ĐiỂm thi ĐẠi hỌc sƯ phẠm ĐÀ nẴng (khỐi c) · nguyễn thị thảo 59469 600 125...

53
HOTEN SOBAODANH DM1 DM2 DM3 DTC Phm ThQuỳnh Duyên 57646 450 150 450 1050 Phm ThDuyên 57647 600 75 650 1325 Phan ThHng Duyên 57648 400 200 775 1375 Trn ThThu Duyên 57649 350 25 625 1000 Nguyn Thánh Duyên 57651 300 0 375 675 Mai ánh Duyt 57652 250 0 400 650 Chu Hà Phan Anh Dũng 57653 350 50 500 900 Nguyn Xuân Dũng 57654 250 50 250 550 Dương Văn Dũng 57655 550 150 625 1325 Lê Quang Dũng 57656 400 50 250 700 Hoàng Ngc Dũng 57658 225 150 500 875 Nguyn Quc Dũng 57659 425 25 25 475 Nguyn Phước Dương 57660 200 0 150 350 Ngô Thánh Dương 57661 225 25 375 625 Nguyn Văn Dương 57662 400 325 775 1500 Nguyn ThThùy Dương 57664 550 100 575 1225 Nguyn ThThuỳ Dương 57665 500 75 600 1175 Lê Đi Dương 57666 425 225 825 1475 Nguyn ThThuỳ Dương 57667 450 0 300 750 Phan Thánh Dương 57668 600 75 600 1275 Lê Minh Dương 57669 250 0 350 600 Lê Đi Dương 57670 300 75 225 600 Nguyn ThThuỳ Dương 57671 450 50 350 850 Trn ThD57672 250 25 225 500 Phan ThHĐan 57673 425 225 575 1225 Đoàn ThTrang Đài 57674 400 25 200 625 Trn Đình Đài 57675 475 50 325 850 Phm ThAnh Đào 57676 700 275 650 1625 Nguyn ThAnh Đào 57677 400 200 675 1275 Lê ThĐào 57679 325 0 300 625 Phm ThHng Đào 57680 300 100 100 500 Lê ThHng Đào 57681 350 25 400 775 HSĩ Tn Đi 57682 225 25 125 375 Bùi Văn Đi 57683 400 0 450 850 ĐThế Đo 57684 275 0 75 350 Nguyn Văn Đt 57686 525 75 375 975 Nguyn Thúc Đt 57687 525 50 475 1050 A Râl Đt 57688 225 0 50 275 Nguyn Thế Đt 57689 200 0 25 225 Lê Hi Đăng 57692 300 0 25 325 Trn ThĐim 57693 450 100 425 975 Trn Bích Tho 59422 425 125 275 825 ĐiM THI ĐI HC SƯ PHM ĐÀ NNG (KHI C)

Upload: others

Post on 21-Aug-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

HOTEN SOBAODANH DM1 DM2 DM3 DTC

Phạm Thị Quỳnh Duyên 57646 450 150 450 1050

Phạm Thị Duyên 57647 600 75 650 1325

Phan Thị Hồng Duyên 57648 400 200 775 1375

Trần Thị Thu Duyên 57649 350 25 625 1000

Nguyễn Thị ánh Duyên 57651 300 0 375 675

Mai ánh Duyệt 57652 250 0 400 650

Chu Hà Phan Anh Dũng 57653 350 50 500 900

Nguyễn Xuân Dũng 57654 250 50 250 550

Dương Văn Dũng 57655 550 150 625 1325

Lê Quang Dũng 57656 400 50 250 700

Hoàng Ngọc Dũng 57658 225 150 500 875

Nguyễn Quốc Dũng 57659 425 25 25 475

Nguyễn Phước Dương 57660 200 0 150 350

Ngô Thị ánh Dương 57661 225 25 375 625

Nguyễn Văn Dương 57662 400 325 775 1500

Nguyễn Thị Thùy Dương 57664 550 100 575 1225

Nguyễn Thị Thuỳ Dương 57665 500 75 600 1175

Lê Đại Dương 57666 425 225 825 1475

Nguyễn Thị Thuỳ Dương 57667 450 0 300 750

Phan Thị ánh Dương 57668 600 75 600 1275

Lê Minh Dương 57669 250 0 350 600

Lê Đại Dương 57670 300 75 225 600

Nguyễn Thị Thuỳ Dương 57671 450 50 350 850

Trần Thị Dự 57672 250 25 225 500

Phan Thị Hạ Đan 57673 425 225 575 1225

Đoàn Thị Trang Đài 57674 400 25 200 625

Trần Đình Đài 57675 475 50 325 850

Phạm Thị Anh Đào 57676 700 275 650 1625

Nguyễn Thị Anh Đào 57677 400 200 675 1275

Lê Thị Đào 57679 325 0 300 625

Phạm Thị Hồng Đào 57680 300 100 100 500

Lê Thị Hồng Đào 57681 350 25 400 775

Hồ Sĩ Tấn Đại 57682 225 25 125 375

Bùi Văn Đại 57683 400 0 450 850

Đỗ Thế Đạo 57684 275 0 75 350

Nguyễn Văn Đạt 57686 525 75 375 975

Nguyễn Thúc Đạt 57687 525 50 475 1050

A Râl Đạt 57688 225 0 50 275

Nguyễn Thế Đạt 57689 200 0 25 225

Lê Hải Đăng 57692 300 0 25 325

Trần Thị Điểm 57693 450 100 425 975

Trần Bích Thảo 59422 425 125 275 825

ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C)

Page 2: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Hồ Thị Thảo 59423 175 0 300 475

Trần Thị Thu Thảo 59424 400 25 375 800

Trần Thị Phương Thảo 59425 525 25 675 1225

Nguyễn Thị Nhi Thảo 59426 200 0 325 525

Võ Duy Thảo 59427 325 50 275 650

Nguyễn Thị Thu Thảo 59428 375 50 175 600

Lê Phương Thảo 59429 500 50 250 800

Vũ Nguyễn Phương Thảo 59430 425 50 300 775

Hồ Thị Phương Thảo 59432 500 125 700 1325

Trần Thị Kim Thảo 59433 450 100 475 1025

Võ Thị Thanh Thảo 59434 500 150 500 1150

Nguyễn Thị Thảo 59435 550 125 500 1175

Nguyễn Thị Thảo 59436 275 100 475 850

Huỳnh Thị Thu Thảo 59437 625 150 650 1425

Nguyễn Thị Thảo 59438 550 125 700 1375

Nguyễn Thị Thảo 59439 425 25 600 1050

Lê Thị Minh Thảo 59440 425 50 325 800

Trần Quỳnh Thu Thảo 59441 475 75 200 750

Bùi Thị Thu Thảo 59442 325 50 250 625

Phạm Thị Thảo 59443 450 75 625 1150

Phạm Thị Thu Thảo 59444 425 0 450 875

Văn Thị Thảo 59445 425 275 250 950

Nguyễn Thu Thảo 59446 400 25 350 775

Phan Thị Thu Thảo 59447 350 0 200 550

Đinh Thị Nam Thảo 59448 300 75 150 525

Nguyễn Thị Phương Thảo 59449 650 50 525 1225

Trần Thị Thu Thảo 59450 250 25 175 450

Lê Thị Phương Thảo 59451 475 25 500 1000

Nguyễn Thanh Thảo 59452 400 25 350 775

Trần Thị Thu Thảo 59453 400 175 575 1150

Trần Lê Thanh Thảo 59454 400 25 275 700

Nguyễn Thị Thu Thảo 59455 550 200 575 1325

Nguyễn Thị Minh Thảo 59456 375 25 350 750

Đinh Thị Phương Thảo 59457 500 75 275 850

Lý Thị Thu Thảo 59458 400 100 425 925

Lê Thị Thảo 59460 450 425 750 1625

Lại Thị Thảo 59461 850 500 775 2125

Võ Thị Thu Thảo 59462 350 0 75 425

Đinh Thị Thảo 59463 300 50 225 575

Võ Thị Kim Thảo 59464 325 25 275 625

Nguyễn Thị Thảo 59465 400 0 50 450

Lê Thị Thu Thảo 59466 150 0 25 175

Nguyễn Thị Thanh Thảo 59467 425 25 225 675

Phan Thị Thảo 59468 375 0 175 550

Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075

Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475

Nguyễn Thị Thuyền 59615 225 100 300 625

Page 3: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Đặng Thị Thủy 59616 450 100 425 975

Ngô Thị Diệu Thuý 59617 550 100 675 1325

Nguyễn Thị Thuý 59618 450 50 550 1050

Trần Thị Thanh Thuý 59619 275 0 300 575

Nguyễn Thị Thanh Thuý 59620 500 0 125 625

Lê Thị Thuý 59621 625 100 375 1100

Thái Thị Thuý 59622 650 25 375 1050

Nguyễn Thị Thuý 59623 575 25 400 1000

Phan Thị Thanh Thuý 59624 475 0 375 850

Nguyễn Thị Thuý 59625 475 100 525 1100

Nguyễn Thị Phương Thuý 59626 575 0 450 1025

Nguyễn Thị Thanh Thuý 59627 650 25 525 1200

Đinh Thị Thuỳ 59628 350 25 250 625

Trần Thị Thuý 59629 450 25 425 900

Nguyễn Thị Thuý 59630 450 25 175 650

Phan Thị Thanh Thuý 59631 350 50 125 525

Ngô Thị Thuý 59632 600 250 650 1500

Nguyễn Thị Thuý 59633 400 150 75 625

Nguyễn Thị Thanh Thuý 59634 500 150 275 925

Võ Thị Thuỳ 59635 50 0 0 50

Nguyễn Thị Thuỳ 59636 550 25 225 800

Phạm Thị Thuỳ 59637 300 25 225 550

Nguyễn Thị Thuỳ 59638 425 75 75 575

Hoàng Thị Thu Thuỷ 59639 425 75 50 550

Đoàn Thị Thu Thuỷ 59640 500 175 300 975

Phan Thị Thanh Thuỷ 59641 625 150 425 1200

Lê Thị Thu Thuỷ 59642 300 25 75 400

Trần Thị Thuỷ 59643 375 0 100 475

Trần Thị Thanh Thuỷ 59644 425 25 125 575

Trương Thị Thuỷ 59645 425 125 200 750

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 59646 400 25 250 675

Võ Thị Thu Thuỷ 59647 300 25 150 475

Nguyễn Thị Thu Thuỷ 59650 500 325 400 1225

Trần Thị Thuỷ 59651 200 125 175 500

Phạm Thị Thu Thuỷ 59652 525 50 200 775

Nguyễn Thị Thuỷ 59653 400 100 175 675

Hoàng Thị Lệ Thuỷ 59654 600 0 325 925

Thái Thị Thuỷ 59655 550 75 525 1150

Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 59656 450 75 275 800

Cao Thị Thanh Thuỷ 59657 400 0 250 650

Hoàng Thị Thanh Thuỷ 59658 450 50 450 950

Nguyễn Thị Thúy 59659 650 50 425 1125

Lê Thanh Thúy 59660 400 0 150 550

Nguyễn Thị Thanh Thúy 59661 500 25 50 575

Nguyễn Thị Tuyết Nhị 58942 450 50 375 875

Phạm Thị Ngọc Nhơn 58944 400 75 175 650

Lê Thị Nhớ 58945 400 0 150 550

Page 4: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Võ Thị Nhớ 58946 475 50 125 650

Phạm Thị Hồng Nhung 58948 550 275 350 1175

Lê Xuân Nhung 58949 400 125 325 850

Trần Thị Trang Nhung 58950 175 175

Ngô Thị Hồng Nhung 58951 275 0 150 425

Võ Thị Nhung 58952 625 200 375 1200

Lê Thị Kim Nhung 58953 525 250 375 1150

Hồ Thị Hồng Nhung 58954 350 175 200 725

Thái Thị Nhung 58955 500 300 375 1175

Lưu Thị Hồng Nhung 58956 200 25 100 325

Trần Thị ánh Nhung 58957 250 50 375 675

Nguyễn Thị Mỹ Nhung 58958 525 0 300 825

Nguyễn Thị Nhung 58959 400 0 200 600

Nguyễn Thị Hồng Nhung 58960 225 0 400 625

Lê Thị Nhung 58962 225 0 50 275

Hoàng Thị Ngọc Nhung 58963 100 25 25 150

Lê Thị Hồng Nhung 58964 500 25 475 1000

Trần Thị Hồng Nhung 58965 500 100 525 1125

Trần Thị Phương Nhung 58966 525 25 75 625

Lê Thị Hồng Nhung 58967 500 25 400 925

Nguyễn Hồng Nhung 58968 275 25 225 525

Lương Thị Nhung 58969 375 100 275 750

Đinh Thị Tuyết Nhung 58970 275 0 25 300

Hứa Thị Mỹ Nhung 58972 525 0 100 625

Nguyễn Thị Nhung 58973 500 25 600 1125

Trần Thị Nhung 58974 125 0 75 200

Nguyễn Thị Nhung 58975 400 25 500 925

Phạm Thị Hồng Nhung 58976 400 125 475 1000

Dương Thị Thùy Nhung 58977 550 275 525 1350

Trương Thị Quỳnh Như 58979 550 125 450 1125

Lê Thị Quỳnh Như 58980 600 75 250 925

Hồ Thị Quỳnh Như 58981 500 100 450 1050

Phan Thị Thu Như 58982 250 100 125 475

Lê Thị Mỹ Như 58983 375 50 175 600

Nguyễn Thị Kim Như 58984 600 25 425 1050

Cao Thị Thuỳ Như 58985 450 275 675 1400

Hồ Quỳnh Như 58986 575 450 550 1575

Võ Thị Nhường 58987 550 75 225 850

Hoàng Thị Nhược 58988 500 75 400 975

Lê Thanh Nhựt 58989 375 300 300 975

Mai Hoàng Anh 57406 350 200 675 1225

Đoàn Quốc Anh 57407 350 25 500 875

Lê Thị Kiều Anh 57408 350 25 50 425

Hoàng Thị ái 57409 200 75 100 375

Đinh Thị ánh 57411 550 225 125 900

Nguyễn Thị Ngọc ánh 57412 350 0 650 1000

Nguyễn Trọng ánh 57415 350 0 600 950

Page 5: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phạm Thị Mỹ ánh 57416 600 200 475 1275

Nguyễn Thị Kim ánh 57417 300 25 500 825

Trương Minh ánh 57418 425 425 675 1525

Lê Thị Tuyết ánh 57419 550 75 250 875

Phạm Thị Ngọc ánh 57421 650 50 200 900

Đỗ Thị ánh 57422 400 0 300 700

Nguyễn Thị Kim ánh 57423 600 0 200 800

Nguyễn Thị Thu ánh 57425 425 0 375 800

Nguyễn Thị ánh 57426 550 475 850 1875

Văn Thị ánh 57427 275 100 525 900

Nguyễn Thị Ngọc ánh 57428 625 400 725 1750

Dịch Thị Hồng ánh 57429 600 200 250 1050

Nguyễn Thị Ngọc ảnh 57431 500 275 175 950

Mai Thị Ân 57432 600 200 500 1300

Nguyễn Thị Ba 57433 400 275 200 875

Hồ Thị Banh 57434 200 0 50 250

Nguyễn Văn Bản 57435 325 150 100 575

Nguyễn Quốc Bảo 57436 325 0 250 575

Nguyễn Đình Bảo 57437 425 125 250 800

Hoàng Văn Bảy 57439 375 125 50 550

Coor Thị Bân 57440 125 0 50 175

Trần Thị Bặn 57441 475 50 225 750

Đinh Thị Bé 57442 50 0 100 150

Đinh Thị Bé 57443 100 0 100 200

Nguyễn Thị Bé 57444 350 350 300 1000

Bnướch Thị Bé 57445 250 225 100 575

Nguyễn Thị Bê 57446 475 150 275 900

Nguyễn Thị Bênh 57447 550 200 275 1025

Trần Thị Bích Biểu 57448 300 0 75 375

Nay H' Bim 57449 450 300 500 1250

Trần Thị Bích 57450 350 100 150 600

Lê Thị Bích 57451 450 500 425 1375

Lê Thị Ngọc Bích 57452 325 225 100 650

Cơ Lâu Thị Bích 57453 400 100 150 650

Ngô Thị Thu Hiền 57982 575 125 325 1025

Trần Thị Hiền 57983 350 75 250 675

Nguyễn Thị Thảo Hiền 57984 450 250 775 1475

Trần Thị Hiền 57985 500 0 175 675

Nguyễn Thị Hiền 57986 625 100 325 1050

Hoàng Thị Thu Hiền 57987 550 25 150 725

Bríu Hiền 57989 450 25 325 800

Nguyễn Thị Hiền 57990 400 300 575 1275

Huỳnh Thị Hiền 57991 575 0 300 875

Nguyễn Thị Hiền 57992 350 0 150 500

Võ Thị Hiền 57993 250 0 100 350

Trần Thị Thu Hiền 57994 325 0 100 425

Trương Thị Thu Hiền 57995 450 0 225 675

Page 6: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Trương Thị Hiền 57996 375 25 550 950

Huỳnh Thị Duy Hiền 57997 550 0 575 1125

Đặng Thị Thu Hiền 57998 200 0 200 400

Nguyễn Thị Thu Hiền 58000 350 25 575 950

Nguyễn Thị Thu Hiền 58002 525 50 425 1000

Bạch Thị Hiền 58003 325 0 150 475

Vi Văn Hình 58004 450 225 725 1400

Nguyễn Lưu Hề 58005 350 75 50 475

Ngô Thị Hoa 58006 450 50 475 975

Nguyễn Thị Thanh Hoa 58007 500 25 175 700

Nguyễn Thị Hoa 58008 550 125 575 1250

Nguyễn Thị Hoa 58009 550 0 200 750

Nguyễn Thị Tuyết Hoa 58010 500 0 150 650

Nguyễn Thị Hoa 58011 500 175 250 925

Phạm Thị Hoa 58012 700 300 600 1600

Nguyễn Thị Hoa 58013 475 50 300 825

Mai Thị Mỹ Hoa 58014 400 0 500 900

Âu Thị Hoa 58016 725 300 325 1350

Phan Thị Hoa 58017 550 0 400 950

Lê Thị Hoa 58019 525 125 550 1200

Võ Thị Túy Hoa 58021 525 0 600 1125

Cao Thị Hoa 58022 425 50 225 700

Hồ Thị Hoa 58023 450 25 275 750

Lê Thị Thanh Hoa 58024 450 175 450 1075

Lưu Thị Kiều Hoa 58025 650 25 275 950

Trần Thị Hoa 58026 550 75 350 975

Lê Thị Hoa 58027 350 0 125 475

Ngô Thị Thanh Hoa 58028 475 175 350 1000

Nguyễn Thị Hoa 58029 550 125 175 850

Lê Thị Kim Nhạn 58894 400 450 550 1400

Võ Thị Hồng Nhạn 58895 350 0 300 650

Lê Văn Nhâm 58896 325 0 250 575

Nguyễn Nhi Trâm Nhân 58897 500 75 225 800

Văn Quốc Nhân 58898 525 125 525 1175

Nguyễn Thuỳ Nhân 58899 500 200 450 1150

Hứa Vĩnh Nhân 58900 350 475 450 1275

Phan Văn Nhân 58901 500 50 525 1075

Nguyễn Thị Hồng Nhân 58902 450 75 500 1025

Trần Đình Nhân 58903 150 50 100 300

Nguyễn Trần Hạnh Nhân 58904 550 100 400 1050

Bùi Duy Nhật 58906 375 125 550 1050

Nguyễn Tiến Nhật 58908 475 50 500 1025

Phan Vũ Nhật 58909 325 100 500 925

Đoàn Mỹ Kiều Nhi 58910 675 300 600 1575

Phạm Thị Thuý Nhi 58911 375 0 275 650

Trương Thị Nhi 58912 650 25 575 1250

Võ Thị Nhi 58913 625 75 525 1225

Page 7: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị ái Nhi 58915 375 225 300 900

Hồ Thị Yến Nhi 58916 525 0 200 725

Phạm Thị Thuý Nhi 58917 625 25 475 1125

Phan Thị Nhi 58918 400 50 575 1025

Nguyễn Thị ái Nhi 58919 325 25 175 525

Nguyễn Thị Nhi 58921 250 0 275 525

Võ Thị Nhi 58922 425 0 200 625

Đoàn Thị Thuý Nhi 58924 300 0 150 450

Võ Thị Thu Nhi 58925 675 200 575 1450

Huỳnh Thị Yến Nhi 58926 325 25 175 525

Huỳnh Thị Nhi 58928 375 0 125 500

Trần Thị Nhi 58929 450 0 525 975

Dương Thị Như Nhi 58930 500 50 300 850

Nguyễn Thị Nhi 58932 400 75 475 950

Lê Thị Thúy Nhi 58933 325 0 125 450

Nguyễn Đinh Hoàng Nhi 58934 325 25 250 600

Nguyễn Thị Yến Nhi 58935 425 50 100 575

Trần Thị Hoài Nhi 58936 400 25 175 600

Nguyễn Thùy Nhiên 58937 650 300 750 1700

Võ Thị Nhiên 58938 450 225 425 1100

Hốih Thị Nhinh 58939 300 0 125 425

Lê Thị Nhị 58940 550 50 425 1025

Huỳnh Thị Nhị 58941 300 250 225 775

Ngô Tường Ngân 58798 150 125 300 575

Nguyễn Thị ánh Ngân 58799 250 50 375 675

Hà Thị Kim Ngân 58800 225 25 300 550

Kiều Thị Thu Ngân 58801 450 25 275 750

Phan Thị Ngọc Ngân 58802 350 0 175 525

Zơ Râm Ngận 58803 250 0 425 675

Nguyễn Văn Ngận 58804 250 75 325 650

Huỳnh Thị Dung Nghi 58806 300 75 375 750

Lê Thị Nghiêm 58807 300 25 500 825

Võ Thị Nghỉ 58808 300 75 250 625

Nguyễn Thị Nghĩa 58809 300 0 375 675

Đặng Thị Nghĩa 58810 375 50 550 975

Võ Nhân Nghĩa 58811 200 75 600 875

Trần Đức Nghĩa 58812 300 25 200 525

Đặng Hửu Nghĩa 58813 0 0

Trần Thị Kim Nghĩa 58814 600 125 725 1450

Bnướch Nghĩa 58815 200 0 125 325

Võ Thị Nghĩa 58816 500 25 650 1175

Trần Thị Minh Nghĩa 58817 250 75 500 825

Võ Công Nghị 58818 425 150 275 850

Văn Thị Bích Ngọc 58819 400 0 275 675

Nguyễn Thị Ngọc 58820 500 50 600 1150

Nguyễn Yến Ngọc 58821 250 0 600 850

Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 58822 575 75 800 1450

Page 8: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Cao Thị Ngọc 58823 500 25 375 900

Trần Hồng Ngọc 58824 350 500 175 1025

Nguyễn Thị Như Ngọc 58825 325 50 275 650

Nguyễn Thị Như Ngọc 58826 350 75 300 725

Nguyễn Thị Ngọc 58827 600 50 525 1175

Nguyễn Hữu Ngọc 58828 450 25 600 1075

Nguyễn Thị Thảo Ngọc 58829 350 0 375 725

Nguyễn Thị Hồng Ngọc 58831 400 0 275 675

Phan Thị Thanh Ngọc 58832 200 0 300 500

Phạm Thị Như Ngọc 58835 600 25 700 1325

Đoàn Thị Ngọc 58836 300 25 25 350

Mai Thị Thuý Ngọc 58837 450 25 425 900

Võ Thị Ngọc 58838 300 25 200 525

Nguyễn Thị Ngọc 58839 175 0 200 375

Đặng Thị Hồng Ngọc 58840 400 50 525 975

Nguyễn Thị Ngọc 58841 200 0 275 475

Phan Thị Minh Ngọc 58842 700 0 550 1250

Phan Thị Ngọc 58843 500 50 500 1050

Ngô Thị Bích Ngọc 58844 450 0 400 850

Nguyễn Tấn Ngọc 58845 400 0 500 900

Nguyễn Thị Phương 59086 375 75 400 850

Hoàng Thị Linh Phương 59087 375 50 350 775

Nguyễn Thị Hoàng Phương 59088 450 25 325 800

Trần Thị Cẩm Phương 59089 550 25 125 700

Lê Thị Kim Phương 59090 650 675 675 2000

Nguyễn Thị Phương 59092 275 25 300

Nguyễn Thị Phương 59093 425 200 500 1125

Trần Thị Mỹ Phương 59094 225 25 25 275

Nguyễn Thị Thanh Phương 59095 200 200

Lê Thị Thảo Phương 59096 425 225 200 850

Hoàng Huệ Phương 59097 575 150 525 1250

Nguyễn Thị Anh Phương 59099 625 125 425 1175

Nguyễn Hoài Phương 59100 350 125 275 750

Lê Thị Phương 59101 375 75 400 850

Hoàng Thị Phương 59103 400 50 400 850

Nguyễn Đặng Minh Phương 59105 675 225 550 1450

Nguyễn Thị Phương 59106 575 100 100 775

Nguyễn Minh Phương 59108 450 100 600 1150

Lê Thị Xuân Phương 59109 450 100 625 1175

Hà Thị Thanh Phương 59110 250 25 325 600

Trần Thị Tuyết Phương 59111 600 100 475 1175

Lê Thị Bích Phương 59112 250 100 200 550

Nguyễn Thị Thanh Phương 59113 300 150 150 600

Huỳnh Đăng Phương 59114 250 25 400 675

Nguyễn Thị Kim Phương 59115 425 150 275 850

Nguyễn Thị Phương 59116 350 100 400 850

Trần Thị Phương 59117 175 75 250 500

Page 9: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Thị Minh Phương 59118 550 75 575 1200

Mai Thị Phương 59119 200 50 400 650

Ngô Hoàng Tịnh Phương 59120 350 150 575 1075

Nguyễn Thị Yến Phương 59121 250 25 325 600

Nguyễn Thị ái Phương 59122 325 150 400 875

Nguyễn Thị Thanh Phương 59123 350 25 175 550

Huỳnh Thị Minh Phương 59124 150 50 225 425

Nguyễn Phạm Trúc Phương 59125 575 350 800 1725

Phan Thị Phương Phương 59126 350 125 400 875

Lê Văn Thiện Phước 59128 175 50 150 375

Lê Thị Phước 59130 525 25 150 700

Nguyễn Thị Minh Phước 59131 750 225 425 1400

Hà Đồng Phước 59132 100 100

Trương Thị Phượng 59133 600 125 725 1450

Ngô Thị Thanh Thúy 59662 575 300 675 1550

Phạm Thị Thúy 59663 275 25 250 550

Đinh Thị Thúy 59664 600 200 350 1150

Đặng Thị Thúy 59665 325 25 250 600

Nguyễn Thị Thanh Thúy 59666 275 25 125 425

Trương Thị Thanh Thúy 59667 375 75 275 725

Dương Thị Thúy 59668 500 50 375 925

Trần Thị Ngọc Thúy 59669 500 125 475 1100

Nguyễn Thị Thúy 59670 675 175 375 1225

Nguyễn Thị Thúy 59671 425 50 250 725

Nguyễn Thị Thúy 59672 200 100 75 375

Trương Thị Minh Thúy 59673 350 50 600 1000

Dương Thị Thúy 59674 425 175 500 1100

Nguyễn Thị Lệ Thúy 59675 600 575 775 1950

Trần Thị Như Thùy 59676 475 50 500 1025

Nguyễn Thị Thùy 59677 325 50 225 600

Lê Thị Thùy 59678 350 50 300 700

Lê Thị Ngọc Thùy 59679 300 100 225 625

Hoàng Thị Thùy 59680 650 150 350 1150

Trần Thị Thu Thủy 59681 300 50 500 850

Nguyễn Thị Thủy 59683 350 100 500 950

Phạm Thị Hoàng Thủy 59684 750 400 825 1975

Phạm Thị Bích Thủy 59685 625 125 425 1175

Võ Thị Thu Thủy 59686 275 25 300 600

Phạm Thị Hương Thủy 59687 450 100 300 850

Nguyễn Thị Thủy 59688 475 50 300 825

Phạm Thị Lệ Thủy 59690 425 75 250 750

Huỳnh Thị Kim Thủy 59691 400 25 150 575

Phạm Thị Thủy 59692 250 200 350 800

Nguyễn Hồng Thủy 59693 375 125 175 675

Dương Thị Thu Thủy 59694 225 125 325 675

Lê Thị Bích Thủy 59695 375 50 250 675

Hoàng Thị Hồng Thủy 59696 325 25 100 450

Page 10: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Đặng Thị Thủy 59697 375 25 350 750

Nguyễn Thị Hương Thủy 59698 600 375 300 1275

Văn Thị Thủy 59699 400 125 625 1150

Lê Thị Thủy 59700 425 125 600 1150

Trần Thị Bích Thủy 59701 250 50 50 350

Lê Thị Thanh Thủy 59702 275 25 100 400

Lê Thị Thư 59703 350 25 400 775

Đoàn Thị Hoài Thư 59704 400 0 400

Võ Thị Anh Thư 59706 250 25 850 1125

Lê Thị Minh Thư 59707 425 25 250 700

Nguyễn Thị Anh Thư 59708 200 25 225 450

Phan Trần Anh Thư 59709 325 25 875 1225

Trần Ngọc Bích 57454 500 425 475 1400

Nguyễn Thị Bích 57455 375 25 275 675

Lê Thị Ngọc Bích 57456 400 300 100 800

Cao Xuân Bình 57457 350 25 125 500

Hoàng Văn Bình 57458 500 225 200 925

Phạm Thị Bình 57459 375 25 250 650

Trần Thị Bình 57460 550 50 350 950

Trần Quốc Bình 57461 250 25 175 450

Phan Thị Bình 57462 450 25 175 650

Lê Bình 57463 150 0 125 275

Bùi Công Lý Bình 57464 500 350 575 1425

Hồ Văn Bình 57465 300 25 475 800

Nguyễn Thị Thanh Bình 57466 425 75 425 925

Nguyễn Ngọc Bình 57467 350 175 250 775

Trần Thị Cẩm Bình 57468 475 75 625 1175

Nguyễn Thị Bông 57469 450 100 450 1000

Trần Thị Bốn 57470 475 175 575 1225

Lê Văn Bốn 57471 550 150 700 1400

H' Su Byă 57472 375 25 175 575

Nguyễn Thị Sơn Ca 57473 300 0 250 550

Nguyễn Thị Thanh Cam 57474 375 25 225 625

Trần Minh Cang 57475 450 75 300 825

Lê Nguyên Cát 57476 600 50 450 1100

Nguyễn Trọng Cảnh 57477 500 50 250 800

Phạm Thị Minh Cảnh 57478 600 25 425 1050

Nguyễn Thị Cẩm 57479 500 75 250 825

Nguyễn Thị Như Cẩm 57480 150 150

Phan Thị Minh Cẩm 57481 350 150 425 925

Giang Đại Cẩm 57482 300 25 200 525

Võ Thị Diệu Cẩm 57483 325 0 475 800

Trần Đỗ Minh Châu 57484 600 100 150 850

Hồ Thị Minh Châu 57485 350 0 100 450

Hứa Thị Lệ Châu 57486 325 150 225 700

Nguyễn Thị Minh Châu 57488 600 175 325 1100

Trần Thị Kiều Châu 57489 550 250 375 1175

Page 11: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Trần Diễm Châu 57490 375 75 300 750

Nguyễn Thị Minh Châu 57491 400 25 50 475

Lê Thị Kim Chi 57492 500 200 300 1000

Nguyễn Thục Chi 57493 500 50 75 625

Hoàng Thị Chi 57494 800 350 750 1900

Nguyễn Thị Bích Chi 57495 525 25 225 775

Phan Thị Thanh Chi 57496 450 25 125 600

Lê Thiên Kim Chi 57497 400 25 150 575

Đặng Thị Phương Chi 57498 650 50 400 1100

Nguyễn Thị Bích Chi 57499 450 75 225 750

Nguyễn Thị Kim Chi 57500 700 175 700 1575

Lê Thị Kim Chi 57501 250 25 75 350

Nguyễn Thị Hương 58222 525 50 400 975

Hồ Thị Hương 58223 375 50 375 800

Nguyễn Ngọc Diễm Hương 58224 600 125 550 1275

Mai Thị Thúy Hương 58225 550 75 475 1100

Trần Thị Thu Hương 58226 500 150 600 1250

Nguyễn Thị Hương 58227 450 75 325 850

Nguyễn Thị Thu Hương 58228 150 50 250 450

Vũ Thi Hương 58229 575 250 375 1200

Nguyễn Thị Hương 58230 500 125 350 975

Nguyễn Thanh Hương 58232 600 200 325 1125

Nguyễn Thị Hương 58233 450 100 400 950

Hoàng Thị Thu Hương 58234 275 50 300 625

Nguyễn Thị Hương 58235 300 50 75 425

Võ Thị Hương 58236 475 475 450 1400

Lê Thị Nữ Hương 58237 700 75 400 1175

Trần Thị Hương 58238 475 100 75 650

Nguyễn Thị Thu Hương 58239 450 150 200 800

Thái Thị Ngọc Hương 58240 600 50 350 1000

Nguyễn Thị Hương 58241 475 175 425 1075

Hồ Thị Hương 58242 500 225 150 875

Trần Thị Thanh Hương 58243 600 100 625 1325

Nguyễn Thị Hương 58244 425 25 500 950

Cơ Lâu Thị Hương 58245 200 0 75 275

Trần Thị Hương 58246 550 175 750 1475

Đinh Thị Thanh Hương 58247 450 25 200 675

Dương Thị Hương 58248 525 50 225 800

Trần Thị Hương 58249 475 50 675 1200

Bùi Thị Thu Hương 58250 500 250 350 1100

Vũ Thị Hương 58251 550 50 500 1100

Trần Thị Xuân Hương 58252 350 0 225 575

Võ Thị Diễm Hương 58253 550 125 325 1000

Trần Thị Hương 58255 500 100 300 900

Lê Thị Diễm Hương 58256 300 0 300 600

Trần Thị Diệu Hương 58257 325 50 475 850

Trần Thiên Hương 58258 500 500 475 1475

Page 12: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Thị Thu Hương 58259 425 25 75 525

Võ Thị Hường 58260 500 175 225 900

Bùi Thị Hường 58261 500 100 600 1200

Phan Thị Hường 58262 425 125 175 725

Phan Thị Hường 58263 500 175 200 875

Phạm Thị Hường 58264 450 50 150 650

Lê Thị Hường 58265 200 0 75 275

Trần Thị Vân Hường 58266 550 300 325 1175

Đàm Thị Hường 58267 400 0 225 625

Võ Thị Thu Hường 58268 475 150 450 1075

Lưu Thị Hường 58269 425 50 550 1025

Nguyễn Hữu Thiện 59518 450 350 700 1500

Nguyễn Đức Thiện 59519 125 100 225 450

Nguyễn Văn Thiện 59520 325 75 250 650

Trần Thị Thiệt 59521 400 25 250 675

Lâm Thị Thiền 59522 625 75 500 1200

Nguyễn Văn Thích 59523 425 150 675 1250

Phan Châu Thịnh 59524 250 125 225 600

Lê Bá Thịnh 59525 275 50 325 650

Võ Ngọc Thịnh 59527 600 400 575 1575

Nguyễn Quốc Thịnh 59528 400 100 225 725

Nguyễn Tấn Thịnh 59529 550 125 150 825

Nguyễn Thị Kim Thoa 59530 425 125 100 650

Nguyễn Minh Thoa 59531 475 75 250 800

Nguyễn Thị Kim Thoa 59532 0 0

Hồ Thị Lệ Thoa 59533 475 175 225 875

Lê Thị Kim Thoa 59534 450 175 175 800

Đỗ Thị Kim Thoa 59535 675 425 750 1850

Nguyễn Thị Kim Thoa 59536 500 150 675 1325

Nguyễn Thị Kim Thoa 59538 500 75 200 775

Vũ Thị Thoa 59539 500 100 150 750

Hồ Thị Kim Thoa 59540 475 100 200 775

Nguyễn Thị Thoa 59541 600 275 275 1150

Đinh Thị Thoa 59542 375 25 100 500

Lê Đỗ Thành Thoại 59543 350 25 225 600

Dương Hiển Thoại 59544 400 75 150 625

Nguyễn Thị Thọ 59545 475 100 100 675

Trần Lê Huy Thọ 59546 400 50 50 500

Hồ Quốc Thọ 59547 250 25 350 625

Lê Đức Thọ 59549 475 75 475 1025

Hồ Thanh Thọ 59550 450 50 125 625

Nguyễn Văn Thôi 59551 575 100 250 925

Nguyễn Thị Thôi 59552 625 125 350 1100

Đặng Ngọc Thông 59553 325 25 150 500

Nguyễn Đăng Thông 59554 375 75 200 650

Huỳnh Quốc Thông 59555 400 75 475 950

Trần Hữu Thông 59556 400 25 175 600

Page 13: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Dương Thanh Thông 59557 500 50 450 1000

Lê Thị Thông 59558 600 25 125 750

Nguyễn Phước Thống 59559 475 350 250 1075

Lê Thanh Thơ 59560 550 0 400 950

Trần Thị Thơ 59561 650 100 650 1400

Nguyễn Thị Mộng Thơ 59562 675 175 175 1025

Trần Thị Thơm 59565 475 25 375 875

Nguyễn Thị Phương Thư 59711 725 175 225 1125

Nguyễn Vũ Anh Thư 59712 500 0 375 875

Mai Thị Thương 59713 450 0 375 825

Võ Hoài Thương 59714 350 0 50 400

Nguyễn Thị Thương 59716 525 75 375 975

Nguyễn Thị Thương 59717 500 50 275 825

Trần Thị Thương 59718 225 50 250 525

Phan Ngọc Tửu Thương 59719 125 25 300 450

Hồ Thị Thương 59720 425 75 300 800

Nguyễn Thị Thương 59721 400 0 250 650

Nguyễn Thị Hoài Thương 59722 425 0 150 575

Nguyễn Thị Hoài Thương 59724 475 0 275 750

Nguyễn Thị Thu Thương 59725 500 200 625 1325

Phạm Thị Thương 59726 300 25 300 625

Lê Thị Thương 59727 325 25 200 550

Nguyễn Thị Thanh Thương 59730 475 175 425 1075

Nguyễn Thị Thương 59731 625 175 275 1075

Nguyễn Thị Mỹ Thương 59732 225 0 75 300

Đồng Thị ánh Thương 59733 325 25 350 700

Nguyễn Thị Hoài Thương 59734 375 0 550 925

Trần Thị Thương 59735 450 25 225 700

Đặng Thị Thương 59736 350 75 250 675

Võ Thị Thương 59738 525 225 300 1050

Nguyễn Thị Thương 59741 350 200 275 825

Nguyễn Thị Thanh Thương 59742 450 75 300 825

Bình Lưu Thương 59743 275 0 225 500

Nguyễn Văn Thương 59744 500 125 500 1125

Hồ Thị Thương 59745 500 0 675 1175

Nguyễn Thị Thương 59746 475 50 450 975

Phạm Nguyễn Kim Thương 59747 275 0 450 725

Phạm Quang Thường 59748 225 0 125 350

Hồ Văn Tiêm 59749 450 0 250 700

Phạm Thị Thuỷ Tiên 59750 575 25 425 1025

Trần Thanh Tiên 59751 325 75 400 800

Nguyễn Thị Lạc Tiên 59752 425 225 725 1375

Lê Thị ánh Tiên 59753 600 175 325 1100

Tống Thị Thủy Tiên 59754 325 0 450 775

Hoàng Thị Thủy Tiên 59755 350 0 450 800

Lê Thị Thuỷ Tiên 59756 525 75 575 1175

Lê Thị Dung 57598 525 50 300 875

Page 14: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thùy Dung 57600 475 100 225 800

Lê Thị Kim Dung 57601 500 100 725 1325

Lý Thị Thùy Dung 57602 375 50 350 775

Nguyễn Thị Kim Dung 57603 550 200 625 1375

Trần Thị Dung 57604 325 150 450 925

Trần Thị Tuyết Dung 57606 425 150 500 1075

Nguyễn Thị Yến Dung 57609 500 300 700 1500

Nguyễn Thị Thu Dung 57610 225 250 150 625

Nguyễn Hoàng Mỹ Dung 57611 475 250 575 1300

Đỗ Thị Thuỳ Dung 57612 125 50 50 225

Trần Thị Mỹ Dung 57613 500 225 350 1075

Kiều Thị Thuý Dung 57614 675 125 650 1450

Nguyễn Thị Mai Dung 57615 350 225 125 700

Lê Thị Thuỳ Dung 57616 550 50 350 950

Đặng Duy 57618 375 200 275 850

Huỳnh Bảo Duy 57619 700 475 600 1775

Nguyễn Nhất Duy 57620 500 50 50 600

Đoàn Ngọc Duy 57621 400 125 175 700

Lê Hữu Duy 57622 350 50 525 925

Võ Thị Ngọc Duyên 57623 475 50 75 600

Hoàng Thị Mỵ Duyên 57624 500 250 375 1125

Phan Mỹ Duyên 57625 475 175 325 975

Đỗ Thị Thùy Duyên 57626 550 200 350 1100

Nguyễn Thị Mỹ Duyên 57628 250 150 125 525

Huỳnh Thị Duyên 57629 575 225 450 1250

Nguyễn Thị Duyên 57631 375 50 150 575

Lê Thị Mai Duyên 57632 375 200 450 1025

Lê Thị Ngọc Duyên 57634 575 250 700 1525

Nguyễn Thị Duyên 57636 650 450 700 1800

Lê Thị Duyên 57637 450 50 525 1025

Nguyễn Thị Duyên 57639 400 100 525 1025

Trần Thị Duyên 57640 400 200 275 875

Trần Thị Thảo Duyên 57641 475 125 375 975

Vũ Thị Thanh Duyên 57642 125 100 100 325

Cao Anh Duyên 57643 150 0 75 225

Trần Thị Mỹ Duyên 57645 225 0 325 550

Vũ Thị ánh Tuyết 59998 675 150 500 1325

Đinh Thị ánh Tuyết 60000 400 150 500 1050

Võ Thị ánh Tuyết 60001 475 75 175 725

Đinh Thị Mai Tuyển 60002 450 125 175 750

Nguyễn Thị Kim Tuyễn 60004 325 125 175 625

Lê Thị Tuyền 60005 675 400 700 1775

Lê Thị Xuân Tuyền 60006 450 125 425 1000

Võ Thị Thanh Tuyền 60010 350 50 175 575

Mai Thị Cẩm Tú 60011 150 75 25 250

Nguyễn Thị Minh Tú 60012 625 150 450 1225

Mai Thị Cẩm Tú 60013 700 200 400 1300

Page 15: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Võ Văn Tú 60015 400 100 400 900

Nguyễn Thị Cẩm Tú 60016 525 350 400 1275

Huỳnh Văn Tùng 60018 475 100 200 775

Lê Thị Tùng 60020 375 25 100 500

Lê Thanh Tùng 60021 475 400 275 1150

Lý Đức Tùng 60022 425 450 700 1575

Thi Lý Tùng 60023 100 0 175 275

Tôn Thất Tùng 60024 425 200 500 1125

Nguyễn Nguyên Tùng 60025 325 100 200 625

Nguyễn Đức Tú 60028 425 225 425 1075

Lưu Thị Tư 60029 475 250 725 1450

Mai Văn Tư 60031 475 200 575 1250

Nguyễn Thị Tươi 60032 500 125 725 1350

Nguyễn Thị Mỹ Tưởng 60033 550 150 575 1275

Mai Thị Tưởng 60034 175 0 75 250

Nguyễn Thị Tâm Từ 60035 450 50 425 925

Lê Thị Ty Ty 60036 475 175 525 1175

Trương Thị Tý 60037 325 125 250 700

Trần Thị Tú Uyên 60038 375 100 250 725

Trần Phước Thị Uyên 60039 250 50 350 650

Lương Quỳnh Uyên 60040 600 375 775 1750

Lê Thị Tú Uyên 60042 275 200 175 650

Hà Nhật Uyên 60043 475 200 300 975

Huỳnh Thị Phương Uyên 60044 525 75 225 825

Nguyễn Trần Bảo Uyên 60045 475 175 300 950

Phạm Thị Nga 58750 600 125 525 1250

Lê Thị Thanh Nga 58751 225 25 75 325

Trần Thị Nga 58753 325 75 300 700

Lê Thị Nga 58754 425 175 500 1100

Lê Thị Nga 58755 625 200 650 1475

Trần Thị Nga 58756 450 350 425 1225

Võ Thị Thanh Nga 58757 375 125 125 625

Lê Thị Bích Nga 58758 200 25 275 500

Võ Thị Bích Nga 58759 400 50 100 550

Nguyễn Thị Nga 58760 325 100 175 600

Trần Thị Nga 58761 625 25 475 1125

Dương Thị Nga 58762 525 375 625 1525

Trần Thị Nga 58763 375 100 150 625

Ngô Thị Mộng Nga 58764 475 150 375 1000

Trần Thị Thanh Nga 58765 575 100 425 1100

Trần Thị Nga 58766 500 100 575 1175

Võ Thị Nga 58767 450 25 425 900

Hoàng Thị Nga 58768 425 25 150 600

Lê Thị Nga 58769 275 50 250 575

Nguyễn Thị Bích Nga 58770 175 75 75 325

Hồ Thị Kiều Nga 58771 400 225 125 750

Phạm Thị Thanh Nga 58772 425 100 550 1075

Page 16: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Thị Quỳnh Nga 58773 325 50 425 800

Phạm Thị Ngát 58774 325 125 275 725

Hồ Thị Ngân 58775 350 125 675 1150

Nguyễn Thị Thúy Ngân 58776 375 75 125 575

Trương Thị Kim Ngân 58777 475 175 500 1150

Võ Thị Kim Ngân 58778 425 25 50 500

Trần Thị ánh Ngân 58779 375 25 75 475

Lê Thị Kim Ngân 58780 300 75 125 500

Phạm Thị Trúc Ngân 58781 425 25 100 550

Phạm Thị Kim Ngân 58782 300 50 125 475

Nguyễn Thị Mỹ Ngân 58783 150 25 100 275

Nguyễn Tố Ngân 58784 450 50 275 775

Ngô Thị Kim Ngân 58785 700 25 325 1050

Phạm Thị Thúy Ngân 58786 400 0 375 775

Nguyễn Linh Ngân 58787 450 0 100 550

Dương Thị Kim Ngân 58789 375 25 100 500

Ngô Thị Thuỷ Ngân 58790 500 25 125 650

Trần Nguyệt Đông Ngân 58791 575 100 125 800

Bùi Thị Kim Ngân 58793 600 175 625 1400

Đặng Thị Kim Ngân 58794 475 375 650 1500

Đỗ Đình Ngân 58795 425 125 425 975

Trịnh An Tuyết Ngân 58796 225 75 25 325

Phan Thị Trà My 58703 350 50 300 700

Nguyễn Lê Quỳnh My 58704 375 50 600 1025

Trần Thị Trà My 58705 475 325 325 1125

Lê Thị Mỹ 58708 500 75 200 775

Đặng Thị Châu Mỹ 58709 325 50 100 475

Nguyễn Thị Mỹ 58710 225 25 100 350

Lê Thị Mỹ 58711 350 25 225 600

Mai Thị Mỹ 58713 300 25 125 450

Nguyễn Văn Mỹ 58715 400 100 225 725

Văn Đức Mỹ 58716 150 0 125 275

Ngô Thị Vi Na 58717 475 300 350 1125

Hồ Thị Đô Na 58718 475 200 200 875

Phan Thị Đi Na 58719 300 0 25 325

Đặng Thị Ly Na 58720 675 175 550 1400

Nguyễn Thị Ly Na 58721 350 75 425

Nguyễn Thị Ly Na 58722 525 50 150 725

Nguyễn Thị Ly Na 58723 400 0 475 875

Lê Thị Hà Na 58724 375 50 600 1025

Hứa Thị Thu Na 58725 350 0 125 475

Võ Thị Mỹ Na 58726 450 100 450 1000

Lê Thị Vi Na 58727 600 100 425 1125

Lộ Thị Na 58728 650 100 625 1375

Phan Thị Lệ Na 58729 600 200 450 1250

Đặng Văn Nam 58730 300 150 450 900

Đặng Hải Nam 58731 450 100 525 1075

Page 17: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lý Phước Nam 58732 375 50 225 650

Trần Văn Nam 58733 300 0 75 375

Nguyễn Hoài Nam 58734 500 225 425 1150

Lê Văn Nam 58735 350 50 225 625

Đoàn Anh Nam 58736 400 425 725 1550

Nguyễn Thị Nàng 58737 150 0 200 350

Lương Thị Nâu 58738 200 0 125 325

Phạm Thị út Năm 58739 350 75 525 950

A Rất Nếu 58741 250 25 175 450

Phạm Thị Phương Nga 58743 500 200 425 1125

Hồ Thị Thanh Nga 58744 425 200 250 875

Phạm Thị Thúy Nga 58745 350 0 175 525

Nguyễn Thị Thanh Nga 58746 225 0 125 350

Nguyễn Thị Thanh Nga 58747 525 125 275 925

Chu Thị Hằng Nga 58748 600 25 125 750

Phan Thị Nga 58749 550 175 575 1300

Đinh Thị Kim Thành 59374 425 50 275 750

Nguyễn Tấn Thành 59375 450 250 450 1150

Đặng Huỳnh Thành 59376 600 250 400 1250

Lê Thị Thành 59377 500 75 325 900

Nguyễn Văn Thành 59379 550 75 200 825

Hồ Sỹ Thành 59380 475 150 175 800

Mai Tuấn Thành 59381 450 125 575 1150

Hoàng Kim Thành 59382 525 225 475 1225

Lê Thúy Thanh Thản 59383 375 25 100 500

Đặng Thị Thu Thảo 59384 400 100 475 975

Nguyễn Thị Anh Thảo 59385 850 625 800 2275

Nguyễn Thị Phương Thảo 59386 650 225 650 1525

Đinh Thị Ngọc Thảo 59387 450 125 200 775

Lê Thị Phương Thảo 59388 550 0 525 1075

Mai Thị Bích Thảo 59389 475 0 475 950

Nguyễn Thị Thảo 59390 425 25 100 550

Trần Đình Thạch Thảo 59391 475 100 200 775

Trần Thị Thanh Thảo 59392 650 100 550 1300

Trương Phương Thảo 59393 550 150 625 1325

Nguyễn Thị Thảo 59394 400 25 250 675

Đỗ Thị Thảo 59395 650 150 400 1200

Võ Phương Thảo 59396 400 25 525 950

Viên Thị Thảo 59397 425 25 150 600

Trần Thị Thảo 59399 675 150 725 1550

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 59400 800 425 775 2000

Bùi Thị Phương Thảo 59401 600 250 450 1300

Đào Thị Phương Thảo 59402 700 75 250 1025

Nguyễn Thị Phương Thảo 59403 400 75 50 525

Lê Thị Thanh Thảo 59404 500 50 275 825

Nguyễn Thị Ngọc Thảo 59405 400 25 225 650

Nguyễn Thị Phương Thảo 59407 475 25 450 950

Page 18: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Nguyễn Phương Thảo 59408 550 25 350 925

Nguyễn Thị Phương Thảo 59409 275 0 200 475

Phan Thị Thảo 59410 400 25 200 625

Phan Thị Thu Thảo 59411 525 50 150 725

Lê Thị Thảo 59412 450 50 100 600

Ngô Thị Thanh Thảo 59413 475 50 475 1000

Trần Thị Thảo 59414 225 0 50 275

Huỳnh Đông Thảo 59415 475 0 100 575

Hứa Bách Thảo 59416 825 475 800 2100

Nguyễn Hồ Phương Thảo 59417 325 25 300 650

Trần Thị Thảo 59418 525 50 150 725

Nguyễn Thị Uyên Thảo 59419 425 0 50 475

Nguyễn Thị Thảo 59421 700 125 775 1600

Võ Thị Kim Nhựt 58990 725 125 375 1225

Nguyễn Thị Phi Ni 58991 325 50 250 625

Zơrâm Nia 58992 200 0 200 400

Lê Thị Niên 58993 350 0 575 925

Phạm Thị Niệm 58994 400 50 600 1050

Đinh Tấn Ninh 58995 625 325 800 1750

Phan Thế Ninh 58996 400 100 550 1050

Trần Thị Nơ 58997 225 0 200 425

Lê Thị Nở 58998 450 75 275 800

Nguyễn Thị Nụ 58999 250 75 525 850

Võ Thị Nương 59000 525 175 700 1400

Huỳnh Thị Ngọc Nương 59002 275 25 175 475

Phan Thị Nương 59004 300 75 50 425

Lê Thị Nữ 59005 200 150 575 925

Lê Thị Mỹ Nữ 59006 450 75 700 1225

Lê Thị út Nữ 59007 400 25 150 575

Nguyễn Thị Nữ 59008 425 50 175 650

Phan Lộc Nữ 59009 525 75 300 900

Đoàn Thị Ny Ny 59010 275 0 125 400

Hồ Thị Ny 59011 475 0 150 625

Hồ Thị Kim Oanh 59013 200 0 100 300

Hoàng Thị Thu Oanh 59014 350 50 475 875

Dương Thị Kiều Oanh 59015 375 125 575 1075

Võ Thị Kim Oanh 59016 375 75 375 825

Từ Thị Oanh 59017 400 75 325 800

Võ Thị Kim Oanh 59018 450 50 275 775

Lê Thị Kim Oanh 59019 275 25 125 425

Nguyễn Thị Oanh 59020 625 300 775 1700

Nguyễn Thị Oanh 59022 275 25 175 475

Võ Hoàng Oanh 59023 475 25 550 1050

Nguyễn Thị Oanh 59025 450 175 325 950

Phạm Thị Oanh 59026 400 200 425 1025

Trương Thị Oanh 59027 375 25 250 650

Dương Thị Oanh 59029 550 200 250 1000

Page 19: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Tôn Nữ Thị Kiều Oanh 59030 300 150 300 750

Nguyễn Thị Kim Oanh 59031 275 25 25 325

Nguyễn Thị Tố Oanh 59032 350 0 375 725

Trần Thị Oanh 59033 475 275 275 1025

Nguyễn Thị Pha 59035 425 75 500

Hồ Thị Phan 59036 475 25 125 625

Phan Anh Pháp 59037 500 50 300 850

Huỳnh Thị Thúy Diễm 57550 225 50 350 625

Nguyễn Thị Hồng Diễm 57551 525 25 275 825

Nguyễn Thị Diễm 57552 450 125 500 1075

Trần Thị Diễm 57553 500 150 250 900

Lê Thị Diễm 57554 425 50 375 850

Sơ Thị Ngọc Diễm 57555 225 100 75 400

Nguyễn Thị Hồng Diễm 57556 525 125 750 1400

Đặng Thị Diễm 57557 550 175 500 1225

Kiều Lệ Diễm 57558 325 0 200 525

Đinh Thị Ngọc Diễm 57559 500 25 550 1075

Ngô Thị Diễm 57560 500 75 700 1275

Phạm Thị Hồng Diễm 57561 475 50 650 1175

Dương Thị Kiều Diễm 57562 550 175 800 1525

Lê Thị Tú Diệp 57563 325 0 175 500

Nguyễn Thị Ngọc Diệp 57564 550 25 450 1025

Hà Thiên Diệp 57565 575 25 450 1050

Trần Thị Diệp 57566 250 250

Hà Thị Thanh Diệp 57567 300 0 300

Mai Thị Diệu 57568 325 0 50 375

Lê Thị Diệu 57569 500 0 125 625

Đặng Thị Tố Diệu 57570 450 0 175 625

Vương Thị Linh Diệu 57571 475 0 100 575

Đỗ Thị Diệu 57572 600 25 900 1525

Lê Thị Phương Diệu 57573 550 125 600 1275

Lê Thị Mỹ Diệu 57574 525 75 400 1000

Mai Thanh Diệu 57575 350 0 275 625

Mai Thị Diệu 57576 275 0 25 300

Nguyễn Thị Lan Dung 57580 400 0 175 575

Nguyễn Thị Dung 57581 375 25 625 1025

Hoàng Thị Thùy Dung 57582 525 25 75 625

Nguyễn Lương Thùy Dung 57583 200 0 225 425

Nguyễn Thị Phương Dung 57584 525 50 500 1075

Lê Thị Phương Dung 57585 500 25 75 600

Ngô Thị Thu Dung 57586 600 400 450 1450

Nguyễn Thị Kim Dung 57589 300 0 25 325

Phạm Thị Hồng Dung 57590 475 25 150 650

Nguyễn Thị Dung 57591 575 150 450 1175

Đoàn Thị Ngọc Dung 57593 375 0 225 600

Trần Thị Dung 57594 375 0 175 550

Nguyễn Thị Mỹ Dung 57595 675 75 450 1200

Page 20: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Thị Dung 57596 500 25 50 575

Cao Thị Hằng 57886 400 0 50 450

Lê Thị Hằng 57887 550 0 75 625

Hồ Thị Thúy Hằng 57889 700 125 450 1275

Võ Thị Thanh Hằng 57891 650 25 375 1050

Nguyễn Thị Phượng Hằng 57893 525 0 75 600

Lê Thị Hằng 57895 475 75 375 925

Huỳnh Thị Cẩm Hằng 57896 475 75 200 750

Bạch Thị Thanh Hằng 57897 500 175 300 975

Trần Thị Hằng 57898 350 375 375 1100

Dương Thị Hằng 57899 400 100 225 725

Trần Thị Thu Hằng 57900 450 25 75 550

Vi Thị Hằng 57901 375 0 125 500

Phan Thị Hằng 57902 300 0 50 350

Võ Thị Thúy Hằng 57903 350 75 200 625

Trương Thị Thu Hằng 57904 650 50 350 1050

Võ Thị Hằng 57906 375 25 125 525

Lê Thị Hằng 57907 500 125 225 850

Nguyễn Nhật Hằng 57908 525 275 200 1000

Đỗ Thị Minh Hằng 57909 250 75 75 400

Phạm Thị Lệ Hằng 57910 325 0 500 825

Nguyễn Thị Hằng 57911 325 0 125 450

Trần Thị Diệu Hằng 57912 350 200 450 1000

Cao Thị Mai Hiên 57914 300 0 150 450

Lê Thị Hiến 57915 475 50 25 550

Trần Viết Hiếu 57916 475 0 375 850

Võ Văn Hiếu 57917 325 100 225 650

Nguyễn Thị Hiếu 57919 625 275 550 1450

Lê Văn Minh Hiếu 57920 350 175 300 825

Đặng Trung Hiếu 57921 200 0 375 575

Trần Công Hiếu 57922 475 0 400 875

Phan Văn Hiếu 57923 250 100 350 700

Nguyễn Thị Lệ Hiếu 57924 550 25 200 775

Trần Văn Hiếu 57925 600 75 700 1375

Nguyễn Văn Hiếu 57927 425 50 375 850

Lê Thị Phương Hiếu 57928 575 0 100 675

Thân Thị Từ Hiếu 57929 650 75 375 1100

Hồ Thị Minh Hiếu 57930 550 0 150 700

Nguyễn Trung Hiếu 57931 400 0 400 800

Nguyễn Thị Hiếu 57932 325 0 25 350

Đinh Thị Hiển 57933 375 0 75 450

Lê Tuấn Vũ 60142 550 50 150 750

Trần Văn Vũ 60143 450 0 350 800

Phạm Ngọc Vũ 60144 350 100 325 775

Văn Ngọc Vũ 60145 575 50 550 1175

Trương Khắc Vũ 60146 500 175 700 1375

Trần Thị Vũ 60147 400 0 275 675

Page 21: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Quốc Vũ 60148 500 50 550 1100

Đoàn Lê Hoàng Vũ 60149 325 0 525 850

Nguyễn Nhất Vũ 60151 350 25 475 850

Nguyễn Ngọc Vũ 60152 250 0 175 425

Nguyễn Tiến Vũ 60153 525 25 375 925

Lê Phong Bảo Vũ 60154 425 0 450 875

Nguyễn Hoàng Nguyên Vũ 60155 250 0 350 600

Phạm Thanh Vương 60156 350 25 275 650

Võ Minh Vương 60157 500 150 225 875

Nguyễn Duy Vương 60158 225 0 25 250

Đoàn Ngọc Vương 60159 350 25 275 650

Nguyễn Minh Vương 60160 175 25 150 350

Lê Huy Vương 60161 575 75 275 925

Đặng Thùy Vy 60162 600 75 350 1025

Hồ Thị ánh Vy 60163 575 25 225 825

Nguyễn Thị Tường Vy 60164 375 50 450 875

Nguyễn Thị Yến Vy 60165 275 0 450 725

Phạm Thị Vy 60166 600 50 450 1100

Võ Tường Vy 60168 350 25 225 600

Nguyễn Thị Thuỳ Vy 60169 400 0 125 525

Trần Thị Anh Vy 60170 625 100 425 1150

Nguyễn Thị Tường Vy 60172 650 325 225 1200

Nguyễn Thị Thúy Vy 60173 200 0 25 225

Trần Thị Kiều Vy 60174 575 75 450 1100

Phạm Thị Kim Vy 60175 325 25 375 725

Võ Nguyên Vỹ 60176 325 100 300 725

Hồ Văn Vỹ 60177 475 25 100 600

Đặng Văn Vỹ 60178 375 25 100 500

Nay Y Xem 60179 250 150 650 1050

Nguyễn Thị Mỹ Xinh 60180 675 75 150 900

Trần Thị Xuân 60183 525 125 500 1150

Thái Thị Xuân 60184 575 175 600 1350

Nguyễn Thị Lệ Xuân 60185 550 75 225 850

Lê Thị Xuân 60186 675 25 600 1300

Nguyễn Thị Xuân 60187 225 0 75 300

Nguyễn Thị Xuân 60188 500 50 525 1075

Lê Thị Kim Xuân 60189 400 0 275 675

Trương Thị Thanh Trúc 59950 350 225 625 1200

Nguyễn Mậu Trường 59951 575 350 500 1425

Ngô Thế Trường 59952 350 0 350 700

Nguyễn Ngọc Trường 59953 250 75 600 925

Nguyễn Xuân Trường 59955 500 75 625 1200

Trần Quốc Trưởng 59956 575 225 500 1300

Nguyễn Thành Tuân 59957 225 225

Phan Anh Tuấn 59958 375 75 500 950

Lê Văn Tuấn 59959 600 100 500 1200

Thái Huy Tuấn 59960 650 625 650 1925

Page 22: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Võ Minh Tuấn 59961 475 75 500 1050

Lê Công Tuấn 59962 350 50 325 725

Lương Anh Tuấn 59964 550 325 775 1650

Phạm Như Tuấn 59966 550 25 475 1050

Nguyễn Bá Anh Tuấn 59967 150 75 575 800

Cao Văn Tuấn 59968 225 0 350 575

Đinh Anh Tuấn 59969 250 50 500 800

Phạm Quệ Tuấn 59972 475 450 300 1225

Nguyễn Quốc Tuấn 59973 525 0 150 675

Nguyễn Văn Tuấn 59975 525 0 175 700

Hoàng Đức Tuấn 59976 200 150 50 400

Võ Thị Mỹ Tuệ 59977 525 100 550 1175

Trần Thị Tuyên 59978 450 25 425 900

Đinh Thị Tuyên 59980 650 350 475 1475

Trần Thị Kim Tuyến 59981 525 0 200 725

Phan Thị Kim Tuyến 59983 500 25 450 975

Hoàng Thị Tuyến 59984 600 50 200 850

Hồ Thị ánh Tuyết 59985 600 250 250 1100

Trịnh Thị Kim Tuyến 59986 600 150 175 925

Huỳnh Thị Kim Tuyến 59987 500 75 275 850

Huỳnh Thị Minh Tuyến 59988 325 25 500 850

Nguyễn Ngọc Tuyến 59989 525 25 500 1050

Nguyễn Thị Tuyết 59990 325 0 375 700

Nguyễn Thị Tuyết 59991 475 175 300 950

Trần Thị Tuyết 59993 300 75 150 525

Lê Thị ánh Tuyết 59994 600 300 200 1100

Phạm Thị ánh Tuyết 59995 125 0 125

Phạm Thị Tuyết 59996 425 100 650 1175

Võ Thị ánh Tuyết 59997 525 25 200 750

Nguyễn Thị Ly 58606 250 75 550 875

Lê Thị Hoàng Lý 58607 375 25 600 1000

Nguyễn Thị Lý 58608 250 50 500 800

Phan Thị Anh Lý 58609 300 75 475 850

Võ Minh Lý 58610 400 125 475 1000

Đặng Thị Lý 58611 400 25 450 875

Nguyễn Thị Thiên Lý 58612 675 25 150 850

Nguyễn Ngọc Lý 58613 150 0 250 400

Huỳnh Thị Lý 58614 525 25 325 875

Nguyễn Thị Lý 58615 475 50 425 950

Mai Thị Minh Lý 58616 700 375 750 1825

Đào Thị Lý 58617 550 300 500 1350

Dương Thị Mai 58618 450 0 600 1050

Trần Thị Mai 58619 450 0 50 500

Nguyễn Thị ánh Mai 58620 400 0 125 525

Tưởng Thị Mai 58621 700 225 400 1325

Đoàn Thị Mai 58622 450 175 325 950

Đậu Thị Mai 58623 500 50 275 825

Page 23: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Võ Thị Mai 58624 400 25 225 650

Nguyễn Thị Hồng Mai 58625 300 0 150 450

Phan Thị Mai 58627 375 150 100 625

Trần Thị Mai 58628 550 100 400 1050

Hoàng Thị Mai 58629 500 100 525 1125

Phạm Thị Tố Mai 58630 650 125 725 1500

Nguyễn Thị Phương Mai 58631 350 250 600 1200

Bùi Thị Xuân Mai 58632 550 200 625 1375

Ông Ngô Thị Hoa Mai 58635 550 75 300 925

Nguyễn Thị Phương Mai 58636 300 0 25 325

Phạm Thị Mai 58637 600 175 200 975

Phạm Thị Mai 58638 375 25 350 750

Phạm Thị Mãi 58639 475 275 750 1500

Trần Quang Mạnh 58640 450 50 550 1050

Võ Thị Hà Mây 58641 700 200 750 1650

Trần Thị Minh Mẫn 58642 475 25 150 650

Nguyễn Thị Mẫn 58643 450 0 175 625

Nguyễn Thị Mẫu 58644 600 25 400 1025

Trần Thị Mến 58646 750 150 775 1675

Dương Thị Mến 58647 450 0 225 675

Bhnướch Miếng 58650 225 25 100 350

Mai Văn Min 58651 350 25 500 875

Nguyễn Thị Thanh Minh 58652 500 125 600 1225

Lê Thanh Minh 58653 275 200 425 900

Nguyễn Thị Hồng Huế 58127 375 25 550 950

Trần Thị Huế 58128 400 75 400 875

Hà Thị Huế 58129 225 125 250 600

Ngô Thị Huế 58130 350 0 375 725

Trần Thị Huế 58131 525 50 675 1250

Lê Thị Huế 58132 325 25 50 400

Nguyễn Thị Huế 58133 525 100 225 850

Thi Thị Kim Huệ 58135 300 0 200 500

Trần Thị Kim Huệ 58136 425 50 150 625

Phạm Thị Huệ 58137 325 25 125 475

Phạm Thị Huệ 58138 450 50 125 625

Ngô Thị Huệ 58139 500 100 150 750

Phạm Thị Huệ 58140 325 50 325 700

Nguyễn Thị Huệ 58141 375 0 125 500

Trần Thị Huệ 58142 275 50 25 350

Huỳnh Thị Ngọc Huệ 58143 375 25 125 525

Lê Thị Huệ 58144 350 25 650 1025

Nguyễn Thị Kim Huệ 58145 350 25 450 825

Dương Thị Huệ 58146 525 0 175 700

Ngô Thị Huệ 58147 350 50 100 500

Hoàng Thị Huệ 58148 400 100 500 1000

Nguyễn Thị Mỹ Huệ 58149 475 25 450 950

Zơ Râm Huệ 58150 300 0 250 550

Page 24: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Kim Huệ 58151 375 225 475 1075

Nguyễn Thị Huệ 58152 400 0 425 825

Nguyễn Thị Huệ 58153 425 25 325 775

Nguyễn Thị Huệ 58154 425 25 425 875

Nguyễn Thị Thanh Huy 58155 550 75 600 1225

Hoàng Thị Huy 58156 400 25 125 550

Thái Lâm Huy 58157 450 100 425 975

Nguyễn Văn Huy 58158 475 125 575 1175

Doãn Bá Huy 58159 300 0 375 675

Nay H' Huyên 58160 300 75 300 675

Trần Thị Huynh 58161 600 125 575 1300

Ngô Kim Ngọc Huyền 58162 600 25 550 1175

Lê Thị Thu Huyền 58163 450 25 550 1025

Nguyễn Thị Huyền 58164 550 25 575 1150

Trương Thị Thanh Huyền 58165 425 125 650 1200

Đào Thị Huyền 58166 350 100 475 925

Đoàn Thị Ngọc Huyền 58167 575 125 600 1300

Đặng Thị Ngọc Huyền 58168 100 25 425 550

Trần Thị Huyền 58169 700 150 600 1450

Trương Thị Huyền 58170 600 75 650 1325

Đào Thị Huyền 58173 350 25 75 450

Nguyễn Thị Kiều 58318 500 275 400 1175

Lê Thị Oanh Kiều 58319 650 275 650 1575

Lê Thị Kiều 58320 325 0 350 675

Nguyễn Thị Kiều 58321 375 75 400 850

Phạm Thị Thúy Kiều 58322 325 25 400 750

Nguyễn Thị Yến Kiều 58323 400 0 300 700

Nguyễn Thị ái Kiều 58324 525 125 475 1125

Trần Thị Thuý Kiều 58325 250 75 325 650

Lê Thị Minh Kiều 58326 375 50 400 825

Võ Thị Thuý Kiều 58327 250 75 100 425

Trần Thị Diễm Kiều 58328 175 0 350 525

Nguyễn Thị Kiều 58329 250 0 475 725

Nguyễn Thị Kiều 58331 325 0 275 600

Phan Thị Kiều 58332 200 50 0 250

Trần Thị Kính 58333 400 25 250 675

Lê Thị Kính 58334 400 75 125 600

Nguyễn Thị Kỳ 58335 300 0 75 375

Nguyễn Chí Kỳ 58336 300 0 125 425

Nguyễn Trường Kỳ 58337 425 300 525 1250

Nguyễn Minh Kỳ 58338 400 0 400 800

Huỳnh Lê Phước Kỹ 58340 525 50 425 1000

Trần Thị Lai 58342 600 75 200 875

Nguyễn Thị Cẩm Lai 58343 250 0 225 475

Alăng Thị Lai 58344 100 0 150 250

Nguyễn Thị Hà Lam 58345 200 0 75 275

Nguyễn Thị Thanh Lam 58346 200 0 150 350

Page 25: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Tô Thị Lam 58347 375 100 400 875

Nguyễn Thị Lam 58348 150 0 100 250

Hoàng Thị Hà Lam 58349 400 75 375 850

Lê Thị Lan 58350 225 25 325 575

Nguyễn Thị Lan 58351 325 0 225 550

Mai Thị Lan 58352 375 100 300 775

Nguyễn Thị Phương Lan 58353 525 75 625 1225

Nguyễn Thị Thanh Lan 58354 425 75 700 1200

Doãn Thị Phương Lan 58356 525 100 300 925

Nguyễn Thị Lan 58357 375 50 100 525

Lý Thị Kim Lan 58358 275 75 400 750

Phạm Thị Lan 58359 400 75 300 775

Nguyễn Thị Lan 58360 250 0 175 425

Nguyễn Thị Lan 58361 550 275 425 1250

Hoàng Thị Phương Lan 58362 425 0 125 550

Nguyễn Thị Ngọc Lan 58363 350 75 275 700

Lê Thị Lan 58364 575 50 500 1125

Lê Thị Phương Lan 58365 400 0 475 875

Phạm Trịnh Sanh Hòa 58078 600 75 775 1450

Trần Thị Hòa 58079 350 150 525 1025

Đặng Thị Hòa 58080 725 375 625 1725

Mã Thị Hòe 58081 300 100 450 850

Lô Thị Hòe 58083 375 75 300 750

Lưu Thị Họa 58084 750 200 550 1500

Nguyễn Công Học 58085 675 200 300 1175

Bùi Thị Biển Hồ 58086 300 50 350 700

Nguyễn Thị Bích Hồng 58088 125 25 375 525

Lê Thị Bích Hồng 58089 175 50 550 775

Lê Thị Hồng 58090 600 150 700 1450

Nguyễn Thị Hồng 58091 525 300 525 1350

Nguyễn Thị Hồng 58094 500 150 500 1150

Trần Thị Hoa Hồng 58096 600 150 575 1325

Huỳnh Thị Hồng 58099 400 275 150 825

Đỗ Thị Hồng 58100 750 175 700 1625

Lê Thị Thu Hồng 58101 525 75 300 900

Lê Thị Hồng 58102 225 50 25 300

Đỗ Thị Lệ Hồng 58103 400 50 350 800

Trần Thị Hồng 58104 425 400 800 1625

Trần Thị Hồng 58105 675 325 825 1825

Đinh Thị Lệ Hồng 58106 500 50 275 825

Nguyễn Thị Hoa Hồng 58107 275 50 425 750

Phan Thị ánh Hồng 58108 425 50 525 1000

Nguyễn Thị Hồng 58110 525 150 625 1300

Lê Thị Hồng 58112 575 200 750 1525

Nguyễn Thị Xuân Hồng 58113 275 25 425 725

Lê Thị Thuý Hồng 58115 550 125 500 1175

Hoàng Thị Hồng 58116 400 75 250 725

Page 26: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Trần Minh Hội 58117 275 25 700 1000

Nguyễn Khánh Hội 58118 300 75 50 425

Lê Thị Dạ Hợp 58120 550 125 525 1200

Nguyễn Văn Huân 58121 625 175 300 1100

Nguyễn Huân 58122 475 150 525 1150

Nguyễn Duy Huấn 58123 425 125 500 1050

Nguyễn Thị Huế 58125 650 175 700 1525

Dương Thị Thanh Tâm 59326 375 0 375 750

Lê Thị Bích Tâm 59327 575 350 800 1725

Huỳnh Thị Thanh Tâm 59328 400 150 300 850

Nguyễn Lê Tịnh Tâm 59330 500 0 600 1100

Châu Thị Minh Tâm 59332 325 25 200 550

Đặng Thị Tâm 59334 350 0 200 550

Nguyễn Duy Tân 59335 225 0 175 400

Trần Thị Tân 59336 350 150 225 725

Lê Hồng Tân 59337 350 0 150 500

Nguyễn Thị Tân 59338 325 100 450 875

Nguyễn Ngọc Tân 59339 300 200 625 1125

Nguyễn Thị Như Tắc 59340 400 0 450 850

Nguyễn Thị Thanh 59342 475 325 575 1375

Lê Nguyễn Đan Thanh 59343 625 275 600 1500

Lê Thị Thanh 59344 550 250 375 1175

Nguyễn Thị Xuân Thanh 59345 500 125 275 900

Nguyễn Ngọc Đan Thanh 59346 175 0 50 225

Nguyễn Thị ái Thanh 59347 475 175 350 1000

Lê Tiến Thanh 59348 175 0 250 425

Phạm Thị Thu Thanh 59349 675 300 300 1275

Trần Thị Thanh 59351 425 50 275 750

Trần Thị Thanh 59352 600 300 725 1625

Nguyễn Thị Thanh Thanh 59354 400 100 550 1050

Phạm Thị Bích Thanh 59356 275 0 300 575

Văn Thị Tuyết Thanh 59358 400 0 175 575

Nguyễn Thị Thanh 59359 350 25 400 775

Lê Thị Giang Thanh 59360 450 25 225 700

Nguyễn Thi Thanh Thanh 59361 350 100 325 775

Võ Thị Ngọc Thanh 59362 350 0 200 550

Lê Thị Thao 59363 400 0 600 1000

Từ Văn Thái 59364 475 150 575 1200

Hồ Ngọc Thái 59365 475 0 250 725

Nguyễn Đình Thái 59367 325 125 400 850

Nguyễn Thị Thái 59368 375 250 450 1075

Phan Hữu Thành 59370 250 350 700 1300

Hồ Nguyễn Viết Thành 59371 250 0 175 425

Hà Phước Thành 59372 500 225 450 1175

Nguyễn Công Thành 59373 450 50 200 700

Võ Thị Linh Giang 57742 200 0 50 250

Võ Thị Giang 57744 425 0 100 525

Page 27: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Hương Giang 57746 450 75 375 900

Phạm Thị Giang 57747 250 0 450 700

Nguyễn Thị Giáo 57748 650 125 325 1100

Lê Thị Giảng 57749 400 225 425 1050

Trần Văn Giảng 57750 250 50 350 650

Hoàng Anh Hai 57751 150 0 275 425

Bnướch Hay 57752 325 125 500 950

Nguyễn Mai Thu Hà 57753 125 0 0 125

Võ Thị Hà 57756 200 0 150 350

Đinh Thị Thu Hà 57757 200 25 50 275

Lương Thị Hà 57758 450 25 225 700

Trần Thị Hà 57759 575 125 800 1500

Dương Thị Hà 57760 700 75 475 1250

Phạm Thị Thúy Hà 57761 0 0

Trần Thị Trang Hà 57762 350 0 50 400

Đặng Thị Thu Hà 57763 625 50 250 925

Lê Thị Hà 57764 325 25 225 575

Hồ Thị Hà 57765 475 0 200 675

Dương Thị Hà 57766 500 150 775 1425

Lương Thị Ngọc Hà 57767 475 275 375 1125

Nguyễn Thị Hà 57768 500 0 250 750

Lê Thị Thu Hà 57769 525 25 275 825

Nguyễn Thị Mỹ Hà 57770 525 0 200 725

Nguyễn Thị Thu Hà 57771 475 50 225 750

Nguyễn Thị Hà 57772 500 0 150 650

Trịnh Thị Hà 57773 500 0 475 975

Lê Thị Hà 57774 500 175 275 950

Nguyễn Thị Thu Hà 57775 750 300 725 1775

Đặng Thị Thu Hà 57776 625 0 450 1075

Trần Thanh Hà 57778 450 0 150 600

Nguyễn Thị Hà 57779 450 0 100 550

Nguyễn Thị Hà 57780 400 200 175 775

Nguyễn Thu Hà 57781 425 0 100 525

Nguyễn Thu Hà 57782 700 350 825 1875

Nguyễn Thị Hà 57783 475 100 575 1150

Trần Thị Thu Hà 57784 475 0 400 875

Trần Thị Hà 57785 400 0 150 550

Trịnh Thị Hà 57786 400 0 200 600

Nguyễn Thị Thu Hà 57787 475 0 75 550

Nguyễn Thị Thu Hà 57788 425 0 175 600

Lê Thị Hà 57789 600 0 200 800

Nguyễn Thị Thu Lan 58366 375 25 200 600

Ngô Thị Ngọc Lan 58367 200 25 75 300

Phạm Thị Lan 58368 350 50 350 750

Hà Thị Mỹ Lan 58369 350 25 50 425

Vũ Thị Lan 58370 375 75 200 650

Nguyễn Thị Lan 58371 375 100 300 775

Page 28: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Thái Lan 58372 525 150 175 850

Nguyễn Thị Hương Lan 58374 375 125 200 700

Nguyễn Thị Thảo Lan 58375 275 0 125 400

Nguyễn Thị Thanh Lan 58376 375 100 225 700

Lê Thị Lan 58377 250 25 100 375

Trần Vũ Thiên Lanh 58378 225 25 25 275

Nguyễn Thị Lanh 58379 475 150 375 1000

Nguyễn Thị Lanh 58380 225 75 25 325

Võ Thị Anh Lanh 58381 425 25 250 700

Đỗ Thị Lài 58382 500 75 650 1225

Nguyễn Thị Lài 58383 575 150 575 1300

Võ Thị Lài 58384 300 25 700 1025

Lê Thị Lài 58385 425 100 275 800

Đoàn Thị Lài 58386 325 25 275 625

Phan Thị Lành 58387 350 25 225 600

Nguyễn Thị Lành 58388 450 75 475 1000

Võ Thị Ngọc Lành 58390 450 300 475 1225

Lê Thị Lành 58391 475 350 650 1475

Hoàng Thị Lạc 58392 225 100 50 375

Nguyễn Hoàng Lâm 58393 175 0 175

Nguyễn Thị Phương Lâm 58394 325 75 175 575

Nguyễn Văn Lâm 58395 375 125 625 1125

Nguyễn Lâm 58396 275 50 175 500

Nguyễn Hà Hữu Lâm 58397 200 50 175 425

Trần Xuân Lâm 58399 200 100 425 725

Trịnh Thị Lâm 58400 275 25 100 400

Đồng Phước Lâm 58401 250 75 550 875

Trương Văn Lâm 58402 475 450 800 1725

Nguyễn Thị Mỹ Lâm 58403 550 150 450 1150

Hồ Đình Lâu 58405 525 125 350 1000

Lê Quang Lập 58406 525 75 300 900

Phan Thị Lê 58407 325 0 150 475

Trần Thị Lê 58408 325 25 450 800

Nguyễn Thị Mỹ Lê 58409 450 25 475 950

Trần Thị Lê 58410 375 50 75 500

Nguyễn Ngọc Lễ 58412 575 175 600 1350

Lê Thị Vi 60094 700 150 250 1100

Nguyễn Thị Thảo Vi 60095 675 25 150 850

Đỗ Thị Vi 60097 475 100 200 775

Cao Thị Tường Vi 60098 425 0 50 475

La Thị Tường Vi 60100 400 25 275 700

Lê Thị Tường Vi 60102 275 0 50 325

Phạm Thị Tường Vi 60104 400 0 300 700

Nguyễn Thị Vi 60105 325 75 50 450

Trần Thị Lâm Vi 60106 750 100 775 1625

Nguyễn Thị Tường Vi 60107 625 75 400 1100

Nguyễn Thị Tường Vi 60108 575 50 200 825

Page 29: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Vi 60109 700 350 450 1500

Lê Thị Thanh Vi 60110 275 100 275 650

Phạm Nguyễn Hoàng Vi 60111 225 0 50 275

Phan Thị Tường Vi 60112 175 0 100 275

Trần Thị Hồng Viên 60113 600 75 450 1125

Nguyễn Anh Viên 60114 475 125 400 1000

Nguyễn Tấn Viên 60115 400 450 450 1300

Trịnh Thị Viễn 60117 275 0 225 500

Nguyễn Tấn Việt 60118 800 375 550 1725

Cao Văn Việt 60119 700 275 500 1475

Ngô Phùng Quốc Việt 60120 500 75 525 1100

Lê Văn Vinh 60121 225 25 500 750

Phạm Thị Vinh 60122 400 325 450 1175

Phan Quang Vinh 60123 375 50 325 750

Nguyễn Thị Xuân Vinh 60124 450 0 150 600

Phạm Văn Vinh 60125 225 25 100 350

Phan Quang Vinh 60126 450 150 675 1275

Phan Phước Vinh 60127 725 325 775 1825

Lê Hữu Vinh 60128 675 250 625 1550

Nguyễn Văn Vinh 60129 225 0 275 500

Nguyễn Tấn Vinh 60130 325 50 175 550

Hồ Thị Vĩ 60131 400 25 75 500

Đinh Thị Vĩnh 60132 525 250 625 1400

Lê Thị ánh Vọng 60133 750 475 800 2025

A Vu 60134 375 25 175 575

Trương Thị Kim Vui 60135 475 0 425 900

Nguyễn Thanh Vui 60136 325 25 350 700

Nguyễn Thị Thúy Vui 60137 400 250 325 975

Tưởng Minh Vủ 60138 450 50 175 675

Đặng Lê Vũ 60139 450 400 325 1175

Bùi Tiến Vũ 60141 400 75 325 800

Nguyễn Thị Hạnh 57838 425 50 175 650

Nguyễn Thị Kiều Hạnh 57839 400 0 200 600

Trần Thị Mỹ Hạnh 57840 450 0 150 600

Nguyễn Thị Như Hạnh 57841 475 100 650 1225

Nguyễn Thị Hạnh 57842 250 0 175 425

Lê Thị Hạnh 57843 525 300 725 1550

Nguyễn Hồng Hạnh 57844 625 200 275 1100

Đinh Văn Hạnh 57845 675 200 550 1425

Phan Bá Hạnh 57846 550 25 200 775

Bạch Thị Hạnh 57847 575 200 650 1425

Trần Thị Ngọc Hân 57848 225 0 50 275

Nguyễn Thị Minh Hậu 57849 550 75 525 1150

Nguyễn Thị Hậu 57850 300 25 100 425

Trần Công Hậu 57851 550 200 550 1300

Nguyễn Thị Bích Hậu 57853 250 0 325 575

Nguyễn Văn Hậu 57855 525 300 400 1225

Page 30: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Trần Thị Hậu 57856 375 50 350 775

Nguyễn Thị Hậu 57857 600 500 225 1325

Trần Minh Hậu 57858 225 0 150 375

Nguyễn Vĩnh Hậu 57859 350 100 175 625

Trương Thị Hồng Hậu 57860 325 0 150 475

Lê Thị Mỹ Hậu 57861 450 125 600 1175

Nguyễn Thị Hải Hậu 57862 450 25 325 800

Phạm Thị Hậu 57863 575 150 575 1300

Nguyễn Thị Hậu 57864 450 150 275 875

Bùi Thị Hằng 57865 425 125 450 1000

Nguyễn Thị Diệu Hằng 57866 575 300 625 1500

Lê Thị Hằng 57867 625 225 850 1700

Đinh Lệ Hằng 57868 300 0 350 650

Phan Thị Hằng 57871 450 100 475 1025

Nguyễn Thị Hằng 57872 600 225 150 975

Hoàng Thị Hằng 57873 375 25 325 725

Trần Thị Lệ Hằng 57874 550 50 325 925

Trần Thị Thanh Hằng 57875 550 150 475 1175

Võ Thị Hằng 57876 325 0 225 550

Võ Thị Hằng 57877 400 75 425 900

Nguyễn Thị Hằng 57879 575 475 575 1625

Lê Thị Mỹ Hằng 57881 550 350 575 1475

Nguyễn Thị Hằng 57883 650 175 300 1125

Nguyễn Thị Thanh Hằng 57884 275 0 100 375

Mai Thị Mỹ Hằng 57885 500 125 250 875

Hoàng Ngọc Pháp 59038 550 375 475 1400

Lê Hồng Phát 59039 550 250 500 1300

Nguyễn Đức Phát 59040 225 150 75 450

Đoàn Thị Phi 59041 275 25 50 350

Mai Ngọc Phi 59042 325 75 150 550

Đỗ Quốc Phi 59043 600 275 400 1275

Đoàn Diệu Phi 59044 375 50 125 550

Huỳnh Ngọc Quỳnh Phong 59045 75 25 250 350

Nguyễn Văn Phong 59047 300 150 575 1025

Nguyễn Hữu Phong 59048 425 150 225 800

Lê Văn Phong 59049 325 100 525 950

Nguyễn Thị Liên Phơ 59050 375 100 275 750

Trần Duy Phú 59051 475 100 125 700

Phạm Ngọc Phú 59052 425 125 475 1025

Nguyễn Quang Phú 59053 225 50 250 525

Trương Đức Phúc 59054 375 75 475 925

Huỳnh Đức Phúc 59056 275 150 150 575

Nguyễn Tấn Phúc 59057 575 125 750 1450

Phan Xuân Phúc 59059 375 125 375 875

Lê Thị Phúc 59062 600 275 700 1575

Nguyễn Thanh Phúc 59063 225 50 475 750

Ngô Thị Phúc 59064 475 150 225 850

Page 31: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Thị Diễm Phúc 59065 375 250 450 1075

Nguyễn Thị Hồng Phúc 59066 475 175 750 1400

Nguyễn Văn Phúc 59067 250 75 125 450

Cao Thị Hoàng Phụng 59068 475 275 625 1375

Đỗ Thị Thanh Phương 59069 225 50 400 675

Đặng Thị Ngọc Phương 59070 400 50 350 800

Hồ Thị Thu Phương 59071 400 150 275 825

Ngô Thị Hồng Phương 59072 775 150 600 1525

Nguyễn Thị Lan Phương 59073 275 0 50 325

Nguyễn Thị Lan Phương 59075 350 50 150 550

Nguyễn Thị Phương 59076 550 350 700 1600

Trần Thị Phương 59077 450 50 400 900

Hồ Phương 59078 375 250 500 1125

Trần Hữu Phương 59079 325 75 350 750

Hoàng Thị Nhã Phương 59080 550 175 750 1475

Hoàng Thị Phương 59081 550 100 100 750

Võ Thị Minh Phương 59084 300 50 200 550

Nguyễn Hồng Phương 59085 600 175 425 1200

Hồ Thị Mỹ Lệ 58414 500 0 375 875

Trương Thị Lệ 58415 400 0 200 600

Trần Thị Nhật Lệ 58416 175 25 525 725

Trương Hoàng Mỹ Lệ 58417 425 25 175 625

Nguyễn Thị Lệ 58418 450 75 300 825

Nguyễn Thị Lệ 58420 550 0 350 900

Nguyễn Thị Lệ 58421 525 125 750 1400

Huỳnh Thị Mỹ Lệ 58422 400 275 525 1200

Nguyễn Thị Nhật Lệ 58423 475 75 625 1175

Ngô Thị Lệ 58424 575 150 450 1175

Hồ Thị Lệ 58425 275 0 100 375

Phạm Thị Mỹ Lệ 58426 525 150 300 975

Nguyễn Thị Lệ 58427 550 0 400 950

Nguyễn Thị Lệ 58428 275 0 200 475

Lương Thị Thanh Lệ 58429 375 0 325 700

Nguyễn Thị Lệ 58432 450 25 125 600

Diệp Thị Li Li 58433 475 0 250 725

Phạm Ngọc Liêm 58434 325 0 250 575

Trần Quang Liêm 58435 225 0 150 375

Phan Thị Liên 58436 300 0 150 450

Lê Thị Thu Liên 58437 325 0 225 550

Lê Thị Bích Liên 58438 650 150 650 1450

Nguyễn Thị Liên 58439 275 50 250 575

Đoàn Thị Mỹ Liên 58440 325 0 150 475

Võ Thị Kim Liên 58441 650 200 700 1550

Lê Phương Liên 58442 375 0 525 900

Trương Thị Thuỳ Liên 58443 475 125 550 1150

Trịnh Văn Liên 58444 275 75 200 550

Đỗ Thị Kim Liên 58445 625 75 300 1000

Page 32: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Huỳnh Thị Liên 58447 275 0 125 400

Lương Văn Liên 58448 225 0 175 400

Lê Thị Liên 58450 525 125 325 975

Phan Thị Kim Liên 58451 350 100 75 525

Trần Thị Bích Liên 58452 475 0 425 900

Dương Thị Hồng Liên 58454 600 100 250 950

Võ Thị Liên 58455 575 75 200 850

Alăng úp Liếc 58456 125 0 50 175

Nguyễn Thị Liễu 58458 275 25 300 600

Nguyễn Thị Liễu 58459 600 225 775 1600

Nguyễn Thị Tuyết Liễu 58460 375 25 700 1100

Ngô Thị Thu Phượng 59134 400 50 175 625

Phạm Thị Kim Phượng 59135 450 300 450 1200

Nguyễn Thị Phượng 59136 600 125 275 1000

Phạm Thị Mỹ Phượng 59137 300 50 125 475

Ngô Thị Như Phượng 59138 350 25 275 650

Nguyễn Thị Phương 59139 200 50 100 350

Nguyễn Thị Phượng 59141 800 525 375 1700

Nguyễn Thị Phượng 59142 125 25 100 250

Võ Thị Phượng 59143 300 375 275 950

Nguyễn Thị Phượng 59144 300 225 300 825

Nguyễn Thị Hồng Phượng 59145 300 25 275 600

Phan Thị Thúy Phượng 59146 850 275 350 1475

Huỳnh Thị Phượng 59147 250 25 100 375

Đinh Thị Minh Phượng 59148 150 0 75 225

Nguyễn Thị Ngọc Phượng 59149 200 25 125 350

Đào Thị Như Phượng 59150 500 150 225 875

Đổ Thị Phượng 59151 300 25 475 800

Cao Thị Phượng 59152 425 175 475 1075

Nguyễn Thị Bích Phượng 59153 450 100 150 700

Nguyễn Thị Phượng 59154 625 325 350 1300

Trần Thị Ngọc Phượng 59155 400 75 100 575

Nguyễn Thị Ngọc Phượng 59157 200 0 150 350

Đinh Ngọc Phượng 59158 450 25 175 650

A Rất Thị Prúa 59159 100 0 50 150

Trần Qua 59160 300 25 100 425

Võ Thị Quan 59161 325 175 275 775

Hoàng Lê Quang 59162 500 400 800 1700

Nguyễn Đăng Quang 59163 350 125 400 875

Trần Hữu Quang 59164 250 0 125 375

Đoàn Đỗ Nhật Quang 59165 400 200 600 1200

Phan Huỳnh Quang 59167 550 150 650 1350

Nguyễn Thị Mỹ Quang 59168 450 25 400 875

Huỳnh Thị Quanh 59169 250 0 400 650

Phan Thị Kiều Quanh 59170 400 100 525 1025

Nguyễn Thành Quảng 59171 300 75 325 700

Phạm Xuân Quân 59172 450 75 225 750

Page 33: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phạm Thanh Quân 59173 300 50 375 725

Trần Hồng Quân 59174 400 25 350 775

Trần Thị Quế 59175 325 125 375 825

Phạm Mai Quế 59177 550 75 200 825

Võ Minh Quí 59178 200 50 100 350

Đào Duy Quốc 59179 400 150 250 800

Huỳnh Văn Quốc 59180 450 75 250 775

Nguyễn Thị Thu Thảo 59471 450 25 150 625

Trần Thị Thu Thảo 59472 700 200 450 1350

Lê Xuân Thảo 59473 400 75 275 750

Nguyễn Thị Thạch 59474 450 225 350 1025

Lê Văn Thạch 59475 300 275 200 775

Trần Thị Kim Thạnh 59476 400 25 100 525

Ngô Thị Thân 59478 600 275 525 1400

Nguyễn Thị Thân 59479 300 25 100 425

Nguyễn Thị Ngọc Thân 59480 200 25 150 375

Trần Thị Thân 59481 450 225 725 1400

Nguyễn Thị Như Thẫm 59482 450 75 375 900

Dương Thị Thẩn 59483 500 75 275 850

Trần Ngọc Thận 59484 150 275 275 700

Nguyễn Thị Thật 59485 250 25 275 550

Đỗ Thị Kim Thắm 59488 500 350 650 1500

Nguyễn Thị Hồng Thắm 59490 125 75 50 250

Nguyễn Thị Mỹ Thắm 59491 450 225 450 1125

Nguyễn Thị Thắm 59492 550 175 175 900

Nguyễn Thị Hồng Thắm 59493 450 75 350 875

Trần Thị Thắm 59494 550 75 625 1250

Phạm Thị Thắm 59495 500 175 600 1275

Trần Thị Thắm 59496 650 50 300 1000

Lê Thị Hồng Thắm 59497 600 175 150 925

Trần Thị Thanh Thắng 59498 150 50 225 425

Nguyễn Tấn Vũ Thắng 59499 250 50 475 775

Nguyễn Viết Thắng 59500 425 225 575 1225

Trương Thị Thắng 59501 300 0 50 350

Nguyễn Văn Thắng 59502 500 50 400 950

Võ Đại Thắng 59503 400 200 250 850

Trần Văn Thêm 59504 400 75 350 825

Cao Thị Thêu 59505 500 200 700 1400

Nguyễn Thị Thể 59506 250 150 550 950

Lê Thị Ngân Thể 59507 500 250 400 1150

Phạm Thị Thể 59508 500 350 800 1650

Nguyễn Anh Thi 59509 450 175 450 1075

Lê Thanh Thi 59510 400 25 325 750

Hồ Thị Thi 59511 600 300 425 1325

Nguyễn Quang Bảo Thi 59513 300 100 100 500

Nguyễn Thị Thiên 59515 500 325 775 1600

Trần Minh Tiến 59758 400 150 650 1200

Page 34: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Văn Tiến 59759 375 25 525 925

Bùi Thị Tiến 59760 525 425 825 1775

Nguyễn Văn Tiến 59761 200 0 450 650

Phan Quang Tiến 59762 525 225 700 1450

Nguyễn Thị Tiến 59763 550 0 675 1225

Trương Tấn Tiến 59764 425 200 525 1150

Nguyễn Đình Tiến 59765 375 100 375 850

Vũ Đức Tiến 59766 400 175 650 1225

Đào Thị Tiệp 59768 500 50 425 975

Lê Khắc Tiệp 59769 525 300 650 1475

Trần Văn Tin 59770 200 250 725 1175

Lê Tấn Tin 59771 450 25 300 775

Nguyễn Thị Tin 59772 625 50 500 1175

Nguyễn Thị Thanh Tiền 59774 375 0 300 675

Đinh Thị Mỹ Tiền 59775 375 0 400 775

Phan Thị Tím 59776 425 75 725 1225

Võ Văn Tín 59777 400 0 550 950

Lưu Thị Kim Tín 59779 175 75 100 350

Nguyễn Thị Tín 59780 325 0 600 925

Tán Lê Thùy Tín 59781 450 0 625 1075

Nguyễn Văn Tín 59782 175 25 75 275

Nguyễn Văn Tình 59783 250 25 475 750

Nguyễn Văn Tình 59784 325 0 175 500

Nguyễn Thị Tình 59785 200 0 50 250

Trần Mỹ Nữ Ân Tình 59787 450 75 150 675

Nguyễn Thị Tình 59788 425 125 375 925

Dương Thị Tình 59789 550 200 325 1075

Hoàng Văn Tình 59790 350 0 225 575

Nguyễn Thị Tình 59791 450 125 800 1375

Nguyễn Thị Tình 59793 175 0 100 275

Nguyễn Văn Tịnh 59794 475 150 275 900

Trương Công Tề 59795 300 50 650 1000

Trần Đình Toàn 59797 225 50 550 825

Đỗ Văn Toàn 59798 350 0 275 625

Hà Ngọc Toàn 59799 575 125 650 1350

Nguyễn Văn Toàn 59801 325 0 325

Phạm Thanh Tố 59802 100 0 125 225

Huỳnh Nhân Tổ 59803 275 25 250 550

Đinh Văn Tới 59804 150 25 50 225

Đặng Thị Tới 59805 300 0 425 725

Nguyễn Thị Minh Trang 59807 400 25 125 550

Lê Thị Hà Trang 59808 550 225 725 1500

Lê Thị Thu Trang 59809 375 300 450 1125

Đặng Thị Thu Trang 59810 525 25 425 975

Trần Thị Quỳnh Trang 59811 475 325 200 1000

Nguyễn Thị Thu Trang 59813 300 0 75 375

Phan Thị Minh Trang 59814 275 25 175 475

Page 35: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phạm Thu Trang 59816 625 75 250 950

Huỳnh Thị Diệu Trang 59817 525 125 225 875

Trần Thị Trang 59818 475 225 450 1150

Phan Thị Kiều Trang 59819 375 25 575 975

Bùi Thị Mỹ Trang 59820 350 50 275 675

Lê Thị Đài Trang 59821 300 50 325 675

Hoàng Thị Trang 59822 250 0 50 300

Nguyễn Thị Huyền Trang 59823 575 425 725 1725

Trương Thị Đoan Trang 59825 525 150 375 1050

Nguyễn Thị Phương Trang 59827 300 0 150 450

Trương Thị Hồng Trang 59828 525 75 550 1150

Ngô Thị Đoan Trang 59829 275 50 300 625

Nguyễn Thị Hồng Trang 59830 625 200 575 1400

Nguyễn Thị Trang 59831 650 150 525 1325

Trần Thị Trang 59832 475 125 600 1200

Trần Thị Quỳnh Trang 59833 375 25 550 950

Nguyễn Thị Thu Trang 59835 650 50 550 1250

Trần Thị Huyền Trang 59836 250 0 250

Trần Nguyễn Thùy Trang 59837 900 600 875 2375

Trần Thị Thùy Trang 59838 600 575 575 1750

Huỳnh Thị Huyền Trang 59839 275 75 25 375

Trương Thị Thuỳ Trang 59840 625 325 650 1600

Trần Thị Trang 59841 600 275 650 1525

Ngô Thị Trang 59842 275 25 450 750

Ngô Thị Huyền Trang 59843 325 75 75 475

Nguyễn Thị Kiều Trang 59844 350 0 100 450

Nguyễn Thị Thu Trang 59846 450 25 200 675

Nguyễn Thị Thu Trang 59847 500 0 650 1150

Lý Thị Minh Trang 59848 450 0 325 775

Võ Thị Như Trang 59849 600 125 125 850

Trần Thị Trang 59850 725 475 650 1850

Ngô Hiền Trang 59852 250 75 100 425

Phan Thị Trang 59853 375 25 275 675

Huỳnh Hiếu Minh 58654 300 50 475 825

Trần Thị Minh 58655 550 225 400 1175

Mai Thị Minh 58656 575 100 300 975

Trương Thị Minh 58657 500 400 300 1200

Trần Văn Minh 58659 425 0 550 975

Lê Thị Minh 58660 550 150 300 1000

Nguyễn Thị Minh 58661 450 75 225 750

Nguyễn Thị Minh 58662 400 75 200 675

Trương Thị Minh 58664 550 100 150 800

Nguyễn Minh 58665 450 25 300 775

Võ Thị Miền 58666 275 100 100 475

H Trang Mlô 58667 175 25 50 250

So Hờ Mly 58668 325 25 325 675

H' Đăng H' Mok 58669 300 50 25 375

Page 36: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Trần Thị Mốt 58670 275 100 125 500

Nguyễn Thị Mộng 58671 625 425 725 1775

Đặng Thị Hiền Mơ 58672 350 0 175 525

Nguyễn Thị Hồng Mơ 58673 350 0 150 500

Nguyễn Thị Mơ 58674 400 50 225 675

Nguyễn Thị Xuân Mơ 58675 400 25 350 775

Lê Thị Mơ 58676 575 500 700 1775

Nguyễn Thị Khánh Mơ 58679 400 50 300 750

Nguyễn Thị Thanh Mơ 58680 450 50 275 775

Phạm Thị Mơ 58681 825 275 725 1825

Võ Thị Mơ 58682 400 0 100 500

Nguyễn Thị Mười 58683 400 300 150 850

Cao Thị Diễm My 58685 350 0 175 525

Phạm Thị Diễm My 58686 325 25 175 525

Nguyễn Thị Trà My 58687 400 0 50 450

Bùi Thị Hà My 58688 475 300 400 1175

Nguyễn Thị Hạ My 58689 500 300 700 1500

Cao Thị Họa My 58690 575 275 575 1425

Trần Thị My 58691 500 150 275 925

Võ Hà Thanh My 58693 550 125 600 1275

Huỳnh Thị Mỵ 58695 375 25 150 550

Nguyễn Thị Lệ My 58696 175 0 150 325

Nguyễn Thị Hoài My 58697 250 0 25 275

Nguyễn Thị Thảo My 58699 575 25 450 1050

Cao Thị Thanh My 58701 450 100 175 725

Hồ Như ý 60238 300 250 225 775

Hồ Thị Hường 63917 450 75 175 700

Nguyễn Thị Hà 57790 450 50 100 600

Trần Thị Hà 57791 550 25 350 925

Lê Thị Lan Hài 57792 275 75 350 700

Nguyễn Văn Hào 57795 375 150 125 650

Trần Thanh Hải 57796 350 75 475 900

Ngô Thị Duyên Hải 57797 400 100 150 650

Lê Văn Hải 57799 300 75 150 525

Nguyễn Kim Hải 57800 300 50 200 550

Nguyễn Thị Thanh Hải 57801 500 200 725 1425

Lê Văn Hải 57802 300 75 375 750

Nguyễn Văn Hải 57803 100 0 50 150

Nguyễn Phi Hải 57806 175 25 375 575

Lê Thị Hảo 57807 300 125 225 650

Nguyễn Thị Hảo 57808 450 75 400 925

Mai Thị Hảo 57809 125 50 125 300

Nguyễn Thị Như Hạnh 57811 250 75 100 425

Phùng Thị Hạnh 57812 375 75 375 825

Đỗ Thị Bích Hạnh 57813 350 75 400 825

Nguyễn Thị Hạnh 57814 350 25 150 525

Lê Thị Mỹ Hạnh 57815 100 50 250 400

Page 37: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phạm Thị Mỹ Hạnh 57816 475 200 275 950

Cao Thị Thuý Hạnh 57817 375 100 275 750

Bùi Thị Thu Hạnh 57818 300 25 25 350

Hồ Thị Mỹ Hạnh 57819 600 275 550 1425

Phạm Thị Hạnh 57820 600 100 225 925

Phan Thị Mỹ Hạnh 57821 200 0 475 675

Hoàng Thị Hạnh 57823 325 100 350 775

Trần Thị Mỹ Hạnh 57825 250 75 400 725

Nguyễn Thị Hạnh 57826 500 50 275 825

Thái Hồng Hạnh 57827 800 150 575 1525

Lê Thị Hạnh 57828 400 0 225 625

Trần Thị Hạnh 57829 450 150 500 1100

Văn Thị Mỹ Hạnh 57832 450 50 425 925

Lê Cao Hồng Hạnh 57833 225 50 375 650

Phạm Thị Mỹ Hạnh 57834 475 350 500 1325

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 57835 325 50 400 775

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 57836 275 25 300 600

Trần Thị Bích Hạnh 57837 650 275 550 1475

Nguyễn Thị Tú Uyên 60046 400 0 100 500

Nguyễn Thị Thùy Uyên 60047 375 75 625 1075

Phan Thị út 60048 375 25 275 675

Võ Thị út 60050 500 25 400 925

Nguyễn Thị út 60051 600 75 775 1450

Đặng Thị Ngọc Vàng 60052 200 0 75 275

Phan Thị Cẩm Vân 60053 450 175 475 1100

Phạm Thị ái Vân 60055 850 600 825 2275

Ngô Thị Mộng Vân 60056 350 50 550 950

Nguyễn Thị Thu Vân 60058 425 0 350 775

Võ Thị ái Vân 60059 275 0 175 450

Đoàn Thị Hồng Vân 60060 475 300 725 1500

Trương Thị Vân 60062 575 275 275 1125

Đinh Thị Vân 60064 500 100 375 975

Nguyễn Thị Mộng Vân 60065 600 25 375 1000

Trương Thị Ngọc Vân 60067 550 100 375 1025

Hoàng Thị Xuân Vân 60069 200 100 525 825

Nguyễn Thị Hồng Vân 60070 425 0 325 750

Nguyễn Thị Thanh Vân 60071 500 75 375 950

Lê Thị Vân 60072 475 0 425 900

Lê Thị Mỹ Vân 60073 425 50 325 800

Nguyễn Thị Thu Vân 60074 325 25 575 925

Huỳnh Thị Vân 60077 250 0 300 550

Phan Thị Thuý Vân 60079 425 0 425 850

Đỗ Trịnh Ngọc Vân 60080 400 0 375 775

Phan Hải Vân 60081 425 50 525 1000

Dương ánh Vân 60082 425 75 300 800

Trần Thị Vân 60083 275 0 200 475

Lê Thị Vân 60084 500 0 575 1075

Page 38: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Kim Hồng Vân 60085 525 0 650 1175

Trịnh Thị Vân 60086 575 0 500 1075

Phan Thị Vân 60088 625 375 750 1750

Phan Thị Vấn 60089 500 225 775 1500

Bùi Thị Vẫn 60090 450 100 425 975

Nguyễn Thị Văn 60091 475 150 175 800

Nguyễn Thị Vẽ 60093 500 100 225 825

Nguyễn Thị Thúy Liễu 58462 400 25 625 1050

Phạm Thị Liễu 58463 575 150 375 1100

Nguyễn Thị Liễu 58464 375 0 275 650

Alăng Lin 58465 175 50 100 325

Lê Thị Linh 58466 475 125 450 1050

Nguyễn Kiều Nhật Linh 58467 400 25 400 825

Trần Thị Linh 58468 625 300 850 1775

Cù Thị Mỹ Linh 58469 600 225 650 1475

Nguyễn Khánh Linh 58470 575 325 600 1500

Vũ Thị Linh 58471 400 175 50 625

Trần Mỹ Linh 58472 575 250 400 1225

Nguyễn Thị Mỹ Linh 58473 525 225 375 1125

Lê Thị Diệu Linh 58474 275 0 50 325

Lê Thị Linh 58475 600 325 675 1600

Ngô Thị Ngọc Linh 58477 575 25 450 1050

Nguyễn Thuý Linh 58478 475 0 200 675

Bùi Thị Linh 58479 525 0 450 975

Nguyễn Thị Linh 58480 425 0 375 800

Phan Thị Thuỳ Linh 58481 550 100 625 1275

Dương Lê Linh Linh 58482 450 50 450 950

Đoàn Thị ái Linh 58483 600 75 625 1300

Hồ Văn Linh 58484 450 50 500 1000

Lê Thị Mỹ Linh 58485 250 0 300 550

Đinh Thị Nguyệt Linh 58486 500 75 475 1050

Nguyễn Thị Linh Linh 58487 500 50 425 975

Nguyễn Hồng Linh 58488 450 150 450 1050

Trương Thị Mai Linh 58489 500 100 600 1200

Nguyễn Thị Linh 58491 350 0 100 450

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 58492 475 125 850 1450

Lê Hoàng Diệu Linh 58493 650 300 625 1575

Lê Thị Linh 58494 300 75 550 925

Phạm Minh Linh 58495 375 50 200 625

Nguyễn Thị Thuỳ Linh 58496 575 75 550 1200

Nguyễn Nhật Linh 58497 525 300 650 1475

Trần Thị Linh 58498 400 125 325 850

Hoàng Thị Mỹ Linh 58501 475 100 625 1200

Nguyễn Thị Linh 58503 500 100 350 950

Lê Thị Linh 58504 550 75 375 1000

Nguyễn Bùi Thị Thùy Linh 58505 500 50 75 625

Nguyễn Hoàng Khánh Linh 58506 650 50 500 1200

Page 39: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lương Thị Kiều Linh 58508 425 125 400 950

Đoàn Thị Diệu Linh 58509 450 125 500 1075

Nguyễn Thị Khánh Linh 58510 525 150 525 1200

Nguyễn Thị Kiều Linh 58511 525 25 225 775

Võ Văn Lỉnh 58515 500 300 250 1050

Nguyễn Thị Lĩnh 58516 550 250 450 1250

Nguyễn Văn Lĩnh 58517 450 175 375 1000

Trần Thị Lĩnh 58518 475 175 175 825

Lê Thị Loan 58519 625 500 375 1500

Đinh Thị Tuyết Loan 58520 450 125 175 750

Lê Thị Loan 58521 550 175 500 1225

Hoàng Thị Phương Loan 58522 450 50 300 800

Cao Thị Loan 58523 550 75 125 750

Nguyễn Thị Loan 58524 475 125 400 1000

Nguyễn Thị Châu Loan 58525 250 175 100 525

Trần Thị Loan 58526 275 100 400 775

Thái Thị Kim Loan 58527 250 75 400 725

Nguyễn Thị Loan 58528 350 50 150 550

Nguyễn Thị Loan 58529 450 75 75 600

Nguyễn Thị Kim Loan 58532 350 25 200 575

Trịnh Thị Loan 58534 450 100 350 900

Alăng Lon 58535 225 75 125 425

Hồ Văn Long 58536 325 75 50 450

Nguyễn Hoàng Long 58537 475 100 150 725

Nguyễn Vũ Hoàng Long 58538 600 125 300 1025

Phạm Quang Long 58539 250 25 175 450

Trần Thị Bích Lộc 58540 625 75 225 925

Nguyễn Thanh Lộc 58543 325 100 150 575

Đàm Xuân Lộc 58544 500 25 400 925

Lê Hoàng Lộc 58545 250 50 50 350

Trần Văn Lợi 58546 425 75 300 800

Mai Thị Lợi 58547 450 50 200 700

Đặng Thị Hồng Lợi 58548 600 350 550 1500

Bríu Thị Lợi 58550 250 25 200 475

Nguyễn Hữu Luân 58551 500 25 150 675

Lê Văn Luân 58552 450 50 250 750

Trần Ngọc Luận 58553 250 50 200 500

Phan Thị Minh Luận 58554 300 50 300 650

Huỳnh Luật 58555 275 50 50 375

Trịnh Thị Việt Hoa 58030 400 175 325 900

Nguyễn Văn Hoan 58031 150 175 225 550

Nguyễn Văn Hoan 58032 550 50 275 875

Nguyễn Thị Thuý Hoanh 58033 300 50 50 400

Huỳnh Hồ Hoanh 58034 400 50 200 650

Trương Ngọc Hoá 58035 200 50 275 525

Nguyễn Thị Hoà 58036 100 50 225 375

Trịnh Khánh Hoà 58038 300 50 550 900

Page 40: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Hồ Thị Thanh Hoà 58039 150 25 150 325

Trần Thị Hoà 58040 200 25 200 425

Mai Thị ánh Hoà 58041 500 225 325 1050

Nguyễn Thị Hoà 58043 400 175 600 1175

Phan Thị Thu Hoà 58044 500 100 125 725

Trần Thị Hoài 58045 550 325 725 1600

Nguyễn Thị Hoài 58046 400 25 250 675

Lê Thị Ngân Hoài 58048 350 75 275 700

Nguyễn Thu Hoài 58049 250 25 450 725

Đinh Thị Thu Hoài 58050 350 150 300 800

Hồ Thị Thu Hoài 58051 500 25 250 775

Lâm Thị Thu Hoài 58052 350 400 350 1100

Nguyễn Thị Hoài 58053 300 50 550 900

Phan Thị Hoài 58054 450 75 325 850

Trần Thị Mỹ Hoài 58055 600 275 400 1275

Lê Thị Hoàn 58057 450 75 200 725

Mai Văn Hoàng 58058 300 75 200 575

Đặng Minh Hoàng 58059 650 100 550 1300

Nguyễn Thị Hoàng 58061 500 125 275 900

Phạm Thị Minh Hoàng 58062 100 25 50 175

Nguyễn Mậu Hoàng 58063 550 25 625 1200

Lê Mỹ Hoàng 58064 200 25 450 675

Lương Thị Minh Hoàng 58065 450 125 500 1075

Nguyễn Thanh Hoàng 58066 450 75 550 1075

Trần Mạnh Hoàng 58067 500 75 275 850

Phan Diệp Hoàng 58068 600 250 550 1400

Võ Thị Ngọc Hoàng 58069 600 350 725 1675

Đặng Đôn Hoàng 58070 450 75 100 625

Lê Thị Hoàng 58071 350 225 200 775

Đinh Thị Hòa 58072 300 150 25 475

Nguyễn Thị Hòa 58073 450 175 225 850

Phạm Thị Mỹ Hòa 58076 400 150 475 1025

Nguyễn Thị ánh Hòa 58077 500 250 775 1525

Trần Tấn Hiệp 57934 300 50 250 600

Hoàng Thị Hiệu 57939 350 25 450 825

Nguyễn Văn Hiệu 57940 475 25 200 700

Vũ Thị Hiền 57941 450 100 325 875

Tán Thị Thu Hiền 57942 450 50 275 775

Huỳnh Thị Thu Hiền 57943 450 50 300 800

Nguyễn Thị Thu Hiền 57944 725 300 675 1700

Lê Thị Ngọc Hiền 57946 550 25 200 775

Nguyễn Thị Hiền 57947 425 25 125 575

Hồ Phan Minh Hiền 57949 350 100 225 675

Trần Thị Thu Hiền 57950 75 0 75 150

Phan Thị Phước Hiền 57951 600 100 75 775

Nguyễn Trương Thị Thu Hiền 57952 150 0 75 225

Nguyễn Thị Thu Hiền 57953 450 0 200 650

Page 41: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Xuân Hiền 57955 650 100 275 1025

Lê Thị Hiền 57956 575 100 475 1150

Đặng Thị Hiền 57957 550 25 125 700

Phan Thị Thu Hiền 57958 400 0 250 650

Trần Thị Nhật Hiền 57959 275 125 150 550

Nguyễn Thị Diểm Hiền 57960 650 125 525 1300

Trần Thị Thuý Hiền 57961 325 0 100 425

Nguyễn Thị Hiền 57962 400 50 150 600

Nguyễn Thị Hiền 57963 425 0 125 550

Nguyễn Thị Hiền 57965 675 25 275 975

Lê Thị Thu Hiền 57966 500 125 225 850

Trần Thị Hiền 57967 400 0 200 600

Nguyễn Duy Hiền 57968 325 25 550 900

Nguyễn Thị Hiền 57969 500 0 100 600

Vũ Thị Hiền 57970 575 375 650 1600

Lê Thị Hiền 57971 400 0 225 625

Lê Thị Hiền 57972 325 25 200 550

Võ Thị Hiền 57973 375 0 200 575

Ngô Đức Phương Hiền 57974 400 25 200 625

Võ Thị Thuý Hiền 57975 425 25 425 875

Thái Thu Hiền 57977 375 0 75 450

Nguyễn Thị Hiền 57978 575 225 450 1250

Dương Thị Hiền 57980 350 75 375 800

Nguyễn Thị Thu Hiền 57981 475 0 175 650

Nguyễn Văn Điểm 57694 450 75 425 950

Nguyễn Hồng Điệp 57695 275 75 400 750

Ngô Thị Ngọc Điệp 57696 400 125 150 675

Nguyễn Phi Điệp 57697 475 150 475 1100

A Viết Điềm 57698 400 50 375 825

Trương Thị Kim Đính 57699 575 250 300 1125

Đặng Thị Công Định 57700 550 200 225 975

Trần Quang Định 57701 200 0 75 275

Hà Nữ Thục Đoan 57704 625 425 900 1950

Nguyễn Thị Đoàn 57705 675 100 225 1000

Nguyễn Tấn Đỏ 57706 550 25 150 725

Nguyễn Thị Đông 57707 525 125 100 750

Nguyễn Văn Đông 57708 375 0 250 625

Lê Tấn Đông 57709 250 125 225 600

Lê Thị Thu Đông 57710 475 50 325 850

Võ Văn Đông 57711 425 0 125 550

Huỳnh Hải Đông 57712 225 25 175 425

Nguyễn Văn Đồng 57714 450 300 375 1125

Nguyễn Phú Đổng 57715 175 0 75 250

Nguyễn Thị Được 57716 250 25 100 375

Zơ Râm Đức 57717 400 125 175 700

Nguyễn Văn Đức 57718 500 25 300 825

Trần Văn Đức 57719 375 125 675 1175

Page 42: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Mạc Thiệu Đức 57721 375 100 500 975

Phạm Trung Đức 57722 275 0 350 625

Võ Viết Đức 57723 275 0 275 550

Nguyễn Thị Gái 57724 425 200 325 950

Nguyễn Quang Giai 57725 400 50 500 950

Châu Thị Thế Giang 57726 575 125 325 1025

Châu Thị Giang 57727 375 0 300 675

Phan Thị Lê Giang 57728 500 150 500 1150

Nguyễn Hương Giang 57729 650 175 675 1500

Nguyễn Thị Giang 57730 450 75 250 775

Hoàng Thị Lệ Giang 57731 600 50 425 1075

Hà Thị Trà Giang 57732 500 25 225 750

Nguyễn Thị Lệ Giang 57733 650 75 575 1300

Nguyễn Thị Giang 57734 400 0 125 525

Nguyễn Thị Châu Giang 57736 400 75 150 625

Nguyễn Thị Giang 57737 650 50 425 1125

Nguyễn Trà Giang 57738 550 50 575 1175

Trần Thị Thuỳ Giang 57739 500 25 525 1050

Nguyễn Thị Giang 57740 550 100 325 975

Nguyễn Hà Giang 57741 425 25 350 800

Hoàng Đại Thơm 59566 375 25 50 450

Trương Thị Thời 59568 500 200 325 1025

Võ Thị Thu 59570 350 50 100 500

Nguyễn Thị Minh Thu 59571 500 275 250 1025

Mông Thị Lệ Thu 59575 325 0 400 725

Lê Thị Thu 59576 450 250 425 1125

Ngô Thị Thu 59577 600 500 425 1525

Trần Thị Thu 59579 425 50 100 575

Đỗ Thị Lệ Thu 59582 175 0 50 225

Nguyễn Thị Thu 59583 375 25 150 550

Nguyễn Thị Hà Thu 59585 400 25 250 675

Hồ Thị Hoài Thu 59587 500 25 200 725

Phạm Thị Thu 59588 350 125 325 800

Võ Thị Thu 59589 200 0 50 250

Nguyễn Thị Thu 59590 325 50 175 550

Huỳnh Thị Lệ Thu 59591 450 75 625 1150

Nguyễn Thị Thu 59592 425 75 100 600

Nguyễn Thị Thu 59593 175 0 50 225

Hoàng Tăng Thuấn 59594 300 25 50 375

Nguyễn Thị Thuấn 59595 375 100 500 975

Lê Thị Bích Thuần 59596 575 100 775 1450

Nguyễn Diệu Thuần 59597 575 25 200 800

Trần Thị Hồng Thuận 59598 525 50 200 775

Lương Thị Thuận 59599 425 50 150 625

Đinh Thị Thuận 59600 500 175 175 850

Mai Thị Thuận 59601 275 50 325 650

Dương Thu Thuận 59604 400 25 400 825

Page 43: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phạm Thị Thuận 59605 500 25 650 1175

Lê Thị Thuận 59607 625 225 600 1450

Nguyễn Thị ái Thuyên 59608 550 250 625 1425

Trương Đào Thuyên 59609 600 100 300 1000

Lưu Văn Thuyết 59611 500 25 550 1075

Trần Thị Thuyết 59612 475 175 500 1150

Trần Thị Thanh Thuyền 59613 300 175 600 1075

Hồ Thị Xuân 60190 300 0 50 350

Lê Thị Xuyến 60194 500 125 700 1325

Lê Thị Kim Xuyến 60195 375 75 325 775

Nguyễn Thị Thu Y 60196 650 50 600 1300

Trần Thị Hàm Yên 60198 450 50 150 650

Dương Thị Thuý Yên 60200 375 25 100 500

Đinh Thị Hồng Yên 60201 450 25 75 550

Trần Thị Yên 60202 225 0 75 300

Mai Thị Yến 60203 475 0 75 550

Nguyễn Thị Yến 60204 350 0 75 425

Nguyễn Thị Hải Yến 60205 550 25 200 775

Đinh Thị Yến 60206 425 50 425 900

Trần Thị Hải Yến 60207 600 125 450 1175

Hoàng Thị Yến 60208 550 125 550 1225

Nguyễn Thị Hải Yến 60209 400 250 625 1275

Cao Thị Yến 60210 475 50 450 975

Thái Thị Ngọc Yến 60211 500 25 100 625

Nguyễn Thị Hải Yến 60212 425 0 75 500

Đặng Thị Hải Yến 60213 600 125 275 1000

Trần Thị Hải Yến 60214 400 0 125 525

Trương Thị Kim Yến 60215 725 175 675 1575

Hoàng Thị Hải Yến 60216 525 0 400 925

Võ Thị Hải Yến 60217 425 0 350 775

Nguyễn Thị Kim Yến 60218 350 25 250 625

Hồ Thị Yến 60219 525 50 225 800

Trương Thị Yến 60220 500 50 375 925

Trần Thị Kim Yến 60221 575 50 275 900

Trương Thị Hoàng Yến 60222 475 25 225 725

Lê Thị Hải Yến 60223 450 50 50 550

Trần Thị Bạch Yến 60224 500 0 375 875

Bùi Thị Yến 60225 600 200 275 1075

Ông Văn Như ý 60226 450 0 450 900

Đinh Thị Như ý 60227 400 0 375 775

Nguyễn Thị Như ý 60228 275 25 100 400

Nguyễn Thị Như ý 60229 525 0 225 750

Thái Thị Như ý 60231 275 75 175 525

Lê Dương ý 60232 325 0 50 375

Huỳnh Thị ý 60233 575 275 350 1200

Trần Thị Như ý 60234 375 0 175 550

Huỳnh Thị Như ý 60235 550 75 475 1100

Page 44: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê ái Quốc 59182 500 425 325 1250

Phạm Anh Quốc 59184 225 50 350 625

Hà Kim Quy 59185 425 50 150 625

Nguyễn Thị Như Quy 59186 625 225 475 1325

Trần Lê Ngọc Quyên 59187 300 25 250 575

Nguyễn Thị Quyên 59188 350 100 550 1000

Đinh Thị Quyên 59189 675 25 575 1275

Thái Thị Bảo Quyên 59190 425 25 175 625

Trương Thị Lệ Quyên 59191 600 25 125 750

Võ Như Quyên 59192 400 0 325 725

Nguyễn Thị Thảo Quyên 59194 325 25 125 475

Nguyễn Thị Quyên 59195 475 0 150 625

Trần Công Quyết 59196 500 50 500 1050

Lương Bá Quyền 59197 325 50 350 725

Nguyễn Đức Quý 59201 325 0 400 725

Nguyễn Thị Quý 59202 300 25 525 850

Nguyễn Thị Quý 59203 450 25 275 750

Lê Anh Quý 59205 550 125 475 1150

Đào Thị Quý 59206 425 25 375 825

Trần Thị Ngọc Quý 59207 375 25 100 500

Đào Lê Như Quỳnh 59208 400 125 250 775

Tô Thị Xuân Quỳnh 59209 600 150 650 1400

Hoàng Thị Như Quỳnh 59210 525 500 550 1575

Nguyễn Phương Quỳnh 59211 550 325 650 1525

Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 59213 450 25 400 875

Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 59215 500 175 400 1075

Đinh Nguyễn Thuỷ Quỳnh 59216 725 325 650 1700

Tưởng Thị Quỳnh 59217 600 150 250 1000

Võ Thị Thuý Quỳnh 59218 550 150 350 1050

Phạm Thị Như Quỳnh 59219 550 75 700 1325

Trần Thị Như Quỳnh 59220 375 125 200 700

Đinh Thị Như Quỳnh 59221 550 250 275 1075

Hoàng Bảo Quỳnh 59222 500 75 100 675

Nguyễn Thị Quỳnh 59223 525 100 200 825

Trần Thị Quỳnh 59224 500 225 400 1125

A Lăng Thị Rum 59226 525 75 175 775

Trương Thị Băng Sa 59227 200 200 450 850

Trương Thị Sa 59228 525 225 725 1475

Lê Thị Minh Sang 59229 500 50 400 950

Nguyễn Thị Tuyết Trinh 59903 350 50 75 475

Nguyễn Thị Việt Trinh 59904 575 50 150 775

Nguyễn Kiều Việt Trinh 59905 650 25 425 1100

Đồng Thị Hồng Trinh 59906 475 175 525 1175

Hồ Thị Mỹ Trinh 59907 500 50 50 600

Võ Thị Trinh 59908 500 150 325 975

Nguyễn Hoàng Phương Trinh 59910 750 775 800 2325

Phạm Thị Việt Trinh 59911 500 75 525 1100

Page 45: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phan Nguyễn Hoàng Trinh 59912 450 175 400 1025

Nguyễn Thị ánh Trinh 59913 150 50 150 350

Phan Thị Tú Trinh 59914 500 100 325 925

Nguyễn Thị Việt Trinh 59915 600 100 375 1075

Phạm Thị Việt Trinh 59916 600 50 450 1100

Nguyễn Thị Ngọc Trinh 59917 450 75 250 775

Lưu Thị Yến Trinh 59918 500 50 350 900

Trần Thị Thuỷ Trinh 59919 400 25 100 525

Võ Hồ Kiều Trinh 59920 550 125 600 1275

Nguyễn Thị Trinh 59921 500 50 475 1025

Lương Thị Trinh 59922 550 75 550 1175

Trương Thị Thùy Trinh 59923 450 0 500 950

Đinh Thị Trinh 59924 625 50 325 1000

Trần Thị Việt Trinh 59925 500 50 425 975

Phạm Thị Thu Trinh 59926 500 0 350 850

Lê Thị Trọng Triều 59927 525 25 300 850

Hoàng Minh Trí 59928 425 0 200 625

Nguyễn Thị Thu Trí 59929 625 0 675 1300

Nguyễn Tiến Trình 59931 450 75 450 975

Lê Văn Trình 59932 325 150 625 1100

Võ Viết Trọng 59933 450 50 275 775

Nguyễn Thị Kim Trọng 59934 450 0 325 775

Nguyễn Hữu Trung 59936 625 100 825 1550

Lê Thị Nhật Trung 59937 650 250 650 1550

Nguyễn Thành Trung 59938 500 200 500 1200

Trần Thanh Trung 59939 525 400 475 1400

Giang Thị Minh Trung 59940 550 300 550 1400

Lê Văn Trung 59941 275 200 675 1150

Nguyễn Đức Trung 59942 225 150 300 675

Đỗ Thị Thái Truyện 59945 50 0 0 50

Trần Thanh Tuyền 59946 175 0 400 575

Phạm Thị Thanh Truyền 59947 125 0 250 375

Nguyễn Ngọc Minh Trúc 59949 550 275 625 1450

Văn Thị Sương 59279 425 50 325 800

Trương Thị Thuỳ Sương 59280 200 25 100 325

Võ Thị Sương 59281 550 25 350 925

Bùi Thị Sương 59282 350 25 200 575

Nguyễn Thị Sương 59284 350 25 225 600

Lương Thị Ngọc Sương 59285 600 25 150 775

Phạm Thị Kim Sương 59286 450 125 400 975

Lê Văn Sỹ 59287 400 175 625 1200

Nguyễn Phi Sỹ 59288 725 75 600 1400

Huỳnh Thúc Sỹ 59289 125 0 25 150

Nguyễn Viết Tam 59290 325 275 325 925

Đỗ Công Tài 59291 375 75 450 900

Nguyễn Đức Tài 59292 350 25 375 750

Võ Thị Thanh Tâm 59293 500 100 600

Page 46: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Trần Thị Thanh Tâm 59294 200 100 100 400

Tô Thị Tâm 59295 575 275 250 1100

Nguyễn Đăng Tâm 59296 225 25 275 525

Thái Thị Tâm 59297 450 75 100 625

Lê Thị Thanh Tâm 59298 225 0 0 225

Phan Thị Thuỳ Tâm 59299 575 0 350 925

Đinh Thị Tâm 59300 500 150 475 1125

Nguyễn Thị Tâm 59301 575 225 500 1300

Tống Thị Tâm 59302 575 75 575 1225

Trần Thị Tâm 59303 450 25 225 700

Trần Thị Tâm 59304 700 25 400 1125

Nguyễn Thị Minh Tâm 59305 600 100 425 1125

Võ Thị Thanh Tâm 59306 300 125 325 750

Nguyễn Thị Thanh Tâm 59307 725 0 575 1300

Nguyễn Thị Tố Tâm 59308 675 75 750 1500

Nguyễn Thị Thanh Tâm 59309 700 225 625 1550

Nguyễn Khoa Thị Tâm 59310 550 100 475 1125

Trần Thanh Tâm 59311 400 50 550 1000

Nguyễn Thị Tâm 59312 525 125 275 925

Nguyễn Thị Tâm 59313 300 75 100 475

Cao Xuân Tâm 59314 150 0 0 150

Hồ Lê Ngọc Tâm 59315 400 0 225 625

Nguyễn Thị Tâm 59317 650 75 775 1500

Nguyễn Trọng Tâm 59318 550 125 525 1200

Đặng Thị Thanh Tâm 59319 575 100 350 1025

Nguyễn Thị Tịnh Tâm 59321 400 100 575 1075

Nguyễn Thị Tâm 59322 250 0 150 400

Nguyễn Thị Tâm 59324 400 0 50 450

Đinh Xuân Tâm 59325 200 0 50 250

Nguyễn Thị ánh Ngọc 58846 475 0 125 600

Lê Viết Khánh Nguyên 58847 600 200 625 1425

Nguyễn Thị Thảo Nguyên 58848 650 200 600 1450

Nguyễn Tấn Nguyên 58849 375 150 475 1000

Trần Thị Thanh Nguyên 58850 475 150 400 1025

Lê Đinh Thảo Nguyên 58851 675 175 550 1400

Lê Đức Hồng Nguyên 58852 525 25 625 1175

Hồ Thị Tây Nguyên 58853 575 50 575 1200

Nguyễn Thị Nguyệt 58854 650 450 675 1775

Công Thị Minh Nguyệt 58855 425 0 575 1000

Đậu Thị Minh Nguyệt 58856 525 375 700 1600

Nguyễn Thị Minh Nguyệt 58857 600 300 650 1550

Nguyễn Thị Minh Nguyệt 58858 450 25 125 600

Phan Thị ánh Nguyệt 58859 250 0 175 425

Nguyễn Thị Nguyệt 58860 475 25 325 825

Cao Thị Nguyệt 58861 225 0 550 775

Lê Thị Nguyệt 58862 200 150 375 725

Nguyễn Thị Nguyên 58864 275 25 300 600

Page 47: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Nguyên 58866 525 25 200 750

Trương Cao Nguyên 58867 625 250 625 1500

Hoàng Thị Nguyên 58868 250 50 325 625

Nguyễn Thị Kim Nguyên 58869 275 50 100 425

Huỳnh Vũ Nguyên 58870 400 50 575 1025

Nguyễn Thị Quý Nguyện 58871 375 25 650 1050

Nguyễn Thị Nguyệt 58872 275 0 175 450

Nguyễn Thị Nguyệt 58874 275 0 200 475

Phạm Thị Nguyệt 58875 300 100 175 575

Đặng Thị Như Nguyệt 58876 250 100 200 550

Đỗ Thị Minh Nguyệt 58877 375 0 125 500

Nguyễn Thị Nguyệt 58878 475 150 375 1000

Phạm Thị Nguyệt 58879 450 125 300 875

Lương Thị Nha 58880 400 0 125 525

Nguyễn Thị Bích Nha 58881 300 0 225 525

Lê Thị Thanh Nhàn 58882 325 0 350 675

Lê Thị Nhàn 58883 300 0 400 700

Hà Thị Thanh Nhàn 58884 325 0 25 350

Hoàng Thị Nhàn 58885 275 0 125 400

Võ Đình Nhàn 58886 300 0 150 450

Ngô Thị Nhàn 58887 500 50 225 775

Lê Thị Thanh Nhàn 58888 475 100 350 925

Hoàng Thị Nhàn 58889 650 200 425 1275

Phan Thị Nhàn 58890 325 0 225 550

Phan Thị Nhãn 58891 575 50 375 1000

Nguyễn Đức Nhạn 58892 425 275 500 1200

Đỗ Thị Cánh Nhạn 58893 200 75 450 725

Trần Thị Hường 58270 400 225 250 875

Phạm Thị Hường 58271 625 125 375 1125

Nguyễn Thu Hường 58272 350 100 100 550

Phạm Thị Hường 58273 550 0 150 700

Nguyễn Thị Mỹ Hường 58274 700 275 625 1600

Lâm Thị Hường 58276 550 200 275 1025

Doãn Thị Thu Hường 58277 100 0 100

Huỳnh Đình Hy 58278 400 175 200 775

Phan Thị Nguyên Hy 58279 275 50 400 725

Lê Thanh Ka 58280 250 50 475 775

Trương Thục Kha 58281 850 125 650 1625

Hồ Thị Minh Khai 58282 475 125 400 1000

Bùi Quang Khang 58283 250 100 325 675

Nguyễn Thị Thu Khanh 58284 650 275 700 1625

Lê Tuấn Khanh 58285 400 100 375 875

Nguyễn Lê Diệu Khanh 58286 600 225 750 1575

Lê Kim Khánh 58287 600 250 650 1500

Nguyễn Viết Khánh 58288 375 75 400 850

Trịnh Văn Khánh 58289 325 375 325 1025

Nguyễn Ngọc Khánh 58290 550 100 350 1000

Page 48: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phan Nhật Khánh 58291 350 100 425 875

Huỳnh Ngọc Khánh 58292 150 100 175 425

Nguyễn Duy Khánh 58293 150 0 0 150

Brôl Thị Khánh 58294 300 25 100 425

Trương Cao Khánh 58295 150 25 250 425

Nguyễn Hoàng Khải 58296 400 75 350 825

Trương Nguyên Anh Khoa 58297 200 100 500 800

Văn Phú Anh Khoa 58298 350 75 500 925

Đặng Ngọc Văn Khoa 58299 250 350 775 1375

Nguyễn Thị Bích Khoa 58300 400 25 300 725

Nguyễn Thị Khoẻ 58301 550 25 375 950

Dương Hoài Khởi 58302 425 200 500 1125

Nguyễn Thị Khuyên 58303 425 225 175 825

Đàm Trung Kiên 58304 550 225 525 1300

Cao Xuân Kiểm 58305 525 50 550 1125

Nguyễn Thị Mỹ Kim 58307 800 175 650 1625

Nguyễn Thị Mỹ Kim 58308 375 50 300 725

Ngô Thị Thiên Kim 58309 600 150 525 1275

Nguyễn Thị Phương Kiều 58311 500 125 200 825

Phan Thị Kiều 58312 200 50 250 500

Hồ Thị Kiều 58313 300 75 625 1000

Đinh Thị Kiều 58314 475 125 450 1050

Nguyễn Thị Thúy Kiều 58315 350 125 175 650

Nguyễn Thị Thuý Kiều 58316 500 250 425 1175

Lê Thị Triều 58317 500 125 475 1100

Trần Thị Huyền 58174 725 175 525 1425

Nguyễn Thị Thanh Huyền 58175 550 100 650 1300

Nguyễn Thị Huyền 58176 525 125 750 1400

Lê Thị Huyền 58177 550 25 525 1100

Nguyễn Thị Thu Huyền 58179 350 25 350 725

Trần Thị Huyền 58180 725 250 750 1725

Trần Thị Thu Huyền 58181 675 200 525 1400

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 58182 200 125 425 750

Trần Thị Thanh Huyền 58183 650 125 425 1200

Tô Thị Huyền 58184 325 0 250 575

Phạm Thị Thanh Huyền 58185 525 50 375 950

Mai Thị Thanh Huyền 58186 425 175 375 975

Trần Thị Ngọc Huyền 58188 450 0 150 600

Võ Thị Ngọc Huyền 58190 300 0 125 425

Lê Thanh Huyền 58191 450 100 175 725

Nguyễn Thị Huyền 58192 600 25 400 1025

Hồ Thị Thu Huyền 58193 475 125 250 850

Nguyễn Thị Huyền 58194 600 0 200 800

Đặng Thị Huyền 58195 475 50 250 775

Đoàn Văn Huỳnh 58196 625 50 425 1100

Ngô Văn Hùng 58199 500 0 475 975

Hoàng Mạnh Hùng 58200 300 100 400 800

Page 49: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Phan Văn Hùng 58201 475 0 425 900

Phan Thanh Hùng 58202 400 25 500 925

Lê Viết Hùng 58203 350 75 475 900

Lê Văn Hùng 58205 400 50 500 950

Nguyễn Văn Hùng 58207 425 250 650 1325

Trần Đức Hùng 58208 350 175 350 875

Hà Thị Ta Hưm 58209 150 25 75 250

Hoàng Anh Hưng 58210 275 100 475 850

Nguyễn Thành Hưng 58212 500 50 275 825

Thái Tấn Huân 58213 250 25 325 600

Trần Thanh Hưng 58214 325 75 275 675

Võ Việt Hưng 58215 275 50 375 700

Trần Ngọc Hưng 58216 475 25 250 750

Cao Tấn Hưng 58217 425 175 225 825

Lê Thị Hương 58218 575 50 450 1075

Nguyễn Thị Thanh Hương 58219 450 50 400 900

Trần Hoàng Thu Hương 58220 750 75 575 1400

Nguyễn Thị Hương 58221 450 25 425 900

Cao Thị Luyến 58559 850 200 700 1750

Lê Minh Luyến 58561 475 50 350 875

Văn Thị Luyến 58562 200 0 125 325

Nguyễn Thị Luyến 58563 150 0 325 475

Phan Thị Lương 58564 450 75 350 875

Nguyễn Thị Hiền Lương 58566 475 125 700 1300

Nguyễn Thị Lương 58567 550 100 300 950

Trần Thị Lượng 58569 400 125 250 775

Võ Phùng Văn Lưu 58570 150 25 75 250

Mai Thị Ngọc Lưu 58571 475 200 450 1125

Phạm Tấn Lực 58573 775 425 825 2025

Võ Thị Lực 58574 400 100 475 975

Ngô Đình Lực 58575 200 125 350 675

Lê Hữu Lực 58576 150 150 400 700

Nguyễn Thị Lựu 58577 375 25 400 800

Bùi Thị Lựu 58578 400 25 500 925

Lê Thị Kim Lựu 58579 350 50 350 750

Mai Thị Khánh Ly 58581 300 50 300 650

Nguyễn Hoàng Ly 58582 525 25 700 1250

Lê Thị Mỹ Ly 58583 275 0 275 550

Võ Thị Quỳnh Ly 58584 325 0 325 650

Nguyễn Thị Ly Ly 58585 400 225 500 1125

Nguyễn Thị Ly 58586 375 0 450 825

Phạm Thi Minh Ly 58587 425 175 500 1100

Lê Thị Ly Ly 58588 150 25 250 425

Phạm Thị Ly 58589 475 100 600 1175

Nguyễn Kim Ly 58590 500 125 650 1275

Tống Thị Trúc Ly 58591 450 125 650 1225

Nguyễn Ngọc Lê Ly 58592 525 50 525 1100

Page 50: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Khánh Ly 58593 500 100 350 950

Phạm Minh Ly 58594 300 25 350 675

Nguyễn Thị Tuyết Ly 58595 275 0 200 475

Ngô Thị Ly 58596 525 100 500 1125

Nguyễn Thị Trúc Ly 58597 250 50 450 750

Nguyễn Thị Mai Ly 58598 225 225

Đặng Thị Ly 58599 575 50 800 1425

Lê Thị Ly 58600 450 0 400 850

Đặng Thị Ly Ly 58601 425 125 400 950

Nguyễn Thị Ly 58602 400 0 350 750

Đặng Thị Ly Ly 58603 500 175 550 1225

Nguyễn Thị Tuyết Ly 58605 150 0 350 500

Nguyễn Hữu An 57358 325 225 600 1150

Nguyễn Thị An 57359 150 0 400 550

Phùng Thị An 57360 125 25 150

Nguyễn Thị Bình An 57361 325 25 475 825

Huỳnh Thị Thúy An 57362 600 325 800 1725

Phan Nữ Kiều An 57363 575 125 575 1275

Trần Thị Trường An 57364 500 100 250 850

Phan Đình An 57365 325 200 475 1000

Nguyễn Thị An 57366 625 475 700 1800

Trần Hữu An 57369 250 50 325 625

Nguyễn Thị Thuỳ An 57370 325 100 325 750

Vũ Thị Vân Anh 57371 325 25 400 750

Phạm Nguyễn Tuấn Anh 57372 300 0 325 625

Ngô Châu Anh 57373 775 125 625 1525

Trần Thị Phương Anh 57374 425 75 525 1025

Nguyễn Thị Kim Anh 57375 450 0 350 800

Đỗ Thị Anh 57376 275 100 475 850

Ngô Thị Thùy Anh 57377 400 50 300 750

Nguyễn Thị Hiền Anh 57378 275 200 425 900

Trần Thị Hoàng Anh 57379 250 25 350 625

Trần Thị Kim Anh 57381 525 25 400 950

Trần Hữu Anh 57382 400 100 400 900

Nguyễn Hoàng Anh 57383 300 25 200 525

Nguyễn Ngọc Bảo Anh 57384 300 125 300 725

Đào Thị Mai Anh 57385 550 75 475 1100

Mai Thị Kim Anh 57386 325 100 400 825

Phạm Thị Nguyên Anh 57388 450 150 225 825

Đào Thị Anh 57389 525 150 450 1125

Phạm Tú Anh 57391 250 25 100 375

Nguyễn Phước Quý Anh 57392 375 175 100 650

Võ Thị Phương Anh 57393 700 200 375 1275

Dương Thị Trâm Anh 57395 425 0 250 675

Phạm Văn Anh 57396 425 100 250 775

Nguyễn Thị Kim Anh 57397 475 50 625 1150

Trương Tuấn Anh 57398 375 50 250 675

Page 51: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Nguyễn Thị Anh 57399 725 475 725 1925

Võ Thị Vân Anh 57400 500 75 175 750

Trịnh Thị Lan Anh 57401 350 50 450 850

Nguyễn Thị Phương Anh 57402 200 50 75 325

Nguyễn Thị Kim Anh 57403 750 75 575 1400

Đoàn Thị Kim Anh 57404 475 50 475 1000

Hoàng Thị Kim Anh 57405 675 300 700 1675

Nguyễn Văn Sang 59230 225 25 175 425

Trần Thị Hà Sang 59231 450 25 50 525

Lê Ngọc Sang 59232 325 0 125 450

Phạm Thị Sang 59234 500 0 50 550

Nguyễn Thị Phương Sanh 59235 500 225 100 825

Nguyễn Thị Sanh 59237 400 50 375 825

Lê Thị Kim Sao 59238 425 75 475 975

Trương Thị Sao 59239 200 0 50 250

Nguyễn Danh Sáu 59240 525 25 75 625

Nguyễn Thị Sáu 59241 125 0 25 150

Lê Thị Sen 59242 575 25 150 750

Phan Thị Sen 59243 325 0 50 375

Trương Thị Sen 59244 450 275 275 1000

Nguyễn Thị Sen 59245 250 50 200 500

Nguyễn Thị Sen 59246 425 25 225 675

Lê Thị Sinh 59247 425 100 650 1175

Nguyễn Thị Xuân Sinh 59248 350 25 200 575

Trần Công Sinh 59249 175 0 100 275

Võ Ngọc Sinh 59250 375 75 200 650

Lý Thị Sinh 59251 275 25 175 475

Lê Văn Sinh 59252 225 25 225 475

Nguyễn Tấn Sĩ 59253 350 75 450 875

Huỳnh Thị Soan 59255 425 0 150 575

Nguyễn Cảnh Song 59256 425 0 200 625

A Lăng Thị Sọn 59257 275 0 100 375

Phạm Văn Sơn 59258 450 225 250 925

Dương Văn Sơn 59259 300 75 450 825

Trần Quốc Sơn 59261 375 200 350 925

Đoàn Xuân Sơn 59262 725 425 550 1700

Nguyễn Trường Sơn 59263 75 0 100 175

Huỳnh Công Sơn 59264 325 0 100 425

Nguyễn Ngọc Sơn 59265 275 25 100 400

Hoàng Anh Suối 59266 500 0 250 750

Hồ Thị Suốt 59267 200 0 100 300

Phạm Thị Mỹ Sương 59268 550 150 725 1425

Lý Thị Thu Sương 59269 150 25 25 200

Trần Thị ái Sương 59270 525 125 375 1025

Lê Thị Quỳnh Sương 59271 500 25 350 875

Phan Thị Thu Sương 59272 375 50 125 550

Nguyễn Thị Ngọc Sương 59273 525 150 650 1325

Page 52: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Lê Thị Hồng Sương 59274 425 25 125 575

Võ Thị Bích Sương 59275 300 0 100 400

Phan Thị Sương 59276 500 25 100 625

Trần Thị Lệ Chi 57502 425 25 200 650

Nguyễn Thị Lan Chi 57503 400 75 225 700

Nguyễn Thị Diễm Chi 57504 400 25 175 600

Trần Thị Lệ Chi 57506 250 50 150 450

Nguyễn Thị Lệ Chi 57507 175 75 200 450

Nguyễn Thị Chiên 57508 275 0 125 400

Bnướch Chiên 57509 250 0 275 525

Quách Thị Chiến 57510 125 0 125 250

Trần Thị Kiều Chinh 57512 350 25 250 625

Nguyễn Thị Chinh 57513 650 250 275 1175

Alăng Thị Chiều 57514 75 0 25 100

Lữ Đình Chiu 57515 200 25 275 500

Trần Thị Kim Chung 57517 400 125 150 675

Lê Thị Chung 57518 600 150 600 1350

Phan Thị Chung 57519 450 50 400 900

Võ Thị Chuyển 57520 100 0 175 275

Hàn Thị Chương 57522 600 375 650 1625

Nguyễn Hồng Chương 57523 175 0 450 625

Nguyễn Hữu Công 57524 175 25 300 500

Nguyễn Văn Công 57525 475 125 450 1050

Đặng Thị Hương Cúc 57526 450 25 275 750

Phan Thị Kim Cúc 57527 400 100 375 875

Đoàn Thị Cúc 57528 425 0 200 625

Nguyễn Thị Của 57529 800 125 525 1450

Vũ Đình Cương 57530 450 275 650 1375

Lê Văn Cường 57531 275 25 275 575

Nguyễn Minh Cường 57533 350 200 450 1000

Hồ Thanh Cường 57535 400 275 350 1025

Bùi Chí Cường 57536 100 0 400 500

Nguyễn Tiến Cường 57537 450 175 625 1250

Đoàn Ngọc Cừ 57539 200 50 250 500

Bùi Đức Danh 57540 250 100 450 800

Lê Kim Danh 57542 275 175 500 950

Nguyễn Dàu 57543 475 425 250 1150

Đỗ Thị Thảo Dân 57544 475 50 600 1125

Trương Thị Diến 57545 450 25 250 725

Lê Thị Diểm 57546 250 125 475 850

Phạm Thị Diễm 57548 525 200 850 1575

Huỳnh Thị Hồng Diễm 57549 200 25 275 500

Lê Thị Thuỳ Trang 59854 525 325 325 1175

Nguyễn Thị Trang 59856 600 125 275 1000

Đồng Thị Mỹ Trang 59857 500 125 350 975

Võ Thị Thùy Trang 59858 450 100 450 1000

Đặng Thị Hiền Trang 59859 400 175 450 1025

Page 53: ĐiỂM THI ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG (KHỐI C) · Nguyễn Thị Thảo 59469 600 125 350 1075 Nguyễn Thị Ngọc Thuyền 59614 250 0 225 475 Nguyễn Thị Thuyền

Huỳnh Thị Thu Trang 59860 275 75 200 550

Hồ Thị Huyền Trang 59861 300 125 350 775

Nguyễn Thị Thuỳ Trang 59862 425 250 350 1025

Nguyễn Thị Diệu Trang 59863 200 0 75 275

Nguyễn Thiên Trang 59864 400 400 350 1150

Trần Thị Thùy Trang 59865 275 50 225 550

Võ Thị Trang 59866 600 325 650 1575

Nguyễn Thị Trang 59867 325 50 300 675

Nguyễn Thị Thu Trang 59868 275 100 300 675

Nguyễn Thị Kiều Trang 59869 325 50 175 550

Đặng Ngọc Tranh 59870 425 150 250 825

Lê Thị Trà 59871 275 50 125 450

Võ Xuân Trà 59872 375 125 200 700

Nguyễn Thị Trà 59873 600 75 200 875

Trương Thị Ngọc Trà 59874 225 25 100 350

Zơ Râm Trải 59875 475 100 275 850

Nguyễn Thị Bích Trâm 59877 550 425 375 1350

Trần Thị Minh Trâm 59878 200 50 175 425

Nguyễn Thị Trâm 59879 250 25 50 325

Nguyễn Mai Thùy Trâm 59880 275 25 50 350

Đặng Thị Huyền Trâm 59881 350 50 500 900

Nguyễn Vũ Minh Trâm 59882 650 500 600 1750

Nguyễn Thị Ngọc Trâm 59883 350 125 550 1025

Phạm Thị Ngọc Trâm 59885 500 50 450 1000

Trần Thị Bảo Trâm 59886 450 125 575 1150

Thái Thị Huyền Trâm 59887 400 100 450 950

Trần Thị Thùy Trâm 59888 200 25 100 325

Đỗ Cao Huỳnh Trâm 59889 425 200 125 750

Huỳnh Thị Bích Trâm 59890 325 75 125 525

Nguyễn Thị Uyển Trân 59891 225 75 75 375

Phạm Như Tri 59893 500 175 175 850

Nguyễn Đăng Triệu 59894 300 125 400 825

Nguyễn Thị Triệu 59895 325 200 400 925

Phạm Hữu Triệu 59896 275 50 525 850

Nguyễn Thị Mỹ Trinh 59897 550 100 400 1050

Lê Thị Trinh 59898 275 75 300 650

Lê Thị Trinh 59899 300 25 400 725

Phạm Ngô Thục Trinh 59900 750 200 575 1525

Võ Thị Hà Trinh 59901 375 150 350 875