ĐẠi hỌc huẾ kẾt quẢ thi tuyỂn cao hỌc lẦn 1 nĂm 2018 … · ĐẠi hỌc huẾ...

37
ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Phòng thi số: 01 STT Sbáo danh Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Cơ sở giáo dục Ghi chú Kết quả thi 1 1002 Nguyễn Thị Thanh Loan N23/7/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 7,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ 2 1004 Trần Thị Mỹ Phương N16/3/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,0 71 Trường ĐH Ngoại ngữ 3 1005 Nguyễn Thị Hà Uyên N17/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,0 7,5 Miễn Trường ĐH Ngoại ngữ

Upload: others

Post on 15-Jul-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 01

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1002Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 23/7/1995 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

2 1004Trần Thị Mỹ Phương Nữ 16/3/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 7,5 7,0 71Trường ĐH Ngoại ngữ

3 1005Nguyễn Thị Hà Uyên Nữ 17/6/1994 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Anh 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

Page 2: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 02

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1006Đoàn Lan Anh Nữ 22/5/1985 Quảng Bình Quản lý giáo dục 5,0 7,0 85Trường ĐH Sư phạm

2 1007Nguyễn Văn Đức Nam 07/3/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 1008Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 20/7/1990 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 7,5 8,0 79Trường ĐH Sư phạm

4 1009Lê Thị Thanh Hà Nữ 06/01/1973 Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 6,0 8,5 81Trường ĐH Sư phạm

5 1010Phan Thị Hoài Nữ 24/5/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

6 1011Lê Công Hồng Nam 05/9/1977 Nghệ An Quản lý giáo dục 6,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

7 1012Ngô Kim Lăng Nam 05/12/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 1013Lê Văn Nhĩ Nam 19/6/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,0 7,5 80Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1014Hồ Thị Ngọc Như Nữ 18/6/1969 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 5,5 7,0 81Trường ĐH Sư phạm

10 1015Phùng Đình Bảo Phan Nam 26/4/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 8,0 8,0 87Trường ĐH Sư phạm

11 1016Nguyễn Duy Phước Nam 30/01/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,0 6,5 82Trường ĐH Sư phạm

12 1017Nguyễn Ngọc Phước Nam 13/10/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

13 1018Phan Thị Kim Sinh Nữ 09/11/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

14 1019Hồ Thị Thanh Tâm Nữ 22/11/1978 Phú Thọ Quản lý giáo dục 7,0 8,0 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1020Nguyễn Thị Thu Nữ 04/9/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 6,5 7,5 78Trường ĐH Sư phạm

16 1021Nguyễn Thuận Nam 26/4/1966 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,5 5,0 84Trường ĐH Sư phạm

17 1022Trịnh Ngọc Tiến Nữ 26/10/1980 Hà Bắc Quản lý giáo dục 8,0 8,0 78Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1023Trần Tố Vinh Nam 10/6/1976 Thừa Thiên Huế Quản lý giáo dục 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 1024Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 27/3/1995 Bình Định Giáo dục học 5,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

20 1025Hoàng Đăng Long Nam 01/01/1980 Quảng Nam Giáo dục học 5,0 6,0 83Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1026Cao Hữu Tuyến Nam 03/11/1987 Thừa Thiên Huế Giáo dục học 6,5 5,5 69Trường ĐH Sư phạm

22 1028Lê Minh Chính Nam 20/5/1980 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 7,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1029Nguyễn Văn Hiệu Nam 30/6/1991 Thưa Thiên Huê Lịch sử thế giới 7,0 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

24 1030Trương Quý Mẫn Nam 05/10/1974 Thừa Thiên Huế Dân tộc học 8,0 6,0 65Trường ĐH Khoa học

25 1031Nguyễn Thị Ni Na Nữ 13/9/1982 Quảng Trị Lịch sử Việt Nam 8,0 6,5 72Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1033Phan Xuân Tuấn Nam 03/9/1995 Đà Năng Lịch sử thế giới 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

27 1034Trần Thị Hồng Vân Nữ 26/01/1995 Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt Nam 5,0 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

Page 3: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 03

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1035Phan Văn Đức Nam 05/10/1986 Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,5 57Trường ĐH Sư phạm

2 1036Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 04/6/1985 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,5 9,0 69Trường ĐH Sư phạm

3 1037Trương Thị Thanh Huyền Nữ 27/4/1985 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 8,5 9,0 54Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1038Trần Đình Hùng Nam 11/6/1983 Quảng Trị Địa lý tự nhiên 8,5 8,5 69Trường ĐH Sư phạm

5 1039Nguyễn Thị Xuân Hương Nữ 30/11/1978 Nghệ An Địa lý học 8,0 8,0 68Trường ĐH Sư phạm

6 1040Trần Thị Lan Hương Nữ 02/4/1986 Quảng Bình Địa lý tự nhiên 8,5 8,5 70Trường ĐH Sư phạm

7 1041Tống Phước Kỳ Nam 05/02/1992 Huế Địa lý học 7,0 7,5 55Trường ĐH Sư phạm

8 1042Lê Thị Thanh Lam Nữ 30/9/1995 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

9 1043Nguyễn Thị Sở Nữ 20/8/1975 Quảng Nam Địa lý tự nhiên 8,0 9,0 66Trường ĐH Sư phạm

10 1044Cao Thị Thủy Nữ 30/4/1982 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

11 1045Lê Thị Ngọc Hà Nữ 08/02/1994 Quảng Bình Lý luận văn học 8,0 8,5 72Trường ĐH Khoa học

12 1046Nguyễn Thị Hiếu Nữ 20/02/1985 Quảng Bình Lý luận văn học 7,0 8,0 56Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1047Trần Thị Hòa Nữ 12/11/1985 Quảng Bình Lý luận văn học 8,0 8,5 64Trường ĐH Khoa học

14 1048Lê Thị Mai Hương Nữ 08/5/1994 Quảng Bình Lý luận văn học 8,0 8,0 79Trường ĐH Khoa học

15 1049Bùi Nguyễn Sao Mai Nữ 28/7/1990 Quảng Bình Lý luận văn học 8,0 9,0 75Trường ĐH Khoa học

16 1050Đỗ Thị Thanh Nga Nữ 14/11/1983 Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,5 7,5 69Trường ĐH Sư phạm

17 1051Hoàng Thị Thúy Nga Nữ 20/01/1984 Quảng Bình Lý luận văn học 7,5 8,5 72Trường ĐH Khoa học

18 1052Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ 08/6/1995 Quảng Trị Văn học Việt Nam 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

19 1053Nguyễn Thị Diệu Thảo Nữ 30/4/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 6,0 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

20 1054Trương Thị Minh Thiết Nữ 01/7/1979 Quảng Bình Lý luận văn học 6,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học

21 1055Nguyễn Thị Thủy Nữ 12/10/1980 Quảng Bình Lý luận văn học 7,5 7,5 78Trường ĐH Khoa học

22 1056Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 09/11/1986 Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 7,5 8,5 78Trường ĐH Khoa học

23 1057Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 01/11/1977 Quảng Bình Lý luận văn học 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

24 1058Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 02/5/1995 Quảng Bình Lý luận văn học 6,0 8,5 67Trường ĐH Sư phạm

25 1059Mai Văn Hạnh Nam 05/8/1982 Thừa Thiên Huế Văn học Việt Nam 6,5 8,0 64Trường ĐH Sư phạm

26 1060Đinh Tư Nam 02/6/1966 Quảng Trị Văn học Việt Nam 7,0 6,5 58Trường ĐH Sư phạm

27 1061Hà Thị Hương Nữ 12/8/1988 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 6,5 7,5 69Trường ĐH Ngoại ngữ

28 1062Nguyễn Hồ Dạ Vỹ Nữ 12/12/1989 Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Ngoại ngữ

Page 4: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 04

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1064Hà Xuân Quốc Huy Nam 01/01/1993 Thưa Thiên Huê Hoá phân tích 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

2 1065Lê Ánh Khánh Nam 01/5/1989 Quảng Trị Hoá vô cơ 9,0 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

3 1066Nguyễn Thị Liên Nữ 12/7/1985 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 7,5 59Trường ĐH Sư phạm

4 1067Nguyễn Thị Thuý My Nữ 02/02/1984 Quảng Bình Hoá vô cơ 6,0 7,0 59Trường ĐH Sư phạm

5 1068Ngô Thuần Nam 26/5/1978 Thưa Thiên Huê Hoá vô cơ 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

6 1070Nguyễn Chánh Toàn Nam 15/8/1994 Phú Yên Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 6,5 63Trường ĐH Sư phạm

7 1071Nguyễn Thanh Tâm Nữ 25/8/1981 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,0 6,0 66Trường ĐH Sư phạm

8 1072Nguyễn Đức Thắng Nam 24/9/1995 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 5,0 5,0 54Trường ĐH Sư phạm

9 1073Trần Diệu Thùy Nữ 14/6/1993 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 1074Nguyễn Văn Ton Nam 27/6/1982 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 5,5 59Trường ĐH Sư phạm

11 1075Hoàng Trọng Phúc Nam 06/7/1990 Thừa Thiên Huế Vật lý chất rắn 5,5 5,5 66Trường ĐH Khoa học

12 1076Nguyễn Ngọc Ẩn Nam 06/11/1985 Phú Yên Khoa học máy tính 8,5 7,5 51Trường ĐH Khoa học

13 1077Lê Minh Bình Nam 10/7/1989 Phú Yên Khoa học máy tính 8,5 7,5 52Trường ĐH Khoa học

14 1078Nguyễn Hữu Châu Nam 25/9/1989 Phú Yên Khoa học máy tính 8,5 7,5 55Trường ĐH Khoa học

15 1079Võ Minh Đức Nam 18/01/1975 Hà Nội Khoa học máy tính 9,0 8,0 59Trường ĐH Khoa học

16 1080Đào Vũ Hải Nam 18/12/1993 Phú Yên Khoa học máy tính 9,0 7,5 52Trường ĐH Khoa học

17 1081Trần Liêu Phước Hải Nam 18/01/1994 Đăklăk Khoa học máy tính 9,0 6,5 MiễnTrường ĐH Khoa học

18 1082Phạm Văn Hoàng Nam 20/8/1981 Phú Yên Khoa học máy tính 8,5 6,5 50Trường ĐH Khoa học

19 1083Nguyễn Bá Kim Nam 10/4/1977 Phú Yên Khoa học máy tính 7,0 5,0 50Trường ĐH Khoa học

20 1084Dương Sơn Lâm Nam 20/10/1975 Phú Yên Khoa học máy tính 7,5 7,5 51Trường ĐH Khoa học

21 1086Trần Quốc Phú Nam 03/8/1991 Phú Yên Khoa học máy tính 8,5 6,5 53Trường ĐH Khoa học

22 1087Võ Phan Nhật Quang Nam 19/11/1987 Thừa Thiên Huế Khoa học máy tính 8,0 7,5 56Trường ĐH Khoa học

23 1089Nguyễn Hữu Thiên Nam 03/8/1990 Phú Yên Khoa học máy tính 8,0 7,0 59Trường ĐH Khoa học

24 1090Phạm Thị Thoa Nữ 24/10/1979 Phú Yên Khoa học máy tính 7,5 7,0 51Trường ĐH Khoa học

25 1092Lê Văn Truyền Nam 05/7/1989 Phú Yên Khoa học máy tính 9,0 7,5 51Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1093Nguyễn Văn Tự Nam 01/01/1980 Phú Yên Khoa học máy tính 8,0 6,5 51Trường ĐH Khoa học

27 1094Nguyễn Bá Vĩnh Nam 28/8/1980 Phú Yên Khoa học máy tính 8,5 6,0 50Trường ĐH Khoa học

Page 5: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 05

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1095Nguyễn Thái Dương Nam 14/02/1990 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 3,0 5,5 73Trường ĐH Sư phạm

2 1097Trần Chính Ngọc Nam 14/02/1995 Quảng Bình Toán giải tích 3,5 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 1098Nguyễn Thị Hồng Nhạn Nữ 16/11/1990 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 2,5 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

4 1101Lương Ngọc Tuấn Nam 02/10/1993 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 6,0 5,5 51Trường ĐH Sư phạm

5 1102Trần Văn Tuấn Nam 08/9/1978 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 5,0 7,5 57Trường ĐH Sư phạm

6 1103Phan Thị Mỹ Linh Nữ 28/6/1993 Quảng Trị Y tế công cộng 6,5 10,0 68Trường ĐH Y Dược

7 1105Nguyễn Khoa Quỳnh Thơ Nữ 18/01/1993 Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 5,0 10,0 72Trường ĐH Y Dược

8 1106Nguyễn Nhật Hoàng Giang Nữ 08/3/1995 Ninh Bình Sinh học thực nghiệm 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

9 1107Lê Văn Mạnh Nam 10/3/1994 Nghệ An Động vật học 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 1108Phạm Thê Trọng Hiếu Nam 10/11/1980 Quảng Bình Công nghệ thực phẩm 6,5 7,0 50Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1109Nguyễn Công Học Nam 15/3/1983 Nghệ An Công nghệ thực phẩm 6,5 9,0 59Trường ĐH Nông Lâm

12 1110Đậu Văn Thành Nam 13/7/1984 Nghệ An Công nghệ thực phẩm 7,5 8,0 54Trường ĐH Nông Lâm

13 1111Ngô Thị Bích Diễm Nữ 07/10/1985 Phú Yên Khoa học cây trồng 8,5 8,5 72Trường ĐH Nông Lâm

14 1112Clâu Điêng Nam 03/5/1980 Quảng Nam Khoa học cây trồng 5,5 5,0 52Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1114Trần Thị Thanh Hằng Nữ 30/11/1990 Phú Yên Khoa học cây trồng 7,5 8,5 55Trường ĐH Nông Lâm

16 1115Phạm Lê Hoàng Nam 17/01/1980 Phú Yên Khoa học cây trồng 6,5 6,5 65Trường ĐH Nông Lâm

17 1116Blúp Ấm Lòng Nam 06/3/1977 Quảng Nam Khoa học cây trồng 5,0 5,5 55Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1117Hồ Văn Ngực Nam 12/02/1988 Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

19 1118Huỳnh Yên Nhi Nữ 26/12/1991 Phú Yên Khoa học cây trồng 9,5 7,0 59Trường ĐH Nông Lâm

20 1119Lê Hữu Phúc Nam 05/5/1982 Phú Yên Khoa học cây trồng 6,5 6,5 56Trường ĐH Nông Lâm

21 1120Lê Đại Thắng Nam 28/12/1996 Quảng Ngãi Khoa học cây trồng 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

22 1121Phan Trung Thông Nam 08/8/1991 Quảng Bình Khoa học cây trồng 5,0 7,0 50Trường ĐH Nông Lâm

23 1122Võ Hoàng Thu Trinh Nữ 26/10/1988 Phú Yên Khoa học cây trồng 5,0 8,5 66Trường ĐH Nông Lâm

24 1123Mạnh Thê Trí Nam 19/10/1989 Phú Yên Khoa học cây trồng 8,0 7,5 62Trường ĐH Nông Lâm

25 1124Lê Thanh Tùng Nam 11/11/1990 Phú Yên Khoa học cây trồng 8,0 6,5 51Trường ĐH Nông Lâm

Page 6: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 06

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1125Đoàn Thiện Cảnh Nam 02/4/1988 Bình Định Bảo vệ thực vật 5,0 8,0 65Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1128Hồ Chính Bê Nam 10/3/1984 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

3 1129Nguyễn Vũ Bình Nam 26/01/1979 Phú Yên Lâm học 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 1131Nguyễn Văn Đời Nam 19/5/1977 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

5 1132Trần Thị Thu Hiền Nữ 22/10/1993 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 8,0 70Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1133Nguyễn Duy Huy Nam 01/9/1982 Phú Yên Lâm học 6,0 6,5 67Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1134Nguyễn Hữu Hùng Nam 21/3/1973 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 7,5 64Trường ĐH Nông Lâm

8 1135Nguyễn Thanh Hùng Nam 10/10/1976 Quảng Nam Lâm học 6,0 7,0 66Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1136Lê Thanh Hướng Nam 03/12/1984 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,0 7,0 71Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1137Hồ A Lua Nam 03/10/1978 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,0 6,0 52Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1138Ngô Văn Luận Nam 22/7/1978 Quảng Nam Lâm học 5,0 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 1139Phạm Văn Nam Nam 07/9/1977 Phú Yên Lâm học 5,5 6,5 64Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1140Phạm Tấn Nguyên Nam 20/11/1995 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,0 7,0 68Trường ĐH Nông Lâm

14 1141Trương Đức Nguyên Nam 04/5/1989 Thừa Thiên Huế Lâm học 6,0 7,5 74Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1142Hoàng Thị Hoài Nhi Nữ 25/12/1994 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

16 1144Hồ Văn Tâm Nam 30/5/1979 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 7,5 65Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1145Nguyễn Thanh Nam 14/4/1979 Thừa Thiên Huế Lâm học 6,0 7,0 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1147Nguyễn Bá Thạo Nam 19/6/1978 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 7,5 55Trường ĐH Nông Lâm

19 1148Phạm Văn Thăng Nam 28/9/1976 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,0 6,5 52Trường ĐH Nông Lâm

20 1149Trần Đình Thiện Nam 18/10/1980 Thừa Thiên Huế Lâm học 6,0 8,0 58Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1151Lê Ngọc Tuấn Nam 15/6/1971 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

22 1152Nguyễn Như Tuấn Nam 09/3/1990 Quảng Trị Lâm học 5,5 7,5 54Trường ĐH Nông Lâm

23 1153Nguyễn Thanh Tuyền Nam 01/5/1983 Bình Định Lâm học 5,0 6,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

24 1154Lê Văn Tú Nam 01/01/1986 Thừa Thiên Huế Lâm học 5,5 7,5 57Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 7: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 07

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1155Trần Thị Trâm Anh Nữ 27/10/1989 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 9,0 61Khoa Du lịch-ĐHH

2 1156Đặng Tuyêt Ánh Nữ 25/6/1993 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 9,0 55Khoa Du lịch-ĐHH

3 1157Nguyễn Tiên Bá Nam 10/4/1988 Ninh Thuận Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 6,5 53Khoa Du lịch-ĐHH

4 1159Võ Thị Duyên Nữ 27/02/1985 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,5 67Khoa Du lịch-ĐHH

5 1160Đặng Quốc Dũng Nam 05/7/1980 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

6 1161Ngô Quang Đạt Nam 01/8/1985 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 6,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

7 1162Lê Phú Điệp Nam 11/01/1975 Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 5,5 50Khoa Du lịch-ĐHH

8 1163Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 19/5/1989 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 9,0 69Khoa Du lịch-ĐHH

9 1164Nguyễn Thị Như Hoa Nữ 06/9/1982 Nghệ An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9,0 9,0 76Khoa Du lịch-ĐHH

10 1165Hà Diệu Huyền Nữ 20/5/1990 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10,0 9,0 81Khoa Du lịch-ĐHH

11 1166Lê Đức Hùng Nam 28/01/1984 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

12 1167Lê Thị Vinh Hương Nữ 30/10/1978 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10,0 9,5 81Khoa Du lịch-ĐHH

13 1168Võ Trọng Khiêm Nam 15/11/1980 Phú Yên Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 7,5 78Khoa Du lịch-ĐHH

14 1169Nguyễn Tấn Kiệt Nam 01/10/1990 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 78Khoa Du lịch-ĐHH

15 1170Trần Nguyễn Bảo Linh Nữ 16/10/1982 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 9,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

16 1171Đinh Thị Xuân Mai Nữ 03/12/1982 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 7,5 81Khoa Du lịch-ĐHH

17 1172Lê Thị Tuyêt Minh Nữ 09/9/1974 Tiền Giang Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 9,0 83Khoa Du lịch-ĐHH

18 1173Đinh Thị Nga Nữ 10/10/1990 Quảng Ngãi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10,0 7,5 80Khoa Du lịch-ĐHH

19 1174Trần Thị Hồng Nga Nữ 01/11/1989 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 8,0 8,0 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

20 1175Lê Thị Thu Ngân Nữ 12/02/1989 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 76Khoa Du lịch-ĐHH

21 1176Lê Kim Ngọc Nữ 14/01/1986 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 9,0 78Khoa Du lịch-ĐHH

22 1177Lê Huỳnh Hạ Nguyên Nữ 07/9/1985 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,5 7,0 83Khoa Du lịch-ĐHH

23 1178Lê Thị Nguyệt Nữ 09/3/1988 Nghệ An Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,0 68Khoa Du lịch-ĐHH

24 1179Nguyễn Văn Nhuận Nam 20/01/1979 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 7,5 MiễnKhoa Du lịch-ĐHH

25 1180Lê Quỳnh Như Nữ 26/7/1989 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 6,0 69Khoa Du lịch-ĐHH

26 1181Phạm Minh Nhựt Nam 19/12/1961 TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 6,0 68Khoa Du lịch-ĐHH

27 1182Trịnh Thị Phương Nữ 04/10/1988 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 63Khoa Du lịch-ĐHH

28 1183Trần Ngọc Phước Nam 02/9/1992 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 7,0 69Khoa Du lịch-ĐHH

29 1184Trần Đặng Phi Minh Quốc Nam 05/5/1991 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 5,5 66Khoa Du lịch-ĐHH

Page 8: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 08

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1185Đoàn Quốc Sơn Nam 02/6/1982 TP Hồ Chí Minh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 7,5 70Khoa Du lịch-ĐHH

2 1186Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ 01/12/1989 Đăk Lăk Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 6,5 75Khoa Du lịch-ĐHH

3 1187Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 01/7/1993 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 81Khoa Du lịch-ĐHH

4 1188Phan Đình Thảo Nam 02/7/1985 Hà Tĩnh Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,5 79Khoa Du lịch-ĐHH

5 1189Trương Đăng Hoàng Thạch Nam 26/5/1989 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,0 72Khoa Du lịch-ĐHH

6 1190Trần Văn Thăng Nam 10/11/1984 Thái Bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 6,5 73Khoa Du lịch-ĐHH

7 1191Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 26/6/1986 Bình Thuận Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 7,0 66Khoa Du lịch-ĐHH

8 1192Đặng Thê Thịnh Nam 07/11/1993 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,5 7,5 79Khoa Du lịch-ĐHH

9 1193Nguyễn Thị Thùy Nữ 28/6/1976 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,0 63Khoa Du lịch-ĐHH

10 1194Phạm Tiến Nam 25/6/1984 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 8,5 72Khoa Du lịch-ĐHH

11 1195Phạm Đức Tín Nam 29/12/1984 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 8,0 70Khoa Du lịch-ĐHH

12 1196Lê Thị Thùy Trang Nữ 05/5/1979 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 7,0 60Khoa Du lịch-ĐHH

13 1198Nguyễn Thị Nhân Trinh Nữ 21/4/1981 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7,0 8,0 70Khoa Du lịch-ĐHH

14 1199Đỗ Thành Việt Nam 28/5/1980 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,5 9,0 84Khoa Du lịch-ĐHH

15 1201Võ Thị Tường Vy Nữ 19/4/1983 Quảng Ngãi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 8,0 85Khoa Du lịch-ĐHH

16 1202Nguyễn Kiều Mộng Xuân Nữ 15/01/1971 Bình Định Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6,0 7,5 89Khoa Du lịch-ĐHH

17 1203Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 02/9/1977 Khánh Hòa Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 5,0 6,0 68Khoa Du lịch-ĐHH

18 1204Hoàng Xuân An Nam 14/02/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 6,0 69Trường ĐH Kinh tê

19 1205Hoàng Tuấn Anh Nam 09/4/1993 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 5,0 6,5 69Trường ĐH Kinh tê

20 1206Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 08/12/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,0 77Trường ĐH Kinh tê

21 1207Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 10/7/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 70Trường ĐH Kinh tê

22 1208Phan Minh Anh Nam 01/8/1985 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 7,5 53Trường ĐH Kinh tê

23 1209Trương Thoại Thy Anh Nữ 28/6/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

24 1210Bùi Duy Bảo Nam 07/02/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tê

25 1211Dương Thanh Bảo Nam 10/12/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,0 57Trường ĐH Kinh tê

26 1212Nguyễn Công Bình Nam 20/10/1976 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tê

27 1213Hà Thị Liên Chi Nữ 20/5/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 7,0 68Trường ĐH Kinh tê

28 1214Trần Thị Chinh Nữ 23/10/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế 6,0 6,0 66Trường ĐH Kinh tê

Page 9: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 09

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1215Nguyễn Đình Chung Nam 30/10/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tê

2 1217Đặng Thị Thùy Dung Nữ 09/9/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1218Nguyễn Thị Dung Nữ 18/5/1994 Quảng Nam Quản lý kinh tế 6,0 7,0 71Trường ĐH Kinh tê

4 1219Trần Lê Ngọc Dung Nữ 23/7/1989 Nha Trang Quản lý kinh tế 6,0 8,5 78Trường ĐH Kinh tê

5 1220Hồ Khả Dũng Nam 15/02/1983 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 5,0 8,5 72Trường ĐH Kinh tê

6 1221Trần Quốc Dũng Nam 08/7/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,0 70Trường ĐH Kinh tê

7 1222Nguyễn Minh Đại Nam 24/4/1989 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 8,0 69Trường ĐH Kinh tê

8 1223Mai Tiên Đạt Nam 20/6/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 9,0 74Trường ĐH Kinh tê

9 1224Võ Văn Điền Nam 24/12/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 9,0 72Trường ĐH Kinh tê

10 1225Trần Hoài Đức Nữ 06/3/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,0 75Trường ĐH Kinh tê

11 1226Bùi Thị Ngân Giang Nữ 20/11/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

12 1227Nguyễn Trần Hương Giang Nữ 19/01/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 84Trường ĐH Kinh tê

13 1228Lê Thị Ngọc Hà Nữ 10/02/1983 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,0 7,5 62Trường ĐH Kinh tê

14 1229Ngô Hà Nam 02/3/1984 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 4,0 9,0 71Trường ĐH Kinh tê

15 1230Võ Ngọc Việt Hà Nữ 10/12/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 10,0 9,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

16 1231Lê Văn Hải Nam 11/8/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 65Trường ĐH Kinh tê

17 1232Phan Hồng Hải Nam 24/12/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 10,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tê

18 1233Ngô Mỹ Hạnh Nữ 26/8/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 9,0 76Trường ĐH Kinh tê

19 1234Châu Lê Ngọc Hằng Nữ 27/3/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 80Trường ĐH Kinh tê

20 1235Lê Thị Thu Hằng Nữ 16/5/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,0 64Trường ĐH Kinh tê

21 1236Lê Thị Thúy Hằng Nữ 11/3/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 9,0 9,0 80Trường ĐH Kinh tê

22 1237Nguyễn Bích Hằng Nữ 17/10/1991 Đà Nẵng Quản lý kinh tế 9,5 9,0 67Trường ĐH Kinh tê

23 1238Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 19/12/1978 Hà Nội Quản lý kinh tế 8,5 9,0 70Trường ĐH Kinh tê

24 1239Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 03/9/1981 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 9,0 69Trường ĐH Kinh tê

25 1240Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 16/10/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 9,0 61Trường ĐH Kinh tê

26 1241Trần Thị Thu Hiền Nữ 22/10/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế 7,0 9,0 54Trường ĐH Kinh tê

27 1242Nguyễn Trung Hiếu Nam 19/3/1991 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,5 9,0 66Trường ĐH Kinh tê

28 1243Phan Thị Hoa Nữ 02/6/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 68Trường ĐH Kinh tê

Page 10: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 10

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1245Phan Duy Hoàng Nam 29/3/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

2 1247Phan Thị Thúy Hồng Nữ 01/10/1982 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 9,0 59Trường ĐH Kinh tê

3 1248Tôn Nữ Thị Hồng Nữ 15/12/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 9,0 68Trường ĐH Kinh tê

4 1249Võ Đình Huấn Nam 19/5/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 53Trường ĐH Kinh tê

5 1250Phan Thị Kim Huế Nữ 12/6/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 9,0 60Trường ĐH Kinh tê

6 1251Nguyễn Thị Huệ Nữ 01/01/1978 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 9,0 72Trường ĐH Kinh tê

7 1252Dương Mạnh Hùng Nam 24/6/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 9,0 59Trường ĐH Kinh tê

8 1253Lê Bá Hưng Nam 08/5/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

9 1254Văn Đức Tiên Hưng Nam 23/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 58Trường ĐH Kinh tê

10 1255Hiên Thị Kim Hương Nữ 13/01/1988 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 8,5 53Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1256Lê Thị Mai Hương Nữ 26/12/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

12 1257Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 01/12/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 63Trường ĐH Kinh tê

13 1258Trần Quang Kết Nam 20/11/1976 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 8,5 53Trường ĐH Kinh tê

14 1259Nguyễn Văn Khang Nam 24/7/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,5 50Trường ĐH Kinh tê

15 1260Nguyễn Khánh Nam 10/11/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,5 57Trường ĐH Kinh tê

16 1261Nguyễn Quang Kiên Nam 26/10/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

17 1262Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 02/5/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,5 53Trường ĐH Kinh tê

18 1263Huỳnh Văn Lai Nam 20/02/1990 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 6,0 7,5 65Trường ĐH Kinh tê

19 1264Đinh Thị Thúy Lan Nữ 02/02/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,0 50Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1265Nguyễn Phúc Lâm Nam 10/8/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 6,5 60Trường ĐH Kinh tê

21 1266Võ Thị Phương Liên Nữ 06/5/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tê

22 1267Mai Anh Linh Nam 11/10/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 7,0 67Trường ĐH Kinh tê

23 1268Ngô Linh Nam 06/4/1979 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 7,0 69Trường ĐH Kinh tê

24 1270Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 06/11/1993 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 6,5 73Trường ĐH Kinh tê

25 1271Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 11/4/1978 Quảng Nam Quản lý kinh tế 6,0 8,5 73Trường ĐH Kinh tê

26 1272Trần Khánh Linh Nữ 25/8/1995 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

27 1273Trần Thị Khánh Linh Nữ 11/5/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tê

28 1274Nguyễn Thị Thúy Loan Nữ 13/12/1985 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 9,0 79Trường ĐH Kinh tê

Page 11: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 11

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1275Hồ Châu Bảo Long Nam 09/9/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

2 1277Nguyễn Phú Lộc Nam 07/4/1993 Nghệ An Quản trị kinh doanh 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

3 1278Trần Văn Lưu Nam 10/3/1979 Quảng Nam Quản lý kinh tế 6,5 8,5 68Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1279Cái Thanh Mạnh Nam 14/12/1972 Nghệ An Quản lý kinh tế 6,5 9,5 64Trường ĐH Kinh tê

5 1280Lê Trần Nhật Minh Nam 16/7/1992 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 8,0 9,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

6 1281Nguyễn Bình Minh Nam 14/8/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 68Trường ĐH Kinh tê

7 1282Huỳnh Thục My Nữ 10/5/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế 7,5 9,5 60Trường ĐH Kinh tê

8 1283Trần Thị Trà My Nữ 23/5/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 9,0 73Trường ĐH Kinh tê

9 1284Lương Hoài Nam Nam 30/7/1975 Quảng Nam Quản lý kinh tế 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

10 1285Nguyễn Phước Nam Nam 26/02/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 9,0 74Trường ĐH Kinh tê

11 1286Phan Châu Nam Nam 01/6/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 75Trường ĐH Kinh tê

12 1287Lê Thị Thu Ngân Nữ 05/11/1990 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 79Trường ĐH Kinh tê

13 1288Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 06/10/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

14 1289Trần Thị Kiều Ngân Nữ 28/8/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

15 1290Nguyễn Diệu Ngọc Nữ 15/4/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,5 81Trường ĐH Kinh tê

16 1291Ngô Y Nguyên Nữ 23/6/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 9,0 81Trường ĐH Kinh tê

17 1292Huỳnh Tâm Như Nguyện Nữ 10/5/1975 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 9,0 81Trường ĐH Kinh tê

18 1293Dương Văn Trung Nhân Nam 02/9/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 76Trường ĐH Kinh tê

19 1294Nguyễn Khoa Thảo Nhi Nữ 10/4/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

20 1295Trịnh Đức Nhu Nam 05/10/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 9,0 65Trường ĐH Kinh tê

21 1296Phạm Anh Như Nữ 20/6/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 8,5 81Trường ĐH Kinh tê

22 1297Trần Văn Phong Nam 05/5/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 9,0 66Trường ĐH Kinh tê

23 1298Châu Thị Hoài Phương Nữ 07/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 6,0 9,0 86Trường ĐH Kinh tê

24 1299Đỗ Thị Hoàng Phương Nữ 09/9/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 9,5 79Trường ĐH Kinh tê

25 1300Nguyễn Thanh Phương Nam 03/9/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 69Trường ĐH Kinh tê

26 1301Phan Thị Như Phương Nữ 12/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 9,5 75Trường ĐH Kinh tê

27 1302Trần Thị Bích Phương Nữ 21/12/1990 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 9,0 77Trường ĐH Kinh tê

28 1303Trần Thị Quỳnh Phương Nữ 15/01/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 9,0 79Trường ĐH Kinh tê

29 1304Trần Công Phước Nam 06/11/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 9,0 75Trường ĐH Kinh tê

Page 12: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 12

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1306Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 01/01/1979 Quảng Nam Quản lý kinh tế 7,0 8,5 70Trường ĐH Kinh tê

2 1307Trương Hồng Quang Nam 27/11/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 6,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

3 1308Lê Hoàng Anh Quân Nam 26/01/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 63Trường ĐH Kinh tê

4 1309Hoàng Trọng Quốc Nam 03/9/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

5 1310Ngô Xuân Quyền Nam 18/7/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,0 68Trường ĐH Kinh tê

6 1311Giri Thái Sơn Nam 26/6/1976 Cao Bằng Quản lý kinh tế 3,5 6,5 69Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1312Ngô Minh Sơn Nam 21/12/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 7,5 72Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1313Nguyễn Văn Sơn Nam 19/4/1979 Hà Tĩnh Quản lý kinh tế 7,0 9,0 76Trường ĐH Kinh tê

9 1314Phan Thanh Sơn Nam 21/8/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

10 1315Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 08/02/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,5 69Trường ĐH Kinh tê

11 1317Nguyễn Vũ Tài Nam 01/10/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 7,5 80Trường ĐH Kinh tê

12 1318Đinh Minh Tám Nam 06/7/1986 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 7,5 69Trường ĐH Kinh tê

13 1319Phạm Đình Tự Tại Nam 18/7/1978 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

14 1320Nguyễn Thị Tâm Nữ 25/6/1979 Quảng Nam Quản lý kinh tế 7,0 7,0 75Trường ĐH Kinh tê

15 1322Phan Huy Thành Nam 07/10/1989 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,0 60Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1323Phạm Trung Thành Nam 06/4/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 8,0 64Trường ĐH Kinh tê

17 1324Đinh Hữu Thảo Nam 23/3/1987 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 8,0 65Trường ĐH Kinh tê

18 1325Tô Thị Thu Thảo Nữ 23/7/1977 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 7,5 63Trường ĐH Kinh tê

19 1326Võ Thị Hương Thảo Nữ 02/12/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

20 1327Nguyễn Hữu Thắng Nam 27/8/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tê

21 1328Nguyễn Tất Thắng Nam 19/8/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,0 7,5 73Trường ĐH Kinh tê

22 1329Phạm Văn Thân Nam 13/5/1991 Thanh Hóa Quản lý kinh tế 8,0 8,0 59Trường ĐH Kinh tê

23 1332Trần Thị Hoa Thọ Nữ 03/3/1983 Quảng Nam Quản lý kinh tế 6,5 7,5 70Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1333Nguyễn Huy Thông Nam 10/12/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 8,5 59Trường ĐH Kinh tê

25 1334Võ Thị Trung Thông Nữ 27/9/1985 Quảng Bình Quản lý kinh tế 8,5 7,5 69Trường ĐH Kinh tê

Page 13: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 13

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1335Nguyễn Đăng Thuấn Nam 14/11/1972 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 9,0 58Trường ĐH Kinh tê

2 1336Lê Thuận Nam 30/8/1991 Quảng Nam Quản lý kinh tế 7,5 8,5 58Trường ĐH Kinh tê

3 1337Lê Đình Thuận Nam 10/12/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,0 9,0 59Trường ĐH Kinh tê

4 1338Phạm Thị Phương Thủy Nữ 10/12/1989 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

5 1339Nguyễn Thị Thúy Nữ 18/12/1992 Quảng Bình Quản lý kinh tế 7,5 8,0 60Trường ĐH Kinh tê

6 1340Lê Phước Tiến Nam 15/3/1985 Quảng Nam Quản lý kinh tế 7,5 8,5 61Trường ĐH Kinh tê

7 1341Lương Bảo Tiến Nam 19/11/1971 Hà Nội Quản lý kinh tế 8,0 7,0 58Trường ĐH Kinh tê

8 1342Dương Nguyễn Xuân Trang Nữ 08/6/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,5 9,0 78Trường ĐH Kinh tê

9 1343Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 01/01/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 9,0 8,5 64Trường ĐH Kinh tê

10 1344Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 26/11/1987 Quảng Bình Quản lý kinh tế 10,0 8,5 65Trường ĐH Kinh tê

11 1345Phan Thanh Huyền Trang Nữ 06/10/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

12 1346Phan Thị Mai Trang Nữ 24/12/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 7,5 9,0 69Trường ĐH Kinh tê

13 1347Trần Thị Huyền Trang Nữ 29/3/1987 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

14 1348Trần Thị Bích Trâm Nữ 10/4/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 56Trường ĐH Kinh tê

15 1349Phạm Quang Trí Nam 20/10/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,5 9,0 55Trường ĐH Kinh tê

16 1350Nguyễn Kiên Trung Nam 10/3/1993 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 9,0 9,0 67Trường ĐH Kinh tê

17 1351Phan Việt Trung Nam 12/10/1993 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 53Trường ĐH Kinh tê

18 1352Phan Thị Phương Trúc Nữ 17/3/1988 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 6,5 8,0 55Trường ĐH Kinh tê

19 1353Võ Trường Nam 29/5/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 7,5 67Trường ĐH Kinh tê

20 1354Dương Cảnh Tuấn Nam 09/5/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,0 62Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1356Ngô Ngọc Tuấn Nam 27/10/1978 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,0 7,0 62Trường ĐH Kinh tê

22 1357Nguyễn Anh Tuấn Nam 10/02/1994 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 8,5 55Trường ĐH Kinh tê

23 1358Phan Anh Tuấn Nam 22/12/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 8,5 52Trường ĐH Kinh tê

24 1359Thân Bá Tuấn Nam 12/01/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,0 58Trường ĐH Kinh tê

25 1360Dương Thị Tuất Nữ 29/5/1982 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,5 6,5 67Trường ĐH Kinh tê

26 1361Lê Thị Minh Tuyết Nữ 10/4/1975 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,5 6,0 53Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 1362Hồ Tất Khánh Tùng Nam 11/6/1977 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 6,0 9,5 60Trường ĐH Kinh tê

28 1364Đào Quỳnh Vân Nữ 06/4/1987 Hà Nội Quản lý kinh tế 7,0 9,0 65Trường ĐH Kinh tê

Page 14: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 14

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1365Huỳnh Thị Ngọc Vân Nữ 19/4/1984 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

2 1366Nguyễn Thị Thùy Vân Nữ 10/6/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 66Trường ĐH Kinh tê

3 1367Trịnh Thị Hồng Vân Nữ 02/3/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,0 9,0 65Trường ĐH Kinh tê

4 1368Đoàn Quang Việt Nam 25/4/1988 Quảng Nam Quản lý kinh tế 5,0 9,0 69Trường ĐH Kinh tê

5 1370Lê Xuân Vượng Nam 21/6/1994 Quảng Bình Quản lý kinh tế 5,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

6 1371Ngô Thị Xuyến Nữ 03/12/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,5 70Trường ĐH Kinh tê

7 1372Lê Thị Như Ý Nữ 29/3/1986 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 5,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tê

8 1373Trịnh Thê An Nam 02/10/1995 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

9 1374Dương Thị Lan Anh Nữ 24/8/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Luật

10 1376Trần Đức Anh Nam 13/10/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 74Trường ĐH Luật

11 1377Trịnh Tuấn Anh Nam 25/02/1994 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Luật

12 1378Huỳnh Ngọc Ánh Nam 10/12/1976 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

13 1379Văn Thị Ánh Nữ 02/02/1990 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 6,5 61Trường ĐH Luật

14 1380Nguyễn Tiên Bách Nam 05/4/1988 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 7,0 66Trường ĐH Luật

15 1381Lê Quốc Be Nam 09/11/1992 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,0 68Trường ĐH Luật

16 1382Hoàng Quang Bình Nam 29/12/1975 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 6,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1383Phan Minh Bình Nam 10/8/1975 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

18 1384Lê Thị Lan Chi Nữ 10/12/1994 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

19 1385Nguyễn Văn Chiết Nam 05/01/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 5,0 7,0 64Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1386Trần Trung Chính Nam 14/9/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,5 59Trường ĐH Luật

21 1387Nguyễn Văn Chuyên Nam 29/7/1973 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

22 1388Ông Quốc Cường Nam 20/3/1975 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,5 7,5 60Trường ĐH Luật

23 1389Võ Huy Cường Nam 05/3/1990 Phú Yên Luật kinh tế 6,5 6,0 80Trường ĐH Luật

24 1390Hồ Minh Danh Nam 21/7/1990 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 80Trường ĐH Luật

25 1391Nguyễn Vĩnh Diễn Nam 30/3/1987 Quảng Nam Luật kinh tế 6,0 7,5 76Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1392Nguyễn Thị Hồng Điệp Nữ 13/02/1982 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 82Trường ĐH Luật

27 1393Trần Ngọc Duy Nam 03/02/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 6,5 82Trường ĐH Luật

28 1394Dương Thị Mỹ Duyên Nữ 24/11/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

Page 15: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 15

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1395Hoàng Thị Duyên Nữ 19/8/1988 Nghệ An Luật kinh tế 8,0 6,0 61Trường ĐH Luật

2 1396Nguyễn Thanh Dũng Nam 16/5/1985 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 6,0 63Trường ĐH Luật

3 1397Phạm Đinh Tiên Dũng Nam 14/12/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,5 74Trường ĐH Luật

4 1398Lê Kim Dương Nam 11/6/1990 Thanh Hóa Luật kinh tế 5,0 5,0 50Trường ĐH Luật

5 1399Nguyễn Quốc Đạt Nam 27/9/1990 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 5,0 MiễnTrường ĐH Luật

6 1400Võ Đăng Điệp Nam 10/11/1984 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 5,5 55Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1401Nguyễn Tiên Định Nam 03/9/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 5,5 6,0 51Trường ĐH Luật

8 1402Trần Văn Đức Nam 10/5/1979 Bình Định Luật kinh tế 6,0 6,5 62Trường ĐH Luật

9 1403Dương Thị Hương Giang Nữ 10/10/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,5 63Trường ĐH Luật

10 1404Đinh Thị Linh Giang Nữ 05/7/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

11 1405Lê Ngân Giang Nữ 15/02/1991 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 66Trường ĐH Luật

12 1406Nguyễn Thị Linh Giang Nữ 24/02/1977 Thái Nguyên Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

13 1408Lê Thị Việt Hà Nữ 25/10/1988 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

14 1409Nguyễn Văn Hà Nam 12/6/1971 Bắc Giang Luật kinh tế 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

15 1410Lê Hữu Hải Nam 10/01/1988 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 62Trường ĐH Luật

16 1411Lê Xuân Hải Nam 11/12/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,5 62Trường ĐH Luật

17 1412Trịnh Văn Hải Nam 13/5/1981 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,0 6,5 57Trường ĐH Luật

18 1413Lê Văn Hạnh Nam 02/10/1975 Bắc Giang Luật kinh tế 8,0 7,5 63Trường ĐH Luật

19 1414Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/11/1984 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

20 1415Trương Lệ Hằng Nữ 25/12/1982 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

21 1416Hoàng Thị Phương Hiền Nữ 20/10/1985 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 7,0 60Trường ĐH Luật

22 1418Dương Hữu Hiển Nam 30/10/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,5 54Trường ĐH Luật

23 1419Võ Quang Hiếu Nam 09/7/1984 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 5,5 38Trường ĐH Luật

24 1420Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 13/11/1984 Hưng Yên Luật kinh tế 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Luật

25 1421Châu Đức Hoàng Nam 06/12/1982 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,5 60Trường ĐH Luật

26 1422Hà Công Hòa Nam 09/5/1976 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 59Trường ĐH Luật

27 1423Hoàng Thị Minh Hòa Nữ 22/10/1991 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,5 54Trường ĐH Luật

Page 16: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 16

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1425Bùi Thị Ánh Hồng Nữ 11/7/1994 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

2 1426Nguyễn Ngọc Huy Nam 06/9/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

3 1427Đỗ Thị Thanh Huyền Nữ 01/8/1984 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,5 62Trường ĐH Luật

4 1428Nguyễn Thanh Huyền Nữ 15/4/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 5,0 8,0 62Trường ĐH Luật

5 1430Ngô Văn Hưng Nam 30/12/1987 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 7,5 68Trường ĐH Luật

6 1431Trần Thị Bích Hường Nữ 11/01/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,5 70Trường ĐH Luật

7 1432Võ Văn Lành Nam 13/7/1976 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,5 58Trường ĐH Luật

8 1433Lê Thị Diệu Linh Nữ 11/3/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

9 1435Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 04/6/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 7,0 6,5 MiễnTrường ĐH Luật

10 1436Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/5/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 66Trường ĐH Luật

11 1437Nguyễn Thị Tuyêt Linh Nữ 30/01/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 8,0 66Trường ĐH Luật

12 1438Nguyễn Tiên Lộc Nam 25/01/1979 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 5,0 6,0 68Trường ĐH Luật

13 1439Nguyễn Tiên Lực Nam 27/4/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 5,0 5,5 51Trường ĐH Luật

14 1440Hồ Thị Hà Mai Nữ 16/8/1994 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

15 1441Nguyễn Hiêu Mai Nữ 07/12/1979 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 70Trường ĐH Luật

16 1442Lương Thị Trà My Nữ 30/4/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,0 71Trường ĐH Luật

17 1443Phan Quang Đại Nam Nam 16/9/1981 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,5 6,5 72Trường ĐH Luật

18 1444Nguyễn Đình Nghị Nam 24/11/1982 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 7,5 55Trường ĐH Luật

19 1445Nguyễn Văn Nghị Nam 10/4/1974 Quảng Bình Luật kinh tế 6,5 7,0 50Trường ĐH Luật

20 1446Vương Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 19/3/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

21 1447Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 03/4/1989 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

22 1449Hoàng Ngọc Nhân Nam 10/11/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

23 1450Hồ Lê Anh Nhân Nữ 10/4/1995 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 7,5 82Trường ĐH Luật

24 1451Nguyễn Thành Nhân Nam 01/10/1990 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1452Võ Thành Nhân Nam 17/3/1992 Phú Yên Luật kinh tế 6,5 7,0 56Trường ĐH Luật

26 1453Hoàng Phước Nhật Nam 24/02/1981 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 58Trường ĐH Luật

Page 17: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 17

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1454Lê Nguyễn Ái Nhật Nữ 16/11/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 7,0 58Trường ĐH Luật

2 1455Hồ Phương Uyên Nhi Nữ 23/5/1994 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 69Trường ĐH Luật

3 1456Trần Phước Bảo Nhi Nữ 18/6/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 6,5 87Trường ĐH Luật

4 1458Lê Huyền Nhung Nữ 11/9/1985 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 6,0 77Trường ĐH Luật

5 1459Cao Thanh Như Nữ 09/5/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 6,0 67Trường ĐH Luật

6 1460Nguyễn Ngọc Oanh Nữ 20/01/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,5 69Trường ĐH Luật

7 1461Nguyễn Thanh Phong Nam 13/11/1992 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

8 1462La Thị Hữu Phú Nữ 06/4/1984 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 74Trường ĐH Luật

9 1463Lê Hữu Phúc Nam 02/01/1975 Hà Nội Luật kinh tế 7,5 7,5 63Trường ĐH Luật

10 1464Nguyễn Văn Phúc Nam 10/8/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

11 1465Trương Thanh Phúc Nam 20/11/1986 Quảng Bình Luật kinh tế 6,0 7,0 54Trường ĐH Luật

12 1466Nguyễn Đức Lam Phương Nữ 04/3/1995 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

13 1467Phạm Thị Hồng Phước Nữ 28/6/1995 Đà Nẵng Luật kinh tế 5,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

14 1468Lê Công Quang Nam 10/3/1982 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 8,0 54Trường ĐH Luật

15 1469Nguyễn Vũ Quang Nam 30/10/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 8,0 68Trường ĐH Luật

16 1470Nguyễn Ngọc Quân Nam 07/11/1995 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 6,0 78Trường ĐH Luật

17 1471Lê Tấn Quý Nam 10/02/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 6,0 MiễnTrường ĐH Luật

18 1472Trần Đức Thiên Quý Nam 30/4/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 5,5 81Trường ĐH Luật

19 1473Hà Thanh Sơn Nam 01/01/1995 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 8,5 9,0 61Trường ĐH Luật

20 1474Lê Hồng Sơn Nam 10/10/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 9,0 63Trường ĐH Luật

21 1475Lê Viêt Sơn Nam 06/6/1977 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 64Trường ĐH Luật

22 1476Trần Phú Tài Nam 31/10/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 7,0 67Trường ĐH Luật

23 1477Huỳnh Tây Nam 01/11/1993 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,5 8,0 64Trường ĐH Luật

24 1478Lê Công Nhật Thành Nam 25/8/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 6,0 61Trường ĐH Luật

25 1480Huỳnh Mậu Thảo Nam 20/12/1983 Quảng Nam Luật kinh tế 7,5 8,0 58Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1481Nguyễn Hoàng Yên Thảo Nữ 06/6/1993 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,5 7,5 77Trường ĐH Luật

27 1482Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 20/11/1991 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 7,5 65Trường ĐH Luật

28 1483Bùi Thị Cẩm Thạch Nữ 12/4/1977 Nghệ An Luật kinh tế 7,5 7,5 66Trường ĐH Luật

Page 18: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 18

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1484Trương Quý Quốc Thắng Nam 21/7/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 6,0 74Trường ĐH Luật

2 1485Nguyễn Minh Thịnh Nam 21/8/1990 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,5 72Trường ĐH Luật

3 1486Huỳnh Trung Thu Nam 01/10/1990 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 7,5 73Trường ĐH Luật

4 1487Lê Thị Thu Nữ 20/12/1989 Quảng Nam Luật kinh tế 8,0 8,0 80Trường ĐH Luật

5 1488Đặng Thị Thuần Nữ 10/02/1992 Quảng Bình Luật kinh tế 8,0 8,0 79Trường ĐH Luật

6 1490Hoàng Ngọc Thúy Nữ 22/02/1994 Quảng Bình Luật kinh tế 7,5 8,5 81Trường ĐH Luật

7 1492Trần Toản Nam 25/6/1991 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 6,5 81Trường ĐH Luật

8 1493Huỳnh Văn Toán Nam 01/02/1977 Đà Nẵng Luật kinh tế 5,0 6,0 54Trường ĐH Luật

9 1494Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 07/11/1992 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 7,0 77Trường ĐH Luật

10 1495Trương Thị Huyền Trang Nữ 28/8/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,5 8,0 81Trường ĐH Luật

11 1496Trần Hải Triều Nam 26/10/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 8,0 6,5 86Trường ĐH Luật

12 1498Nguyễn Đình Tuấn Nam 15/5/1985 Hà Tĩnh Luật kinh tế 7,0 7,5 81Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1499Nguyễn Quang Tuấn Nam 13/4/1989 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,0 88Trường ĐH Luật

14 1500Tạ Dương Anh Tuấn Nam 09/7/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 6,0 81Trường ĐH Luật

15 1501Trần Hà Tuấn Nam 22/7/1990 Quảng Nam Luật kinh tế 5,5 6,5 81Trường ĐH Luật

16 1502Đặng Ngọc Thanh Tùng Nam 14/9/1978 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 5,0 84Trường ĐH Luật

17 1503Hoàng Phan Thanh Tùng Nam 11/3/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

18 1504Ngô Thanh Tùng Nam 10/12/1986 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 5,0 85Trường ĐH Luật

19 1505Nguyễn Huy Tùng Nam 26/8/1993 Thanh Hóa Luật kinh tế 8,0 7,5 80Trường ĐH Luật

20 1506Phạm Thị Thảo Uyên Nữ 15/8/1994 Nghệ An Luật kinh tế 5,5 6,5 84Trường ĐH Luật

21 1507Dương Thị Vân Nữ 09/12/1987 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,0 8,0 81Trường ĐH Luật

22 1508Trần Đức Vẽ Nam 30/5/1956 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 6,0 7,5 82Trường ĐH Luật

23 1509Nguyễn Thanh Vinh Nam 23/11/1987 Đà Nẵng Luật kinh tế 7,0 6,0 81Trường ĐH Luật

24 1510Trần Thị Khánh Vy Nữ 15/5/1992 Quảng Nam Luật kinh tế 7,0 8,0 81Trường ĐH Luật

25 1511Trần Vỹ Nam 11/4/1993 Quảng Bình Luật kinh tế 5,5 7,0 81Trường ĐH Luật

26 1512Lê Hà Xuyên Nữ 01/4/1995 Hà Tĩnh Luật kinh tế 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

27 1513Cao Thị Hải Yến Nữ 06/5/1975 Đà Nẵng Luật kinh tế 6,0 7,0 84Trường ĐH Luật

Page 19: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 19

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1514Lê Anh Nam 20/11/1982 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 6,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 1515Lê Phước Anh Nam 20/7/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,0 8,5 74Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1516Nguyễn Văn Ân Nam 09/5/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,0 8,0 71Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1517Hoàng Ngọc Bảo Nam 09/3/1995 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 5,0 8,5 81Trường ĐH Nông Lâm

5 1520Nguyễn Thị Biên Nữ 19/5/1994 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,0 9,0 71Trường ĐH Nông Lâm

6 1521Đặng Thanh Bình Nam 08/11/1992 Nghệ An Quản lý đất đai 8,0 9,0 76Trường ĐH Nông Lâm

7 1522Lê Phạm Bình Nam 04/12/1974 Thanh Hóa Quản lý đất đai 7,0 9,0 66Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1523Phạm Lê Chi Nữ 21/11/1993 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 8,0 9,0 70Trường ĐH Nông Lâm

9 1524Hồ Thị Khánh Diệp Nữ 02/7/1992 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,0 8,0 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1525Phạm Thị Duyên Nữ 15/7/1992 Quảng Bình Quản lý đất đai 8,0 9,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

11 1526Nguyễn Quang Dũng Nam 24/7/1984 ĐắkLắk Quản lý đất đai 9,0 9,5 70Trường ĐH Nông Lâm

12 1528Lê Ly Đa Nam 20/4/1984 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,0 9,5 77Trường ĐH Nông Lâm

13 1529Vũ Quốc Đạt Nam 05/8/1979 Ninh Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 1530Nguyễn Ngọc Đức Nam 12/9/1994 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,0 9,5 68Trường ĐH Nông Lâm

15 1531Phạm Ngọc Giang Nam 06/7/1982 ĐắkLắk Quản lý đất đai 8,0 9,0 70Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1532Nguyễn Văn Hải Nam 10/7/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,5 9,0 88Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1533Tạ Thị Hải Nữ 02/8/1982 Bắc Ninh Quản lý đất đai 7,5 9,5 81Trường ĐH Nông Lâm

18 1534Phạm Thị Thanh Hiền Nữ 15/10/1981 ĐắkLắk Quản lý đất đai 8,0 8,0 80Trường ĐH Nông Lâm

19 1535Trần Văn Hiền Nam 02/3/1979 Quảng Trị Quản lý đất đai 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

20 1536Nguyễn Văn Hiến Nam 24/11/1989 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

21 1538Cao Đăng Hoàng Nam 23/10/1974 Thanh Hóa Quản lý đất đai 9,5 8,5 81Trường ĐH Nông Lâm

22 1540Nguyễn Thị Ánh Huệ Nữ 16/10/1995 Quảng Nam Quản lý đất đai 9,5 9,5 82Trường ĐH Nông Lâm

23 1541Trần Thị Thu Huyền Nữ 28/8/1990 ĐắkLắk Quản lý đất đai 9,5 9,5 82Trường ĐH Nông Lâm

24 1542Đoàn Thanh Hùng Nam 14/6/1983 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,0 9,5 82Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 20: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 20

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1544Võ Mạnh Hùng Nam 18/4/1975 Vĩnh Phú Quản lý đất đai 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

2 1545Võ Mạnh Hùng Nam 01/5/1973 Nghệ An Quản lý đất đai 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

3 1546Trần Kim Hưng Nam 08/11/1993 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 8,0 6,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

4 1547Hdlin Kbuôr Nữ 23/02/1972 Đăk Lăk Quản lý đất đai 7,0 8,0 70Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1548Nguyễn Đăng Khoa Nam 06/5/1987 ĐắkLắk Quản lý đất đai 8,5 9,0 69Trường ĐH Nông Lâm

6 1549Hồ Trung Kiên Nam 17/9/1987 Đồng Nai Quản lý đất đai 9,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

7 1550Huỳnh Thị Kiều Nữ 08/01/1983 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 6,5 9,5 70Trường ĐH Nông Lâm

8 1551Nguyễn Thị Liên Nữ 17/10/1980 Thanh Hóa Quản lý đất đai 6,0 9,0 66Trường ĐH Nông Lâm

9 1552Nguyễn Ngọc Thùy Linh Nữ 29/12/1981 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,0 9,0 67Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1553Phan Thị Ngọc Loan Nữ 17/4/1983 Gia Lai Quản lý đất đai 6,0 9,0 63Trường ĐH Nông Lâm

11 1554Lâm Văn Mạnh Nam 20/10/1981 ĐắkLắk Quản lý đất đai 8,0 9,5 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1555Nguyễn Văn Mận Nam 03/02/1975 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 7,0 9,0 65Trường ĐH Nông Lâm

13 1556Lê Hải Minh Nam 16/7/1969 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

14 1557Phạm Nhật Minh Nam 28/9/1993 Quảng Bình Quản lý đất đai 9,0 7,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

15 1558Nguyễn Hoài Nam Nam 10/7/1983 Sông Bé Quản lý đất đai 8,0 9,0 62Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1559Nguyễn Hoài Nam Nam 26/3/1983 Nghệ An Quản lý đất đai 8,0 9,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

17 1560Phan Thị Thanh Nga Nữ 10/12/1985 ĐắkLắk Quản lý đất đai 9,5 9,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

18 1561Lê Minh Ngân Nam 05/10/1969 Quảng Bình Quản lý đất đai 6,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

19 1562Lê Thị Kim Ngân Nữ 04/8/1985 Bà Rịa Quản lý đất đai 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

20 1563Lê Văn Nghiếu Nam 15/6/1979 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,5 8,0 59Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1564Hoài Thị Hồng Nghiệp Nữ 20/10/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,5 8,0 68Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1565Võ Hồng Nguyên Nam 02/6/1980 Bình Định Quản lý đất đai 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

23 1566Hồ Văn Nhi Nam 10/12/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,0 8,0 61Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1567Nguyễn Thị Như Nữ 01/4/1988 Thái Bình Quản lý đất đai 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

25 1568Lê Văn Phúc Nam 28/8/1991 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

26 1569Phan Thanh Phúc Nam 08/12/1993 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

27 1570Trần Minh Phúc Nam 09/3/1994 Quảng Bình Quản lý đất đai 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

28 1571Doãn Thị Phương Nữ 10/10/1982 Thanh Hóa Quản lý đất đai 8,0 9,0 66Trường ĐH Nông Lâm

Page 21: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 21

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1572Trần Thị Thu Phương Nữ 20/6/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,0 8,5 61Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1573Hồ Văn Quân Nam 25/7/1985 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 6,5 8,0 58Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1574Nguyễn Ngọc Sang Nam 17/4/1983 ĐắkLắk Quản lý đất đai 7,5 7,5 61Trường ĐH Nông Lâm

4 1575Trần Ngọc Sáng Nam 09/8/1979 Phú Yên Quản lý đất đai 6,5 7,0 62Trường ĐH Nông Lâm

5 1576Lê Nguyên Tâm Nam 01/01/1987 ĐắkLắk Quản lý đất đai 8,5 9,5 61Trường ĐH Nông Lâm

6 1577Phạm Thanh Nam 16/10/1978 Quảng Ngãi Quản lý đất đai 7,5 9,0 62Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1578Ngô Duy Thành Nam 27/10/1991 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 7,0 8,0 64Trường ĐH Nông Lâm

8 1579Vũ Nam Thành Nam 20/9/1981 ĐắkLắk Quản lý đất đai 8,5 6,5 64Trường ĐH Nông Lâm

9 1580Lưu Thị Phương Thảo Nữ 19/4/1994 Quảng Nam Quản lý đất đai 8,5 9,5 64Trường ĐH Nông Lâm

10 1581Nguyễn Hồng Thắm Nam 10/7/1981 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

11 1582Đặng Minh Thắng Nam 09/9/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,0 8,5 69Trường ĐH Nông Lâm

12 1583Ngô Hưng Thịnh Nam 24/6/1993 Vũng Tàu Quản lý đất đai 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

13 1584Trịnh Văn Thịnh Nam 26/3/1980 Thanh Hóa Quản lý đất đai 9,0 9,0 52Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1585Nguyễn Thị Ái Thơ Nữ 27/02/1985 ĐắkLắk Quản lý đất đai 9,0 9,5 68Trường ĐH Nông Lâm

15 1586Hồ Văn Thữa Nam 11/8/1987 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 8,5 8,0 59Trường ĐH Nông Lâm

16 1587Hồ Văn Toàn Nam 15/4/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,5 8,0 66Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1588Hồ Văn Tôi Nam 06/8/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 9,0 8,5 65Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1589Nguyễn Quốc Trà Nam 23/02/1981 Quảng Bình Quản lý đất đai 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

19 1590Phan Quốc Trinh Nam 13/11/1984 ĐắkLắk Quản lý đất đai 8,5 8,0 67Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1591Phan Duy Trung Nam 01/8/1992 Đăk Lăk Quản lý đất đai 5,5 9,5 65Trường ĐH Nông Lâm

21 1592Nguyễn Xuân Trường Nam 12/12/1989 ĐắkLắk Quản lý đất đai 7,5 7,0 65Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1593Nguyễn Tuân Nam 27/11/1981 Quảng Trị Quản lý đất đai 5,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

23 1594Trần Hữu Tuyến Nam 01/3/1988 ĐắkLắk Quản lý đất đai 5,5 9,0 67Trường ĐH Nông Lâm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1595Trần Thanh Tùng Nam 02/6/1994 Quảng Bình Quản lý đất đai 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

25 1596Nguyễn Thanh Tú Nam 20/7/1984 ĐắkLắk Quản lý đất đai 9,0 9,5 66Trường ĐH Nông Lâm

26 1597Trần Nguyên Tú Nam 20/11/1974 Quảng Ninh Quản lý đất đai 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

27 1598Vũ Thị Thanh Vân Nữ 18/02/1980 Nam Định Quản lý đất đai 8,0 9,5 65Trường ĐH Nông Lâm

28 1599Phạm Hoàng Việt Nam 07/5/1985 Yên Bái Quản lý đất đai 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Nông Lâm

29 1600Đậu Tuấn Vũ Nam 28/12/1983 Hà Tĩnh Quản lý đất đai 6,5 8,0 65Trường ĐH Nông Lâm

Page 22: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 22

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1601Tô Anh Quân Nam 01/6/1991 Cần Thơ Điện quang và y học hạt nhân 8,5 8,0 85Trường ĐH Y Dược

2 1602Phan Tiên Dũng Nam 07/9/1985 Đăk Lăk Ngoại khoa 1,5 5,0 67Trường ĐH Y Dược

3 1603Trần Thanh Đạt Nam 10/10/1993 Quảng Bình Ngoại khoa 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

4 1604Nguyễn Phạm Huy Quang Nam 23/4/1986 Đà Nẵng Ngoại khoa 5,0 8,5 78Trường ĐH Y Dược

5 1605Nguyễn Đức Tiên Nam 09/11/1978 Quảng Ngãi Ngoại khoa 6,0 6,5 78Trường ĐH Y Dược

6 1606Vũ Viêt Trung Nam 06/12/1990 Hà Nội Ngoại khoa 7,5 6,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

7 1607Võ Văn Lên Nam 28/02/1991 Khánh Hòa Sản phụ khoa 8,0 9,0 78Trường ĐH Y Dược

8 1608Ngô Thị Vân Anh Nữ 04/5/1984 Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt 6,0 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

9 1609Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ 10/7/1988 Quảng Trị Răng - Hàm - Mặt 8,0 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

10 1610Nguyễn Hoàng Mỹ Hiền Nữ 22/01/1988 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt 7,5 10,0 84Trường ĐH Y Dược

11 1611Trần Nam Phương Nữ 30/3/1990 Lạng Sơn Răng - Hàm - Mặt 5,5 7,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

12 1612Nguyễn Ngô Thiên Quý Nam 18/10/1991 Khánh Hòa Tai - Mũi - Họng 5,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

13 1613Trương Thị Hoa Nữ 19/10/1988 Quảng Nam Nội khoa 8,5 8,0 81Trường ĐH Y Dược

14 1614Nguyễn Thị Ny Nữ 08/4/1993 Quảng Nam Nội khoa 7,5 6,0 53Trường ĐH Y Dược

15 1615Nguyễn Đình Thiện Nam 09/10/1993 Gia Lai Nội khoa 5,5 6,5 71Trường ĐH Y Dược

16 1616Trần Hữu Bina Nam 29/9/1989 Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 7,0 6,5 60Trường ĐH Y Dược

17 1617Nguyễn Hồng Lý Nữ 21/5/1987 Bình Định Khoa học y sinh 9,5 8,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

18 1619Nguyễn Thiện Phước Nữ 20/6/1991 Quảng Trị Y học cổ truyền 9,5 9,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

19 1620Nguyễn Thị Bích Diệp Nữ 03/10/1988 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 7,0 7,5 72Trường ĐH Y Dược

20 1621Ngô Thanh Duyên Nữ 01/4/1987 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

21 1622Lâm Quang Gia Đạt Nam 08/4/1994 Bình Định Dược lý và dược lâm sàng 8,0 5,0 60Trường ĐH Y Dược

22 1623Nguyễn Thị Hiền Nữ 27/9/1988 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 5,0 7,0 59Trường ĐH Y Dược

23 1624Trần Thị Như Hồng Nữ 12/9/1988 Kon Tum Dược lý và dược lâm sàng 5,0 5,5 MiễnTrường ĐH Y Dược

24 1625Phan Thị Hồng Minh Nữ 17/11/1988 Thừa Thiên Huế Dược lý và dược lâm sàng 5,0 6,5 60Trường ĐH Y Dược

25 1627Lê Thị Kim Ngân Nữ 20/01/1984 Gia Lai Dược lý và dược lâm sàng 6,5 7,5 70Trường ĐH Y Dược

26 1629Đỗ Thị Hải Quỳnh Nữ 25/3/1993 Đà Nẵng Dược lý và dược lâm sàng 6,0 6,5 62Trường ĐH Y Dược

27 1630Phan Thị Bích Thủy Nữ 25/10/1992 Hà Tĩnh Dược lý và dược lâm sàng 6,5 7,0 63Trường ĐH Y Dược

28 1631Lương Thị Thúy Nữ 04/02/1994 Hà Tĩnh Dược lý và dược lâm sàng 5,5 6,5 57Trường ĐH Y Dược

29 1632Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 02/10/1988 Bình Định Dược lý và dược lâm sàng 8,0 7,0 MiễnTrường ĐH Y Dược

Page 23: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 23

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1633Hoàng Thị Kim Anh Nữ 12/02/1973 Nghệ An Luật kinh tế 6,0 7,5 56Trường ĐH Luật

2 1634Nguyễn Nguyệt Anh Nữ 14/01/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

3 1635Bùi Thị Bé Nữ 20/6/1993 Thừa Thiên Huế Luật kinh tế 7,5 8,0 62Trường ĐH Luật

4 1636Võ Văn Bình Nam 21/7/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

5 1637Đỗ Hoàng Dương Nam 15/10/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 6,5 66Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1638Nguyễn Hải Đăng Nam 01/01/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

7 1640Phan Phùng Hải Nam 03/4/1974 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 55Trường ĐH Luật

8 1641Phan Việt Hải Nam 01/02/1974 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 6,0 MiễnTrường ĐH Luật

9 1642Đoàn Thị Bích Hảo Nữ 25/3/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

10 1643Lê Đăng Hiếu Nam 16/02/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

11 1644Võ Văn Hợp Nam 24/3/1985 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 1645Nguyễn Thị Huyên Nữ 20/3/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,5 65Trường ĐH Luật

13 1646Thái Quang Huỳnh Nam 11/9/1917 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,5 68Trường ĐH Luật

14 1647Lê Mạnh Hùng Nam 27/4/1973 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

15 1648Trần Đức Hùng Nam 01/9/1973 Quảng Trị Luật kinh tế 6,0 6,0 MiễnTrường ĐH Luật

16 1650Phan Thị Hoài Hương Nữ 04/01/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 6,5 60Trường ĐH Luật

17 1651Dương Thanh Lâm Nam 05/5/1971 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

18 1652Ngô Thị Liễn Nam 02/12/1990 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 61Trường ĐH Luật

19 1653Võ Bùi Diệu Lương Nữ 16/8/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 60Trường ĐH Luật

20 1654Lê Đức Minh Nam 19/5/1975 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 60Trường ĐH Luật

21 1655Nguyễn Thị Tuyêt Minh Nữ 04/6/1983 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 76Trường ĐH Luật

22 1656Phạm Vũ Ngọc Minh Nam 06/11/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 7,5 68Trường ĐH Luật

23 1658Mai Văn Nam Nam 14/12/1984 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,5 81Trường ĐH Luật

24 1659Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 31/01/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 6,5 86Trường ĐH Luật

25 1660Ngô Tú Ngọc Nam 22/11/1971 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,5 55Trường ĐH Luật

26 1661Trịnh Thị Ái Nhân Nữ 22/10/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,0 76Trường ĐH Luật

27 1662Nguyễn Thùy Nhung Nữ 10/9/1993 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 6,5 80Trường ĐH Luật

28 1663Trần Thiên Phong Nam 10/12/1984 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 7,0 76Trường ĐH Luật

Page 24: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 24

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1664Nguyễn Văn Phúc Nam 13/3/1989 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

2 1665Nguyễn Thị Phương Nữ 22/02/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 71Trường ĐH Luật

3 1668Nguyễn Thanh Quang Nam 16/10/1982 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 6,5 70Trường ĐH Luật

4 1669Nguyễn Quang Sáng Nam 26/3/1988 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 83Trường ĐH Luật

5 1670Đặng Xuân Thành Nam 30/5/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 1671Lê Phương Thảo Thảo Nữ 02/5/1995 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Luật

7 1672Lê Xuân Thắng Nam 20/10/1988 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

8 1673Nguyễn Đình Thi Nam 10/01/1973 Hải Dương Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

9 1674Hồ Thị Lệ Thu Nữ 20/5/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 75Trường ĐH Luật

10 1675Nguyễn Thị Thu Nữ 01/7/1994 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,5 80Trường ĐH Luật

11 1676Nguyễn Phương Tiến Nam 07/5/1976 Quảng Trị Luật kinh tế 6,5 7,5 75Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1677Hồ Phước Toàn Nam 22/4/1994 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

13 1678Lê Bảo Toàn Nam 24/9/1992 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 68Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1679Đỗ Thị Trang Nữ 14/10/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1680Nguyễn Thị Như Trang Nữ 25/9/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

16 1681Hồ Sỹ Trung Nam 20/8/1972 Quảng Trị Luật kinh tế 8,5 8,0 67Trường ĐH Luật

17 1682Trần Nam Trung Nam 23/6/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

18 1683Tạ Công Tuấn Nam 15/5/1972 Quảng Trị Luật kinh tế 5,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật

19 1684Bùi Thị Ánh Tuyết Nữ 20/5/1977 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 8,5 MiễnTrường ĐH Luật

20 1685Trần Tường Nam 03/4/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,5 69Trường ĐH Luật

21 1686Đinh Thị Tường Vy Nữ 31/10/1980 Quảng Trị Luật kinh tế 7,0 7,5 64Trường ĐH Luật

22 1687Nguyễn Quang Xuân Nam 06/3/1981 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 7,0 67Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1688Nguyễn Thị Vũ Xuân Nữ 19/02/1978 Quảng Trị Luật kinh tế 7,5 6,5 67Trường ĐH Luật

24 1689Bùi Thị Hải Yến Nữ 26/10/1989 Quảng Trị Luật kinh tế 8,0 9,0 62Trường ĐH Luật

25 1690Lê Quang Lưu An Nam 06/12/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 66Trường ĐH Kinh tê

26 1691Phạm Thị Tiên An Nữ 07/8/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 78Trường ĐH Kinh tê

27 1692Lê Thị Vân Anh Nữ 15/4/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 78Trường ĐH Kinh tê

28 1693Phan Ngọc Anh Nam 02/8/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

29 1694Trương Tuấn Anh Nam 20/11/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 67Trường ĐH Kinh tê

30 1695Nguyễn Phi Bảo Nam 14/12/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 58Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 25: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 25

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1696Cáp Phạm Phi Bằng Nam 14/8/1991 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 3,5 9,5 73Trường ĐH Kinh tê

2 1697Trương Thị Bé Nữ 09/8/1973 Đà Nẵng Quản lý kinh tế 5,0 9,5 82Trường ĐH Kinh tê

3 1698Nguyễn Hữu Cầu Nam 13/02/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 77Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1699Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 04/5/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

5 1700Nguyễn Xuân Chiến Nam 11/7/1974 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

6 1701Hoàng Dũng Chính Nam 03/4/1972 Đà Nẵng Quản lý kinh tế 5,0 8,0 57Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1702Võ Văn Cương Nam 10/02/1968 Quảng Trị Quản lý kinh tế 4,0 8,0 68Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1703Hàn Sơn Cường Nam 26/8/1983 Hà Bắc Quản lý kinh tế 5,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

9 1704Phạm Hùng Cường Nam 26/12/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 83Trường ĐH Kinh tê

10 1705Trịnh Việt Cường Nam 21/02/1970 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 61Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1706Trần Thị Diễm Nữ 22/12/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 71Trường ĐH Kinh tê

12 1707Phan Văn Duy Nam 18/10/1991 Quảng Bình Quản lý kinh tế 3,5 9,0 73Trường ĐH Kinh tê

13 1708Trần Thị Xuân Đào Nữ 23/9/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 75Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1709Cái Kim Đổng Nam 06/5/1974 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

15 1710Đặng Thị Hải Giang Nữ 14/6/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 75Trường ĐH Kinh tê

16 1711Hồ Thị Ngọc Hà Nữ 07/12/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 9,0 82Trường ĐH Kinh tê

17 1712Nguyễn Huy Hà Nam 13/4/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 72Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1713Trần Mạnh Hà Nam 30/12/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,5 67Trường ĐH Kinh tê

19 1714Võ Thị Phương Hà Nữ 28/4/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 78Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1715Nguyễn Đức Hải Nam 15/5/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 64Trường ĐH Kinh tê

21 1716Võ Thanh Hải Nam 19/5/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 73Trường ĐH Kinh tê

22 1717Hồ Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/4/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

23 1718Trần Đức Hiền Nam 30/4/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 9,0 62Trường ĐH Kinh tê

24 1720Nguyễn Song Hiếu Nam 13/3/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,5 69Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1721Phạm Chí Hiếu Nam 16/8/1970 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 7,5 65Trường ĐH Kinh tê

26 1722Lê Chí Hiệp Nam 01/9/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,0 9,0 62Trường ĐH Kinh tê

27 1723Nguyễn Đăng Hoàng Nam 29/8/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 65Trường ĐH Kinh tê

28 1725Giang Thanh Hòa Nam 31/3/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

29 1726Võ Thị Thu Hòa Nữ 10/10/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tê

Page 26: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 26

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1727Lê Thị Huệ Nữ 01/10/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 71Trường ĐH Kinh tê

2 1728Nguyễn Mạnh Hùng Nam 09/7/1973 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,5 8,0 66Trường ĐH Kinh tê

3 1729Nguyễn Hàn Ngọc Hương Nữ 13/6/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,0 66Trường ĐH Kinh tê

4 1730Phan Thị Thanh Hương Nữ 05/6/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,0 69Trường ĐH Kinh tê

5 1731Trần Thị Lan Hương Nữ 27/8/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 71Trường ĐH Kinh tê

6 1732Hồ Xuân Khánh Nam 08/12/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tê

7 1733Lê Quang Khoa Nam 15/02/1967 Quảng Trị Quản lý kinh tế 3,5 8,5 57Trường ĐH Kinh tê

8 1734Hồ Văn Lai Nam 05/6/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 61Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1735Phan Thị Phương Lan Nữ 30/7/1980 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 8,0 75Trường ĐH Kinh tê

10 1736Hoàng Thị Lê Nữ 02/11/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,5 69Trường ĐH Kinh tê

11 1737Trần Thị Hồng Liên Nữ 05/5/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 74Trường ĐH Kinh tê

12 1739Nguyễn Bá Linh Nam 16/4/1976 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 6,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

13 1740Lê Đức Lĩnh Nam 12/8/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,5 74Trường ĐH Kinh tê

14 1741Lê Văn Lĩnh Nam 05/01/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 68Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1742Nguyễn Minh Long Nam 20/01/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 4,0 8,5 53Trường ĐH Kinh tê

16 1743Trần Hữu Long Nam 20/4/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

17 1744Nguyễn Minh Lợi Nam 10/8/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 4,0 8,5 68Trường ĐH Kinh tê

18 1745Bùi Văn Luật Nam 20/3/1982 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 57Trường ĐH Kinh tê

19 1746Hồ Cẩm Ly Nam 15/6/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 69Trường ĐH Kinh tê

20 1747Hoàng Thị Lý Nữ 18/12/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 74Trường ĐH Kinh tê

21 1749Nguyễn Hữu Minh Nam 13/3/1986 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 72Trường ĐH Kinh tê

22 1750Nguyễn Thanh Minh Nam 11/01/1980 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,5 8,5 62Trường ĐH Kinh tê

23 1751Trần Bình Minh Nam 09/3/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 72Trường ĐH Kinh tê

24 1752Đoàn Thị Ni Na Nữ 20/9/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 84Trường ĐH Kinh tê

25 1753Hồ Thị Thanh Nga Nữ 26/6/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 89Trường ĐH Kinh tê

26 1754Mai Thị Nga Nữ 02/8/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 9,0 68Trường ĐH Kinh tê

27 1756Mai Thị Ánh Nguyệt Nữ 28/10/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 74Trường ĐH Kinh tê

28 1757Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 15/7/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 68Trường ĐH Kinh tê

Page 27: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 27

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1758Trần Hậu Ngự Nam 07/3/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh 6,5 8,5 75Trường ĐH Kinh tê

2 1759Phạm Thành Nhân Nam 27/3/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 77Trường ĐH Kinh tê

3 1760Trần Ngọc Nhật Nam 12/4/1975 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

4 1761Đào Uyên Nhi Nữ 01/3/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

5 1762Nguyễn Lê Thảo Nhi Nữ 16/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 8,0 75Trường ĐH Kinh tê

6 1763Hoàng Thị Ngọc Nhung Nữ 04/01/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 8,0 7,5 73Trường ĐH Kinh tê

7 1765Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 27/10/1988 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 8,0 9,0 90Trường ĐH Kinh tê

8 1766Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ 09/9/1973 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 70Trường ĐH Kinh tê

9 1767Bùi Thị Hoàng Oanh Nữ 19/9/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

10 1768Đào Thị Kim Oanh Nữ 27/02/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 9,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

11 1769Hồ Sỹ Phú Nam 18/10/1972 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,5 69Trường ĐH Kinh tê

12 1770Lê Đình Phú Nam 15/6/1975 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,5 58Trường ĐH Kinh tê

13 1771Lê Hồng Phương Nam 12/7/1975 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh 7,0 8,5 61Trường ĐH Kinh tê

14 1772Nguyễn Hà Phương Nữ 18/7/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 9,0 74Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1773Nguyễn Lan Phương Nữ 24/02/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 9,0 72Trường ĐH Kinh tê

16 1774Nguyễn Quỳnh Phương Nam 06/02/1983 Quảng Bình Quản trị kinh doanh 7,0 9,0 73Trường ĐH Kinh tê

17 1775Nguyễn Thị Mai Phương Nữ 06/3/1984 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,0 8,0 70Trường ĐH Kinh tê

18 1776Trần Thị Hà Phương Nữ 30/8/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

19 1777Nguyễn Thị Phượng Nữ 07/9/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 68Trường ĐH Kinh tê

20 1778Nguyễn Thanh Quang Nam 19/9/1979 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,0 9,0 67Trường ĐH Kinh tê

21 1779Nguyễn Thị Ngọc Quế Nữ 17/01/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

22 1780Lê Thị Ly Sa Nữ 13/11/1988 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 9,5 71Trường ĐH Kinh tê

23 1781Lê Văn Sơn Nam 25/12/1976 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 9,0 63Trường ĐH Kinh tê

24 1782Phan Văn Sơn Nam 30/12/1970 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,5 68Trường ĐH Kinh tê

25 1783Trương Văn Tá Nam 20/8/1980 Quảng Bình Quản lý kinh tế 6,5 9,0 64Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1784Lê Thị Hồng Thanh Nữ 16/10/1980 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 65Trường ĐH Kinh tê

27 1785Nguyễn Song Thao Nam 21/8/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,0 59Trường ĐH Kinh tê

28 1786Trương Thị Mỹ Thao Nữ 01/02/1986 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 5,5 8,5 72Trường ĐH Kinh tê

29 1787Hoàng Đức Thành Nam 01/02/1974 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,5 73Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

30 1788Nguyễn Quang Thành Nam 06/02/1979 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 70Trường ĐH Kinh tê

31 1789Phan Bình Thản Nam 10/9/1973 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 64Trường ĐH Kinh tê

Page 28: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 28

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1790Nguyễn Thành Thăng Nam 08/10/1977 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 9,0 86Trường ĐH Kinh tê

2 1791Nguyễn Thị Thắm Nữ 12/7/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,5 MiễnTrường ĐH Kinh tê

3 1792Lê Thị Thoa Nữ 09/10/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,5 85Trường ĐH Kinh tê

4 1793Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ 06/6/1994 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,0 83Trường ĐH Kinh tê

5 1794Trần Thị Thu Nữ 11/9/1974 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,5 9,0 79Trường ĐH Kinh tê

6 1795Mai Thị Thủy Nữ 02/6/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 9,0 87Trường ĐH Kinh tê

7 1796Võ Thị Thanh Thúy Nữ 20/01/1992 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 9,0 90Trường ĐH Kinh tê

8 1797Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 20/02/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,0 85Trường ĐH Kinh tê

9 1798Trần Thị Hoài Thương Nữ 28/4/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 74Trường ĐH Kinh tê

10 1799Phan Cẩm Quỳnh Tiên Nữ 09/11/1985 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 9,0 77Trường ĐH Kinh tê

11 1801Nguyễn Viêt Toàn Nam 08/3/1993 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 9,0 84Trường ĐH Kinh tê

12 1802Nguyễn Quốc Toản Nam 14/6/1990 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,5 73Trường ĐH Kinh tê

13 1803Nguyễn Thị Hương Trang Nữ 04/8/1995 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 9,0 71Trường ĐH Kinh tê

14 1804Phan Thị Thùy Trang Nữ 12/9/1983 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 9,0 70Trường ĐH Kinh tê

15 1805Lê Thành Trung Nam 29/10/1982 Thừa Thiên Huế Quản lý kinh tế 6,0 8,5 70Trường ĐH Kinh tê

16 1806Nguyễn Thanh Trung Nam 28/10/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 8,5 72Trường ĐH Kinh tê

17 1807Nguyễn Văn Trung Nam 11/3/1984 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 8,5 69Trường ĐH Kinh tê

18 1809Lê Xuân Trường Nam 14/6/1972 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,5 8,0 69Trường ĐH Kinh tê

19 1810Lê Anh Tuấn Nam 19/5/1975 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 7,5 9,0 68Trường ĐH Kinh tê

20 1811Nguyễn Danh Mạnh Tuấn Nam 01/02/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

21 1812Hoàng Thị Kim Tuyền Nữ 02/12/1991 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 8,0 67Trường ĐH Kinh tê

22 1813Nguyễn Đức Tú Nam 25/8/1989 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 8,5 56Trường ĐH Kinh tê

23 1814Lê Quang Tường Nam 01/6/1974 Đà Nẵng Quản lý kinh tế 7,0 8,0 55Trường ĐH Kinh tê

24 1815Trần Phi Tường Nam 14/11/1981 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,0 9,5 66Trường ĐH Kinh tê

25 1816Lê Vũ Văn Nam 14/11/1987 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 6,5 9,5 79Trường ĐH Kinh tê

26 1817Trần Thanh Văn Nam 08/9/1978 Quảng Trị Quản lý kinh tế 7,0 9,0 MiễnTrường ĐH Kinh tê

27 1818Lê Văn Vận Nam 25/12/1972 Quảng Trị Quản lý kinh tế 6,5 8,5 50Trường ĐH Kinh tê(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 1819Trần Hữu Vinh Nam 05/5/1971 Quảng Trị Quản trị kinh doanh 5,0 9,0 63Trường ĐH Kinh tê

29 1820Ngô Minh Vũ Nam 15/5/1987 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,0 9,0 71Trường ĐH Kinh tê

30 1821Trần Lương Xuân Nam 15/6/1971 Quảng Trị Quản lý kinh tế 5,5 9,0 70Trường ĐH Kinh tê

Page 29: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 29

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1822Lương Công Anh Nam 16/01/1991 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,5 7,0 53Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1823Phạm Hữu Công Nam 13/12/1988 Kon Tum Luật kinh tế 6,0 7,5 54Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1824Hồ Xuân Cường Nam 20/5/1987 Lào Cai Luật kinh tế 8,0 7,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1825Nguyễn Đình Cường Nam 17/10/1985 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 6,5 59Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1826Nguyễn Văn Cử Nam 01/11/1981 Hà Nội Luật kinh tế 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 1828Lê Thương Đại Nam 10/3/1983 Gia Lai Luật kinh tế 5,5 7,5 52Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1829Trần Anh Đức Nam 30/9/1985 Ninh Bình Luật kinh tế 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

8 1830Lê Thị Thanh Hải Nữ 24/3/1984 Kon Tum Luật kinh tế 5,0 8,0 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1831Nguyễn Duy Hải Nam 06/6/1984 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 7,0 61Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1832Cao Thị Hồng Hạnh Nữ 04/11/1990 Gia Lai Luật kinh tế 6,5 7,5 58Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1833Duy Mạnh Hùng Nam 14/02/1979 Gia Lai Luật kinh tế 6,0 6,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 1834Lê Hoàng Lâm Nam 10/3/1986 kon Tum Luật kinh tế 6,0 7,0 63Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1835Tạ Văn Nghiệp Nam 25/01/1987 Kon Tum Luật kinh tế 8,0 8,0 52Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1836Lã Thị Bích Ngọc Nữ 15/7/1987 kon Tum Luật kinh tế 7,0 7,5 60Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1838Biện Văn Tài Nam 11/10/1985 Hà Tĩnh Luật kinh tế 7,0 8,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

16 1839Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 03/12/1984 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 7,5 69Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1840Nguyễn Duy Tẩn Nam 02/10/1975 Bình Định Luật kinh tế 5,5 7,5 62Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1841Tô Minh Thanh Nam 29/10/1983 Thái Bình Luật kinh tế 6,0 6,5 57Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1842Phạm Quang Thao Nam 03/9/1983 Hải Dương Luật kinh tế 6,0 7,5 50Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1843Phạm Thanh Thảo Nam 20/10/1983 Ninh Bình Luật kinh tế 4,0 7,5 52Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1845Lê Khả Thế Nam 08/8/1974 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,0 6,5 50Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1846Vũ Văn Thuấn Nam 02/7/1974 Thái Bình Luật kinh tế 7,5 7,0 51Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1847Bùi Ngọc Toàn Nam 20/8/1973 Thanh Hóa Luật kinh tế 7,0 7,5 42Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1848Y Trinh Nữ 30/9/1986 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 6,0 53Trường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1849Trịnh Kiên Trung Nam 15/5/1983 Kon Tum Luật kinh tế 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Luật(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

26 1851Trần Thị Thúy Vi Nữ 27/01/1995 Gia Lai Luật kinh tế 7,5 8,0 MiễnTrường ĐH Luật

Page 30: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 30

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1852Nguyễn Thị An Nữ 28/3/1984 Thanh Hoa Lịch sử Việt Nam 8,5 8,0 86Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1853Nguyễn Quang Cường Nam 15/01/1972 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 8,0 6,0 85Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1855Phạm Thị Hà Nữ 07/9/1982 Nam Định Lịch sử Việt Nam 7,0 6,5 77Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1856Đỗ Thị Hải Nữ 06/10/1982 Thanh Hoa Lịch sử Việt Nam 8,0 7,0 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1857Trần Thúy Hòa Nữ 05/10/1978 Nam Định Lịch sử Việt Nam 8,0 6,5 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1858Phạm Thị Thu Huyền Nữ 18/01/1978 Thái Bình Lịch sử Việt Nam 7,5 7,0 85Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1859Võ Thị Lệ Nữ 06/6/1977 Quảng Nam Lịch sử Việt Nam 8,5 7,0 77Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1860Bạch Thị Ngọc Loan Nữ 08/5/1980 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 8,5 6,5 82Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1861Phạm Thị Nghĩa Nữ 23/4/1987 Thanh Hoa Lịch sử Việt Nam 8,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học

10 1862Đỗ Thị Phượng Nữ 13/5/1989 Thái Bình Lịch sử Việt Nam 8,0 8,5 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1863Nguyễn Hồng Quân Nam 15/5/1979 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 8,0 8,0 67Trường ĐH Khoa học

12 1865Phạm Thanh Tâm Nữ 04/8/1985 Hà Tĩnh Lịch sử Việt Nam 7,0 7,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1866Phạm Thị Khoa Thi Nữ 01/02/1982 Bình Định Lịch sử Việt Nam 7,0 7,0 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

14 1867Nguyễn Thị Thông Nữ 15/11/1982 Gia Lai Lịch sử Việt Nam 7,5 7,0 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1869Lê Văn Tuyền Nam 01/7/1977 Hải Dương Lịch sử Việt Nam 7,5 7,0 62Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1870Nguyễn Thị Xuyến Nữ 02/6/1986 Thanh Hoa Lịch sử Việt Nam 7,0 6,5 80Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1871Lê Trung Cang Nam 12/3/1977 Quảng Ngãi Quang học 7,5 8,5 75Trường ĐH Khoa học

18 1872Nguyễn Thị Châm Nữ 17/10/1986 Ninh Bình Vật lý chất rắn 7,5 7,5 72Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1873Nguyễn Văn Chiến Nam 20/02/1982 Bình Định Vật lý chất rắn 7,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1874Nguyễn Hữu Dũng Nam 10/9/1977 Bình Định Vật lý chất rắn 7,0 8,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1875Trịnh Tiên Dũng Nam 19/7/1986 Thanh Hoa Vật lý chất rắn 7,5 8,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1876Nguyễn Thị Huệ Nữ 01/01/1980 Quảng Nam Vật lý chất rắn 5,0 8,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1877Hồ Thị Mai Lê Nữ 01/5/1980 Bình Định Vật lý chất rắn 6,0 8,5 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1878Bùi Văn Mạnh Nam 30/4/1976 Bình Định Vật lý chất rắn 6,0 8,0 64Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1879Mai Kim Ngọc Nữ 04/5/1982 Gia Lai Vật lý chất rắn 7,5 8,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1880Nguyễn Văn Quỳnh Nam 02/02/1982 Thái Bình Vật lý chất rắn 8,0 8,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 31: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 31

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1881Nguyễn Ngọc Thanh Nam 17/5/1985 Nghệ An Vật lý chất rắn 6,5 7,0 70Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1882Đỗ Thị Phương Thảo Nữ 28/01/1983 Đăk Lăk Vật lý chất rắn 8,0 7,5 74Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1883Phan Văn Thừa Nam 13/8/1976 Bình Định Vật lý chất rắn 7,0 7,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1884Nguyễn Thi Tuyêt Trinh Nữ 10/6/1983 Bình Định Vật lý chất rắn 7,0 7,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1885Hoàng Ngọc Minh Trường Nam 12/8/1983 Gia Lai Vật lý chất rắn 6,5 7,0 68Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 1886Ngô Văn Tuấn Nam 01/6/1983 Bình Định Vật lý chất rắn 6,5 7,5 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1887Đỗ Thanh Tùng Nam 27/9/1983 Thanh Hoa Vật lý chất rắn 6,5 7,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1889Hồ Thị Dung Nữ 08/7/1985 Nghệ An Khoa học máy tính 7,5 7,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1890Trà Lê Đông Hải Nam 12/12/1981 Gia Lai Khoa học máy tính 9,0 8,5 60Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1891Cao Chí Hiển Nam 13/02/1981 Bình Định Khoa học máy tính 9,0 8,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1892Đào Thị Hiểu Nữ 09/10/1985 Thanh Hoa Khoa học máy tính 8,5 8,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1893Trần Thị Hiếu Nữ 09/4/1982 Bình Định Khoa học máy tính 8,5 8,0 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1894Nguyễn Văn Huỳnh Nam 16/9/1990 Quảng Bình Khoa học máy tính 8,0 8,5 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1895Lê Thị Lan Nữ 12/7/1976 Nghệ An Khoa học máy tính 8,0 8,5 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1896Thái Thị Trà My Nữ 12/7/1987 Gia Lai Khoa học máy tính 8,5 6,5 69Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1897Nguyễn Thị Liêu Na Nữ 20/02/1984 Quảng Nam Khoa học máy tính 8,5 8,0 71Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1898Nguyễn Thị Mỹ Nga Nữ 08/7/1976 Gia Lai Khoa học máy tính 7,5 8,0 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1899Mai Khánh Nguyên Nam 05/4/1986 Gia Lai Khoa học máy tính 7,5 8,5 61Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1900Lê Hùng Phong Nam 03/5/1981 Gia Lai Khoa học máy tính 9,0 6,5 62Trường ĐH Khoa học

20 1901Trương Văn Phước Nam 13/5/1980 Gia Lai Khoa học máy tính 7,5 7,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

21 1902Phan Thị Sương Nữ 10/01/1983 Bình Định Khoa học máy tính 7,5 8,0 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1903Chu Sĩ Thành Nam 10/02/1984 Thái Bình Khoa học máy tính 6,0 8,5 63Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 1904Dương Thị Minh Thảo Nữ 04/3/1990 Quảng Bình Khoa học máy tính 8,5 8,5 65Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1905Nguyễn Thị Thảo Nữ 16/9/1984 Hải Dương Khoa học máy tính 8,5 8,5 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1906Trần Đại Thắng Nam 05/8/1983 Thái Bình Khoa học máy tính 7,0 8,0 75Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1907Nguyễn Thị Thụy Nữ 17/9/1982 Ninh Bình Khoa học máy tính 8,5 8,5 81Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 1908Nguyễn Cửu Minh Trân Nam 01/01/1984 Thưa Thiên Huê Khoa học máy tính 8,0 7,5 73Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 1909Trần Quang Tuyến Nam 20/10/1983 Bình Định Khoa học máy tính 9,0 8,0 79Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 1910Nguyễn Hồng Vỹ Nam 24/10/1976 Bình Định Khoa học máy tính 7,5 8,0 58Trường ĐH Khoa học

Page 32: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 32

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1911Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/10/1977 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 7,0 54Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

2 1912Trần Thị Cẩm Châu Nữ 17/01/1979 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,0 52Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 1913Nguyễn Thị Danh Nữ 20/4/1977 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

4 1914Đặng Do Nam 10/8/1977 Bình Định Hoá vô cơ 6,5 7,0 66Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

5 1915Mai Quỳnh Dung Nữ 12/10/1995 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,5 7,5 58Trường ĐH Sư phạm

6 1916Lê Thị Anh Đào Nữ 20/11/1985 Gia Lai Hoá vô cơ 8,5 8,0 55Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

7 1917Nguyễn Mạnh Đạt Nam 04/3/1990 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 1919Trần Thị Hằng Nữ 05/5/1983 Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,0 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

9 1920Trương Thị Hằng Nữ 08/8/1983 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,0 53Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

10 1921Dương Thị Kim Hoa Nữ 14/9/1981 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 7,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

11 1922Nguyễn Thị Hoa Nữ 18/7/1983 Thanh Hóa Hoá vô cơ 7,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 1923Bùi Trịnh Khánh Hòa Nữ 19/4/1986 Gia Lai Hoá vô cơ 7,5 6,5 55Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

13 1924Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 24/11/1981 Gia Lai Hoá vô cơ 8,0 7,0 52Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

14 1925Huỳnh Ngọc Khánh Nam 07/5/1981 Bình Định Hoá vô cơ 8,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 1926Trần Đình Luyện Nam 02/02/1979 Quảng Nam Hoá vô cơ 8,0 7,0 52Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

16 1927Trần Lê Hoa Mai Nữ 04/9/1985 Gia Lai Hoá vô cơ 8,0 7,5 55Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

17 1928Trương Thị Mỹ Nữ 23/5/1980 Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,5 7,0 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 1929Chu Thị Nam Nữ 13/3/1987 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

19 1930Dương Thị Nga Nữ 24/12/1984 Bình Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 52Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

20 1931Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 31/8/1986 Gia Lai Hoá vô cơ 8,0 8,0 MiễnTrường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

21 1932Trần Huỳnh Thị Hoàng Nga Nữ 05/9/1979 Bình Định Hoá vô cơ 8,0 7,5 54Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

22 1933Nguyễn Thị Hải Ngọc Nữ 10/4/1982 Gia Lai Hoá vô cơ 8,0 7,5 52Trường ĐH Khoa học

23 1934Tô Thị Xuân Nhã Nữ 19/12/1979 Bình Định Hoá vô cơ 8,0 7,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

24 1935Huỳnh Thị Thanh Phương Nữ 03/12/1984 Bình Định Hoá vô cơ 8,0 6,5 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

25 1936Nguyễn Viêt Sinh Nam 21/3/1988 Đắk Lắk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 51Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

26 1937Nguyễn Văn Thanh Nam 10/12/1974 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 8,0 7,5 54Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

27 1938Nguyễn Thị Thu Nữ 25/7/1980 Quảng Nam Hoá vô cơ 8,0 7,5 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

28 1939Lê Hoài Thư Nữ 09/8/1979 Gia Lai Hoá vô cơ 8,0 7,5 58Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

29 1940Đào Khăc Toản Nam 15/6/1980 Hà Tĩnh Hoá vô cơ 8,0 7,5 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

30 1941Trần Thiên Trí Nam 02/11/1979 Bình Định Hoá vô cơ 7,5 7,0 50Trường ĐH Khoa học(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

31 1942Nguyễn Văn Tú Nam 21/02/1976 Ninh Bình Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 50Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 33: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 33

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1943Đinh Duy Minh Anh Nam 21/7/1989 TP.HCM Quản lý giáo dục 6,0 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

2 1944Huỳnh Hoàng Anh Nữ 16/6/1982 Cà Mau Quản lý giáo dục 5,5 6,5 79Trường ĐH Sư phạm

3 1945Nguyễn Thị Sơn Bình Nữ 18/4/1978 Ninh Bình Quản lý giáo dục 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

4 1946Đỗ Văn Chung Nam 15/12/1973 TP. HCM Quản lý giáo dục 6,0 8,0 67Trường ĐH Sư phạm

5 1947Nguyễn Mạnh Cường Nam 02/10/1970 Gia Định Quản lý giáo dục 5,5 8,0 71Trường ĐH Sư phạm

6 1948Trần Anh Cường Nam 07/10/1978 TP.HCM Quản lý giáo dục 6,5 7,0 74Trường ĐH Sư phạm

7 1950Phạm Thị Kim Duyên Nữ 15/10/1989 Bình Phước Quản lý giáo dục 6,0 7,0 74Trường ĐH Sư phạm

8 1951Tô Hồng Dũng Nam 31/5/1987 TP.HCM Quản lý giáo dục 5,5 6,5 75Trường ĐH Sư phạm

9 1952Cao Thị Đào Nữ 10/7/1984 Lâm Đồng Quản lý giáo dục 7,5 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

10 1954Phạm Thị Điệp Nữ 07/02/1985 Nam Định Quản lý giáo dục 5,5 8,0 77Trường ĐH Sư phạm

11 1955Lê Văn Đỏ Nam 15/12/1971 Bến Tre Quản lý giáo dục 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

12 1956Nguyễn Văn Được Nam 01/01/1988 Campuchia Quản lý giáo dục 7,5 7,0 82Trường ĐH Sư phạm

13 1957Đoàn Thị Vĩnh Hà Nữ 14/11/1982 Vĩnh Long Quản lý giáo dục 7,0 7,0 84Trường ĐH Sư phạm

14 1959Lữ Thị Ngọc Hân Nữ 25/12/1990 TP.HCM Quản lý giáo dục 7,5 7,5 77Trường ĐH Sư phạm

15 1960Nguyễn Ngô Thị Ngọc Hiền Nữ 05/10/1978 TP. HCM Quản lý giáo dục 6,5 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

16 1961Lê Thị Thanh Hoa Nữ 19/3/1985 Tuyên Quang Quản lý giáo dục 7,5 8,0 66Trường ĐH Sư phạm

17 1962Phạm Hiền Hòa Nam 25/9/1973 TP. HCM Quản lý giáo dục 7,0 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

18 1963Lê Thị Hồng Huyên Nữ 21/12/1985 Quảng Nam Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

19 1964Vũ Thị Huyên Nữ 30/10/1976 Ninh Bình Quản lý giáo dục 7,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

20 1965Lê Tấn Hùng Nam 09/11/1985 Bình Dương Quản lý giáo dục 7,5 7,0 69Trường ĐH Sư phạm

21 1966Phạm Hùng Nam 21/5/1988 Bình Thuận Quản lý giáo dục 7,0 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

22 1967Tạ Công Lâm Quốc Hùng Nam 24/11/1978 Quảng Ngãi Quản lý giáo dục 7,5 8,5 66Trường ĐH Sư phạm

23 1968Đoàn Thị Mai Hương Nữ 27/9/1979 Hà Nội Quản lý giáo dục 7,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

24 1969Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 01/01/1972 Hải Phòng Quản lý giáo dục 7,5 8,0 78Trường ĐH Sư phạm

25 1971Nguyễn Trương Lan Nữ 07/9/1982 Long An Quản lý giáo dục 8,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

Page 34: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 34

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 1972Lý Thị Mỹ Lệ Nữ 09/11/1978 TP.HCM Quản lý giáo dục 7,5 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

2 1973Nguyễn Thị Mai Nữ 29/4/1978 TP. HCM Quản lý giáo dục 6,5 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

3 1974Cổ Thị Nguyệt Minh Nữ 12/11/1989 TP. HCM Quản lý giáo dục 5,0 6,5 74Trường ĐH Sư phạm

4 1975Phạm Văn Nam Nam 07/9/1966 Hải Phòng Quản lý giáo dục 7,0 5,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

5 1976Phạm Thị Kim Ngân Nữ 16/6/1979 Đồng Nai Quản lý giáo dục 8,0 8,0 77Trường ĐH Sư phạm

6 1977Trần Thị Yên Ngọc Nữ 27/02/1987 Long An Quản lý giáo dục 7,5 8,5 74Trường ĐH Sư phạm

7 1978Lê Thanh Nguyên Nữ 13/6/1982 TP. HCM Quản lý giáo dục 5,5 6,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

8 1979Dương Thị Ánh Nguyệt Nữ 27/5/1993 TP.HCM Quản lý giáo dục 6,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

9 1980Trần Ngọc Nhung Nữ 17/11/1984 TP. HCM Quản lý giáo dục 6,5 8,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

10 1981Lê Hoàng Oanh Nữ 26/11/1969 Sài Gòn Quản lý giáo dục 6,0 8,0 74Trường ĐH Sư phạm

11 1982Nguyễn Thị Ngọc Phú Nữ 14/9/1981 TP.HCM Quản lý giáo dục 8,0 8,0 85Trường ĐH Sư phạm

12 1983Đỗ Quyên Phương Nữ 02/6/1982 TP. HCM Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

13 1984Nguyễn Đặng Minh Phương Nữ 18/11/1984 TP. HCM Quản lý giáo dục 5,5 7,0 79Trường ĐH Sư phạm

14 1985Phan Thị Ngọc Phương Nữ 10/9/1975 TP.HCM Quản lý giáo dục 5,5 7,5 78Trường ĐH Sư phạm

15 1986Trần Thị Quê Phương Nữ 01/10/1992 Long An Quản lý giáo dục 5,0 7,5 33Trường ĐH Sư phạm

16 1987Lê Anh Quân Nam 17/10/1984 Thái Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,5 MiễnTrường ĐH Sư phạm

17 1988Lê Phượng Quyên Nữ 23/3/1984 TP. HCM Quản lý giáo dục 7,5 8,0 81Trường ĐH Sư phạm

18 1989Võ Kim Quyên Nữ 05/11/1975 TP.HCM Quản lý giáo dục 7,0 8,5 83Trường ĐH Sư phạm

19 1990Lương Khăc Sinh Nam 20/02/1982 Bình Thuận Quản lý giáo dục 5,5 8,0 85Trường ĐH Sư phạm

20 1991Đoàn Văn Tâm Nam 01/9/1981 Đồng Nai Quản lý giáo dục 5,5 7,0 82Trường ĐH Sư phạm

21 1992Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 09/10/1980 Bình Định Quản lý giáo dục 7,0 8,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

22 1993Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 11/4/1977 TP.HCM Quản lý giáo dục 6,5 8,0 79Trường ĐH Sư phạm

23 1994Nguyễn Xuân Thạnh Nam 15/11/1985 Tiền Giang Quản lý giáo dục 5,5 6,0 84Trường ĐH Sư phạm

24 1995Nguyễn Đức Tín Nam 06/4/1985 Đồng Nai Quản lý giáo dục 6,5 8,0 72Trường ĐH Sư phạm

25 1996Âu Tuyêt Trang Nữ 16/01/1980 Tiền Giang Quản lý giáo dục 6,0 7,0 MiễnTrường ĐH Sư phạm

26 1997Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 10/8/1991 Quảng Bình Quản lý giáo dục 6,0 7,0 68Trường ĐH Sư phạm

27 1998Nguyễn Thiện Triều Nam 03/4/1979 Bến Tre Quản lý giáo dục 5,5 6,0 70Trường ĐH Sư phạm

28 1999Cao Ngọc Tuấn Nam 02/7/1982 An Giang Quản lý giáo dục 6,5 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

29 2000Nguyễn Anh Tuấn Nam 29/8/1978 Hà Nội Quản lý giáo dục 6,5 8,0 65Trường ĐH Sư phạm

Page 35: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 35

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2001Lê Thanh Tùng Nam 08/02/1975 Bình Dương Quản lý giáo dục 7,0 6,5 81Trường ĐH Sư phạm

2 2002Hoàng Thị Vân Nữ 20/11/1978 Lào Cai Quản lý giáo dục 7,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

3 2003Trương Thị Hoàng Vân Nữ 08/7/1969 Hưng Yên Quản lý giáo dục 8,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

4 2004Bùi Anh Vũ Nam 25/9/1980 Bình Dương Quản lý giáo dục 7,5 7,0 75Trường ĐH Sư phạm

5 2005Dương Thị Giác Vũ Nữ 19/7/1984 TP. HCM Quản lý giáo dục 8,0 8,0 79Trường ĐH Sư phạm

6 2006Huỳnh Thị Chinh Âu Nữ 24/9/1981 An Giang Văn học Việt Nam 8,5 8,0 82Trường ĐH Sư phạm

7 2007Nguyễn Tự Đức Nam 25/12/1983 An Giang Văn học Việt Nam 8,5 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

8 2008Phạm Thị Mai Thanh Nữ 25/11/1982 An Giang Văn học Việt Nam 9,0 8,0 80Trường ĐH Sư phạm

9 2009Dương Thị Thanh Thảo Nữ 07/02/1985 An Giang Văn học Việt Nam 8,0 7,5 75Trường ĐH Sư phạm

10 2010Trịnh Thị Thuỳ Dương Nữ 10/11/1984 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 9,0 9,0 75Trường ĐH Sư phạm

11 2011Lê Thị Bích Giao Nữ 30/12/1987 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 81Trường ĐH Sư phạm

12 2012Lương Thu Hà Nữ 03/12/1987 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 9,0 9,0 82Trường ĐH Sư phạm

13 2013Lê Văn Huy Nam 08/10/1981 Đồng Tháp Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,0 8,5 77Trường ĐH Sư phạm

14 2014Phan Tấn Hùng Nam 29/12/1989 Tp. HCM Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 6,5 8,5 82Trường ĐH Sư phạm

15 2015Trần Thị Hồng Kha Nữ 15/3/1989 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 80Trường ĐH Sư phạm

16 2016Võ Thị Ngọc Mai Nữ 1989 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,5 9,0 80Trường ĐH Sư phạm

17 2017Nguyễn Khoa Mỹ Nam 29/12/1980 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,0 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 2018Trần Thị Nhạn Nữ 24/01/1984 Nam Định Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 7,5 9,0 75Trường ĐH Sư phạm

19 2019Ngô Hùng Phong Nam 13/7/1984 Vĩnh Long Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 9,0 75Trường ĐH Sư phạm

20 2020Võ Thanh Tâm Nam 1980 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 8,0 8,5 65Trường ĐH Sư phạm

21 2021La Thê Dũng Nam 1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,5 65Trường ĐH Sư phạm

22 2022Thái Trường Giang Nam 15/11/1983 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,5 89Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

23 2023Trương Quốc Khanh Nam 20/9/1977 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,0 87Trường ĐH Sư phạm

24 2024Cao Thị Tuyêt Minh Nữ 10/9/1993 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 6,5 83Trường ĐH Sư phạm

25 2025Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 28/02/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,5 89Trường ĐH Sư phạm

26 2026Lê Đạt Nhân Nam 02/8/1985 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 88Trường ĐH Sư phạm

27 2027Lê Phước Thiện Nam 28/3/1991 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 5,5 87Trường ĐH Sư phạm

28 2028Trần Văn Tốt Nam 19/02/1989 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Toán học 7,0 7,0 85Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

Page 36: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 36

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2029Nguyễn Thành Được Nam 26/3/1995 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,0 7,0 82Trường ĐH Sư phạm

2 2030Nguyễn Minh Hải Nam 17/01/1981 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 73Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

3 2031Nguyễn Thị Hồng Nữ 09/12/1986 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 79Trường ĐH Sư phạm

4 2032Phạm Thị Huệ Nữ 20/8/1982 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 81Trường ĐH Sư phạm

5 2033Đồng Thanh Lân Nam 28/02/1980 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 71Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

6 2034Lê Ngọc Nam Nam 16/4/1977 Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

7 2035Huỳnh Tấn Ngộ Nam 03/11/1981 Đồng Tháp Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 74Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

8 2036Thái Hoàng Tân Nam 17/8/1991 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 78Trường ĐH Sư phạm

9 2037Nguyễn Thu Phương Thảo Nữ 17/8/1986 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 82Trường ĐH Sư phạm

10 2038Danh Thị Huyền Trang Nữ 15/8/1979 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 80Trường ĐH Sư phạm

11 2039Võ Thị Ánh Xuân Nữ 16/9/1987 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 8,0 7,5 70Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

12 2040Hồ Lê Nguyệt Yến Nữ 27/11/1987 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 7,5 7,5 68Trường ĐH Sư phạm

13 2041Nguyễn Ngọc Đấu Nam 06/7/1982 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 6,5 6,5 61Trường ĐH Sư phạm

14 2042Lê Thị Kim Hiền Nữ 11/01/1984 Đồng Tháp Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,0 60Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

15 2043Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ 20/11/1980 Cần Thơ Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,0 70Trường ĐH Sư phạm

16 2044Thị Maridâm Nữ 01/7/1982 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,0 89Trường ĐH Sư phạm

17 2045Trần Thị Kim Ngân Nữ 19/5/1986 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,0 75Trường ĐH Sư phạm(+)

(+) kết quả chưa cộng điểm ưu tiên(+)

18 2046Nguyễn Trường Sa Nam 15/10/1983 An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 7,0 7,0 65Trường ĐH Sư phạm

19 2049Nguyễn Hữu Dung Nữ 20/12/1984 Bình Thuận Khoa học máy tính 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

20 2051Bùi Ngọc Duyên Nữ 22/12/1989 Kiên Giang Khoa học máy tính 7,5 6,0 MiễnTrường ĐH Khoa học

21 2052Nguyễn Tấn Đạt Nam 02/10/1981 Đồng Nai Khoa học máy tính 7,5 6,0 61Trường ĐH Khoa học

22 2053Đoàn Văn Đông Nam 29/10/1978 Nghệ An Khoa học máy tính 7,5 6,0 68Trường ĐH Khoa học

23 2054Nguyễn Thảo Đường Nam 06/11/1985 Đăk Lăk Khoa học máy tính 5,5 5,5 72Trường ĐH Khoa học

24 2056Nguyễn Trung Hiếu Nam 27/10/1988 An Giang Khoa học máy tính 7,0 7,0 66Trường ĐH Khoa học

25 2057Trần Trung Hiếu Nam 01/01/1974 An Giang Khoa học máy tính 7,0 6,0 63Trường ĐH Khoa học

26 2058Trần Thị Huế Nữ 06/6/1987 Kiên Giang Khoa học máy tính 7,5 5,5 73Trường ĐH Khoa học

Page 37: ĐẠI HỌC HUẾ KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 … · ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN

ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2018 KẾT QUẢ THI TUYỂN CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2018 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ

Phòng thi số: 37

Số

TTSố

báo danhHọ và tên

Giới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành dự thi

CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữCơ sở giáo dục Ghi chúKết quả thi

1 2060Nguyễn Đăng Khoa Nam 31/01/1982 Vĩnh Long Khoa học máy tính 7,0 6,5 88Trường ĐH Khoa học

2 2061Nguyễn Chê Linh Nam 09/12/1987 An Giang Khoa học máy tính 8,5 6,5 87Trường ĐH Khoa học

3 2062Nguyễn Văn Long Nam 01/11/1982 Vũng Tàu Khoa học máy tính 7,5 5,0 85Trường ĐH Khoa học

4 2065Phạm Hiêu Nghĩa Nam 25/01/1978 Đồng Tháp Khoa học máy tính 6,0 7,0 86Trường ĐH Khoa học

5 2068Đổ Văn Nhớ Nam 12/12/1987 Đồng Tháp Khoa học máy tính 7,5 6,5 87Trường ĐH Khoa học

6 2069Nguyễn Thị Tuyêt Nhung Nữ 15/11/1990 An Giang Khoa học máy tính 9,0 7,5 87Trường ĐH Khoa học

7 2070Võ Thanh Phi Nam 23/8/1977 An Giang Khoa học máy tính 8,5 6,0 88Trường ĐH Khoa học

8 2071Đoàn Thê Phương Nam 10/3/1976 An Giang Khoa học máy tính 9,0 7,0 86Trường ĐH Khoa học

9 2072Nguyễn Lý Duy Phương Nam 13/6/1979 An Giang Khoa học máy tính 8,5 7,0 82Trường ĐH Khoa học

10 2073Nguyễn Thành Phương Nam 30/9/1986 An Giang Khoa học máy tính 9,0 7,0 87Trường ĐH Khoa học

11 2074Võ Thị Lệ Phước Nữ 05/8/1984 Quảng Ngãi Khoa học máy tính 7,0 7,0 89Trường ĐH Khoa học

12 2075Nguyễn Văn Quy Nam 16/12/1991 An Giang Khoa học máy tính 9,0 6,5 90Trường ĐH Khoa học

13 2076Lư Thành Tâm Nam 01/01/1986 An Giang Khoa học máy tính 8,5 6,0 88Trường ĐH Khoa học

14 2080Lê Văn Thức Nam 10/6/1982 Đồng Tháp Khoa học máy tính 9,0 5,5 87Trường ĐH Khoa học

15 2081Võ Đức Toàn Nam 17/01/1983 Đồng Tháp Khoa học máy tính 7,5 6,0 85Trường ĐH Khoa học

16 2084Võ Tấn Vinh Nam 10/10/1985 Đồng Tháp Khoa học máy tính 9,0 6,5 78Trường ĐH Khoa học

17 2087Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 07/3/1984 Nghệ An Khoa học máy tính 7,5 7,0 78Trường ĐH Khoa học

TM. HỘI ĐỒNG

CHỦ TỊCH

GIÁM ĐỐC

NGUYỄN QUANG LINH

Thừa Thiê Huế, ngày 26 tháng 4 năm 2018Tổng danh sách có: 988 thí sinh