dòng ft-j & fte-l, môi chất r-22 vn-pcrvn1209_tcm27-3945

2
VN - PCRVN1209 Máy Điều Hòa Không Khí Dân Dụng SERIES K Một chiều lạnh [50Hz] All rights reserved Printed in Vietnam 04/12/001 VK Thông số kỹ thuật Phụ kiện tùy chọn Series FTE-K KPW937A4 KKP937A4 RE25/35/50/60K FTE50/60K KAF952A42 FTE25/35K * 1 * 2 * 3 * 1 KKF917A4 KAF970A46 KRC72 KRP413AB1S FTE60KV1 RE60KV1 6.40 21,800 9.3 2,044 3.13 FTE60KV1 48/36 RE60KV1 1,600 1.56 55 735 x 825 x 300 53 kW Btu/h A W W/W m 3 /min (cfm) dB (A) mm kg W kg dB (A) mm kg CDB mm m 550 x 658 x 275 283 x 800 x 195 9 FTE35KV1 RE35KV1 3.35 11,450 5.0 1,070 3.13 FTE35KV1 9.9 (350) 39/33 RE35KV1 1,000 1.00 50 30 12.7 FTE50KV1 RE50KV1 5.20 17,750 8.0 1,661 3.13 FTE50KV1 48/35 RE50KV1 1,300 0.90 53 595 x 845 x 300 36 FTE25KV1 RE25KV1 2.60 8,900 3.5 792 3.28 FTE25KV1 9.6 (339) 37/28 RE25KV1 700 0.60 49 27 9.5 18.5 (653) 290 x 1,050 x 238 12 15.9 Tên model Dàn lạnh Dàn nóng Dàn lạnh Công suất Điện nguồn Cường độ dòng điện Công suất diện tiêu thụ COP Màu mặt nạ Lưu lượng gió (cao) Tốc độ quạt gió Độ ồn (cao/thấp) Kích thước (Cao x rộng x dày) Khối lượng máy Dàn nóng Màu vỏ máy Máy nén Kiểu Công suất điện Môi chất nạp ( R-22) Độ ồn Kích thước (Cao x rộng x dày) Khối lượng máy Dãy hoạt động Kích cỡ đường ống Chiều dài đường ống tối đa Chênh lệch độ cao tối đa Thiết bị STT 1 2 STT 1 2 3 4 Bộ điều khiển trung tâm cho 5 phòng. Bộ điều hợp dùng cho bộ hẹn giờ/Điều khiển từ xa (Tiếp điểm xung thường mở/Tiếp điểm thường mở) Phin lọc tinh xúc tác quang với Titanium Đế giữ bộ điều khiển từ xa với dây treo Dàn lạnh Thiết bị Lưới điều chỉnh hướng gió Đầu nối ống xả nước Ghi chú:*1. Một bộ gồm 5 cái cho 5 máy Dàn nóng Ghi chú: Giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở điện áp 220V, 50Hz. Lỏng Hơi Nước xả Trắng ngà 5 cấp và tự động Trắng Rôto dạng kín 1 pha, 220-240V, 50 Hz Điều kiện đo: 1. Công suất lạnh ứng với: nhiệt độ dàn lạnh 27 o CDB, 19 o CWB; nhiệt độ ngoài trời: 35 o CDB, chiều dài đường ống tương đương 5m. 2. Độ ồn dựa trên điều kiện nhiệt độ như mục 1. Đây là giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong quá trình hoạt động thực tế có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh. Ghi chú: 1. Bộ điều hợp (KRP413AB1S) cần có cho mỗi dàn lạnh. 2. Bộ hẹn giờ và những thiết bị khác được cung cấp tại nơi lắp đặt. 3. Phin lọc và phụ tùng kèm theo. Nó sẽ được thay mới mỗi 3 năm. Tầng 14 và 15 tòa nhà Nam Á, 201-203 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.3, TP.HCM 6.4 18.0 20 19.4 đến 46 15

Upload: thinh-nguyen-van

Post on 18-Nov-2015

11 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

rung tâm điều hòa Đại Thịnh Group chuyên phân phối lắp đặt điều hòa uy tín chuyên nghiệp. Hãy đến với Công ty Đại Thịnh quý khách được sử dung dịch vụ tháo lắp điều hòa, bảo dưỡng điều hòa, sửa chữa điều hòa.... tốt nhất, giá cả cạnh tranh. Tối ưu nhất cho khách hàng.Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.Hotline: 091.4488.505 / 0985.700.664

TRANSCRIPT

  • VN - PCRVN1209

    My iu Ha Khng Kh Dn DngSERIES K

    Mt chiu lnh [50Hz]

    All rights reservedPrinted in Vietnam 04/12/001 VK

    a

    Thng s k thut

    Ph kin ty chn

    Series FTE-K

    KPW937A4KKP937A4

    RE25/35/50/60K

    FTE50/60K

    KAF952A42

    FTE25/35K*1*2

    *3

    *1

    KKF917A4KAF970A46

    KRC72

    KRP413AB1S

    FTE60KV1RE60KV1

    6.4021,800

    9.32,0443.13

    FTE60KV1

    48/36

    RE60KV1

    1,6001.5655

    735 x 825 x 30053

    kWBtu/h

    AW

    W/W

    m3/min (cfm)

    dB (A)mmkg

    Wkg

    dB (A)mmkg

    CDB

    mm

    m

    550 x 658 x 275

    283 x 800 x 1959

    FTE35KV1RE35KV1

    3.3511,450

    5.01,0703.13

    FTE35KV1

    9.9 (350)

    39/33

    RE35KV1

    1,0001.0050

    30

    12.7

    FTE50KV1RE50KV1

    5.2017,750

    8.01,6613.13

    FTE50KV1

    48/35

    RE50KV1

    1,3000.9053

    595 x 845 x 30036

    FTE25KV1RE25KV1

    2.608,900

    3.57923.28

    FTE25KV1

    9.6 (339)

    37/28

    RE25KV1

    7000.6049

    27

    9.5

    18.5 (653)

    290 x 1,050 x 23812

    15.9

    Tn modelDn lnhDn nng

    Dn lnh

    Cng sut

    in ngunCng dng inCng sut din tiu thCOP

    Mu mt nLu lng gi (cao)Tc qut gi n (cao/thp)Kch thc (Cao x rng x dy)Khi lng myDn nngMu v my

    My nn KiuCng sut in

    Mi cht np ( R-22) nKch thc (Cao x rng x dy)Khi lng myDy hot ng

    Kch c ng ng

    Chiu di ng ng ti aChnh lch cao ti a

    Thit bSTT1

    2

    STT12

    34

    B iu khin trung tm cho 5 phng.

    B iu hp dng cho b hn gi/iu khin t xa(Tip im xung thng m/Tip im thng m)Phin lc tinh xc tc quang vi Titanium gi b iu khin t xa vi dy treo

    Dn lnh

    Thit bLi iu chnh hng giu ni ng x nc

    Ghi ch:*1. Mt b gm 5 ci cho 5 my

    Dn nng

    Ghi ch: Gi tr trn ng vi iu kin hot ng in p 220V, 50Hz.

    LngHi

    Nc x

    Trng ng

    5 cp v t ng

    Trng

    Rto dng kn

    1 pha, 220-240V, 50 Hz

    iu kin o:1. Cng sut lnh ng vi: nhit dn lnh 27oCDB, 19oCWB; nhit ngoi tri: 35oCDB, chiu di ng ng tng ng 5m.2. n da trn iu kin nhit nh mc 1. y l gi tr quy i trong iu kin khng di m. Trong qu trnh hot ng thc t c th cao hn do nh hng ca

    iu kin xung quanh.

    Ghi ch: 1. B iu hp (KRP413AB1S) cn c cho mi dn lnh.2. B hn gi v nhng thit b khc c cung cp ti ni lp t.3. Phin lc v ph tng km theo. N s c thay mi mi 3 nm.

    Tng 14 v 15 ta nh Nam , 201-203 Cch Mng Thng Tm, P.4, Q.3, TP.HCM

    6.4

    18.020

    19.4 n 46

    15

  • FTE50/60K

    My iu ha khng kh dn dng, series K

    Thit k mi n ginVi thit k mt n phng n gin m tinh t lm tn vinh ni tht trong phng. Tt c model t 2,5 n 6,0 kW u c thit k phng, sng bng, to c s ha hp v ng b mi phng trong nh.

    Kiu dng mi Kiu dng mi

    RE50K RE60KRE25/35K

    Cng sut lnhkW

    Btu/h

    kW

    Btu/h

    2.60

    8,900

    3.35

    11,450

    Tn model

    Tn model

    FTE25KV1 / RE25KV1

    FTE35KV1 / RE35KV1

    kW

    Btu/h

    kW

    Btu/h

    5.20

    17,750

    6.40

    21,800

    Tn model

    Tn model

    FTE50KV1 / RE50KV1

    FTE60KV1 / RE60KV1

    Danh mc cc tnh nng

    Dn lnh

    Lun

    g kh

    sn

    gkh

    oi

    Vn

    hnh

    u

    vi

    tTi

    n n

    ghi

    cuc

    sn

    gV

    sin

    hH

    n gi

    An

    tm

    An t

    m

    FTE25/35K FTE50/60KTnh nng

    o gi 2 cnh mnh m

    Ch lm kh

    Tc qut t ng

    Lm lnh nhanh

    Nt Tt/M trn dnlnh

    Phin lc sch xc tc quang titan

    Mt n phng d lauchi

    Hn gi Tt/M 24h

    Ch hot ng voban m

    T ng khi ng li sau khi mt in

    T chn on li vi mn hnh KTS

    T chn on li vi mn hnh KTS

    Chng n mn cnh tn nhit dn nng

    Gc hng dng rng

    o gi t ng theo phng ng(ln v xung)

    Tn model

    Dn nng

    RE25/35K RE50/60KTnh nngM sn phm

    Phin lc xc tc quang Apatit titan

    Tit kim nng lngMy cng sut 2.5 kW c h s tit kim nng lng COP ln n 3.28. Rt hiu qu cho vic vn hnh iu ha khng kh trong thi gian di.

    Hot ng mDn lnh vn hnh m to ra mi trng yn tnh cho ngi s dng. Dn nng hot ng vi n thp s khng gy phin h cho cc nh ln cn.

    My cng sut 2.5 kW c n ch c 28dB(A) i vi dn lnh v 49dB(A) i vi dn nng.

    FTE25K

    COP

    Model FTE35K FTE50K FTE60K

    3.28 3.13 3.13 3.13

    Ch s hiu sut COP l g?

    Ch s hiu sut COP (Coefficient of Performance) ca mt my iu ha khng kh biu th hiu qu trong vic s dng nng lng ca my. Ch s COP cng cao ngha l hiu sut nng lng cng cao. iu ny cng ng ngha vi mc tiu th in nng thp v gip tit kim ti tin ca bn.

    COP = Nng sut lnh (W)

    in nng tiu th (kW)

    Apatit titan l vt liu xc tc quang mi c kh nng hp thu mnh cc phn t bi cc nh v tiu dit vi khun.

    Chc nng xc tc quang pht huy tc dng mnh m di nh sng. Phin lc c s dng trong khong 3 nm m khng cn thay th nu c lm v sinh thng xuyn 6 thng mt ln.

    Kh nng hp th Kh nng Loi b

    Mi hi

    Vi khun

    nh sng

    Phn hyV hiu ha

    Phin lc xc tc quang apatit titan

    Phin lc bi bn

    Phin lc xctc quang apatit titan

    FTE50/60K

    n v: dB(A)

    Dn lnh FTE25K FTE35K FTE50K FTE60K

    RE25K RE35K RE50K RE60K

    n (thp)

    Dn nng

    n

    28 33 35 36

    55535049

    Phin lc ny khng phi l thit b y t. Cc u im nh kh nng hp th v phn hy vi khun ch c tc dng trn cc vt th b hp th hoc tip xc trc tip vi phin lc xc tc quang apatit titan.

    Cng sut lnh

    Cng sut lnh

    Cng sut lnh

    FTE25/35K