danhsachniemyetphongthi 12a11

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A11 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 12 TỪ SBD 12.0346 ĐẾN 12.0379 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 12.0346 K' Brêu 12A11 2 12.0347 Lê Văn Che 12A11 3 12.0348 Đoàn Thanh Dũng 12A11 4 12.0349 Nguyễn Thị Thu Đông 12A11 5 12.0350 Huỳnh Chí Đức 12A11 6 12.0351 Dương Thị Thanh Hiền 12A11 7 12.0352 Ka Hiền 12A11 8 12.0353 Ka Hòa A 12A11 9 12.0354 Ka Hòa B 12A11 10 12.0355 Nguyễn Thị Hồng 12A11 11 12.0356 Võ Duy Huấn 12A11 12 12.0357 Trần Bảo Hưng 12A11 13 12.0358 Phan Tuấn Khanh 12A11 14 12.0359 Đặng Vũ Hoài Linh 12A11 15 12.0360 Gịp Quỳnh Linh 12A11 16 12.0361 Ka Thu Linh 12A11 17 12.0362 Bôc Nịp Lình 12A11 18 12.0363 Đoàn Đức Long 12A11 19 12.0364 Lê Bá Hoàng Long 12A11 20 12.0365 Trần Văn Lộc 12A11 21 12.0366 Ka MHền 12A11 22 12.0367 Ka Ny 12A11 23 12.0368 Ka Ngô Thị Kim Oanh 12A11 24 12.0369 Ngô Tấn Phúc 12A11 25 12.0370 Nguyễn Văn Phúc 12A11 26 12.0371 Lê Thị Thùy Phương 12A11 27 12.0372 Vi Trịnh Ngọc Phương 12A11 28 12.0373 Nguyễn Thiên Thanh 12A11 29 12.0374 Nguyễn Xuân Thành 12A11 30 12.0375 Tô Thị Minh Thảo 12A11 31 12.0376 Ka Thoan 12A11 32 12.0377 Ka Thuyết 12A11 33 12.0378 Ka Trôi 12A11 34 12.0379 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12A11

Upload: rubikta

Post on 14-Nov-2015

214 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A11NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 12T SBD 12.0346 N 12.0379STTSBDH v TnLpGhi Ch112.0346K' Bru12A11212.0347L Vn Che12A11312.0348on Thanh Dng12A11412.0349Nguyn Th Thu ng12A11512.0350Hunh Ch c12A11612.0351Dng Th Thanh Hin12A11712.0352Ka Hin12A11812.0353Ka Ha A12A11912.0354Ka Ha B12A111012.0355Nguyn Th Hng12A111112.0356V Duy Hun12A111212.0357Trn Bo Hng12A111312.0358Phan Tun Khanh12A111412.0359ng V Hoi Linh12A111512.0360Gp Qunh Linh12A111612.0361Ka Thu Linh12A111712.0362Bc Np Lnh12A111812.0363on c Long12A111912.0364L B Hong Long12A112012.0365Trn Vn Lc12A112112.0366Ka MHn12A112212.0367Ka Ny 12A112312.0368Ka Ng Th Kim Oanh12A112412.0369Ng Tn Phc12A112512.0370Nguyn Vn Phc12A112612.0371L Th Thy Phng12A112712.0372Vi Trnh Ngc Phng12A112812.0373Nguyn Thin Thanh12A112912.0374Nguyn Xun Thnh12A113012.0375T Th Minh Tho12A113112.0376Ka Thoan12A113212.0377Ka Thuyt 12A113312.0378Ka Tri12A113412.0379Nguyn Th Thanh Tuyn12A11.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)