trần Đức 83
702 DC012 31151023720 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 74
703 DC012 31151024142 Lê Ngọc Hà 77
704 DC012 31151023976 Lê Thị Hồng Hạnh 74
705 DC012 31151024115 Huỳnh Thị Anh Hào 73
706 DC012 31151023497 Huỳnh Thị Khánh Hằng 67
707 DC012 31151022478 Đặng Như Hoàng 67
708 DC012 31151024097 Nguyễn Thị Thanh Hương 71
709 DC012 31151023907 Phan Văn Lập 81
710 DC012 31151020006 Lưu Thị Kim Liên 74
711 DC012 31151023876 Dương Thanh Liễu 77
712 DC012 31151024038 Phạm Ngọc Phương Linh 58
713 DC012 31151023246 Huỳnh Thị Nga 81
714 DC012 31151024154 Cao Hoàng Ngân 78
715 DC012 31151023968 Nguyễn Thanh Ngân 72
716 DC012 31151023866 Nguyễn Như Nguyễn 83
717 DC012 31141021257 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 83 sử dụng điểm bảo lưu
718 DC012 31141021258 Nguyễn Hoàng Tố Như 65 sử dụng điểm bảo lưu
719 DC012 31151023891 Nguyễn Huỳnh Như 72
720 DC012 31151023756 Nguyễn Kim Phụng 70
721 DC012 31151024258 Bùi Thị Bảo Phương 74
722 DC012 31151023561 Nguyễn Hà Phương 68
723 DC012 31151023406 Trần Thị Mai Phương 64
724 DC012 31151021478 Đặng Thị Thu Phượng 80
725 DC012 31151023915 Lê Nhật Quang 80
726 DC012 31151023504 Lê Thị Như Quỳnh 87
727 DC012 31151023867 Lê Thị Trúc Quỳnh 64
728 DC012 31151023487 Võ Phạm Ngọc Thành Sang 72
729 DC012 31141021209 Phạm Minh Toàn 72 sử dụng điểm bảo lưu
730 DC012 31151024140 Lâm Thiên Thanh 78
731 DC012 31151023961 Nguyễn Đặng Thị Phương Thảo 79
732 DC012 31151021937 Phan Thị Ngọc Thảo 68
733 DC012 31151023750 Văn Thị Phương Thảo 73
734 DC012 31151021849 Phạm Xuân Thịnh 79
735 DC012 31151023878 Đỗ Kim Thoa 66
736 DC012 31151023475 Đỗ Thị Thu Thơ 74
737 DC012 31151023184 Đặng Thị Anh Thư 71
738 DC012 31151024280 Nguyễn Kim Hà Thư 67
739 DC012 31151020025 Đinh Thị Quỳnh Trang 71
740 DC012 31151024094 Ưng Kiến Trung 63
741 DC012 31151023754 Đinh Thị Tố Uyên 72
742 DC012 31151023694 Trần Nguyễn Phương Uyên 89
743 DC012 31151024114 Trương Thùy Vân 74
744 DC012 31151023963 Ngô Quân Vương 70
16/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
745 DC012 31141021245 Hồ Thị Kim Xuân 71 sử dụng điểm bảo lưu
746 DC013 31151020807 Nguyễn Hoàng An 75
747 DC013 31151021974 Nguyễn Ngọc Ánh 69
748 DC013 31151021314 Đặng Lý Như Bình 82
749 DC013 31151020305 Trần Thị Thu Cúc 78
750 DC013 31151020621 Nguyễn Bình Ngọc Châu 72
751 DC013 31151020314 Bùi Mỹ Duyên 70
752 DC013 31151020365 Nguyễn Thùy Duyên 77
753 DC013 31151020400 Nguyễn Thị Hà 81
754 DC013 31151020191 Lương Nguyên Nhật Hạ 70
755 DC013 31151020318 Phạm Vương Mỹ Hạnh 73
756 DC013 31151020399 Nguyễn Thị Ngọc Hân 76
757 DC013 31151020044 Nguyễn Đỗ Phúc Hậu 74
758 DC013 31151020205 Phạm Thị Minh Huyên 71
759 DC013 31151020583 Trần Thị Thanh Huyền 76
760 DC013 31151020534 Võ Phương Khanh 77
761 DC013 31151020425 Võ Hoàng Khương 71
762 DC013 31151020178 Vũ Thị Thùy Linh 80
763 DC013 31151020744 Hồ Nguyễn Anh Minh 84
764 DC013 31151020077 Huỳnh Thanh Nhã 81
765 DC013 31151021219 Nguyễn Thị Quỳnh Như 79
766 DC013 31151020031 Trần Đoàn Huỳnh Như 84
767 DC013 31151020308 Trần Thị Quỳnh Như 80
768 DC013 31151020713 Nguyễn Minh Phát 82
769 DC013 31151020140 Nguyễn Mỹ Phúc 79
770 DC013 31151020514 Lý Mỹ Phụng 77
771 DC013 31151020884 Lê Ngân Phương 75
772 DC013 31151020345 Nguyễn Thị Ngọc Phương 76
773 DC013 31151020080 Lê Hồng Quân 73
774 DC013 31151020546 Lê Vũ Thanh Tâm 85
775 DC013 31151020171 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 70
776 DC013 31151020385 Vương Thanh 76
777 DC013 31151020406 Nguyễn Thị Phương Thảo 71
778 DC013 31151020594 Trần Ngọc Thảo 78
779 DC013 31151020461 Phan Thị Thắm 77
780 DC013 31151022276 Nguyễn Tài Thi 75
781 DC013 31151020212 Trần Thị Lệ Thi 71
782 DC013 31151020539 Phạm Lê Phương Thuý 72
783 DC013 31151020670 Trần Thị Thùy 86
784 DC013 31151020157 Trần Thanh Trà 81
785 DC013 31151020728 Nguyễn Thị Kim Trang 85
786 DC013 31151023663 Nguyễn Minh Trung 73
787 DC013 31151020691 Đào Thị Ái Vi 77
788 DC013 31151020161 Dương Thị Tường Vy 73
789 DC013 31151020180 Trịnh Anh Ý Vy 77
790 DC014 31151021960 Nguyễn Hạnh An 72
791 DC014 31151021907 Nguyễn Thị Lan Anh 70
17/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
792 DC014 31151021020 Nguyễn Thị Vân Anh 72
793 DC014 31151021693 Trần Hiểu Băng 74
794 DC014 31151021165 Trần Ngọc Phương Chinh 73
795 DC014 31151021079 Trần Phương Duyên 74
796 DC014 31151021912 Nguyễn Hửu Đang 67
797 DC014 31151021929 Mai Thị Thu Hà 84
798 DC014 31151021150 Lê Thị Hồng Hạnh 77
799 DC014 31151020636 Nguyễn Thế Hiển 85
800 DC014 31151020957 Nguyễn Trương My Huyền 80
801 DC014 31151021752 Trần Ngọc Huyền 74
802 DC014 31151021248 Nguyễn Thị Như Huỳnh 86
803 DC014 31151021489 Nguyễn Minh Hưng 76
804 DC014 31151021189 Chế Văn Khánh 88
805 DC014 31151021094 Nguyễn Bảo Quốc Khánh 79
806 DC014 31151021819 Trần Lê Tuấn Khôi 75
807 DC014 31151021604 Đặng Hồ Lâm 82
808 DC014 31151021856 Phạm Thị Mỹ Linh 72
809 DC014 31151022735 Nguyễn Thị Yến Ly 73
810 DC014 31151021833 Dương Thúy Mi 87
811 DC014 31151021905 Nguyễn Thị Quỳnh My 72
812 DC014 31151021695 Vũ Thị Thái Ninh 85
813 DC014 31151023952 Võ Thị Kim Ngân 69
814 DC014 31151021866 Huỳnh Hoàng Ngọc 83
815 DC014 31151021891 Đặng Lê Thanh Nhã 71
816 DC014 31151021490 Trần Thị Đào Nhi 81
817 DC014 31151021402 Trần Nguyễn Quỳnh Như 75
818 DC014 31151021930 Phan Nguyên Phương 67
819 DC014 31151021591 Trần Thị Minh Phương 79
820 DC014 31151021247 Lê Quang 86
821 DC014 31151021683 Giáp Thị Lệ Quyên 87
822 DC014 31151021474 Nguyễn Thanh Tâm 82
823 DC014 31151021657 Huỳnh Thanh Thắng 89
824 DC014 31151021982 Lê Văn Thắng 69
825 DC014 31151021417 Trần Thị Thu 78
826 DC014 31151021063 Nguyễn Nữ Thanh Thuận 75
827 DC014 31151021571 Huỳnh Nguyễn Thanh Thúy 77
828 DC014 31151021450 Nguyễn Minh Thư 70
829 DC014 31151021135 Nguyễn Thị Bích Trang 70
830 DC014 31151021631 Trần Thị Huyền Trâm 73
831 DC014 31151021223 Trần Thị Kim Trinh 92
832 DC014 31151023114 Trần Thị Tú Vân 73
833 DC014 31151021105 Nguyễn Thị Tường Vi 79
834 DC015 31151022294 Cao Thị Thúy An 70
835 DC015 31151022845 Hoàng Thị Ngọc Anh 81
836 DC015 31131021639 Phan Thị Ngọc Dung 56 sử dụng điểm bảo lưu
837 DC015 31151022007 Vương Mỹ Dung 71
838 DC015 31151022830 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 79
18/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
839 DC015 31151022546 Lê Ngọc Thuỳ Dương 71
840 DC015 31151022641 Lê Tôn Dương 73
841 DC015 31141021573 Phạm Hữu Đông 72 sử dụng điểm bảo lưu
842 DC015 31151022084 Phạm Nguyễn Minh Đông 77
843 DC015 31151022553 Lê Minh Phú Đức 72
844 DC015 31151022401 Nguyễn Việt Hà 74
845 DC015 31151022199 Võ Phương Lệ Hà 75
846 DC015 31151020051 Đường Thị Mỹ Hằng 74
847 DC015 31151021153 Lương Thanh Hoài 77
848 DC015 31151021492 Trần Thị Hữu 81
849 DC015 31151022265 Nguyễn Thị Trà My 69
850 DC015 31151022315 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 76
851 DC015 31151022462 Nguyễn Thị Nga 79
852 DC015 31151022933 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 73
853 DC015 31151022739 Ngô Thị Khánh Như 72
854 DC015 31151022825 Nguyễn Huỳnh Như 73
855 DC015 31151022006 Thạch Minh Như 72
856 DC015 31151022301 Nguyễn Văn Quang Phú 77
857 DC015 31151022108 Phạm Hoàng Phúc 69
858 DC015 31151022106 Nguyễn Thị Kim Phụng 72
859 DC015 31151023164 Phạm Thị Thanh Phương 73
860 DC015 31151022029 Tô Lê Thục Quyên 73
861 DC015 31151022480 Đỗ Hoàng Trúc Quỳnh 86
862 DC015 31151022760 Nguyễn Ngọc Quỳnh 71
863 DC015 31151022669 Nguyễn Thúy Quỳnh 79
864 DC015 31151022149 Nguyễn Thị Toàn 77
865 DC015 31141021540 Trần Văn Tòng 68 sử dụng điểm bảo lưu
866 DC015 31151022254 Nguyễn Duy Thái 82
867 DC015 31151022737 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 80
868 DC015 31151022722 Võ Thái Ngọc Thùy 83
869 DC015 31151022273 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 85
870 DC015 31151022445 Nguyễn Hoàng Ngọc Trinh 87
871 DC015 31151022052 Trần Ngọc Trinh 75
872 DC015 31151022349 Hồ Thị Thanh Trúc 81
873 DC015 31151022225 Nguyễn Phương Uyên 88
874 DC015 31151021551 Hoàng Thị Vân 92
875 DC015 31151023130 Nguyễn Tường Thanh Vân 82
876 DC015 31151022506 Nguyễn Thị Bích Vân 87
877 DC015 31151021958 Phạm Thị Tường Vi 70
878 DC015 31151022780 Huỳnh Thị Phương Vy 80
879 DC015 31151023132 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 84
880 DC015 31151022252 Trịnh Ngọc Lê Vy 77
881 DC016 31151023793 Trần Thị Hồng Ánh 77
882 DC016 31151022891 Huỳnh Thị Kim Chi 73
883 DC016 31151023522 Nguyễn Thị Diễm Chi 73
884 DC016 31151023520 Lê Trần Phương Duy 70
885 DC016 31151023893 Lê Thị Bạch Duyên 76
19/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
886 DC016 31151024019 Vũ Quang Đức 85
887 DC016 31151023506 Nguyễn Hoàng Hà 67
888 DC016 31151022236 Nguyễn Thị Phương Hà 79
889 DC016 31151023337 Lương Nguyễn Yên Hằng 69
890 DC016 31151023232 Lê Trần Minh Hiếu 77
891 DC016 31151023653 Nguyễn Lại Quỳnh Hoa 79
892 DC016 31151022389 Đào Thị Huệ 75
893 DC016 31151023988 Nguyễn Xuân Lãm 78
894 DC016 31151023538 Nguyễn Thị Thúy Lan 81
895 DC016 31151023243 Nguyễn Thị Bích Linh 73
896 DC016 31151023921 Hứa Thành Long 65
897 DC016 31151022373 Đặng Thị Hoàng My 83
898 DC016 31151023271 Nguyễn Thị Ngọc 77
899 DC016 31151023692 Đào Nguyễn Thảo Nguyên 65
900 DC016 31151023226 Nguyễn Lâm Nguyên 70
901 DC016 31151024017 Đỗ Thị Hoàng Nhi 85
902 DC016 31151023729 Võ Thị Thùy Nhi 82
903 DC016 31151023374 Vương Tuyết Nhi 86
904 DC016 31151023176 Đặng Thị Hồng Nhung 77
905 DC016 31151023909 Hồ Thị Cẩm Nhung 79
906 DC016 31151023840 Trần Thị Thảo Như 71
907 DC016 31151023991 Phan Vĩnh Phú 68
908 DC016 31151023989 Hoàng Lan Phương 73
909 DC016 31151023741 Phạm Trần Thanh Phương 79
910 DC016 31151023394 Trần Minh Quang 65
911 DC016 31151023714 Dương Đức Quân 76
912 DC016 31151023182 Nguyễn Như Quỳnh 72
913 DC016 31151023970 Nguyễn Nữ Hồng Sâm 75
914 DC016 31151023423 Tiền Vĩnh Minh Tâm 84
915 DC016 31151024103 Vi Phương Tính 87
916 DC016 31151023853 Trần Văn Quốc Toản 69
917 DC016 31151020722 Trần Khả Tú 69
918 DC016 31151023207 Đặng Thanh Thanh 67
919 DC016 31151023396 Huỳnh Thị Thao 73
920 DC016 31151023927 Nguyễn Bình Phương Thảo 76
921 DC016 31151023962 Nguyễn Ngọc Đan Thy 76
922 DC016 31151021668 Hồ Thị Ngọc Trâm 84
923 DC016 31151023501 Huỳnh Thị Mỹ Út 77
924 DC016 31151023981 Nguyễn Kim Uyên 75
925 DC017 31151024185 Nguyễn Thị Xuân Anh 77
926 DC017 31151020407 Đàm Thị Ngọc Ánh 83
927 DC017 31151024069 Cao Thị Thảo Chi 70
928 DC017 31151020604 Hồ Hà Ái Diệu 78
929 DC017 31151020017 Lê Thị Trúc Đào 82
930 DC017 31151020349 Trần Quốc Đạt 77
931 DC017 31151020627 Vương Thùy Đoan 70
932 DC017 31151020720 Nguyễn Trung Hậu 87
20/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
933 DC017 31151020648 Huỳnh Mỹ Ngọc Hiền 70
934 DC017 31151024209 Vũ Đức Hiếu 73
935 DC017 31151020231 Ngụy Tú Hoa 67
936 DC017 31151020505 Nguyễn Thị Minh Huê 77
937 DC017 31151024184 Lê Bảo Huy 74
938 DC017 31151024341 Hoàng Thị Kim Liên 71
939 DC017 31151024155 Đỗ Thị Phương Linh 80
940 DC017 31151020222 Trần Bội Linh 72
941 DC017 31151020654 Võ Thị Hoài Linh 81
942 DC017 31151020182 Thái Hoàng Bảo Minh 78
943 DC017 31151020458 Võ Thị Hoài Mỹ 90
944 DC017 31151020580 Nguyễn An Ninh 71
945 DC017 31151020210 Trần Thị Kim Ngân 72
946 DC017 31151020219 Lý Thái Ngọc 76
947 DC017 31151020495 Phan Thị Thanh Nhã 84
948 DC017 31151024091 Lâm Thảo Nhi 68
949 DC017 31151024228 Trần Thị Hồng Nhung 74
950 DC017 31151020100 Lê Mỹ Oanh 73
951 DC017 31151024240 Lê Thạnh Phát 87
952 DC017 31151020501 Nguyễn Thị Diễm Phương 81
953 DC017 31151020547 Ninh Quốc Duy Quang 77
954 DC017 31151024246 Nguyễn Minh Quốc 59
955 DC017 31151020692 Lê Băng Tâm 80
956 DC017 31151020160 Trần Đặng Quỳnh Tiên 83
957 DC017 31151020126 Nguyễn Thị Bé Tuyền 77
958 DC017 31151020334 Phạm Hồng Thanh 81
959 DC017 31151020033 Lê Thị Thanh Thảo 75
960 DC017 31151020467 Bùi Thị Thanh Thủy 77
961 DC017 31151020128 Lương Nguyễn Minh Thư 80
962 DC017 31151020007 Lê Thị Thương 76
963 DC017 31151020257 Nguyễn Thị Kim Thy 77
964 DC017 31151024086 Nguyễn Thị Thùy Trang 76
965 DC017 31151024136 Đặng Ngọc Trân Trân 64
966 DC017 31151020291 Trương Nhật Bảo Trân 75
967 DC017 31151020436 Huỳnh Phi Yến 73
968 DC018 31151021635 Phạm Thị Khánh An 81
969 DC018 31151021353 Lê Đào Phương Anh 73
970 DC018 31151020889 Lê Hoàng Anh 70
971 DC018 31151021900 Nguyễn Thị Thanh Bình 86
972 DC018 31151021712 Nguyễn Đăng Bảo Châu 75
973 DC018 31151021952 Tiêu Ngọc Châu 77
974 DC018 31151021651 Đặng Thị Hồng Diễm 78
975 DC018 31151021959 Đậu Quốc Đạt 83
976 DC018 31151021801 Hoàng Tiến Đạt 78
977 DC018 31151021572 Trần Tuấn Đức 79
978 DC018 31151021553 Võ Trần Nhật Hà 71
979 DC018 31131022037 Nguyễn Trần Hải 74 sử dụng điểm bảo lưu
21/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
980 DC018 31151021750 Nguyễn Nhật Hoàng 65
981 DC018 31151021322 Hà Từ Huy 74
982 DC018 31151021466 Trần Văn Huy 80
983 DC018 31151021659 Trần Thị Thu Huyền 82
984 DC018 31151021071 Nguyễn Quốc Hưng 69
985 DC018 31151020794 Mai Thị Hương 74
986 DC018 31151021836 Hồ Thị Bích Liễu 68
987 DC018 31151022064 Hồ Thị Kim Loan 82
988 DC018 31151021622 Nguyễn Thị Phương Mai 78
989 DC018 31151021964 Lê Thị Hoàng Mỹ 79
990 DC018 31151021395 Nguyễn Thiên Ngân 60
991 DC018 31151021719 Trần Quỳnh Nghi 70
992 DC018 31151021940 Bùi Lâm Yến Nhi 81
993 DC018 31151021257 Đoàn Thị Yến Nhi 71
994 DC018 31151021971 Nguyễn Vân Nhi 74
995 DC018 31151021834 Trần Thị Khánh Nhi 72
996 DC018 31151020830 Phan Thị Kim Oanh 84
997 DC018 31151021195 Nguyễn Duy Phương 70
998 DC018 31151022005 Lâm Mỹ Quân 68
999 DC018 31151021560 Nguyễn Thị Như Quỳnh 74
1000 DC018 31151022086 Võ Như Quỳnh 63
1001 DC018 31151021641 Võ Thị Phương Tâm 71
1002 DC018 31151021538 Phạm Thị Thủy Tiên 79
1003 DC018 31151021329 Đoàn Thị Minh Thảo 73
1004 DC018 31151021749 Đặng Minh Thư 74
1005 DC018 31151021191 Đồng Quỳnh Thư 69
1006 DC018 31151021342 Đỗ Thị Hiền Trang 68
1007 DC018 31151021875 Vũ Hoàng Bảo Trân 81
1008 DC018 31141022034 Lê Đức Trí 70
1009 DC018 31151021931 Phạm Thanh Trúc 69
1010 DC018 31151022011 Bùi Hạo Văn 68
1011 DC018 31141021958 Phan Thị Vân 67 sử dụng điểm bảo lưu
1012 DC018 31151021710 Lê Nguyễn Kiều Vy 79
1013 DC018 31151021000 Huỳnh Ngọc Khánh Yên 79
1014 DC019 31151022973 Bùi Phương Quỳnh Anh 63
1015 DC019 31151022627 Cao Đỗ Quỳnh Anh 78
1016 DC019 31151023116 Chu Thị Vân Anh 68
1017 DC019 31151022305 Nguyễn Thị Trâm Anh 78
1018 DC019 31151022224 Thái Thị Mỹ Anh 88
1019 DC019 31151022695 Hoàng Thị Ngọc Ánh 75
1020 DC019 31151022958 Tăng Thị Thu Cúc 81
1021 DC019 31151022133 Nguyễn Thị Minh Chanh 70
1022 DC019 31151023084 Phạm Viết Du 70
1023 DC019 31151022259 Nguyễn Đức Duy 74
1024 DC019 31151022256 Phạm Thúy Hiền 77
1025 DC019 31151022126 Nguyễn Minh Hiếu 69
1026 DC019 31151022836 Phan Thị Ngọc Huyền 78
22/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1027 DC019 31151022534 Trần Minh Khoa 83
1028 DC019 31151023122 Võ Đăng Khoa 68
1029 DC019 31151023035 Trần Thảo Ly 82
1030 DC019 31151022550 Lưu Văn Minh 73
1031 DC019 31151022611 Ngô Bảo Ngân 75
1032 DC019 31151022865 Đinh Thị Lan Nguyên 78
1033 DC019 31151022670 Lê Thảo Nguyên 69
1034 DC019 31141022113 Tô Phan Đình Nguyên 66 sử dụng điểm bảo lưu
1035 DC019 31151023061 Trần Quang Khôi Nguyên 71
1036 DC019 31151022404 Trần Thị Thảo Nguyên 73
1037 DC019 31141022124 Văn Thị Mỹ Nguyên 67 sử dụng điểm bảo lưu
1038 DC019 31151022667 Phạm Hồng Nhiệm 69
1039 DC019 31151022833 Huỳnh Thị Kim Oanh 78
1040 DC019 31151022770 Nguyễn Thị Kim Oanh 69
1041 DC019 31151022918 Bùi Thị Mỹ Quyên 73
1042 DC019 31151022223 Nguyễn Thái Sang 71
1043 DC019 31151022180 Lê Thị Thủy Tiên 78
1044 DC019 31151022829 Nguyễn Thị Minh Tú 75
1045 DC019 31151022875 Trần Thị Cẩm Tú 80
1046 DC019 31151022255 Nguyễn Thị Thạch Thảo 73
1047 DC019 31151022308 Phạm Trọng Thắng 74
1048 DC019 31151022204 Hoàng Ngọc Anh Thi 79
1049 DC019 31151022427 Nguyễn Văn Thiện 72
1050 DC019 31151022288 Đào Xuân Thịnh 71
1051 DC019 31151022840 Cao Thị Thu Thuý 74
1052 DC019 31151022716 Phạm Hương Xuân Thủy 70
1053 DC019 31151022746 Đặng Thị Phương Trang 72
1054 DC019 31151022328 Trần Thị Trang 73
1055 DC019 31151022361 Trần Thu Trang 77
1056 DC019 31151022514 Đoàn Thanh Vân 70
1057 DC019 31151022216 Nguyễn Tuấn Vũ 79
1058 DC020 31151023488 Bùi Thị Phương Anh 79
1059 DC020 31151024150 Nguyễn Mai Kỳ Anh 73
1060 DC020 31151023515 Lê Thị Ánh 79
1061 DC020 31151023170 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 72
1062 DC020 31151020018 Nguyễn Hoài Bảo 73
1063 DC020 31151020124 Triệu Quốc Bảo 73
1064 DC020 31151024070 Nguyễn Hữu Cường 76
1065 DC020 31151023825 Nguyễn Thị Linh Chi 79
1066 DC020 31151024334 Mai Thị Giang 74
1067 DC020 31151024165 Nguyễn Khắc Hùng 69
1068 DC020 31151023905 Hồ Nguyễn Bích Huyền 74
1069 DC020 31151023197 Hoàng Nguyễn Kiều Hương 86
1070 DC020 31151024153 Cam Ngọc Đăng Khoa 71
1071 DC020 31151023431 Đặng Thị Khánh Linh 78
1072 DC020 31151023926 Nguyễn Thảo Linh 75
1073 DC020 31151024022 Nguyễn Thị Lưu Ly 75
23/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1074 DC020 31151022593 Đinh Văn Bình Minh 63
1075 DC020 31151024188 Lê Hoàng Nguyên 74
1076 DC020 31151024242 Lê Nguyễn Khôi Nguyên 58
1077 DC020 31151023525 Nguyễn Hạnh Nhân 81
1078 DC020 31151022699 Lê Thị Yến Nhi 74
1079 DC020 31151023763 Nguyễn Thị Yến Nhi 83
1080 DC020 31151020040 Tạ Diệp Thảo Nhi 79
1081 DC020 31151020029 Nguyễn Cẩm Nhung 77
1082 DC020 31151023543 Mai Thị Thu Phương 68
1083 DC020 31151023699 Ngô Thị Thanh Phượng 71
1084 DC020 31151024220 Bùi Phước Sang 69
1085 DC020 31151021448 Nguyễn Văn Tiền 67
1086 DC020 31151023913 Nguyễn Công Toại 72
1087 DC020 31151023366 Hoàng Thị Tú 81
1088 DC020 31151023843 Nguyễn Thị Thanh Thảo 72
1089 DC020 31151023181 Phan Thị Phương Thảo 82
1090 DC020 31151023857 Võ Đoàn Tiểu Thục 78
1091 DC020 31151024211 Nguyễn Thị Thanh Thúy 77
1092 DC020 31151023898 Nguyễn Ngọc Anh Thy 83
1093 DC020 31151023179 Đặng Thị Huyền Trang 80
1094 DC020 31151020083 Đặng Thị Bích Trâm 73
1095 DC020 31151024206 Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm 74
1096 DC020 31151020054 Nguyễn Thị Bích Trâm 84
1097 DC020 31151023157 Đoàn Thanh Thúy Vy 86
1098 DC020 31151023398 Lê Ngọc Khánh Vy 71
1099 DC020 31151020059 Nguyễn Thị Kim Xuyến 86
1100 DC021 31151020557 Ngô Nguyễn Tâm Anh 83
1101 DC021 31151020972 Phạm Huỳnh Nhật Quỳnh Anh 73
1102 DC021 31151020568 Nguyễn Ngọc Minh Châu 67
1103 DC021 31151020852 Đặng Thị Thu Hà 84
1104 DC021 31151021085 Trần Phan Trung Hậu 88
1105 DC021 31151021092 Nguyễn Huy Hoàng 70
1106 DC021 31151020370 Dương Kỳ Phan Huy 66
1107 DC021 31151021156 Hà Nhật Thanh Huy 71
1108 DC021 31151020271 Lê Thị Thu Hường 77
1109 DC021 31151020457 Hoàng Giang Lam 75
1110 DC021 31151021275 Nguyễn Thùy Linh 76
1111 DC021 31151021385 Vũ Nguyễn Hoàng Luân 84
1112 DC021 31151020246 Vũ Phương Luyến 74
1113 DC021 31151021181 Huỳnh Khánh Ngân 78
1114 DC021 31151020484 Nguyễn Thị Thanh Ngân 74
1115 DC021 31151020823 Giang Khiết Nghi 75
1116 DC021 31151022867 Chống Thế Ngọc 79
1117 DC021 31151020520 Trần Mỹ Ngọc 76
1118 DC021 31151020208 Đinh Thị Nhàn 79
1119 DC021 31151020488 Lê Thị Quỳnh Như 72
1120 DC021 31151021110 Trần Trung Nhựt 81
24/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1121 DC021 31151020630 Lìu Vĩnh Phát 70
1122 DC021 31151024247 Phan Quang Phúc 71
1123 DC021 31151020301 Đào Uyên Phương 79
1124 DC021 31151020195 Bành Hiền Quân 72
1125 DC021 31151020328 Hoàng Quyên 77
1126 DC021 31151020149 Châu Thúy Sang 76
1127 DC021 31151021021 Trần Thị Thủy Tiên 87
1128 DC021 31151021421 Phạm Thiên Thanh 77
1129 DC021 31151020801 Lê Thị Thu Thảo 76
1130 DC021 31151020104 Trần Thị Xuân Thu 80
1131 DC021 31151021022 Lê Thị Minh Thư 79
1132 DC021 31151020768 Phạm Thùy Trang 72
1133 DC021 31151020922 Phan Thị Thu Trang 73
1134 DC021 31151020405 Võ Thị Thùy Trang 74
1135 DC021 31151020462 Võ Thị Mỹ Trinh 71
1136 DC021 31151020507 Giang Ngọc Thanh Trúc 71
1137 DC021 31151020543 Nguyễn Thị Thảo Uyên 73
1138 DC021 31151021119 Lê Thị Tường Vi 76
1139 DC021 31151021095 Trần Hoàng Vi 79
1140 DC021 31151022429 Lê Thúy Ái Vy 76
1141 DC021 31151021168 Ngô Thị Bích Vy 76
1142 DC021 31151021206 Nguyễn Nguyễn Thùy Vy 74
1143 DC021 31151020927 Nguyễn Thị Phương Xa 78
1144 DC021 31141022354 Nguyễn King Xon 65
1145 DC022 31151021841 Nguyễn Phương Anh 78
1146 DC022 31151022094 Nguyễn Thị Hoàng Anh 69
1147 DC022 31151021687 Nguyễn Trâm Anh 82
1148 DC022 31151022158 Ngô Thị Ngọc Bích 70
1149 DC022 31151022183 Phan Bảo Châu 82
1150 DC022 31151021880 Đào Thị Mỹ Duyên 73
1151 DC022 31151021985 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 81
1152 DC022 31151022331 Nguyễn Thuỳ Dương 86
1153 DC022 31151022286 Nguyễn Ngọc Thùy Đoan 72
1154 DC022 31151022008 Nguyễn Tấn Hảo 68
1155 DC022 31151021568 Phan Viết Hậu 71
1156 DC022 31151020880 Phan Kim Hoan 73
1157 DC022 31151021676 Liêu Minh Huy 81
1158 DC022 31151021941 Trần Thị Mỹ Huyền 89
1159 DC022 31151022163 Nguyễn Thị Kiều 75
1160 DC022 31151021855 Thiều Thị Lan 82
1161 DC022 31151022001 Nguyễn Đặng Phương Linh 72
1162 DC022 31151021682 Phạm Khánh Linh 79
1163 DC022 31151022072 Trần Vũ Hồng Loan 69
1164 DC022 31151023045 Lê Thị Ngọc Mai 89
1165 DC022 31151022205 Nguyễn Thị Bích Ngọc 71
1166 DC022 31151022246 Nguyễn Quang Nhật 79
1167 DC022 31141022508 Phạm Thị Yến Nhi 63 sử dụng điểm bảo lưu
25/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1168 DC022 31151022372 Trần Quang Phương 74
1169 DC022 31151021648 Lương Thúy Quỳnh 77
1170 DC022 31141022502 Mai Võ Nhật Quỳnh 82 sử dụng điểm bảo lưu
1171 DC022 31151022434 Đặng Thị Thuý Tâm 78
1172 DC022 31151022022 Nguyễn Thị Bích Tiền 70
1173 DC022 31151021649 Lưu Thị Kim Thanh 76
1174 DC022 31151023929 Hồ Thị Thu Thảo 75
1175 DC022 31151022041 Thái Thị Thảo 70
1176 DC022 31151021671 Triệu Minh Thắng 81
1177 DC022 31151022196 Đỗ Thị Thúy 69
1178 DC022 31151021545 Trương Thị Cẩm Thúy 80
1179 DC022 31151022046 Lê Nguyễn Chiêu Thư 68
1180 DC022 31151021862 Ngô Nhật Anh Thư 73
1181 DC022 31151022262 Lương Minh Trang 69
1182 DC022 31151021583 Nguyễn Thị Linh Trang 70
1183 DC022 31151022150 Phạm Thuỵ Khải Triều 77
1184 DC022 31151022189 Lê Thị Thanh Trúc 67
1185 DC022 31151022113 Cao Ngọc Hạnh Uyên 85
1186 DC022 31151021770 Phan Thái Lan Uyên 84
1187 DC022 31151021497 Thái Thị Cẩm Vân 79
1188 DC022 31151021927 Lê Vũ Viên 81
1189 DC022 31151021600 Trần Lê Yến Vy 71
1190 DC022 31151022277 Phạm Thị Ánh Xuân 84
1191 DC022 31151022721 Bùi Thị Yến 68
1192 DC023 31151023108 Hồ Nguyễn Thuận An 70
1193 DC023 31151023128 Huỳnh Ngọc Minh Anh 83
1194 DC023 31151022682 Vũ Thị Ngọc Anh 86
1195 DC023 31151022708 Trần Gia Bình 68
1196 DC023 31151023519 Lương Huyền Diễm 71
1197 DC023 31151022597 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 73
1198 DC023 31151023648 Võ Thị Thùy Dung 73
1199 DC023 31151023228 Ngô Thanh Duy 85
1200 DC023 31151022977 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 69
1201 DC023 31151023356 Lê Trí Đào 67
1202 DC023 31151022549 Lê Nguyễn Khoa Đăng 70
1203 DC023 31151023341 Hồ Việt Hà 75
1204 DC023 31151022619 Nguyễn Thị Thu Hà 76
1205 DC023 31151023369 Trần Thanh Hải 66
1206 DC023 31151022477 Đỗ Thị Hồng Hạnh 65
1207 DC023 31151023614 Nguyễn Vũ Bích Hảo 67
1208 DC023 31151022783 Cao Bảo Hân 68
1209 DC023 31151022771 Thị Kim Hoa 80
1210 DC023 31151022457 Hồ Thị Mỹ Hoà 74
1211 DC023 31151022985 Nguyễn Phúc Huỳnh Hương 72
1212 DC023 31151022720 Phạm Thị Lê Khanh 74
1213 DC023 31151023126 Lê Đình Khoa 87
1214 DC023 31151022733 Đặng Kiều Vương Linh 76
26/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1215 DC023 31151022698 Đinh Khánh Linh 81
1216 DC023 31151023266 Mai Văn Nam 68
1217 DC023 31151023560 Nguyễn Thị Kiều Nga 94
1218 DC023 31151022734 Nguyễn Thị Thúy Nga 70
1219 DC023 31151023220 Nguyễn Ngọc Khoa Nghi 76
1220 DC023 31151023598 Lưu Hoàng Phúc 75
1221 DC023 31151022762 Đặng Thị Kiều Phương 74
1222 DC023 31151024395 Lê Phương Phương 67
1223 DC023 31151022962 Nguyễn Ánh Phương 73
1224 DC023 31151023419 Trần Kim Son 68
1225 DC023 31151022944 Đào Thị Minh Tú 71
1226 DC023 31151022633 Vũ Anh Tuấn 74
1227 DC023 31151022583 Lý Cát Tường 74
1228 DC023 31151022560 Lê Duy Phương Thảo 76
1229 DC023 31151023571 Trần Ngọc Phương Thảo 71
1230 DC023 31151022871 Phạm Thị Kiều Thu 70
1231 DC023 31151022656 Nguyễn Thị Anh Thư 82
1232 DC023 31151023288 Nguyễn Phúc Minh Trung 86
1233 DC023 31151022919 Lê Đại Hoàng Văn 72
1234 DC023 31151020057 Lê Bá Vũ 73
1235 DC023 31151023188 Nguyễn Thị Như Vui 76
1236 DC023 31151023111 Trần Lê Tường Vy 80
1237 DC023 31151022455 Hứa Thị Kim Yến 72
1238 DC024 31151024000 Lê Thảo Duy Anh 76
1239 DC024 31151023886 Võ Thị Diễm 72
1240 DC024 31151023799 Nguyễn Ngọc Hải 70
1241 DC024 31151020190 Trần Minh Hải 81
1242 DC024 31151024138 Nguyễn Hương Ngọc Hân 82
1243 DC024 31151020824 Trương Gia Hân 84
1244 DC024 31151020569 Nguyễn Thị Thu Hiền 87
1245 DC024 31151020524 Võ Nguyễn Quỳnh Hương 73
1246 DC024 31151020769 Phạm Thị Hương Lan 69
1247 DC024 31151023682 Phan Yến Linh 78
1248 DC024 31151024222 Lê Yến Ly 71
1249 DC024 31151024278 Nguyễn Hoàng Ly 78
1250 DC024 31151020389 Nguyễn Tuyết Mai 67
1251 DC024 31151020811 Nguyễn Thị Như Mai 75
1252 DC024 31151023691 Ngô Công Minh 76
1253 DC024 31151020743 Nguyễn Minh Ngọc 84
1254 DC024 31151023675 Hồ Lâm Nhật 84
1255 DC024 31151024072 Đặng Thị Tuyết Nhung 73
1256 DC024 31151020337 Lầu Ngọc Nhung 89
1257 DC024 31151020016 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung 90
1258 DC024 31151024160 Nguyễn Đăng Phú 88
1259 DC024 31151020207 Lê Hoàng Phúc 74
1260 DC024 31151020680 Phạm Thị Mỹ Phụng 79
1261 DC024 31151020866 Nguyễn Thị Hồng Phương 80
27/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1262 DC024 31151023736 Lê Như Quỳnh 68
1263 DC024 31151020733 Nguyễn Trí Tài 68
1264 DC024 31151020914 Nguyễn Minh Tân 67
1265 DC024 31151020603 Ninh Minh Tuấn 78
1266 DC024 31151023836 Nguyễn Văn Tùng 78
1267 DC024 31151020311 Huỳnh Thị Ngọc Thảo 76
1268 DC024 31151020810 Nguyễn Lê Nguyên Thảo 83
1269 DC024 31151020597 Nguyễn Thị Thanh Thảo 76
1270 DC024 31151023980 Nguyễn Thị Thu Thảo 78
1271 DC024 31151020448 Trần Thị Phương Thảo 77
1272 DC024 31141022790 Trần Thị Thu Thảo 68 sử dụng điểm bảo lưu
1273 DC024 31151020078 Đinh Thị Mộng Thùy 90
1274 DC024 31151024143 Đỗ Thị Minh Thư 67
1275 DC024 31151024025 Nguyễn Thị Minh Thư 79
1276 DC024 31151020027 Huỳnh Bảo Trâm 70
1277 DC024 31151024270 Nguyễn Thị Minh Trâm 66
1278 DC024 31151024223 Văn Thị Phương Trinh 74
1279 DC024 31151023745 Vũ Mai Trinh 72
1280 DC024 31151020081 Vi Thị Mỹ Uyên 79
1281 DC024 31151020554 Hồ Thảo Vân 73
1282 DC024 31151020602 Bùi Tường Vy 74
1283 DC024 31151024352 Lê Thị Hải Yến 82
1284 DC025 31151022181 Lê Hoài Nhân Anh 80
1285 DC025 31151020986 Nguyễn Liên Anh 73
1286 DC025 31151021636 Huỳnh Hồ Lan Chi 75
1287 DC025 31151021883 Lê Thị Kim Chi 81
1288 DC025 31151021850 Lê Bá Chí 79
1289 DC025 31151022142 Hồ Ngọc Thuỳ Dung 76
1290 DC025 31151022202 Lê Thị Thu Duyên 72
1291 DC025 31151020895 Bùi Tiến Đạt 71
1292 DC025 31151021818 Trần Lê Vĩnh Hà 72
1293 DC025 31141022871 Phạm Thị Thuý Hồng 70 sử dụng điểm bảo lưu
1294 DC025 31151022080 Phạm Ngọc Hùng 78
1295 DC025 31151020878 Nguyễn Trần Như Huỳnh 69
1296 DC025 31151021104 Trần Đăng Khoa 72
1297 DC025 31151023960 Bùi Phí Thanh Lam 74
1298 DC025 31151021251 Phan Ngọc Phương Linh 75
1299 DC025 31151020598 Lê Phước Minh 77
1300 DC025 31151021803 Trương Tú Nga 74
1301 DC025 31151021202 Nguyễn Thị Thúy Nhi 73
1302 DC025 31151023588 Dương Thị Nhung 72
1303 DC025 31151021491 Nguyễn Lê Phong 76
1304 DC025 31151021158 Nguyễn Thị Mai Phương 71
1305 DC025 31151021433 Phạm Thanh Phương 76
1306 DC025 31151020147 Trần Thị Linh Phương 86
1307 DC025 31151021462 Trần Quang 69
1308 DC025 31151020023 Vạn Minh Quang 67
28/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1309 DC025 31151021098 Nguyễn Thị Quỳnh 70
1310 DC025 31151020954 Trịnh Thị Như Quỳnh 73
1311 DC025 31151021816 Trần Đức Rin 72
1312 DC025 31151022120 Trần Nguyễn Tấn Tài 76
1313 DC025 31151020227 Hồ Thị Thanh Tiền 75
1314 DC025 31151022054 Trần Minh Toàn 69
1315 DC025 31151021548 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 87
1316 DC025 31151022074 Phạm Mộng Tuyền 83
1317 DC025 31151022095 Nguyễn Trần Ngọc Thảo 85
1318 DC025 31151024281 Phạm Thị Thanh Thuỳ 75
1319 DC025 31151021742 Nguyễn Minh Thùy 82
1320 DC025 31141022853 Nguyễn Thị Thanh Thủy 65 sử dụng điểm bảo lưu
1321 DC025 31151021771 Nguyễn Minh Thư 80
1322 DC025 31151021369 Hồ Thúy Mỹ Thương 74
1323 DC025 31151021121 Cao Nữ Thuỳ Trang 71
1324 DC025 31151021039 Đoàn Thị Thùy Trang 75
1325 DC025 31151022103 Nguyễn Thùy Trang 72
1326 DC025 31151021218 Trần Ngọc Thùy Trang 77
1327 DC025 31151022510 Phan Ngọc Phương Trinh 78
1328 DC025 31151021301 Hồ Lê Trung 68
1329 DC025 31151021438 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 71
1330 DC025 31151021262 Phạm Thị Thanh Xuân 74
1331 DC026 31151022677 Nguyễn Thị Mỹ An 73
1332 DC026 31151023174 Trương Thúy An 82
1333 DC026 31151022494 Bùi Thanh Tú Anh 84
1334 DC026 31151023586 Phan Thanh Hà Chi 68
1335 DC026 31151023885 Trần Thị Thùy Dương 83
1336 DC026 31151022290 Dương Thị Trà Giang 74
1337 DC026 31151023499 Đinh Thị Kiều Giang 83
1338 DC026 31151022206 Nguyễn Thị Cẩm Hà 80
1339 DC026 31151022971 Nguyễn Thị Xuân Hà 77
1340 DC026 31151022357 Huỳnh Thị Thanh Hằng 75
1341 DC026 31151023638 Nguyễn Thanh Hòa 70
1342 DC026 31151023438 Phan Thị Bích Hồng 79
1343 DC026 31151023517 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 82
1344 DC026 31151023098 Phạm Thanh Huyền 79
1345 DC026 31151022541 Đoàn Hà Linh 77
1346 DC026 31151023041 Huỳnh Mỹ Linh 76
1347 DC026 31151023330 Phạm Nguyễn Minh Luân 84
1348 DC026 31151022587 Trần Hữu Luân 85
1349 DC026 31151023546 Trần Ngọc Thủy My 87
1350 DC026 31151023883 Trần Thanh My 71
1351 DC026 31151023318 Trần Ánh Ngọc 82
1352 DC026 31151023273 Lâm Mẩn Nhi 69
1353 DC026 31151023043 Nguyễn Thị Thùy Nhi 75
1354 DC026 31151023240 Phan Thị Vân Nhi 83
1355 DC026 31151022594 Trần Thị Tuyết Nhi 73
29/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1356 DC026 31151022381 Võ Thị Hoàng Oanh 80
1357 DC026 31151023195 Bùi Minh Phương 65
1358 DC026 31151023360 Nguyễn Thị Bích Phương 68
1359 DC026 31151022607 Trần Yến Phương 88
1360 DC026 31151022906 Nguyễn Hoàng Thanh Phượng 76
1361 DC026 31151022228 Nguyễn Thị Bích Phượng 74
1362 DC026 31151022548 Bành Diễm Quyên 78
1363 DC026 31151022287 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 78
1364 DC026 31151023484 Phạm Thành Sơn 92
1365 DC026 31151023527 Lê Nhựt Tân 73
1366 DC026 31151022645 Nguyễn Việt Tiến 77
1367 DC026 31151022377 Nguyễn Thành Tuy 73
1368 DC026 31151023690 Nguyễn Hồng Thanh Thảo 76
1369 DC026 31151022416 Hồ Minh Thắng 79
1370 DC026 31151021517 Nguyễn Thị Thu 83
1371 DC026 31151022279 Đoàn Thị Mỹ Thuận 82
1372 DC026 31151022638 Nguyễn Thị Bảo Trâm 73
1373 DC026 31151023310 Trần Bảo Trân 78
1374 DC026 31151022951 Trần Thị Cẩm Vân 75
1375 DC027 31151024105 Hoàng Lê Vân Anh 76
1376 DC027 31151023993 Huỳnh Thị Hoàng Anh 70
1377 DC027 31151021331 Trần Diệu Khánh Chi 69
1378 DC027 31151021109 Nguyễn Thị Thùy Dung 78
1379 DC027 31151023912 Võ Thị Ái Duyên 77
1380 DC027 31151020332 Tô Ngọc Đình 72
1381 DC027 31151020069 Lý Dương Đông 86
1382 DC027 31151020512 Trần Thị Hương Giang 68
1383 DC027 31151020150 Lâm Huỳnh Giao 73
1384 DC027 31151023764 Nguyễn Đắk Hà 78
1385 DC027 31151021332 Lưu Khắc Hải 75
1386 DC027 31151020380 Nguyễn Thị Xuân Hằng 75
1387 DC027 31151022448 Nguyễn Thị Ngọc Hân 70
1388 DC027 31151020805 Vũ Thị Thúy Hiền 77
1389 DC027 31151021288 Đặng Thế Hiệp 77
1390 DC027 31151024106 Nguyễn Bá Hiếu 62
1391 DC027 31151020348 Nguyễn Bích Huyền 75
1392 DC027 31151023897 Nguyễn Thị Minh Huyền 75
1393 DC027 31151024093 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 74
1394 DC027 31141023128 Trịnh Thị Thu Huyền 69 sử dụng điểm bảo lưu
1395 DC027 31151024282 Cao Thị Hường 74
1396 DC027 31151021016 Trần Thị Thanh Lam 84
1397 DC027 31151022425 Bùi Ngọc Lan 79
1398 DC027 31151022877 Đào Phan Mỹ Linh 83
1399 DC027 31151020440 Nguyễn Thùy Linh 73
1400 DC027 31151024098 Trịnh Phú Lộc 67
1401 DC027 31151020481 Lê Thị Minh 77
1402 DC027 31151021037 Nguyễn Đức Minh 58
30/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1403 DC027 31151021304 Trần Thị Kim Ngân 79
1404 DC027 31151020333 Đỗ Trần Bích Ngọc 74
1405 DC027 31151020103 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 73
1406 DC027 31151023995 Lê Thị Thanh Phương 72
1407 DC027 31151023994 Nguyễn Thanh Trúc Quỳnh 80
1408 DC027 31151021386 Võ Bùi Hoàng Tiên 75
1409 DC027 31151020416 Trần Anh Tiến 70
1410 DC027 31151021605 Nguyễn Thị Phương Thảo 85
1411 DC027 31151020924 Ôn Phương Thảo 87
1412 DC027 31151020118 Nguyễn Thị Thanh Thi 79
1413 DC027 31151021166 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 78
1414 DC027 31151024217 Đặng Thị Ngọc Thúy 67
1415 DC027 31151021222 Hồ Thị Huyền Trang 78
1416 DC027 31151020586 Võ Huyền Trân 80
1417 DC027 31151024200 Phù Nhã Trúc 69
1418 DC027 31141023130 Dương Thị Tuyết Vân 90 sử dụng điểm bảo lưu
1419 DC027 31151024306 Huỳnh Phương Hồng Yến 66
1420 DC028 31151022542 Nguyễn Hoàng Nhân Ái 85
1421 DC028 31151022444 Lữ Ngọc Đan Anh 75
1422 DC028 31141022511 Phạm Nhật Anh 75
1423 DC028 31151021831 Phạm Thị Lan Anh 72
1424 DC028 31151020905 Chung Văn Bảo 72
1425 DC028 31151023208 Nguyễn Lê Phú Cường 79
1426 DC028 31151021860 Nguyễn Thị Ngọc Dung 75
1427 DC028 31151021878 Đặng Thị Duyên 79
1428 DC028 31151022999 Lê Thị Mỹ Duyên 74
1429 DC028 31151022248 Nguyễn Thị Thu Hiếu 82
1430 DC028 31151022178 Trịnh Quang Huy 69
1431 DC028 31151021772 Đỗ Thị Mỹ Huyền 72
1432 DC028 31151022212 Trần Thị Thanh Huyền 82
1433 DC028 31151022920 Huỳnh Khánh Hưng 76
1434 DC028 31151021787 Nguyễn Thị Hương 80
1435 DC028 31151021807 Trần Thị Diệu Kha 78
1436 DC028 31151022909 Hoàng Minh Khánh 78
1437 DC028 31151023183 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 79
1438 DC028 31151020652 Phạm Thị Cẩm Linh 65
1439 DC028 31151022787 Vương Hoàng Dương Long 71
1440 DC028 31151022839 Phạm Doãn Phương Nam 68
1441 DC028 31151023178 Nguyễn Thị Hồng Nga 88
1442 DC028 31151022668 Đào Thị Thái Ngân 73
1443 DC028 31151022323 Lê Thị Kim Ngân 73
1444 DC028 31151022021 Đặng Thị Minh Ngọc 82
1445 DC028 31151021680 Lê Thị Nhung 70
1446 DC028 31151022680 Nguyễn Thị Kiều Oanh 69
1447 DC028 31151021805 Nguyễn Thị Tú Oanh 77
1448 DC028 31151022938 Nguyễn Tiến Phúc 71
1449 DC028 31151021458 Lê Xuân Quỳnh 74
31/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1450 DC028 31151021468 Phạm Đình Tấn 72
1451 DC028 31151021610 Trần Thị Tuyết Tiên 68
1452 DC028 31151022440 Lại Quang Tiến 86
1453 DC028 31151021442 Nguyễn Hữu Tiến 85
1454 DC028 31151022578 Phạm Trung Tín 76
1455 DC028 31151021969 Phan Phi Tòng 82
1456 DC028 31151021848 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 79
1457 DC028 31151021673 Nguyễn Phương Thảo 76
1458 DC028 31151022235 Nguyễn Thị Thảo 79
1459 DC028 31151023017 Nguyễn Thu Thảo 76
1460 DC028 31151022118 Lý Quốc Thắng 54
1461 DC028 31141023217 Ngô Thị Minh Trang 64 sử dụng điểm bảo lưu
1462 DC028 31151021754 Lê Nguyễn Bảo Trinh 78
1463 DC028 31151021951 Võ Vũ Vinh Vương 87
1464 DC028 31151022605 Phan Thị Thảo Vy 74
1465 DC028 31151023258 Vũ Thảo Vy 82
1466 DC029 31141023338 Nguyễn Tường An 65 sử dụng điểm bảo lưu
1467 DC029 31151022536 Hoàng Thị Mai Anh 63
1468 DC029 31151024131 Nguyễn Quỳnh Anh 70
1469 DC029 31151022564 Phạm Thị Diên 68
1470 DC029 31151024225 Đỗ Thị Kim Dung 77
1471 DC029 31151023807 Nguyễn Thị Thảo Duyên 79
1472 DC029 31141023398 Đỗ Tấn Đạt 65
1473 DC029 31151020419 Nguyễn Thị Thu Hà 71
1474 DC029 31141023412 Lầu Gia Hào 65 sử dụng điểm bảo lưu
1475 DC029 31151024266 Lê Thị Mỹ Hậu 77
1476 DC029 31151023757 Nguyễn Thị Minh Hiếu 77
1477 DC029 31151024404 Phạm Thị Hoa 64
1478 DC029 31151023302 Võ Ngọc Mỹ Hoa 83
1479 DC029 31151023964 Trần Thị Thu Hoài 72
1480 DC029 31151020891 Hoàng Phi Hùng 77
1481 DC029 31151023679 Nguyễn Hồng Bảo Huyên 75
1482 DC029 31151022610 Nguyễn Hữu Khả 67
1483 DC029 31151023037 Phan Thị Phương Lan 72
1484 DC029 31151024020 Cao Thị Trúc Linh 76
1485 DC029 31141023298 Đoàn Phương Linh 66
1486 DC029 31151022244 Nguyễn Y Mai 84
1487 DC029 31151023508 Nguyễn Thị Na 71
1488 DC029 31151023795 Lê Nguyễn Huy Ninh 77
1489 DC029 31151024047 Đặng Trần Ngọc 74
1490 DC029 31151023702 Mai Yến Nhi 72
1491 DC029 31151024029 Vũ Thị Hồng Nhung 74
1492 DC029 31151023645 Nguyễn Thị Hà Phương 67
1493 DC029 31151024218 Nguyễn Thị Ánh Phượng 76
1494 DC029 31151023480 Ngô Tấn Tài 66
1495 DC029 31151024271 Nguyễn Thanh Tân 73
1496 DC029 31151023576 Huỳnh Nhật Tuấn 91
32/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1497 DC029 31151020390 Nguyễn Thị Bích Tuyền 69
1498 DC029 31151024205 Phan Kim Tuyền 67
1499 DC029 31151023297 Giang Vĩnh Thái 74
1500 DC029 31151024056 Nguyễn Đức Công Thành 66
1501 DC029 31151023503 Lý Thị Thanh Thảo 76
1502 DC029 31151023814 Trần Ngọc Thẵm 70
1503 DC029 31151024328 Lê Đức Thọ 60
1504 DC029 31151024342 Lê Thị Quỳnh Trang 75
1505 DC029 31151023300 Trần Thị Trâm 70
1506 DC029 31151024003 Hồ Châu Trí 67
1507 DC029 31151023803 Trần Thị Huyền Trúc 75
1508 DC029 31151022807 Đoàn Quốc Trường 82
1509 DC029 31151023740 Trịnh Thị Minh Uyên 68
1510 DC030 31151021040 Cao Thị Quỳnh Anh 75
1511 DC030 31151020072 Nguyễn Ngọc Bình 73
1512 DC030 31141023465 Nguyễn Thanh Bình 64 sử dụng điểm bảo lưu
1513 DC030 31151020582 Trần Thanh Danh 70
1514 DC030 31151023101 Nguyễn Thị Thanh Dung 71
1515 DC030 31151022042 Nguyễn Thị Hồng Hà 85
1516 DC030 31151020809 Trần Thị Mỹ Hảo 76
1517 DC030 31151021142 Lê Thị Thanh Hằng 72
1518 DC030 31151021954 Nguyễn Nguyệt Hân 77
1519 DC030 31151023585 Nguyễn Thị Tuyết Hân 71
1520 DC030 31151021270 Huỳnh Ngọc Hậu 67
1521 DC030 31141023458 Phạm Thị Hiền 65 sử dụng điểm bảo lưu
1522 DC030 31151022130 Phạm Trương Trung Hiếu 73
1523 DC030 31151022208 Trần Phúc Huy 69
1524 DC030 31151022629 Nguyễn Thiên Kim 76
1525 DC030 31151020403 Cam Thị Thùy Linh 71
1526 DC030 31151022063 Hà Thị Thùy Linh 78
1527 DC030 31151023616 Nguyễn Đàm Trúc Linh 74
1528 DC030 31151020293 Võ Quỳnh Linh 69
1529 DC030 31151022848 Dương Gia Luật 66
1530 DC030 31151022500 Phạm Thị Bảo Mai 76
1531 DC030 31151020224 Phan Nguyễn Thanh Minh 71
1532 DC030 31151020383 Nguyễn Ngọc Khánh My 87
1533 DC030 31151022398 Hà Nguyễn Hoài Ny 76
1534 DC030 31151022535 Nguyễn Hà Gia Ngân 69
1535 DC030 31151021242 Vân Đồng Nhân 67
1536 DC030 31151020998 Lê Thị Quế Như 75
1537 DC030 31151021563 Võ Thụy Thảo Như 77
1538 DC030 31151020686 Hồ Dương Chấn Phong 70
1539 DC030 31151020502 Nguyễn Thị Cẩm Tú 72
1540 DC030 31141022398 Lê Anh Tuấn 73
1541 DC030 31151022884 Trần Thị Thu Thảo 72
1542 DC030 31151020087 Huỳnh Thị Minh Thư 71
1543 DC030 31151020433 Vương Gia Thư 74
33/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1544 DC030 31151022531 Trần Ngọc Thùy Trang 78
1545 DC030 31151022869 Vũ Thị Huyền Trang 79
1546 DC030 31151022347 Đỗ Ái Trâm 73
1547 DC030 31151022375 Vũ Thúy Ngọc Trâm 69
1548 DC030 31151021338 Nguyễn Đoàn Quế Trân 68
1549 DC030 31151020431 Lê Thị Kiều Trinh 73
1550 DC030 31151022893 Thái Minh Trọng 81
1551 DC030 31151022913 Nguyễn Đức Minh Trung 69
1552 DC030 31151022827 Nguyễn Thị Thu Uyên 74
1553 DC030 31151022793 Hồ Như Ý 78
1554 DC031 31151024156 Trần Thị Nhật Ánh 82
1555 DC031 31151020158 Nguyễn Thị Tiểu Băng 71
1556 DC031 31151020605 Lê Công Bằng 69
1557 DC031 31151020424 Đặng Quốc Cường 75
1558 DC031 31151024294 Nguyễn Đặng Dũng 63
1559 DC031 31151023572 Trần Đỗ An Duy 83
1560 DC031 31151020245 Trương Thị Ngọc Giàu 73
1561 DC031 31151020092 Phùng Diệp Tiểu Hoa 75
1562 DC031 31151020280 Vương Tú Hồng 73
1563 DC031 31151023512 Nguyễn Thị Thanh Huyền 71
1564 DC031 31151020430 Võ Thị Thanh Huyền 80
1565 DC031 31151020239 Tẩy Cẩm Liên Khương 70
1566 DC031 31151020796 Triệu Ngọc Ánh Khương 84
1567 DC031 31151020559 Nguyễn Thành Luân 76
1568 DC031 31151023728 Hoàng Thị Ly Na 78
1569 DC031 31151023997 Phạm Ánh Ngọc 67
1570 DC031 31151020919 Huỳnh Lê Yến Nhi 69
1571 DC031 31151020085 Khưu Tố Như 71
1572 DC031 31151024197 Phạm Tiến Phú 63
1573 DC031 31151023150 Trần Hoàng Phúc 69
1574 DC031 31151024006 Nguyễn Ngọc Kiều Phụng 73
1575 DC031 31151024084 Đỗ Hà Phương 72
1576 DC031 31151023069 Tô Thị Ngọc Phượng 70
1577 DC031 31151020960 Lê Hồng Quân 72
1578 DC031 31151023375 Nguyễn Thị Kim Son 72
1579 DC031 31151023583 Nguyễn Thị Thảo Sương 73
1580 DC031 31151023979 Bùi Nguyên Tâm 73
1581 DC031 31151020317 Lâm Minh Tâm 73
1582 DC031 31151020818 Nguyễn Thị Kim Tuyến 82
1583 DC031 31151023013 Trương Thị Thạch Thảo 73
1584 DC031 31151021070 Lê Chiến Thắng 84
1585 DC031 31151023593 Đỗ Thị Thi 79
1586 DC031 31151023972 Phạm Bích Thủy 61
1587 DC031 31151020115 Nguyễn Thu Trang 68
1588 DC031 31151024252 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 84
1589 DC031 31151023326 Phạm Bảo Trân 80
1590 DC031 31151023443 Vũ Xuân Trinh 66
34/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1591 DC031 31151020046 Trần Hồ Thanh Trúc 75
1592 DC031 31151024224 Hồ Thúy Vân 71
1593 DC031 31151024042 Phan Thị Hà Vân 77
1594 DC031 31151023600 Phan Hồng Nhật Vy 67
1595 DC031 31151023093 Võ Thị Minh Vy 78
1596 DC031 31141020027 Hồ Thị Kiều Yến 65 sử dụng điểm bảo lưu
1597 DC032 31151022801 Nguyễn Quang Anh 71
1598 DC032 31151023358 Huỳnh Vĩ Bình 78
1599 DC032 31151022513 Tạ Minh Cúc 87
1600 DC032 31151021543 Phan Thị Hoàn Hảo 75
1601 DC032 31151023424 Võ Tá Hiệp 74
1602 DC032 31151023024 Trần Thị Huệ 78
1603 DC032 31151022946 Chương Lý Huỳnh 63
1604 DC032 31151023367 Phạm Lê Thiên Hương 77
1605 DC032 31151021853 Phạm Thị Quỳnh Hương 74
1606 DC032 31151022705 Nguyễn Kim Kha 78
1607 DC032 31151022055 Lý Lệ Trầm Khuê 79
1608 DC032 31151022749 Đặng Hoàng Lâm 66
1609 DC032 31151022576 Nguyễn Trần Thúy Linh 81
1610 DC032 31151022643 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 77
1611 DC032 31151022174 Nguyễn Đặng Thúy Nga 85
1612 DC032 31151022528 Mai Thanh Ngân 82
1613 DC032 31151022083 Lạc Kiến Nghiệp 79
1614 DC032 31151021161 Nguyễn Thị Thiện Ngọc 75
1615 DC032 31151022675 Trần Ngọc Ý Nhi 66
1616 DC032 31151021727 Lê Thụy Quỳnh Như 72
1617 DC032 31151021704 Trần Bích Phương 75
1618 DC032 31151023421 Xa Thị Cẩm Phương 71
1619 DC032 31151021938 Nguyễn Thị Hồng Phượng 79
1620 DC032 31151021827 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 74
1621 DC032 31151022886 Trần Minh Thành 78
1622 DC032 31151021476 Hà Nguyên Thảo 78
1623 DC032 31151023511 Hồ Thạch Thảo 78
1624 DC032 31151023494 Lê Thu Thảo 78
1625 DC032 31151023636 Ngô Uyên Thảo 76
1626 DC032 31151022249 Nguyễn Thị Phương Thảo 71
1627 DC032 31151022207 Võ Nhất Thắng 79
1628 DC032 31151023319 Nguyễn Vũ Phát Thịnh 72
1629 DC032 31151023213 Nguyễn Kim Thoa 74
1630 DC032 31151022808 Lê Hùng Anh Thư 74
1631 DC032 31151022036 Nguyễn Thị Anh Thư 71
1632 DC032 31151022853 Phan Trần Bảo Trân 83
1633 DC032 31151021979 Trần Thị Diễm Trinh 70
1634 DC032 31151021721 Nguyễn Thị Thanh Trúc 69
1635 DC032 31151021832 Nguyễn Phước Bảo Trung 72
1636 DC032 31151022435 Nguyễn Trần Trung 80
1637 DC032 31151023219 Hà Thu Uyên 73
35/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1638 DC032 31151022730 Nguyễn Phạm Kim Uyên 73
1639 DC032 31151021170 Phạm Thái Việt 77
1640 DC033 31141020271 Nguyễn Hà Tuấn Anh 62 sử dụng điểm bảo lưu
1641 DC033 31151020243 Vũ Thị Kim Anh 78
1642 DC033 31151024090 Ngô Tùng Bình 66
1643 DC033 31151021763 Phạm Thị Cẩm Bình 74
1644 DC033 31151021535 Nguyễn Tạ Minh Châu 73
1645 DC033 31151020106 Đặng Tuyết Hà 80
1646 DC033 31151020773 Lê Trương Phương Hà 78
1647 DC033 31151020062 K' Hải 57
1648 DC033 31151023789 Nguyễn Thị Thúy Hằng 80
1649 DC033 31151021359 Huỳnh Quốc Hiệp 67
1650 DC033 31151020784 Bùi Trung Hiếu 76
1651 DC033 31151024129 Lê Thị Thanh Hiếu 80
1652 DC033 31151021533 Đinh Thị Ngọc Huyền 75
1653 DC033 31151021432 Đỗ Thị Thu Hương 80
1654 DC033 31151021851 Nguyễn Phan Thị Thu Hương 81
1655 DC033 31141020319 Trần Thanh Hương 70 sử dụng điểm bảo lưu
1656 DC033 31151021221 Võ Thị Kim Hương 74
1657 DC033 31151020486 Lê Thị Mai Liên 72
1658 DC033 31151024158 Nguyễn Thùy Linh 85
1659 DC033 31151023708 Lê Thị Loan 81
1660 DC033 31151021261 Trần Thị Phương Loan 74
1661 DC033 31151020861 Huỳnh Thị Thảo Ly 73
1662 DC033 31151024251 Phạm Thị Kim Ngân 70
1663 DC033 31151020020 Nguyễn Phan Như Ngọc 72
1664 DC033 31151021525 Nguyễn Thị Minh Ngọc 78
1665 DC033 31151021815 Võ Như Ngọc 81
1666 DC033 31151020959 Bồ Thị Thúy Nhàn 73
1667 DC033 31151024053 Vũ Thị Nhàn 75
1668 DC033 31151021914 Nguyễn Hồ Diễm Nhi 69
1669 DC033 31151021956 Nguyễn Trúc Quân 76
1670 DC033 31151020503 Nguyễn Thị Kim Sa 77
1671 DC033 31141020267 Phan Thị Thu Sang 71 sử dụng điểm bảo lưu
1672 DC033 31151023726 Trần Quang Sơn 64
1673 DC033 31151022049 Ngô Hoài Trí Tâm 71
1674 DC033 31151024330 Nguyễn Minh Tường 83
1675 DC033 31151020326 Ngô Ngọc Vân Thanh 88
1676 DC033 31151021318 Nguyễn Phương Thảo 72
1677 DC033 31151020595 Nguyễn Thị Thảo 78
1678 DC033 31151023884 Phạm Thư Thảo 81
1679 DC033 31151020172 Trần Hùng Thăng 75
1680 DC033 31151020353 Nguyễn Thị Tuyết Thu 89
1681 DC033 31151022136 Lê Thị Thu Thuỷ 72
1682 DC033 31151021409 Trần Thị Thu Thủy 69
1683 DC033 31151021239 Nguyễn Hoài Thương 69
1684 DC033 31151020899 Lê Vũ Thùy Trang 75
36/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1685 DC033 31151021711 Nguyễn Vũ Thùy Trang 71
1686 DC033 31151021933 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 78
1687 DC033 31151022121 Lê Thị Ngọc Yến 70
1688 DC034 31151024077 Nguyễn Đình Thiên Ân 74
1689 DC034 31151023786 Huỳnh Thị Hoàng Danh 78
1690 DC034 31151022220 Nguyễn Kim Mỹ Dung 81
1691 DC034 31151023986 Phạm Thùy Dung 74
1692 DC034 31151022395 Phạm Ái Duyên 85
1693 DC034 31151023631 Nguyễn Thị Hồng Đào 83
1694 DC034 31151022337 Minh Quang Hải Đông 68
1695 DC034 31151022902 Lê Thị Thu Hà 87
1696 DC034 31151022496 Đỗ Hồng Hải 83
1697 DC034 31151022907 Cù Thị Hồng Hạnh 72
1698 DC034 31151022266 Nguyễn Kim Hảo 71
1699 DC034 31151024221 Võ Ngọc Phương Hảo 73
1700 DC034 31151022307 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hân 80
1701 DC034 31151024277 Nguyễn Đức Huy 83
1702 DC034 31151022802 Trần Thị Ngọc Huyền 76
1703 DC034 31151023268 Đoàn Minh Khoa 84
1704 DC034 31151022662 Lý Huỳnh Linh 82
1705 DC034 31151020042 Nguyễn Thị Thùy Linh 75
1706 DC034 31151023221 Nguyễn Thị Mộng Luyến 82
1707 DC034 31151024175 Đoàn Bích Ngọc 71
1708 DC034 31151023514 Nguyễn Thị Bích Ngọc 77
1709 DC034 31151024157 Nguyễn Thị Bích Ngọc 73
1710 DC034 31141020360 Trần Minh Nhân 62 sử dụng điểm bảo lưu
1711 DC034 31151023982 Nguyễn Thùy Nhung 81
1712 DC034 31151024122 Đặng Đông Phương 70
1713 DC034 31151024215 Lê Thị Hồng Phượng 76
1714 DC034 31151022264 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 76
1715 DC034 31151023769 Dương Trương Minh Quân 79
1716 DC034 31151024016 Bùi Thị Kim Quyên 72
1717 DC034 31151022282 Trần Thị Sen 81
1718 DC034 31151023681 Phạm Thị Cẩm Tú 80
1719 DC034 31151020187 Bùi Minh Tuấn 75
1720 DC034 31151023570 Nguyễn Lam Tuyền 75
1721 DC034 31151022394 Nguyễn Minh Tường 77
1722 DC034 31151020076 Đặng Lê Yến Thanh 71
1723 DC034 31151023351 Nguyễn Thùy Xuân Thanh 66
1724 DC034 31151023815 Châu Thanh Thiên 76
1725 DC034 31151023904 Nguyễn Đặng Ánh Thoa 70
1726 DC034 31151023603 Cao Thị Thơm 79
1727 DC034 31151023725 Phạm Nguyễn Thanh Thúy 75
1728 DC034 31151022761 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 76
1729 DC034 31151022817 Nguyễn Ngọc Thương 81
1730 DC034 31151022948 Nguyễn Mỹ Trâm 76
1731 DC034 31151023025 Trịnh Thị Ái Trâm 76
37/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1732 DC034 31151023187 Phạm Tuấn Vũ 75
1733 DC034 31151024073 Lâm Kim Yến 71
1734 DC035 31151024283 Phạm Đức Anh 69
1735 DC035 31151024076 Phan Tiến Dũng 76
1736 DC035 31151021718 Nguyễn Thị Thùy Duyên 87
1737 DC035 31151022969 Lê Thị Thu Hà 82
1738 DC035 31151020858 Trần Thị Lệ Hằng 75
1739 DC035 31151020588 Nguyễn Minh Hân 75
1740 DC035 31151020639 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 74
1741 DC035 31151021263 Điêu Thị Thanh Kiều 79
1742 DC035 31151022145 Lý Đăng Khoa 72
1743 DC035 31151022342 Nguyễn Thị Thùy Linh 81
1744 DC035 31151021729 Trần Tú Linh 78
1745 DC035 31151020500 Bùi Phạm Phương Loan 72
1746 DC035 31151022324 Võ Thị Kiều Loan 73
1747 DC035 31151022101 Nguyễn Tấn Long 76
1748 DC035 31151020668 Đỗ Thanh Mai 70
1749 DC035 31151020229 Lê Đức Minh 69
1750 DC035 31151022303 Trần Nguyên Mỹ 78
1751 DC035 31151020700 Đỗ Hồng Ngân 71
1752 DC035 31151021065 Lê Thị Thanh Ngân 72
1753 DC035 31151020834 Mai Tiểu Ngọc 84
1754 DC035 31151020292 Nguyễn Thị Ngọc 71
1755 DC035 31151021735 Nguyễn Thảo Nguyên 80
1756 DC035 31151021684 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 75
1757 DC035 31151021151 Hà Bảo Như 75
1758 DC035 31151020441 Nguyễn Hồ Thanh Như 72
1759 DC035 31151021282 Trần Thiện Phú 81
1760 DC035 31151020220 Nguyễn Mai Phương 85
1761 DC035 31151022179 Đỗ Nhật Quang 80
1762 DC035 31151021134 Trần Như Bảo Quang 78
1763 DC035 31151023199 Nguyễn Thị Như Quỳnh 81
1764 DC035 31151024139 Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 77
1765 DC035 31151021504 Nguyễn Minh Tâm 76
1766 DC035 31151020223 Rơ Mah H' Tâm 83
1767 DC035 31151021140 Nguyễn Thị Thủy Tiên 77
1768 DC035 31151021346 Đỗ Thị Thanh Tư 78
1769 DC035 31141020536 Nguyễn Tiến Tư 75 sử dụng điểm bảo lưu
1770 DC035 31151022169 Nguyễn Quốc Thành 76
1771 DC035 31151021992 Nguyễn Tuấn Thành 69
1772 DC035 31151020351 Lưu Nguyên Thảo 85
1773 DC035 31151022334 Trần Thị Kim Thảo 84
1774 DC035 31151020612 Lê Anh Thư 79
1775 DC035 31151021826 Lại Thùy Phương Trâm 85
1776 DC035 31151022077 Trịnh Huỳnh Trân 76
1777 DC035 31151021615 Đỗ Thị Vân 88
1778 DC035 31151020273 Nguyễn Thị Bích Vân 82
38/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1779 DC035 31151021596 Nguyễn Khánh Vy 73
1780 DC036 31151023202 Ngô Nhật Anh 77
1781 DC036 31151024301 Nguyễn Tuấn Anh 65
1782 DC036 31151023206 Tống Thị Minh Anh 72
1783 DC036 31151022503 Trần Thị Ngọc Ánh 84
1784 DC036 31151022609 Đặng Phú Bình 78
1785 DC036 31151020177 Hoàng Thị Diệp 80
1786 DC036 31151022465 Vũ Thị Thùy Dung 72
1787 DC036 31151022646 Nguyễn Thị Hoàng Duyên 91
1788 DC036 31151023774 Thiệu Ánh Duyên 77
1789 DC036 31151024050 Ngô Thị Lan Đài 69
1790 DC036 31151023030 Nguyễn Ngọc Thanh Hân 77
1791 DC036 31151023605 Nguyễn Phước Ngọc Hân 78
1792 DC036 31151023325 Hoàng Văn Hiếu 86
1793 DC036 31151023959 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 73
1794 DC036 31151024191 Bùi Thị Kim Hoàn 94
1795 DC036 31151023819 Lương Thị Thanh Hương 66
1796 DC036 31151022350 Phạm Trung Kiên 84
1797 DC036 31151021294 Đặng Thị Mai 86
1798 DC036 31151022415 Đỗ Ngọc Mai 69
1799 DC036 31151022956 Huỳnh Thị Như Mai 76
1800 DC036 31151022484 Vũ Thị Tuyết Mơ 85
1801 DC036 31151022512 Trần Hà My 80
1802 DC036 31151023015 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 72
1803 DC036 31151022976 Nguyễn Hoàng Thanh Nam 82
1804 DC036 31151023372 Từ Nguyễn Thanh Nhàn 83
1805 DC036 31151024024 Huỳnh Thị Yến Nhi 73
1806 DC036 31151022857 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 81
1807 DC036 31151022834 Trần Hoàng Tâm 73
1808 DC036 31151023902 Nguyễn Thị Thùy Tiên 69
1809 DC036 31151022795 Huỳnh Ngọc Tú 77
1810 DC036 31151023074 Phạm Tùng 66
1811 DC036 31151022679 Lê Thị Thu Thảo 82
1812 DC036 31151022782 Trương Châu Thanh Thảo 76
1813 DC036 31151023385 Nguyễn Duy Thịnh 64
1814 DC036 31151023257 Nguyễn Hoàng Thọ 74
1815 DC036 31151024010 Nguyễn Ngọc Thu Thủy 63
1816 DC036 31151023640 Lê Huỳnh Diễm Thúy 72
1817 DC036 31151023955 Hà Thị Minh Thư 74
1818 DC036 31151024169 Trần Thị Minh Thư 85
1819 DC036 31151024299 Nguyễn Thị Ngọc Thương 68
1820 DC036 31151024092 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 68
1821 DC036 31151024293 Phạm Thị Vân 65
1822 DC036 31151023036 Phan Thị Thảo Vân 74
1823 DC036 31151024186 Nguyễn Thị Xuân Yến 77
1824 DC037 31151024313 Châu Hoàng Anh 78
1825 DC037 31151023888 Nguyễn Thị Diệp Anh 82
39/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1826 DC037 31151021311 Trần Ngọc Hoài Bão 80
1827 DC037 31151021201 Trương Công Bình 74
1828 DC037 31151020693 Huỳnh Lê Đan Chi 80
1829 DC037 31151021838 Võ Thị Thùy Dương 74
1830 DC037 31151020250 Hồ Vủ Đang 80
1831 DC037 31151021374 Vũ Thanh Hải 79
1832 DC037 31151021894 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 72
1833 DC037 31151021328 Trần Thị Lệ Hằng 70
1834 DC037 31151020456 Nguyễn Thị Thu Hiền 75
1835 DC037 31151021031 Ngô Thanh Hoa 73
1836 DC037 31151020446 Nguyễn Thị Hòa 75
1837 DC037 31151021234 Vũ Thái Hòa 81
1838 DC037 31151021639 Nguyễn Thị Khánh Huyền 88
1839 DC037 31151020739 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 74
1840 DC037 31151020355 Trần Thị Mỹ Huyền 72
1841 DC037 31141020698 Trần Văn Khải 74 sử dụng điểm bảo lưu
1842 DC037 31151021001 Võ Hoài Khang 82
1843 DC037 31151020412 Vũ Đỗ Ngọc Khôi 76
1844 DC037 31151020875 Lê Nguyễn Ngọc Linh 75
1845 DC037 31151022069 Lê Thị Phương Linh 69
1846 DC037 31151020772 Trương Thị Phương Linh 83
1847 DC037 31151020435 Ung Thị Mến 77
1848 DC037 31151021539 Trần Thị Mùi 71
1849 DC037 31151020193 Hoàng Yến Nhi 70
1850 DC037 31151020350 Huỳnh Thị Mai Nhi 83
1851 DC037 31151020591 Trần Thị Lan Oanh 71
1852 DC037 31151021944 Bùi Hồng Phúc 82
1853 DC037 31151020113 Kiều Huỳnh Như Phượng 82
1854 DC037 31151021383 Nguyễn Phú Quý 79
1855 DC037 31151020005 Bùi Trúc Quỳnh 75
1856 DC037 31151021047 Phạm Như Quỳnh 87
1857 DC037 31151020392 Nguyễn Mai Minh Tâm 71
1858 DC037 31151021663 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên 70
1859 DC037 31151022119 Huỳnh Thị Kim Tú 75
1860 DC037 31151021293 Phạm Thị Cẩm Tú 78
1861 DC037 31151021625 Phạm Thị Cẩm Tú 80
1862 DC037 31151022087 Nguyễn Thị Tư 81
1863 DC037 31151024284 Nguyễn Thị Thu Thảo 78
1864 DC037 31151023894 Phan Quốc Thắng 75
1865 DC037 31151020865 Đặng Hà Phương Trang 79
1866 DC037 31151020117 Huỳnh Thị Ngọc Trân 87
1867 DC037 31151021049 Ngô Thị Thu Trí 82
1868 DC037 31151021252 Lê Thanh Trúc 73
1869 DC038 31151022167 Bùi Thái Thanh Danh 86
1870 DC038 31151020015 Nguyễn Thị Xuân Diễm 86
1871 DC038 31151023305 Dương Thị Mỹ Dung 80
1872 DC038 31151022934 Phạm Thị Duyên 81
40/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1873 DC038 31151022972 Trần Thị Mỹ Duyên 80
1874 DC038 31151022488 Nguyễn Thị Hân 86
1875 DC038 31151022339 Trịnh Thúy Hiền 83
1876 DC038 31151023057 Phan Thị Hồng 84
1877 DC038 31151022862 Nguyễn Thị Lài 79
1878 DC038 31151023461 Lê Thị Thùy Linh 73
1879 DC038 31151023223 Trần Thị Thùy Linh 74
1880 DC038 31151024326 Trương Thị Khánh Linh 85
1881 DC038 31151023262 Nguyễn Lê Minh 73
1882 DC038 31151022408 Nguyễn Thị Thành Mỹ 78
1883 DC038 31151023162 Mai Thị Bích Ngân 82
1884 DC038 31151020644 Hầu Lâm Bảo Nhi 75
1885 DC038 31151024166 Vũ Ngọc Thiên Nhi 86
1886 DC038 31151023743 Lê Thành Nhơn 84
1887 DC038 31151023826 Huỳnh Ngọc Như 83
1888 DC038 31151020628 Nguyễn Đỗ Quốc Tân 76
1889 DC038 31141020924 Vương Phước Tín 66 sử dụng điểm bảo lưu
1890 DC038 31151023523 Võ Cẩm Tú 83
1891 DC038 31151022881 Nguyễn Đình Tuấn 69
1892 DC038 31151023852 Nguyễn Quang Tùng 63
1893 DC038 31151024133 Võ Tá Tùng 83
1894 DC038 31151022508 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 86
1895 DC038 31151022366 Hoàng Thị Thảo 73
1896 DC038 31151023275 Phạm Thị Thanh Thảo 79
1897 DC038 31151023657 Phạm Nhật Thiên 78
1898 DC038 31151020021 Trịnh Quốc Thuận 67
1899 DC038 31151020684 Phạm Anh Thư 83
1900 DC038 31151023052 Trương Ngọc Minh Thư 82
1901 DC038 31151022654 Hoàng Thị Thùy Trang 81
1902 DC038 31151022642 Lê Thị Thùy Trang 88
1903 DC038 31151023407 Nguyễn Thị Kiều Trang 69
1904 DC038 31151022979 Nguyễn Thị Nguyên Trang 78
1905 DC038 31151023000 Nguyễn Ngọc Trâm 73
1906 DC038 31151023449 Võ Mai Hải Triệu 76
1907 DC038 31151023911 Lê Thị Bích Trinh 84
1908 DC038 31151022177 Nguyễn Trần Tuyết Trinh 80
1909 DC038 31151023784 Trương Tấn Trường 77
1910 DC038 31151022890 Huỳnh Quốc Việt 79
1911 DC038 31151021970 Nguyễn Minh Vương 73
1912 DC038 31151023801 Trần Nguyễn Minh Xuân 79
1913 DC038 31151023281 Phan Như Ý 76
1914 DC039 31151021394 Trần Thị Thiên An 85
1915 DC039 31151023816 Nguyễn Thị Ngân Anh 77
1916 DC039 31151021667 Trần Nguyễn Vi Anh 84
1917 DC039 31151020270 Nguyễn Thị Diễm 69
1918 DC039 31151020531 Lê Tấn Đạt 78
1919 DC039 31151021023 Lê Thị Ngọc Hà 75
41/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1920 DC039 31151020702 Ngô Minh Hoàng 87
1921 DC039 31151020154 Lê Thị Kiều Hoanh 79
1922 DC039 31151021266 Nguyễn Phi Hùng 81
1923 DC039 31151022843 Chu Thanh Huyền 79
1924 DC039 31151020635 Huỳnh Thanh Huyền 77
1925 DC039 31151021689 Nguyễn Thị Diệu Huyền 79
1926 DC039 31151021072 Nguyễn Thị Thanh Hương 73
1927 DC039 31151020574 Quách Vạn Kim 83
1928 DC039 31151022449 Lê Đức Khoa 72
1929 DC039 31151021192 Phùng Thị Đàm Khuyên 80
1930 DC039 31151020585 Trần Huỳnh Ngọc Linh 81
1931 DC039 31151021777 Nguyễn Thị Tuyết Loan 73
1932 DC039 31151020631 Trần Thị Thanh Loan 87
1933 DC039 31151020247 Nguyễn Thị Thu Mai 82
1934 DC039 31151020036 Hồ Thanh Diễm My 85
1935 DC039 31151021741 Trần Văn Ninh 86
1936 DC039 31151021249 Lê Thị Trúc Ngân 74
1937 DC039 31151021459 Nguyễn Thị Kim Ngân 74
1938 DC039 31151020511 Nguyễn Thị Như Ngọc 73
1939 DC039 31151021344 Trần Thị Hồng Ngọc 79
1940 DC039 31151020596 Trần Thị Hồng Nhung 72
1941 DC039 31151021713 Lê Minh Nhựt 88
1942 DC039 31151021416 Trần Thị Kiều Oanh 85
1943 DC039 31151021792 Lê Thành Phương 75
1944 DC039 31151024331 Hoàng Sơn 70
1945 DC039 31151024333 Nguyễn Thanh Tuấn 75
1946 DC039 31151022657 Phạm Phương Thanh 76
1947 DC039 31151021279 Trần Lan Thanh 82
1948 DC039 31151022234 Trần Thị Thu Thảo 80
1949 DC039 31151024183 Nguyễn Thị Bích Thiện 81
1950 DC039 31151020260 Lê Anh Thư 90
1951 DC039 31151020010 Võ Hồng Thy 67
1952 DC039 31151021236 Nguyễn Thị Thùy Trang 72
1953 DC039 31151020937 Lê Thị Huyền Trân 72
1954 DC039 31151020369 Trần Ngọc Trinh 78
1955 DC039 31151020812 Nguyễn Thế Trường 67
1956 DC039 31151020393 Bùi Nữ Lan Vy 70
1957 DC039 31151020892 Phạm Kha Vỹ 67
1958 DC040 31151023409 Lê Kim Anh 76
1959 DC040 31151023454 Nga Mỹ Anh 77
1960 DC040 31141021069 Bùi Quang Bách 70 sử dụng điểm bảo lưu
1961 DC040 31151022188 Phạm Quốc Bảo 75
1962 DC040 31151023335 Bùi Phương Chi 76
1963 DC040 31151022160 Trần Thị Phương Chi 80
1964 DC040 31151022099 Huỳnh Thị Chung 76
1965 DC040 31151023496 Lưu Thị Ngọc Diệp 88
1966 DC040 31151022182 Phạm Mỹ Duyên 83
42/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
1967 DC040 31151023242 Nguyễn Thị Tâm Đan 78
1968 DC040 31151023138 Nguyễn Thị Thu Hà 77
1969 DC040 31151022437 Đặng Thị Mỹ Hân 71
1970 DC040 31151024399 Trương Thị Hiền 66
1971 DC040 31151022170 Dương Thị Hiếu 80
1972 DC040 31151022965 Nguyễn Phước Huy 72
1973 DC040 31151022085 Phạm Quốc Huy 82
1974 DC040 31151023845 Trần Ngọc Huy 80
1975 DC040 31151023577 Trần Thị Thanh Hương 78
1976 DC040 31141021150 Trần Ngọc Khải 66 sử dụng điểm bảo lưu
1977 DC040 31151022200 Phạm Khang 78
1978 DC040 31151022168 Huỳnh Tấn Khánh 75
1979 DC040 31151022458 Lê Ngọc Khánh Linh 70
1980 DC040 31151020666 Trần Thị Mỹ Linh 81
1981 DC040 31151023209 Võ Thị Diệu Linh 77
1982 DC040 31151023033 Vũ Thị Mỹ Linh 79
1983 DC040 31151022341 Nguyễn Thanh Luận 75
1984 DC040 31151023541 Kiều Thị Yến Ly 75
1985 DC040 31151022916 Lê Phương Nguyệt Minh 82
1986 DC040 31151021926 Lê Nguyễn Kim Ngân 90
1987 DC040 31151022297 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 84
1988 DC040 31151022868 Lê Trần Trọng Nghĩa 73
1989 DC040 31151022353 Nguyễn Thị Yến Nhi 77
1990 DC040 31151022831 Nguyễn Trần Tuyết Phương 82
1991 DC040 31151022317 Phạm Tiến 91
1992 DC040 31151022758 Đặng Ngọc Thanh Tuyền 82
1993 DC040 31151022555 Dư Minh Thông 80
1994 DC040 31151022644 Hồ Thị Thuỳ Trang 80
1995 DC040 31151021449 Nguyễn Thị Thùy Trang 84
1996 DC040 31151023634 Phạm Thị Đoan Trang 76
1997 DC040 31151022748 Trần Thu Trang 83
1998 DC040 31151023042 Lê Thị Anh Trâm 80
1999 DC040 31151022618 Nguyễn Thị Mai Trâm 73
2000 DC040 31151021670 Nguyễn Minh Trí 78
2001 DC040 31151024354 Trần Thị Việt 71
2002 DC040 31151023009 Ngô Ngọc Như Yên 74
2003 DC040 31151022403 Nguyễn Hoàng Hải Yến 77
2004 DC040 31151022723 Phạm Tiểu Yến 81
2005 DC041 31151021624 Nguyễn Lê Hà An 75
2006 DC041 31151020747 Ngô Thị Kim Chi 83
2007 DC041 31151021024 Nguyễn Thị Hồng Diễn 78
2008 DC041 31151020251 Nguyễn Ngọc Duy 77
2009 DC041 31151020682 Nguyễn Thị Thu Hà 84
2010 DC041 31151024151 Trần Thị Hạnh 87
2011 DC041 31151023734 Đỗ Đắc Khả Hân 84
2012 DC041 31151020061 Đoàn Quốc Anh Huy 77
2013 DC041 31151020038 Hồ Minh Tấn Hưng 71
43/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2014 DC041 31151023760 Huỳnh Thị Mỹ Hương 81
2015 DC041 31151023711 Trà Quốc Khải 70
2016 DC041 31151022630 Võ Văn Khuê 80
2017 DC041 31151020398 Trần Thị Thùy Linh 85
2018 DC041 31151020442 Trần Trần Minh Lộc 76
2019 DC041 31151020896 Nguyễn Thị Cẩm Phương Mai 76
2020 DC041 31151020675 Phạm Thị Ninh 84
2021 DC041 31151024360 Trần Thị Thúy Nga 79
2022 DC041 31151024314 Bùi Phương Nguyên 72
2023 DC041 31151024065 Vũ Thị Yến Nhi 84
2024 DC041 31151023770 Nguyễn Thị Nhung 80
2025 DC041 31151020475 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 81
2026 DC041 31151024035 Nguyễn Ngọc Thảo Như 77
2027 DC041 31151024033 Nguyễn Ngọc Uyên Như 77
2028 DC041 31151020599 Nguyễn Minh Nhựt 78
2029 DC041 31151020491 Dương Ngân Phụng 80
2030 DC041 31151020761 Nguyễn Thảo Phương 83
2031 DC041 31151024332 Trần Nguyên Phương 74
2032 DC041 31151023830 Nguyễn Phạm Bích Phượng 76
2033 DC041 31151020886 Lê Thị Trúc Quỳnh 77
2034 DC041 31151020203 Thạch Thị Hà Tiên 73
2035 DC041 31151024008 Xích Thị Cẩm Tiên 74
2036 DC041 31151020785 Lê Đức Tình 77
2037 DC041 31151021086 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 83
2038 DC041 31151020088 Nguyễn Trang Thanh 87
2039 DC041 31151024298 Phạm Thị Kim Thanh 78
2040 DC041 31151020450 Trương Thái Thanh Thảo 83
2041 DC041 31151020900 Nguyễn Thị Minh Thi 80
2042 DC041 31151020860 Nguyễn Thị Anh Thuy 75
2043 DC041 31151020748 Nguyễn Thị Thùy Trang 82
2044 DC041 31151020344 Nguyễn Huỳnh Thị Huyền Trâm 76
2045 DC041 31151023780 Trần Ngọc Trâm 87
2046 DC041 31151024164 Nguyễn Thị Kiều Trinh 73
2047 DC041 31151021701 Trần Thảo Trinh 78
2048 DC041 31151020275 Nguyễn Thị Thanh Trúc 85
2049 DC041 31151023864 Phạm Ngọc Tường Vi 83
2050 DC042 31151022155 Phạm Thị Thùy An 78
2051 DC042 31151021697 Trần Hoàng Anh 84
2052 DC042 31151022065 Trần Kim Anh 77
2053 DC042 31151023639 Trần Vũ Ngọc Anh 77
2054 DC042 31151021584 Nguyễn Kim Cương 68
2055 DC042 31151021665 Nguyễn Quốc Bảo Châu 81
2056 DC042 31151021099 Trần Yến Chi 77
2057 DC042 31151021404 Hồ Thị Hồng Diễm 75
2058 DC042 31151021678 Nguyễn Thị Kiều Diễm 85
2059 DC042 31151021616 Trần Đình Duy 73
2060 DC042 31151021623 Vũ Duy 85
44/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2061 DC042 31151021602 Nguyễn Lê Trí Đức 72
2062 DC042 31151022132 Phạm Hương Giang 87
2063 DC042 31151020522 Lê Thị Phú Hà 77
2064 DC042 31151022299 Lê Thị Mỹ Hào 75
2065 DC042 31151021743 Lê Thị Ngọc Hân 70
2066 DC042 31151021378 Nguyễn Thị Thảo Hiếu 83
2067 DC042 31151022009 Thân Đức Huy 81
2068 DC042 31151023733 Lưu Minh Khánh 75
2069 DC042 31151021854 Ngô Phúc Khánh 72
2070 DC042 31151021237 An Thị Phong Lan 87
2071 DC042 31151020655 Phạm Thị Diễm My 77
2072 DC042 31151021804 Trần Ngọc Trà My 86
2073 DC042 31151022789 Lữ Thành Nhân 74
2074 DC042 31151021030 Bùi Thị Nhi 76
2075 DC042 31151022082 Lê Mai Phương 75
2076 DC042 31151023301 Đinh Thị Thuỳ Quyên 76
2077 DC042 31151021229 Nguyễn Ngọc Quyên 71
2078 DC042 31151021724 Nguyễn Hữu Tấn 82
2079 DC042 31151024361 Trương Vũ Tín 72
2080 DC042 31151021243 Bùi Thị Phương Tuyền 65
2081 DC042 31151022152 Lê Quách Văn Thành 82
2082 DC042 31151021506 Đinh Phương Thảo 81
2083 DC042 31151020994 Lưu Thị Phương Thảo 78
2084 DC042 31151021273 Trần Bùi Khánh Thiên 81
2085 DC042 31151021637 Hồ Thị Thùy Trang 86
2086 DC042 31151021658 Lê Thị Huyền Trang 80
2087 DC042 31151020920 Nguyễn Thế Huyền Trân 74
2088 DC042 31151021788 Phạm Vũ Khánh Trình 70
2089 DC042 31151021281 Đinh Thế Trung 70
2090 DC042 31151021876 Nguyễn Thị Thúy Vi 85
2091 DC042 31151021204 Đỗ Khả Vy 68
2092 DC042 31151022100 Đỗ Thị Ngọc Yến 81
2093 DC042 31151021653 Vũ Hải Yến 90
2094 DC043 31151022694 Lê Thị Kim Anh 77
2095 DC043 31151023077 Ngô Nhựt Anh 85
2096 DC043 31151023658 Nguyễn Thị Hoàng Anh 77
2097 DC043 31151023451 Bùi Thị Nguyệt Ánh 69
2098 DC043 31151021570 Đặng Quốc Cường 79
2099 DC043 31151024005 Võ Thị Diễm 74
2100 DC043 31151024149 Tạ Thị Diệu 87
2101 DC043 31151023210 Trần Thị Dung 79
2102 DC043 31151022239 Phạm Trương Mỹ Duyên 78
2103 DC043 31151023156 Phạm Văn Hải 81
2104 DC043 31151023417 Lê Thị Lệ Hằng 79
2105 DC043 31151023003 Lê Quý Trí Hiếu 78
2106 DC043 31151022572 Lê Đức Hùng 92
2107 DC043 31151023008 Nguyễn Trần Diễm Huyền 73
45/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2108 DC043 31151024125 Lê Hoàng Huynh 70
2109 DC043 31151023872 Phạm Thị Mỹ Hưng 75
2110 DC043 31151024325 Lê Tuấn Anh Khoa 88
2111 DC043 31151023767 Trần Tố Liên 85
2112 DC043 31151023730 Lê Giang Thùy Linh 76
2113 DC043 31151022479 Trương Thị Yến Linh 88
2114 DC043 31151022451 Võ Thị Mỹ Linh 84
2115 DC043 31151022640 Nguyễn Thị Loan 86
2116 DC043 31151023031 Trương Bội Loan 77
2117 DC043 31151022386 Đỗ Thị Diễm My 71
2118 DC043 31151024013 Trần Linh Nga 80
2119 DC043 31151022924 Nguyễn Thùy Ngân 87
2120 DC043 31151022569 Nguyễn Hoàng Oanh 78
2121 DC043 31151022298 Nguyễn Thị Thúy Phương 78
2122 DC043 31151022237 Nguyễn Trúc Phương 73
2123 DC043 31151024027 Vũ Hồng Quân 76
2124 DC043 31151022725 Phan Thanh Tâm 86
2125 DC043 31151023908 Nguyễn Duy Toàn 71
2126 DC043 31151023172 Nguyễn Vũ Kim Thành 83
2127 DC043 31151023590 Nguyễn Thị Hồng Thắm 81
2128 DC043 31151022894 Võ Hồng Thi 86
2129 DC043 31151021207 Trần Dương Thông 74
2130 DC043 31151022327 Cao Nguyễn Minh Thư 84
2131 DC043 31151023633 Lương Thị Mai Trang 87
2132 DC043 31151022686 Ngô Mai Trinh 90
2133 DC043 31151022314 Nguyễn Thị Thanh Trúc 79
2134 DC043 31151022575 Lê Thị Thảo Uyên 82
2135 DC043 31151023874 Nguyễn Thị Tường Vi 73
2136 DC044 31151021865 Nguyễn Thành Nam An 64
2137 DC044 31151021429 Phan Như Tuấn Anh 79
2138 DC044 31141022873 Vũ Thị Ngọc Anh 58
2139 DC044 31151020573 Nguyễn Thị Ngọc Bích 79
2140 DC044 31151022092 Võ Văn Cường 73
2141 DC044 31141021656 Ngô Huỳnh Chánh 72 sử dụng điểm bảo lưu
2142 DC044 31151021371 Trần Ngọc Huyền Chi 77
2143 DC044 31151021045 Đoàn Thị Thanh Diệp 81
2144 DC044 31151020973 Nguyễn Nữ Ngọc Diệp 77
2145 DC044 31151020874 Nguyễn Thị Xuân Diệu 83
2146 DC044 31151021916 Trần Thị Mỹ Duyên 79
2147 DC044 31151022122 Nhâm Trường Hải 69
2148 DC044 31151024362 Nguyễn Thị Thương Hậu 78
2149 DC044 31151020139 Hồ Dương Trung Hiếu 82
2150 DC044 31151020941 Nguyễn Thị Lan Hương 80
2151 DC044 31151021962 Trương Trọng Thiên Kim 74
2152 DC044 31151022104 Lý Kim Khánh 72
2153 DC044 31151021785 Nguyễn Trương Trúc Lam 73
2154 DC044 31151021310 Phạm Hồng Liên 81
46/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2155 DC044 31151020565 Bùi Ngọc Linh 81
2156 DC044 31151024392 Đặng Văn Linh 74
2157 DC044 31151020885 Nguyễn Lê Phương Linh 75
2158 DC044 31151020734 Nguyễn Ngọc Như Linh 69
2159 DC044 31151021117 Võ Hoài Thảo Ly 72
2160 DC044 31151021594 Bùi Thị Quỳnh Nga 82
2161 DC044 31151020386 Lê Thị Thúy Ngân 73
2162 DC044 31151021846 Trần Thị Hải Nghi 79
2163 DC044 31151021519 Mai Đào Thúy Ngọc 73
2164 DC044 31151021896 Nguyễn Thanh Ngọc 83
2165 DC044 31151021393 Trịnh Tú Ngọc 88
2166 DC044 31151020519 Trần Thanh Phong 71
2167 DC044 31151020849 Lý Thục Phương 78
2168 DC044 31151020352 Phan Thị Minh Phương 85
2169 DC044 31151021909 Nguyễn Thanh Sang 72
2170 DC044 31151020718 Nguyễn Thị Diễm Sương 78
2171 DC044 31151021965 Đặng Thị Bích Tâm 75
2172 DC044 31151021227 Võ Thị Thảo Tiên 82
2173 DC044 31151021797 Đỗ Mai Thanh 70
2174 DC044 31151022096 Nguyễn Trường Thành 72
2175 DC044 31151020798 Huỳnh Thị Thu Thảo 82
2176 DC044 31151020216 Huỳnh Hồng Thêm 67
2177 DC044 31151020364 Trần Thị Thơ 79
2178 DC044 31151021988 Sẫm Hạ Thu 75
2179 DC044 31151024363 Tiết Minh Triều 72
2180 DC044 31151020035 Dư Mỹ Trinh 76
2181 DC044 31151020935 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 77
2182 DC044 31151020230 Đoàn Mai Vân 76
2183 DC044 31151021794 Phan Thị Ngọc Yến 78
2184 DC045 31151022322 Phan Lê Minh Anh 74
2185 DC045 31151023403 Hùynh Ngọc Thành Công 83
2186 DC045 31151022359 Võ Ngọc Lan Chi 73
2187 DC045 31151023597 Trương Minh Duy 79
2188 DC045 31151023613 Trương Liễu Đang 73
2189 DC045 31151023498 Nguyễn Thị Ngân Hà 77
2190 DC045 31151022370 Nguyễn Thị Bích Hạnh 76
2191 DC045 31151023089 Đoàn Thị Thu Hiền 86
2192 DC045 31151022983 Võ Thị Thu Hiền 79
2193 DC045 31151023644 Trần Trương Mỹ Hoa 82
2194 DC045 31141021719 Nguyễn Thị Kim Hồng 79
2195 DC045 31151023160 Nguyễn Đức Huy 70
2196 DC045 31151022997 Trịnh Mỹ Huyền 79
2197 DC045 31151024364 Bùi Thị Nhị Kiều 83
2198 DC045 31151023352 Trần Thị Lài 88
2199 DC045 31151023855 Phạm Thị Hoài Linh 76
2200 DC045 31151022530 Phạm Thị Mai 78
2201 DC045 31151022816 Lê Thùy Nhật Minh 84
47/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2202 DC045 31151022923 Nguyễn Nhật Minh 79
2203 DC045 31151022952 Đào Thúy Nga 73
2204 DC045 31151023521 Phan Yến Ngân 72
2205 DC045 31151023999 Trần Đăng Thảo Ngân 81
2206 DC045 31151024196 Trần Thảo Ngọc 88
2207 DC045 31151022854 Nguyễn Thị Nhàn 84
2208 DC045 31151024203 Phạm Thị Nhạn 79
2209 DC045 31151022950 Nguyễn Thành Nhơn 82
2210 DC045 31151024099 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 82
2211 DC045 31151023007 Nguyễn Trần Khả Như 70
2212 DC045 31151022463 Nguyễn Đức Phát 78
2213 DC045 31151022747 Nguyễn Thanh Phong 81
2214 DC045 31151023753 Phan Triều Phú 74
2215 DC045 31151022573 Trần Đặng Trúc Phương 80
2216 DC045 31151022953 Trương Đức Tài 80
2217 DC045 31151022406 Lê Nguyễn Thanh Tâm 88
2218 DC045 31151023704 Trần Tiến Tâm 78
2219 DC045 31151023080 Ngô Duy Tân 78
2220 DC045 31151022231 Trần Cẩm Tú 77
2221 DC045 31151024111 Nguyễn Anh Tuấn 66
2222 DC045 31151022383 Lê Thị Thanh Tuyền 79
2223 DC045 31151023190 Huỳnh Thị Kim Tuyến 83
2224 DC045 31151022364 Lê Thị Hoài Thanh 77
2225 DC045 31151023869 Hoàng Anh Thư 76
2226 DC045 31151023350 Lê Thị Anh Thư 80
2227 DC045 31151022131 Phí Thị Thương 69
2228 DC045 31151022567 Nguyễn Trần Tường Vân 70
2229 DC045 31151022443 Nguyễn Khả Xuyên 85
2230 DC046 31151020894 Phạm Thị Vân Anh 86
2231 DC046 31151020249 Dương Sau Bình 82
2232 DC046 31151020306 Nguyễn Thị Hạ Châu 73
2233 DC046 31151020969 Trần Thị Ngọc Diễm 77
2234 DC046 31151021214 Nguyễn Tuấn Duy 81
2235 DC046 31151020876 Đỗ Thị Kim Duyên 75
2236 DC046 31151021216 Nguyễn Thị Kiều Duyên 80
2237 DC046 31151020342 Phan Thị Ánh Duyên 81
2238 DC046 31151021316 Nguyễn Thành Đạt 69
2239 DC046 31151020310 Phùng Thị Hồng Hà 69
2240 DC046 31151020356 Ngô Chí Hào 72
2241 DC046 31151020996 Nguyễn Võ Anh Hào 74
2242 DC046 31151020530 Lê Thị Hằng 75
2243 DC046 31141021819 Nguyễn Thị Thu Hoa 76 sử dụng điểm bảo lưu
2244 DC046 31151021175 Mai Thị Hồng 77
2245 DC046 31151020651 Nguyễn Nữ Quỳnh Hương 80
2246 DC046 31151020746 Phạm Huỳnh Hương 72
2247 DC046 31151024317 Nguyễn Thị Lài 83
2248 DC046 31151024263 Phan Thị Mỹ Lệ 78
48/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2249 DC046 31151021188 Phan Thị Kim Loan 75
2250 DC046 31151020536 Nguyễn Ngọc Nga 75
2251 DC046 31151020134 Nguyễn Thị Ngọc 73
2252 DC046 31151020788 Nguyễn Thị Ngọc 83
2253 DC046 31151021106 Nguyễn Thị Ngọc 70
2254 DC046 31151020752 Phạm Thị Kim Ngọc 73
2255 DC046 31151020049 Huỳnh Thanh Nhân 83
2256 DC046 31151024355 Phan Yến Nhi 75
2257 DC046 31151020868 Trương Đình Yến Nhi 73
2258 DC046 31151021264 Nguyễn Trịnh Cẩm Nhung 74
2259 DC046 31151021278 Võ Nguyễn Thảo Nhung 72
2260 DC046 31151020953 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 78
2261 DC046 31151021015 Nguyễn Thị Thanh Phương 78
2262 DC046 31151021306 Bùi Phạm Như Quỳnh 89
2263 DC046 31151021265 Nguyễn Tấn Sang 69
2264 DC046 31151021208 Nguyễn Phúc Toàn 74
2265 DC046 31151020213 Nguyễn Thị Kim Tú 88
2266 DC046 31151021285 Lê Thị Kim Thanh 77
2267 DC046 31151020989 Nguyễn Trung Thành 77
2268 DC046 31151020795 Nguyễn Thị Thu Thảo 67
2269 DC046 31151020089 Danh Thị Hồng Thắm 71
2270 DC046 31151024241 Nguyễn Thị Thắm 74
2271 DC046 31151021187 Trần Phú Thịnh 86
2272 DC046 31151020499 Hà Thị Kim Thoa 74
2273 DC046 31151021238 Phạm Thị Minh Trang 86
2274 DC046 31151020168 Hồ Thị Ngọc Trân 73
2275 DC046 31141021922 Nguyễn Thị Cẩm Vân 75 sử dụng điểm bảo lưu
2276 DC047 31151021991 Cao Lê Như Anh 83
2277 DC047 31151021613 Nguyễn Sỹ Anh 70
2278 DC047 31151022631 Trần Nam Anh 72
2279 DC047 31151022707 Nguyễn Thiên Bảo 80
2280 DC047 31151021911 Nguyễn Mạnh Cường 77
2281 DC047 31151021323 Trịnh Hoàng Bảo Châu 75
2282 DC047 31151021444 Đinh Tuấn Dũng 78
2283 DC047 31151022057 Đào Nguyên Định 76
2284 DC047 31151022153 Phan Thị Hương Giang 73
2285 DC047 31151021820 Dương Thị Ngân Hà 79
2286 DC047 31151022676 Võ Hiếu Hạnh 87
2287 DC047 31151022242 Hồ Thị Huỳnh Hoa 73
2288 DC047 31151022900 Võ Thị Diễm Hoa 72
2289 DC047 31151023323 Nguyễn Huy 75
2290 DC047 31151021339 Nguyễn Thị Minh Hương 82
2291 DC047 31151022927 Lâm Chấn Kiệt 73
2292 DC047 31151022632 Trần Thị Mỹ Linh 79
2293 DC047 31151023082 Tạ Trúc Ly 68
2294 DC047 31151024365 Phương Kỳ Mạnh 73
2295 DC047 31141021924 Phạm Thị Ni 64
49/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2296 DC047 31141023147 Ngô Mỹ Nữ 57
2297 DC047 31151021882 Bùi Thị Ngân 78
2298 DC047 31151023365 Huỳnh Trọng Nghĩa 72
2299 DC047 31151021646 Võ Thị Trúc Nhi 77
2300 DC047 31151021606 Phạm Vũ Nhuận 70
2301 DC047 31151022889 Hồ Thị Yến Nhung 74
2302 DC047 31151021789 Lê Thị Tuyết Nhung 73
2303 DC047 31151021656 Trương Tuyết Nhung 81
2304 DC047 31151023133 Nguyễn Thị Quỳnh Như 82
2305 DC047 31151023065 Bùi Thị Ngọc Phường 80
2306 DC047 31151021782 Vi Thị Diệp Quy 81
2307 DC047 31151021706 Hồ Tố Quyên 79
2308 DC047 31151021703 Võ Thị Yến Quỳnh 71
2309 DC047 31151021726 Đặng Thị Thanh Tâm 75
2310 DC047 31151023415 Bùi Thị Mỹ Tiên 76
2311 DC047 31151023020 Cao Khải Tú 68
2312 DC047 31151023400 Bùi Như Tuyền 69
2313 DC047 31151023186 Nguyễn Thị Thanh Thảo 78
2314 DC047 31151022878 Nguyễn Thị Phương Thùy 84
2315 DC047 31151021470 Lê Hoàng Yến Thư 76
2316 DC047 31151023201 Đoàn Ngọc Hoài Thương 69
2317 DC047 31151024336 Võ Thùy Trang 70
2318 DC047 31141021925 Nguyễn Đoàn Minh Trí 65 sử dụng điểm bảo lưu
2319 DC047 31151023397 Trần Thị Minh Trí 74
2320 DC047 31151022557 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 74
2321 DC047 31151022935 Lý Căn Vĩ 65
2322 DC047 31151023105 Trầm Phương Vy 74
2323 DC048 31151023490 Lại Thị Ngọc Ánh 63
2324 DC048 31151023812 Hồ Thị Ngọc Dung 81
2325 DC048 31151020632 Trần Trí Dũng 92
2326 DC048 31151020199 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 78
2327 DC048 31151020624 Nguyễn Vinh Đạt 69
2328 DC048 31151023967 Nguyễn Thị Ngọc Hà 65
2329 DC048 31151024167 Văn Nhất Hậu 68
2330 DC048 31151024238 Trần Thu Hiền 76
2331 DC048 31151020188 Nguyễn Thị Hoài 74
2332 DC048 31151020487 Đậu Thị Huyền 76
2333 DC048 31151024187 Phan Thị Bích Huyền 78
2334 DC048 31151020504 Vũ Thị Huyền 68
2335 DC048 31151020372 Nguyễn Thị Huyện 78
2336 DC048 31151024118 Lê Trọng Lợi 76
2337 DC048 31151024391 Hồng Đức Minh 66
2338 DC048 31151024202 Đặng Thị My My 76
2339 DC048 31151020381 Tiêu Thị Thùy Mỵ 74
2340 DC048 31151023437 Tạ Đình Hoàng Nam 82
2341 DC048 31151023615 Nguyễn Thị Minh Ngọc 83
2342 DC048 31151023433 Trần Thị Thảo Nguyên 73
50/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2343 DC048 31151023779 Vũ Thị Thanh Nhàn 71
2344 DC048 31151023768 Đặng Thị Định Nhi 71
2345 DC048 31151020242 Lê Thị Tuyết Nhi 75
2346 DC048 31151023928 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 75
2347 DC048 31151020225 Trần Diễm Nhi 85
2348 DC048 31151020110 Nông Thị Nhung 82
2349 DC048 31151020093 Bùi Thị Quỳnh Như 68
2350 DC048 31151024321 Trần Hà Phương 76
2351 DC048 31141022086 Nguyễn Đình Quang 72
2352 DC048 31151020619 Trần Hoàng Sơn 79
2353 DC048 31151020640 Hoàng Thị Thanh Tâm 74
2354 DC048 31151020339 Lê Thị Thảo Tâm 70
2355 DC048 31151024144 Phạm Lê Trung Tín 72
2356 DC048 31151023530 Lý Hoàng Anh Tuấn 71
2357 DC048 31151024262 Nguyễn Dương Anh Tuấn 81
2358 DC048 31151020003 Thân Thị Bích Tuyền 70
2359 DC048 31151023455 Nguyễn Thị Ngọc Thiển 72
2360 DC048 31151020290 Ngô Thị Kim Trang 91
2361 DC048 31151023646 Lê Thị Bảo Trân 85
2362 DC048 31151024285 Nguyễn Thị Tấn Triều 72
2363 DC048 31151023748 Nguyễn Mỹ Trinh 79
2364 DC048 31151023724 Quách Mộng Vy 77
2365 DC048 31151023650 Phan Thị Xuân 70
2366 DC048 31151020112 Trần Thị Thanh Xuân 78
2367 DC048 31151023472 Nguyễn Thị Kim Xuyến 80
2368 DC049 31151024400 Nguyễn Thị Ngọc Anh 52
2369 DC049 31151020716 Hồ Thị Kiều Diễm 86
2370 DC049 31151021672 Phạm Thị Thu Diễm 79
2371 DC049 31151021360 Mai Quốc Dũng 72
2372 DC049 31151020677 Nguyễn Nữ Hà Giang 82
2373 DC049 31151021067 Trần Thị Bảo Hà 78
2374 DC049 31151021972 Lê Thị Thu Hạ 84
2375 DC049 31151021830 Trần Thị Hạnh 78
2376 DC049 31151020735 Phạm Thị Lệ Hằng 79
2377 DC049 31151021607 Nguyễn Thị Hận 82
2378 DC049 31151021599 Phạm Thị Ngọc Hiền 68
2379 DC049 31151021044 Lâm Toàn Hiệp 86
2380 DC049 31151022025 Lê Minh Hiếu 68
2381 DC049 31151020984 Hoàng Thị Hoa 74
2382 DC049 31151022140 Phan Thị Huệ 78
2383 DC049 31151021230 Nguyễn Đinh Minh Lai 78
2384 DC049 31151021518 Dương Thị Lan 72
2385 DC049 31151021414 Âu Đức Lâm 66
2386 DC049 31151022115 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 72
2387 DC049 31151022056 Nguyễn Thùy Linh 79
2388 DC049 31151021163 Lê Thị Loan 75
2389 DC049 31151021217 Nguyễn Hoàng Lộc 71
51/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2390 DC049 31151021372 Nguyễn Thị Huyền My 74
2391 DC049 31151021496 Nguyễn Thanh Mỷ 75
2392 DC049 31151021619 Diệp Thị Nga 73
2393 DC049 31151022156 Phan Huỳnh Kim Ngân 70
2394 DC049 31151021228 Trần Thị Huyền Ngân 74
2395 DC049 31151021821 Bùi Thị Thảo Nguyên 72
2396 DC049 31151021358 Dương Thành Ngữ 80
2397 DC049 31151020881 Võ Thanh Nhã 69
2398 DC049 31151022053 Nguyễn Văn Nhất 76
2399 DC049 31151021762 Dương Thị Quỳnh Nhi 82
2400 DC049 31151022020 Lê Quỳnh Như 77
2401 DC049 31151021642 Võ Thị Mỹ Phương 76
2402 DC049 31151021457 Nguyễn Nhật Tân 68
2403 DC049 31151022017 Đinh Quốc Thái 87
2404 DC049 31151021485 Nguyễn Thị Hoài Thanh 78
2405 DC049 31151021939 Lê Trần Phương Thảo 69
2406 DC049 31151021629 Trương Thị Thảo 86
2407 DC049 31151024366 Nguyễn Văn Quốc Thịnh 56
2408 DC049 31151021087 Bùi Thị Thu Thúy 70
2409 DC049 31151021300 Phạm Thị Thu Trang 73
2410 DC049 31151021868 Trần Bảo Trâm 76
2411 DC049 31151021326 Nguyễn Hồng Ngọc Trân 85
2412 DC049 31151022112 Nguyễn Đoàn Thu Uyên 63
2413 DC049 31151021027 Nguyễn Ngọc Vy 71
2414 DC050 31151023491 Phan Thị Ngọc Anh 65
2415 DC050 31151023185 Lê Thị Thái Bình 75
2416 DC050 31151022561 Trần Quốc Cường 75
2417 DC050 31151022826 Lê Thị Mỹ Châu 80
2418 DC050 31151022442 Lương Ngọc Thùy Dung 69
2419 DC050 31151022942 Võ Thanh Hải 75
2420 DC050 31151022903 Nguyễn Thị Thuý Hằng 72
2421 DC050 31151023073 Phạm Minh Hậu 72
2422 DC050 31151023276 Phạm Thị Thúy Hiền 82
2423 DC050 31151023027 Lê Thanh Hồng 70
2424 DC050 31151022711 Nguyễn Thị Thanh Hồng 70
2425 DC050 31151022397 Trương Tiểu Hồng 70
2426 DC050 31151022931 Lường Thị Huyền 73
2427 DC050 31151022171 Phạm Thị Huyền 67
2428 DC050 31151022283 Phan Minh Nguyên Huyền 72
2429 DC050 31151022689 Nguyễn Ngọc Tư Khoa 72
2430 DC050 31151023444 Trương Nguyễn Đăng Khương 72
2431 DC050 31151023489 Hồ Thị Bích Liên 75
2432 DC050 31151022887 Phạm Kiều Linh 80
2433 DC050 31151022470 Lâm Thị Thúy Loan 69
2434 DC050 31141023520 Hoàng Sỹ Luân 56
2435 DC050 31151024372 Trần Ngọc Bảo Minh 74
2436 DC050 31151023524 Huỳnh Dương Tú My 72
52/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2437 DC050 31151022459 Nguyễn Thị Trà My 93
2438 DC050 31151023284 Nguyễn Thị Trúc My 79
2439 DC050 31151022620 Lâm Thành Nam 82
2440 DC050 31151022326 Nguyễn Thành Nam 79
2441 DC050 31151023533 Nguyễn Bảo Ngọc 75
2442 DC050 31151022763 Nguyễn Thị Cao Nguyên 71
2443 DC050 31151022461 Đỗ Thị Hoàng Phai 72
2444 DC050 31151022436 Dương Lê Phúc 90
2445 DC050 31151022800 Bùi Thị Mỹ Phương 84
2446 DC050 31151022860 Nguyễn Thị Phượng 73
2447 DC050 31141022378 Lê Đình Quân 56 sử dụng điểm bảo lưu
2448 DC050 31141022282 Trần Xuân Quỳnh 64 sử dụng điểm bảo lưu
2449 DC050 31141022371 Nguyễn Khắc Tấn Tài 69 sử dụng điểm bảo lưu
2450 DC050 31151022712 Lưu Đức Anh Tuấn 74
2451 DC050 31151022727 Trần Thị Thủy 74
2452 DC050 31151022278 Trần Thị Thúy 75
2453 DC050 31151023078 Nguyễn Quang Minh Trí 74
2454 DC050 31151023227 Ngô Đình Trị 72
2455 DC050 31151022794 Lê Đức Trung 74
2456 DC050 31151022685 Bùi Thị Bích Uyên 72
2457 DC050 31151023205 Nguyễn Ngọc Uyên 87
2458 DC050 31151022376 Nguyễn Trường Vũ 73
2459 DC050 31151022898 Ngô Khánh Vy 82
2460 DC050 31151023772 Nguyễn Ngọc Lan Vy 74
2461 DC050 31151023277 Nguyễn Thị Xuân 70
2462 DC050 31151023709 Nguyễn Thị Kim Yến 74
2463 DC051 31151020726 Huỳnh Thị Phương Anh 77
2464 DC051 31151020324 Nguyễn Lan Anh 79
2465 DC051 31151020521 Voòng Thị Lan Anh 82
2466 DC051 31151020132 Hồ Thị Cẩm Duyên 91
2467 DC051 31151023966 Nguyễn Thị Thúy Duyên 67
2468 DC051 31151020201 Trịnh Mai Duyên 82
2469 DC051 31141022421 Hà Mạnh Đạt 70 sử dụng điểm bảo lưu
2470 DC051 31151023944 Đinh Thị Hồng Điều 88
2471 DC051 31151020434 Trương Thị Ngọc Giàu 81
2472 DC051 31151021312 Dương Thị Thu Hà 78
2473 DC051 31151021007 Hoàng Thị Ngọc Hà 83
2474 DC051 31151020741 Ngô Minh Hào 70
2475 DC051 31151020266 Nguyễn Thị Hiếu 83
2476 DC051 31151020388 Trần Thị Kim Hoàng 69
2477 DC051 31141022411 Lê Nguyễn Hoàng Huy 60 sử dụng điểm bảo lưu
2478 DC051 31151023861 Phạm Ngọc Phương Liên 73
2479 DC051 31151020842 Lương Thị Mến 79
2480 DC051 31151020711 Bạch Hoài Nam 71
2481 DC051 31151021193 Đoàn Lê Tuyết Ngân 83
2482 DC051 31151020427 Trương Thị Thanh Ngân 70
2483 DC051 31151020853 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 69
53/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2484 DC051 31151024226 Trần Bảo Ngọc 84
2485 DC051 31151020542 Lê Thị Yến Nhi 83
2486 DC051 31151020460 Lê Thị Phương Nhung 78
2487 DC051 31151024231 Đặng Quỳnh Như 73
2488 DC051 31151024066 Vũ Duy Tiến Phát 56
2489 DC051 31151023776 Đỗ Đăng Quang 80
2490 DC051 31151023802 Trương Thảo Quyên 73
2491 DC051 31151021317 Võ Thị Cẩm Tú 75
2492 DC051 31151023919 Lê Thị Ánh Tuyết 74
2493 DC051 31141022404 Nguyễn Võ Nguyệt Thanh 70 sử dụng điểm bảo lưu
2494 DC051 31151021272 Nguyễn Chí Thành 69
2495 DC051 31151020797 Lê Thị Thảo 68
2496 DC051 31151023773 Nguyễn Thị Thanh Thảo 79
2497 DC051 31151020483 Phan Thị Thảo 77
2498 DC051 31151020026 Trần Thị Phương Thảo 72
2499 DC051 31151020343 Trần Thị Thanh Thảo 73
2500 DC051 31151020742 Nguyễn Thị Thanh Thúy 66
2501 DC051 31151021058 Đỗ Thị Vân Trang 69
2502 DC051 31151021357 Lý Bảo Trân 68
2503 DC051 31151021368 Mai Thị Mộng Truyền 87
2504 DC051 31151023978 Khuất Thuận Vi 84
2505 DC051 31151021224 Nguyễn Phương Tường Vi 70
2506 DC051 31151021157 Nguyễn Thị Thanh Viên 72
2507 DC051 31151020717 Lê Ngọc Hoài Vinh 68
2508 DC051 31151024373 Nguyễn Thị Hồng Xiêm 79
2509 DC051 31151020970 Trần Thị Thanh Xuân 78
2510 DC052 31151021542 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 65
2511 DC052 31151021922 Nguyễn Kim Chi 76
2512 DC052 31151022589 Nguyễn Thị Hoài Dung 69
2513 DC052 31151022031 Võ Thị Anh Đào 71
2514 DC052 31151022636 Lê Thành Đạt 81
2515 DC052 31151022267 Trương Quốc Hải 72
2516 DC052 31151021700 Lê Thị Hằng 75
2517 DC052 31151024376 Hứa Hoàn Hiếu 77
2518 DC052 31151022358 Nguyễn Quốc Hùng 72
2519 DC052 31151021791 Trần Chánh Huy 77
2520 DC052 31151021901 Huỳnh Nhật Hưng 63
2521 DC052 31151021612 Phạm Văn Hưng 64
2522 DC052 31151021555 Lê Thanh Hương 75
2523 DC052 31151021559 Bùi Đăng Linh 83
2524 DC052 31151022696 Đoàn Dương Hiền Linh 75
2525 DC052 31151021644 Trần Thị Diễm Mi 73
2526 DC052 31151022379 Trần Tuấn Minh 87
2527 DC052 31151021573 Trương Thị Diễm My 81
2528 DC052 31151021507 Dương Công Nhật Nam 72
2529 DC052 31151022431 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 72
2530 DC052 31151021806 Trần Thị Bích Ngọc 82
54/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2531 DC052 31151021993 Trần Thị Như Ngọc 80
2532 DC052 31151021430 Trần Thị Khánh Nguyên 74
2533 DC052 31151021844 Lê Thị Huỳnh Như 67
2534 DC052 31151021824 Bùi Lê Ngọc Phương 76
2535 DC052 31151022157 Trần Duy Phương 75
2536 DC052 31151022291 Trương Thị Hoàng Phương 87
2537 DC052 31151021413 Lưu Thị Hồng Quỳnh 67
2538 DC052 31151022023 Bùi Duy Tâm 75
2539 DC052 31151022422 Hồ Thủy Tiên 80
2540 DC052 31151021569 Lê Thị Bích Tiên 92
2541 DC052 31141022579 Cao Trí Thanh 69 sử dụng điểm bảo lưu
2542 DC052 31151021947 Nguyễn Thị Minh Thùy 77
2543 DC052 31151022713 Phạm Minh Ngọc Thư 80
2544 DC052 31151022464 Nguyễn Châu Ngọc Trang 75
2545 DC052 31151021798 Nguyễn Thùy Trang 66
2546 DC052 31151021828 Phan Hữu Hương Trâm 81
2547 DC052 31151021776 Huỳnh Thị Mỹ Trinh 76
2548 DC052 31151021411 Phan Đinh Thanh Trúc 68
2549 DC052 31151022190 Phạm Anh Trung 78
2550 DC052 31151021757 Lê Minh Trực 62
2551 DC052 31151021480 Huỳnh Dự Văn 73
2552 DC052 31151022744 Lê Thị Hồng Vân 70
2553 DC052 31151022476 Huỳnh Thị Hoài Vy 79
2554 DC052 31151022621 Đặng Hòa Khánh Yên 78
2555 DC052 31151021716 Lưu Ngọc Yến 68
2556 DC053 31151023290 Nguyễn Thị Thanh An 70
2557 DC053 31151023983 Nguyễn Nhật Bảo Ân 66
2558 DC053 31141022633 Phan Thị Thùy Dương 64
2559 DC053 31151020142 Nguyễn Thành Đạt 77
2560 DC053 31151022974 Lê Nguyên Ánh Hà 70
2561 DC053 31151023719 Lê Anh Hào 78
2562 DC053 31151023328 Đặng Thị Minh Hằng 87
2563 DC053 31151023936 Vũ Thị Cẩm Hằng 79
2564 DC053 31151023619 Phạm Thị Bảo Hân 76
2565 DC053 31151020114 Trịnh Thế Hiển 77
2566 DC053 31151024170 Đặng Thị Hiếu 80
2567 DC053 31151020071 Lý Thái Hòa 79
2568 DC053 31151023175 Nguyễn Kim Hoàn 72
2569 DC053 31151024377 Bế Minh Huy 71
2570 DC053 31151020236 Đặng Sĩ Kiệt 72
2571 DC053 31151024096 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 87
2572 DC053 31151023327 Trần Văn Lập 78
2573 DC053 31151024059 Đào Mỹ Linh 72
2574 DC053 31151020244 Đặng Thị Tuyết Linh 69
2575 DC053 31151023625 Hoàng Vũ Hồng Minh 72
2576 DC053 31151020261 Võ Ngọc Nhân 79
2577 DC053 31151023211 Nguyễn Tôn Tường Nhiên 75
55/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2578 DC053 31151020146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 80
2579 DC053 31151023293 Cao Thị Kim Oanh 66
2580 DC053 31151023528 Võ Văn Kỳ Phương 76
2581 DC053 31151020397 Nguyễn Trần Quốc Qui 70
2582 DC053 31151024048 Trần Thị Quỳnh 65
2583 DC053 31151024219 Phạm Nguyễn Thiên Sa 67
2584 DC053 31151023790 Nguyễn Thị Trúc Sương 72
2585 DC053 31151022832 Nguyễn Thủy Tiên 83
2586 DC053 31151023700 Trương Văn Tuấn 70
2587 DC053 31151024181 Trần Thị Tư 78
2588 DC053 31151024117 Thái Thị Ngọc Thắm 69
2589 DC053 31151023180 Nguyễn Thị Hồng Thủy 73
2590 DC053 31151023877 Nguyễn Thị Thu Thủy 76
2591 DC053 31151020268 Lê Nguyễn Minh Thư 72
2592 DC053 31151023100 Phạm Thị Thùy Trang 74
2593 DC053 31151020516 Hoàng Thị Bích Trâm 73
2594 DC053 31151020156 Trịnh Thị Ngọc Trâm 80
2595 DC053 31141022716 Lê Đặng Nhật Trình 63 sử dụng điểm bảo lưu
2596 DC053 31151023755 Nguyễn Trần Kiều Uyên 79
2597 DC053 31151023841 Phạm Thị Bích Vân 77
2598 DC053 31151023765 Huỳnh Thị Viên 69
2599 DC053 31151023680 Đinh Nguyễn Tường Vy 71
2600 DC053 31151023822 Trà Trọng Vỹ 75
2601 DC054 31151022175 Nguyễn Đức Bình 72
2602 DC054 31151021575 Đỗ Thị Ngọc Diệp 83
2603 DC054 31151021558 Đoàn Thị Duyên 74
2604 DC054 31151022284 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 75
2605 DC054 31151021215 Phan Thị Kim Duyên 77
2606 DC054 31151024379 Đặng Thành Đạt 76
2607 DC054 31151020526 Phan Trí Đức 74
2608 DC054 31151021042 Chu Châu Giang 77
2609 DC054 31151021196 Ngô Thùy Hương Giang 70
2610 DC054 31151020561 Đoàn Văn Hoàng 74
2611 DC054 31151021766 Nguyễn Thị Thanh Huyền 73
2612 DC054 31151022218 Nguyễn Thị Hoài Hưởng 81
2613 DC054 31151020138 Nguyễn Thị Mỹ Linh 76
2614 DC054 31151021717 Dư Ngọc Loan 82
2615 DC054 31151021059 Nguyễn Thị Phương Loan 77
2616 DC054 31151021675 Nguyễn Ngọc Long 69
2617 DC054 31151021126 Trần Thanh Thảo Ly 69
2618 DC054 31151020695 Nguyễn Trần Phương Nghi 68
2619 DC054 31151020997 Trịnh Kim Ngọc 68
2620 DC054 31151020816 Nguyễn Ngọc Nguyên 71
2621 DC054 31151021694 Phạm Hữu Uyên Nguyên 80
2622 DC054 31151021725 Trần Thị Đoan Nguyên 74
2623 DC054 31151021540 Trần Thuận Nhân 76
2624 DC054 31151021640 Mai Thị Xuân Nhi 73
56/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2625 DC054 31141022845 Nguyễn Cẩm Nhung 68 sử dụng điểm bảo lưu
2626 DC054 31151020898 Mã Khánh Phát 75
2627 DC054 31151021888 Lê Thị Hoài Phương 78
2628 DC054 31151020593 Nguyễn Thị Bảo Phương 70
2629 DC054 31151020789 Nguyễn Hoàng Nam Quân 70
2630 DC054 31151021258 Nguyễn Văn Tâm 71
2631 DC054 31151021103 Dư Trung Tín 70
2632 DC054 31151020764 Nguyễn Thị Kim Tuyền 73
2633 DC054 31151021928 Trương Minh Tuyến 76
2634 DC054 31151021943 Nguyễn Khánh Tường 71
2635 DC054 31151021634 Nguyễn Thị Trang Thanh 79
2636 DC054 31151020685 Đặng Thùy Phương Thảo 72
2637 DC054 31151022292 Trát Ngọc Đông Thư 68
2638 DC054 31151021976 Bùi Thúy Trang 68
2639 DC054 31151020909 Nguyễn Phạm Phương Trang 82
2640 DC054 31151020855 Nguyễn Thị Trang 74
2641 DC054 31151021662 Nguyễn Thị Thanh Trang 77
2642 DC054 31151021297 Nguyễn Thu Trâm 81
2643 DC054 31141022838 Đặng Lê Bảo Trân 72 sử dụng điểm bảo lưu
2644 DC054 31151021053 Nguyễn Thị Tú Trinh 81
2645 DC054 31151021210 Võ Đăng Trình 69
2646 DC054 31151022162 Lê Xuân Trúc 76
2647 DC054 31151020601 Ngô Chi Uyên 83
2648 DC054 31151021561 Nguyễn Đình Văn 75
2649 DC055 31151023376 Phạm Danh Cung 78
2650 DC055 31151022896 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 78
2651 DC055 31151022552 Nguyễn Thùy Châu 75
2652 DC055 31151024380 Nguyễn Hoàng Mỹ Dung 73
2653 DC055 31141022918 Lâm Duy Đức 78 sử dụng điểm bảo lưu
2654 DC055 31151022666 Lê Thị Diệu Hằng 69
2655 DC055 31151022418 Trần Thị Hậu 82
2656 DC055 31151023552 Bùi Minh Hoàng 74
2657 DC055 31151023362 Bùi Bảo Huân 63
2658 DC055 31151023706 Phạm Minh Huy 71
2659 DC055 31151023787 Võ Minh Khánh 67
2660 DC055 31151023798 Đào Thị Lan 71
2661 DC055 31151022691 Nguyễn Thị Lan 83
2662 DC055 31151023654 Phạm Thị Mỹ Lệ 80
2663 DC055 31151023248 Trần Thị Thủy Liên 73
2664 DC055 31151022880 Đỗ Trung Long 82
2665 DC055 31151023005 Nguyễn Thị Lợi 75
2666 DC055 31151023662 Huỳnh Thị Thu Nga 74
2667 DC055 31151023430 Nguyễn Thị Thanh Nga 76
2668 DC055 31151023696 Cao Bảo Ngân 67
2669 DC055 31151022911 Nguyễn Thị Kim Ngân 79
2670 DC055 31151023422 Nguyễn Hoàng Ngọc 81
2671 DC055 31151022768 Trần Thị Thanh Nguyệt 69
57/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2672 DC055 31151023715 Lê Nhân 74
2673 DC055 31151023456 Võ Hồng Nhung 79
2674 DC055 31151022622 Nguyễn Trần Thảo Oanh 69
2675 DC055 31151022590 Vũ Hoàng Phúc 77
2676 DC055 31151023652 Nguyễn Thị Phương 75
2677 DC055 31151023792 Trần Thị Minh Phương 69
2678 DC055 31151022380 Phan Thị Linh Tâm 78
2679 DC055 31151022702 Nguyễn Phạm Thiên Thanh 73
2680 DC055 31151023545 Nguyễn Phương Thảo 72
2681 DC055 31141022964 Nguyễn Thị Thảo 90
2682 DC055 31151023047 Nguyễn Thị Thu Thảo 75
2683 DC055 31151023782 Nguyễn Nhật Thăng 84
2684 DC055 31151023238 Nguyễn Thị Thúy 87
2685 DC055 31151023272 Đào Thị Bảo Trâm 84
2686 DC055 31151022703 Nguyễn Hữu Trí 75
2687 DC055 31151022988 Huỳnh Ngọc Nhã Trúc 82
2688 DC055 31151023492 Võ Thị Quỳnh Uyên 75
2689 DC055 31151022849 Lê Thị Hồng Vân 82
2690 DC055 31151023163 Nguyễn Thị Vân 66
2691 DC055 31151023439 Trần Bá Vương 77
2692 DC055 31151023411 Lê Thị Lệ Xuân 75
2693 DC055 31151023617 Phạm Hải Yến 74
2694 DC056 31151023809 Phạm Vĩ An 65
2695 DC056 31151023965 Hà Thị Hồng Ánh 78
2696 DC056 31151021164 Nguyễn Minh Chánh 73
2697 DC056 31151023860 Trần Anh Châu 92
2698 DC056 31151021405 Lê Thị Ngọc Dung 67
2699 DC056 31151020618 Phạm Văn Đoàn 83
2700 DC056 31151024123 Trần Thị Ngân Hà 74
2701 DC056 31151021412 Lê Thị Mỹ Hạnh 66
2702 DC056 31151024212 Nguyễn Thị Thu Hằng 71
2703 DC056 31151021246 Mai Thị Hậu 67
2704 DC056 31151020395 Lưu Kim Hòa 70
2705 DC056 31151021664 Mai Thị Hoài 78
2706 DC056 31151020315 Phạm Thị Thanh Hoàn 78
2707 DC056 31151021203 Nguyễn Thị Hồng 69
2708 DC056 31151023873 Nguyễn Hoàng Khương 74
2709 DC056 31151020449 Nguyễn Thị Thanh Lam 72
2710 DC056 31131022799 Lê Vũ Hoài Linh 67
2711 DC056 31151024396 Nguyễn Triệu Luân 62
2712 DC056 31151024351 Mai Ngọc Minh 73
2713 DC056 31151024127 Mai Thị Ninh 65
2714 DC056 31141023123 Lê Thị Bích Nga 69
2715 DC056 31151020298 Đinh Thị Mỹ Ngọc 68
2716 DC056 31151021437 Lê Trần Yến Nhi 67
2717 DC056 31151021696 Phan Thị Yến Nhi 86
2718 DC056 31151020234 Trần Thị Nhung 78
58/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2719 DC056 31151020617 Lê Quốc Pháp 72
2720 DC056 31151024182 Nguyễn Thế Phong 66
2721 DC056 31151021460 Ngô Xuân Phục 70
2722 DC056 31151021377 Phạm Thị Quỳnh 72
2723 DC056 31151021686 Nguyễn Thanh Sơn 72
2724 DC056 31151021149 Hà Thị Thu Tâm 76
2725 DC056 31151020828 Nguyễn Duy Tân 68
2726 DC056 31151021674 Nguyễn Hoài Tân 69
2727 DC056 31151023890 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 73
2728 DC056 31151023948 Bùi Thanh Tùng 77
2729 DC056 31151021381 Nguyễn Sơn Tùng 70
2730 DC056 31151021137 Hồ Thị Minh Thuý 69
2731 DC056 31151024296 Lê Phùng Minh Thương 74
2732 DC056 31151024148 Trương Thị Bảo Trâm 71
2733 DC056 31151021334 Nguyễn Vũ Minh Trí 69
2734 DC056 31151021454 Lê Thị Thanh Triều 77
2735 DC056 31151024381 Đặng Lê Đức Trung 69
2736 DC056 31151020325 Trịnh Hữu Truyền 71
2737 DC056 31151021654 Nguyễn Hồng Phương Uyên 84
2738 DC056 31151024348 Nguyễn Thị Kiều Văn 67
2739 DC056 31131022796 Hoàng Duy Viễn 59 sử dụng điểm bảo lưu
2740 DC056 31151021452 Nguyễn Thị Tường Vy 66
2741 DC056 31151020411 Nguyễn Thị Ngọc Yến 80
2742 DC057 31151022954 Nguyễn Thị Diễm Ái 83
2743 DC057 31151021869 Mai Khánh An 84
2744 DC057 31151022608 Phạm Thị Kim Anh 73
2745 DC057 31141023164 Nguyễn Hồng Ân 67 sử dụng điểm bảo lưu
2746 DC057 31151022062 Lê Văn Diệu 66
2747 DC057 31151024383 Nguyễn Duy 63
2748 DC057 31151021884 Lê Quỳnh Duyên 78
2749 DC057 31151022745 Võ Thị Thu Hà 76
2750 DC057 31151021768 Đặng Thị Phúc Hiền 72
2751 DC057 31151022883 Hoàng Thị Mỹ Hòa 78
2752 DC057 31151022369 Nguyễn Mai Hòa 82
2753 DC057 31151022343 Nguyễn Mậu Thái Hòa 85
2754 DC057 31151022209 Trần Văn Hòa 71
2755 DC057 31151021908 Đỗ Thị Ngọc Hồng 79
2756 DC057 31151021779 Lê Thị Mỹ Hồng 85
2757 DC057 31151022687 Trần Thị Thu Hồng 75
2758 DC057 31151023023 Nguyễn Gia Huy 64
2759 DC057 31151021732 Nguyễn Quốc Huy 68
2760 DC057 31151021898 Nguyễn Thị Thu Huyền 82
2761 DC057 31151022681 Phạm Thị Ngọc Huyền 77
2762 DC057 31151021740 Đỗ Thị Hương 80
2763 DC057 31141023170 Phạm Nguyên Khôi 64 sử dụng điểm bảo lưu
2764 DC057 31151022714 Nguyễn Hoàng Long 75
2765 DC057 31151022038 Lê Văn Lộc 79
59/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2766 DC057 31151021963 Đỗ Thị Mai 77
2767 DC057 31151024384 Nguyễn Hoàng Minh 63
2768 DC057 31151022995 Phạm Nhật Nam 63
2769 DC057 31151022892 Đinh Thị Ái Nga 74
2770 DC057 31151024382 Nguyễn Mai Hiền Nhân 74
2771 DC057 31151022257 Trần Lê Minh Nhật 81
2772 DC057 31151022766 Nguyễn Thị Yến Nhi 74
2773 DC057 31151022939 Nguyễn Thị Huỳnh Như 68
2774 DC057 31151022529 Huỳnh Minh Nhựt 73
2775 DC057 31151022846 Đỗ Thị Kim Phương 69
2776 DC057 31151022396 Lương Minh Quang 73
2777 DC057 31151022625 Đặng Hồng Quân 76
2778 DC057 31151021790 Nguyễn Thị Quyên 76
2779 DC057 31151022274 Nguyễn Mậu Tỉnh 76
2780 DC057 31151022109 Văn Công Tòng 70
2781 DC057 31151022922 Phan Thị Thu Tới 69
2782 DC057 31151023056 Mai Văn Tuấn 73
2783 DC057 31141023240 Nguyễn Ngọc Anh Thư 73 sử dụng điểm bảo lưu
2784 DC057 31151021847 Võ Thị Minh Thư 70
2785 DC057 31151021919 Trần Nguyễn Minh Trang 86
2786 DC057 31151022574 Nguyễn Thị Thùy Trâm 72
2787 DC057 31151021984 Trần Quốc Trung 70
2788 DC057 31151022214 Tô Tuyết Vân 72
2789 DC057 31151022606 Trần Đoan Vy 62
2790 DC057 31151021889 Nguyễn Văn Xuân 88
2791 DC058 31151024312 Phạm Hoàng Ân 73
2792 DC058 31151023659 Châu Chí Cường 90
2793 DC058 31151020341 Diệp Vĩ Cường 73
2794 DC058 31151020105 Phạm Hồ Diệu Châu 73
2795 DC058 31151020162 Trần Thị Thanh Danh 69
2796 DC058 31151023518 Bùi Nguyễn Hồng Hà 73
2797 DC058 31151023349 Nguyễn Thị Hồng Hà 72
2798 DC058 31151023889 Dương Võ Nguyệt Hảo 69
2799 DC058 31151023144 Lý Thị Mỹ Hảo 76
2800 DC058 31151023363 Nguyễn Thị Hằng 66
2801 DC058 31151023241 Nguyễn Xuân Hân 71
2802 DC058 31151023502 Nguyễn Quang Hậu 68
2803 DC058 31151020265 Lê Thị Mỹ Hoa 76
2804 DC058 31151024256 Phan Thị Huyền 71
2805 DC058 31151024303 Trần Thị Thu Huyền 63
2806 DC058 31151023732 Lê Quang Hưng 65
2807 DC058 31151023635 Đỗ Thị Hường 72
2808 DC058 31151024041 Đoàn Văn Khanh 81
2809 DC058 31151023200 Trần Bình Phương Linh 74
2810 DC058 31151020248 Lý Kim Ngân 71
2811 DC058 31151024320 Mai Thị Yến Nhi 74
2812 DC058 31151024063 Nguyễn Hồng Nhi 70
60/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2813 DC058 31151024286 Dương Hoàng Phú 73
2814 DC058 31151024207 Đỗ Thị Mai Phương 68
2815 DC058 31151023879 Viên Minh Quang 70
2816 DC058 31151020019 Đỗ Thành Tâm 73
2817 DC058 31151020045 Lê Nguyễn Quỳnh Tiên 72
2818 DC058 31151023154 Phan Cẩm Tiên 67
2819 DC058 31151023145 Đậu Hoàng Tùng 70
2820 DC058 31151023827 Hoàng Thị Thanh Thảo 62
2821 DC058 31151023408 Huỳnh Thị Thu Thảo 78
2822 DC058 31151023565 Nguyễn Thị Anh Thi 75
2823 DC058 31151024233 Trần Đăng Thiện 74
2824 DC058 31151023125 Huỳnh Đức Thịnh 74
2825 DC058 31151024397 Nguyễn Thị Tho 58
2826 DC058 31151024347 Nguyễn Tất Thơm 80
2827 DC058 31151020009 Hoàng Thị Thu Thủy 85
2828 DC058 31151023249 Tạ Thị Thanh Thúy 68
2829 DC058 31151023432 Trần Thị Minh Thư 67
2830 DC058 31151023115 Phạm Thị Ngân Trang 71
2831 DC058 31151024210 Phạm Thị Thu Trang 73
2832 DC058 31151023697 Trịnh Ngọc Thùy Trang 72
2833 DC058 31151023167 Trần Minh Ngọc Trâm 76
2834 DC058 31151020235 Lê Thị Tú Trinh 71
2835 DC058 31141023329 Ngô Quốc Trường 58 sử dụng điểm bảo lưu
2836 DC058 31151024216 Nguyễn Thị Hoàng Vy 73
2837 DC059 31151023672 Nguyễn Quốc Cường 67
2838 DC059 31151021116 Nguyễn Thị Hồng Diệp 67
2839 DC059 31151022012 Ngô Thị Dung 76
2840 DC059 31151023413 Lê Ngô Chí Hiếu 76
2841 DC059 31151022532 Thái Thị Hoà 81
2842 DC059 31151021611 Lương Thị Ánh Hồng 75
2843 DC059 31151020563 Nại Thị Ngọc Huyền 79
2844 DC059 31151023664 Lê Dạ Hương 67
2845 DC059 31141023372 Trịnh Ngọc Khánh 60
2846 DC059 31151023477 Trương Đoàn Mỹ Lê 72
2847 DC059 31151021552 Phạm Thị Cẩm Liên 80
2848 DC059 31151021212 Phạm Hoàng Linh 72
2849 DC059 31151023251 Trần Thị Hồng Linh 67
2850 DC059 31151021902 Huỳnh Thị Kiều Loan 72
2851 DC059 31151020055 Nguyễn Thị Lộc 72
2852 DC059 31151021942 Lê Thị Hồng Ly 68
2853 DC059 31151020444 Phan Thị Ngân 76
2854 DC059 31151020645 Đỗ Thị Ngọc 73
2855 DC059 31151021052 Ngô Bình Nguyên 74
2856 DC059 31151021685 Bùi Thị Ngọc Nhàn 71
2857 DC059 31151021472 Ngô Huệ Nhi 63
2858 DC059 31151022144 Trần Thị Thảo Nhi 76
2859 DC059 31151024087 Trần Thị Hồng Nhiên 77
61/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2860 DC059 31151021337 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71
2861 DC059 31151021618 Lê Thị Hồng Như 69
2862 DC059 31151022650 Nguyễn Thị Kiều Oanh 72
2863 DC059 31151020387 Nguyễn Duy Quốc 65
2864 DC059 31151020931 Võ Ngọc Hồng Quyên 69
2865 DC059 31151021808 Nguyễn Thị Như Quỳnh 73
2866 DC059 31151023951 Nguyễn Xuân Sang 72
2867 DC059 31151021259 Đặng Thị Phương Thảo 72
2868 DC059 31151021707 Lại Thu Thảo 69
2869 DC059 31151021283 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 71
2870 DC059 31151020401 Trần Đăng Thắng 87
2871 DC059 31151021180 Võ Nhật Thơ 68
2872 DC059 31151021115 Nguyễn Thị Thủy 75
2873 DC059 31151021892 Huỳnh Thị Kim Thương 68
2874 DC059 31151021669 Nguyễn Thị Yên Thương 71
2875 DC059 31151021173 Nguyễn Thị Thùy Trang 75
2876 DC059 31151020368 Lê Thị Quỳnh Trâm 77
2877 DC059 31151022047 Ngô Thị Trâm 72
2878 DC059 31151021499 Võ Thị Phương Trinh 73
2879 DC059 31151020476 Tăng Tú Uyên 66
2880 DC059 31151021829 Trần Thị Quỳnh Vân 71
2881 DC059 31151021645 Ngô Thị Hoàng Yến 70
2882 DC060 31151022742 Vũ Thị Lan Anh 68
2883 DC060 31151021420 Vũ Thị Bích 69
2884 DC060 31151021617 Vũ Thị Bình 86
2885 DC060 31141020434 Lê Viết Quốc Cường 85
2886 DC060 31151022754 Võ Hữu Chương 72
2887 DC060 31151022704 Nguyễn Thị Diệu 65
2888 DC060 31151022409 Trần Hải Dương 75
2889 DC060 31141023453 Ngô Phi Hoàng Đạt 68 sử dụng điểm bảo lưu
2890 DC060 31151022517 Trần Đình Đạt 67
2891 DC060 31151022947 Trần Thị Định 70
2892 DC060 31151022194 Trần Thu Hà 64
2893 DC060 31141023537 Phạm Thị Bích Hạ 72
2894 DC060 31151022614 Trần Hoàng Hải 75
2895 DC060 31151022563 Lê Thị Hồng Hạnh 74
2896 DC060 31151023321 Phan Thị Hồng Hạnh 74
2897 DC060 31151022861 Trần Thị Hồng Hạnh 79
2898 DC060 31151020153 Lê Thị Hằng 72
2899 DC060 31151022483 Phan Thị Thu Hằng 75
2900 DC060 31151022791 Nguyễn Mai Hùng Hiệp 66
2901 DC060 31151023311 Đỗ Trần Minh Hiếu 65
2902 DC060 31151023309 Nguyễn Thị Hoài 64
2903 DC060 31151023064 Bùi Văn Hùng 72
2904 DC060 31151022173 Đinh Việt Hùng 70
2905 DC060 31151024388 Nguyễn Thị Kim Khuê 70
2906 DC060 31151023781 Ong Phi Long 71
62/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2907 DC060 31151022577 Phạm Hiếu Nghĩa 59
2908 DC060 31151023147 Nguyễn Hoàng Minh Ngọc 84
2909 DC060 31151022241 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 68
2910 DC060 31151024213 Hà Thiên Nhi 72
2911 DC060 31151022251 Trần Thị Yến Nhi 64
2912 DC060 31151023353 Đinh Nho 72
2913 DC060 31151022615 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 69
2914 DC060 31151024387 Huỳnh Tấn Phát 64
2915 DC060 31151023097 Lê Thị Phước 80
2916 DC060 31151023070 Từ Hữu Phước 73
2917 DC060 31151023127 Nguyễn Thị Nam Phương 74
2918 DC060 31141023515 Nguyễn Nam Quang 62 sử dụng điểm bảo lưu
2919 DC060 31151021614 Võ Thanh Sanh 67
2920 DC060 31151023216 Phạm Ngọc Sơn 65
2921 DC060 31151023355 Trần Minh Tâm 74
2922 DC060 31151023974 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 70
2923 DC060 31151022313 Lê Bá Thông 71
2924 DC060 31151022127 Dương Thị Thuỷ 68
2925 DC060 31151022788 Lê Thị Kim Thy 69
2926 DC060 31151022344 Phạm Thị Huyền Trang 74
2927 DC060 31151022260 Nguyễn Đoan Trinh 76
2928 DC060 31151023322 Đỗ Xuân Trường 71
2929 DC060 31151022037 Lê Thị Viên 70
2930 DC060 31151023542 Trần Lưu Ngọc Yến 70
2931 DC061 31151020517 Nguyễn Lê Đức An 79
2932 DC061 31151020474 Hồng Gia Bảo 69
2933 DC061 31151020099 Đỗ Phương Bình 63
2934 DC061 31151020164 Dương Minh Cảnh 80
2935 DC061 31151023718 Hồ Trung Cấp 76
2936 DC061 31151020421 Lê Thị Chỉnh 72
2937 DC061 31151023558 Nguyễn Thị Hoàng Dung 83
2938 DC061 31151020538 Nguyễn Văn Dũng 71
2939 DC061 31151023324 Võ Văn Đến 76
2940 DC061 31151024353 Huỳnh Quốc Thiên Định 61
2941 DC061 31151020304 Đậu Thị Hà Giang 87
2942 DC061 31151020523 Nguyễn Thị Hà 75
2943 DC061 31151020289 Nguyễn Thị Tố Hạnh 75
2944 DC061 31151020737 Phạm Thị Thu Hiền 73
2945 DC061 31151023739 Bùi Thị Hoa 75
2946 DC061 31151024305 Trần Thị Hoa 72
2947 DC061 31151024116 Trần Khắc Hoài 62
2948 DC061 31151020545 Nguyễn Tấn Hội 86
2949 DC061 31151023943 Nguyễn Ngọc Khoa 69
2950 DC061 31151020011 Lưu Khang Lâm 74
2951 DC061 31151023469 Võ Thái Lân 69
2952 DC061 31151020413 Nguyễn Thị Minh Lê 78
2953 DC061 31151024189 Nguyễn Thanh Liêm 68
63/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
2954 DC061 31151024163 Phan Thị Ngọc Ly 74
2955 DC061 31151020771 Nguyễn Tường Minh 71
2956 DC061 31151021502 Trần Trung Niệm 61
2957 DC061 31151023509 Huỳnh Văn Nhật 73
2958 DC061 31151024026 Huỳnh Thị Nhi 72
2959 DC061 31151024236 Đào Thanh Phong 84
2960 DC061 31151020376 Lưu Yến Phụng 83
2961 DC061 31151020086 Ngô Vũ Quang 89
2962 DC061 31151021601 Trần Thị Hồng Quý 65
2963 DC061 31151020506 Trương Ngọc Quỳnh Quyên 87
2964 DC061 31151020907 Ngô Ngọc Sony 84
2965 DC061 31151020509 Lê Thị Tiến 69
2966 DC061 31151023865 Nguyễn Thị Bích Thảo 81
2967 DC061 31151023270 Phan Xuân Thịnh 74
2968 DC061 31151023079 Lê Thị Thu 77
2969 DC061 31141023603 Nguyễn Văn Thức 57 sử dụng điểm bảo lưu
2970 DC061 31151020730 Võ Hửu Trí 80
2971 DC061 31151020004 Phạm Thị Trinh 88
2972 DC061 31151023378 Bùi Bảo Trung 76
2973 DC061 31151023821 Trương Công Việt 68
2974 DC061 31151024141 Lý Tôn Tường Vy 75
2975 DC061 31151023388 Nguyễn Hoàng Vỹ 72
2976 DC062 31151021586 Phạm Tuấn Anh 66
2977 DC062 31151021091 Nguyễn Thị Ngọc Bích 69
2978 DC062 31151021524 Phu Ngọc Cường 73
2979 DC062 31151024055 Trần Quốc Cường 62
2980 DC062 31151022498 Nguyễn Phương Chi 71
2981 DC062 31151021857 Dương Thành Chương 71
2982 DC062 31151020963 Lưu Đình Danh 67
2983 DC062 31151021946 Lê Hoàng Duy 69
2984 DC062 31151021060 Đỗ Thị Thùy Dương 80
2985 DC062 31151023189 Mai Thị Thùy Dương 76
2986 DC062 31151022184 Vòng Chủ Đạt 66
2987 DC062 31151021977 Vũ Mạnh Đình 70
2988 DC062 31151021008 Huỳnh Văn Đông 70
2989 DC062 31151022351 Đặng Thị Thu Hà 72
2990 DC062 31151022034 Đào Thị Hồng Hạnh 72
2991 DC062 31151022268 Lê Thị Thúy Hằng 70
2992 DC062 31151022994 Kha Tuấn Khang 66
2993 DC062 31151021407 Nguyễn Hữu Khoa 82
2994 DC062 31151021144 Trần Thị Luyến 83
2995 DC062 31151021387 Trần Thị Lương 77
2996 DC062 31151023547 Nguyễn Hữu Lưu 82
2997 DC062 31151022147 Bùi Quang Minh 67
2998 DC062 31151021932 Giảng Thị Ý Mụi 69
2999 DC062 31151021526 Bùi Nguyễn Yến My 73
3000 DC062 31151021074 Nguyễn Thị Kim My 71
64/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3001 DC062 31151021349 Vũ Thị Thanh Nga 73
3002 DC062 31151021186 Đỗ Thị Bích Ngọc 71
3003 DC062 31151021861 Lê Thị Ngọc 68
3004 DC062 31151020032 Hoàng Khánh Nguyên 76
3005 DC062 31151020968 Phạm Thị Thanh Nguyễn 72
3006 DC062 31151023067 Lê Đình Nhất 63
3007 DC062 31151021012 Lê Tấn Phát 66
3008 DC062 31151021209 Lê Văn Phong 61
3009 DC062 31151020030 Thượng Thị Trúc Phương 73
3010 DC062 31151021761 Hoàng Thị Kim Quỳnh 76
3011 DC062 31151021205 Đoàn Vân Tây 74
3012 DC062 31151020745 Nguyễn Minh Toàn 71
3013 DC062 31151021576 Trần Thị Kim Tuyến 73
3014 DC062 31151022016 Đặng Thị Trúc Thân 70
3015 DC062 31151020987 Lê Thị Thu Thoại 78
3016 DC062 31151020976 Thân Đức Thuận 74
3017 DC062 31151021996 Nguyễn Thanh Trai 69
3018 DC062 31151021426 Nguyễn Thị Trang 59
3019 DC062 31141023626 Cù Thị Mỹ Trinh 64 sử dụng điểm bảo lưu
3020 DC062 31151020912 Hoàng Thị Tú Trinh 74
3021 DC062 31151023500 Thân Thị Bích Vân 78
3022 DC063 31151023218 Đoàn Thị Kim Anh 72
3023 DC063 31151024288 Phạm Hoàng Anh 75
3024 DC063 31151022450 Lê Xuân Cường 67
3025 DC063 31151022166 Trần Nguyễn Đức Cường 67
3026 DC063 31151023245 Nguyễn Thị Thùy Dương 73
3027 DC063 31151023442 Trần Quốc Đạt 73
3028 DC063 31151021056 Trương Công Định 71
3029 DC063 31151024068 Nguyễn Thị Đoan 72
3030 DC063 31151024261 Nguyễn Hữu Đức 80
3031 DC063 31151024338 Trần Thị Giang 81
3032 DC063 31151021501 Mai Thị Mỹ Hạnh 87
3033 DC063 31151022419 Vũ Thị Hiền 73
3034 DC063 31151023377 Bùi Nguyễn Thanh Hoa 74
3035 DC063 31141021144 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 71 sử dụng điểm bảo lưu
3036 DC063 31151024345 Mai Xuân Hòa 74
3037 DC063 31151022471 Nguyễn Duy Hoài 80
3038 DC063 31151020232 Chiếng Tsìu In 73
3039 DC063 31151022507 Nguyễn Thị Thúy Kiều 69
3040 DC063 31151022663 Phạm Thị Kiều 76
3041 DC063 31151021179 Phạm Nguyễn Phương Khanh 69
3042 DC063 31151023149 Trương Duy Khương 80
3043 DC063 31151021578 Bùi Hoàng Lâm 73
3044 DC063 31151023747 Nguyễn Thị Linh 79
3045 DC063 31151023473 Trần Thị Thuỳ Linh 81
3046 DC063 31151023046 Đặng Thị Thanh Loan 67
3047 DC063 31151022897 Nguyễn Thành Long 83
65/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3048 DC063 31151024275 Nguyễn Đình Lưu 77
3049 DC063 31151022925 Võ Thị Xuân Ly 76
3050 DC063 31151021714 Trần Thanh Mai 80
3051 DC063 31151024398 Nguyễn Mẫn 54
3052 DC063 31151023987 Phạm Ngọc Nam 66
3053 DC063 31151024102 Bùi Đỗ Thanh Nghiêm 66
3054 DC063 31151023698 Lê Bảo Ngọc 69
3055 DC063 31151022989 Huỳnh Thiện Nhân 67
3056 DC063 31151023278 Lưu Thị Yến Nhi 77
3057 DC063 31151023846 Phan Hồng Nhung 86
3058 DC063 31151023464 Văn Thị Như Quỳnh 67
3059 DC063 31151022837 Lữ Tiến Tiệp 85
3060 DC063 31151020034 Nguyễn Minh Toàn 88
3061 DC063 31141023657 Nguyễn Văn Anh Tú 62 sử dụng điểm bảo lưu
3062 DC063 31151021760 Trương Hoàng Anh Tuấn 67
3063 DC063 31151022474 Trần Duy Thọ 75
3064 DC063 31151022912 Hoàng Thị Trang 74
3065 DC063 31151024307 Đinh Lăng Ngọc Trân 65
3066 DC063 31151023717 Lưu Minh Trung 80
3067 DC063 31151020166 Phạm Huỳnh Cẩm Uyên 70
3068 DC063 31151024248 Lê Hoàng Việt 60
3069 DC063 31151020022 Ông Thế Xương 70
3070 DC064 31151020676 Hạ Thị Thúy An 73
3071 DC064 31151023642 Nguyễn Văn Cảm 69
3072 DC064 31151021556 Hoàng Nhật Cường 71
3073 DC064 31151022551 Nguyễn Quang Cường 71
3074 DC064 31151022192 Trần Thị Quỳnh Châu 81
3075 DC064 31151021705 An Hoàng Diển 77
3076 DC064 31151022998 Cao Lê Hoàng Diệu 74
3077 DC064 31151020335 Lê Thị Bảo Duyên 77
3078 DC064 31151020360 Phan Thị Hương Giang 72
3079 DC064 31151022858 Lê Khánh Hà 76
3080 DC064 31151022759 Bùi Như Hảo 82
3081 DC064 31151021924 Nguyễn Thanh Hòa 72
3082 DC064 31151020548 Mai Thị Thu Hoài 75
3083 DC064 31151023618 Trương Thị Vũ Hoàn 84
3084 DC064 31151021370 Nguyễn Hữu Hồng 68
3085 DC064 31151021564 Phan Quốc Huy 76
3086 DC064 31151024389 Ngô Thị Minh Huyền 73
3087 DC064 31151023479 Nguyễn Cao Hưởng 69
3088 DC064 31151020933 Lê Thị Lan 77
3089 DC064 31151022345 Nguyễn Đăng Lăng 70
3090 DC064 31151020443 Trương Thị Bích Ly 77
3091 DC064 31151022651 Nguyễn Thị Hà My 90
3092 DC064 31151021620 Huỳnh Thị Hằng Ny 71
3093 DC064 31151022452 Trần Thúy Nga 71
3094 DC064 31151020415 Nguyễn Kim Ngân 71
66/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3095 DC064 31151023011 Nguyễn Đăng Nghĩa 90
3096 DC064 31151023656 Bùi Thúy Ngọc 70
3097 DC064 31151023596 Đoàn Xuân Nguyên 70
3098 DC064 31151020237 Trần Trung Nguyên 71
3099 DC064 31141020103 Huỳnh Tịnh Nhàn 62 sử dụng điểm bảo lưu
3100 DC064 31151020323 Huỳnh Huệ Nhung 77
3101 DC064 31151022566 Nguyễn Anh Quân 69
3102 DC064 31151020751 Võ Thị Hồng Quyên 76
3103 DC064 31151020925 Trần Nguyễn Đức Sang 70
3104 DC064 31151022706 Trần Thị Tuyền 72
3105 DC064 31151022439 Từ Thị Hoài Thanh 75
3106 DC064 31151022828 Bùi Hữu Thắng 75
3107 DC064 31151022588 Nguyễn Thị Tây Thi 74
3108 DC064 31151022565 Huỳnh Ngọc Thuý 72
3109 DC064 31151020470 Nguyễn Thị Diễm Trang 72
3110 DC064 31151020338 Trịnh Thành Vẹn 70
3111 DC064 31151020402 Huỳnh Thị Tường Vi 74
3112 DC064 31151020643 Lâm Thị Thúy Vi 80
3113 DC064 31151020965 Nguyễn Thị Yến Vi 73
3114 DC064 31151024232 Huỳnh Cao Quốc Việt 68
3115 DC064 31151023021 Hoàng Trần Tường Vy 87
3116 DC064 31151023630 Lê Thị Kim Yến 67
3117 DC065 31151023425 Lê Thị Vân Anh 74
3118 DC065 31151020833 Phan Thị Vân Anh 77
3119 DC065 31151022090 Trần Thị Ngọc Ánh 68
3120 DC065 31141020941 Trần Tiểu Bảo 79
3121 DC065 31151020688 Nguyễn Bảo Châu 68
3122 DC065 31151022993 Trần Đình Diễn 68
3123 DC065 31151020320 Đỗ Đạt 79
3124 DC065 31151024324 Nguyễn Thiện Hảo 67
3125 DC065 31151022198 Nguyễn Trọng Huân 72
3126 DC065 31151021013 Nguyễn Quang Huy 72
3127 DC065 31151023916 Trần Thị Huyền 70
3128 DC065 31141020496 Lê Thị Hương 69 sử dụng điểm bảo lưu
3129 DC065 31151024249 Lê Thị Ngọc Hương 69
3130 DC065 31151023665 Nguyễn Thị Thanh Lam 70
3131 DC065 31151021183 Cao Thị Cẩm Linh 70
3132 DC065 31151023669 Nguyễn Thiện Linh 66
3133 DC065 31151020319 Trần Thị Thùy Linh 72
3134 DC065 31151020300 Đỗ Lợi 69
3135 DC065 31151021241 Nguyễn Thành Luân 65
3136 DC065 31151020102 Nguyễn Thị Hiền My 78
3137 DC065 31151020465 Mai Thị Kiều Nga 88
3138 DC065 31151020122 Lê Cẩm Ngọc 70
3139 DC065 31151022486 Mai Bá Nguyên 72
3140 DC065 31151020721 Phạm Hồng Nhung 72
3141 DC065 31151020189 Huỳnh Tấn Phát 77
67/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3142 DC065 31151023604 Lê Hoàng Linh Phụng 76
3143 DC065 31151023107 Nguyễn Thị Kim Phương 86
3144 DC065 31151024356 Mai Hồng Quân 69
3145 DC065 31151023296 Trần Thị Quyên 82
3146 DC065 31151023146 Đặng Thế Sang 73
3147 DC065 31151023168 Nguyễn Ngọc Sơn 69
3148 DC065 31151024214 Hà Phước Tài 86
3149 DC065 31151021327 Huỳnh Ngọc Tài 77
3150 DC065 31151020259 Tiêu Tấn Tới 71
3151 DC065 31151022981 Phạm Thị Kim Tuyến 70
3152 DC065 31151024004 Phạm Phú Thái 65
3153 DC065 31151021171 Lê Thị Ngọc Thanh 69
3154 DC065 31151021213 Nguyễn Ngọc Thanh 74
3155 DC065 31151020121 Đặng Thị Hồng Thịnh 73
3156 DC065 31151023587 Vũ Thị Thương 67
3157 DC065 31151023954 Ngô Minh Trí 78
3158 DC065 31151020949 Huỳnh Thị Phương Trinh 77
3159 DC065 31131023728 Trần Nguyễn Việt Trinh 64 sử dụng điểm bảo lưu
3160 DC065 31151023564 Tô Đức Trọng 73
3161 DC065 31151023823 Đặng Quang Trường 70
3162 DC065 31151021083 Nguyễn Thị Thu Vân 65
3163 DC065 31151024390 Lê Thị Hoài Vi 71
3164 DC066 31151021887 Huỳnh Hoàng Thuý An 80
3165 DC066 31151020196 Cù Xuân Cường 78
3166 DC066 31151022013 Nguyễn Quốc Danh 64
3167 DC066 31151022058 Nguyễn Ngọc Diễm 70
3168 DC066 31151022693 Huỳnh Thị Thảo Duyên 77
3169 DC066 31151023087 Nguyễn Hải Dương 68
3170 DC066 31151022151 Mai Xuân Đức 57
3171 DC066 31151023171 Trần Thị Hà 71
3172 DC066 31151022617 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 67
3173 DC066 31151023818 Trần Hào 81
3174 DC066 31151022928 Lê Thị Hằng 70
3175 DC066 31151023535 Trần Thị Mỹ Hằng 79
3176 DC066 31151023120 Đặng Bá Hân 70
3177 DC066 31151023531 Nguyễn Thị Minh Hậu 74
3178 DC066 31151022015 Bùi Thúy Hiền 76
3179 DC066 31151022210 Hoàng Thị Hoa 75
3180 DC066 31151022757 Lê Thị Hồng 70
3181 DC066 31151020361 Đàm Thị Huế 78
3182 DC066 31151022247 Vũ Thị Thu Hường 78
3183 DC066 31151022521 Triệu Y Lâm 65
3184 DC066 31151022581 Nguyễn Cao Thị Lệ 73
3185 DC066 31151022634 Nguyễn Thị Bích Liên 82
3186 DC066 31151022781 Phạm Thăng Long 66
3187 DC066 31151022652 Nguyễn Thị Trâm Ly 70
3188 DC066 31151021172 Nguyễn Thị Ngọc May 77
68/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3189 DC066 31151022732 Nguyễn Quang Minh 76
3190 DC066 31151022940 Nguyễn Thị My Na 74
3191 DC066 31151022545 Nguyễn Thị Ngoan 77
3192 DC066 31151021567 Lê Anh Nhật 88
3193 DC066 31151022050 Huỳnh Thị Ánh Nhi 69
3194 DC066 31151022885 Nguyễn Thị Thùy Nhung 92
3195 DC066 31151022365 Trần Thị Kim Oanh 68
3196 DC066 31151022102 Lê Thị Phượng 80
3197 DC066 31151022485 Đặng Quang Tiến 60
3198 DC066 31151023426 Bùi Minh Tú 81
3199 DC066 31151021906 Phan Hoàng Anh Tuấn 59
3200 DC066 31151021842 Nguyễn Thị Cát Thanh 85
3201 DC066 31151021547 Lê Đình Thi 75
3202 DC066 31151021660 Lê Thị Thu Thủy 70
3203 DC066 31151021475 Nguyễn Ngọc Thu Trâm 73
3204 DC066 31151020623 Võ Thị Bảo Trâm 79
3205 DC066 31151023348 Nguyễn Khánh Trình 75
3206 DC066 31151021957 Nguyễn Quang Trường 68
3207 DC066 31151021512 Dương Thị Tú Uyên 75
3208 DC066 31151022540 Nguyễn Trần Văn 70
3209 DC066 31151022968 Nguyễn Văn Việt 80
3210 DC067 31141021839 Phan Quỳnh Anh 67 sử dụng điểm bảo lưu
3211 DC067 31141020901 Nguyễn Xuân Bách 76 sử dụng điểm bảo lưu
3212 DC067 31151023591 Dương Mạnh Cường 73
3213 DC067 31151021799 Đỗ Mạnh Cường 72
3214 DC067 31151023685 Văn Tuấn Cường 76
3215 DC067 31151021464 Nguyễn Xuân Duẩn 66
3216 DC067 31151021774 Lâm Văn Điệp 75
3217 DC067 31151021661 Huỳnh Ngọc Hải 72
3218 DC067 31151022154 Nguyễn Dương Gia Hân 68
3219 DC067 31151020394 Triệu Trung Hiệp 84
3220 DC067 31151022285 Nguyễn Thị Hòa 65
3221 DC067 31151021870 Trương Văn Hòa 76
3222 DC067 31151021064 Bùi Đình Huy 69
3223 DC067 31151021702 Hà Bảo Huy 78
3224 DC067 31151022655 Hồ Thiên Hưởng 58
3225 DC067 31151020287 Nguyễn Thị Thanh Lam 67
3226 DC067 31151022773 Ngô Thị Gia Linh 79
3227 DC067 31151021565 Trần Thị Ngọc Mai 86
3228 DC067 31151021968 Lưu Văn Mẫn 73
3229 DC067 31151024250 Nguyễn Võ Đức Minh 78
3230 DC067 31151020221 Nguyễn Thị Hoạ My 76
3231 DC067 31141021620 Mai Hải Nam 63 sử dụng điểm bảo lưu
3232 DC067 31151020955 Nguyễn Thị Thu Ngân 71
3233 DC067 31151022258 Nguyễn Trịnh Ngân 74
3234 DC067 31151021925 Thái Thị Hồng Ngân 76
3235 DC067 31151022537 Phạm Anh Nghĩa 78
69/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3236 DC067 31151020529 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 75
3237 DC067 31141020909 Danh Thị Tuyết Nhi 52
3238 DC067 31151022414 Mai Đông Nhi 81
3239 DC067 31151022091 Nguyễn Hồng Nhung 77
3240 DC067 31151021347 Nguyễn Thị Kim Nhung 83
3241 DC067 31151023828 Trần Thị Tuyết Nhung 73
3242 DC067 31151021796 Võ Quốc 70
3243 DC067 31151021508 Vũ Thanh Sơn 81
3244 DC067 31151022516 Lê Nguyễn Hoài Tiên 94
3245 DC067 31151021351 Nguyễn Đạt Tiến 68
3246 DC067 31151021541 Tạ Minh Tuấn 98
3247 DC067 31151021917 Trương Anh Tuấn 69
3248 DC067 31151021778 Lê Thị Tuyền 77
3249 DC067 31151020028 La Thị Tuyết 75
3250 DC067 31151020179 Phan Quốc Thái 80
3251 DC067 31151022515 Trịnh Hồng Thái 76
3252 DC067 31151024340 Trần Hoài Thanh 78
3253 DC067 31151021871 Mai Thị Thạch Thảo 80
3254 DC067 31151023788 Phạm Phương Thảo 69
3255 DC067 31151023742 Trần Thị Phương Thảo 68
3256 DC067 31151023777 Trần Quốc Thắng 67
3257 DC067 31151020802 Nguyễn Anh Vũ 79
3258 DC067 31151020776 Đàm Thị Yên 65
3259 DC068 31151020437 Nguyễn Thị Phúc Ái 76
3260 DC068 31151021125 Lê Đức Anh 71
3261 DC068 31151021400 Trần Nhật Anh 60
3262 DC068 31151021813 Lưu Thị Ngọc Ánh 71
3263 DC068 31141022295 Tạ Phương Bắc 62 sử dụng điểm bảo lưu
3264 DC068 31151024159 Nguyễn Văn Cẩn 74
3265 DC068 31151022626 Trương Hữu Công 78
3266 DC068 31151022678 Nguyễn Thị Diệp 73
3267 DC068 31151020056 Phạm Quang Dũng 72
3268 DC068 31151024011 Tống Văn Dũng 76
3269 DC068 31151023463 Nguyễn Quốc Đạt 77
3270 DC068 31151024403 Phan Thanh Định 52
3271 DC068 31151023601 Huỳnh Thị Thu Hà 69
3272 DC068 31151021500 Lê Thị Phương Hà 82
3273 DC068 31151022859 Nguyễn Văn Hải 74
3274 DC068 31151023567 Nguyễn Thanh Hằng 71
3275 DC068 31151023153 Bùi Đức Hậu 73
3276 DC068 31151023629 Phạm Công Hậu 77
3277 DC068 31151023448 Nguyễn Việt Hoàng 68
3278 DC068 31151021505 Trần Minh Hoàng 67
3279 DC068 31151023386 Nguyễn Thị Thu Hồng 75
3280 DC068 31151023722 Trần Anh Huy 73
3281 DC068 31151023810 Trần Ngọc Huy 68
3282 DC068 31151022562 Nguyễn Thị Hương 72
70/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3283 DC068 31151023467 Nguyễn Bá Kiên 66
3284 DC068 31151023279 Võ Thị Lan 65
3285 DC068 31151023649 Nguyễn Thị Kim Liên 70
3286 DC068 31151021995 Nguyễn Tiến Lương 70
3287 DC068 31151021185 Phan Văn Nam 65
3288 DC068 31151023173 Lê Bá Khánh Ninh 66
3289 DC068 31151022637 Trần Phú Nhân 65
3290 DC068 31151021593 Lê Thị Phương Oanh 72
3291 DC068 31151021434 Trần Nguyễn Trâm Oanh 88
3292 DC068 31151020281 Bùi Hồng Phúc 72
3293 DC068 31141020669 Phạm Văn Tấn 73 sử dụng điểm bảo lưu
3294 DC068 31141020864 Lý Thị Tiên 72 sử dụng điểm bảo lưu
3295 DC068 31151021041 Lê Đình Tùng 70
3296 DC068 31151022799 Nguyễn Văn Thanh 71
3297 DC068 31151023713 Ngô Thị Cẩm Thi 84
3298 DC068 31151023738 Phạm Minh Thiện 73
3299 DC068 31151022604 Từ Thanh Thịnh 66
3300 DC068 31151022701 Lê Trần Thanh Thủy 74
3301 DC068 31151023019 Trần Thị Thanh Trà 79
3302 DC068 31151023505 Trương Thùy Trang 78
3303 DC068 31151023280 Võ Thị Phương Trang 82
3304 DC068 31151023602 Mai Chí Trung 69
3305 DC068 31151022815 Lày Cóng Trường 65
3306 DC068 31141020659 Lâm Văn Vũ 74 sử dụng điểm bảo lưu
3307 DC068 31141020763 La Thị Xuân 65 sử dụng điểm bảo lưu
3308 DC069 31151024393 Nguyễn Thị Kim Anh 71
3309 DC069 31151020760 Triệu Đức Anh 69
3310 DC069 31151023537 H' Ý Ayũn 77
3311 DC069 31151020130 Thái Hồ Bắc 82
3312 DC069 31151020893 Giao Xà Bươnl 78
3313 DC069 31151020815 Doanh Thị Diễm 70
3314 DC069 31151022784 Vũ Văn Du 68
3315 DC069 31151020698 Đàm Thị Duyên 75
3316 DC069 31151024135 K` Seur Loung Dzol 71
3317 DC069 31151021655 Lê Thành Đạt 70
3318 DC069 31151020653 Thái Văn Đô 71
3319 DC069 31151020806 Hoàng Thị Hảo 73
3320 DC069 31151020485 Đinh Thanh Hậu 86
3321 DC069 31151020883 Kiều Thị Hên 81
3322 DC069 31151021169 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 65
3323 DC069 31141021708 Nông Đức Hồng 63 sử dụng điểm bảo lưu
3324 DC069 31151020756 Đào Thị Huệ 72
3325 DC069 31151023392 Nguyễn Đăng Hùng 73
3326 DC069 31151022441 Phan Hữu Khang 70
3327 DC069 31151020664 Lưu Thị Liên 90
3328 DC069 31141021333 Nông Thị Liên 65 sử dụng điểm bảo lưu
3329 DC069 31151023851 Lê Quý Mạnh 69
71/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3330 DC069 31151020238 Neang Náth 80
3331 DC069 31151020681 Néang Sóc Ni 76
3332 DC069 31141021203 Nguyễn Trọng Nghĩa 66 sử dụng điểm bảo lưu
3333 DC069 31141022058 Hoàng Trần Đại Ngọc 64 sử dụng điểm bảo lưu
3334 DC069 31151020600 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 79
3335 DC069 31151022066 Huỳnh Đức Nguyện 80
3336 DC069 31151020642 Ka Nhuỳn 78
3337 DC069 31151021410 Nguyễn Minh Nhựt 72
3338 DC069 31151021647 Đàm Văn Phi 76
3339 DC069 31151021354 Phạm Cường Quốc 66
3340 DC069 31151020887 Huỳnh Bảo Quỳnh 79
3341 DC069 31151020647 Trần Bích Sương 73
3342 DC069 31151024394 Đào Đức Tiến 64
3343 DC069 31151020620 Thị Hoàng Tin 80
3344 DC069 31151020616 Trương Thị Thanh Tuyền 74
3345 DC069 31151020625 Doanh Triệu Hồng Tuyết 72
3346 DC069 31151020233 Trần Mậu Tường 72
3347 DC069 31151020638 Bùi Văn Thanh 74
3348 DC069 31151020791 Lý Duy Thiệp 88
3349 DC069 31151020669 Lang Thị Thủy 80
3350 DC069 31151020929 Kiều Nữ Hà Thuyên 75
3351 DC069 31151020641 Tam Bou Thuỳn 76
3352 DC069 31151020755 Lò Hoàng Anh Thư 75
3353 DC069 31151020729 Nguyễn Thị Thanh Trang 72
3354 DC069 31151020687 Thông Thị Bích Trâm 76
3355 DC069 31151021961 Lâm Thanh Trọng 83
3356 DC069 31151020783 Điêu Chính Hoàng Trung 73
3357 DC069 31151020732 Thiên Anh Vĩ 86
3358 DC070 31151021936 Ma Thị Minh Chuyên 73
3359 DC070 31151022076 Bá Thị Mỹ Duyên 73
3360 DC070 31141023594 Dương Tấn Đạt 67 sử dụng điểm bảo lưu
3361 DC070 31151023169 Nguyễn Thị Gái 69
3362 DC070 31151021112 Lưu Thị Hà 73
3363 DC070 31151021748 Triệu Thị Hậu 81
3364 DC070 31151023526 Đoàn Thị Ngọc Huyền 76
3365 DC070 31151020948 Hoàng Thị Huyền 75
3366 DC070 31151020840 Nguyễn Thu Hương 91
3367 DC070 31151024335 Nông Thị Hồng Kim 73
3368 DC070 31151020813 Lý Thùy Linh 68
3369 DC070 31151022717 Nguyễn Trần Thùy Linh 84
3370 DC070 31151020851 Nguyễn Thị Loan 91
3371 DC070 31151021035 Mã Thị Thu Mai 66
3372 DC070 31151023034 Kiều Thị Bình Minh 63
3373 DC070 31151022432 Thanh Cửu Nữ Mi Ni 78
3374 DC070 31151020947 Lý Huyền Nhi 90
3375 DC070 31151021307 Lương Thị Quỳnh Như 66
3376 DC070 31141023516 Mai Tiến Phát 81
72/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3377 DC070 31151024401 Bounmy Phengdavong 63
3378 DC070 31151021780 Nguyễn Thị Ngân Phương 81
3379 DC070 31151020961 Mai Hoàng Tú Quyên 64
3380 DC070 31151020872 Trương Thị Ngọc Quyển 73
3381 DC070 31151024402 Viphaphone Taymany 62
3382 DC070 31151023304 Lê Thanh Thanh Tâm 73
3383 DC070 31151021177 Kiên Thị Ngọc Tiên 70
3384 DC070 31151022584 Trần Minh Tiến 77
3385 DC070 31151023066 Vũ Việt Tiến 62
3386 DC070 31151020934 Lương Thị Thanh Tuyền 91
3387 DC070 31151021066 Huỳnh Thảo Thiên Thanh 77
3388 DC070 31151022079 Mai Hà Thanh 63
3389 DC070 31151021313 Văn Ngọc Thanh 74
3390 DC070 31151023274 Nguyễn Ngô Hùng Thuận 66
3391 DC070 31151020832 Nguyễn Thị Thanh Thúy 82
3392 DC070 31151024290 Hoàng Thị Tố Trinh 62
3393 DC070 31151022838 Lưu Thị Mộng Trinh 62
3394 DC070 31151024357 Quảng Thị Thu Trưa 72
3395 DC070 31151020940 Hoàng Duy Trường 79
3396 DC070 31151021019 Kiều Nữ Thúy Uyên 83
3397 DC070 31151021046 Nguyễn Ái Vi 84
3398 DC070 31151020945 Triệu Đào Thanh Vũ 81
3399 FNC01 31151020608 Trần Hậu Phương Anh 74
3400 FNC01 31151022146 Thái Nguyễn Ngọc Ánh 72
3401 FNC01 31151020633 Châu Thị Ngọc Dung 76
3402 FNC01 31151021408 Nguyễn Phạm Thảo Dung 79
3403 FNC01 31151021422 Phạm Thị Thuỳ Dung 76
3404 FNC01 31151020384 Phan Thanh Thanh Duyên 92
3405 FNC01 31151020774 Trần Huỳnh Ngọc Duyên 71
3406 FNC01 31151020845 Trần Thị Hạnh Duyên 74
3407 FNC01 31151020108 Trương Ngọc Phương Đan 73
3408 FNC01 31151022191 Nguyễn Hoàng Đức 67
3409 FNC01 31151021709 Vũ Thị Ngọc Hà 84
3410 FNC01 31151021080 Nguyễn Gia Hân 83
3411 FNC01 31151021767 Nguyễn Gia Hân 77
3412 FNC01 31151021399 Trương Ngọc Hân 73
3413 FNC01 31151021681 Nguyễn Minh Hoàng 66
3414 FNC01 31131021627 Trần Đức Huy 57
3415 FNC01 31151020426 Vương Đức Hưng 64
3416 FNC01 31151020634 Nguyễn Quốc Khải 71
3417 FNC01 31151020829 Huỳnh Duy Khoa 70
3418 FNC01 31151020262 Nguyễn Ngọc Yến Khoa 76
3419 FNC01 31151021890 Nguyễn Trọng Minh 77
3420 FNC01 31151023775 Phạm Trần Minh 70
3421 FNC01 31151020999 Vũ Quang Minh 76
3422 FNC01 31151021050 Vũ Thế Nam 74
3423 FNC01 31151021998 Trần Thị Hồng Nhung 76
73/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3424 FNC01 31151020703 Nguyễn Trần Hồng Phúc 76
3425 FNC01 31151020763 Nguyễn Thị Thảo Quyên 72
3426 FNC01 31151021737 Tạ Thảo Quyên 70
3427 FNC01 31151021557 Dương Hoàng Tiến 75
3428 FNC01 31151022014 Phan Nguyễn Công Tín 69
3429 FNC01 31151020410 Lê Mạnh Toàn 67
3430 FNC01 31151020497 Nguyễn Đình Tuấn 66
3431 FNC01 31151020571 Quách Như Tuyết 71
3432 FNC01 31151021793 Lê Phúc Tự 65
3433 FNC01 31151022044 Nguyễn Phước Thành 74
3434 FNC01 31151020854 Nguyễn Thị Phương Thảo 71
3435 FNC01 31151022030 Phạm Thị Phương Thảo 82
3436 FNC01 31151020871 Trà Lê Thiên 72
3437 FNC01 31151020575 Nguyễn Hữu Thời 64
3438 FNC01 31151020867 Phạm Chí Thuần 66
3439 FNC01 31151020014 Đoàn Ngọc Thuận 74
3440 FNC01 31151021128 Huỳnh Quang Thuận 68
3441 FNC01 31151022453 Bùi Hoàng Thức 61
3442 FNC01 31151021051 Nguyễn Hồng Thương 82
3443 FNC01 31151020125 Trần Thị Hồng Trang 81
3444 FNC01 31151023549 Trần Nguyễn Minh Trâm 74
3445 FNC01 31151021290 Trần Thị Ngọc Trâm 74
3446 FNC01 31151021503 Diệp Nguyễn Bảo Uyên 81
3447 FNC01 31151020429 Lê Lam Phương Uyên 73
3448 FNC01 31151021471 Lê Tường Vi 70
3449 FNC02 31151023875 Nguyễn Thị Thu An 67
3450 FNC02 31151023870 Nguyễn Trâm Anh 68
3451 FNC02 31151022405 Ngô Gia Bảo 78
3452 FNC02 31151024100 Phạm Quang Chương 79
3453 FNC02 31151022926 Trần Thị Thu Diệu 71
3454 FNC02 31151022910 Đàm Minh Đức 72
3455 FNC02 31151022544 Đào Đặng Thanh Hà 77
3456 FNC02 31151023806 Nguyễn Thị Khánh Hà 85
3457 FNC02 31151023117 Lương Mỹ Hạnh 73
3458 FNC02 31151023673 Nguyễn Văn Hậu 66
3459 FNC02 31151023574 Lê Hoàng Hiệp 77
3460 FNC02 31151023670 Nhữ Hoàng Khánh Huy 67
3461 FNC02 31151023859 Phạm Lê Huy 77
3462 FNC02 31151023627 Nguyễn Duy Lan Hương 72
3463 FNC02 31151023612 Võ Ngọc Kim Khánh 69
3464 FNC02 31151022399 Nguyễn Thị Hồng Lê 74
3465 FNC02 31151024002 Đinh Hoàng Bảo Linh 75
3466 FNC02 31151024359 Phan Thị Thanh Mai 76
3467 FNC02 31151024272 Đỗ Lê Quang Minh 77
3468 FNC02 31151022653 Dương Tuấn Nam 69
3469 FNC02 31151023135 Nguyễn Thị Phương Nam 73
3470 FNC02 31151022335 Phạm Thùy Ngân 76
74/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3471 FNC02 31151022600 Nguyễn Thiện Nhân 86
3472 FNC02 31151023259 Nguyễn Thị Thảo Nhi 75
3473 FNC02 31151023316 Lâm Quỳnh Như 74
3474 FNC02 31151022460 Vũ Hoàng Oanh 70
3475 FNC02 31151020550 Trần Nguyễn Trường Phúc 77
3476 FNC02 31151023783 Trần Thị Kim Phụng 89
3477 FNC02 31151022741 Đặng Thị Hoàng Phương 75
3478 FNC02 31151023381 Huỳnh Xuân Phương 70
3479 FNC02 31151023495 Trần Thị Lan Phương 71
3480 FNC02 31151023236 Lê Như Phượng 72
3481 FNC02 31151020562 Thòng Quan Phượng 70
3482 FNC02 31151023529 Nguyễn Nhật Quang 75
3483 FNC02 31151022367 Nguyễn Hồng Quân 68
3484 FNC02 31151023306 Tạ Phước Sang 70
3485 FNC02 31151023620 Trần Minh Tuấn 72
3486 FNC02 31151024067 Lê Ngọc Thanh 82
3487 FNC02 31151022048 Nguyễn Thị Phương Thảo 74
3488 FNC02 31151022764 Nguyễn Thị Tiên Thủy 74
3489 FNC02 31151022430 Võ Lê Khánh Thy 86
3490 FNC02 31151022078 Biện Thị Trang 70
3491 FNC02 31151022806 Nguyễn Thanh Thảo Trang 87
3492 FNC02 31151024071 Nguyễn Phương Trâm 71
3493 FNC02 31151024064 Lê Bảo Trân 80
3494 FNC02 31151024311 Phạm Ngọc Bảo Trinh 67
3495 FNC02 31151022580 Nguyễn Thị Thu Uyên 72
3496 FNC02 31151023731 Đặng Quang Vinh 69
3497 FNC02 31151022598 Huỳnh Bá Vương 70
3498 FNC02 31151023626 Đào Thúy Vy 68
3499 IBC01 31151020175 Nguyễn Nhựt Anh 76
3500 IBC01 31151020303 Từ Đồ Kiết Anh 88
3501 IBC01 31151020070 Huỳnh Lê Quốc Đạt 65
3502 IBC01 31151020200 Trần Đỗ Ngọc Giao 71
3503 IBC01 31151020098 Lâm Quốc Hào 81
3504 IBC01 31151020192 Đỗ Gia Hân 82
3505 IBC01 31151020312 Lê Vũ Bảo Hân 71
3506 IBC01 31151020367 Nguyễn Lê Huy 81
3507 IBC01 31151020047 Lê Hoàng Quốc Hưng 80
3508 IBC01 31151023647 Huỳnh Ngọc Vi Khang 80
3509 IBC01 31151022914 Trần Hoàng Nam Khang 73
3510 IBC01 31151020527 Lê Khanh 78
3511 IBC01 31151020163 Đặng Kim Khánh 83
3512 IBC01 31151023287 Thái Minh Khuê 79
3513 IBC01 31151020079 Quách Tú Linh 78
3514 IBC01 31151020267 Trịnh Trần Phương Linh 80
3515 IBC01 31151020327 Huỳnh Thị Phương Loan 69
3516 IBC01 31151020363 Lê Nguyễn Gia Minh 70
3517 IBC01 31151020373 Nguyễn Thị Hoài Ni 77
75/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3518 IBC01 31151020279 Nguyễn Huỳnh Khánh Ngân 79
3519 IBC01 31151020269 Dương Kim Ngọc 74
3520 IBC01 31151020084 Thân Nguyễn Minh Nguyệt 74
3521 IBC01 31151020252 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 81
3522 IBC01 31151020371 Quách Vương Nhi 71
3523 IBC01 31151020359 Lê Phạm Thị Hòa Phong 74
3524 IBC01 31151020206 Lương Minh Phú 81
3525 IBC01 31151020060 Trần Hồng Trúc Phương 84
3526 IBC01 31151020322 Đỗ Bích Phượng 81
3527 IBC01 31151020075 Giang Đại Quang 70
3528 IBC01 31151020379 Hà Thúy Quỳnh 69
3529 IBC01 31151020240 Chang Diệu Tấn 77
3530 IBC01 31151020043 Dương Vĩ Tấn 79
3531 IBC01 31151020258 Thái Cam Tuyền 75
3532 IBC01 31151020274 Nguyễn Dương Ánh Tuyết 73
3533 IBC01 31151020048 Trần Thiện Thảo 77
3534 IBC01 31151020185 Trần Đình Anh Thư 77
3535 IBC01 31151020346 Phan Thị Thùy Trang 76
3536 IBC01 31151021632 Triệu Ngọc Trân 75
3537 IBC01 31151020024 Nguyễn Tấn Trí 72
3538 IBC01 31151020296 Lý Hiểu Vân 89
3539 IBC01 31151020143 Tiết Cao Tường Vi 80
3540 IBC01 31151020378 Tống Hoàng Vương 85
3541 IBC01 31151020288 Lâm Ái Vy 73
3542 IBC01 31151020282 Trần Thị Thảo Vy 72
3543 IBC01 31151020420 Trần Thị Thảo Vy 74
3544 IBC01 31151021688 Lương Gia Vỹ 71
3545 IBC01 31151020321 Nguyễn Phan Như Ý 73
3546 IBC01 31151020299 Lâm Thị Thu Yến 74
3547 IBC02 31151020859 Nguyễn Thị Vân Anh 80
3548 IBC02 31151020579 Phạm Thị Kiều Anh 74
3549 IBC02 31151020827 Ngô Lý Phượng Châu 71
3550 IBC02 31151020472 Ngô Ngọc Phương Dung 80
3551 IBC02 31151020513 Lê Thị Hương Giang 95
3552 IBC02 31151020663 Đinh Hà Hải 79
3553 IBC02 31151020535 Châu Gia Hân 68
3554 IBC02 31151020454 Nguyễn Thúy Ngọc Hân 79
3555 IBC02 31151023152 Nguyễn Đức Huy 66
3556 IBC02 31151020508 Chung Phối Khanh 70
3557 IBC02 31151020825 Châu Hớn Lan 78
3558 IBC02 31151020646 Nguyễn Thị Bích Loan 78
3559 IBC02 31151020451 Hoàng Thị Trúc Ly 70
3560 IBC02 31151020540 Nguyễn Trúc Mai 70
3561 IBC02 31151020873 Đặng Nhật Minh 72
3562 IBC02 31151020762 Nguyễn Văn Minh 68
3563 IBC02 31151020537 Lý Khả My 74
3564 IBC02 31151020510 Lê Thị Xuân Mỹ 76
76/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3565 IBC02 31151020870 Lê Ngọc Tuyết Ngân 78
3566 IBC02 31151020482 Phan Lâm Thanh Ngân 77
3567 IBC02 31151020714 Nguyễn Chương Bảo Ngọc 79
3568 IBC02 31151020932 Tạ Thảo Ngọc 74
3569 IBC02 31151020549 Nguyễn Cao Thảo Nguyên 82
3570 IBC02 31151020578 Phan Thanh Nhân 67
3571 IBC02 31151020831 Phan Thị Thiên Nhi 77
3572 IBC02 31151020453 Trần Thị Ái Nhi 75
3573 IBC02 31151020856 Võ Trinh Nhi 68
3574 IBC02 31151020493 Trần Hữu Phát 70
3575 IBC02 31151020567 Trần Bùi Thiên Phước 75
3576 IBC02 31151020396 Bùi Phạm Thanh Phương 71
3577 IBC02 31151020793 Phạm Tiến Quyết 93
3578 IBC02 31151020980 Bùi Đặng Sơn 70
3579 IBC02 31151020417 Ngô Hồng Mỹ Tiên 71
3580 IBC02 31151020478 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 71
3581 IBC02 31151020826 Nguyễn Phạm Vân Thanh 76
3582 IBC02 31151020496 Vũ Việt Thắng 87
3583 IBC02 31151020848 Lý Kim Thoa 68
3584 IBC02 31151020532 Trần Thị Hoài Thu 75
3585 IBC02 31151020525 Nguyễn Thị Thu Trang 80
3586 IBC02 31151020928 Phạm Thị Quỳnh Trang 75
3587 IBC02 31151020766 Trần Vũ Quỳnh Trang 81
3588 IBC02 31151020492 Lý Ngọc Trân 80
3589 IBC02 31151020480 Nguyễn Tiến Triển 79
3590 IBC02 31151020551 Thân Trọng Phương Trinh 70
3591 IBC02 31151020629 Trần Nhật Trung 85
3592 IBC02 31151020283 Phạm Thị Tường Vi 79
3593 IBC02 31151020782 Nguyễn Khánh Vy 73
3594 IBC02 31151020473 Nguyễn Lê Uyên Vy 67
3595 IBC02 31151020740 Trương Hải Vy 71
3596 IBC02 31151020822 Trịnh Thanh Xuân 81
3597 IBC03 31151021296 Biện Thị Mai Anh 71
3598 IBC03 31151021131 Nguyễn Trâm Anh 70
3599 IBC03 31151021101 Nguyễn Thị Minh Châu 80
3600 IBC03 31151021136 Ngô Thị Hồng Duyên 74
3601 IBC03 31151020950 Nguyễn Thị Hồng Đào 76
3602 IBC03 31151021130 Lê Thành Đạt 72
3603 IBC03 31151021298 Nguyễn Minh Đức 75
3604 IBC03 31151020938 Nguyễn Thị Bích Hảo 76
3605 IBC03 31151021062 Lê Thị Ngọc Hân 68
3606 IBC03 31151021004 Nguyễn Âu Hân 65
3607 IBC03 31151021133 Nguyễn Quách Ngọc Hiệp 70
3608 IBC03 31151021043 Phạm Thị Phương Hoa 63
3609 IBC03 31151020958 Phan Thu Hoài 67
3610 IBC03 31151021057 Huỳnh Huy 72
3611 IBC03 31151021123 Phạm Việt Hưng 70
77/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3612 IBC03 31151021277 Ngô Văn Kha 74
3613 IBC03 31151021081 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 65
3614 IBC03 31151021089 Trần Thị Yến Linh 59
3615 IBC03 31151021100 Nguyễn Lộc 72
3616 IBC03 31151021076 Nguyễn Thị Huyền Mi 80
3617 IBC03 31151021255 Trần Trí Minh 69
3618 IBC03 31151020966 Nguyễn Ngọc Huyền My 74
3619 IBC03 31151021075 Huỳnh Kim Ngân 68
3620 IBC03 31151021289 Nguyễn Thị Kim Ngân 71
3621 IBC03 31151021199 Thái Thể Ngọc 71
3622 IBC03 31151021003 Trần Thị Thanh Nguyên 82
3623 IBC03 31151021244 Lê Minh Nhi 69
3624 IBC03 31151020556 Nguyễn Phan Hiếu Nhi 69
3625 IBC03 31151021291 Trần Thị Phương Nhi 82
3626 IBC03 31151020962 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 68
3627 IBC03 31151020917 Nguyễn Thị Quỳnh Như 67
3628 IBC03 31151021002 Phạm Nguyễn Kiều Oanh 68
3629 IBC03 31151021621 Hoàng Lưu Sĩ Phú 65
3630 IBC03 31151021528 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 70
3631 IBC03 31151022688 Phạm Thủy Tiên 66
3632 IBC03 31151020979 Phan Minh Tiến 66
3633 IBC03 31151021118 Triệu Minh Tường 71
3634 IBC03 31151020939 Nguyễn Tuấn Thành 68
3635 IBC03 31151021122 Phạm Đức Thắng 79
3636 IBC03 31151020930 Tường Duy Uyên Thi 82
3637 IBC03 31151021232 Nguyễn Thị Thanh Thuý 71
3638 IBC03 31151021005 Bùi Nguyễn Thanh Thủy 70
3639 IBC03 31151020515 Nguyễn Phan Hoàng Trinh 66
3640 IBC03 31151021302 Đỗ Nguyễn Thiên Trúc 74
3641 IBC03 31151021073 Đinh Thành Trung 70
3642 IBC03 31151020904 Bùi Thị Nhật Vi 69
3643 IBC03 31151021102 Đặng Nguyễn Nhật Vy 76
3644 IBC03 31151021127 Huỳnh Tố Thanh Vy 79
3645 IBC03 31151021280 Võ Thảo Vy 66
3646 IBC03 31151021113 Hồ Thu Xuân 64
3647 IBC04 31151021388 Nguyễn Ngọc Hồng Anh 78
3648 IBC04 31151021469 Nguyễn Thị Thanh Bình 69
3649 IBC04 31151021514 Trần Thanh Bình 74
3650 IBC04 31151021321 Nguyễn Ngọc Minh Cầm 77
3651 IBC04 31151021589 Trần Thị Hoàng Diễm 71
3652 IBC04 31151021515 Trần Thị Thúy Duy 73
3653 IBC04 31151021443 Lê Thành Khả Duyên 67
3654 IBC04 31151021509 Nguyễn Ánh Thùy Dương 70
3655 IBC04 31151021520 Lương Ý Hảo 67
3656 IBC04 31151021455 Trịnh Thị Hiền 64
3657 IBC04 31151021373 Tăng Thanh Hiệp 73
3658 IBC04 31151021384 Lê Tăng Việt Hoài 70
78/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3659 IBC04 31151021486 Lê Ngọc Bạch Kim 86
3660 IBC04 31151021513 Trần Vĩnh Khang 70
3661 IBC04 31131023645 Trương Thế Khang 67
3662 IBC04 31151021401 Lê Mai Khanh 74
3663 IBC04 31151021389 Trần Thụy Hoàng Lan 74
3664 IBC04 31151021746 Bùi Lê Khánh Linh 76
3665 IBC04 31151021698 Đặng Diệp Linh 76
3666 IBC04 31151021537 Nguyễn Mai Phương Linh 81
3667 IBC04 31151021592 Võ Nguyễn Khánh Linh 78
3668 IBC04 31151021375 Đỗ Hoàng Minh 72
3669 IBC04 31151021418 Mai Song Ngân 78
3670 IBC04 31151021233 Nguyễn Thị Minh Ngọc 76
3671 IBC04 31151021324 Nguyễn Thiều Minh Ngọc 80
3672 IBC04 31151021308 Phạm Thiều Minh Ngọc 69
3673 IBC04 31151021722 Phan Trần Bảo Ngọc 79
3674 IBC04 31151021544 Trương Bảo Ngọc 77
3675 IBC04 31151021595 Nguyễn Thanh Nhàn 76
3676 IBC04 31151021348 Trần Ngọc Quỳnh Như 65
3677 IBC04 31151021510 Nguyễn Thị Bích Phương 72
3678 IBC04 31151021406 Phạm Bùi Trúc Phượng 67
3679 IBC04 31151021585 Nguyễn Trọng Tài 66
3680 IBC04 31151021498 Nguyễn Kiều Thanh Tâm 74
3681 IBC04 31151021424 Bùi Lê Thủy Tiên 82
3682 IBC04 31151021527 Phan Trần Bảo Tiên 71
3683 IBC04 31151021336 Võ Thị Tình 73
3684 IBC04 31131023207 Ngô Đắc Tỷ 57
3685 IBC04 31151021440 Lê Mai Thanh 82
3686 IBC04 31151021355 Trần Duy Thành 72
3687 IBC04 31151021445 Phạm Ngọc Anh Thư 72
3688 IBC04 31151021453 Huỳnh Nguyễn Thiên Trang 75
3689 IBC04 31151021529 Phạm Minh Trí 79
3690 IBC04 31151021356 Nguyễn Thị Phương Trúc 68
3691 IBC04 31151021398 Lê Thị Thảo Uyên 72
3692 IBC04 31151021739 Trương Nhật Uyên 71
3693 IBC04 31151021465 Phan Thị Kim Vinh 72
3694 IBC04 31151021715 Lê Xuân Vũ 68
3695 IBC04 31151021423 Nguyễn Đình Thiên Ý 65
3696 IBC04 31151021463 Ngô Hải Yến 68
3697 IBC05 31151022263 Lê Võ Khả Ái 71
3698 IBC05 31151021744 Lê Thị Vân Anh 86
3699 IBC05 31151022213 Trần Ngọc Minh Anh 90
3700 IBC05 31151021728 Trần Nguyễn Hoàng Anh 80
3701 IBC05 31151021980 Vũ Thị Hồng Ân 78
3702 IBC05 31151022165 Đỗ Thị Lâm Bích 76
3703 IBC05 31151021873 Nguyễn Thị Minh Châu 79
3704 IBC05 31151022098 Nguyễn Thảo Dung 79
3705 IBC05 31151024300 Nguyễn Hoàng Duy 69
79/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3706 IBC05 31151021872 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 68
3707 IBC05 31151021823 Hoàng Thùy Dương 79
3708 IBC05 31151021893 Lâm Thanh Hằng 75
3709 IBC05 31151021915 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 74
3710 IBC05 31151022035 Phan Ngọc Hân 67
3711 IBC05 31151021877 Mạc Kỉnh Vinh Hiển 72
3712 IBC05 31151021730 Nguyễn Mạnh Hùng 68
3713 IBC05 31151022060 Phan Thanh Huyền 62
3714 IBC05 31151023695 Trần Lê Hưng 69
3715 IBC05 31151022070 Cao Ái Kha 69
3716 IBC05 31151022138 Nguyễn Hoàng Duy Khải 73
3717 IBC05 31151022186 Võ Phúc An Khang 65
3718 IBC05 31151021986 Nguyễn Đăng Khoa 65
3719 IBC05 31151021948 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 75
3720 IBC05 31151022107 Nguyễn Thùy Linh 82
3721 IBC05 31151022002 Phạm Nguyễn Khánh Linh 80
3722 IBC05 31151022229 Nguyễn Thanh Mai 85
3723 IBC05 31151021913 Đỗ Quang Minh 70
3724 IBC05 31151021691 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 72
3725 IBC05 31151022093 Hồ Trương Thảo Nguyên 79
3726 IBC05 31151022059 Lục Yến Nhi 72
3727 IBC05 31151022071 Nguyễn Hồ Thanh Phương 70
3728 IBC05 31151021795 Phạm Trần Thanh Phương 75
3729 IBC05 31151022201 Trần Nguyên Phương 73
3730 IBC05 31151021843 Bùi Thị Kim Phượng 79
3731 IBC05 31151021895 Nguyễn Như Quỳnh 76
3732 IBC05 31151022261 Phạm Châu Quỳnh 74
3733 IBC05 31151022067 Phạm Lê Phương Tâm 81
3734 IBC05 31151021699 Nguyễn Duy Thành 69
3735 IBC05 31151022043 Nguyễn Phương Thảo 69
3736 IBC05 31151022271 Nguyễn Thị Thanh Thảo 78
3737 IBC05 31151021800 Nguyễn Trường Thuận 69
3738 IBC05 31151022088 Nguyễn Ngọc Thủy 66
3739 IBC05 31151022039 Phạm Ngọc Minh Thúy 78
3740 IBC05 31151021810 Nguyễn Viết Hoàng Triệu 74
3741 IBC05 31151021955 Bùi Yến Trinh 72
3742 IBC05 31151022185 Nguyễn Thị Thanh Vân 79
3743 IBC05 31151022018 Phạm Châu Bích Vân 74
3744 IBC05 31151022340 Trần Thị Tường Vy 75
3745 IBC05 31151021531 Phạm Thị Hương Xuân 82
3746 IBC05 31151021897 Nguyễn Ngọc Như Ý 80
3747 IBC06 31151022302 Đặng Bảo Anh 70
3748 IBC06 31151022519 Huỳnh Quốc Bảo Phương Anh 75
3749 IBC06 31151022319 Nguyễn Vũ Bảo Châu 77
3750 IBC06 31151022348 Nguyễn Huỳnh Vân Chi 83
3751 IBC06 31151022390 Nguyễn Thị Khánh Chi 81
3752 IBC06 31151022487 Vũ Ngọc Diệp 81
80/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3753 IBC06 31151022426 Trần Quang Dũng 69
3754 IBC06 31151022387 Diệp Lê Hải Định 71
3755 IBC06 31151022400 Cung Minh Đức 78
3756 IBC06 31151022591 Trần Thị Thanh Hà 79
3757 IBC06 31151022354 Bùi Khoa Bảo Hân 69
3758 IBC06 31151022417 Nguyễn Hà Mai Hân 74
3759 IBC06 31151022523 Trần Thị Thanh Hoa 86
3760 IBC06 31151022320 Vũ Thị Mai Hoa 84
3761 IBC06 31151022586 Lữ Ngọc Tiên Huyền 85
3762 IBC06 31151022492 Trần Nguyễn Hạ Huyền 81
3763 IBC06 31151022420 Vũ Tuấn Hưng 76
3764 IBC06 31151022270 Nguyễn Duy Khang 73
3765 IBC06 31151022226 Đỗ Trương Phương Lam 76
3766 IBC06 31151022501 Cao Ngô Phương Liên 67
3767 IBC06 31151022378 Đỗ Mỹ Linh 83
3768 IBC06 31151022592 Trương Phương Mai 76
3769 IBC06 31151022665 Đỗ Hoàng Minh 82
3770 IBC06 31151022475 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 79
3771 IBC06 31151022559 Nguyễn Khánh Ngọc 78
3772 IBC06 31151022300 Trần Thái Bảo Ngọc 81
3773 IBC06 31151022616 Nguyễn Trọng Nhân 79
3774 IBC06 31151022410 Trần Vân Nhi 80
3775 IBC06 31151022558 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71
3776 IBC06 31151022391 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 81
3777 IBC06 31151022374 Trần Thị Huỳnh Như 76
3778 IBC06 31151022356 Huỳnh Nguyễn Xuân Phương 85
3779 IBC06 31151022595 Bùi Như Quỳnh 78
3780 IBC06 31151022603 Nguyễn Như Quỳnh 78
3781 IBC06 31151021176 Nguyễn Hoàng Sơn 65
3782 IBC06 31151022368 Huỳnh Anh Tuấn 70
3783 IBC06 31151022547 Trần Minh Kim Tùng 78
3784 IBC06 31151022482 Trương Biện Kim Tuyền 67
3785 IBC06 31151022424 Ngô Thị Mỹ Thanh 74
3786 IBC06 31151022469 Nguyễn Thanh Thảo 80
3787 IBC06 31151022421 Nguyễn Thị Thu Thảo 73
3788 IBC06 31151023947 Lê Hoài Thu 80
3789 IBC06 31151022524 Nguyễn Thu Thủy 75
3790 IBC06 31151022423 Vũ Minh Thư 83
3791 IBC06 31151022520 Nguyễn Thị Phương Trang 78
3792 IBC06 31151022539 Văn Minh Hoàng Vương 79
3793 IBC06 31151022412 Dương Ngọc Nhật Vy 73
3794 IBC06 31151022533 Lê Thị Thanh Xuân 75
3795 IBC06 31151022330 Phó Trương Bảo Yến 71
3796 IBC07 31151022888 Vũ Đức Anh 78
3797 IBC07 31151022949 Vũ Hà Anh 75
3798 IBC07 31151022804 Lai Ngọc Gia Bảo 70
3799 IBC07 31151024119 Lê Hữu Gia Bảo 72
81/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3800 IBC07 31151023016 Ngô Lê Thanh Bình 72
3801 IBC07 31151022709 Nguyễn Quốc Bình 68
3802 IBC07 31151022851 Phạm Nhi Bình 76
3803 IBC07 31151022803 Nguyễn Thị Bảo Châu 73
3804 IBC07 31151022960 Nguyễn Công Duy 73
3805 IBC07 31151022961 Bùi Minh Đạt 64
3806 IBC07 31151022710 Hà Thành Đạt 80
3807 IBC07 31151023088 Nguyễn Thị Bích Hà 78
3808 IBC07 31151022814 Quách Gia Hào 70
3809 IBC07 31151022908 Dương Bích Khả Hân 73
3810 IBC07 31151020926 Quách Hoàng Huy 73
3811 IBC07 31151022647 Lê Nguyễn Thanh Huyền 70
3812 IBC07 31151022917 Trần Thị Thảo Huyền 72
3813 IBC07 31151023022 Thái Tân Kim 66
3814 IBC07 31151022635 Đào Lâm Huyền Linh 77
3815 IBC07 31151022805 Lưu Thị Thanh Mai 73
3816 IBC07 31151022407 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 72
3817 IBC07 31151022986 Phạm Vũ Nhật Minh 77
3818 IBC07 31151023004 Đỗ Thụy Đông Nghi 77
3819 IBC07 31151023053 Hồ Cẩm Ngọc 69
3820 IBC07 31151023060 Phạm Hồng Ngọc 82
3821 IBC07 31151022792 Lê Thảo Nguyên 78
3822 IBC07 31151022874 Ngô Đức Thảo Nguyên 78
3823 IBC07 31151022824 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 74
3824 IBC07 31151022765 Tạ Minh Phú 71
3825 IBC07 31151020408 Trần Ngọc Phú 78
3826 IBC07 31151022738 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 76
3827 IBC07 31151023389 Đoàn Giang Sang 75
3828 IBC07 31151023038 Châu Thành Tài 68
3829 IBC07 31151022984 Trần Anh Tài 68
3830 IBC07 31151022774 Võ Trường Toàn 78
3831 IBC07 31151022982 Vũ Thị Ngọc Thanh 79
3832 IBC07 31151023095 Trần Thị Thanh Thảo 86
3833 IBC07 31151023012 Châu Tuấn Thiệu 70
3834 IBC07 31151022863 Nguyễn Minh Thư 77
3835 IBC07 31151022750 Đoàn Nguyễn Minh Thy 76
3836 IBC07 31151022996 Trần Thị Thu Trang 80
3837 IBC07 31151020558 Lý Khánh Uyên 86
3838 IBC07 31151022856 Trần Thùy Như Uyên 63
3839 IBC07 31151022769 Võ Hoàng Châu Uyên 80
3840 IBC07 31151022683 Phan Quỳnh Uyển 73
3841 IBC07 31151023032 Dương Thu Vân 79
3842 IBC07 31151022841 Nguyễn Quân Vũ 76
3843 IBC07 31151022990 Đặng Nhất Lan Vy 61
3844 IBC07 31151023026 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 83
3845 IBC07 31151022756 Vũ Khúc Thụy Vy 83
3846 IBC08 31151023092 Khiếu Thị Ngọc Anh 72
82/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3847 IBC08 31151023391 Vũ Trâm Anh 77
3848 IBC08 31151023402 Lý Thạnh Bân 74
3849 IBC08 31151023339 Nguyễn Văn Cường 82
3850 IBC08 31151020297 Nguyễn Ngọc Minh Châu 70
3851 IBC08 31151023343 Hoàng Gia Khánh Chương 84
3852 IBC08 31151023286 Võ Mai Trí Đạt 74
3853 IBC08 31151023342 Nguyễn Lê Khánh Hạ 68
3854 IBC08 31151023457 Lê Thị Mỹ Hằng 76
3855 IBC08 31151023124 Lương Thị Kim Hiền 60
3856 IBC08 31151023466 Lương Trung Hiếu 72
3857 IBC08 31151023440 Nguyễn Bùi Quỳnh Hoa 78
3858 IBC08 31151023282 Nguyễn Hoàng 80
3859 IBC08 31151023312 Phạm Hoàng Thảo Hương 82
3860 IBC08 31151023418 Hoàng Mai 72
3861 IBC08 31151023129 Nguyễn Thị Thu Mai 75
3862 IBC08 31151023203 Nguyễn Bá Minh 70
3863 IBC08 31151023260 Lê Trà My 65
3864 IBC08 31151023193 Lê Thị Mỹ Ngân 74
3865 IBC08 31151023390 Cần Thụy Phương Nghi 70
3866 IBC08 31151023142 Phan Trần Gia Nghi 72
3867 IBC08 31151023247 Huỳnh Hoàng Trung Nghĩa 75
3868 IBC08 31151023254 Nguyễn Hồng Ngọc 75
3869 IBC08 31151023085 Nguyễn Thị Bích Ngọc 74
3870 IBC08 31151023379 Nguyễn Thị Bích Ngọc 74
3871 IBC08 31151023263 Trần Thảo Nguyên 78
3872 IBC08 31151023405 Ngô Thị Thanh Nhi 76
3873 IBC08 31151022355 Nguyễn Phan Phương Nhi 73
3874 IBC08 31151023471 Phan Phương Nhi 73
3875 IBC08 31151023250 Nguyễn Thị Hồng Nhung 73
3876 IBC08 31151023264 Trần Huỳnh Phú 79
3877 IBC08 31151023096 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 73
3878 IBC08 31151023040 Huỳnh Thị Mai Phương 80
3879 IBC08 31151023083 Phạm Thị Thúy Quỳnh 69
3880 IBC08 31151023332 Trần Nguyễn Bích San 74
3881 IBC08 31151023344 Lê Thị Thanh Tâm 78
3882 IBC08 31151023217 Nguyễn Trung Mỹ Tiên 74
3883 IBC08 31151023265 Bùi Phương Thảo 80
3884 IBC08 31151023151 Nguyễn Thị Thạch Thảo 73
3885 IBC08 31151023214 Phạm Thị Thanh Thảo 76
3886 IBC08 31151023143 Đặng Việt Minh Thùy 76
3887 IBC08 31151023441 Nguyễn Thị Minh Thúy 76
3888 IBC08 31151023338 Nguyễn Hà Thuyên 71
3889 IBC08 31151023387 Nguyễn Minh Thư 73
3890 IBC08 31151020215 Trần Thị Minh Thư 76
3891 IBC08 31151023261 Lê Thị Thùy Trang 67
3892 IBC08 31151023235 Lý Nguyễn Thùy Trang 76
3893 IBC08 31151023399 Phạm Trần Đoan Trang 74
83/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3894 IBC08 31151020336 Diệp Bảo Trân 76
3895 IBC08 31151023354 Nguyễn Toàn Văn 70
3896 IBC09 31151023847 Văn Thị Khả Ái 79
3897 IBC09 31151023778 Nguyễn Quỳnh Dao 79
3898 IBC09 31151023607 Cao Thị Thúy Diễm 74
3899 IBC09 31151023896 Huỳnh Hồng Diệu 80
3900 IBC09 31151023835 Nguyễn Hà Duy 83
3901 IBC09 31151023637 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 76
3902 IBC09 31151023950 Huỳnh Mai Thuỳ Dương 77
3903 IBC09 31151023868 Nguyễn Thị Lin Đa 75
3904 IBC09 31151023481 Ninh Quốc Thành Đạt 71
3905 IBC09 31151023703 Phạm Thị Thu Đăng 68
3906 IBC09 31151023548 Hà Phương Hảo 73
3907 IBC09 31151023820 Hồ Thị Diễm Hằng 72
3908 IBC09 31151023676 Lê Minh Hằng 74
3909 IBC09 31151023895 Lê Mai Minh Hoàng 67
3910 IBC09 31151023882 Lê Thị Kim Hoàng 73
3911 IBC09 31151023856 Nguyễn Lê Minh Hùng 71
3912 IBC09 31151023762 Lê Thanh Thu Hương 73
3913 IBC09 31151023887 Vũ Thị Thu Hường 82
3914 IBC09 31151024137 Nguyễn Phúc Anh Khôi 63
3915 IBC09 31151023811 Nguyễn Ngô Khánh Linh 71
3916 IBC09 31151023735 Nguyễn Thị Mỹ Linh 81
3917 IBC09 31151023804 Nguyễn Thị Tuyết Linh 81
3918 IBC09 31151023910 Trương Hoàng Long 76
3919 IBC09 31151023759 Nguyễn Thị Kim Ngân 79
3920 IBC09 31151023791 Phan Thúy Thảo Nguyên 79
3921 IBC09 31151023462 Trần Thị Thảo Nguyên 78
3922 IBC09 31151023459 Võ Phương Nguyên 78
3923 IBC09 31151020374 Sú Quang Như 80
3924 IBC09 31151023569 Đỗ Lê Nhị Phú 71
3925 IBC09 31151023678 Vũ Nam Phương 78
3926 IBC09 31151023482 Phan Ngọc Quỳnh 78
3927 IBC09 31151023568 Phan Thụy Như Quỳnh 84
3928 IBC09 31151023794 Lê Hoàng Sang 68
3929 IBC09 31151023483 Nguyễn Hải Sang 62
3930 IBC09 31151023582 Lê Thị Thanh Tâm 75
3931 IBC09 31151023589 Trần Khắc Tâm 75
3932 IBC09 31151023749 Nguyễn Thị Thủy Tiên 63
3933 IBC09 31151023881 Ngô Minh Bảo Tín 69
3934 IBC09 31151023839 Nguyễn Quang Toàn 72
3935 IBC09 31151023476 Lê Ngọc Phương Thảo 73
3936 IBC09 31151023435 Phạm Duy Thiện 80
3937 IBC09 31151023651 Nguyễn Kiều Thơ 69
3938 IBC09 31151023684 Huỳnh Thị Thanh Thủy 74
3939 IBC09 31151023892 Lê Thị Kim Thủy 76
3940 IBC09 31151023829 Mai Thị Thùy Trang 80
84/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3941 IBC09 31151023610 Trương Thu Trâm 85
3942 IBC09 31151023918 Trần Ngọc Nhã Vi 73
3943 IBC09 31151023578 Lê Kim Thảo Vy 71
3944 IBC09 31151023863 Mai Hồ Hoàng Vy 78
3945 IBC09 31151023579 Phạm Nguyễn Phương Vy 81
3946 IBC10 31151024132 Đỗ Quang Khánh An 67
3947 IBC10 31151024040 Nguyễn Thị Hoàng An 66
3948 IBC10 31151023971 Nguyễn Thị Hồng Anh 67
3949 IBC10 31151022852 Huỳnh Lê Ngọc Bích 71
3950 IBC10 31151024046 Nguyễn Việt Dũng 79
3951 IBC10 31151024244 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 69
3952 IBC10 31151024260 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 71
3953 IBC10 31151023384 Dương Quang Hiển 69
3954 IBC10 31151023992 Nguyễn Thị Tường Huy 70
3955 IBC10 31151024255 Nguyễn Thị Thanh Huyền 66
3956 IBC10 31151024044 Vũ Thị Thanh Hương 65
3957 IBC10 31151023914 Phạm Nguyễn Nhã Khanh 74
3958 IBC10 31151024289 Lê Thị Minh Khánh 68
3959 IBC10 31151024318 Phan Hoàng Khôi 77
3960 IBC10 31151024291 Đỗ Trương Anh Khuê 73
3961 IBC10 31151020329 Phan Nguyễn Hoài Linh 66
3962 IBC10 31151023925 Bùi Giao Minh 68
3963 IBC10 31151024021 Lý Quỳnh Uyển My 67
3964 IBC10 31151024257 Nguyễn Thị Phương Nam 69
3965 IBC10 31151024304 Đào Khánh Kim Ngân 72
3966 IBC10 31151024371 Huỳnh Thị Kim Ngân 65
3967 IBC10 31151024161 Phan Thị Kim Ngân 72
3968 IBC10 31151022672 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 69
3969 IBC10 31151024176 Nguyễn Thị Hồng Nhung 71
3970 IBC10 31151024060 Võ Nguyễn Quỳnh Như 78
3971 IBC10 31151020552 Hoàng Thị Kim Oanh 65
3972 IBC10 31151022582 Lê Minh Phú 70
3973 IBC10 31151024295 Trương Thế Thiên Phụng 69
3974 IBC10 31151024243 Lê Tú Quyên 70
3975 IBC10 31151024095 Lê Như Quỳnh 70
3976 IBC10 31151020414 Nguyễn Minh Tân 77
3977 IBC10 31151024012 Nguyễn Trang Hà Tiên 71
3978 IBC10 31151023935 Võ Thị Mỹ Tiên 68
3979 IBC10 31151024322 Trần Trung Tín 66
3980 IBC10 31151023957 Nguyễn Ngọc Tuyền 73
3981 IBC10 31151022736 Nguyễn Thị Minh Thảo 72
3982 IBC10 31131023773 Đinh Văn Thông 65 sử dụng điểm bảo lưu
3983 IBC10 31151024083 Lê Ngọc Thanh Thủy 74
3984 IBC10 31151024023 Trần Thị Thúy 80
3985 IBC10 31151024018 Lê Vũ Anh Thư 68
3986 IBC10 31151023958 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 74
3987 IBC10 31151023937 Nguyễn Cửu Bảo Trân 75
85/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
3988 IBC10 31151023744 Trần Hoài Trân 76
3989 IBC10 31151022821 Đỗ Lê Cẩm Trinh 70
3990 IBC10 31151024089 Trần Thị Thu Uyên 86
3991 IBC10 31151024101 Phan Khánh Vân 69
3992 IBC10 31151024054 Lê Thị Ý Vy 66
3993 IBC10 31151024045 Nguyễn Châu Thúy Vy 68
3994 ISB01 31151020197 Đỗ Hoàng Gia Hân 71
3995 ISB01 31151020576 Âu Thị Ngọc Hậu 73
3996 ISB01 31151023485 Nguyễn Vũ Phương Hiền 65
3997 ISB01 31151020952 Phạm Xuân Hoàng 79
3998 ISB01 31151024264 Nguyễn Lê Huy 67
3999 ISB01 31151024329 Nguyễn Đặng Quốc Hưng 66
4000 ISB01 31151023204 Phan Sĩ Phú Hưng 66
4001 ISB01 31151022899 Nguyễn Mạnh Khang 73
4002 ISB01 31151023580 Bùi Nguyễn Bảo Khanh 68
4003 ISB01 31151020366 Quan Bảo Linh 80
4004 ISB01 31151021981 Nguyễn Nguyên Long 67
4005 ISB01 31151022289 Trần Thanh Mai 76
4006 ISB01 31151022019 Trần Hoàng Hà My 67
4007 ISB01 31151021167 Đặng Hà Bảo Ngân 68
4008 ISB01 31151024057 Nguyễn Thị Kim Ngân 76
4009 ISB01 31151024130 Vũ Thanh Ngân 68
4010 ISB01 31151023624 Nguyễn Trương Phương Nghi 76
4011 ISB01 31151020253 Đỗ Thị Bích Ngọc 72
4012 ISB01 31151023329 Hồ Mai Hồng Ngọc 72
4013 ISB01 31151020469 Tống Trần Nguyên 67
4014 ISB01 31151020155 Mai Uyển Nhi 71
4015 ISB01 31151024051 Trần Lê Hải Như 71
4016 ISB01 31151024034 Dương Thu Quỳnh 73
4017 ISB01 31151024287 Phạm Thủy Tiên 79
4018 ISB01 31151021755 Nguyễn Trung Tín 85
4019 ISB01 31131021367 Trương Thanh Tùng 68
4020 ISB01 31151023611 Nguyễn Dương Thanh Thảo 71
4021 ISB01 31151022876 Nguyễn Ngọc Anh Thư 73
4022 ISB01 31151024032 Nguyễn Ngọc Minh Thư 72
4023 ISB01 31151024368 Nguyễn Vũ Tố Uyên 52
4024 ISB01 31151023705 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 66
4025 ISB01 31151024239 Vương Hoàng Vũ 65
4026 ISB01 31151022729 Lý Lan Vy 76
4027 ISB02 31151023291 Trần Thiện Khang An 68
4028 ISB02 31151022870 Lê Vũ Mai Anh 79
4029 ISB02 31151021295 Nguyễn Thị Lâm Anh 75
4030 ISB02 31151020498 Phạm Mai Quỳnh Anh 76
4031 ISB02 31151024229 Phạm Minh Nhật Anh 68
4032 ISB02 31151021590 Trần Thị Trang Anh 57
4033 ISB02 31151023320 Nguyễn Bá Gia Ân 70
4034 ISB02 31151023933 Bùi Khang Cát 67
86/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4035 ISB02 31151021108 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 81
4036 ISB02 31151022779 Huỳnh Phúc Kim Châu 76
4037 ISB02 31151023655 Lê Thị Kim Dung 75
4038 ISB02 31151024269 Nguyễn Hữu Định 52
4039 ISB02 31151021603 Nguyễn Mạnh Hiếu 87
4040 ISB02 31151023707 Nguyễn Minh Hòa 79
4041 ISB02 31151023453 Trịnh Nhật Hoàng 75
4042 ISB02 31151023141 Hoàng Thanh Hương 84
4043 ISB02 31151023849 Vũ Ngọc Mai Khanh 73
4044 ISB02 31151024374 Phan Nguyễn Gia Khánh 70
4045 ISB02 31151021521 Trần Huỳnh Hoàn Khôi 67
4046 ISB02 31151023844 Võ Trần Bình Minh 72
4047 ISB02 31151022798 Huỳnh Khánh My 71
4048 ISB02 31151022753 Lê Nhật Hoàng Nam 68
4049 ISB02 31151021132 Nguyễn Hải Nam 79
4050 ISB02 31151020707 Đặng Lê Tịnh Quyên 74
4051 ISB02 31151024268 Nguyễn Hoàng Tấn 70
4052 ISB02 31151022674 Kiều Bảo Toàn 76
4053 ISB02 31141021591 Trần Hoàng Anh Tuấn 88
4054 ISB02 31151020696 Phạm Thị Ngọc Thùy 72
4055 ISB02 31151020975 Lâm Nguyễn Hồng Trang 67
4056 ISB02 31151021097 Thái Nhật Quỳnh Trang 75
4057 ISB02 31151021362 Ngô Bảo Trân 73
4058 ISB02 31151023817 Nguyễn Thị Tố Uyên 74
4059 ISB02 31151020610 Huỳnh Mỹ Vân 74
4060 ISB02 31151023091 Võ Tường Vân 88
4061 ISB02 31151024037 Võ Phạm Thảo Vi 76
4062 ISB03 31151023364 Phạm Minh Anh 69
4063 ISB03 31151022245 Phạm Thị Ngọc Anh 66
4064 ISB03 31151020135 Nguyễn Gia Công 69
4065 ISB03 31151022511 Nguyễn Thành Công 77
4066 ISB03 31151022697 Hồ Bảo Châu 62
4067 ISB03 31151020362 Trần Bảo Châu 74
4068 ISB03 31151021812 Ngô Anh Chi 71
4069 ISB03 31151022775 Đỗ Hoàng Phương Duyên 77
4070 ISB03 31151023917 Nguyễn Thị Ngân Giang 76
4071 ISB03 31151023674 Nguyễn Đỗ Lâm Hà 65
4072 ISB03 31151021160 Phú Hoàn Hassan 66
4073 ISB03 31151023938 Mai Thị Kim Hằng 69
4074 ISB03 31151023307 Nguyễn Thị Thanh Hoa 70
4075 ISB03 31151023632 Trần Thị Thuý Hoà 67
4076 ISB03 31151023131 Nguyễn Đức Hoàng 68
4077 ISB03 31151022172 Nguyễn Thụy Ngọc Huỳnh 68
4078 ISB03 31151023716 Cao Minh Yến Khang 64
4079 ISB03 31151020479 Vương Tuấn Lâm 66
4080 ISB03 31151023641 Đinh Nguyễn Thảo Linh 72
4081 ISB03 31151022159 Đoàn Nguyễn Ngọc Linh 77
87/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4082 ISB03 31151022454 Tạ Khánh Linh 78
4083 ISB03 31151020857 Lư Văn Minh 71
4084 ISB03 31151023224 Trần Nguyễn Nhật Minh 74
4085 ISB03 31151023068 Phan Gia Nguyên 73
4086 ISB03 31151021198 Phạm Quang Nhật 68
4087 ISB03 31151023562 Nguyễn Thị Quỳnh Như 74
4088 ISB03 31151022447 Tống Thị Bảo Tâm 71
4089 ISB03 31151021335 Hàn Đức Tín 64
4090 ISB03 31151020660 Nguyễn Thanh Ngọc Tuyền 73
4091 ISB03 31151021858 Đoàn Thị Thu Thảo 69
4092 ISB03 31151020879 Nguyễn Phương Thảo 65
4093 ISB03 31151020566 Hồ Minh Thiện 75
4094 ISB03 31151022392 Võ Hồng Trí 66
4095 ISB03 31151022822 Huỳnh Nguyễn Uyên Uyên 69
4096 ISB04 31151022602 Hoàng Mai Anh 75
4097 ISB04 31151020276 Trương Hoàng Bách 72
4098 ISB04 31151023380 Lê Thị Minh Châu 66
4099 ISB04 31151021447 Trần Thị Thanh Giang 67
4100 ISB04 31151020466 Lê Yên Hà 84
4101 ISB04 31151024179 Nguyễn Lê Mạnh Hải 58
4102 ISB04 31151023677 Đỗ Thiên Kim 70
4103 ISB04 31151023427 Phan Hoàng Lân 84
4104 ISB04 31151022428 Vũ Khánh Linh 74
4105 ISB04 31151023333 Nguyễn Hoàng Luật 73
4106 ISB04 31151023134 Nguyễn Hồng Mỹ 74
4107 ISB04 31151022842 Huỳnh Trọng Nghĩa 78
4108 ISB04 31151024370 Nguyễn Bảo Ngọc 71
4109 ISB04 31151023165 Trương Diệp Thái Ngọc 68
4110 ISB04 31151023230 Lương Thu Phương 73
4111 ISB04 31151022143 Nguyễn Thế Minh Quang 64
4112 ISB04 31151020316 Nguyễn Thành Sang 72
4113 ISB04 31151024323 Phan Huỳnh Duy Tân 52
4114 ISB04 31151024124 Trương Thiên Thanh 65
4115 ISB04 31151024245 Hồ Nguyễn Diệu Thi 71
4116 ISB04 31151023123 Hồ Thiên Trang 70
4117 ISB04 31151023346 Nguyễn Hà Trang 66
4118 ISB04 31151022068 Nguyễn Minh Triết 75
4119 ISB04 31151022473 Trần Ngọc Minh Triết 77
4120 ISB04 31151023136 Nguyễn Thị Thục Trinh 78
4121 ISB04 31151023621 Trần Hoàng Uyên 77
4122 ISB04 31151020439 Lâm Phương Vinh 72
4123 ISB04 31151024279 Trần Ngọc Yến Vy 56
4124 ISB05 31151021903 Lưu Nguyễn Phú An 73
4125 ISB05 31151024276 Nguyễn Bích Anh 59
4126 ISB05 31151020862 Nguyễn Hải Bình 76
4127 ISB05 31151020577 Hoàng Quỳnh Châu 72
4128 ISB05 31151022991 Nguyễn Ngọc Minh Châu 74
88/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4129 ISB05 31151022164 Văn Nguyễn Tiến Đạt 69
4130 ISB05 31151020428 Hàng Quý Định 72
4131 ISB05 31151022472 Mai Huy Hoàng 70
4132 ISB05 31151020672 Lê Ngô Minh Khánh 77
4133 ISB05 31141022931 Lê Phan Thùy Linh 67
4134 ISB05 31151022338 Nguyễn Ngọc Hà My 77
4135 ISB05 31151023850 Nguyễn Thị Yến Ngọc 72
4136 ISB05 31151020058 Trần Phan Bảo Ngọc 74
4137 ISB05 31151022945 Võ Xuân Bảo Ngọc 71
4138 ISB05 31151020518 Đinh Lập Nhân 70
4139 ISB05 31151020528 Lê Huỳnh Nhi 69
4140 ISB05 31151024126 Phạm Bạch Cẩm Nhung 78
4141 ISB05 31151021028 Trương Phạm Quỳnh Như 78
4142 ISB05 31151020710 Hoàng Thị Hoài Phương 70
4143 ISB05 31151023001 Trần Nam Phương 72
4144 ISB05 31151023429 Lý Liễu Quỳnh 78
4145 ISB05 31151021477 Từ Nguyễn Cát Tiên 69
4146 ISB05 31151022509 Mai Anh Tuấn 73
4147 ISB05 31151022384 Trần Đình Tuấn 71
4148 ISB05 31151022230 Dương Thiện Trang Thanh 73
4149 ISB05 31151021482 Trần Phương Thảo 67
4150 ISB05 31151024128 Nguyễn Đặng Vân Thi 70
4151 ISB05 31151024201 Thái Quang Thịnh 69
4152 ISB05 31151020438 Nguyễn Thị Lệ Thu 65
4153 ISB05 31151023942 Lê Hải Anh Thư 69
4154 ISB05 31151022941 Nguyễn Hương Trang 76
4155 ISB05 31151020159 Lê Trần Uyển Trân 76
4156 ISB05 31151020708 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 80
4157 ISB05 31151021923 Diệp Tố Uyên 72
4158 ISB05 31151020331 Cao Ngọc Yến 78
4159 ISB06 31151023486 Trần Hải An 67
4160 ISB06 31151023110 Nguyễn Trần Quỳnh Châu 56
4161 ISB06 31151023862 Lê Quang Chương 66
4162 ISB06 31151023252 Trần Thị Thanh Duyên 73
4163 ISB06 31151023771 Nguyễn Đình Gia 71
4164 ISB06 31151020658 Trần Việt Hà 78
4165 ISB06 31151022388 Hùng Nguyễn Bảo Hân 70
4166 ISB06 31151020277 Hồ Sử Thảo Hiếu 73
4167 ISB06 31151020167 Huỳnh Trần Ngọc Hiếu 67
4168 ISB06 31151023140 Lê Trần Ngọc Huyền 69
4169 ISB06 31151023834 Tăng Quang Khải 69
4170 ISB06 31151021479 Trần Phan Khải 74
4171 ISB06 31151023628 Phan Thị Ngọc Khánh 75
4172 ISB06 31151022599 Hoàng Ngọc Linh 79
4173 ISB06 31151023945 Nguyễn Thị Mỹ Linh 69
4174 ISB06 31151024112 Trương Hồng Luân 74
4175 ISB06 31151022932 Đỗ Kỳ Minh 69
89/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4176 ISB06 31151020570 Nguyễn Thị Ngọc Minh 85
4177 ISB06 31151024049 Tào Quang Khải Minh 63
4178 ISB06 31151023737 Trần Hồng Minh 75
4179 ISB06 31151022596 Nguyễn Hoàng Nam 68
4180 ISB06 31151022491 Quách Hằng Ngân 71
4181 ISB06 31151024180 Huỳnh Thu Nguyệt 70
4182 ISB06 31151023712 Lê Uyên Nhật 66
4183 ISB06 31151023920 Võ Minh Quang 63
4184 ISB06 31151021910 Phan Thị Ngọc Quý 68
4185 ISB06 31151022329 Trần Mỹ Quý 71
4186 ISB06 31151022393 Trương Phạm Mỹ Quyên 70
4187 ISB06 31151023686 Khưu Lý Thanh Thanh 68
4188 ISB06 31151020459 Phan Thanh Thanh 75
4189 ISB06 31151023903 Phạm Ngọc Vy Thảo 76
4190 ISB06 31151022967 Thiều Thị Trang Thi 69
4191 ISB06 31151020354 Nguyễn Thị Thùy Trang 68
4192 ISB06 31151022346 Lê Anh Bảo Trâm 67
4193 ISB06 31151022003 Nguyễn Thị Mai Trâm 77
4194 ISB06 31151023371 Phạm Quang Triệu 69
4195 ISB06 31151023334 Nguyễn Thị Ái Vy 67
4196 ISB06 31151023059 Nguyễn Trần Thúy Vy 71
4197 ISB06 31151023581 Phan Ngọc Thùy Vy 66
4198 ISB06 31151021276 Nguyễn Ngọc Như Ý 73
4199 KIC01 31151020151 Lê Nguyễn Hoàng Anh 73
4200 KIC01 31151020943 Tôn Kiên Cường 72
4201 KIC01 31151020101 Bùi Thanh Duy 78
4202 KIC01 31151020074 Đoàn Thị Giang 78
4203 KIC01 31151021138 Nguyễn Thanh Hải 69
4204 KIC01 31151020313 Châu Diễm Hạnh 87
4205 KIC01 31151022585 Đặng Gia Hào 67
4206 KIC01 31151020799 Nguyễn Thị Thu Hiền 86
4207 KIC01 31151020581 Nguyễn Thị Xuân Hồng 75
4208 KIC01 31151021256 Nguyễn Hồng Huế 71
4209 KIC01 31151021010 Phan Mạnh Hùng 84
4210 KIC01 31151020671 Ngô Thị Lệ Huyền 76
4211 KIC01 31151020447 Nguyễn Gia Hy 71
4212 KIC01 31151020993 Ngô Trung Kiên 86
4213 KIC01 31151020918 Vũ Tuấn Khang 76
4214 KIC01 31151020186 Trịnh Ngọc Anh Khôi 88
4215 KIC01 31151020181 Hà Thị Linh 73
4216 KIC01 31151022243 Vũ Hoàng Long 74
4217 KIC01 31151020065 Nguyễn Thị Khánh Ly 80
4218 KIC01 31151020204 Võ Trần Hằng Ni 81
4219 KIC01 31151020662 Nguyễn Thị Thúy Nga 78
4220 KIC01 31151020141 Lê Thị Bích Ngọc 83
4221 KIC01 31151020170 Quách Khánh Ngọc 73
4222 KIC01 31151020144 Trần Lê Lam Ngọc 71
90/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4223 KIC01 31151020915 Phan Linh Nhi 71
4224 KIC01 31151020068 Lê Phong Phú 71
4225 KIC01 31151021061 Nguyễn Thùy Cát Phương 75
4226 KIC01 31151020285 Phạm Thanh Tài 71
4227 KIC01 31151020209 Nguyễn Võ Tiến 79
4228 KIC01 31151020901 Nguyễn Minh Tôn 70
4229 KIC01 31151021033 Võ Ngô Cẩm Tú 73
4230 KIC01 31151020835 Đỗ Thanh Tùng 84
4231 KIC01 31151022936 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng 79
4232 KIC01 31151020173 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 73
4233 KIC01 31151020001 Đặng Huỳnh Kim Thảo 88
4234 KIC01 31151020689 Nguyễn Thị Thanh Thảo 75
4235 KIC01 31151020137 Nguyễn Thị Thu Thảo 80
4236 KIC01 31151020263 Nguyễn Trần Phương Thảo 81
4237 KIC01 31151020119 Nguyễn Duy Thiện 71
4238 KIC01 31151020169 Nguyễn Xuân Thịnh 80
4239 KIC01 31151021184 Lê Nguyên Thông 76
4240 KIC01 31151020564 Ngô Thị Thanh Thúy 77
4241 KIC01 31151020626 Lưu Minh Thư 84
4242 KIC01 31151020775 Trần Thị Thu Trà 77
4243 KIC01 31151020736 Nguyễn Hà Trang 87
4244 KIC01 31151020723 Nguyễn Thùy Trang 75
4245 KIC01 31151020202 Nguyễn Thị Thanh Trúc 85
4246 KIC01 31151020778 Đàm Quốc Trung 71
4247 KIC01 31151020683 Ngọc Thành Trung 78
4248 KIC01 31151020553 Nguyễn Ngọc Thùy Vy 75
4249 KIC01 31151020184 Thân Nguyễn Tường Vy 72
4250 KIC02 31151021825 Trương Thị Tường An 80
4251 KIC02 31151021286 Lê Thị Châu Anh 71
4252 KIC02 31151021817 Nguyễn Lưu Mỹ Anh 73
4253 KIC02 31151021765 Phạm Ngô Quỳnh Anh 71
4254 KIC02 31151022135 Tiêu Nguyễn Bảo Châu 71
4255 KIC02 31151021493 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 78
4256 KIC02 31151021427 Huỳnh Thành Đạt 70
4257 KIC02 31151022219 Phạm Hiển Đạt 71
4258 KIC02 31151022024 Lê Nguyễn Minh Hạnh 77
4259 KIC02 31151021764 Phạm Võ Ngọc Hân 68
4260 KIC02 31151021784 Trần Gia Huy 69
4261 KIC02 31151020464 Nguyễn Thị Khánh Huyền 76
4262 KIC02 31151021549 Nguyễn Thị Lan Hương 83
4263 KIC02 31151021511 Đỗ Bảo Khanh 74
4264 KIC02 31151021550 Ngô Thị Mỹ Lệ 76
4265 KIC02 31151021534 Phạm Thị Thùy Linh 75
4266 KIC02 31151021758 Nguyễn Phan Hữu Lộc 68
4267 KIC02 31151021845 Nguyễn Tiến Lộc 70
4268 KIC02 31151021835 Nguyễn Võ Hoàng Mai 71
4269 KIC02 31151021720 Phạm Kim Hoàng Mỹ 71
91/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4270 KIC02 31151022128 Lê Thị Thu Ngân 70
4271 KIC02 31151021745 Trần Trung Nghi 64
4272 KIC02 31151021859 Võ Thị Thu Ngọc 74
4273 KIC02 31151021978 Huỳnh Thảo Nguyên 83
4274 KIC02 31151022124 Bùi Thị Quỳnh Nhi 71
4275 KIC02 31151021250 Nguyễn Thị Kim Oanh 66
4276 KIC02 31151020096 Phạm Thị Quỳnh Phương 77
4277 KIC02 31151022075 Cống Thùy Như Quỳnh 85
4278 KIC02 31151021284 Nguyễn Như Quỳnh 83
4279 KIC02 31151021837 Trần Thúy Quỳnh 72
4280 KIC02 31151021309 Nguyễn Ly Sa 81
4281 KIC02 31151021886 Nguyễn Bùi Thanh Sang 78
4282 KIC02 31151021990 Hoàng Thanh Tâm 70
4283 KIC02 31151021303 Phan Nguyễn Minh Tâm 88
4284 KIC02 31151021361 Huỳnh Nhật Tân 71
4285 KIC02 31151021994 Nguyễn Phạm Tuyết Tiên 78
4286 KIC02 31151021403 Nguyễn Minh Tiến 66
4287 KIC02 31151021577 Nguyễn Thị Cẩm Tú 81
4288 KIC02 31151021546 Nguyễn Hoàng Huyền Thanh 77
4289 KIC02 31151021419 Trương Thị Thanh Thảo 69
4290 KIC02 31151022045 Nguyễn Đặng Đình Thi 78
4291 KIC02 31151021467 Nguyễn Thị Kim Thoa 71
4292 KIC02 31151021627 Vũ Thị Diễm Thúy 78
4293 KIC02 31151021751 Đặng Thị Minh Thư 71
4294 KIC02 31151021330 Đỗ Thị Thương 75
4295 KIC02 31151021566 Nguyễn Hoàng Phương Trang 73
4296 KIC02 31151021945 Nguyễn Thị Thùy Trang 70
4297 KIC02 31151021333 Lê Thụy Phương Trâm 72
4298 KIC02 31151021397 Huỳnh Thị Thanh Xuân 73
4299 KIC02 31151021487 Lê Thị Kim Yến 72
4300 KIC03 31151022879 Nguyễn Trần Kim Anh 72
4301 KIC03 31151022963 Trần Thị Phương Anh 87
4302 KIC03 31151023289 Ông Quốc Bảo 74
4303 KIC03 31151022281 Trần Hoà Bình 77
4304 KIC03 31151022571 Nguyễn Tăng Chiến 76
4305 KIC03 31151021881 Vũ Huỳnh Thanh Danh 78
4306 KIC03 31151022195 Nguyễn Phương Duy 74
4307 KIC03 31131020912 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 76
4308 KIC03 31151023465 Võ Nguyễn Quỳnh Duyên 73
4309 KIC03 31151023155 Chu Lê Thiên Đức 81
4310 KIC03 31151022526 Hoàng Minh Đức 72
4311 KIC03 31151023010 Đỗ Kim Hân 71
4312 KIC03 31151023253 Trương Thị Thu Hiền 69
4313 KIC03 31151023029 Vũ Minh Hoàng 68
4314 KIC03 31151022692 Phạm Lê Gia Huy 72
4315 KIC03 31151022312 Đỗ Quang Hưng 75
4316 KIC03 31151022499 Doãn Lê Hương 73
92/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4317 KIC03 31151023336 Nguyễn Đỗ Lan Hương 85
4318 KIC03 31151023090 Nguyễn Diệu Khanh 83
4319 KIC03 31151021802 Nguyễn Ngọc Vân Khanh 77
4320 KIC03 31151022197 Trần Văn Khánh 76
4321 KIC03 31151023158 Hồ Thị Tuyết Mai 76
4322 KIC03 31151022203 Nguyễn Hoàng Nam 93
4323 KIC03 31151023094 Phan Thị Phương Nam 74
4324 KIC03 31151022280 Nguyễn Hoàng Phương Ngân 82
4325 KIC03 31151022726 Nguyễn Bảo Ngọc 75
4326 KIC03 31151022250 Trần Thị Ánh Ngọc 80
4327 KIC03 31151022306 Lê Song Thảo Nguyên 97
4328 KIC03 31151023076 Lương Nguyễn Trúc Nguyên 76
4329 KIC03 31151022556 Trần Công Quyền 70
4330 KIC03 31151023445 Hồ Tôn Hồng Sơn 84
4331 KIC03 31151023102 Phạm Ngọc Sơn 71
4332 KIC03 31151022955 Đinh Đức Tài 70
4333 KIC03 31151022671 Lê Hoàng Tin 75
4334 KIC03 31151023119 Bùi Lê Thanh Tú 75
4335 KIC03 31151022333 Trang Thanh Tùng 84
4336 KIC03 31151023048 Huỳnh Minh Thành 68
4337 KIC03 31151023055 Phạm Thị Phương Thảo 73
4338 KIC03 31151020544 Phan Võ Phương Thảo 87
4339 KIC03 31151023166 Bùi Nhật Thiện 72
4340 KIC03 31151022901 Trương Thị Bích Thoa 72
4341 KIC03 31151023112 Nguyễn Thị Tăng Thu 89
4342 KIC03 31151022538 Nguyễn Võ Minh Thư 73
4343 KIC03 31151022639 Nguyễn Thị Huyền Trang 72
4344 KIC03 31151023054 Trần Bảo Trân 76
4345 KIC03 31151022325 Ngô Hoàng Trung 75
4346 KIC03 31151023075 Lê Hoàng Vũ 68
4347 KIC03 31151022293 Phan Lâm Thanh Vy 69
4348 KIC03 31151022864 Hoàng Hải Yến 80
4349 KIC04 31151020981 Trần Hữu Thúy An 71
4350 KIC04 31151021194 Hoa Thiên Anh 82
4351 KIC04 31151024082 Huỳnh Ngọc Thảo Anh 77
4352 KIC04 31151023683 Phạm Đức Anh 67
4353 KIC04 31151023436 Vũ Hải Anh 75
4354 KIC04 31151024088 Hoàng Trần Minh Châu 83
4355 KIC04 31151023361 Nguyễn Hữu Danh 66
4356 KIC04 31151020489 Vòng Thùy Hồng Diễm 72
4357 KIC04 31151024195 Nguyễn Hoàng Duy 69
4358 KIC04 31151024315 Hỷ Học Đạt 78
4359 KIC04 31151023977 Huỳnh Triều Giang 68
4360 KIC04 31151020913 Võ Thị Thúy Hằng 71
4361 KIC04 31151023688 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 74
4362 KIC04 31151023412 Nguyễn Mỹ Hiếu Hòa 73
4363 KIC04 31151023661 Trần Mạnh Hùng 83
93/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4364 KIC04 31151023842 Lê Đình Bảo Khang 78
4365 KIC04 31151024120 Nguyễn Tuấn Khôi 75
4366 KIC04 31151024074 Nguyễn Thị Thảo Linh 77
4367 KIC04 31151024316 Trần Thị Khánh Loan 69
4368 KIC04 31151023934 Lê Thị Ánh Ly 69
4369 KIC04 31151023880 Nguyễn Phương Nam 69
4370 KIC04 31151023357 Võ Thị Thảo Nguyên 83
4371 KIC04 31151023923 Trần Minh Nhật 71
4372 KIC04 31151024193 Trần Nguyễn Ý Nhiên 70
4373 KIC04 31151024009 Nguyễn Thị Hồng Nhung 76
4374 KIC04 31151020309 Trần Thị Kinh Oanh 71
4375 KIC04 31151023751 Phạm Hồng Phúc 71
4376 KIC04 31151024194 Trần Thị Thu Phương 74
4377 KIC04 31151024349 Nguyễn Thanh Quý 68
4378 KIC04 31151024292 Hà Nhật Quỳnh 68
4379 KIC04 31151024208 Mai Thân Thủy Quỳnh 80
4380 KIC04 31151023671 Trần Văn Tào 72
4381 KIC04 31151024274 Văn Nhật Tâm 77
4382 KIC04 31151024253 Ngô Nhật Tân 66
4383 KIC04 31151024171 Nguyễn Phương Khả Tú 67
4384 KIC04 31151024178 Nguyễn Phan Ý Thơ 79
4385 KIC04 31151023899 Thái Thị Thu Thùy 73
4386 KIC04 31151023474 Đặng Minh Trang 77
4387 KIC04 31151023410 Lê Hoàng Trang 74
4388 KIC04 31151023340 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 67
4389 KIC04 31151020111 Nguyễn Thị Bảo Trâm 76
4390 KIC04 31151023559 Nguyễn Thị Kiều Trâm 82
4391 KIC04 31151023721 Nguyễn Thị Huyền Trân 73
4392 KIC04 31151024173 Đinh Thị Hồng Trinh 76
4393 KIC04 31151023428 Võ Ngọc Tú Trinh 77
4394 KIC04 31151024273 Huỳnh Khánh Trung 67
4395 KIC04 31151021677 Nguyễn Thị Tú Uyên 79
4396 KIC04 31151023746 Nguyễn Thành Viên 75
4397 KNC01 31151021530 Phạm Phương Anh 79
4398 KNC01 31151023906 Phạm Trâm Anh 73
4399 KNC01 31151024081 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 71
4400 KNC01 31151022776 Nguyễn Thị Bảo Châu 74
4401 KNC01 31151023002 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 83
4402 KNC01 31151022468 Nguyễn Doanh Doanh 69
4403 KNC01 31151021532 Nguyễn Phượng Duy 69
4404 KNC01 31151023420 Hà Hạnh Duyên 77
4405 KNC01 31151020699 Huỳnh Thị Thùy Dương 72
4406 KNC01 31151021574 Nguyễn Viết Tiến Đạt 83
4407 KNC01 31151020869 Nguyễn Hương Giang 73
4408 KNC01 31151021630 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 69
4409 KNC01 31151022061 Nguyễn Trung Hiếu 68
4410 KNC01 31151023996 Trần Đức Hoan 66
94/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
4411 KNC01 31151020910 Mai Văn Huy 67
4412 KNC01 31151020340 Ngô Thị Thanh Huyền 71
4413 KNC01 31151023901 Nguyễn Thị Lan Hương 73
4414 KNC01 31151021523 Trần Thị Lan 71
4415 KNC01 31151023212 Nguyễn Phương Linh 73
4416 KNC01 31151020983 Nguyễn Thị Hồng Ngân 69
4417 KNC01 31151022964 Phạm Lâm Oanh 64
4418 KNC01 31151024052 Nguyễn Thế Thiên Phúc 68
4419 KNC01 31151020790 Trần Nguyệt Phương 74
4420 KNC01 31151020779 Võ Thi Tuấn Phương 74
4421 KNC01 31151022221 Hồ Thảo Quyên 79
4422 KNC01 31151020094 Nguyễn Ngọc Kim Quyên 84
4423 KNC01 31151020674 Huỳnh Thị Thanh Tú 75
4424 KNC01 31151021364 Nguyễn Anh Tuấn 66
4425 KNC01 31151022819 Trần Thị Thanh Thanh 82
4426 KNC01 31151021124 Đỗ Thị Thu Thảo 74
4427 KNC01 31151020148 Nguyễn Hoàng Minh Thảo 72
4428 KNC01 31151022752 Phan Thị Anh Thơ 69
4429 KNC01 31151020863 Nguyễn Thị Minh Thúy 74
4430 KNC01 31151023693 Huyền Tôn Nữ Quỳnh Thư 72
4431 KNC01 31151022114 Phạm Yến Thy 71
4432 KNC01 31151021581 Trịnh Thị Thùy Trang 83
4433 KNC01 31151023359 Vũ Thị Vân Trang 71
4434 KNC01 31151021626 Nguyễn Võ Minh Trâm 70
4435 KNC01 31151023924 Nguyễn Mai Uyên Vy 70
4436 KNC01 31151023256 Nguyễn Thị Hải Yến 89
ADC02 31151023099 Bùi Thị Phương Thảo 68 bảo lưu điểm
ADC03 31151021975 Trần Thế Nam 77 bảo lưu điểm
ADC03 31151024199 Văn Hà Trúc Nhi 72 bảo lưu điểm
AV001 31151023975 Nguyễn Thị Thanh Hà 66 bảo lưu điểm
DC001 31151023931 Lê Thanh Hà Vi 82 bảo lưu điểm
DC002 31151020256 Đoàn Thị Thu Hiếu 69 bảo lưu điểm
DC002 31151022518 Phan Thị Phương Trâm 80 bảo lưu điểm
DC003 31151021483 Đinh Thùy Linh 77 bảo lưu điểm
DC005 31151021863 Phạm Thanh Hằng 82 bảo lưu điểm
DC005 31151020803 Phạm Hoàng Thanh Nhã 64 bảo lưu điểm
DC006 31151023710 Nguyễn Ánh Ngọc 74 bảo lưu điểm
DC009 31151020649 Nguyễn Hồ Thùy Dung 73 bảo lưu điểm
DC012 31151024237 Phạm Ngọc Mai 77 bảo lưu điểm
DC015 31151023121 Đặng Nữ Thùy Trang 81 bảo lưu điểm
DC016 31151023510 Nguyễn Nam Long 75 bảo lưu điểm
DC017 31151024319 Trần Vũ Anh 58 bảo lưu điểm
DC018 31151021350 Lê Thị Hoàng Thơ 67 bảo lưu điểm
DC021 31151021319 Lại Nguyễn Quỳnh Hương 72 bảo lưu điểm
DC027 31151021269 Đặng Lan Anh 85 bảo lưu điểm
DC030 31151021999 Phạm Cao Minh Ngọc 72 bảo lưu điểm
DC031 31151024134 Phan Trần Khánh Uyên 68 bảo lưu điểm
95/96
Điểm rèn luyện
STT Lớp MSSV Họ Tên HK1 Ghi chú
DC032 31151021759 Nguyễn Bảo Ngọc 72 bảo lưu điểm
DC036 31151023800 Đặng Thị Hoài Chinh 58 bảo lưu điểm
DC037 31151022527 Đào Thị Phương Trang 87 bảo lưu điểm
DC038 31151023539 Nguyễn Thị Khánh Nhi 85 bảo lưu điểm
DC039 31151021235 Nguyễn Ngọc Thảo Duyên 72 bảo lưu điểm
DC041 31151024339 Trần Quang Duy Linh 73 bảo lưu điểm
DC042 31151020956 Mai Thị Tường Vi 74 bảo lưu điểm
DC043 31151021415 Võ Hữu Hoàng Oanh 80 bảo lưu điểm
DC043 31151023797 Nguyễn Thái Bảo Trâm 72 bảo lưu điểm
DC046 31151024230 Nguyễn Thị Quế Anh 72 bảo lưu điểm
DC047 31151021822 Lê Kim Ngân 79 bảo lưu điểm
DC048 31151023540 Trần Thị Tuyết Sương 78 bảo lưu điểm
DC053 31151024346 Đỗ Phú Tâm 71 bảo lưu điểm
DC055 31151022568 Nguyễn Văn Minh Huy 69 bảo lưu điểm
DC055 31151022659 Đặng Minh Nhật Quân 70 bảo lưu điểm
DC056 31151020781 Trần Tín Quỳnh Giao 68 bảo lưu điểm
DC059 31151024386 Dương Ngọc Ánh Nguyên 65 bảo lưu điểm
DC061 31151023973 Nguyễn Thị Thu Hằng 68 bảo lưu điểm
DC065 31151024344 Diệp Trương Minh Hiếu 74 bảo lưu điểm
DC068 31151023622 Nguyễn Thị Như Uyển 71 bảo lưu điểm
DC070 31151024146 Nông Quốc Đạt 69 bảo lưu điểm
DC070 31151023544 Nguyễn Thị Trúc Mai 79 bảo lưu điểm
DC070 31151022835 Trần Thị Thu 68 bảo lưu điểm
IBC01 31151020211 Nguyễn Thanh Thảo 68 bảo lưu điểm
IBC10 31151023940 Ngô Nhật Minh Nhiên 68 bảo lưu điểm
ISB04 31151023858 Ngô Quốc Đạt 66 bảo lưu điểm
ISB04 31151024062 Hồ Thị Ngọc Minh 70 bảo lưu điểm
KIC04 31151023550 Nguyễn Quỳnh Đan 70 bảo lưu điểm
KNC01 31151023137 Trần Thị Phương Dung 70 bảo lưu điểm
Phân loại kết quả rèn luyện:
- Từ 90 đến 100 điểm: Xuất sắc
- Từ 80 đến 89 điểm: Tốt
- Từ 65 đến 79 điểm: Khá
- Từ 50 đến 64 điểm: Trung bình
- Từ 35 đến 49 điểm: Yếu
- Dưới 35 điểm: Kém
Danh sách gồm 96 trang, có 4.436 sinh viên K41 - ĐHCQ được công nhận kết quả rèn
luyện sinh viên học kỳ 1.
96/96