Nam Nữ
1 HQB0001 Nguyễn Minh Ái 1989 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV2 HQB0002 Nguyễn Thúy Ái 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
3 HQB0003 Bùi Thị Thúy An 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV
4 HQB0004 Lê Ngọc Gia An 1989 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 3 Anh B KTV
5 HQB0005 Lê Thị Lâm An 1986 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
6 HQB0006 Lê Thị Trường An 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV7 HQB0007 Nguyễn Thị Thúy An 1990 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV8 HQB0008 Nguyễn Thị Xuân An 1989 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH Con TB KTV
9 HQB0009 Nguyễn Thiện An 1985 Kiên Giang Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
10 HQB0010 Vũ Ngọc Ân 1990 Phú Yên Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
11 HQB0011 Bùi Hồng Anh 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
12 HQB0012 Đỗ Lan Anh 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 3 Anh B KTV
13 HQB0013 Hồ Thị Hồng Anh 1985 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV14 HQB0014 Huỳnh Thị Hoàng Anh 1985 An Giang Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV15 HQB0015 Mai Thị Kim Anh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
16 HQB0016 Nguyễn Hoàng Anh 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 3 Anh B KTV
17 HQB0017 Nguyễn Thế Anh 1989 An Giang Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN CÔNG CHỨC HẢI QUAN NĂM 2012 (ĐỢT 2)
Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành ĐKDT
HỘI ĐỒNG TT XT CC VC TCHQ 2012TỔNG CỤC HẢI QUAN
SBDStt
1
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
18 HQB0018 Phạm Thị Yến Anh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
19 HQB0019 Phan Tấn Anh 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
20 HQB0020 Phan Thị Kim Anh 1984 Vĩnh Long Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 3 Anh B KTV
21 HQB0021 Tôn Nữ Nguyệt Anh 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quốc tế học Tp. HCM 3 Anh B KTV
22 HQB0022 Trần Kiêm Anh 1987 Thừa Thiên Huế Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải
Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
23 HQB0023 Trần Thị Ngọc Ánh 1990 Hà Nội Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
24 HQB0024 Phạm Thị Mỹ Ảnh 1990 Long An Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV
25 HQB0025 Đặng Thái Bằng 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV26 HQB0026 Nguyễn Phi Hoài Bảo 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ27 HQB0027 Nguyễn Quốc Bảo 1979 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
28 HQB0028 Huỳnh Văn Bé 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
29 HQB0029 Nguyễn Thị Bé 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
30 HQB0030 Đặng Ngọc Bích 1987 Quảng Nam Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV
31 HQB0031 Hồ Ngọc Bích 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 3 Anh B KTV
32 HQB0032 Lê Thị Bình 1988 Quảng Trị Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
2
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
33 HQB0033 Nguyễn Thái Bình 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV
34 HQB0034 Phạm Thanh Bình 1987 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 3 Anh B KTV
35 HQB0035 Văn Thanh Bình 1985 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
36 HQB0036 Vũ Thanh Bình 1981 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 3 Anh B KTV
37 HQB0037 Đặng Thị Ngọc Cách 1986 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV
38 HQB0038 Lê Văn Cải 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV
39 HQB0039 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 1988 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV
40 HQB0040 Phạm Phước Cần 1987 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
41 HQB0041 Phạm Thị Cảnh 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV
42 HQB0042 Trần Thị Kim Cảnh 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 3 Anh B KTV
43 HQB0043 Lê Minh Châu 1981 Bình Dương Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV
44 HQB0044 Lê Thị Quỳnh Châu 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
45 HQB0045 Thiều Quang Châu 1977 Bến Tre Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
3
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
46 HQB0046 Nguyễn Thị Ái Chi 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 3 Anh B KTV
47 HQB0047 Nguyễn Thị Kim Chi 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV
48 HQB0048 Nguyễn Thị Lan Chi 1985 Tiền Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Ngoại ngữ KTV
49 HQB0049 Nguyễn Thị Minh Chi 1987 Bình Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
50 HQB0050 Phan Thị Hồng Chi 1987 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 3 Anh B KTV
51 HQB0051 Phan Thị Kim Chi 1986 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
52 HQB0052 Trần Thị Kim Chi 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư KTĐN
Tp. HCM 3 Anh B KTV
53 HQB0053 Trịnh Thị Lan Chi 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 3 Anh B Con TB KTV
54 HQB0054 Cao Minh Chiến 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
55 HQB0055 Cao Ngọc Chính 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
56 HQB0056 Lê Thị Chân Chính 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 3 Anh B KTV
4
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
57 HQB0057 Nguyễn Thị Thanh Chúc 1983 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
58 HQB0058 Nguyễn Văn Chúc 1985 Ninh Bình Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 3 Anh B KTV
59 HQB0059 Nguyễn Thị Minh Chung 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 3 Anh B Con BB KTV
60 HQB0060 Huỳnh Minh Chương 1990 Bình Định Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
61 HQB0061 Trương Chí Công 1983 Long An Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
62 HQB0062 Huỳnh Trung Cường 1981 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 3 Anh B KTV
63 HQB0063 Lê Duy Cường 1982 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 4 Anh B KTV
5
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
64 HQB0064 Mao Vĩnh Cường 1986 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
65 HQB0065 Nguyễn Chí Cường 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
66 HQB0066 Nguyễn Việt Cường 1980 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
67 HQB0067 Võ Huy Cường 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 4 Anh B Con BB KTV
68 HQB0068 Phạm Ngọc Đại 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
69 HQB0069 Đinh Thị Tâm Đan 1985 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
70 HQB0070 Huỳnh Nhựt Đăng 1986 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 4 Anh B KTV
71 HQB0071 Nguyễn Hải Đăng 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV72 HQB0072 Trần Thanh Đằng 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
73 HQB0073 Đinh Thị Bích Đào 1988 Hà Nam Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
74 HQB0074 Huỳnh Thị Xuân Đào 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
75 HQB0075 Nguyễn Thị Bích Đào 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 4 Anh B KTV
76 HQB0076 Trần Thị Anh Đào 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
77 HQB0077 Đặng Văn Đạt 1990 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 4 Anh B KTV
78 HQB0078 Dương Phúc Đạt 1982 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
79 HQB0079 Trần Văn Đạt 1988 Đồng Tháp Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
80 HQB0080 Lư Kiều Diễm 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
6
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
81 HQB0081 Phan Thụy Kiều Diễm 1983 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
82 HQB0082 Trần Thị Diễm 1985 Bến Tre Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 4 Anh B KTV
83 HQB0083 Trần Thị Kiều Diễm 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
84 HQB0084 Võ Kiều Diễm 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
85 HQB0085 Trương Đào Diểm 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
86 HQB0086 Lê Công Điền 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
87 HQB0087 Hồ Lê Hồng Điệp 1987 Vĩnh Long Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
88 HQB0088 Lê Thị Diệu 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 4 Anh B Con TB KTV
89 HQB0089 Nguyễn Thị Hiền Diệu 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 4 Anh B KTV
90 HQB0090 Lâm Minh Điều 1987 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 4 Anh B KTV
91 HQB0091 Mai Toàn Đỉnh 1988 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
92 HQB0092 Nguyễn Trung Đông 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
93 HQB0093 Phạm Minh Đông 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
94 HQB0094 Nguyễn Hoàng Đồng 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 4 Anh B KTV
7
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
95 HQB0095 Bùi Trịnh Minh Đức 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 4 Anh B KTV
96 HQB0096 Phạm Hữu Đức 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
97 HQB0097 Phan Tấn Đức 1988 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
98 HQB0098 Võ Kiến Đức 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
99 HQB0099 Võ Phước Đức 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B
Hòan thành
nghĩa vụ QS
KTV
100 HQB0100 Đào Thị Thùy Dung 1990 Phú Thọ Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV TC sơ tuyển
101 HQB0101 Dương Thị Dung 1988 Bắc Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ TC sơ
tuyển
102 HQB0102 Lê Nguyễn Thùy Dung 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
103 HQB0103 Nguyễn Thị Dung 1989 Quảng Nam Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 4 Anh B KTV
104 HQB0104 Nguyễn Thị Phương Dung 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
105 HQB0105 Nguyễn Thị Thu Dung 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 4 Anh B KTV
106 HQB0106 Nguyễn Thị Tuyết Dung 1991 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
107 HQB0107 Trần Thị Mỹ Dung 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
108 HQB0108 Võ Thị Mỹ Dung 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 4 Anh B KTV
109 HQB0109 Đỗ Quang Dũng 1989 Nam Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
8
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
110 HQB0110 Lê Anh Dũng 1983 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 4 Anh B KTV
111 HQB0111 Nguyễn Chí Dũng 1990 Hà Tĩnh Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV TC sơ tuyển
112 HQB0112 Nguyễn Văn Đúng 1975 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV113 HQB0113 Dương Thái Dương 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 4 Anh B KTV
114 HQB0114 Uông Minh Dương 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 4 Anh B KTV
115 HQB0115 Huỳnh Đức Duy 1988 Đà Nẵng Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 4 Anh B KTV
116 HQB0116 Huỳnh Phúc Trường Duy 1988 Vĩnh Long Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 4 Anh B KTV
117 HQB0117 Lê Hùng Duy 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
118 HQB0118 Nguyễn Huỳnh Duyên 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B KTV
119 HQB0119 Trần Thị Mỹ Duyên 1988 Sóc Trăng Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV120 HQB0120 Văn Công Khánh Em 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
121 HQB0121 Phạm Thị Én 1984 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 7 Anh B Tin học KTV
122 HQB0122 Phan Thị Hồng Gấm 1989 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 7 Anh B KTV
123 HQB0123 Trình Công Ghi 1984 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
Thi Tin học trình độ cao đẳng
124 HQB0124 Bùi Hữu Giang 1988 Thái Bình Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
9
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
125 HQB0125 Vũ Lâm Giang 1983 Hưng Yên Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 7 Anh B KTV
126 HQB0126 Huỳnh Thị Hồng Giao 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
127 HQB0127 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1988 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 7 Anh B KTV
128 HQB0128 Trà Thị Thu Gọn 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
129 HQB0129 Lê Thị Nam Hà 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV
130 HQB0130 Lê Thị Phương Hà 1987 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 7 Anh B KTV
131 HQB0131 Nguyễn Lê Nguyên Hà 1987 Nghệ An Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV TC sơ tuyển
132 HQB0132 Nguyễn Thị Bích Hà 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 7 Anh B KTV
133 HQB0133 Nguyễn Thị Hải Hà 1989 Hưng Yên Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
134 HQB0134 Nguyễn Thị Khánh Hà 1989 Hà Nội Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B KTV
10
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
135 HQB0135 Nguyễn Thị Thúy Hà 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV
136 HQB0136 Nguyễn Thị Trúc Hà 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 7 Anh B KTV
137 HQB0137 Trần Thị Thu Hà 1985 Thái Bình Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B KTV
138 HQB0138 Thái Hạ 1988 Bình Định Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
139 HQB0139 Đào Văn Hải 1979 Hà Nội Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV TC sơ tuyển
140 HQB0140 Lê Trung Hải 1981 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
141 HQB0141 Lê Văn Hải 1977 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B KTV
142 HQB0142 Lương Thanh Hải 1990 Cao Bằng Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B Người DT
Con TB KTVCĐ
143 HQB0143 Nguyễn Hồ Hải 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
144 HQB0144 Quách Sơn Hải 1990 Hải Phòng Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV
145 HQB0145 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 7 Anh B KTV
11
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
146 HQB0146 Nguyễn Thị Thiện Hân 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV147 HQB0147 Bùi Hẳn 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
148 HQB0148 Huỳnh Thị Thu Hằng 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
149 HQB0149 Nguyễn Thị Hằng 1987 Bình Định Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV150 HQB0150 Nguyễn Thị Thúy Hằng 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV151 HQB0151 Cao Huy Hạnh 1988 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
152 HQB0152 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
153 HQB0153 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B KTV
154 HQB0154 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 7 Anh B KTV
155 HQB0155 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV
156 HQB0156 Hoàng Phúc Hậu 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 7 Anh B KTV
157 HQB0157 Nguyễn Mạnh Hiên 1990 Hà Giang Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B Người DT KTVCĐ TC sơ
tuyển158 HQB0158 Chu Mỹ Hiền 1983 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 7 Anh B Con TB KTV
159 HQB0159 Ngô Thị Diệu Hiền 1989 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
160 HQB0160 Ngô Thị Đoan Hiền 1984 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 7 Anh B KTV
161 HQB0161 Nguyễn Thị Hiền 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B KTV
162 HQB0162 Nguyễn Thị Thu Hiền 1984 Thái Bình Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 7 Anh B KTV
163 HQB0163 Nguyễn Trúc Hiền 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B KTV
12
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
164 HQB0164 Phạm Trung Hiền 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV
165 HQB0165 Trần Thủy Hiền 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 7 Anh B KTV
166 HQB0166 Từ Thị Hiền 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 8 Anh B KTV
167 HQB0167 Hùynh Văn Hiệp 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
168 HQB0168 Phan Hoàng Hiệp 1991 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
169 HQB0169 Lê Trung Hiếu 1981 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
170 HQB0170 Nguyễn Phúc Hiếu 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
171 HQB0171 Nguyễn Thị Như Hiếu 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B Con TB KTVCĐ
172 HQB0172 Nguyễn Thị Xuân Hiếu 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 8 Anh B KTV
173 HQB0173 Phạm Ngọc Hiếu 1986 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
174 HQB0174 Phan Thị Kim Hiếu 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
175 HQB0175 Trương Văn Hiếu 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV176 HQB0176 Nguyễn Thị Hoa 1990 Thái Bình Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV177 HQB0177 Trần Thị Kim Hoa 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV178 HQB0178 Triệu Thị Kim Hoa 1987 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
179 HQB0179 Võ Thị Hoa 1976 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
13
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
180 HQB0180 Vũ Thị Kim Hoa 1988 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 8 Anh B KTV
181 HQB0181 Đường Tấn Hòa 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV182 HQB0182 Nguyễn Khánh Hòa 1990 Thái Bình Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 8 Anh B KTV
183 HQB0183 Nguyễn Thị Xuân Hòa 1989 Bình Thuận Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
184 HQB0184 Cao Ngọc Hoài 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
185 HQB0185 Lê Thị Minh Hoài 1984 Nghệ An Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
186 HQB0186 Nguyễn Thái Hoàng 1986 Thái Bình Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 8 Anh B KTV
187 HQB0187 Bùi Thị Hồng 1987 Hòa Bình Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 8 Anh B Người DT KTV
188 HQB0188 Hà Thị Hồng 1991 Thanh Hóa Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
189 HQB0189 Nguyễn Thị Huệ 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
190 HQB0190 Hoàng Văn Hùng 1988 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
191 HQB0191 Nguyễn Đức Hùng 1983 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B Con TB KTVCĐ
192 HQB0192 Trần Văn Hùng 1985 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
193 HQB0193 Đinh Công Hưng 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 8 Anh B KTV
194 HQB0194 Hoàng Mạnh Hưng 1989 Phú Thọ Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
195 HQB0195 Huỳnh Hải Hưng 1990 Trà Vinh Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 8 Anh B KTV
196 HQB0196 Lê Quốc Hưng 1982 Phú Thọ Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
14
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
197 HQB0197 Nghiêm Quốc Hưng 1990 Hà Nội Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Ngoại ngữ KTV TC sơ
tuyển198 HQB0198 Nguyễn Trường Hưng 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV199 HQB0199 Nguyễn Văn Hưng 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 8 Anh B KTV200 HQB0200 Bùi Thị Thanh Hương 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV201 HQB0201 Huỳnh Thị Thu Hương 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV202 HQB0202 Nguyễn Thị Hương 1987 Hà Tĩnh Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV203 HQB0203 Nguyễn Thị Kim Hương 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
204 HQB0204 Nguyễn Thị Mai Hương 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
205 HQB0205 Thái Thị Mỹ Hương 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
206 HQB0206 Lê Chí Hướng 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV
207 HQB0207 Nguyễn Thị Vân Hường 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 8 Anh B KTV
208 HQB0208 Lê Ngọc Hưởng 1987 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 8 Anh B KTV
209 HQB0209 Lê Thái Huy 1987 Tiền Giang Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
210 HQB0210 Nguyễn Quang Huy 1988 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 8 Anh B KTV
211 HQB0211 Trần Huy 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
15
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
212 HQB0212 Võ Văn Huy 1976 Hưng Yên Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV213 HQB0213 Đặng Thị Kim Huyền 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
214 HQB0214 Đoàn Thị Ngọc Huyền 1989 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
215 HQB0215 La Thị Nga Huyền 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
216 HQB0216 Nguyễn Bích Huyền 1989 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV
217 HQB0217 Nguyễn Như Huyền 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
Thi Tin học trình độ cao đẳng
218 HQB0218 Nguyễn Thị Như Huyền 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 8 Anh B KTV
219 HQB0219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1990 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 8 Anh B KTV
220 HQB0220 Nguyễn Thị Thương Huyền 1990 Thanh Hóa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
221 HQB0221 Vũ Thụy Thương Huyền 1991 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B Con BB KTVCĐ
222 HQB0222 Phạm Tú Huyển 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 8 Anh B KTV223 HQB0223 Phan Châu Huynh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
224 HQB0224 Đỗ Thị Như Huỳnh 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 9 Anh B KTV
225 HQB0225 Nguyễn Hiếu Như Hùynh 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
226 HQB0226 Trần Túy Hỷ 1989 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 9 Anh B KTV
16
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
227 HQB0227 Võ Văn Khải 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật điện, điện tử Tp. HCM 9 Anh B KTV
228 HQB0228 Đỗ Hữu Khang 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV229 HQB0229 Phan Duy Khang 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
230 HQB0230 Huỳnh Hải Khanh 1973 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 9 Ngoại ngữ KTV
231 HQB0231 Phạm Khanh 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
232 HQB0232 Trần Tuấn Khanh 1986 Bến Tre Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
233 HQB0233 Dương Thị Bảo Khánh 1981 Thừa Thiên Huế Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 9 Anh B KTV
234 HQB0234 Lê Duy Khánh 1987 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 9 Anh B KTV
235 HQB0235 Trịnh Minh Khánh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Tin học KTV
236 HQB0236 Hồ Đức Khiêm 1977 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 9 Anh B Con BB KTV
237 HQB0237 Phan Huỳnh Thiện Khiêm 1983 An Giang Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV238 HQB0238 Đinh Như Khoa 1979 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV239 HQB0239 Phạm Y Khoa 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV240 HQB0240 Quách Đăng Khoa 1989 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
241 HQB0241 Trịnh Đăng Khoa 1990 Hà Tĩnh Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
17
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
242 HQB0242 Đoàn Thị Diệu Khuê 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 9 Anh B KTV
243 HQB0243 Nguyễn Hoàng Khương 1982 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV244 HQB0244 Trần Quang Khương 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
245 HQB0245 Phạm Thị Mỹ Khuyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV
246 HQB0246 Võ Thị Khuyên 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
247 HQB0247 Nguyễn Tấn Kịch 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
248 HQB0248 Lê Xuân Kiên 1986 Hà Tĩnh Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
249 HQB0249 Trương Minh Kiên 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
250 HQB0250 Trương Tuấn Kiệt 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 9 Anh B KTV
251 HQB0251 Lê Thanh Kiều 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
252 HQB0252 Lê Thị Oanh Kiều 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV
253 HQB0253 Mai Thị Thúy Kiều 1988 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B Con TB KTVCĐ
254 HQB0254 Trương Thị Thúy Kiều 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Tin học KTV255 HQB0255 Phạm Thị Mỹ Kim 1983 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV256 HQB0256 Trần Thiên Kim 1990 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV257 HQB0257 Nguyễn Ngọc Là 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
258 HQB0258 Phạm Thị Thanh Lài 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 9 Anh B KTV
259 HQB0259 Hà Phương Lam 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
18
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
260 HQB0260 Lê Thị Phương Lan 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV
261 HQB0261 Trương Thị Ngọc Lan 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 9 Anh B KTV
262 HQB0262 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 1987 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
263 HQB0263 Bùi Thị Kiêm Liên 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
264 HQB0264 Đỗ Thị Bích Liên 1988 Bình Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
265 HQB0265 Nguyễn Thị Kim Liên 1986 Nghệ An Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
266 HQB0266 Nguyễn Thị Ngọc Liên 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 9 Anh B KTV
267 HQB0267 Lê Thị Bích Liễu 1983 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 9 Anh B Tin học KTV
268 HQB0268 Hồ Thị Mỹ Linh 1985 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
269 HQB0269 Huỳnh Thị Trúc Linh 1984 Quảng Ngãi Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B Con TB KTV270 HQB0270 Nguyễn Cát Tường Linh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 9 Anh B KTV
271 HQB0271 Nguyễn Khánh Linh 1988 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 9 Anh B KTV
272 HQB0272 Nguyễn Tăng Tuyết Linh 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 9 Anh B KTV
273 HQB0273 Nguyễn Thị Yến Linh 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
19
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
274 HQB0274 Tô Ngọc Linh 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 10 Anh B KTV
275 HQB0275 Trần Thị Thùy Linh 1984 Vĩnh Phúc Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 10 Anh B KTV
276 HQB0276 Vũ Đặng Diệu Linh 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 10 Anh B KTV
277 HQB0277 Hoàng Thị Kim Loan 1990 Hà Tĩnh Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV278 HQB0278 Lê Thị Hồng Loan 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
279 HQB0279 Nguyễn Lê Thanh Loan 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 10 Anh B KTV
280 HQB0280 Phạm Thùy Loan 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
281 HQB0281 Vũ Hoàng Tiểu Loan 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 10 Anh B KTV
282 HQB0282 Mai Ngọc Lợi 1987 Hậu Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
283 HQB0283 Nguyễn Quốc Lợi 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
284 HQB0284 Quách Tài Lợi 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B Người DT KTV
285 HQB0285 Đặng Thanh Long 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
286 HQB0286 Đinh Phi Long 1990 Tiền Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 10 Anh B KTV
287 HQB0287 Đoàn Văn Long 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
288 HQB0288 Nguyễn Phi Long 1986 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
289 HQB0289 Nguyễn Văn Long 1989 Vĩnh Phúc Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV TC sơ
tuyển
290 HQB0290 Nguyễn Văn Long 1988 Thừa Thiên Huế Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm
ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
291 HQB0291 Phan Lê Kim Long 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV
292 HQB0292 Trần Thành Luân 1988 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
20
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
293 HQB0293 Nguyễn Trường Luật 1982 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV
294 HQB0294 Vũ Hoàng Lương 1989 Hải Phòng Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 10 Anh B KTV
295 HQB0295 Đỗ Thị Kim Luyến 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 10 Anh B KTV
296 HQB0296 Nguyễn Kim Quỳnh Ly 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
297 HQB0297 Nguyễn Thị Cẩm Ly 1990 Hưng Yên Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV298 HQB0298 Nguyễn Trúc Ly 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
299 HQB0299 Đặng Thị Kiều Lý 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 10 Anh B KTV
300 HQB0300 Trần Thị Lý 1988 Ninh Bình Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
301 HQB0301 Huỳnh Thụy Bạch Mai 1980 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV302 HQB0302 Lê Trúc Mai 1988 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV303 HQB0303 Nguyễn Lê Khánh Mai 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
304 HQB0304 Nguyễn Thị Thanh Mai 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 10 Anh B KTV
305 HQB0305 Trần Thanh Trúc Mai 1984 Cần Thơ Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
306 HQB0306 Hồ Văn Mẫn 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 10 Anh B KTV
307 HQB0307 Ngô Đức Mạnh 1985 Hải Dương Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV TC sơ tuyển
308 HQB0308 Nguyễn Thị Mén 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 10 Anh B KTV309 HQB0309 Ngô Văn Mệnh 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
21
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
310 HQB0310 Nguyễn Thị Hồng Mi 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Ngoại ngữ KTV
311 HQB0311 Phạm Trần Trà Mi 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 10 Anh B KTV
312 HQB0312 Trần Diễm Mi 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV313 HQB0313 Huỳnh Thị Mị 1989 Cửu Long Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV314 HQB0314 Bùi Quang Minh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV315 HQB0315 Huỳnh Văn Minh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
316 HQB0316 Quách Lý Hoàng Minh 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
317 HQB0317 Trần Duy Minh 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 10 Anh B KTV
318 HQB0318 Lê Thanh Mừng 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B Tin học KTV
319 HQB0319 Dương Thị Ngọc My 1988 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
320 HQB0320 Phùng Thị Trà My 1988 Phú Thọ Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 10 Anh B Con TB KTV
321 HQB0321 Võ Thị Trà My 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 10 Anh B KTV
322 HQB0322 Trịnh Thị Ngọc Mỹ 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV323 HQB0323 Vi Thanh Mỹ 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 10 Anh B KTV
324 HQB0324 Phan Ti Na 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B Con TB KTVCĐ
325 HQB0325 Chiêm Nhựt Nam 1990 Kiên Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV326 HQB0326 Dương Thành Nam 1987 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV327 HQB0327 Huỳnh Hoa Nam 1985 Vĩnh Long Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
22
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
328 HQB0328 Phan Hoàng Nam 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 11 Anh B KTV
329 HQB0329 Huỳnh Thị Tuyết Nga 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
330 HQB0330 Triệu Thị Nga 1990 Cao Bằng Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Người DT KTV
331 HQB0331 Huỳnh Mỹ Ngà 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
332 HQB0332 Nguyễn Thị Ngà 1986 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển
333 HQB0333 Đỗ Thị Như Ngân 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 11 Anh B KTV
334 HQB0334 Lê Thị Hồng Ngân 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
335 HQB0335 Ngô Thị Tuyết Ngân 1991 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC
336 HQB0336 Nguyễn Bảo Ngân 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV337 HQB0337 Nguyễn Hữu Ngân 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
338 HQB0338 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
339 HQB0339 Trịnh Thùy Ngân 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
340 HQB0340 Võ Thị Kim Ngân 1988 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
341 HQB0341 Phạm Thị Bích Nghị 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV
342 HQB0342 Nguyễn Ngọc Nghĩa 1983 TP.HCM Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Ngoại ngữ KTV
343 HQB0343 Hồ Lê Hồng Ngọc 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV344 HQB0344 Lâm Hồng Ngọc 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
23
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
345 HQB0345 Lữ Thái Ngọc 1984 Thanh Hóa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B Người DT KTVCĐ
346 HQB0346 Ngô Tú Ngọc 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
347 HQB0347 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1990 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
348 HQB0348 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV
349 HQB0349 Phạm Thị Như Ngọc 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 11 Anh B KTV
350 HQB0350 Phan Thị Tú Ngọc 1990 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
351 HQB0351 Võ Thị Nguyên Ngọc 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 11 Anh B KTV
352 HQB0352 Nguyễn Hoàng Ngợi 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
353 HQB0353 Lê Nguyễn Khánh Nguyên 1987 Vĩnh Long Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
354 HQB0354 Lý Thảo Nguyên 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Con TB KTV
355 HQB0355 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 11 Anh B KTV
356 HQB0356 Lê Chí Nguyễn 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
357 HQB0357 Phạm Đào Nguyễn 1990 Bến Tre Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
358 HQB0358 Triệu Thị Ánh Nguyệt 1989 Quảng Ninh Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B Người DT KTV
359 HQB0359 Nguyễn Thị Hòa Nhã 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 11 Anh B KTV
24
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
360 HQB0360 Trần Thị Thanh Nhã 1982 Hậu Giang Cục HQ Đồng Tháp Luật Tp. HCM 11 Ngoại ngữ KTV
361 HQB0361 Trần Minh Nhàn 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
Thi Tin học trình độ cao đẳng
362 HQB0362 Lê Thị Mỹ Nhân 1989 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
363 HQB0363 Phạm Thị Nhân 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 11 Anh B KTV
364 HQB0364 Nguyễn Hoàng Nhật 1983 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
365 HQB0365 Lê Thị Nhi 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 11 Anh B KTV
366 HQB0366 Nguyễn Thị Phương Nhi 1985 Tiền Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
367 HQB0367 Nguyễn Thị Thảo Nhi 1986 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
Thi Tin học trình độ cao đẳng
368 HQB0368 Hồ Văn Nhì 1978 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 11 Ngoại
ngữ KTV
369 HQB0369 Lê Thị Hồng Nhị 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
370 HQB0370 Cao Thị Huỳnh Như 1989 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
371 HQB0371 Hồ Thị Huỳnh Như 1987 An Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
372 HQB0372 Phan Thị Huỳnh Như 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
373 HQB0373 Quách Quỳnh Như 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 11 Anh B KTV
25
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
374 HQB0374 Triệu Xuân Như 1987 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 11 Anh B KTV
375 HQB0375 Hoàng Thị Kim Nhung 1990 Tuyên Quang Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 11 Anh B KTV
376 HQB0376 Huỳnh Yến Nhung 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV377 HQB0377 Ngô Thị Hồng Nhung 1988 Hưng Yên Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
378 HQB0378 Nguyễn Kiều Tú Nhung 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV
379 HQB0379 Phan Thị Hồng Nhung 1987 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV380 HQB0380 Đinh Thị Hằng Ni 1984 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV381 HQB0381 Lý Bé Ni 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
382 HQB0382 Đoàn Hải Ninh 1988 Nam Định Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 12 Anh B KTV
383 HQB0383 Trần Kim Nở 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
384 HQB0384 Nguyễn Thị Ái Nữ 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 12 Anh B KTV
385 HQB0385 Nguyễn Thị Mỹ Nương 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV386 HQB0386 Đặng Thúy Oanh 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
387 HQB0387 Lê Thị Lâm Oanh 1989 Quảng Trị Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
388 HQB0388 Lê Thị Việt Oanh 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV
389 HQB0389 Mạch Kiều Oanh 1982 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV390 HQB0390 Nguyễn Thị Oanh 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV391 HQB0391 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
392 HQB0392 Nguyễn Yến Oanh 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV
26
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
393 HQB0393 Phạm Chí Thùy Oanh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV394 HQB0394 Trần Kim Oanh 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
395 HQB0395 Trần Thị Kim Oanh 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 12 Ngoại ngữ KTV
396 HQB0396 Dương Thị Phạm 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC
397 HQB0397 Hồ Thị Phần 1987 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV
398 HQB0398 Trần Tấn Phát 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV399 HQB0399 Hồ Ngọc Quốc Phong 1986 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
400 HQB0400 Huỳnh Thanh Phong 1982 Trà Vinh Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
401 HQB0401 Trần Duy Phong 1980 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 12 Anh B KTV
402 HQB0402 Võ Hải Phong 1981 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV
403 HQB0403 Hồ Thanh Phú 1980 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV
404 HQB0404 Đặng Thái Phúc 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV
405 HQB0405 Lê Bá Phúc 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 12 Anh B KTV
406 HQB0406 Phạm Tấn Phúc 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV407 HQB0407 Trịnh Thị Xuân Phúc 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
408 HQB0408 Lê Ánh Phụng 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 12 Anh B KTV
409 HQB0409 Lê Xuân Phước 1984 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 12 Anh B KTV
27
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
410 HQB0410 Nguyễn Hữu Phước 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
411 HQB0411 Đặng Thị Dương Phương 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV412 HQB0412 Đinh Vũ Thanh Phương 1986 Tiền Giang Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
413 HQB0413 Hoàng Tuấn Phương 1990 Quảng Bình Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 12 Anh B KTV
414 HQB0414 Huỳnh Nam Phương 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV
415 HQB0415 Khưu Vũ Nhã Phương 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 12 Anh B KTV
416 HQB0416 Lê Hoàng Phương 1989 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV
417 HQB0417 Lê Thị Phương 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 12 Anh B Con TB KTV
418 HQB0418 Lê Yến Phương 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV
419 HQB0419 Phùng Thị Minh Phương 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 12 Anh B KTV
420 HQB0420 Trần Lê Phương 1985 Nghệ An Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV421 HQB0421 Trần Quốc Phương 1980 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 12 Anh B KTV422 HQB0422 Trần Thị Mỹ Phương 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
423 HQB0423 Trần Thị Thanh Phương 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
424 HQB0424 Trần Văn Phương 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV425 HQB0425 Trang Văn Phương 1979 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B Tin học KTV
426 HQB0426 Trương Thị Minh Phương 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 13 Anh B KTV
427 HQB0427 Nguyễn Thị Phượng 1987 Tiền Giang Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
428 HQB0428 Nguyễn Thị Thanh Phượng 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV
28
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
429 HQB0429 Trần Thị Ngọc Phượng 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 13 Anh B KTV
430 HQB0430 Phạm Sinh Quân 1983 Hà Tĩnh Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 13 Anh B KTV
431 HQB0431 Đinh Nhựt Quang 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 13 Ngoại ngữ KTV
432 HQB0432 Nguyễn Văn Trí Quang 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV
433 HQB0433 Phạm Thiên Quang 1986 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
434 HQB0434 Trần Anh Quang 1988 Nghệ An Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
435 HQB0435 Đinh Thanh Quốc 1983 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 13 Ngoại ngữ KTV
436 HQB0436 Trần Văn Quốc 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp CĐ hải quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ437 HQB0437 Bùi Thị Hồng Quý 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
438 HQB0438 Huỳnh Nguyễn Lệ Quyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 13 Anh B KTV
439 HQB0439 Lê Minh Quyền 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV
440 HQB0440 Quách Bửu Quyền 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B Con TB KTV
441 HQB0441 Nguyễn Ái Quỳnh 1988 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 13 Anh B KTV
442 HQB0442 Nguyễn Ngọc Vân Quỳnh 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV
443 HQB0443 Trịnh Như Quỳnh 1987 Bắc Cạn Cục HQ Bình Phước Luật, Hành chính học Tp. HCM 13 Anh B Người DT KTV
444 HQB0444 Lê Thị Tú Sa 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 13 Anh B KTV
29
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
445 HQB0445 Bùi Văn Sâm 1986 Hải Phòng Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
446 HQB0446 Nguyễn Thị Ngọc San 1989 Thanh Hóa Cục HQ Cà Mau Luật Tp. HCM 13 Anh B KTV
447 HQB0447 Nguyễn Thị Thu Sang 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ
448 HQB0448 Nguyễn Văn Sáng 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
449 HQB0449 Nguyễn Thị Thu Sáu 1987 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 13 Anh B KTV
450 HQB0450 Nguyễn Văn Sĩ 1988 TP.HCM Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
451 HQB0451 Nguyễn Đoàn Hoài Sơn 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
452 HQB0452 Nguyễn Tấn Sự 1979 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 13 Ngoại ngữ KTV
453 HQB0453 Lê Thảo Sương 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 13 Anh B KTV
454 HQB0454 Phan Thị Sương 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 13 Anh B KTV
455 HQB0455 Ngô Thị Lệ Tài 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV456 HQB0456 Trịnh Tấn Tài 1988 An Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
457 HQB0457 Kiều Nguyễn Băng Tâm 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV
458 HQB0458 Lê Hoàng Minh Tâm 1990 Hưng Yên Cục HQ Quảng Nam Văn hóa du lịch Tp. HCM 13 Anh B KTV
459 HQB0459 Nguyễn Thị Trúc Tâm 1986 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
460 HQB0460 Võ Thành Tâm 1984 Kiên Giang Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
461 HQB0461 Võ Hoàng Duy Tân 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV462 HQB0462 Trần Thị Tấn 1990 Quảng Nam Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
30
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
463 HQB0463 Trương Thành Tấn 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
464 HQB0464 Võ Văn Tánh 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
Thi Tin học trình độ cao đẳng
465 HQB0465 Trần Hiếu Tạo 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 13 Anh B KTV
466 HQB0466 Trần Phước Tạo 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV467 HQB0467 Nguyễn Văn Tây 1987 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV
468 HQB0468 Trần Thị Minh Thái 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 13 Anh B KTV
469 HQB0469 Võ Văn Thái 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
470 HQB0470 Vũ Đức Thái 1985 Nam Định Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 13 Anh B KTV TC sơ tuyển
471 HQB0471 Hứa Hồng Thắm 1989 Thanh Hóa Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 13 Anh B KTV
472 HQB0472 Huỳnh Thị Hồng Thắm 1984 Kiên Giang Cục HQ Đồng Tháp Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC
473 HQB0473 Nguyễn Thị Thắm 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV
474 HQB0474 Bùi Văn Thận 1983 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 13 Anh B KTV
475 HQB0475 Phạm Nguyễn Công Thắng 1986 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
476 HQB0476 Văn Công Thắng 1990 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 14 Ngoại
ngữ KTV
477 HQB0477 Đoàn Thị Thanh 1989 Bắc Ninh Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B Con BB KTV
31
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
478 HQB0478 Nguyễn Ngọc Thanh 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
479 HQB0479 Nguyễn Phước Phương Thanh 1983 Quảng Nam Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
480 HQB0480 Nguyễn Quốc Thanh 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
481 HQB0481 Nguyễn Văn Thanh 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 14 Anh B KTV
482 HQB0482 Phạm Tấn Thanh 1986 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
483 HQB0483 Trần Thị Kim Thanh 1982 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Ngoại ngữ KTV
484 HQB0484 Nguyễn Minh Thành 1987 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
485 HQB0485 Tôn Thất Thành 1969 Thừa Thiên Huế Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 14 Anh B KTV
486 HQB0486 Bùi Thị Thu Thảo 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV487 HQB0487 Bùi Thị Thu Thảo 1989 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
488 HQB0488 Đặng Thị Vạn Thảo 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
489 HQB0489 Lê Như Thảo 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
32
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
490 HQB0490 Lê Thanh Thảo 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
20/01/1990
Cao Lãnh - Đồng Tháp
491 HQB0491 Lê Thanh Thảo 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
10/4/1990Tháp 10 - Đồng Tháp
492 HQB0492 Lê Thị Bích Thảo 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
493 HQB0493 Ngô Thị Lan Thảo 1986 Long An Cục HQ Long An Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
494 HQB0494 Ngô Thị Thanh Thảo 1988 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
495 HQB0495 Nguyễn Châu Thảo 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 14 Anh B KTV
496 HQB0496 Nguyễn Hoàng Thảo 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B Con TB Tin học KTV
497 HQB0497 Nguyễn Thanh Thảo 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
498 HQB0498 Nguyễn Thị Thảo 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV499 HQB0499 Nguyễn Thị Thu Thảo 1982 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
33
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
500 HQB0500 Nguyễn Thị Minh Thảo 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
501 HQB0501 Nguyễn Thị Như Thảo 1991 Quảng trị Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
502 HQB0502 Nguyễn Thị Phương Thảo 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV
503 HQB0503 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV
504 HQB0504 Phạm Trân Nhật Thảo 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
505 HQB0505 Tạ Thị Phương Thảo 1983 Hà Nội Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
506 HQB0506 Tống Thị Thu Thảo 1990 Đồng Tháp Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV507 HQB0507 Trần Ngô Minh Thảo 1978 Vĩnh Long Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV
508 HQB0508 Trần Thị Thu Thảo 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
509 HQB0509 Trần Thị Thu Thảo 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
510 HQB0510 Văn Ngọc Trúc Thảo 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Ngoại
ngữ KTV
511 HQB0511 Võ Hoàng Phương Thảo 1990 Tiền Giang Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV
512 HQB0512 Võ Thị Thu Thảo 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH Tin học KTV
513 HQB0513 Vũ Nguyên Thảo 1989 Hưng Yên Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
34
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
514 HQB0514 Vũ Phương Thảo 1987 Hải Dương Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV515 HQB0515 Vũ Thị Phương Thảo 1987 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV516 HQB0516 Lê Văn Thâu 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
517 HQB0517 Tiêu Thanh Thể 1977 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 14 Anh B KTV
518 HQB0518 Lê Chí Thép 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
519 HQB0519 Lê Ngọc Thiên 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Con TBNgoại
ngữTin học
KTV
520 HQB0520 Châu Hoàng Thiện 1982 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 14 Anh B KTV
521 HQB0521 Nguyễn Thị Mộng Thiết 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B Con TB KTV
522 HQB0522 Hồ Quốc Thịnh 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 14 Anh B KTV
523 HQB0523 Nguyễn Gia Thịnh 1986 Bình Định Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 14 Anh B KTV
524 HQB0524 Trương Thị Thanh Thịnh 1979 Quảng Nam Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 14 Anh B KTV
525 HQB0525 Nguyễn Thị Kim Thoa 1990 Bình Định Cục HQ Bình ĐịnhKế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng,
Tp. HCM 14 Anh B KTV
35
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
526 HQB0526 Nguyễn Thị Thơm 1988 Nghệ An Cục HQ Bình Phước Luật, hành chính học Tp. HCM 15 Anh B KTV TC sơ
tuyển
527 HQB0527 Đặng Minh Thông 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 15 Anh B KTV
528 HQB0528 Huỳnh Minh Thu 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV529 HQB0529 Nguyễn Hoài Thu 1989 Thanh Hóa Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV530 HQB0530 Nguyễn Thụy Minh Thu 1984 Khánh Hòa Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV
531 HQB0531 Đinh Châu Thủ 1984 Nghệ An Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 15Ngoại
ngữTin học
KTV
532 HQB0532 Đặng Bích Thư 1983 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV
533 HQB0533 Hoàng Thị Minh Thư 1986 Ninh Bình Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV
534 HQB0534 Lê Thị Huỳnh Thư 1985 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV535 HQB0535 Ngô Thị Anh Thư 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV
536 HQB0536 Nguyễn Thị Ngọc Thư 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 15 Anh B KTV
537 HQB0537 Nguyễn Trần Minh Thư 1986 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 15 Anh B KTV
538 HQB0538 Phan Minh Anh Thư 1982 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV539 HQB0539 Trương Nữ Minh Thư 1990 Quảng Trị Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV
540 HQB0540 Đỗ Xuân Thuần 1988 Thanh Hóa Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV
541 HQB0541 Phan Văn Thuần 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 15 Anh B KTV
542 HQB0542 Đỗ Tiến Thuận 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV
36
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
543 HQB0543 Lê Thị Thuận 1985 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ
544 HQB0544 Nguyễn Thị Bá Thuận 1990 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 15 Anh B KTV
545 HQB0545 Võ Tấn Thuận 1981 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV
546 HQB0546 Dương Thị Thương 1989 Nam Định Cục HQ Cà Mau Cao đẳng Tin học Tp. HCM 5 Anh B KTVCĐ
Thi Tin học trình độ cao đẳng
547 HQB0547 Lê Thị Xuân Thương 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV548 HQB0548 Nguyễn Thị Thương 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 15 Anh B KTV
549 HQB0549 Đỗ Thanh Thúy 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV
550 HQB0550 Lê Kim Thúy 1982 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B Tin học KTV
551 HQB0551 Lê Thị Phương Thúy 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 15 Anh B KTV
552 HQB0552 Trần Thị Thanh Thúy 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 15 Anh B KTV
553 HQB0553 Đoàn Minh Thùy 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 15 Anh B KTV
554 HQB0554 Nguyễn Sơn Thùy 1977 Hà Nam Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 15 Anh B KTV
555 HQB0555 Vũ Thị Thùy 1991 Ninh Bình Cục HQ Bình Phước Cao đẳng nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
556 HQB0556 Bùi Thị Thanh Thủy 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 15 Anh B Con TB Tin học KTV
557 HQB0557 Đào Thị Thu Thủy 1980 Bình Định Cục HQ Bình Định Sinh học Tp. HCM 15 Anh B Con TB KTV
558 HQB0558 Đỗ Thanh Thủy 1982 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 15 Anh B Con TB KTV
559 HQB0559 Lê Phương Hồng Thủy 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV
560 HQB0560 Trần Thị Thanh Thủy 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 15 Anh B KTV
37
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
561 HQB0561 Trần Thu Thủy 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
562 HQB0562 Trần Thị Thuyền 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 15 Anh B KTV
563 HQB0563 Đào Thủy Tiên 1991 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 15 Ngoại ngữ KTV
564 HQB0564 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 15 Anh B KTV
565 HQB0565 Nguyễn Phước Tiên 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 15 Anh B KTV
566 HQB0566 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 1990 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 15 Anh B KTV
567 HQB0567 Mạch Trung Tiến 1988 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 15 Anh B Con TB KTV
568 HQB0568 Nguyễn Trung Tiến 1980 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 15 Anh B Tin học KTV
569 HQB0569 Huỳnh Thị Tím 1989 Trà Vinh Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 15 Anh B KTV
570 HQB0570 Trần Trọng Tình 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
38
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
571 HQB0571 Trần Danh Toại 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
572 HQB0572 Lương Minh Toàn 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B Bộ đội xuất ngũ KTV
573 HQB0573 Nguyễn Mai Khánh Toàn 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
574 HQB0574 Nguyễn Thanh Toàn 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV
575 HQB0575 Đặng Thị Thu Trâm 1983 Hà Nội Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
576 HQB0576 Nguyễn Bích Trâm 1982 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 16 Anh B Con TB Tin học KTV
577 HQB0577 Nguyễn Minh Trâm 1989 Hà Tĩnh Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV TC sơ tuyển
578 HQB0578 Võ Thị Bảo Trâm 1987 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV579 HQB0579 Võ Thị Bảo Trân 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV580 HQB0580 Đào Thị Thu Trang 1987 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV581 HQB0581 Hoàng Ngọc Huyền Trang 1990 Bình Định Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
582 HQB0582 Huỳnh Hồ Khánh Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng NamQuốc tế mậu dịch (Thương mại quốc tế)
Tp. HCM 16 Ngoại ngữ KTV
583 HQB0583 Huỳnh Thị Trang 1988 Phú Yên Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B KTV
584 HQB0584 La Thị Thu Trang 1989 Thanh Hóa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
39
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
585 HQB0585 Lê Thị Kiều Trang 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
586 HQB0586 Ngô Thùy Trang 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B KTV
587 HQB0587 Nguyễn Thị Ánh Trang 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
588 HQB0588 Nguyễn Thị Huyền Trang 1988 Hà Nam Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 16 Anh B KTV
589 HQB0589 Nguyễn Thị Huyền Trang 1989 Sóc Trăng Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B
Con NHĐKC
bị NCĐHH
KTV
590 HQB0590 Nguyễn Thị Minh Trang 1988 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV
591 HQB0591 Nguyễn Thị Minh Trang 1988 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 16 Anh B KTV
592 HQB0592 Nguyễn Thị Nhã Trang 1990 Nghệ An Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 16 Anh B KTV
593 HQB0593 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 1988 Nghệ An Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B
Con NHĐKC
bị NCĐHH
KTV
594 HQB0594 Nguyễn Thị Thu Trang 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV595 HQB0595 Nguyễn Thị Thùy Trang 1987 Bến Tre Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B KTV
40
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
596 HQB0596 Nguyễn Thị Thùy Trang 1984 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B KTV
597 HQB0597 Trần Thùy Trang 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
598 HQB0598 Trương Thị Thanh Trang 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 16 Anh B KTV
599 HQB0599 Võ Thị Trang 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
600 HQB0600 Võ Thị Phương Trang 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 16 Anh B KTV
601 HQB0601 Hoàng Minh Trí 1988 Phú Yên Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
602 HQB0602 Lê Minh Trí 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
603 HQB0603 Lê Văn Trí 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau
Công nghệ thông tin (hoặc mạng máy tính và truyền thông)
Tp. HCM 2 Anh B KTV
604 HQB0604 Nguyễn Hữu Trí 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
605 HQB0605 Nguyễn Minh Trí 1986 Đồng Tháp Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
606 HQB0606 Nguyễn Thành Triết 1988 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Ngoại ngữ KTV
607 HQB0607 Đặng Văn Triệu 1986 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
608 HQB0608 Đào Thị Mỹ Trinh 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B KTV
609 HQB0609 Hồ Thị Kiều Trinh 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV610 HQB0610 Lê Thị Tuyết Trinh 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV611 HQB0611 Phan Ngọc Trinh 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B Con TB KTV612 HQB0612 Võ Ngọc Diễm Trinh 1989 Hậu Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
41
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
613 HQB0613 Phạm Trường Trình 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B KTV
614 HQB0614 Nguyễn Thành Trọn 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
615 HQB0615 Nguyễn Đức Trọng 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 16 Anh B KTV
616 HQB0616 Nguyễn Minh Trọng 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
617 HQB0617 Nguyễn Thị Trọng 1983 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
618 HQB0618 Võ Trọng 1988 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 16 Anh B KTV
619 HQB0619 Đặng Kim Trữ 1988 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
620 HQB0620 Đòan Thị Ngọc Trúc 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
621 HQB0621 Huỳnh Lê Thanh Trúc 1990 An Giang Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
622 HQB0622 Trần Văn Trực 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 16 Anh B KTV
623 HQB0623 Lai Quốc Trung 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 16 Anh B KTV
624 HQB0624 Lê Thanh Trung 1988 Nghệ An Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV
625 HQB0625 Phạm Thành Trung 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
626 HQB0626 Trần Trung 1988 Thừa Thiên Huế Cục HQ Cần Thơ Công nghệ
thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
627 HQB0627 Nguyễn Nhật Trường 1990 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 17 Anh B KTV
42
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
628 HQB0628 Nguyễn Xuân Trường 1985 Thái Bình Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
629 HQB0629 Đào Thị Cẩm Tú 1983 Đồng Tháp Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 17 Anh B KTV
630 HQB0630 Đinh Hoàng Tú 1988 Cà Mau Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
631 HQB0631 Lê Văn Tú 1988 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải Quan Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ
632 HQB0632 Nguyễn Thị Tú 1986 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV633 HQB0633 Võ Cẩm Tú 1985 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Tin học Tp. HCM 2 Anh B Con TB KTV634 HQB0634 Võ Thanh Tú 1987 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
635 HQB0635 Hà Mạnh Tuân 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV
636 HQB0636 Hoàng Minh Tuấn 1984 Thừa Thiên Huế Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV
637 HQB0637 Lê Minh Tuấn 1986 Đồng Tháp Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
638 HQB0638 Nguyễn Minh Tuấn 1983 Cần Thơ Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
639 HQB0639 Nguyễn Văn Tuấn 1986 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kỹ thuật Điện, Điện tử Tp. HCM 17 Anh B KTV
640 HQB0640 Phạm Văn Thanh Tuấn 1988 An Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
641 HQB0641 Đoàn Mạnh Tùng 1981 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Quản trị kinh doanh Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV
642 HQB0642 Dương Minh Tùng 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV
643 HQB0643 Huỳnh Vưu Khánh Tùng 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
644 HQB0644 Phan Thanh Tùng 1990 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 17 Anh B KTV
645 HQB0645 Hùynh Thị Kim Tươi 1987 Tiền giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
646 HQB0646 Trần Hồng Tươi 1985 Cà Mau Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 17 Anh B KTV
43
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
647 HQB0647 Lê Đỗ Duy Tường 1983 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
648 HQB0648 Lê Thị Kim Tuyến 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 17 Anh B KTV
649 HQB0649 Nguyễn Thị Kim Tuyến 1991 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
650 HQB0650 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
651 HQB0651 Dương Thị Mộng Tuyền 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV
652 HQB0652 Hùynh Thị Ngọc Tuyền 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV653 HQB0653 Lê Ngọc Tuyền 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
654 HQB0654 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam CĐHQ, CĐ Kế toán Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
655 HQB0655 Võ Thị Bích Tuyền 1989 Tiền Giang Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
656 HQB0656 Lê Tuyển 1983 Quảng Nam Cục HQ An Giang CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B Tin học KTVCĐ
657 HQB0657 Lê Thị Bạch Tuyết 1989 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Ngoại ngữ KTV
658 HQB0658 Lê Thị Thu Tuyết 1990 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
659 HQB0659 Nguyễn Diệu Tuyết 1986 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 17 Anh B KTV
660 HQB0660 Phan Thị Ánh Tuyết 1990 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quốc tế học Tp. HCM 17 Anh B KTV
661 HQB0661 Trần Thị Mai Uyên 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV
662 HQB0662 Nguyễn Thị Vân 1984 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Tài chính ngân hàng Tp. HCM 17 Con TB Ngoại
ngữ KTV
663 HQB0663 Nguyễn Thị Bích Vân 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
664 HQB0664 Nguyễn Thị Cẩm Vân 1989 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 17 Anh B Con TB KTV
665 HQB0665 Nguyễn Thị Hoàng Vân 1986 Quảng Ngãi Cục HQ Quảng Nam Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
44
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
666 HQB0666 Nguyễn Thị Ngọc Vân 1985 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 17 Anh B KTV
667 HQB0667 Nguyễn Thị Thu Vân 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 17 Anh B KTV
668 HQB0668 Nguyễn Thị Tuyết Vân 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 17 Anh B KTV
669 HQB0669 Trần Kiều Vân 1989 Khánh Hòa Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 17 Anh B KTV
670 HQB0670 Trần Võ Thị Thùy Vân 1981 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 17 Anh B KTV
671 HQB0671 Đặng Thị Hà Vi 1988 Đà Nẵng Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 18 Anh B KTV
672 HQB0672 Đoàn Thị Vi 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Quản trị kinh doanh Tp. HCM 18 Anh B KTV
673 HQB0673 Lưu Ngọc Tường Vi 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV
674 HQB0674 Võ Thanh Vị 1989 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
675 HQB0675 Đoàn Quang Việt 1987 Quảng Nam Cục HQ Quảng Nam Kế toán Tp. HCM 18 Anh B KTV
676 HQB0676 Chiêm Đạt Vinh 1987 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
677 HQB0677 Nguyễn Hoàng Hoa Vinh 1990 Thanh Hóa Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 18 Anh B
Con NHĐKC
bị NCĐHH
KTV
45
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
678 HQB0678 Võ Văn Vinh 1990 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
679 HQB0679 Dương Long Vĩnh 1984 Trà Vinh Cục HQ Cần Thơ Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
680 HQB0680 Huỳnh Ngọc Vĩnh 1988 Kiên Giang Cục HQ Kiên Giang Công nghệ thông tin Tp. HCM 2 Anh B KTV
681 HQB0681 Phan Hồng Vĩnh 1990 Sóc Trăng Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 18 Anh B KTV
682 HQB0682 Cao Ngọc Bảo Vũ 1989 Quảng Bình Cục HQ Đăk Lăk Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B Con TB KTV683 HQB0683 Mai Thanh Vũ 1974 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
684 HQB0684 Nguyễn Hoàng Vũ 1989 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
685 HQB0685 Nguyễn Minh Hoàng Vũ 1990 Khánh Hòa Cục HQ Khánh Hòa Cao Đẳng Hải
Quan Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
686 HQB0686 Nguyễn Thế Vũ 1987 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 18 Anh B KTV
687 HQB0687 Huỳnh Công Vụ 1989 Quảng Ngãi Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 18 Anh B KTV
688 HQB0688 Phan Huỳnh Vững 1990 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
689 HQB0689 Huỳnh Văn Trúc Vy 1986 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 18 Anh B KTV
690 HQB0690 Từ Minh Hồng Vy 1988 Đồng Tháp Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
46
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
691 HQB0691 Võ Thị Mai Vy 1985 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 18 Anh B KTV
692 HQB0692 Nguyễn Thị Kim Xa 1987 Bến Tre Cục HQ Long An Lưu trữ viên trung cấp Tp. HCM 6 Anh A LTVTC
693 HQB0693 Nguyễn Thị Kim Xuân 1990 Bến Tre Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV
694 HQB0694 Trần Tiến Xuân 1990 Long An Cục HQ Long An CĐ nhóm ngành Kinh tế Tp. HCM 6 Anh B KTVCĐ
695 HQB0695 Võ Thị Mỹ Xuyên 1985 Hậu Giang Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 18 Anh B KTV
696 HQB0696 Đỗ Thị Hồng Xuyến 1985 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV
697 HQB0697 Ngô Kim Xuyến 1977 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
698 HQB0698 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 1989 Bình Định Cục HQ Bình Định
Kế toán, kiểm toán, Tài chính - Ngân hàng, Ngoại thương, QTKD, KT đầu tư, KTĐN, TMQT.
Tp. HCM 18 Anh B KTV
699 HQB0699 Huỳnh Thị Hồng Y 1989 Cần Thơ Cục HQ Cần ThơTài chính - kế toán, Ngoại thương
Tp. HCM 18 Anh B KTV
700 HQB0700 Nguyễn Thị Thơm Y 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV701 HQB0701 Nguyễn Thị Như Ý 1988 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV702 HQB0702 Phạm Như Ý 1988 Bạc Liêu Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV703 HQB0703 Đặng Thị Yên 1990 Thanh Hóa Cục HQ Bình Phước Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
704 HQB0704 Châu Thị Kiều Yến 1990 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV
705 HQB0705 Đinh Thị Hải Yến 1986 Ninh Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
706 HQB0706 Hồ Thị Thanh Yến 1986 Thừa Thiên Huế Cục HQ Đồng Tháp Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
707 HQB0707 Lê Thị Hải Yến 1989 An Giang Cục HQ An Giang Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B Con TB KTV
47
Nam Nữ
Địa điểm dự thi
Ngoại ngữ thi
Đối tượng ưu tiên
Phòng thi sốQuê quán Đơn vị ĐKDTNăm sinhHọ tên Miễn thi Ngạch Ghi chúChuyên ngành
ĐKDTSBDStt
708 HQB0708 Nguyễn Ngọc Yến 1987 Thái Bình Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV
709 HQB0709 Nguyễn Thị Ngọc Yến 1989 Long An Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV
710 HQB0710 Nguyễn Thị Nguyệt Yến 1984 Cà Mau Cục HQ Cà Mau Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV711 HQB0711 Phạm Nguyễn Hải Yến 1984 Hà Tĩnh Cục HQ Khánh Hòa Kinh tế Tp. HCM 18 Anh B KTV712 HQB0712 Phạm Thị Yến 1976 An Giang Cục HQ Cần Thơ Anh văn Tp. HCM 1 Anh ĐH KTV
713 HQB0713 Trương Hoàng Yến 1983 Vĩnh Long Cục HQ Long An Tài chính - Kế toán, QTKD Tp. HCM 18 Anh B KTV
48