Đề-cương

10
1. Đơn vị cơ sở dùng để đo thông tin là gì ? a. Bit 2. Bộ mã ASCII mở rộng sử dụng bao nhiêu bit ? a. 8 bits 3. Một máy tính bắt buộc phải có ? a. Ổ dĩa cứng 4. Khi một máy tính bị nhiễm vi rút ta phải làm gì ? a. Khởi động máy lại bằng dĩa mềm sạch, dùng các chương trình diệt vi rút để diệt. 5. Một chương trình diệt vi rút có thể diệt ? a. Tùy theo phần mềm sử dụng 6. Khi trên bàn phím không có nút Window (khởi động Start) ta bấm tổ hợp phím ? a. Ctrl + Esc. 7. Nút Reset trên Case máy dùng để ? a. Khởi động máy lại 8. Tổ hợp phím nào dùng để tắt máy hoặc đóng một chương trình ứng dụng ? a. Alt + F4 9. Lệnh Refresh có công dụng ? a. Cập nhật lại màn hình hoặc làm tươi lại các đối tượng. 10.Trong Windows Explorer ta có thể ? a. Tạo, hủy, đổi tên, sao chép, di chuyển một đối tượng 11.Nút Power trên Case máy dùng để ? a. Tắt máy. 12.Để quá trình tắt máy được an toàn ta phải ? a. Đóng tất cả các chương trình ứng dụng lại và vào Start chọn Shutdown. 13.Thiết bị nhập của máy vi tính là ? a. Bàn phím, chuột, máy quét. 14.Thiết bị nhập chuẩn của máy vi tính là ? a. Bàn phím. 15.Thiết bị xuất của máy vi tính là ? a. Màn hình, máy in. 16.Thiết bị xuất chuẩn của máy vi tính là ? a. Màn hình 17.Rom ( Read only memory) là gì ? a. Là bộ nhớ chỉ đọc. 18.Ram (Random Access memory)là gì ? a. Là bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên. 19.Trong Powerpoint để trình diễn các slide ta ?

Upload: huong

Post on 05-Sep-2015

216 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

Đề-cương

TRANSCRIPT

1. n v c s dng o thng tin l g ?a. Bit2. B m ASCII m rng s dng bao nhiu bit ?a. 8 bits3. Mt my tnh bt buc phi c ?a. da cng4. Khi mt my tnh b nhim vi rt ta phi lm g ?a. Khi ng my li bng da mm sch, dng cc chng trnh dit vi rt dit.5. Mt chng trnh dit vi rt c th dit ?a. Ty theo phn mm s dng6. Khi trn bn phm khng c nt Window (khi ng Start) ta bm t hp phm ?a. Ctrl + Esc.7. Nt Reset trn Case my dng ?a. Khi ng my li8. T hp phm no dng tt my hoc ng mt chng trnh ng dng ?a. Alt + F49. Lnh Refresh c cng dng ?a. Cp nht li mn hnh hoc lm ti li cc i tng.10. Trong Windows Explorer ta c th ?a. To, hy, i tn, sao chp, di chuyn mt i tng11. Nt Power trn Case my dng ?a. Tt my.12. qu trnh tt my c an ton ta phi ?a. ng tt c cc chng trnh ng dng li v vo Start chn Shutdown.13. Thit b nhp ca my vi tnh l ?a. Bn phm, chut, my qut.14. Thit b nhp chun ca my vi tnh l ?a. Bn phm.15. Thit b xut ca my vi tnh l ?a. Mn hnh, my in.16. Thit b xut chun ca my vi tnh l ?a. Mn hnh17. Rom ( Read only memory) l g ?a. L b nh ch c.18. Ram (Random Access memory)l g ?a. L b nh truy xut ngu nhin.19. Trong Powerpoint trnh din cc slide ta ?a. Vo View Slide show hoc Vo Slide showView show hoc bm F520. Trong Powerpoint chn mt slide mi ta ?a. Vo InsertNewSlide (Ctrl + M)21. Ta c th to mt Shortcut ?a. Trn Desktop, trong Folder, hoc trong cc da.22. Nhm lnh dng x l tp tin nm trong menu lnh ?a. File23. Nhm lnh dng sa cha, thao tc trn d liu ca tp tin nm trong menu lnh ?a. Edit

24. Nhm lnh dng n nh ch khung nhn nm trong menu lnh ?a. View25. Nhm lnh dng chn mt i tng nm trong menu lnh ?a. Insert26. Nhm lnh dng nh dng i tong nm trong menu lnh ?a. Format27. Nhm lnh dng chn v x l bng biu nm trong menu lnh ?a. Table28. Nhm lnh dng thao tc trn d liu trong Excel nm trong menu lnh ?a. Data29. Khi thc hin thao tc sao chp mt i tng n c cha trong ?a. Clipboard30. Trong Excel khi bt u mt cng thc phi c ?a. Du =31. Trong Excel c bao nhiu WordSheet ?a. 25532. Trong 1 tp tin Excel c bao nhiu c a ch A1 ?a. 25533. Trong word ghp cc chn lin tip ta ?a. Vo TableMerge Cells34. Trong word tch mt chn thnh nhiu ta ?a. Vo TableSplit Cells35. Trong Excel du ngn cch gia cc thnh phn cng thc l ?a. Ty theo s chn la ca ngi dng trong Start/Setting/Control Panel/Regional Options.36. Khi thc hin copy cng thc t ny n khc th ?a. a ch tng i s b thay i.37. copy mt i tng ang chn ta ?a. Vo EditCopy (Ctrl + C) hoc nhn gi phm Ctrl trong khi ko i tng di i ch khc.38. Trong word chuyn t ch hoa sang ch thng ta ?a. Vo FormatChange Case39. Trong windows du no cho bit i tng nm pha sau n cn cha cc i tng khc ?a. Du +40. Lnh FileSave As dng ?a. Lu tp tin li vi tn khc hoc ni lu tr khc41. Phn Excel hc k cc hm sau :a. L thuyt : int, round, mod, produc, left, right, mid, len, if, and, or, sum, sumif, count, countif, average, max, min, match, sqrt.b. Thc hnh : if, and , or, vlookup, hlookup, match, int, mod, left, right, mid, dsum, dcounta, daverage,Rt trch, nh dng d liu.

Cu Hi thc hnh1. Trong my tnh n v thp nht dng o thng tin l:a. bytec. bitb. C 2 cu trn u ngd. C 2 cu trn u sai2. Mt Byte bng bao nhiu bit :a. 4 bitsc. 8 bitsb. 16 bitsd. 32 bits3. Trong my tnh thng tin c biu din di dng :a. Am thanhb. Hnh nhb. Vn bnd. Tt c cc cu trn u ng4. 2 KB bng :a. 1024 Bytesc. 3072 Bytesb. 2048 Bytesd. Tt c cc cu trn u ng5. Qu trnh x l thng tin trong my tnh in t bao gm bc :a. X l d liu, Nhp d liu, Xut d liub. Nhp d liu, X l d liu, Xut d liuc. C 2 cu trn u ng.d. C 2 cu trn u sai.6. ASCII (American Standard Code for Information Interchange) l ch vit tt ca :a. H chuyn i thng tin theo m chun ca M.b. H chuyn i thng tin theo m chun ca Nht.c. H chuyn i thng tin theo m chun ca Anh.d. H chuyn i thng tin theo m chun ca Trung Quc.7. Bng m ASCII m rng s dng bao nhiu bit :a. 7 bitsb. 10 bitsc. 12 bitsd. 8 bits8. Mt my vi tnh c cu to bi :a. Phn cng.b. Phn mm.c. C 2 trn.d. Tt c cc trn u ng.9. Thit b nhp chun ca my vi tnh l :a. Bn phm.b. Chut.c. My qut.d. Tt c cc trn u ng.10. Trong my vi tnh ROM(Read Only Memory) c nh ngha l:a. B nh ch c.b. B nh truy xut ngu nhin.c. B nh trong.d. B nh ngoi.11. Phn cng(hardware) my tnh gm c :a. Chng trnh ng dng, b nh, my scan, chut, bn phm.b. H iu hnh, a cng, mn hnh, chut, bn phm.c. B nh, b x l trung ng(CPU), cc thit b nhp xut.d. Cc cu trn u ng.12. Phm mm (software) my tnh l:a. L nhng b phn trong my tnh m ta c th un cong tu thch.b. L mt b chng trnh cc ch th in t ra lnh cho my tnh thc hin mt cng vic no theo yu cu ngi s dng.c. Hai cu trn ng.d. Hai cu trn sai.13. Trong my tnh RAM ( Random Access Memory) c nh ngha l :a. B nh.b. B nh ch c.c. B nh truy xut ngu nhin.d. Khc14. B nh trong gm c :a. Rom v cc thit b lu tr khc.b. Ram v cc thit b lu tr khc.c. Rom v Ram.d. Rom, Ram v cc thit b lu tr khc. 15. Thit b lu tr bn ngoi ca my vi tnh ph bin nht hin nay gm :a. a A, a B, a C, a D.b. a cng(Hard disk), a mm(Floppy disk), a quang(Compact disk).c. Ngoi nhng loi k trn.d. Cc cu trn u sai.16. Thit b nhp ca my tnh bao gm :a. Bn phm, chut, my qut, my in, mn hnh.b. Mn hnh, my in, my qut, chut.c. Chut, bn phm, my qut.d. My in, chut, mn hnh, a cng, a mm, a quang.17. Thit b xut ca my vi tnh bao gm :a. Mn hnh, my in, chut bn phm.b. Chut, bn phm, my qut, a cng, a mm.c. My in, mn hnh.d. Ngoi nhng thit b trn.18. C th chia bn phm my vi tnh thnh 3 nhm :a. Nhm phm ch, nhm phm s v nhm phm iu khin.b. Nhm phm chc nng, nhm phm nh ma v nhm phm m s.c. C 2 cu trn u ng.d. C 2 cu trn u sai.19. Chn pht biu ng :a. Windows l phn mm ng dng a chc nng.b. MS Dos l h iu hnh khai thc a.c. My vi tnh c ch to u tin ti Trung Quc.d. My vi tnh thng minh hn con ngi.20. Virus my tnh l g ?a. L cc loi vi sinh vt k sinh trong c th sinh vt sng ly vo my tnh.b. L nhng chng trnh my tnh do con ngi to ra nhm mc ch xu.c. C 2 cu trn u ng.d. C 2 cu trn u sai.21. My vi tnh b nhim virus l do :a. Vic trao i thng tin qua mng gia cc my tnh.b. Vic trao i thng tin qua cc thit b lu tr(a mm, a cng, a quang,) gia cc my tnh.c. Virus t con truyn vo my vi tnh.d. Cu a,b ng.22. Mt phn mm dit virus c th :a. Dit c B-virus(Boot record virus).b. Dit c F-virus(File record virus).c. Dit c tt c cc loi virus.d. Ty theo loi phn mm s dng.23. Khi my b nhim virus ta :a. Tt my (ngt in) mt lc cho virus cht ht ri khi ng my li.b. Format a v ci li my.c. C mc k khng lm g ht.d. Dng a mm sch khi ng li my v dng cc chng trnh dit virus dit.

24) Trong Windows, khi nim b nh o dng ch b nh nm trong:a) RAMb) a cngc) Mt thit b od) C 3 cu (a), (b), (c) u sai25) Thng tin c lu tr trong a mm di dng:a) Tb) inc) Quangd) C 3 cu (a), (b), (c) u sai26) Virus ly nhim qua cc tp ca Word v Excel thuc loi:a) B Virusb) F Virusc) C 2 cu (a), (b) u ngd) C 2 cu (a), (b) u sai27) Chn pht biu sai :a) C nhiu cch khi ng (m) mt chng trnh.b) Ta c th phc hi (restore) mt i tng b xa.c) Trong h iu hnh Windows ta khng th thao tc nu khng c chut.d) Ta c th thay i biu tng ca mt shorcut.28) Cho bit cng vic c th thc hin c nh chng trnh Windows Explorer :a) Sao chp, di chuyn, t thuc tnh cho th mc v tp tin.b) i tn , xa th mc v tp tin.c) Xem kch thc(size) ca th mc, tp tin; i nhn(label) a.d) Tt c cc trn u ng.29) Shortcut c th c to trong :a) Tp tin v th mcb) a, desktop v th mc.c) Th mcd) Trn Desktop.30) Trong mt s thng bo ca Windows, nt CANCEL dng lm g ?a) Hy b thao tc va thc hin.b) Lp li thao tc va thc hin.c) Yu cu mt xc nhn ca ngi dng.d) Phc hi li thao tc trc .31) Thot khi Window v tt my an ton bng cch:a) Shut down the computer?b) Restart the computer?c) Restart the computer in MS-DOS mode?d) Close all Program and log on as a different user?32) lm sch cng ta chn:a) File, Restore.b) Click phi biu tng Recycle Bin chn Empty Recycle Bin.c) File, Empty Recycle Bin.d) Cu b, c ng.33) ng ca s ng dng ta chn:a) Nhn t hp phm Alt + F4.b) File, Close.c) Chn nt Close bn phi thanh tiu .d) Tt c u ng.34) phng to ca s ta chn:a) Maximize.b) Minimize.c) Close.d) Tt c u ng.35) thu nh ca s ta chn:a) Maximize.b) Minimize.c) Close.d) Tt c u ng.36) chuyn qua li gia cc ca s ta chn:a) Shift + Tab.b) Crtl + Tab.c) Crtl + Shift + Tab.d) Alt + Tab.37) khi ng chng trnh ng dng ta chn:a) Start, Program, chn chng trnh ng dng cn khi ng.b) Click phi ti biu tng ca chng trnh chn Open.c) Double Click ti biu tng chng trnh.d) Tt c u ng.38) Trn Windows 2000 tm mt tp tin trong tt c cc a ta chn:a) Start, Search, File or Folders.b) Start, Find, File or Folders.c) Cu a, b ng.d) Cu a, b sai.39) to mt th mc trong Window ta chon:a) Click phi trn ca s Window chn New, Shotcut.b) Click phi trn ca s Window chn New, Folders.c) Cu a ng, b sai.d) Cu a sai, cu b ng.40) i tn th mc ta chn:a) Click phi ti th mc chn Rename.b) Click phi ti th mc chn Delete.c) Click phi ti th mc chn Propertices.d) Click phi ti th mc chn Open.41) gn thuc tnh ch c, khng cho php xa sa cha tp tin ta chn:a) Read Only. c.Archive.b) Hidden. d.System.42) gn thuc tnh n cho tp tin ta chn:.a) Read Only.b) Archive.c) Hidden.d) System.43) Khi xa d liu trong cng (lc xa khng nhn SHIFT) d liu c cha trong :a) Recycle Bin.b) Mt vnh vin.c) C hai cu trn ng .d) C hai cu trn sai.44) Khi xa d liu trong mm (lc xa khng nhn gi SHIFT) d liu :a) Cha trong Recycle Bin.b) Mt vnh vin.c) C hai cu trn ng.d) C hai cu trn sai.1. C39. D

2. C40. A

3. D41. A

4. B42. C

5. B43. A

6. A44. B

7. D

8. C

9. A

10. A

11. C

12. B

13. C

14. C

15. B

16. C

17. C

18. B

19. B

20. B

21. D

22. D

23. D

24. A

25. A

26. B

27. C

28. D

29. B

30. A

31. A

32. D

33. D

34. A

35. B

36. D

37. D

38. A