du lieu in bang 2018 2b xong 08082019 gui dat dua thong tin › upload › dtdh › files ›...

52
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh ( dd.mm.yyyy) Nơi sinh (Tỉnh) Giới(Ôn g/Bà) Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú 1 2 3 4 5 6 7 11 14 31 32 Kỳ 2018 2B 1 20140086 Hồ Phi Anh 24.06.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 2 20140337 Bùi Đông Bắc 05.04.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 3 20140998 Phạm Văn Đạt 15.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 4 20141195 Trần Văn Đức 09.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 5 20142162 Nguyễn Duy Hưng 02.08.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 6 20142266 Cao Thế Khanh 26.09.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 7 20142569 Lê Văn Linh 22.11.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 8 20143165 Lưu Xuân Nghĩa 30.08.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 9 20143430 Phạm Đình Phong 02.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 10 20144163 Phạm Đình Thăng 02.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 11 20144728 Nguyễn Quang Trung 20.06.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 12 20134475 Đỗ Minh 21.01.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ sư x x 13 20140038 Đào Đức Anh 25.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 14 20140092 Lê Hoàng Anh 07.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 15 20140377 Nguyễn Đức Bình 12.11.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 16 20140545 Nguyễn Hoàng Cương 14.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 17 20140840 Văn Đình Dũng 01.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 18 20140867 Nguyễn Đình Dương 24.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 19 20141531 Nguyễn Ngọc Hiếu 25.07.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 20 20141578 Vũ Mạnh Hiếu 28.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 21 20141888 Nguyễn Gia Huấn 23.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 22 20142195 Phí Ngọc Hưng 21.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 23 20154481 Jayakody Mohotti Appuhamillage Shreen Deshadh Jayakody 25.04.1995 Srilanka Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư xx x 24 20142254 Đào Mạnh Khang 23.11.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư 25 20142666 Nguyễn Duy Long 09.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 26 20142672 Nguyễn Hà Long 06.12.1995 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 27 20142937 Nguyễn Hoàng Minh 03.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 28 20143312 Lương Đức Nhật 14.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 29 20143298 Trần Văn Nhân 02.02.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 30 20154479 Lewdeni Pathirannehelage Ashen Thakshila Punyasiri 14.11.1993 Srilanka Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư xx x 31 20143509 Lê Khắc Phương 27.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 32 20143590 Nguyễn Minh Quang 18.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 33 20143634 Hà Thế Quân 11.02.1996 Bắc Thái Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x 34 20143939 Nguyễn Anh Tâm 18.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM BẰNG TỐT NGHIỆP KỲ 20182-B Page 1 of 52

Upload: others

Post on 06-Jun-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7 11 14 31 32

Kỳ 2018 2B

1 20140086 Hồ Phi Anh 24.06.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

2 20140337 Bùi Đông Bắc 05.04.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

3 20140998 Phạm Văn Đạt 15.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

4 20141195 Trần Văn Đức 09.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

5 20142162 Nguyễn Duy Hưng 02.08.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

6 20142266 Cao Thế Khanh 26.09.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

7 20142569 Lê Văn Linh 22.11.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

8 20143165 Lưu Xuân Nghĩa 30.08.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

9 20143430 Phạm Đình Phong 02.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

10 20144163 Phạm Đình Thăng 02.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

11 20144728 Nguyễn Quang Trung 20.06.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KSTN - Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

12 20134475 Đỗ Minh Tú 21.01.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ sư x x

13 20140038 Đào Đức Anh 25.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

14 20140092 Lê Hoàng Anh 07.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

15 20140377 Nguyễn Đức Bình 12.11.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

16 20140545 Nguyễn Hoàng Cương 14.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

17 20140840 Văn Đình Dũng 01.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

18 20140867 Nguyễn Đình Dương 24.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

19 20141531 Nguyễn Ngọc Hiếu 25.07.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

20 20141578 Vũ Mạnh Hiếu 28.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

21 20141888 Nguyễn Gia Huấn 23.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

22 20142195 Phí Ngọc Hưng 21.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

23 20154481 Jayakody Mohotti Appuhamillage Shreen Deshadh Jayakody 25.04.1995 Srilanka Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư xx x

24 20142254 Đào Mạnh Khang 23.11.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư

25 20142666 Nguyễn Duy Long 09.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

26 20142672 Nguyễn Hà Long 06.12.1995 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

27 20142937 Nguyễn Hoàng Minh 03.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

28 20143312 Lương Đức Nhật 14.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

29 20143298 Trần Văn Nhân 02.02.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

30 20154479 Lewdeni Pathirannehelage Ashen Thakshila Punyasiri 14.11.1993 Srilanka Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư xx x

31 20143509 Lê Khắc Phương 27.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

32 20143590 Nguyễn Minh Quang 18.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

33 20143634 Hà Thế Quân 11.02.1996 Bắc Thái Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

34 20143939 Nguyễn Anh Tâm 18.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

DANH SÁCH SINH VIÊN LÀM BẰNG TỐT NGHIỆP KỲ 20182-B

Page 1 of 52

Page 2: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

35 20144464 Đặng Việt Tiến 25.07.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

36 20144472 Nguyễn Duy Tiến 03.09.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

37 20145080 Đinh Hoàng Tùng 12.10.1996 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

38 20144198 Nghiêm Văn Thắng 20.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

39 20143976 Lê Thị Mai Thanh 08.03.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

40 20144698 Đỗ Quốc Trung 01.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

41 20144711 Nguyễn Chí Trung 18.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CTTT-Cơ điện tử K59 Kỹ sư x

42 20100521 Trần Xuân Phú 21.07.1991 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Kỹ sư

43 20130004 Đồng Văn An 08.08.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ sư x

44 20131100 Nguyễn Đức Giang 21.01.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ sư

45 20134504 Phạm Thanh Tú 23.12.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ sư

46 20131325 Nguyễn Trung Hậu 23.04.1993 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ sư bs

47 20132060 Hoàng Trọng Khánh 16.08.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ sư

48 20140017 Nguyễn Đăng An 05.10.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

49 20140044 Đặng Đức Anh 04.07.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

50 20140129 Nguyễn Hùng Anh 01.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

51 20140183 Nguyễn Tuấn Anh 15.03.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư

52 20140305 Nguyễn Xuân Bách 01.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

53 20140602 Nguyễn Quang Cường 13.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

54 20140491 Nguyễn Đăng Chương 17.03.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

55 20140702 Nguyễn Thùy Dung 29.10.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư xx x

56 20140818 Nguyễn Trung Dũng 02.06.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

57 20140709 Đồng Khánh Duy 23.01.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

58 20140729 Nguyễn Hữu Duy 27.12.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

59 20140853 Đặng Văn Dương 21.01.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

60 20141046 Nguyễn Khắc Định 19.03.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

61 20141073 Nguyễn Văn Đông 07.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư

62 20141210 Phạm Bá Gia 20.01.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

63 20141213 Đinh Trường Giang 01.11.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

64 20141380 Nguyễn Ngọc Hải 17.07.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

65 20141879 Dương Văn Huân 02.12.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

66 20141955 Nguyễn Đức Huy 30.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

67 20141978 Nguyễn Sỹ Huy 07.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

68 20142006 Trần Xuân Huy 16.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư

69 20142303 Nguyễn Đức Khánh 04.10.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

70 20142697 Phạm Đức Long 09.11.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

71 20142764 Nguyễn Đức Lương 08.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

72 20143009 Đinh Sơn Nam 01.10.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

Page 2 of 52

Page 3: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

73 20143252 Nguyễn Văn Nguyên 06.01.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

74 20143794 Đặng Quang Sơn 24.09.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

75 20143816 Ngô Thái Sơn 04.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư bs

76 20143959 Nguyễn Quốc Tân 04.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

77 20144534 Ngô Hữu Toàn 11.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

78 20144542 Nguyễn Ngọc Toàn 07.06.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

79 20145030 Hà Anh Tú 10.10.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

80 20145031 Hà Anh Tú 23.10.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

81 20145036 Lê Thanh Tú 30.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư xx x

82 20144920 Nguyễn Viết Tuấn 31.08.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

83 20144978 Đặng Lai Tuyên 29.05.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

84 20144036 Phan Hồng Thái 03.02.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư

85 20145241 Nguyễn Quốc Việt 25.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Kỹ sư x

86 20140301 Lưu Xuân Bách 07.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

87 20140504 Nguyễn Chí Công 19.08.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

88 20140523 Trần Trí Công 13.10.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

89 20140562 Đỗ Mạnh Cường 25.09.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

90 20140896 Tạ Văn Dương 08.01.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

91 20141819 Trần Huy Hoàng 20.03.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

92 20141886 Vũ Quang Huân 01.11.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

93 20141937 Lê Công Huy 04.01.1995 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

94 20141984 Nguyễn Trọng Huy 10.06.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

95 20142189 Nguyễn Việt Hưng 23.10.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư xx x

96 20142201 Trần Hữu Hưng 26.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

97 20142339 Ngô Văn Khiêm 11.06.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

98 20142735 Vũ Đình Lợi 25.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x99 20143184 Trần Trọng Nghĩa 10.05.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x

100 20143301 Nguyễn Văn Nhất 21.05.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x101 20143403 Nguyễn Hùng Phi 12.12.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x102 20143686 Nguyễn Đức Quyết 17.05.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x103 20143930 Vũ Văn Tài 13.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x104 20145107 Nguyễn Khánh Tùng 24.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x105 20144350 Nguyễn Duy Thuân 28.12.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x106 20144702 Khổng Ngọc Trung 27.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x107 20145280 Nguyễn Tiến Vĩnh 09.08.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x108 20145284 Trần Văn Vịnh 12.05.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Kỹ sư x109 20140214 Phạm Tuấn Anh 08.10.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x110 20140223 Tạ Việt Anh 12.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x111 20140550 Bùi Công Cường 18.12.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x112 20140427 Bùi Duy Chiến 13.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x113 20140473 Nguyễn Đức Chung 12.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x114 20140978 Nguyễn Thành Đạt 28.07.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x115 20141333 Nguyễn Trọng Hào 20.10.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư

Page 3 of 52

Page 4: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

116 20141577 Vũ Đức Hiếu 01.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x117 20141793 Nguyễn Văn Hoàng 03.07.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x118 20142099 Nguyễn Quốc Hùng 01.03.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x119 20142126 Trần Xuân Hùng 02.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x120 20142270 Lê Văn Khanh 18.06.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x121 20142507 Lưu Quang Lập 16.09.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư122 20142660 Lê Thành Long 10.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x123 20142772 Đào Bá Lượng 04.02.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x124 20142918 Lê Quang Minh 14.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư125 20142973 Vũ Đức Minh 27.07.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x126 20143062 Nguyễn Phương Nam 25.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x127 20143408 Bùi Thanh Phong 03.10.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x128 20143637 Lê Đình Quân 12.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x129 20144474 Nguyễn Đức Tiến 15.07.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x130 20144482 Nguyễn Văn Tiến 05.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x131 20143980 Nguyễn Chí Thanh 06.12.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x132 20144669 Đinh Văn Trọng 02.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x133 20144800 Nguyễn Xuân Trường 26.09.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư x134 20145259 Đặng Văn Vinh 03.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Kỹ sư135 20140125 Nguyễn Hoàng Anh 10.11.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x136 20140284 Vũ Ngọc Ánh 01.09.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x137 20140299 Hoàng Xuân Bách 11.06.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x138 20140328 Nguyễn Quốc Bảo 29.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư xx x139 20141235 Nguyễn Thế Giang 29.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x140 20141684 Nguyễn Văn Hinh 06.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x141 20141890 Nguyễn Văn Huấn 17.09.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x142 20141995 Phan Quang Huy 18.02.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x143 20142046 Lê Văn Huyện 05.04.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x144 20142194 Phạm Vũ Hưng 14.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x145 20142774 Trần Văn Lượng 20.03.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư146 20142794 Lục Văn Lý 10.10.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x147 20142843 Khổng Văn Mạnh 07.06.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x148 20143479 Nguyễn Văn Phúc 11.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x149 20145026 Đặng Minh Tú 03.01.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x150 20144905 Nguyễn ích Tuấn 28.10.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x151 20144025 Nguyễn Đình Thái 21.09.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư x152 20144289 Nguyễn Đức Thịnh 15.01.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư153 20144821 Nguyễn Tài Trưởng 30.09.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Kỹ sư154 20151172 Phạm Quang Hào 10.06.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Kỹ sư155 20152399 Ngô Văn Mạnh 15.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Kỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Kỹ sư156 20179760 Nguyễn Hữu Cường 07.01.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư x157 20179641 Nguyễn Văn Cường 20.01.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư x158 20179640 Nguyễn Tiến Mạc 30.10.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư x159 20179767 Đặng Thị Mơ 27.11.1994 Hà Nam Bà KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư bs160 20179716 Nguyễn Văn Nguyên 21.06.1994 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư x161 20179671 Trịnh Mạnh Quân 02.08.1995 Yên Bái Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư162 20179682 Nguyễn Văn Tiệp 01.10.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư x163 20179718 Tạ Quang Tuấn 23.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư x164 20179676 Trần Văn Tuệ 21.11.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư165 20179651 Cao Khắc Thiện 12.10.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Kỹ sư x166 20110066 Hoàng Văn Bình 11.11.1992 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 6-K56 Kỹ sư

Page 4 of 52

Page 5: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

167 20110316 Đỗ Văn Hữu 15.09.1993 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư168 20111081 Bùi Văn Thượng 05.02.1992 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 7-K56 Kỹ sư169 20110668 Vũ Đình Sơn 27.01.1993 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 8-K56 Kỹ sư170 20120600 Nguyễn Văn Mạnh 24.03.1994 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K57 Kỹ sư bs171 20120748 Nguyễn Văn Quảng 07.06.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K57 Kỹ sư172 20120817 Nguyễn Quang Sung 13.11.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K57 Kỹ sư173 20121072 Vũ Quang Tuệ 01.11.1994 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K57 Kỹ sư174 20120682 Phan Trung Nguyên 19.12.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K57 Kỹ sư175 20120402 Nguyễn Văn Hoàn 28.02.1993 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K57 Kỹ sư176 20120852 Nguyễn Đắc Thành 02.03.1994 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K57 Kỹ sư177 20120841 Đào Xuân Thao 24.01.1994 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K57 Kỹ sư178 20120259 Nguyễn Văn Đăng 16.03.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K57 Kỹ sư179 20120466 Nguyễn Văn Hùng 15.02.1993 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K57 Kỹ sư x180 20120666 Nguyễn Xuân Nghĩa 05.06.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K57 Kỹ sư bs181 20120504 Nguyễn Quý Khánh 15.08.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K57 Kỹ sư182 20121171 Phan Văn Xuyên 20.07.1994 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K57 Kỹ sư bs183 20130686 Nguyễn Việt Dũng 04.09.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 01 K58 Kỹ sư x184 20134119 Nguyễn Đức Trí 25.09.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 01 K58 Kỹ sư x185 20130302 Nguyễn Đình Bằng 18.03.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Kỹ sư x x186 20131743 Đinh Phúc Huy 22.08.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Kỹ sư187 20131784 Nguyễn Viết Huy 29.10.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Kỹ sư188 20133377 Vương Văn Sơn 02.04.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Kỹ sư xx x189 20133968 Trịnh Đình Tiến 12.09.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Kỹ sư190 20130370 Nguyễn Hồng Cảnh 16.09.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K58 Kỹ sư191 20130785 Đỗ Văn Đại 16.06.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K58 Kỹ sư192 20131427 Nguyễn Trung Hiếu 17.06.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K58 Kỹ sư193 20131440 Thân Trung Hiếu 02.03.1995 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K58 Kỹ sư x194 20132422 Vũ Văn Long 16.05.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K58 Kỹ sư195 20130129 Nguyễn Đức Anh 02.08.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K58 Kỹ sư196 20131670 Mai Xuân Hòa 26.02.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K58 Kỹ sư x197 20132454 Lại Văn Luyện 20.11.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K58 Kỹ sư bs198 20132763 Nguyễn Văn Nghĩa 12.12.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K58 Kỹ sư199 20130215 Thái Nam Anh 25.09.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K58 Kỹ sư x200 20131744 Đinh Quang Huy 22.11.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K58 Kỹ sư x201 20132160 Tô Trung Kiên 20.02.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K58 Kỹ sư202 20132165 Trần Văn Kiên 08.03.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K58 Kỹ sư203 20134358 Nguyễn Ngọc Tuyền 28.04.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K58 Kỹ sư bs204 20132105 Phạm Phúc Khoa 08.01.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K58 Kỹ sư205 20133506 Đào Tuấn Thành 19.01.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K58 Kỹ sư206 20134141 Chử Đức Trung 24.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K58 Kỹ sư207 20130371 Nguyễn Văn Cảnh 09.06.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Kỹ sư x208 20130720 Hà Duy Dương 17.10.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Kỹ sư x209 20131663 Vũ Việt Hoàng 03.10.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Kỹ sư210 20132823 Tô Hải Nguyên 06.10.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Kỹ sư211 20134015 Nguyễn Mạnh Toàn 28.07.1995 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Kỹ sư bs212 20140137 Nguyễn Ngọc Anh 15.12.1996 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư213 20140174 Nguyễn Trung Anh 17.12.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x214 20140844 Bùi Thanh Dương 15.03.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x215 20140954 Hoàng Thanh Đạt 24.07.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư216 20141121 Lê Huỳnh Đức 27.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x217 20141133 Lưu Anh Đức 12.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x

Page 5 of 52

Page 6: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

218 20141785 Nguyễn Minh Hoàng 20.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x219 20141799 Nguyễn Viết Hoàng 21.11.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x220 20142071 Lê Hải Hùng 02.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x221 20142138 Dương Văn Hưng 04.07.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x222 20142297 Nguyễn Duy Khánh 03.10.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư223 20142357 Phạm Văn Khoa 07.07.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x224 20142586 Nguyễn Thế Linh 23.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x225 20142712 Vũ Công Long 19.03.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x226 20142859 Nguyễn Duy Mạnh 24.11.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư227 20143760 Nguyễn Phú Sang 11.06.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư228 20143874 Phạm Quang Sơn 22.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x229 20133417 Cao Thành Tâm 27.04.1995 Yên Bái Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x230 20144502 Trần Ngọc Tiền 10.05.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x231 20145153 Trịnh Thanh Tùng 27.10.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x232 20144245 Nguyễn Huy Thế 27.09.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x233 20145273 Phạm Đình Vinh 27.04.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Kỹ sư x234 20140047 Đinh Đức Anh 29.07.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x235 20140205 Phạm Ngọc Anh 23.08.1996 Tuyên Quang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x236 20140298 Đỗ Ngọc Bách 06.08.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x237 20140518 Phạm Hồng Công 09.07.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x238 20140776 Đinh Văn Dũng 29.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x239 20141295 Nguyễn Đình Hà 04.06.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x240 20141421 Đào Phương Hạnh 28.02.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x241 20142143 Hoàng Đình Hưng 08.02.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x242 20142880 Lê Xuân Mẫn 26.05.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x243 20143373 Nguyễn Sĩ Ninh 22.08.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x244 20143406 Vũ Hồng Phi 20.03.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x245 20143779 Nguyễn Văn Sinh 21.03.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x246 20144846 Chử Anh Tuấn 17.04.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x247 20144939 Tạ Văn Tuấn 10.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x248 20145120 Nguyễn Thanh Tùng 30.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x249 20144258 Vũ Đình Thi 18.07.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x250 20144752 Phạm Thành Trung 13.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Kỹ sư x251 20140185 Nguyễn Tuấn Anh 24.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư252 20140583 Nguyễn Bá Cường 01.10.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x253 20149916 Sum Chantha 22.11.1994 Campuchia Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư254 20140456 Triệu Đức Chí 23.12.1995 Lạng Sơn Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x255 20140813 Nguyễn Tiến Dũng 21.07.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x256 20141037 Nguyễn Văn Điệp 18.05.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x257 20141334 Nguyễn Xuân Hào 22.03.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x258 20141838 Lưu Tiến Hòa 07.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư259 20141727 Nguyễn Xuân Hoàn 11.06.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x260 20142443 Lưu Tiến Kỳ 26.03.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x261 20142338 Kiều Quang Khảm 23.07.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x262 20143759 Nguyễn Bá Sang 12.11.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x263 20144203 Nguyễn Chiến Thắng 22.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x264 20144357 Đặng Đức Thuận 04.03.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x265 20144805 Phạm Văn Trường 01.08.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư266 20145277 Vũ Quang Vinh 07.10.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Kỹ sư x267 20140875 Nguyễn Nho Dương 26.07.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x268 20141153 Nguyễn Mạnh Đức 24.11.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x

Page 6 of 52

Page 7: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

269 20141160 Nguyễn Trí Đức 16.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x270 20141530 Nguyễn Ngọc Hiếu 17.08.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x271 20142389 Hà Đình Kiên 12.11.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x272 20142979 Trần Văn Mười 20.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x273 20143052 Nguyễn Hoàng Nam 03.04.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x274 20143166 Nghiêm Văn Nghĩa 22.02.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x275 20143563 Dương Vinh Quang 05.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x276 20143817 Nguyễn Bằng Sơn 16.08.1996 Lạng Sơn Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x277 20144847 Cù Đức Tuấn 05.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x278 20144895 Nguyễn Anh Tuấn 04.03.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x279 20145221 Đoàn Đức Việt 12.02.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x280 20145253 Trương Hoàng Việt 20.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x281 20145327 Trịnh Tuấn Vũ 27.01.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Kỹ sư x282 20140378 Nguyễn Mạnh Bình 19.09.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x283 20140408 Phan Xuân Chân 10.10.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x284 20140812 Nguyễn Tiến Dũng 15.05.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x285 20140750 Trần Xuân Duy 20.04.1996 Đồng Nai Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x286 20141224 Lương Đức Giang 01.03.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x287 20141337 Bùi Văn Hải 18.08.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x288 20141391 Nguyễn Văn Nam Hải 22.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x289 20149919 Sang Hongkry 02.03.1992 Campuchia Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư290 20142066 Hoàng Công Hùng 29.08.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x291 20141926 Hà Quang Huy 05.03.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư292 20142196 Phùng Duy Hưng 08.01.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư293 20142415 Nguyễn Trung Kiên 14.03.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x294 20142435 Vũ Trung Kiên 14.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x295 20143064 Nguyễn Phương Nam 30.10.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x296 20143317 Nguyễn Văn Nhật 11.02.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x297 20143850 Nguyễn Thanh Sơn 09.04.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x298 20144986 Nguyễn Văn Tuyên 18.10.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x299 20144180 Đoàn Xuân Thắng 04.05.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x300 20144210 Nguyễn Đình Thắng 31.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x301 20144077 Lương Hữu Thành 04.03.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x302 20144771 Đặng Duy Trường 02.12.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Kỹ sư x303 20140624 Phạm Văn Cường 14.09.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x304 20140537 Đỗ Duy Cương 26.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x305 20141065 Lê Thành Đông 01.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x306 20141676 Đào Quang Hiệu 16.10.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x307 20142003 Trần Trung Huy 18.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x308 20142479 Nguyễn Duy Lâm 12.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x309 20142699 Phạm Quang Long 30.09.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư310 20143072 Nguyễn Trung Nam 12.05.1996 Tuyên Quang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x311 20143830 Nguyễn Hoàng Sơn 11.10.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x312 20144178 Đào Xuân Thắng 28.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x313 20143994 Phạm Quang Thanh 29.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x314 20144673 Lê Văn Trọng 30.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Kỹ sư x315 20140332 Nguyễn Xuân Bảo 09.08.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư316 20140355 Nguyễn Văn Biên 07.12.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x317 20140554 Bùi Việt Cường 16.06.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x318 20140612 Nguyễn Việt Cường 14.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x319 20140432 Lê Đình Chiến 18.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x

Page 7 of 52

Page 8: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

320 20141481 Nguyễn Văn Hậu 17.09.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x321 20142076 Lê Văn Hùng 02.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x322 20141989 Nguyễn Văn Huy 18.06.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x323 20142323 Trần Văn Khánh 14.04.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x324 20142934 Nguyễn Đức Minh 04.07.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x325 20143323 Trần Đức Nhật 18.07.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x326 20143327 Trần Văn Nhật 14.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x327 20143873 Phạm Ngọc Sơn 07.06.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x328 20143948 Nguyễn Văn Tâm 15.01.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x329 20143957 Hoàng Văn Tân 20.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư330 20145170 Đào Văn Tưởng 24.04.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x331 20144310 Lê Đức Thọ 24.02.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x332 20144340 Nguyễn Kim Thu 10.09.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư333 20144819 Cao Văn Trưởng 17.05.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Kỹ sư x334 20140249 Trần Tuấn Anh 24.08.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x335 20140560 Đoàn Hữu Cường 27.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x336 20140569 Hoàng Ngọc Cường 16.10.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x337 20141010 Vũ Hồng Đạt 04.01.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x338 20141074 Nguyễn Văn Đông 12.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x339 20141126 Lê Minh Đức 25.03.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x340 20141313 Phạm Thị Hà 06.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x341 20141728 Phạm Huy Hoàn 11.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x342 20141745 Đào Huy Hoàng 03.08.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x343 20141770 Nguyễn Huy Hoàng 03.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x344 20141789 Nguyễn Nhật Hoàng 28.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x345 20142106 Nguyễn Văn Hùng 29.07.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x346 20142438 Mai Anh Kiệt 20.11.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư347 20142487 Nguyễn Tùng Lâm 09.05.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x348 20144931 Phạm Đình Tuấn 14.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x349 20144951 Trần Quốc Tuấn 01.02.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x350 20144828 Hoàng Văn Tuân 24.10.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x351 20144255 Nguyễn Hữu Thi 03.12.1994 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x352 20144737 Nguyễn Văn Trung 04.01.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x353 20145195 Đỗ Quang Văn 23.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Kỹ sư x354 20179638 Đoàn Đình Duy 11.04.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Kỹ sư bs355 20179685 Lê Minh Hiếu 01.11.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Kỹ sư bs356 20179765 Đinh Quang Quyền 27.10.1991 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Kỹ sư357 20179732 Nguyễn Văn Quỳnh 11.05.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Kỹ sư358 20179761 Nguyễn Anh Tú 31.01.1995 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Kỹ sư359 20179711 Đỗ Mạnh Tuyền 10.08.1994 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Kỹ sư360 20130151 Nguyễn Ngọc Anh 08.05.1995 Hà Bắc Ông CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K58 Kỹ sư x361 20133156 Nguyễn Văn Quân 24.11.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K58 Kỹ sư362 20140485 Đoàn Thị Kim Chuyên 14.12.1996 Nam Hà Bà CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K59 Kỹ sư x363 20142013 Đỗ Thị Ngọc Huyền 10.10.1996 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K59 Kỹ sư364 20143135 Trần Thị Nga 16.11.1996 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K59 Kỹ sư x365 20143429 Nguyễn Văn Phong 09.12.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K59 Kỹ sư x366 20143735 Lê Thị Quỳnh 14.11.1996 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K59 Kỹ sư x367 20144326 Nguyễn Thị Thơm 21.03.1996 Hà Bắc Bà CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K59 Kỹ sư x368 20145189 Trịnh Thị Uyên 11.06.1996 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ DA GIÀY Công nghệ Da giầy K59 Kỹ sư369 20131090 Dương Thị Giang 12.08.1995 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY KT Dệt May 01 K58 Kỹ sư x370 20130630 Doãn Trung Dũng 16.05.1995 Đắk Lắk Ông CÔNG NGHỆ MAY KT Dệt May 02 K58 Kỹ sư x

Page 8 of 52

Page 9: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

371 20132183 Nguyễn Thị Lan 05.04.1994 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY KT Dệt May 03 K58 Kỹ sư372 20133654 Nguyễn Thị Thắm 28.10.1995 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY KT Dệt May 03 K58 Kỹ sư373 20140014 Mai Thị An 14.09.1996 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư374 20140153 Nguyễn Thanh Minh Anh 04.04.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư xx x375 20140700 Nguyễn Thị Kim Dung 26.10.1996 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x376 20140779 Đồng Minh Dũng 18.07.1996 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x377 20140754 Doãn Thị Duyên 31.08.1996 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x378 20140760 Nguyễn Thị Thanh Duyên 23.06.1995 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x379 20141135 Ngô Hoàng Nguyên Đức 02.10.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x380 20141227 Mạch Thị Giang 10.03.1996 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư381 20141460 Nguyễn Thị Hằng 19.08.1995 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x382 20141420 Bùi Mỹ Hạnh 07.09.1996 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư383 20141432 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 15.11.1996 Hà Bắc Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x384 20141595 Nguyễn Thị Hiền 12.02.1996 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x385 20141601 Nguyễn Thị Thu Hiền 30.08.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư386 20141486 Phạm Thị Hiên 03.02.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x387 20142085 Nguyễn Mạnh Hùng 01.05.1995 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x388 20142219 Nguyễn Thị Hương 12.12.1995 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x389 20142307 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 04.05.1995 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x390 20142519 Phan Thị Lệ 27.03.1996 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x391 20142981 Trần Thị Mừng 23.09.1994 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x392 20142992 Lê Thị Hoàn Mỹ 03.02.1996 Hà Tĩnh Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x393 20143378 Tạ Thị Nụ 15.11.1996 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x394 20143139 Đào Thị Ngà 15.07.1996 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x395 20143151 Trần Thị Ngọc Ngân 20.10.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x396 20143220 Nguyễn Thị Bình Ngọc 16.11.1996 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x397 20143236 Trần Thị Ngọc 03.02.1996 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x398 20143329 Bùi Thị Linh Nhi 24.01.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư399 20143491 An Thị Lan Phương 18.05.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư bs400 20143495 Dương Thị Phương 14.08.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư401 20143501 Đinh Thị Lam Phương 17.09.1996 Bắc Thái Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x402 20143688 Nguyễn Văn Quyết 08.09.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư403 20143767 Vũ Thanh Sang 02.04.1993 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư404 20143946 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16.08.1995 Nam Hà Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x405 20145004 Phạm Thị Tuyết 10.08.1996 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x406 20144001 Võ Thị Hà Thanh 26.06.1995 Nghệ An Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x407 20144132 Nguyễn Thị Thảo 03.08.1996 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x408 20144366 Nguyễn Thị Thuý 22.02.1995 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x409 20144438 Trần Thị Thương 02.09.1996 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x410 20144600 Nguyễn Thị Trang 02.11.1996 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x411 20145205 Lương Thị Hồng Vân 29.08.1996 Hà Bắc Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x412 20145377 Trần Thị Yến 02.02.1996 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Kỹ sư x413 20140282 Trần Thị Ngọc Ánh 04.10.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x414 20140916 Nguyễn Thị Đào 10.09.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x415 20141697 Nguyễn Thị Hoa 28.11.1995 Hòa Bình Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x416 20142315 Ninh Thị Khánh 28.06.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x417 20142371 Nguyễn Thị Minh Khuyên 21.09.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x418 20142825 Trần Thị Thanh Mai 29.09.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x419 20143142 Nguyễn Thị Ngạn 17.11.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư420 20143202 Hoàng Thị Như Ngọc 26.01.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x421 20143535 Phạm Thị Phương 01.10.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x

Page 9 of 52

Page 10: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

422 20144459 Bùi Văn Tiến 08.04.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x423 20144998 Đỗ Thị Tuyết 12.09.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x424 20144586 Hà Thị Trang 12.02.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x425 20145209 Nguyễn Thị Thanh Vân 07.10.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x426 20145362 Nguyễn Thị Yên 16.07.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K59 Kỹ sư x427 20101424 Trần Đức 19.06.1992 Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K55 Kỹ sư 20142428 20112476 Hà Quang Vũ 01.08.1993 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K56 Kỹ sư429 20131520 Trần Thị Như Hoa 15.01.1995 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K58 Kỹ sư x x430 20132893 Lại Thùy Ninh 10.08.1995 Quảng Ninh Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K58 Kỹ sư431 20132631 Nghiêm Thị Trà My 16.11.1995 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K58 Kỹ sư 20172432 20132410 Trần Hoàng Long 26.02.1995 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K58 Kỹ sư x433 20134023 Nguyễn Việt Toàn 21.01.1995 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K58 Kỹ sư x434 20140179 Nguyễn Tuấn Anh 06.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x435 20140539 Giáp Minh Cương 04.08.1995 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x436 20140770 Đặng Đình Dũng 04.02.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư437 20140887 Nguyễn Văn Dương 26.10.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x438 20141123 Lê Minh Đức 05.01.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư439 20145572 Triệu Minh Đức 25.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x440 20141418 Nguyễn Văn Hãnh 30.10.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x441 20141623 Phạm Đức Hiển 11.02.1996 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x442 20142349 Hoàng Việt Khoa 16.12.1992 Vĩnh Phú Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x443 20142492 Phạm Tùng Lâm 19.11.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x444 20142685 Nguyễn Thăng Long 04.02.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x445 20143292 Nguyễn Đức Nhân 25.03.1996 Yên Bái Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x446 20143564 Đào Bảo Quang 20.07.1996 Lào Cai Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x447 20143635 Hoàng Đức Quân 12.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x448 20145008 Phạm Thị Hạnh Tuyền 14.10.1996 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư449 20144373 Đặng Như Thuỷ 26.02.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x450 20145224 Hoàng Quốc Việt 22.10.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Kỹ sư x451 20140015 Mai Thị An 27.03.1996 Nam Hà Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư452 20130135 Nguyễn Hoàng Anh 01.11.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x453 20140200 Phan Hồng Anh 25.06.1996 Quảng Ninh Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư454 20140461 Lê Quang Chính 04.03.1996 LB Nga Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x455 20140659 Đỗ Thị Hồng Diệp 29.04.1996 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x456 20140857 Lại Quang Dương 02.08.1996 Hà Bắc Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x457 20140868 Nguyễn Đình Dương 25.09.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư458 20140912 Nguyễn Công Đài 01.02.1996 Vĩnh Phú Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x459 20140999 Phó Đức Đạt 04.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x460 20141072 Nguyễn Ngọc Đông 20.02.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x461 20141106 Hà Minh Đức 22.06.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư462 20141315 Tạ Bắc Hà 27.07.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x463 20141369 Nguyễn Đăng Hải 22.12.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x464 20141499 Đỗ Anh Hiếu 21.09.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x465 20141516 Lý Trung Hiếu 05.08.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x466 20141760 Lê Minh Hoàng 26.03.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x467 20141769 Nguyễn Đức Hoàng 06.11.1996 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x468 20142095 Nguyễn Minh Hùng 05.08.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư469 20142133 Bùi Quốc Hưng 22.04.1996 Vĩnh Phú Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x470 20142269 Lê Thị Khanh 10.10.1996 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x471 20142319 Phùng Văn Khánh 15.07.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x472 20142472 Bùi Văn Lâm 16.10.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x

Page 10 of 52

Page 11: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

473 20142643 Đoàn Thế Long 07.05.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x474 20142895 Cù Tuấn Minh 20.11.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x475 20142968 Trần Hoàng Minh 17.07.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x476 20143034 Ngô Hoàng Nam 25.03.1996 Hà Bắc Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x477 20143295 Nguyễn Thành Nhân 31.05.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x478 20143671 Nguyễn Bảo Quốc 17.01.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x479 20144160 Nguyễn Ngọc Thạch 05.10.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư480 20144147 Phạm Ngọc Thảo 11.05.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Kỹ sư x481 20140106 Lê Việt Anh 17.07.1996 Hà Giang Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x482 20140246 Trần Tuấn Anh 13.09.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x483 20140449 Nguyễn Đức Chinh 01.03.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x484 20140464 Nguyễn Thành Chính 30.06.1996 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x485 20140686 Nguyễn Văn Duẩn 11.01.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x486 20140711 Hoàng Mạnh Duy 11.06.1996 Yên Bái Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x487 20140919 Bùi Quang Đại 28.10.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x488 20140921 Dương Thanh Đại 12.05.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x489 20140934 Trịnh Văn Đại 16.08.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x490 20141120 Lê Huỳnh Đức 24.04.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x491 20141143 Nguyễn Đình Đức 19.02.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x492 20141319 Trần Thị Hà 10.09.1996 Nam Hà Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x493 20141513 Lưu Minh Hiếu 14.10.1996 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x494 20141726 Nguyễn Văn Hoàn 28.03.1996 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư495 20141812 Phạm Văn Hoàng 03.09.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x496 20142062 Đỗ Mạnh Hùng 15.08.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x497 20142192 Phạm Hoàng Hưng 15.12.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x498 20142491 Phạm Tuấn Lâm 30.05.1996 Bắc Thái Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x499 20142493 Phạm Văn Lâm 31.08.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x500 20142531 Ninh Thị Liên 29.01.1996 Nam Hà Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x501 20142597 Nguyễn Tuấn Linh 09.10.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x502 20143119 Lê Quỳnh Nga 23.10.1996 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x503 20143687 Nguyễn Tư Quyết 27.09.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x504 20144512 Nguyễn Công Tình 21.08.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x505 20145032 Hoàng Anh Tú 23.04.1996 Yên Bái Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x506 20144867 Hoàng Anh Tuấn 14.08.1996 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x507 20144015 Hoàng Việt Thái 02.11.1996 Hà Bắc Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x508 20144239 Trương Quang Thắng 16.12.1996 Bắc Thái Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x509 20144267 Nguyễn Hữu Thiện 08.04.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x510 20144259 Trần Văn Thiên 28.08.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư511 20144441 Đồng Đức Thưởng 25.08.1996 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x512 20145239 Nguyễn Quốc Việt 13.06.1996 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K59 Kỹ sư x513 20130891 Vũ Tuấn Đạt 08.02.1995 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT-58 Kỹ sư xx514 20140016 Nguyễn Cảnh Hà An 28.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x515 20140028 Ân Nguyễn Quỳnh Anh 04.07.1996 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x516 20140522 Trần Thành Công 03.02.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x517 20140829 Trần Anh Dũng 06.10.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x518 20141069 Nguyễn Chí Đông 22.06.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x519 20141387 Nguyễn Tiến Hải 17.02.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư520 20141403 Trần Việt Hải 18.07.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x521 20141645 Nguyễn Hoàng Hiệp 10.06.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x522 20143012 Đoàn Ngọc Giang Nam 25.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x523 20143177 Phan Tuấn Nghĩa 03.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x

Page 11 of 52

Page 12: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

524 20143799 Hoàng Sơn 13.08.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x525 20145042 Nguyễn Anh Tú 25.04.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x526 20144734 Nguyễn Thành Trung 15.10.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Kỹ sư x527 20140315 Bùi Thiên Bảo 11.06.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Kỹ sư x528 20140774 Đinh Anh Dũng 21.11.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Kỹ sư xx x529 20140719 Mai Tiến Duy 25.03.1996 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Kỹ sư x530 20143040 Nguyễn Đình Hải Nam 23.08.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Kỹ sư x531 20143577 Đỗ Nhật Quang 17.12.1996 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Kỹ sư x532 20144075 Lê Tiến Thành 16.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Kỹ sư533 20134028 Trương Quang Toàn 27.02.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K58 Kỹ sư534 20140201 Phan Tuấn Anh 29.07.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x535 20140309 Trần Xuân Bách 14.12.1996 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x536 20140319 Hoàng Nghĩa Bảo 23.12.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x537 20141299 Nguyễn Thanh Hà 22.12.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư538 20141396 Phạm Hoàng Hải 25.05.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x539 20142308 Nguyễn Thượng Khánh 06.09.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x540 20142521 Phạm Quang Liêm 12.03.1996 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x541 20142716 Vũ Văn Long 03.08.1996 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x542 20143316 Nguyễn Trọng Nhật 23.12.1996 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư543 20143863 Nguyễn Văn Sơn 07.07.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x544 20143891 Vũ Duy Sơn 01.02.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư545 20145128 Nguyễn Xuân Tùng 20.10.1996 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x546 20144175 Chu Minh Thắng 12.09.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Kỹ sư x547 20140159 Nguyễn Thiện Anh 22.05.1996 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x548 20140261 Vũ Nhật Anh 16.12.1996 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x549 20140976 Nguyễn Thành Đạt 13.01.1996 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư550 20141083 Nguyễn Tiến Đồng 30.11.1996 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x551 20141825 Vũ Huy Hoàng 27.07.1996 Hải Dương Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x552 20142159 Nguyễn Bùi Hưng 21.03.1996 Nghệ An Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x553 20142732 Nguyễn Văn Lợi 08.07.1996 Hà Tây Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x554 20142971 Uông Trí Minh 04.10.1996 Nghệ An Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x555 20143908 Bùi Văn Tài 16.11.1996 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Kỹ sư x556 20140250 Trần Tuấn Anh 25.11.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x557 20140269 Vũ Tuấn Anh 06.04.1996 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x558 20140429 Đỗ Đình Chiến 01.08.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư559 20140484 Vũ Quang Chung 24.02.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x560 20140656 Nguyễn Đình Diện 27.07.1996 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x561 20141042 Bùi Xuân Định 12.12.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x562 20141220 Hoàng Thị Hương Giang 20.11.1996 Nam Hà Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x563 20141412 Đinh Hoàng Hải Hảo 23.01.1996 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x564 20141932 Hoàng Viết Huy 23.11.1996 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư565 20142306 Nguyễn Quốc Khánh 06.08.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư566 20142668 Nguyễn Đức Long 02.05.1996 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x567 20142713 Vũ Thành Long 03.09.1996 Vĩnh Phú Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x568 20143879 Tạ Khánh Sơn 02.09.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x569 20144117 Trần Phạm Thành 02.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Kỹ sư x570 20124972 Trần Huy Chính 08.01.1994 Hưng Yên Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2 01 K57 Kỹ sư571 20121694 Phạm Ngọc Hiếu 27.08.1994 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2 03 K57 Kỹ sư x Thiếu 60572 20140724 Nguyễn Đức Duy 17.11.1996 Thái Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Kỹ sư x Thiếu 60573 20141265 Vũ Trường Giang 21.04.1996 Vĩnh Phú Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Kỹ sư x Thiếu 60574 20141744 Đào Công Hoàng 13.04.1996 Bắc Ninh Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Kỹ sư x Thiếu 60

Page 12 of 52

Page 13: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

575 20142397 Hoàng Văn Kiên 08.05.1996 Bắc Giang Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Kỹ sư x Thiếu 60576 20142601 Nguyễn Võ Linh 10.10.1996 Nghệ An Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Kỹ sư x Thiếu 60577 20144963 Võ Anh Tuấn 23.02.1996 Hà Tây Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Kỹ sư x578 20144423 Nguyễn Vũ Thế Thư 01.03.1996 Hà Nam Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Kỹ sư x579 20143158 Dương Trung Nghĩa 16.06.1996 Hà Tây Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Kỹ sư x580 20143632 Đinh Hữu Hải Quân 05.03.1996 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Kỹ sư x581 20143927 Võ Văn Tài 12.11.1996 Nghệ An Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Kỹ sư x582 20144517 Chu Quang Tỉnh 28.02.1996 Bắc Ninh Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Kỹ sư x583 20144898 Nguyễn Anh Tuấn 30.10.1996 Bắc Giang Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Kỹ sư x584 20145079 Đặng Đức Tùng 14.08.1996 Bắc Giang Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Kỹ sư xx x585 20144052 Bùi Tiến Thành 10.06.1996 Hải Hưng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Kỹ sư x586 20140131 Nguyễn Lan Anh 14.10.1996 Nam Định Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư587 20140184 Nguyễn Tuấn Anh 17.08.1996 Hải Dương Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x588 20140651 Trần Văn Dem 29.10.1996 Quảng Ninh Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x589 20140914 Nguyễn Văn Đàn 25.11.1996 Hà Tây Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x590 20141549 Phạm Duy Hiếu 23.08.1996 Thái Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x591 20141574 Trịnh Minh Hiếu 17.08.1996 Thanh Hóa Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x592 20141869 Trần Thị Hồng 26.10.1996 Nam Hà Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x593 20142078 Lữ Mạnh Hùng 30.05.1996 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x594 20142555 Hà Văn Linh 20.11.1996 Vĩnh Phúc Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x595 20142585 Nguyễn Thế Linh 12.09.1996 Bắc Ninh Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x596 20142745 Vũ Công Luật 07.05.1996 Thái Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x597 20143071 Nguyễn Trung Nam 03.11.1996 Phú Thọ Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x598 20143117 Đoàn Thị Thúy Nga 21.11.1996 Thái Bình Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x599 20143180 Trần Gia Nghĩa 29.09.1996 Ninh Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x600 20143186 Vũ Đức Nghĩa 04.03.1996 Thái Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x601 20143397 Nguyễn Huy Phát 28.06.1996 Vĩnh Phú Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x602 20143546 Lưu Hữu Phước 04.08.1996 Nam Hà Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x603 20144262 Cao Văn Thiện 09.01.1996 Thanh Hóa Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư604 20144603 Nguyễn Thị Trang 26.05.1996 Bắc Giang Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x605 20144686 Bùi Văn Trung 01.12.1996 Thái Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K59 Kỹ sư x606 20140692 Lê Thị Dung 30.12.1996 Hải Hưng Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x607 20140841 Vũ Đức Dũng 08.01.1995 Thái Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x608 20140997 Phạm Văn Đạt 04.06.1996 Thanh Hóa Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x609 20141053 Nguyễn Hồng Đoàn 15.08.1996 Vĩnh Phú Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x610 20141322 Trần Thị Hải Hà 12.12.1996 Hưng Yên Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x611 20141349 Đỗ Minh Hải 26.10.1996 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư612 20141515 Lưu Trung Hiếu 29.12.1996 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x613 20141840 Ngô Quang Hòa 02.11.1996 Nghệ An Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư xx x614 20141734 Vũ Ngọc Hoàn 20.10.1996 Ninh Bình Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x615 20142090 Nguyễn Mạnh Hùng 14.10.1995 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư616 20142873 Nguyễn Văn Mạnh 17.07.1996 Lạng Sơn Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư617 20142950 Nguyễn Văn Minh 24.01.1996 Hải Hưng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x618 20143223 Nguyễn Văn Ngọc 06.01.1996 Hải Hưng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư619 20143321 Phùng Đức Nhật 13.03.1996 Bắc Giang Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư xx x620 20143449 Nguyễn Hữu Phú 22.05.1996 Hà Bắc Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x621 20144838 Nguyễn Văn Tuân 23.09.1996 Vĩnh Phú Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư622 20145070 Nguyễn Văn Túc 10.03.1996 Hà Tây Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x623 20144223 Nguyễn Văn Thắng 09.09.1996 Hải Dương Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Kỹ sư x624 20131533 Nghiêm Văn Hoà 01.06.1995 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1 02 K58 Kỹ sư bs625 20140617 Phan Văn Cường 14.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x

Page 13 of 52

Page 14: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

626 20140804 Nguyễn Hữu Dũng 05.01.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x627 20142072 Lê Mạnh Hùng 14.06.1996 Đồng Nai Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x628 20142077 Lê Văn Hùng 10.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x629 20143444 Mai Văn Phú 25.10.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x630 20143765 Nguyễn Viết Sang 22.05.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư631 20144538 Nguyễn Đức Toàn 16.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x632 20144924 Phan Anh Tuấn 08.10.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư xx x633 20145095 Lê Thanh Tùng 06.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư xx x634 20144115 Trần Minh Thành 20.04.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x635 20145243 Nguyễn Văn Việt 16.02.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Kỹ sư x636 20140033 Bùi Việt Anh 24.08.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x637 20140109 Lương Văn Tuấn Anh 05.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x638 20140463 Liễu Văn Chính 05.01.1995 Tuyên Quang Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x639 20141075 Nguyễn Văn Đông 21.12.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x640 20141495 Dương Minh Hiếu 22.07.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x641 20142628 Bùi Thị Loan 29.06.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x642 20142837 Đỗ Huy Mạnh 03.02.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x643 20144444 Nguyễn Văn Thưởng 23.06.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư644 20144759 Trần Hoàng Trung 22.05.1994 Bắc Thái Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x645 20144781 Nguyễn Bật Xuân Trường 16.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Kỹ sư x646 20132323 Trịnh Đức Bảo Linh 19.04.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 01 K58 Kỹ sư647 20132400 Nguyễn Việt Long 20.05.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 01 K58 Kỹ sư648 20132140 Nguyễn Khắc Kiên 04.09.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 02 K58 Kỹ sư649 20132898 Nguyễn Văn Ninh 01.05.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 02 K58 Kỹ sư x x650 20133681 Nguyễn Mạnh Thắng 11.11.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 02 K58 Kỹ sư651 20133888 Nguyễn Xuân Thủy 25.01.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 02 K58 Kỹ sư652 20131671 Nguyễn Đình Hòa 19.05.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 03 K58 Kỹ sư x653 20132300 Nguyễn Tuấn Linh 16.02.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 03 K58 Kỹ sư x x654 20131640 Phạm Huy Hoàng 02.03.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 04 K58 Kỹ sư655 20133560 Trần Văn Thành 12.04.1991 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 04 K58 Kỹ sư656 20140018 Nguyễn Đình An 26.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư657 20141052 Nguyễn Đình Đoàn 27.03.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x658 20142606 Phạm Hải Linh 30.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x659 20142887 Bùi Như Minh 26.03.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x660 20143644 Nguyễn Hồng Quân 21.06.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x661 20143653 Phùng Thế Quân 23.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x662 20145161 Nguyễn Khắc Tư 23.05.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x663 20144208 Nguyễn Đình Thắng 22.05.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x664 20144225 Nguyễn Văn Thắng 22.11.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x665 20144051 Bùi Hữu Thành 15.01.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x666 20144317 Vũ Thông 01.12.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Kỹ sư x667 20143069 Nguyễn Trần Nam 28.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K59 Kỹ sư x668 20143260 Lê Chí Nguyện 21.05.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K59 Kỹ sư x669 20143640 Nguyễn Đình Quân 06.12.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K59 Kỹ sư x670 20149920 Samrit Sotheary 30.11.1994 Campuchia Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K59 Kỹ sư671 20144207 Nguyễn Đình Thắng 21.11.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K59 Kỹ sư x672 20141187 Trần Đăng Đức 22.11.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K59 Kỹ sư xx x673 20142241 Vũ Thị Hường 01.06.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K59 Kỹ sư x674 20145117 Nguyễn Thanh Tùng 19.04.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K59 Kỹ sư x675 20145145 Trần Sơn Tùng 17.11.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K59 Kỹ sư x676 20144767 Nguyễn Công Trương 08.11.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K59 Kỹ sư x

Page 14 of 52

Page 15: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

677 20140035 Chu Nam Anh 21.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x678 20140045 Đặng Trung Anh 08.09.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x679 20140557 Dương Thế Cường 12.03.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x680 20140413 Lê Bảo Chi 18.09.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x681 20140421 Nguyễn Thị Chi 27.02.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x682 20141104 Đỗ Trí Đức 26.07.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x683 20141858 Đỗ Thị Hồng 18.03.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x684 20142119 Thân Đức Hùng 11.10.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư685 20142444 Nguyễn Hoàng Kỳ 17.10.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x686 20142255 Đặng Văn Khang 06.04.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x687 20142347 Đỗ Mạnh Khoa 11.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x688 20142972 Vũ Đăng Minh 11.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư689 20144404 Lê Văn Thủy 07.11.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x690 20144643 Nguyễn Thế Trinh 29.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư691 20145314 Nguyễn Tiến Vũ 09.05.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Kỹ sư x692 20179559 Nguyễn Hải Anh 16.10.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59 Kỹ sư x693 20179579 Đào Ngọc Linh 04.01.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59 Kỹ sư694 20152443 Lê Văn Minh 15.09.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K60 Kỹ sư695 20151295 Bùi Trung Hiếu 24.09.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K60 Kỹ sư x696 20179720 Lê Trọng Tiến 04.02.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT-TT 2 (CN lên KS) K61 Kỹ sư x697 20112152 Tạ Minh Tùng 27.02.1993 Thái Bình Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT-TT 2.1-K56 Kỹ sư698 20140479 Phạm Hữu Bảo Chung 25.10.1996 Hà Tĩnh Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K59 Kỹ sư x699 20141567 Trần Trung Hiếu 08.03.1996 Hải Phòng Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K59 Kỹ sư x700 20141568 Trần Trung Hiếu 16.11.1996 Nam Hà Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K59 Kỹ sư x701 20141730 Thiều Hải Hoàn 21.03.1996 Hưng Yên Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K59 Kỹ sư x702 20143076 Nguyễn Văn Nam 23.01.1996 Vĩnh Phú Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K59 Kỹ sư x703 20144485 Nguyễn Việt Tiến 21.02.1996 Thái Bình Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K59 Kỹ sư x704 20144552 Phạm Bá Toàn 25.01.1996 Hải Hưng Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K59 Kỹ sư x705 20140048 Đinh Quang Anh 25.01.1996 Hải Phòng Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K59 Kỹ sư x706 20140542 Lê Trần Bảo Cương 28.05.1996 Quảng Ninh Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K59 Kỹ sư x707 20140767 Bạch Việt Dũng 14.11.1996 Hà Tây Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K59 Kỹ sư x708 20142014 Hoàng Cao Huyền 27.05.1996 Thanh Hóa Bà KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K59 Kỹ sư x709 20142505 Phan Ngọc Lân 05.08.1996 Hà Nội Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K59 Kỹ sư x710 20143627 Chu Quốc Quân 09.07.1996 Ukraine Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K59 Kỹ sư x711 20141565 Trần Minh Hiếu 18.08.1996 Hà Nam Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-3 K59 Kỹ sư x712 20140128 Nguyễn Hoàng Vũ Anh 31.10.1996 Hải Dương Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K59 Kỹ sư713 20141394 Phan Vũ Hồng Hải 13.09.1996 Thái Bình Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K59 Kỹ sư x714 20141586 Hoàng Đức Hiền 27.02.1996 Thái Bình Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K59 Kỹ sư715 20142344 Chu Tiến Khoa 25.09.1996 Hà Nội Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K59 Kỹ sư x716 20144061 Đỗ Chí Thành 24.04.1996 Hải Hưng Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K59 Kỹ sư xx x717 20144416 Roãn Văn Thụ 29.05.1996 Nam Định Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K59 Kỹ sư718 20112320 Phạm Văn Tiến 20.11.1993 Hải Dương Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT-TT 1.1-K56 Kỹ sư719 20121220 Nguyễn Trọng Anh 26.02.1994 Nam Định Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 01 K57 Kỹ sư x Thiếu 60720 20121330 An Mạnh Công 02.12.1994 Hưng Yên Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 01 K57 Kỹ sư Thiếu 60721 20121821 Đoàn Khắc Hùng 29.04.1994 Hưng Yên Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 01 K57 Kỹ sư x Thiếu 60722 20122724 Đinh Công Tuyền 28.10.1994 Nam Định Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 01 K57 Kỹ sư Thiếu 60723 20121597 Hoàng Văn Giáp 02.01.1994 Hà Tĩnh Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 02 K57 Kỹ sư Thiếu 60724 20134010 Nguyễn Huy Toàn 11.08.1995 Hưng Yên Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 01 K58 Kỹ sư Thiếu 60725 20130704 Trần Trí Dũng 29.11.1995 Thái Bình Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 02 K58 Kỹ sư726 20133783 Vũ Đức Thịnh 14.08.1995 Thanh Hóa Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1 02 K58 Kỹ sư727 20140260 Vũ Ngọc Anh 13.01.1996 Nam Định Bà MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư x

Page 15 of 52

Page 16: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

728 20140649 Nguyễn Văn Dân 17.05.1996 Hà Bắc Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư x729 20141168 Nguyễn Văn Đức 03.01.1996 Thanh Hóa Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư x730 20141591 Nguyễn Duy Hiền 12.09.1996 Lạng Sơn Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư x731 20141521 Nguyễn Đắc Hiếu 24.06.1996 Vĩnh Phú Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư x732 20142153 Lưu Duy Hưng 06.12.1996 Hải Phòng Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư733 20142180 Nguyễn Tiến Hưng 14.12.1996 Hà Nội Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư x734 20145346 Đặng Thị Thanh Xuân 22.02.1996 Nam Định Bà MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K59 Kỹ sư x735 20140622 Phạm Tiến Cường 22.02.1996 Hải Phòng Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư736 20141035 Nguyễn Hoàng Điệp 20.02.1996 Bắc Giang Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư x737 20141151 Nguyễn Hữu Đức 10.06.1996 Hải Dương Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư x738 20141662 Phạm Hữu Hoàng Hiệp 13.11.1996 Hải Phòng Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư739 20141771 Nguyễn Huy Hoàng 06.12.1996 Bắc Giang Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư x740 20142032 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04.01.1996 Ninh Bình Bà MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư x741 20142316 Phạm Duy Khánh 08.12.1996 Hải Phòng Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư x742 20144904 Nguyễn Đức Tuấn 12.02.1996 Hà Bắc Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư x743 20145134 Phạm Thanh Tùng 10.02.1996 Thái Bình Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Kỹ sư x744 20113074 Vũ Đức Lương 04.02.1992 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ sư745 20123709 Lê Văn Uy 10.05.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 03 K57 Kỹ sư x746 20123003 Phạm Duy Đạt 09.11.1994 Nam Hà Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 04 K57 Kỹ sư x747 20123179 Lê Việt Hưng 13.05.1994 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 05 K57 Kỹ sư748 20123329 Vũ Hoài Nam 28.07.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 05 K57 Kỹ sư749 20123174 Trần Mạnh Hùng 15.12.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 07 K57 Kỹ sư750 20123170 Nguyễn Văn Hùng 16.02.1994 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 08 K57 Kỹ sư751 20130008 Nguyễn Đình An 02.09.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 01 K58 Kỹ sư bs752 20132006 Phạm Thị Hương 13.09.1995 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 01 K58 Kỹ sư x x753 20132519 Lê Đức Mạnh 21.03.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 01 K58 Kỹ sư x754 20132827 Nguyễn Văn Nguyện 28.08.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 02 K58 Kỹ sư x755 20131064 Trần Huỳnh Đức 16.12.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 04 K58 Kỹ sư756 20131657 Trịnh Nam Hoàng 02.10.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 04 K58 Kỹ sư x757 20132406 Phùng Đức Long 02.05.1994 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 04 K58 Kỹ sư x758 20133092 Nguyễn Minh Quang 13.09.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 04 K58 Kỹ sư x759 20133573 Hoàng Xuân Thái 10.09.1995 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 04 K58 Kỹ sư760 20132157 Phan Trung Kiên 12.09.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 06 K58 Kỹ sư x761 20134092 Nguyễn Thu Trà 22.12.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 06 K58 Kỹ sư x762 20131327 Nguyễn Văn Hậu 30.12.1995 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 07 K58 Kỹ sư x763 20133730 Nguyễn Văn Thi 18.04.1995 Bắc Thái Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 07 K58 Kỹ sư x764 20132301 Nguyễn Văn Linh 15.07.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC KT hóa học 08 K58 Kỹ sư765 20140144 Nguyễn Phương Anh 05.11.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x766 20140283 Trịnh Thị Ngọc Ánh 19.08.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x767 20140321 Lê Phương Bảo 04.04.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư768 20140452 Trần Thị Chinh 04.10.1996 Vĩnh Phú Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư769 20141076 Nguyễn Văn Đông 28.02.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư770 20141477 Đinh Công Hậu 06.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư771 20141471 Cao Thị Hân 12.01.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x772 20141555 Phạm Trung Hiếu 28.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x773 20141678 Đinh Quang Hiệu 14.03.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x774 20141705 Nguyễn Đức Hoan 03.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x775 20142000 Tô Quang Huy 09.06.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x776 20142239 Nguyễn Thị Thu Hường 10.01.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x777 20142222 Nguyễn Thị Hương 30.01.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x778 20142282 Đặng Danh Khánh 09.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x

Page 16 of 52

Page 17: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

779 20142448 Đinh Thị Lan 12.10.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x780 20142460 Trần Thị Hương Lan 20.03.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư781 20142536 Phạm Thị Liễu 10.11.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x782 20142578 Nguyễn Hữu Linh 23.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x783 20142577 Nguyễn Hương Linh 14.12.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x784 20142949 Nguyễn Văn Minh 20.01.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x785 20143054 Nguyễn Huy Nam 12.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x786 20143730 Đặng Thúy Quỳnh 21.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x787 20143803 Lê Ngọc Sơn 03.07.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x788 20143893 Vũ Hồng Sơn 02.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x789 20143899 Nguyễn Văn Sử 27.05.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x790 20144379 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 23.04.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư791 20144405 Nguyễn Thị Thủy 19.11.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư792 20144434 Lê Thị Thương 01.02.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x793 20144726 Nguyễn Quang Trung 19.02.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư794 20144764 Đào Ngọc Truyền 18.03.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư795 20145223 Đỗ Huy Việt 08.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư796 20145312 Nguyễn Ngọc Vũ 08.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x797 20145347 Hoàng Thị Thanh Xuân 09.06.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 1 K59 Kỹ sư x798 20140074 Hoàng Lan Anh 28.10.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư799 20141494 Chu Minh Hiếu 14.11.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x800 20141859 Lê Thị Hồng 06.04.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x801 20141878 Vũ Thị Hợp 10.11.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x802 20142114 Phạm Văn Hùng 22.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x803 20142012 Đỗ Thanh Thanh Huyền 31.07.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x804 20143208 Lê Thị Minh Ngọc 29.10.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư805 20143256 Trần Thị Thảo Nguyên 04.08.1996 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x806 20143511 Lê Thị Phương 22.02.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x807 20143615 Trần Ngọc Quang 04.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư808 20143905 Lê Thị Hồng Tám 28.01.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x809 20145163 Lê Thị Tươi 16.05.1995 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x810 20144170 Phạm Thị Thắm 07.11.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x811 20144136 Nguyễn Thị Thảo 16.12.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x812 20144375 Nguyễn Thị Thuỷ 08.02.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x813 20144606 Nguyễn Thị Thùy Trang 20.06.1995 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x814 20144644 Nguyễn Thị Trinh 23.03.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x815 20145379 Trương Thị Yến 03.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ sư x816 20140139 Nguyễn Ngọc Anh 25.05.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x817 20140138 Nguyễn Ngọc Anh 19.09.1996 Lai Châu Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x818 20140248 Trần Tuấn Anh 19.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x819 20140424 Phạm Thị Hải Chi 19.01.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x820 20140789 Lê Hữu Dũng 16.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x821 20140992 Nguyễn Văn Đạt 20.02.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x822 20141397 Phạm Hồng Hải 27.08.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư823 20141440 Bùi Thị Thu Hằng 09.09.1996 Hòa Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x824 20141442 Đinh Thị Hằng 14.03.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x825 20141461 Nguyễn Thị Thuý Hằng 06.01.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x826 20141864 Phạm Thị Hồng 05.04.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x827 20142261 Nguyễn Ngọc Khang 07.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x828 20142283 Đặng Duy Khánh 11.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x829 20142827 Vũ Thị Mai 17.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x

Page 17 of 52

Page 18: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

830 20142945 Nguyễn Thị Hồng Minh 18.01.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x831 20142953 Phan Thế Minh 03.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x832 20143023 Hồ Văn Nam 20.11.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư833 20143129 Nguyễn Thị Thúy Nga 26.02.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x834 20143133 Phạm Thúy Nga 04.03.1996 Tuyên Quang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x835 20143179 Tống Văn Nghĩa 25.07.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư836 20143556 Nguyễn Thị Bích Phượng 15.12.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x837 20143748 Phan Thị Hương Quỳnh 26.02.1996 Lạng Sơn Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x838 20145162 Hoàng Thị Tươi 15.04.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư839 20143988 Nguyễn Tiến Thanh 06.11.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x840 20144616 Phạm Thu Trang 23.11.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ sư x841 20140118 Ngô Tuấn Anh 10.11.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x842 20140494 Phạm Văn Chức 12.01.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x843 20140764 Trịnh Thị Kỳ Duyên 31.08.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x844 20141087 Hoàng Hải Đường 30.05.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư845 20141297 Nguyễn Khánh Hà 15.05.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x846 20141336 Bùi Thị Hải 05.06.1995 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư847 20141435 Quản Ngọc Hạnh 22.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x848 20141473 Hoàng Thị Hân 30.04.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x849 20141718 Nguyễn Thị Thu Hoài 30.06.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư850 20141919 Đặng Anh Huy 29.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x851 20142157 Nghiêm Đức Hưng 26.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x852 20142513 Đặng Thị Lệ 07.05.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x853 20142548 Đỗ Mỹ Linh 09.06.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x854 20142635 Phạm Thị Loan 10.07.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x855 20142930 Nguyễn Công Minh 15.11.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x856 20143284 Trần Thị Nhã 07.08.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x857 20143581 Lương Ngọc Quang 23.09.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x858 20143608 Phùng Văn Quang 28.02.1996 Lạng Sơn Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x859 20144456 Nguyễn Thị Tiên 06.02.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x860 20145147 Trần Thanh Tùng 23.03.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư xx x861 20144977 Đào Đình Tuyên 13.08.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x862 20144134 Nguyễn Thị Thảo 11.10.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x863 20144377 Nguyễn Thị Thuỷ 27.10.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x864 20145214 Trần Thị Hải Vân 22.05.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 4 K59 Kỹ sư x865 20140054 Đoàn Thị Lan Anh 18.04.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x866 20140164 Nguyễn Thị Lan Anh 08.02.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x867 20140275 Đỗ Ngọc Ánh 24.11.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x868 20140577 Lê Quang Cường 13.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư xx x869 20140451 Nguyễn Thị Chinh 18.10.1995 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x870 20140685 Nguyễn Trọng Duẩn 20.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x871 20141101 Đỗ Ngọc Đức 31.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x872 20141098 Đoàn Trung Đức 07.04.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư873 20141289 Lê Thị Hà 25.08.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x874 20141408 Vũ Thị Hải 21.05.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư875 20141583 Dương Thu Hiền 02.10.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x876 20142132 Bùi Duy Hưng 02.05.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x877 20142742 Phạm Thị Luận 07.02.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x878 20142976 Bùi Thị Mơ 18.12.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư879 20143411 Đàm Lê Quốc Phong 06.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x880 20143520 Nguyễn Quang Phương 24.05.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x

Page 18 of 52

Page 19: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

881 20143523 Nguyễn Thị Phương 11.07.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x882 20145027 Đoàn Văn Tú 06.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x883 20144866 Hoàng Anh Tuấn 06.10.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x884 20145074 Cao Sơn Tùng 15.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư xx x885 20145007 Nguyễn Văn Tuyền 28.03.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x886 20145165 Nguyễn Thị Tươi 21.08.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x887 20144022 Lê Văn Thái 12.10.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x888 20144363 Lương Văn Thuật 05.03.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x889 20144626 Nguyễn Thị Thu Trà 13.08.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x890 20144813 Vũ Quang Trường 22.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 5 K59 Kỹ sư x891 20140021 Nguyễn Thị Ngọc An 20.10.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x892 20140027 An Thị Anh 12.11.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x893 20140674 Nguyễn Văn Doanh 25.08.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x894 20140784 Hoàng Tiến Dũng 27.08.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x895 20141180 Phạm Anh Đức 25.10.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x896 20141459 Nguyễn Thị Hằng 15.11.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x897 20141600 Nguyễn Thị Mai Hiền 07.03.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x898 20141610 Trần Thị Thu Hiền 19.06.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x899 20141712 Nguyễn Khánh Hoà 19.02.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x900 20141866 Phạm Thị Hồng 30.12.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư901 20141901 Vũ Thị Huế 04.05.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x902 20141909 Nguyễn Thị Hồng Huệ 12.10.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x903 20142511 Phạm Thị Lê 21.08.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x904 20142778 Lã Xuân Lực 04.06.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x905 20142802 Lê Thị Mai 01.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x906 20142899 Đinh Đức Minh 07.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư907 20142959 Phạm Văn Minh 01.07.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x908 20142996 Phạm Thị Mỵ 15.09.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư909 20143250 Nguyễn Đức Nguyên 07.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x910 20143274 Nguyễn Thị Nhài 29.08.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x911 20143350 Nguyễn Hồng Nhung 19.01.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x912 20143945 Nguyễn Thị Thanh Tâm 06.11.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x913 20145065 Trần Văn Tú 12.06.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x914 20145104 Nguyễn Công Tùng 14.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x915 20145009 Quách Thanh Tuyền 14.12.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x916 20144165 Bùi Thị Thắm 17.01.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư917 20144334 Đỗ Thị Hoài Thu 01.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x918 20144421 Lê Thị Thư 04.02.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x919 20144810 Trần Văn Trường 16.02.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 6 K59 Kỹ sư x920 20140097 Lê Nam Anh 23.12.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư921 20140375 Nguyễn Duy Bình 10.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư922 20140744 Phạm Văn Duy 03.12.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x923 20140878 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 11.03.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x924 20141455 Nguyễn Thị Hằng 05.08.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x925 20141504 Khúc Duy Hiếu 01.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x926 20141523 Nguyễn Đức Hiếu 26.07.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x927 20141688 Đỗ Thị Hoa 22.10.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x928 20141896 Nguyễn Thị Ngọc Huế 18.12.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x929 20142030 Nguyễn Thị Huyền 09.04.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x930 20142240 Nguyễn Thị Thu Hường 14.11.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x931 20142384 Đinh Phúc Kiên 10.06.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x

Page 19 of 52

Page 20: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

932 20142517 Nguyễn Thị Nhật Lệ 05.03.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x933 20142543 Đinh Diệu Linh 10.11.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x934 20144504 Phạm Văn Tiệp 28.09.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x935 20144519 Đinh Văn Tỉnh 22.11.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x936 20144548 Nguyễn Văn Toàn 05.04.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x937 20144395 Vũ Thị Thùy 16.04.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x938 20144598 Ngô Thị Quỳnh Trang 22.12.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K59 Kỹ sư x939 20140382 Nguyễn Thị Bình 10.03.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x940 20141071 Nguyễn Hữu Đông 13.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x941 20141258 Trần Trung Giang 03.04.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x942 20141593 Nguyễn Thị Hiền 08.06.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x943 20141597 Nguyễn Thị Hiền 21.12.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x944 20142069 Hoàng Văn Hùng 22.06.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x945 20141936 Kiều Hữu Huy 13.08.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x946 20142207 Đào Vân Hương 30.08.1996 Germany Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư bs947 20142217 Nguyễn Bùi Quỳnh Hương 20.12.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x948 20142314 Nguyễn Việt Khánh 24.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x949 20142562 Lê Khánh Linh 17.03.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x950 20142629 Hoàng Thị Loan 10.09.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x951 20142705 Trần Đức Long 29.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x952 20143377 Nguyễn Thị Nụ 10.08.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x953 20143268 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 10.05.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x954 20143313 Nguyễn Đình Nhật 28.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x955 20143287 Đoàn Thị Nhâm 15.12.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x956 20143352 Nguyễn Thị Hiền Nhung 01.12.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x957 20144875 Hồ Đức Tuấn 08.07.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x958 20144021 Lê Văn Thái 04.05.1994 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x959 20144129 Nghiêm Minh Thảo 19.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x960 20144323 Lê Thị Thơm 12.12.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x961 20144332 Đào Thị Thu 19.10.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x962 20144387 Nguyễn Thị Minh Thúy 19.11.1996 Đà Nẵng Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x963 20144724 Nguyễn Quang Trung 09.09.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x964 20145183 Nguyễn Thị Uyên 20.02.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 8 K59 Kỹ sư x965 20151431 Nguyễn Hải Hiệp 18.03.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 2 K60 Kỹ sư x966 20179735 Khổng Đức Dương 05.03.1995 Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K61 Kỹ sư967 20123100 Phạm Văn Hiềng 10.08.1993 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT IN KT In & truyền thông K57 Kỹ sư x Thiếu 60968 20132811 Vũ Thị Ngọc 01.10.1995 Hải Dương Bà KỸ THUẬT IN KT In & truyền thông K58 Kỹ sư x x Thiếu 60969 20141208 Lê Thị Gấm 01.05.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x Thiếu 60970 20141405 Trương Đình Hải 13.02.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x Thiếu 60971 20141698 Nguyễn Thị Hồng Hoa 03.09.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x Thiếu 60972 20142917 Lê Quang Minh 08.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư Thiếu 60973 20142985 Nguyễn Nữ Huyền My 16.01.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x974 20143136 Trần Thị Nga 20.06.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x975 20143362 Vũ Cẩm Nhung 02.02.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x976 20143527 Nguyễn Thị Hoài Phương 23.09.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x977 20145047 Nguyễn Minh Tú 17.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x978 20145299 Lê Tuấn Vũ 17.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT IN In & TT K59 Kỹ sư x979 20130308 Trần Lương Bằng 20.09.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ sư980 20140182 Nguyễn Tuấn Anh 12.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư981 20140234 Trần Hoàng Anh 15.12.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư x982 20140384 Nguyễn Tiến Bình 24.11.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư

Page 20 of 52

Page 21: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

983 20141016 Dương Bá Hải Đăng 11.12.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư x984 20141961 Nguyễn Ngọc Huy 02.09.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư985 20142160 Nguyễn Công Hưng 06.06.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư986 20142385 Đinh Trung Kiên 26.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư987 20142258 Nguyễn Duy Khang 14.03.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư988 20142474 Đỗ Sơn Lâm 31.07.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư989 20142888 Bùi Quang Minh 11.11.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư990 20143698 Nguyễn Văn Quyền 20.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư991 20143777 Mai Xuân Sinh 25.11.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư992 20145048 Nguyễn Ngọc Tú 26.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSTN - ĐKTĐ K59 Kỹ sư993 20122656 Tạ Văn Trường 21.10.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiên tự động (CTTT) K57 Kỹ sư x x994 20140751 Triệu Đức Duy 16.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư995 20140953 Đỗ Tuấn Đạt 24.03.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư996 20140973 Nguyễn Quốc Đạt 15.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư997 20141506 Lê Huy Hiếu 17.03.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư bs998 20141821 Trần Huy Hoàng 31.01.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư999 20142036 Phạm Thị Khánh Huyền 18.02.1996 Hòa Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư

1000 20142570 Lê Vũ Linh 04.11.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1001 20143099 Trần Phương Nam 29.09.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư bs1002 20143911 Hoàng Thế Tài 15.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư bs1003 20143967 Lê Trọng Tấn 24.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư bs1004 20144877 Lê Anh Tuấn 05.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư bs1005 20144292 Nguyễn Phúc Thịnh 23.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư bs1006 20145323 Trần Quang Vũ 11.03.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1007 20141340 Dương Văn Hải 18.07.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư x1008 20142497 Trần Văn Lâm 08.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư1009 20142508 Đàm Thị Hồng Lê 05.10.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư1010 20143068 Nguyễn Tiến Nam 29.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư x1011 20143110 Vũ Hoài Nam 15.07.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư x1012 20143300 Lê Xuân Nhất 07.04.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư1013 20143324 Trần Hoàng Nhật 28.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư x1014 20143630 Đậu Hồng Quân 19.09.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư x1015 20144915 Nguyễn Trịnh Tuấn 24.01.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư1016 20145142 Trần Anh Tùng 06.05.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư x1017 20144070 Hồ Sỹ Thành 14.03.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư x1018 20144111 Tô Tiến Thành 21.01.1996 Bắc Thái Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KSCLC Tin học công nghiệp K59 Kỹ sư1019 20112249 Trương Văn Thông 09.09.1993 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ sư1020 20122752 Nguyễn Xuân Tùng 24.10.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 01 K57 Kỹ sư1021 20132371 Ngô Hoàng Long 03.06.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 01 K58 Kỹ sư x x1022 20130607 Phan Hữu Duy 23.01.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K58 Kỹ sư1023 20130844 Nguyễn Thành Đạt 04.04.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K58 Kỹ sư bs1024 20132272 Lưu Ngọc Linh 27.03.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K58 Kỹ sư1025 20133638 Lưu Đức Thạch 18.06.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K58 Kỹ sư1026 20133884 Lê Hồng Thủy 04.12.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K58 Kỹ sư1027 20140197 Nguyễn Việt Anh 05.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1028 20140543 Lê Xuân Cương 13.09.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư x1029 20149923 Yem Cheanich 14.02.1994 Campuchia Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư x1030 20140809 Nguyễn Thành Dũng 25.05.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1031 20141057 Trương Văn Đoàn 14.11.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1032 20141097 Đoàn Minh Đức 03.08.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1033 20141991 Nguyễn Văn Huy 26.07.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư

Page 21 of 52

Page 22: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1034 20142197 Phùng Duy Hưng 29.05.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1035 20149924 Hok Monytitia 30.10.1994 Campuchia Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1036 20143106 Trương Hoàng Nam 10.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1037 20143171 Nguyễn Trọng Nghĩa 01.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư x1038 20143840 Nguyễn Hữu Sơn 06.06.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1039 20144832 Nguyễn Đức Tuân 10.03.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư x1040 20145146 Trần Thanh Tùng 02.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư x1041 20133525 Nguyễn Đắc Thành 15.08.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư x1042 20144790 Nguyễn Văn Trường 07.08.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Kỹ sư1043 20140374 Ngô Văn Bình 27.05.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1044 20140901 Vũ Năng Dương 02.03.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1045 20141082 Võ Tá Đông 06.10.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư x1046 20141181 Phạm Minh Đức 02.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1047 20141488 Đỗ Ngọc Hiến 04.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1048 20141703 Đỗ Xuân Hoan 15.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư x1049 20142360 Nguyễn Huy Khoáng 09.01.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1050 20142932 Nguyễn Duy Minh 29.06.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư x1051 20142960 Phạm Văn Minh 20.07.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1052 20143434 Vũ Đình Phong 06.04.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1053 20143458 Vũ Công Phú 13.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1054 20143952 Trần Đức Tâm 11.08.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1055 20144188 Hoàng Việt Thắng 17.09.1995 Sơn La Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1056 20144071 Lê Công Thành 14.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Kỹ sư1057 20112347 Bùi Tiến Toại 26.05.1993 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ sư1058 20111317 Nguyễn Minh Dương 04.09.1993 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH2 K56 Kỹ sư1059 20112317 Nguyễn Tá Tiến 08.07.1993 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ sư1060 20111814 Phạm Đăng Long 31.01.1993 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH8 K56 Kỹ sư1061 20122170 Phạm Như Ngọc 06.08.1994 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 01 K57 Kỹ sư1062 20121572 Phạm Hồng Đức 04.05.1993 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 02 K57 Kỹ sư1063 20122320 Phạm Đình Quý 05.09.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 02 K57 Kỹ sư1064 20122014 Trịnh Xuân Long 20.07.1994 Lâm Đồng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 04 K57 Kỹ sư1065 20122307 Lê Văn Quyết 17.01.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 04 K57 Kỹ sư1066 20122433 Trần Minh Thành 12.10.1994 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 04 K57 Kỹ sư1067 20122642 Đào Văn Truyền 08.05.1994 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 05 K57 Kỹ sư1068 20169517 Bùi Tùng Lâm 18.12.1993 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Kỹ sư1069 20134162 Nguyễn Hoàng Trung 29.04.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ sư1070 20132929 Đỗ Kiên Phong 11.08.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ sư1071 20130676 Nguyễn Tiến Dũng 09.10.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ sư1072 20134342 Trần Văn Tuấn 25.08.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ sư1073 20140496 Bùi Thế Công 17.09.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1074 20140643 Nguyễn Thanh Danh 22.07.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1075 20142127 Trịnh Duy Hùng 20.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1076 20143006 Đặng Phương Nam 01.09.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1077 20143576 Đỗ Hữu Quang 14.10.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1078 20143923 Phùng Thế Tài 11.02.1995 Yên Bái Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1079 20143938 Ngô Tiến Tâm 04.08.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1080 20144465 Đỗ Hoàng Tiến 14.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1081 20144471 Nguyễn Anh Tiến 03.07.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư bs1082 20144535 Nguyễn Đình Toàn 08.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1083 20145067 Ưng Hoàng Tú 01.01.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1084 20144228 Nhữ Quốc Thắng 04.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư

Page 22 of 52

Page 23: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1085 20133704 Trần Văn Thắng 01.02.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1086 20144665 Bùi Duy Trọng 06.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1087 20145279 Lê Công Vĩnh 06.11.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 1 K59 Kỹ sư1088 20140124 Nguyễn Hải Anh 02.07.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1089 20140573 Hồ Văn Cường 19.09.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1090 20140607 Nguyễn Văn Cường 10.12.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1091 20140444 Trịnh Minh Chiến 17.11.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1092 20140790 Lê Tiến Dũng 05.08.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1093 20141201 Vũ Huỳnh Đức 27.08.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1094 20141505 Lại Trung Hiếu 20.02.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1095 20141511 Lê Văn Hiếu 03.09.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1096 20141560 Trần Gia Hiếu 25.06.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1097 20141814 Phạm Việt Hoàng 29.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1098 20142074 Lê Thanh Hùng 03.05.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1099 20142083 Nguyễn Đăng Hùng 08.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1100 20142271 Nguyễn Đình Khanh 30.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1101 20143077 Nguyễn Văn Nam 27.01.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1102 20143098 Trần Phương Nam 11.10.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1103 20143147 Nguyễn Thị Kim Ngân 08.02.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1104 20143181 Trần Ngọc Nghĩa 09.03.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1105 20143696 Nguyễn Sỹ Quyền 01.01.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1106 20143895 Vũ Ngọc Sơn 18.12.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1107 20143936 Lã Duy Tâm 23.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1108 20143958 Nguyễn Kim Tân 27.11.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1109 20144544 Nguyễn Thanh Toàn 15.01.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1110 20144874 Hoàng Văn Tuấn 29.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư1111 20144944 Trần Anh Tuấn 15.01.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1112 20144187 Hoàng Văn Thắng 03.06.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 2 K59 Kỹ sư x1113 20140745 Phú Bá Duy 29.08.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1114 20141034 Dương Văn Điệp 26.12.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1115 20142096 Nguyễn Minh Hùng 08.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1116 20142245 Ngô Văn Hưởng 04.03.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1117 20142252 Phùng Mạnh Kha 20.07.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1118 20142834 Đặng Văn Mạnh 15.07.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1119 20143059 Nguyễn Phương Nam 12.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1120 20143580 Lê Văn Quang 29.08.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1121 20143650 Phan Văn Quân 30.06.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1122 20143868 Phạm Công Sơn 14.02.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1123 20144859 Đoàn Văn Tuấn 13.08.1996 Bắc Thái Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1124 20144263 Cao Văn Thiện 18.07.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1125 20144638 Nguyễn Văn Triệu 10.08.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1126 20144663 Nguyễn Tiến Trình 30.07.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1127 20144735 Nguyễn Thành Trung 29.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1128 20144762 Trịnh Đức Trung 29.06.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1129 20144807 Quách Xuân Trường 18.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư1130 20134671 Chu Minh Vương 30.12.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 3 K59 Kỹ sư x1131 20140563 Đỗ Tiến Cường 17.05.1996 Lai Châu Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1132 20141648 Nguyễn Thái Hiệp 21.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1133 20141709 Nguyễn Văn Hoá 01.08.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1134 20141776 Nguyễn Huy Hoàng 16.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1135 20142250 Trần Xuân Hữu 13.10.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x

Page 23 of 52

Page 24: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1136 20141998 Phạm Văn Huy 12.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1137 20142648 Hoàng Bá Long 09.02.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1138 20142841 Hoàng Văn Mạnh 07.11.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1139 20142858 Nguyễn Duy Mạnh 14.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1140 20143060 Nguyễn Phương Nam 23.10.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1141 20143257 Vũ Đình Nguyên 25.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1142 20143279 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05.07.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1143 20143401 Đặng Quốc Phi 25.07.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1144 20143423 Lương Thế Phong 04.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1145 20143612 Trần Đức Quang 25.03.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1146 20143647 Nguyễn Văn Quân 02.03.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1147 20143717 Nguyễn Văn Quý 20.06.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1148 20143886 Trần Thế Sơn 10.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1149 20143919 Nguyễn Văn Tài 08.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1150 20144568 Nguyễn Quốc Toản 18.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1151 20145056 Nguyễn Xuân Tú 01.05.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1152 20144858 Đoàn Minh Tuấn 02.06.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1153 20144927 Phan Lê Tuấn 09.02.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1154 20145106 Nguyễn Hữu Tùng 28.01.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1155 20145111 Nguyễn Sỹ Tùng 30.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1156 20144981 Đinh Trọng Tuyên 15.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1157 20144708 Mai Văn Trung 06.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1158 20144721 Nguyễn Hữu Trung 08.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư x1159 20145334 Trần Trung Vương 19.07.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 4 K59 Kỹ sư1160 20140063 Đỗ Tuấn Anh 06.09.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1161 20140291 Đào Văn Ban 03.04.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư1162 20140740 Nguyễn Xuân Duy 10.04.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1163 20140892 Phạm Thị Thùy Dương 06.01.1996 Lai Châu Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1164 20141222 Lê Nguyễn Hoàng Giang 29.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư1165 20141344 Đặng Thanh Hải 25.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1166 20142186 Nguyễn Văn Hưng 22.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư1167 20142851 Lê Nguyễn Mạnh 28.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1168 20143259 Hoàng Duy Nguyện 13.01.1996 Lạng Sơn Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1169 20143439 Trần Văn Phố 26.01.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1170 20143550 Ưng Quang Phước 08.04.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1171 20143815 Ngô Quang Sơn 06.05.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1172 20143894 Vũ Hồng Sơn 09.09.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư1173 20144555 Phùng Văn Toàn 24.04.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1174 20144573 Nguyễn Kim Tốt 07.04.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư bs1175 20144949 Trần Minh Tuấn 30.10.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1176 20144979 Đặng Quang Tuyên 13.06.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1177 20144300 Phạm Tiến Thịnh 25.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1178 20144704 Lê Đức Trung 07.06.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư1179 20144729 Nguyễn Quang Trung 26.09.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1180 20145181 Đỗ Hoàng Uy 24.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 5 K59 Kỹ sư x1181 20140130 Nguyễn Hữu Đức Anh 04.07.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1182 20140401 Nguyễn Văn Cảnh 09.03.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1183 20140570 Hoàng Văn Cường 18.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1184 20140717 Lê Quang Duy 14.08.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1185 20141183 Phạm Minh Đức 19.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1186 20142387 Đoàn Trung Kiên 29.07.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư

Page 24 of 52

Page 25: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1187 20142305 Nguyễn Quốc Khánh 02.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1188 20142466 Chu Đình Lành 21.05.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1189 20142650 Hoàng Gia Long 14.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1190 20142673 Nguyễn Hoàng Long 11.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1191 20142700 Phạm Tân Long 09.12.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1192 20142966 Trần Hoàng Minh 03.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1193 20143045 Nguyễn Hải Nam 17.12.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1194 20143304 Bùi Viết Nhật 27.02.1996 Quảng Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1195 20143954 Vũ Văn Tâm 20.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1196 20144571 Phạm Tiến Toản 20.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1197 20144892 Ngô Ngọc Tuấn 06.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1198 20144948 Trần Minh Tuấn 09.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1199 20145140 Tô Thanh Tùng 23.03.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1200 20144031 Nguyễn Văn Thái 05.12.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1201 20144080 Nguyễn Công Thành 15.02.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1202 20144413 Trần Đức Thủy 23.02.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư1203 20145354 Trần Doãn Xuân 12.12.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển & TĐH 6 K59 Kỹ sư x1204 20179561 Đặng Ngọc Hải 17.05.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ sư1205 20179505 Nguyễn Minh Khoa 19.05.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ sư1206 20179507 Hồ Văn Việt 05.02.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ sư1207 20169693 Nguyễn Đức Vinh 07.04.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ sư1208 20179702 Ngô Tuấn Anh 17.09.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư bs1209 20179648 Vũ Trung Anh 02.12.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1210 20179672 Phạm Văn Chí 13.07.1994 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1211 20179630 Trần Minh Điệp 06.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1212 20179689 Đỗ Văn Định 01.11.1993 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1213 20179655 Phan Anh Hùng 14.08.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1214 20179714 Phạm Văn Long 03.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1215 20179629 Trần Hải Long 04.05.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1216 20179653 Vũ Văn Sơn 11.03.1995 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1217 20179696 Phan Văn Tùng 23.12.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1218 20179627 Vũ Đình Việt 29.11.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Kỹ sư1219 20140116 Ngô Hoàng Đức Anh 24.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1220 20140236 Trần Ngọc Anh 10.02.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1221 20140293 Bùi Văn Bao 25.08.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1222 20140851 Đào Nguyên Dương 12.11.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1223 20141540 Nguyễn Trung Hiếu 26.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1224 20141733 Trần Viết Hoàn 06.11.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1225 20142350 Ngô Đỗ Đăng Khoa 21.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1226 20142490 Phạm Sơn Lâm 12.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1227 20143824 Nguyễn Đình Sơn 18.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1228 20144911 Nguyễn Minh Tuấn 26.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1229 20145083 Đỗ Sơn Tùng 02.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1230 20145168 Bùi Đức Tường 01.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1231 20144200 Nguyễn Anh Thắng 30.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1232 20144114 Trần Duy Thành 29.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1233 20144242 Đinh Tôn Thép 17.10.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KSTN - ĐTVT K59 Kỹ sư1234 20131772 Nguyễn Quang Huy 11.11.1995 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ sư1235 20140121 Nguyễn Đoàn Tấn Anh 04.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1236 20140237 Trần Ngọc Hùng Anh 30.12.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1237 20141542 Nguyễn Văn Hiếu 08.07.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư

Page 25 of 52

Page 26: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1238 20141839 Ngọ Văn Hòa 02.07.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1239 20141781 Nguyễn Kim Hoàng 04.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1240 20142198 Thân Quốc Hưng 08.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1241 20142416 Nguyễn Trung Kiên 26.11.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1242 20142284 Đinh Thị Quỳnh Khánh 09.07.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1243 20142290 Lê Văn Khánh 02.09.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1244 20143409 Bùi Thanh Phong 07.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1245 20143641 Nguyễn Hải Quân 14.01.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1246 20143714 Nguyễn Thế Quý 28.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1247 20154478 Narayana Mudalige Don Onila Rasanjala 16.05.1994 Srilanka Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư xx x1248 20143871 Phạm Hồng Sơn 08.08.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1249 20145156 Vũ Huy Tùng 13.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1250 20144149 Phạm Thị Phương Thảo 27.10.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1251 20144652 Hồ Minh Trí 05.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1252 20144712 Nguyễn Duy Trung 14.01.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CTTT-Điện ĐT K59 Kỹ sư1253 20140108 Lương Thế Anh 20.09.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1254 20140342 Nguyễn Việt Bắc 23.02.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1255 20141154 Nguyễn Minh Đức 13.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1256 20142171 Nguyễn Khải Hưng 21.01.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1257 20142208 Đặng Thu Hương 22.02.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1258 20142418 Nguyễn Trung Kiên 30.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1259 20142617 Trịnh Đăng Linh 08.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1260 20132778 Đinh Thị Thu Ngọc 09.03.1995 Hải Dương Bà KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1261 20143331 Đặng Thị Hiển Nhi 27.12.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1262 20143530 Nguyễn Thu Phương 16.02.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1263 20143800 Hồ Tiến Sơn 12.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1264 20145141 Tô Vũ Tùng 04.04.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT Y SINH CTTT-KT Y sinh K59 Kỹ sư1265 20122808 Nguyễn Như Vinh 27.07.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 06 K57 Kỹ sư1266 20122098 Đinh Văn Nam 24.08.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 08 K57 Kỹ sư1267 20121593 Vũ Trường Giang 27.08.1994 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 10 K57 Kỹ sư1268 20131471 Đào Văn Hiệp 16.03.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ sư1269 20131393 Đào Văn Hiếu 12.06.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ sư1270 20133548 Phạm Ngọc Thành 23.07.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ sư1271 20133840 Nguyễn Anh Thuận 12.05.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ sư1272 20130830 Nguyễn Duy Đạt 21.11.1995 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ sư1273 20131410 Nguyễn Đức Hiếu 23.10.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ sư1274 20131561 Trần Hoàn 04.09.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ sư1275 20132235 Đào Văn Lập 06.02.1995 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ sư1276 20132671 Nguyễn Đức Nam 26.12.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ sư1277 20133770 Nguyễn Hữu Thịnh 15.06.1995 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ sư1278 20132322 Trần Tuấn Linh 04.07.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ sư1279 20132593 Nguyễn Hoàng Minh 27.10.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ sư1280 20134480 Lương Anh Tú 15.05.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ sư1281 20133645 Hoàng Minh Thăng 05.12.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ sư1282 20132470 Lê Văn Lực 12.05.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ sư1283 20133213 Hoàng Trọng Quynh 13.01.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ sư1284 20134603 Đỗ Duy Vinh 05.06.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ sư1285 20131753 Lê Hữu Huy 08.05.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ sư1286 20140527 Vũ Sỹ Công 03.07.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1287 20149921 Am Channith 06.08.1995 Campuchia Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1288 20140749 Trần Hữu Duy 04.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư

Page 26 of 52

Page 27: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1289 20140935 Vũ Đình Đại 25.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1290 20141019 Hoàng Hải Đăng 17.12.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1291 20141039 Lê Văn Đỉnh 23.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1292 20141041 Nguyễn Xuân Đỉnh 06.11.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1293 20142406 Nguyễn Công Kiên 12.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1294 20142506 Trần Lê Lân 16.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1295 20142535 Nguyễn Thị Liễu 21.02.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1296 20142534 Trần Thị Liên 09.05.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1297 20143626 Bùi Hồng Quân 06.07.1993 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1298 20143631 Đinh Hồng Quân 13.10.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư bs1299 20143701 Phạm Viết Quyền 17.03.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1300 20144516 Trần Văn Tình 19.10.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1301 20145123 Nguyễn Tuấn Tùng 13.05.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1302 20144587 Hoàng Huyền Trang 05.07.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1303 20144795 Nguyễn Xuân Trường 08.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Kỹ sư1304 20140064 Đỗ Tuấn Anh 28.05.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1305 20141110 Hoàng Minh Đức 27.09.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1306 20141548 Phan Ngọc Hiếu 18.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1307 20141675 Cù Quang Hiệu 06.09.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1308 20142161 Nguyễn Công Hưng 24.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1309 20142246 Ngô Văn Hưởng 19.04.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1310 20142379 Bùi Trung Kiên 28.08.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1311 20142394 Hoàng Trung Kiên 08.06.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1312 20143074 Nguyễn Văn Nam 02.04.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1313 20143521 Nguyễn Thanh Phương 28.04.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1314 20143655 Tạ Văn Quân 23.08.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1315 20143683 Lê Minh Quyết 15.01.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1316 20149917 Eang Sokhim 22.07.1994 Campuchia Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1317 20144484 Nguyễn Văn Tiến 17.03.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1318 20144850 Đào Ngọc Tuấn 20.06.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1319 20144965 Vũ Anh Tuấn 25.04.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1320 20145087 Hoàng Thanh Tùng 11.09.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1321 20144984 Nguyễn Tiến Tuyên 19.12.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1322 20144256 Nguyễn Khắc Thi 01.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1323 20144283 Lê Văn Thịnh 08.11.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1324 20145329 Đoàn Hùng Vương 13.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Kỹ sư1325 20140010 Lê Hữu An 11.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1326 20140123 Nguyễn Đức Anh 30.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1327 20140219 Quách Hữu Trung Anh 07.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1328 20140487 Nguyễn Văn Chuyên 25.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1329 20141008 Trần Văn Đạt 21.08.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1330 20141012 Vũ Thành Đạt 21.08.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1331 20141171 Nguyễn Văn Đức 29.01.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1332 20142594 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 02.02.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1333 20143242 Vũ Bảo Ngọc 22.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1334 20143326 Trần Trung Nhật 06.01.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1335 20143438 Vũ Xuân Phong 06.11.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1336 20143718 Nguyễn Văn Quý 23.01.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1337 20145135 Phạm Thanh Tùng 10.04.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1338 20144339 Nguyễn Hà Thu 24.02.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư bs1339 20145191 Vũ Thị Thu Uyên 30.05.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư

Page 27 of 52

Page 28: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1340 20145213 Trần Thị Vân 06.12.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Kỹ sư1341 20140062 Đỗ Thị Lan Anh 10.02.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1342 20140802 Nguyễn Đức Trung Dũng 07.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1343 20141199 Vũ Anh Đức 19.05.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1344 20141685 Dương Thị Ngọc Hoa 10.09.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1345 20141711 Lê Doãn Hoà 26.07.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1346 20142475 Hoàng Hữu Lâm 08.04.1996 Quảng Trị Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1347 20142720 Hoàng Văn Lộc 29.08.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1348 20142820 Phạm Thị Mai 10.04.1996 Vĩnh Phúc Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1349 20142907 Hoàng Thị Minh 21.02.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1350 20142913 Lê Anh Minh 23.05.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1351 20142954 Phạm Bình Minh 23.06.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1352 20143057 Nguyễn Như Nam 29.11.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1353 20143089 Tạ Phương Nam 24.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1354 20143214 Nguyễn Minh Ngọc 14.08.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1355 20143661 Trương Anh Quân 28.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1356 20144457 Âu Đình Tiến 18.07.1995 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1357 20145148 Trần Thanh Tùng 24.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1358 20144098 Nguyễn Tiến Thành 26.04.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Kỹ sư1359 20140556 Dương Mạnh Cường 14.10.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1360 20140677 Lê Văn Du 09.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1361 20141093 Dương Văn Đức 10.06.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1362 20141345 Đặng Tiến Hải 20.08.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1363 20141940 Lê Quang Huy 19.05.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1364 20142363 Nguyễn Đoàn Khôi 06.06.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1365 20142509 Nguyễn Hữu Lê 08.02.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1366 20143048 Nguyễn Hoài Nam 20.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1367 20145051 Nguyễn Thanh Tú 22.07.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1368 20144174 Cao Đình Thắng 27.09.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1369 20143997 Phùng Văn Thanh 12.05.1994 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1370 20145203 Lê Thị Bích Vân 30.04.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1371 20145271 Nguyễn Trọng Vinh 01.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1372 20145276 Trần Hải Vinh 12.08.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1373 20145296 Lê Huy Vũ 17.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Kỹ sư1374 20140217 Phó Thị Hà Anh 23.01.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1375 20140512 Nguyễn Trọng Công 14.03.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1376 20141173 Nguyễn Văn Đức 31.08.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1377 20141385 Nguyễn Thị Ngọc Hải 26.09.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1378 20142134 Bùi Văn Hưng 25.06.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1379 20142205 Trương Phúc Hưng 13.11.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1380 20142663 Nghiêm Hoàng Long 07.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1381 20143103 Trần Viết Nam 01.01.1996 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1382 20143224 Nguyễn Văn Ngọc 27.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1383 20143616 Vũ Đăng Quang 15.05.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1384 20144492 Phạm Văn Tiến 13.09.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1385 20145152 Trịnh Thanh Tùng 19.08.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1386 20144130 Nguyễn Phương Thảo 12.10.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Kỹ sư1387 20140680 Nguyễn Đức Du 16.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1388 20140736 Nguyễn Văn Duy 07.09.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1389 20141626 Vũ Quang Hiển 06.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1390 20141528 Nguyễn Ngọc Hiếu 02.06.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư

Page 28 of 52

Page 29: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1391 20141570 Trần Trung Hiếu 19.06.1996 Yên Bái Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1392 20142280 Dương Quốc Khánh 31.08.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1393 20149922 Chhoun Lysiek 09.06.1994 Campuchia Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1394 20143168 Nguyễn Chí Nghĩa 21.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1395 20143396 Đặng Công Phát 15.08.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1396 20143776 Hoàng Thị Sinh 28.03.1995 Lạng Sơn Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1397 20145099 Lê Văn Tùng 29.12.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1398 20144390 Đỗ Hải Thùy 19.04.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1399 20145251 Trần Quốc Việt 31.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Kỹ sư1400 20140704 Trịnh Thị Thùy Dung 17.04.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1401 20140873 Nguyễn Hữu Dương 05.10.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1402 20140952 Đỗ Thành Đạt 01.05.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1403 20141644 Nguyễn Hoàng Hiệp 03.06.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1404 20142075 Lê Tử Hùng 12.06.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1405 20141986 Nguyễn Trọng Huy 20.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1406 20142369 Nguyễn Duy Khuyên 18.06.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1407 20143487 Vũ Gia Phúc 23.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1408 20143618 Nguyễn Đăng Quả 30.04.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1409 20143772 Trần Thị Hồng Sâm 11.11.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1410 20144934 Phạm Quốc Tuấn 27.11.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1411 20144041 Phạm Văn Thái 20.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1412 20145235 Nguyễn Đức Việt 07.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Kỹ sư1413 20140339 Lê Văn Bắc 25.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1414 20140715 Lê Duy 01.02.1995 LB Nga Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1415 20141822 Trần Quảng Hoàng 18.04.1996 Yên Bái Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1416 20141957 Nguyễn Hữu Huy 15.08.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1417 20142633 Nguyễn Thị Loan 05.08.1995 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1418 20142942 Nguyễn Quang Minh 08.11.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1419 20143046 Nguyễn Hoài Nam 09.01.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1420 20143622 Hà Hồng Quảng 12.06.1995 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1421 20144528 Đinh Quốc Toàn 24.12.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1422 20145126 Nguyễn Xuân Tùng 01.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1423 20144206 Nguyễn Đình Thắng 01.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1424 20144091 Nguyễn Sỹ Tuấn Thành 25.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1425 20144260 Đặng Văn Thiết 24.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1426 20144707 Mai Thành Trung 07.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1427 20144745 Nguyễn Việt Trung 14.08.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Kỹ sư1428 20140466 Nguyễn Xuân Chính 01.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1429 20140747 Tăng Bá Phương Duy 14.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1430 20141832 Nguyễn Viết Hoạt 01.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1431 20142604 Phan Thị Ngọc Linh 04.04.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1432 20143360 Trần Thị Nhung 26.09.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1433 20143937 Lê Tuấn Tâm 26.01.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1434 20144909 Nguyễn Minh Tuấn 05.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1435 20144024 Nguyễn Đình Thái 15.02.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1436 20144425 Phan Thị Minh Thư 20.02.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1437 20144749 Phạm Quang Trung 19.01.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1438 20145342 Nguyễn Văn Vững 09.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Kỹ sư1439 20179542 Phạm Thị Hồng Anh 02.09.1995 Nghệ An Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ sư1440 20179616 Vũ Xuân Chiến 08.11.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG ĐT-TT (CN lên KS)-K60 Kỹ sư1441 20179617 Hà Xuân Hùng 18.06.1993 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG ĐT-TT (CN lên KS)-K60 Kỹ sư bs

Page 29 of 52

Page 30: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1442 20113680 Doãn Văn Hùng 29.08.1993 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ sư1443 20123786 Đặng Chí Công 16.02.1993 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU KT vật liệu 01 K57 Kỹ sư1444 20132040 Bùi Văn Khang 10.06.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU KT vật liệu K58 Kỹ sư1445 20134011 Nguyễn Hữu Toàn 04.01.1993 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU KT vật liệu K58 Kỹ sư1446 20134447 Phạm Văn Tùng 12.08.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU KT vật liệu K58 Kỹ sư x1447 20140156 Nguyễn Thế Anh 08.11.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1448 20140279 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15.11.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1449 20140587 Nguyễn Đình Cường 05.07.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1450 20145575 Nguyễn Ngọc Chính 21.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1451 20145576 Phạm Văn Đức 05.04.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1452 20141359 Lê Quang Hải 08.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1453 20141534 Nguyễn Thế Hiếu 24.03.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1454 20141907 Nguyễn Thị Huệ 20.08.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1455 20142281 Dương Văn Khánh 01.10.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1456 20142804 Lê Thị Mai 19.10.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1457 20143319 Phan Thái Nhật 30.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư1458 20143339 Nguyễn Thị Nhinh 05.03.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1459 20143341 Nguyễn Hải Thịnh Miện Nho 05.12.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1460 20144074 Lê Nam Thành 16.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1461 20144617 Trần Thảo Trang 05.02.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1462 20144682 Trịnh Đỗ Trọng 12.12.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Kỹ sư x1463 20140498 Đặng Tiến Công 09.04.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1464 20130420 Nguyễn Đình Chính 18.04.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1465 20140828 Phạm Văn Dũng 24.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư1466 20141102 Đỗ Như Đức 05.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1467 20141280 Đinh Việt Hà 31.12.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư1468 20141303 Nguyễn Thị Hà 06.12.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1469 20141887 Nguyễn Đức Huấn 21.01.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1470 20145577 Dương Văn Hùng 28.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư1471 20142108 Nguyễn Xuân Hùng 23.09.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1472 20142212 Lê Thị Hương 16.12.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1473 20142498 Trịnh Thị Lâm 13.11.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1474 20143010 Đinh Thế Nam 27.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư1475 20143210 Nguyễn Bảo Ngọc 05.07.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1476 20143773 Nguyễn Thị Sen 07.10.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1477 20145069 Vũ Văn Tú 11.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1478 20144046 Vũ Phong Thái 28.10.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1479 20124049 Tôn Quang Thắng 12.01.1994 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1480 20144696 Đoàn Thành Trung 17.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1481 20145345 Bùi Thị Xuân 29.01.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Kỹ sư x1482 20123945 Hoàng Thị Phương Loan 27.07.1994 Nam Hà Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI Luyện kim K57 Kỹ sư1483 20132555 Phùng Văn Mạnh 02.07.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI Luyện kim K58 Kỹ sư1484 20132666 Ngô Văn Nam 30.01.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI Luyện kim K58 Kỹ sư1485 20140559 Đinh Tuấn Cường 15.03.1996 Hà Nội Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1486 20141202 Vũ Minh Đức 07.10.1996 Hà Nội Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư bs1487 20141229 Nguyễn Duy Giang 04.08.1996 Hà Nội Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1488 20141753 Đoàn Ngọc Hoàng 22.01.1996 Hưng Yên Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1489 20142414 Nguyễn Trung Kiên 13.04.1996 Nam Định Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1490 20142276 Bạch Quốc Khánh 24.09.1996 Hà Nội Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1491 20142607 Phạm Ngọc Linh 25.11.1996 Thanh Hóa Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1492 20143334 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 09.04.1996 Hà Tĩnh Bà TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư

Page 30 of 52

Page 31: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1493 20143839 Nguyễn Hồng Sơn 07.11.1996 Hà Nam Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1494 20144205 Nguyễn Đắc Thắng 04.07.1996 Bắc Ninh Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1495 20144756 Trần Bảo Trung 24.10.1996 Nghệ An Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1496 20145242 Nguyễn Trọng Hoàng Việt 24.02.1996 Hà Tĩnh Ông TOÁN - TIN KSTN - Toán tin K59 Kỹ sư1497 20121523 Đoàn Văn Đoàn 17.10.1994 Hưng Yên Ông TOÁN - TIN Toán tin K57 Kỹ sư1498 20122787 Hoàng Quốc Việt 31.08.1994 Quảng Ninh Ông TOÁN - TIN Toán tin K57 Kỹ sư1499 20140666 Trần Thị Huyền Diệu 29.03.1995 Bắc Kạn Bà TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1500 20141165 Nguyễn Tuấn Đức 01.07.1996 Thanh Hóa Ông TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1501 20141305 Nguyễn Thị Hà 10.02.1996 Thái Nguyên Bà TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1502 20141994 Nguyễn Văn Huy 29.09.1996 Hà Nội Ông TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1503 20143277 Ngô Thị Thanh Nhàn 04.05.1996 Bắc Ninh Bà TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1504 20143646 Nguyễn Phú Quân 20.02.1996 Nam Định Ông TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1505 20143825 Nguyễn Đức Sơn 15.05.1996 Hải Dương Ông TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1506 20144521 Nguyễn Xuân Tỉnh 30.01.1996 Hà Nội Ông TOÁN - TIN Toán Tin K59 Kỹ sư1507 20140529 Vũ Thành Công 02.11.1996 Phú Thọ Ông TOÁN - TIN Toán-Tin 2 K59 Kỹ sư1508 20140226 Trần Bảo Anh 26.09.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KSCLC Cơ khí hàng không K59 Kỹ sư x1509 20140343 Nguyễn Việt Bắc 31.01.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KSCLC Cơ khí hàng không K59 Kỹ sư x1510 20143619 Hoàng Văn Quản 31.05.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KSCLC Cơ khí hàng không K59 Kỹ sư xx x1511 20143780 Triệu Văn Sinh 19.05.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KSCLC Cơ khí hàng không K59 Kỹ sư x1512 20120829 Nguyễn Duy Tân 19.05.1994 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ sư1513 20120089 Đinh Văn Cảng 03.10.1994 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K57 Kỹ sư1514 20120559 Nguyễn Xuân Linh 20.09.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K57 Kỹ sư1515 20120712 Trần Khắc Phong 26.02.1994 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K57 Kỹ sư x1516 20131465 Hà Đức Hiện 05.02.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ sư1517 20132477 Phạm Văn Lực 16.03.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ sư x1518 20133461 Nguyễn Văn Tấn 25.06.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ sư1519 20134040 Đỗ Văn Toại 07.09.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ sư1520 20134048 Lê Mạnh Tới 21.03.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ sư x1521 20133517 Lê Trung Thành 25.07.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ sư x1522 20140460 Lê Đức Chính 05.08.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1523 20140964 Ngô Quốc Đạt 19.08.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1524 20141051 Nguyễn Công Đoàn 22.02.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1525 20141189 Trần Hữu Đức 29.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1526 20141247 Nguyễn Văn Giang 14.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1527 20141384 Nguyễn Ngọc Hải 27.09.1995 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1528 20141674 Bùi Văn Hiệu 24.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1529 20141824 Võ Khắc Hoàng 26.08.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1530 20141974 Nguyễn Quang Huy 22.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1531 20142931 Nguyễn Công Minh 28.08.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1532 20143877 Phùng Lâm Sơn 15.12.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1533 20144851 Đầu Khắc Tuấn 27.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư1534 20145124 Nguyễn Văn Tùng 05.02.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1535 20144008 Dương Văn Thái 11.09.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1536 20144636 Hoàng Văn Triệu 04.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1537 20144731 Nguyễn Thanh Trung 13.03.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 1 K59 Kỹ sư x1538 20140189 Nguyễn Tuấn Anh 28.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1539 20140222 Tạ Việt Anh 05.11.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư1540 20140286 Nguyễn Văn Ân 27.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1541 20140510 Nguyễn Thành Công 29.07.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1542 20140564 Hà Văn Cường 02.07.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1543 20141196 Trần Văn Đức 16.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x

Page 31 of 52

Page 32: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1544 20141641 Nguyễn Đức Hiệp 14.08.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1545 20142130 Vũ Bá Hùng 14.01.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1546 20143187 Vũ Hữu Nghĩa 17.10.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư1547 20143721 Phạm Văn Quý 24.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1548 20143697 Nguyễn Thế Quyền 28.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1549 20145018 Bùi Văn Tú 03.10.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư1550 20144902 Nguyễn Đức Tuấn 10.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1551 20144095 Nguyễn Tiến Thành 04.11.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1552 20144744 Nguyễn Việt Trung 09.10.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K59 Kỹ sư x1553 20140212 Phạm Tuấn Anh 05.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư1554 20140325 Nguyễn Ngọc Bảo 22.08.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1555 20140469 Trần Văn Chính 17.09.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1556 20140963 Mai Đức Đạt 26.05.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư1557 20141638 Mai Tuấn Hiệp 26.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1558 20141524 Nguyễn Hà Hiếu 16.03.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư1559 20142970 Trương Khắc Minh 06.08.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1560 20143095 Trần Hoàng Nam 14.09.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1561 20143322 Thái Văn Nhật 21.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1562 20143638 Luyện Văn Quân 11.08.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1563 20145029 Đỗ Việt Tú 06.05.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1564 20144903 Nguyễn Đức Tuấn 10.10.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1565 20144298 Phạm Quốc Thịnh 11.04.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1566 20144361 Trương Văn Thuận 01.02.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1567 20144635 Tăng Hùng Triều 16.04.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1568 20144690 Đào Văn Trung 08.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1569 20144751 Phạm Quốc Trung 22.03.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1570 20144755 Tống Quốc Trung 05.12.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1571 20144780 Mai Văn Trường 12.08.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1572 20145262 Hạ Quang Vinh 04.05.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K59 Kỹ sư x1573 20140281 Trần Ngọc Ánh 26.05.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư1574 20140349 Lê Tiến Bằng 14.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư1575 20140549 Bùi Bá Cường 23.03.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư1576 20130492 Đỗ Hùng Cường 28.02.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1577 20140946 Chu Văn Đạt 04.06.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1578 20141659 Nguyễn Văn Hiệp 29.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1579 20141918 Châu Văn Huy 02.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1580 20141987 Nguyễn Trường Huy 09.02.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1581 20142131 Bùi Duy Hưng 01.04.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1582 20142301 Nguyễn Duy Khánh 27.04.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1583 20142313 Nguyễn Vi Khánh 16.06.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1584 20144490 Phạm Trọng Tiến 20.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1585 20144507 Lê Tuấn Tính 21.06.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1586 20144906 Nguyễn Mạnh Tuấn 02.08.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư1587 20145108 Nguyễn Khắc Tùng 27.09.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư1588 20144277 Đinh Đức Thịnh 03.11.1995 Liên bang Nga Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1589 20144681 Trần Văn Trọng 25.12.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1590 20144753 Phạm Văn Trung 14.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1591 20144778 Lê Xuân Trường 25.08.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1592 20145229 Lê Hoàng Việt 03.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1593 20145261 Đỗ Xuân Vinh 26.07.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 4 K59 Kỹ sư x1594 20150128 Nguyễn Tuấn Anh 09.09.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 2 K60 Kỹ sư x

Page 32 of 52

Page 33: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1595 20152988 Trần Thiện Quang 04.10.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC Cơ khí động lực 3 K60 Kỹ sư x1596 20179748 Nguyễn Xuân Bách 16.01.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1597 20110112 Ngô Xuân Chính 16.08.1993 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ sư1598 20120166 Lương Thế Duy 01.10.1994 Lạng Sơn Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG KT hàng không K57 Kỹ sư x1599 20143682 Đỗ Minh Quyết 29.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG Kỹ thuật Hàng không K59 Kỹ sư x1600 20143789 Đàm Vương Sơn 12.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG Kỹ thuật Hàng không K59 Kỹ sư x1601 20144508 Nguyễn Đăng Tính 25.07.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG Kỹ thuật Hàng không K59 Kỹ sư x1602 20145231 Lê Văn Việt 28.06.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG Kỹ thuật Hàng không K59 Kỹ sư x1603 20130210 Phạm Việt Anh 08.09.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY KT tàu thủy K58 Kỹ sư x1604 20130375 Trịnh Xuân Cảnh 31.08.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY KT tàu thủy K58 Kỹ sư x1605 20131859 Hồ Đăng Hùng 24.01.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY KT tàu thủy K58 Kỹ sư x1606 20132473 Nguyễn Tiến Lực 26.07.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY KT tàu thủy K58 Kỹ sư1607 20143562 Chử Minh Quang 22.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY Tàu thủy K59 Kỹ sư x1608 20133853 Trần Phương Thuỳ 27.07.1995 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 01 K58 Kỹ sư1609 20134056 Lê Thu Trang 09.09.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 01 K58 Kỹ sư1610 20132069 Nguyễn Thị Khánh 02.09.1995 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 02 K58 Kỹ sư1611 20134772 Phạm Thị Hồng Tâm 05.09.1995 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 02 K58 Kỹ sư x1612 20140218 Phùng Thị Anh 10.08.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1613 20140458 Đào Quý Chính 01.02.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư1614 20140669 Nguyễn Thị Thuỳ Dinh 24.04.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1615 20141060 Trần Quang Đôn 07.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1616 20142458 Phạm Thị Lan 26.08.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1617 20142807 Liêu Thị Ngọc Mai 28.04.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1618 20142828 Nguyễn Thị Thu May 20.07.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1619 20143376 Trương Minh Noen 25.12.1996 Bắc Kạn Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1620 20143741 Nguyễn Thị Quỳnh 10.09.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1621 20143754 Trần Thị Quỳnh 15.06.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư1622 20143756 Vũ Thị Như Quỳnh 18.07.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1623 20144164 Bùi Thị Thắm 04.03.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1624 20144128 Mai Thị Phương Thảo 26.11.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1625 20144328 Nguyễn Thị Thơm 28.08.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1626 20144345 Nguyễn Thị Thu 18.04.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư1627 20144342 Nguyễn Thị Thu 06.08.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư1628 20144408 Nguyễn Thị Thu Thủy 10.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1629 20144590 Hoàng Thu Trang 02.01.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư1630 20144604 Nguyễn Thị Kiều Trang 17.09.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Kỹ sư x1631 20140081 Hoàng Thị Phương Anh 27.02.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1632 20140228 Trần Duy Anh 06.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư1633 20140696 Nguyễn Thị Dung 07.02.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1634 20141278 Đào Thị Nguyệt Hà 04.12.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1635 20141893 Nguyễn Thị Huế 02.06.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1636 20142584 Nguyễn Ngọc Linh 27.10.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1637 20142815 Nguyễn Thị Mai 13.08.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư1638 20143149 Nguyễn Thị Thùy Ngân 12.01.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1639 20143356 Phạm Thị Nhung 30.09.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư1640 20145166 Trần Thị Thanh Tươi 18.06.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1641 20144330 Bùi Thị Hà Thu 30.05.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1642 20144401 Lê Thị Thủy 06.08.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư1643 20144422 Nguyễn Anh Thư 18.07.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1644 20144581 Đào Thị Minh Trang 10.06.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư1645 20144750 Phạm Quang Trung 25.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư

Page 33 of 52

Page 34: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1646 20145289 Hà Thị Vui 09.04.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Kỹ sư x1647 20123208 Phạm Văn Khoa 05.08.1994 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT thực phẩm 01 K57 Kỹ sư x x1648 20179529 Nguyễn Văn Hùng 02.09.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K59 Kỹ sư x1649 20179539 Hoàng Thị Hoa Thương 09.08.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K59 Kỹ sư x1650 20140098 Lê Thị Vân Anh 06.05.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1651 20140211 Phạm Thị Vân Anh 16.09.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1652 20141157 Nguyễn Thị Minh Đức 06.06.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1653 20141209 Nguyễn Thị Hồng Gấm 03.09.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1654 20141309 Nguyễn Thị Thu Hà 11.10.1995 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1655 20141402 Trần Thị Hải 18.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1656 20141446 Lê Thị Hằng 16.12.1995 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1657 20141463 Phạm Thị Hằng 03.02.1995 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1658 20141431 Nguyễn Thị Hoàng Hạnh 31.12.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1659 20141752 Đinh Xuân Hoàng 24.11.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1660 20142041 Vũ Thị Huyền 13.03.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1661 20142775 Vũ Duy Lượng 11.04.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư1662 20142789 Nguyễn Thị Kiều Ly 14.12.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư1663 20142989 Trịnh Thị My 22.02.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1664 20143132 Phạm Thị Thanh Nga 04.10.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư1665 20143134 Trần Thị Nga 08.12.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư1666 20143262 Hoàng Thị ánh Nguyệt 02.11.1996 Vĩnh Phú Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1667 20143739 Nguyễn Thị Quỳnh 01.10.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1668 20144560 Trần Thị Toàn 06.04.1996 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1669 20144976 An Duy Tuyên 02.11.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1670 20144166 Bùi Thị Hồng Thắm 29.12.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1671 20144295 Nguyễn Văn Thịnh 09.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1672 20144417 Trần Đức Thụ 06.03.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1673 20145367 Nguyễn Hải Yến 14.11.1996 Vĩnh Phú Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K59 Kỹ sư x1674 20140161 Nguyễn Thị Kim Anh 14.01.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1675 20140481 Tạ Thị Chung 12.07.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư1676 20140858 Lê Duy Dương 02.11.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư1677 20141308 Nguyễn Thị Thu Hà 02.06.1996 Vĩnh Phú Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư1678 20141326 Trần Việt Hà 23.08.1996 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1679 20141699 Tiêu Thị Hoa 23.02.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1680 20141701 Trương Thị Phương Hoa 03.12.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1681 20142023 Nguyễn Thanh Huyền 06.09.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1682 20142362 Hoàng Xuân Khôi 08.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1683 20142810 Ngô Thị Thanh Mai 30.01.1995 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1684 20142813 Nguyễn Thị Mai 05.09.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1685 20143144 Hoàng Thị Thuỳ Ngân 01.06.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1686 20144991 Cù Thị Tuyến 08.01.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư1687 20144320 Vương Thị Thơ 03.09.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1688 20144333 Đỗ Thị Thu 08.12.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1689 20144589 Hoàng Thị Thùy Trang 02.04.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1690 20144596 Ngô Thị Trang 05.05.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1691 20144601 Nguyễn Thị Trang 07.03.1995 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1692 20145291 Vũ Thị Vui 15.09.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Kỹ sư x1693 20140166 Nguyễn Thị Lan Anh 17.01.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1694 20140195 Nguyễn Vân Anh 17.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1695 20140265 Vũ Thị Mai Anh 25.03.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1696 20140763 Trần Thị Mỹ Duyên 06.03.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x

Page 34 of 52

Page 35: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1697 20141055 Phạm Công Đoàn 13.06.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1698 20141223 Lê Thị Giang 16.04.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1699 20141430 Nguyễn Thị Hạnh 22.12.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1700 20141834 Đặng Thu Hòa 18.08.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1701 20142007 Trương Tâm Huy 19.05.1996 Hà Giang Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1702 20142437 Vũ Văn Kiển 04.05.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1703 20142564 Lê Thị Linh 06.08.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1704 20142592 Nguyễn Thị Phương Linh 10.05.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1705 20142982 Đinh Thị Hà My 16.02.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1706 20143332 Nguyễn Thị Nhi 03.11.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1707 20143345 Hoàng Thị Nhung 20.03.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1708 20143553 Khuất Bích Phượng 09.07.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1709 20143755 Vũ Thị Quỳnh 09.09.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư1710 20143985 Nguyễn Thị Thanh 09.09.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1711 20144154 Trần Thị Phương Thảo 19.11.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1712 20144349 Vũ Thị Thu 21.06.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư x1713 20144362 Vũ Thị Thuận 18.04.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K59 Kỹ sư1714 20179612 Nguyễn Thị Thu Hoà 06.09.1995 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K60 Kỹ sư x1715 20179611 Đàm Thị Trang 26.10.1995 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K60 Kỹ sư x1716 20151402 Trần Thị Hiền 01.12.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Kỹ sư x1717 20179668 Vũ Thị Thái Hoà 12.12.1995 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1718 20179663 Ngô Hoàng Huy 15.11.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1719 20179667 Nguyễn Văn Minh 05.01.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1720 20179665 Phạm Thị Nga 18.05.1995 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1721 20179664 Nguyễn Thị Ngát 24.11.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1722 20179666 Vũ Thị Tâm 21.12.1995 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1723 20179669 Lê Quang Thiện 26.01.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Kỹ sư x1724 20123730 Nguyễn Xuân Vũ 10.10.1994 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG KT môi trường K57 Kỹ sư x1725 20132737 Nguyễn Thị Thanh Nga 25.05.1994 Hà Nội Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG KT môi trường 01 K58 Kỹ sư x1726 20130863 Phạm Duy Đạt 14.04.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG KT môi trường 02 K58 Kỹ sư1727 20131025 Nguyễn Như Trung Đức 22.10.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG KT môi trường 02 K58 Kỹ sư x x1728 20140877 Nguyễn Thị Dương 11.08.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1729 20141103 Đỗ Tiến Đức 13.05.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1730 20141290 Lê Thị Thu Hà 22.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1731 20141425 Hoàng Thị Hạnh 23.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư x1732 20141429 Nguyễn Thị Hạnh 13.11.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1733 20141903 Lê Thị Huệ 02.11.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư x1734 20141997 Phạm Quang Huy 29.12.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1735 20142039 Trương Mỹ Huyền 18.06.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1736 20142209 Đoàn Thị Hương 02.01.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1737 20142213 Lê Thị Hương 20.08.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1738 20143601 Nguyễn Viết Quang 20.03.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1739 20143690 Trương Đại Quyết 20.02.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1740 20144418 Vũ Diệu Thục 08.06.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1741 20144370 Trương Thị Thuý 07.10.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Kỹ sư1742 20140099 Lê Thị Vân Anh 16.08.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1743 20140419 Nguyễn Thảo Chi 03.06.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1744 20140668 Đặng Thị Dinh 06.09.1995 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1745 20141138 Nguyễn Anh Đức 26.11.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1746 20141321 Trần Thị Hà 17.05.1996 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1747 20141609 Trần Thị Hồng Hiền 09.10.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư

Page 35 of 52

Page 36: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1748 20142432 Võ Huy Kiên 04.02.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1749 20142734 Phùng Thị Lợi 19.08.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1750 20142738 Nguyễn Văn Luân 06.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1751 20142823 Trần Thị Thanh Mai 01.12.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1752 20142896 Doãn Hồng Dương Minh 20.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1753 20143178 Thái Thị Minh Nghĩa 11.04.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1754 20143340 Lê Thị Nhị 28.11.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1755 20144455 Nguyễn Như Cẩm Tiên 08.11.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1756 20145092 Lê Đức Tùng 06.03.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1757 20144131 Nguyễn Thị Thảo 01.05.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1758 20144365 Nguyễn Thị Thuý 04.02.1996 Hà Bắc Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1759 20144374 Đỗ Thị Ngọc Thuỷ 18.12.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1760 20144396 Vũ Thị Thùy 28.08.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư1761 20134643 Đặng Tuấn Vũ 07.11.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Kỹ sư x1762 20142259 Nguyễn Đạt Trí Khang 21.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K60 Kỹ sư x1763 20110818 Nguyễn Vĩnh Thanh 02.02.1987 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT NHIỆT Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư1764 20110886 Nguyễn Xuân Trường 04.02.1993 Hà Nội Ông KỸ THUẬT NHIỆT Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 Kỹ sư x1765 20120170 Nguyễn Mậu Duy 25.04.1994 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT NHIỆT KT nhiệt lạnh 01 K57 Kỹ sư x1766 20120216 Trần Đại Dương 24.09.1994 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT NHIỆT KT nhiệt lạnh 02 K57 Kỹ sư x1767 20110541 Nguyễn Ngọc Nam 18.06.1993 Hải Dương Ông KỸ THUẬT NHIỆT KT nhiệt lạnh 02 K57 Kỹ sư1768 20131860 Hồ Phi Hùng 20.10.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT NHIỆT KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ sư x1769 20133592 Phan Hồng Thái 22.09.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT NHIỆT KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ sư xx x1770 20130816 Lại Tiến Đạt 15.11.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT NHIỆT KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ sư1771 20140576 Lê Đức Cường 17.08.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư x1772 20140679 Nguyễn Đức Du 16.03.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư x1773 20141018 Hoàng Hải Đăng 11.05.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư x1774 20142724 Nguyễn Văn Lộc 16.11.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư x1775 20142681 Nguyễn Kim Long 29.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư xx x1776 20143451 Nguyễn Như Phú 26.07.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư x1777 20145038 Lê Tuấn Tú 22.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư x1778 20144614 Phạm Thị Thu Trang 26.11.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 1 K59 Kỹ sư xx x1779 20140434 Lê Minh Chiến 24.04.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 2 K59 Kỹ sư x1780 20141914 Vũ Thị Huệ 18.04.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT NHIỆT Nhiệt-Lạnh 2 K59 Kỹ sư x1781 20114028 Nguyễn Bá Cường 06.05.1993 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ sư1782 20124147 Phan Hoàng Anh 02.09.1994 Gia Lai Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN KT hạt nhân K57 Kỹ sư x1783 20124159 Nguyễn Chí Công 19.05.1994 Nam Định Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN KT hạt nhân K57 Kỹ sư x1784 20140112 Lý Trung Anh 01.07.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1785 20140409 Lê Minh Châu 21.05.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1786 20140441 Quách Đức Chiến 08.06.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1787 20140958 Lê Thành Đạt 19.12.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1788 20140979 Nguyễn Tiến Đạt 03.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1789 20141852 Nguyễn Hữu Học 08.12.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1790 20141889 Nguyễn Văn Huấn 01.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1791 20141894 Nguyễn Thị Huế 05.10.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1792 20142750 Lê Thị Luyến 02.08.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư x1793 20142753 Phạm Thị Luyến 02.01.1995 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1794 20143750 Phùng Thị Quỳnh 17.06.1996 Vĩnh Phúc Bà KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1795 20143961 Nguyễn Văn Tân 23.07.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1796 20144567 Nguyễn Quốc Toản 18.10.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1797 20145137 Phùng Sơn Tùng 31.10.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1798 20144014 Hoàng Hữu Thái 15.09.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư

Page 36 of 52

Page 37: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

1799 20144037 Phan Thanh Thái 03.07.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1800 20144218 Nguyễn Mạnh Thắng 20.05.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1801 20144608 Phan Huyền Trang 22.11.1996 Tuyên Quang Bà KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Kỹ sư1802 20131002 Mai Anh Đức 12.11.1995 Hải Phòng Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý KT 01 K58 Kỹ sư1803 20124210 Đỗ Văn Khoa 27.08.1994 Hải Phòng Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý KT 02 K58 Kỹ sư x1804 20133605 Vũ Hữu Thái 07.10.1995 Bắc Ninh Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý KT 02 K58 Kỹ sư1805 20142439 Nguyễn Anh Kiệt 23.10.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 1 K59 Kỹ sư1806 20142410 Nguyễn Mạnh Kiên 05.05.1993 Hòa Bình Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 1 K59 Kỹ sư1807 20143244 Bùi Bình Nguyên 12.07.1996 Bắc Giang Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 1 K59 Kỹ sư x1808 20144153 Trần Thị Phương Thảo 14.07.1996 Hà Nam Bà VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 1 K59 Kỹ sư x1809 20144716 Nguyễn Đức Trung 02.10.1996 Bắc Ninh Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 1 K59 Kỹ sư1810 20141707 Trần Văn Hoan 30.06.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 2 K59 Kỹ sư x1811 20142111 Phạm Thanh Hùng 01.09.1996 Thái Bình Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 2 K59 Kỹ sư1812 20142683 Nguyễn Thành Long 23.12.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 2 K59 Kỹ sư1813 20143673 Trần Vinh Quy 16.09.1996 Nam Hà Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 2 K59 Kỹ sư1814 20145064 Trần Tuấn Tú 05.01.1996 Nghệ An Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 2 K59 Kỹ sư1815 20150892 Vũ Duy Đạt 18.12.1997 Hà Tây Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý kỹ thuật 04-K60 Kỹ sư

1 20125131 Nguyễn Công Hòa 09.09.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân x x2 20125176 Lưu Tùng Lâm 02.07.1994 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN-KT cơ điện tử K57 Cử nhân3 20135271 Nguyễn Đắc Dũng 31.10.1995 Hà Bắc Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Cử nhân x4 20136063 Nguyễn Trí Nam 03.02.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Cử nhân5 20136571 Nguyễn Văn Thượng 15.01.1994 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Cử nhân6 20136797 Nguyễn Khoa Tú 12.11.1995 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Cử nhân7 20146160 Nguyễn Đình Dưỡng 03.08.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân8 20146226 Đào Thanh Hà 30.05.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân9 20146531 Nguyễn Hồng Ngọc 11.09.1996 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân x

10 20146875 Trần Thảo Nguyên 28.04.1995 Thái Nguyên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân x11 20146615 Nguyễn Nam Sơn 18.11.1996 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân12 20146774 Nguyễn Anh Tuấn 01.01.1996 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân13 20146826 Nguyễn Thanh Tùng 08.01.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân14 20146681 Vũ Anh Thống 15.06.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân x15 20146739 Đỗ Thành Trung 17.06.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân16 20146029 Nguyễn Tuấn Anh 09.03.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K59 Cử nhân17 20146094 Nguyễn Văn Công 20.01.1995 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K59 Cử nhân18 20141873 Nguyễn Thành Hơn 22.03.1995 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K59 Cử nhân19 20146413 Nguyễn Trung Kiên 04.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K59 Cử nhân x20 20146436 Đinh Văn Lĩnh 04.06.1995 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K59 Cử nhân21 20146611 Nguyễn Duy Sơn 09.12.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K59 Cử nhân x22 20146830 Trần Thế Tùng 20.04.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K59 Cử nhân x23 20155045 Nguyễn Hoàng Anh 31.05.1997 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x24 20155385 Đặng Minh Đức 12.12.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân xx x25 20155384 Đào Quang Đức 04.12.1996 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân26 20155388 Đỗ Ngọc Đức 05.03.1996 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x27 20155420 Đặng Hữu Giang 09.11.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân bs28 20155483 Nguyễn Thành Hải 15.12.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân29 20155496 Đào Thanh Hảo 24.06.1997 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x30 20155661 Nguyễn Đức Hòa 21.11.1997 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x31 20155665 Nguyễn Văn Hòa 04.10.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x32 20155816 Phan Văn Hướng 24.09.1997 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x33 20155851 Trần Minh Khánh 20.08.1997 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x34 20155859 Nguyễn Văn Khoa 18.10.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x

Page 37 of 52

Page 38: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

35 20156065 Nguyễn Ngọc Minh 08.03.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x36 20156094 Mai Hải Nam 17.01.1997 Thái Nguyên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x37 20156104 Nguyễn Văn Nam 23.10.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x38 20156115 Trương Thành Nam 19.04.1997 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x39 20156187 Đỗ Quang Ngữ 28.11.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x40 20156178 Vũ Đức Nguyên 23.01.1997 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x41 20156354 Nguyễn Đình Quỳnh 02.04.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x42 20156401 Phạm Hồng Sơn 10.08.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân43 20156424 Lê Văn Tân 20.12.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x44 20156821 Phạm Văn Tùng 08.08.1997 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x45 20156504 Nguyễn Quốc Thắng 30.12.1996 LB Nga Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân x46 20156454 Nguyễn Tiến Thành 19.08.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 1 K60 Cử nhân47 20155110 Nguyễn Đắc Bảo 27.06.1996 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x48 20155188 Nguyễn Thanh Chúc 16.07.1996 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x49 20155273 Nguyễn Đức Dũng 01.09.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x50 20155262 Thái Thị Mỹ Duyên 16.06.1997 Nghệ An Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x51 20155317 Hoàng Văn Đài 26.06.1997 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x52 20155662 Nguyễn Hữu Hòa 24.09.1997 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x53 20155627 Hoàng Văn Hoàn 16.12.1997 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân bs54 20155631 Phạm Xuân Hoàn 21.01.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân bs55 20155678 Lê Văn Huấn 25.12.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân56 20155787 Nguyễn Tiến Hưng 20.09.1997 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân57 20156112 Trần Phương Nam 29.04.1997 Lào Cai Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân xx x58 20156378 Dương Thái Sơn 21.01.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x59 20156764 Nguyễn Quý Tuấn 04.08.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x60 20156438 Vũ Văn Thao 02.07.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân61 20156597 Hoàng Vỹ Thượng 11.11.1996 Yên Bái Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân xx x62 20156706 Cát Thành Trung 16.01.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân bs63 20156717 Nguyễn Ngọc Trung 07.09.1997 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ CN- Cơ điện tử 2 K60 Cử nhân x64 20149803 Trần Viết Đồng 17.09.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 58CKHT Cử nhân65 20149808 Trác Văn Hoàng 20.06.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 58CKHT Cử nhân66 20149810 Phạm Văn Hùng 24.11.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 58CKHT Cử nhân67 20149813 Nguyễn Sỹ Long 05.01.1994 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 58CKHT Cử nhân68 20149818 Lê Tuấn Thành 11.06.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 58CKHT Cử nhân69 20135362 Cao Văn Đức 18.03.1994 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 01 K58 Cử nhân70 20136346 Phạm Văn Sự 08.09.1995 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 01 K58 Cử nhân x71 20136778 Trần Bá Tùng 27.10.1995 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 01 K58 Cử nhân72 20136458 Lương Mạnh Thắng 15.01.1995 Yên Bái Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 01 K58 Cử nhân bs73 20159889 Nguyễn Thị Triền 05.02.1993 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 01 K58 Cử nhân x74 20135081 Trần Tuấn Anh 10.11.1995 Lào Cai Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 02 K58 Cử nhân75 20135387 Phan Trung Đức 25.08.1995 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 02 K58 Cử nhân76 20135950 Nguyễn Chí Lợi 02.01.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 02 K58 Cử nhân77 20136052 Nguyễn Hoài Nam 09.08.1995 Thái Nguyên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 02 K58 Cử nhân78 20136693 Bàng Nguyên Tuấn 12.04.1995 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 02 K58 Cử nhân79 20136672 Hà Đức Trường 25.11.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN-CTM 02 K58 Cử nhân80 20146121 Đinh Văn Duy 26.01.1996 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM K59 Cử nhân81 20146181 Tô Kim Đăng 10.02.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM K59 Cử nhân82 20146325 Dương Quốc Huy 17.12.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM K59 Cử nhân83 20146410 Lê Kim Kiên 17.03.1996 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM K59 Cử nhân84 20146420 Trần Đình Lâm 24.08.1995 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM K59 Cử nhân85 20146680 Nguyễn Trí Thông 15.04.1994 Vĩnh Phú Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM K59 Cử nhân

Page 38 of 52

Page 39: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

86 20146873 Nguyễn Văn Vững 31.07.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM K59 Cử nhân87 20156816 Nguyễn Thế Tùng 21.01.1997 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ CN- CTM 1 K60 Cử nhân x88 20132267 Lê Đăng Linh 20.08.1988 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ KT cơ điện tử 01 K58 Cử nhân89 20144740 Nguyễn Văn Trung 21.09.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Cử nhân90 20143351 Nguyễn Thị Nhung 17.04.1996 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may K59 Cử nhân x91 20150643 Lê Thị Duyên 26.11.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may 1 K60 Cử nhân x92 20153672 Bùi Thị Thúy 02.08.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may 1 K60 Cử nhân x93 20150117 Nguyễn Thị Vân Anh 23.06.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may 2 K60 Cử nhân x94 20152360 Nguyễn Thị Hương Ly 18.09.1997 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may 2 K60 Cử nhân x95 20153636 Bùi Thị Thu 08.06.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY Công nghệ may 2 K60 Cử nhân x96 20122782 Tô Nguyễn Anh Văn 25.02.1994 Đắk Lắk Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CNTT1 02 K57 Cử nhân xx x97 20135551 Phạm Doãn Hiếu 03.12.1995 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 01 K58 Cử nhân98 20136035 Vương Đăng Minh 08.11.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 01 K58 Cử nhân99 20136270 Ngô Hồng Quí 25.01.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 01 K58 Cử nhân

100 20159880 Nguyễn Ngọc Thắng 19.01.1992 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 01 K58 Cử nhân101 20135060 Nguyễn Tuấn Anh 20.09.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân102 20135067 Phạm Ngọc Anh 01.08.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân103 20135270 Nguyễn Dũng 05.08.1995 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân104 20135677 Nguyễn Đình Huy 18.02.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân105 20135938 Phạm Rồng Long 10.01.1993 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân106 20136002 Đỗ Văn Mạnh 12.07.1995 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân x107 20136350 Tạ Văn Tài 12.11.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân x Thiếu 60108 20136494 Nguyễn Xuân Thông 19.09.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân Thiếu 60109 20136548 Nguyễn Thị Lệ Thủy 02.11.1995 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân Thiếu 60110 20136667 Vũ Lê Trung 06.02.1995 Hồ Chí Minh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN-CNTT 02 K58 Cử nhân Thiếu 60111 20144105 Nguyễn Văn Thành 17.01.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN An toàn thông tin K59 Cử nhân x Thiếu 60112 20146046 Vũ Văn Tuấn Anh 27.04.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân x Thiếu 60113 20146131 Trần Thị Duyên 08.08.1995 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân x114 20146280 Nguyễn Thị Thu Hiền 06.10.1996 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân x x115 20146351 Trần Thị Huyền 16.04.1996 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân116 20146429 Nguyễn Thị Linh 30.12.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân117 20146527 Trần Nguyên Nghĩa 13.02.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân bs118 20146619 Bùi Đình Sử 16.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân119 20146835 Vũ Minh Tùng 17.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K59 Cử nhân bs120 20146069 Phạm Văn Cao 29.12.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K59 Cử nhân121 20146173 Nguyễn Trọng Đạt 27.08.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K59 Cử nhân122 20146364 Phan Thanh Hùng 12.05.1995 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K59 Cử nhân bs123 20146456 Trần Hoàng Long 16.12.1996 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K59 Cử nhân124 20146755 Nguyễn Đức Trường 12.06.1996 Đồng Nai Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K59 Cử nhân125 20155173 Nguyễn Thế Chinh 20.05.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x126 20155418 Bùi Văn Giang 12.06.1997 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x127 20155750 Đinh Văn Hùng 20.08.1997 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x128 20155738 Phan Thị Huyền 02.10.1997 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân129 20155815 Vương Ngọc Quỳnh Hương 09.11.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x130 20155916 Dương Trọng Linh 29.08.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x131 20156013 Giáp Thị Lý 07.04.1997 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x132 20156051 Đào Đức Minh 07.03.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x133 20156063 Nguyễn Bình Minh 02.11.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x134 20156168 Trần Quý Ngọc 21.03.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân135 20156257 Đoàn Minh Phương 27.07.1997 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân136 20156281 Vũ Thị Phương 07.10.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân

Page 39 of 52

Page 40: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

137 20156315 Đỗ Hồng Quân 16.12.1997 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x138 20156362 Dương Khắc San 25.11.1997 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x139 20156752 Đỗ Hoàng Thanh Tuấn 08.07.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân140 20156444 Nguyễn Trọng Thái 09.11.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x141 20156510 Vũ Hồng Thắng 31.10.1997 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x142 20156568 Trịnh Minh Thúy 30.01.1997 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân143 20156886 Vương Tất Vũ 17.09.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 1 K60 Cử nhân x144 20155041 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 25.12.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x145 20155119 Phạm Sỹ Bằng 17.06.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x146 20155206 Chu Văn Cường 27.05.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x147 20155218 Nguyễn Văn Cường 31.10.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x148 20155435 Trịnh Trường Giang 07.02.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x149 20155451 Nguyễn Thị Hà 20.12.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x150 20155472 Cao Mạnh Hải 08.12.1997 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x151 20155488 Nguyễn Văn Hải 21.06.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x152 20155562 Nguyễn Văn Hiếu 28.03.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân153 20155632 Dương Đình Hoàng 02.05.1997 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x154 20155764 Nguyễn Xuân Hùng 08.07.1997 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân155 20155692 Dương Văn Huy 08.02.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân156 20155783 Lê Việt Hưng 05.01.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x157 20156029 Dương Quang Mạnh 27.03.1997 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân158 20156044 Bùi Thị Ngọc Mây 15.02.1997 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân159 20156050 Dương Quang Minh 13.10.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân160 20156124 Lê Thị Nga 13.08.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x161 20156619 Nguyễn Văn Tiệp 28.03.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x162 20156630 Nguyễn Đức Toàn 06.06.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x163 20156753 Đỗ Minh Tuấn 03.03.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x164 20156493 Vũ Hồng Thắm 11.11.1996 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x165 20156457 Nguyễn Văn Thành 11.03.1997 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x166 20156834 Nguyễn Thị Uyên 02.06.1997 Bắc Ninh Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x167 20156891 Ngô Xuân Vượng 17.02.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 2 K60 Cử nhân x168 20155125 Lê Sĩ Bích 18.12.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x169 20155374 Vũ Đức Đông 07.11.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân170 20155504 Đoàn Thị Hạnh 04.09.1997 Bắc Ninh Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x171 20155615 Ngô Thị Thúy Hoa 06.06.1996 Nam Hà Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x172 20155622 Phạm Văn Hoan 01.03.1996 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân173 20155642 Nguyễn Minh Hoàng 06.07.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân174 20155734 Nguyễn Thị Huyền 23.01.1997 Nghệ An Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân175 20155939 Nguyễn Thị Linh 13.04.1997 Vĩnh Phúc Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân176 20155948 Tạ Thị Thùy Linh 30.08.1997 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x177 20156003 Vũ Hiền Lương 21.10.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x178 20156206 Phạm Thị Hồng Nhung 13.10.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x179 20156304 Lê Hội Quang 03.02.1997 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x180 20156399 Phan Hải Sơn 27.04.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x181 20156407 Vương Chí Sơn 01.12.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân182 20156599 Đàm Minh Tiến 18.01.1997 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân183 20156606 Phạm Đức Tiến 24.10.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân184 20156782 Trương Thị Tuyết 13.01.1997 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân185 20156500 Nguyễn Hữu Thắng 11.12.1997 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân186 20156455 Nguyễn Tiến Thành 30.04.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân187 20156474 Lâm Thị Bích Thảo 30.01.1997 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CN- CNTT 3 K60 Cử nhân x

Page 40 of 52

Page 41: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

188 20121750 Nguyễn Khánh Hoàng 15.12.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1 02 K57 Cử nhân189 20124552 Nguyễn Nhật Thanh 04.10.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH Kinh tế CN K57 Cử nhân190 20125893 Nguyễn Thị Phương Anh 07.07.1994 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN-KT hóa học 1 K57 Cử nhân191 20135506 Vũ Thị Thu Hằng 12.05.1994 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN-KT hóa học 02 K58 Cử nhân x192 20135822 Nguyễn Đức Kiện 07.03.1995 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN-KT hóa học 02 K58 Cử nhân193 20159806 Phạm Đức Anh 12.07.1993 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học K59 Cử nhân x194 20146428 Nguyễn Thảo Nguyên Linh 29.08.1996 Phú Thọ Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học K59 Cử nhân x195 20146432 Nguyễn Văn Linh 18.08.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học K59 Cử nhân196 20146563 Nguyễn Thị Phương 19.05.1996 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học K59 Cử nhân x197 20146684 Trần Thị Hoài Thu 26.08.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học K59 Cử nhân x198 20155583 Nguyễn Thị Hiền 16.01.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x199 20155694 Đào Xuân Huy 11.09.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x200 20155806 Nguyễn Thị Hương 20.08.1997 Bắc Ninh Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x201 20155904 Lý Hồng Lệ 15.04.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x202 20155921 Hoàng Thị Linh 05.11.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x203 20156131 Nguyễn Thị Ngà 23.06.1996 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x204 20156191 Tạ Thị Thanh Nhàn 08.03.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x205 20156765 Nguyễn Văn Tuấn 03.04.1997 Thái Nguyên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x206 20156547 Nguyễn Thị Thu 18.10.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 1 K60 Cử nhân x207 20155521 Lê Thị Hằng 07.07.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 2 K60 Cử nhân x208 20156329 Lê Thị Quyên 30.01.1996 Hà Tĩnh Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 2 K60 Cử nhân209 20156825 Vũ Văn Tùng 20.02.1996 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 2 K60 Cử nhân x210 20156541 Đỗ Nguyễn Hà Thu 21.01.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC CN- KT Hóa học 2 K60 Cử nhân x211 20122853 Đoàn Hoàng Anh 03.09.1994 Tuyên Quang Ông HÓA HỌC Hóa học K57 Cử nhân212 20123220 Phùng Trí Kiên 21.08.1994 Hà Nội Ông HÓA HỌC Hóa học K57 Cử nhân213 20142332 Phạm Quang Khải 04.08.1996 Hà Tây Ông HÓA HỌC Hóa học K59 Cử nhân x214 20145003 Nguyễn Thị Phương Tuyết 15.02.1996 Quảng Ninh Bà HÓA HỌC Hóa học K59 Cử nhân bs215 20150336 Trần Văn Châu 04.08.1997 Hải Dương Ông HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x216 20150341 Lại Kim Chi 28.05.1997 Hà Nội Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x217 20150832 Lê Tiến Đạt 14.08.1997 Nam Định Ông HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x218 20151724 Vũ Văn Huy 29.08.1996 Hải Phòng Ông HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x219 20151909 Phạm Thu Hương 22.01.1997 Thái Bình Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x220 20152213 Nguyễn Thùy Linh 03.09.1997 Hà Tây Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x221 20152357 Nguyễn Thảo Ly 19.08.1996 Nghệ An Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x222 20152567 Nguyễn Hải Nam 07.05.1997 Hà Nội Ông HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x223 20152670 Trần Thị Ngoan 02.03.1997 Nam Định Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x224 20152701 Phan Như Ngọc 28.07.1997 Bắc Ninh Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x225 20152774 Vũ Thị Nhi 06.06.1997 Hà Tây Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x226 20152888 Lê Thị Thu Phương 19.12.1997 Bắc Giang Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x227 20153281 Lại Thị Thanh Tâm 09.12.1997 Phú Thọ Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x228 20153639 Hoàng Thị Thu 28.06.1997 Thanh Hóa Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x229 20153729 Nguyễn Thị Minh Thương 02.11.1997 Nam Định Bà HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x230 20153952 Vũ Văn Trọng 01.01.1997 Bắc Ninh Ông HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x231 20154356 Tạ Anh Việt 30.12.1997 Hải Phòng Ông HÓA HỌC Hóa học-K60 Cử nhân x232 20153589 Bùi Đỗ Tiến Thịnh 08.01.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC Kỹ thuật hóa học 7 K60 Cử nhân x233 20130731 Lê Văn Dương 26.06.1995 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT IN KT In & truyền thông K58 Cử nhân234 20149858 Phan Hoài Nam 19.10.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ 58D1HT Cử nhân235 20149860 Nguyễn Trường Nhật 20.11.1994 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ 58D1HT Cử nhân236 20149867 Lê Đình Ngọc Sơn 01.03.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ 58D1HT Cử nhân237 20159600 Chu Văn Tuấn Anh 10.01.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân x238 20159601 Đặng Tuấn Anh 07.04.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân x

Page 41 of 52

Page 42: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

239 20159609 Nguyễn Chí Công 10.03.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân x240 20159612 Võ Hữu Cường 07.09.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân x241 20159616 Lê Đức 14.01.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân242 20159630 Nguyễn Khánh Hùng 01.07.1994 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân243 20159636 Hồ Phương Nam 10.07.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân x244 20159638 Nguyễn Phương Nam 10.02.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân x245 20159640 Trịnh Đình Nhung 02.09.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân246 20159646 Phạm Văn Quân 29.12.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân247 20159661 Trần Văn Tú 15.08.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Cử nhân x248 20125654 Bạch Văn Lương 25.12.1992 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Cử nhân249 20136687 Nguyễn Quốc Trưởng 19.03.1995 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Cử nhân250 20135027 Hoàng Tuấn Anh 21.12.1994 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Cử nhân251 20135261 Bùi Anh Dũng 04.05.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Cử nhân252 20135246 Nguyễn Bá Duy 04.06.1995 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Cử nhân253 20135288 Đoàn Văn Dương 18.07.1995 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Cử nhân254 20135394 Nguyễn Thị Gấm 25.11.1995 Hải Phòng Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Cử nhân255 20146925 Nguyễn Đình Hưởng 23.10.1991 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Cử nhân256 20136006 Nguyễn Đức Mạnh 14.04.1995 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Cử nhân x x257 20146030 Nguyễn Tuấn Anh 11.07.1996 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân258 20146162 Nguyễn Đình Đại 08.08.1995 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân259 20146318 Vũ Huy Huấn 12.09.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân260 20146344 Trịnh Xuân Huy 07.11.1996 Tuyên Quang Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân261 20146386 Đỗ Tài Khang 10.08.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân262 20146823 Nguyễn Hoàng Tùng 07.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân bs263 20146832 Võ Thanh Tùng 16.09.1995 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân264 20146645 Lê Hữu Thành 15.01.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân265 20169906 Hồ Quang Thiện 24.08.1993 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân266 20146691 Hoàng Công Thuyết 04.07.1995 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Cử nhân267 20146075 Trần Tùng Chi 19.07.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân268 20146289 Phạm Hoàng Hiệp 30.09.1995 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân269 20159841 Vũ Văn Hùng 20.06.1994 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân270 20146514 Phạm Hoàng Nam 01.07.1996 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân271 20146629 Nguyễn Hữu Tân 12.08.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân272 20146700 Đặng Cẩm Tiên 08.05.1995 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân273 20146717 Nguyễn Văn Tới 13.08.1996 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân274 20146778 Nguyễn Minh Tuấn 26.05.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân275 20146792 Phạm Hồng Tuyên 18.02.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân276 20146672 Vũ Văn Thiện 18.07.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân277 20146676 Lê Xuân Thịnh 03.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Cử nhân278 20155212 Lê Mạnh Cường 28.09.1997 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân279 20155220 Phan Trọng Cường 08.08.1997 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân280 20155271 Kim Anh Dũng 15.12.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân281 20155348 Phạm Tiến Đạt 04.11.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân282 20155461 Phùng Thị Hà 22.08.1997 Bắc Ninh Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân283 20155479 Nguyễn Hoàng Hải 15.05.1997 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân284 20155547 Đỗ Quang Hiếu 12.10.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân285 20155744 Bùi Quang Huynh 09.05.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân286 20155855 Nguyễn Trọng Khải 13.12.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân287 20156079 Vũ Lê Minh 07.02.1997 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân bs288 20156164 Phạm Thị Ngọc 02.04.1997 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân289 20156601 Đinh Xuân Tiến 06.10.1997 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân

Page 42 of 52

Page 43: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

290 20156621 Nguyễn Văn Tính 30.04.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân291 20156641 Lê Quang Võ Tòng 23.01.1997 Quảng Trị Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân292 20156804 Đinh Anh Tùng 20.10.1997 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân293 20156700 Đinh Văn Trọng 22.06.1997 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân294 20156724 Trần Văn Trung 09.05.1997 Kiên Giang Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 1 K60 Cử nhân295 20155008 Vũ Đình An 15.03.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân296 20155153 Hoàng Minh Châu 26.06.1997 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân297 20155748 Dương Phú Hùng 01.09.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân298 20155693 Đào Tiến Huy 24.02.1997 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân299 20155697 Lê Quốc Huy 20.11.1997 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân300 20155784 Lê Xuân Hưng 10.01.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân301 20155860 Phạm Đăng Khoa 12.02.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân302 20155925 Lê Thị Linh 23.11.1997 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân303 20155989 Ngô Xuân Lộc 05.06.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân304 20156027 Võ Thị Mai 02.01.1997 Hà Tĩnh Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân305 20156234 Phạm Cao Phong 26.09.1997 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân306 20156639 Phạm Văn Toản 01.11.1996 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân307 20156467 Trịnh Xuân Thành 11.10.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân308 20156719 Nguyễn Thành Trung 24.01.1997 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân309 20156734 Phạm Quang Trường 02.09.1997 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân310 20156877 Đào Xuân Vũ 06.05.1997 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân311 20156892 Nguyễn Hữu Vượng 14.10.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân312 20156889 Vũ Ngọc Vương 26.11.1997 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 2 K60 Cử nhân313 20155002 Đàm Trọng An 12.07.1997 Hòa Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân314 20155186 Lưu Văn Chung 28.11.1997 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân315 20155252 Ngô Đức Duy 24.09.1997 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân316 20155299 Nguyễn Bình Dương 21.11.1997 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân317 20155321 Nguyễn Hữu Đại 19.09.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân318 20155327 Đào Đức Đạt 28.10.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân319 20155330 Kiều Quốc Đạt 17.10.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân320 20155476 Lưu Tùng Hải 14.10.1997 Hà Giang Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân321 20155493 Phạm Vũ Hải 02.04.1997 Ninh Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân322 20155767 Phạm Hữu Hùng 11.06.1997 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân323 20155870 Nguyễn Văn Khương 20.01.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân324 20155898 Nguyễn Tùng Lâm 08.04.1997 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân325 20156007 Trần Văn Lực 07.12.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân326 20156107 Phạm Văn Nam 01.11.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân327 20156321 Nguyễn Thế Quân 22.05.1997 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân328 20156790 Nguyễn Thanh Tú 22.10.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân329 20156763 Nguyễn Quốc Tuấn 28.06.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân330 20156437 Nguyễn Văn Thao 15.12.1997 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân331 20156487 Trần Thị Thanh Thảo 14.07.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA CN- Điều khiển & TĐH 3 K60 Cử nhân332 20114620 Khamsouk Phonesavanh 24.08.1990 Laos Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Kỹ thuật điện 1 K56 Cử nhân333 20114621 Therboonme Xaydakeothalouang 15.05.1990 Laos Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Kỹ thuật điện 2 K56 Cử nhân334 20125473 Nguyễn Ngọc Đức 31.08.1994 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 01 K57 Cử nhân335 20125417 Nguyễn Văn Chính 02.05.1994 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân336 20125718 Đào Viết Phương 19.03.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 02 K57 Cử nhân337 20135307 Trần Trọng Đại 31.10.1993 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 02 K58 Cử nhân338 20135320 Nguyễn Tiến Đạt 22.02.1995 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 02 K58 Cử nhân339 20135688 Trần Quang Huy 05.01.1995 Điện Biên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 02 K58 Cử nhân340 20136803 Thái Minh Tú 21.11.1995 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 02 K58 Cử nhân

Page 43 of 52

Page 44: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

341 20136765 Nguyễn Thanh Tùng 12.10.1994 Russia Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN-Điện tử TT 02 K58 Cử nhân342 20146133 Nguyễn Văn Duyệt 20.08.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K59 Cử nhân343 20146240 Bùi Đình Hải 15.09.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K59 Cử nhân344 20146387 Nguyễn Minh Khang 24.06.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K59 Cử nhân345 20146813 Đậu Đăng Tùng 02.05.1995 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K59 Cử nhân346 20146149 Hoàng Thành Dương 05.03.1996 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K59 Cử nhân347 20135327 Vũ Xuân Đạt 05.02.1995 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K59 Cử nhân348 20146263 Kiều Văn Hảo 23.01.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K59 Cử nhân349 20146493 Vũ Anh Minh 26.05.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K59 Cử nhân350 20155067 Nguyễn Tuấn Anh 19.05.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân351 20155108 Nguyễn Hoàng Tiến Bách 06.11.1997 Thái Nguyên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân352 20155305 Nguyễn Tuấn Dương 20.09.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân353 20155569 Trương Minh Hiếu 06.09.1997 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân354 20155639 Nguyễn Huy Hoàng 19.08.1997 Hưng Yên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân355 20155699 Nguyễn Danh Huy 06.11.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân356 20156078 Trương Thị Minh 11.03.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân357 20156240 Nguyễn Thị Phú 10.06.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân358 20156349 Đoàn Thị Anh Quỳnh 03.03.1997 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân359 20156694 Bùi Thị Trinh 03.07.1997 Hà Tĩnh Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân360 20156850 Phạm Thị Vân 15.08.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 1 K60 Cử nhân361 20155095 Vương Tuấn Anh 04.05.1997 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân362 20155136 Nguyễn Khắc Bình 08.01.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân363 20155514 Vũ Thị Hạnh 24.01.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân364 20155747 Bùi Xuân Hùng 11.01.1997 Thanh Hóa Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân365 20155846 Nguyễn Duy Khánh 24.09.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân366 20155850 Thẩm Duy Khánh 21.07.1997 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân367 20155914 Dương Khánh Linh 12.11.1997 Hà Tĩnh Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân368 20156064 Nguyễn Hoàng Minh 25.03.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân369 20156151 Nguyễn Bảo Ngọc 11.05.1993 Thái Nguyên Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân370 20156617 Lê Đặng Tiệp 23.09.1997 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân371 20156819 Nguyễn Việt Tùng 06.12.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân372 20146695 Trần Thanh Thư 10.09.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân373 20146843 Nguyễn Thu Vân 07.07.1996 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 2 K60 Cử nhân374 20155236 Hoàng Thị Dung 22.04.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 3 K60 Cử nhân375 20156306 Nguyễn Hữu Quang 31.03.1997 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 3 K60 Cử nhân376 20156817 Nguyễn Tiến Tùng 10.03.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 3 K60 Cử nhân377 20156852 Tạ Thị Vân 23.03.1997 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 3 K60 Cử nhân378 20156914 Phạm Thị Yến 27.09.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG CN- Điện tử 3 K60 Cử nhân379 20124331 Đặng Thị Ngọc Ánh 20.07.1993 Nghệ An Bà KẾ TOÁN Kế toán K57 Cử nhân380 20124367 Đặng Thành Đạt 22.01.1994 Thái Bình Ông KẾ TOÁN Kế toán K57 Cử nhân381 20136294 Nguyễn Thị Quỳnh 20.02.1995 Thái Bình Bà KẾ TOÁN Kế toán K58 Cử nhân382 20136451 Dương Văn Thắng 24.08.1994 Bắc Giang Ông KẾ TOÁN Kế toán K58 Cử nhân x383 20140193 Nguyễn Vân Anh 06.09.1996 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán K59 Cử nhân384 20140225 Tống Thị Vân Anh 20.07.1995 Nam Định Bà KẾ TOÁN Kế toán K59 Cử nhân x x385 20140758 Nguyễn Thị Duyên 08.02.1996 Ninh Bình Bà KẾ TOÁN Kế toán K59 Cử nhân386 20142579 Nguyễn Mỹ Linh 12.10.1996 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán K59 Cử nhân387 20144983 Lưu Việt Tuyên 20.11.1996 Thái Bình Ông KẾ TOÁN Kế toán K59 Cử nhân388 20159888 Nguyễn Hồng Trang 20.09.1994 Hà Tây Bà KẾ TOÁN Kế toán K59 Cử nhân x389 20155124 Hoàng Thị Ngọc Bích 20.09.1997 Bắc Giang Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân390 20155445 Hồ Bảo Hà 04.09.1997 Bắc Giang Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân391 20155447 Lê Thị Thu Hà 12.07.1997 Thanh Hóa Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân

Page 44 of 52

Page 45: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

392 20155452 Nguyễn Thị Hà 26.09.1997 Thanh Hóa Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân393 20155589 Trần Thị Hiền 12.04.1997 Yên Bái Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân394 20155564 Phạm Thị Thanh Hiếu 15.08.1997 Nghệ An Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân395 20155786 Nguyễn Tiến Hưng 14.05.1997 Hà Tây Ông KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân396 20155826 Vũ Thị Hường 20.07.1997 Nam Định Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân397 20155935 Nguyễn Ngọc Linh 03.01.1997 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân398 20155937 Nguyễn Ngọc Linh 30.07.1997 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân399 20156017 Nguyễn Ngọc Mai 19.02.1997 Hà Tây Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân400 20156215 Hồ Thị Hoàn Nụ 07.07.1997 Nghệ An Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân401 20156180 Bạch Như Nguyệt 05.11.1996 Hà Bắc Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân402 20156186 Trịnh Thị Nguyệt 07.10.1997 Hà Nam Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân403 20156288 Kim Thị Bích Phượng 21.09.1997 Vĩnh Phúc Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân404 20156258 Đỗ Thị Phương 15.07.1997 Nam Định Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân405 20156472 Hồ Thị Thu Thảo 14.04.1997 Nghệ An Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân406 20156668 Nguyễn Thị Thu Trang 14.10.1997 Hưng Yên Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân407 20156875 Mai Thị Vui 05.08.1997 Hải Phòng Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân408 20156894 Nguyễn Thị Lê Vy 07.08.1997 Nghệ An Bà KẾ TOÁN Kế toán 1 K60 Cử nhân409 20155019 Đặng Trang Anh 27.07.1997 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân410 20155060 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22.01.1997 Hải Dương Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân411 20155152 Đặng Quỳnh Châu 22.11.1997 Hà Tây Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân412 20155531 Trần Thị Thu Hằng 29.12.1997 Nam Định Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân413 20155505 Giang Thị Hạnh 11.04.1997 Thái Bình Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân414 20155576 Đinh Thị Thu Hiền 06.11.1997 Hưng Yên Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân415 20155585 Nguyễn Thị Hiền 26.08.1997 Nghệ An Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân416 20155587 Nguyễn Thị Thu Hiền 16.06.1997 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân417 20156045 Nguyễn Thị Mến 01.01.1997 Hải Dương Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân418 20156154 Nguyễn Thị Ngọc 05.12.1997 Bắc Ninh Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân419 20156199 Trần Thị Nhi 09.12.1997 Thái Bình Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân420 20156259 Hoàng Mai Phương 12.09.1997 Quảng Ninh Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân421 20156780 Hoàng Thanh Tuyết 06.01.1997 Hải Dương Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân422 20156543 Lã Thị Thu 02.08.1997 Nam Định Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân x423 20156561 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 29.06.1996 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân424 20156583 Võ Thị Thu Thủy 10.04.1997 Hà Tĩnh Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân425 20156696 Trần Kiều Trinh 13.08.1997 Hà Nội Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân426 20156838 Nguyễn Thị út 12.08.1997 Hà Tây Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân427 20156837 Nguyễn Thị Uyển 18.07.1997 Bắc Giang Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân428 20156903 Bùi Hồng Yến 19.08.1997 Yên Bái Bà KẾ TOÁN Kế toán 2 K60 Cử nhân x429 20124450 Hoàng Thị Lan 25.12.1994 Hà Tĩnh Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế CN K57 Cử nhân x430 20124548 Nguyễn Hữu Sang 20.11.1994 Nghệ An Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế CN K57 Cử nhân431 20124552 Nguyễn Nhật Thanh 04.10.1994 Thái Bình Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế CN K57 Cử nhân432 20141415 Nguyễn Thị Thu Hảo 22.10.1995 Hà Nội Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K59 Cử nhân433 20142025 Nguyễn Thị Huyền 03.06.1995 Thái Bình Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K59 Cử nhân434 20143934 Đàm Văn Tâm 19.08.1996 Vĩnh Phúc Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K59 Cử nhân435 20144273 Trần Công Thinh 09.12.1996 Hà Nội Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K59 Cử nhân436 20144291 Nguyễn Hữu Thịnh 05.04.1996 Hà Nội Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K59 Cử nhân437 20144785 Nguyễn Quang Trường 04.09.1996 Hà Nội Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K59 Cử nhân438 20143066 Nguyễn Thành Nam 28.10.1996 Hà Nội Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K59 Cử nhân439 20143539 Trần Thị Phương 10.09.1996 Hà Nam Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K59 Cử nhân440 20144389 Trần Phương Thúy 25.04.1996 Nam Định Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K59 Cử nhân x441 20155516 Dương Thị Hằng 12.01.1997 Thái Bình Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân442 20155854 Nguyễn Quang Khải 09.12.1997 Nam Định Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân

Page 45 of 52

Page 46: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

443 20155919 Hà Thùy Linh 20.11.1997 Lào Cai Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân444 20155956 Vũ Tuấn Linh 06.12.1997 Hà Nội Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân x445 20156039 Phạm Văn Mạnh 21.12.1997 Hải Phòng Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân446 20156062 Mai Đình Minh 29.09.1997 Nam Định Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân x447 20156118 Đặng Thị Nga 21.01.1996 Hà Nội Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân448 20156286 Đào Minh Phượng 07.03.1997 Quảng Ninh Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân x449 20156480 Nguyễn Phương Thảo 17.07.1997 Hà Tĩnh Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân450 20156835 Phạm Thị Tố Uyên 05.08.1997 Hải Phòng Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân451 20156917 Vũ Hải Yến 01.12.1997 Gia Lai Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 1 K60 Cử nhân x452 20155026 Hứa Thị Hồng Anh 08.08.1997 Thái Bình Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân453 20155143 Vũ Văn Bình 11.02.1997 Hải Dương Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân454 20155243 Phan Thị Dung 20.02.1997 Hà Tĩnh Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân x455 20155372 Hoàng Văn Đông 17.12.1997 Hà Tây Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân456 20156071 Nguyễn Văn Minh 11.09.1997 Vĩnh Phúc Ông KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân457 20156420 Ngô Thị Thanh Tâm 13.10.1997 Tuyên Quang Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân458 20156656 Ngô Thị Ngọc Trang 31.08.1997 Hải Dương Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân459 20156677 Phạm Quỳnh Trang 23.10.1997 Thái Bình Bà KINH TẾ CÔNG NGHIỆP Kinh tế công nghiệp 2 K60 Cử nhân460 20136653 Cao Anh Trung 28.11.1995 Hà Nội Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý CN K58 Cử nhân461 20136816 Bùi Bảo Vân 01.10.1995 Hà Tĩnh Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý CN K58 Cử nhân462 20140762 Phan Thị Duyên 30.10.1996 Nam Định Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K59 Cử nhân bs463 20140926 Ngô Văn Đại 06.04.1995 Nam Định Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K59 Cử nhân464 20141977 Nguyễn Quốc Huy 27.08.1996 Hà Nội Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K59 Cử nhân x465 20144177 Đào Toàn Thắng 30.04.1996 Hà Nội Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K59 Cử nhân466 20144133 Nguyễn Thị Thảo 11.09.1996 Hải Dương Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K59 Cử nhân467 20155038 Ngô Thị Lan Anh 28.03.1997 Bắc Giang Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân468 20155151 Nguyễn Thị Thảo Châm 14.12.1997 Hà Nội Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x469 20155175 Phạm Vũ Kiều Chinh 17.01.1997 Hưng Yên Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x470 20155261 Nguyễn Thị Duyên 08.03.1997 Bắc Ninh Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x471 20155350 Thiều Tiến Đạt 14.03.1997 Hà Nam Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x472 20155618 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 26.05.1997 Nam Định Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân473 20155721 Chu Thị Thanh Huyền 28.08.1997 Nghệ An Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân474 20155930 Ngô Thị Linh 27.03.1997 Hải Dương Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x475 20156023 Nguyễn Thị Phương Mai 18.11.1997 Hà Nội Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x476 20156121 Hạ Thị Quỳnh Nga 27.06.1997 Hà Nội Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x477 20156408 Trần Thị Sương 17.11.1997 Nghệ An Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân478 20156642 Nguyễn Trọng Tôn 06.07.1997 Thái Bình Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x479 20156481 Nguyễn Thị Thảo 15.03.1997 Bắc Ninh Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân480 20156566 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 15.10.1997 Quảng Bình Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x481 20156570 Nguyễn Thị Thùy 02.09.1997 Hải Dương Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân482 20156678 Phạm Thị Huyền Trang 16.10.1997 Hưng Yên Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x483 20156684 Trương Thị Trang 04.04.1997 Thanh Hóa Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x484 20156840 Vũ Anh Văn 25.05.1997 Hải Phòng Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 1 K60 Cử nhân x485 20155211 Lê Mạnh Cường 23.07.1997 Bắc Ninh Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân486 20155501 Tạ Thị Hảo 07.08.1997 Bắc Giang Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân487 20155536 Hoàng Thị Hậu 11.11.1996 Lạng Sơn Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân488 20155687 Phạm Thị Thanh Huệ 26.10.1997 Thái Bình Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân489 20155679 Dương Thị Huê 11.10.1997 Bắc Giang Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân490 20155800 Mai Thị Hương 22.07.1997 Nam Định Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân491 20155888 Nguyễn Thị Lan 07.05.1997 Bắc Giang Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân492 20155891 Trịnh Thị Lan 08.05.1997 Hải Phòng Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân493 20155901 Đỗ Thị Len 13.02.1997 Hà Nội Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân

Page 46 of 52

Page 47: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

494 20156157 Nguyễn Thị Ngọc 13.11.1997 Hải Phòng Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân495 20156193 Nguyễn Thị Nhân 26.10.1997 Nam Định Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân496 20156208 Trịnh Thị Nhung 04.11.1997 Thái Bình Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân497 20156296 Văn Thị Phượng 06.06.1997 Nghệ An Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân498 20156357 Nguyễn Thị Quỳnh 13.11.1997 Hải Dương Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân499 20156610 Trần Văn Tiến 10.06.1997 Thái Bình Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân500 20156798 Bùi Lâm Tùng 29.08.1997 Hải Phòng Ông QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân501 20156473 Lã Thị Thảo 27.12.1997 Hà Nội Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân502 20156666 Nguyễn Thị Hương Trang 26.01.1997 Hà Nội Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân503 20156689 Trần Hoàng Anh Trâm 23.01.1997 Hà Tĩnh Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân504 20156833 Hoàng Bùi Uyên 17.07.1996 Hải Dương Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân505 20156842 Dương Thị Vân 13.01.1997 Hà Nội Bà QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP Quản lý công nghiệp 2 K60 Cử nhân506 20135654 Lưu Văn Huân 13.01.1995 Thái Bình Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị KD K58 Cử nhân507 20135664 Vũ Thị Huế 20.04.1995 Hà Nội Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị KD K58 Cử nhân x508 20140723 Nguyễn Đức Duy 15.09.1996 Hải Phòng Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 1 K59 Cử nhân bs509 20142773 Lê Văn Lượng 15.11.1996 Thái Bình Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 1 K59 Cử nhân510 20142818 Nguyễn Thị Tuyết Mai 18.02.1996 Thái Bình Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 1 K59 Cử nhân511 20143774 Đào Đức Sinh 12.06.1996 Quảng Ninh Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 1 K59 Cử nhân512 20141279 Đinh Hải Hà 01.04.1996 Ninh Bình Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 2 K59 Cử nhân513 20144878 Lê Anh Tuấn 09.06.1996 Hà Nam Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 2 K59 Cử nhân514 20155018 Đặng Thị Vân Anh 31.03.1997 Bắc Ninh Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 01-K60 Cử nhân515 20155202 Vũ Thị Cúc 02.09.1997 Hải Dương Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 01-K60 Cử nhân516 20155537 Trần Bá Hậu 19.07.1997 Vĩnh Phúc Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 01-K60 Cử nhân517 20155611 Ngô Văn Hiu 14.09.1997 Bắc Ninh Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 01-K60 Cử nhân518 20155802 Ngô Thị Hương 19.05.1997 Thái Bình Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 01-K60 Cử nhân519 20155915 Dương Thị Hồng Linh 25.07.1997 Bắc Giang Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 01-K60 Cử nhân x520 20156572 Nguyễn Thị Thùy 11.10.1997 Bắc Ninh Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 01-K60 Cử nhân x521 20155072 Nguyễn Vũ Anh 15.01.1997 Hải Phòng Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân x522 20155146 Lê Văn Cảnh 15.12.1997 Hải Dương Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân x523 20155235 Đỗ Thùy Dung 20.02.1997 Hưng Yên Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân524 20155586 Nguyễn Thị Thu Hiền 03.10.1997 Hải Dương Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân x525 20155686 Nguyễn Kim Huệ 13.02.1997 Hà Nội Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân x526 20155953 Trần Thị Linh 28.06.1997 Hải Dương Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân527 20156108 Phùng Văn Nam 22.01.1997 Vĩnh Phúc Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân528 20156202 Lê Bảo Nhung 21.04.1997 Hà Tây Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân529 20156252 Vũ Hồng Phúc 19.11.1997 Hưng Yên Ông QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân530 20156373 Phạm Thị Soan 23.07.1997 Hà Nam Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân x531 20156421 Nguyễn Thị Thanh Tâm 14.03.1997 Nghệ An Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân532 20156829 Vũ Thị Tươi 06.02.1997 Hải Dương Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân x533 20156492 Nguyễn Thị Thắm 03.01.1997 Hà Nội Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân534 20156586 Nguyễn Thị Thư 10.11.1997 Thanh Hóa Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân x535 20156588 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 13.10.1997 Hà Nam Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân536 20156648 Đặng Thị Thu Trang 14.10.1997 Hà Tây Bà QUẢN TRỊ KINH DOANH Quản trị kinh doanh 02-K60 Cử nhân537 20134806 Nông Xuân Bá 15.02.1992 Hà Giang Ông TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG TC-Ngân hàng K58 Cử nhân538 20136214 Lê Thị Phương 10.05.1995 Hà Nội Bà TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG TC-Ngân hàng K58 Cử nhân x Thiếu 60539 20155917 Điền Thị Thùy Linh 01.11.1997 Ninh Bình Bà TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Tài chính-Ngân hàng K60 Cử nhân x Thiếu 60540 20156081 Nguyễn Thị Mơ 20.09.1997 Hưng Yên Bà TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Tài chính-Ngân hàng K60 Cử nhân x Thiếu 60541 20156442 La Hoàng Thái 29.12.1997 Hà Giang Ông TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Tài chính-Ngân hàng K60 Cử nhân x Thiếu 60542 20156431 Đinh Hoài Thanh 08.09.1997 Hòa Bình Bà TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Tài chính-Ngân hàng K60 Cử nhân x Thiếu 60543 20156511 Nguyễn Thị Thêm 10.06.1997 Hưng Yên Bà TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Tài chính-Ngân hàng K60 Cử nhân x Thiếu 60544 20156555 Hoàng Thị An Thuyên 11.09.1997 Bắc Giang Bà TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Tài chính-Ngân hàng K60 Cử nhân x

Page 47 of 52

Page 48: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

545 20156675 Nguyễn Thu Trang 08.09.1997 Hà Nội Bà TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG Tài chính-Ngân hàng K60 Cử nhân x546 20124775 Trần Quốc Việt 31.12.1994 Hà Nội Ông NGÔN NGỮ ANH TA7.04 K57 Cử nhân547 20135409 Trần Thị Giang 11.12.1995 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02 K58 Cử nhân x548 20135621 Phạm Huy Hoàng 13.11.1995 Ninh Bình Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.04 K58 Cử nhân x549 20136444 Cao Văn Thăng 11.04.1995 Nam Hà Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.05 K58 Cử nhân x550 20136093 Phạm Thúy Nga 17.12.1995 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02 K58 Cử nhân x x551 20145515 Vũ Tiến Đạt 11.10.1995 Nam Định Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.02 K59 Cử nhân552 20145537 Trần Thanh Mai 19.11.1996 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02 K59 Cử nhân x553 20145828 Phạm Văn Toàn 01.07.1996 Thái Bình Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.04 K59 Cử nhân x x554 20145655 Phan Thanh Hằng 10.02.1996 Hà Tĩnh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05 K59 Cử nhân x555 20145505 Văn Vũ Hoài Anh 05.10.1996 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01 K59 Cử nhân x556 20145649 Nghiêm Kim Giang 25.11.1996 Hà Nam Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01 K59 Cử nhân x557 20145744 Hoàng Hương Ly 19.12.1996 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01 K59 Cử nhân558 20145570 Nguyễn Thu Uyên 17.01.1996 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01 K59 Cử nhân xx x559 20155141 Trần Thị Thanh Bình 05.12.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x560 20155245 Trần Thị Thùy Dung 16.12.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x561 20155453 Nguyễn Thị Thanh Hà 14.04.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x562 20155455 Nguyễn Thị Thu Hà 25.12.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x563 20155522 Nguyễn Thị Hằng 11.07.1997 Nghệ An Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x564 20155527 Phạm Thu Hằng 11.04.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x565 20155495 Chu Thị Hảo 24.01.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x566 20155672 Nguyễn Thị Thu Hồng 23.06.1997 Lâm Đồng Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x567 20155684 Hà Bích Huệ 14.12.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x568 20155839 Bùi Hoàng Bảo Khánh 05.10.1997 Sơn La Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x569 20156146 Hoàng Tú Ngọc 20.04.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x570 20156150 Lê Thị Ngọc 11.07.1997 Nghệ An Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x571 20156183 Hoàng Thị Minh Nguyệt 12.09.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x572 20156197 Trịnh Ngọc Minh Nhật 12.09.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x573 20156274 Trần Mai Phương 01.06.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x574 20156792 Nguyễn Thị Minh Tú 29.07.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x575 20156578 Nguyễn Thị Thanh Thủy 23.08.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x576 20156657 Nguyễn Hà Trang 04.08.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x577 20156660 Nguyễn Quỳnh Trang 16.05.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x578 20156670 Nguyễn Thị Thu Trang 28.01.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.01-K60 Cử nhân x579 20155422 Hoàng Thị Hương Giang 10.10.1997 Vĩnh Phúc Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x580 20155444 Dương Thị Hà 25.12.1997 Thái Nguyên Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x581 20155499 Mai Thị Hảo 05.09.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x582 20155533 Cao Thị Hậu 10.02.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x583 20155630 Nguyễn Đức Hoàn 05.05.1997 Bắc Giang Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x584 20155641 Nguyễn Khánh Hoàng 02.02.1997 Hà Nội Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x585 20155673 Trần Thị Hồng 01.08.1997 Phú Thọ Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x586 20155736 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03.04.1997 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x587 20155889 Nguyễn Thị Lan 30.08.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x588 20155944 Nguyễn Thị Thùy Linh 20.10.1996 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x589 20156204 Nguyễn Thị Nhung 16.02.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x590 20156290 Mai Thị Phượng 26.08.1997 Nghệ An Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x591 20156477 Lý Thị Thảo 06.01.1996 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x592 20156593 Phạm Hoài Thương 27.05.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x593 20156898 Nguyễn Thị Xuân 30.09.1997 Hà Nam Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.02-K60 Cử nhân x594 20155031 Lê Phương Anh 07.02.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x595 20155228 Trần Thị Ngọc Diệp 25.10.1997 Hòa Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x

Page 48 of 52

Page 49: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

596 20155295 Bùi Thị Thùy Dương 09.10.1997 Hải Phòng Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x597 20155740 Phạm Thị Thu Huyền 13.11.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x598 20155799 Hoàng Thị Mai Hương 05.05.1996 Hải Hưng Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x599 20155958 Vũ Thị Lĩnh 16.07.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x600 20156070 Nguyễn Thị Minh 25.08.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x601 20156419 Lê Thị Thanh Tâm 04.01.1997 Nghệ An Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x602 20156496 Đinh Công Thắng 12.05.1997 Hà Nam Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x603 20156556 Phan Thị Hải Thuyên 23.09.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x604 20156665 Nguyễn Thị Trang 30.06.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x605 20156895 Lương Thị Xuân 18.02.1997 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.03-K60 Cử nhân x606 20155059 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16.03.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x607 20155229 Ngô Thị Hồng Dinh 17.10.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x608 20155238 Nguyễn Thị Dung 18.03.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x609 20155399 Nguyễn Minh Đức 14.07.1997 Hưng Yên Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x610 20155530 Trần Thị Thu Hằng 13.01.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x611 20155534 Chu Thị Hậu 07.10.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x612 20155710 Phạm Quang Huy 06.11.1997 Quảng Ninh Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x613 20155778 Dương Thị Hùy 23.08.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x614 20155940 Nguyễn Thị Linh 27.05.1997 Vĩnh Phúc Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x615 20156144 Dương Thị Bích Ngọc 13.02.1997 Bắc Giang Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x616 20156289 Lê Thu Phượng 15.10.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x617 20156294 Nguyễn Thị Phượng 19.01.1997 Hà Nam Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x618 20156262 Lê Minh Phương 16.10.1997 Hải Phòng Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x619 20156264 Lê Thị Hà Phương 08.03.1997 Nghệ An Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x620 20156490 Bùi Văn Thạo 08.12.1997 Ninh Bình Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x621 20156529 Lê Thị Kim Thoa 20.10.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x622 20156536 Hà Thị Thơm 01.01.1997 Bắc Giang Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x623 20156674 Nguyễn Thu Trang 05.01.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x624 20156846 Nguyễn Thị Vân 01.06.1997 Nghệ An Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x625 20156915 Trần Hải Yến 06.05.1997 Hải Phòng Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.04-K60 Cử nhân x626 20155414 Vũ Anh Minh Đức 30.10.1997 Nam Định Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x627 20155458 Nguyễn Thị Việt Hà 09.02.1997 Phú Thọ Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x628 20155517 Đàm Thúy Hằng 17.11.1997 Ninh Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x629 20155811 Phan Thị Hương 24.10.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x630 20155886 Trần Thị Thanh Lam 08.08.1997 Thái Nguyên Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x631 20155922 Hoàng Thị Ngọc Linh 20.10.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x632 20155927 Lý Thị Mỹ Linh 26.08.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x633 20155947 Phạm Thị Phương Linh 01.10.1997 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x634 20156074 Phạm Thị Minh 21.01.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x635 20156128 Nguyễn Thị Phương Nga 23.04.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x636 20156133 Phạm Thị ánh Ngân 19.01.1996 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x637 20156184 Nguyễn Thị Nguyệt 14.09.1996 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x638 20156226 Trịnh Hồng Phấn 10.07.1997 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x639 20156548 Nguyễn Thị Thu 25.02.1997 Phú Thọ Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x640 20156563 Nguyễn Đào Phương Thúy 15.09.1996 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x641 20156652 Kiều Thị Thùy Trang 24.06.1996 Vĩnh Phú Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x642 20156911 Nguyễn Thị Ngọc Yến 22.08.1997 Vĩnh Phúc Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.05-K60 Cử nhân x643 20155250 Lê Quang Duy 10.12.1997 Hà Nội Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x644 20155491 Phan Thị Hải 04.12.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x645 20155724 Dương Thị Ngọc Huyền 30.07.1997 Quảng Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x646 20155911 Cấn Thị Kiều Linh 08.06.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x

Page 49 of 52

Page 50: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

647 20155938 Nguyễn Nhật Linh 06.09.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x648 20155946 Phạm Hà Linh 12.06.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x649 20155974 Nguyễn Hoàng Long 27.01.1997 Hà Nội Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x650 20156090 Hà Trọng Nam 13.01.1997 Vĩnh Phúc Ông NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x651 20156176 Phạm Thị Nguyên 10.09.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x652 20156190 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24.07.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x653 20156348 Đặng Thu Quỳnh 18.03.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x654 20156352 Ngô Mai Quỳnh 17.01.1997 Tuyên Quang Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x655 20156791 Nguyễn Thị Tú 25.06.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x656 20156485 Phạm Thị Thạch Thảo 04.12.1997 Bắc Giang Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x657 20156664 Nguyễn Thị Trang 28.11.1997 Bắc Ninh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x658 20156680 Phạm Thị Thùy Trang 18.09.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x659 20156682 Trần Thị Trang 12.01.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x660 20156691 Trần Thị Ngọc Trâm 23.09.1997 Hồ Chí Minh Bà NGÔN NGỮ ANH TA1.06-K60 Cử nhân x661 20155042 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 17.10.1997 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x662 20155088 Trần Thiện Phương Anh 17.02.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân xx x663 20155237 Nguyền Thùy Dung 09.07.1996 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x664 20155240 Nguyễn Thị Phương Dung 15.08.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x665 20155454 Nguyễn Thị Thu Hà 12.06.1997 Bắc Giang Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x666 20155926 Lê Thị Mỹ Linh 15.03.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x667 20155932 Nguyễn Hải Linh 03.12.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x668 20156066 Nguyễn Ngọc Minh 24.09.1997 Hà Nội Ông NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x669 20156095 Nguyễn Đức Nam 09.03.1997 Hà Nội Ông NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x670 20156295 Nguyễn Thị Bích Phượng 02.11.1997 Vĩnh Phúc Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x671 20156360 Trần Thị Như Quỳnh 16.07.1997 Hà Nam Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x672 20156620 Phùng Văn Tiệp 11.03.1997 Hải Dương Ông NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân xx x673 20156488 Vũ Thị Thảo 19.03.1996 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x674 20156577 Nguyễn Thị Thủy 19.04.1997 Vĩnh Phúc Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x675 20156587 Nguyễn Thị Thư 31.05.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x676 20156683 Trần Thị Huyền Trang 15.03.1997 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.01-K60 Cử nhân x677 20155087 Trần Phương Anh 19.12.1997 Thái Nguyên Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x678 20155097 Hoàng Ngọc Ánh 15.11.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x679 20155115 Lê Thị Bắc 04.06.1997 Bắc Giang Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x680 20155163 Nguyễn Thị Kim Chi 11.04.1997 CH Séc Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x681 20155164 Phan Linh Chi 29.08.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x682 20155242 Nguyễn Thị Thùy Dung 13.12.1997 Hải Dương Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x683 20155449 Ngô Thu Hà 02.12.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x684 20155688 Phạm Thu Huệ 12.01.1997 Hải Phòng Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x685 20155903 Đào Thị Lệ 06.06.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x686 20156016 Lê Đặng Sao Mai 16.09.1997 Hà Tây Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân xx x687 20156021 Nguyễn Thị Mai 14.11.1997 Vĩnh Phúc Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x688 20156034 Nguyễn Tiến Mạnh 09.03.1997 Hà Nội Ông NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x689 20156539 Đào Minh Thu 07.12.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x690 20156645 Dương Huyền Trang 08.10.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x691 20156654 Lê Thị Trang 29.09.1996 Thanh Hóa Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x692 20156897 Nguyễn Thị Xuân 01.11.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.02-K60 Cử nhân x693 20155039 Nguyễn Bảo Anh 21.09.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x694 20155442 Bùi Thu Hà 06.02.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x695 20155507 Nguyễn Thị Hạnh 04.06.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x696 20155573 Bùi Thị Hiền 26.03.1997 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x697 20155619 Phạm Thành Mỹ Hoa 16.11.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x

Page 50 of 52

Page 51: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

698 20155719 Bùi Thị Huyền 10.01.1997 Hải Phòng Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x699 20155730 Nguyễn Thị Huyền 08.08.1997 Thái Bình Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x700 20155825 Trần Thị Thúy Hường 30.09.1997 Phú Thọ Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x701 20155909 Trần Thị Kim Liên 18.07.1996 Hà Tĩnh Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x702 20155950 Trần Khánh Linh 03.09.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x703 20155959 Đoàn Thị Loan 01.06.1997 Nam Định Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x704 20156291 Nguyễn Bích Phượng 18.07.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x705 20156350 Lê Thị Như Quỳnh 07.03.1997 Hà Nội Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x706 20156471 Đỗ Thị Thu Thảo 18.09.1997 Hà Nam Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x707 20156534 Nguyễn Anh Thơ 15.01.1997 Hưng Yên Bà NGÔN NGỮ ANH TA2.03-K60 Cử nhân x708 20123761 Phạm Thế Anh 18.07.1993 Hải Phòng Ông SƯ PHẠM KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP SPKT-CNTT K57 Cử nhân709 20123842 Lê Văn Hào 28.06.1994 Hà Nội Ông SƯ PHẠM KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP SPKT-CNTT K57 Cử nhân710 20140798 Nguyễn Anh Dũng 16.01.1996 Hà Tĩnh Ông TOÁN - TIN Toán-Tin 2 K59 Cử nhân711 20125243 Đỗ Công Quảng 03.04.1993 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Cử nhân712 20136381 Dư Đình Thành 25.12.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Cử nhân713 20135013 Dương Việt Anh 12.04.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Cử nhân714 20135629 Tạ Tiến Hoằng 06.10.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Cử nhân715 20136392 Nguyễn Quang Thành 01.06.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Cử nhân716 20146135 Lê Văn Dũng 04.11.1996 Nghệ An Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô K59 Cử nhân x717 20159840 Nguyễn Mạnh Hùng 25.08.1994 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô K59 Cử nhân x718 20146411 Nguyễn Hữu Kiên 26.04.1995 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô K59 Cử nhân x719 20146398 Trương Ngọc Khánh 14.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô K59 Cử nhân720 20159862 Mai Ngọc Nam 01.11.1992 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô K59 Cử nhân x721 20155085 Trần Hải Anh 08.11.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân x722 20155332 Lê Từ Hữu Đạt 29.03.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân x723 20155358 Vũ Hải Đăng 05.11.1995 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân724 20155397 Nguyễn Hoàng Đức 14.12.1997 Hòa Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân x725 20156088 Bùi Đức Nam 26.02.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân x726 20156391 Nguyễn Hoàng Sơn 27.06.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân x727 20156631 Nguyễn Huy Toàn 01.08.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân728 20156450 Đào Ngọc Thành 02.12.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân x729 20156459 Phạm Công Thành 02.11.1997 Hải Dương Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 1 K60 Cử nhân x730 20155170 Lê Đình Chinh 28.06.1996 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 2 K60 Cử nhân x731 20155270 Hoàng Trí Dũng 21.04.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 2 K60 Cử nhân x732 20156037 Phan Đức Mạnh 06.02.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 2 K60 Cử nhân733 20156784 Đàm Mạnh Tú 10.06.1997 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ CN- Ô tô 2 K60 Cử nhân734 20123051 Nguyễn Văn Hà 09.05.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM KT môi trường K57 Cử nhân x735 20136159 Phạm Văn Nhật 02.08.1995 Bắc Ninh Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN-Thực phẩm 01 K58 Cử nhân x736 20146053 Đặng Khoa Gia Bảo 15.02.1996 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân737 20141188 Trần Huy Đức 02.05.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x738 20146214 Vũ Trung Đức 02.08.1994 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x739 20146292 Phạm Huy Hiệu 18.07.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x740 20146353 Lê Duy Hùng 03.09.1996 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x741 20146347 Dương Thu Huyền 07.04.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x742 20146383 Phạm Thị Hường 14.01.1994 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân743 20146402 Vũ Minh Khoa 13.11.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân744 20146536 Phạm Thị Nguyệt 18.02.1994 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x745 20146719 Nguyễn Thị Trang 29.08.1996 Hải Hưng Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x746 20146842 Nguyễn Thị Vân 09.03.1995 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm K59 Cử nhân x747 20155103 Vũ Thị Ngọc Ánh 07.06.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân748 20155200 Lã Thị Cúc 22.02.1997 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân

Page 51 of 52

Page 52: Du lieu in bang 2018 2B xong 08082019 gui Dat dua thong tin › Upload › DTDH › files › Thong... · 2019-08-12 · 677 0m 69 + Ñ ÿ Ëp 7rq 1jj\ vlqk gg pp \\\\ 1 kl vlqk 7

STT Mã SV Họ đệm TênNgày sinh (

dd.mm.yyyy)Nơi sinh (Tỉnh)

Giới(Ông/Bà)

Ngành 1(In hoa) Lớp KS/CN Nộp tiền in sao 5 Nộp tiền in sao 10 Ghi chú

749 20155416 Bùi Thị Giang 18.06.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân750 20155817 Đào Thị Hường 21.01.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x751 20155961 Lê Thị Thu Loan 22.12.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x752 20156087 Nguyễn Thị Na 14.02.1997 Nghệ An Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x753 20156105 Nguyễn Văn Nam 26.06.1997 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân754 20156198 Nguyễn Thị Yến Nhi 18.02.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x755 20156221 Ngô Thị Oanh 25.09.1997 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x756 20156618 Nguyễn Thị Việt Tiệp 06.07.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x757 20156482 Nguyễn Thị Thảo 23.07.1997 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x758 20156522 Lê Quốc Thiệu 11.12.1997 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x759 20156856 Phạm Thị Viên 02.01.1997 Nghệ An Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x760 20156890 Ngô Thị Vượng 04.05.1997 Bắc Ninh Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 1 K60 Cử nhân x761 20155005 Nguyễn Thị Thu An 09.11.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x762 20155055 Nguyễn Thị Lan Anh 23.12.1997 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x763 20155056 Nguyễn Thị Mai Anh 28.11.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x764 20155079 Phạm Thừa Quỳnh Anh 30.08.1997 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x765 20155230 Vương Mạnh Dinh 09.02.1997 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x766 20155234 Đỗ Thị Dung 14.08.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x767 20155307 Tống Thị Thùy Dương 30.08.1997 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân768 20155720 Bùi Thị Thanh Huyền 07.10.1997 Hải Phòng Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x769 20155717 Phạm Thu Huyên 27.05.1997 Hà Tây Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x770 20155962 Nguyễn Kim Loan 23.08.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x771 20156223 Trịnh Thị Kim Oanh 11.07.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x772 20156328 Lại Thị Quyên 30.12.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân773 20156332 Vũ Thị Quyên 14.11.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân x774 20156874 Lê Thị Vui 03.07.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN- Thực phẩm 2 K60 Cử nhân775 20144999 Nguyễn Thị Tuyết 06.09.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Cử nhân x776 20123051 Nguyễn Văn Hà 09.05.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG KT môi trường K57 Cử nhân x777 20123337 Phạm Thuý Nga 17.04.1994 Hải Dương Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG KT môi trường K57 Cử nhân x778 20134118 Dương Minh Trí 21.02.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG KT môi trường 01 K58 Cử nhân779 20142342 Dương Văn Khiêu 02.10.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN Hạt nhân K59 Cử nhân x

Page 52 of 52