cÔng ty tnhh cÔng nghh thiit bb Điin gbn catalogue gbn lamp colection gbn -led -lighting

8
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN GBN CATALOGUE GBN LAMP COLECTION GBN - LED - LIGHTING Uy tín Chất lượng Giải pháp cho mọi công trình CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN GBN Địa chỉ: Số 40, Ngõ 102, Đường Khuất Duy Tiến, Q.Thanh Xuân, TP Hà Nội Tel: (84-4) 35406170/71 Fax: (84-4) 35406171 Website: www.thietbidiengbn.vn Facebook: www.facebook.com/thietbidiengbn.vn http://thietbidiengbn.vn http://thietbidiengbn.vn

Upload: independent

Post on 27-Nov-2023

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN GBN

CATALOGUE GBN LAMP COLECTION

GBN - LED - L IGHTING

Uy tín

Chất lượng

Giải pháp cho mọi công trình

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN GBNĐịa chỉ: Số 40, Ngõ 102, Đường Khuất Duy Tiến,Q.Thanh Xuân, TP Hà NộiTel: (84-4) 35406170/71Fax: (84-4) 35406171Website: www.thietbidiengbn.vnFacebook: www.facebook.com/thietbidiengbn.vn

http://thietbidiengbn.vnhttp://thietbidiengbn.vn

Công ty TNHH công nghệ thiết bị điện GBN chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm thiết bị điện đạt chất lượng cao cũng như cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng chiếu sáng hiệu quả nhất cho các tổ chức, doanh nghiệp, hộ gia đình…v.v. ”Uy tín, chất lượng, giải pháp cho mọi công trình” là triết lý trong hoạt động và phục vụ khác hàng của công ty.

Là 1 trong những doanh nghiệp tiên phong về các loại sản phẩm đèn tiết kiệm năng lượng tại Việt Nam, chúng tôi sản xuất và kinh doanh các sản phẩm chiếu sang với mục tiêu là giúp khách hàng tiết kiệm điện năng chiếu sáng từ 40% đến 80% và tạo ra ánh sáng thân thiện với môi trường, đặc biệt là bảo vệ thị giác và sức khỏe người sử dụng. Đồng thời chúng tôi sẽ tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất trong việc lập hồ sơ tham gia chương trình tiết kiệm điện quốc gia để nhận được các nguồn quỹ tài chính hỗ trợ.

Với hệ thống quản lý, nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang lại tới cho quý khách hàng các sản phẩm có chất lượng cao nhất, các dịch vụ hậu mãi tốt nhất.

LỜI GIỚI THIỆU

Mã sản phẩm: GBN-LEDT8- 0,6m

Mã sản phẩm: GBN-LEDT8-1,2m

985-265, 50/60

0.98110lm/w

50000trắng, trắng ấm, vàng2700-3500,5500-6700

85IP20

CE. RoHS120

Ø16 x 6000.110

Công suất (W)Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ)

Hệ số công suấtQuang thông (lm/w)

Tuổi thọ (h)Màu

Nhiệt độ màu(K)Chỉ số hoàn màu(Ra)

Tiêu chuẩn Chứng nhậnGóc mở (°)

Kích thước (mm)Cân nặng (kg)

Công suất (W)Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ)

Hệ số công suấtQuang thông (lm/w)

Tuổi thọ (h)Màu

Nhiệt độ màu(K)Chỉ số hoàn màu(Ra)

Tiêu chuẩn Chứng nhậnGóc mở (°)

Kích thước (mm)Cân nặng (kg)

1885-265, 50/60

0.98110lm/w

50000trắng, trắng ấm

2700-3500,5500-670085

IP20CE. RoHS

120Ø16 x 1200

0.195

BỘ ĐÈN LED CHUYỂN ĐỔI T8 / T8 LED TUBE CHANGE

Tiết kiệm điện từ 40 – 45% so với đèn T8/T10 ( 40 -45% power savings compared to light T8/T10)

ĐÈN LED LẮP MỚI T8

Tiết kiệm điện từ 40 – 45% so với đèn T8/T10 ( 40 -45% power savings compared to light T8/T10)

Mã sản phẩm: GBN-LEDT8F-0,6m

Mã sản phẩm: GBN LEDT8F-1,2m

18 (20)85-265, 50/60

0.95105lm/w

50000trắng, trắng ấm

2700-3500,5500-670085

IP20CE. RoHS

120Ø26 x 1200

0.340 (0.375)

985-265, 50/60

0.95105lm/w

50000trắng, trắng ấm

2700-3500,5500-670085

IP20CE. RoHS

120Ø26 x 600

0.160

Công suất (W)Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ)

Hệ số công suấtQuang thông (lm/w)

Tuổi thọ (h)Màu

Nhiệt độ màu(K)Chỉ số hoàn màu(Ra)

Tiêu chuẩn Chứng nhậnGóc mở (°)

Kích thước (mm)Cân nặng (kg)

Công suất (W)Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ)

Hệ số công suấtQuang thông (lm/w)

Tuổi thọ (h)Màu

Nhiệt độ màu(K)Chỉ số hoàn màu(Ra)

Tiêu chuẩn Chứng nhậnGóc mở (°)

Kích thước (mm)Cân nặng (kg)

http://thietbidiengbn.vnEnergy Saving 2 3

Energy Saving http://thietbidiengbn.vn4 5

Mã sản phẩm: GBN-LEDHB01-50W

Mã sản phẩm: GBN-LEDHB01-80W

Epistar 35mil – Made in Taiwan

100-110lm/w

120°/ 60°

2700-6500K

Ra=75

50 W

276 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

Ø410 x H305mm

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

BỘ ĐÈN LED NHÀ XƯỞNG / LED HIGHBAY LIGHTING

Tiết kiệm điện từ 40 – 60% so với đèn cao áp Halogen ( 40 -60% power savings compared to light Halogen)

Mã sản phẩm: GBN-LEDHB01-150W(3*50W)

Mã sản phẩm: GBN-LEDHB01-180W(3*60W)

Epistar 35mil – Made in Taiwan

100-110lm/w

120°/ 60°

2700-6500K

Ra=75

150 W

687 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

Ø500 x H420mm

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

BỘ ĐÈN LED NHÀ XƯỞNG / LED HIGHBAY LIGHTING

Tiết kiệm điện từ 40 – 60% so với đèn cao áp Halogen ( 40 -60% power savings compared to light Halogen)

Epistar 35mil – Made in Taiwan

100-110lm/w

120°/ 60°

2700-6500K

Ra=75

180 W

728 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

Ø500 x H415mm

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

BỘ ĐÈN LED NHÀ XƯỞNG / LED HIGHBAY LIGHTING

Tiết kiệm điện từ 40 – 60% so với đèn cao áp Halogen ( 40 -60% power savings compared to light Halogen)

Mã sản phẩm: GBN-LEDHB01-120W(3*40W)

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Epistar 35mil – Made in Taiwan

100-110lm/w

120°/ 60°

2700-6500K

Ra=75

80 W

367 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

Ø410 x H365mm

Epistar 35mil – Made in Taiwan

100-110lm/w

120°/ 60°

2700-6500K

Ra=75

120 W

467 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

Ø500 x H360mm

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng ( độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Mã sản phẩm: GBN-LEDHB01-100W

Epistar 35mil – Made in Taiwan

100-110lm/w

120°/ 60°

2700-6500K

Ra=75

100 W

376 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

Ø410 x H395mm

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng ( độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

TẤM LED PANEL / LED PANEL LIGHTING

TẤM LED PANEL

12W

36W

45W

48W

55W

65W

70W

75W

298

598

598

1198

1198

1198

1198

1198

298

598

598

298

298

298

598

598

8

12,5

12,5

12,5

12,5

12,5

12,5

12,5

2

2

2

2

2

2

2

2

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤT

Capacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm)

ĐÓNGGÓIPack

QuantityRộngWidth

CaoHeigh

Epistar 35mil Made in Taiwan

120lm/w

155°/ 100°

2700-6500K

Ra=75

98 W

426 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

W305xH80xL485mm

Epistar 35mil Made in Taiwan

120lm/w

155°/ 100°

2700-6500K

Ra=75

126 W

687 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

W305xH80xL605mm

BỘ ĐÈN ĐƯỜNG LED / LED STREET LIGHTING

Tiết kiệm điện từ 40 – 60% so với đèn cao áp Halogen ( 40 -60% power savings compared to light Halogen)

Mã sản phẩm: GBN-LEDST01-98W

Mã sản phẩm: GBN-LEDST01-126W

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Mã sản phẩm: GBN-LEDST01-154W

Mã sản phẩm: GBN-LEDST01-196W

Epistar 35mil Made in Taiwan

13775 lm

155°/ 100°

2700-6500K

Ra=75

154 W

710 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

W305xH80xL845mm

Chip LED

Quang Thông (lm)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Epistar 35mil Made in Taiwan

18810 lm

155°/ 100°

2700-6500K

Ra=75

196 W

863 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

W305xH80xL1025mm

Chip LED

Quang Thông (lm)

Góc chiếu sáng (độ)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

BỘ ĐÈN ĐƯỜNG LED / LED STREET LIGHTING

Tiết kiệm điện từ 40 – 60% so với đèn cao áp Halogen ( 40 -60% power savings compared to light Halogen)

http://thietbidiengbn.vn6 7

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Độ kín khít

Epistar 35mil Made in Taiwan

100-110lm/w

2700-6500K

Ra=75

50 W

380t mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

290*235*135mm

IP 65

BỘ ĐÈN PHA LED / LED SPOT LAMP

Tiết kiệm điện từ 40 – 60% so với đèn cao áp Halogen ( 40 -60% power savings compared to light Halogen)

Mã sản phẩm: GBN-LEDFL01-50W

Mã sản phẩm: GBN-LEDFL01-80W

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Độ kín khít

Epistar 35mil Made in Taiwan

100-110lm/w

2700-6500K

Ra=75

80 W

440 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

290*360*220mm

IP 65

Mã sản phẩm: GBN-LEDFL01-100W(A)

Mã sản phẩm: GBN-LEDFL01-150W(3*50W)

Epistar 35mil Made in Taiwan

100-110lm/w

2700-6500K

Ra=75

100 W

560 mA

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

362*290*120mm

IP 65

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Dòng điện tiêu thụ

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Độ kín khít

Epistar 35mil Made in Taiwan

100-110lm/w

2700-6500K

Ra=75

150 W

>50.000 giờ

85-265 V

50/60 Hz

425x235x195mm

IP 65

CE& RoHS approval

Chip LED

Quang Thông (lm/w)

Nhiệt độ màu (K)

Hệ số hoàn màu (Ra)

Công suất tiêu thụ (W)

Tuổi thọ đèn (giờ)

Điện áp làm việc (V)

Tần số điện lưới (Hz)

Kích thước (mm)

Độ kín khít

Chứng nhận

BỘ ĐÈN PHA LED / LED

Tiết kiệm điện từ 40 – 60% so với đèn cao áp Halogen ( 40 -60% power savings compared to light Halogen)

Energy Saving

8,760

150

200

262,800,000

262,800

1,550

407,340,000

407,340,000

8,760

400

200

700,800,000

700,800

1,550

1,086,240,000

1,086,240,000

http://thietbidiengbn.vn8 9

GBN LIGHTINGBỘ CHUYỂN ĐỔI HUỲNH QUANG T10/T8 SANG T5 TIẾT KIỆM ĐIỆN T10/T8 TO T5 CONVERTOR FLUORESCENT FIXTURE SERIESTiết kiệm điện từ 33 – 35% so với đèn T8/T10 ( 33 -35% power savings compared to light T8/T10)

GBN 14R -T5FV 14W 606 23 36 30

GBN 28R -T5FV 28W 1214 23 36 30

GBN 35R -T5FV 35W 1514 23 36 30

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

BỘ CHUYỂN ĐỔI ĐÈN HQ T8 SANG T5 KHÔNG CHÓAT8 to T5 Convertor lamp without re�ector

GBN 14S -T5FV 14W 606 46 36 20

GBN 28S -T5FV 28W 1214 46 36 20

GBN 35S -T5FV 35W 1514 46 36 20

GBN 14N -T5 14W 572 23 37 30

GBN 28N -T5 28W 1172 23 37 30

GBN 35N -T5 35W 1472 23 37 30

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

BỘ CHUYỂN ĐỔI ĐÈN HQ T8 SANG T5 CÓ CHÓAT8 to T5 Convertor lamp without re�ector

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

BỘ ĐÈN T5 LẮP MỚI KHÔNG CHÓAT5 Fluorescent lamp without re�ector (2 pins)

II/ ĐÈN TIẾT KIỆM ĐIỆN T5Đèn huỳnh quang tam phổ T5 có độ chiếu sang cao, hiệu quả chiếu sang tăng hơn 25% so với đèn halogen, chỉ số hiện màu trên 85RA, màu sắc chân thực, cho ánh sang tự nhiên. Độ suy giảm ánh sang thấp, sau 10.000 giờ chất lượng ánh sang suy giảm khoảng 5%, lâu hơn 50% so với đèn ống tuýp thông thường, Sử dụng chấn lưu điện tử nên không nhấp nháy, không gây hại cho mắt và than thiện với môi trường.Đèn T5 có tuổi thọ lên tới 25.000 giờ.

Đèn T5 GBN tiết kiệm 40% điện năng so với đèn T8, 52% so với đèn T10 8,760

150

200

262,800,000

262,800

1,550

407,340,000

980,000,000

1,387,340,000

BẢNG SO SÁNH HIỆU QUẢ KINH TẾ KHI SỬ DỤNG ĐÈN LEDSử dụng đèn tiết kiệm điện công nghệ mới GBN – Giải pháp tiết kiệm điện hiệu quả của các doanh nghiệp hiện nay.

HỆ THỐNG CÙNG ĐẦU TƯ NĂM THỨ NHẤT:

HỆ THỐNG HIỆN HỮU SỬ DỤNG NĂM THỨ HAI:

SỬ DỤNG ĐÈN CAO ÁP THÔNG THƯỜNG SỬ DỤNG ĐÈN LED 150W

SỬ DỤNG ĐÈN CAO ÁP THÔNG THƯỜNG SỬ DỤNG ĐÈN LED 150W

Sản phẩm được bảo hành: 24 tháng Tuổi thọ: 5 năm Ghi chú: - Trong 2 năm tổng chi phí tiết kiệm được là: 338,900,000+678,900,000= 1,017,800,000 vnđ Như vậy trong vòng 2 năm chủ đầu tư đã thu hồi được vốn đầu tư ban đầu và đã có lợi nhuận là 1,017,800,000 - 980,000,000 = 37,800,000 vnđNgoài ra trong thời gian bảo hành 2 năm ( thậm chí 5 năm ) không mất chi phí bảo trì, bảo dưỡng.

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

8,760

400

200

700,800,000

700,800

1,550

1,086,240,000

640,000,000

1,726,240,000

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

Số tiền tiết kiệm (vnđ): 338,900,000

Số tiền tiết kiệm (vnđ): 678,900,000

Energy Saving

http://thietbidiengbn.vn10 11

GBN 14N -T5F 14W 572 46 37 20

GBN 28N -T5F 28W 1172 46 37 20

GBN 35N -T5F 35W 1472 46 37 20

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

ĐÈN T5 MÁNG NHỎ CHÓAT5 Fluorescent lamp without re�ector (2 pins)

GBN 114N –T5FL 1x14W 570 81 45 8

GBN 128N –T5FL 1x28W 1170 81 45 8

GBN 135N –T5FL 1x35W 1470 81 45 8

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

ĐÈN ĐƠN T5 CHÓA NHÔM LIỀN CÓ PHÍM PHẢN QUANGT5 single �uorescent lamp re�ector + nano �lm

GBN 14N -T5MIA 14W 572 19 37 30

GBN 28N -T5MIA 28W 1172 19 37 30

GBN 35N -T5MIA 35W 1472 19 37 30

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

BỘ ĐÈN T5 ĐÔI MÁNG NHỎ PHẢN QUANG ( LOẠI GIẮC 3 CHÂN)T5 Fluorescent lamp with plastic cover (2 pins)

GBN 214BT – T5 2x14W 570 71 58 25

GBN 228BT – T5 2x28W 1170 71 58 25

GBN 235BT – T5 2x35W 1470 71 58 25

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

ĐÈN ĐÔI T5 MÁNG SƠN TĨNH ĐIỆN KHÔNG CHÓAT5 double �uorescent lamp without re�ector iron �xture

GBN 214B – T5F 2x14W 570 127 63 20

GBN 228B – T5F 2x28W 1170 127 63 20

GBN 235B – T5F 2x35W 1470 127 63 20

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

ĐÈN ĐÔI T5 MÁNG SƠN TĨNH ĐIỆN CÓ CHÓAT5 double �uorescent lamp with re�ector iron �xture

GBN 214CT–T5MI 2x14W 614 106 78 12

GBN 228CT-T5MI 2x28W 1214 106 78 12

GBN 235CT–T5MI 2x35W 1514 106 78 12

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

ĐÈN T5 ĐÔI CHỐNG THẤM, CHỐNG ẨM IP65T5 Single �uorescent lamp Water proof IP65

GBN 214N-T5ML 2x14W 572 84 37 6

GBN 228N–T5ML 2x28W 1172 84 37 6

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

ĐÈN T5 ĐÔI ĐÚC LIỀN CHÓA NHÔM BÓNGT5 double �uorescent lamp re�ector aluminum mirror

GBN 114CT–T5MI 1x14W 614 66 78 12

GBN 128CT-T5MI 1x28W 1214 66 78 12

GBN 135CT–T5MI 1x35W 1514 66 78 12

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack QuantityRộng

WidthCao

Heigh

ĐÈN T5 ĐƠN CHỐNG THẤM, CHỐNG ẨM IP65T5 Single �uorescent lamp Water proof IP65

Energy Saving

http://thietbidiengbn.vn12 13

GBN 114PC–T5XC 1x14W 651 81 37 8

GBN 214PC-T5XC 2x14W 645 125 37 8

GBN 128PC–T5XC 1x28W 1251 81 37 8

GBN 228PC–T5XC 2x28W 1245 125 37 8

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack Quantity

RộngWidth

CaoHeigh

ĐÈN T5 MÁNG XƯƠNG CÁT5 �uorescent lamp

GBN 214MA-T5MB 2x14W 598 298 55 2

GBN 314MA-T5MB 3x14W 598 598 55 2

GBN 414MA–T5MB 4x14W 598 598 55 2

GBN 228MA-T5MB 2x28W 1198 298 55 2

GBN 328MA-T5MB 3x28W 1198 598 55 2

GBN 428MA–T5MB 4x28W 1198 598 55 2

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm) ĐÓNG GÓI

Pack Quantity

RộngWidth

CaoHeigh

MÁNG ĐÈN T5 ÂM TRẦN CHÓA GƯƠNGT5 Grille lamp mirror aluminum, Recessed type

GBN 214MO-T5MB 2x14W 598 298 55 2

GBN 314MO-T5MB 3x14W 598 598 55 2

GBN 414MO–T5MB 4x14W 598 598 55 2

GBN 228MO-T5MB 2x28W 1198 298 55 2

GBN 328MO-T5MB 3x28W 1198 598 55 2

GBN 428MO–T5MB 4x28W 1198 598 55 2

DàiLength

CHỦNG LOẠIModel

CÔNG SUẤTCapacity

KÍCH THƯỚCSize ( Mm)

ĐÓNG GÓIPack

QuantityRộngWidth

CaoHeigh

MÁNG ĐÈN T5 ÂM TRẦN CHÓA GƯƠNGT5 Grille lamp mirror aluminum, Surface mount type

8,760

28

1,000

245,280,000

245,280

1,550

380,184,000

142,000,000

522,184,000

BẢNG SO SÁNH HIỆU QUẢ KINH TẾ KHI SỬ DỤNG ĐÈN HUỲNH QUANG T5 GBNSử dụng đèn tiết kiệm điện công nghệ mới GBN – Giải pháp tiết kiệm điện hiệu quả của các doanh nghiệp hiện nay.

HỆ THỐNG CÙNG ĐẦU TƯ NĂM THỨ NHẤT:

HỆ THỐNG HIỆN HỮU SỬ DỤNG NĂM THỨ HAI:

SỬ DỤNG ĐÈN TUYP THƯỜNG SỬ DỤNG ĐÈN TUYP T5 GBN

SỬ DỤNG ĐÈN TUYP THƯỜNG SỬ DỤNG ĐÈN TUYP T5 GBN

Sản phẩm được bảo hành: 24 tháng Tuổi thọ: 8 năm

lợi ích: Tiết kiệm điện, giảm chi phíTăng cường độ sángbảo vệ môi trường

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

8,760

52

1,000

455,520,000

455,520

1,550

706,056,000

706,056,000

8,760

52

1,000

455,520,000

455,520

1,550

706,056,000

706,056,000

8,760

28

1,000

245,280,000

245,280

1,550

380,184,000

380,184,000

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

Thời gian cơ sở dùng để phân tích (giờ)

Công suất đèn (w)

Số lượng đèn sử dụng (bộ)

Tổng công suất sử dụng (w)

Tổng công suất sử dụng (Kw)

Giá điện trung bình ( vnđ/ Kwh)

Chi phí tiền điện trong 8,760h (vnđ)

Chi phí đầu tư ban đầu ( vnđ)

Tổng chi phí (vnđ)

Số tiền tiết kiệm (vnđ): 183,872,000

Số tiền tiết kiệm (vnđ): 325,872,000

Energy Saving

14 http://thietbidiengbn.vn 15

DỰ ÁN TIÊU BIỂUDANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG SẢN PHẨM ĐÈN TIẾT KIỆM ĐIỆN GBN

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

6/2012

2/2010

9/2012

7/2012

6/2013

4/2010

7/2013

4/2012

6/2011

10/2012

8/2012

10/2012

12/2011

6/2012

3/2011

5/2012

9/2013

6/2013

10/2012

4/2014

8/2014

400,000,000

1.400,000,000

1,000,000,000

130,000,000

150,000,000

2,300,000,000

400,000,000

320,000,000

600,000,000

600,000,000

120,000,000

120,000,000

100,000,000

110,000,000

2,900,000,000

50,000,000

300,000,000

200,000,000

221,000,000

80,000,000

1,700,000,000

Công ty Nissei Electrics Việt Nam

(Nissei Electrics Viet Nam Co.)

Công ty TNHH MUTO Hà Nội

(MUTO Ha Noi Co., ltd)

Công ty TNHH Thép VSP

(VSP Steel Co., Ltd)

Công ty Cổ phần ô tô Quang Phi Hùng.

(Quang Phi Hung Automobile Corporation)

Hệ thống siêu thị điện máy HC

(HC System supermarkets)

Công ty TNHH Canon Việt nam

Công ty TNHH ắc quy GS VN

(GS VN Batteries Ltd.)

Công ty thép Việt Hàn – Posco

(Vietnam – Korea Steel Co.)

Cty Rorze Robotech

(Rorze Robotech Co.)

Nhà máy Bia VBL Đà Nẵng

(VBL Danang Brewery)

Công ty TNHH Calgil VN

(Calgil VN Co., Ltd.)

Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển thị trường việt nam(Investment Joint Stock Company to build and market development Vietnam)

Công ty cổ phần lien doanh liLi OF France

Công ty cổ phần Ngô Han

(Ngo Han Joint Stock Company)

CỔNG TY CỔ PHẦN XNK

TỔNG HỢP HÀ NỘI (Gleximco)

TRƯỜNG TIỂU HỌC MAI ĐỘNG

CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG AN

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI

VÀ KỸ THUẬT NEWTECH

Công ty TNHH Khu Công Nghiệp

Thăng Long

Công ty Việt nam Nippon Seiki

Công ty TNHH Denyo Việt Nam

Khu CN Thăng Long

Đà Nẵng

Hà Nội

Bình Dương

Hải Phòng

Hải phòng

Đà Nẵng

Hưng Yên

Thái Bình

Bắc Ninh

Đồng nai

Minh khai, Hà Nội

Hà Nội

Hà nội

KCN Thăng Long

KCN Nội Bài

KCN Thăng Long II,

Hưng yên

Đèn cao tàn không sợi đốt 165W

(giai đoạn 2)

Đèn T5 (28w) 1400 bộ

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w) 1400 bộ

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

Máng đèn T5 (28w)

Recessed T5 lamps (28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

400 đèn Cao tần không sợi đốt (85w)400 High frequency non incandescent lamps(85W)

250 đèn cao tần không sợi đốt (85w)250 High frequency non incandescent lamp(85W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

Đèn T5 (28w)

T5 lamps(28W)

power-saving High frequency

non incandescent lamps (200W)

Đèn tiết kiệm điện cao tần không sợi đốt 100Wpower-saving High frequency non incandescent lamps (100W)

Đèn tiết kiệm điện cao tần không sợi đốt 100Wpower-saving High frequency non incandescent lamps (100W)

Đèn tiết kiệm điện cao tần không sợi đốt 200Wpower-saving High frequency non incandescent lamps (200W)

Đèn tiết kiệm điện cao tần không sợi đốt 200Wpower-saving High frequency non incandescent lamps (200W)

Đèn cao tần không sợi đốt 200W

36 Hoàng Cầu,

Đống đa, HN

KCN Thăng Long,

Hà Nội

Khu Công nghiệp

Nội Bài

Khu Công nghiệp

Quang Minh

TT Tên doanh nghiệp Số lượng, chủng loại đènGiá trị hợp đồng

(VNĐ)Ngày

ký hợp đồngĐịa chỉ

Energy Saving