2.10 giz ppp solar guidlines-vn
TRANSCRIPT
2 |
| 9 |
1168 MWp
48,631
20202020 202020202020 202020202020
216
281318
378
429470
519
573
652
765
965
1168
30.12 42
193
2019, c
2 |
|
67 MWp
390.9 MWp
567.7 MWp
12.51 MWp
129.9 MWp
32%
11%
53%
4%
MWp
41,560
377.8 MWp
3,110
125 MWp
3,211
622.6 MWp
750
43.3 MWp
67 MWp
390.9 MWp
567.7 MWp
12.51 MWp
129.9 MWp
32%
11%
53%
4%
MWp
41,560
377.8 MWp
3,110
125 MWp
3,211
622.6 MWp
750
43.3 MWp
3 |
|
Thời kỳ I Chuẩn bị
Thời kỳ II Lập kế hoạch và Xây dựng
Thời kỳ IIIVận hành và bảo trì (O&M)
Thời kỳ IVDừng vận hành
(O&M)
3 |
| |
FO/SCC01 02 03 04
FO/SCC FO/SCCEVN EVN
Rooftop solar PV project site
RTPV Capacitiy
PPA Solar Agrement
RTPV Capacitiy