học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)
TRANSCRIPT
![Page 1: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022020723/58efba7b1a28ab9c568b4579/html5/thumbnails/1.jpg)
bird
con chim
camel
con lạc đà
cat
con mèo
cheetah
con báo
chicken
con gà
![Page 2: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022020723/58efba7b1a28ab9c568b4579/html5/thumbnails/2.jpg)
cow
con bò
crocodile
cá sấu
dog
con chó
duck
con vịt
elephant
con voi
![Page 3: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022020723/58efba7b1a28ab9c568b4579/html5/thumbnails/3.jpg)
frog
con ếch
giraffe
hươu cao cổ
goat
con dê
goose
con ngỗng
hippo
hà mã
![Page 4: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022020723/58efba7b1a28ab9c568b4579/html5/thumbnails/4.jpg)
horse
con ngựa
lion
sư tử
lizard
thằn lằn
monkey
con khỉ
mouse
con chuột
![Page 5: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022020723/58efba7b1a28ab9c568b4579/html5/thumbnails/5.jpg)
pig
con heo
rabbit
con thỏ
sheep
con cừu
snake
con rắn
spider
con nhện
![Page 6: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật (animal)](https://reader031.vdocuments.mx/reader031/viewer/2022020723/58efba7b1a28ab9c568b4579/html5/thumbnails/6.jpg)
tiger
con hổ
zebra
ngựa vằn