danhsachniemyetphongthi 12a8

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A8 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 12 TỪ SBD 12.0244 ĐẾN 12.0275 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 12.0244 Nguyễn Công Hoàng Bảo 12A8 2 12.0245 Trần Minh Cảnh 12A8 3 12.0246 Ka Chi 12A8 4 12.0247 Võ Ngọc Cơ 12A8 5 12.0248 Dương Văn Cường 12A8 6 12.0249 Đỗ Thành Đạt 12A8 7 12.0250 Lê Tuấn Anh Hoàng 12A8 8 12.0251 Nguyễn Tấn Hưng 12A8 9 12.0252 K' Juin 12A8 10 12.0253 Bray Jzohn 12A8 11 12.0254 Mầu Tắc Kim 12A8 12 12.0255 Đinh Gia Long 12A8 13 12.0256 Nu Woan Mẫn 12A8 14 12.0257 K' Minh 12A8 15 12.0258 Nguyễn Thị Minh Ngọc 12A8 16 12.0259 Ka Hồng Nhung 12A8 17 12.0260 Nguyễn Thị Kim Nhung 12A8 18 12.0261 Hà Đức Phi 12A8 19 12.0262 Nguyễn Đăng Quân 12A8 20 12.0263 K' Tám 12A8 21 12.0264 Văn Thị Hà Thanh 12A8 22 12.0265 Nguyễn Bá Thành 12A8 23 12.0266 Ka Thòa 12A8 24 12.0267 Tam Bou Thúy 12A8 25 12.0268 Ka Thụy 12A8 26 12.0269 ka Trang 12A8 27 12.0270 Nguyễn Thị kiều Trang 12A8 28 12.0271 Tạ Thị Thanh Trang 12A8 29 12.0272 Ka Trâm 12A8 30 12.0273 Ka Trưng 12A8 31 12.0274 Lương Quốc Tuấn 12A8 32 12.0275 K' Viên 12A8 .........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

213 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A8NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 12T SBD 12.0244 N 12.0275STTSBDH v TnLpGhi Ch112.0244Nguyn Cng Hong Bo12A8212.0245Trn Minh Cnh12A8312.0246Ka Chi12A8412.0247V Ngc C12A8512.0248Dng Vn Cng12A8612.0249 Thnh t12A8712.0250L Tun Anh Hong12A8812.0251Nguyn Tn Hng12A8912.0252K' Juin12A81012.0253Bray Jzohn12A81112.0254Mu Tc Kim12A81212.0255inh Gia Long12A81312.0256Nu Woan Mn12A81412.0257K' Minh12A81512.0258Nguyn Th Minh Ngc12A81612.0259Ka Hng Nhung12A81712.0260Nguyn Th Kim Nhung12A81812.0261H c Phi12A81912.0262Nguyn ng Qun12A82012.0263K' Tm12A82112.0264Vn Th H Thanh12A82212.0265Nguyn B Thnh12A82312.0266Ka Tha12A82412.0267Tam Bou Thy12A82512.0268Ka Thy12A82612.0269ka Trang12A82712.0270Nguyn Th kiu Trang12A82812.0271T Th Thanh Trang12A82912.0272Ka Trm12A83012.0273Ka Trng12A83112.0274Lng Quc Tun12A83212.0275K' Vin12A8.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)