5" ị /qĐ-hĐt hà nội, ngày 0 tháng 12 năm 2018 quyẾt

28
TÒA ÁN NHÂN DẢN TỐI CAO CỘNG HÒA HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỘI ĐỎNG THI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TUYỀN CHỌN THẢM PHÁN Số: 5" ị /QĐ-HĐT Hà Nội, ngày 0 tháng 12 năm 2018 QUYẾT ĐỊNH về việc công nhận kết quả kỳ thi tuyển chọn, nâng ngạch Thấm phán CHỦ TỊCH HỘI ĐỎNG THI Căn cứ Luật tố chức Tòa án nhân dân năm 2014; Căn cứ Thông tư số 02/2016/TT-TANDTC ngày 03 tháng 02 năm 2016 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành Quy che thi tuyến chọn Thâm phán sơ cấp, Thẩm phán trung cấp, Tham phán cao cấp; Căn cứ Thông tư số 03/2016/TT-TANDTC ngày 03 tháng 02 năm 2016 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành Quy chế hoạt động của Hội đồng thi tuyến chọn Thâm phán sơ cấp, Thâm phán trung câp, Thâm phán cao câp; Căn cứ kết quả kỳ thi nâng ngạch Thấm phán cao cấp ngày 26/11/2018; Xét đề nghị của Ban Thư ký Hội đồng thi tuyến chọn Thấm phán sơ cấp, Tham phán trung cấp, Thâm phán cao câp, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhận kết quả kỳ thi tuyển chọn, nâng ngạch Thẩm phán ngày thi 26/11/2018 cho các ông, bà có tên trong danh sách kèm theo dưới đây: 1. 06 ông thi nâng ngạch Thâm phán cao cấp (Phòng thi số 05, có danh sách kèm theo); 2. 195 ông, bà thi tuyển chọn, nâng ngạch Thấm phán trung cấp cho Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Thâm phán trung cấp cho Tòa án nhân dân câp huyện (Phòng thi số 01 đến 05, có danh sách kèm theo); 3. 300 ông, bà thi tuyến chọn Tham phán sơ cấp (Phòng thi số 06 đến 13, có danh sách kèm theo). Điều 2. Trong thời hạn 05 ngày, kế từ ngày Quyết định có hiệu lực, các ông, bà có tên trong danh sách trên có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo kết quả bài thi đến Hội đồng thi (Học viện Tòa án) và nộp lệ phí phúc khảo theo quy định. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Vụ trưởng Vụ Tô chức - Cán bộ, Giám đôc Học viện Tòa án, Chánh án Tòa án Quân sự Trung ương, Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực

Upload: khangminh22

Post on 10-Apr-2023

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TÒA ÁN NHÂN DẢN TỐI CAO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỘI ĐỎNG THI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TUYỀN CHỌN THẢM PHÁNSố: 5" ị /QĐ-HĐT Hà Nội, ngày 0 tháng 12 năm 2018

QUYẾT ĐỊNHvề việc công nhận kết quả kỳ thi tuyển chọn, nâng ngạch Thấm phán

CHỦ TỊCH HỘI ĐỎNG THICăn cứ Luật tố chức Tòa án nhân dân năm 2014;Căn cứ Thông tư số 02/2016/TT-TANDTC ngày 03 tháng 02 năm 2016

của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành Quy che thi tuyến chọn Thâm phán sơ cấp, Thẩm phán trung cấp, Tham phán cao cấp;

Căn cứ Thông tư số 03/2016/TT-TANDTC ngày 03 tháng 02 năm 2016 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao ban hành Quy chế hoạt động của Hội đồng thi tuyến chọn Thâm phán sơ cấp, Thâm phán trung câp, Thâm phán cao câp;

Căn cứ kết quả kỳ thi nâng ngạch Thấm phán cao cấp ngày 26/11/2018;Xét đề nghị của Ban Thư ký Hội đồng thi tuyến chọn Thấm phán sơ

cấp, Tham phán trung cấp, Thâm phán cao câp,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận kết quả kỳ thi tuyển chọn, nâng ngạch Thẩm phán ngày thi 26/11/2018 cho các ông, bà có tên trong danh sách kèm theo dưới đây:

1. 06 ông thi nâng ngạch Thâm phán cao cấp (Phòng thi số 05, có danh sách kèm theo);

2. 195 ông, bà thi tuyển chọn, nâng ngạch Thấm phán trung cấp cho Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Thâm phán trung cấp cho Tòa án nhân dân câp huyện (Phòng thi số 01 đến 05, có danh sách kèm theo);

3. 300 ông, bà thi tuyến chọn Tham phán sơ cấp (Phòng thi số 06 đến 13, có danh sách kèm theo).

Điều 2. Trong thời hạn 05 ngày, kế từ ngày Quyết định có hiệu lực, các ông, bà có tên trong danh sách trên có quyền gửi đơn đề nghị phúc khảo kết quả bài thi đến Hội đồng thi (Học viện Tòa án) và nộp lệ phí phúc khảo theo quy định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.Vụ trưởng Vụ Tô chức - Cán bộ, Giám đôc Học viện Tòa án, Chánh án

Tòa án Quân sự Trung ương, Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực

thuộc T rung ư ơ n g và các ông, bà có tên tro n g danh sách kèm theo tại Đ iều 1chịu trách nh iệm th i hành Q uyết đ ịnh n à y . / . t ^

Noi nhận :

- Như Điều 3;- Chánh án TANDTC (để báo cáo);- Các thành viên Hội đồng TTCTP;- Cổng TTĐT Tòa án nhân dân tối cao;- Lưu: Vụ TCCB, HVTA, Ban Thư ký HĐ.

TUQ. CHỦ TỊCH HỘI ĐÒNG THI TUYỂN CHỌN THẢM PHÁN

JỬỶ VIÊN

n */

án TANDTC ÍS.Nguyễn Trí Tuệ

HỌC VIỆN TÒA ÁNHỘI ĐỒNG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIẺM THITUYỂN CHỌN, NÂNG NGẠCH THẢM PHÁN TRUNG CẤP KÌ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/1 1/2018

Phòng thi số: 01

STT Họ và Tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Diêm trăc nghiệm

1 Phan Ngọc Anh H. Thanh Chương T. Nghệ An TC01 3 5.75

2 Dương Văn Bản TP. Sông Công T. Thái Nguyên TC 02 6.25 7

3 Phạm Hải Bảo H. Tiền Hài T. Thái Bình TC 03 6 7.25

4 Nguyễn Lâm Bình H. Mỹ Đức TP. Hà Nội TC 04 6.5 5.25

5 Phạm Huy Bình H. Nghi Xuân T. Hà Tĩnh TC 05 5.5 6.25

6 Nguyễn Bá Bình H. Đắk Tô T. Kon Tum TC 06 7.75 5

7 Nguyễn Văn Cảnh H. Bến Lức T. Long An TC 07 8.25 7.75

8 Hoàng Duy Chiến H. Bát Xát T. Lào Cai TC 08 5.5 6.25

9 Trần Văn Chinh H. Yên Phong T. Bắc Ninh TC 09 6 5.5

10 Nguyễn Thị Cúc H. Thạch Thành T. Thanh Hóa TC 10 5.75 6.75

11 Lưu Hải Đăng H. Đông Hải T. Bạc Liêu TC 11 6.25 7.25

12 Lê Thanh Danh H. Hòa Bình T. Bạc Liêu TC 12 5 7.25

13 Bùi Đình Đạo H. ĐạTẻh T. Lâm Đồng TC 13 3.5 5

14 Đào Văn Đạt H. Quỳ Họp T. Nghệ An TC 14 5.5 6

15 Nguyễn Thị Kiều Diễm H. Vĩnh Thuận T. Kiên Giang TC 15 6.25 7.5

16 Vũ Thị Dịu H. Kiến Thụy TP. Hải Phòng TC 16 5 6.5

17 Phạm Văn Đoàn H. Krông Ana T. Đắk Lăk TC 17 5.5 7.5

18 Nguyễn Thị Dong H. Hòa An T. Cao Bằng TC 18 4 5.75

19 Nguyễn Văn Duẩn H. Đức Phổ T. Quàng Ngãi TC 19 5 7

20 Lê Thị Dung H. Quáng Xương T. Thanh Hóa TC 20 6 6.25

21 Phạm Trung Dũng Q. Hồng Bàng TP. Hài Phòng TC21 5.5 6.25

22 Nguyễn Văn Dũng TP. Tam Kỳ T. Quãng Nam TC 22 6.5 7.5

23 Vương Hồng Giang H. Chợ Mới T. Bắc Kạn TC 23 5.25 6.75

Page 1

STT Họ và TênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểm

viếtĐiểm trắc

nghiệm

24 Thạch Thiên Hà H. Tiên Du T. Bắc Ninh TC 24 6 7.75

25 Mai Thị Thu Hà TX. Quảng Trị T. Quảng Trị TC 25 6.25 6.25

26 Liễu Thị Hạnh H. Văn Lãng T. Lạng Sơn TC 26 6.5 7.75

27 Lương Thị Mỹ Hạnh H. Cao Lộc T. Lạng Sơn TC 27 6.5 8

28 Nguyễn Thị Thu Hiền H. Bình Xuyên T. Vĩnh Phúc TC 28 5.25 6.75

29 Võ Trần Duy Hinh H. Nam Giang T. Quảng Nam TC 29 6 7.25

30 Nguyễn Hữu Hòa H. Đan Phượng TP. Hà Nội TC 30 6 7.75

31 Vũ Thị Minh Hòa H. Đoan Hùng T. Phú Thọ TC31 8 8.75

32 Nguyễn Thanh Hoàng H. Lai Vung T. Đồng Tháp TC 32 6.5 7

33 Đới Văn Học H. Di Linh T. Lâm Đồng TC 33 6 5.75

34 Phạm Thị Bích Hồng TP. Tam Điệp T. Ninh Bình TC 34 6 8.5

35 Trịnh Thị Hồng TP. Phan Rang- Tháp Chàm T. Ninh Thuận TC 35 5 3.5

36 Đỗ Mạnh Hùng H. Lâm Hà T. Lâm Đồng TC 36 5 5.75

37 Nguyễn Ọuốc Hung H. Bắc Hà T. Lào Cai TC 37 5 6.25

38 Đinh Lan Hương H. Lạc Thủy T. Hòa Bình TC 38 3.5 6

39 Nguyễn Văn Huy H. Ba Tơ T. Quảng Ngãi TC 39 5 8

40 Nguyễn Xuân Huy H. Đông Sơn T. Thanh Hóa TC 40 5 5.75

41 Bùi Thị Huyền TP. Thanh Hóa T. Thanh Hóa TC 41 7.5 6

42 Trần Quang Khang H. Phưó’c Long T. Bạc Liêu TC 42 5.5 7.5

43 Nguyễn Bá Khen H. Ngọc Hồi T. Kon Tum TC 43 6 3.5

44 Nguyễn Thị Lạc H. Hạ Hòa T. Phú Thọ TC 44 5.5 6.25

45 Phạm Thanh Lâm H. Giao Thúy T. Nam Định TC 45 5.5 5.5

46 Vũ Quang Long H. Gia Lâm TP. Hà Nội TC 46 5.5 7.5

47 Nguyễn Văn Long H. Đồng Xuân T. Phú Yên TC 47 5.25 7.5

48 Nguyễn Thị Hải Lý H. Vũ Thư T. Thái Bình TC 48 6.5 5.5

49 Dương Tuyết Mai Ọ. Tây Hồ TP. Hà Nội TC 49 6.75 7

50 Nguyễn Thị Tuyết Mai H. Chương Mỹ TP. Hà Nội TC 50 6.75 8.5

51 Phùng Thị Mến H. Quàng Uyên T. Cao Bằng TC 51 5.75 3.75

52 Nguyễn Công Min H. Duy Xuyên T. Quàng Nam TC 52 6.25 5.5

53 Phạm Thị Nga H. Đắk Hà T. Kon Tum TC 53 6.75 6.25

Page 2

STT Họ và Tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Điểm trắc nghiệm

54 Lê Nghĩ H. Nông Sơn T. Quàng Nam TC 54 5 7.5

55 Nguyễn Thành Nhấn H. Thạch Hà T. Hà Tĩnh TC 55 6.5 7

56 Nguyễn Thị Hồng Nhạn TP. Hội An T. Quàng Nam TC 56 6.25 7.75

57 Đoàn Thị Hương Nhu H. Tứ Kỳ T. Hài Dương TC 57 8.25 7.75

58 Phạm Ọuang Nhuận TX. Ngã Năm T. Sóc Trăng TC 58 7 7.75

59 Lê Thị Hồng Nhung H. Đắk Giong T. Đắk Nông TC 59 6.5 7.25

60 Nguyễn Đăng Phong H. Gia Bình T. Bắc Ninh TC 60 6.5 7

61 Mạc Duy Phu H. Thanh Hà T. Hải Dương TC 61 4.5 7.25

Page 3

HỌC VIỆN TÒA ÁN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHỔĨ ĐÒNG T H Ĩ fìôc lâp - Tu do - Hanh phúc

ĐIẺM THITUYÉN CHỌN, NÂNG NGẠCH THẢM PHÁN TRƯNG CẤP KÌ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 02

STT Họ và Tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Điểm trắc nghiệm

1 Phan Trọng Phụng H. Cư M'Gar T. Đắk Lắk TC 62 5.75 5.25

2 Trần Hữu Phước H. Lấp Vò T. Đồng Tháp TC 63 6.5 6.5

3 Nguyễn Minh Phương H. Vị Xuyên T. Hà Giang TC 64 6.75 6.25

4 Lê Văn Quân H. Như Thanh T. Thanh Hóa TC 65 5.75 7.5

5 Phạm Văn Rô H. Minh Long T. Quàng Ngãi TC 66 5 8.25

6 Vân Thị Thu Sang TP. Phan Rang- Tháo Chàm T. Ninh Thuận TC 67 5.75 8.75

7 Phạm Minh Sơn H. Xuyên Mộc T. Bà Rịa-Vũng Tàu TC 68 5 7

8 Lê Thanh Sơn TP. Phủ Lý T. Hà Nam TC 69 5 7.25 /

9 Nguyễn Anh Son H. Quỳnh Lưu T. Nghệ An TC 70 5.5 6.25 ị' i £10 Lê Thị Sự H. Thủy

Neuvên TP. Hài Phòng TC 71 5 7.5

11 Trần Thị Thanh Tâm H. Krông Nô T. Đắk Nông TC 72 8.25K7£

7.25 \\

12 Huỳnh Thanh Tâm TX. Hồng Ngự T. Đồng Tháp TC 73 7.5 7

13 Trần Minh Tấn TX. Giá Rai T. Bạc Liêu TC 74 6.25 7.75

14 Phạm Văn Thái H. Thạnh Hóa T. Long An TC 75 6.25 8

15 Phạm Quang Thái H. Phú Bình T. Thái Nguyên TC 76 6 5.75

16 Đỗ Thị Thắm H. Phù Mỹ T. Bình Định TC 77 5.75 6.25

17 Phạm Hữu Thắng H. Nông Cống T. Thanh Hóa TC 78 6.25 7.25

18 Nguyễn Thị Hoài Thanh H. Gia Lộc T. Hải Dương TC 79 7 8.25

19 Nguyễn Phước Thanh TP. Tân An T. Long An TC 80 5.75 6.25

20 Lê Xuân Thi H. Khánh Vĩnh T. Khánh Hòa TC 81 6 7

21 Nguyễn Thị Thu H. Tam Đảo T. Vĩnh Phúc TC 82 5.75 8

22 Nguyễn Bình Thuận H.Sông Lô T. Vĩnh Phúc TC 83 6.25 6.75

23 Nguyễn Thị Thức H. Thuận Nam T. Ninh Thuận TC 84 6 7.75

24 Nguyễn Thị Kim Thúy H. Mê Linh TP. Hà Nội TC 85 6.5 8

HỌC Vỉệ

TÒA Át

Page 1

STT Họ và Tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Điểm trắc nghiệm

25 Cầm Xuân Thủy H. Phù Yên T. Son La TC 86 8 5.5

26 Nguyễn Thành Trung TP. Hội An T. Quàng Nam TC 87 5.25 7.25

27 Nguyễn Văn Trung H. Hướng Hóa T. Quang Trị TC 88 5.75 7.25

28 Mai Thanh Tú H. Dương Minh Châu T. Tây Ninh TC 89 5 8.25

29 Phan Anh Tuấn H. Kiến Xương T. Thái Bình TC 90 5 7.25

30 Lê Đình Tùng TX. Bình Long T. Bình Phước TC 91 5 7.5

31 Nguyễn Thanh Tùng H. Hương Khê T. Hà Tĩnh TC 92 6.5 8.25

32 Đặng Văn Tuyến H. Vĩnh Bào TP. Hải Phòng TC 93 5 6.5

33 Lê Phan Tuyến TP. Tây Ninh T. Tây Ninh TC 94 5 5.75

34 Huỳnh Văn Vân TP. Hà Tiên T. Kiên Giang TC 95 5 7.5

35 Đinh Duy Việt H. An Lão TP. Hải Phòng TC 96 7.25 7.5

36 Trương Quang Vinh H. Krông Pắc T. Đắk Lăk TC 97 6.75 7.25

37 Bùi Xuân Vinh Ọ. Lê Chân TP. Hài Phòng TC 98 5.5 7.5

38 Đoàn Ngọc Vĩnh H. Yên Minh T. Hà Giang TC 99 5.25 7.25

39 Đỗ Thị Xuyến H. Tiên Lãng TP. Hải Phòng TC 100 7 8

40 Nguyễn Thị Thúy Yên H. Mèo Vạc T. Hà Giang TC 101 5.25 6.25

BAN PHÁCH

Nguyễn Văn Nam

[.HỘI ĐÒNG TỊCH

f l TỎA Á

^ TS^JSgtiyen Trí Tuệ

Page 2

HỌC VIỆN TÒA ÁNHỞI ĐỎNG THI

CỘNG HÒA XẢ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THITUYÉN CHỌN, NÂNG NGẠCH THẨM PHÁN TRƯNG CẤP KÌ 2 NĂM 2018

Thời gian thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 03

STT Họ và Tên Đon vị công tác

SỐBáo danh Điểm viết Diêm trăc

nghiệm

1 Lê Thanh Ân H. Phú Giáo T. Bình Dương TC 102 3.75 7.75

2 Lâm Hoài Ân TP. Cà Mau T. Cà Mau TC 103 3.5 6.25

3 Lâm Bách H. Thuận Bắc T. Ninh Thuận TC 104 6.25 7.25

4 Huỳnh Nhất Bình Q. Bình Tân TP. 1-ICM TC 105 5.75 6

5 Tần Quổc Bình Quận 9 TP. HCM TC 106 5 6.75

6 Đặng Ngọc Bình H. Đam Rông T. Lâm Đồng TC 107 6 7

7 Nguyễn Thị Kim Chi TP. Vĩnh Long T. Vĩnh Long TC 108 6 7.75

8 Dương Mạnh Chiến TP. Hạ Long T. Quáng Ninh TC 109 5 6.75

9 Hồ Văn Cưòng H. Tân Châu T. Tây Ninh TC 110 6.75 6.25

10 Võ Minh Diệp T. Quảng Nam TC 111 5.5 6.25 /11 Trần Thị Dịu H. Ninh Phước T. Ninh Thuận TC 112 5

/6.5 /,.

12 Nguyễn Ái Đoan TP. Mỹ Tho T. Tiền Giang TC 113 5.75 8.25

13 Phạm Ngọc Duy Văn phòng TP. HCM TC 114 6 6.75

14 Đặng Thị Ngọc Duyên H. Ba Tri T. Bến Tre TC 115 5.75 8.5

15 Nguyễn Thị Thu Hà H. Phong Thổ T. Lai Châu TC 116 5.5 7.75

16 Trương Văn Hai H. Phú Tân T. An Giang TC 117 5.75 8.25

17 Nguyễn Hữu Hải T. Yên Bái TC 118 6 6.25

18 Đinh Thị Thu Hăng H. Thoại Sơn T. An Giang TC 119 5 7.25

19 Trần Thị Hằng H. Lạng Giang T. Bắc Giang TC 120 3.75 6.25

20 Nguyễn Thúy Hăng TP. Cẩm Phả T. Quáng Ninh TC 121 6.25 721 Phạm Tiến Hiệp T. Bình Phước TC 122 5.25 7.522 Lý Đức Hiệp H. Nậm Nhùn T. Lai Châu TC 123 5.5 623 Trần Ngọc Hòa Q. Hoàn Kiếm TP. Hà Nội TC 124 5 724 Trần Minh Huấn H. Lâm Hà T. Lâm Đồng TC 125 5 6.7525 Hồ Hoàng Huy Hùng H. Thoại Sơn T. An Giang TC 126 5.75 8.7526 Đặng Đình Hung H. Chợ Đồn T. Bắc Kạn TC 127 5.75 627 Bùi Lan Hương TP. Biên Hòa T. Đồng Nai TC 128 8 7.7528 Nguyễn Thị Thu Huơng H. Khoái Châu T. Hưng Yên TC 129 5.25 7.5

STT Họ và Tên Đơn vị công tác

SỐBáo danh Đ i ể m v i ế t

Điểm trắc nghiệm

29 Hoàng Thị Thu Hường H. Chợ Đồn T. Bắc Kạn TC 130 5 7.25

30 Trương Vĩnh Hữu TX. Cai Lậy T. Tiền Giang TC 131 6 5.75

31 Nguyễn Ngọc Huy H. Hướng Hóa T. Quảng Trị TC 132 5.75 6.75

32 Lê Thị Hương L a n H. Thái Thụy T. Thái Bình TC 133 4 6.5

33 Vi Hồng Lễ TP. Bắc Kạn T. Bắc Kạn TC 134 5 6.75

34 Cao Xuân L o n g TX. Phú Mỹ T. Bà Rịa- Vũne Tàu TC 135 6.5 7.25

35 Trần Đức Long H. Quàng Ninh T. Quàng Bình TC 136 6.25 7.5

36 Vũ Duy L u â n H. Thái Thụy T. Thái Bình TC 137 5 7.25

37 Nguyễn Thị Ly TX. Phú Mỹ T. Bà Rịa- Vũn2 Tàu TC 138 7 7.75

38 Phan Thị Tuyết M a i Q. Ninh Kiều TP. Cần Thơ TC 139 5 7.7539 Nguyễn Thị Hải M i n h T. Nghệ An TC 140 8.25 7.75

40 Võ Thị Ngọc M ỹ H. Tịnh Biên T. An Giang TC 141 5 0

Page 2

HỌC VIỆN TÒA ÁNHỠI ĐÒNG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIẺM THITƯYẺN CHỌN, NÂNG NGẠCH THẢM PHÁN TRƯNG CẤP KÌ 2 NẢM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 04

STT Họ và tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Đicm trắc nghiệm

1 Trần Thị Lê Na H. Hoài Đức TP. Hà Nội TC 142 7.25 6.25

2 Nguyễn Võ Việt Nam TP. Long Xuycn T. An Giang TC 143 3.5 7.5

3 Nguyễn Hải Nam Quận 4 TP. HCM TC 144 6 7

4 Nguyễn Thanh Nhàn H. Châu Thành T. Tiền Giang TC 145 6.75 8.75

5 Nguyễn Thị Hồng Nhật H. Châu Thành T. Tiền Giang TC 146 4.5 7.5

6 Nguyễn Thị Nhung T. Đắk Lắk TC 147 5 5.75

7 Đỗ Minh Nhựt TP. Biên Hòa T. Đồng Nai TC 148 5.5 6.5

8 Lê Quang Ninh H. Phú Riềng T. Bình Phước TC 149 6.5 8

9 Huỳnh Kim Oanh TP. Cao Lãnh T. Đồng Tháp TC 150 5

10 Tăng Trần Quỳnh Phưong TP. Bạc Liêu T. Bạc Liêu TC 151 3.75

—1

- oo

11 Nguyễn Hồng Phuong H. Bình Đại T. Bấn Tre TC 152 5 t-o •O v_c

12 Vũ Thị Thanh Phuong TP. Móng Cái T. Quàng Ninh TC 153 5 7.25 •V A13 Lâm Ngọc Phuọng H. An Phú T. An Giang TC 154 5 5 x £ 7

14 Lê Anh Quốc Ọ. Ninh Kiều TP. Cần Thơ TC 155 6.75 6.75

15 Nguyễn Hữu Quốc H. Gia Viễn T. Ninh Bình TC 156 6 7

16 Đặng Văn Quyết T. Bắc Giang TC 157 5 6.75

17 Trần Thị Sâm TP. Ninh Bình T. Ninh Bình TC 158 5 7

18 Nguyễn Thị Sang TP. Thú Dầu Một T. Bình Dương TC 159 8.5 7.25

19 Trần Văn Sáu H. An Phú T. An Giang TC 160 5 7.25

20 Hoàng Bích Sơn Phòng TCCB TP. HCM TC 161 6.5 6

21 Phạm Tấn Tài H. Tịnh Biên T. An Giang TC 162 7 6.75

22 Phạm Văn Tâm H. Trảng Bàng T. Tây Ninh TC 163 5.25 7.75

23 Hoàng Hữu Tăng H. Yên Mỹ T. Hưng Yên TC 164 5 8.25

24 Trần Văn Thái H. Sìn Hồ T. Lai Châu TC 165 6 7.25

25 Nguyễn Hoàng Thám H. Châu Thành T. An Giang TC 166 5.5 6

26 Bùi Đức Thanh T. Quảng Ninh TC 167 5 7

? Á

\ ' \ ĩ

ÍS>

Page 1

STT Họ và tên Đơn vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Điêm trăc nghiệm

27 Nguyễn Thị Thanh Thảo Quận 4 TP. HCM TC 168 7.75 7

28 Dương Lê Bửu Thiện TP. Biên Hòa T. Đồng Nai TC 169 5 7.25

29 Nguyễn Đức Thiện H. Bác Ái T. Ninh Thuận TC 170 5 6

30 Phạm Trường Thọ H. Trà Ôn T. Vĩnh Lone TC 171

31 Nguyễn Thị Huệ Thom TP. Long Xuyên T. An Giang TC 172

32 Lường Xuân Thu H. Than Uyên T. Lai Châu TC 173 4.5 6.75

33 Doãn Thị Kim Thúy Quận 5 TP. HCM TC 174 5.5 7

34 Tôn Thị Xuân Thủy Q. Thanh Xuân TP. Hà Nội TC 175 5 6.75

35 Lê Hoài Thủy H. Cam Lộ T. Quảng Trị TC 176 6.25 7.25

36 Trương Thị Tiến H. Châu Thành T. Bến Tre TC 177 5 7.5

37 Võ Thị Trầm H. Cam Lâm T. Khánh Hòa TC 178 6.75 7.25

38 Lê Phan Công Trí TP. Bạc Liêu T. Bạc Liêu TC 179 6.25 8

39 Trần Thị Thanh Trúc TX. Thuận An T. Bình Dương TC 180 6.25 8.25

40 Dư Thành Trung TP. Bảo Lộc T. Lâm Đồng TC 181 5 7.75

41 Trần Văn Tuấn H. Bình Đại T. Bến Tre TC 182 5 7.25

42 Nguyễn Xuân Tuấn Q. Đống Đa TP. Hà Nội TC 183 5.25 6.5

43 Nguyễn Văn Tuấn TP. Nha Trang T. Khánh Hòa TC 184 5.75 7.25

44 Phạm Minh Tùng TP. Cao Lãnh T. Đồng Tháp TC 185 6.5 7.25

45 Lê Thị Bích Tuyền TX. Kiến Tường T. Long An TC 186 5.5 6.75 . x

46 Đinh Thị Mộng Tuyết TX. Tân Uyên T. Bình Dương TC 187 5.75 7.5 Y47 Đinh Thị Tuyết H. Buôn Đôn T. Đắk Lắk TC 188 6.75 6.75 ;0, 148 Lê Thị Vân TP. Đà Lạt T. Lâm Đồng TC 189 6 6 5 i rA49 Võ Văn Vũ TP. Long Xuyên T. An Giang TC 190 5 6.5^/'

BAN PHÁCH

Nguyễn Văn Nam

TM. H ô ĩ ĐÒNG

Page 2

HỌC VIỆN TÒA ÁNHỘI ĐÒNG THI

CỘNG HÒA XẢ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIẺM THI TUYỂN CHỌN, NÂNG NGẠCH THẢM PHÁN TRƯNG CẤP, CAO CẤP QUÂN s ự KÌ 2 NĂM 2018

Thời gian thi: Ngày: 26/11/2018

Phòng thi số: 05

STT Họ và Tên Đơn vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

ĐiếmTrắc

NshiêmDANH SÁCH THẤM PHÁN THI NÂNG NGẠCH CAO CẤP ĐỌT 2 NĂM 2018

1 Phạm Duy Lam T. Gia Lai C C 0 1 6 7 . 7 5

2 Phan Tô Ngọc Tòa Hành chính TP. HCM c c 02 5.75 7 . 7 5

3 Thái Rết T. Sóc Trăng c c 03 5.5 8

4 Hoàng Minh Thịnh Tòa Hình sự T. Bình Phước c c 04 6.25 8

5 Uông Văn Tuấn Tòa Dân sự TP. HCM c c 05 3 6 . 7 5

6 Nguyễn Văn Tửu T. Vĩnh Long c c 06 4.5 6 . 7 5

DANH SÁCH TH Ẩ M PHÁ N T H I NÂNG N GẠCH TRƯ NG CẮ P Đ Ợ T 2 NẢM 2018

1 Lê Thanh Bình TAQSTW T C Q S 01 7.25 7 . 7 5

2 Nguyễn Ọuang Hạnh TAỌSKV1ỌK3 Tòa án Quân sirTW TC Q S 02 6 7 . 5

3 Kiều Trung Kiên TAQSKV1QK7 Tòa án Quân sirTW TC Q S 03 6 7 . 7 5

4 Hoàng Đạt Nam TAQSKVTĐHN Tòa án Quàn sirTW TC Q S 04 6 7 . 7 5

5 Nguyễn Trọng Tài TAQSKV1QK4 Tòa án Quân sirTW TC Q S 05 5.5 7 . 7 5

6 Phạm Vương Thành TAQSKV1QK4 Tòa án Quân sư TW TC Q S 06 5.5 7 . 7 5

7 Lê Ngọc Tuấn TAQSKV2ỌK3 Tòa án Quân sư TW TC Q S 07 5.5 7 . 7 5

Page 1

HỌC VIỆN TÒ A ÁNHỘI ĐỎNG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIẺMTHITUYỂN CHỌN THẤM PHÁN s o CẤP KÌ 2 NĂM 2018

Thời gian thi: 26/11/2018

Phòne thi số: 06

STT Ho và tênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểm

viết

ĐiêmTrác

Nghiệm

1 Đỗ Minh Ái H. Tam Dưong T. Vĩnh Phúc SC01 5.5 7.75

2 Nguyễn Hải An H. Đức Hòa T. Long An sc 02 5.5 7

3 Nguyễn Thế Anh Q. Ngũ Hành Sơn TP. Đà Nằng sc 03 6.25 7.25

4 Trương Huỳnh Anh T. Đồng Tháp sc 04 5.75 8

5 Đỗ Thúy Anh TP. Hà Nội s c 05 5.75 6.75 // V

6 Đỗ Thị Quỳnh Anh TP. Hòa Bình T. Hòa Bình s c 06 5 6/25 í H<

7 Lê Lương Anh TP. Sơn La T.Son La s c 07 5 ị s -

8 Nguyễn Công Bá TP. Hội An T. Quảng Nam sc 08 3.75 8 Y 0 \9 Nguyễn Thị Bàng TP. Đà Nằng sc 09 4.5 8.5

10 Nguyễn Thị Ngọc Bích H. Mang Thít T. Vĩnh Long s c 10 5.75 7.5

11 Hoàng Văn Bích TX. Phúc Yên T. Vĩnh Phúc sc 11 6 7.5

12 Ngô Văn Bình T. Bình Thuận sc 12 7.25 7.75

13 Châu Văn Bình H. Châu Thành T. Đồng Tháp s c 13 7.5 8.5

14 Đồng Thị Bình T. Kon Tum s c 14 5.25 8.5

15 Trần Văn Bình H. Tuy An T. Phú Yên sc 15 5 7.5

16 Đặng Xuân Bộ H. Thanh Thủy T. Phú Thọ s c 16 5.75 6.75

17 Nguyễn Văn Châu H. Lệ Thuỷ T. Quảng Bình sc 17 5 5.25

18 Lê Huỳnh Châu H. Dương Minh Châu T. Tây Ninh s c 18 7 8

19 Lê Hồng Chiến H. Đam Rông T. Lâm Đồng sc 19 5.75 7.25

20 Bùi Lưu Chúc H. Sông Hĩnh T. Phú Yên sc 20 6.75 8.5

P age 1

STT Họ và tênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểm

viết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

21 Nguyễn Văn Công H. Bù Gia Mập T. Bình Phước SC21 5.75 6.5

22 Hoàng Vũ Công H. Mù Cang Chải T. Yên Bái s c 22 4.75 8

23 Lương Thị Cúc H. Tĩnh Gia T. Thanh Hóa s c 23 6.5 6

24 Phan Văn Cưong TP. Đà Nang s c 24 7 7.25

25 Vũ Văn Cường H. Ninh Hải T. Ninh Thuận s c 25 6.25 7.75

26 Đinh Thị Mai Đào H. Vĩnh Thạnh T. Bình Định s c 26 5.25 8.5

27 Lê Thị Trúc Đào H. Hòa Thành T. Tây Ninh s c 27 7 7.5

28 Trương Hồng Diễm H. Đông Hải T. Bạc Liêu s c 28 6 8

29 Phạm Văn Diện Q. Hải Châu TP. Đà Nằng s c 29 7.75 8

30 Nguyễn Thị Diệp TP. Đà Nang s c 30 6 7.25

31 Trương Thị Diệp TP. Biên Hòa T. Đồng Nai SC31 6.25 7.5

32 Vi Thị Diệu T. Bắc Kạn s c 32 4.5 7.25

33 Nguyễn Văn Định H. Mê Linh TP. Hà Nội s c 33 6.5 5.75

34 Nguyễn Thị Đoan H. Son Tây TP. Hà Nội s c 34 7 6.5 \

35 Lưu Minh Đoàn H. Vân Đồn T. Ọuảng Ninh s c 35 5.75N8 M

36 Nguyễn Đình Đông T. Long An s c 36 7 7.75 VÍ

BAN PHÁCH - ĩ M. HỘI ĐỔNG Cl^u TỊCH

/ £ 2 fL ị H Ọ C v iỆ N ìk A

| 4 t ò a ầ n ZỗỤV \ A XV "

TS2 Nguyễn Trí Tuệ

P age 2

HỌC VIỆN TÒA ÁNHÔI ĐÒNG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIẺM THITƯYẺN CHỌN THẲM PHÁN s o CẤP KÌ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 07

STT Họ và tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

1 Phan Anh Đức H. Bố Trạch T. Quảng Bình SC37 8 4.5

2 Nguyễn Thị Kim Dung T. Lào Cai sc 38 7 7.5

3 Nguyễn Thị Phương Dung T. Tiền Giang sc 39 6 8

4 Nguyễn Quốc Dũng H. Bàu Bàng T. Bình Dương sc 40 6.5 8.25

5 Nguyễn Hữu Dũng H. Lâm Hà T. Lâm Đồng SC41 7.25“ vi Ỉ7

/ /6 Trịnh Viết Dược TP. Biên Hòa T. Đồng Nai sc 42 8.5 ỉị i^ ạ c VI

7 Phạm Văn Dương H. Chợ Mới T. An Giang sc 43 5.25 Í \ ĩ h 9 ^ *V

8 Nguyễn Thị Hồng Duvên T. Đồng Nai sc 44 6.5 S‘vÌ25~'N r

9 Phạm Thị Kim Duyên H. Đức Trọng T. Lâm Đồng SC 45 5.25 7.5

10 Vi Thị Hương Giang H. Lục Nam T. Bắc Giang SC 46 0 6

11 Nguyễn Khắc Giang T. Bến Tre SC 47 7.25 8.25

12 Trần Châu Giang T. Bình Dương sc 48 5.75 7.25

13 Nguyễn Thanh Giang H. Điện Biên Đông T. Điện Biên SC 49 2.25 6.75

14 Nguyễn Hoàng Giang H. Tam Nông T. Đồng Tháp sc 50 6.5 5

15 Đỗ Hồng Giang Q. Ba Đình TP. Hà Nội SC51 6.75 6.75

16 Lê Thị Hương Giang H. Vĩnh Lộc T. Thanh Hóa SC 52 5.75 7

17 Nguyễn Thị Thu Hà TX. Từ Son T. Bắc Ninh SC 53 6.25 8.5

18 Phạm Thị Ngọc Hà Q. Thanh Khê TP. Đà Nang SC 54 6.75 8.25

19 Lê Thị Hà H. Đan Phượng TP. Hà Nội sc 55 6 7.25

20 Đỗ Nguyễn Hà Hải Q.GÒ Vấp TP. HCM sc 56 6.75 7.5

21 Lê Ngọc HảiH. Bình Chánh TP. HCM SC 57 7 7

Page 1

STT Họ và tên Đơn vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

22 Doãn Thị Hằng H. Long Thành T. Đồng Nai SC58 5.75 6.75

23 Nguyễn Thị Lệ Hằng TP. Hà Nội sc 59 6.25 7.75

24 Nguyễn Thúy Hằng T. Hòa Bình sc 6 0 7.75 7

25 Vương Thị Lệ Hằng H. Long Phú T. Sóc Trăng SC61 5.75 7.5

26 Nguyễn Hải Hằng TX. Bình Minh T. Vĩnh Long sc 6 2 5.75 6.5

27 Nguyễn Thị Hạnh Ọ. Sơn Trà TP. Đà Năng sc 63 6.75 8.75

28 Nguyễn Thị Hồng Hạnh TP. HCM sc 64 6 7.75

29 Lê Thị Hồng Hạnh TX. Nghĩa Lộ T. Yên Bái sc 65 6.5 6.5

30 Đinh Bạt Hào Ọ. Ngũ Hành Sơn TP. Đà Nang sc 66 6.25 6.5

31 Vương Hoàng Hào H. Nam Đàn T. Nghệ An sc 67 5 7.25

32 Nguyễn Văn Hậu H. Đức Phổ T. Quàng Ngãi sc 68 6.5 7.75

33 Trần Quốc Khánh H. Hương Sơn T. Hà Tĩnh sc 1 1 1 5 6.5

34 Dương Thị Hồng Vân H. Hà Quàng T. Cao Bằng SC279 6.75 5.75

BAN PHÁCH TM. HỘI ĐỎNG P/ « oJN/ & ■ ' CH

/ '¡(2 / HOC Vf É $

Nguyễn Văn Nam . ' Ạ n p r r p ^guyen Trí Tuệ

Page 2

HỌC VIỆN TÒA ÁNHỘI ĐÒNG TH I

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tụ do - Hạnh phúc

ĐIÉM THITUYỂN CHỌN THẢM PHÁN s o CẤP KÌ 2 NẢM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 08

STT Họ và tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

1 Trần Thị Thu Hiền H. G iao Thúy T. N am Định s c 69 5 8 . 5

2 Vũ Đình Hiếu H. Đ iện Biên T. Điện Biên s c 70 5 8 . 5

3 Nguyễn Trọng Hiếu T. Đ ồ n g T h áp SC71 5.75 8 . 5

4 Trịnh Thị Hoa Ọ uận 3 TP. H C M s c 72 5.25 8 . 5

5 Phan Thị Hòa TP. Biên Hòa T. Đ ồ n g Nai s c 73 7.25 9

6 Trương Quôc Hoàn H. M inh H oá T. Q u ản g Bình s c 74 6 / T7 Nguyễn Thị Hoàng H. Dầu T iếng T. Bình D ươ n g s c 75 6.5

Ị ! 1 f~*ị 8 . 7 5 ■

8 Quách Văn Hoàng TP. Phan Thiết T. B ình T huận s c 76 6.5 -d\" o

9 Tạ Thanh Hoàng H. K rông N ăn g Đ ắk Lắk s c 77 6.5Y o v

8 < 1 .

10 Nguyễn Duy Hoàng T. Hà Tĩnh s c 78 6.75 8 . 2 5

11 Nguyễn Huy Hoàng TP. N h a T rang T. K hánh H òa s c 79 6.25 8 . 2 5

12 Ry Thị Mỹ Hoàng TP. Kon Tum T. K on T u m s c 80 5.25 7 . 7 5

13 Ngô Thị Hòe H. Hải Hậu T. N am Định s c 81 5.5 7 . 5

14 Nguyễn Thị Hợi Ọ. B ình Tân TP. H C M s c 82 6 7 . 7 5

15 Cao Thị Hồng H. Vị X uyên T. Hà G ian g s c 83 5 6 . 2 5

16 Mai Tấn Hồng H. Đ ô n g H òa T. Phú Yên s c 84 6.75 8 . 2 5

17 Lê Thị Huế TP. C ao Lãnh T. Đ ồ n g T háp s c 85 6.75 8 . 2 5

18 Lương Thị Kim Huế TP. N a m Đ ịnh T. N am Định s c 86 6.75 8 . 5

19 Nguyễn Thị Huệ TX. T h u ận An T. Bình D ươ n g s c 87 7 7 . 7 5

20 Nguyễn Thị Minh Huệ TP. Đ iện Biên Phủ T. Đ iện Biên s c 88 5.25 7 . 2 5

21 Nguyễn Tiến Hùng H. T hanh Oai TP. H à Nội s c 89 5.25 7 . 5

V lệK ẢN

Page 1

STT Họ và tên Đon vịcông tác

SỐBáo danh

Điểmviết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

22 Nguyễn Xuân Hùng T. Ninh Thuận s c 90 6 . 7 5 9

23 Dương Chiêu Hùng H. Trần Đề T. Sóc Trăng s c 91 7 7.75

24 Đặng Ngọc Hưng Q. Thanh Khê TP. Đà Nang s c 92 5 7.75

25 Lưu Thị Hừng H. Tri Tôn T. An Giang s c 93 5 . 2 5 8.5

26 Nguyễn Thị Thuý Huong Q. Hai Bà Trưng TP. Hà Nội SC94 6 . 2 5 8

27 Bùi Xuân Huong H. Bình Chánh TP. HCM sc 95 5 . 7 5 9

28 Nguyễn Thị Thu Huong H. Lệ Thuỷ T. Quàng Bình SC96 5 . 5 8

29 Hồ Thị Xuân Huong TP. Đông Hà T. Quàng Trị s c 97 5 . 2 5 8.25

30 Nguyễn Thị Huong T. Yên Bái s c 98 5 . 2 5 7.5

31 Nguyễn Thị cẩm Hưòìig T. An Giang SC99 6.5 8.25

32 Nguyễn Thị Huong H. Long Thành T. Đồng Nai s c 100 6 6.75

33 Lê Thị Thu Hưòng TP. Hà Nội s c 101 3 . 5 8

34 Trần Thị Thu Hường H. M ỹ Đức TP. Hà Nội s c 102 3 . 5 7

35 Trần Thị Thu Hường T. Quảng Ninh s c 103 3 . 2 5 8

36 Lê Văn Huy H. An Lão T. Bỉnh Định s c 104 6—

BAN PHÁCH

Nguyễn Văn Nam Nguyễn Trí Tuệ

Page 2

ĐIẺM THITƯYÉN CHỌN THẨM PHÁN s o CÁP KÌ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 09

HỌC V IỆN TÒA Á N CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHÔI ĐÒ NG TH I Độc lập - Tụ do - Hạnh phúc

STT Họ và tênĐơn vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểm

viết

ĐiếmTrắc

Nghiệm

N

Mtệi

1 Trần Quang Huy H. Bình Chánh TP. HCM s c 105 5 6.5

2 Vũ Thị Huyền H. Gia Bình T. Bắc Ninh s c 106 7.25 7.25

3 Nguyễn Thị Thanh Huyền Q. Đống Đa TP. Hà Nội sc 107 5.5 8

4 Nguyễn Thúy Huyền T. Lạng Son s c 108 5 7.25

5 Trần Trọng ích H. Nghĩa Hưng T. Nam Định s c 109 5 6.5

6 Trần Thị Khanh H. Yên Khánh T. Ninh Bình sc 110 6.75 / C

7 Lê Thanh Khánh TP. Đông Hà T. Ọuảng Trị sc 112 6.5 ậ ứ ỷ ý

8 Lê Hồng Khánh T. Thái Nguyên sc 113 6.25

V . ỉ(-n% 5

' ■ Á n

9 Đỗ Duy Khoa H. Đông Anh TP. Hà Nội s c 114 6.25 .

10 Ngô Văn Khôi H. Phú Ninh T. Quảng Nam s c 115 7.5 8.75

11 Vi Thị Khuyên H. Kỳ Son T. Nghệ An sc 116 4 6.25

12 Nguyễn Thị Kiểm Q. Hà Đông TP. Hà Nội s c 117 5 7

13 Vũ Đình Kiên H. Phú Riềng T. Bình Phước sc 118 6.5 8.25

14 Trần Trung Kiên H. Bát Xát T. Lào Cai sc 119 5.75 7.5

15 Đặng Thị Vân Kiều H. Thanh Tri TP. Hà Nội s c 120 3 6.25

16 Thượng Trọng Ký H. Sơn Tịnh T. Quảng Ngãi s c 121 6.5 6.75

17 Nguyễn Thị Thanh Lan T. Bến Tre sc 122 7.25 6.75

18 Trần Thị Lan TP. Đà Lạt T. Lâm Đồng s c 123 6.75 5.25

19 Trần Đăng Lễ H. Kon Ray T. Kon Turn sc 124 3.75 7.5

20 Nguyễn Văn Lẹ H. Lấp Vò T. Đồng Tháp sc 125 5.75 8.25

P age 1

STT Họ và tênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểm

viết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

21 Hoàng Út Lệ H. Ngân Son T. Bắc Kạn s c 126 7 7

22 Nông Thanh Lịch H. Thông Nông T. Cao Bằng s c 127 5.5 7.75

23 Trần Anh Liêm H. Hiệp Đức T. Quảng Nam s c 128 3.75 6.5

24 Thạch Huỳnh Liêm T. Trà Vinh s c 129 5 6

25 Nuuyễn Thị Hồng Liên Q. Bình Tân TP. HCM s c 130 6.25 7

26 Ngô Ngọc Linh TX. Đồng Xoài T. Bình Phước s c 131 5.5 6.75

27 Hoàng Thị Thùy Linh TP. Hòa Bình T. Hòa Bình s c 132 4.25 8

28 Nguyễn Thị Thùy Linh T. Lạng Sơn s c 133 6.75 6.75

29 Hồ Phước Linh T. Nghệ An s c 134 5.25 6.25

30 Nguyễn Mai Linh H. Đoan Hùng T. Phú Thọ s c 135 6.25 7.5

31 Nguyễn Thị Ái Linh H. Đại Lộc T. Quảng Nam s c 136 6 8.25

32 Dương Thị Trúc Linh H. Cầu Kè T. Trà Vinh s c 137 6.25 8.5

33 Hà Thanh Loan TX. Phú Thọ T. Phú Thọ s c 138 6.75 7.25

34 Nguyễn Vĩnh Lộc H. Chợ Gạo T. Tiền Giang s c 139 7.25 8.5 '■

35 Nguyễn Thị Lọi H. Nhơn Trạch T. Đồng Nai s c 140 6.25 7.75 ;

BAN PHÁCH TM. HỘI ĐÒNG y

P ag e 2

HỌC VIỆN TÒA ÁN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMHỘI ĐÒNG THI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIẺM THITUYỂN CHỌN THẢM PHÁN s o CÁP KÌ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 10

STT Họ và tênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểmviết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

1 Vũ Văn Lọi T. Thái Bình s c 141 5.25 6.75

2 Lê Thanh Long H. Hòa Vang TP. Đà Năng s c 142 3 6.5

3 Lý Thị Luân H. Na Rì T. Bắc Kạn s c 143 5 6.75

4 Võ Thành Luân TP. Đà Lạt T. Lâm Đông s c 144 5.5 7

5 Võ Bùi Diệu Lương H. Hải Lăng T. Ọuảng Trị s c 145 4 8.75

6 Nguyễn Thị Yến Ly H. Phước Long T. Bạc Liêu s c 146 7 8.25

7 Phạm Thị sắc Ly T. Tiền Giang s c 147 5.25 7.5

8 Huỳnh Ngọc Mai H. Đầm Dơi T. Cà Mau s c 148 4.25 7.75

9 Vũ Đức Mạnh Đắk Lắk s c 149 4.75 8.25TÌO

10 Đặng Hoàng Minh TP. Sa Đéc T. Đồng Tháp s c 150 3.5 V \ 'T11 Nguyễn Thị Tuyết Minh TP. Đồng Hới T. Quang Bình s c 151 5.75 8.2$</12 Nguyễn Thị Kiều My TP.Buôn Ma

Thuôt Đắk Lắk s c 152 5.25 8

13 Nguyễn Thị Diễm My T. Tây Ninh s c 153 5.25 7.5

14 Bùi Vũ Tuyết Mỹ H. Vạn Ninh T. Khánh Hòa s c 154 4.75 6.5

15 Vũ Đình Nam Đắk Lắk s c 155 5 8.25

16 Hà Thị Vân Nga H. Thạch Hà T. Hà Tĩnh s c 156 4.25 8

17 Phạm Thúy Nga T. Nam Định s c 157 6.25 8.25

18 Cao Thị Nga H. Hoàng Hóa T. Thanh Hóa s c 158 6.75 7.75

19 Phạm Thị Thanh Nga H. Tĩnh Gia T. Thanh Hóa s c 159 4.5 7.25

20 Nguyễn Thị Ngân TX. Dĩ An T. Bình Dương s c 160 6 7.5

21 Phạm Thị Thu Ngân TP. Hà Nội s c 161 6.25 7.5

22 Lê Thị Quý Ngân TP. HCM s c 162 4.25 7.25

23 Võ Thị Thu Ngân H. Châu Thành T. Tiền Giang s c 163 3.25 6.5

24 Nguyễn Hữu Ngọc T. Đồng Nai s c 164 7.25 7.5

ÒA ẤN

Page 1

STT Họ và tênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểmviết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

25 Bùi Thị Ngọc H. Đak Pơ T. Gia Lai s c 165 5.25 8.25

26 Ma Thị Nguyên TP. Bắc Kạn T. Bắc Kạn s c 166 5 8

27 Hứa Công Nguyên H. Gia Viễn T. Ninh Bình s c 167 3.25 7.75

28 Nguyễn Thị Kim Nguyên H. Tân Biên T. Tây Ninh s c 168 6 7.5

29 Nuuyễn Chí Nguyện T. Tây Ninh s c 169 6.25 7.25

30 Lê Thị Nguyệt T. Đồng Nai s c 170 6.75 7.5

31 Nguyễn Thị Nguyệt TP. Bảo Lộc T. Lâm Đồng s c 171 5.25 7.75

32 Lâm Thị Thanh Nhàn T. Ninh Bình s c 172 5 8

33 Nguyễn Văn Nhân H. Châu Thành T. Đồng Tháp s c 173 7.5 8.5

34 Huỳnh Thị Thanh Như T. Bến Tre s c 174 5.25 8.75

35 Nguyễn Thị Nhung H. Bắc Quang T. Hà Giang s c 175 5 6

36 Dương Thị Tuyết Nhung T. Long An s c 176 7.25 7.5

37 Nguyễn Thị Huyền Ni TP. Mỹ Tho T. Tiền Giang s c 177 5.5 8

38 Phạm Diệu Oanh T. Ninh Bình s c 178 6.25 8.5

39 Phan Thị Kiều Oanh H. Tân Phú Đông T. Tiền Giang s c 179 6.75 8

40 Trần Tuấn Phan H. Tân Trụ T. Long An s c 180 6.25 9

41 Bích Thị Kim Pháp H. Tuy Phong T. Bình Thuận s c 181 5.25 7.5

42 Nguyễn Đăng Phi H. Bình Đại T. Ben Tre s c 182 4 6.5

43 Trần Thị Linh Phi TP.Tây Ninh T. Tây Ninh s c 183 5.75 8

44 Trần Thị Bạch Phiến H. Thanh Bình T. Đồng Tháp s c 184 5 8.5 y

Page 2

HỌC VIỆN TÒA ÁNHỔI ĐỎNG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIÉMTHITUYẺN CHỌN THÁM PHÁN s o CÁP KỈ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 11

STT Họ và tên Đơn vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Điểm Trắc Nghiệm

1 Đỗ Hữu Phúc H. Châu Thành T. An Giang s c 185 4 . 5 7 . 5

2 Đào Nguyễn Yen Phương T. Bcn Tre s c 186 8 . 2 5 8 . 2 5

3 Nguyễn Thị Phương T. Bình Thuận s c 187 6 . 7 5 8 . 7 5

4 Nguyễn Xuân Phương Q. H oàng Mai TP. Hà N ộ i s c 188 5 8 . 2 5

5 Trần Mỹ Phương Quận 10 TP. HCM s c 189 6 . 2 5 7 . 2 5

6 Dưong Thị Phương T. Ninh Bình s c 190 5 . 7 5 8 . 5

7 Lê Thị Phượng T. Thái Bình s c 191 6 . 2 5 8 . 2 5 /

8 Nguyễn Hữu Quân H. Yên P h o n g T. Bấc Ninh s c 192 3 . 7 5 7 . 5 / , V

9 Đặng Xuân Quân H. Lâm Thao T. Phú Thọ s c 193 6 . 2 55 ữ

10 Ngô Văn Quang T. Bắc Giang sc 194 5 . 2 5 7 \

11 Trần Văn Quang H. Tiên Du T. B ắc Ninh s c 195 5 7 . 7 5

12 Hoàng Văn Quang Q. B ắc Từ Liêm

TP. Hà N ội s c 196 6 . 5 8 . 5

13 Nguyễn Thị Kim Quyên H. Châu Thành T. Tây Ninh s c 197 5 .5 7 . 5

14 Võ Kim Quyên H. Gò Dầu T. Tây Ninh s c 198 4 7 . 7 5

15 Nguyễn Thị Quỳnh TP. Biên H òa T. D ồng Nai s c 199 6 8 . 5

16 Lê Thị Thúy Quỳnh Q. Cầu Giấy TP. Hà Nội s c 200 5 7 . 7 5

17 Nguyễn Thị Hương Quỳnh H. N h o Quan T. Ninh Bình s c 201 6 8 . 2 5

18 Đào Thị Xuân Quỳnh T. Thái Bình s c 202 6 . 2 5 9

19 Lý Thị Thúy Quỳnh T. Vĩnh Long s c 203 6 8 . 2 5

20 Nguyễn Văn Sang H. Lạng Giang T. Bắc Giang s c 204 6 . 2 5 8

21 Phan Thành Sang H. C ờ Đ ỏ TP. Cần T hơ s c 205 5 . 5 7 . 7 5

22 Nguyễn Văn Sinh H. Hải Hậu T. Nam Định s c 206 5 . 2 5 7 . 5

23 Phạm Bá Sơn 1 ỉ. Dầu T iếng T. Bình Dương s c 207 5 5 . 5

í)

iỌC VỊitòa á

Page 1

STT Họ và tên Đon vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Điểm Trắc Nghiệm

24 Đường Anh Sơn TP. Biên I lòa T. Đồng Nai sc 2 0 8 6 6.25

25 Phạm Ngọc Sơn H. Nông Cống T. Thanh Hóa sc 209 5 7.25

26 Thái Suông T. Quàng Nam SC210 6.75 7.5

27 Nguyễn Thành Tâm Đắk Lắk SC211 7.5 8.5

28 Nguyễn Thành Tâm T. Đồng Nai sc 2 1 2 6.75 7.75

29 Lê Chí Tâm TP. Cao Lãnh T. Đồng Tháp SC213 3.5 8.25

30 Anh Thị Thanh Tâm H. Quảng Bạ T. Hà Giang sc 214 4.25 5.5

31 Đỗ Ọuốc Tân T. Quàng Bình SC215 5.5 8.5

32 Nguyễn Ngọc Thám T. Long An SC216 5 8.75

33 Nguyễn Thị Hồng Thắm TP. Pleiku T. Gia Lai SC217 5 8.75

34 Nguyễn Thị Hồng Thắm Q. Hoàng Mai TP. Hà Nội SC218 5 7.25

35 Thịnh Quang Thắng H. Đông Anh TP. Hà Nội SC219 5.25 7

36 Lê Việt Thắng H. Can Lộc T. Hà Tĩnh sc 2 2 0 5.5 6.75

Page 2

HỌC VIỆN TÒ A ÁNHỘI ĐÒ NG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐôc lâp - Tư do - Hanh phúc

ĐIẾM THITƯYẺN CHỌN THẨM PHÁN s o CẤP KÌ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phòng thi số: 12

STT Họ và tênĐo n vị

công tácSỐ

Báo danhĐiêm

viết

ĐiểmTrắc

Nghiệm

1 Nguyễn Thị Hồng Thanh TX. Từ Sơn T. Bắc Ninh sc 2 2 1 7.5 8.25

2 Hoàng Thị Giang Thanh H. Bảo Thắng T. Lào Cai sc 2 2 2 5 7.25

3 Nguyễn Thị Mai Thanh T. Tiền Giang sc 223 6.5 7.25

4 Duơng Quốc Thành T. Bình Phước sc 224 5 7.75

5 Đường Nguyễn Thanh Thảo T. Ninh Thuận sc 225 6.25 8.25

6 Nguyễn Thanh Thảo H. Tam Dương T. Vĩnh Phúc sc 2 2 6 6.5 /< 75. -£

7 Trần Minh Thật TX. Ninh Hòa T. Khánh Hòa sc 227 5.5 ỉ 7V iácv

8 Trịnh Đức Thiện Ọ. Thanh Khê TP. Đà Nằng sc 2 2 8

17 Ị

9 Lê Thị Tho T. Long An sc 229 6.25 \ A 2 5N ■ J \10 Lê Thị Tho H. Dương

Minh Châu T. Tây Ninh sc 230 7.5 8V5“11 Võ Trường Thọ T. Hà Tĩnh sc 231 5.25 5.75

12 Nguyễn Thị Thoa TP. Hà Nội sc 232 5 7.75

13 Lê Thị Kim Thoa TX. Cai Lậy T. Tiền Giang sc 233 5.25 7.5

14 Nguyễn Thị Thom H. Gò Công Tâv T. Tiền Giang sc 234 6 8.5

15 Phạm Minh Thông Q. Hái Châu TP. Đà Nằng sc 235 5 7.75

16 Lê Thị Bé Thu TP. Long Xuvên T. An Giang sc 236 2.25 8.5

17 Lê Huyền Thu Q. Hai Bà Trưng TP. Hà Nội sc 237 5.25 7.75

18 Giang Thị Thúy Thu TP. Ninh Bình T. Ninh Bình sc 238 5.75 8.75

19 Lê Thị Thu TP. Hạ Long T. Quảng Ninh sc 239 3.75 7.75

20 Nguyễn Thị Minh Thu T. Tây Ninh sc 240 6.25 8

21 Ngô Thanh Thuần H. Hiệp Hòa T. Bắc Giang sc 241 3.5 7.5

22 Vũ Văn Thuận T. Hà Giang sc 242 3.25 6.5

P ag e 1

•ui'

STT Họ và tênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểmviết

ĐiêmTrắc

Nghiệm

23 Võ Ngọc Thực H. Quảng Trach T. Quảng Bình s c 243 5.75 8.25

24 Lại Thị Diệu Thúy TX. Bỉm Sơn T. Thanh Hóa s c 244 5 6.5

25 Trương Thị Hồng Thủy Q. Liên Chiểu TP. Đà Nang s c 245 7.25 7.75

26 Phạm Thị Ngọc Ticn T. Phú Yên s c 246 7 8.25

27 Nguyễn Thị To H. Thạnh Phú T. Bến Tre s c 247 5 6.75

28 Phạm Phú Tra T. Đồng Nai s c 248 7.5 9

29 Nguyễn Thị Minh Trang T. Bình Dương s c 249 5 9

30 Nguyễn Kiều Trang H. Thới Bình T. Cà Mau s c 250 5.25 5.75

31 Phạm Thị Huyền Trang Đắk Lắk s c 251 6.25 8.75

32 Nông Thị Huyền Trang T. Lạng Son s c 252 5 7.5

33 Nguyễn Xuân Tráng H. Thanh Chương T. Nghệ An SC253 3.5 6.75

34 Nguyễn Khương Minh Trí T. Bình Dương s c 254 6.75 9

35 Phan Nguyễn Minh Trí H. Thới Lai TP. Cần Thơ s c 255 4 6.5

36 Trần Công Triều TX. Gò Công T. Tiền Giang s c 256 3.75 8.5

37 Nguyễn Thị Kim Trinh Q. Liên Chiểu TP. Đà Nang s c 257 5 9 .

38 Đặng Thị Thanh Trinh T. Tiền Giang s c 258 3.75 7

39 Lê Diễm Anh Trúc TP. Tuy Hòa T. Phú Yên s c 259 6.5 8.75 p

40 Đặng Ngọc Trung H. Phú Thiện T. Gia Lai s c 260 6 6 .2 Í°J

41 Nguyễn Viết Trung TP. Nha Trang T. Khánh Hòa s c 261 2.75 8 55

42 Dương Ngọc Tú H. Chợ Lách T. Ben Tre s c 262 2.75 7.75

43 Phan Anh Tú T. Hà Tĩnh s c 263 4 8

44 Đinh Văn Tu TX. Kỳ Anh T. Hà Tĩnh s c 264 5.75 5.25

BAN PHÁCH

Nguyễn Văn Nam

[. HỘI ĐỒNG TỊCH

. Nguyễn Trí Tuệ

P age 2

HỌC VIỆN TỎA ẤNHỘI ĐÒNG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIẺM THITUYẺN CHỌN THẢM PHÁN s o CẤP KÌ 2 NĂM 2018

Ngày thi: 26/11/2018

Phỏng thi số: 13

STT Họ và tên Đơn vị công tác

SỐBáo danh

Điểmviết

Điểm Trắc Nghiệm

1 Đặng Minh Tuân H. Quan Sơn T. Thanh Hóa sc 265 5.75 6.5

2 Nguyễn Văn Tuấn H. Hiệp Hòa T. Bắc Giang sc 2 6 6 5.25 6

3 Nguyễn Thanh Tuấn T. Bình Phước sc 267 6 7.75

4 Phạm Anh Tuấn H. Hòa Vang TP. Đà Năng sc 2 6 8 5.25/ r 0

X 8.5

5 Phạm Văn Tuấn Quận 3 TP. HCM sc 269 5.75 / M K V

6 Lê Minh Tuấn T. Lai Châu sc 270 6.5 »•V >—

7 Nguyễn Thanh Tuấn H. Tây Trà T. Quàng Ngãi SC271 5 V6.J5 r

8 Trần Hồng Tươi TP. Cần Thơ SC 272 6.75 7.5

9 Ngô Thị Thanh Tuyền TP. Đà Nằng SC273 5.5 8.25

10 Hồ Thị Tuyết H. Tam Đường T. Lai Châu sc 274 6.5 8.75

11 Hoàng Thị Tuyết H. Hữu Lũng T. Lạng Sơn sc 275 5 7.5

12 Lê Thị Ánh Tuyết TP.Tây Ninh T. Tây Ninh sc 276 5.5 7.75

13 Đỗ Thị Út T. Vĩnh Long SC277 6.25 7.75

14 Mai Thị Vân H. Tịnh Biên T. An Giang SC278 6.75 7.5

15 Dương Thị Vân TP. Cam Ranh T. Khánh Hòa sc 2 8 0 4 5.75

16 Trần Thị Hồng Vân H.Tân Kì T. Nghệ An SC281 5 7

17 Nguyễn Cẩm Vân TP. Việt Trì T. Phú Thọ SC 282 5 6.5

18 Lê Thị Ngọc Vân H. Hoằng Hóa T. Thanh Hóa SC283 5.75 7

19 Nguyễn Hiển Vinh Q. Hoàn Kiếm TP. Hà Nội SC284 5.25 5.5

20 Nguyễn Thùy Vinh H. Lạc Dương T. Lâm Đồng sc 285 6.25 7

21 Đặng Cao Vĩnh T. Khánh Hòa SC 286 5 7

\

Ị)AN

Page 1

o\

S T T Họ và tênĐon vị

công tácSỐ

Báo danhĐiểm

viếtĐiểm Trắc

Nghiệm

22 Nguyễn Ngọc Vĩnh H. Vĩnh Linh T. Quảng Trị S C 287 7 . 2 5 7

23 Nguyễn Đồng Vũ T. Bình Thuận S C 288 5 . 7 5 6.25

24 Lê Thị Thúy Vũ H. Hàm Thuận Nam T. Bình Thuận s c 289 5 . 7 5 8 . 2 5

25 Phạm Thanh Vũ H. Cái Nước T. Cà Mau S C 290 3 . 2 5 7

26 Nguyễn Ọuổc Vũ Q. Cẩm Lệ TP. Đà Năng s c 291 5 4 . 2 5

27 Nguyễn Văn Vương H. Tiền Hải T. Thái Bình s c 292 6 . 7 5 6 . 5

28 Đặng Thị Ái Vy H. Diên Khánh T. Khánh Hòa s c 293 6 . 2 5 6 . 7 5

29 Võ Thanh Vy T. Tây Ninh s c 294 5 . 5 7 . 2 5

30 Lò Mai Xiêng H. Thuận Châu T. Sơn La s c 295 4 . 2 5 6 . 7 5

31 Nguyễn Thị Xuân ọ. Sơn Trà TP. Đà Năng s c 296 4 . 2 5 5 . 7 5

32 Nguyễn Thị Tứ Xuân TP. Thái Nguyên T. Thái Nguyên s c 297 5 . 7 5 7 . 5

33 Hứa Thị Thanh Xuyến TP. Lạng Sơn T. Lạng Sơn S C 298 5 . 2 5 8

34 Nguyễn Thị Hồng Ý T. Cà Mau s c 299 5 . 7 5 735 Trịnh Thị Yến H. Thuận Thành T. Bắc Ninh s c 300 3 . 5

---- --------k i k

___ ________

BAN PHÁCH — TM. HỘI ĐÔNG-r; /; >.„< ’___‘ -1 ýCHI/ TỊCH/ '

... HOC VIỆN/T TÓ A Á Ml

Nguyễn Văn Nam O ỵVguyễn Trí Tuệ

Page 2