ke hoach dao tao.pdf
TRANSCRIPT
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO TÍN CHỈ
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG
TT MHP Tên HP Số TC K1 K2 K3 K4 K5 K6 K7 K8 K9
01 CTR1012 Những ngyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 1 2 X
02 ANH1013 Anh văn căn bản 1 3 X
03 TIN1013 Tin học đại cương 3 X
04 TOA1012 Cơ sở toán 2 X
05 TOA1072 Đại số tuyến tính và hình học
giải tích 2 X
06 TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm 1
biến 2 X
07 VLY1012 Vật lý đại cương 1 2 X
Tổng cộng 16
08 VLY1022 Vật lý đại cương 2 2 X
09 VLY1032 Thực hành Vật lý đại cương 1 2 X
10 VLY2122 Phương trình vi phân 2 X
11 TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều
biến 2 X
12 ANH1022 Anh văn căn bản 2 2 X
13 DTV2013 Lý thuyết mạch 3 X
14 CTR1013 Những ngyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 3 X
15 DTV2043 Cấu kiện điện tử, quang điện tử 3 X
Tổng cộng 19
16 CTR1022 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 X
17 DTV2023 Kỹ thuật mạch điện tử 3 X
18 ANH1032 Anh văn căn bản 3 2 X
19 TOA2022 Xác suất thống kê 2 X
20 VLY2112 Phương pháp tính 2 X
21 VLY1042 Thực hành Vật lý đại cương 2 2 X
22 DTV3252 Mạng máy tính (*) 2 X
23 DTV3222 Nguồn điện (*) 2 X
Tổng cộng 15
24 DTV2063 Toán chuyên ngành 3 X
25 DTV3082 Thực hành ĐT-VT cơ bản 1 2 X
26 DTV2033 Kỹ thuật số 3 X
27 CTR1033 Đường lối cách mạng của ĐCS 3 X
Việt Nam
28 DTV2073 Lý thuyết trường điện từ 3 X
29 DTV3232 Kỹ thuật lập trình (*) 2 X
30 DTV3322 Lý thuyết hệ điều hành (*) 2 X
Tổng cộng 16
31 DTV3013 Đo lường điện tử viễn thông 3 X
32 DTV3022 Cơ sở lý thuyết thông tin 2 X
33 DTV2052 Kỹ thuật vi xử lý 2 X
34 DTV2062 Anh văn chuyên ngành 2 X
35 DTV3092 Thực hành ĐT-VT cơ bản 2 2 X
36 VLY3043 Vật lý thống kê 3 X
37 DTV3332 Kỹ thuật truyền hình (*) 2 X
38 DTV3282 Điện tử ứng dụng (*) 2 X
Tổng cộng 16
39 DTV3102 Thực hành cơ sở ĐT-VT 1 2 X
40 DTV3142 Lý thuyết tín hiệu và truyền dẫn 2 X
41 DTV3052 Mạng viễn thông 2 X
42 DTV3073 Kỹ thuật siêu cao tần 3 X
43 DTV3033 Xử lý số tín hiệu 3 X
44 DTV3262 Kỹ thuật đồng bộ và báo hiệu (*) 2 X
45 DTV3242 Cơ sở dữ liệu (*) 2 X
Tổng cộng 14
46 DTV3043 Lý thuyết điều khiển tự động 3 X
47 DTV3152 Thực hành cơ sở ĐT-VT 2 2 X
48 DTV3182 Vi xử lý và vi điều khiển trong
đo lường tự động 2 X
49 DTV3112 Lý thuyết truyền sóng 2 X
50 DTV3123 Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch 3 X
51 DTV3132 Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu 2 X
52 DTV3312 Ghép kênh PDH và SDH (*) 2 X
53 DTV3302 Phân tích thiết kế hệ thống thông
tin (*) 2 X
Tổng cộng 16
54 DTV3192 Thiết bị đầu cuối và các dịch vụ
viễn thông 2 X
55 DTV3202 Mạng ngoại vi 2 X
56 DTV3213 Thực hành cơ sở ĐT-VT 3 3 X
57 DTV3163 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang 3 X
58 DTV3173 Thông tin số 3 X
59 DTV3062 Đồ án đo lường điều khiển tự
động 2 X
60 DTV3292 Lý thuyết và kỹ thuật Anten (*) 2 X
61 DTV3342 Công nghệ đường trục (*) 2 X
Tổng cộng 17
A. Chuyên ngành thông tin vô tuyến (16TC):
01 DTV4073 Truyền dẫn vi ba số 3 X
02 DTV4083 Thông tin di động 3 X
03 DTV4093 Thông tin vệ tinh 3 X
04 DTV4234 Thực hành CN thông tin vô
tuyến 4 X
05 DTV4033 Đa thâm nhập vô tuyến (*) 3 X
06 DTV4013 Tổng đài điện tử số (*) 3 X
B. Chuyên ngành thông tin quang (16TC):
01 DTV4243 Hệ thống thông tin quang 3 X
02 DTV4123 Ghép kênh quang và khuếch đại
quang 3 X
03 DTV4253 Thiết kế và mô hình hóa hệ
thống thông tin quang 3 X
04 DTV4144 Thực hành CN thông tin quang 4 X
05 DTV4263 Truyền thông không dây (*) 3 X
06 DTV4053 Cơ sở lý thuyết lưu lượng (*) 3 X
C. Chuyên ngành kỹ thuật điện tử (16TC):
01 DTV4272 Ngôn ngữ mô tả phần cứng
VHDL 2 X
02 DTV4283 Thiết kế hệ thống VLSI 3 X
03 DTV4293 Thiết kế hệ thống nhúng thời
gian thực 3 X
04 DTV4302 Xử lý số tín hiệu nâng cao 2 X
05 DTV4314 Thực hành CN kỹ thuật điện tử
(FPGA, hệ thống nhúng) 4 X
06 DTV4322 Kỹ thuật vi xử lý 2 (*) 2 X
07 DTV4332 Thiết kế phần cứng hệ thống
nhúng (*) 2 X
Thực tập tốt nghiệp-DTV4212: HK10-2TC
Đồ án tốt nghiệp-DTV4229: HK10-10TC
Ghi chú: Các học phần có đánh dấu “*” là các học phần tự chọn
và được chọn ở các học kỳ tương ứng.