residential door hardware - hafele
TRANSCRIPT
door hardware
2
Häfele Worldwide häfele is an internationally organized family owned and operated business with headquarters in nagold, Germany. it was founded in 1923 and today serves the furniture industry, architects, planners, cabinet makers/joiners as well as dealers in over 150 countries around the world with furniture fittings and architectural hardware as well as electronic access control systems. häfele develops and manufactures hardware and electronic access control systems in 4 factories in Germany and hungary. in the 2014 financial year the häfele Group achieved exports of 77% with over 6,900 employees in 37 subsidiaries and numerous additional dealerships around the world and revenue of over 1,1 billion euros.
Häfele toàn cầuHäfele là một công ty quốc tế thuộc quyền sở hữu gia đình và hoạt động kinh doanh với trụ sở chính tại Nagold, Đức. Được thành lập vào năm 1923, ngày nay Häfele phục vụ cho ngành công nghiệp đồ nội thất, kiến trúc, quy hoạch, các nhà sản xuất tủ/ mộc cũng như các đại lý tại hơn 150 quốc gia trên thế giới với các phụ kiện nội thất, phụ kiện công trình và hệ thống kiểm soát ra vào bằng điện tử. Häfele phát triển và sản xuất phụ kiện công trình và hệ thống kiểm soát ra vào điện tử trong 4 nhà máy ở Đức và Hungary. Trong năm tài chính 2014, tập đoàn Häfele đạt được kim ngạch xuất khẩu 77% với hơn 6.900 nhân viên tại 37 công ty con và nhiều đại lý khác trên toàn thế giới cùng với doanh thu trên 1,1 tỷ Euro.
Quá trình phát triển của Häfele tại Việt NamSau hơn 17 năm phát triển, Häfele đã trở thành chuyên gia hàng đầu trong ngành công nghiệp Phụ kiện đồ gỗ và Công trình tại Việt Nam. Đội ngũ nhân viên Häfele tận tâm và được đào tạo bài bản của chúng tôi hiện đang chăm sóc các khách hàng từ Bắc chí Nam.
Với hơn 5,000 mặt hàng tại các Trung tâm Phân phối ở thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng, Häfele là một trong những nhà cung cấp các giải pháp tiện dụng cho gia đình hàng đầu tại Việt Nam. Những chuyến hàng vận chuyển bằng đường hàng không đều đặn từ trụ sở chính của chúng tôi ở Đức sẽ đem đến cho Quý khách hàng cơ hội tiếp cận với hơn 120,000 loại sản phẩm khác nhau. Tại Việt Nam, dịch vụ giao hàng tận nơi bằng xe tải của Häfele sẽ đảm bảo hàng hóa của Quý khách được vận chuyển cẩn thận trong thời gian giao hàng ngắn nhất có thể.
Vui lòng liên hệ văn phòng Häfele gần nhất để khám phá phong cách Häfele của chúng tôi!
Häfele in VietnamWith more than 17 years of experience in Vietnam’s furniture and construction industry, häfele has become one of the leading hardware specialist in the country. well trained and dedicated häfele employees are looking after customers from north to south.with over 5,000 stocking items in our distribution Centers in Ho Chi Minh City, Hanoi and Danang, Häfele is one of the largest Home solution provider in Vietnam. Regular airfreight shipments from our headquarter in Germany give our customers the opportunity to access over 120,000 different products readily available. in Vietnam our own Häfele delivery trucks make sure your goods are handled with the neccessary care and within a short period of time.to experience the häfele way, feel free to contact us at your nearest häfele office.
HÄFELE GROUP since 1923 / Tập đoàn Häfele từ 1923
door hardware
4
MỤC LỤC CONTENT
TAY NẮM CỬADOOR HANDLES
TRANG / PAGE
06Tay nắm hiện đạiModern handles
Tay nắm cổ điểnClassical handles
Thân khóa, ruột khóaMortise lock, Cylinders
Khóa tay nắm trònKnob locksets
BẢN LỀHINGES
TRANG / PAGE
44Bản lề láButt Hinges
Bản lề âmConcealed mortise hinges
THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNGDOOR CLOSERS
TRANG / PAGE
47Thiết bị đóng cửa tự độngDoor closers
Bản lề sànFloor springs
PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢTSLIDING DOOR FITTINGS
TRANG / PAGE
52Bộ phụ kiện cửa trượt SilentSliding door Silent sets
5
PHỤ KIỆN NHÀ TẮMSHOWER FITTINGS
TRANG / PAGE
60Kẹp kính phòng tắmShower glass clams
Bản lề phòng tắm kínhShower door hinges
KẸP KÍNHPATCH FITTINGS
TRANG / PAGE
57Kẹp kính cửa điPatch fittings
Phụ kiện Accessories
PHỤ KIỆN CỬADOOR ACCESSORIES
TRANG / PAGE
65Chặn cửaDoor stoppers
Chốt an toànDoor guards
Mắt thầnViewers
Đệm khí cho cửaInternal door seals
Thanh chắn bụiWeather seal profiles
Thanh chắn bụi cho cửa lùaRetractable slding door seals
HỆ THỐNG CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG GEZEGEZE AUTOMATIC SLIDING DOOR SYSTEMS
TRANG / PAGE
72Hệ thống cửa trượt tự động GeZeGEZE automatic sliding door systems
7
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt thiết kếDesigner lever handles
Tay nắm hiện đạiModern handles
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu chrome, bọc da đenChrome, black leather 901.78.284 4,070,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu chrome, bọc da đenChrome, black leather 901.78.285 5,280,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu chrome ngọc trai đenChrome, pearl black 901.78.153 3,850,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu nickel mờSatin nickel 901.78.292 3,080,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu chrome mờChrome matt 901.78.283 2,640,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
8
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt thiết kếDesigner lever handles
Hoàn thiệnFinish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu nickel mờ viền đen Satin nickel/ black plastic 901.78.294 3,080,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu chrome mờChrome matt 901.78.281 2,640,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu chrome Chrome & Hairline 901.78.154 3,520,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
9
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt StartecStartec series
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm cửa chính (đế dài)Main door with backplate
Inox mờStainless steel matt 903.98.462 1,276,000
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Inox mờStainless steel matt 903.99.572 698,500
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Inox mờStainless steel matt 903.99.573 819,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm cửa chính (đế dài)Main door with backplate
Inox mờStainless steel matt 903.98.463 968,000
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Inox mờStainless steel matt 903.99.427 962,500
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Inox mờStainless steel matt 903.99.965 984,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Ghi ChúNote:
Tay nắm chínhMain door with backplate
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm cửa chính (đế dài)Main door with backplate
Inox mờStainless steel matt 903.98.464 1,072,500
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Inox mờStainless steel matt 903.99.967 737,000
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Inox mờStainless steel matt 903.99.968 786,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
10
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt StartecStartec series
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm cửa chính (đế dài)Main door with backplate
Inox mờStainless steel matt 903.98.469 1,210,000
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Inox mờStainless steel matt 903.99.991 649,000
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Inox mờStainless steel matt 903.99.992 770,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm cửa chính (đế dài)Main door with backplate
Inox mờStainless steel matt 903.98.473 1,083,500
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Inox mờStainless steel matt 903.98.141 550,000
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Inox mờStainless steel matt 903.98.142 665,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm cửa chính (đế dài)Main door with backplate
Inox mờStainless steel matt 903.98.467 1,149,500
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Inox mờStainless steel matt 903.92.656 594,000
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Inox mờStainless steel matt 903.99.986 715,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm cửa chính (đế dài)Main door with backplate
Inox mờStainless steel matt 903.98.465 1,001,000
Tay nắm cửa phòngRoom entrance with rosette
Inox mờStainless steel matt 903.99.977 577,500
Tay nắm cửa phòng vệ sinhPrivacy
Inox mờStainless steel matt 903.99.978 698,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
11
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt StartecStartec series
Tay nắm đế dài cho cửa đố nhỏ Handle set on narrow backplate
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
CC 92mm Nhôm mạ màu bạcAluminium silver 905.80.021 665,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
12
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt StartecStartec series
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ với logoStainless steel matt with logo on handle 903.92.596 313,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ với logoStainless steel matt with logo on handle 903.92.556 313,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ với logoStainless steel matt with logo on handle 903.92.586 313,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.99.251 660,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.99.250 660,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
13
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt StartecStartec series
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.92.646 539,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.92.696 660,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.92.686 693,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.92.408 385,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.99.033 786,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
14
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt StartecStartec series
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 903.99.032 786,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 902.92.926 825,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ với logoStainless steel matt with logo on handle 903.92.716 957,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
15
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 316 902.92.23003 1,325,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 316 903.99.723 1,886,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 316 903.98.536 385,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Tay nắm gạt Inox 316Coastal series
17
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm kéo hiện đạiModern pull handle
ØC
/ C
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Ø 30 x CC 200 mmdài 400 mm
Inox mờStainless steel matt 903.01.801 1,023,000
Ø 30 x CC 400 mmdài 600 mm
Inox mờStainless steel matt 903.01.803 1,424,500
Ø 30 x CC 1000 mmdài 1200 mm
Inox mờStainless steel matt 903.01.806 1,848,000
Ø 30 x CC 1400 mmdài 1600 mm
Inox mờStainless steel matt 903.01.808 2,420,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
CC 450 mmdài 465 mm
Inox mờStainless steel matt 903.00.102 1,210,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
50
1100
25
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
CC 1075 mmdài 1100 mm
Inox mờStainless steel matt 903.02.000 1,809,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
CC 450 mmdài 480 mm
Inox mờStainless steel matt 903.07.890 1,127,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
18
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm kéo hiện đạiModern pull handle
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Ø 20 mmCC 200 mm
Inox mờStainless steel matt 902.20.194 231,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
CC 275 mmdài 425 mm
Inox mờStainless steel matt 903.04.151 660,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Mô tả Description
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
CC 450 mmdài 480 mm
Inox mờStainless steel matt 903.07.900 1,149,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
425
275
200Ø 20
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
20
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt đế dài cổ điểnClassic lever handles with long plate
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.98.971 6,776,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.98.097 11,880,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.98.523 5,819,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.98.986 6,523,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
21
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm gạt đế dài cổ điểnClassic lever handles with long plate
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.99.529 7,656,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.99.060 5,940,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVD mở phảiBrass polished PVD right 911.64.631 18,986,000
Đồng bóng PVD mở tráiBrass polished PVD left 911.64.633 18,986,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Tay nắm mẫu đồng bóng PVD mở phảiDummy brass polished PVD right 911.64.417 17,380,000
Tay nắm mẫu đồng bóng PVD mờ tráiDummy brass polished PVD left 911.64.416 17,380,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
22
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm kéo cổ điểnClassical pull handles
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 911.02.185 10,373,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.01.828 12,023,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVD phảiBrass polished PVD right 901.02.088 12,012,000
Đồng bóng PVD tráiBrass polished PVD left 901.02.073 12,012,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
23
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm kéo cổ điểnClassical pull handles
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.01.918 33,990,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 901.01.898 36,124,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
24
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Chốt CrémoneCrémone bolts
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD
911.62.820 8,635,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóng PVDBrass polished PVD
911.62.821 9,735,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Thanh chốt cho bộ Cremone màu đồng bóng PVDRod for Cremone bolts brass polished PVD
Chiều dàiLength
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
1,300 mm 911.62.823 3,102,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
25
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Tay nắm và chặn cửaDoor knobs and stoppers
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóngBrass polished 937.42.008 770,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóngBrass polished 937.42.018 968,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóngBrass polished 986.13.068 3,168,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng bóngBrass polished 986.13.058 5,280,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
26
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thân khóa - Ruột khóaMortise locks - Cylinders
27
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thân khóaMortise locks
Thân khóa lưỡi gà và chốt chếtMortise sash lock 55/72 mm
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.07.082 814,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thân khóa lưỡi gà và chốt chếtMortise sash lock 55/72 mm
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.02.153 335,500
Đồng bóng Brass polished 911.02.154 517,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
28
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt chết BS 45/85Mortise sash lock BS 45/85
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.02.165 335,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thân khóa lưỡi gà và chốt chết cho phòng tắmMortise bathroom lock
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 911.02.157 423,500
Đồng bóng Brass polished forend 911.02.158 550,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thân khóaMortise locks
29
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thân khóaMortise locks
Thân khóa lưỡi gà và chốt chết cho cửa đố nhỏNarrow stile lock for tubular door frames
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
inox Stainless steel 911.75.021 1,210,000
inox Stainless steel 911.77.260 440,000
Bas thân khóaFlat striking plate 911.76.121 55,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thân khóa lưỡi gàMortise lock, passage
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.23.370 209,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
30
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thân khóaMortise locks
Thân khóa chốt chết Mortise deadbolt lock
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.22.490 203,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thân khóa chốt chết Mortise deadbolt lock
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.22.286 1,595,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
31
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thân khóa cho cửa trượt Mortise sliding door lock
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.26.277 423,500
165165
50
30
3
1010
15
3
1111
29
30
35
35
10
90
65
40
1212
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thân khóaMortise locks
Thân khóa cho cửa trượt Mortise sliding door lock
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.26.021 1,760,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
32
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thân khóa cho cửa trượt đố nhỏNarrow stile mortise sliding door lock
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 911.75.111 2,365,000
165
77
34.5
119.5
12
12
10
24
14
1530
37
40
40
138
32
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pct
Thân khóaMortise locks
33
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Chìa chủ là chìa có thể mở 2 hay nhiều khóa cửa dựa trên cấu trúc hệ thống yêu cầu từ khách hàng.
Hệ thống chìa chủ SD & PSM được sản xuất tại Đức & lắp ráp, cắt chìa hoàn thiện tại Việt Nam. Chính vì vậy, chúng tôi đưa đến khách hàng hệ thống chìa chủ chất lượng Đức với thời gian giao hàng ngắn.
Master key is a key which can open two or more than two locks within the given structure or the system.
Our Master key systems SD and PSM are produced in Germany and just the assembling and key cutting are done in Vietnam. With this service Häfele Vietnam is able to offer their customers the master key systems in German quality and with in short delivery times.
Chia chủ cấp cao nhất Grand master key
Master key 2
Master key 1 Master key 3Chìa chủ 2Chìa chủ 1 Chìa chủ 3
Room 1Phòng 1
Room 2Phòng 2
Room 3Phòng 3
Key 1Chìa 1
Key 2Chìa 2
Key 3Chìa 3
Key 4Chìa 4
Key 5Chìa 5
Key 6Chìa 6
Room 4Phòng 4
Room 5Phòng 5
Room 6Phòng 6
locking systemsHỆ THôNG CHìA CHủ
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
34
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 10 mm 41.5 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 916.00.602 418,000
35.5 mm 10 mm 45.5 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 916.00.603 583,000
30 mm 10 mm 40 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.106 192,500
35 mm 10 mm 45 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.116 214,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_PSM / Master key cylinder_PSM
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 10 mm 41.5 mm Chìa chủ cấp cao nhất Grand master key
ĐứcGermany 916.00.60221 1,760,000
35.5 mm 10 mm 45.5 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.00.60321 1,628,000
31.5 mm 10 mm 41.5 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.60201 1,496,000
35.5 mm 10 mm 45.5 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.60301 1,573,000
RUỘT KHÓA AN TOÀN CAO / HIGH SECURITY CYLINDER
Ruột khóa một đầu chìa Single profile cylinders
35
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_SD / Master key cylinder_SD
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 10 mm 41.5 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.00.60282 693,000
35.5 mm 10 mm 45.5 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.00.60382 737,000
31.5 mm 31.5 mm 41.5 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.60281 638,000
35.5 mm 31.5 mm 45.5 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.60381 682,000
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_EM / Master key cylinder_EM
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
30 mm 10 mm 40 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.96.10685 451,000
35 mm 10 mm 45 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.96.11685 478,500
Ruột khóa một đầu chìa Single profile cylinders
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
36
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 916.01.007 1,490,500
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 916.08.672 1,705,000
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 916.08.683 1,776,500
30 mm 30 mm 60 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.306 302,500
32.5 mm 32.5 mm 65 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.311 308,000
35 mm 35 mm 70 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.316 291,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_PSM / Master key cylinder_PSM
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.01.00721 1,952,500
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.08.67221 2,530,000
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.08.68321 2,579,500
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.01.00701 1,897,500
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.08.67201 2,370,500
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.08.68301 2,524,500
RUỘT KHÓA AN TOÀN CAO / HIGH SECURITY CYLINDER
Ruột khóa một đầu chìa, một đầu vặn Thumbturn cylinder
37
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_SD / Master key cylinder_SD
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.01.00782 1,765,500
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.01.01382 1,815,000
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.08.67282 1,980,000
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.08.68382 2,051,500
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.01.00781 1,710,500
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.08.67281 1,925,000
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.08.68381 2,035,000
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_EM / Master key cylinder_EM
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
30 mm 30 mm 60 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.96.30685 561,000
32.5 mm 32.5 mm 65 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.95.31685 544,500
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.96.31685 550,000
Ruột khóa một đầu chìa, một đầu vặn Thumbturn cylinders
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
38
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 916.00.007 533,500
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 916.00.013 627,000
30 mm 30 mm 60 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.006 198,000
32.5 mm 32.5 mm 65 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.95.116 220,000
35.5 mm 35.5 mm 71 mm satin nickel plated Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.016 302,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_PSM / Master key cylinder_PSM
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.00.00721 1,925,000
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.00.01321 2,079,000
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.00701 1,870,000
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.01301 2,024,000
RUỘT KHÓA AN TOÀN CAO / HIGH SECURITY CYLINDER
Ruột khóa hai đầu chìaDouble profile cylinders
39
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_SD / Master key cylinder_SD
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.00.00782 808,500
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key
ĐứcGermany 916.00.01382 902,000
31.5 mm 31.5 mm 63 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.00781 753,500
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủMaster key
ĐứcGermany 916.00.01381 847,000
Hệ thống ruột khóa cho chìa chủ_EM / Master key cylinder_EM
Mô tả / Description
Chiều dài ALength A
Chiều dài BLength B
Chiều dài CLength C
Màu hoàn thiệnFinish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VNĐ)
30 mm 10 mm 40 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.96.00685 434,500
32.5 mm 32.5 mm 63 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.96.11685 478,500
35.5 mm 35.5 mm 71 mm Chìa chủMaster key
Trung QuốcChina 916.96.01685 566,500
Ruột khóa hai đầu chìaDouble profile cylinder
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
40
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Chiều dàiLenght
Màu hoàn thiện Finish
Xuất xứCountry of origin
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
61 mm Nickel mờSatin nickel plated
ĐứcGermany 900.99.769 1,353,000
60 mm Nickel mờSatin nickel plated
Trung QuốcChina 916.96.406 264,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Ruột khóa cho WCProfile cylinders for WC
Chìa SDSD Key
Hệ thống chìa Master keyMaster key system
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Chìa thườngIndividual key 916.09.91511 143,000
Chìa chủMaster key 916.09.91541 181,500
Chìa chủ cấp cao nhấtGrand master key 916.09.91551 220,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Chìa EMEM Key
Hệ thống chìa Master keyMaster key system
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Chìa thườngIndividual key 916.95.90011 99,000
Chìa chủMaster key 916.95.90041 137,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Hệ thống chìa chủMaster Key System
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
42
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Khóa tay nắm tròn cho cửa chính và văn phòng loại lớnKnob lockset for entrance and office doors heavy duty
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox (304)Stainless steel (304) 911.64.266 363,000
Inox (316)Stainless steel (316) 911.64.399 550,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Khóa tay nắm tròn cho cửa phòng vệ sinh loại lớnKnob lockset for bathroom/wc doors heavy duty
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox (304)Stainless steel (304) 911.64.258 352,000
Inox (316)Stainless steel (316) 911.64.407 533,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Khóa tay nắm trònKnob locksets
Khóa tay nắm tròn cho cửa khu vực công cộng loại lớnKnob lockset for passage and closet doors heavy duty
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 911.64.254 346,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
43
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Khóa tay nắm tròn cho cửa chính loại nhỏKnob lockset for entrance doors light duty
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304)Stainless steel matt (304) 911.64.215 242,000
Đồng bóngBrass polished 911.64.216 220,000
Đồng rêuAntique brasssteel 911.64.218 253,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Khóa tay nắm tròn cho cửa phòng tắm và cửa vệ sinh loại nhỏKnob lockset for bathroom & wc doors light duty
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304)Stainless steel matt (304) 911.64.219 231,000
Đồng bóngBrass polished 911.64.220 203,500
Đồng rêuAntique brasssteel 911.64.222 242,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Khóa tay nắm trònKnob locksets
Khóa tay nắm tròn cho cửa khu vực công cộng loại nhỏKnob lockset for passage doors light duty
Màu hoàn thiện Finish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 911.64.223 220,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
45
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Bản lề láHinges
Bản lề lá 2 vòng biButt hinge 2BB
Mô tả Description
Kích thướcDimension (mm)
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ 304 stainless steel matt 304 127 x 89 x 3 926.25.103 132,000
Inox mờ 316 stainless steel matt 316 127 x 89 x 3 926.35.603 291,500
Đồng bóng PVDBrass polished PVD 127 x 89 x 3 926.41.288 220,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bản lề lá 4 vòng biButt hinge 4BB
Mô tả Description
Kích thướcDimension (mm)
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ 304 Stainless steel matt 304 127 x 89 x 3 489.90.5030 291,500
Đồng mờ Satin brass 127 x 89 x 3 926.25.208 242,000
Inox mờ Stainless steel matt 127 x 76 x 3 489.90.5031 242,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bản lề lá 2 vòng biButt hinge 2BB
Mô tả Description
Kích thướcDimension (mm)
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ 304Stainless steel matt 304 102 x 76 x 3 489.90.8030 203,500
inox 316 Stainless steel 316 102 x 76 x 3 926.35.703 187,000
Đồng bóng Brass polished 102 x 76 x 3 926.20.880 198,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bản lề đóng mở hai chiều Double action spring hinge
Mô tả Description
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Chịu lực cửa 22 kg Max. door weight 22 kg 927.97.020 275,000
Chịu lực cửa 40 kg Max. door weight 40 kg 927.97.030 429,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
EN 1634-1 : 2000
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
46
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Bản lề âm điều chỉnh 3 chiềuConcealed mortise hinge 3D adjustable
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Mở trái DIN left
Kẽm mạ chrome mờZinc alloy chrome plated matt 927.32.006 1,078,000
Mở phảiDIN right
Kẽm mạ chrome mờZinc alloy chrome plated matt 927.32.016 1,078,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bảng trọng lượng cửaWeight chart
Door weight
Door width
Bản lề âm không điều chỉnhConcealed mortise hinge non-adjustable
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Độ dày cửa 38 - 43 mmDoor thickness 38 - 43 mm
Chrome mờSatin chrome 341.07.972 495,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bản lề âmConcealed mortise hinges
Độ dày cửa Trọng lượng cửa
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
48
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thiết bị đóng tự động âm DCL 33, EN 2 - 4 Concealed door closer
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Không có chức năng giữ cửaDCL 33 without hold open function 931.84.039 4,444,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng tự động âm DCL 31 / HS 3000, EN 2 - 4 Concealed door closer
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Có chức năng giữ cửaDCL 31 with hold open function
BạcSilver 931.84.019 2,442,000
Conform EN 1154
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng tự động DCL 61, EN 2 - 4Exposed door closer with sliding rail
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Không có chức năng giữ cửaDCL 61 without hold open function
BạcSilver 931.84.139 4,917,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng tự động DCL 83, EN 2 - 4Exposed door closer with stainless steel cover
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Không có chức năng giữ cửaDCL 83 without hold open function
BạcSilver 931.84.289 4,917,000
Nắp cheCover cap
BạcSilver 931.84.28901 1,061,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng cửa tự độngDoor closers
49
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thiết bị đóng cửa tự độngDoor closers
Thiết bị đóng tự động DCL 11, EN 3 Exposed door closer
Mô tả Description
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Không có chức năng giữ cửaDCL 11 with standard arm 931.84.649 863,500
Chức năng giữ cửa 900
DCL 11 with hold open arm 931.84.659 1,743,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng tự động DCL 110 EN 2/3/4Exposed door closer
Mô tả Description
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Không có chức năng giữ cửaDCL 110 EN2/3/4 standard arm 931.84.229 830,500
Giữ cửa 900
DCL 110 with hold open arm 931.84.239 1,485,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng tự động EN 2-4 Exposed door closer
Mô tả Description
Mã số Cat.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Không có chức năng giữ cửaStandard arm 499.30.002 517,000
Có chức năng giữ cửaHold open arm 499.30.003 517,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng tự động DCL 15, EN 2 - 4 Exposed door closer
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Không có chức năng giữ cửaDCL 15 with standard arm (with backcheck)
BạcSilver 931.84.689 1,364,000
Không có chức năng giữ cửaDCL 15 with standard arm
BạcSilver 931.84.629 1,309,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
50
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thiết bị đóng tự động TS 2000V GEZE, EN 2 - 5 Exposed door closer
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Bộ TS 2000V loại thườngSet TS 2000V with standard arm
BạcSilver 931.16.599 2,827,000
Thân Basic closer
BạcSilver 931.16.139 2,189,000
Tay đóng loại thườngStandard arm
BạcSilver 931.16.239 638,000
Bộ TS 2000V với chức năng giữ cửaSet TS 2000V with hold open arm
BạcSilver 931.16.929 4,103,000
Thân Basic closer
BạcSilver 931.16.139 2,189,000
Tay đóng với chức năng giữ cửa Hold open arm
BạcSilver 931.16.259 1,914,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng tự động TS 2000VG GEZE, EN 2 - 3 Exposed door closer with sliding rail
Mô tả Description
Màu hoàn thiệnFinish
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Thân Basic closer
BạcSilver 931.16.139 2,189,000
Ray trượt Sliding rail
BạcSilver 931.11.179 1,529,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thiết bị đóng cửa tự độngDoor closers
Bản lề sàn DCL 41 EN 2/3/4 Floor spring DCL 41 - EN 2/3/4
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Bản lề sàn EN 2 tải trọng 75 kgFloor Spring EN 2 max door weight 75 kg 932.84.025 2,909,500
Bản lề sàn EN 3 tải trọng 105 kgFloor Spring EN 3 max door weight 105 kg 932.84.020 2,909,500
Bản lề sàn EN 4 tải trọng 150 kgFloor Spring EN 4 max door weight 150 kg 932.84.026 2,909,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
51
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Bản lề sànFloor springs
Bản lề sàn TS 500NV GEZE, EN 1 - 4, cho cửa nặng tối đa 150 kgFloor spring TS 500NV GEZE, EN 1 - 4, max door weight 150 kg
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Giữ của 850
With hold open 850 932.10.051 7,128,000
Giữ của 900
With hold open 900 932.10.052 7,304,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái (không bao gồm nắp đậy, yêu cầu đặt hàng riêng)Packing: 1 pc. (supplied without cover plate, please order separately
Nắp đậy cho bản lề sàn TS 500N, TS 500NV GEZECover plate for TS 500N, TS 500NV GEZE floor spring
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 932.10.130 902,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Bản lề sàn TS 550NV GEZE, EN 3-6, cửa nặng tối đa 300 kgFloor spring TS 550NV GEZE, EN 3-6, max door weight 300 kg
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Giữ của 850
With hold open 850 932.10.061 16,335,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái (không bao gồm nắp đậy, yêu cầu đặt hàng riêng)Packing: 1 pc. (supplied without cover plate, please order separately
Nắp đậy cho bản lề sàn TS 550NV GEZECover plate for TS 550NV GEZE floor spring
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 932.10.140 1,683,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
53
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 60/A Sliding door fitting Silent 60/A
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.003 385,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Bộ phụ kiện cửa trượt xếp 50/A Bi-fold door fitting Silent 50/A
Cho 2 cánhFor 2-leaves door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.005 1,331,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Bộ phụ kiện cửa trượt xếp 30/A Multi-fold door fitting Silent 30/A
Cho 6 cánhFor 6-leaves door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.004 2,194,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 100/A Sliding door fitting Silent 100/A
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.006 550,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Phụ kiện cửa trượtSliding door sets
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
54
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Phụ kiện cửa trượtSliding door sets
Ray trượt cho các bộ Silent 30/A, 50/A, 60/A, 100/A, 100/B, 100/GRunning track for Silent 30/A, 50/A, 60/A, 100/A, 100/B, 100/G
Chiều dài ray trượt Running track length
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
2000 mm 940.60.420 297,000
3000 mm 940.60.430 445,500
4000 mm 940.60.440 594,000
6000 mm 940.60.460 891,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 100/B Sliding door fitting Silent 100/B
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.007 638,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 100/G Sliding door fitting Silent 100/G
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
941.02.003 1,017,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Vui lòng đăt thêm bộ kẹp kính Silent 100/G Please order Silent glass clamp kit 100/G
Bộ phụ kiện kẹp kính Silent 100/G Silent glass clamp kit 100/G
Cho kính dàyFor tempered glass thickness
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
10 mm 940.60.023 1,721,500
12 mm 940.60.081 1,474,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
55
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Phụ kiện cửa trượtSliding door sets
Ray trượt cho các bộ Silent 160/A, 160/B Running track for Silent 160/A, 160/B
Chiều dài ray trượt Running track length
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
2000 mm 941.62.200 676,500
3000 mm 941.62.300 1,012,000
4000 mm 941.62.400 1,325,500
6000 mm 941.62.600 2,024,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 160/A Sliding door fitting Silent 160/A
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.008 781,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 160/B Sliding door fitting Silent 160/B
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.009 858,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
56
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Phụ kiện cửa trượtSliding door sets
Ray trượt cho các bộ Silent 250/A, 250/B Running track for Silent 250/A, 250/B
Chiều dài ray trượt Running track length
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
2000 mm 942.34.920 753,500
3000 mm 942.34.930 1,133,000
4000 mm 942.34.940 1,507,000
6000 mm 942.34.960 2,260,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 250/A Sliding door fitting Silent 250/A
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.010 1,056,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Bộ phụ kiện cửa trượt Silent 250/BSliding door fitting Silent 250/B
Cho 1 cánhFor 1-leaf door
Giá (Đ)Price (VND)
489.40.011 1,056,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộPacking: 1 set
Kẹp kínhPatch fittings
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
58
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Kẹp kính cửa điPatch fittings
Kẹp kính trên khung có trục xoay Over panel top patch fitting
Mô tả Description
Vật liệuMaterial
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304) Stainless steel matt (304)
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.020 528,000
inox bóng Stainless steel polished
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.021 517,000
inox bóng Stainless steel polished
Hợp kim nhômAluminum alloy 489.81.061 334,400
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Kẹp kính trên Top patch fitting
Mô tả Description
Vật liệuMaterial
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304) Stainless steel matt (304)
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.010 456,500
inox bóng Stainless steel polished
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.011 456,500
inox bóng Stainless steel polished
Hợp kim nhômAluminum alloy 489.81.021 309,100
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Kẹp kính dưới Bottom patch fitting
Mô tả Description
Vật liệuMaterial
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304) Stainless steel matt (304)
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.000 456,500
inox bóng Stainless steel polished
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.001 456,500
inox bóng Stainless steel polished
Hợp kim nhômAluminum alloy 489.81.011 315,700
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
59
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Kẹp kính hình chữ l có trục xoay Over panel "L" top patch fitting
Mô tả Description
Vật liệuMaterial
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304) Stainless steel matt (304)
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.030 748,000
Inox bóng (304) Stainless steel polished (304)
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.031 748,000
inox bóng Stainless steel polished
Hợp kim nhômAluminum alloy 489.81.041 550,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Trục xoay trên khung bao Ceiling bearing
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304) Stainless steel matt (304) 981.00.080 132,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Khóa kẹp chân kính Corner patch lock with PC aperture
Mô tả Description
Vật liệuMaterial
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ (304) Stainless steel matt (304)
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.400 797,500
Inox bóng (304)Stainless steel polished (304)
Hợp kim kẽmZinc alloy 981.00.401 797,500
Inox bóng, đã gồm ruột khóaStainless steel polished, include cylinder
Hợp kim nhômAluminum alloy 489.81.031 633,600
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Kẹp kính cửa điPatch fittings
61
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Phụ kiện nhà tắmshower fittings
Kẹp kính phòng tắmShower glass clamps
Kẹp kính - Kính 900 Glass to glass clamp 900
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.552 308,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Kẹp tường kính có bas Wall to glass clamp with plate
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.542 236,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Kẹp tường - Kính Wall To Glass Clamp
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.562 236,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Kẹp kính - Kính 1800 Glass to glass clamp 1800
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.582 308,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
62
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Bản lề phòng tắm kínhShower door hinges
Bản lề kính - Kính 900
Glass to glass hinge 900
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.532 1,364,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bản lề kính - Kính 1350 Glass to glass hinge 1350
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.522 1,364,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bản lề kính - Kính 1800 Glass to glass hinge 1800
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.512 1,364,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Bản lề tường - Kính 900 Wall to glass hinge 900
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.00.502 819,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
63
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Định vị kínhGlass Door Seal
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Nhưa PVC mềm, trong suốt Soft PVC, transparent 950.06.680 209,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Định vị kínhGlass door seal
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Nhưa PVC mềm, trong suốt Soft PVC, transparent 950.06.590 214,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Định vị kínhGlass door seal
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Nhưa PVC mềm, trong suốt Soft PVC, transparent 950.06.650 209,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Định vị kínhGlass door seal
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Nhưa PVC mềm, trong suốt Soft PVC, transparent 950.06.710 214,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Phụ kiện nhà tắm Shower fittings
Cho kính dày 8 - 10 mmFor glass thicknesses 8 - 10 mm
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
64
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Định Vị Kính nam châm 1800
Magnet glass door seal 1800
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Nhưa PVC mềm, trong suốt Soft PVC, transparent 950.06.500 869,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Định vị kính nam châm 900
Magnet glass door seal 900
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Nhưa PVC mềm, trong suốt Soft PVC, transparent 950.06.520 781,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Phụ kiện nhà tắm Shower fittings
Cho kính dày 8 - 10 mmFor glass thicknesses 8 - 10 mm
Phụ kiện nhà tắm Shower fittings
Tay nắm cho cửa kính Back to back knob set
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Mạ chrome bóng Brass chrome plated polished 981.53.272 506,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Tay nắm âm cho cửa kính Flush handle
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờStainless steel matt 902.00.390 330,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
66
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Chặn cửa có móc treoDoor stopper with coat hook
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 938.10.400 110,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Chặn cửa có móc treo, hợp kim kẽmDoor stopper with coat hook, zinc alloy
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu inox mờ Stainless steel matt 489.70.220 93,500
Màu đồng bóng Brass polished 489.70.221 104,500
Màu đồng rêu Antique brass 489.70.222 104,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Chặn cửa nam châmMagnetic door stopper
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Hợp kim mạ chrome mờ Zinc alloy satin chrome 938.23.004 253,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Chặn cửa nam châmMagnetic door stopper
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome mờ Brass Chrome plated matt 938.23.024 192,500
Đồng bóng Brass polished 938.23.028 210,000
Màu inox mờ Stainless steel matt 489.70.256 159,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Phụ kiệnDoor accessories
67
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Chốt an toànDoor guard
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Chrome bóng / Chrome polished 911.59.152 198,000
Chrome mờ / Satin chrome 911.59.156 280,500
Màu inox mờ / Stainless steel 489.15.001 165,000
Màu đồng bóng / Brass polished 489.15.002 176,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Chặn cửa sànFloor mounted door stopper
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome mờ / Brass Chrome plated matt 937.55.140 99,000
Đồng bóng / Brass polished 937.41.108 154,000
Nickel mờ / Satin nickel 489.70.230 71,500
Đồng bóng / Brass polished 489.70.231 88,000
Đồng rêu / Antique brass 489.70.232 82,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Phụ kiệnDoor accessories
Chốt an toàn (dạng xích)Security door chain
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Hợp kim màu nickel mờ Zinc alloy satin nickel 911.59.095 269,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Chặn cửa sànFloor mounted door stopper
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ Stainless steel matt 937.55.100 176,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
68
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Chốt âmFloor bolt
Mô tả Description
Chiều dàiLength
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
inoxStainless steel 150 mm 489.71.400 104,500
Đông bóngBrass polished 150 mm 489.71.401 176,000
Đồng rêu Antique brass 150 mm 489.71.402 165,000
inoxStainless steel 250 mm 489.71.410 137,500
Đông bóngBrass polished 250 mm 489.71.411 231,000
Đồng rêu Antique brass 250 mm 489.71.412 214,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Chốt an toànDoor guard
Mô tả Description
Kích thước Dimension
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
inox Stainless steel 75 x 50 mm 489.71.680 93,500
inox Stainless steel 100 x 75 mm 489.71.690 143,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Phụ kiệnDoor accessories
Chốt âmExtended flush bolt for steel door
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome mờ Brass chrome plated matt 911.62.356 407,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
69
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Chốt âmFloor bolt
Mô tả Description
Chiều dàiLength
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ / Stainless steel matt 200 mm 489.71.450 154,000
Đông bóng / Brass polished 200 mm 489.71.451 258,500
Đồng rêu / Antique brass 200 mm 489.71.452 247,500
Inox mờ / Stainless steel matt 300 mm 489.71.460 176,000
Đông bóng / Brass polished 300 mm 489.71.461 302,500
Đồng rêu / Antique brass 300 mm 489.71.462 297,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Chốt âmFloor bolt
Mô tả Description
Chiều dàiLength
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Inox mờ / Stainless steel matt 100 mm 489.71.300 77,000
Đồng rêu / Antique brass 100 mm 489.71.302 115,500
Inox mờ / Stainless steel matt 150 mm 489.71.310 88,000
Đồng rêu / Antique brass 150 mm 489.71.312 143,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Phụ kiệnDoor accessories
Mắt thầnDoor viewer
Mô tả Description
Cho cửa dàyFor door thickness
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Đồng mạ chrome bóng Brass Chrome plated polished 35 - 55 mm 959.03.052 198,000
Đồng mạ chrome bóng Brass Chrome plated polished 55 - 80 mm 959.03.062 225,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
Nắp chốt âmDust proof socket
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
inox Stainless steel 911.62.247 143,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái Packing: 1 pc.
71
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Thanh chắn bụi dạng chốt Retractable hinged door seal
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Chiều dài 830 mm Lenght 830 mm 950.05.912 1,936,000
Chiều dài 930 mm Lenght 930 mm 950.05.913 2,282,500
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Thanh chắn bụi dạng chổi 1250 mm Weather seal profile, brush type
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Chiều dài 1250 mm lenght 1250 mm 950.06.092 407,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Đệm khí cho cửa Internal door seal
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu nâu đậm Dark brown 950.07.717 77,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
Đệm khí cho cửaDoor seals
Đệm khí cho cửa Internal door seal
Mô tả Description
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
Màu đen Black 950.07.721 77,000
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cáiPacking: 1 pc
73
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
HỆ THôNG CỬA Tư ĐôNGAutomatic door system
Variety and Safety The GEZE automatic door systems offer a tailored solution to meet the various requirements of your building. From the entrance area and corridor doors to the hall doors and emergency exits, we have the convincing, appropriate door system for every need
Thanks to the GEZE design, you can use a consistent style language for all your doors. We ensure that all drive systems are cost-effective and fulfill the requirements of the relevant area of application.
Automatic door drivesGEZE offers the right door drive for every application. The unifying feature of all our products is the GEZE quality standard:
- High-quality manufacturing materials.- State-of-the-art control technology.- Flexible application in various building concepts.- TÜV type-tested in accordance with DIN 18650, AutschR
and BGR 232.- Efficient installation and maintenance.
Đa dạng và an toànCác hệ thống cửa trượt tự động của GEZE là giải pháp đáp ứng đa dạng yêu cầu cho các toà nhà. Từ lối vào, hành lang đại sảnh cho đến lối thoát hiểm chúng tôi đều cung cấp được hệ thống cho cửa phù hợp và thuyết phục nhất.
Cảm ơn thiết kế của GEZE, nó tạo ra sự thống nhất cho tất cả các loại cửa đi của bạn. Chúng tôi đảm bảo tất cả các thiết bị có hiệu quả kinh tế và đáp ứng các yêu cầu cho các ứng dụng ở những khu vực liên quan.
Các thiết bị cửa tự độngGEZE đề nghị các thiết bị cho cửa tương ứng với mỗi ứng dụng. Các đặc điểm đồng nhất về sản phẩm tạo ra tiêu chuẩn chất lượng GEZE:
- Dùng vật liệu chất lượng cao trong sản xuất.- Đỉnh cao trong công nghệ điều khiển.- Ứng dụng linh hoạt cho các khác niệm xây dựng khác nhau.- Được TÜV kiểm tra theo tiêu chuẩn DIN 18650, AutschR và BGR
232.- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
74
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
TôNG QUAN HỆ THôNG CỬA TRươT Tư ĐôNGOverview automatic sliding door system
* Tối đa 160kg cho phương án FR. Max. 160kg for FR variation.
** Nếu cần thiết thời gian mở và giữ cửa có thể tăng lên. If needed opening and hold-open times will be increased. *** Với các phương án khác, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với các đại diện bán hàng trực tiếp. For further variants, please don’t hesitate to contact our sales representatives directly.
ECdrive Slimdrive SL NT Powerdrive PL
Đặc điểm sản phẩmProduct features
Kích thước (cao x sâu) mmDimensions (height x depth) mm
120 x 175 70 x 190 200 x 185
Mở 1 cánh mmOpening width 1-leaf mm
700 - 3,000 700 - 3,000 700 - 3,000
Mở 2 cánh mmOpening width 2-leaves mm
900 - 3,000 900 - 3,000 800 - 3,000
Trọng lượng tối đa 1 cánhMax. leaf weight 1-leaf kg
120 125 200 *
Trọng lượng tối đa 2 cánhMax. leaf weight 2-leaves kg
2 x 1202 x 125 2 x 180 * / 200 **
Tốc độ đóng mở tối đa m/sMax. opening and closing speed m/s
0.8 0.8 0.8
Các phương án***Varicants ***
Cửa trượt tự động (tiêu chuẩn)Automatic sliding doors (standard)
availableCó
availableCó
availableCó
Định tuyến thoát hiểm (FR)Emergency exit routes (FR)
availableCó
availableCó
availableCó
75
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Cửa trượt tự độngCông nghệ điều khiển DCU của chúng tôi giúp bạn đạt được các giải pháp theo yêu cầu mà hiệu quả về kinh tế.
ECdrive - Thật sự đáng tin cậy về chức năng và hiệu quả kinh tếSlimdrive - Sự tích hợp các thành phần tuyệt vời trong cấu trúc chỉ dày 7cmPowerdrive - Mạnh mẽ và an toàn cho cửa đi trọng lượng lớn.
Automatic door drives Our modern DCU control technology offers you cost-effective solu-tions for every requirement.ECdrive - uncompromisingly reliable in terms of functionality and cost-effectiveness.Slimdrive - perfect integration thanks to 7cm construction height.Powerdrive - powerful safety for heavy doors.
Thiết bị dẫn động / drive
Phụ kiện / Fitting
Thiết bị vận hành / actuation
Thiết bị an toàn / safeguard
Thiết bị điều khiển / operation
ECdrive
slimdrive
Powerdrive
HỆ THôNG CỬA TRươT Tư ĐôNGAutomatic sliding door system
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
76
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Uncompromisingly reliably The GEZE ECdrive series offers reliable and cost-effective automatic door drives.
This drive is perfectly suited for heavily frequented door areas. Thanks to the low wear of the high-quality rollers and the self-cleaning roller carriage, the automatic sliding door moves particularly quietly. The use of state-of-the-art control technology ensures high accessibility comfort and safety.
The ECdrive is type-tested and certified in accordance with DIN 18650.
The ECdrive offers high versatilityGEZE offers the right door drive for every application.
The unifying feature of all our products is the GEZE quality standard:- In the FR-variations, this model is approved for use in escape routes- Door leaf weight up to 120kg- Passage width up to 3m
Đáng tin cậyDòng GEZE ECdrive thật sự đáng tin cậy và kinh tế.
Thiết bị này rất phù hợp cho khu vực có tần suất ra vào lớn. Bộ bánh xe chất lượng cao và tự làm sạch giúp bộ cửa trượt tự động vận hành êm ái. Đỉnh cao trong công nghệ điều khiển đảm bảo hoạt động một cách an toàn và tiện nghi.
ECdrive được kiểm tra và được chứng nhận theo tiêu chuẩn DIN 18650.
ECdrive có tính linh hoạt caoGEZE đề nghị sử dụng đúng thiết bị dẫn động cho mỗi ứng dụng.
Các đặc điểm đồng nhất về sản phẩm tạo ra tiêu chuẩn chất lượng GEZE:- Với các phương án FR, dòng sản phẩm này được chấp nhận sử
dụng cho lối thoát hiểm- Trọng lượng cánh cửa lên tới 120kg- Độ rộng lối đi lên tới 3m
ECdrive
77
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Cho cửa đôi, độ mở 1,600 - 3,000 mmFor Double Leaves, opening with 1,600 - 3,000 mm
Thành phần chính cho cửa kính có khung và không khung
Main components for frame & frameless glass doors
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
1 Bộ Kit EC Drive
EC Drive Kit - 1 pc 935.01.003 60,830,000
2a
Cảm biến chuyển động GC302R
GC302R radar movement
Đen
Black1 pc 941.26.048 11,407,000
Cảm biến kết hợp GC363R
GC363R combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.049 24,057,000
2b
Cảm biến chuyển động Eagle 6
Eagle 6 sensor
Đen
Black1 pc 941.26.050 7,590,000
Cảm biến kết hợp ZEN safe
ZEN safe combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.051 13,728,000
3Dây curoa
Tooth belt
Đen
BlackĐộ mở x 4mOpening with x 4m 935.01.042 506,000
4aCông tắc điều khiển MPS-ST
MPS-ST switch
Trắng
White1 pc 935.01.009 4,620,000
4bCông tắc điều khiển DPS
DPS switch
Trắng
White1 pc 935.01.080 6,182,000
5Khóa bộ cửa trượt
EM lock
Trắng
White1 pc 935.01.070 8,140,000
Ray trượt, nắp che cho cửa kính có khung và không khung
Running track, cover for frame & frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
6Ray trượt
Running track 6500 mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.365 12,298,000
7Thanh treo kit EC-Drive
Profile module carrier 6500 mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.006 7,370,000
8a
Nắp che ray trượt
Cover profile 120mm, 6500 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.007 9,801,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 120mm
Nhôm
Clear anodized1 set 935.01.020 1,782,000
8b
Nắp che ray trượt
Cover profile 150mm, 6500 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.015 10,780,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 150mm
Nhôm
Clear anodized1 set 935.01.024 1,815,000
ECdrive
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
78
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
ECdrive
Phụ kiện cho cửa kính có khung
Fittings for frame glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
9Dẫn hướng sàn
Floor guide
Đen
Black2 pcs 940.40.031 374,000
Phụ kiện cho cửa kính có khung
Fittings for frame glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
10Bas treo
Leaf suppension
Nhôm
Clear anodized4 pcs 941.26.091 1,188,000
11Kẹp kính trong
Interior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 941.26.230 2,827,000
12Kẹp kính ngoài
ExInterior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.025 2,827,000
14a
Ron cao su cho kính 10mm
Glazing gasket 10mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.11901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 10mm
Floor guide , glass thickness 10mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.086 33,000
14b
Ron cao su cho kính 12mm
Glazing gasket 12mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.10901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 12mm
Floor guide , glass thickness 12mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.087 17,930
Tổng giá bộ cửa đôi, độ mở 1,600 - 3,000 mm (đã bao gồm VAT)
Total price for 1 set Double Leaves, opening with 1,600 - 3,000 mm (incl. VAT)
Cho cửa kính có khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frame glass door (lowest & highest price)Từ/ from 132,979,000 VND đến/ to 149,699,000 VND
Cho cửa kính không khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frameless glass door (lowest & highest price)Từ/ from 143,101,860 VND đến/ to 159,852,000 VND
Giá cho 1 cái, 1 bộ hoặc 1 m. Price only for 1 pc, 1 set or 1 m.
Vui lòng lựa chọn bộ a hoặc b theo nhu cầu như bảng giá Please choose option a or b on price list as demand.
79
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Cho cửa đôi, độ mở 900 - 1,500 mmFor Double Leaves, opening with 900 - 1,500 mm
Thành phần chính cho cửa kính có khung và không khung
Main components for frame & frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
1Bộ Kit EC Drive
EC Drive Kit - 1 pc 935.01.003 60,830,000
2a
Cảm biến chuyển động GC302R
GC302R radar movement
Đen
Black1 pc 941.26.048 11,407,000
Cảm biến kết hợp GC363R
GC363R combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.049 24,057,000
2b
Cảm biến chuyển động Eagle 6
Eagle 6 sensor
Đen
Black1 pc 941.26.050 7,590,000
Cảm biến kết hợp ZEN safe
ZEN safe combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.051 13,728,000
3Dây curoa
Tooth belt
Đen
BlackĐộ mở x 4mOpening width x 4m 935.01.042 506,000
4aCông tắc điều khiển MPS-ST
MPS-ST switch
Trắng
White1 pc 935.01.009 4,620,000
4bCông tắc điều khiển DPS
DPS switch
Trắng
White1 pc 935.01.080 6,182,000
5Khóa bộ cửa trượt
EM lock
Trắng
White1 pc 935.01.070 8,140,000
Ray trượt, nắp che cho cửa kính có khung và không khung
Running track, cover for frame & frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
6Ray trượt
Running track 3250 mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.332 12,298,000
7Thanh treo kit EC-Drive
Profile module carrier 3250 mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.013 7,370,000
8a
Nắp che ray trượt
Cover profile 120mm, 3250 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.014 9,801,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 120mm
Nhôm
Clear anodized1 set 935.01.020 1,782,000
8b
Nắp che ray trượt
Cover profile 150mm, 3250 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.016 10,780,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 150mm
Nhôm
Clear anodized1 set 935.01.024 1,815,000
ECdrive
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
80
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
ECdrive
Phụ kiện cho cửa kính có khung
Fittings for frame glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
9Dẫn hướng sàn
Floor guide
Đen
Black2 pcs 940.40.031 374,000
Phụ kiện cho cửa kính không khung
Fittings for frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
10Bas treo
Leaf suppension
Nhôm
Clear anodized4 pcs 941.26.091 1,188,000
11Kẹp kính trong
Interior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 941.26.230 2,827,000
12Kẹp kính ngoài
ExInterior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.025 2,827,000
14a
Ron cao su cho kính 10mm
Glazing gasket 10mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.11901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 10mm
Floor guide , glass thickness 10mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.086 33,000
14b
Ron cao su cho kính 12mm
Glazing gasket 12mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.10901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 12mm
Floor guide , glass thickness 12mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.087 17,930
Tổng giá bộ cửa đôi, độ mở 900 - 1,500mm (đã bao gồm VAT)
Total price for 1 set Double Leaves, opening with 900 - 1,500mm (incl. VAT)
Cho cửa kính có khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frame glass door (lowest & highest price)Từ/ from 118,283,000 VND đến/ to 134,607,000 VND
Cho cửa kính không khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frameless glass door (lowest & highest price)Từ/ from 128,119,860 VND đến/ to 144,617,000 VND
Giá cho 1 cái, 1 bộ hoặc 1 m. Price only for 1 pc, 1 set or 1 m.
Vui lòng lựa chọn bộ a hoặc b theo nhu cầu như bảng giá.Please choose option a or b on price list as demand.
81
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Mạnh mẽ và an toànDòng Powerdrive có công suất lớn nhất trong các dòng cửa trượt tự động. An toàn và tiện dụng ngay cả cho các canh cửa trọng lượng rất lớn chính là đặc điểm nổi trội cùa dòng Powerdrive. Bộ bánh xe chất lượng cao và tự làm sạch giúp bộ cửa trượt tự động vận hành êm ái và không cần bảo trì thường xuyên.
Powerdrive được kiểm tra và được chứng nhận theo tiêu chuẩn DIN 18650.
Powerful safetyThe power horse amongst automatic sliding doors leaves nothing to be desired. Safety and comfort even with heavy doors are the trademark of the Powerdrive series. The self-cleaning roller carriages ensure a low-maintenance and silent application.
The Powerdrive is type-tested and certified in accordance with DIN 18650.
Powerdrive sử dụng cho trong lượng cửa rất lớn- Trọng lượng cánh cửa lên tới 200kg (với dòng có FR cánh cửa nặng tối đa 160kg)- Độ rộng lối đi lên tới 3m- Tải trọng lớn có thể điều chỉnh cánh cửa ba chiều- Được chấp nhận sử dụng cho lối thoát hiểm
The Powerdrive moves even the heaviest doors- Door leaf weight up to 200kg (for FR-models up to 160 kg)- Passage width up to 3m- Massive carriage with three-dimensional door leaf adjustment- Approved for use in escape routes
Powerdrive
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
82
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Powerdrive
Cho cửa đôi, độ mở 1,600 - 3,000 mmFor Double Leaves, opening with 1,600 - 3,000 mm
Thành phần chính cho cửa kính có khung và không khung
Main components for frame & frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
1Bộ Kit EC Drive
EC Drive Kit - 1 pc 935.01.005 73,898,000
2a
Cảm biến chuyển động GC302R
GC302R radar movement
Đen
Black1 pc 941.26.048 11,407,000
Cảm biến kết hợp GC363R
GC363R combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.049 24,057,000
2b
Cảm biến chuyển động Eagle 6
Eagle 6 sensor
Đen
Black1 pc 941.26.050 7,590,000
Cảm biến kết hợp ZEN safe
ZEN safe combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.051 13,728,000
3Dây curoa
Tooth belt
Đen
BlackĐộ mở x 4mOpening width x 4m 935.01.042 506,000
4Khóa bộ cửa trượt
Electromagnetic lock
Trắng
White1 pc 935.01.072 6,831,000
5Dây điện cho Powerdrive
Potential free contact for electromagnetic lock- 1 pc 941.26.047 715,000
6aCông tắc điều khiển MPS-ST
MPS-ST switch
Trắng
White1 pc 935.01.009 4,620,000
6bCông tắc điều khiển DPS
DPS switch
Trắng
White1 pc 935.01.080 6,182,000
Ray trượt, nắp cho cho cửa kính có khung và không khung
Running track, cover for frame & frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
7Ray trượt
Running track 6500 mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.665 25,190,000
8a
Nắp che ray trượt
Cover profile 150mm, 6500 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 941.26.966 10,219,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 150mm
Nhôm
Clear anodized1 set 941.26.045 1,485,000
Nắp che cho nắp che bên ray trượt
Side cover for side plate 150 mm
Nhôm
Clear anodized1 set 941.26.046 2,321,000
8b
Nắp che ray trượt
Cover profile 200mm, 6500 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.765 12,650,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 200mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.141 1,727,000
Nắp che cho nắp che bên ray trượt
Side cover for side plate 200 mm
Nhôm
Clear anodized1 set 935.01.023 2,420,000
83
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Powerdrive
Phụ kiện cho cửa kính có khung
Fittings for frame glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
9Dẫn hướng sàn
Floor guide
Đen
Black2 pcs 940.40.031 374,000
Phụ kiện cho cửa kính không khung
Fittings for frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
10Bas treo
Leaf suppension
Nhôm
Clear anodized4 pcs 941.26.091 1,188,000
11Kẹp kính trong
Interior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 941.26.230 2,827,000
12Kẹp kính ngoài
ExInterior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.025 2,827,000
14a
Ron cao su cho kính 10mm
Glazing gasket 10mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.11901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 10mm
Floor guide , glass thickness 10mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.086 33,000
14b
Ron cao su cho kính 12mm
Glazing gasket 12mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.10901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 12mm
Floor guide , glass thickness 12mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.087 17,930
Tổng giá bộ cửa đôi, độ mở 1,600 - 3,000mm (đã bao gồm VAT)
Total price for 1 set Double Leaves, opening with 1,600 - 3,000mm (incl. VAT)
Cho cửa kính có khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frame glass door (lowest & highest price)Từ/ from 153,417,000 VND đến/ to 171,897,000 VND
Cho cửa kính không khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frameless glass door (lowest & highest price)Từ/ from 163,539,860 VND đến/ to 182,050,000 VND
Giá cho 1 cái, 1 bộ hoặc 1 m. Price only for 1 pc, 1 set or 1 m.
Vui lòng lựa chọn bộ a hoặc b theo nhu cầu như bảng gia, Please choose option a or b on price list as demand.
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
84
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Powerdrive
Cho cửa đôi, độ mở 800 - 1,500 mmFor Double Leaves, opening with 800 - 1,500 mm
Thành phần chính cho cửa kính có khung và không khung
Main components for frame & frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
1Bộ Kit EC Drive
EC Drive Kit - 1 pc 935.01.005 73,898,000
2a
Cảm biến chuyển động GC302R
GC302R radar movement
Đen
Black1 pc 941.26.048 11,407,000
Cảm biến kết hợp GC363R
GC363R combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.049 24,057,000
2b
Cảm biến chuyển động Eagle 6
Eagle 6 sensor
Đen
Black1 pc 941.26.050 7,590,000
Cảm biến kết hợp ZEN safe
ZEN safe combine sensor
Đen
Black1 pc 941.26.051 13,728,000
3Dây curoa
Tooth belt
Đen
BlackĐộ mở x 4mOpening width x 4m 935.01.042 506,000
4Khóa bộ cửa trượt
Electromagnetic lock
Trắng
White1 pc 935.01.072 6,831,000
5Dây điện cho Powerdrive
Potential free contact for electromagnetic lock- 1 pc 941.26.047 715,000
6aCông tắc điều khiển MPS-ST
MPS-ST switch
Trắng
White1 pc 935.01.009 4,620,000
6bCông tắc điều khiển DPS
DPS switch
Trắng
White1 pc 935.01.080 6,182,000
Ray trượt, nắp cho cho cửa kính có khung và không khung
Running track, cover for frame & frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
7Ray trượt
Running track 3250 mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.633 12,650,000
8a
Nắp che ray trượt
Cover profile 150mm, 3250 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 941.26.934 5,115,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 150mm
Nhôm
Clear anodized1 set 941.26.045 1,485,000
Nắp che cho nắp che bên ray trượt
Side cover for side plate 150 mm
Nhôm
Clear anodized1 set 941.26.046 2,321,000
8b
Nắp che ray trượt
Cover profile 200mm, 3250 mmm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.76501 6,380,000
Nắp che bên ray trượt
Side cover 200mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.141 1,727,000
Nắp che cho nắp che bên ray trượt
Side cover for side plate 200 mm
Nhôm
Clear anodized1 set 935.01.023 2,420,000
85
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Phụ kiện cho cửa kính có khung
Fittings for frame glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
9Dẫn hướng sàn
Floor guide
Đen
Black2 pcs 940.40.031 374,000
Phụ kiện cho cửa kính không khung
Fittings for frameless glass door
STTNo.
Thành phần chínhMain components
Màu hoàn thiệnFinish
Số lượngQuantity
Mã số Art.No.
Giá (Đ)Price (VND)
10Bas treo
Leaf suppension
Nhôm
Clear anodized4 pcs 941.26.091 1,188,000
11Kẹp kính trong
Interior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 941.26.230 2,827,000
12Kẹp kính ngoài
ExInterior clamping rail 3000mm
Nhôm
Clear anodized1 pc 935.01.025 2,827,000
14a
Ron cao su cho kính 10mm
Glazing gasket 10mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.11901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 10mm
Floor guide , glass thickness 10mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.086 33,000
14b
Ron cao su cho kính 12mm
Glazing gasket 12mm
Đen
Black2 - 3 m 941.26.10901 143,000
Dẫn hướng sàn cho kính 12mm
Floor guide , glass thickness 12mm
Xám
Grey2 pcs 940.60.087 17,930
Tổng giá bộ cửa đôi, độ mở 800 - 1,500mm (đã bao gồm VAT)
Total price for 1 set Double Leaves, opening with 800 - 1,500mm (incl. VAT)
Cho cửa kính có khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frame glass door (lowest & highest price)Từ/ from 135,773,000 VND đến/ to 153,087,000 VND
Cho cửa kính không khung (giá thấp nhất và cao nhất)
Frameless glass door (lowest & highest price)Từ/ from 145,609,860 VND đến/ to 163,097,000 VND
Giá cho 1 cái, 1 bộ hoặc 1 m. Price only for 1 pc, 1 set or 1 m.
Vui lòng lựa chọn bộ a hoặc b theo nhu cầu như bảng giá. Please choose option a or b on price list as demand.
Powerdrive
Giải pháp phụ kiện cửa. door hardware.
86
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. / We reserve the right to alter specifications without notice.Giá đã bao gồm 10% VAT. / Price is inclusive of 10% VAT.
Cấu trúc cực kỳ mỏng cho phép bạn có thể làm Slimdrive như vô hình trong kiến trúc nơi sử dụng.Đỉnh cao của Slimdrive là gần như không tồn tại trong không gian lắp đặt và tạo ra tính thẩm mỹ cao. Slimdrive sử dụng cho những nơi có độ mở rộng và cao.Động cơ hao mòn thấp, hiệu năng cao hoạt động êm ái, được kiểm tra và được chứng nhận theo tiêu chuẩn DIN 18650.Sự kết hợp giữa Slimdrive và hệ thống tích hợp các loại kính (IGG) giúp cho tạo ra một hình ảnh nhất quán cho cửa ngay cả lối vào đại sảnh.
The extremely low construction height allows you to integrate these drives almost invisibly into your facades.The state-of the-art drive vanishes completely and makes way for transparency and aesthetics. The Slimdrive can be used for wide and high openings.A low-wear high-performance motor drives a virtually silent running gear and is type-tested and certified according to DIN 18650.Thanks to the combination with the Slimdrive integrated all-glass sys-tem (IGG), the transparency of an all-glass facade can be realized consistently – also in the entrance area.
Versatility on a small space- Suitable for use in escape routes- Door leaf height up to 3m- Door leaf weight up to 125kg
Reduction means perfectionThanks to a construction height of only 7 cm, this system blends in to your room concept almost invisible.Unique and versatile for use in sliding doors.
Linh hoạt trong không gian nhỏ- Phù hợp cho sử dụng lối thoát hiểm- Chiều cao cánh cửa lên tới 3m- Trọng lượng cánh cửa lên tới 125kg
Giảm kích thước đồng nghĩa hoàn hảoCấu trúc của dòng Slimdrive chỉ dày 7cm, nó gần như vô hình với khu vực sử dụng.Duy nhất và cực kỳ linh hoạt.
Slimdrive
www.hafele.com.vn
Häfele Vina JSCLầu 3, Tòa nhà ReeSố 9 Đường Đoàn Văn Bơ,Quận 4, TP. Hồ Chí MinhPhone: (+84 8) 39 113 113Email: [email protected]
732.99.15002 - March 2015