Download - Kế hoạch học tập hàng tuần
ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 01 Từ ngày 30/8 đến ngày 04/9 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
30/8GV GIẢNG
THỨ 3
31/8GV GIẢNG
THỨ 4
01/9GV GIẢNG
THỨ 5
02/9GV GIẢNG
THỨ 6
03/9
GV GIẢNG
THỨ 7
04/9
GV GIẢNG
YS54 A
Sáng Ngoại ngữ 2CN. Bình
NGHỈ
NGÀY
LỄ
NGHỈ
Chiều Ngoại ngữ 2CN. Bình
KNGT&GDSK2203-CN. Huyền
YS 54 B
Sáng Ngoại ngữ 2CN. Bình
KNGT&GDSK203-CN. Huyền
Ngoại ngữ 2CN. Bình
Chiều Dinh dưỡng-203 CN. Thiện
YS 54 C
Sáng BH. Nội-204 ThS. Thìn
BH. Nội-203ThS. Thìn
Chiều SKTE -203ThS. Tâm
SKTE -204ThS. Tâm
Dinh dưỡng-204 CN. Thiện
YS 54 D
Sáng TT.SKSS BS. Bình
TT.SKSS BS. Bình
TT.SKSS BS. Bình
Chiều TT.SKSS BS. Bình
TT.SKSS BS. Bình
TT.SKSS BS. Bình
ĐD 9
Sáng
Chiều ĐD. Ngoại-204CN. Thiện
Ngoại ngữ 2-205CN. Bình
HỘ SINH 7 Sáng
Chiều ĐD. Bệnh CK-205CN. Huyền
Ngoại ngữ 2-205CN. Bình
DƯỢC SỸ3A
Sáng QLD-205DS. Minh
Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn
Chiều Bào chế 1-302DS. Trung
Ngoại ngữ 2-302CN. Đoàn
DƯỢC SỸ 3B
Sáng Ngoại ngữ 2-203CN. Đoàn
Chiều QLD-303DS. Minh
Bào chế 1-303DS. Trung
Ngoại ngữ 2-302CN. Đoàn
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Ngoại ngữ 2-302CN. Đoàn
QLD-205DS. Minh
Chiều Ngoại ngữ 2-403CN. Đoàn
Bào chế 1-303DS. Trung
Ngày 27 tháng 8 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 02 Từ ngày 06/ 9 đến ngày 11/ 9 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
06/9GV GIẢNG
THỨ 3
07/9GV GIẢNG
THỨ 4
08/9GV GIẢNG
THỨ 5
09/9GV GIẢNG
THỨ 6
10/9GV GIẢNG
THỨ 7
11/9
GV GIẢNG
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Ngoại ngữ 2CN. Bình
Chiều TT.SKSS CN. Cương
TT.SKSS CN. Cương
TT.SKSS CN. Cương
BH. Ngoại-203BS. Chinh
BH. Ngoại-203BS. Chinh
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều BH. Ngoại-203BS. Chinh
BH. Ngoại-203BS. Chinh
KNGT-203 CN. Huyền
DS-KHHGĐ-204CN. Cương
Dinh dưỡng-204CN. Thiện
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKSS103-104
Chiều BH. Nội-204ThS. Thìn
KNGT-204CN. Huyền
SKTE-403ThS. Tâm
BH. Nội-302ThS. Thìn
BH. Nội-302ThS. Thìn
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKSS203-204
Chiều KNGT-302CN. Huyền
BH. Nội-302ThS. Thìn
BH. Nội-302ThS. Thìn
SKTE-303ThS. Tâm
SKTE-303ThS. Tâm
ĐD 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV D.dưỡng-403 CN. Thương
Chiều Dinh dưỡng-303CN. Thương
ĐD.Sản-303ThS. Tâm
ĐD.Ngoại-303CN. Thiện
ĐD.Ngoại-403 CN. Thiện
ĐDCĐ-403CN. Hồng
HỘ SINH7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐD. BCK302-303
Chiều KNGT-402CN. Huyền
KNGT-402CN. Huyền
DƯỢC SỸ3A
Sáng QLD-203Ds. Minh
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
HD-DL1-203Ds.Thấn
HD-DL1-203Ds.Thấn
Bào chế 1-402Ds.Trung
Chiều TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
HD-DL1-204Ds.Thấn
DƯỢC SỸ3B
Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn
QLD-203Ds. Minh
Ngoại ngữ 2-203CN. Đoàn
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn
Bào chế 1-402Ds.Trung
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Ngoại ngữ 2-204CN. Đoàn
Bào chế 1-204Ds.Trung
QLD-204Ds. Minh
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng-Tâm
Chiều Ngoại ngữ 2-403CN. Đoàn
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng-Tâm
Chú ý: Một số lớp có sự thay đổi giảng đường.
Ngày 01 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 03 Từ ngày 13/ 9 đến ngày 18/ 9 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
13/9GV GIẢNG
THỨ 3
14/9GV GIẢNG
THỨ 4
15/9GV GIẢNG
THỨ 5
16/9GV GIẢNG
THỨ 6
17/9GV GIẢNG
THỨ 7
18/9
GV GIẢNG
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Ngoại ngữ 2-203CN. Bình
Ngoại ngữ 2-203CN. Bình
DS/KHHGĐ-203CN. Cương
DS/KHHGĐ-203CN. Cương
KNGT-203CN. Huyền
Thi SKSS+HS Lào103-104
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Ngoại403-BS. Chinh
Chiều KNGT-402CN. Huyền
Dinh dưỡng-204CN. Thiện
Ngoại ngữ 2-204CN. Bình
Ngoại ngữ 2-204CN. Bình
DS/KHHGĐ204-CN. Cương
BH. Ngoại203-BS. Chinh
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi SKTE103-104
Chiều Dinh dưỡng-303CN. Thiện
KNGT-303CN. Huyền
BH. Nội-205ThS. Thìn
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều SKTE-403ThS. Tâm
SKTE-403ThS. Tâm
SKTE-403ThS. Tâm
KNGT-205CN. Huyền
Ngoại ngữ 2CN. Bình
Ngoại ngữ 2CN. Bình
ĐD 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều TT. SảnCN. Cương
TT. SảnCN. Cương
Dinh dưỡng-303CN. Dung
Dinh dưỡng-303CN. Dung
ĐDCĐ-205CN. Hồng
ĐDCĐ-204CN. Hồng
HỘ SINH7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều KNGT-402CN. Huyền
DƯỢC SỸ3A
Sáng TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
HD-DL1-203Ds.Thấn
HD-DL1-203Ds.Thấn
HD-DL1-203Ds.Thấn
HD-DL1-203Ds.Thấn
Thi Ngoại ngữ 2203-204
Chiều TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
Bào chế 1-103Ds.Trung
QLD-103Ds.Minh
KNT-104TTKN
TT.HĐL-TVDs.Hồng- Tâm
DƯỢC SỸ3B
Sáng Bào chế 1-203Ds.Trung
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
KNT-204TTKN
QLD-204Ds.Minh
Thi Ngoại ngữ 2205-402
Chiều QLD-103Ds.Minh
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
Bào chế 1-104Ds.Trung
Bào chế 1-103Ds.Trung
DƯỢC SỸ 3C
Sáng QLD-204Ds.Minh
Bào chế 1-204Ds.Trung
QLD-204Ds.Minh
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
Thi Ngoại ngữ 2302-303
Chiều KNT-204TTKN
KNT-104TTKN
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
TT.HĐL-TVDs.Hồng - Tâm
Ngày 10 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 04 Từ ngày 20/ 9 đến ngày 25/ 9 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
20/ 9GV GIẢNG
THỨ 3
21/ 9GV GIẢNG
THỨ 4
22/ 9GV GIẢNG
THỨ 5
23/ 9GV GIẢNG
THỨ 6
24/ 9GV GIẢNG
THỨ 7
25/ 9
GV GIẢNG
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV DS/KHHGĐ402-CN. Cương
Chiều Ngoại ngữ 2CN. Bình
Ngoại ngữ 2CN. Bình
BH. Ngoại-103BS. Chinh
BH. Ngoại-103BS. Chinh
BCK-103ThS. Thìn
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều BCK-103ThS. Thìn
BH. Ngoại-103BS. Chinh
Ngoại ngữ 2CN. Bình
Ngoại ngữ 2CN. Bình
BH. Ngoại-104BS. Chinh
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Nội-403ThS. Thìn
Chiều DS/KHHGĐ-104CN. Cương
DS/KHHGĐ-104CN. Cương
Dinh dưỡng-104CN. Thiện
Dinh dưỡng-104CN. Thiện
Ngoại ngữ 2303-CN. Bình
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-203BVYHCT
BH. Nội-203ThS. Thìn
BH. Nội-203ThS. Thìn
BH. Nội-203ThS. Thìn
Ngoại ngữ 2-203CN. Bình
Thi SKTE103-104
ĐD 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều ĐDCĐ-204CN. Hồng
Dinh dưỡng-204CN. Dung
Dinh dưỡng-204CN. Dung
ĐDCĐ-204CN. Hồng
Thi ĐD. Sản
HỘ SINH7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều KNGT-205CN. Huyền
KNGT-205CN. Huyền
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 1-203Ds. Trung
HD-DL 1-203Ds. Thấn
QLD-203Ds. Minh
QLD-203Ds. Minh
KNT-203Ds. Sín
Thi Dược liệu103-104
Chiều HD-DL 1-205Ds. Thấn
Ngoại ngữ 3-204CN. Đoàn
DƯỢC SỸ3B
Sáng QLD-204Ds. Minh
Bào chế 1-204Ds. Trung
HD-DL 1-204Ds. Thấn
HD-DL 1-204Ds. Thấn
Thi Dược liệu203-204
Chiều QLD-205Ds. Minh
KNT-302Ds. Sín
Ngoại ngữ 3-302CN. Đoàn
DƯỢC SỸ 3C
Sáng KNT-205Ds. Sín
Bào chế 1-205Ds. Trung
Bào chế 1-205Ds. Trung
Bào chế 1-204Ds. Trung
Thi Dược liệu205-302
Chiều KNT-303Ds. Sín
Ngoại ngữ 3-303CN. Đoàn
KNT-303Ds. Sín
QLD-205Ds. Minh
Ngày 17 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 05 Từ ngày 27/ 9 đến ngày 02/ 10 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
27/ 9GV GIẢNG
THỨ 3
28/ 9GV GIẢNG
THỨ 4
29/ 9GV GIẢNG
THỨ 5
30/ 9GV GIẢNG
THỨ 6
01/ 10GV GIẢNG
THỨ 7
02/ 10
GV GIẢNG
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Ngoại ngữ 2HS. Lào-303
TT. DSCN. Cương
TT. DSCN. Cương
Bệnh CK-103ThS. Thìn
Thi Ngoại ngữ 2103-104
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều DS/KHHGĐ-103CN. Cương
Thi Ngoại ngữ 2HS. Lào-303
Bệnh CK-103ThS. Thìn
BH. Ngoại-104BS. Chinh
Thi Ngoại ngữ 2203-204
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-403BVYHCT
DS/KHHGĐ-103CN. Cương
Ngoại ngữ 2-103CN. Bình
Ngoại ngữ 2-104CN. Bình
YHCT-303BVYHCT
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều BH. Nội-104ThS. Thìn
BH. Nội-104ThS. Thìn
YHCT-104BVYHCT
Dinh dưỡng-203CN. Thiện
Ngoại ngữ 2-203CN. Bình
Ngoại ngữ 2303-CN. Bình
YS 55A
Sáng Tập trung-103GVCN
Chính trịCN. Huyền
Chính trịPhòng ĐT
Chính trịCN. Đoàn
Chính trịPhòng CSGT
Chính trịĐoàn trường
Chiều Chính trịKhoa Chính trị
Chính trịCN. Huyền
Chính trịCông an tỉnh
Chính trịCA phường
Chính trịCN. Huyền
YS 55B
Sáng Tập trung-104GVCN
Chính trịCN. Huyền
Chính trịPhòng ĐT
Chính trịCN. Đoàn
Chính trịPhòng CSGT
Chính trịĐoàn trường
Chiều Chính trịKhoa Chính trị
Chính trịCN. Huyền
Chính trịCông an tỉnh
Chính trịCA phường
Chính trịCN. Huyền
ĐD 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐD. Ngoại103-104
Chiều ĐD.BCK-203CN. Thiện
ĐD.BCK-203CN. Thiện
ĐDCĐ-203CN. Hồng
ĐD 10
Sáng Tập trung-203GVCN
Chính trịCN. Huyền
Chính trịPhòng ĐT
Chính trịCN. Đoàn
Chính trịPhòng CSGT
Chính trịĐoàn trường
Chiều Chính trịKhoa Chính trị
Chính trịCN. Huyền
Chính trịCông an tỉnh
Chính trịCA phường
Chính trịCN. Huyền
HỘ SINH7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều CSBM Trong đẻ402-BS. Thiển
CSBM Trong đẻ204-BS. Thiển
CSBM Trong đẻ204-CN. Cương
HỘ SINH8
Sáng Tập trung-204GVCN
Chính trịCN. Huyền
Chính trịPhòng ĐT
Chính trịCN. Đoàn
Chính trịPhòng CSGT
Chính trịĐoàn trường
Chiều Chính trịKhoa Chính trị
Chính trịCN. Huyền
Chính trịCông an tỉnh
Chính trịCA phường
Chính trịCN. Huyền
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 1-403DS. Trung
QLD-203DS. Minh
HD-DL1-103DS. Thấn
QLD-103DS. Minh
Thi HPTĐL203-204
Chiều HD-DL1-205DS. Thấn
KNT-204DS. Sín
DƯỢC SỸ3B
Sáng HD-DL1-204DS. Thấn
Bào chế 1-104DS. Trung
HD-DL1-104DS. Thấn
QLD-103DS. Minh
Thi HPTĐL205-303
Chiều QLD-303DS. Minh
KNT-205DS. Sín
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Bào chế 1-205DS. Trung
TTGDSK-203CN. Hồng
Bào chế 1-104DS. Trung
Thi HPTĐL402-403
Chiều KNT-204DS. Sín
TTGDSK-205CN. Hồng
QLD-303DS. Minh
Bào chế 1-204DS. Trung
KNT-205DS. Sín
DƯỢC SỸ 4
Tập trung-205GVCN
Chính trịCN. Huyền
Chính trịPhòng ĐT
Chính trịCN. Đoàn
Chính trịPhòng CSGT
Chính trịĐoàn trường
Chính trịKhoa Chính trị
Chính trịCN. Huyền
Chính trịCông an tỉnh
Chính trịCA phường
Chính trịCN. Huyền
Ngày 24 tháng 9 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 06 Từ ngày 04/ 10 đến ngày 09/ 10 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
04/ 10GV GIẢNG
THỨ 3
05/ 10GV GIẢNG
THỨ 4
06/ 10GV GIẢNG
THỨ 5
07/ 10GV GIẢNG
THỨ 6
08/ 10GV GIẢNG
THỨ 7
09/ 10
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Tập trung-403GVCN
Chính trị-403CN. Huyền
Chính trị-403BS. Phương
Chính trị-403CN. Đoàn
Chính trị-403CN. Đoàn
Chính trị-403CN. Huyền
Chiều Chính trị-403BS. Phương
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều BCK-103ThS. Thìn
Thi SKSS(HS Lào)-402
Dinh dưỡng-103CN. Thiện
BH. Ngoại-103BS. Chinh
Thi DS + HS Lào103-104
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. NgoạiBS. Chinh
Chiều TT.DSCN. Cương
BCK-103ThS. Thìn
TT.DSCN. Cương
Dinh dưỡng-104CN. Thiện
BH. Ngoại-103BS. Chinh
BH. Ngoại-203BS. Chinh
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Nội103-104
Chiều Dinh dưỡng-104CN. Thiện
YHCT-104BV.YHCT
Ngoại ngữ 2-104CN. Bình
YHCT-203BV.YHCT
Ngoại ngữ 2-104CN. Bình
Ng.ngữ 2-204CN. Bình
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ng.ngữ 2203-204
Chiều Ngoại ngữ 2-203CN. Bình
DS-203CN. Cương
YHCT-203BV.YHCT
DS-204CN. Cương
YHCT-203BV.YHCT
YS 55A
Sáng GP-SL-103ThS. Thìn
GP-SL-302ThS. Thìn
Chiều
YS 55B
Sáng GP-SL-103ThS. Thìn
Chiều GP-SL-205ThS. Thìn
YS 55C
Sáng Vi sinh-KST-104ThS. Lành
Chiều
ĐD 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi D. dưỡng205-302
Chiều YHCT-204BV.YHCT
VSPB-204BS. Lụa
VSPB-204BS. Lụa
YHCT-205BV.YHCT
YHCT-204BV.YHCT
ĐD 10Sáng Vi sinh-KST-104
ThS. LànhChiều
HỘ SINH7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CS trong đẻCN. Cương
Chiều CS trong đẻ-205BS. Thiển
CS trong đẻ-205BS. Thiển
KNGT-205CN. Huyền
KNGT-302CN. Huyền
CS trong đẻ-205CN. Cương
CS trong đẻ302-CN. Cương
HỘ SINH8
Sáng Vi sinh-KST-104ThS. Lành
Chiều
DƯỢC SỸ3A
Sáng QLD-103Ds. Minh
QLD-103Ds. Minh
HD-DL 2-203Ds. Thấn
Bào chế 1-203Ds. Trung
Bào chế 1-203Ds. Trung
Thi HD-DL 1303-402
Chiều KNT -302Ds. Sín
HD-DL 2-302Ds. Thấn
DƯỢC SỸ3B
Sáng Bào chế 1-104Ds. Trung
QLD-204Ds. Minh
QLD-204Ds. Minh
TT-GDSK-204CN. Hồng
Chiều HD-DL 2-303Ds. Thấn
KNT-302 Ds. Sín
Bào chế 1-302Ds. Trung
HD-DL 2-303Ds. Thấn
TT-GDSK-303CN. Hồng
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Bào chế 1-104Ds. Trung
KNT-205Ds. Sín
KNT-205Ds. Sín
KNT-205Ds. Sín
Tin họcKS. Tuấn
Chiều Tin họcKS. Tuấn
QLD-303Ds. Minh
QLD-303Ds. Minh
Bào chế 1-403Ds. Trung
QLD-403Ds. Minh
Tin họcKS. Tuấn
DƯỢC SỸ 4
Viết-đọc tên thuốc203-Ds. Thấn
Viết-đọc tên thuốc103-Ds. Thấn
Ngày 01 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 07 Từ ngày 11/ 10 đến ngày 16/ 10 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
11/ 10GV GIẢNG
THỨ 3
12/ 10GV GIẢNG
THỨ 4
13/ 10GV GIẢNG
THỨ 5
14/ 10GV GIẢNG
THỨ 6
15/ 10GV GIẢNG
THỨ 7
16/ 10
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Tin họcKS. Tuấn
Sinh học và DT103-CĐSP
Xác xuất thống kê103-CĐSP KHAI
GIẢNG
NĂM
HỌC
MỚI
2010
2011
Vật lý-Lý sinh103-CĐSP
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Hoá học-103CĐSP
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại203-204
Chiều Dinh dưỡng-103CN. Thiện
YHCT-103BV.YHCT
YHCT-103BV.YHCT
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi DS/KHHGĐ205-303
Chiều BH. Ngoại-104BS. Chinh
BH. Ngoại-104BS. Chinh
BH. Ngoại-104 BS. Chinh
KNGT-203CN. Huyền
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ 2402-403
Chiều Ngoại ngữ 2-203CN. Bình
TT.DSCN. Cương
TT.DSCN. Cương
BH. Ngoại-204BS. Chinh
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều DS-204CN. Cương
Dinh dưỡng-203CN. Thiện
VSPB-205BS. Lụa
BH. Ngoại-103BS. Chinh
YS 55ASáng GP-SL-104
ThS. ThìnTT.GP-SL-403
YS. Chiều
Chiều GP-SL-205BS. Thiển
GP-SL-203BS. Thiển
YS 55BSáng VS-KST-103
ThS. LànhTT.GP-SL-403
YS. ChiềuGP-SL-103
BS. Thiển
Chiều GP-SL-302ThS. Thìn
TT.GP-SL-403 YS. Chiều
YS 55CSáng GP-SL-104
ThS. Thìn
Chiều VS-KST-303ThS. Lành
GP-SL-104BS. Thiển
ĐD 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều ĐDCĐ-303CN. Hồng
YHCT-204BV.YHCT
ĐDBCK-204CN. Thiện
ĐD 10
Sáng
Chiều GP-SL-402ThS. Thìn
HỘ SINH7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều KNGT-402CN. Huyền
CSBMSĐ-205BS. Thiển
KNGT-205CN. Huyền
CSBMTĐ-403CN. Cương
CSBMTĐ-203CN. Cương
HỘ SINH8
Sáng
Chiều GP-SL-302ThS. Thìn
DƯỢC SỸ3A
Sáng BC 1-104DS. Trung
QLD-203DS. Minh
HD-DL 2-203DS. Thấn
KNT-104DS. Sín
Chiều KNT-302DS. Sín
HD-DL 2-104DS. Thấn
DƯỢC SỸ3B
Sáng QLD-203DS. Minh
BC 1-204DS. Trung
KNT-204DS. Sín
Chiều HD-DL 2-403DS. Thấn
HD-DL 2-303DS. Thấn
KNT-204DS. Sín
DƯỢC SỸ 3C
Sáng KNT-204DS. Sín
BC 1-205DS. Trung
QLD-203DS. Minh
Chiều BC 1-403DS. Trung
DƯỢC SỸ 4
Sáng Hoá PTĐT-205DS. Minh
Hoá PTĐT-302DS. Minh
Thực vật-204DS. Trung
Chiều YHCS 1-402ThS. Thìn
Đọc - VTT-303DS. Thấn
Ngày 08 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 08 Từ ngày 18/ 10 đến ngày 23/ 10 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
18/ 10GV GIẢNG
THỨ 3
19/ 10GV GIẢNG
THỨ 4
20/ 10GV GIẢNG
THỨ 5
21/ 10GV GIẢNG
THỨ 6
22/ 10GV GIẢNG
THỨ 7
23/ 10
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Tin họcKS. Tuấn
Xác xuất thống kê103-CĐSP
Xác xuất thống kê103-CĐSP
Hoá học-103CĐSP
Vật lý-Lý sinh103-CĐSP
Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103CN. Oanh
Chiều YHCT-103BV.YHCT
Chính trị-103CN. Thuỳ
Chính trị-103CN. Liên
KNGT-103CN. Huyền
KNGT-103CN. Huyền
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV BH. Ngoại-104BS. Chinh
Chiều Chính trị-104CN. Thuỳ
YHCT-104BV.YHCT
KNGT-104CN. Huyền
Chính trị-104CN. Liên
BH. Ngoại-104BS. Chinh
KNGT-203CN. Huyền
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Pháp luật-203CN. Oanh
BH. Ngoại-203BS. Chinh
YHCT-203BV.YHCT
BH. Ngoại-203BS. Chinh
YHCT-203BV.YHCT
Thi DS/KHHGĐ103-104
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Nội203-204
Chiều Chính trị-204CN. Liên
YHCT-204BV.YHCT
BH. Ngoại-204BS. Chinh
YHCT-204BV.YHCT
Chính trị-204CN. Thuỳ
BH. Ngoại-204BS. Chinh
YS 55ASáng TT.GP-SL-403
YS. ChiềuĐDCB&KTĐD
302-CN. LoanTT.GP-SL-403
YS. ChiềuGDQP-104
KS. ToánVi sinh-KST-403
ThS. Lành
Chiều GP-SL-403BS. Thiển
GDQP-402KS. Toán
ĐDCB&KTĐD403-CN. Loan
YS 55BSáng TT.GP-SL-403
YS. ChiềuĐDCB&KTĐD
104-CN. LoanTT.GP-SL-403
YS. ChiềuGDQP-203
KS. Toán
Chiều Vi sinh-KST-302ThS. Lành
GP-SL-303BS. Thiển
ĐDCB&KTĐD205-CN. Loan
YS 55CSáng ĐDCB&KTĐD
103-CN. LoanGDQP-303
KS. ToánVi sinh-KST-203
ThS. Lành
Chiều Vi sinh-KST-302ThS. Lành
TT.GP-SL-403YS. Chiều
TT.GP-SL-405YS. Chiều
GP-SL-303BS. Thiển
ĐD 9
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-205CN. Thuỳ
Chiều Pháp luật-303CN. Oanh
YHCT-302BV.YHCT
Pháp luật-402CN. Oanh
YHCT-303BV.YHCT
ĐD 10
Sáng GDQP-104KS. Toán
GP-SL-204BS. Thiển
Vi sinh-KST-203ThS. Lành
Chiều GDQP-303KS. Toán
HỘ SINH7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CSBMTĐCN. Cương
Chiều CSBMSĐ-402BS. Thiển
TT.CSBMTĐCN. Cương
CSBMSĐ-303BS. Thiển
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
HỘ SINH8
Sáng Vi sinh-KST-203ThS. Lành
GP-SL-203BS. Thiển
GDQP-205KS. Toán
Chiều GDQP-402KS. Toán
GDQP-403KS. Toán
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 1-204DS. Trung
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
QLD-204DS. Minh
HD-DL2-205DS. Thấn
Chính trị-303CN. Liên
Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
HD-DL2-205DS. Thấn
KNT-205DS. Sín
KNT-205DS. Sín
DƯỢC SỸ3B
Sáng QLD-205DS. Minh
Bào chế 1-204DS. Trung
KNT-302DS. Sín
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
KNT-303DS. Sín
Chiều HD-DL2-205DS. Thấn
HD-DL2-205DS. Thấn
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
Chính trị-402CN. Liên
DƯỢC SỸ 3C
Sáng QLD-205DS. Minh
Bào chế 1-303DS. Trung
Tin họcKS. Tuấn
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng Đọc-VTT-104DS. Thấn
Hoá PTĐT-402DS. Minh
Thực vật-205DS. Trung
Thực vật-104DS. Trung
Chiều Hoá PTĐT-403DS. Minh
Ngày 15 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 09 Từ ngày 25/ 10 đến ngày 30/ 10 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
25/ 10GV GIẢNG
THỨ 3
26/ 10GV GIẢNG
THỨ 4
27/ 10GV GIẢNG
THỨ 5
28/ 10GV GIẢNG
THỨ 6
29/ 10GV GIẢNG
THỨ 7
30/ 10
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Xác xuất thống kê103-CĐSP
Xác xuất thống kê103-CĐSP
Hoá học-103CĐSP
Vật lý-Lý sinh103-CĐSP
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-103CN. Liên
Chiều KNGT-103CN. Huyền
KNGT-103CN. Huyền
VSPB-203BS. Lụa
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-104CN. Oanh
Chiều VSPB-104BS. Lụa
YHCT-104BV.YHCT
KNGT-103CN. Huyền
Chính trị-103CN. Liên
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Chính trị-203CN. Thuỳ
Chiều YHCT-203BV.YHCT
Chính trị-203CN. Thuỳ
VSPB-104BS. Lụa
Chính trị-104CN. Thuỳ
Chính trị-403CN. Liên
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều TT. DSCN. Cương
TT. DSCN. Cương
Chính trị-203CN. Thuỳ
Pháp luật-205CN. Oanh
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV VSPB-204
BS. Lụa
Chiều Pháp luật-403CN. Oanh
VSPB-403BS. Lụa
Ngoại ngữ 2-402CN. Đoàn
Ngoại ngữ 2-203CN. Đoàn
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CSTĐ
CN. Cương
Chiều Ngoại ngữ 2-402CN. Đoàn
Ngoại ngữ 2-205CN. Đoàn
Pháp luật-205CN. Oanh
Thi KNGT103-104
TT.CSTĐCN. Cương
YS 55ASáng TT.GP-SL-403
YS. ChiềuTT.GP-SL-403
YS. ChiềuĐDCB&KTĐD
104-CN. LoanĐDCB&KTĐD
104-CN. LoanVS-KST-205
ThS. Lành
Chiều GP-SL-302ThS. Thìn
GP-SL-302BS. Thiển
VS-KST-302ThS. Lành
YS 55BSáng TT.GP-SL-403
YS. ChiềuĐDCB&KTĐD
104-CN. LoanGDQP-303
KS. ToánGDQP-403
KS. Toán
Chiều GP-SL-303ThS. Thìn
GP-SL-303BS. Thiển
VS-KST-403ThS. Lành
YS 55CSáng GDQP-303
KS. ToánĐDCB&KTĐD
104-CN. LoanTT.GP-SL-403
YS. ChiềuGDQP-403
KS. Toán
Chiều VS-KST-402ThS. Lành
GP-SL-403ThS. Thìn
GP-SL-205BS. Thiển
ĐD 10
Sáng
Chiều VS-KST-303ThS. Lành
TT.GP-SL-405YS. Chiều
GP-SL-303ThS. Thìn
GP-SL-303BS. Thiển
HỘ SINH8
Sáng GDQP-303KS. Toán
GDQP-303KS. Toán
VS-KST-303ThS. Lành
GP-SL-303BS. Thiển
Chiều TT.GP-SL-405YS. Chiều
GP-SL-402ThS. Thìn
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 1-203DS. Trung
Pháp luật-203CN. Oanh
QLD-203DS. Minh
Pháp luật-203CN. Oanh
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS.Hồng-Tâm
Chiều HD-DL2-204DS. Thấn
HD-DL2-204DS. Thấn
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS.Hồng - Tâm
DƯỢC SỸ3B
Sáng QLD-204DS. Minh
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
Bào chế 1-204DS. Trung
Chính trị-204CN. Liên
Pháp luật-203CN. Oanh
Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
HD-DL2-204DS. Thấn
HD-DL2-204DS. Thấn
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Tin họcKS. Tuấn
QLD-204DS. Minh
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
Bào chế 1-204DS. Trung
Tin họcKS. Tuấn
Chiều Chính trị-205CN. Thuỳ
Tin họcKS. Tuấn
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
DƯỢC SỸ 4
Sáng Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn
Thực vật-205DS. Trung
Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn
Thực vật-205DS. Trung
Hoá PTĐT-205DS. Minh
Chiều Đọc-VTT-204DS. Thấn
Hoá PTĐT-402DS. Minh
Ngày 22 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 10 Từ ngày 01/ 11 đến ngày 06/ 11 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
01/ 11GV GIẢNG
THỨ 3
02/ 11GV GIẢNG
THỨ 4
03/ 11GV GIẢNG
THỨ 5
04/ 11GV GIẢNG
THỨ 6
05/ 11GV GIẢNG
THỨ 7
06/ 11
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Tin học KS. Tuấn
Hoá học-103CĐSP
Hoá học-103CĐSP
Sinh học và DT103-CĐSP
Sinh học và DT103-CĐSP
Chiều Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều KNGT-403CN. Huyền
Bệnh CK-103BS. Diện
Bệnh CK-103BS. Diện
Bệnh CK-103BS. Diện
VSPB-103BS. Lụa
Thi BH. NgoạiHS. Lào-402
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại103-104
Chiều VSPB-203BS. Lụa
YHCT-104BVYHCT
Chính trị-104CN. Liên
Pháp luật-104CN. Oanh
Thi BH. NgoạiHS. Lào-402
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại203-204
Chiều YHCT-303BVYHCT
KNGT-203CN. Huyền
VSPB-203BS. Lụa
Chính trị-203CN. Liên
YHCT-104BVYHCT
Pháp luật-302CN. Oanh
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BH. Ngoại205-302
Chiều Dinh dưỡng-205CN. Thiện
Pháp luật-204CN. Oanh
YHCT-204BVYHCT
VSPB-204BS. Lụa
Pháp luật-203CN. Oanh
D.dưỡng-103CN. Thiện
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐDCĐ
303-402
Chiều VSPB-205BS. Lụa
Pháp luật-205CN. Tuyên
YHCT-205BVYHCT
Pháp luật-204CN. Tuyên
Pháp luật-104CN. Tuyên
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Ngoại ngữ 2
CN. Đoàn
Chiều TT.CSTĐCN. Cương
TT.CSTĐCN. Cương
TT.CSTĐCN. Cương
TT.CSTĐCN. Cương
TT.CSSĐCN. Cương
Ngoại ngữ 2CN. Đoàn
YS 55ASáng TT.GPSL
YS. ChiềuGPSL-402
ThS. ThìnGP-SL-403
BS. LụaKTĐD-403
CN. NgaKTĐD-104
CN. NgaGDTC-403
CN. Hoa
Chiều GPSL-204BS. Thiển
VS-KST-302ThS. Lành
GDTC-302CN. Hoa
GDTC-205CN. Hoa
YS 55BSáng KTĐD-103
CN. NgaTT.GPSL
YS. ChiềuKTĐD-203
CN. NgaVS-KST-402
ThS. LànhGDTC-203
CN. Hoa
Chiều GPSL-303BS. Thiển
GPSL-303ThS. Thìn
GP-SL-203BS. Lụa
YS 55CSáng KTĐD-104
CN. LoanVS-KST-403
ThS. LànhGPSL-204
BS. ThiểnGPSL-303
ThS. ThìnGDQP-204
KS. Toán
Chiều KTĐD-402CN. Nga
TT.GPSLYS. Chiều
GDQP-303KS. Toán
KTĐD-302CN. Nga
ĐD 10
Sáng KTĐD 1-203CN. Dung
KTĐD 1-204CN. Dung
TT.GPSLYS. Chiều
KTĐD 1-302CN. Dung
GPSL-205BS. Thiển
Chiều GPSL-403ThS. Thìn
VS-KST-402ThS. Lành
GDQP-303KS. Toán
HỘ SINH8
Sáng GDTC-204CN. Hoa
GDTC-205CN. Hoa
VS-KST-205ThS. Lành
GPSL-205BS. Thiển
TT.GPSLYS. Chiều
Chiều GPSL-104ThS. Thìn
CSBMTKTN-402BS. Thiển
CSBMTKTN-303BS. Thiển
DƯỢC SỸ3A
Sáng BC 1-205DS. Trung
HD-DL2-104DS. Thấn
QLD-302DS. Minh
HD-DL2-204DS. Thấn
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hồng-Tâm
Chiều TTGDSK-402CN. Hồng
TTGDSK-403CN. Hồng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hồng-Tâm
DƯỢC SỸ3B
Sáng QLD-402DS. Minh
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
HD-DL2-303DS. Thấn
BC 1-203DS. Trung
HD-DL2-302DS. Thấn
Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
YHCS2-402ThS. Thìn
Chính trị-205CN. Liên
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Pháp luật-303CN. Oanh
QLD-203DS. Minh
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
BC 1-303DS. Trung
Thi Tin học
Chiều TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
TT.BC1-KNTDS. Hùng-Quảng
QLD-403DS. Minh
QLD-204DS. Minh
DƯỢC SỸ 4
Sáng Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
Thực vật-303DS. Trung
Thực vật-104DS. Trung
Hoá PTĐT-104DS. Minh
Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
Chiều Đọc-VTT-103DS. Thấn
YHCS 1-403ThS. Thìn
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 29 tháng 10 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 11 Từ ngày 08/ 11 đến ngày 13/ 11 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
08/ 11GV GIẢNG
THỨ 3
09/ 11GV GIẢNG
THỨ 4
10/ 11GV GIẢNG
THỨ 5
11/ 11GV GIẢNG
THỨ 6
12/ 11GV GIẢNG
THỨ 7
13/ 11
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Tin học KS. Tuấn
Hoá học-103CĐSP
Hoá học-103CĐSP
Sinh học và DT103-CĐSP
Vật lý và lý sinh103-CĐSP
Chiều Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Pháp luật-103CN. Tuyên
Chiều VSPB-103BS. Lụa
YHCT-103BVYHCT
Pháp luật-103CN. Tuyên
Pháp luật-103CN. Oanh
Dinh dưỡng-103CN. Thiện
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-104BVYHCT
Pháp luật-104CN. Tuyên
Pháp luật-104CN. Oanh
Pháp luật-104CN. Tuyên
Pháp luật-104CN. Tuyên
Thi D. dưỡng103-104
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều KNGT-203CN. Huyền
Pháp luật-203CN. Oanh
KNGT-203CN. Huyền
YHCT-203BVYHCT
VSPB-203BS. Lụa
Thi D. dưỡng203-204
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều KNGT-204CN. Huyền
YHCT-204BVYHCT
KNGT-204CN. Huyền
Pháp luật-204CN. Oanh
VSPB-303BS. Lụa
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều BCK-403CN. Thiện
Ngoại ngữ 2CN. Đoàn
Ngoại ngữ 2CN. Đoàn
Thi VSPB205-302
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều TT.CSSĐCN. Cương
Ngoại ngữ 2CN. Đoàn
Ngoại ngữ 2CN. Đoàn
TT.CSSĐCN. Cương
YS 55ASáng KTĐD-103
CN. NgaTT.GPSL
YS. ChiềuNgoại ngữ 1-104
CN. ĐoànGDQP-104
KS. ToánGPSL-104
BS. LụaVSKST-104
ThS. Lành
Chiều GPSL-205ThS. Thìn
GDQP-205KS. Toán
YS 55BSáng GPSL-104
BS. LụaGDTC-104
CN. HoaTT.GPSL
YS. ChiềuGDTC-203
CN. HoaGPSL-203
ThS. ThìnKTĐD-203
CN. Nga
Chiều GDQP-205KS. Toán
GDQP-205KS. Toán
VSKST-403ThS. Lành
YS 55CSáng GDTC-203
CN. HoaGDQP-203
KS. ToánGDTC-203
CN. HoaGDTC-204
CN. HoaGPSL-204
ThS. Thìn
Chiều GDQP-205KS. Toán
ĐD 10
Sáng KTĐD 1-204CN. Dung
KTĐD 1-204CN. Dung
GDQP-204KS. Toán
TT.GPSLYS. Chiều
GDQP-205KS. Toán
GDTC-205CN. Hoa
Chiều GDQP-302KS. Toán
GDTC-303CN. Hoa
KTĐD 1-302CN. Dung
GDTC-403CN. Hoa
GPSL-302BS. Thiển
GPSL-402ThS. Thìn
HỘ SINH8
Sáng KTĐD-205CN. Thương
KTĐD-205CN. Thương
Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn
TT.GPSLYS. Chiều
Chiều GPSL-303BS. Thiển
GDTC-303CN. Hoa
VSKST-303ThS. Lành
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 1-205DS. Trung
QLD-302DS. Minh
TT.BC 1DS. Hồng
TT.BC 1DS. Hồng
KNT-302DS. Sín
TTGDSK-302CN. Hồng
Chiều HD-DL2-204DS. Thấn
TT.BC 1DS. Hồng
TT.BC 1DS. Hồng
TTGDSK-402CN. Hồng
DƯỢC SỸ3B
Sáng QLD-302DS. Minh
TT.BC 1DS. Hồng
TT.BC 1DS. Hồng
KNT-303DS. Sín
Chiều TT.BC 1DS. Hồng
TT.BC 1DS. Hồng
HD-DL2-303DS. Thấn
DƯỢC SỸ 3C
Sáng YHCS 2-303BS. Phương
Bào chế 1-205DS. Trung
TT.BC 1DS. Hồng
TT.BC 1DS. Hồng
Chiều QLD-302DS. Minh
Thi TTGDSK302-303
TT.BC 1DS. Hồng
TT.BC 1DS. Hồng
DƯỢC SỸ 4
Sáng Đọc-viết TT-303DS. Thấn
Đọc-viết TT-302DS. Thấn
Thực vật-303DS. Trung
Hoá PTĐT-403DS. Minh
Chiều YHCS 1-402BS. Phương
TT.TVDS. Quảng
TT.TVDS. Quảng
TT.TVDS. Quảng
Hoá PTĐT-403DS. Minh
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 05 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 12 Từ ngày 15/ 11 đến ngày 20/ 11 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
15/ 11GV GIẢNG
THỨ 3
16/ 11GV GIẢNG
THỨ 4
17/ 11GV GIẢNG
THỨ 5
18/ 11GV GIẢNG
THỨ 6
19/ 11GV GIẢNG
THỨ 7
20/ 11
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Hoá học-103CĐSP
Hoá học-103CĐSP
SH và DT-103CĐSP
VL và LS-103CĐSP NGÀY
NHÀ
GIÁO
VIỆT
NAM
Chiều Ng.ngữ 1 - 103Cn. Đoàn
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-103BVYHCT
Pháp luật-104CN. Tuyên
Pháp luật-204CN. Oanh
Pháp luật-103CN. Oanh
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-104BVYHCT
BHCK-203Bs. Diện
BHCK-203Bs. Diện
BHCK-203Bs. Diện
Pháp luật-104CN. Tuyên
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều KNGT-203Cn. Huyền
KNGT-204Cn. Huyền
YHCT-104BVYHCT
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Tin học KS. Tuấn
Tin học KS. Tuấn
YHCT-205BVYHCT
KNGT-205Cn. Huyền
KNGT-203Cn. Huyền
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Pháp luật-303Cn. Tuyên
ĐDBCK-104Cn. Thiện
ĐDBCK-302Cn. Thiện
YHCT-204BVYHCT
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Pháp luật-204Cn. Tuyên
DS-402Cn. Cương
DS-303Cn. Cương
TT.DSCn. Cương
YS 55ASáng Dược lý-203
Ds. MinhVSKST-104
Ths. LànhĐDCB-KTĐD-104
Cn. NgaGDQP-104
Ks. ToánGDTC-104
Cn. Hoa
Chiều TTKTĐDCBCn. Loan - Nga
Ng.ngữ 1-402Cn. Đoàn
TTKTĐDCBCn. Loan - Nga
TT.GPSLYS. Chiều
YS 55BSáng ĐDCB-KTĐD-104
CN. NgaGDQP-203
Ks. ToánTT.GPSL
YS. ChiềuVSKST-203
Ths. LànhGPSL-203
BSCKI. Thiển
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
TTKTĐDCBCn. Loan - Nga
Dược lý-302Ds. Minh
TTKTĐDCBCn. Loan - Nga
YS 55CSáng Ng.ngữ 1-204
Cn. ĐoànGPSL-204
Ths. ThìnGDQP-203
Ks. ToánĐDCB-KTĐD-403
Cn. NgaGDQP-204
Ks. Toán
Chiều GPSL-204BSCKI. Thiển
GDQP-403Ks. Toán
TT.GPSLYS. Chiều
Dược lý-302Ds. Minh
ĐD 10
Sáng GPSL-205ThS. Thìn
ĐDCB1-303Cn. Hồng
GDTC-204Cn. Hoa
Ng.ngữ 1-204Cn. Đoàn
VSKSt-205Ths. Lành
Chiều GDQP-302KS. Toán
ĐDCB1-302Cn. Dung
TT.KTĐD1Cn. Dung
TT.KTĐD1Cn. Dung
VSKST-303Ths. Lành
HỘ SINH8
Sáng KTĐD-303CN. Thương
CSBM sau đẻ-302BSCKI. Thiển
ĐDCB-KTĐD-302Cn. Hồng
CSBMTKTN-302BSCKI. Thiển
GPSL-302Ths. Thìn
Chiều ĐDCB-KTĐD-403Cn. Hồng
TT.KTĐDCN. Thương
CSBM sau đẻ-403BSCKI. Thiển
Ng.ngữ 1-403Cn. Đoàn
KTĐD-403Cn. Thiện
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 1-302DS. Trung
TT. BCDs. Quảng
HD-DL2 -205DS. Thấn
TT. BCDs. Quảng
TT.GDSKCn. Hồng
Chiều YHCS-402Ths.Thìn
TT. BCDs. Quảng
Bào chế 1-303DS. Trung
TT. BCDs. Quảng
DƯỢC SỸ3B
Sáng HD-DL2-205DS. Thấn
TT.BCDs. Quảng
HD-DL2-205DS. Thấn
KNT-303Ds. Sín
Chiều HD-DL2-205DS. Thấn
KNT-205Ds. Sín
TT.BCDs. Quảng
TT.BCDs. Quảng
YHCS-402Ths. Thìn
DƯỢC SỸ 3C
Sáng TT.BCDs. Quảng
YHCS-303Ths. Thìn
TT.BCDs. Quảng
Chiều TT.BCDs. Quảng
TT.BCDs. Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm
TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm
TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm
Thực vật-303Ds.Trung
Ng.ngữ 1-403Cn. Đoàn
Chiều VĐTT-303Ds. Thấn
TTHPTĐT-TVDs. Hồng- Tâm
HPTĐT-402Ds. Minh
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 12 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 13 Từ ngày 22/ 11 đến ngày 27/ 11 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
22/ 11GV GIẢNG
THỨ 3
23/ 11GV GIẢNG
THỨ 4
24/ 11GV GIẢNG
THỨ 5
25/ 11GV GIẢNG
THỨ 6
26/ 11GV GIẢNG
THỨ 7
27/ 11
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Hoá học-103CĐSP
Hoá học-103CĐSP
SH và DT-103CĐSP
VL và LS-103CĐSP
Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YTCĐ-103ThS. Lành
Chính trị-103CN. Liên
YHCT-103BVYHCT
Thi KNGT103-104
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Tin họcKS. Tuấn
YTCĐ-104ThS. Lành
Tin họcKS. Tuấn
YHCT-103BVYHCT
Chính trị-204CN. Liên
Thi KNGT203-204
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Bệnh CK-104BS. Diện
Bệnh CK-203BS. Diện
YTCĐ-104ThS. Lành
Bệnh CK-104BS. Diện
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi DS103-104
Chiều YHCT-204BVYHCT
Pháp luật-203CN. Tuyên
YTCĐ-203ThS. Lành
Pháp luật-103CN. Tuyên
KNGT-303CN. Huyền
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-203BVYHCT
Pháp luật-205CN. Tuyên
Pháp luật-204CN. Oanh
ĐD.BCK-204CN. Thiện
YHCT-104BVYHCT
ĐD.BCK-205CN. Thiện
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều DS/KHHGĐ-402CN. Cương
Pháp luật-302CN. Oanh
DS/KHHGĐ-205CN. Cương
Tin họcKS. Tuấn
Pháp luật-203CN. Oanh
Thi CSBMSĐ403-402
YS 55ASáng TT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. ChiềuGPSL-104
ThS. ThìnDược lý-104
DS. MinhDược lý
DS. Minh
Chiều TT.KTĐDCN. Loan-Nga
GDQP-402KS. Toán
GDQP-302KS. Toán
TT.KTĐDCN. Loan-Nga
TT.KTĐDCN. Loan-Nga
TT.KTĐDCN. Loan-Nga
YS 55BSáng GDTC
CN. HoaTT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. ChiềuGDTC
CN. Hoa
Chiều GPSL-403ThS. Thìn
GDQP-205KS. Toán
GDQP-403KS. Toán
YS 55CSáng GDQP-103
KS. ToánKTĐD-104
CN. NgaGDTC
CN. HoaGDTC
CN. HoaTT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. Chiều
Chiều GDTCCN. Hoa
GPSL-403ThS. Thìn
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
ĐD 10
Sáng GDQP-203KS. Toán
TT.KTĐD 1CN. Dung
GPSL-203ThS. Thìn
TT.KTĐD 1CN. Dung
Chiều ĐDCS 1-302CN. Hồng
TT.KTĐD 1CN. Dung
TT.KTĐD 1CN. Dung
ĐDCS 1-302CN. Hồng
TT.GPSLYS. Chiều
HỘ SINH8
Sáng KTĐD-104CN. Thiện
KTĐD-204CN. Thiện
TT.KTĐDCN. Thương
TT.KTĐDCN. Thương
GPSLThS. Thìn
Chiều CSBMTKTN-303BS. Thiển
TT.KTĐDCN. Thương
CSBMTKTN-303BS. Thiển
TT.GPSLYS. Chiều
CSBMTKTN-205BS. Thiển
DƯỢC SỸ3A
Sáng TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TTGDSK-203CN. Hồng
KNT-204DS. Sín
HD-DL 2DS. Thấn
Thi QLD203-204
Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
Bào chế 1-402DS. Trung
HD-DL 2-303DS. Thấn
HD-DL 2-402DS. Thấn
DƯỢC SỸ3B
Sáng Bào chế 1-203DS. Trung
Bào chế 1-205DS. Trung
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
KNTDS. Sín
Thi QLD205-302
Chiều YHCS 2-205BS. Phương
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
YHCS 2-402ThS. Thìn
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Chính trị-205CN. Liên
HD-DL 2-302DS. Thấn
Chính trị-205CN. Liên
YHCS 2-205BS. Phương
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
Thi QLD402-403
Chiều YHCS 2-303BS. Phương
YHCS 2-403ThS. Thìn
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS.Hồng-Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng GDTC-204CN. Hoa
YHCS 1-303ThS. Thìn
YHCS 1-204BS. Phương
Thực vật-302DS. Trung
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Chiều Đọc-VTT-204DS. Thấn
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
YHCS 1-403BS. Phương
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 19 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊNPHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦNNĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 14 Từ ngày 29/ 11 đến ngày 04/ 12 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
29/ 11GV GIẢNG
THỨ 3
30/ 11GV GIẢNG
THỨ 4
01/ 12GV GIẢNG
THỨ 5
02/ 12GV GIẢNG
THỨ 6
03/ 12GV GIẢNG
THỨ 7
04/ 12
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng SH và DT-103CĐSP
SH và DT-103CĐSP
VL và LS-103CĐSP
VL và LS-103CĐSP
Chiều Ngoại ngữ-103CN. Đoàn
Thi Tin học Ngoại ngữ-103CN. Đoàn
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi D. dưỡng203-204
Chiều YTCĐ-104ThS. Lành
YHCT-103BV. YHCT
Chính trị-103CN. Liên
Pháp luật-103CN. Tuyên
VSPB-104BS. Lụa
Thi KNGT (HS. Lào) - 402
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều BCK-203BS. Diện
YTCĐ-104ThS. Lành
YHCT-104BV. YHCT
Chính trị-104CN. Liên
Pháp luật-203CN. Oanh
Thi KNGT (HS. Lào) - 402
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Pháp luật-204CN. Tuyên
Chính trị-203CN. Liên
YTCĐ-203ThS. Lành
YHCT-203BV. YHCT
Pháp luật-204CN. Tuyên
Thi KNGT103-104
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi D. dưỡng205-302
Chiều YHCT-205BV. YHCT
BCK-204BS. Diện
BCK-204BS. Diện
BCK-204BS. Diện
YTCĐ-205ThS. Lành
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-303CN. Liên
Ngoại ngữ-301CN. Đoàn
Ngoại ngữ CN. Đoàn
Ngoại ngữ CN. Đoàn
YHCT-303BV. YHCT
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Trong đẻ
303-402
Chiều TT.DS/KHHGĐCN. Cương
Pháp luật-402CN. Tuyên
Pháp luật-205CN. Tuyên
TT.DS/KHHGĐCN. Cương
TT.DS/KHHGĐCN. Cương
TT.DS/KHHGĐCN. Cương
YS 55ASáng TT.GP-SL
YS. ChiềuDược lý-104
DS. MinhTT.KTĐD
CN. Loan-NgaGDQP-104
KS. ToánGDQP-104
KS. Toán
Chiều GP-SL-403ThS. Thìn
TT.KTĐDCN. Loan-Nga
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
YS 55BSáng Ngoại ngữ-103
CN. ĐoànTT.GP-SL
YS. ChiềuDược lý-104
DS. MinhTT.KTĐD
CN. Loan-Nga
Chiều GP-SL-303ThS. Thìn
TT.KTĐDCN. Loan-Nga
GDQP-205KS. Toán
GDQP-403KS. Toán
YS 55CSáng Ngoại ngữ-303
CN. ĐoànTT.GP-SL
YS. ChiềuDược lý-203
DS. Minh
Chiều GP-SL-303ThS. Thìn
ĐD 10
Sáng GDQP-104KS. Toán
ĐDCS 1-204CN. Hồng
GDQP-303KS. Toán
GP-SL-204ThS. Thìn
TT.GP-SLYS. Chiều
TT.KTĐD 1CN. Dung
Chiều TT.KTĐD 1CN. Dung
TT.KTĐD 1CN. Dung
TT.KTĐD 1CN. Dung
HỘ SINH8
Sáng TT.KTĐDCN. Thiện-Thương
TT.CSTKTNCN. Cương
Ngoại ngữ-204CN. Đoàn
TT.GP-SLYS. Chiều
GP-SL-203ThS. Thìn
Chiều CSTKTN-402BS. Thiển
GDQP-403KS. Toán
CSTKTN-403BS. Thiển
CSTKTN-402BS. Thiển
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 1-203DS. Trung
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
HD-DL 2-205DS. Thấn
TTGDSK-204CN. Hồng
Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.GP-SLYS. Chiều
YHCS 2-303ThS. Thìn
DƯỢC SỸ3B
Sáng Bào chế 1-205DS. Trung
YHCS 2-205BS. Phương
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
HD-DL 2-205DS. Thấn
Chiều TT.GP-SLYS. Chiều
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
Thi TTGDSK203-204
DƯỢC SỸ 3C
Sáng HD-DL 2-203DS. Thấn
HD-DL 2-203DS. Thấn
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS.Hồng-Quảng
Chiều TT.GP-SLYS. Chiều
YHCS 2-205BS. Phương
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng YHCS 1-204BS. Phương
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Thực vật-403DS. Trung
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
YHCS 1-402BS. Phương
Thi Đọc-VTT302-303
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 26 tháng 11 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐIỆN BIÊN KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH NĂM HỌC 2010 - 2011
TUẦN THỨ: 15 Từ ngày 06/ 12 đến ngày 11/ 12 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 2
06/ 12GV GIẢNG
THỨ 3
07/ 12GV GIẢNG
THỨ 4
08/ 12GV GIẢNG
THỨ 5
09/ 12GV GIẢNG
THỨ 6
10/ 12GV GIẢNG
THỨ 7
11/ 12
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng SH và DT-103CĐSP
SH và DT-103CĐSP
VL và LS-103CĐSP
VL và LS-103CĐSP
X.xuất thống kê103-CĐSP
Chiều GP-SL-103ThS. Thìn
GP-SL-103ThS. Thìn
GP-SL-103BS. Thiển
GP-SL-103BS. Thiển
GP-SL-103BS. Thiển
X.xuất thống kê103-CĐSP
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều VSPB-104BS. Lụa
Chính trị-104CN.Liên
YTCĐ-104ThS. Lành
VSPB-104BS. Lụa
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV VSPB-104BS. Lụa
Chiều Tin họcKS. Tuấn
VSPB-203BS. Lụa
Chính trị-104CN.Liên
Tin họcKS. Tuấn
YTCT-203BS. Việt
Tin họcKS. Tuấn
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YTCĐ-303ThS. Lành
YHCT-204ThS. Lan
Pháp luật-203CN. Tuyên
VSPB-203BS. Lụa
Chính trị-204CN.Liên
VSPB-104BS. Lụa
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi KNGT203-204
Chiều BCK-204BS. Diện
YTCĐ-205ThS. Lành
VSPB-204BS. Lụa
YHCT-204BS. Việt
Pháp luật-205CN. Tuyên
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-205CN.Liên
BCK-302CN.Thiện
Ngoại ngữ CN.Đoàn
BCK-205CN.Thiện
YHCT-302ThS. Lan
Ngoại ngữ CN.Đoàn
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi TH trong đẻ
404
Chiều Pháp luật-302CN. Tuyên
Pháp luật-303CN. Oanh
Pháp luật-205CN. Oanh
Pháp luật-302CN. Oanh
Tin họcKS. Tuấn
Thi TH trong đẻ404
YS 55ASáng TT.GPSL
YS. ChiềuDược lý-104
DS. MinhGDQP-104
KS. ToánNgoại ngữ -104
CN.ĐoànTin học
KS. TuấnTin học
KS. Tuấn
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
Ngoại ngữ -402CN.Đoàn
Tin họcKS. Tuấn
VS-KST-303ThS. Lành
YS 55BSáng TT.KTĐD
CN. Loan-NgaTT.GPSL
YS. ChiềuNgoại ngữ -203
CN.ĐoànDược lý-203
DS. MinhDược lý-104
DS. Minh
Chiều TT.KTĐDCN. Loan-Nga
TT.GPSLYS. Chiều
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
VS-KST-303ThS. Lành
GDTCCN. Hoa
YS 55CSáng Dược lý-103
DS. MinhTin học
KS. TuấnDược lý-204
DS. MinhTT.GPSL
YS. ChiềuGPSL-203
ThS. Thìn
Chiều TT.KTĐDCN. Loan-Nga
TT.KTĐDCN. Loan-Nga
TT.GPSLYS. Chiều
VS-KST-303ThS. Lành
ĐD 10
Sáng Ngoại ngữ-104CN.Đoàn
ĐDCS 1-203CN.Hồng
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
TT.GPSLYS. Chiều
GDTCCN. Hoa
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Ngoại ngữ-303CN. Đoàn
VS-KST-303ThS. Lành
HỘ SINH8
Sáng CSSKPN-203CN. Cương
TT.KTĐDCN. Thiện-Thương
TT.KTĐDCN. Thiện-Thương
TT.CSTKTNCN. Cương
TT.CSTKTNCN. Cương
TT.GPSLYS. Chiều
Chiều TT.CSSKPNCN. Cương
TT.CSSKPNCN. Cương
TT.CSSKPNCN. Cương
TT.CSSKPNCN. Cương
TT.CSTKTNCN. Cương
GPSL-203ThS. Thìn
DƯỢC SỸ3A
Sáng Pháp luật-204CN. Oanh
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
YHCS 2-204ThS. Thìn
Pháp luật-204CN. Tuyên
Thi KNT205-302
Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
YHCS 2-302BS. Phương
Pháp luật-403CN. Tuyên
DƯỢC SỸ3B
Sáng HD-DL 2-204DS. Thấn
YHCS 2-205ThS. Thìn
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
HD-DL 2-205DS. Thấn
Thi KNT303-402
Chiều HD-DL 2-203DS. Thấn
YHCS 2-403BS. Phương
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
Pháp luật-402CN. Oanh
DƯỢC SỸ 3C
Sáng YHCS 2-205BS. Phương
Pháp luật-302CN. Oanh
Pháp luật-205CN. Oanh
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
Chiều YHCS 2-403BS. Phương
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng GDTC-205CN. Hoa
GDTC-302CN. Hoa
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Ngoại ngữ-204CN. Đoàn
Chiều GDTC-402CN. Hoa
YHCS 1-303ThS. Thìn
YHCS 1-402BS. Phương
GDQP-403KS. Toán
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 03 tháng 12 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 16 Từ ngày 13/ 12 đến ngày 18/ 12 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 213/ 12
GV GIẢNGTHỨ 314/ 12
GV GIẢNGTHỨ 415/ 12
GV GIẢNGTHỨ 516/ 12
GV GIẢNGTHỨ 617/ 12
GV GIẢNGTHỨ 718/ 12
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng VL và LS-103CĐSP
Ngoại ngữ-103CN. Đoàn
Thi Xác xuất TK103-104
Chiều ĐDCS1-103CN. Thiện
TT.GP-SLYS. Chiều
GDQP-103KS.Toán
GDQP-103KS.Toán
Ngoại ngữ-103CN. Đoàn
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Pháp luật103-104
Chiều VSPB-104BS. Lụa
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin họcKS. Tuấn
Chiều Tin họcKS. Tuấn
VSPB-103BS. Lụa
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
VSPB-104BS. Lụa
Tin họcKS. Tuấn
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV VSPB-403BS. Lụa
Chiều YHCT-203BS. Việt
Pháp luật-104CN. Tuyên
YHCT-BVYHCTBS. Việt
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Pháp luật-204CN. Tuyên
YHCT-203BS. Việt
YHCT-BVYHCTBS. Việt
Chính trị-203CN. Liên
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Pháp luật
203-204
Chiều Chính trị-302CN. Liên
ĐDCK-204CN. Thiện
ĐDCK-104CN. Thiện
Ngoại ngữ-104CN. Đoàn
YHCT-204BS. Việt
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-205BS.Hoa
YHCT-205ThS. Lan
Chính trị-203CN. Liên
YHCT-203ThS. Lan
Thi Dân số302-303
YS 55ASáng Tin học
KS. TuấnDược lý-103
DS. MinhTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. Tuấn
Chiều Ngoại ngữ-403CN. Đoàn
Tin họcKS. Tuấn
Thi VS-KST103-104
YS 55BSáng Dược lý-204
DS. MinhNgoại ngữ-104
CN. ĐoànTT.KTĐD
CN. NgaDược lý-104
DS. Minh
Chiều TT.KTĐDCN. Nga
Thi VS-KST203-204
YS 55CSáng TT.KTĐD
CN. NgaTT.KTĐD
CN. NgaNgoại ngữ-104
CN. ĐoànDược lý-203
DS. Minh
Chiều TT.KTĐDCN. Nga
TT.KTĐDCN. Nga
Dược lý-204DS. Minh
Thi VS-KST205-302
YS 55DSáng Tập trung-103
GVCNChính trị
P.CTHS-SVGDQP-203
KS. Toán
Chiều Chính trị P.ĐT-NCKH
YS 55ESáng Tập trung-104
GVCNChính trị
Quân khu 2Chính trị
P.CTHS-SVGDQP-204
KS. Toán
Chiều Chính trị Quân khu 2
Chính trịP.ĐT-NCKH
YS 55GSáng Tập trung-203
GVCNChính trị
Quân khu 2Chính trị
P.CTHS-SV
Chiều Chính trị Quân khu 2
Chính trị P.ĐT-NCKH
GDQP-205KS. Toán
ĐD 10
Sáng TT.GP-SLYS. Chiều
ĐD. Sản-203CN. Cương
ĐD. Sản-204CN. Cương
Chiều TT.GP-SLYS. Chiều
Thi VS-KST303-403
HỘ SINH8
Sáng Dược lý-205DS. Trung
Dược lý-204DS. Trung
TT.GP-SLYS. Chiều
TT.KTĐDCN. Thiện-Thương
TT.KTĐDCN. Thiện
Thi VS-KST205-302
Chiều GDQP-403KS. Toán
GDQP-302KS. Toán
TT.GP-SLYS. Chiều
TT.KTĐDCN. Thiện-Thương
TT.KTĐDCN. Thiện
DƯỢC SỸ3A
Sáng Chính trị-205CN. Liên
Pháp luật-203CN. Tuyên
Pháp luật-205CN. Tuyên
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS.Hồng-Quảng
Chiều Pháp luật-303CN. Oanh
YHCS 2-205BS. Phương
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
DƯỢC SỸ3B
Sáng YHCS 2-302BS. Phương
Pháp luật-302CN. Oanh
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
Chính trị-205CN. Liên
Chiều TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Chính trị-303CN. Liên
TT.BC 1DS. Hồng-Quảng
HD-DL 2-204DS. Thấn
Pháp luật-302CN. Oanh
HD-DL 2-302DS. Thấn
Thi KNT303-402
Chiều HD-DL 2-302DS. Thấn
DƯỢC SỸ 4
Sáng GDQP-403KS. Toán
GDQP-303KS. Toán
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Chiều YHCS 2-303BS. Phương
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 10 tháng 12 năm 2010PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 17 Từ ngày 20/ 12 đến ngày 25/ 12 năm 2010
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 220/ 12
GV GIẢNGTHỨ 321/ 12
GV GIẢNGTHỨ 422/ 12
GV GIẢNGTHỨ 523/ 12
GV GIẢNGTHỨ 624/ 12
GV GIẢNGTHỨ 725/ 12
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng GDQP-103KS. Toán
Ngoại ngữ-103CN. Đoàn
GDQP-103KS. Toán
Thi Hoá học 103-104
Chiều GPSL-103BS. Thiển
ĐDCS1-103CN. Hồng
GPSL-103BS. Thiển
GPSL-103ThS. Thìn
ĐDCS1-103CN. Hồng
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-104BS. Việt
YTCĐ-104ThS. Lành
Thi D. dưỡng (HS Lào) - 305
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-104BS. Lai
YHCT-104BS. Việt
Thi D. dưỡng (HS Lào) - 305
YTCĐ-104ThS. Lành
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-203BS. Việt
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Thi Pháp luật302-303
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-302CN. Liên
Chính trị-203CN. Liên
ĐDCK-203CN. Thiện
YHCT-BVYHCTBS. Việt
Thi Ngoại ngữ 2402-403
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Ngoại ngữ CN. Đoàn
Chính trị-204CN. Liên
Chính trị-203CN. Liên
Ngoại ngữ CN. Đoàn
YS 55ASáng Dược lý-103
DS. MinhTT. GPSL
YS. ChiềuNgoại ngữ -104
CN. Đoàn
Chiều
YS 55BSáng TT. GPSL
YS. ChiềuDược lý-104
DS. MinhTT.KTĐD
CN. NgaTT.KTĐD
CN. NgaNgoại ngữ -205
CN. ĐoànChiều
YS 55CSáng TT.KTĐD
CN. NgaDược lý-104
DS. Minh
Chiều TT.KTĐDCN. Nga
TT. GPSLYS. Chiều
TT.KTĐDCN. Nga
Ngoại ngữ -204CN. Đoàn
TT.KTĐDCN. Nga
YS 55DSáng GPSL-203
ThS. ThìnGDTC-203
CN. Hoa
Chiều GPSL-204ThS. Thìn
GPSL-204BS. Thiển
YS 55ESáng GDQP-203
KS. ToánGDQP-302
KS. Toán
Chiều GPSL-205ThS. Thìn
GPSL-205BS. Thiển
YS 55GSáng Tin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnGPSL-204
ThS. ThìnTin học
KS. Tuấn
Chiều GDQP-302KS. Toán
GDQP-302KS. Toán
GPSL-204BS. Thiển
ĐD 10
Sáng TT. GPSLYS. Chiều
TT. GPSLYS. Chiều
Thi ĐDCS 1203-204
Chiều ĐD. Sản-205CN. Cương
ĐD. Sản-303CN. Cương
ĐD. Sản-302CN. Cương
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
HỘ SINH8
Sáng Dược lý -205DS. Trung
Dược lý -303DS. Trung
Chiều TT. GPSLYS. Chiều
DƯỢC SỸ3A
Sáng Thi TH Bào chế Thi TH Bào chế
Chiều Thi TH Bào chế
DƯỢC SỸ3B
Sáng Pháp luật-104CN. Oanh
Thi TH Bào chếPháp luật-302
CN. TuyênPháp luật-403
CN. Tuyên
Chiều Thi TH Bào chế Thi TH Bào chếTTGDSK-303
CN. Hồng
DƯỢC SỸ 3C
Sáng HD-DL 2-204DS. Thấn
HD-DL 2-204DS. Thấn
Thi TH Bào chế Thi TH Bào chế
Chiều HD-DL 2-203DS. Thấn
Pháp luật-403CN. Tuyên
Pháp luật-303CN. Tuyên
Thi TH Bào chế Thi TH Bào chế
DƯỢC SỸ 4
Sáng TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
YHCS 1-303BS. Phương
Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 17 tháng 12 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 18 Từ ngày 27/ 12 đến ngày 01/ 01 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 227/ 12
GV GIẢNGTHỨ 328/ 12
GV GIẢNGTHỨ 429/ 12
GV GIẢNGTHỨ 530/ 12
GV GIẢNGTHỨ 631/ 12
GV GIẢNGTHỨ 701/ 01
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng GPSL-103BS. Thiển
GDQP-103KS. Toán
ĐDCS 1-103CN. Thiện
Thi SH & DT103-104
ĐDCS 1-403CN. Thiện
NGHỈ
TẾT
DƯƠNG
LỊCH
Chiều GPSL-103ThS. Thìn
ĐDCS 1-103CN. Hồng
GDQP-103KS. Toán
ĐDCS 1-302CN. Hồng
GPSL-303ThS. Thìn
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-104CN. Liên
YHCT-104BS. Việt
Thi VSPB103-104
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Tin học Chính trị-203CN. Liên
VSPB-104BS. Lụa
YHCT-104BS. Việt
Thi Pháp luật203-204
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều VSPB-203BS. Lụa
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Tin họcKS. Tuấn
VSPB-204BS. Lụa
Tin họcKS. Tuấn
VSPB-203BS. Lụa
Tin họcKS. Tuấn
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều ĐDCK-205CN. Thiện
Chính trị-203CN. Liên
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-204BS. Việt
YHCT-204BS. Việt
Thi Pháp luật205-302
YS 55ASáng TT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. ChiềuNgoại ngữ 1-104
CN. ĐoànDược lý-203
DS. MinhThi KTĐD
Chiều Thi KTĐD
YS 55BSáng Dược lý-104
DS. MinhNgoại ngữ 1-104
CN. Đoàn
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn
YS 55CSáng TT.KTĐD
CN. NgaDược lý-203
DS. MinhTT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. Chiều
Chiều TT.KTĐDCN. Nga
Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn
YS 55DSáng Tin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. Tuấn
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
YS 55ESáng GDQP-203
KS. ToánGDQP-203
KS. ToánNgoại ngữ 1-204
CN. ĐoànGPSL-303
ThS. Thìn
Chiều Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn
GDTC-403CN. Hoa
GDTC-205CN. Hoa
GDTC-205CN. Hoa
YS 55GSáng GDTC-204
CN. HoaGDTC-204
CN. HoaGDTC-204
CN. HoaGDQP-205
KS. Toán
Chiều GDQP-302KS. Toán
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
GPSL-403BS. Thiển
ĐD 10
Sáng Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
Chiều ĐD. Sản-303CN. Cương
TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
HỘ SINH8
Sáng Dược lý-205DS. Trung
Dược lý-205DS. Trung
Thi KTĐD TT.GPSLYS. Chiều
Chiều Thi KTĐD TT.GPSLYS. Chiều
DƯỢC SỸ3A
Sáng YHCS2-302BS. Phương
YHCS2-302BS. Phương
YHCS2-302BS. Phương
Thi HD-DL 2103-104
Chiều
DƯỢC SỸ3B
Sáng Thi HD-DL 2203-204
Chiều YHCS2-402BS. Phương
DƯỢC SỸ 3C
Sáng HD-DL 2-303DS. Thấn
Chiều HD-DL 2-403DS. Thấn
YHCS2-303BS. Phương
YHCS2-303BS. Phương
HD-DL 2-104DS. Thấn
DƯỢC SỸ 4
Sáng TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 24 tháng 12 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 19 Từ ngày 04/ 01 đến ngày 08/ 01 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 203/ 01
GV GIẢNGTHỨ 304/ 01
GV GIẢNGTHỨ 405/ 01
GV GIẢNGTHỨ 506/ 01
GV GIẢNGTHỨ 607/ 01
GV GIẢNGTHỨ 708/ 01
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng
NGHỈ
BÙ
TẾT
DƯƠNG
LỊCH
TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
Ngoại ngữ -103CN. Đoàn
Ngoại ngữ-103CN. Đoàn
Thi Hoá học103-104
Chiều ĐDCS 1-103CN. Hồng
ĐDCS 1-103CN. Hồng
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YTCĐ-104ThS. Lành
YHCT-104BS. Việt
YHCT-103BS. Việt
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB203-204
Chiều YTCĐ-403ThS. Lành
YHCT-103BS. Việt
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB205-302
Chiều Chính trị-203CN. Liên
YTCĐ-104ThS. Lành
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-204BS. Việt
Chính trị-204CN. Liên
Tin họcKS. Tuấn
YTCĐ-104ThS. Lành
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ 2
303-403
Chiều YHCT-205ThS. Lan
YS 55ASáng Dược lý-103
DS. MinhNgoại ngữ -103
CN. ĐoànGDTC
CN. HoaTT. Súc vậtThS. Thìn-Chiều
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
Ngoại ngữ -203CN. Đoàn
YS 55BSáng Ngoại ngữ -104
CN. ĐoànDược lý-104
DS. MinhThi KTĐD
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
Thi KTĐD TT. Súc vậtThS. Thìn-Chiều
YS 55CSáng TT.KTĐD
CN. Loan-NgaTT.KTĐD
CN. Loan-NgaDược lý-104
DS. Minh
Chiều Ngoại ngữ-302CN. Đoàn
TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
YS 55DSáng GDTC-203
CN. HoaVS-KST-203
ThS. LànhGP-SL-104
ThS. Thìn
Chiều GP-SL-303BS. Thiển
GP-SL-205ThS. Thìn
GP-SL-204BS. Thiển
YS 55ESáng GDTC-204
CN. HoaVS-KST-203
ThS. Lành
Chiều GP-SL-403ThS. Thìn
GP-SL-302BS. Thiển
GP-SL-203ThS. Thìn
YS 55GSáng GP-SL-205
ThS. ThìnGDTC-204
CN. HoaVS-KST-203
ThS. Lành
Chiều GP-SL-204BS. Thiển
GP-SL-205ThS. Thìn
ĐD 10
Sáng TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
Chiều
HỘ SINH8
Sáng Dược lý-204DS. Trung
Dược lý-302DS. Trung
Dược lý-204DS. Trung
Chiều
DƯỢC SỸ3A
Sáng YHCS2-205BS. Phương
YHCS2-303BS. Phương
Chiều Thi Bào chế 1103-104
DƯỢC SỸ3B
Sáng Pháp luật-302CN. Tuyên
Pháp luật-205CN. Tuyên
Chiều Thi Bào chế 1203-204
DƯỢC SỸ 3C
Sáng HD-DL 2-303DS. Thấn
Pháp luật-403CN. Tuyên
HD-DL 2-302DS. Thấn
Pháp luật-205CN. Tuyên
Chiều HD-DL 2-203DS. Thấn
YHCS2-205BS. Phương
Thi Bào chế 1302-303
DƯỢC SỸ 4
Sáng YHCS1-403ThS. Thìn
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
YHCS1-303ThS. Thìn
Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 17 tháng 12 năm 2010
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 20 Từ ngày 10/ 01 đến ngày 15/ 01 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 210/ 01
GV GIẢNGTHỨ 311/ 01
GV GIẢNGTHỨ 412/ 01
GV GIẢNGTHỨ 513/ 01
GV GIẢNGTHỨ 614/ 01
GV GIẢNGTHỨ 715/ 01
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng TT.GPSLYS. Chiều
ĐDCS 1-303CN. Hồng
TT.ĐDCS 1CN. Hồng
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
TT.GPSLYS. Chiều
Chiều ĐDCS 1-104CN. Thiện
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
GDQP-103KS. Toán
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YTCĐ-203ThS. Lành
Thi Pháp luật(HSLào) - 303
Thi VSPB(HSLào) - 303
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi Pháp luật(HSLào) - 304
YTCĐ-103ThS. Lành
YHCT-103BS. Việt
Thi VSPB(HSLào) - 303
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Pháp luật103-104
Chiều Chính trị-204CN. Liên
YTCĐ-104ThS. Lành
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB203-204
Chiều VSPB-205BS. Lụa
Chính trị-104CN. Liên
YTCĐ-103ThS. Lành
YHCT-104BS. Việt
ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi ĐDBCK205-302
Chiều YHCT-302BS. Việt
Chính trị-104CN. Oanh
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-203BS. Việt
Chính trị-203CN. Liên
YHCT-BVYHCTBS. Việt
VSPB-203BS. Lụa
YS 55ASáng Ngoại ngữ 1-203
CN. ĐoànNgoại ngữ 1-103
CN. ĐoànDược lý-103
DS. Minh
Chiều GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
YS 55BSáng GDTC
CN. HoaDược lý-104
DS. MinhGDTC
CN. HoaGDTC
CN. Hoa
Chiều Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn
Thi VSKST(HSLào) - 403
Ngoại ngữ 1-203CN. Đoàn
YS 55CSáng TT.KTĐD
CN. Dung- LoanDược lý-103
DS. MinhTT.GPSL
YS. ChiềuThi KTĐD
Chiều TT.KTĐDCN. Dung- Loan
TT.GPSLYS. Chiều
Thi KTĐD
YS 55DSáng GDQP-204
KS. ToánGPSL-203
BS. ThiểnGDQP-203
KS. ToánVSKST-104
ThS. LànhNgoại ngữ 1
CN. Đoàn
Chiều GPSL-303BS. Thiển
TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
VSKST-204ThS. Lành
YS 55ESáng GDQP-204
KS. ToánVSKST-204
ThS. LànhGDQP-203
KS. ToánVSKST
ThS. Lành
Chiều GPSL-205BS. Thiển
GPSL-204BS. Thiển
GPSL-204BS. Thiển
YS 55GSáng VSKST-205
ThS. LànhNgoại ngữ 1-205
CN. ĐoànGPSL-205
BS. ThiểnGDQP
KS. ToánVSKST-403
ThS. Lành
Chiều Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
GDQP-205KS. Toán
GPSL-205BS. Thiển
ĐD 10
Sáng Dược lý-103DS. Thấn
TT.GPSLYS. Chiều
Dược lý-204DS. Thấn
Chiều Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
HỘ SINH8
Sáng Dược lý-302DS. Trung
TT.GPSLYS. Chiều
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
DƯỢC SỸ3A
Sáng Thi Pháp luật303-402
Chiều YHCS2-402BS. Phương
YHCS2-303BS. Phương
DƯỢC SỸ3B
Sáng
Chiều YHCS2-205BS. Phương
DƯỢC SỸ 3C
Sáng
Chiều HD-DL 2-103DS. Thấn
YHCS2-302BS. Phương
DƯỢC SỸ 4
Sáng TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Chiều TT.TV-PTĐTDS. Hồng-Tâm
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 07 tháng 01 năm 2011
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 21 Từ ngày 17/ 01 đến ngày 22/ 01 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 217/ 01
GV GIẢNGTHỨ 318/ 01
GV GIẢNGTHỨ 419/ 01
GV GIẢNGTHỨ 520/ 01
GV GIẢNGTHỨ 621/ 01
GV GIẢNGTHỨ 722/ 01
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng TT.ĐDCS 1CN. Thiện
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
Ngoại ngữ 1- 103CN. Đoàn
TT.GPSLYS. Chiều
Chiều GPSL- 103Ths. Thìn
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
GDQP- 103KS. Toán
TT.ĐDCS 1CN. Thiện
TT.GPSLYS. Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT103- 104
Chiều
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT203-204
Chiều
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT205-302
Chiều Chính trị - 204CN. Liên
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT303-403
Chiều Tin học CN. Tuấn
Chính trị - 205CN. Liên
Tin học CN. Tuấn
ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi YHCT103- 104
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều VSPB - 203BS. Lụa
VSPB - 203BS. Lụa
VSPB- 203BS. Lụa
Thi YHCT203- 204
YS 55ASáng Ngoại ngữ- 205
CN. ĐoànDược lý- 205
Ds. Minh
Chiều Ngoại ngữ - 204CN. Đoàn
YS 55BSáng Tin học
CN. TuấnDược lý- 204
Ds. MinhNgoại ngữ- 203
CN. Đoàn
Chiều Ngoại ngữ -302CN. Đoàn
Dược lý- 205Ds. Minh
YS 55CSáng Ngoại ngữ- 303
CN. Đoàn
Chiều GDTCCN. Hoa
YS 55DSáng GDQP-204
KS. ToánGPSL- 204
Ths. ThìnNgoại ngữ - 205
CN. ĐoànĐDCB- KTĐD- 104
CN. HuyềnĐDCB-KTĐD- 104
CN. Huyền
Chiều GPSL- 303BS. Thiển
TT.GPSLYS. Chiều
GPSL- 302BS. Thiển
GDQP- 303KS. Toán
Dược lý- 103DS. Trung
YS 55ESáng GDTC
CN. HoaTT.GPSL
YS. ChiềuTin học
CN. TuấnGDQP- 103
KS. Toán
Chiều GDQP- 205KS. Toán
GPSL- 302Ths. Thìn
TT.GPSLYS. Chiều
Ngoại ngữ -302CN. Đoàn
GPSL- 104BS. Thiển
YS 55GSáng GDQP-
KS. ToánTT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. Chiều
Chiều GDQP- 303KS. Toán
GPSL- 303Ths. Thìn
GPSL- 104BS. Thiển
Tin học CN. Tuấn
ĐD 10
Sáng KTĐD2- 104CN. Thương
Dược lý- 104DS. Thấn
ĐDCS2- 302CN. Loan
ĐDCS2- 203CN. Loan
ĐD. Sản- 205CN. Cương
Chiều Dược lý- 104DS. Thấn
ĐDCS2- 103CN. Loan
Dược lý- 205DS. Thấn
Tin học CN. Tuấn
KTĐD2- 204CN. Thương
HỘ SINH8
Sáng Dược lý- 104DS. Trung
TT.GPSLYS. Chiều
Tin học CN. Tuấn
TT. Súc vậtThS. Thìn-Chiều
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
Ngoại ngữ - 204CN. Đoàn
Dược lý-204DS. Trung
Thi : 205-302 CSBMTKTN
DƯỢC SỸ3A
Sáng
Chiều
DƯỢC SỸ3B
Sáng
Chiều
DƯỢC SỸ 3C
Sáng
Chiều Thi Pháp luật303-403
DƯỢC SỸ 4
Sáng Tin học CN. Tuấn
Thi TH.HPTĐT Thi TH.HPTĐTThi TH. Thực vật
Chiều GDTCCN. Hoa
Thi TH.HPTĐTThi TH. Thực vật Thi TH. Thực vật
YHCS1- 205Ths. Thìn
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 Ngày 14 tháng 01 năm 2011
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 25 Từ ngày 14/ 02 đến ngày 19/ 02 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 214/ 02
GV GIẢNGTHỨ 315/ 02
GV GIẢNGTHỨ 416/ 02
GV GIẢNGTHỨ 517/ 02
GV GIẢNGTHỨ 618/ 02
GV GIẢNGTHỨ 719/ 02
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Ngoại ngữ 1-103CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-103CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-103CN. Đoàn
Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-103BS. Tuân
QLTCYT-103BS. Lụa
QLTCYT-103BS. Lụa
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều QLTCYT-104BS. Lụa
Chính trị-104BS. Tuân
QLTCYT-103BS. Lụa
QLTCYT-103BS. Lụa
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-103CN. Oanh
Chính trị-104BS. Tuân
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin họcKS. Tuấn
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Chính trị-203CN. Oanh
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-203CN. Oanh
Chính trị-104CN. Oanh
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi VSPB
103-104
Chiều VSPB-104BS. Lụa
Chính trị-203CN. Oanh
YS 55ASáng Dược lý-104
DS. MinhBH. Ngoại-103
BS. DiệnSKSS-103
BS. ThiểnGP-SL-104
ThS. ThìnGP-SL-403
ThS. Thìn
Chiều Dược lý-204DS. Minh
SKSS-204BS. Thiển
GP-SL-203ThS. Thìn
GP-SL-104ThS. Thìn
YS 55BSáng Tin học
KS. TuấnDược lý-403
DS. MinhTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnGP-SL-104
ThS. ThìnGP-SL-403
ThS. Thìn
Chiều SKSS-205BS. Thiển
BH. Ngoại-205BS. Diện
SKSS-204BS. Thiển
GP-SL-203ThS. Thìn
GP-SL-104ThS. Thìn
YS 55CSáng SKSS-203
BS. ThiểnBH. Ngoại-104
BS. DiệnGP-SL-104
ThS. ThìnGP-SL-403
ThS. Thìn
Chiều SKSS-203BS. Thiển
Dược lý-302DS. Minh
Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn
GP-SL-203ThS. Thìn
GP-SL-104ThS. Thìn
YS 55DSáng VS-KST-203
ThS. LànhNgoại ngữ 1-204
CN. ĐoànKTĐD-203
CN. HuyềnGP-SL-104
ThS. ThìnGP-SL-403
ThS. Thìn
Chiều GP-SL-303ThS. Thìn
GP-SL-302ThS. Thìn
GP-SL-203ThS. Thìn
GP-SL-104ThS. Thìn
YS 55ESáng KTĐD-204
CN. LoanGP-SL-205
ThS. ThìnKTĐD-104
CN. LoanKTĐD-204
CN. LoanGP-SL-104
ThS. ThìnGP-SL-403
ThS. Thìn
Chiều GP-SL-204ThS. Thìn
VS-KST-302ThS. Lành
KTĐD-303CN. Loan
GP-SL-203ThS. Thìn
GP-SL-104ThS. Thìn
YS 55GSáng KTĐD-302
CN. HồngGP-SL-203
ThS. ThìnGP-SL-205
ThS. ThìnGP-SL-104
ThS. ThìnGP-SL-403
ThS. Thìn
Chiều KTĐD-205CN. Hồng
KTĐD-303CN. Thiện
VS-KST-403ThS. Lành
KTĐD-403CN. Thiện
GP-SL-203ThS. Thìn
GP-SL-104ThS. Thìn
YS 55 H
GP-SL-205ThS. Thìn
KTĐD-303CN. Thiện
GP-SL-104ThS. Thìn
GP-SL-403ThS. Thìn
KTĐD-302CN. Thiện
GP-SL-403ThS. Thìn
VS-KST-402ThS. Lành
GP-SL-203ThS. Thìn
GP-SL-104ThS. Thìn
ĐD 10
Sáng Dược lý-104DS. Thấn
Dược lý-204DS. Thấn
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
ĐDCS 2-406CN. Thương
Chiều ĐD. Sản-303CN. Cương
Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn
ĐDCS 2-203CN. Thương
HỘ SINH8
Sáng CSBM Trong đẻ-205BS. Thiển
Dược lý-303DS. Trung
CSBM Trong đẻ-203BS. Thiển
Chiều Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn
DƯỢC SỸ3A
Sáng Chính trị-302CN. Liên
YHCS 2-402BS. Phương
YHCS 2-302BS. Phương
Thi TT-GDSK203-204
Chiều Bào chế 2-402DS. Trung
DƯỢC SỸ3B
Sáng Chính trị-303CN. Liên
YHCS 2-403BS. Phương
Thi Pháp luật205-302
Chiều Bào chế 2-205DS. Trung
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Bào chế 2-403DS. Trung
Thi HD-DL 2302-303
Chiều
DƯỢC SỸ 4
Sáng GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
Thi YHCS 1303-402
Chiều GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
Lưu ý: Ngày 18, 19 tháng 02 năm 2011 những học sinh nhập học muộn của khối Y sỹ 55 học bù học phần Giải phẫu - sinh lý. Đề nghị
Giáo viên chủ nhiệm và BCS lớp nhắc nhở học sinh lớp mình đi học đầy đủ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 26 Từ ngày 21/ 02 đến ngày 26/ 02 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 221/ 02
GV GIẢNGTHỨ 322/ 02
GV GIẢNGTHỨ 423/ 02
GV GIẢNGTHỨ 524/ 02
GV GIẢNGTHỨ 625/ 02
GV GIẢNGTHỨ 726/ 02
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng GDQP-103KS. Toán
Ngoại ngữ -103CN. Đoàn
ĐDCS 1-103CN. Thương
Ngoại ngữ -103CN. Đoàn
GDQP-103KS. Toán
Chiều ĐDCS 1-103CN. Thương
TT.ĐDCS 1 CN. Thiện
TT.ĐDCS 1 CN. Thiện
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Bệnh CK-104ThS. Thìn
QL-TCYT-103BS. Lụa
QL-TCYT-103BS. Lụa
QL-TCYT-103BS. Lụa
Bệnh CK-103ThS. Thìn
Thi YTCĐ103-104
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều QL-TCYT-203BS. Lụa
Bệnh CK-104ThS. Thìn
QL-TCYT-104BS. Lụa
Thi YTCĐ203-204
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-204CN. Liên
Bệnh CK-104ThS. Thìn
Thi YTCĐ205-302
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-203BS. Tuân
Chính trị-203CN. Liên
Bệnh CK-104ThS. Thìn
Thi Tin học Thi YTCĐ303-402
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-204BS. Tuân
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều YHCT-204BVYHCT
YHCT-205BVYHCT
Chính trị-203BS. Tuân
YHCT-203BVYHCT
YS 55ASáng KT. GDTC-104
CN. HoaThi GP - SL
103-104
Chiều SKSS-205BS. Thiển
SKSS-302BS. Thiển
SKSS-204BS. Thiển
YS 55BSáng KT. GDTC-104
CN. HoaSKSS-104
BS. ThiểnThi GP - SL
203-204
Chiều SKSS-205BS. Thiển
SKSS-204BS. Thiển
YS 55CSáng KT. GDTC-104
CN. HoaDược lý-203
DS. MinhSKSS-104
BS. ThiểnSKSS-303
BS. Thiển
Chiều Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn
YS 55DSáng Dược lý-104
DS. TrungTT. GP-SL
YS. ChiềuGDTC-403
CN. HoaGDTC-203
CN. HoaNgoại ngữ 1-104
CN. Đoàn
Chiều GDQP-302KS. Toán
KTĐD-303CN. Nga
KTĐD-303CN. Nga
KTĐD-302CN. Huyền
KTĐD-205CN. Nga
YS 55ESáng KTĐD-203
CN. DungKTĐD-203
CN. DungTT. GP-SL
YS. ChiềuTT.KTĐD
CN. Dung-LoanTT.KTĐD
CN. Dung-LoanGDQP-403
KS. Toán
Chiều TT.KTĐDCN. Loan
TT. GP-SLYS. Chiều
TT. GP-SLYS. Chiều
KTĐD-303CN. Dung
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
YS 55GSáng KTĐD-204
CN. ThiệnGDQP-302
KS. ToánTT. GP-SL
YS. ChiềuTT. GP-SL
YS. Chiều
Chiều Dược lý-303DS. Thấn
KTĐD-403CN. Hồng
TT. GP-SLYS. Chiều
VS-KST-403ThS. Lành
YS 55 H
Dược lý-204DS. Minh
KTĐD-205CN. Thương
KTĐD-303CN. Thiện
KTĐD-204CN. Thương
GDTC-203CN. Hoa
GDQP-403KS. Toán
VS-KST-402ThS. Lành
GDTC-402CN. Hoa
TT. GP-SLYS. Chiều
TT. GP-SLYS. Chiều
ĐD 10
Sáng TT. ĐDCS2CN. Loan
TT. ĐDCS2CN. Loan
Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
Dược lý-205DS. Thấn
Thi ĐD. Sản302-303
TT Súc vậtThS. Thìn-Chiều
Chiều Ngoại ngữ 1-402CN. Đoàn
TT. ĐDCS2CN. Loan-Thương
TT. ĐDCS2CN. Loan-Thương
KT. GDTC-406CN. Hoa
HỘ SINH8
Sáng Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn
CSBM Trong đẻ-302CN. Cương
TT.CSBM Trong đẻCN. Cương
CSBM Trong đẻ-302CN. Cương
CSBM Trong đẻ-204BS. Thiển
Thi GP-SL205-302
Chiều CSBM Trong đẻ-403CN. Cương
TT.CSBM Trong đẻCN. Cương
TT.CSBM Trong đẻCN. Cương
CSSKPN-403BS. Phương
Dược lý-303DS. Trung
KT. GDTC-406CN. Hoa
DƯỢC SỸ3A
Sáng YHCS 2-303ThS. Thìn
Chiều Bào chế 2-402DS. Trung
DƯỢC SỸ3B
Sáng Chinh trị-402CN. Liên
YHCS 2-402ThS. Thìn
Bào chế 2-303DS. Trung
Chiều
DƯỢC SỸ 3C
Sáng YHCS 2-302BS. Phương
Bào chế 2-204DS. Trung
YHCS 2-403ThS. Thìn
Chinh trị-205CN. Liên
Chiều
DƯỢC SỸ 4
Sáng Hoá PTĐL-403DS. Minh
Tin họcKS. Tuấn
Hoá PTĐL-402DS. Minh
Thi Thực vật402-403
Tin họcKS. Tuấn
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
KT. GDTC-406CN. Hoa
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 27 Từ ngày 28/ 02 đến ngày 05/ 3 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 228/ 02
GV GIẢNGTHỨ 301/ 3
GV GIẢNGTHỨ 402/ 3
GV GIẢNGTHỨ 503/ 3
GV GIẢNGTHỨ 604/ 3
GV GIẢNGTHỨ 705/ 3
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng TT.ĐDCS 1 CN. Thiện
ĐDCS 2-103CN. Thương
Thi ĐDCS 1 GDTC-103CN. Hoa
Chiều TT.ĐDCS 2CN. Thương
GDTC-103CN. Hoa
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Bệnh CK-103ThS. Thìn
QL-TCYT-103BS. Lụa
QL-TCYT-104BS. Lụa
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Bệnh CK-103ThS. Thìn
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Bệnh CK-104ThS. Thìn
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Bệnh CK-103ThS. Thìn
Bệnh CK-203ThS. Thìn
ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Tin họcKS. Tuấn
YHCT-104BVYHCT
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
YS 55ASáng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)
Thi Dược lý103-104
Chiều
YS 55BSáng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)
Thi Dược lý203-204
Chiều
YS 55CSáng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)
Ngoại ngữ 1-104CN. Đoàn
Thi GP-SL205-303
Chiều Ngoại ngữ 1-204CN. Đoàn
YS 55DSáng TT.GP-SL
YS. ChiềuKTĐD-104
CN. NgaNgoại ngữ 1-103
CN. ĐoànNgoại ngữ 1-103
CN. ĐoànTT.KTĐD
CN. Huyền-NgaTT. Súc vật
BS. Chinh-Chiều
Chiều TT.GP-SLYS. Chiều
VS-KST-203ThS. Lành
VS-KST-203ThS. Lành
TT. Súc vậtBS. Chinh-Chiều
YS 55ESáng Ngoại ngữ 1-103
CN. ĐoànTT.GP-SL
YS. ChiềuVS-KST-104
ThS. LànhVS-KST-104
ThS. LànhTT.KTĐD
CN. Dung - Loan
Chiều SKSS-104BS. Thiển
TT.GP-SLYS. Chiều
SKSS-204BS. Thiển
TT.KTĐDCN. Dung - Loan
TT.KTĐDCN. Dung - Loan
TT.KTĐDCN. Dung - Loan
YS 55GSáng KTĐD-203
CN. ThiệnTT.GP-SL
YS. ChiềuDược lý-203
DS. ThấnVS-KST-203
ThS. Lành
Chiều TT.KTĐDCN. Hồng
TT.KTĐDCN. Hồng
TT.GP-SLYS. Chiều
Ngoại ngữ 1-104CN. Đoàn
Dược lý-205DS. Thấn
YS 55 HSáng VS-KST-104
ThS. LànhVS-KST-204
ThS. LànhKTĐD-203
CN. ThươngTT.GP-SL
YS. ChiềuDược lý-204
DS. Minh
Chiều Ngoại ngữ 1-203CN. Đoàn
Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
TT.GP-SLYS. Chiều
VS-KST-303ThS. Lành
VS-KST-203ThS. Lành
ĐD 10Sáng TT.ĐDCS 2
CN. ThươngDược lý-205
DS. ThấnDược lý-204
DS. ThấnDược lý-403
DS. ThấnThi GP-SL
403-402Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH8
Sáng CS Trong đẻ-203BS. Thiển
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.CSBMTĐCN. Cương
DƯỢC SỸ3A
Sáng YHCS 2-204ThS. Thìn
Chính trị-303CN. Oanh
YHCS 2-205ThS. Thìn
Chính trị-204CN. Liên
Chính trị-205CN. Thuỳ
Chiều Bào chế 2-204DS. Trung
Chính trị-205BS. Tuân
TT. CCBĐ-303CN. Thiện
QL-TCYT-203DS. Minh
DƯỢC SỸ3B
Sáng Chính trị-205CN. Liên
YHCS 2-403ThS. Thìn
Chính trị-303CN. Oanh
Chính trị-205CN. Thuỳ
Chiều TT. CCBĐ-303CN. Thiện
Bào chế 2-303DS. Trung
Chính trị-205BS. Tuân
QL-TCYT-402DS. Minh
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Chính trị-303CN. Oanh
Chính trị-403CN. Liên
YHCS 2-303ThS. Thìn
YHCS 2-303ThS. Thìn
Chiều Dược lâm sàng-204DS. Thấn
Chính trị-403CN. Thuỳ
Chính trị-204BS. Tuân
Bào chế 2-403DS. Trung
YHCS 2-204ThS. Thìn
DƯỢC SỸ 4
Sáng Hoá PTĐL-403DS. Minh
Hoá PTĐL-402DS. Minh
Chiều
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 28 Từ ngày 07/ 3 đến ngày 12/ 3 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 207/ 3
GV GIẢNGTHỨ 308/ 3
GV GIẢNGTHỨ 409/ 3
GV GIẢNGTHỨ 510/ 3
GV GIẢNGTHỨ 611/ 3
GV GIẢNGTHỨ 712/ 3
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng ĐDCS 2-103CN. Thương
ĐDCS 2-103CN. Huyền
ĐDCS 2-103CN. Huyền
Chiều GDTC-103CN. Hoa
Thi Ngoại ngữ 1103-104
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi YHCT (HS Lào)103
PHCN-103ThS. Lành
Chính trị-103CN. Oanh
Thi YTCĐ (HS Lào)303
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Thi YHCT (HS Lào)103
QL-TCYT-104 BS. Lụa
PHCN-104ThS. Lành
QL-TCYT-103 BS. Lụa
Thi YTCĐ (HS Lào)303
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều QL-TCYT-104 BS. Lụa
Bệnh CK-203ThS. Thìn
QL-TCYT-203 BS. Lụa
PHCN-104ThS. Lành
Bệnh CK-203ThS. Thìn
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều PHCN-203ThS. Lành
Chính trị-204CN. Liên
Bệnh CK-204ThS. Thìn
Bệnh CK-203ThS. Thìn
Chính trị-204CN. Oanh
Bệnh CK-403ThS. Thìn
ĐD 9 Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-204CN. Thuỳ
Chính trị-205CN. Oanh
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi YHCT
103-104
Chiều Chính trị-205CN. Oanh
Chính trị-204CN. Oanh
YS 55ASáng SKTE-104
BS. Lụa
Chiều SKSS-302BS. Thiển
SKSS-205BS. Thiển
SKTE-205BS. Lụa
Thi Ngoại ngữ 1203-204
YS 55BSáng SKSS-203
BS. ThiểnSKTE-103
BS. Lụa
Chiều SKSS-302BS. Thiển
Thi Ngoại ngữ 1205-302
YS 55CSáng
Chiều SKSS-302BS. Thiển
SKSS-205BS. Thiển
YS 55DSáng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)
Thi Vi sinh203-204
Chiều
YS 55ESáng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)
TT.KTĐDCN. Dung - Loan
Thi Vi sinh205-302
Chiều TT.KTĐDCN. Dung - Loan
TT.Súc vậtCN. Dung - Loan
YS 55GSáng
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)
Thi Vi sinh302-303
Chiều
YS 55 H GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG(NGOÀI TRỜI)
KTĐD-104CN. Thiện
Thi Vi sinh303-402
ĐD 10
Sáng ĐD. Ngoại-103CN. Thiện
TT.ĐDCS 2CN. Hồng
ĐD. Ngoại-104CN. Thiện
TT.ĐDCS 2CN. Hồng
Dược lý-203DS.Thấn
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ 1303-402
HỘ SINH8
Sáng TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
TT.CSBMTĐCN. Cương
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 2-104DS. Trung
Chính trị-204CN. Thuỳ
Chính trị-203CN. Oanh
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều Chính trị-303CN. Liên
TT. GP-SLYS. Chiều
TT. GP-SLYS. Chiều
TTCCBĐ-303CN. Thiện
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ3B
Sáng TT. GP-SLYS. Chiều
Bào chế 2-205DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-204CN. Oanh
Chiều TT. GP-SLYS. Chiều
Chính trị-303CN. Thuỳ
Chính trị-302CN. Liên
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ 3C
Sáng TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Bào chế 2-204DS. Trung
DLS-104DS. Thấn
TT. GP-SLYS. Chiều
Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-302CN. Liên
DLS-104DS. Thấn
DƯỢC SỸ 4
Sáng Dược liệu-203DS. Minh
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
Dược liệu-205DS. Minh
Ngoại ngữ 1-203CN. Đoàn
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Chiều Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
PTĐL-403DS. Minh
PTĐL-403DS. Minh
Ngoại ngữ 1-403CN. Đoàn
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 29 Từ ngày 14/ 3 đến ngày 19/ 3 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 214/ 3
GV GIẢNGTHỨ 315/ 3
GV GIẢNGTHỨ 416/ 3
GV GIẢNGTHỨ 517/ 3
GV GIẢNGTHỨ 618/ 3
GV GIẢNGTHỨ 719/ 3
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng TT.ĐDCSCN. Thương
TT.GP-SLYS. Chiều
Ngoại ngữ 1-103CN. Bình
Chiều Ngoại ngữ 1-103CN. Bình
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BCK103-104
Chiều PHCN-103ThS. Lành
PHCN-103ThS. Lành
PHCN-103ThS. Lành
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi BCK203-204
Chiều Chính trị-104CN. Oanh
Chính trị-104CN. Oanh
PHCN-103ThS. Lành
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều QL-TCYT-104BS. Lụa
Chính trị-203CN. Liên
QL-TCYT-203BS. Lụa
Chính trị-104CN. Liên
BCK-104ThS. Thìn
BCK-203ThS. Thìn
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-203CN. Oanh
QL-TCYT-204BS. Lụa
QL-TCYT-203BS. Lụa
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
YS 55ASáng SKSS-103
BS. ThiểnBH. Ngoại-103
BS. Chinh
Chiều SKSS-205BS. Thiển
SKSS-204BS. Thiển
YS 55BSáng SKSS-403
BS. ThiểnBH. Ngoại-104
BS. DiệnThi Dược lý
(HS. Lào)-205
Chiều SKSS-204BS. Thiển
SKSS-203BS. Thiển
YS 55CSáng SKSS-103
BS. ThiểnNgoại ngữ 1-203
CN. BìnhBH. Ngoại-203
BS. ChinhNgoại ngữ 1-103
CN. BìnhThi Dược lý
303-403
Chiều GDTCCN. Hoa
SKSS-204BS. Thiển
BH. Ngoại-205BS. Diện
YS 55DSáng Ngoại ngữ 1-104
CN. ĐoànTT.KTĐD
CN. NgaB.TN-XH-204
ThS. LànhTT.GP-SL
YS. Chiều
Chiều TT.GP-SLYS. Chiều
Ngoại ngữ 1-302CN. Đoàn
TT.GP-SLYS. Chiều
GDTCCN. Hoa
TT.KTĐDCN. Nga
TT.GP-SLYS. Chiều
YS 55ESáng TT.KTĐD
CN. Dung-LoanB.TN-XH-104
ThS. LànhNgoại ngữ 1-205
CN. ĐoànNgoại ngữ 1-204
CN. ĐoànNgoại ngữ 1-104
CN. ĐoànThi KTĐD
Chiều Ngoại ngữ 1-205CN. Đoàn
TT.GP-SLYS. Chiều
GDTCCN. Hoa
TT.GP-SLYS. Chiều
Thi KTĐD
YS 55GSáng KTĐD-203
CN. ThiệnSKTE-203
BS. LụaTT.KTĐD
CN. Hồng-ThiệnB.TN-XH-205
ThS. LànhSKTE-203
BS. Lụa
Chiều TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện
TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện
GDTCCN. Hoa
SKSS-204BS. Thiển
YS 55 H
SKTE-302BS. Lụa
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
SKTE-205BS. Lụa
ĐD 10Sáng GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI) GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
HỘ SINH8
Sáng GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 2-204DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
QL-TCYT-302DS. Minh
Chính trị-204CN. Liên
Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-205CN. Liên
Chính trị-403CN. Thuỳ
Chính trị-204CN. Thuỳ
DƯỢC SỸ3B
Sáng TT.GP-SLYS. Chiều
Bào chế 2-204DS. Trung
QL-TCYT-303DS. Minh
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT.GP-SLYS. Chiều
Chiều Chính trị-302CN. Liên
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT.CCBĐCN. Thiện
Chính trị-303CN. Thuỳ
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Chính trị-205CN. Liên
TT.CCBĐCN. Thiện
DLS-104DS. Thấn
DLS-303DS. Thấn
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều Bào chế 2-302DS. Trung
TT.GP-SLYS. Chiều
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)GIÁO DỤC
QUỐC PHÒNG (NGOÀI TRỜI)Chiều TT. Định lượng
DS. Tâm- HùngTT. Định lượng
DS. Tâm- HùngTT. Định lượng
DS. Tâm- HùngHoá PTĐL-205
DS. MinhLưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 30 Từ ngày 21/ 3 đến ngày 26/ 3 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 221/ 3
GV GIẢNGTHỨ 322/ 3
GV GIẢNGTHỨ 423/ 3
GV GIẢNGTHỨ 524/ 3
GV GIẢNGTHỨ 625/ 3
GV GIẢNGTHỨ 726/ 3
GV GIẢNG
CĐ Điều dưỡng
1
Sáng Ngoại ngữ 1-103CN. Bình
GDQP-103KS. Toán
GDQP-103KS. Toán
GDQP-103KS. Toán
Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi QL-TCYT103-104
Chiều PHCNBVYHCT
PHCNBVYHCT
Chính trị-205CN. Oanh
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi QL-TCYT203-204
Chiều PHCN-103ThS. Lành
PHCN-103ThS. Lành
PHCNBVYHCT
PHCNBVYHCT
PHCNBVYHCT
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều QL-TCYT-104BS. Lụa
Chính trị-104CN. Liên
QL-TCYT-103BS. Lụa
PHCN-103ThS. Lành
PHCN-103ThS. Lành
Chính trị-205CN. Oanh
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-203CN. Liên
QL-TCYT-203BS. Lụa
Chính trị-104CN. Liên
QL-TCYT-104BS. Lụa
Chính trị-104CN. Oanh
Chính trị-203CN. Liên
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HỘ SINH 7Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học
KS. Tuấn
Chiều Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
Tin họcKS. Tuấn
YS 55ASáng SKSS-104
CN. CươngSKSS-104
CN. CươngBH. Nội-403
ThS. Thìn
Chiều SKSS-204BS. Thiển
SKSS-203CN. Cương
BH. Nội-204ThS. Thìn
YS 55BSáng SKSS-203
BS. ThiểnBH. Ngoại-203
BS. Chinh
Chiều SKSS-204BS. Thiển
YS 55CSáng Ngoại ngữ 1-103
CN. BìnhNgoại ngữ 1-204
CN. Bình
Chiều SKSS-203BS. Thiển
YS 55DSáng TT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. ChiềuBH. Ngoại-205
BS. ChinhTT.KTĐD
CN. Nga
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
TT.KTĐDCN. Nga
Bệnh TN-XH-103ThS. Lành
YS 55ESáng Ngoại ngữ 1-104
CN. ĐoànBệnh TN-XH-104
ThS. LànhTT.GPSL
YS. ChiềuBệnh TN-XH-204
ThS. LànhNgoại ngữ 1-303
CN. Đoàn
Chiều TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
Ngoại ngữ 1-104CN. Đoàn
YS 55GSáng SKTE-203
BS. LụaSKTE-205
BS. LụaTT.GPSL
YS. Chiều
Chiều Ngoại ngữ 1-205CN. Bình
TT.GPSLYS. Chiều
TT.GPSLYS. Chiều
YS 55 H
TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện
TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
SKTE-203BS. Lụa
TT.GPSLYS. Chiều
TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện
TT.KTĐDCN. Hồng-Thiện
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
TT.KTĐDCN.Thiện-Thương
SKTE-204BS. Lụa
TT.GPSLYS. Chiều
ĐD 10
Sáng KNGT-203CN. Nga
KNGT-302CN. Nga
ĐD. Ngoại-204CN.Thiện
TT.ĐDCS 2CN.Loan-Thương
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.ĐDCS 2CN.Loan-Thương
HỘ SINH8
Sáng TT.CSTĐCN. Cương
CSTĐ-204BS. Thiển
ĐD. Nội-303CN.Hồng
CSTĐ-302BS. Thiển
TT.CSTĐCN. Cương
TT.CSTĐCN. Cương
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế 2-205DS. Trung
Chính trị-402CN. Oanh
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều DLS-205DS. Thấn
Chính trị-203CN. Oanh
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ3B
Sáng Chính trị-205CN. Liên
Chính trị-302CN. Oanh
Bào chế 2-402DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-205CN. Oanh
Chính trị-402CN. Liên
Chiều DLS-303DS. Thấn
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-205CN. Liên
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Bào chế 2-205DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DLS-303DS. Thấn
DLS-104DS. Thấn
TT.CCBĐCN. Thiện
Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DLS-204DS. Thấn
Bào chế 2-204DS. Trung
Bào chế 2-303DS. Trung
DƯỢC SỸ 4
Sáng Dược liệu-303DS. Minh
Hoá PTĐL-303DS. Minh
Dược liệu-403DS. Minh
Hoá PTĐL-403DS. Minh
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Thi Hoá PTĐT205-303
Chiều Hoá PTĐL-205DS. Minh
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN
TUẦN THỨ: 31 Từ ngày 28/ 3 đến ngày 02/ 4 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 228/ 3
GV GIẢNGTHỨ 329/ 3
GV GIẢNGTHỨ 430/ 3
GV GIẢNGTHỨ 531/ 3
GV GIẢNG
THỨ 601/ 4
GV GIẢNG
THỨ 702/ 4
GV GIẢNG
CĐ Điều
dưỡng 1
Sáng GDTCCN. Hoa
Ngoại ngữ 1-103CN. Bình
GDQP-103KS. Toán
GDQP-103KS. Toán
Chiều GDQP-103 KS. Toán
GDTCCN. Hoa
GDTCCN. Hoa
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi PHCN103- 104
Chiều Chính trị- 303CN. Oanh
Chính trị- 104CN. Liên
Chính trị- 403CN. Oanh
Thi QL-TCYTHS.Lào- 402
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVThi PHCN
203- 204
Chiều Chính trị- 403CN. Oanh
Chính trị- 103CN. Liên
Chính trị- 302CN. Oanh
Thi QL-TCYTHS.Lào-402
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ChiềuPHCN- 103
ThS. LànhTT.PHCN
BVYHCTTT.PHCN
BVYHCTTT.PHCN
BVYHCTQL-TCYT-104
BS. LụaThi BCK
103- 104
YS Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
54 D ChiềuPHCN- 103
ThS. LànhThi BCK
203 - 204
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị- 104CN. Thuỳ
PHCN- 203ThS. Lành
Chính trị- 104CN. Liên
Chính trị- 104CN. Thuỳ
Chính trị- 205CN. Thuỳ
HỘ SINH
7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị- 204CN. Oanh
Chính trị- 204CN. Liên
Thi Tin học
YS 55ASáng TT.SKSS
CN. CươngTin học
KS. TuấnKNGT- 104
CN. ThươngBH.Nội -104
ThS. Thìn
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55BSáng Tin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTT.SKSS
CN. Cương
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV TT.SKSSCN. Cương
YS 55CSáng Tin học
KS. TuấnNgoại ngữ 1- 103
CN. BìnhTin học
KS. TuấnGDTC
CN. Hoa
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55DSáng TT.GPSL
YS. ChiềuBTNXH-104
ThS. LànhSKSS-104
BS. ThiểnTTKTĐD
CN. LoanTTKTĐD
CN. LoanTTKTĐD
CN. Loan
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVTT.GPSL
YS. Chiều
YS 55ESáng KNGT-103
CN. ThươngTT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. ChiềuNgoại ngữ - 203
CN. ĐoànSKSS- 203
BS. Thiển
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55GSáng TTKTĐD
CN. Hồng - ThiệnTTKTĐD
CN. Hồng - ThiệnTTKTĐD
CN. ThiệnTT.GPSL
YS. ChiềuTT.Súc vật
YS. Chiều
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBVBTNXH- 205
ThS. Lành
YS 55 H
GDTCCN. Hoa
SKSS-203BS. Thiển
TTKTĐDCN. Thiện-Thương
TT.GPSLYS. Chiều
Thi KTĐD
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 10
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ChiềuTTĐDCS2
CN. Loan- ThươngĐD.Nội - 204
CN. HồngTTĐDCS2
CN.Loan-ThươngKNGT - 205
CN.NgaTTĐDCS2
CN.Loan - Thương
HỘ SINH8
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi Ngoại ngữ205-303
ChiềuCSBMTĐ203
BS. ThiểnNgoại Ngữ-- 205
CN.ĐoànCSBMTĐ- 203
BS. ThiểnCSSKTE- 303
CN. DungĐD.Nội - 403
CN.Hồng
DƯỢC SỸ3A
Sáng Bào chế- 203DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DLS- 204DS. Thấn
Chính trị- 302CN. Thuỳ
Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Bào chế- 204DS. Trung
TCYT - 403DS. Minh
TCYT- 303DS. Mịnh
Chính trị- 303CN. Thuỳ
DƯỢC SỸ3B
Sáng DLS- 204DS. Thấn
Bào chế - 203DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều Bào chế - 303DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ 3C
Sáng Chính trị- 204CN. Liên
Chính trị- 205CN. Liên
Bào chế- 204DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều Chính trị- 205CN. Liên
DLS- 205DS. Thấn
DLS- 203DS. Thấn
DLS- 203DS. Thấn
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng Dược lý- 205DS. Minh
GDTCCN. Hoa
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Chiều GDTCCN. Hoa
Tin họcKS. Tuấn
Ngoại ngữ 1-303CN. Bình
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN TUẦN THỨ: 32 Từ ngày 04/ 4 đến ngày 09/ 4 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 204/ 4
GV GIẢNGTHỨ 305/ 4
GV GIẢNGTHỨ 406/ 4
GV GIẢNGTHỨ 507/ 4
GV GIẢNG
THỨ 608/ 4
GV GIẢNG
THỨ 709/ 4
GV GIẢNG
CĐ Điều
dưỡng 1
Sáng Ngoại ngữ -103CN. Bình
Ngoại ngữ -103CN. Bình
Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-103CN. Liên
Chính trị-103CN. Thuỳ
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-103CN. Liên
Chính trị-103CN. Thuỳ
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Thi QL-TCYT203-204
ChiềuChính trị-104
CN. OanhChính trị-103
CN. Oanh
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều QL-TCYT-203BS. Lụa
Chính trị-104CN. Thuỳ
Chính trị-104CN. Thuỳ
Chính trị-104CN. Liên
Chính trị-104CN. Liên
HỘ SINH
7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-203CN. Liên
YS 55ASáng Tin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. Tuấn
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV Tin học KS. Tuấn
YS 55BSáng TT.SKSS
CN. CươngTT.SKSS
CN. CươngGDTC
CN. HoaGDTC
CN. HoaThi GP-SL
(HS. Lào) - 104
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55CSáng GDTC
CN. HoaGDTC
CN. Hoa
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55DSáng TT.KTĐD
CN. Loan - NgaTT.KTĐD
CN. Loan - NgaTT.KTĐD
CN. LoanNgoại ngữ 1-103
CN. ĐoànNgoại ngữ 1-103
CN. Đoàn
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55ESáng Ngoại ngữ 1-104
CN. ĐoànNgoại ngữ 1-104
CN. Đoàn
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55GSáng TT.GPSL
YS. ChiềuTT.GPSL
YS. ChiềuNgoại ngữ-104
CN. Bình
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55 H
Ngoại ngữ -104CN. Bình
TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 10
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ChiềuTT.ĐDCS 2
CN. Loan - ThươngĐD. Ngoại-203
CN. Thiện GDTC
CN. HoaGDTC
CN. HoaGDTC
CN. Hoa
HỘ SINH8
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ChiềuCSSKTE-204
CN. Dung CSSKTE-204
CN. Dung Dược lý-204
DS. Trung
DƯỢC SỸ3A
Sáng Chính trị-203CN. Thuỳ
Chính trị-103CN. Liên
Chính trị-203CN. Liên
Bào chế-203DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều QL-TCYT-205DS. Minh
QL-TCYT-205DS. Minh
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ3B
Sáng Bào chế-204DS. Trung
QL-TCYT-104DS. Minh
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
QL-TCYT-203DS. Minh
Thi YHCS 2205-303
Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ 3C
Sáng TT.CCBĐ CN. Thiện
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-204CN. Oanh
Chính trị-204CN. Oanh
Thi YHCS 2402-403
Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-203CN. Oanh
Bào chế-203DS. Trung
DƯỢC SỸ 4
Sáng GDTC CN. Hoa
Ngoại ngữ -203CN. Bình
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Chiều TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Dược liệu-204DS. Minh
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN TUẦN THỨ: 33 Từ ngày 11/ 4 đến ngày 16/ 4 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 211/ 4
GV GIẢNGTHỨ 312/ 4
GV GIẢNGTHỨ 413/ 4
GV GIẢNGTHỨ 514/ 4
GV GIẢNG
THỨ 615/ 4
GV GIẢNG
THỨ 716/ 4
GV GIẢNG
CĐ Điều
dưỡng 1
Sáng
NGHỈ GDQP-103
KS. ToánGDQP-103
KS. ToánGDQP-103
KS. ToánGDQP-303
KS. Toán
Chiều Ngoại ngữ-103CN. Bình
TT.GPSL YS. Chiều
TT.GPSL YS. Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-104CN. Liên
Chính trị-103CN. Liên
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV
Chiều Chính trị-103CN. Liên
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV
ChiềuChính trị-203
CN. ThuỳChính trị-104
CN. ThuỳChính trị-104
CN. ThuỳThi PHCN
103-104YS
54 DSáng TTBV TTBV TTBV Chính trị-403
CN. Thuỳ
NGÀY
LỄ
ChiềuPHCN-204
ThS. LànhTT.PHCN
BVYHCTTT.PHCN
BVYHCTPHCN-205
ThS. Lành
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV
Chiều PHCN-203ThS. Lành
PHCN-203ThS. Lành
HỘ SINH
7
Sáng TTBV TTBV TTBV
Chiều QL-TCYT-402BS. Lụa
Chính trị-302CN. Liên
YS 55ASáng BH. Ngoại-104
BS. ChinhThi Tin học
Chiều TTBV TTBV TTBV
YS 55BSáng Tin học
KS. TuấnTin học
KS. TuấnTin học
KS. Tuấn
Chiều TTBV TTBV TTBV Tin họcKS. Tuấn
YS 55CSáng BH. Ngoại-104
BS. DiệnBH. Ngoại-104
BS. DiệnTT. Súc vật
BS. Chinh-Chiều
Chiều TTBV TTBV TTBV
YS 55DSáng GDTC
CN. HoaTT.KTĐD
CN. Huyền-NgaTT.KTĐD
CN. Huyền-NgaThi GP-SL
103-104
Chiều TTBV TTBV TTBVTT.KTĐD
CN. Huyền-Nga
YS 55ESáng BH. Ngoại-203
BS. ChinhGDTC
CN. HoaGDTC
CN. HoaThi GP-SL
203-204
Chiều TTBV TTBV TTBV GDTCCN. Hoa
YS 55GSáng TT.KTĐD
CN. ThiệnSKTE-203
BS. LụaSKTE-203
BS. LụaThi KTĐD
Chiều TTBV TTBV TTBVTT.GPSL
YS. Chiều
YS 55 H
SKTE-204BS. Lụa
Bệnh.TN-XH-204ThS. Lành
Bệnh.TN-XH-204ThS. Lành
TTBV TTBV TTBV
ĐD 10
Sáng TTBV TTBV TTBV TT.ĐDCS2CN. Thương
ChiềuĐD. Ngoại-303
CN. ThiệnĐD. Nội-204
CN. HồngĐD. Nội-204
CN. HồngTT.ĐDCS2
CN. Thương
HỘ SINH8
Sáng TTBV TTBV TTBV
ChiềuĐD. Nội-302
CN. HồngĐD. Ngoại-205
CN. ThiệnNgoại ngữ -205
CN. Bình
DƯỢC SỸ3A
Sáng TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chính trị-205CN. Liên
DLS-205DS. Thấn
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều BQT-403DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
BQT-303DS. Trung
Thi YHCS2203-204
DƯỢC SỸ3B
Sáng BQT-205DS. Trung
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ 3C
Sáng QL-TCYT-302DS. Minh
QL-TCYT-302DS. Minh
Chính trị-303CN. Thuỳ
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
Chiều DLS-205DS. Thấn
DLS-303DS. Thấn
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
TT. Bào chế 2DS. Hồng - Quảng
DƯỢC SỸ 4
Sáng Ngoại ngữ -303CN. Bình
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Dược liệu-402DS. Minh
Chiều Tin họcKS. Tuấn
TT. Định lượngDS. Tâm- Hùng
Dược liệu-403DS. Minh
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.
PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ NCKH KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HÀNG TUẦN TUẦN THỨ: 34 Từ ngày 18/ 4 đến ngày 23/ 4 năm 2011
THỨ
LỚPBUỔI
THỨ 218/ 4
GV GIẢNGTHỨ 319/ 4
GV GIẢNGTHỨ 420/ 4
GV GIẢNGTHỨ 521/ 4
GV GIẢNG
THỨ 622/ 4
GV GIẢNG
THỨ 723/ 4
GV GIẢNG
CĐ Điều
dưỡng 1
Sáng
Chiều
YS54 A
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
YS 54 B
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
YS 54 C
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
YS 54 D
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
ĐD 9Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HỘ SINH
7
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
YS 55ASáng
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55BSáng
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55CSáng
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55DSáng
Chiều TTBVTTBV
TTBV TTBV TTBV
YS 55ESáng
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55GSáng
Chiều TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
YS 55 HTTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
ĐD 10
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
HỘ SINH8
Sáng TTBV TTBV TTBV TTBV TTBV
Chiều
DƯỢC SỸ3A
Sáng
Chiều
DƯỢC SỸ3B
Sáng
Chiều
DƯỢC SỸ 3C
Sáng
Chiều
DƯỢC SỸ 4
Sáng
Chiều
Lưu ý: Những lớp TT.GPSL học tại phòng 405 ./.