Download - 600 Từ Toeic Barron Bản Full 20 Từ Mỗi Ngày
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
1 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
1 abide by v tuân theo
2 ability n khả năng
3 abundant adj thừa mứa
4 accept v chấp nhận
5 access v truy cập
6 accommondate v cung cấp
7 accomplishment n sự hoàn thành
8 accounting n tính toán,kế toán
9 accumulate n sự tích lũy
10 accurately adv chính xác
11 accustom to v quen với
12 achievement n sự đạt được
13 acquire v đạt được
14 action n hành động
15 address n hướng đến
16 adhere to v tuân theo
17 adjacent adj kế bên
18 adjustment n sự điều chỉnh
19 admire v ngưỡng mộ
20 admit v cho phép
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
2 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
21 advanced adj cao hơn
22 affordable adj có khả năng
23 agenda n lịch trình thảo luận
24 agent n đại diện của công ty
25 aggresslvely adv xoông xáo,tháo vát
26 agreement n thỏa thuận
27 allocate v phân vùng
28 allow v cho phép
29 alternative adj lựa chọn khác
30 announcement n tuyên bố công khai
31 annually adv hằng năm
32 anxious adj lo lắng
33 appeal n thu hút
34 apply v áp dụng
35 appointment n cuộc hẹn
36 appreciation n sự nâng giá trị
37 apprehensive adj lo lắng về tương lai
38 apprentice n sinh viên(ẩm thực)
39 approach v tiếp cận
40 arrangement n sự sắp xếp
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
3 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
41 arrive v đến
42 as needed
cần
43 ascertain v để chắc chắn xem
44 aspect n khía cạnh
45 assemble v tập hợp lại
46 assess v đánh giá
47 asset n tài sản
48 assignment n công việc được phân công
49 assist v giúp đỡ
50 association n sự liên kết hiệp hội
51 assume v nắm giữ (vị trí mới)
52 assurance n đảm bảo
53 attainment n đạt được
54 attend v tham dự
55 attitude n thái độ,quan điểm
56 attract v thu hút
57 audience n khán giả
58 audit v kiểm toán
59 authorize v cho quyền
60 automatically adv tự động
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
4 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
61 available adj có sẵn
62 avoid v tránh ra
63 aware adj nhận thức
64 background n kiến thức cơ bản
65 balance n,v cân bằng
66 bargain n,v mặc cả
67 basic adj cơ bản
68 basis n cơ bản
69 be aware of adj nhận thức
70 be in charge of v phụ trách,đứng đầu
71 be made of v được làm từ
72 be ready for v sẳn sàng cho
73 bear v chịu đựng
74 beforehand adv trước
75 behavior n hành vi
76 benefit n lợi ích
77 beverage n thức uống giải khát
78 blanket n cái chăn
79 board v lên (tàu,xe,máy bay)
80 borrow v mượn
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
5 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
81 brand n thương hiệu
82 bring in v thuê người
83 bring together v tụ tập
84 bring up v giới thiệu
85 broaden v mở rộng
86 budget v,n ngân sách
87 build up v tăng dần theo thời gian
88 burden n trách nhiệm
89 busy adj bận rộn
90 calculation n tính toán
91 call in v gọi đến
92 cancellation n sự hủy bỏ
93 candidate n ứng viên
94 capacity n sức chứa,khả năng
95 carrier n hãng vận tải
96 casually adv không trang trọng
97 catalog n danh mục
98 catch up v bắt kịp
99 category n thể loại
100 cautiously adv thận trọng
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
6 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
101 chain n chuỗi
102 characteristic adj đặc trưng
103 charge v tính giá
104 check in v đăng k{ tại khách sạn
105 checkout n kiểm tra
106 choose v chọn lựa
107 circumstance n tình hình
108 claim v đòi lại
109 client n khách hàng
110 code n mật mã,luật lệ
111 coincide v xảy ra đồng thời
112 collaboration n hợp tác
113 collection n bộ sưu tập
114 combine v kết hợp
115 come up with v đạt tới,bắt kịp
116 comfort v an ủi
117 commensurate adj xứng với
118 commit v cam kết
119 commonly adv thông thường
120 compare v so sánh
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
7 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
121 compatible adj tương thích
122 compensate v đền bù
123 competition n sự cạnh tranh
124 compile v sưu tập,biên soạn
125 complete v hoàn thành
126 complication n phức tạp
127 comprehensive adj bao gồm
128 compromise n kết hợp
129 concentrate v tập trung
130 concern n lo ngại
131 condition n điều kiện
132 conducive adj góp phần,dẫn đến
133 conduct v hướng dẫn
134 condude v kết luận
135 confidence adj tự tin
136 confirm v xác nhận
137 conform v tuân theo
138 confusion n sự rắc rối
139 consequence n hậu quả
140 conservative adj thận trọng
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
8 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
141 consider v cân nhắc
142 constantly adv liên tục
143 constantly adv tiếp tục
144 constitute v hình thành
145 consuit v thảo luận với
146 consume v tiêu dùng
147 contact v liên hệ
148 continue v tiếp tục
149 contribute v góp phần,dẫn đến
150 control v kiểm soát
151 convenient adj thuận lợi
152 convince v thuyết phục
153 coordinate v kết hợp
154 courier n người đưa thư
155 cover v bao bọc
156 creative adj sáng tạo
157 criticism n chỉ trích
158 crucial adj chủ yếu
159 culinarry adj ẩm thực
160 currently adv hiện tại
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
9 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
161 customer n khách hàng
162 daringly adj dũng cảm
163 deadline n giới hạn
164 deal with v giả quyết
165 debt n nợ
166 decade n 10 năm,thập kỉ
167 decision n quyết định
168 dedication n sự cống hiến
169 deduct v khấu trừ
170 defect n lỗi
171 delay v trì hoãn
172 delete v xóa
173 delicately adv tế nhị
174 delivery n phân phối
175 deluxe adj xa xỉ
176 demand v cầu(nhu cầu)
177 demonstrate v chứng minh
178 depart v khởi hành
179 description n mô tả
180 designate v chỉ định cho
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
10 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
181 desire v mong muốn
182 destination n điểm đến
183 detail n,v chi tiết
184 detect v phát hiện
185 determine v xác định
186 develop v mở rộng
187 diagnose v chuẩn đoán(bệnh)
188 dialogue n đoạn hội thoại
189 dimension n kích thước
190 directory n danh bạ
191 disappoint v thất vọng
192 discount v,n giảm giá
193 discrepancy n sự khác nhau
194 disk n ổ đĩa
195 disparate adj khác biệt
196 disperse v lan truyền
197 display v hiển thị
198 disruption n sự gián đoạn
199 disseminate v lan truyền
200 distinguish v phân biệt
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
11 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
201 distraction n làm sao nhẵng
202 disturb v làm náo động
203 diversity n đa dạng
204 divide v phân chia
205 dividend n cổ phần
206 down payment n sự trả tiền mặt
207 draw v thu hút
208 due to prep bởi vì
209 duplicate n bản sao
210 durable adj kéo dài
211 duration n khoảng thời gian
212 economize v tiết kiệm
213 effective adj hiệu quả
214 efficient adj hiệu quả
215 elegance n sự trang nhã
216 element n nhân tố
217 eligible adj thích hợp
218 embarkation n lên tàu xe
219 emphasize v nhấn mạnh
220 encouragement n khuyến khích
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
12 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
221 engage v tham gia vào
222 enhance v nâng cao
223 enterprise n doanh nghiệp
224 entertainment n giải trí
225 entile v cho phép
226 equivalent adj tương đương với
227 escort n người bảo vệ
228 essentially adv về bản chất
229 establish v thành lập
230 estimate n đánh giá
231 evaluate v đánh giá
232 everyday adj mỗi ngày
233 evident adj rõ ràng
234 exact adj chính xác
235 examine v kiểm tra
236 excite v kích thích
237 excursion n du lich giá rẻ
238 expand v mở rộng
239 expect v mong đợi
240 expense n chi phí
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
13 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
241 experience n trải nghiệm
242 experiment v thí nghiệm
243 expert n chuyên gia
244 expiration n hết hạn
245 explore v thăm dò
246 expose v trưng bày
247 express adj nhanh và trực tiếp
248 express v diễn tả cảm xúc
249 extend v mở rộng
250 facilitate v làm cho thuận tiện
251 factor n nhân tố
252 fad n xu hướng
253 failure v thất bại
254 fall to v rơi vào ai(trách nhiệm)
255 familiar adj quen thuộc
256 fare n giá vé
257 fashion n thời trang
258 favor v thích nhất
259 figure out v hiểu,luận ra
260 file v đệ trình
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
14 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
261 fill out v hoàn thành
262 flavor n hương vị
263 flexibly adj linh động
264 fluctuate v giao động
265 fold v gấp lại
266 follow up v bám sát
267 forecast v dự đoán
268 forget v quên
269 frequently adj thường xuyên
270 fulfill v làm đầy
271 function n chức năng
272 fund n quỹ
273 garment n vải áo quần
274 gather v thu nhập
275 general adj chung chung
276 generate v phát ra
277 get out of v thoát khỏi
278 get tin touch v liên lạc với ai
279 give up v từ bỏ
280 glimpse v lướt qua
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
15 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
281 go ahead v,n tiến tới,cho phép(n)
282 goal n mục tiêu
283 guide n người hướng dẫn
284 habit n thói quen
285 hamper v cản trở
286 hesitant adj dè dặt
287 hire v thuê
288 hold v tổ chức
289 housekeeper n quản gia
290 ideally adj l{ tưởng
291 identify v phân biệt rõ
292 ignore v phớt lờ
293 illuminate v làm trắng sáng
294 impact n,v ảnh hưởng
295 imply v hàm ý
296 impose v đánh thuế
297 impress v ấn tượng
298 inconsiderately adv không lịch sự
299 incorporate v kết hợp
300 incur v hứng chịu
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
16 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
301 in-depth adj sâu sắc
302 indicator n dấu hiệu
303 individual adj cá nhân
304 influence v ảnh hưởng
305 influx n dòng chảy vào
306 ingredient n thành phần
307 initiative n sáng kiến
308 inspect v kiểm tra kỹ lưỡng
309 inspiration n truyền cảm hứng
310 instinct n bản năng
311 instrument n thiết bị
312 integral adj phần không thể thiếu
313 intend v có { định
314 interaction n phản ứng phụ
315 inventory n hàng tồn kho
316 invest v đầu tư
317 investigate v điều tra rõ ràng
318 irritate v làm nhức nhối
319 item n món(ghi trong đơn hàng)
320 itinerary n lịch trình
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
17 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
321 joint v nối lại
322 judge v đánh giá
323 keep up with v theo kịp
324 layout n bố cục trang giấy
325 lead time n thời gian thực hiện
326 lease n hợp đồng thuê
327 leisure n thời gian rỗi
328 lengthy adj kéo dài
329 level n mức độ
330 liability n nợ
331 license n giấy phép
332 limit n hạn chế
333 link n liên kết
334 list n danh sách
335 lobby n hành lang
336 location n vị trí
337 lock into v gắn liền với cái gì đó
338 logical adj hợp l{,logic
339 long-term adj dài kz
340 look forward to v trông chờ
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
18 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
341 look to v trông cậy vào
342 look up to v kính trọng
343 loyal adj trung thành
344 maintain v duy trì
345 majority n nhiều
346 manage v xoay xở
347 mandatory adj có tính bắt buộc
348 market v tạo thị trường
349 match v phù hợp
350 matter n vấn đề
351 mention v đề cập
352 mentor n người kz cựu
353 merchandise n hàng hóa
354 merit n công lao
355 method n phương pháp
356 minimize v làm nhỏ đi
357 mission n nhiệm vụ
358 mistake n lỗi lầm
359 mix v trộn
360 mix-up n sự lộn xộn
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
19 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
361 monitor v quản l{
362 mortgage n thế chấp
363 move up v thăng tiến
364 multiple adj nhiều
365 narrow v rút gọn
366 negotiate v đàm phán
367 nervously adv lo lắng
368 network n mạng lưới
369 notify v báo cáo
370 obligate v bắt buộc
371 obtain v đạt được
372 obviously adv rõ ràng
373 occupy v chiếm chổ
374 occur v xảy ra
375 offer n sư lựa chọn
376 offset v bù lại
377 on hand adj có sẵn
378 on track adj theo kế hoạch
379 open to adj đón nhận
380 operate v vận hành
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
20 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
381 opt v lựa cọn
382 option n lựa chọn
383 optional adj lựa chọn
384 order n đơn hàng
385 out of adj đẫ hết
386 outdated adj lỗi thời
387 outlet n đại l{
388 outstanding adj chưa trả (nợ)
389 overall adj toàn bộ
390 overcrowded adj quá đông
391 overview n tóm tắt,nhìn nhanh
392 owe v nợ
393 party n bên (đối tác),tổ chức
394 patron n khách quen
395 penalty n tiền phạt
396 perceptive adj nhận thức
397 perform v diễn kịch
398 periodically adv định kz
399 permit v cho phép
400 personnel n nhóm người làm
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
21 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
401 perspective adj triển vọng
402 persuasion n thuyết phục
403 pertinent adj tương ứng
404 petition n kiến nghị
405 physically adv luật tự nhiên
406 pick up v nhặt
407 plan v lên kế hoạch
408 policy n chính sách
409 popularity n phổ biến
410 portfolio n danh mục đầu tư
411 portion n bộ phận
412 position n vị trí
413 potential adj tiềm năng
414 pratice v luyện tập
415 preclude v ngăn cản
416 predict v dự đoán
417 prefer v thích hơn
418 preparation n chuẩn bị
419 prerequisite adj điều kiện tiên quyết
420 present v đưa ra
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
22 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
421 prevent v ngăn chặn
422 primarily adj chủ yếu
423 priority n ưu tiên hàng đầu
424 procedure n quá trình
425 process v xử l{
426 productive adj có năng suất
427 productive adj hữu ích
428 profession n nghề nghiệp
429 profile n sơ lược về tiểu sử
430 profitably adv lợi nhuận
431 progress n bước tiến tương lai
432 prohibit v ngăn cấm
433 project n kế hoạch
434 promise n cam kết
435 promote v thúc đẩy
436 promptly adv nhanh chóng
437 proof n chứng cớ
438 prospective adj tiềm năng
439 protect v bảo vệ
440 provider n nhà cung cấp
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
23 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
441 provision n điều khoản
442 proximity n gần
443 pull out v kéo đổ
444 punctually adv đúng giờ
445 qualification n phẩm chất,năng lực
446 quality n phẩm chất,năng lực
447 quote v tính giá
448 raise v nâng lên
449 randomly adv ngẫu nhiên
450 range n thể loại
451 rate n mức giá
452 realistic adj thực tế
453 reason n lý do
454 recognition n công nhận
455 recommendation n lời khuyên
456 reconcile v giải hòa
457 record n báo cáo
458 recruit v tuyển dụng
459 rectify v sửa sai
460 recur v trở lại
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
24 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
461 reduction n giảm giá
462 refer v hướng dẫn tới
463 reflection n phản ánh
464 refund n sự trả lại
465 regardless adv bất chấp
466 register n báo cáo
467 register v ghi nhận
468 regularly adv định kz
469 regulate v quản l{
470 rehearse v luyện tập
471 reinforce v củng cố
472 reject v loại bỏ
473 relatively adv hầu như
474 relaxation n sự thư giản
475 release v phát hành
476 relinquish v đầu hàng,từ bỏ
477 rely v dựa vào
478 remainder n phần còn lại
479 remember v nhớ lại
480 remind v nhắc nhở
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
25 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
481 remote adj xa xôi
482 repel v ngăn ngừa
483 replace v thay thế
484 representation n đại diện
485 reputation n danh tiếng
486 require v yêu cầu
487 research n nghiên cứu
488 reservation n sự đặt chổ
489 resolve v giải quyết vấn đề
490 resource n tài nguyên
491 respond v trả lời
492 responsibility n trách nhiệm
493 restore v khôi phục lại
494 restricted adj hạn chế
495 result n kết quả
496 retire v nghỉ hưu
497 return v trở lại
498 review n đánh giá
499 revise v sửa lại
500 revolution n cuộc cách mạng
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
26 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
501 risk n mạo hiểm
502 run v chạy
503 salary n lương
504 sample n mẫu
505 satisfaction n làm ai hài lòng
506 scan v quét
507 schedule v lên lịch trình
508 scruitiny n kiểm tra kỹ lưỡng
509 search v tìm kiếm
510 secure v chiếm chổ
511 select v chọn
512 sell out v bán hết
513 sense n giác quan
514 separately adv phân chia
515 serious adj trầm trọng
516 service n dịch vụ
517 session n buổi họp
518 set up v cài đặt
519 settle v trả(tiền),chọn
520 sharp v làm nhọn
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
27 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
521 ship v chuyển hàng
522 shut down v tắt máy
523 signature n chữ k{
524 significant adj quan trọng
525 site n địa điểm
526 situation n tình hình
527 skill n kỹ năng
528 smooth adj mềm mại
529 software n phần mềm
530 solve v giải quyết vấn đề
531 source n nguồn(tài liệu..)
532 specialize v chuyên gia
533 specific adj đặc biệt
534 spectrum n bao gồm
535 spouse n vợ,chồng
536 stage v tổ chức
537 statement n hóa đơn
538 stationery n đồ dùng văn phòng
539 stay on top of v bắt kịp thời đại
540 stock n cổ phiếu,kho hàng
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
28 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
541 store n cửa hàng
542 strategy n chiến lược
543 strictly adv chặt chẽ
544 strong adj bền vững
545 subject to adj chịu sự quản l{ của
546 subjective adj chủ quan
547 submit v đệ trình
548 subscribe v đăng k{ nhận báo
549 substantially adj lớn
550 substitution n thay thế
551 subtract v trừ
552 success n thành công
553 successive adj kế tiếp
554 sufficiently adv hiệu quả
555 suggestion n đề nghị
556 suit v phù hợp
557 supervisor n người giám sát
558 supply v cung cấp
559 system n hệ thống
560 sytematically adv theo hệ thống
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
29 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
561 take back v trả lại
562 take out v rút hết(tiền)
563 take part in v tham gia
564 target n mục tiêu
565 taste n khẩu vị
566 technically adv về mặt kỹ thuật
567 tedious adj tẻ nhạt
568 tempt v bị kích thích
569 terms n điều khoản
570 theme n giao diện
571 thorough adj toàn diện
572 thrill n gây nên sự thích thú
573 throw out v vứt bỏ
574 tier n loại
575 time-consuming adj tốn thời gian
576 training n đào tạo
577 transaction n giao dịch
578 translation n sự dịch thuật
579 trend n xu hướng
580 turnover n vòng quay hàng hóa
Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây ……. 600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
30 | P a g e FibonacciEnglish Facebook.com/jebeibe
581 typically adv điển hình
582 uniformly adv giống nhau
583 update v cập nhật
584 urge v thúc giục
585 usually adv thông thường
586 valid adj hợp lệ
587 value n giá tri
588 variety n nhiều loại
589 verbally adv bằng miệng
590 verify v làm rõ
591 vested adj được trao cho
592 volunteer v tình nguyện
593 wage n lương
594 warning n cảnh báo
595 waste v lãng phí
596 weakly adv hàng tuần
597 wisely adv thông minh
598 withhold v giữ lại
599 wrinkle n vết nhăn(quần áo)
600 yield n lợi nhuận