danhsachniemyetphongthi 11a1

2
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II . A1 NĂM HỌC: 2014-2015 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 11 TỪ SBD 11.0001 ĐẾN 11.0037 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 11.0001 Nguyễn Thị Chinh 11A1 2 11.0002 Trần Thị Vi Hân 11A1 3 11.0003 Nguyễn Đức Hậu 11A1 4 11.0004 Nguyễn Thị Thu Hiền 11A1 5 11.0005 Ka Hiếu 11A1 6 11.0006 Nguyễn Duy Hòa 11A1 7 11.0007 Trần Quang Huy 11A1 8 11.0008 K' Lập 11A1 9 11.0009 Hỷ Ngọc Linh 11A1 10 11.0010 Kà Mỹ Linh 11A1 11 11.0011 Hoàng Nguyễn Đình Long 11A1 12 11.0012 K' Jac Ly 11A1 13 11.0013 Ka MHảnh 11A1 14 11.0014 Nguyễn Thị Hoài My 11A1 15 11.0015 Moul Ly Na 11A1 16 11.0016 Nguyễn Thị Tuyết Nga 11A1 17 11.0017 Ka Thị Kim Ngân 11A1 18 11.0018 Lê Thị Kim Ngọc 11A1 19 11.0019 Huỳnh Thị Thùy Nhung 11A1 20 11.0020 Phạm Thị Hồng Nhung 11A1 21 11.0021 Trần Uyên Phương 11A1 22 11.0022 Yang Da Ris 11A1 23 11.0023 Nguyễn Bá Ngọc Sơn 11A1 24 11.0024 K’ Suynh 11A1 25 11.0025 Tiêu Ngọc Minh Tâm 11A1 26 11.0026 Trinh Minh Tấn 11A1 27 11.0027 Đoàn Thị Thảo 11A1 28 11.0028 Phạm Thị Thảo 11A1 29 11.0029 Nguyễn Quốc Thái 11A1 30 11.0030 Ka Thạo 11A1 31 11.0031 Ká Thìn 11A1 32 11.0032 Ka Thùy 11A1 33 11.0033 Nguyễn Phạm Xuân Trang 11A1 34 11.0034 Trần Thu Trinh 11A1

Upload: rubikta

Post on 30-Sep-2015

216 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

Danh sách phòng thi HK II (2014 - 2015)

TRANSCRIPT

DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi

TRNG THPT PHAN BI CHUKIM TRA CHT LNG HC K II . A1NM HC: 2014-2015DANH SCH NIM YT PHNG THI S 1KHI 11T SBD 11.0001 N 11.0037STTSBDH v TnLpGhi Ch111.0001Nguyn Th Chinh11A1211.0002Trn Th Vi Hn11A1311.0003Nguyn c Hu11A1411.0004Nguyn Th Thu Hin11A1511.0005Ka Hiu11A1611.0006Nguyn Duy Ha11A1711.0007Trn Quang Huy11A1811.0008K' Lp11A1911.0009H Ngc Linh11A11011.0010K M Linh11A11111.0011Hong Nguyn nh Long11A11211.0012K' Jac Ly11A11311.0013Ka MHnh11A11411.0014Nguyn Th Hoi My11A11511.0015Moul Ly Na11A11611.0016Nguyn Th Tuyt Nga11A11711.0017Ka Th Kim Ngn11A11811.0018L Th Kim Ngc11A11911.0019Hunh Th Thy Nhung11A12011.0020Phm Th Hng Nhung11A12111.0021Trn Uyn Phng11A12211.0022Yang Da Ris11A12311.0023Nguyn B Ngc Sn11A12411.0024K Suynh11A12511.0025Tiu Ngc Minh Tm11A12611.0026Trinh Minh Tn11A12711.0027on Th Tho11A12811.0028Phm Th Tho11A12911.0029Nguyn Quc Thi11A13011.0030Ka Tho11A13111.0031K Thn11A13211.0032Ka Thy 11A13311.0033Nguyn Phm Xun Trang11A13411.0034Trn Thu Trinh11A13511.0035ng Nguyn Trnh11A13611.0036Nguyn Anh T11A13711.0037Hong Tho Yn11A1.........., ngy ...., thng ...., nm 20....Th trng n v(K tn, ng du)