danhsachniemyetphongthi 11a4

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A4 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 11 TỪ SBD 11.0110 ĐẾN 11.0148 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 11.0110 K' Brìng 11A4 2 11.0111 K' Brưi 11A4 3 11.0112 K' Brửu 11A4 4 11.0113 Trương Nguyễn Quốc Chí 11A4 5 11.0114 Bùi Chí Cường 11A4 6 11.0115 K' Dìn 11A4 7 11.0116 Lê Thị Mỹ Duyên 11A4 8 11.0117 Mằn Niệp Dũng 11A4 9 11.0118 Hà Tấn Đạt 11A4 10 11.0119 Đặng Anh Đức 11A4 11 11.0120 Phạm Thị Hồng Hà 11A4 12 11.0121 Nguyễn Thị Thu Hằng 11A4 13 11.0122 TuonProng K' Hằng 11A4 14 11.0123 Tống Thanh Hoài 11A4 15 11.0124 Bùi Thị Hồng 11A4 16 11.0125 Ka Hợp 11A4 17 11.0126 Ka Huyền 11A4 18 11.0127 Đào Mạnh Hùng 11A4 19 11.0128 Lê Dương Hưng 11A4 20 11.0129 K' Lis 11A4 21 11.0130 Ka Lũy 11A4 22 11.0131 Ká Mừ 11A4 23 11.0132 Lương Văn Nam 11A4 24 11.0133 Nguyễn Bá Nghiệp 11A4 25 11.0134 K' Nítt 11A4 26 11.0135 Đặng Như Quỳnh 11A4 27 11.0136 Tằng Kịt Sênh 11A4 28 11.0137 Ka' Thị 11A4 29 11.0138 Ka Thuy 11A4 30 11.0139 Ka Thùy 11A4 31 11.0140 Thới Thị Nhật Thùy 11A4 32 11.0141 Nguyễn Thị Thủy Tiên 11A4 33 11.0142 Dương Thị Huyền Trang 11A4 34 11.0143 Nguyễn Thị Trang 11A4

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

4 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A4NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 11T SBD 11.0110 N 11.0148STTSBDH v TnLpGhi Ch111.0110K' Brng11A4211.0111K' Bri11A4311.0112K' Bru11A4411.0113Trng Nguyn Quc Ch11A4511.0114Bi Ch Cng11A4611.0115K' Dn11A4711.0116L Th M Duyn11A4811.0117Mn Nip Dng11A4911.0118H Tn t11A41011.0119ng Anh c11A41111.0120Phm Th Hng H11A41211.0121Nguyn Th Thu Hng11A41311.0122TuonProng K' Hng11A41411.0123Tng Thanh Hoi11A41511.0124Bi Th Hng11A41611.0125Ka Hp11A41711.0126Ka Huyn11A41811.0127o Mnh Hng11A41911.0128L Dng Hng11A42011.0129K' Lis11A42111.0130Ka Ly11A42211.0131K M11A42311.0132Lng Vn Nam11A42411.0133Nguyn B Nghip11A42511.0134K' Ntt11A42611.0135ng Nh Qunh11A42711.0136Tng Kt Snh11A42811.0137Ka' Th11A42911.0138Ka Thuy11A43011.0139Ka Thy11A43111.0140Thi Th Nht Thy11A43211.0141Nguyn Th Thy Tin11A43311.0142Dng Th Huyn Trang11A43411.0143Nguyn Th Trang11A43511.0144k' Tuyn11A43611.0145K' Tuyn11A43711.0146L Phc Tng11A43811.0147Chu M Uyn11A43911.0148Bi Trn V11A4.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)