人を動かす!...

24
人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】 ベトナム語訳(表現・語彙リスト)

Upload: others

Post on 19-Feb-2020

158 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】

ベトナム語訳(表現・語彙リスト)

Page 2: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

第1課 お世話になった人にあいさつをする

本文会話ページ 番号 語彙 読み方 ベトナム語訳

1 ご無沙汰しております ごぶさたしております Đã lâu rồi không gặp. (cách nói khiêm nhường)

2 あわただしい あわただしい bận rộn

3 在職中 ざいしょくちゅう đang tại chức; đang làm

4 コンサルタント コンサルタント tư vấn; tư vấn viên

5 まい進する まいしんする đẩy mạnh

6 押し付ける おしつける áp đặt; bắt ép (ai đó làm gì)

7 こなす こなす tiến hành trơn tru; thuần thục

8 うまい うまい ngon

表現

表現1 ~のおかげ ~のおかげnhờ (ơn)… (diễn tả lòng biết ơn đối với người/ sự việc ở

vế trước)

表現2 ~わけがない ~わけがない không thể nào…

表現3 ~どころか~も ~どころか~も đừng nói đến chuyện… mà… cũng

表現4 ~たあげく ~たあげく sau khi đã… thì; cuối cùng thì…

表現5 ~て初めて ~てはじめて chỉ sau khi mới…; chỉ khỉ nào… thì mới

表現6 ~ばかりか ~ばかりか không chỉ… ngoài ra còn

1 とんでもない とんでもない không thể; không có chuyện đó

2 落ち込む おちこむ suy sụp; chán nản

3 ひどい目に遭う ひどいめにあう gặp phải việc gì khủng khiếp

4 すり すり kẻ móc túi

5 寄付 きふ quyên góp

15

16

17

1

Page 3: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

談話練習1

1 離職者 りしょくしゃ người nghỉ việc

2 指導 しどう chỉ đạo; hướng dẫn

3 この度 このたび nhân dịp này

4 ~をもちまして ~をもちまして kể từ... (thời điểm)

5 一身上の都合で いっしんじょうのつごうで vì lý do cá nhân

6 身に付ける みにつける tiếp thu; lĩnh hội

7 増員 ぞういん tăng nhân sự

8 何とか なんとか bằng cách nào đó

談話練習2

1 起業する きぎょうする khởi nghiệp

2 ~関連 ~かんれん liên quan đến…

3 実家 じっか nhà của bố mẹ

4 継ぐ つぐ thừa hưởng; kế thừa

5 農家 のうか nông dân; nhà nông

6 一から出直し いちからでなおし bắt đầu lại; làm lại từ đầu

第2課 クライアントに提案をする

本文会話

1 レジュメ レジュメ bản phác thảo; tóm lược

2 買収 ばいしゅう thu mua

3 減少する げんしょうする suy giảm; giảm sút

4 火の車 ひのくるま khó khăn thiếu vốn

5 倒産する とうさんする phá sản

25

19

21

2

Page 4: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

6 スポンサー スポンサー nhà tài trợ

7 コンセプト コンセプト ý tưởng; quan điểm

8 家族連れ かぞくづれ dẫn theo gia đình

9 ドーム ドーム mái vòm

10 海産物 かいさんぶつ đồ hải sản

11 抹茶味 まっちゃあじ vị trà xanh

12 ~の味覚  ~のみかく  đồ ăn ngon...; đặc biệt…

13 味わう あじわう nếm; thưởng thức

14 わくわくする わくわくする hào hứng

15 供給 きょうきゅう cung cấp

16 面 めん mặt; về mặt

17 人工雪 じんこうゆき tuyết nhân tạo

18 めどが立つ めどがたつ có kế hoạch; dự kiến

19 惜しむ おしむ tằn tiện; tiết kiệm

20 キャッシュフロー予測 キャッシュフローよそく dự báo dòng tiền

21 シナリオ シナリオ kịch bản

22 無理がない むりがない không hẳn là bất hợp lý

23 線 せん phương hướng

表現

表現1 ~に沿って ~にそって dựa theo…

表現2 ~かねない ~かねない có khả năng…; có thể sẽ…

表現3 ~といえば ~といえば nói về…

25

26

3

Page 5: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

26 表現4 ~だけ ~だけ nhiều như… (ví dụ: hãy uống nhiều như bạn muốn)

表現5 ~はもとより ~はもとより …thì đương nhiên rồi nhưng; …là tất nhiên rồi, nhưng

表現6 ~(よ)うものなら ~(よ)うものなら nếu lỡ…; nếu chẳng may…

1 方針 ほうしん phương châm; phương hướng

2 反発を招く はんぱつをまねく dẫn đến sự phản kháng

3 関係を築く かんけいをきずく xây dựng quan hệ

4 いかに~か いかに~か bằng cách nào…

5 ただでは済まない ただではすまない gắp rắc rối; không có chuyện bỏ qua một cách đơn giản

談話練習1

1 媒体 ばいたい phương tiện truyền thông

2 根本的に こんぽんてきに một cách căn bản

3 従業員 じゅうぎょういん nhân viên

4 整備 せいび điều chỉnh; chuẩn bị

5 急務 きゅうむ công việc khẩn

6 全面的 ぜんめんてき mang tính toàn diện

7 資本金 しほんきん tiền vốn; nguồn vốn

8 自立する じりつする độc lập; tự lập

9 必要に迫られる ひつようにせまられる phải thúc giục cần thiết (làm gì đó)

10 頼る たよる dựa vào; trông cậy vào

11 開拓する かいたくする khai phá

12 獲得する かくとくする giành được; thu được

13 販路 はんろ thị trường tiêu thụ

27

29

4

Page 6: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

14 イノベーション イノベーション cải cách; đổi mới

15 我々 われわれ chúng tôi; chúng ta

談話練習2

1 町役場 まちやくば tòa thị chính

2 地域振興策 ちいきしんこうさく chính sách thúc đẩy phát triển địa phương

3 採算 さいさん lợi nhuận; lãi

4 大赤字 おおあかじ lỗ nặng; thâm hụt nặng

5 リスク分散 リスクぶんさん phân tán rủi ro

6 食糧 しょくりょう lương thực

7 日持ちがする ひもちがする giữ được lâu ngày

8 募集する ぼしゅうする tuyển dụng

9 悩み なやみ băn khoăn; trăn trở

10 乾燥 かんそう khô

11 予防対策 よぼうたいさく biện pháp phòng ngừa

12 ポータブル加湿器 ポータブルかしつき máy làm ẩm di động

13 霧 きり sương mù

14 ニーズ ニーズ nhu cầu

15 アピールする アピールする quảng bá; quảng cáo

第3課 プロジェクトの打ち上げをする

本文会話

1 開園 かいえん mở cửa (vườn hoa; công viên)

2 至る いたる đạt tới; đạt đến

32

35

29

5

Page 7: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

3 紆余曲折 うよきょくせつ trải qua nhiều biến cố, khó khăn (nghĩa bóng)

4 大活躍 だいかつやく thành công lớn

5 許認可 きょにんか chấp thuận ủy quyền

6 手続き てつづき thủ tục; quy trình

7 迎える むかえる chào mừng (ngày lễ, sự kiện gì đó v.v.)

8 華やか はなやか lộng lẫy; hoành tráng

9 ミスタイ ミスタイ hoa hậu Thái Lan

10 ムエタイ ムエタイ muay thái (môn võ Thái)

11 囲む かこむ vây quanh; bao bọc

12 鹿 しか con hươu

表現

表現1 ~を抜きにしては ~をぬきにしてはkhông có… thì không thể được (nhấn mạnh tầm quan

trọng của vế trước)

表現2 ~にしろ~にしろ ~にしろ~にしろ dù là… hay… thì cũng

表現3 ~てならない ~てならない rất... (dùng để diễn đạt cảm xúc)

表現4 ~といったら ~といったら (dùng để diễn đạt cảm xúc)

表現5 ~ことはない ~ことはない không việc gì phải…; không cần phải…

表現6 ~にしても ~にしても cho dù… thì cũng

1 手がいっぱい てがいっぱい không rảnh tay; bận túi bụi

2 外す はずす loại bỏ; di chuyển

3 有能 ゆうのう có khả năng

4 てっきり てっきり chắc chắn là; đinh ninh rằng

5 同期 どうき (đồng nghiệp) cùng khóa

35

36

37

6

Page 8: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

談話練習1

1 甲斐がある かいがある xứng đáng; không uổng công

2 苦労が報われる くろうがむくわれるsau vất vả đã có thành quả; không bõ công đã cố gắng

vất vả

3 ホッとする ホッとする nhẹ nhõm

4 大口 おおぐち lợi nhuận lớn

5 契約成立 けいやくせいりつ ký kết hợp đồng

6 難航する なんこうする khó khăn

7 粘り強く ねばりづよく kiên trì

8 すり合わせる すりあわせる làm cho phù hợp; ăn khớp

9 まとまる まとまる thành lập; xác lập (hợp đồng)

談話練習2

1 恐れ入ります おそれいりますTôi không dám nhận đâu. (dùng khiêm tốn khi được ai đ

ó khen)

2 社長賞 しゃちょうしょう giải thưởng của giám đốc

3 幸運 こううん vận may; may mắn

4 日頃の努力の成果 ひごろのどりょくのせいか thành quả của sự nỗ lực hàng ngày

5 ~には及ばない ~にはおよばない không theo kịp với trình độ của (ai đó)

6 一席設ける いっせきもうける tổ chức bữa tiệc

7 ごみ処理場 ごみしょりじょう bãi rác; chỗ xử lý rác

8 建設 けんせつ xây dựng

9 引き続き ひきつづき tiếp tục

10 手配 てはい sắp xếp; bố trí

11 もてなし もてなし chiêu đãi; tiếp đón

39

41

7

Page 9: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

第4課 トラブルに対応する

本文会話

1 出店 しゅってん mở gian hàng

2 製麺工場 せいめんこうじょう xưởng sản xuất mỳ

3 水害 すいがい thiệt hại do lu lụt

4 水浸し みずびたし ngập (ngâm) trong nước

5 納入する のうにゅうする nhập (hàng hóa)

6 復旧 ふっきゅう phục hồi

7 対応策 たいおうさく phương án đối ứng

8 競争 きょうそう cạnh tranh

9 そうかといって そうかといって cho dù là như vậy nhưng…

10 いったい いったい (nhấn mạnh khi dùng trong câu hỏi)

11 早急に さっきゅうに khẩn cấp; ngay lập tức

12 ~を当たる ~をあたる thương lượng với…; xác nhận với …

13 許可 きょか cho phép; phê duyệt

14 抱える かかえる nắm giữ; phụ trách (công việc)

表現

表現1 ~ことに ~ことに thật là… (dùng để diễn tả cảm xúc)

表現2 ~恐れがある ~おそれがある sợ rằng…; e rằng…

表現3 ~とのことだ ~とのことだnghe nói… (dùng khi truyền đạt lại thông tin nghe từ ai đ

ó, đâu đó)

表現4 ~てでも ~てでも cho dù thế nào cũng…; cho dù… đi nữa thì

表現5 ~というものではない ~というものではない không thể nói là…; không hẳn là…

表現6 ~からには ~からには từ khi…

45

46

47

8

Page 10: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

表現7 ~としても ~としても cho dù…; mặc dù…

1 上陸する じょうりくする đổ bộ

2 稟議書 りんぎしょ bản kế hoạch xin phê chuẩn

3 印鑑 いんかん con dấu

4 就活 しゅうかつ hoạt động tìm kiếm việc làm

5 内定 ないてい quyết định tuyển dụng

6 長続きする ながつづきする kéo dài; lâu dài

7 当選 とうせん trúng cử; đắc cử

8 抱負 ほうふ hoài bão

9 国民 こくみん quốc dân; nhân dân

談話練習1

1 支払う しはらう chi trả

2 期日 きじつ kỳ hạn

3 納期 のうき thời điểm nhập hàng

4 想定外の~ そうていがいの~ ngoài dự định…

5 不具合 ふぐあい sự bất tiện

6 発生する はっせいする phát sinh; xảy ra

7 修復中 しゅうふくちゅう đang trong sửa chữa

8 確実に かくじつに chắc chắn

9 納品する のうひんする giao hàng

10 食中毒にかかる しょくちゅうどくにかかる bị ngộ độc thực phẩm

11 病状 びょうじょう tình trạng bệnh

47

49

9

Page 11: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

49 12 治療 ちりょう trị liệu; điều trị

談話練習2

1 人身事故 じんしんじこ tai nạn xảy ra với người

2 保育園 ほいくえん nhà trẻ

3 発熱する はつねつする bị sốt

4 早退する そうたいする về sớm

5 部門 ぶもん bộ môn; khoa

6 興味を示す きょうみをしめす có hứng thú

7 売却 ばいきゃく bán đi

第5課 引っ越しについて話し合う

本文会話

1 クローゼット クローゼット tủ đựng đồ

2 契約更新 けいやくこうしん gia hạn hợp đồng

3 譲る ゆずる từ bỏ; nhượng lại

4 パクチー パクチー rau mùi; ngò

5 南向き みなみむき hướng nam

6 日当たりがいい ひあたりがいい hướng nắng tốt; hướng sáng tốt

7 ドアツードア ドアツードアdoor to door (cách nói từ cửa nhà đến cửa công ty mất

bao nhiêu thời gian)

8 耐震性が高い たいしんせいがたかい tính chịu rung chấn cao

9 ~恐怖症 ~きょうふしょう chứng bệnh sợ hãi... (cái gì đó; điều gì đó)

10 任せる まかせる phó thác

51

55

10

Page 12: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

表現

表現1 ~ものなら ~ものなら nếu có thể…

表現2 ~だの~だの ~だの~だの nào là… nào là…; như là… như là…

表現3 ~ようがない ~ようがない không có cách nào mà…

表現4 ~よりほかない ~よりほかない không còn cách nào khác là…

表現5 ~に際して ~にさいして từ khi…

表現6 ~こと ~こと phải… (làm gì đó)

1 ノルマがきつい ノルマがきつい chỉ tiêu nghiêm ngặt

2 同感 どうかん cảm thông; đồng cảm

3 愚痴 ぐち than vãn; cằn nhằn

4 山奥 やまおく sâu trong núi

5 電波 でんぱ sóng điện; sóng điện thoại

6 まいる まいる khó khăn; vất vả

7 終電 しゅうでん chuyến tàu cuối

8 乗り損ねる のりそこねる bị nhỡ (tàu, bus v.v.)

9 年収 ねんしゅう thu nhập theo năm

10 維持する いじする duy trì; giữ nguyên

11 首都圏 しゅとけん vùng thủ đô

談話練習1

1 借りを返す かりをかえす trả lễ; đền đáp ơn

2 キャンセルする キャンセルする hủy bỏ

3 埋め合わせをする うめあわせをする bù đắp; đền bù

57

59

56

11

Page 13: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

4 せっかくの~ せっかくの~ hiếm khi…

5 欠ける かける thiếu; vắng mặt

6 棄権 きけん khước quyền (từ chối quyền bầu cử v.v.)

談話練習2

1 マネージャー マネージャー chức quản lý

2 資格 しかく tư cách

3 判断する はんだんする phán đoán; đánh giá

4 候補者 こうほしゃ người ứng cử

5 化粧水 けしょうすい nước hoa hồng (trang điểm)

6 現場の声 げんばのこえ ý kiến của người trực tiếp làm việc (nghĩa bóng)

7 手頃 てごろ vừa tầm; vừa phải

8 保湿力 ほしつりょく khả năng giữ ẩm

9 欠かせない かかせない không thể thiếu

10 美白効果 びはくこうか hiệu quả làm trắng

11 載せる のせる đăng tải (lên báo, internet)

12 協調性 きょうちょうせい tính hợp tác

13 共有スペース きょうゆうスペース không gian chung

14 必須条件 ひっすじょうけん điều kiện tất yếu; điều kiện quan trọng

第6課 ランチミーティングをする

本文会話

1 村おこし むらおこし hoạt động quảng bá làng

2 引き込む ひきこむ lôi kéo (ai vào việc gì đó)

59

62

65

12

Page 14: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

3 カキ カキ con hàu

4 染みる しみる thấm; ngấm

5 ビジネススキーム ビジネススキーム kế hoạch kinh doanh

6 プリプリする プリプリするcó độ deo dai nhưng vẫn mềm (dùng diễn tả đồ ăn như t

ôm, hàu)

7 オーガニックコットン オーガニックコットン bông hữu cơ

8 ブランド化する ブランドかする xây dựng thương hiệu

9 誘致 ゆうち mời gọi; thu hút

10 しいたけ しいたけ nấm hương; nấm đông cô

11 そばを打つ そばをうつ làm mì soba

12 体験型 たいけんがた hình thức trải nghiệm

13 摘み取る つみとる tuốt (hạt; mầm)

14 農作業 のうさぎょう nghề nông; làm việc liên quan đến nông nghiệp

15 貴重 きちょう quý trọng; quý giá

16 豪華 ごうか lộng lẫy; xa hoa; tráng lệ

表現

表現1 ~とか ~とか nghe nói là…

表現2 ~しかない ~しかない chỉ còn cách là…; không còn cách nào khác là…

表現3 ~もの ~もの bởi vì… (dùng để giải thích nguyên nhân, lý do)

表現4 ~までして ~までして tới mức…; thậm chí…

表現5 ~一方だ ~いっぽうだ có xu hướng…; ngày càng…

表現6 ~にとって(は) ~にとって(は) đối với…; nhìn từ lập trường của…

1 統合する とうごうする kết hợp; thống nhất

65

66

67

13

Page 15: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

2 応じる おうじる đáp ứng; nhận lời

3 切り詰める きりつめる tiết kiệm; giảm chi phí

4 人手不足 ひとでぶそく thiếu hụt nhân lực

5 解消 かいしょう xóa bỏ; giải quyết

6 AI エーアイ trí tuệ nhân tạo

7 施策 しさく chính sách

8 ヒアリングする ヒアリングする phỏng vấn; điều tra

9 取りまとめる とりまとめる tập hợp; tóm tắt

10 初心者 しょしんしゃ người mới bắt đầu

11 操作する そうさする thao tác

談話練習1

1 ハンドル ハンドル tay lái; vô lăng

2 こだわる こだわる kỹ lưỡng; công phu; không dễ dàng từ bỏ

3 安全設計 あんぜんせっけい thiết kế an toàn

4 万全 ばんぜん toàn diện; hoàn hảo

5 耐久性 たいきゅうせい độ bền; tính bền

6 抜群 ばつぐん nổi trội

7 万一 まんいち Vạn bất đắc dĩ; nếu lỡ xảy ra bất trắc

8 保証 ほしょう cam kết; bảo đảm

9 価値がある かちがある có giá trị

10 郷土料理 きょうどりょうり món ăn quê hương

11 ひつまぶし ひつまぶし món cơm lươn với nước sốt (món ăn vùng nagoya)

67

69

14

Page 16: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

12 ふっくらしている ふっくらしている phồng ra; nở ra

13 鼻にツーンとくる はなにツーンとくる hăng mũi; cay mũi

14 お茶漬け おちゃづけ món cơm ăn cùng nước trà (chè)

15 のど越しがいい のどごしがいいđi xuống họng trơn tru (nghĩa bóng: đồ ăn đồ uống rất

ngon)

談話練習2

1 節電月間 せつでんげっかん tháng tiết kiệm điện

2 消灯 しょうとう tắt đèn

3 徹底 てってい sự triệt để

4 ノー残業デー ノーざんぎょうデー ngày không làm thêm giờ

5 一石二鳥 いっせきにちょう "Một mũi tên trúng hai đích."

6 マウスウォッシュ マウスウォッシュ nước súc miệng

7 ノベルティー ノベルティー kỷ vật để quảng bá hình ảnh (công ty v.v.)

8 顧客層 こきゃくそう khách hàng tiềm năng

9 逆に ぎゃくに ngược lại

10 合同 ごうどう kết hợp; phối hợp

11 定期的に ていきてきに mang tính định kỳ

12 普段 ふだん bình thường; thông thường

13 ~もありだ ~もありだ cũng có khả năng…

第7課 ビジネスの話を持ちかけられる

本文会話

1 愛想を尽かす あいそをつかす không còn tình yêu; cạn tình cảm

2 振られる ふられる bị (người yêu) đá

69

71

75

15

Page 17: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

3 目が離せない めがはなせない không thể rời mắt

4 製薬会社のMRせいやくがいしゃの

エムアールnhân viên kinh doanh công ty sản xuất dược phẩm

5 キャリア キャリア sự nghiệp

6 結ぶ むすぶ kết nối; gắn kết

7 医療コーディネート会社いりょうコーディネート

がいしゃcông ty điều phối chăm sóc y tế

8 立ち上げる たちあげる thành lập

9 富裕層 ふゆうそう tầng lớp giàu có

10 医療ツーリズム いりょうツーリズム Tour trị liệu ở nước ngoài

11 人間ドック にんげんドック kiểm tra sức khỏe toàn diện

12 団体客 だんたいきゃく khách theo đoàn

13 がん がん bệnh ung thư

14 心臓 しんぞう trái tim

15 血管 けっかん mạch máu

16 最先端 さいせんたん tiên tiến nhất

17 仕組み しくみ cấu tạo; hệ thống

18 選定 せんてい lựa chọn; tuyển chọn

19 成り立つ なりたつ thành lập; hình thành

20 出資 しゅっし đầu tư

21 投資家 とうしか nhà đầu tư

22 秘める ひめる che đậy; giữ bí mật

23 意義がある いぎがある có ý nghĩa

75

16

Page 18: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

表現

表現1 あまりの~に あまりの~に vì quá… nên

表現2 ~はともかく ~はともかく để sau…; khoan hãy bàn tới…

表現3 ~につれて ~につれて cùng với việc… thì

表現4 ~をよそに ~をよそに mặc kệ…; bất chấp…

表現5 ~に対して ~にたいして đối với…

表現6 ~てからでないと ~てからでないと nếu không (làm gì đó)…

表現7 ~にしてみれば ~にしてみれば nếu đứng từ lập trường của…

1 舌がとろける したがとろける lưỡi tan chảy (nghĩa bóng: đồ ăn rất ngon)

2 機嫌 きげん tâm trạng

3 役員会 やくいんかい cuộc họp lãnh đạo

4 ワンマン社長 ワンマンしゃちょう giám đốc độc đoán

5 発言 はつげん phát ngôn; phát biểu

6 消費者 しょうひしゃ người tiêu dùng

7 批判 ひはん phê phán; phê bình

8 殺到する さっとうする tràn đầy; ào ạt

9 響く ひびく có ảnh hưởng (tới điều gì đó)

10プレゼン(プレゼンテー

ション)する

プレゼン(プレゼンテー

ション)するthuyết trình

11 対立する たいりつする đối đầu; đối lập

談話練習1

1 飛び起きる とびおきる giật mình tỉnh giấc

2 震度 しんど cường độ chấn động

77

79

76

17

Page 19: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

3 備える そなえる chuẩn bị; phòng bị

4 悪戦苦闘する あくせんくとうする khổ chiến; ác chiến

5若い時の苦労は買って

でもせよ

わかいときのくろうはかって

でもせよ"Tuổi trẻ vất vả thì khi về già nhàn nhã."

6 精進する しょうじんする cống hiến (cho ai đó, cho việc gì đó)

7 石の上にも三年 いしのうえにもさんねん "Có công mài sắt có ngày nên kim."

8 バタバタする バタバタする vội vàng; gấp gáp

9 フルマラソン フルマラソン chạy marathon quãng dài

談話練習2

1 アウトレットモール アウトレットモール trung tâm mua sắm

2 光栄 こうえい vinh hạnh; vinh dự

3 ブランドイメージが傷つく ブランドイメージがきずつく làm tổn hại đến uy tín thương hiệu

4 一流 いちりゅう cao cấp; hàng đầu

5 コンシェルジュ コンシェルジュ hướng dẫn viên

6 兼ねる かねる kiêm nhiệm

7 仕様書 しようしょ tài liệu hướng dẫn

8 ぽん酢 ぽんず dấm chanh

9 レシピサイト レシピサイト trang web công thức nấu ăn

10 入賞者 にゅうしょうしゃ người đoạt giải

11 豪華賞品 ごうかしょうひん giải thưởng hoa lệ; giải thưởng sang trọng

12 見込む みこむ dự kiến

13 確信する かくしんする tin tưởng

79

82

18

Page 20: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

第8課 妻に仕事の相談をする

本文会話

1 あらたまる あらたまる trịnh trọng, nghiêm túc

2 当面 とうめん hiện tại; đương thời

3 資金繰り しきんぐり thống kê tài chính

4 丸ごと まるごと toàn bộ; trọn vẹn

5 視野に入れる しやにいれる lưu tâm (hướng tới mục tiêu trong tương lai)

6 チャレンジする チャレンジする thử (làm gì đó)

7 実感する じっかんする cảm nhận

8 やり遂げる やりとげる hoàn thành trọn vẹn (việc gì đó)

9 独り立ちする ひとりだちする độc lập (hành động)

表現

表現1 ~ことなく ~ことなく không có chuyện…

表現2 ~ざるを得ない ~ざるをえない đành phải…; không còn cách nào khác phải…

表現3 ~限り(は) ~かぎり(は) chừng nào còn là… thì phải

表現4 ~のことだから ~のことだから vì là…

表現5 ~なんて ~なんて cỡ như… (dùng để diễn tả suy nghĩ tiêu cực)

表現6 ~ないではいられない ~ないではいられない dù thế nào cung không nhịn được…

1 欠航する けっこうする hoãn (chuyế bay, tàu thuyền)

2 条件を飲む じょうけんをのむ chấp nhận điều kiện

3 常に つねに luôn luôn

4 パフォーマンス パフォーマンス sự biểu diễn

5 文句を言う もんくをいう than phiền

86

87

85

19

Page 21: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

談話練習1

1 腹を割る はらをわる nói thẳng thắn

2 気難しい きむずかしい khó tính; khó chiều

3 聞く耳を持つ きくみみをもつ lắng nghe (suy nghĩ, ý kiến của người khác)

4 話すだけ話す はなすだけはなす nói chỉ để nói thôi; nếu được nói thì sẽ nói hết

5 管理人 かんりにん người quản lý

6 気軽に きがるに không khách sáo, đừng ngại

談話練習2

1 パンフレット パンフレット tờ rơi

2 まずい まずい tệ; không ổn

3 取り掛かる とりかかる bắt đầu; bắt tay vào

4 人をつける ひとをつける chỉ định người trợ giúp

5 手に余る てにあまる không thể; vượt qua khả năng

第9課 ビジネスパートナー(医療法人の関連会社)と議論する

本文会話

1 インバウンド インバウンド du khách nước ngoài (tới Nhật)

2 温める あたためる ấp ủ (ý tưởng, kế hoạch)

3 農村部 のうそんぶ khu vực nông thôn

4 概要 がいよう tóm lượt; khái quát

5 アウトバウンド アウトバウンド khách nội địa đi du lịch nước ngoài

6 雇用確保 こようかくほ tuyển dụng

7 養成 ようせい đào tạo; bồi dưỡng

8 合弁会社 ごうべんがいしゃ công ty liên doanh

89

91

95

20

Page 22: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

9 出資比率 しゅっしひりつ tỉ lệ đầu tư

10 カントリーリスク カントリーリスク rủi ro mang tính quốc gia

11 認知度 にんちど độ nhận biết

12 収益 しゅうえき tiền lãi; lợi nhuận

13 初期投資回収 しょきとうしかいしゅう thu lợi tương đương với giá trị đầu tư ban đầu

14 縮小する しゅくしょうする thu hẹp

15 あり方 ありかた hiện trạng vốn có

16 踏み出す ふみだす tiến tới; bắt đầu (làm việc gì đó)

17 勇気 ゆうき dũng khí; dũng cảm

18 試金石 しきんせき bài test đánh giá

19 全力 ぜんりょく toàn lực

20 内部的 ないぶてき nội bộ

21 正式 せいしき chính thức

表現

表現1 ~に応じて ~におうじて tùy theo…; ứng với…

表現2 ~かねる ~かねる không thể…; khó mà…

表現3 ~得る ~うる/~える có thể…; có khả năng…

表現4 ~にしたがって ~にしたがって cùng với…

表現5 ~つつある ~つつある ngày càng…; đang dần…

表現6 ~にあって ~にあって ở trong… (hoàn cảnh)

1 年金制度 ねんきんせいど chế độ lương hưu

2 改正する かいせいする cải chính; sửa đổi

95

96

97

21

Page 23: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

3 変動 へんどう biến động

4 支給額 しきゅうがく tiền chu cấp; tiền trợ cấp

5 自然災害 しぜんさいがい thiên tai (thảm họa tự nhiên)

6 進歩 しんぽ tiến triển

7 いずれ いずれ cuối cùng

8 宇宙旅行 うちゅうりょこう du hành vũ trụ

9 被災地 ひさいち vùng thiên tai

10 強いる しいる bắt buộc

11 復興 ふっこう phục hồi

談話練習1

1 メインスポンサー メインスポンサー nhà tài trợ chính

2 従来の~ じゅうらいの~ từ trước đến nay…

3 インフラ整備 インフラせいび xây dựng cơ sở hạ tầng

4 水道管 すいどうかん ống dẫn nước

5 水漏れ みずもれ rò rỉ nước

6 公債 こうさい trái phiếu

7 賄う まかなう chi trả; trang trải

8 収入増 しゅうにゅうぞう tăng thu nhập

9 これを機に これをきに nhân cơ hội này…

10 取捨選択する しゅしゃせんたくする lựa chọn; sàng lọc

11 コンパクトシティー化 コンパクトシティーか tập trung phát triển vùng trung tâm

12 傘下に入れる さんかにいれる đặt dưới chướng (của ai đó); trực thuộc (vào đâu đó)

100

97

22

Page 24: 人を動かす! 実戦ビジネス日本語会話【中級2】...人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳) 26 表現4~だけ ~だけ

人を動かす!実戦ビジネス日本語会話 中級2 (ベトナム語彙訳)

13 シナジー効果 シナジーこうか hiệu quả cộng hưởng

14 手にする てにする nắm; giữ

談話練習2

1 絶大 ぜつだい cực đại; rất lớn

2 視聴者 しちょうしゃ khán thính giả

3 目に触れる めにふれる để mắt; lưu ý

4 余地がある よちがある có cơ hội… (làm gì đó); có khả năng…

5 延長 えんちょう kéo dài

6 実現する じつげんする thực hiện; thi hành

7 甘すぎる あますぎる quá dễ dãi (trong suy nghĩ)

8 返済に充てる へんさいにあてる thanh toán nợ

9 競合 きょうごう cạnh tranh; tranh đua

10 脅威 きょうい uy hiếp

11 急いては事を仕損じる せいてはことをしそんじる "Dục tốc bất đạt" (Vội vàng hấp tấp chỉ hỏng việc.)

12 急がば回れ いそがばまわれ "Chậm mà chắc." (Nóng vội hỏng việc)

13 機を逃す きをのがす bỏ lỡ cơ hội

14 アドバイザー アドバイザー người tư vấn

ベトナム語翻訳 一般財団法人CHIKYUJIN留学生支援機構 (ドゥ タン ヒエン)

100

103

23