danhsachniemyetphongthi 11a2

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A2 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 11 TỪ SBD 11.0038 ĐẾN 11.0075 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 11.0038 Nguyển Đức Tuấn Anh 11A2 2 11.0039 Lê Thị Ngọc Bích 11A2 3 11.0040 K' Brìn 11A2 4 11.0041 K' Brích 11A2 5 11.0042 K' Brồs 11A2 6 11.0043 Mo Dyunh K' Byil 11A2 7 11.0044 Đào Thị Thu Duyên 11A2 8 11.0045 Nguyễn thị Cẩm Duyên 11A2 9 11.0046 Hoàng Tấn Đạt 11A2 10 11.0047 Ka Điền Hân 11A2 11 11.0048 Lê Thị Ngọc Hân 11A2 12 11.0049 Ka Hés 11A2 13 11.0050 Lý Mạnh Hiếu 11A2 14 11.0051 Ka Him 11A2 15 11.0052 Nguyễn Minh Hoàng 11A2 16 11.0053 Nguyễn Xuân Hồng 11A2 17 11.0054 Lê Thị Hương 11A2 18 11.0055 Lê Huỳnh Phương Khanh 11A2 19 11.0056 Ka Loan 11A2 20 11.0057 Trần Thị Bích Loan 11A2 21 11.0058 Ka Luân 11A2 22 11.0059 Huỳnh Thị Thanh Nga 11A2 23 11.0060 Lê Thị Thanh Nhàn 11A2 24 11.0061 Ka Nhuần 11A2 25 11.0062 Tam Bô Nhụy 11A2 26 11.0063 Trần Thị Quỳnh Như 11A2 27 11.0064 Ka Sara 11A2 28 11.0065 Ka Thái 11A2 29 11.0066 Ka Ma The 11A2 30 11.0067 Võ Đức Thịnh 11A2 31 11.0068 Ka Thương 11A2 32 11.0069 Bùi Thị Thủy Tiên 11A2 33 11.0070 Khuất Phạm Bảo Trân 11A2 34 11.0071 Ka Uy 11A2

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

214 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A2NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 11T SBD 11.0038 N 11.0075STTSBDH v TnLpGhi Ch111.0038Nguyn c Tun Anh11A2211.0039L Th Ngc Bch11A2311.0040K' Brn11A2411.0041K' Brch11A2511.0042K' Brs11A2611.0043Mo Dyunh K' Byil11A2711.0044o Th Thu Duyn11A2811.0045Nguyn th Cm Duyn11A2911.0046Hong Tn t11A21011.0047Ka in Hn11A21111.0048L Th Ngc Hn11A21211.0049Ka Hs11A21311.0050L Mnh Hiu11A21411.0051Ka Him11A21511.0052Nguyn Minh Hong11A21611.0053Nguyn Xun Hng11A21711.0054L Th Hng11A21811.0055L Hunh Phng Khanh11A21911.0056Ka Loan11A22011.0057Trn Th Bch Loan11A22111.0058Ka Lun11A22211.0059Hunh Th Thanh Nga11A22311.0060L Th Thanh Nhn11A22411.0061Ka Nhun11A22511.0062Tam B Nhy11A22611.0063Trn Th Qunh Nh11A22711.0064Ka Sara11A22811.0065Ka Thi11A22911.0066Ka Ma The11A23011.0067V c Thnh11A23111.0068Ka Thng11A23211.0069Bi Th Thy Tin11A23311.0070Khut Phm Bo Trn11A23411.0071Ka Uy11A23511.0072Trn Th Vn11A23611.0073Nguyn Tin V11A23711.0074 Hong Nht Vy11A23811.0075Trn Th Bch Xun11A2.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)