giÁ vẬt tƯ vÀ giÁ vẬt liỆu xÂy dỰng ĐẾn hiỆn trƯỜng … · 2019-11-21 · giÁ...

58
GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT (CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019 (Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk) Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng) TP. Buôn Ma Thuột Xã Hòa Thuận Xã Hòa Thắng Phường Khánh Xuân Xã Hòa Phú Xã Hòa Xuân [1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] 1 Cát xây m 3 213.000 226.000 317.400 323.900 320.900 338.900 321.400 330.300 2 Cát tô m 3 218.500 238.000 325.000 331.200 328.300 345.400 328.800 337.200 3 Đá hộc m 3 265.400 162.000 231.800 231.400 263.100 234.700 212.300 238.300 4 Đá 4x6 (Xay máy) m 3 266.600 175.000 241.400 241.000 271.300 244.300 222.900 247.700 5 Đá 2x4 m 3 283.600 176.000 242.400 242.000 272.300 245.300 223.900 248.700 6 Đá 1x2 m 3 300.400 192.000 260.600 260.300 291.500 263.600 242.200 267.100 7 Đá 0,5 x1 m 3 266.400 157.000 225.600 225.300 256.500 228.600 207.200 232.100 8 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 412.200 449.600 403.500 469.000 453.100 460.600 9 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 578.400 577.600 531.500 597.000 581.100 588.600 Gạch tuynel : 10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 686.400 697.900 705.300 705.000 689.100 696.600 Gạch không nung: 11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.309.800 7.277.200 7.360.900 7.451.100 7.484.700 7.605.500 12 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.485.800 4.468.500 4.512.800 4.560.600 4.578.400 4.642.300 13 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm 1000v 1.614.000 1.018.167 1.059.100 1.056.400 1.063.300 1.070.700 1.073.500 1.083.400 14 Gạch Cêramic (30x30) m 2 148.500 148.000 148.500 149.000 149.100 149.100 149.100 149.300 15 Gạch men ốp tường (20x25) m 2 127.000 128.000 128.200 128.400 128.400 128.400 128.400 128.500 16 Gạch Cêramíc (40x40) m 2 159.200 158.000 159.200 160.400 160.600 160.600 160.500 161.200 17 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.531.100 4.564.700 4.569.700 4.569.300 4.566.800 4.583.600 18 Tấm lợp Fibrôximăng m 2 36.200 36.000 36.200 36.500 36.500 36.500 36.500 36.600 19 Tôn kẽm màu cán sóng vuông: Kích thước khổ 1,2 - dày 0,35mm m 2 70.060 68.939 69.000 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100 Kích thước khổ 1,2 - dày 0,40mm m 2 70.060 76.818 76.878 76.900 77.000 77.000 76.900 77.000 20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.652.200 1.669.800 1.672.300 1.672.200 1.670.900 1.679.600 21 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.016.200 3.033.800 3.036.300 3.036.200 3.034.900 3.043.600 Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệu STT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015 GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 1

Upload: others

Post on 26-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TP. Buôn Ma Thuột

Xã Hòa Thuận

Xã Hòa Thắng

Phường Khánh Xuân Xã Hòa Phú Xã Hòa

Xuân[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 226.000 317.400 323.900 320.900 338.900 321.400 330.3002 Cát tô m3 218.500 238.000 325.000 331.200 328.300 345.400 328.800 337.2003 Đá hộc m3 265.400 162.000 231.800 231.400 263.100 234.700 212.300 238.3004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 175.000 241.400 241.000 271.300 244.300 222.900 247.7005 Đá 2x4 m3 283.600 176.000 242.400 242.000 272.300 245.300 223.900 248.7006 Đá 1x2 m3 300.400 192.000 260.600 260.300 291.500 263.600 242.200 267.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 157.000 225.600 225.300 256.500 228.600 207.200 232.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 412.200 449.600 403.500 469.000 453.100 460.6009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 578.400 577.600 531.500 597.000 581.100 588.600

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 686.400 697.900 705.300 705.000 689.100 696.600

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.309.800 7.277.200 7.360.900 7.451.100 7.484.700 7.605.50012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.485.800 4.468.500 4.512.800 4.560.600 4.578.400 4.642.30013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm 1000v 1.614.000 1.018.167 1.059.100 1.056.400 1.063.300 1.070.700 1.073.500 1.083.40014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 148.500 149.000 149.100 149.100 149.100 149.30015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.200 128.400 128.400 128.400 128.400 128.50016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 159.200 160.400 160.600 160.600 160.500 161.20017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.531.100 4.564.700 4.569.700 4.569.300 4.566.800 4.583.60018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.200 36.500 36.500 36.500 36.500 36.60019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2 - dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.000 69.100 69.100 69.100 69.100 69.100Kích thước khổ 1,2 - dày 0,40mm m2 70.060 76.818 76.878 76.900 77.000 77.000 76.900 77.000

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.652.200 1.669.800 1.672.300 1.672.200 1.670.900 1.679.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.016.200 3.033.800 3.036.300 3.036.200 3.034.900 3.043.600

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 1

Page 2: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)TP. Buôn Ma Thuột

Xã Hòa Thuận

Xã Hòa Thắng

Phường Khánh Xuân Xã Hòa Phú Xã Hòa

Xuân[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.288.900 1.306.500 1.309.100 1.308.900 1.307.600 1.316.30023 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.334.200 14.351.800 14.354.300 14.354.200 14.352.900 14.361.60024 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.388.927 13.406.527 13.409.027 13.408.927 13.407.627 13.416.32725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.494.800 16.510.800 16.513.200 16.513.000 16.511.800 16.519.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.494.800 16.510.800 16.513.200 16.513.000 16.511.800 16.519.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.494.800 16.510.800 16.513.200 16.513.000 16.511.800 16.519.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.494.800 16.510.800 16.513.200 16.513.000 16.511.800 16.519.800

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.804.800 16.820.800 16.823.200 16.823.000 16.821.800 16.829.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.474.800 16.490.800 16.493.200 16.493.000 16.491.800 16.499.800

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.014.800 19.030.800 19.033.200 19.033.000 19.031.800 19.039.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.014.800 19.030.800 19.033.200 19.033.000 19.031.800 19.039.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 2

Page 3: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 162.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 175.0005 Đá 2x4 m3 283.600 176.0006 Đá 1x2 m3 300.400 192.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 157.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm 1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2 - dày 0,35mm m2 70.060 68.939Kích thước khổ 1,2 - dày 0,40mm m2 70.060 76.818

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Hòa Khánh Xã Cư EaBur Xã Ea Tu Phường Tân

Hòa Xã Ea kao

[12] [13] [14] [15] [16]327.800 330.000 327.700 320.200 336.900334.900 337.000 334.800 327.700 343.600218.300 225.500 243.400 231.100 249.300228.600 240.700 252.600 240.800 258.100229.600 241.700 253.600 241.800 259.100247.400 259.900 272.100 260.000 277.900212.400 224.900 237.100 225.000 242.900458.400 452.700 456.700 454.100 470.400586.400 580.700 584.700 582.100 598.400

694.400 688.700 697.900 707.300 706.400

7.441.800 7.307.400 7.434.000 7.385.400 7.597.3004.555.700 4.484.500 4.551.500 4.525.800 4.638.0001.070.000 1.058.900 1.069.300 1.065.300 1.082.800

149.000 148.700 149.300 149.400 149.700128.400 128.300 128.500 128.500 128.600160.300 159.700 161.000 161.300 162.000

4.560.100 4.546.300 4.580.100 4.587.900 4.605.90036.400 36.300 36.600 36.600 36.800

69.100 69.000 69.100 69.100 69.10076.900 76.900 77.000 77.000 77.000

1.667.300 1.660.100 1.677.800 1.681.800 1.691.2003.031.300 3.024.100 3.041.800 3.045.800 3.055.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 3

Page 4: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.72723 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.00024 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)Xã Hòa Khánh Xã Cư EaBur Xã Ea Tu Phường Tân

Hòa Xã Ea kao

[12] [13] [14] [15] [16]1.304.100 1.296.900 1.314.500 1.318.600 1.328.000

14.349.300 14.342.100 14.359.800 14.363.800 14.373.20013.404.027 13.396.827 13.414.527 13.418.527 13.427.927

16.508.600 16.502.000 16.518.200 16.521.800 16.530.40016.508.600 16.502.000 16.518.200 16.521.800 16.530.40016.508.600 16.502.000 16.518.200 16.521.800 16.530.40016.508.600 16.502.000 16.518.200 16.521.800 16.530.400

16.818.600 16.812.000 16.828.200 16.831.800 16.840.40016.488.600 16.482.000 16.498.200 16.501.800 16.510.400

19.028.600 19.022.000 19.038.200 19.041.800 19.050.40019.028.600 19.022.000 19.038.200 19.041.800 19.050.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 4

Page 5: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT Quảng Phú TT EaPốk Xã Cư Suê Xã Quảng

TiếnXã

EaM'Nang Xã EaKpam

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 226.000 346.900 330.500 337.700 347.900 353.100 356.9002 Cát tô m3 218.500 238.000 353.100 337.500 344.300 354.000 359.000 362.6003 Đá hộc m3 265.400 155.000 233.800 261.100 285.700 251.900 258.600 216.4004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 167.000 242.100 268.000 275.600 259.200 265.700 225.4005 Đá 2x4 m3 283.600 177.000 252.100 278.000 301.500 269.200 275.700 235.4006 Đá 1x2 m3 300.400 183.000 260.600 287.400 313.400 278.300 285.000 243.4007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 168.000 245.600 272.400 298.400 263.300 270.000 228.4008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 502.900 485.000 489.100 503.800 506.100 513.5009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 630.900 613.000 617.100 631.800 634.100 641.500

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 738.900 721.000 725.100 739.800 742.100 749.500

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 8.204.900 7.905.900 7.913.900 8.026.900 8.083.000 8.032.10012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.959.600 4.801.300 4.805.600 4.865.400 4.895.100 4.868.20013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.132.800 1.108.200 1.108.800 1.118.100 1.122.800 1.118.60014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 149.800 149.400 149.500 149.900 149.800 149.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.700 128.500 128.600 128.700 128.700 128.70016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.300 161.400 161.600 162.500 162.300 162.60017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.613.400 4.590.600 4.596.400 4.618.600 4.613.400 4.622.40018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.800 36.600 36.700 36.800 36.800 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.200 69.100 69.100 69.200 69.200 69.200Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.000 77.000 77.000 77.000 77.000 77.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 5

Page 6: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)TT Quảng

Phú TT EaPốk Xã Cư Suê Xã Quảng Tiến

Xã EaM'Nang Xã EaKpam

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.695.100 1.683.200 1.686.300 1.697.900 1.695.100 1.699.80021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.059.100 3.047.200 3.050.300 3.061.900 3.059.100 3.063.80022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.331.800 1.320.000 1.323.000 1.334.600 1.331.800 1.336.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.377.100 14.365.200 14.368.300 14.379.900 14.377.100 14.381.800

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.431.827 13.419.927 13.423.027 13.434.627 13.431.827 13.436.52725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.534.000 16.523.100 16.525.900 16.536.500 16.534.000 16.538.300Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.534.000 16.523.100 16.525.900 16.536.500 16.534.000 16.538.300Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.534.000 16.523.100 16.525.900 16.536.500 16.534.000 16.538.300Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.534.000 16.523.100 16.525.900 16.536.500 16.534.000 16.538.300

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.844.000 16.833.100 16.835.900 16.846.500 16.844.000 16.848.300Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.514.000 16.503.100 16.505.900 16.516.500 16.514.000 16.518.300

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.054.000 19.043.100 19.045.900 19.056.500 19.054.000 19.058.300V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.054.000 19.043.100 19.045.900 19.056.500 19.054.000 19.058.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 6

Page 7: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 155.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 167.0005 Đá 2x4 m3 283.600 177.0006 Đá 1x2 m3 300.400 183.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 168.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Cư M'gar

Xã Quảng hiệp

Xã Ea M'Roh Xã Ea Kiết Xã Ea Tul Xã Cư Liê

M'Nông[12] [13] [14] [15] [16] [17]363.200 387.000 408.800 443.900 382.100 396.900368.600 391.200 412.000 445.400 386.600 400.600244.000 266.200 223.600 250.700 248.700 261.100251.800 272.900 232.300 258.200 256.200 268.000261.800 282.900 242.300 268.200 266.200 278.000270.600 292.400 250.500 277.200 275.200 287.400255.600 277.400 235.500 262.200 260.200 272.400513.000 545.200 581.500 599.200 543.600 556.600641.000 673.200 709.500 727.200 671.600 684.600

749.000 781.200 817.500 835.200 779.600 792.600

7.973.200 8.165.800 8.521.100 8.582.400 8.107.400 8.187.1004.837.000 4.938.900 5.127.000 5.159.500 4.908.000 4.950.2001.113.700 1.129.600 1.158.800 1.163.900 1.124.800 1.131.300

150.100 150.500 151.300 151.800 150.400 150.800128.800 129.000 129.200 129.500 128.900 129.100163.100 164.000 165.800 167.100 163.800 164.600

4.634.100 4.658.600 4.706.200 4.740.700 4.653.700 4.674.40037.000 37.100 37.500 37.700 37.100 37.200

69.200 69.200 69.300 69.400 69.200 69.30077.100 77.100 77.200 77.300 77.100 77.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 7

Page 8: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng) Xã Cư M'gar

Xã Quảng hiệp

Xã Ea M'Roh Xã Ea Kiết Xã Ea Tul Xã Cư Liê

M'Nông[12] [13] [14] [15] [16] [17]

1.705.900 1.718.700 1.743.600 1.761.500 1.716.100 1.727.0003.069.900 3.082.700 3.107.600 3.125.500 3.080.100 3.091.0001.342.700 1.355.400 1.380.300 1.398.300 1.352.900 1.363.700

14.387.900 14.400.700 14.425.600 14.443.500 14.398.100 14.409.000

13.442.627 13.455.427 13.480.327 13.498.227 13.452.827 13.463.727

16.543.900 16.555.500 16.578.200 16.594.600 16.553.200 16.563.10016.543.900 16.555.500 16.578.200 16.594.600 16.553.200 16.563.10016.543.900 16.555.500 16.578.200 16.594.600 16.553.200 16.563.10016.543.900 16.555.500 16.578.200 16.594.600 16.553.200 16.563.100

16.853.900 16.865.500 16.888.200 16.904.600 16.863.200 16.873.10016.523.900 16.535.500 16.558.200 16.574.600 16.533.200 16.543.100

19.063.900 19.075.500 19.098.200 19.114.600 19.073.200 19.083.10019.063.900 19.075.500 19.098.200 19.114.600 19.073.200 19.083.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 8

Page 9: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 155.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 167.0005 Đá 2x4 m3 283.600 177.0006 Đá 1x2 m3 300.400 183.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 168.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Ea H'Ding Xã Ea Tar Xã Ea Kuêh Xã Ea

ĐrơngXã Cuôr

Dăng[18] [19] [20] [21] [22]402.100 405.200 455.700 422.100 356.800405.600 408.600 456.600 424.700 362.400296.600 286.000 309.300 310.900 307.600301.800 291.800 313.900 315.400 312.300311.800 301.800 323.900 325.400 322.300322.300 311.900 334.800 336.400 333.200307.300 296.900 319.800 321.400 318.200560.400 590.500 640.100 556.100 533.700688.400 718.500 768.100 684.100 661.700

796.400 826.500 876.100 792.100 769.700

8.134.900 7.895.300 8.521.400 8.390.000 8.479.4004.922.600 4.795.800 5.127.200 5.057.700 5.105.0001.127.000 1.107.300 1.158.900 1.148.100 1.155.400

151.000 151.000 152.100 151.000 150.700129.100 129.100 129.600 129.100 129.000165.000 165.000 167.800 165.100 164.400

4.686.400 4.686.600 4.759.500 4.689.500 4.669.60037.300 37.300 37.900 37.400 37.200

69.300 69.300 69.400 69.300 69.30077.200 77.200 77.300 77.200 77.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 9

Page 10: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng) Xã Ea H'Ding Xã Ea Tar Xã Ea Kuêh Xã Ea

ĐrơngXã Cuôr

Dăng[18] [19] [20] [21] [22]

1.733.200 1.733.300 1.771.300 1.734.800 1.724.4003.097.200 3.097.300 3.135.300 3.098.800 3.088.4001.369.900 1.370.000 1.408.100 1.371.600 1.361.200

14.415.200 14.415.300 14.453.300 14.416.800 14.406.400

13.469.927 13.470.027 13.508.027 13.471.527 13.461.127

16.568.700 16.568.800 16.603.600 16.570.200 16.560.80016.568.700 16.568.800 16.603.600 16.570.200 16.560.80016.568.700 16.568.800 16.603.600 16.570.200 16.560.80016.568.700 16.568.800 16.603.600 16.570.200 16.560.800

16.878.700 16.878.800 16.913.600 16.880.200 16.870.80016.548.700 16.548.800 16.583.600 16.550.200 16.540.800

19.088.700 19.088.800 19.123.600 19.090.200 19.080.80019.088.700 19.088.800 19.123.600 19.090.200 19.080.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 10

Page 11: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH THỊ XÃ BUÔN HỒ(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng) Giá vật liệu xây dựng đến hiện tr

Phường An Lạc, An Bình (Trung tâm

Thị xã)

Phường Thiện An

Phường Đạt Hiếu

Phường Đoàn Kết Xã Ea Drông Xã Cư Bao

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 226.000 351.000 346.900 367.700 358.700 378.600 332.9002 Cát tô m3 218.500 238.000 357.000 353.100 372.900 364.300 383.200 339.8003 Đá hộc m3 265.400 164.000 241.300 242.400 263.300 254.100 263.600 240.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.000 255.600 256.700 276.600 267.800 276.800 255.1005 Đá 2x4 m3 283.600 191.000 264.600 265.700 285.600 320.800 285.800 264.1006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 295.300 296.400 317.300 308.100 317.600 294.8007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 241.300 242.400 263.300 254.100 263.600 240.8008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 495.100 492.400 506.000 495.400 528.300 474.9009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 623.100 620.400 634.000 623.400 656.300 602.900

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 731.100 728.400 742.000 731.400 764.300 710.900

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.499.900 7.498.400 7.638.400 7.587.400 7.798.700 7.436.50012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.586.400 4.585.600 4.659.700 4.632.700 4.744.600 4.552.80013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.074.800 1.074.600 1.086.200 1.082.000 1.099.400 1.069.50014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 149.600 149.500 150.000 149.800 150.300 149.20015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.600 128.600 128.800 128.700 128.900 128.40016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 161.800 161.500 162.800 162.200 163.400 160.80017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.599.600 4.592.800 4.627.100 4.612.100 4.642.100 4.573.30018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.700 36.700 36.900 36.800 37.000 36.50019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2 - dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.100 69.100 69.200 69.200 69.200 69.100Kích thước khổ 1,2 - dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.000 77.000 77.100 77.000 77.100 77.000

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.687.900 1.684.400 1.702.300 1.694.500 1.710.100 1.674.20021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.051.900 3.048.400 3.066.300 3.058.500 3.074.100 3.038.200

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 11

Page 12: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng) Giá vật liệu xây dựng đến hiện trPhường An

Lạc, An Bình (Trung tâm

Thị xã)

Phường Thiện An

Phường Đạt Hiếu

Phường Đoàn Kết Xã Ea Drông Xã Cư Bao

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.324.700 1.321.100 1.339.000 1.331.200 1.346.800 1.310.900

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.369.900 14.366.400 14.384.300 14.376.500 14.392.100 14.356.200

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.424.627 13.421.127 13.439.027 13.431.227 13.446.827 13.410.92725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.527.400 16.524.200 16.540.500 16.533.400 16.547.600 16.514.900Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.527.400 16.524.200 16.540.500 16.533.400 16.547.600 16.514.900Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.527.400 16.524.200 16.540.500 16.533.400 16.547.600 16.514.900Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.527.400 16.524.200 16.540.500 16.533.400 16.547.600 16.514.900

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.837.400 16.834.200 16.850.500 16.843.400 16.857.600 16.824.900Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.507.400 16.504.200 16.520.500 16.513.400 16.527.600 16.494.900

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.047.400 19.044.200 19.060.500 19.053.400 19.067.600 19.034.900V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.047.400 19.044.200 19.060.500 19.053.400 19.067.600 19.034.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 12

Page 13: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH THỊ XÃ BUÔN HỒ(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 164.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.0005 Đá 2x4 m3 283.600 191.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2 - dày 0,35mm m2 70.060 68.939Kích thước khổ 1,2 - dày 0,40mm m2 70.060 76.818

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồngật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Bình Thuận P. Bình Tân P. Thống

nhất Xã Ea Siên Xã Ea Blang

[12] [13] [14] [15] [16]356.700 343.200 344.600 410.100 362.800362.400 349.600 350.900 413.200 368.200265.400 244.600 243.400 269.400 253.500278.600 258.800 257.600 282.400 267.200287.600 267.800 266.600 291.400 276.200319.400 298.600 297.400 323.500 307.500265.400 244.600 243.400 269.500 253.500503.100 486.200 487.800 537.500 511.000631.100 614.200 615.800 665.500 639.000

739.100 722.200 723.800 773.500 747.000

7.730.100 7.530.100 7.522.800 8.032.800 7.595.4004.708.300 4.602.400 4.598.500 4.868.600 4.637.0001.093.700 1.077.200 1.076.600 1.118.600 1.082.600

149.800 149.400 149.400 150.600 149.800128.700 128.500 128.500 129.000 128.700162.200 161.200 161.300 164.300 162.400

4.611.200 4.585.600 4.587.900 4.666.500 4.616.30036.800 36.600 36.600 37.200 36.800

69.200 69.100 69.100 69.300 69.20077.000 77.000 77.000 77.100 77.000

1.694.000 1.680.600 1.681.800 1.722.800 1.696.7003.058.000 3.044.600 3.045.800 3.086.800 3.060.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 13

Page 14: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

ật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Bình Thuận P. Bình Tân P. Thống

nhất Xã Ea Siên Xã Ea Blang

[12] [13] [14] [15] [16]1.330.700 1.317.400 1.318.600 1.359.600 1.333.400

14.376.000 14.362.600 14.363.800 14.404.800 14.378.700

13.430.727 13.417.327 13.418.527 13.459.527 13.433.427

16.532.900 16.520.800 16.521.900 16.559.300 16.535.40016.532.900 16.520.800 16.521.900 16.559.300 16.535.40016.532.900 16.520.800 16.521.900 16.559.300 16.535.40016.532.900 16.520.800 16.521.900 16.559.300 16.535.400

16.842.900 16.830.800 16.831.900 16.869.300 16.845.40016.512.900 16.500.800 16.501.900 16.539.300 16.515.400

19.052.900 19.040.800 19.041.900 19.079.300 19.055.40019.052.900 19.040.800 19.041.900 19.079.300 19.055.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 14

Page 15: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG BÚK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)TT Krông

BúkXã Pơng

DrangXã Tân

lậpXã

Ea NgaiXã

Cư Pơng Xã Ea Sin XãCư Kpô Xã Cư Né

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]1 Cát xây m3 213.000 226.000 371.000 356.300 366.000 376.600 399.800 405.500 368.600 373.7002 Cát tô m3 218.500 238.000 376.000 362.000 371.200 381.300 403.400 408.900 373.700 378.6003 Đá hộc m3 265.400 159.000 239.100 239.100 251.300 257.500 262.300 263.900 241.100 238.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 186.000 262.300 262.300 273.900 279.800 284.400 285.900 264.100 262.0005 Đá 2x4 m3 283.600 193.000 269.300 269.300 280.900 286.800 291.400 292.900 271.100 269.0006 Đá 1x2 m3 300.400 223.000 301.900 301.900 313.800 319.900 324.600 326.300 303.800 301.6007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 173.000 251.900 251.900 263.800 269.900 274.600 276.300 253.800 251.6008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 518.800 499.700 464.900 523.100 550.600 574.300 514.400 521.8009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 646.800 627.700 639.400 651.100 678.600 702.300 642.400 649.800

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 754.800 735.700 747.400 759.100 734.400 810.300 750.400 757.800

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.400.100 7.490.500 7.593.800 7.683.800 7.732.700 7.808.800 7.401.000 7.398.40012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.533.600 4.581.500 4.636.100 4.683.800 4.709.700 4.749.900 4.534.100 4.532.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.066.500 1.074.000 1.082.500 1.089.900 1.093.900 1.100.200 1.066.600 1.066.40014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.000 149.700 149.900 150.200 150.800 150.900 150.000 150.10015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.800 128.700 128.700 128.800 129.100 129.100 128.700 128.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.800 162.100 162.600 163.100 164.600 164.900 162.700 163.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.628.300 4.608.500 4.621.400 4.636.500 4.675.600 4.682.300 4.623.900 4.632.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.900 36.800 36.900 37.000 37.300 37.300 36.900 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.200 69.100 69.200 69.200 69.300 69.300 69.200 69.200Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.100 77.000 77.100 77.100 77.200 77.200 77.100 77.100

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÚK Trang 15

Page 16: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)TT Krông

BúkXã Pơng

DrangXã Tân

lậpXã

Ea NgaiXã

Cư Pơng Xã Ea Sin XãCư Kpô Xã Cư Né

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.702.900 1.692.600 1.699.300 1.707.200 1.727.600 1.731.100 1.700.600 1.705.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.066.900 3.056.600 3.063.300 3.071.200 3.091.600 3.095.100 3.064.600 3.069.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.339.600 1.329.300 1.336.000 1.343.900 1.364.300 1.367.800 1.337.400 1.341.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.384.900 14.374.600 14.381.300 14.389.200 14.409.600 14.413.100 14.382.600 14.387.100

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.439.627 13.429.327 13.436.027 13.443.927 13.464.327 13.467.827 13.437.327 13.441.82725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.541.100 16.531.700 16.537.800 16.545.000 16.563.600 16.566.800 16.539.000 16.543.100Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.541.100 16.531.700 16.537.800 16.545.000 16.563.600 16.566.800 16.539.000 16.543.100Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.541.100 16.531.700 16.537.800 16.545.000 16.563.600 16.566.800 16.539.000 16.543.100Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.541.100 16.531.700 16.537.800 16.545.000 16.563.600 16.566.800 16.539.000 16.543.100

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.851.100 16.841.700 16.847.800 16.855.000 16.873.600 16.876.800 16.849.000 16.853.100Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.521.100 16.511.700 16.517.800 16.525.000 16.543.600 16.546.800 16.519.000 16.523.100

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.061.100 19.051.700 19.057.800 19.065.000 19.083.600 19.086.800 19.059.000 19.063.100V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.061.100 19.051.700 19.057.800 19.065.000 19.083.600 19.086.800 19.059.000 19.063.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÚK Trang 16

Page 17: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG BÔNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)Thị trấn Krông Kmar

Xã Hoà Sơn

Xã Khuê Ngọc Điền Xã Cư Kty Xã Hoà

TânXã Dang

Kang Xã Hoà Thành

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 226.000 325.700 312.600 338.700 349.100 362.400 349.100 344.4002 Cát tô m3 218.500 238.000 332.900 320.400 345.200 355.100 367.800 355.100 350.7003 Đá hộc m3 265.400 158.000 290.400 275.700 305.200 288.200 290.500 271.200 278.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 188.000 314.100 300.100 328.200 312.000 314.200 295.800 302.3005 Đá 2x4 m3 283.600 203.000 329.100 315.100 343.200 327.000 329.200 310.800 317.3006 Đá 1x2 m3 300.400 228.000 358.300 343.800 372.900 356.200 358.400 339.400 346.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.000 305.300 290.800 319.900 303.200 305.400 286.400 293.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 422.000 445.400 403.100 407.400 426.600 407.400 412.5009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 550.000 573.400 531.100 535.400 554.600 535.400 540.500

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 762.100 744.800 780.100 770.000 779.900 770.000 749.700

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 8.513.200 8.325.700 8.703.300 8.874.100 8.979.000 8.666.800 8.810.30012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 5.122.900 5.023.600 5.223.500 5.314.000 5.369.500 5.204.200 5.280.20013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.158.200 1.142.800 1.173.900 1.187.900 1.196.600 1.170.800 1.182.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.500 151.100 151.900 152.200 152.400 151.900 152.20015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 129.300 129.200 129.500 129.600 129.700 129.500 129.60016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.200 165.300 167.200 168.000 168.500 167.100 167.80017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.718.400 4.694.000 4.743.100 4.765.200 4.778.800 4.742.600 4.761.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 37.400 37.700 37.900 38.000 37.700 37.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 17

Page 18: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)Thị trấn Krông Kmar

Xã Hoà Sơn

Xã Khuê Ngọc Điền Xã Cư Kty Xã Hoà

TânXã Dang

Kang Xã Hoà Thành

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.400 69.300 69.400 69.400 69.500 69.400 69.400Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.200 77.200 77.300 77.300 77.400 77.300 77.300

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.749.900 1.737.200 1.762.800 1.774.300 1.781.400 1.762.500 1.772.40021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.113.900 3.101.200 3.126.800 3.138.300 3.145.400 3.126.500 3.136.40022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.386.600 1.373.900 1.399.500 1.411.000 1.418.100 1.399.300 1.409.100

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.431.900 14.419.200 14.444.800 14.456.300 14.463.400 14.444.500 14.454.400

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.486.627 13.473.927 13.499.527 13.511.027 13.518.127 13.499.227 13.509.12725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.584.000 16.572.400 16.595.700 16.606.300 16.612.800 16.595.500 16.604.500Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.584.000 16.572.400 16.595.700 16.606.300 16.612.800 16.595.500 16.604.500Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.584.000 16.572.400 16.595.700 16.606.300 16.612.800 16.595.500 16.604.500Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.584.000 16.572.400 16.595.700 16.606.300 16.612.800 16.595.500 16.604.500

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.894.000 16.882.400 16.905.700 16.916.300 16.922.800 16.905.500 16.914.500Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.564.000 16.552.400 16.575.700 16.586.300 16.592.800 16.575.500 16.584.500

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.104.000 19.092.400 19.115.700 19.126.300 19.132.800 19.115.500 19.124.500V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.104.000 19.092.400 19.115.700 19.126.300 19.132.800 19.115.500 19.124.500

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 18

Page 19: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG BÔNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 188.0005 Đá 2x4 m3 283.600 203.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Ea Trul

Xã Yang Reh Xã Hoà Lễ Xã Hoà

Phong Xã CưPui Xã Cư Đrăm

Xã Jang Mao

[13] [14] [15] [16] [17] [18] [19]293.200 280.300 344.800 353.900 376.100 391.600 406.900301.900 289.700 351.100 359.700 380.900 395.600 410.200273.800 270.700 326.300 343.900 366.700 382.600 398.700298.300 295.300 348.200 365.100 386.800 402.000 417.300313.300 310.300 363.200 380.100 401.800 417.000 432.300341.900 338.900 393.600 411.000 433.400 449.100 464.900288.900 285.900 340.600 358.000 380.400 396.100 411.900460.900 465.200 445.400 422.000 417.300 442.600 458.400588.900 593.200 573.400 550.000 545.300 570.600 586.400

726.800 715.900 797.800 814.000 840.100 859.300 875.300

8.135.400 8.012.900 8.892.700 9.100.200 9.377.900 9.551.100 9.726.7004.922.900 4.858.000 5.323.800 5.433.600 5.580.700 5.672.400 5.765.3001.127.100 1.117.000 1.189.500 1.206.500 1.229.400 1.243.700 1.258.100

150.700 150.400 152.200 152.700 153.200 153.600 154.000129.000 128.900 129.600 129.800 130.000 130.100 130.300164.400 163.800 168.100 169.100 170.500 171.300 172.300

4.669.300 4.653.400 4.767.700 4.794.600 4.830.600 4.853.100 4.879.40037.200 37.100 37.900 38.100 38.400 38.500 38.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 19

Page 20: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Ea Trul

Xã Yang Reh Xã Hoà Lễ Xã Hoà

Phong Xã CưPui Xã Cư Đrăm

Xã Jang Mao

[13] [14] [15] [16] [17] [18] [19]69.300 69.200 69.500 69.500 69.600 69.600 69.70077.100 77.100 77.300 77.400 77.400 77.500 77.500

1.724.300 1.716.000 1.775.600 1.789.600 1.808.400 1.820.200 1.833.9003.088.300 3.080.000 3.139.600 3.153.600 3.172.400 3.184.200 3.197.9001.361.000 1.352.700 1.412.300 1.426.400 1.445.200 1.456.900 1.470.600

14.406.300 14.398.000 14.457.600 14.471.600 14.490.400 14.502.200 14.515.900

13.461.027 13.452.727 13.512.327 13.526.327 13.545.127 13.556.927 13.570.627

16.560.600 16.553.000 16.607.500 16.620.300 16.637.400 16.648.200 16.660.70016.560.600 16.553.000 16.607.500 16.620.300 16.637.400 16.648.200 16.660.70016.560.600 16.553.000 16.607.500 16.620.300 16.637.400 16.648.200 16.660.70016.560.600 16.553.000 16.607.500 16.620.300 16.637.400 16.648.200 16.660.700

16.870.600 16.863.000 16.917.500 16.930.300 16.947.400 16.958.200 16.970.70016.540.600 16.533.000 16.587.500 16.600.300 16.617.400 16.628.200 16.640.700

19.080.600 19.073.000 19.127.500 19.140.300 19.157.400 19.168.200 19.180.70019.080.600 19.073.000 19.127.500 19.140.300 19.157.400 19.168.200 19.180.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 20

Page 21: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN LẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Thị trấn Liên Sơn Xã Krông Nô Xã Đắk Phơi Xã Buôn Tría Xã Buôn Triết

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]1 Cát xây m3 213.000 226.000 297.500 373.300 295.900 310.700 326.1002 Cát tô m3 218.500 238.000 306.100 378.200 304.500 318.600 333.3003 Đá hộc m3 265.400 155.000 235.700 294.900 223.100 246.400 263.2004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 227.000 303.900 360.300 291.900 314.100 330.1005 Đá 2x4 m3 283.600 245.000 321.900 378.300 309.900 332.100 348.1006 Đá 1x2 m3 300.400 268.000 347.400 405.700 335.000 358.000 374.5007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 150.000 229.400 287.700 217.000 240.000 256.5008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 439.000 533.300 462.800 458.400 467.1009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 567.000 661.300 590.800 586.400 595.100

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 765.500 883.400 789.200 782.600 802.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 8.556.100 9.875.900 8.839.600 8.770.500 9.012.50012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 5.145.600 5.844.300 5.295.700 5.259.100 5.387.20013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.161.700 1.270.400 1.185.100 1.179.400 1.199.30014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.500 154.100 152.000 151.900 152.40015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 129.300 130.300 129.500 129.500 129.70016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.200 172.600 167.500 167.300 168.30017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.718.700 4.886.600 4.751.800 4.746.800 4.774.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 38.800 37.800 37.800 38.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 21

Page 22: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Thị trấn Liên Sơn Xã Krông Nô Xã Đắk Phơi Xã Buôn Tría Xã Buôn Triết

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.400 69.700 69.400 69.400 69.500Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.200 77.600 77.300 77.300 77.300

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.750.000 1.837.600 1.767.300 1.764.700 1.779.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.114.000 3.201.600 3.131.300 3.128.700 3.143.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.386.800 1.474.400 1.404.100 1.401.400 1.415.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.432.000 14.519.600 14.449.300 14.446.700 14.461.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.486.727 13.574.327 13.504.027 13.501.427 13.515.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.584.100 16.664.100 16.599.900 16.597.500 16.610.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.584.100 16.664.100 16.599.900 16.597.500 16.610.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.584.100 16.664.100 16.599.900 16.597.500 16.610.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.584.100 16.664.100 16.599.900 16.597.500 16.610.600

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.894.100 16.974.100 16.909.900 16.907.500 16.920.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.564.100 16.644.100 16.579.900 16.577.500 16.590.600

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.104.100 19.184.100 19.119.900 19.117.500 19.130.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.104.100 19.184.100 19.119.900 19.117.500 19.130.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 22

Page 23: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN LẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 155.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 227.0005 Đá 2x4 m3 283.600 245.0006 Đá 1x2 m3 300.400 268.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 150.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Đắk Liêng

Xã Yang Tao Xã Nam Ka Xã Ear Bin Xã Bông

Krang Xã Đắk Nuê

[11] [12] [13] [14] [15] [16]295.000 319.400 266.400 266.400 313.600 300.900303.700 326.900 276.400 276.400 321.400 309.300227.800 257.800 282.600 319.300 251.200 213.800296.400 324.900 348.500 383.500 318.600 283.000314.400 342.900 366.500 401.500 336.600 301.000339.700 369.100 393.600 429.700 362.700 325.800221.700 251.100 275.600 311.700 244.700 207.800445.400 403.100 524.600 556.700 417.300 455.100573.400 531.100 652.600 684.700 545.300 583.100

769.100 741.300 875.000 909.700 751.800 779.300

8.626.400 8.328.000 9.758.900 10.154.900 8.408.100 8.735.9005.182.800 5.024.800 5.782.300 5.992.000 5.067.300 5.240.8001.167.500 1.142.900 1.260.800 1.293.400 1.149.500 1.176.500

151.600 151.000 153.900 154.700 151.200 151.800129.400 129.100 130.200 130.500 129.200 129.500166.600 165.100 172.000 173.900 165.500 167.100

4.727.900 4.688.900 4.871.400 4.922.800 4.699.000 4.742.20037.600 37.400 38.700 39.000 37.400 37.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 23

Page 24: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Đắk Liêng

Xã Yang Tao Xã Nam Ka Xã Ear Bin Xã Bông

Krang Xã Đắk Nuê

[11] [12] [13] [14] [15] [16]69.400 69.300 69.600 69.700 69.300 69.40077.300 77.200 77.500 77.600 77.200 77.300

1.754.900 1.734.500 1.829.700 1.856.500 1.739.800 1.762.3003.118.900 3.098.500 3.193.700 3.220.500 3.103.800 3.126.3001.391.600 1.371.200 1.466.400 1.493.300 1.376.500 1.399.100

14.436.900 14.416.500 14.511.700 14.538.500 14.421.800 14.444.300

13.491.627 13.471.227 13.566.427 13.593.227 13.476.527 13.499.027

16.588.500 16.569.900 16.656.900 16.681.400 16.574.800 16.595.30016.588.500 16.569.900 16.656.900 16.681.400 16.574.800 16.595.30016.588.500 16.569.900 16.656.900 16.681.400 16.574.800 16.595.30016.588.500 16.569.900 16.656.900 16.681.400 16.574.800 16.595.300

16.898.500 16.879.900 16.966.900 16.991.400 16.884.800 16.905.30016.568.500 16.549.900 16.636.900 16.661.400 16.554.800 16.575.300

19.108.500 19.089.900 19.176.900 19.201.400 19.094.800 19.115.30019.108.500 19.089.900 19.176.900 19.201.400 19.094.800 19.115.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 24

Page 25: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN BUÔN ĐÔN(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT Buôn Đôn Xã Ea Bar Xã Krông

NaXã Cuôr

NiaXã Ea Huar

Xã Ea Wer

Xã Ea Nuôl

Xã Tân Hòa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]1 Cát xây m3 213.000 226.000 372.500 374.000 404.900 367.800 410.600 382.000 329.800 354.7002 Cát tô m3 218.500 238.000 377.400 378.900 408.300 373.000 413.700 386.500 336.800 360.4003 Đá hộc m3 265.400 155.000 233.800 233.400 259.300 219.200 250.500 264.500 245.500 210.2004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 167.000 242.100 241.600 266.300 228.200 257.900 271.200 253.200 219.6005 Đá 2x4 m3 283.600 177.000 214.500 251.600 276.300 238.200 267.900 281.200 263.200 229.6006 Đá 1x2 m3 300.400 183.000 221.800 260.100 285.600 246.200 277.000 290.700 272.000 237.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 168.000 206.800 245.100 270.600 231.200 262.000 275.700 257.000 222.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 477.700 479.400 478.300 475.000 491.000 509.000 438.600 456.4009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 605.700 607.400 606.300 603.000 619.000 637.000 566.600 584.400

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 713.700 715.400 754.300 711.000 742.600 727.700 674.600 692.400

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.465.000 7.305.400 7.704.900 7.316.900 7.634.100 7.531.000 7.261.100 7.350.90012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.591.500 4.507.100 4.730.000 4.511.600 4.686.800 4.628.400 4.477.800 4.530.40013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.117.500 1.104.700 1.152.300 1.102.700 1.142.900 1.127.100 1.087.400 1.105.40014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.300 149.700 151.300 149.800 150.900 150.600 149.700 150.20015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.900 128.600 129.200 128.700 129.100 129.000 128.700 128.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.400 162.000 165.800 162.300 165.000 164.200 162.100 163.30017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.643.800 4.604.900 4.706.600 4.615.400 4.684.900 4.664.000 4.608.000 4.639.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.000 36.800 37.500 36.800 37.300 37.200 36.800 37.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.200 69.100 69.300 69.200 69.300 69.300 69.100 69.200Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.100 77.000 77.200 77.000 77.200 77.100 77.000 77.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN BUÔN ĐÔN Trang 25

Page 26: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT Buôn Đôn Xã Ea Bar Xã Krông

NaXã Cuôr

NiaXã Ea Huar

Xã Ea Wer

Xã Ea Nuôl

Xã Tân Hòa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.711.000 1.690.700 1.743.800 1.696.200 1.732.500 1.721.600 1.692.300 1.708.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.075.000 3.054.700 3.107.800 3.060.200 3.096.500 3.085.600 3.056.300 3.072.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.347.700 1.327.400 1.380.500 1.332.900 1.369.200 1.358.300 1.329.000 1.344.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.393.000 14.372.700 14.425.800 14.378.200 14.414.500 14.403.600 14.374.300 14.390.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.447.727 13.427.427 13.480.527 13.432.927 13.469.227 13.458.327 13.429.027 13.444.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.548.500 16.529.900 16.578.400 16.534.900 16.568.100 16.558.100 16.531.400 16.545.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.548.500 16.529.900 16.578.400 16.534.900 16.568.100 16.558.100 16.531.400 16.545.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.548.500 16.529.900 16.578.400 16.534.900 16.568.100 16.558.100 16.531.400 16.545.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.548.500 16.529.900 16.578.400 16.534.900 16.568.100 16.558.100 16.531.400 16.545.800

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.858.500 16.839.900 16.888.400 16.844.900 16.878.100 16.868.100 16.841.400 16.855.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.528.500 16.509.900 16.558.400 16.514.900 16.548.100 16.538.100 16.511.400 16.525.800

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.068.500 19.049.900 19.098.400 19.054.900 19.088.100 19.078.100 19.051.400 19.065.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.068.500 19.049.900 19.098.400 19.054.900 19.088.100 19.078.100 19.051.400 19.065.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN BUÔN ĐÔN Trang 26

Page 27: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Thị trấn Phước An Xã Êa Phê Xã Êa Kly Xã Vụ Bổn Xã Êa

Kuăng Xã ÊaHiu

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 226.000 332.600 321.900 320.900 284.200 316.800 334.0002 Cát tô m3 218.500 238.000 339.500 329.200 328.300 293.400 324.400 340.8003 Đá hộc m3 265.400 158.000 251.000 228.200 223.300 258.900 238.900 250.1004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 188.000 276.600 254.900 250.200 284.100 265.000 275.7005 Đá 2x4 m3 283.600 203.000 291.600 269.900 265.200 299.100 280.000 290.7006 Đá 1x2 m3 300.400 228.000 319.600 297.100 292.300 327.300 307.600 318.6007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.000 266.600 244.100 239.300 274.300 254.600 265.6008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 492.400 482.900 450.300 417.700 449.900 479.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 620.400 610.900 578.300 545.700 577.900 607.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 769.400 792.800 823.600 831.100 800.200 786.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 8.043.500 8.293.100 8.622.100 8.704.200 8.375.700 8.221.40012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.874.200 5.006.400 5.180.500 5.224.000 5.050.100 4.968.40013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.119.500 1.140.100 1.167.200 1.173.900 1.146.900 1.134.20014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.200 150.700 151.400 151.500 150.900 150.60015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.800 129.000 129.300 129.300 129.100 129.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.200 164.400 166.000 166.400 164.800 164.10017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.637.400 4.669.300 4.711.200 4.722.100 4.680.400 4.663.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.000 37.200 37.500 37.600 37.300 37.20019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.200 69.300 69.300 69.400 69.300 69.300

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 27

Page 28: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Thị trấn Phước An Xã Êa Phê Xã Êa Kly Xã Vụ Bổn Xã Êa

Kuăng Xã ÊaHiu

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.100 77.100 77.200 77.200 77.200 77.10020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.707.700 1.724.300 1.746.100 1.751.800 1.730.100 1.721.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.071.700 3.088.300 3.110.100 3.115.800 3.094.100 3.085.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.344.400 1.361.000 1.382.900 1.388.600 1.366.800 1.357.900

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.389.700 14.406.300 14.428.100 14.433.800 14.412.100 14.403.100

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.444.427 13.461.027 13.482.827 13.488.527 13.466.827 13.457.82725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.545.400 16.560.600 16.580.600 16.585.800 16.565.900 16.557.700Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.545.400 16.560.600 16.580.600 16.585.800 16.565.900 16.557.700Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.545.400 16.560.600 16.580.600 16.585.800 16.565.900 16.557.700Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.545.400 16.560.600 16.580.600 16.585.800 16.565.900 16.557.700

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.855.400 16.870.600 16.890.600 16.895.800 16.875.900 16.867.700Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.525.400 16.540.600 16.560.600 16.565.800 16.545.900 16.537.700

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.065.400 19.080.600 19.100.600 19.105.800 19.085.900 19.077.700V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.065.400 19.080.600 19.100.600 19.105.800 19.085.900 19.077.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 28

Page 29: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 188.0005 Đá 2x4 m3 283.600 203.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Krông Buk Xã Tân Tiến Xã Hòa Tiến Xã Êa Yiêng Xã Ea uy

[12] [13] [14] [15] [16]324.200 334.000 334.000 377.700 356.600331.400 340.800 340.800 382.400 362.300200.500 219.700 232.400 288.200 270.900228.500 246.700 258.900 312.000 295.500243.500 261.700 273.900 327.000 310.500269.900 288.700 301.200 356.200 339.100216.900 235.700 248.200 303.200 286.100455.500 463.900 470.400 445.400 440.600583.500 591.900 598.400 573.400 568.600

799.200 792.800 783.100 839.400 818.600

8.436.400 8.293.100 8.199.100 8.795.100 8.581.6005.082.200 5.006.400 4.956.600 5.272.100 5.159.1001.151.900 1.140.100 1.132.300 1.181.400 1.163.800

151.000 150.700 150.500 151.700 151.300129.100 129.000 129.000 129.400 129.300165.100 164.400 164.000 166.800 165.800

4.688.200 4.669.300 4.658.300 4.734.100 4.707.60037.300 37.200 37.100 37.700 37.500

69.300 69.300 69.300 69.400 69.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 29

Page 30: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Krông Buk Xã Tân Tiến Xã Hòa Tiến Xã Êa Yiêng Xã Ea uy

[12] [13] [14] [15] [16]77.200 77.100 77.200 77.300 77.200

1.734.100 1.724.300 1.729.500 1.758.100 1.744.3003.098.100 3.088.300 3.093.500 3.122.100 3.108.3001.370.900 1.361.000 1.366.200 1.394.800 1.381.000

14.416.100 14.406.300 14.400.600 14.440.100 14.426.300

13.470.827 13.461.027 13.455.327 13.494.827 13.481.027

16.569.600 16.560.600 16.555.400 16.591.500 16.578.90016.569.600 16.560.600 16.555.400 16.591.500 16.578.90016.569.600 16.560.600 16.555.400 16.591.500 16.578.90016.569.600 16.560.600 16.555.400 16.591.500 16.578.900

16.879.600 16.870.600 16.865.400 16.901.500 16.888.90016.549.600 16.540.600 16.535.400 16.571.500 16.558.900

19.089.600 19.080.600 19.075.400 19.111.500 19.098.90019.089.600 19.080.600 19.075.400 19.111.500 19.098.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 30

Page 31: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 188.0005 Đá 2x4 m3 283.600 203.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Hòa Đông Xã Êa Kênh Xã Êa Yong Xã Êa Knuêch Xã Hòa An

[17] [18] [19] [20] [21]334.800 334.000 333.300 347.400 330.500341.600 340.800 340.100 353.500 337.500271.500 264.700 255.700 269.500 244.100296.100 289.600 281.000 294.200 270.000311.100 304.600 296.000 309.200 285.000339.700 333.000 324.100 337.700 312.700286.700 280.000 271.100 284.700 259.700493.400 482.900 483.800 482.600 482.200621.400 610.900 611.800 610.600 610.200

721.600 749.800 766.100 735.900 779.900

7.590.300 7.858.100 8.006.400 7.737.200 8.162.8004.634.300 4.776.100 4.854.600 4.712.100 4.937.4001.082.200 1.104.200 1.116.500 1.094.300 1.129.300

149.400 149.900 150.100 149.700 150.400128.500 128.700 128.800 128.600 128.900161.300 162.400 163.000 162.000 163.800

4.587.800 4.617.900 4.632.400 4.606.300 4.653.40036.600 36.800 36.900 36.800 37.100

69.100 69.200 69.200 69.100 69.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 31

Page 32: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Hòa Đông Xã Êa Kênh Xã Êa Yong Xã Êa Knuêch Xã Hòa An

[17] [18] [19] [20] [21]77.000 77.000 77.100 77.000 77.100

1.681.800 1.697.500 1.705.000 1.691.500 1.716.0003.045.800 3.061.500 3.069.000 3.055.500 3.080.0001.318.500 1.334.200 1.341.800 1.328.200 1.352.700

14.363.800 14.379.500 14.387.000 14.373.500 14.398.000

13.418.527 13.434.227 13.441.727 13.428.227 13.452.727

16.521.800 16.536.100 16.543.000 16.530.600 16.553.00016.521.800 16.536.100 16.543.000 16.530.600 16.553.00016.521.800 16.536.100 16.543.000 16.530.600 16.553.00016.521.800 16.536.100 16.543.000 16.530.600 16.553.000

16.831.800 16.846.100 16.853.000 16.840.600 16.863.00016.501.800 16.516.100 16.523.000 16.510.600 16.533.000

19.041.800 19.056.100 19.063.000 19.050.600 19.073.00019.041.800 19.056.100 19.063.000 19.050.600 19.073.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 32

Page 33: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN EAH'LEO(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Thị trấn Ea Đrăng Xã Ea Sol Xã EaHiao Xã Cư Mốt Xã Ea Wy Xã EaH'leo

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 226.000 389.400 355.000 386.500 419.000 436.100 410.2002 Cát tô m3 218.500 238.000 393.500 360.800 390.700 421.600 437.900 413.3003 Đá hộc m3 265.400 164.000 193.600 253.600 280.500 208.200 241.700 222.9004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 173.000 201.100 258.300 284.000 215.100 247.000 229.1005 Đá 2x4 m3 283.600 182.000 210.100 267.300 293.000 224.100 256.000 238.1006 Đá 1x2 m3 300.400 200.000 229.100 288.200 314.700 243.500 276.500 258.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 200.000 229.100 288.200 314.700 243.500 276.500 258.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 554.500 604.800 607.900 594.600 475.900 585.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 682.500 732.800 735.900 722.600 603.900 713.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 790.500 840.800 843.900 830.600 711.900 821.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.160.400 7.895.400 7.906.500 7.679.000 7.920.900 7.378.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.406.700 4.795.800 4.801.700 4.681.200 4.809.300 4.522.20013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.046.800 1.107.300 1.108.200 1.089.500 1.109.400 1.064.80014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.700 151.800 151.900 151.600 152.000 151.40015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 129.000 129.400 129.500 129.400 129.500 129.30016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 164.500 167.100 167.200 166.500 167.400 166.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.672.400 4.740.500 4.744.900 4.726.500 4.749.900 4.712.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.200 37.700 37.800 37.600 37.800 37.50019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.300 69.400 69.400 69.400 69.400 69.300

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 33

Page 34: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)Thị trấn Ea Đrăng Xã Ea Sol Xã EaHiao Xã Cư Mốt Xã Ea Wy Xã EaH'leo

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.100 77.300 77.300 77.300 77.300 77.20020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.725.900 1.761.500 1.763.700 1.754.100 1.766.300 1.746.70021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.089.900 3.125.500 3.127.700 3.118.100 3.130.300 3.110.70022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.362.700 1.398.200 1.400.400 1.390.800 1.403.100 1.383.400

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.407.900 14.443.500 14.445.700 14.436.100 14.448.300 14.428.700

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.462.627 13.498.227 13.500.427 13.490.827 13.503.027 13.483.42725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.562.100 16.594.500 16.596.600 16.587.800 16.599.000 16.581.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.562.100 16.594.500 16.596.600 16.587.800 16.599.000 16.581.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.562.100 16.594.500 16.596.600 16.587.800 16.599.000 16.581.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.562.100 16.594.500 16.596.600 16.587.800 16.599.000 16.581.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.872.100 16.904.500 16.906.600 16.897.800 16.909.000 16.891.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.542.100 16.574.500 16.576.600 16.567.800 16.579.000 16.561.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.082.100 19.114.500 19.116.600 19.107.800 19.119.000 19.101.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.082.100 19.114.500 19.116.600 19.107.800 19.119.000 19.101.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 34

Page 35: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN EAH'LEO(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 164.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 173.0005 Đá 2x4 m3 283.600 182.0006 Đá 1x2 m3 300.400 200.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 200.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Ea Nam Xã Ea Ral Xã Ea Khal Xã Amung Xã Ea Tih Xã Dlie Yang

[12] [13] [14] [15] [16] [17]397.700 396.500 400.400 446.000 433.000 383.600401.400 400.200 404.000 447.400 435.000 388.000203.100 215.200 227.200 258.800 266.700 227.700210.200 221.800 233.200 263.200 270.800 233.600219.200 230.800 242.200 272.200 279.800 242.600238.400 250.400 262.200 293.200 301.100 262.700238.400 250.400 262.200 293.200 301.100 262.700539.900 564.800 568.800 600.900 609.400 570.400667.900 692.800 696.800 728.900 737.400 698.400

775.900 800.800 804.800 836.900 845.400 806.400

7.321.000 7.178.700 7.476.200 7.736.100 7.891.400 7.521.0004.491.700 4.416.400 4.573.900 4.711.500 4.793.700 4.597.6001.060.000 1.048.300 1.072.800 1.094.200 1.107.000 1.076.500

150.400 150.900 151.100 152.300 151.900 151.100128.900 129.100 129.200 129.600 129.500 129.200163.800 165.000 165.200 168.100 167.300 165.300

4.653.700 4.685.200 4.692.400 4.768.700 4.747.100 4.694.60037.100 37.300 37.400 37.900 37.800 37.400

69.200 69.300 69.300 69.500 69.400 69.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 35

Page 36: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Ea Nam Xã Ea Ral Xã Ea Khal Xã Amung Xã Ea Tih Xã Dlie Yang

[12] [13] [14] [15] [16] [17]77.100 77.200 77.200 77.300 77.300 77.200

1.716.100 1.732.600 1.736.300 1.776.100 1.764.800 1.737.5003.080.100 3.096.600 3.100.300 3.140.100 3.128.800 3.101.5001.352.900 1.369.300 1.373.100 1.412.800 1.401.600 1.374.200

14.398.100 14.414.600 14.418.300 14.458.100 14.446.800 14.419.500

13.452.827 13.469.327 13.473.027 13.512.827 13.501.527 13.474.227

16.553.200 16.568.200 16.571.600 16.607.900 16.597.600 16.572.70016.553.200 16.568.200 16.571.600 16.607.900 16.597.600 16.572.70016.553.200 16.568.200 16.571.600 16.607.900 16.597.600 16.572.70016.553.200 16.568.200 16.571.600 16.607.900 16.597.600 16.572.700

16.863.200 16.878.200 16.881.600 16.917.900 16.907.600 16.882.70016.533.200 16.548.200 16.551.600 16.587.900 16.577.600 16.552.700

19.073.200 19.088.200 19.091.600 19.127.900 19.117.600 19.092.70019.073.200 19.088.200 19.091.600 19.127.900 19.117.600 19.092.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 36

Page 37: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN CƯ KUIN(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Trung tâm H Cư

Kuin

Xã Dray Bhăng

Xã Ea Tiêu Xã Ea Hu Xã CưWi Xã Hòa

HiệpXã Ea Bhôk

Xã Ea K'Tur

Xã Ea Ning

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]1 Cát xây m3 213.000 226.000 307.300 307.300 315.100 336.900 338.500 279.500 307.300 318.200 319.7002 Cát tô m3 218.500 238.000 315.400 315.400 322.800 343.600 345.100 288.900 315.400 325.800 327.2003 Đá hộc m3 265.400 162.000 246.600 245.300 266.100 249.600 294.800 248.300 235.300 260.800 263.5004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 175.000 255.600 254.300 274.800 258.400 301.400 257.200 244.800 269.100 271.6005 Đá 2x4 m3 283.600 176.000 256.600 255.300 275.800 259.400 302.400 258.200 245.800 270.100 272.6006 Đá 1x2 m3 300.400 192.000 276.500 275.200 296.700 279.500 324.800 275.600 265.200 290.700 293.4007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 157.000 241.500 240.200 261.700 244.500 289.800 240.600 230.200 255.700 258.4008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 426.600 426.600 453.400 466.300 446.300 414.000 426.600 445.400 478.7009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 554.600 554.600 581.400 594.300 574.300 542.000 554.600 573.400 606.700

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 704.500 701.900 706.700 716.200 741.400 704.300 705.800 708.400 708.600

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.326.300 7.328.800 7.378.400 7.848.300 8.008.800 7.257.700 7.326.300 7.255.100 7.663.40012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.494.500 4.495.800 4.522.100 4.496.800 4.855.900 4.458.200 4.494.500 4.456.800 4.447.80013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.060.500 1.060.700 1.064.700 1.103.400 1.116.700 1.054.800 1.060.500 1.054.600 1.088.20014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.000 150.000 149.700 150.700 150.600 150.000 150.000 149.700 150.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.700 128.700 128.700 129.000 129.000 128.800 128.700 128.600 128.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.700 162.700 162.100 164.300 164.100 162.800 162.700 162.000 162.80017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.623.800 4.623.800 4.608.900 4.668.300 4.662.900 4.626.600 4.623.800 4.605.200 4.627.60018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.900 36.900 36.800 37.200 37.200 36.900 36.900 36.800 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.200 69.200 69.100 69.300 69.300 69.200 69.200 69.100 69.200Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.100 77.100 77.000 77.100 77.100 77.100 77.100 77.000 77.100

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.700.600 1.700.600 1.692.800 1.723.800 1.721.000 1.702.000 1.700.600 1.690.800 1.702.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.064.600 3.064.600 3.056.800 3.087.800 3.085.000 3.066.000 3.064.600 3.054.800 3.066.600

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯ KUIN Trang 37

Page 38: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)Trung

tâm H Cư Kuin

Xã Dray Bhăng

Xã Ea Tiêu Xã Ea Hu Xã CưWi Xã Hòa

HiệpXã Ea Bhôk

Xã Ea K'Tur

Xã Ea Ning

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.337.300 1.337.300 1.329.500 1.360.500 1.357.700 1.338.800 1.337.300 1.327.600 1.339.300

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.382.600 14.382.600 14.374.800 14.405.800 14.403.000 14.384.000 14.382.600 14.372.800 14.384.600

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.437.327 13.437.327 13.429.527 13.460.527 13.457.727 13.438.727 13.437.327 13.427.527 13.439.32725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.539.000 16.539.000 16.531.800 16.560.100 16.557.600 16.540.300 16.539.000 16.530.100 16.540.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.539.000 16.539.000 16.531.800 16.560.100 16.557.600 16.540.300 16.539.000 16.530.100 16.540.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.539.000 16.539.000 16.531.800 16.560.100 16.557.600 16.540.300 16.539.000 16.530.100 16.540.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.539.000 16.539.000 16.531.800 16.560.100 16.557.600 16.540.300 16.539.000 16.530.100 16.540.800

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.849.000 16.849.000 16.841.800 16.870.100 16.867.600 16.850.300 16.849.000 16.840.100 16.850.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.519.000 16.519.000 16.511.800 16.540.100 16.537.600 16.520.300 16.519.000 16.510.100 16.520.800

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.059.000 19.059.000 19.051.800 19.080.100 19.077.600 19.060.300 19.059.000 19.050.100 19.060.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.059.000 19.059.000 19.051.800 19.080.100 19.077.600 19.060.300 19.059.000 19.050.100 19.060.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯ KUIN Trang 38

Page 39: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG NĂNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng) TT Krông

Năng Xã Đleiza Xã Ea Tân

Xã Cư K'Long

Xã Tam Giang

Xã Ea Toh

Xã Phú Xuân

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 226.000 349.900 385.600 406.900 415.800 374.300 365.700 362.8002 Cát tô m3 218.500 238.000 355.900 389.900 410.200 418.600 379.200 371.000 368.2003 Đá hộc m3 265.400 164.000 272.500 303.500 328.000 253.400 259.900 282.500 270.1004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.000 285.300 314.900 338.200 267.200 273.400 294.900 283.0005 Đá 2x4 m3 283.600 191.000 294.300 323.900 347.200 276.200 282.400 302.600 292.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 324.800 357.500 382.000 306.000 312.400 335.200 322.4007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 270.800 303.500 328.000 252.000 258.400 281.200 268.4008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 491.100 543.200 563.000 528.800 472.800 523.000 476.6009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 619.100 671.200 691.000 656.800 600.800 651.000 604.600

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 780.100 832.400 855.400 818.500 768.300 813.100 763.900

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.916.300 8.312.200 8.565.700 8.595.100 8.119.500 8.034.100 7.997.70012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.806.900 5.016.400 5.150.700 5.166.200 4.914.400 4.869.300 4.850.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.109.000 1.141.600 1.162.500 1.164.900 1.125.800 1.118.700 1.115.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.400 151.200 151.700 152.000 151.000 150.800 150.70015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.900 129.200 129.400 129.500 129.100 129.000 129.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.700 165.600 166.800 167.500 165.000 164.500 164.50017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.651.600 4.700.400 4.733.300 4.751.000 4.687.000 4.673.500 4.671.80018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.100 37.400 37.700 37.800 37.300 37.200 37.20019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.200 69.300 69.400 69.400 69.300 69.300 69.300

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 39

Page 40: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng) TT Krông

Năng Xã Đleiza Xã Ea Tân

Xã Cư K'Long

Xã Tam Giang

Xã Ea Toh

Xã Phú Xuân

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.100 77.200 77.300 77.300 77.200 77.100 77.10020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.715.100 1.740.500 1.757.700 1.766.900 1.733.500 1.726.500 1.725.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.079.100 3.104.500 3.121.700 3.130.900 3.097.500 3.090.500 3.089.60022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.351.800 1.377.300 1.394.400 1.403.600 1.370.200 1.363.200 1.362.300

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.397.100 14.422.500 14.439.700 14.448.900 14.415.500 14.408.500 14.407.600

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.451.827 13.477.227 13.494.427 13.503.627 13.470.227 13.463.227 13.462.32725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.552.200 16.575.400 16.591.100 16.599.500 16.569.000 16.562.600 16.561.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.552.200 16.575.400 16.591.100 16.599.500 16.569.000 16.562.600 16.561.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.552.200 16.575.400 16.591.100 16.599.500 16.569.000 16.562.600 16.561.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.552.200 16.575.400 16.591.100 16.599.500 16.569.000 16.562.600 16.561.800

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.862.200 16.885.400 16.901.100 16.909.500 16.879.000 16.872.600 16.871.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.532.200 16.555.400 16.571.100 16.579.500 16.549.000 16.542.600 16.541.800

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.072.200 19.095.400 19.111.100 19.119.500 19.089.000 19.082.600 19.081.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.072.200 19.095.400 19.111.100 19.119.500 19.089.000 19.082.600 19.081.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 40

Page 41: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG NĂNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 164.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.0005 Đá 2x4 m3 283.600 191.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Phú Lộc Xã Ea Hồ Xã Ea Puk Xã Ea Dah Xã Ea Tam

[13] [14] [15] [16] [17]358.600 335.300 385.900 391.600 393.000364.200 342.000 390.100 395.600 396.900275.100 279.200 253.400 273.400 235.900287.800 291.700 267.200 286.200 250.400296.800 300.700 276.200 295.200 259.400327.400 333.200 306.000 325.600 288.700273.400 279.200 252.000 271.600 234.700502.100 505.600 492.400 477.900 503.100630.100 633.600 620.400 605.900 631.100

790.600 793.800 781.300 761.700 788.500

7.924.900 7.670.100 8.237.300 8.325.200 8.342.7004.811.400 4.676.600 4.976.800 5.023.300 5.032.6001.109.800 1.088.800 1.135.500 1.142.700 1.144.200

150.600 150.100 151.300 151.400 151.400129.000 128.800 129.200 129.300 129.300164.100 162.900 165.700 166.100 166.100

4.662.600 4.630.800 4.704.900 4.716.100 4.715.60037.200 36.900 37.500 37.500 37.500

69.300 69.200 69.300 69.400 69.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 41

Page 42: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Phú Lộc Xã Ea Hồ Xã Ea Puk Xã Ea Dah Xã Ea Tam

[13] [14] [15] [16] [17]77.100 77.100 77.200 77.200 77.200

1.720.800 1.704.200 1.742.900 1.748.700 1.748.4003.084.800 3.068.200 3.106.900 3.112.700 3.112.4001.357.600 1.340.900 1.379.600 1.385.400 1.385.200

14.402.800 14.386.200 14.424.900 14.430.700 14.430.400

13.457.527 13.440.927 13.479.627 13.485.427 13.485.127

16.557.500 16.542.300 16.577.600 16.582.900 16.582.70016.557.500 16.542.300 16.577.600 16.582.900 16.582.70016.557.500 16.542.300 16.577.600 16.582.900 16.582.70016.557.500 16.542.300 16.577.600 16.582.900 16.582.700

16.867.500 16.852.300 16.887.600 16.892.900 16.892.70016.537.500 16.522.300 16.557.600 16.562.900 16.562.700

19.077.500 19.062.300 19.097.600 19.102.900 19.102.70019.077.500 19.062.300 19.097.600 19.102.900 19.102.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 42

Page 43: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN M'DRĂK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT M'Đrăk

Xã CưP'rao

Xã Êa Riêng

Xã Krông Á

Xã CưM'Ta

Xã EaH'Mlay

Xã Cư KRóa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 226.000 375.000 410.700 426.700 380.000 389.600 462.000 405.6002 Cát tô m3 218.500 238.000 379.800 413.700 429.100 384.500 393.700 462.600 409.0003 Đá hộc m3 265.400 185.000 264.200 331.200 298.400 274.400 273.900 292.900 315.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 215.000 290.400 354.200 323.000 300.100 299.700 317.700 339.5005 Đá 2x4 m3 283.600 233.000 308.400 372.200 341.000 318.100 317.700 335.700 357.5006 Đá 1x2 m3 300.400 256.000 336.500 404.500 371.200 346.800 346.300 362.100 384.7007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 197.000 277.500 345.500 312.200 287.800 287.300 303.100 325.7008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 426.300 504.600 471.000 436.300 393.700 483.000 437.5009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 554.300 632.600 599.000 564.300 521.700 611.000 565.500

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 662.300 740.600 707.000 672.300 629.700 719.000 673.500

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.582.900 8.276.900 8.111.300 7.701.100 7.615.100 8.413.000 7.917.90012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.630.400 4.997.800 4.910.100 4.692.900 4.647.400 5.069.900 4.807.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.081.600 1.138.700 1.125.100 1.091.300 1.084.200 1.150.000 1.109.20014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 153.200 154.100 154.100 153.300 153.500 154.300 153.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 130.000 130.300 130.300 130.000 130.100 130.400 130.30016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 170.200 172.400 172.500 170.600 171.200 173.000 172.10017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.824.900 4.882.000 4.886.400 4.835.200 4.849.400 4.899.300 4.873.90018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 38.300 38.700 38.800 38.400 38.500 38.900 38.70019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.600 69.700 69.700 69.600 69.600 69.700 69.700

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 43

Page 44: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)TT

M'ĐrăkXã

CưP'raoXã Êa Riêng

Xã Krông Á

Xã CưM'Ta

Xã EaH'Mlay

Xã Cư KRóa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.400 77.500 77.600 77.500 77.500 77.600 77.50020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.805.400 1.835.200 1.837.500 1.810.800 1.818.300 1.844.200 1.836.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.169.400 3.199.200 3.201.500 3.174.800 3.182.300 3.208.200 3.200.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.442.200 1.472.000 1.474.200 1.447.600 1.455.000 1.481.000 1.472.700

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.487.400 14.517.200 14.519.500 14.492.800 14.500.300 14.526.200 14.518.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.542.127 13.571.927 13.574.227 13.547.527 13.555.027 13.580.927 13.572.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.634.700 16.661.900 16.664.000 16.639.600 16.646.400 16.670.100 16.662.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.634.700 16.661.900 16.664.000 16.639.600 16.646.400 16.670.100 16.662.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.634.700 16.661.900 16.664.000 16.639.600 16.646.400 16.670.100 16.662.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.634.700 16.661.900 16.664.000 16.639.600 16.646.400 16.670.100 16.662.600

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.944.700 16.971.900 16.974.000 16.949.600 16.956.400 16.980.100 16.972.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.614.700 16.641.900 16.644.000 16.619.600 16.626.400 16.650.100 16.642.600

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.154.700 19.181.900 19.184.000 19.159.600 19.166.400 19.190.100 19.182.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.154.700 19.181.900 19.184.000 19.159.600 19.166.400 19.190.100 19.182.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 44

Page 45: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN M'DRĂK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 185.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 215.0005 Đá 2x4 m3 283.600 233.0006 Đá 1x2 m3 300.400 256.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 197.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)Xã Krông

ZinXã Êa Trang Xã Ea Pil Xã

EaM'Doal Xã Cư San Xã Ea Lai

[13] [14] [15] [16] [17] [18]370.800 432.900 344.900 486.700 501.700 381.400375.800 434.900 351.200 486.100 500.400 385.900267.100 302.900 275.700 344.500 378.700 257.800293.200 327.300 301.300 366.900 399.500 284.400311.200 345.300 319.300 384.900 417.500 302.400336.800 372.100 345.200 413.000 446.600 327.700277.800 313.100 286.200 354.000 387.600 268.700430.300 451.200 443.600 518.500 508.100 452.600558.300 579.200 571.600 646.500 636.100 580.600

666.300 687.200 679.600 754.500 744.100 688.600

7.588.300 8.122.200 7.585.900 8.669.500 9.047.700 7.820.0004.608.200 4.915.900 4.632.000 5.205.600 5.405.800 4.755.9001.078.100 1.126.000 1.081.800 1.171.100 1.202.200 1.101.100

153.100 154.600 152.400 155.700 156.500 153.500129.900 130.500 129.700 130.900 131.200 130.100170.000 173.700 168.400 176.200 178.100 171.000

4.818.300 4.917.900 4.777.000 4.983.200 5.034.200 4.845.10038.300 39.000 38.000 39.500 39.800 38.500

69.500 69.700 69.500 69.900 70.000 69.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 45

Page 46: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)Xã Krông

ZinXã Êa Trang Xã Ea Pil Xã

EaM'Doal Xã Cư San Xã Ea Lai

[13] [14] [15] [16] [17] [18]77.400 77.600 77.300 77.700 77.800 77.500

1.802.000 1.853.900 1.780.500 1.888.000 1.914.600 1.816.0003.166.000 3.217.900 3.144.500 3.252.000 3.278.600 3.180.0001.438.800 1.490.700 1.417.200 1.524.700 1.551.300 1.452.700

14.484.000 14.535.900 14.462.500 14.570.000 14.596.600 14.498.000

13.538.727 13.590.627 13.517.227 13.624.727 13.651.327 13.552.727

16.631.600 16.679.000 16.611.900 16.710.100 16.734.400 16.644.30016.631.600 16.679.000 16.611.900 16.710.100 16.734.400 16.644.30016.631.600 16.679.000 16.611.900 16.710.100 16.734.400 16.644.30016.631.600 16.679.000 16.611.900 16.710.100 16.734.400 16.644.300

16.941.600 16.989.000 16.921.900 17.020.100 17.044.400 16.954.30016.611.600 16.659.000 16.591.900 16.690.100 16.714.400 16.624.300

19.151.600 19.199.000 19.131.900 19.230.100 19.254.400 19.164.30019.151.600 19.199.000 19.131.900 19.230.100 19.254.400 19.164.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 46

Page 47: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN KRÔNG ANA(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT Buôn Trấp

Xã Bình Hòa

Xã Dray Sáp

Xã Băng Drênh, Dur

KmalXã Ea Na Xã Quảng

Điền Xã Ea Bông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 226.000 329.000 338.500 344.800 338.300 312.500 339.700 326.6002 Cát tô m3 218.500 238.000 336.100 345.100 351.100 344.900 320.300 346.200 333.7003 Đá hộc m3 265.400 162.000 277.800 288.700 277.000 285.200 262.600 299.300 269.6004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 175.000 285.300 295.700 284.500 292.300 270.800 305.700 277.5005 Đá 2x4 m3 283.600 176.000 286.300 296.700 285.500 293.300 271.800 306.700 278.5006 Đá 1x2 m3 300.400 192.000 306.000 316.700 305.100 313.200 291.000 327.100 297.9007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 157.000 271.000 281.700 270.100 278.200 256.000 292.100 262.9008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 430.600 445.900 477.300 442.500 442.500 453.000 410.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 558.600 573.900 605.300 570.500 570.500 581.000 538.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 666.600 681.900 713.300 678.500 678.500 689.000 646.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.450.500 7.516.800 7.413.200 7.496.200 7.325.700 7.561.300 7.358.40012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.575.000 4.613.400 4.565.400 4.601.800 4.511.500 4.638.500 4.521.40013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.118.000 1.111.300 1.112.600 1.108.200 1.094.100 1.118.000 1.082.40014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.400 150.700 150.100 150.600 149.900 150.900 150.10015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 128.900 129.000 128.800 129.000 128.700 129.100 128.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.700 164.400 163.100 164.300 162.600 164.800 162.90017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.651.300 4.671.100 4.634.700 4.666.100 4.621.700 4.681.800 4.630.30018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.100 37.200 37.000 37.200 36.900 37.300 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.200 69.300 69.200 69.300 69.200 69.300 69.200Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.100 77.100 77.100 77.100 77.100 77.200 77.100

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.714.900 1.725.200 1.706.200 1.722.600 1.699.500 1.730.800 1.704.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.078.900 3.089.200 3.070.200 3.086.600 3.063.500 3.094.800 3.068.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG ANA Trang 47

Page 48: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT Buôn Trấp

Xã Bình Hòa

Xã Dray Sáp

Xã Băng Drênh, Dur

KmalXã Ea Na Xã Quảng

Điền Xã Ea Bông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.351.700 1.361.900 1.343.000 1.359.400 1.336.200 1.367.500 1.340.700

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.396.900 14.407.200 14.388.200 14.404.600 14.381.500 14.412.800 14.386.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.451.627 13.461.927 13.442.927 13.459.327 13.436.227 13.467.527 13.440.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.552.100 16.561.500 16.544.100 16.559.100 16.538.000 16.566.600 16.542.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.552.100 16.561.500 16.544.100 16.559.100 16.538.000 16.566.600 16.542.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.552.100 16.561.500 16.544.100 16.559.100 16.538.000 16.566.600 16.542.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.552.100 16.561.500 16.544.100 16.559.100 16.538.000 16.566.600 16.542.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.862.100 16.871.500 16.854.100 16.869.100 16.848.000 16.876.600 16.852.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.532.100 16.541.500 16.524.100 16.539.100 16.518.000 16.546.600 16.522.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.072.100 19.081.500 19.064.100 19.079.100 19.058.000 19.086.600 19.062.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.072.100 19.081.500 19.064.100 19.079.100 19.058.000 19.086.600 19.062.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG ANA Trang 48

Page 49: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN EASÚP(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT Ea Súp Xã Ea Rốk Xã Ia JLoi Xã Ia Lốp Xã Ia Rvê Xã Cư M'Lan

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 226.000 411.500 467.200 509.000 584.000 524.800 400.0002 Cát tô m3 218.500 238.000 495.000 549.200 562.700 661.600 612.600 483.1003 Đá hộc m3 265.400 168.000 341.800 301.500 315.400 315.700 253.900 326.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 193.000 358.500 320.100 333.400 333.600 274.800 344.3005 Đá 2x4 m3 283.600 198.000 363.500 325.100 338.400 338.600 279.800 349.3006 Đá 1x2 m3 300.400 205.000 381.600 340.600 354.700 350.300 289.500 361.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.000 351.600 310.600 324.700 320.300 259.500 331.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 445.400 459.900 477.600 561.900 506.000 465.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 573.400 587.900 605.600 689.900 634.000 593.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 846.800 912.400 925.900 1.040.600 983.800 835.700

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 9.437.000 10.105.400 10.261.300 11.276.500 10.864.700 9.264.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 5.612.000 5.965.800 6.048.400 6.585.800 6.367.800 5.520.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.234.300 1.289.300 1.302.200 1.385.800 1.351.800 1.220.10014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 153.300 154.600 155.000 157.400 156.200 153.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 130.000 130.500 130.700 131.600 131.100 129.90016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 170.500 173.700 174.600 180.400 177.500 169.90017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.831.300 4.918.200 4.939.800 5.095.100 5.016.700 4.816.10018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 38.400 39.000 39.100 40.300 39.700 38.30019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.600 69.700 69.800 70.100 69.900 69.500

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 49

Page 50: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT Ea Súp Xã Ea Rốk Xã Ia JLoi Xã Ia Lốp Xã Ia Rvê Xã Cư M'Lan

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.500 77.600 77.700 78.000 77.800 77.40020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.808.800 1.854.100 1.865.400 1.946.400 1.905.500 1.800.90021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.172.800 3.218.100 3.229.400 3.310.400 3.269.500 3.164.90022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.445.500 1.490.800 1.502.100 1.583.100 1.542.200 1.437.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.490.800 14.536.100 14.547.400 14.628.400 14.587.500 14.482.900

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.545.527 13.590.827 13.602.127 13.683.127 13.642.227 13.537.62725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.637.800 16.679.100 16.689.400 16.763.400 16.726.000 16.630.500Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.637.800 16.679.100 16.689.400 16.763.400 16.726.000 16.630.500Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.637.800 16.679.100 16.689.400 16.763.400 16.726.000 16.630.500Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.637.800 16.679.100 16.689.400 16.763.400 16.726.000 16.630.500

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.947.800 16.989.100 16.999.400 17.073.400 17.036.000 16.940.500Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.617.800 16.659.100 16.669.400 16.743.400 16.706.000 16.610.500

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.157.800 19.199.100 19.209.400 19.283.400 19.246.000 19.150.500V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.157.800 19.199.100 19.209.400 19.283.400 19.246.000 19.150.500

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 50

Page 51: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN EASÚP(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 168.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 193.0005 Đá 2x4 m3 283.600 198.0006 Đá 1x2 m3 300.400 205.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Cư KBang Xã Êa Lê Xã Ea Bung Xã YaTờMốt

[12] [13] [14] [15]454.800 435.200 418.000 443.700536.300 516.200 501.000 526.300343.400 335.300 348.600 374.800360.100 352.300 365.000 390.000365.100 357.300 370.000 395.000377.600 369.600 382.700 408.500347.600 339.600 352.700 378.500451.700 431.000 449.500 472.500579.700 559.000 577.500 600.500

897.300 874.400 856.600 885.600

9.959.400 9.717.100 9.527.100 9.835.1005.888.500 5.760.300 5.659.700 5.822.7001.277.300 1.257.300 1.241.700 1.267.100

154.400 153.900 153.500 154.100130.400 130.200 130.100 130.300173.100 171.900 171.000 172.500

4.901.000 4.869.800 4.845.000 4.884.80038.900 38.600 38.500 38.700

69.700 69.600 69.600 69.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 51

Page 52: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Cư KBang Xã Êa Lê Xã Ea Bung Xã YaTờMốt

[12] [13] [14] [15]77.600 77.500 77.500 77.600

1.845.200 1.828.900 1.815.900 1.836.7003.209.200 3.192.900 3.179.900 3.200.7001.481.900 1.465.600 1.452.700 1.473.400

14.527.200 14.510.900 14.497.900 14.518.700

13.581.927 13.565.627 13.552.627 13.573.427

16.671.000 16.656.100 16.644.300 16.663.30016.671.000 16.656.100 16.644.300 16.663.30016.671.000 16.656.100 16.644.300 16.663.30016.671.000 16.656.100 16.644.300 16.663.300

16.981.000 16.966.100 16.954.300 16.973.30016.651.000 16.636.100 16.624.300 16.643.300

19.191.000 19.176.100 19.164.300 19.183.30019.191.000 19.176.100 19.164.300 19.183.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 52

Page 53: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT EaKar TT EaKNốp Xã EaPal Xã CưJang Xã EaÔ Xã ÊaKMút

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 226.000 307.300 314.200 305.400 308.500 266.400 320.1002 Cát tô m3 218.500 238.000 315.400 321.900 313.500 316.500 276.400 327.5003 Đá hộc m3 265.400 185.000 236.800 228.100 263.700 291.400 285.600 258.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 215.000 264.400 256.000 290.000 316.300 310.800 284.5005 Đá 2x4 m3 283.600 233.000 282.400 274.000 308.000 334.300 328.800 302.5006 Đá 1x2 m3 300.400 256.000 307.000 298.400 333.500 360.700 355.000 327.9007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 197.000 248.000 239.400 274.500 301.700 296.000 268.9008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.000 444.700 440.900 417.700 430.700 399.600 458.8009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000 572.700 568.900 545.700 558.700 527.600 586.800

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000 699.100 687.100 720.900 749.500 736.400 715.500

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.800 7.461.400 7.278.000 6.812.800 7.956.100 7.849.000 7.570.20012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.667 4.566.000 4.469.000 4.222.700 4.827.900 4.771.200 4.623.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.167 1.071.600 1.056.500 1.018.200 1.112.300 1.103.500 1.080.50014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.700 151.900 152.700 153.300 152.500 151.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.000 129.400 129.500 129.800 130.000 129.700 129.50016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.700 167.300 169.100 170.600 168.600 167.20017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.730.400 4.747.700 4.793.500 4.833.900 4.782.300 4.743.30018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 37.800 38.100 38.400 38.000 37.70019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939 69.400 69.400 69.500 69.600 69.500 69.400

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 53

Page 54: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

TT EaKar TT EaKNốp Xã EaPal Xã CưJang Xã EaÔ Xã ÊaKMút

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.818 77.300 77.300 77.400 77.500 77.400 77.30020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.000 1.756.100 1.765.200 1.789.100 1.810.200 1.783.300 1.762.90021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.120.100 3.129.200 3.153.100 3.174.200 3.147.300 3.126.90022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.392.900 1.401.900 1.425.800 1.446.900 1.420.000 1.399.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000 14.438.100 14.447.200 14.471.100 14.492.200 14.465.300 14.444.900

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.727 13.492.827 13.501.927 13.525.827 13.546.927 13.520.027 13.499.62725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.589.700 16.598.000 16.619.800 16.639.000 16.614.500 16.595.900Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.589.700 16.598.000 16.619.800 16.639.000 16.614.500 16.595.900Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000 16.589.700 16.598.000 16.619.800 16.639.000 16.614.500 16.595.900Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000 16.589.700 16.598.000 16.619.800 16.639.000 16.614.500 16.595.900

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000 16.899.700 16.908.000 16.929.800 16.949.000 16.924.500 16.905.900Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000 16.569.700 16.578.000 16.599.800 16.619.000 16.594.500 16.575.900

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000 19.109.700 19.118.000 19.139.800 19.159.000 19.134.500 19.115.900V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000 19.109.700 19.118.000 19.139.800 19.159.000 19.134.500 19.115.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 54

Page 55: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 185.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 215.0005 Đá 2x4 m3 283.600 233.0006 Đá 1x2 m3 300.400 256.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 197.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã CưNi Xã Cư Huê Xã Êa Sar Xã Êa Sô Xã Cư Prông Xã Cư Bông

[12] [13] [14] [15] [16] [17]305.100 317.600 322.300 333.800 345.700 299.400313.200 325.200 329.600 340.600 351.900 307.900255.300 248.200 257.400 275.500 308.600 298.300281.900 275.200 284.000 301.200 332.700 322.900299.900 293.200 302.000 319.200 350.700 340.900325.200 318.200 327.300 345.100 377.600 367.500266.200 259.200 268.300 286.100 318.600 308.500442.200 454.800 462.000 464.500 479.800 419.200570.200 582.800 590.000 592.500 607.800 547.200

713.000 710.900 717.800 732.300 738.100 759.400

7.553.900 7.491.700 7.594.600 7.790.000 8.146.800 8.035.3004.615.000 4.582.100 4.636.500 4.740.000 4.928.900 4.869.9001.079.200 1.074.100 1.082.500 1.098.600 1.128.000 1.118.800

151.900 151.800 152.400 152.700 153.300 153.500129.500 129.400 129.700 129.800 130.000 130.100167.200 167.000 168.300 169.200 170.500 171.000

4.744.900 4.738.000 4.774.000 4.796.100 4.832.200 4.843.90037.800 37.700 38.000 38.100 38.400 38.500

69.400 69.400 69.500 69.500 69.600 69.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 55

Page 56: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã CưNi Xã Cư Huê Xã Êa Sar Xã Êa Sô Xã Cư Prông Xã Cư Bông

[12] [13] [14] [15] [16] [17]77.300 77.300 77.300 77.400 77.500 77.500

1.763.700 1.760.100 1.778.900 1.790.400 1.809.300 1.815.4003.127.700 3.124.100 3.142.900 3.154.400 3.173.300 3.179.4001.400.500 1.396.900 1.415.600 1.427.200 1.446.000 1.452.100

14.445.700 14.442.100 14.460.900 14.472.400 14.491.300 14.497.400

13.500.427 13.496.827 13.515.627 13.527.127 13.546.027 13.552.127

16.596.600 16.593.400 16.610.500 16.621.000 16.638.200 16.643.80016.596.600 16.593.400 16.610.500 16.621.000 16.638.200 16.643.80016.596.600 16.593.400 16.610.500 16.621.000 16.638.200 16.643.80016.596.600 16.593.400 16.610.500 16.621.000 16.638.200 16.643.800

16.906.600 16.903.400 16.920.500 16.931.000 16.948.200 16.953.80016.576.600 16.573.400 16.590.500 16.601.000 16.618.200 16.623.800

19.116.600 19.113.400 19.130.500 19.141.000 19.158.200 19.163.80019.116.600 19.113.400 19.130.500 19.141.000 19.158.200 19.163.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 56

Page 57: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG CÔNG TRÌNH HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 11+12 NĂM 2019(Kèm theo CV số 3127/SXD-KTVLXD, ngày 15/11/2019 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 226.0002 Cát tô m3 218.500 238.0003 Đá hộc m3 265.400 185.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 215.0005 Đá 2x4 m3 283.600 233.0006 Đá 1x2 m3 300.400 256.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 197.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 355.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 483.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 591.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.812.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.222.66713 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.018.16714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,2-dày 0,35mm m2 70.060 68.939

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Xuân Phú Xã Ea Đar Xã Cu Elang Xã Ea Tih

[18] [19] [20] [21]323.800 304.000 298.600 313.600331.100 312.300 307.100 321.400247.200 228.100 298.200 243.400274.300 256.000 322.800 270.700292.300 274.000 340.800 288.700317.300 298.400 367.400 313.500258.300 239.400 308.400 254.500462.900 441.100 435.100 477.700590.900 569.100 563.100 605.700

716.600 694.900 760.100 681.400

7.626.600 7.278.000 7.929.900 7.443.5004.653.500 4.469.000 4.814.100 4.556.6001.085.200 1.056.500 1.110.200 1.070.100

152.000 151.700 153.000 152.100129.500 129.400 129.900 129.600167.600 166.900 169.800 167.700

4.753.700 4.735.100 4.814.100 4.758.70037.800 37.700 38.200 37.800

69.400 69.400 69.500 69.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 57

Page 58: GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG … · 2019-11-21 · GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG CÔNG TRÌNH

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,2-dày 0,40mm m2 70.060 76.81820 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.636.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 14.318.000

24 Nhựa đường đặc nóng tấn 17.344.000 13.372.72725 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 16.480.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 16.480.000

26 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 16.790.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 16.460.000

27 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 19.000.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 19.000.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường công trình (đồng)

Xã Xuân Phú Xã Ea Đar Xã Cu Elang Xã Ea Tih

[18] [19] [20] [21]77.300 77.300 77.400 77.300

1.768.300 1.758.600 1.799.800 1.770.9003.132.300 3.122.600 3.163.800 3.134.9001.405.100 1.395.300 1.436.600 1.407.700

14.450.300 14.440.600 14.481.800 14.452.900

13.505.027 13.495.327 13.536.527 13.507.627

16.600.800 16.592.000 16.629.600 16.603.20016.600.800 16.592.000 16.629.600 16.603.20016.600.800 16.592.000 16.629.600 16.603.20016.600.800 16.592.000 16.629.600 16.603.200

16.910.800 16.902.000 16.939.600 16.913.20016.580.800 16.572.000 16.609.600 16.583.200

19.120.800 19.112.000 19.149.600 19.123.20019.120.800 19.112.000 19.149.600 19.123.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 58