danhmuc duan

115
TT KCN Mã DA Tên dự án & doanh nghiệp LHDN TTHĐ HTĐT CT.ĐT 253 2 4 5 6 7 PM1 KCN Phú Mỹ I PM1 049 CN FDI 12 PM1 134 T2 FDI 13 PM1 116 T1 FDI 12 PM1 148 DA NN 0 PM1 142 DA NN 0 PM1 146 DA NN 0 PM1 117 T1 FDI 12 PM1 143 T1 TN FDI 12 PM1 012 T1 FDI 12 PM1 147 DA NN 0 PM1 115 Nhà máy đạm Phú Mỹ DA NN 0 PM1 149 DA NN 0 PM1 144 T2 FDI 14 Nhà máy sản xuất bình gas − Công Ty TNHH SCT Gas Việt Nam -CN KCN Phú Mỹ 1 Công Ty TNHH Thép VinaKyoei − Công Ty TNHH Thép VinaKyoei Nhà máy sản xuất phân bón Baconco − Công Ty TNHH Baconco Trung tâm phân phối khí Bạch Hổ (Cửu Long) Nhà máy điện Phú Mỹ 1 − Công Ty TNHH MTV - Tổng Công Ty Phát Điện 3 Nhà Máy điện Phú Mỹ 2.1 & 2.1 MR 276MW; NM điện Phú Mỹ 2.1 đuôi hơi 160MW & 2.1 đuôi hơi MR 160MW Dự án Công Ty TNHH Yara Việt Nam − Công Ty TNHH Yara Việt Nam Nhà máy điện quốc tế Kidwell − Công Ty TNHH Điện Quốc Tế Kidwell Việt Nam Nhà máy chế biến bột mỳ Mekong − Công Ty TNHH Chế Biến Bột Mỳ Mekong Nhà Máy điện Phú Mỹ 4 (gồm Đường dây 500KW, Trạm 500KW, Đường dây 100KW, Kênh xả nước giải nhiệt) Trung tâm phân phối khí Nam Côn Sơn Nhà máy điện BOT PM 3 − Công Ty Điện Lực TNHH BOT PM III

Upload: hoang-nguyen

Post on 11-Jan-2016

303 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

tailieu

TRANSCRIPT

Page 1: Danhmuc Duan

TT KCN Mã DA Tên dự án & doanh nghiệp LHDN TTHĐ HTĐT CT.ĐT253 2 4 5 6 7

PM1 KCN Phú Mỹ I

PM1 049 CN HĐ FDI 12

PM1 134 T2 HĐ FDI 13

PM1 116 T1 HĐ FDI 12

PM1 148 DA HĐ NN 0

PM1 142 DA HĐ NN 0

PM1 146 DA HĐ NN 0

PM1 117 T1 HĐ FDI 12

PM1 143 T1 TN FDI 12

PM1 012 T1 HĐ FDI 12

PM1 147 DA HĐ NN 0

PM1 115 Nhà máy đạm Phú Mỹ DA HĐ NN 0

PM1 149 DA HĐ NN 0

PM1 144 T2 HĐ FDI 14

Nhà máy sản xuất bình gas − Công Ty TNHH SCT Gas Việt Nam -CN KCN Phú Mỹ 1

Công Ty TNHH Thép VinaKyoei− Công Ty TNHH Thép VinaKyoei

Nhà máy sản xuất phân bón Baconco − Công Ty TNHH Baconco

Trung tâm phân phối khí Bạch Hổ (Cửu Long)

Nhà máy điện Phú Mỹ 1− Công Ty TNHH MTV - Tổng Công Ty Phát Điện 3

Nhà Máy điện Phú Mỹ 2.1 & 2.1 MR 276MW;NM điện Phú Mỹ 2.1 đuôi hơi 160MW & 2.1 đuôi hơi MR 160MW

Dự án Công Ty TNHH Yara Việt Nam− Công Ty TNHH Yara Việt Nam

Nhà máy điện quốc tế Kidwell − Công Ty TNHH Điện Quốc Tế Kidwell Việt Nam

Nhà máy chế biến bột mỳ Mekong− Công Ty TNHH Chế Biến Bột Mỳ Mekong

Nhà Máy điện Phú Mỹ 4 (gồm Đường dây 500KW, Trạm 500KW, Đường dây 100KW, Kênh xả nước giải nhiệt)

Trung tâm phân phối khí Nam Côn Sơn

Nhà máy điện BOT PM 3− Công Ty Điện Lực TNHH BOT PM III

Page 2: Danhmuc Duan

PM1 123 CN HĐ NN 0

PM1 145 T2 HĐ FDI 14

PM1 124 DA HĐ NN 0

PM1 186 DA HĐ TN 0

PM1 096 T1 HĐ FDI 12

PM1 135 T1 HĐ FDI 12

PM1 023 DA HĐ TN 0

PM1 125 DA HĐ TN 0

PM1 126 DA HĐ TN 0

PM1 044 DA HĐ TN 0

PM1 151 T1 HĐ FDI 12

PM1 185 DA HĐ TN 0

PM1 011 Nhà máy dầu Tường An DA HĐ TN 0

Nhà máy thép cán nguội Phú Mỹ − Công Ty Thép Tấm Lá Phú Mỹ

Nhà máy điện BOT PM 2.2 chạy bằng khí đốt − Công Ty Năng Lượng Mekong

Nhà máy thép Phú Mỹ − Công Ty Thép Miền Nam

Cảng đạm và dịch vụ dầu khí tổng hợp Phú Mỹ

Nhà máy sản xuất cọc betong ly tâm dự ứng lực − Công Ty TNHH Hwan Tai Việt Nam

Dự án NS BlueScope Việt Nam− Công Ty TNHH NS BlueScope Việt Nam

Nhà máy sản xuất bao bì, giấy nhựa Hương Phong

Nhà máy luyện phôi 500.000 tấn/năm− Công Ty CP Thép Pomina 2

Nhà máy sản xuất tôn mạ màu, mạ kẽm Phước Khanh

Nhà máy sản xuất, gia công các sản phẩm sau thép

Nhà máy sản xuất khí công nghiệp Linde Gas Việt Nam− Công Ty TNHH Linde Gas Việt Nam

Nhà máy sản xuất vôi công nghiệp và các sản phẩm phụ trợ sản xuất thép − Công Ty CP Tân Thành Mỹ

Page 3: Danhmuc Duan

PM1 181 Kho tổng hợp KCN Phú Mỹ 1 DA HĐ TN 0

PM1 136 CP TB FDI 13

PM1 050 T1 HĐ FDI 12

PM1 051 DA HĐ FDI 12

PM1 150 Trạm chiết nạp Amoniac DA HĐ TN 0

PM1 094 T1 HĐ TN 0

PM1 095 DA TN TN 0

PM1 153 CP HĐ FDI 13

PM1 045 Nhà máy cơ khí - thép SMC DA HĐ TN 0

PM1 128 CP HĐ TN

PM1 127 DA HĐ TN 0

PM1 182 Kho lạnh Phú Mỹ DA HĐ TN 0

PM1 129 Nhà máy tôn Hoa Sen Phú Mỹ DA HĐ TN 0

Nhà máy thép tấm cán nóng công suất 2 triệu tấn/năm− Công Ty CP Thép Tấm Miền Nam

Nhà máy sản xuất tháp gió và kết cấu thép (cấu kiện nhôm)− Công Ty TNHH CS Wind Việt Nam

Nhà máy sản xuất tháp gió và kết cấu thép cho tháp gió− Công Ty TNHH CS Wind Việt Nam

Nhà máy sản xuất ống thép, thanh nhôm, nhựa và VLXD

Nhà máy sản xuất cấu kiện betong Phú Mỹ

Dự án CNG Việt Nam− Công Ty CP CNG Việt Nam

Nhà máy thép cán nguội thống nhất− Công Ty CP Thép Tấm Lá Thống Nhất

Nhà máy cán thép Thép Việt (Pomina 2)

Page 4: Danhmuc Duan

PM1 131 DA CTĐ TN 0

PM1 132 CP CTĐ TN 0

PM1 152 CN HĐ FDI 12

PM1 013 T1 HĐ FDI 12

PM1 048 DA CTĐ TN 0

PM1 183 T1 HĐ FDI 12

PM1 052 T2 HĐ FDI 13

PM1 133 DA XD TN 0

PM1 130 CN HĐ TN 0

PM1 198 DA HĐ TN 0

PM1 043 Nhà máy cơ khí bọc ống DA HĐ NN 0

PM1 214 DA HĐ NN 0

Nhà máy thép cán nguội 1,2 triệu tấn/năm

Nhà máy luyện phôi thép − Công Ty CP Luyện Cán Thép Phú Thọ

Nhà máy sản xuất khí công nghiệp Air Liquide Việt Nam− CN Công Ty TNHH Air Liquide Việt Nam

Công Ty TNHH Bunge Việt Nam

Khu sản xuất và sửa chữa container

Dự án Công Ty TNHH Thoresen-Vi Na Ma Logistics− Công Ty TNHH Thoresen-Vi Na Ma Logistics

Dự án Công Ty TNHH Cần Ống Khoan Dầu Khí Việt Nam− Công Ty TNHH Cần Ống Khoan Dầu Khí Việt Nam

Nhà máy cán thép hợp kim dự ứng lực 500.000 tấn/năm − Công Ty CP Thép Pomina 3

Nhà máy luyện phôi thép − CN Công Ty CP Thép Pomina 3

Dự án hệ thống sản xuất CO2 từ khói thải Primary Reformer tại nhà máy đạm Phú Mỹ

Dự án đầu tư xây dựng công trình mở rộng quy mô và nâng cao năng lực sản xuất nhà máy sản xuất bao bì

Page 5: Danhmuc Duan

PM1 224 CN HĐ FDI 12

PM1 227 T1 XD FDI 12

PM1 237 DA HĐ TN 0

PM1 220 T2 XD FDI 12

PM1 240 Xưởng cơ khí công nghiệp Việt DA CTĐ TN 0

PM1 241 DA XD FDI 13

PM1 046 T2 HĐ FDI 13

PM1 242 DA CTĐ TN 0

PM1 243 T2 HĐ FDI 13

PM1 247 DA CTĐ TN 0

Nhà máy tách khí − CN CT CP Gas Việt Nhật− CN Công Ty CP Gas Việt Nhật tại KCN Phú Mỹ I

Nhà máy sản xuất khí công nghiệp − Công Ty TNHH Air Water Việt Nam

Nhà máy sản xuất VLXD từ xỉ lò điện hồ quang

Nhà máy Metacor Việt Nam − Công Ty TNHH Metacor Việt Nam

Xưởng luyện - cán thép công suất 500.000 tấn/năm

Công Ty Liên Doanh giữa Oil States Industries (Asia) Pte Ltd và Công Ty TNHH MTV Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí − Công Ty TNHH Liên Doanh PVD Tech - Oil States Industries

Xưởng cơ khí và dịch vụ ngành dầu khí

Nhà máy gia công chế tạo sản phẩm thép− Công Ty TNHH SMC - Summit

Xây dựng xưởng sản xuất nước oxy già (H2O2)

Page 6: Danhmuc Duan

PM1 249 T1 XD FDI 12

PM1 255 T2 CM FDI 13

MX1 KCN Mỹ Xuân A #N/A #N/A #N/A #N/A

MX1 016 T1 HĐ FDI 12

MX1 104 T1 HĐ FDI 12

MX1 101 T1 HĐ FDI 12

MX1 097 Nhà máy gạch Hoàng Gia DA HĐ TN 0

MX1 137 DA HĐ TN 0

MX1 024 T1 HĐ TN 0

MX1 100 CN HĐ NN 0

MX1 099 Nhà máy gạch men Nhà Ý DA HĐ TN 0

Nhà máy sản xuất khuôn mẫu và các sản phẩm cao cấp từ plastic phục vụ công nghiệp và dân dụng− Công Ty TNHH Manuchar Phú Mỹ

Dự án Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Alstom PMTP− Công Ty TNHH Dịch Vụ Năng Lượng Alstom PMTP

Nhà máy xay lúa mỳ− Công Ty TNHH Xay Lúa Mỳ Việt Nam

Dự án Công Ty TNHH Công Nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam) − Công Ty TNHH Công Nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)

Nhà máy kính nổi miền Nam Việt Nam− Công Ty TNHH Công Nghiệp Kính NSG Việt Nam

Nhà máy luyện và kéo cán thép Liêm Chính

Nhà máy giấy Sài Gòn-Mỹ Xuân− Công Ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn-Mỹ Xuân

Trạm nghiền xi măng Cẩm Phả− CN Phía Nam - Công Ty CP Xi Măng Cẩm Phả

Page 7: Danhmuc Duan

MX1 026 T1 HĐ FDI 12

MX1 040 T1 HĐ FDI 12

MX1 035 T1 HĐ FDI 12

MX1 156 CN HĐ FDI 12

MX1 039 T1 HĐ FDI 12

MX1 025 DA HĐ TN 0

MX1 105 T1 HĐ FDI 12

MX1 034 DA HĐ TN 0

MX1 118 T1 HĐ FDI 12

MX1 106 T1 HĐ FDI 12

MX1 014 DA HĐ TN 0

MX1 103 T1 HĐ FDI 12

MX1 154 Hệ thống phân phối khí thấp áp DA HĐ TN 0

Nhà máy sản xuất bao bì giấy định hình− Công Ty TNHH Pak Việt Nam

Nhà máy sản xuất, gia công gỗ gia dụng − Công Ty TNHH Gỗ Tân Chung

Nhà máy sản xuất frits, men sứ và thuốc màu cho đồ gốm− Công Ty TNHH Fritta Việt Nam

Nhà máy Mỹ Xuân− Công Ty CP Gas Việt Nhật -CN Mỹ Xuân

Nhà máy sản xuất gốm sứ Mỹ Xuân − Công Ty TNHH Gốm Sứ Mỹ Xuân

Nhà máy sản xuất bao bì Bà Rịa-Vũng Tàu

Nhà máy sản xuất đá hoa cương − Công Ty TNHH Đá Xây Dựng F-C Việt Nam

Nhà máy sản xuất vật liệu và gốm sứ thuỷ tinh

Nhà máy sản xuất dung môi hữu cơ − Công Ty TNHH RiverBank Việt Nam

Nhà máy sản xuất gạch ốp tường − Công Ty TNHH Sản Xuất Lixil Inax Sài Gòn

Nhà máy bia Hà Nội-Vũng Tàu− Công Ty CP Bia Hà Nội-Vũng Tàu

Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng − Công Ty TNHH Gạch Men Mỹ Đức

Page 8: Danhmuc Duan

MX1 037 CN HĐ FDI 12

MX1 107 CN HĐ FDI 12

MX1 053 T2 HĐ FDI 12

MX1 121 DA HĐ TN 0

MX1 155 Trạm chiết nạp khí CNG DA HĐ TN 0

MX1 211 T1 CTĐ FDI 12

MX1 212 CP CTĐ FDI 13

MX1 015 T1 HĐ TN 0

MX1 036 T1 HĐ FDI 12

MX1 230 T2 XD FDI 13

MX1 273 T2 CM TN 0

MX2 KCN Mỹ Xuân A2 #N/A #N/A #N/A #N/A

Nhà máy sản xuất thủy tinh Malaya Việt Nam− CN Công Ty TNHH Thủy Tinh Malaya Việt Nam

Xây dựng kho thành phẩm, kho nguyên liệu và phân xưởng sản xuất gạch mosaic− CN Công Ty CP Công Nghiệp Gốm sứ Taicera tại KCN Mỹ Xuân A

Nhà máy sản xuất khuôn mẫu từ kim loại− Công Ty TNHH Khuôn Mẫu Hằng Tinh

Nhà máy sản xuất đĩa CD-Rom Bách Việt

Nhà máy sản xuất chai lọ thuỷ tinh − Công Ty TNHH Thủy Tinh BJC Việt Nam

Nhà máy sản xuất than đen và phát điện− Công Ty CP Philips Carbon Black Việt Nam

Nhà máy chế biến hải sản− Công Ty TNHH Hải Sản Thu Trọng 1

Công ty ...− Công Ty TNHH JLG Việt Nam

Dự án sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm kính nổi − Công Ty TNHH Kính Chuyên Biệt NSG Việt Nam

Nhà máy sản xuất các sản phẩm sau thép Sóng Thần− Công Ty TNHH Thép Sóng Thần

Page 9: Danhmuc Duan

MX2 054 T1 HĐ FDI 12

MX2 187 DA HĐ FDI 12

MX2 008 T1 HĐ FDI 12

MX2 009 T1 HĐ FDI 12

MX2 010 CP HĐ FDI 12

MX2 055 T1 HĐ FDI 12

MX2 056 T2 HĐ FDI 12

MX2 057 CP HĐ FDI 12

MX2 027 T2 HĐ FDI 12

Nhà máy sản xuất thùng phuy − Công Ty TNHH Greif Việt Nam

Nhà máy sản xuất các sản phẩm dầu y tế và ống dược phẩm xông mũi − Công Ty Dược Phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam

Nhà máy sản xuất da thuộc thành da thành phẩm− Công Ty TNHH Prime Asia Việt Nam

Nhà máy sản xuất (da thuộc và đồ dùng bằng da) vải giả da xuất khẩu− Công Ty TNHH San Fang Việt Nam

Nhà máy sản xuất da thuộc thành phẩm Tong Hong− Công Ty CP Tong Hong Tannery Việt Nam

Nhà máy sản xuất ốc vít xuất khẩu − Công Ty TNHH Anchor Fasteners Việt Nam

Nhà máy sản xuất ốc vít, bulong, con tán − Công Ty TNHH Baw Heng Steel Việt Nam

Nhà máy sản xuất các linh kiện tự động của xe máy, xe hơi, các thiết bị công nghệ cao dùng cho máy vi tính, các loại bulong, ốc vít, con tán và đồ gia dụng bằng kim loại, các sản phẩm cơ khí lắp ráp đồng bộ − Công Ty CP Ting Ray

Nhà máy sản xuất bao bì plastic và giấy− Công Ty TNHH Bao Bì Sheng Shing Việt Nam

Page 10: Danhmuc Duan

MX2 058 CN HĐ FDI 12

MX2 188 T2 HĐ FDI 12

MX2 017 CN HĐ TN 0

MX2 059 T1 HĐ FDI 12

MX2 038 T2 HĐ FDI 12

MX2 001 T1 HĐ FDI 12

MX2 060 T1 HĐ FDI 12

MX2 061 T1 HĐ FDI 12

MX2 062 T1 HĐ FDI 12

MX2 119 T1 HĐ FDI 12

MX2 120 T1 TB FDI 12

Chi nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Linh Kiện Cơ Khí Formosa− CN Công Ty TNHH Sản Xuất Linh Kiện Cơ Khí Formosa

Nhà máy sản xuất mũ bảo hiểm− Công Ty TNHH Te An Việt Nam

CN Công Ty TNHH Xây Dựng Trần Lâm-Liên Hợp Dịch Vụ Công Nghiệp Mỹ Xuân

Nhà máy sản xuất và gia công linh kịên, phụ tùng − Công Ty TNHH Kỳ Hân Việt Nam

Nhà máy sản xuất các sản phẩm gốm sứ− CT TNHH High Touch Việt Nam

Nhà máy dệt kim− Công Ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam

Nhà máy cơ khí chế tạo − Công Ty TNHH Cơ Khí Chieng Shyong Việt Nam

Nhà máy công nghiệp kim loại Quần Phong− Công Ty TNHH Công Nghiệp Kim Loại Quần Phong

Nhà máy sản xuất thiết bị y tế − Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế A&I Việt Nam

Nhà máy sản xuất các sản phẩm công nghiệp − Công Ty TNHH Công Nghiệp Bắc Giai Việt Nam

Nhà máy sản xuất các sản phẩm công nghiệp − Công Ty TNHH Union Biochem Việt Nam

Page 11: Danhmuc Duan

MX2 197 CP HĐ FDI 12

MX2 200 T1 XD FDI 12

MX2 229 T1 HĐ FDI 12

MX2 225 T1 HĐ FDI 12

MX2 231 DA HĐ TN 0

MX2 258 T1 HĐ FDI 12

MX2 259 T1 CM FDI 12

MX2 261 T1 CM FDI 12

MX2 264 T1 CM FDI 12

Nhà máy China Steel Sumikin Việt Nam− Công Ty CP China Steel Sumikin Việt Nam

Nhà máy sản xuất thiết bị nâng, thuỷ lực, thân xe hơi và rơ mooc − Công Ty TNHH Sea And Land Formosa Việt Nam

Nhà máy thiết kế, sản xuất các sản phẩm thủy tinh − Công Ty TNHH LLG (Lock & Lock Glass) Vina

Nhà xưởng thiết kế và gia công các sản phẩm may mặc − Công Ty TNHH E-Top Việt Nam

Trung tâm dịch vụ quản lý chất thải công nghiệp

Nhà máy thiết kế, sản xuất các sản phẩm nhựa Living & Life Vina− Công Ty TNHH Living & Life Vina

Nhà xưởng dệt may Fashion (Việt Nam) − Công Ty TNHH Dệt May Formosa (Việt Nam)

Nhà máy sản xuất khung giàn kéo, rơ-mooc− Công Ty TNHH Thượng Dư Việt Nam

Nhà máy sản xuất, gia công dây cáp đồng và các sản phẩm về đồng− Công Ty TNHH Cửu Tinh Việt Nam

Page 12: Danhmuc Duan

MX2 266 T1 HĐ FDI 12

MX2 272 T1 CM FDI 12

B1C KCN Mỹ Xuân B1 - Conac #N/A #N/A #N/A #N/A

B1C 108 Nhà máy VLXD Phú Mỹ DA HĐ NN 0

B1C 179 Trạm xăng dầu Ngọc Điệp DA HĐ TN 0

B1C 041 T2 HĐ FDI 12

B1C 109 T2 HĐ FDI 13

B1C 064 T1 TN FDI 12

B1C 002 Nhà máy may xuất khẩu DA TN TN 0

B1C 065 CP HĐ FDI 12

B1C 210 T2 HĐ FDI 13

B1C 239 T2 CM TN 0

B1C 232 T2 XD FDI 12

B1C 245 T2 CM FDI 12

Nhà máy Công Ty …− Công Ty TNHH TyCoons Việt Nam

Nhà máy sản xuất sợi, vải HaoSheng Vina− Công Ty TNHH HaoSheng Vina

Nhà máy sản xuất, gia công gỗ gia dụng và mỹ nghệ − Công Ty TNHH SX Đồ Gỗ Cao Cấp Thượng Hảo

Nhà máy sản xuất đá cao cấp − Công Ty TNHH Đá Tấm Xây Dựng Cao Cấp

Nhà máy công nghiệp nặng − Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng Vina-Halla

Nhà máy thép Quatron − Công Ty CP Thép Quatron

Nhà máy sản xuất sô-cô-la của công ty TNHH Dobla Châu Á− Công Ty TNHH Dobla Châu Á

Nhà máy xay đá và gia công các SP từ khoáng sản và kim loại màu − Công Ty TNHH Trường An

Nhà máy sản xuất nhôm định hình − Công Ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam

Nhà máy sản xuất bột oxit sắt− Công Ty TNHH Ewic Việt Nam

Page 13: Danhmuc Duan

B1C 246 T1 CM FDI 12

B1C 248 T1 XD FDI 12

B1C 254 T1 XD FDI 12

ĐX KCN Đông Xuyên #N/A #N/A #N/A #N/A

ĐX 088 T2 HĐ FDI 13

ĐX 084 T1 XD TN 0

ĐX 113 T1 TN TN 0

ĐX 004 T1 HĐ FDI 12

ĐX 083 T1 HĐ FDI 12

ĐX 174 DA HĐ TN 0

Nhà máy sản xuất thiết bị, dụng cụ ngành y tế và công nghệ sinh học D.I.S− Công Ty TNHH Công Nghệ D.I.S Việt Nam

Dự án Công Ty TNHH Twinkle Việt Nam

Nhà máy gia công, phục hồi và tráng phủ trục cán thép, con lăn cao su và lưỡi cắt− Công Ty TNHH Court Việt Nam

Nhà máy ren ống Vietubes − Công Ty TNHH Vietubes

Dự án Công Ty TNHH IDÉCO − Công Ty TNHH IDÉCO

Nhà máy sản xuất đá ốp lát− Công Ty TNHH Khoáng Sản Quốc Tế Việt-Mỹ

Nhà máy may Hikosen Cara− Công Ty TNHH Hikosen Cara

Xưởng cơ khí hàng hải và bến cảng Vina Offshore − Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Hàng Hải Vina - Offshore

Cầu cảng, kho bồn chứa nhiên liệu, dung môi, hóa chất và DV dầu khí

Page 14: Danhmuc Duan

ĐX 172 T1 TN FDI 12

ĐX 018 DA HĐ TN 0

ĐX 066 DA HĐ TN 0

ĐX 019 DA HĐ TN 0

ĐX 067 Xưởng cơ khí Tân Thành DA HĐ TN 0

ĐX 005 T1 HĐ FDI 12

ĐX 029 DA HĐ TN 0

ĐX 068 DA HĐ TN 0

ĐX 069 DA HĐ TN 0

ĐX 192 T2 HĐ FDI 13

ĐX 042 DA HĐ TN 0

ĐX 085 T2 HĐ FDI 12

ĐX 086 CP HĐ FDI 13

ĐX 164 DA HĐ TN 0

Công Ty …− Công Ty TNHH Công Nghiệp Bảo Trì DV Tổng Hợp Ngoài Khơi Amanda

Kho lạnh và phân xưởng sạch tinh chế, phân loại đóng gói hải sản xuất khẩu

Xưởng cán tôn, mạ kẽm − Công Ty TNHH Cơ Khí Phước Sơn

Xưởng sản xuất nước đá Vinh Quang

Nhà máy giày Uy Việt− Công Ty TNHH Sản Xuất Giày Uy Việt

Nhà máy sản xuất bao bì giấy nhựa Phương Hà

Xưởng cơ khí dầu khí Miền Nam

Xưởng cơ khí và huấn luyện an toàn

Nhà máy sản xuất panel và dịch vụ chống ăn mòn, chống rỉ, chống cháy các ống dẫn và cho thuê giàn giáo − Công Ty TNHH Bọc Phủ Alderley (Đông Nam Á)

Xưởng sản xuất, lắp ráp đồ trang trí nội thất

Sản xuất, gia công khung nhà tiền chế, sản phẩm cơ khí phục vụ xây dựng − Công Ty TNHH MTV Kết Cấu Thép PEB

Trung tâm hàng hải Mermaid VN− Công Ty CP Hàng Hải Mermaid Việt Nam

Trung tâm huấn luyện, bồi dưỡng tay nghề công nhân

Page 15: Danhmuc Duan

ĐX 193 T1 HĐ FDI 12

ĐX 087 T1 HĐ FDI 12

ĐX 190 DA HĐ TN 0

ĐX 006 T1 HĐ FDI 12

ĐX 159 CN HĐ FDI 12

ĐX 071 DA HĐ TN 0

ĐX 030 DA HĐ TN 0

ĐX 031 DA HĐ TN 0

ĐX 072 DA HĐ TN 0

ĐX 168 T1 HĐ FDI 12

ĐX 167 T1 HĐ FDI 12

Xưởng căn chỉnh, lắp đặt máy − Công Ty TNHH Austindo Việt Nam

Nhà máy sản xuất thép Peb− Công Ty TNHH Nhà Thép PEB

Trạm kiểm định kỹ thuật an toàn Vũng Tàu

Nhà máy sản xuất giày dép, dụng cụ sản xuất giày dép và dụng cụ thể thao các loại− Công Ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu

Trạm chiết nạp khí LPG− Công Ty CP Đầu Tư & Sản Xuất Petro Miền Trung - CN Vũng Tàu

Xưởng cơ khí, composite và dịch vụ dầu khí

Xưởng sản xuất và gia công các sản phẩm may mặc

Xưởng in và dịch vụ in Thắng Nhất

Xưởng cơ khí dịch vụ hàng hải và cho thuê robot hàng hải

Nhà máy đóng tàu Vard Vũng Tàu− Công Ty TNHH Vard Vũng Tàu

Nhà máy đóng mới, sửa chữa phương tiện nổi các loại− Công Ty TNHH Strategic Marine (V)

Page 16: Danhmuc Duan

ĐX 007 T1 HĐ FDI 12

ĐX 032 T1 HĐ FDI 12

ĐX 111 DA HĐ TN 0

ĐX 073 Nhà máy cơ khí Đồng Tâm DA TN TN 0

ĐX 165 DA HĐ TN 0

ĐX 075 Khu văn phòng nhà xưởng Sec DA XD TN 0

ĐX 158 Trạm chiết nạp khí công nghiệp DA HĐ TN 0

ĐX 076 Xưởng gia công cơ khí DA HĐ TN 0

ĐX 169 T1 HĐ FDI 12

ĐX 122 T2 HĐ FDI 13

ĐX 089 T1 HĐ FDI 12

Nhà xưởng may CT TNHH Thế Hệ Mới− Công Ty TNHH Thế Hệ Mới

Nhà máy sản xuất hạt nhựa BPO, EPS, GPPS và HIPS− Công Ty TNHH Polystyrene Việt Nam

Nhà máy sản xuất cửa nhựa lõi thép UPVC

Trung tâm đào tạo kỹ thuật quốc tế "Cửu Long-TWI"

Nhà máy đóng và sửa chữa tàu biển Sài Gòn − Công Ty TNHH Đóng Tàu và Cơ Khí Hàng Hải Sài Gòn

Nhà máy sản xuất và lắp ráp chi tiết, linh kiện bằng nhựa, kim loại dùng trong ngành điện, điện tử, y tế và công nghiệp − Công Ty TNHH Sonion Việt Nam II

Xưởng sửa chữa cơ khí Goltens − Công Ty TNHH Goltens Việt Nam

Page 17: Danhmuc Duan

ĐX 077 DA HĐ TN 0

ĐX 090 T1 HĐ FDI 12

ĐX 160 CN HĐ FDI 12

ĐX 078 DA HĐ TN 0

ĐX 074 DA HĐ TN 0

ĐX 191 DA HĐ TN 0

ĐX 080 DA HĐ TN 0

ĐX 079 DA HĐ NN 0

ĐX 081 DA HĐ TN 0

ĐX 020 T2 HĐ TN 0

ĐX 166 T2 HĐ FDI 13

ĐX 112 DA HĐ TN 0

ĐX 194 T1 TN FDI 12

Nhà máy sản xuất ống GRP, sửa chữa thiết bị động lực dầu khí

Nhà máy chế tạo thiết bị tàu thuyền và sản phẩm cơ khí− Công Ty TNHH Rolls-Royce Việt Nam

Chi nhánh sản xuất Messer Việt Nam− CN Công Ty TNHH Messer Việt Nam

Xưởng thiết kế và dịch vụ kỹ thuật

Xưởng thiết kế, chế tạo, bảo dưỡng, sửa chữa các kết cấu và các cụm thiết bị dầu khí

Xưởng chế tạo thiết bị và cung cấp dịch vụ xử lý nhiệt

Xưởng chế tạo bồn bể và thiết bị dầu khí

Xưởng bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị các công trình khí

Xưởng gia công chế tạo kết cấu kim loại, cơ khí

Nhà máy sản xuất bánh nướng nhân hải sản, tinh chế, đóng gói hải sản xuất khẩu và kho lạnh− Công Ty TNHH Thực Phẩm Việt

Dự án CT TNHH Falck Nutec Việt Nam− Công Ty TNHH Falck Nutec Việt Nam

Nhà máy sản xuất và gia công cửa nhôm kính

Nhà máy sản xuất móc quần áo xuất khẩu − Công Ty TNHH Triloan Hangers

Page 18: Danhmuc Duan

ĐX 082 Nhà xưởng chế tạo cơ khí DA HĐ TN 0

ĐX 092 CP HĐ FDI 12

ĐX 199 T1 HĐ TN 0

ĐX 028 DA HĐ TN 0

ĐX 157 Trạm chiết nạp LPG DA HĐ TN 0

ĐX 228 CP HĐ TN 0

ĐX 222 Cảng KCN Đông Xuyên DA HĐ TN 0

ĐX 233 CN HĐ FDI 12

ĐX 234 DA HĐ TN 0

ĐX 238 DA HĐ TN 0

ĐX 110 DA HĐ TN 0

ĐX 070 T1 HĐ FDI 12

Dự án Công Ty CP Hàng Hải Semco Việt Nam− Công Ty CP Hàng Hải Semco Việt Nam

Nhà máy sản xuất các sản phẩm từ kim loại, kính, gỗ, da phục vụ công nghiệp và dân dụng − Công Ty TNHH Nam Hà Phát

Nhà máy gia công cơ khí và sửa chữa thiết bị ngành dầu khí

Công Ty CP Dịch Vụ Dầu Khí Quốc Tế

Công Ty …- Công Ty TNHH Viva-Blast Việt Nam - CN Vũng Tàu

Nhà máy sản xuất, lắp ráp khuôn mẫu và cơ khí chính xác

Trung tâm dịch vụ KCN Đông Xuyên

Xưởng cơ khí và dịch vụ xử lý nhiệt

Nhà máy sản xuất túi và hộp kỹ thuật − Công Ty TNHH GT Line Á Châu

Page 19: Danhmuc Duan

ĐX 251 Bến thuyền du lịch DA CM TN 0

ĐX 252 T1 HĐ FDI 12

ĐX 253 CN HĐ FDI 12

ĐX 260 DA HĐ TN 0

ĐX 262 CN HĐ TN 0

ĐX 263 DA CM TN 0

ĐX 265 DA HĐ TN 0

ĐX 269 T2 CM FDI 12

ĐX 276 Nhà máy sợi Dunatex DA CM TN 0

CM KCN Cái Mép #N/A #N/A #N/A #N/A

Nhà máy sản xuất hàng may mặc - CT TNHH …..− Công Ty TNHH Uniform Management Sevices (Việt Nam)

Dự án Brodrene Dahl Việt Nam− CN Công Ty TNHH Saint-Gobain Việt Nam tại tỉnh BR-VT

DA dịch vụ bảo quản mẫu dầu khí và dịch vụ dầu khí

Xưởng sửa chữa cơ điện Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Toàn Thắng− CN Công Ty Cổ phần Kỹ Thuật Toàn Thắng

Xưởng pha trộn hóa phẩm chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp dầu khí

Xưởng sản xuất gia công cơ khí Phước Sơn

Công Ty ….− Công Ty TNHH Shirts North Việt Nam

Page 20: Danhmuc Duan

CM 021 T2 HĐ FDI 12

CM 033 T2 HĐ FDI 13

CM 180 Nhà máy chế biến condensate DA HĐ TN 0

CM 176 DA HĐ TN 0

CM 161 Trạm nạp LPG Thị Vải DA HĐ NN 0

CM 195 Cảng PVC DA CTĐ TN 0

CM 208 Nhà máy hóa phẩm dầu khí DA HĐ TN 0

CM 205 Kho chứa LPG lạnh Thị Vải DA HĐ NN 0

CM 217 DA D TN 0

CM 218 T2 CTĐ TN 0

Nhà máy xay lúa mỳ Interflour− Công Ty TNHH Interflour Việt Nam

Nhà máy sản xuất nhựa PVC− Công Ty TNHH Nhựa Và Hóa Chất Phú Mỹ

Kho cảng xăng dầu Petec Cái Mép

Mở rộng, nâng cấp nhà máy chế biến condensate

Nhà máy sản xuất dầu thực vật Trường Giang Cái mép − Công Ty TNHH Trường Giang Cái Mép

Page 21: Danhmuc Duan

CM 177 Kho cảng xăng dầu Cái Mép DA XD TN 0

CM 235 DA CTĐ TN 0

CM 175 DA HĐ TN 0

CM 244 CP XD FDI 12

CM 256 T1 CM FDI 12

CM 268 DA CM NN 0

CM 270 CP CM FDI 13

PM2 KCN Phú Mỹ II (+ PM II MR) #N/A #N/A #N/A #N/A

PM2 138 T2 HĐ FDI 12

PM2 139 T2 HĐ FDI 12

PM2 163 Trạm sản xuất khí Hydro DA HĐ FDI 12

PM2 215 T1 XD FDI 12

Nhà máy sản xuất container và dịch vụ logistics

Kho chứa và cảng xuất LPG− Công Ty TNHH MTV Chế Biến Khí Vũng Tàu

Nhà máy sản xuất hợp chất zirconium Việt Nam − Công Ty CP Hóa Chất Hiếm Việt Nam

Nhà máy sản xuất mạch nha Intermalt Việt Nam− Công Ty TNHH Intermalt Việt Nam

Xây dựng công trình kho chứa LNG 1 MMTPA tại Thị Vải

Nhà máy sản xuất dầu nhớt Việt Đức− Công Ty CP Chế Biến Và Kinh Doanh Dầu Nhớt Việt Đức

Nhà máy sản xuất thép Posco − Công Ty TNHH Posco-Việt Nam

Nhà máy sản xuất phôi thép− Công Ty TNHH Thép Fuco

Dự án Posco SS - Vina− Công Ty TNHH Posco SS - Vina

Page 22: Danhmuc Duan

PM2 219 T2 HĐ FDI 13

PM2 257 T1 XD FDI 12

PM2 277 T1 CM FDI 12

B1Đ KCN Mỹ Xuân B1 - Đại Dương #N/A #N/A #N/A #N/A

B1Đ 140 Nhà máy thép Đồng Tiến DA HĐ TN 0

B1Đ 141 Nhà máy phôi thép Đồng Tiến DA HĐ TN 0

B1Đ 275 CP CM TN 0

B1T KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng #N/A #N/A #N/A #N/A

B1T 204 T1 HĐ TN 0

B1T 226 CP CTĐ TN 0

B1T 221 T1 HĐ FDI 12

Dự án Công Ty TNHH Ống Thép Nippon Steel & Sumikin Việt Nam− Công Ty TNHH Ống Thép Nippon Steel & Sumikin Việt Nam

Nhà máy sản xuất khí công nghiệp và khí y tế Linde Việt Nam− Công Ty TNHH Linde Việt Nam

Nhà máy sản xuất, gia công, phối trộn, đóng bao các loại phân bón− Công Ty TNHH Behn Meyer Agricare Việt Nam

Nhà máy kính Nam Việt Hưng − Công Ty CP Kính Nam Việt Hưng

Nhà máy sản xuất - Công Ty An Thành − Công Ty TNHH MTV An Thành

Nhà máy sản xuất tôn Vạn Thành − Công Ty CP Tôn Vạn Thành

Nhà máy sản xuất sợi tơ nhân tạo − Công Ty TNHH Vũ Chân

Page 23: Danhmuc Duan

B1T 223 T1 HĐ FDI 12

B1T 250 T1 CM TN 0

B1T 267 T1 XD FDI 12

B1T 271 T2 CM FDI 13

LS KCN Dầu Khí Long Sơn #N/A #N/A #N/A #N/A

LS 178 T2 CTĐ FDI 13

CĐ KCN Đô Thị Châu Đức #N/A #N/A #N/A #N/A

CĐ 022 DA XD TN 0

CĐ 274 CN CM TN 0

Dự án trung tâm thép Vina− Công Ty TNHH Trung Tâm Thép Vina

Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, nội thất và bao bì Phương Đông− Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Đông

Nhà máy dệt Tah Tong Việt Nam− Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam

Công Ty TNHH Bột Mỳ CJ-SC Toàn Cầu

Xây dựng kho ngầm chứa xăng dầu − Công Ty TNHH Kho Ngầm Xăng Dầu Dầu Khí Việt Nam

Dự án nhà máy nước mặt Phú Mỹ

CN Công Ty ...− CN Công Ty CP Sonadezi Long Thành

Page 24: Danhmuc Duan

Chủ đầu tư Nước đầu tư GCNĐT (PĐT) VĐT (USD) VĐT (VND) DTĐ (ha=10.4m2)8 9 10 11 12 20

Thái Lan 1,800,000 0 0.80

Nhật 69,594,000 0 16.79

Thái Lan 30,885,128 0 11.87

TCT Khí Việt Nam-CT CP Việt Nam 0 ### 6.33

Tập Đoàn Điện Lực VN Việt Nam 0 ### 101.99

Tập Đoàn Điện Lực VN Việt Nam 445,500,000 0 0.00

Yara Asia Pte Ltd [Singapore] Singapore 8,500,000 0 4.94

Kidwell Int. Power Corp [USA] Mỹ 39,585,000 0 4.12

Malaysia 29,000,000 0 7.00

Tập Đoàn Điện Lực VN Việt Nam 1298/QĐ-TTg 242,000,000 0 0.00

Việt Nam 486,000,000 0 63.26

TCT Khí Việt Nam-CT CP Việt Nam 28,238,980 0 5.73

Hà Lan 412,850,000 0 24.04

SSC Petro Development Co., Ltd [Thailand] => CT Picnic International Company Limited [Thailand]

633A/GPĐC5-ĐN10/8/2005

TCT Thép Việt Nam [HN-40%], Kyoei Steel Ltd [Japan-45%], Mitsui & Co., Ltd [Japan-9%], Marubeni-Itochu Steel Pte. Ltd (c.linh: Cty Itochu Japan) [Singapore-6%]

780/GP28/1/1994

PM Thoresen Asia Holdings LTD [ThaiLand]

49204300001328/12/2006

263/BCĐCTK11/4/1996

443/TTg3/7/1996

493/TTg4/7/1997

492043000174(1880/GP - 8/4/1997)

2131/GP20/8/1999

MFM International Ltd [British Virgin Islands]

06/GP-KCN-BV30/6/2000

TCT Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí -CT CP

166/QĐ-TTg20/2/2001

2239/QĐ-HĐQT22/5/2001

BP Holdings B.V [Netherlands-33.34%], Sembcorp Utilities Pte Ltd [Singapore-33.33%], Kyuden International Corp và Sojitz Corp [Japan-33.33%]

2204/GP22/5/2001

Page 25: Danhmuc Duan

TCT Thép Việt Nam -CT CP Việt Nam 0 ### 13.45

Pháp 480,000,000 0 7.43

Việt Nam 135,000,000 0 26.58

Việt Nam 0 ### 26.50

Samoa 6,000,000 0 4.93

NS Bluescope Pte Ltd [Singapore] Singapore 105,000,000 0 11.85

CT TNHH Hương Phong [BRVT] Việt Nam 0 ### 5.00

CT CP Thép Pomina 2 Việt Nam 0 ### 13.00

Việt Nam 0 ### 9.64

CT TNHH Thép SMC Việt Nam 0 ### 2.09

Linde Aktiengesellschaft [Đức] Đức 21,214,000 0 0.85

Việt Nam 0 ### 7.40

Việt Nam 0 ### 8.00

983/QĐ-TTg6/8/2001

EDF International [France-56.25%], Summit Global Management II B.V [Holand-28.13%], Tokyo Electric Power Company International B.V [Nhật-15.62%]

2226/GP18/9/2001

CT Thép Miền Nam - thuộc TCT Thép VN-CT CP

366/QĐ-TTg15/5/2002

TCT CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam (PTSC)

4001/QĐ-HĐQT22/8/2002

Profitfull Trading Limited [Samoa-VQ Anh]

49204300005017/7/2007

49204300012412/11/2012

715/BQL-ĐT17/10/2003

492210000753/12/2007

CT CP Thương Mại và Sản Xuất Tôn Tân Phước Khanh [BRVT]

4922100005912/9/2007(8/12/2005)

492210000208/3/2007

49204300010010/4/2008

TCT Thép VN, CT TNHH SX Vôi Thương Mại-Dịch Vụ Thống Nhất, Các đối tượng khác

74/GCN-BQL28/8/2006

CT CP Dầu Thực Vật Tường An [TPHCM]

492210000101/12/2006

Page 26: Danhmuc Duan

CT CP Thành Chí [BRVT] Việt Nam 0 ### 17.67

Luxembourg 527,260,000 0 49.50

Hàn Quốc 40,102,000 0 8.33

Hàn Quốc 7,898,000 0 16.20

CT Phân Đạm Và Hóa Chất Dầu Khí Việt Nam 0 ### 0.00

Việt Nam 0 ### 10.80

Việt Nam 0 ### 1.79

Malaysia 17,831,226 0 1.00

Việt Nam 0 ### 5.37

Việt Nam 0 ### 2.00

CT CP Thép Pomina 2 Việt Nam 0 ### 3.00

CT CP Hải Việt [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.78

CT CP Tập Đoàn Hoa Sen [Bình Dương] Việt Nam 0 ### 16.60

4922100001511/1/2007

TCT Thép Việt Nam [HN-83.49%], Tập Đoàn Công Nghiệp Cao Su Việt Nam [TPHCM-15%], CT CP Thép Đà nẵng [Đ.Nẵng-1%], Industrielle Beteiligung S.A [Luxembourg-0.51%]

49203200002216/3/2007

CS (Choong San) Wind Corporation [Korea]

49204300002321/3/2007

CS (Choong San) Wind Corporation [Korea]

49204300002329/12/2008

492210000306/4/2007

CT TNHH MTV Vật Liệu Xây Dựng Hoa Sen

4922100003216/4/2007

CT CP Đầu Tư Xây Dựng 886 - Thành Nam [BRVT]

492210000391/10/2012

TCT Dung Dịch khoan và Hóa Phẩm Dầu Khí -CT CP [Hà Nội], CT TNHH Sơn Anh [TPHCM], IEV Energy SDN. BHD [Malaysia-6,45%]

49203200004028/5/2007

CT TNHH MTV Cơ Khí Thép SMC [BR-VT]

4922100004514/6/2007

TCT Thép Việt Nam [HN-25%-sau là 31.24%], CT Liên doanh Tôn Phương Nam [BKH&ĐT-5%], CT CP Kim Khí TP HCM [TPHCM-5%], CT TNHH Thép Mười Đây [TPHCM-8%], CT CP ĐT TM SMC [TPHCM-7%], CT TNHH Thép Trung Nguyên [B.Thuận-5%]

49203100006120/9/2007

492210000632/10/2007

49203100006914/11/2007

4922100008028/12/2007

Page 27: Danhmuc Duan

CT CP Thép Pomina 3 Việt Nam 0 ### 46.00

Việt Nam 0 ### 26.00

Pháp 40,000,000 0 1.45

Singapore 70,000,000 0 11.23

Việt Nam 0 ### 11.15

CT TNHH Thoresen - Vinama [TPHCM] Panama 15,000,000 0 10.20

Singapore 3,500,000 0 3.00

CT CP Thép Pomina [Binh Duong] Việt Nam 0 ### 3.00

CT CP Thép Pomina [Bình Dương] Việt Nam 0 ### 13.00

Việt Nam 0 ### 0.00

CT CP Đầu Tư Và Xây Lắp Khí (PVID) Việt Nam 0 ### 7.00

Việt Nam 0 ### 0.84

4922100009225/2/2008

CT CP Bảo Hiểm Viễn Đông [2,69%], CT TNHH Thép Phú Thọ [TPHCM-5,38%], CT TNHH Thương Mại Thép Mười Đây [TPHCM-4,03%], Ô.Đặng Phước Dừa [2,69%], Ô.Đoàn Hữu Duy [4,03%], Ô.Lâm Trúc Nhỏ [1,34%], Ô.Trương Quang Thắng [1,34%], Ô. Lê Đăng Phong [5,38%]

4920310000956/3/2008

CT TNHH Air Liquide Việt Nam [Bắc Ninh]

4921200010230/6/2006

Bunge Indo-China Holdings Pte Ltd [Singapore]

49204300011915/7/2008

CT TNHH Kho Vận Việt Thăng Long [TPHCM]

4922100013018/01/2012

49204300013122/6/2011

CT TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí [TPHCM-51%], Marubeni-Itochu Tubulars Asia Pte Ltd [Singapore-49%]

4920220001347/10/2008

4922100013828/10/2008

4922100013928/10/2008

TCT Phân Bón Và Hoá Chất Dầu Khí - CT CP [TPHCM]

4922100016128/7/2009

4922100016622/10/2009

CT CP Bao Bì Đạm Phú Mỹ (gồm TCT Phân Bón và Hoá Chất Dầu Khí – CT CP [50,98%], CT TNHH Hương Phong [49,00%], cổ đông khác [0,02%])

492210017710/5/2010

Page 28: Danhmuc Duan

CT CP Gas Việt Nhật [Đồng Nai] Nhật 43,128,000 0 2.00

CT Air Water Inc [Japan] Nhật 40,000,000 0 1.08

CT TNHH Vật Liệu Xanh [BRVT] Việt Nam 0 ### 2.00

Canada 14,500,000 0 5.00

CT CP Công Nghiệp Việt Việt Nam 0 ### 0.35

CT TNHH Thép Vina Kyoei Nhật 220,000,000 0 0.00

Singapore 5,000,000 0 2.86

Việt Nam 0 ### 2.00

Nhật 13,500,000 0 0.00

Việt Nam 0 ### 0.00

4921200017918/5/2010

49204300019114/9/2010

4922100021120/7/2011

CT 7787561 Canada Inc [Canada-80%], CT Oxial [France-20%]

4920220002144/10/2011

4922100021524/10/2011

4922100021626/10/2011

CT TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí [TPHCM-51%]; CT Oil States Industries (ASIA) Pte., Ltd [Singapore-49%]

49202200021724/11/2011

CT TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Tri Việt

4922100021918/1/2012

CT CP Đầu Tư Thương Mại SMC [50%]; Sumitomo Coporation [Japan-30%]; CT TNHH Sumisho Tekko Hanbai [Japan-15%]; CT TNHH Sumitomo Coporation Việt Nam [5%]

49202200022010/2/2012

TCT Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí - CT CP

4922100022426/4/2012

Page 29: Danhmuc Duan

Hồng Kông 55,000,000 0 4.14

Malaysia 23,834,471 0 0.00

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Glowland Limited [Samoa] Samoa 47,456,000 0 3.24

White Horse Berhad [Malaysia] Malaysia 210,000,000 0 28.00

Singapore 214,000,000 0 16.34

CT TNHH Gạch Men Hoàng Gia Việt Nam 0 ### 7.01

DNTN Liêm Chính Việt Nam 0 ### 0.23

CT CP Giấy Sài Gòn [TPHCM] Việt Nam 0 ### 13.38

CT CP Xi Măng Cẩm Phả Việt Nam 0 ### 11.07

CT TNHH Gạch Men Nhà Ý [BRVT] Việt Nam 5,000,000 0 5.70

CT TNHH Sắt Thép & Hóa Chất Manuchar Việt Nam [TPHCM]

492043000227 02/7/2012

Alstom Asia Pacific SDN BHD [Malaysia-42,5%], CT TNHH Alstom VN [42,5%], CT TNHH MTV TCT Phát Điện 3 [BRVT-15%]

4920220002355/10/2012

4920430001172/7/2008

49204300013225/9/2008(30/6/2006)

NSG (Nipon Sheet Glass) Asia Pte., Ltd [Singapore]

49204300009021/2/2008

492210001094/6/2008

307/BQL-ĐT9/8/2001

4920410000486/7/2007

1259/QĐ-TTg30/12/2002

45/GCN-BQL5/3/2003

Page 30: Danhmuc Duan

Pak Australia [Australia] Úc 3,000,000 0 0.95

1,828,000 0 2.04

Fritta S.L [Spain] Tây Ban Nha 3,600,000 0 3.16

CT CP Gas Việt Nhật [Đồng Nai] Nhật 9,172,412 0 2.26

6,835,590 0 5.79

CT CP Bao Bì VIPACO Việt Nam 0 ### 1.00

Trung Quốc 4,000,000 0 1.00

CT XNK Sành Sứ Thuỷ Tinh Việt Nam 0 ### 2.07

Singapore 4,000,000 0 2.50

CT TNHH Lixil Inax Việt Nam [Hà Nội] Nhật 27,000,000 0 8.00

Việt Nam 0 ### 8.23

37,440,000 0 10.00

Việt Nam 0 ### 0.00

49204300002523/3/2007

New Core International [Tortla British Virgin Islands]

British Virgin Islands

24/GP-KCN-BV11/8/2004

28/GP-KCN-BV10/12/2004

1475/GPĐC5/BKH-KCN-ĐN16/1/2006

Green Turtle Mountain (GTM) INC. [British Virgin Island]

British Virgin Islands

49202300001731/1/2007

72/GCN-BQL26/6/2006

CT TNHH Thương Mại Phiếm Thành [China]

4920430000039/11/2006

492210000218/3/2007

RiverBank Corporation Pte Ltd [Singapore]

4920430000272/4/2007

4920430000319/4/2007

Carlsberg, TCT CP Bia Rượu NGK Hà Nội Habeco, CT CP Sành Sứ Thủy Tinh Việt Nam Vinaceglass (4%)

4922100003514/5/2007

Mekong Building Materials Holdings Ltd [Cayman Island]

Cayman Islands

49204300003616/5/2007

CT TNHH Chế Biến và Kinh Doanh Các Sản Phẩm Khí (PVGC)

492210000472/7/2007

Page 31: Danhmuc Duan

CT TNHH Thủy Tinh Malaya Việt Nam Malaysia 48,000,000 0 8.47

Đài Loan 18,841,913 0 10.00

Trung Quốc 1,000,000 0 0.00

CT CP Công Nghệ Và ĐT Bách Việt Việt Nam 0 ### 0.88

Việt Nam 0 ### 0.67

Hồng Kông 52,740,000 0 8.50

Hà Lan 63,000,000 0 13.73

CT TNHH Hải Sản Thu Trọng Việt Nam 3,252,421 0 1.00

Hồng Kông 3,000,000 0 0.00

Nhật 323,010,000 0 13.66

Việt Nam 0 ### 4.02

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

492220000686/11/2007

CT CP Công Nghiệp Gốm sứ Taicera [Đồng Nai]

492120000812/1/2008

Ô.He Yi Bing [Trung Quốc-95%], Ô.Zhu Wei Dong [Trung Quốc-5%]

49202200011012/6/2008

299/BQL-ĐT2/8/2001

CT CP Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Nam (PVGas South) [TPHCM]

4922100014825/11/2008

BJC (Berli Jucker Public) Glass Company Limited [HongKong]

49204300017519/3/2010

CT CP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam (Casumina) [TPHCM-8%]; CT CP Cao Su Sao Vàng (SRC) [Hà Nội-7%]; CT CP Cao Su Đà Nẵng (DRC) [Đà Nẵng-5%]; PCBL Netherlands Holdings BV [Hà Lan-80%]

49204300017629/3/2010

49204300007712/12/2007

GTM (Green Turle Mountain) ASIA Limited [Hong Kong]

49204300020625/1/2011

Nippon Sheet Glass Co., Ltd [Japan-97,03%]; CT TNHH Công Nghiệp Kính NSG Việt Nam [BRVT-2,97%]

4920220002098/6/2011

Ô.Phan Văn Tố [TPHCM-37,5%], B.Bùi Thị Sâm [TPHCM-37,5%], Ô.Phan Văn Thái [TPHCM-12,5%], Ô.Phan Cẩm Nhân [TPHCM-12,5%]

4920210002552/10/2013

Page 32: Danhmuc Duan

Greif International Holding B.V [Holand] Hà Lan 6,659,450 0 2.00

Singapore 6,500,000 0 2.30

37,000,000 0 25.00

Samoa 24,000,000 0 16.50

Đài Loan 21,000,000 0 11.24

Đài Loan 7,000,000 0 5.00

20,000,000 0 14.40

Đài Loan 8,300,000 0 3.00

Mỹ 17,850,000 0 5.00

49204300010828/5/2008

Leung Kai Fook Medical Co.Pte.Ltd [Singapore]

01/GP-BV/ĐC126/12/1997

Prime Asia (S.E.Asia) Leather Corporation [British Virgin Islands]

British Virgin Islands

49204300007610/12/2007

Grand International Investment Corporation Ltd [Samoa]

49204300009719/3/2008

Ô.Chen, Chun-Chi [Đài Loan], Ô.Shih, Yung-Chang [Đài Loan], Red Way International Enterprise Co., Ltd [British Virgin Island]c.linh: các cá nhân Đloan

49203300001621/4/2008

Anchor Fasteners Industrial Co., Ltd [Taiwan]

49204300000720/11/2006

Tycoons Group International Co., Ltd [Cayman Islands-60%], TCT Tập Đoàn Sắt Thép Tế Nam [Trung Quốc-40%]

Cayman Islands

49202300004130/5/2007

Ô.Tsao Tien Fu [Taiwan-35%], Ô.Huang Ta Hai [Taiwan-17.5%], Ô.Yeh Chao-Lin [Taiwan-17.5%], Ô.Huang I-Tsai [Taiwan-30%]

49203300008515/1/2008

Richtech Global Holdings Corp [USA-99.57%]; Ô.Lin, Sen-Wang [Taiwan0.107%]; Ô.Cheng, Chin-Yang [USA-0.107%]; Ô.Cheng, Kai-Lin [USA-0.107%]; Ô.Lin, Kuan-Chen [Taiwan-0.107%]

33/GP-KCN-BV20/12/2005

Page 33: Danhmuc Duan

Đài Loan 4,000,000 0 2.00

Đài Loan 5,000,000 0 2.00

Việt Nam 0 ### 0.12

Eurolite Electronic Corp [Samoa] Samoa 3,680,000 0 2.00

Đài Loan 2,100,000 0 2.00

40,000,000 0 10.24

Đài Loan 8,000,000 0 3.82

Keeper Internationnal Co.,Ltd [Samoa] Samoa 16,000,000 0 9.39

Xaysen 15,000,000 0 6.00

Brunei 6,700,000 0 2.72

World Vision Corp [Samoa] Samoa 6,000,000 0 2.00

CT TNHH SX Linh Kiện Cơ Khí Formosa [Long An]

492120002239/4/2012

B.Wang, Li Ching [Taiwan-56,736%], Ô.Wang, Hsin Wuan [Taiwan-37,296%], CT CP OGK Kabuto [Japan-5,968%]

49202300004615/6/2007

CT TNHH Xây Dựng Trần Lâm [TPHCM]

492210002628/3/2007

49204300005729/8/2007

B.Yin, Yeh-Ting [Taiwan-31%], Ô.Sung Chih Ping [Taiwan-30%], CT Bell Wood Co., Ltd [Japan-24,5%], CT Hohan Ceramic Co., Ltd [Japan-24,5%]

49202300005830/8/2007

Eclat Cayman Islands Holdings [Cayman Islands]

Cayman Islands

49204300007429/11/2007

Chieng Shyong Machinery Co., Ltd [Taiwan]

49204300009125/2/2008

4920430000981/4/2008

Alps Industries Pte. Ltd [Republic of Seychelles]

4920430001228/8/2008

DayPlus Holdings Limited [Brunei Darussalam]

49204300012812/9/2008

49204300015117/12/2008

Page 34: Danhmuc Duan

Đài Loan ### 0 109.40

Brunei 10,000,000 0 5.00

Lock & Lock Co., Ltd [Korea] Hàn Quốc 73,000,000 0 23.15

12,000,000 0 2.54

Việt Nam 0 ### 2.00

HRC Corporation [Korea] Hàn Quốc 60,000,000 0 4.66

Đài Loan 20,000,000 0 9.88

Đài Loan 20,000,000 0 0.00

Jiuxing Holding Group [China] Trung Quốc 2,000,000 0 1.70

China Steel Corp [Taiwan-51%], Nippon Steel & Sumitomo Metal Corp [Japan-30%]; Sumikin Bussan Corp [Japan-5%]; Sumimoto Corp [Japan-5%]; CT TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh (Formosa Ha Tinh Steel Co., Ltd) [KKT Vũng Áng-Hà Tĩnh-5%]; Chun Yuan Steel Industry Co Ltd [Taiwan-2%]; Hsin Kuang Steel Co., Ltd [Taiwan-2%]

49203300015512/5/2009

Glory Base Group Limited [Brunei Darussalam]

49204300015921/7/2009

49204300019329/9/2010

Eclat Cayman Islands Holdings [Cayman Islands]

Cayman Islands

49204300019620/10/2010

CT TNHH Thương Mại Huy Thịnh [TPHCM]

4922100020814/4/2011

49204300023816/11/2012

Ty Fashion International Co., Ltd [Taiwan]

49204300023916/11/2012

CT TNHH Kỹ Thuật Tân Thượng Dư [Taiwan]

49204300024214/12/2012

4920430002462/4/2013

Page 35: Danhmuc Duan

Brunei 800,000 0 0.00

Noble Star Int'l Ltd [Brunei Darussalam] Brunei 30,000,000 0 10.00

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Việt Nam 0 ### 3.71

DNTN Ngọc Điệp Việt Nam 0 500,000,000 0.56

Đài Loan 3,000,000 0 10.00

Mỹ 78,595,833 0 10.00

Hàn Quốc 28,000,000 0 19.50

CT TNHH May Thiên Kim Việt Nam 0 ### 6.36

GioocĐanNi 16,000,000 0 8.00

Hà Lan 4,000,000 0 1.36

Việt Nam 0 ### 7.00

Úc 69,822,000 0 19.00

Hàn Quốc 4,000,000 0 2.23

TyCoons Group (Brunei) Holding Ltd [Brunei Darussalam]

49204300024807/5/2013

4920430002541/10/2013

CT CP Đầu Tư Xây Dựng Dầu Khí IDICO

422/BKH-QLDA21/5/200140/GCN-KCN-BV17/10/2002

B.Liao, Tsuei-Chen [Taiwan], Ô.Lee, Che-Huei [Taiwan], Ô.Lee, Ching-Wei [Taiwan], Ô.Luo Fa Qiang [Taiwan], B.Wu Man Ti [Taiwan], Ô.Lee, Ching-Yi [Taiwan]c.linh 4 ng Đloan

22/GP-KCN-BV4/6/2004

CT TNHH May Tuấn Tâm [TPHCM-51%]; Techni Global Ltd [Hoa Kỳ-49%]

49202200008616/1/2008

Halla Enery & Environment Co., Ltd (CT TNHH Năng Lượng & Môi Trường Halla) [Hàn Quốc]

49204300008718/1/2008

4922100009328/2/2008

Ô.Fathi (M.Taher) Moh'd Ahmad [Jordan-25%]; Cascade Global Technologies Ltd [British Virgin Islands-25%]; B.Silvana Taher [Hy Lạp-20%]; B.Suzan Taher [Hy Lạp-20%]; Ô.Christian Hrabalek [Áo-5%]; Ô.Raied Hussain Orsan Al Ramini [Jordan-5%]

49203300009610/3/2008

CT Dobla Beheer BV [Holand-90%], CT TNHH Bo Ni Va [TPHCM-10%]

49202200017326/2/2010

B.Nguyễn Thị Hạnh [44,5%], B.Tạ Mỹ Hạnh [10%], B.Trần Thị Minh Châu [35,5%], B.Nguyễn Diễm Mai [10%]

49202100018518/6/2010

Ô.Jacky Cheung [Australia], Ô.Wang Tong [Australia]

4920230002138/8/2011

EWIC Colors Co.,Ltd [Korea-40%], EWIC Co.,Ltd [Korea-30%], Ô.Kim Eui Jeong [Korea-30%]

4920230002225/4/2012

Page 36: Danhmuc Duan

DP Systems, Inc [California-USA] Mỹ 5,000,000 0 1.00

10,000,000 0 4.38

Taiwan Court (Samoa) Co., Ltd [Samoa] Samoa 10,000,000 0 1.31

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Singapore 12,300,000 0 4.00

CT TNHH Vinh Quang [BRVT] Việt Nam 1,000,000 0 0.30

Việt Nam 0 ### 0.76

Hikosen Planning Co. Ltd. [Japan] Nhật 2,000,000 0 1.84

Singapore 7,000,000 0 5.13

Công Ty CP Hóa Dầu Vạn An [BRVT] Việt Nam 0 ### 2.70

49204300022324/4/2012

Twinkle Leatherware Holding Company Limited [British Virgin Island]

British Virgin Islands

4920430002259/5/2012

492043000234 21/9/2012

Citra Summit Valind Investments Pte. Ltd [Singapore-49%], CT TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí (PVD Tech) [51%]

49202200011116/6/2008

07/GPĐC4-BV-KCN-BV27/5/2004

CT TNHH SX TM DV XNK-XD Chính & Phương [TPHCM]

49204100025622/11/2013 (03/GP-KCN-BV5/10/1999)

04/GP-KCN-BV19/1/2000

Technics Offshore Engineering Pte Ltd [Singapore]

49204300008821/1/2008

123/BQL-DA2/4/2001

Page 37: Danhmuc Duan

Amanda Industries Pte. Ltd [Singapore] Singapore 12,000,000 0 4.40

CT CP Hải Việt Việt Nam 0 ### 2.04

Việt Nam 0 ### 0.20

CT TNHH Vinh Quang Việt Nam 0 ### 0.20

CT TNHH Cơ Khí Tân Thành Việt Nam 0 ### 0.31

CT TNHH Giày Uy Việt [Taiwan] Đài Loan 25,000,000 0 7.00

CT TNHH Phương Hà Việt Nam 0 ### 0.20

Việt Nam 0 ### 1.74

Việt Nam 0 ### 1.36

Anh 4,500,000 0 0.25

CT CP Bò Kạp Việt Nam 0 ### 0.12

3,000,000 0 3.17

Đan Mạch 7,300,000 0 2.00

CT CP Đào Tạo Kỹ Thuật PVD [BR-VT] Việt Nam 0 ### 0.63

4920430001162/7/2008

4922100007016/11/2007

CT TNHH Phước Sơn, Ô.Lê Văn Trượng, Ô. Phạm Minh Quang, B.Huỳnh Thị Kim Phượng

38/GCN-KCN-BV15/8/2002

41/GCN-BQL15/11/2002

47/GCN-BQL17/4/2003

49204300000820/11/2006

52/GCN-BQL22/10/2003

CT CP Xây Lắp Dầu Khí Miền Nam (Alpha ECC)

53/GCN-BQL19/12/2003

CT TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Thảo Li

56/GCN-BQL19/3/2004

Ô.Robert Taylor [England-45%], Ô.Mark Anthony Taylor [England-35%], CT TNHH TM Lắp Đặt Vật Liệu Cách Nhiệt Vũng Tàu (VIC) [20%]

49202200006515/10/2007

58/GCN-BQL30/7/2004

Engineering Bulding Mertairial (PEB Steel - Indochina) [Bristish Virgin Island]

British Virgin Islands

25/GP-KCN-BV30/9/2004(492043000205 -21/1/2011)

A/S J.Lauritzen's EFTF., Esbjerg [Đan Mạch-51.13%], Jutlandia Terminal A/S [Đan Mạch-0.87%], Ô.Jorgen Christian Lundbaek [Đan Mạch-42%], Ô.Ngô Xuân Bình [TPHCM-6%]

49203200011420/6/2008

4922100003718/5/2007

Page 38: Danhmuc Duan

Austindo Technologies Pte Ltd. Úc 750,000 0 0.31

15,000,000 0 2.00

Việt Nam 0 ### 0.24

18,500,000 0 8.08

Thái Lan 2,700,000 0 0.70

Việt Nam 0 ### 0.80

CT CP May Xuất Khẩu Vũng Tàu Việt Nam 0 ### 0.51

CT TNHH In Kỹ Thuật Thắng Nhất Việt Nam 0 ### 0.30

CT TNHH Dịch Vụ Hải Mã [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.63

Vard Singapore Pte. Ltd., [Singapore] Singapore 40,000,000 0 9.03

Úc 25,000,000 0 12.79

29/GP-KCN-BV15/12/2004

Peb Steel-Viet Nam Holding Ltd [Bristish Virgin Island]

British Virgin Islands

49204300002421/3/2007

Trung Tâm Kiểm Định Kỹ Thuật An Toàn KV II

62/GCN-BQL6/1/2005

Dona Orient Holdings Limited [British Virgin Islands]

British Virgin Islands

4920430000113/12/2006

SSC Petro Development Co., Ltd [Thailand]

633A/GPĐC5-ĐN10/8/2005

CT TNHH Công Nghiệp Tây Nam [BR-VT]

65/GCN-BQL16/11/2005

68/GCN-BQL22/2/2006

69/GCN-BQL22/2/2006

4922100000515/11/2006

49204300007329/11/2007

Henderson Marine Base Pty Ltd [Australia]

4920430000991/4/2008

Page 39: Danhmuc Duan

S.O.S Corporation [USA] Mỹ 2,000,000 0 1.18

12,000,000 0 2.99

CT CP DIC số 4 [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.59

CT TNHH Đồng Tâm Việt Nam 0 ### 0.53

CT CP Đào Tạo Kỹ Thuật PVD [BRVT] Việt Nam 0 ### 1.02

CT CP Kỹ Thuật Ngôi Sao [TPHCM] Việt Nam 0 ### 0.54

Việt Nam 0 ### 0.39

CT TNHH Nam Phương Xanh Việt Nam 0 ### 0.57

30,000,000 0 9.70

Đan Mạch 2,000,000 0 0.71

Goltens Singapore Pte. Ltd [Singapore] Singapore 2,300,000 0 0.59

49304200000129/8/2006

PSTV Holding Limited [British Virgin Island]

British Virgin Islands

49304200000228/9/2006

77/GCN-BQL26/10/2006

4922100000617/11/2006

492210000186/2/2007

4922100003320/4/2007

CT TNHH Khí Công Nghiệp Hải Yến [BR-VT]

492210000347/5/2007

4922100003818/5/2007

GulfStream Management Limited [Singaporenhưng đăng ký tại British Virgin Islands]

British Virgin Islands

4920430000431/6/2007

CT TNHH Sản Xuất Thương Mại An Lập [TPHCM-12,5%], Beef APS [Đan Mạch-12,5%], Sonion A/S [Đan Mạch-75%] c.linh Cty TNHH SX TM An Lập(50%)-Phasion Group A/S(Đan mạch:50%)

49202200004411/6/2007

4920430000499/7/2007

Page 40: Danhmuc Duan

CT TNHH Công nghiệp Tây Nam Việt Nam 0 ### 3.00

Rolls-Royce Marine AS [Nauy] Nauy 20,000,000 0 5.06

Đức 2,000,000 0 0.38

Việt Nam 0 ### 0.14

Việt Nam 0 ### 2.28

CT CP Công Nghiệp HT [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.50

Việt Nam 0 ### 1.69

Việt Nam 0 ### 2.26

Việt Nam 0 ### 1.11

Việt Nam 0 ### 1.28

Đan Mạch 2,250,000 0 0.63

CT CP Hùng Vinh [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.70

Ô.Trí, Đức Nguyễn (Việt Kiều Mỹ) Mỹ 2,800,000 0 0.92

4922100006618/10/2007

4920430000671/11/2007

CT TNHH Khí Công Nghiệp Messer Việt Nam [Đức]

4921200007223/11/2007

CT CP Tư Vấn Thiết Kế Dầu Khí [BRVT]

492210001072/5/2008

CT CP Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khoan Dầu Khí PVD (PVD Tech) [TPHCM]

4922100001211/6/2008

4922100013622/10/2008

Công Ty CP Chế Tạo Thiết Bị Dầu Khí APEM [BRVT]

4922100014029/10/2008

TCT Khí Việt Nam -CT TNHH MTV [TPHCM]

4922100014129/10/2008

CT CP Dịch Vụ Dầu Khí Hàng Hải O.M.S.C

4922100014229/10/2008

Trần Xuân Phùng [33.33%], Vũ Thị Thục Trinh [44.45%], Nguyễn Hải Đăng [22.22%]

49204100014311/11/2008

Falck Nutec Holding A/S [Đan Mạch-88%], CT TNHH Sự Lựa Chọn [TPHCM-5%], Ô.Wan Shukry Wan Karma [Malaysia-7%]

49202200014412/11/2008

4922100014512/11/2008

49204300014618/11/2008

Page 41: Danhmuc Duan

Việt Nam 0 ### 0.95

Đan Mạch 2,576,000 0 0.34

Ô.Vũ Xuân Hanh [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.56

CT TNHH Hồng Hà [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.39

Việt Nam 0 ### 0.26

Việt Nam 0 ### 1.86

CT CP Cảng Đông Xuyên [BRVT] Việt Nam 0 ### 6.70

Panama 4,183,942 0 1.21

CT CP Huy Minh Việt Nam 0 ### 1.29

CT CP Minh An [BRVT] Việt Nam 0 ### 3.53

Việt Nam 0 ### 0.16

Công Ty GT Line S.R.L [Italian] Ý 900,000 0 0.63

CT TNHH Dịch Vụ Chế Tạo Quốc Anh [Đồng Nai]

4922100014927/11/2008

Semco Maritime A/S [Đan Mạch-99,999%], Ô.Hans Peter Jorgensen [Đan Mạch-0,0005%], Ô.Morten Carstens Clausen [Đan Mạch-0,0005%]

49203200015222/12/2008

4920210001587/7/2009

492210001862/8/2010

CT TNHH MTV Kinh Doanh Khí Hóa Lỏng Miền Đông [TPHCM]

4922100018830/8/2010

Ô.Nguyễn Ngọc Dũng [50%], B.Vương Thị Thu Hà [25%], B.Phạm Thị Duyên [25%]

49203100019223/9/2010

492210001946/10/2010

CT TNHH Viva-Blast Việt Nam [TPHCM]

4921200019719/11/2010

4922100019822/2/2012

49221000020420/1/2011

CT TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật CANDT

49221000210 -8/7/2011

4920430002124/8/2011

Page 42: Danhmuc Duan

CT CP Công Nghệ Việt Séc [BR-VT] Việt Nam 0 ### 0.20

Úc 200,000 0 0.00

Pháp 3,000,000 0 0.00

Việt Nam 0 ### 0.00

CT CP Kỹ Thuật Toàn Thắng [TPHCM] Việt Nam 0 ### 0.00

Việt Nam 0 ### 0.00

CT TNHH Cơ khí Phước Sơn [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.18

Úc 3,000,000 0 0.71

CT CP Dunatex [BRVT] Việt Nam 0 ### 0.90

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

49221000229 18/7/2012

Vietnam Garment Company Pty Ltd [Australia]

492043000230 23/7/2012

CT TNHH Saint-Gobain Việt Nam [TPHCM]

49212000233 13/8/2012

CT TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Tiền Vệ [BR-VT]

4922100024026/11/2012

4922100024320/12/2012

CT CP Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí Đông Nam Bộ [TPHCM]

492210002442/1/2013

4922100024725/4/2013

Ô.Gregory John Morris [Australia-50%], Ô.Gordon Douglas Morris [Australia-50%]

49202300025123/7/2013

4922100025927/12/2013

Page 43: Danhmuc Duan

100,000,000 0 28.24

Malaysia 100,000,000 0 15.00

Việt Nam 15,621,184 0 40.90

Việt Nam 19,086,667 0 36.55

TCT Khí Việt Nam [TPHCM] Việt Nam 0 ### 1.60

Việt Nam 0 ### 7.01

Việt Nam 0 ### 2.61

TCT Khí Việt Nam -CT CP Việt Nam 127,020,000 0 5.50

Việt Nam 0 ### 4.02

Việt Nam 0 ### 3.00

GCR Vietnam Flour Mills Ltd [British Virgin Islands-80%]; Morimasa VietNam Ltd [British Virgin Islands-20%]

British Virgin Islands

4920230000141/8/2007

Petronas Chemicals Group Berhad [Malaysia-93%], CT CP Đóng Tàu Và Dịch Vụ Dầu Khí Vũng Tàu [BRVT-7%]

4920220000548/8/2007

CT Chế Biến Và Kinh Doanh Sản Phẩm Dầu Mỏ (PDC) hay CT CP SX và Chế Biến Dầu Khí Phú Mỹ

288/QĐ-HĐQT24/01/1998

TCT TM Kỹ Thuật Và Đầu Tư Petec -CT CP

1301/QĐ-BTM10/11/1999

4922100005510/8/2007

CT CP Tiếp Vận Và Cảng Quốc Tế Hoa Sen -Gemadept

4922100007120/11/2007

TCT Dung Dịch Khoan Và Hóa Phẩm Dầu Khí -CT CP [Hà Nội]

4922100017014/12/2009

4922100017118/12/2009

TCT Dầu Việt Nam -CT TNHH MTV (PV Oil) [TPHCM]

492210001827/6/2010

CT TNHH Giao Nhận Trường Giang [TPHCM-50%]; Ông Trương Tấn Nam [50%]

49202100018314/6/2010

Page 44: Danhmuc Duan

CT CP Dầu Khí Vũng Tàu [BRVT] Việt Nam 0 ### 27.49

CT CP Đầu Tư Lê Vũ [TPHCM] Việt Nam 0 ### 10.00

Việt Nam 0 57,984,418 0 40.90

Nhật 54,579,611 0 4.00

Intermalt Limited [Hong Kong] Hồng Kông 75,582,324 0 4.00

Việt Nam 0 ### 5.50

Đức 12,019,000 0 0.00

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Hàn Quốc ### 0 92.93

180,000,000 0 30.00

CT TNHH Linde Gas Việt Nam [BRVT] Đức 8,273,000 0 0.00

Posco Specialty Steel Co., Ltd [Korea] Hàn Quốc 620,425,000 0 49.20

492210001896/9/2010

4922100020128/12/2010

CT Chế Biến Và Kinh Doanh Các Sản Phẩm Khí

Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co., Ltd [Japan-61.73%], Meiwa Corporation [Japan-37.04%], Ô.Hiroshi Sugii [Japan-1.23%]

49203300022122/3/2012

4920430002369/10/2012

TCT Khí Việt Nam-CT CP (PV Gas) [TPHCM]

4922100025024/6/2013

Ô.Konstantin Fromm [Germany-58%], CT CP Dầu Khí Vũng Tàu [BRVT-30%], Ô.Nguyễn văn Kiên [7%], Ô.Hồ Hoàng Đức [5%]

49203300025224/7/2013

Posco Co.,Ltd [Korea-85%], Nippon Steel & Sumitomo Metal Corporation [Japan-15%]

49202300000415/11/2006

CT TNHH Fuco International [British Virgin Islands-90%], CT TNHH Tong Hwei Investment [Taiwan-10%]

British Virgin Islands

4920230000282/4/2007

4922200013521/12/2008

49204300017814/5/2010

Page 45: Danhmuc Duan

Nhật 62,000,000 0 10.00

Đức 58,656,752 0 3.00

Singapore 27,200,000 0 5.00

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Việt Nam 0 ### 2.00

CT TNHH Thép Đồng Tiến [TPHCM] Việt Nam 0 ### 6.00

Việt Nam 0 ### 2.94

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

CT CP Giày An Lạc [TPHCM] Việt Nam 0 ### 5.00

Việt Nam 0 ### 12.00

Italon Group Co.,Ltd [Brunei] Brunei 25,000,000 0 6.34

Nippon Steel & Sumitomo Metal Corporation [Japan-73,57%]; Metal One Corporation [Japan-8,57%]; TCT Thép Việt Nam-CTCP [Hà Nội-4,29%]; Nippon Steel & Sumikin Bussan Corporation [Japan-4,75%]; Marubeni-Itochu Steel Inc [Japan-4,75]; Hanwa Co., Ltd [Japan-2,04%]; Sumitomo Corporation [Japan-2,04%]

49202200018418/6/2010

Commercium Immobilien-Und Beteiligungs GmbH [Cộng Hòa Liên Bang Đức]

4920430002376/11/2012

Behn Meyer Agricare Holding(s) Pte.Ltd [Singapore]

49204300026002/01/2014

DNTN Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Đồng Tiến

166/BQL-ĐT21/3/2002

492210000421/6/2007

Ô.Phạm Viết Anh [HN-43.75%], B.Vũ Bảo Ly [HN-31.25%], Ô.Phạm Quốc Việt [HN-25%]

49203100025824/12/2013

49204100016522/9/2009

CT CP Thép Vạn Thành [Bình Dương-50%], Ông Phạm Văn Xiếu [TPHCM-25.33%], Bà Phạm Thị Thúy Phương [TPHCM-24.67%]

49203100018730/8/2010

4920430002024/1/2011

Page 46: Danhmuc Duan

Okaya & Co., Ltd [Japan] Nhật 6,000,000 0 1.91

B.Phạm Thị Thúy Vân Việt Nam 0 ### 8.50

Brunei 22,000,000 0 5.95

Hàn Quốc 50,000,000 0 3.98

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

Hàn Quốc 250,000,000 0 40.00

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

CT CP Cấp Nước Châu Đức [BRVT] Việt Nam 0 ### 3.64

CT CP Sonadezi Long Thành [Đồng Nai] Việt Nam 0 ### 49.96

4920430002034/1/2011

492041000228 11/7/2012

RoseGate Holding Corp [Brunei Darussalam]

49204300024914/5/2013

CJ Cheiljedang Corporation [Hàn Quốc-51%], Sumitomo Corporation [Tokyo-34,3%], CT TNHH Sumitomo Corporation VN [Hà Nội-14,7%]

49202200025320/9/2013

CT TNHH MTV Lọc Hóa Dầu Bình Sơn (BSR) [Quảng Ngãi-10%], TCT Dầu VN -CT TNHH MTV (PV Oil Corp) [TPHCM-19%], CT TNHH Shinsojae Energy Korea (SEK) [Hàn Quốc-71%]

49202200012122/7/2008

4922100015012/12/2008

4921100025725/11/2013

Page 47: Danhmuc Duan

Thời hạn HĐ Mục tiêu và quy mô dự án Địa chỉ DA/DN21 22 23

50 năm SX bình gas: 252.000 bình Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1;

Cán kéo các SP bằng thép: 300.000 tấn sp/năm TS: Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1;

TS: Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1;

0 Phân phối khí thiên nhiên Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1;

0 SX điện năng để bán lại cho TĐoàn Điện Lực VN: 1.090 MW Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1

0 SX điện: 288 MW KCN Phú Mỹ 1

Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1;

0 SX điện năng: 40 MW

SX bột mỳ, cám mì: 130.000 tấn hay 180.000 tấn/năm TS: KCN Phú Mỹ 1

0 SX điện: 450 MW KCN Phú Mỹ 1

0 Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1

0 Phân phối khí thiên nhiên: 10 triệu m3/ngày

SX điện để bán lại cho TCT Điện lực VN: 716.8 MW/năm TS: KCN Phú Mỹ 1

50 năm kể từ 28/1/1994

50 năm kể từ 27/4/1995

SX phân bón hỗn hợp NPK, phân vi lượng và thực hiện DV cung ứng các loại hạt giống mới và vật tư nông nghiệp: 250.000 tấn phân bón các loại/năm; SX bao bì nhựa các loại: 12.000 tấn/năm; XNK và phân phối bán buôn, bán lẻ các loại hạt giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; Cho thuê nhà xưởng dư thừa

30 năm kể từ 8/4/1997

Trộn và SX phân NPK để bán tại VN và các nước khác: 50.000 tấn/năm; NK phân bón; cho thuê nhà xưởng dư thừa

Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1;ĐCLL: 173 Trần Văn Kiểu, Q6, TPHCM (08.8537948; F:08.8551032)

48 năm kể từ ngày 30/6/2000

SX phân urê: 2.200 tấn/ngày (tương đương 740.000 tấn/năm) (sản phẩm dự án là urê và amoniắc)

Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1;

20 năm kể từ 1/3/2004

Page 48: Danhmuc Duan

0 SX thép cán, thép lá chưa mạ tráng phủ: 355.000 tấn/năm KCN Phú Mỹ 1

TS: KCN Phú Mỹ 1

0 SX phôi thép: 500.000 tấn/năm, cán thép: 400.000 tấn /năm Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1

0 Dịch vụ cảng Đường số 3, KCN Phú Mỹ 1

TS: Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1

0 SX bao bì: 50 triệu sp/năm Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1

Đường số 1B, KCN Phú Mỹ 1

KCN Phú Mỹ 1

Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1

0 Đường số 9, KCN Phú Mỹ 1

0

20 năm kể từ 4/2/2005

SX điện để bán lại cho TCT Điện Lực VN: 715 MW/năm (chạy bằng khí đốt), sau đó quyền sở hữu NM được chuyển giao không bồi hoàn cho Bộ Công nghiệp hoặc đơn vị được bộ này chỉ định

41 năm kể từ 17/7/2007

SX cọc betong dự ứng lực: 1 triệu cọc/năm, ống cống betong ly tâm: 100.000 ống/năm, cột điện betong ly tâm: 2.500 cột/năm

45 năm kể từ 14/8/2003

SX thép mạ hợp kim nhôm/kẽm và thép sơn trên nền mạ hợp kim nhôm/kẽm (tôn): 140.000 tấn/năm; NK thép cán nguội và thép cán nguội thứ phẩm

TS: Đường số 1B, KCN Phú Mỹ 1;VPGD: Tầng 9, Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.38210066, 38965004; F:08.38210119, 38965006)

44 năm kể từ 17/12/2004

Luyện phôi thép kích thước 150x150 và 125x125: 500.000 tấn/năm

43 năm kể từ ngày 8/12/2005

SX thép lá mạ màu (tôn), mạ kẽm, mạ HK; HH thép lá mạ HK; xà gồ: 120,000 tấn/năm

40 năm kể từ 14/3/2006

SX, GC các SP sau thép phục vụ xây dựng, giao thông, điện, điện tử, điện lạnh, hàng gia dụng: thép tấm kích thước theo yêu cầu: 6.000 tấn/năm, thép xây dựng đã qua sơ chế: 20.000 tấn/năm, lưới thép hàn: 2.000 tấn/năm, thép xà gồ: 600 tấn/năm

Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 396 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM (08.8996067, 8983583; F:08.8991869, 5126018)

42 năm kể từ 29/5/2006

SX khí công nghiệp và y khoa (oxy, nitơ, hydro, argon dạng lỏng và khí): 77,7 triệu m3/năm

SX các SP vôi (thành phẩm vôi cục, thứ phẩm vôi bột), các hợp kim sắt (sắt silic, sắt mangan, sắt crom), đất đèn, hồ điện cực, que hàn, gạch chịu lửa dành cho ngành luyện kim, VLXD, các SP thép (thép xây dựng, lưới thép, đinh thép, dây thép)

SX dầu thực vật: 600 tấn/ngày; tách, phân đoạn dầu cọ: 400 tấn/năm

KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 48/5 Phan Huy Ích, P15, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.38153950, 83153972-1102, 83183941; F:08.38153649, 38157095)

Page 49: Danhmuc Duan

SX thép tấm cán nóng ở dạng cuộn và lá rời: 2 triệu tấn/năm

KCN Phú Mỹ 1

KCN Phú Mỹ 1

15 năm Chiết nạp amoniac lỏng vào bình 50 và 100 kg: 6.000 tấn/năm KCN Phú Mỹ 1

41 năm TS: Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1

Chiết nạp khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG): 50 triệu m3/năm

TS: KCN Phú Mỹ 1

41 năm TS: Đường số 14, KCN Phú Mỹ 1

0 SX thép cán, thép hợp kim và thép dự ứng lực: 450.000tấn/năm Đường số 7??, KCN Phú Mỹ 1

41 năm Đầu tư kinh doanh kho lạnh: 8.000 paleters KCN Phú Mỹ 1

45 năm kể từ ngày 20/8/2003

KD cho thuê kho bãi: kho SP chế tạo: 15.276m2; kho hàng hiện và đóng gói: 9.422m2; kho nguyên liệu công nghiệp, hóa chất và VLXD: 9.422m2; kho cần trục: 2.927m2; kho thực phẩm và lạnh: 7.910m2; kho bãi chứa lộ thiên: 12.573m2; bãi cân hàng: 711m2; bãi container: 32.920m2

Đường 13, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 37 đường 3/2, P8, TPVT

41 năm kể từ 16/3/2007

KCN Phú Mỹ 1;ĐCLL: PSO Business Center, Lầu 6, Master Building, 41-43 Trần Cao Vân, P5, Q3, TPHCM (T: 08.54456841-942; F: 08.54456943)

40 năm kể từ 21/3/2007

SX tháp gió: 480 sp/năm; SX, lắp đặt các thiết bị bằng nhôm dùng cho tháp gió: 1.200 tấn sp/năm; SX, lắp đặt kết cấu thép các loại dùng trong xây dựng và công nghiệp như bồn áp lực, bể chứa, mặt bích bằng thép và các loại kết cấu thép khác

40 năm kể từ 21/3/2007

GC, SX tháp gió: 400 sp/năm; SX kết cấu thép dùng cho tháp gió: 2.000 tấn sp/năm

SX các SP thép, nhà thép tiền chế: 165.000 tấn/năm; nhựa: 43.500 tấn/năm; inox: 12.000 tấn/năm; nhôm: 16.000 tấn/năm

8 năm kể từ 18/5/2007

SX betong thương phẩm: 120.000 m3/năm, betong nhựa nóng: 29.000 tấn/năm; GC cơ khí, sửa chữa MMTB: 500 tấn sp/năm

Đường số 10, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: TS: 170/1 Bình Giã, P8, TPVT

20 năm kể từ 28/5/2007

Lô A7, KCN Phú Mỹ 1;TS: 35I, Đường 30/4, P9, TPVT

41 năm kể từ 14/6/2007

SX các SP thép ống tròn, vuông; GC định hình các SP thép (xà gồ, U, I, T, …); SX, GC các SP sau thép phục vụ xây dựng, giao thông, điện, điện tử, điện lạnh và hàng gia dụng: 70.000 tấn sp/năm

SX thép tấm lá cán nguội: 200.000 tấn/năm và gia công các sp sau cán; XNK mmtb ngành thép?

41 năm kể từ 28/12/2007

Cán nguội để phục vụ cho sx: (thép lá cán nóng) tôn mạ kẽm: 500.000 tấn/năm, tôn mạ màu: 120.000 tấn/năm,, ủ mềm thép: 60.000 tấn/năm

Đường 1B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Số 9, Đại Lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần II, H.Dĩ An, T.Bình Dương (0650.3732732; F:0650.33737282)

Page 50: Danhmuc Duan

40 năm KCN Phú Mỹ 1

40 năm SX phôi thép (120 x 120, 150x150): 500.000 tấn/năm

40 năm KCN Phú Mỹ 1

SX và sửa chữa container: 500 sp/năm

20 năm

KCN Phú Mỹ 1

38 năm

25 năm Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1

37 năm Đường số 1B, KCN Phú Mỹ 1

SX thép tấm lá cán nguội: 1.200.000 tấn/năm (c/suất giai đoạn 1: 600.000 tấn/năm)

KCN Phú Mỹ 1;ĐCLL: 21-23 Hồ Tùng Mậu, Q1, TPHCM (08.39140911; F:08.39142545)

kể từ 21/4/2008 đến 17/12/2026

SX các loại khí công nghiệp chất lượng cao (Oxy, Nitơ, Hidro, Argon): 140 tấn khí/ngày; Thiết kế, lắp đặt, bảo trì các thiết bị liên quan đến việc sử dụng khí công nghiệp: 20 công trình/năm (trong vòng 02 năm kể từ ngày VN gia nhập WTO, DN chỉ được cung cấp dịch vụ cho các DN có VĐTNN tại VN)

Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Phòng số 02, số 03, Tầng 7, 17 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (04.39361940; F:04.39361945)

Chế biến hạt có dầu: 930.000 tấn đậu nành nghiền/năm, 725.000 tấn bột đậu nành/năm, 178.000 tấn dầu đậu nành/năm; XD nhà kho và xilo để lưu trữ hàng hóa (không KD kho bãi): 48.000 tấn/năm

39 năm kể từ 22/9/2008

KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 18 Cộng Hòa, P4, Q.Tân Bình, TPHCM, (08.39481586, F: 08.39481587)

39 năm kể từ 24/9/2008

SX các SP sau thép: 15.000 tấn/năm; GC cơ khí, chế tạo kết cấu thép: 20.000 tấn/năm; Cho thuê kho bãi: 80.000 palettes/năm

Đường số 2B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Petroland Tower, 17th Floor, 12 Tân Trào, P.Tân Phú, Q7, TPHCM (08.54111919; F:08.54171919)

Ren, GC, sửa chữa, phục hồi các loại ống chống, cần ống khoan và SX khớp nối, đầu nối phục vụ khai thác dầu khí: 5.000 tấn/năm

KCN Phú Mỹ 1;VP: P1240 Lầu 12, Tòa nhà Gemadept, 6 Lê Thánh Tôn, Q1, TPHCM (08.38257461; F:08.38257462);

40 năm kể từ 22/10/2008

Cán thép cuộn, thép tròn trơn và thép thanh các loại: 500.000 tấn/năm

40 năm kể từ 7/1/2008

Luyện phôi thép theo công nghệ lò luyện liên tục: 1 triệu tấn/năm

Đường số 9, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: Đường số 27, KCN Sóng Thần II, H.Dĩ An, T.Bình Dương (0650.3710051; F:0650.3740862)

SX khí C02 từ khói thải Primary Reformer tại nhà máy đạm Phú Mỹ: 10 tấn/giờ

KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 43 Mạc Đĩnh Chi, P.Đa Kao, Q1, TPHCM (08.38256258; F:08.38256269)

XD nhà máy bọc ống các loại với đường kính từ 4" đến 48" phục vụ cho ngành dầu khí: 240 km/năm

Mở rộng quy mô và nâng cao năng lực SX bao bì: bao urê: 4,8 triệu bao/năm, bao xi măng: 9,4 triệu bao/năm, sợi: 1.500 tấn/nămCông suất thiết kế 45 triệu bao bì/năm (25 triệu bao Phân bón – Nông sản và 20 triệu bao Xi măng)

Page 51: Danhmuc Duan

38 năm

41 năm

36 năm Đường số 10, KCN Phú Mỹ 1

36 năm

0 SX, GC các SP sau thép: 15-20 tấn sp/năm

Đường số 16, KCN Phú Mỹ 1

20 năm TS: Đường số 11, KCN Phú Mỹ 1

35 năm

KCN Phú Mỹ 1

22 năm

SX các loại khí công nghiệp chất lượng cao: Oxy: 8.500 m3/giờ; Nitơ: 12.5000 m3/giờ; Argon: 280 m3/giờ, Hydro 500m3/giờ

CN: Đường 2A, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 33, Đường số 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, T.Đồng Nai;

SX khí công nghiệp (Nitơ, Hydro, Oxy, Agon) 75.580 tấn/năm và bán các SP do Cty SX tại VN

TS: KCN Phú Mỹ 1;VPĐD: Tòa nhà Miss Áo dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.39110283, 39115198-99; F: 08.39115197)

Sử dụng công nghệ hiện đại để chế biến xỉ thải và tái chế chất thải rắn GĐ 1: 500 tấn xỉ nguyên liệu/ngày, GĐ 2 từ 2013: 1000 tấnxỉ/ngày; Sử dụng xỉ thép làm nguyên liệu thay thế cho vật liệu tự nhiên để SX VLXD, vật liệu làm đường và các SP có ích, thân thiện với môi trường: gạch block cốt liệu xi măng (gạch không nung từ xỉ): 20 triệu viên/năm

SX các SP sau thép: trang thiết bị công nghiệp trong lĩnh vực khai thác quặng, điện lực, nồi áp suất, kết cấu kiến trúc thép phức tạp: 200-300 tấn/năm

Đường số 1A, KCN Phú Mỹ 1;VP: Phòng 1102, 8 Phùng Khắc Khoan, Q1, TPHCM

KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 17 Phạm Văn Hớn, Tổ 15, Khu phố 7 (Khu H20), P.Phước Hưng, TPBR

36 năm kể từ 24/10/2011

SX phôi thép vuông: 500000 tấn/năm, thép hình, thép nối ren, thép đặc biệt: 400000 tấn/năm, thép vằn chất lượng cao: 100000 tấn/năm

SX, chế tạo, ren, tiện các loại đầu nối ống và cấu kiện, phụ tùng thay thế trong khoan thăm dò và khai thác dầu khí: 950 tấn/năm; DV sửa chữa, bảo dưỡng các loại đầu nối ống trong khoan thăm dò và khai thác dầu khí: 1.000 sp/năm

GC, chế tạo cơ khí: 900 tấn sản phẩm/năm; các cụm đo đếm, điều áp, gia nhiệt, điều khiển tự động hóa: 500 tấn sp/năm

KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 62A Phạm Ngọc Thạch, Q3, TPHCM (T: 08.38209447)

từ 10/2/2012 đến T8/2040

GC cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại (gồm: GC và chế tạo các SP thép kết cấu và VLXD: 30.000 tấn sp/năm (gđ 1) và tăng lên 100.000 tấn sp/năm (gđ 2, từ năm thứ 3 trở đi)); XNK và phân phối các loại thép

Tận dụng nguồn nguyên liệu hydro, phụ trợ sẵn có của NM đạm PM để SX nước oxy già: (nồng độ 27.5%kl): 30.000 tấn/năm

Đường 2B, KCN Phú Mỹ 1;CĐT: 43 Mạc Đĩnh Chi, P.Đa Kao, Q1, TPHCM (T: 08.38256258; F: 08.38256269)

Page 52: Danhmuc Duan

34 năm

20 năm KCN Phú Mỹ 1

#N/A #N/A #N/A

TS: KCN Mỹ Xuân A;

TS: Đường số 2A, KCN Mỹ Xuân A

0 SX thép: 10.000 tấn/năm KCN Mỹ Xuân A

0 SX xi măng các loại: 1,48 triệu tấn/năm

SX gạch men cao cấp các loại: 3 triệu m2/năm KCN Mỹ Xuân A

SX khuôn mẫu: 900 tấn sp/năm; SX các SP từ plastic phục vụ công nghiệp và dân dụng: 10.000 tấn sp/năm

KCN Phú Mỹ 1;CĐT: B3B-1 KCN.Hiệp Phước, X.hiệp Phước, H.Nhà Bè, TPHCM (T: 08.54046370; F: 08.54046369 )

Cung cấp tại VN DV sửa chữa cánh quạt và buồng đốt của các tổ máy tuốc-bin khí đốt và các loại tuốc-bin khí đốt: 300 tấn sp/năm

48 năm kể từ 26/8/1994

SX và tiêu thụ bột mỳ: xường 1-300 tấn/ngày & xường 2-112,5 tấn/ngày, các SP có thành phần chính từ bột mỳ và các SP phụ phát sinh trong quá trình SX bột mỳ như cám, cám mịn, mầm: xường 1-100 tấn/ngày & xường 2-37,5 tấn/ngày

44 năm kể từ 30/6/2006

SX gạch men ceramic: 2 triệu m2/năm, gạch granite (đá granit nhân tạo): 6.450.000 m2/năm; XNK và phân phối bán buôn các SP gạch (không gắn với thành lập cơ sở bán buôn)

50 năm kể từ 31/12/1997

SX và tiêu thụ kính nổi (quy đổi về kính dày 2mm): 28 triệu m2/năm, gương: 380.000 m2/ca, kính dùng làm pin năng lượng mặt trời: 69.000 tấn/năm

TS: KCN Mỹ Xuân A;VP: Lầu 3, Tòa nhà OSC, 8 nguyễn Huệ, Q1, TPHCM (08.38229156-0012; F:08.8229165)

20 năm kể từ 18/4/2000

SX gạch men ceramic: 7 triệu m2/năm, gạch granito cao cấp: 3,9 triệu m2/năm

KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 186 Cộng Hòa, P12, Q.Tân Bình, TPHCM (08.8425939; F:08.8428933

45 năm kể từ 15/11/2002

SX giấy carton lớp giữa và lớp mặt: 140.000 tấn/năm, giấy tráng phấn: 52.500 tấn/năm, giấy vệ sinh: 35.000 tấn/năm

TS: KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 2nd Flr, Tuổi Trẻ Tower, 60A Hoàng văn Thụ, P9, Q.Phú Nhuận, TPHCM (08.38479977, 8940359; F:08.38444699, 8940359)

CN: KCN Mỹ Xuân A;CĐT: TCT CP XNK & XD VN-Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TPHN (T: 08.9104482; F: 08.9104484)

20 năm kể từ ngày 5/3/2003

Page 53: Danhmuc Duan

43 năm SX bao bì, giấy định hình: 5.000 tấn giấy/năm KCN Mỹ Xuân A

43 năm TS: KCN Mỹ Xuân A

42 năm SX frits, men sứ, thuốc màu cho đồ gốm KCN Mỹ Xuân A

TS: KCN Mỹ Xuân A

SX đá hoa cương các loại: 95.000 m2/năm TS: KCN Mỹ Xuân A

0

đến 8/7/2052

TS: KCN Mỹ Xuân A

45 năm SX bia chai, bia lon, rượu: 50 triệu lít/năm

TS: KCN Mỹ Xuân A

0 Phân phối khí thấp áp: 1,6 triệu m3/ngày đêm KCN Mỹ Xuân A;

SX đồ gỗ gia dụng để XK và tiêu thụ tại thị trường VN từ nguyên liệu gỗ NK chính ngạch

33 năm kể từ 16/01/2006

SX và cung cấp khí công nghiệp chất lượng cao: nitơ: 1.500 m3/giờ, hydro: 168 m3/giờ

CN: Đường D3, KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 33 Đường số 3A, KCN Biên Hòa II, T.Đồng Nai (T: 061.3836706-09, 3992418…21; F: 061.3836710)

46 năm từ 23/3/2006

SX các loại gốm sứ: 9.600 sp/năm; gốm sứ: 90 tấn/năm; sành sứ: 40 tấn/năm; NVL để SX SP gốm sứ, sành sứ: 9 tấn/năm; bàn ghế bằng kim loại: 120.000 bộ/năm; SX và GC hàng nội ngoại thất bằng gốm: 50.000 bộ/năm, bằng mây, tre, lá: 120.000 sp/năm

46 năm kể từ 26/6/2006

SX vỏ bao xi măng KPK, PK (nhựa PP,PE) cung cấp cho Trạm nghiền xi măng Cẩm Phả, CT thuộc TCT CP XNK và XD VN và thị trường: 25 triệu sp/năm

KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 34 Láng Hạ, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, TPHN (04.22213002-04; F:04.22213003)

46 năm kể từ 9/11/2006

SX gốm sứ thuỷ tinh; tấm kê Cacbua Silic các loại dùng trong các lò gốm, tấm kê CDM: 66.000 tấn/năm

KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 20-24 Nguyễn Công Trứ, Q1, TPHCM (08.8290920-2; F:08.8290768)

SX và tiêu thụ các loại dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ (Methanol, Tolene, Ethyl Acetate, Butyl Acetate, Xylene, …): 19.500 tấn/năm; Cho thuê bồn bể dư thừa, nhập khẩu và phân phối một số loại hàng hóa

TS: KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Lầu 7, Cao ốc Harmony, 47 Phùng Khắc Khoan, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.22203678; F:08.22203679)

45 năm kể từ 9/4/2007

SX gạch ốp tường: 1,2 triệu m2/năm, vữa trộn sẵn cho gạch ngoại thất 3.600 tấn/năm

TS: KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Tầng 2, Cao ốc Fimexco, 231-233 Lê Thánh Tôn, P.Bến Thành, Q1, TPHCM (08.38248512-3537, 38275529; F:08.38248603-4849)

45 năm kể từ 15/4/1996

SX gạch men: 4,8 triệu m2/năm; vật liệu ốp lát: 376.000 m2/năm; chất kết dính sử dụng cho vật liệu ốp lát: 8.000 tấn/năm; SP trang trí nội thất (bàn ghế, kệ, tủ, giường, đèn trang trí, quà tặng …): 1.200 bộ sp/năm

Page 54: Danhmuc Duan

SX bao bì thủy tinh chất lượng cao: 72.000 tấn/năm

44 năm

38 năm SX khuôn mẫu từ kim loại: 2.000 mẫu/năm TS: KCN Mỹ Xuân A

0 SX đĩa CD, DVD: 24 triệu đĩa/năm

Chiết nạp khí nén CNG: 10 triệu m3/năm

43 năm

0 Tinh chế (xay nhỏ) hải sản: 4.000 tấn KCN Mỹ Xuân A

Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A

TS: KCN Mỹ Xuân A

39 năm TS: Đường số 3, KCN Mỹ Xuân A

#N/A #N/A #N/A

45 năm kể từ 6/11/2007

CN: 7C, KCN Mỹ Xuân A;VP CĐT: Lầu 11.1&11.2, Ree Tower, 9 Đoàn Văn Bơ, P12, Q4, TPHCM (08.39404149; F:08.39404293)

XD kho thành phẩm và kho nguyên liệu để phục vụ cho hoạt động SX của chi nhánh tại KCN Mỹ Xuân A và DN; SX gạch men mosaic: 10 triệu viên/năm (không XD cư xá trong KCN)

CN: KCN Mỹ Xuân A;CĐT: KCN Gò Dầu, X.Phước Thái, H.Long Thành, T.Đồng Nai (061.3841595-6; F:061.3841592-8)

KCN Mỹ Xuân A;CĐT: 51 Sầm Sơn, P4, Q.Tân Bình, TPHCM

44 năm kể từ 25/11/2008

KCN Mỹ Xuân A;CĐT: Lầu 4, Petro VietNam Tower, 1-5 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.39100324-325-120-108; F:08.39100097)

Phát triển, XD, điều hành và quản lý 1 cơ sở SX tại VN để SX chai lọ thuỷ tinh các loại và các SP liên quan: 180 tấn/ngày (175 triệu vỏ chai/năm)

TS: KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Fosco II, Lô E, Phòng E21, 40 Bà Huyện Thanh Quan, P6, Q3, TPHCM (T: 08.39308399-7844-6629-4312; F: 08.39305925)

42 năm kể từ 29/3/2010

Nhà máy than đen: 60.000 tấn/năm, nhà máy nhiệt điện cấp hơi (sử dụng chất thải và nguyên liệu thừa của nhà máy than đen): 12MW

TS: Lô đất số 4, KCN Mỹ Xuân A;VPĐD: Số 62, Đường số 2, KP 5, P.An Phú, Q2, TPHCM (08.62811029-31; F: 08.62811160)

40 năm kể từ 25/01/2011

SX và GC hàng nội ngoại thất từ nguyên liệu gỗ NK chính ngạch, kim loại, gốm sứ, vải da, đá, xi măng, nhựa, thủy tinh, mây, tre, lá (bàn ghế bằng kim loại: 250.000 bộ/năm; sp bằng gốm: 50.000 bộ/năm; sp bằng mây, tre, lá: 80.000 sp/năm; đèn bằng kim loại: 50.000 sp/năm)

36 năm kể từ 08/06/2011

SX kính nổi phủ bằng quy trình công nghệ bốc bay chân không hóa chất (CVD): 800 tấn/ngày; kính siêu mỏng, siêu phẳng UFF: 300 tấn/ngày

SX, GC tôn và các kết cấu bằng kim loại; cán, cắt các loại kết cấu xà gồ, kèo cột, khung nhà dân dụng và công nghiệp: 230.000 tấn/năm

Page 55: Danhmuc Duan

KCN Mỹ Xuân A2

Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2

SX, GC vải giả da: 6 triệu m/năm TS: Lô II-IV, KCN Mỹ Xuân A2

TS: Lô II-1, KCN Mỹ Xuân A2

TS: KCN Mỹ Xuân A2

TS: Lô VI2, KCN Mỹ Xuân A2

SX bao bì plastic và giấy cotton: 4.200MT/năm TS: Lô VI-3, KCN Mỹ Xuân A2

25 năm kể từ 10/3/1997

SX thùng phuy (GĐ 1: 208 lít) và các loại bồn chứa bằng thép chất lượng cao: 500.000 thùng/năm, các DV GC cơ khí liên quan

50 năm kể từ 15/8/1997

SX các SP dầu gió và ống hít mũi: dự kiến khoảng 3 triệu lọ dầu y tế và 500.000 ống dược phẩm xông mũi

TS: Lô I-4, KCN Mỹ Xuân A2;VPGD: Lầu 9, Phòng 905, Tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, P4, Q.Tân Bình, TPHCM (08.38440710; F:08.38447943)

48.5 năm kể từ 28/1/2003

GC từ da đã thuộc Wet-blueda thành da thành phẩm: 36 triệu ft2/năm

48 năm kể từ 5/5/2003

48 năm kể từ 10/7/2003

SX da đã thuộc (từ da bò thô ẩm màu xanh đã thuộc) thành da thuộc thành phẩm: 3,4 triệu tấn/năm

47 năm kể từ 2/4/2004

SX bulong, ốc vít, con tán: 400 triệu sp/ năm; linh kiện phụ tùng cho xe máy, xe đạp, xe hơi: 25 triệu sp/năm; kéo dây sắt, thép các loại; GC các mặt hàng cơ khí

TS: Lô V3, KCN Mỹ Xuân A2;VPĐD: 117 Bình Phú, P11, Q6, TPHCM

48 năm kể từ 9/12/2004

GC cắt thép cuộn cán nóng: 150.000 tấn/năm; SX, GC tinh kết cấu thép: 10.000 tấn/năm, hàn ống thép kiểu xoắn ốc: 10.000 tấn/năm; Xi mạ: 50.000 tấn/năm; SX khí công nghiệp (oxygen, nitrogen, argon): 1.445 m3/h; SX các SP thép lá cán nguội: 60.000 tấn/năm, thép cuộn qua tẩy rửa axit: 48.000 tấn/năm, thép cuộn cán nóng mạ kẽm và thép tròn chế tạo dùng để SX bulong, ốc, vít, đinh tán: 24.000 tấn/năm; SX bulong, đinh vít, con tán, lưới thép các loại: 50.000 tấn/năm; Thiết kế, SX, chế tạo, thi công, duy tu kết cấu thép và các vật liệu bằng thép: 12.000 tấn/năm, thiết bị chịu áp lực: 1.000 thiết bị/năm.

46 năm kể từ 22/4/2005

SX và GC các loại linh kiện tự động của xe máy, xe hơi: 1.000 tấn/năm; các thiết bị công nghệ cao dùng cho máy vi tính: 500 tấn/năm; các loại bulong, ốc vít, con tán, đồ gia dụng bằng kim loại, các SP cơ khí lắp ráp đồng bộ: 5.500 tấn/năm

46 năm kể từ 20/12/2005

Page 56: Danhmuc Duan

39 năm

TS: Lô I3, KCN Mỹ Xuân A2

DV cung cấp suất ăn công nghiệp, nhà hàng

SX chậu cảnh: 3 triệu cái/năm, bát đĩa: 1,2 triệu cái/năm TS: KCN Mỹ Xuân A2

44 năm TS: Lô VII-1, KCN Mỹ Xuân A2

TS: KCN Mỹ Xuân A2

43 năm TS: Lô D3-3, KCN Mỹ Xuân A2

43 năm TS: Lô II-3, KCN Mỹ Xuân A2

43 năm

43 năm KCN Mỹ Xuân A2

SX ốc vít, đai ốc, linh kiện xe hơi, xe máy các loại; gia công kéo thép dây: 300 tấn sp/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa; Cắt sắt, thép các loại, gia công thành hình: 36.500 tấn/năm; GC, SX, chế tạo, lắp ráp: bánh răng cơ khí, linh kiện cơ khí, ốc vít, cửa cuốn, ray tủ, ray bàn: 15.000 tấn/năm; GC, SX vật tư, nguyên liệu, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng: 6.000 tấn/năm

CN: Lô V1, KCN Mỹ Xuân A2;CĐT: 24C Nguyễn Trung Trực, Khu Phố 9, TT Bến Lức, H.Bến Lức, T.Long An (072.3634996-7; F:072.3634998)

45 năm kể từ 26/6/2006

SX mũ bảo hiểm xe máy, xe đạp, linh kiện phụ kiện nón bảo hiểm, ghế ô tô an toàn dành cho trẻ em: 720,000 sp/năm

15 năm kể từ 17/7/2005

KCN Mỹ Xuân A2;CĐT: 35/10 Nguyễn Văn Đậu, P6, Q.Bình Thạnh, TPHCM (08.38430808; F:08.35154236)

44 năm kể từ ngày 29/8/2007

SX thiết bị đầu cuối: 60,5 tấn/năm; vỏ nhựa: 227 tấn/năm; khuôn phun keo định hình và khuôn ép: 6,05 tấn/năm; linh kiện kết nối đầu cuối: 302.5 tấn/năm; máy móc tự động hoá: 4 cái/năm; GC các loại khuôn mẫu, linh kiện, phụ tùng

TS: Đường N2-2, Lô V5, KCN Mỹ Xuân A2

44 năm kể từ 30/8/2007

Dệt vải: 6.000 tấn/năm (tỷ lệ nhuộm tối đa cho phép là 10% sản phẩm của DA: 600 tấn/năm)

43 năm kể từ 25/2/2008

SX nồi hơi: GĐ1: 600 tấn/năm & GĐ2: 650 tấn/năm; máy tiết kiệm than, máy khử mùi, thiết bị dự trữ nhiệt không khí và các thiết bị đi kèm: GĐ1: 200 tấn/năm & GĐ2: 210 tấn/năm; ống khói, ống thoát gió và thoát khói: GĐ1: 150 tấn/năm & GĐ2: 250 tấn/năm.

SX dụng cụ cắt: 40 tấn/năm, linh kiện máy may: 60 tấn/năm, dụng cụ ngành mộc: 15 tấn/năm, lưỡi cưa 68 tấn/năm, dụng cụ cầm tay: 68 tấn/năm, lưỡi cưa PCD: 1 tấn/năm, dụng cụ thể thao: 32 tấn/năm, dao cắt giấy: 3,3 tấn/năm, dao thực phẩm: 10 tấn/năm, dao nghiền vụn: 3 tấn/năm.

SX xe lăn: 36.000 sp/năm; ghế bô: 6.000 sp/năm; nạng: 9.000 sp/năm; dụng cụ tập đi 8.000 sp/năm; giường bệnh 800 sp/năm; cáng lật mình: 600 sp/năm; ghế tắm 4.000 sp/năm; băngca 800 sp/năm; cây treo ống dưỡng khí: 3.000 sp/năm, cây treo chai truyền nước: 6.000 sp/năm, máy tạo oxy 1.000 sp/năm, máy hút đờm 150 sp/năm, ghế lăn điện 50 sp/năm, Nebulizer-dụng cụ hỗ trợ truyền thức ăn và thuốc) 150 sp/năm.

SX chất tạo kết tủa PAC: 6.000 tấn/năm, than hoạt tính: 2.000 tấn/năm, chất tăng trưởng thực vật: 1.500 tấn/năm, băng keo dùng cho xử lý mước thải: 100 tấn/năm

TS: Đường D2-2, Lô VI-4, KCN Mỹ Xuân A2

Phối trộn nguyên liệu để tạo ra (SX) các sản phẩm dinh dưỡng và bảo vệ cây trồng: chất nước: 640.000 kg/năm, chất bột: 30.000 kg/năm; chất hạt: 120.000 kg/năm

Page 57: Danhmuc Duan

TS: KCN Mỹ Xuân A2

42 năm

40 năm KCN Mỹ Xuân A2

41 năm TS: Lô VII-2, KCN Mỹ Xuân A2

42 năm

TS: Lô VI-1&VI-5, KCN Mỹ Xuân A2

5 năm KCN Mỹ Xuân A2

TS: KCN Mỹ Xuân A2

42 năm kể từ 12/5/2009

SX các SP thép tấm, lá cao cấp phục vụ các ngành công nghiệp: 1,6 triệu tấn sp/năm (thép tấm cán nóng, bản dày: 400.000 tấn/năm; thép cuộn cán nóng có ngâm tẩy gỉ, phủ dầu: 200.000 tấn/năm; thép cuộn cán nguội: 500.000 tấn/năm; thép lá điện từ: 200.000 tấn/năm; thép cuộn nhúng kẽm, hợp kim: 300.000 tấn/năm)

SX, sửa chữa thiết bị máy nâng và vận tải thuỷ lực: 350 tấn/năm; SX, sửa chữa rơ mooc (k bao gồm động cơ), thân xe hơi (bao gồm các loại bán rơ mooc không dây kéo): 350 tấn/năm; thiết kế, SX thép hàn hình H và thép kết cấu: 60 tấn/năm; thiết kế, SX và lắp đặt công trình thiết bị thép: 40 tấn/năm; SX và lắp đặt công trình thiết bị nâng, thiết bị máy móc: 50 tấn/năm.

TS: Lô XI-3, Đường N2, KCN Mỹ Xuân A2

Thiết kế, SX đồ gia dụng bằng thủy tinh: 19.000.000 sp/năm, các SP nhựa: 1.500 tấn/năm, đồ dùng nhà bếp: 950 tấn/năm, các loại phích nước chân không: 950.000 sp/năm

Thiết kế và GC các SP may mặc: 3 triệu bộ/năm; tiêu thụ: chính phẩm, thứ phẩm của hàng quần áo, nguyên liệu dư thừa

Xây dựng khu tập kết, tạm lưu giữ và trung chuyển chất thải rắn trong KCN Mỹ Xuân A2: 18.000 tấn/năm

Lô XI, KCN Mỹ Xuân A2 (gửi TTâm DVKH KCN MX A2);CĐT: 04- Lô B, Chung Cư 750/1 Bis Nguyễn Kiệm, P4, Q.Phú Nhuận, TPHCM (08.2185079, 2184436, 38440030; F: 08.38448929)

38 năm kể từ 16/11/2012

SX, GC, lắp ráp các SP nhựa dùng trong sinh hoạt, gia dụng, đồ dùng nhà bếp: 15.000 tấn sp/năm

39 năm kể từ 16/11/2012

SP quần áo: 4,8 triệu bộ/năm, SP dệt: 36 triệu pound/năm tương đương 16.400 tấn/năm

TS: KCN Mỹ Xuân A2;VPĐD: Tòa nhà Hải Âu, 39B Trường Sơn, P4, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.38486007; F: 08.35471287)

SX, GC các loại khung giàn kéo, thiết bị rơ mooc, thùng, bồn chứa chuyên dụng, bồn áp lực và lắp ráp thành các loại rơ mooc chuyên dùng; lắp ráp rơ mooc vào đầu kéo hình thành xe vận tải chuyên dùng dự kiến: 200 chiếc/năm tương đương với 1.200 tấn/năm

37 năm kể từ 2/4/2013

SX, GC dây cáp đồng và các SP được làm từ đồng phục vụ công nghiệp và dân dụng: 40.000 tấn sp/năm

Page 58: Danhmuc Duan

05 năm TS: KCN Mỹ Xuân A2

37 năm TS: KCN Mỹ Xuân A2

#N/A #N/A #N/A

0 SX gạch tuynen (gạch ống bốn lỗ): 25 triệu viên/năm

0 Kinh doanh xăng dầu KCN B1-Conac

48 năm SX đồ gỗ gia dụng và hàng mỹ nghệ KCN B1-Conac

SX đá xây dựng: 850.000 m2/năm, Cho thuê nhà xưởng dư thừa TS: KCN B1-Conac

40 năm KCN B1-Conac

0 SX hàng may mặc XK: 2 triệu sp/năm

Thiết kế, GC và lắp ráp các SP kết cấu thép: 42.000 tấn sp/năm TS: KCN B1-Conac

38 năm KCN B1-Conac

KCN B1-Conac

37 năm KCN B1-Conac

50 năm SX bột oxit sắt, màu vô cơ và sơn: 5.000 tấn/năm TS: KCN B1-Conac

SX thép dây (trừ thép xây dựng các loại), đinh, ốc vít, bulon các loại: 8.400 tấn sản phẩm/năm

SX sợi tổng hợp (Polyester fibic): 43.200 tấn sp/năm, chỉ sợi (Yarn): 28.800 tấn sp/năm, dệt vải (Fabric): 7.200 tấn sp/năm (tổng quy mô 79.200 tấn sp/năm)

KCN B1-Conac;CĐT: 326 Nguyễn An Ninh, TPVT

40 năm kể từ 16/1/2008

SX MMTB hạng nặng và các kết cấu bằng thép: quạt hút công nghiệp: 85.000 tấn/năm, bình áp lực: 5.000 tấn/năm, cần trục: 10 cái/năm, MMTB khác (máy đốt chất thải rắn: 2.000 tấn/năm, kết cấu bằng thép: 1.000-10.000 tấn/năm)

KCN B1-Conac;CĐT: 36/6H ấp Thới Tây 2, xã Thuận Hiệp, H.Hóc Môn, TPHCM (08.7130913; F:08.7130914)

40 năm kể từ ngày 10/3/2008

SX socola và phụ kiện trang trí bánh, kem mặt bánh, cốc socola với nhiều thành phần khác nhau và mua bán các SP đó: tối đa 500 tấn socola/năm

38 năm kể từ 18/6/2010

Xay, nghiền đá: 100.000 tấn/năm; GC các SP từ kim loại màu: 350 tấn/năm

SX nhôm định hình (công đoạn: nung chảy phôi, đúc, ép, sơn tĩnh điện): 200.000 tấn/năm

Page 59: Danhmuc Duan

50 năm KCN B1-Conac

50 năm TS: KCN B1-Conac

50 năm TS: KCN B1-Conac

#N/A #N/A #N/A

TS: Đường số 11, KCN Đông Xuyên

20 năm TS: Đường số 3, KCN Đông Xuyên

SX đá ốp lát: 20.000 m2/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa

20 năm KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên

KCN Đông Xuyên

SX, GC thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành y tế, công nghệ sinh học và điện tử: 250 tấn/năm

ĐT, XD và vận hành NM SX hàng may mặc; SX, GC vali, túi xách, giỏ xách, ba lô và các SP tương tự được làm bằng da và/hoặc các vật liệu tổng hợp; bìa sổ tay, sổ công tác, các SP bỏ túi làm từ da, túi đựng máy tính và các SP tương tự được làm bằng da và/hoặc các vật liệu tổng hợp: khoảng 1.200.000 sp/năm

GC, tráng phủ, phục hồi trục cán thép (có công đoạn mạ Crom): 50.000 tấn sp/năm; GC trục cao su: 10.000 tấn sp/năm; GC lưỡi cắt: 1.000 tấn sp/năm

50 năm kể từ 15/2/1995

Ren, GC, sửa chữa, phục hồi các loại ống chống, cần khoan, SX khớp nối, đầu nối phục vụ cho hoạt động dầu khí; SX các SP khác bằng kim loại, các DV xử lý, GC kim loại: 40.000 tấn sản phẩm/năm

GC SX và lắp ráp các loại tấm vách ngăn cách âm và trần nhà bằng vật liệu cao cấp; sửa chữa và bảo trì tàu thuyền hàng hải; GC, lắp ráp, sửa chữa, chế tạo phụ tùng cho ngành công nghiệp cơ khí; cung ứng DV cho thuê thiết bị máy móc để bảo trì, sửa chữa công trình dân dụng và công nghiệp, thiết bị nâng cân bằng, các thiết bị SX ra SP, chi tiết cơ khí phục vụ sửa chữa, lắp ráp máy móc ngành hàng hải và GTVT: 900 tấn sp/năm

40 năm kể từ 5/10/1999

TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên;CĐT: 01 Cộng Hòa, P4, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.38446104,8660235; F: 08.38111851,8660234)

SX hàng may mặc, các vật dụng bằng vải (túi, thú nhồi bông, gối, …) và đan len XK, hàng trang sức (vòng đeo cổ, đeo tay, nhẫn, dây đeo, vỏ đồng hồ, ghim cài áo): 830.000 sp/năm

40 năm kể từ 20/4/2000

GC, chế tạo chi tiết, thiết bị cho ngành dầu khí và hàng hải: 12.000 thiết bị/năm; Thiết kế, xây lắp, bảo trì, sửa chữa các công trình công nghiệp và công trình biển: 6 công trình/năm; Cung ứng DV tư vấn kỹ thuật: 6 hợp đồng/năm; XD bến cảng phục vụ HĐSXKD và tiếp nhận tàu DV khai thác dầu khí: 50 lượt tàu/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa

45 năm kể từ ngày 2/4/2001

Kho bồn chứa nhiên liệu, dung môi, hoá chất: tổng dung tích 45.000m3; Cầu cảng chuyên dụng (hàng lỏng): 10.000 DWT; Cho thuê bồn chứa; Cho thuê kho ngoại quan chuyên dùng chứa hàng lỏng, dung môi và hoá chất lỏng

Page 60: Danhmuc Duan

KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 3, KCN Đông Xuyên

44 năm SX nước đá: 1.500 cây/ngày

43 năm GC, chế tạo cơ khí KCN Đông Xuyên

43 năm SX giày dép da: TS: KCN Đông Xuyên

30 SX bao bì giấy carton: 3 triệu m2/năm

0 KCN Đông Xuyên

42 năm Cơ khí, huấn luyện an toàn

KCN Đông Xuyên

42 năm SX đồ trang trí nội thất cao cấp: 5.000 sp/ năm Đường số 1, KCN Đông Xuyên

GC cơ khí: 500.000 tấn/năm KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 12, KCN Đông Xuyên

KCN Đông Xuyên

46 năm kể từ 19/4/2001

SX các loại thiết bị phụ tùng, thiết kế và đóng mới các loại tàu thuyền du lịch, tàu vận tải, tàu đánh cá: 1 chiếc/năm; SX thiết bị, cụm chi tiết chuyên dùng cho ngành dầu khí: 5,000 tấn sp/năm; Thi công lắp đặt MMTB và thực hiện các DV khác có liên quan cho các công trình trong và ngoài bờ: 100 công việc/năm

44 năm kể từ 10/4/2002

XD kho lạnh bảo quản bán thành phẩm, thành phẩm: 3.000 tấn/năm; Tinh chế hải sản theo quy trình SX sạch từ nguồn bán thành phẩm đã qua sơ chế ngoài KCN, phân loại và đóng gói hải sản XK: 5.000 tấn/năm

NM: KCN Đông Xuyên;CĐT: 167/10 Đường 30/4, P.Thắng Nhất, TPVT (064.3848255-845, 3838676, 3590044; F:064.3848353)

44 năm kể từ 15/8/2002

SX tôn mạ kẽm, tôn màu, xà gồ thép; SX cơ khí, kết cấu thép, GC lắp đặt nhà tiền chế; Cho thuê nhà xưởng dư thừa: 60,000 m tôn/năm, 30.000m ống thép/năm, cơ khí 300 tấn sp/năm

KCN Đông Xuyên;CĐT: 58/25 Nguyễn Gia Thiều, P11, TPVT (849444)

Đường số 5, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lô 28K4 TTTM, P7, TPVT

XD công trình ống dẫn dầu khí; thiết kế thi công công trình điện, giao thông, bảo trì giàn khoan; đóng tàu; SX thiết bị dầu khí và thiết bị bằng thép: 600 tấn/năm

KCN Đông Xuyên;CĐT: 58 Đồng Khởi, Q1, TPHCM (08.8245317; F:08.8245730)

20 năm kể từ 15/7/2004

DV sơn, bọc phủ các lớp bảo vệ cách nhiệt, cách âm, chống ăn mòn, chống cháy các ống dẫn và kết cấu kim loại; phun phủ lớp bảo vệ betong sàn: 430.000 m2/năm; Cho thuê giàn giáo công nghiệp: 430.000 bộ/năm; SX tấm panel dùng trong xây dựng nhà xưởng 120.000 tấn/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa

42 năm kể từ 30/9/2004

42 năm kể từ 11/10/2004

DV sửa chữa, bảo trì thiết bị an toàn cho tàu biển và giàn khoan dầu khí: 5 hợp đồng/năm; GC cơ khí, SX cấu kiện bằng kim loại, các block nhà ở/văn phòng cho ngành công nghiệp dầu khí: 900 tấn sp/năm; DV dạy nghề, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề 200 lượt người/năm; Đóng tàu thủy dưới 1.000 DWT: 4 sp/năm; Cho thuê VP, nhà xưởng dư thừa: 1.000 m2

42 năm kể từ ngày 9/12/2004

Huấn luyện, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề cho công nhân (đào tạo, huấn luyện ngắn hạn không chính quy): 1.200 học viên/năm

Page 61: Danhmuc Duan

30 năm TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên

20 năm

KCN Đông Xuyên

0 Chiết nạp gas (khí LPG): 4.000 tấn KCN Đông Xuyên

Đường số 5, KCN Đông Xuyên

40 In kỹ thuật cao, in lụa, in ống đồng KCN Đông Xuyên

40 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 6, KCN Đông Xuyên

DV căn chỉnh, lắp đặt, bảo trì MMTB công nghiệp; tư vấn kỹ thuật trong việc căn chỉnh, lắp đặt MMTB: 500 đơn/năm

43 năm kể từ 5/1/2005

Chế tạo kết cấu thép, nhà thép tiền chế: 36000 tấn sp/năm; Cung cấp DV kỹ thuật, tư vấn kỹ thuật, quản lý, thiết kế, thi công, lắp đặt, bảo trì và DV hậu mãi cho nhà thép tiền chế

TS: Đường số 1, KCN Đông Xuyên;VPGD: Phòng 701, Lầu 7, CT Plaza, 60A Trường Sơn, P2, Q.Tân Bình, TPHCM (08.38475475; F:08.38476476)

Kiểm định đánh giá chất lượng kỹ thuật an toàn chai áp lực, thiết bị, van an toàn, áp kế: 100.000 thiết bị/năm; Huấn luyện an toàn lao động

Đường số 3, KCN Đông Xuyên;CĐT: 193A Lý Chính Thắng, P7, Q3, TPHCM (08.8436449-8439872; F:08.8438941)

41 năm kể từ 16/2/2005

SX giày dép các loại: 400.000 đôi/năm; trang phục, đồng phục thể thao: 25.000 bộ/năm; banh golf: 2,4 triệu tá/năm; túi khí dùng cho đế giày các loại: 25 triệu đôi/năm; chế tạo, sửa chữa các loại khuôn giày: 3.840 khuôn/năm; chế tạo, sửa chữa dao cắt phục vụ cho sản xuất giày dép: 78.000 bộ/năm; thớt cắt từ hạt nhựa dùng cho sản xuất giày dép: 600 tấn/năm; phụ kiện, bán thành phẩm giày dép các loại: 16.000.000 đôi/năm; các loại bóng đá: 1.000.000 sản phẩm/năm

41 năm kể từ ngày 16/11/2005

Cung cấp DV liên quan đến các thiết bị đo, van công nghiệp, thiết bị quay trong các ngành công nghiệp dầu khí, đóng tàu và điện lực: 200 tấn/năm; SX và cung cấp vật tư bền ăn mòn và DV chống ăn mòn điện hoá, vật liệu composite gia cường thuỷ tinh, các cụm thiết bị công nghệ cho ngành dầu khí, đóng tàu và điện lực: 900 tấn/năm

KCN Đông Xuyên;VPĐD: #102 Tòa nhà Sài Gòn 3, 140 Nguyễn Văn Thủ, Q1, TPHCM (08.39101353; F:08.39101937)

40 năm kể từ 22/2/2006

SX bao bì carton: 50.000 thùng/tháng; bao bì nhựa PE: 12 tấn/tháng; SP may mặc: 1,8 triệu sp/năm

Lắp ráp, SX, sửa chữa robo công nghệ cao, rôbô quan trắc dưới đáy biển: 2 rôbô/năm; Sửa chữa cơ khí hàng hải; cho thuê rôbô phục vụ các công trình dầu khí, nghiên cứu địa chất

40 năm kể từ 30/6/2006

Thiết kế, đóng mới tàu thuyền du lịch, tàu chuyên dùng phục vụ dầu khí, tàu vận tải, tàu đánh cá các loại có trọng tải từ 2.000-5.000DWT: 3-4 chiếc/năm; SX, chế tạo các SP cơ khí, các loại đường ống và bồn áp suất bằng thép phục vụ cho ngành dầu khí trong và ngoài bờ: 50.000 tấn/năm; Lắp đặt máy móc thiết bị, các hệ thống điện thuộc lĩnh vực điện-điện tử, các DV kiểm tra hàn và xử lý nhiệt: 500 hệ thống/năm

40 năm kể từ 30/6/2006

Đóng mới, lắp ráp, thiết kế, sửa chữa các loại tàu thủy, phương tiện nổi (tàu thương mại và du lịch): 6 sp/năm; gia công cơ khí, chế tạo kết cấu thép phục vụ công nghiệp đóng tàu, dầu khí và các ngành công nghiệp khác: 3.500 tấn/năm

TS: Đường số 12, KCN Đông Xuyên;VPĐD: 8 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM

Page 62: Danhmuc Duan

TS: Đường số 11, KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên

40 năm SX cửa nhựa lõi thép UPV: 50.000 m2 sp/năm

39 năm KCN Đông Xuyên

KCN Đông Xuyên

39 năm Đường số 7, KCN Đông Xuyên

39 năm TS: Đường số 7, KCN Đông Xuyên

TS: KCN Đông Xuyên

30 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 12, KCN Đông Xuyên

40 năm kể từ 29/8/2006

SX, GC các loại hàng may mặc và trang trí từ vải, sợi các loại: 25 triệu sp/năm; SX vải dệt từ sợi nguyên liệu phục vụ cho việc SX, GC các loại hàng may mặc và trang trí (không xử lý nhuộm): 500.000 kg/năm

40 năm kể từ 28/9/2006

SX các loại hạt nhựa BPO: 160 tấn/tháng, EPS: 3.500 tấn/tháng, GPPS: 5.000 tấn/tháng, HIPS: 2.000 tấn/tháng

Đường số 12, KCN Đông Xuyên;CĐT: số 4 D96, KĐT Chí Linh, TPVT (064.3613518; F:064.3585070)

40 năm kể từ 17/11/2006

SX, GC các SP cơ khí: cây chống, giàn giáo thép: 1.500 tấn/năm; ván khuôn định hình mặt thép, mặt gỗ chuyên dụng: 2.000 tấn/năm; các SP kết cấu thép XD: 5.000 tấn/năm; các SP phụ kiện lưới điện đường dây cao-trung-hạ thế: 10.000 tấn/năm; SP cơ khí khác (tủ điện, tủ chứa thiết bị công nghiệp, kệ thép): 1.000 tấn/năm; dây thép kéo nguội dùng cho sản xuất que hàn, lưới B40, kẽm buộc, lưới rào: 8.000 tấn/năm; SP đúc kim loại cho xây dựng, lưới điện, tàu thuỷ: 6.000 tấn/năm; SP cán định hình ống, hộp vuông, xà gồ, tấm lợp, chi tiết kim loại xây dựng: 8.000 tấn/năm; Cung cấp DV chống ăn mòn kim loại: 5.000 tấn/năm.

KCN Đông Xuyên;CĐT: 30 Nguyễn Thiện Thuật, P.Thắng Nhất, TPVT

Huấn luyện, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề cho công nhân (đào tạo, huấn luyện ngắn hạn không chính quy): 3.021 lượt người/năm

39 năm kể từ 20/4/2007

SX, GC các SP cơ khí cho ngành đóng tàu, dầu khí, hàng hải, xây dựng: 980 tấn/năm

Chiết nạp các SP khí công nghiệp (CO2, N2, O2, C2H2, Ar): 6.000 tấn/tăm

SX, GC các SP cơ khí, kết cấu thép cho ngành công nghiệp dầu khí: 230 tấn/năm

39 năm kể từ 1/6/2007

Đóng và sửa chữa tàu biển: 5 tàu/năm; chế tạo kết cấu kim loại: 100.000 tấn/năm; xây lắp, sửa chữa các công trình phục vụ ngành dầu khí: 6 công trình/năm

SX và lắp ráp chi tiết, linh kiện bằng nhựa, kim loại dùng trong ngành điện, điện tử, y tế và công nghiệp: 120 tấn sp/năm

39 năm kể từ 9/7/2007

Sửa chữa, lắp mới động cơ, thiết bị cho tàu thuỷ, phương tiện nổi: 200 động cơ, thiết bị/năm; SX, lắp ráp máy móc thiết bị được sử dụng cho ngành hàng hải để XK: 700 tấn sp/năm; NK và phân phối các loại máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành lắp ráp, sửa chữa các phương tiện vận tải biển và tàu thủy cho các đối tác trong ngành vận tải biển và tàu thủy

Page 63: Danhmuc Duan

0 KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 4, KCN Đông Xuyên

38 năm

38 năm TS: KCN Đông Xuyên

38 năm KCN Đông Xuyên

38 năm

38 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên

Đường số 7, KCN Đông Xuyên

Đường số 11, KCN Đông Xuyên

38 năm SX, GC cửa nhôm kính: 20.000 m2/năm

38 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên

SX ống và phụ kiện ống, tấm sàn Grating, kết cấu thép, xưởng cơ khí: 500-2000 tấn/năm

39 năm kể từ 1/11/2007

SX hệ thống tời, hệ thống bốc dỡ tự động, hệ thống thủy lực và cáp bốc dỡ cho tàu thủy, thuyền và giàn khoan dầu khí: 1.000 sp/năm; Chế tạo kết cấu thép phục vụ công nghiệp dầu khí và đóng tàu: 3.000 tấn/năm; Bảo trì, sửa chữa các SP do DN SX (không thu phí và không nhằm mục đích KD)

39 năm kể từ 23/11/2007

Chiết nạp các loại khí công nghiệp: Cacbonic: 40 tấn/tháng; Argon: 10 tấn/tháng; Oxy: 10 tấn/tháng

Đường số 6, KCN Đông Xuyên;CĐT: số 21 Đường số 3, KCN VN-Singapore, T.Bình Dương (0650.765700; F:0650.756600)

Thiết kế các SP cơ khí, thiết bị công nghệ phục vụ ngành dầu khí, thiết kế công trình biển: 30 hợp đồng/năm; Cung cấp DV kỹ thuật, bảo trì, sửa chữa MMTB, thi công công trình, chế tạo các SP cơ khí, điện tự động: 20 hợp đồng/năm

KCN Đông Xuyên;CĐT: CT CP Tư Vấn Thiết Kế Dầu Khí Denta: 90 Nguyễn Cửu Vân, P17, Q.Bình Thạnh, TPHCM

40 năm kể từ ngày 8/12/2006

Chế tạo các SP cơ khí, kết cấu thép chuyên ngành dầu khí: 800 tấn sp/năm; Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị dầu khí, GC nhóm ống mềm công nghiệp và các khớp nối kèm theo: 1.000m ống/năm; Chế tạo, sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, kiểm định các loại ống chống và ống khai thác: 2.000m/năm

Đường số 11, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lầu 8, Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.22205333; F:08.22205334)

Chế tạo thiết bị xử lý nhiệt: 200 sp/năm, cung cấp DV xử lý nhiệt: 500 tấn sp/năm

Chế tạo bồn bể áp lực và thiết bị công nghệ cho ngành công nghiệp thăm dò, khai thác và chế biến dầu khí: 600 tấn sp/năm

Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị phục vụ cho công trình khí: 850 tấn thiết bị/năm

KCN Đông Xuyên;CĐT: Tầng 12, 12A, 14, 15, Tòa nhà PV Gas Tower, 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM (08.3781 6777 (9 lines); F:08.37815666);

SX, GC các SP cơ khí, kết cấu thép cho ngành công nghiệp dầu khí, đóng tàu: 3.000 tấn/năm

40 năm kể từ 30/6/2006

SX bánh nướng nhân hải sản (sushi, tôm, mực): 8 triệu bánh/năm (=200 tấn/năm); tinh chế, đóng gói hải sản XK: 650 tấn/tháng; kho lạnh, cấp đông bảo quản sản phẩm

38 năm kể từ 12/11/2008

Cung cấp DV dạy nghề, bồi dưỡng, nâng cao tay nghề: 2.000 người/năm; tư vấn kỹ thuật và tư vấn kỹ thuật đồng bộ cho công trình hoạt động ngoài khơi và công nghiệp dàn khoan: 100.000 USD/năm

Đường số 5-Lô số 4, KCN Đông Xuyên;CĐT: 79 Lê Hồng Phong, P7, TPVT

SX móc treo quần áo xuất khẩu sang thị trường Mỹ và Châu Âu: 600 triệu chiếc/năm

Page 64: Danhmuc Duan

35 năm SX, GC cơ khí: 600 tấn/năm

38 năm TS: KCN Đông Xuyên

36 năm

36 năm Chiết nạp LPG vào chai: khoảng 8.000 tấn LPG/năm

36 năm Đường số 11, KCN Đông Xuyên

36 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên

36 năm

13 năm SX, lắp ráp khuôn mẫu và cơ khí chính xác: 300 sp/năm

50 năm

36 năm

TS: Đường số 11, KCN Đông Xuyên

Đường số 12, KCN Đông Xuyên;CĐT: 274/8A, K3. Phạm Văn Thuận , P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai

GC cơ khí, SX cấu kiện bằng kim loại, các block nhà ở/văn phòng cho ngành công nghiệp dầu khí và tàu biển; DV lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn, dựng và uốn thép (gồm cả DV hàn), lắp đặt, tư vấn kỹ thuật; cung cấp DV sửa chữa và bảo trì trong ngành công nghiệp dầu khí và hàng hải (k bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác): 1.200 tấn sp/năm

37 năm kể từ 7/7/2009

SX các SP từ kim loại, kính, gỗ, giả da phục vụ công nghiệp và dân dụng: 950 tấn/năm

TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên;CĐT: 142 Lê Lai, P3, TPVT, BR-VT

GC cơ khí, sửa chữa các thiết bị cho ngành thăm dò và khai thác dầu khí: 950 tấn/năm

Đường số 9, KCN Đông Xuyên;CĐT: 42 B4 Đường 30/4, P9, TPVT

Đường số 3, KCN Đông Xuyên;CĐT: 45-47 Nguyễn Kiệm, P3, Q.Gò Vấp, TPHCM (T: 08.62955608; F: 08.38941550; MST 0311024733)

SX, sửa chữa các SP cơ khí, KD DV chuyên ngành dầu khí: 900.000 sp/năm

XD nhà xưởng và các công trình phụ trợ nhằm cung cấp các DV vận tải, bốc xếp, lưu trữ hàng hóa cho KCN, DV dầu khí: 10.000 tấn/năm; Chế tạo và lắp đặt kết cấu cơ khí hạng nặng: 950 tấn sp/năm; Cầu cảng liền bờ phục vụ vận chuyển hàng hóa,

Chế tạo cơ khí (chế tạo kết cấu thép, hàn, đắp, cắt, mài bề mặt kim loại): 500 tấn sp/năm; Bảo trì, bảo dưỡng, chống ăn mòn các công trình công nghiệp và cung cấp các DV có liên quan để sửa chữa, phục hồi các công trình công nghiệp và dân dụng (thi công lắp đặt giàn giáo, cách nhiệt, chống thấm, chống cháy, làm nền) và các DV khảo sát, thiết kế các công trình XD công nghiệp có VĐTNN

Đường số 11, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lô B1, Đường số 2, KCN Bình Chiểu, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức, TPHCM

Đường số 12, KCN Đông Xuyên;CĐT: 445A Bình Giã, P9, TPVT

XD khu DV, SX suất ăn công nghiệp phục vụ DN KCN; SX và GC cơ khí: 5.000 tấn sp/năm

KCN Đông Xuyên;CĐT: 28 Lô Q, Đường Lương Thế Vinh, P9, TPVT

XD xưởng cơ khí chế tạo: 500 tấn/năm; DV xử lý nhiệt: 200 tấn/năm

Đường số 7, KCN Đông Xuyên;CĐT: 492/1/21 Đường 30/4, P.Rạch Dừa, TPVT

35 năm kể từ 4/8/2011

SX vali: 6.000 chiếc/năm, túi xách: 12.000 chiếc/năm, hộp (ngăn chứa dụng cụ) kỹ thuật: 70.000 chiếc/năm và các SP liên quan khác (các phụ kiện đi kèm): 15.000 chiếc/năm

Page 65: Danhmuc Duan

34 năm

TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên

03 năm

Đường số 11, KCN Đông Xuyên

12 năm

5 năm Đường số 1, KCN Đông Xuyên

34 năm TS: Đường số 2, KCN Đông Xuyên

TS: Đường số 5, KCN Đông Xuyên

33 năm Đường số 12, KCN Đông Xuyên

#N/A #N/A #N/A

XD bến thuyền du lịch và các công trình phụ trợ khác: 70-100 phương tiện neo đậu/năm; SX ca nô, tàu thuyền bằng công nghệ mới và thân thiện với môi trường: 100 phương tiện/năm

KCN Đông Xuyên;CĐT: 2 Phạm Ngọc Thạch, P9, TPVT

03 năm kể từ ngày 23/7/2012

SX hàng may mặc (áo sơ mi, áo choàng, áo đầm, váy, quần ngắn, quần tây, áo thể thao, áo gió, áo jacket, quần track pant) dành riêng cho XK: 240.000 sp/năm

Thực hiện quyền NK và phân phối các loại máy móc, thiết bị, vật tư cho ngành đóng tàu và VLXD: tấm thạch cao, tấm trần thả, khung xương, khung xương trần thả, các phụ kiện để lắp trần và vách thạch cao, tấm trần sợi khoáng, bột xử lý mối và bề mặt tấm thạch cao, sợi thủy tinh cách nhiệt và sợi cách nhiệt theo quy định

CN: Đường số 7, KCN Đông Xuyên;CĐT: Lô C23B, Đường số 11, KCN Hiệp Phước, X.Hiệp Phước, H.Nhà Bè, TPHCM

đến 31/12/2019

Cất giữ, bảo quản mẫu dầu khí và mua bán, cho thuê trang thiết bị ngành khoan dầu khí, hàng hải: 2.000-3.000 đơn vị mẫu/năm

Chế tạo các cụm thiết bị máy móc trong dây chuyền SX dầu thô, gas, khí: 5 cụm/năm; Lắp ráp các bộ truyền động cho cơ cấu tác động đóng mở van thủy lực: 15 cái/năm; Sửa chữa các loại van thủy lực áp lực cao sử dụng cho ngành điện lực và dầu khí: 300 cái/năm; Lắp đặt mới và bảo hành bảo dưỡng các bơm, van thủy lực và khí nén áp lực cao sử dụng cho ngành điện lực và dầu khí: 200 cái/năm; Đại diện là TTSCBH cho một số nhà chế tạo của Mỹ như Fisher, Emerson; Buôn bán các loại bơm, van nén và các linh kiện phụ tùng lắp ráp thay thế: 2 tỷ VND/năm; Tư vấn vận hành và bảo dưỡng cho KH; Cung cấp đội ngũ kỹ sư và công nhân kỹ thuật cho KH thực hiện công việc sửa chữa lắp đặt thiết bị, vận hành và bảo trì bảo dưỡng: 300 giờ/năm; Đào tạo các lớp vận hành và bảo dưỡng các thiết bị bơm, van máy nén khí cho KH: 10 lớp/năm.

Đường số 6, KCN Đông Xuyên;CĐT: 11B Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.39115611; F: 08.39115644);VPĐD: Tầng 4, Tòa nhà Petro Tower, 490 Hoàng Diệu,, P1, TPVT

Pha trộn một số hóa phẩm chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp dầu khí như: các loại dung môi chống kết khối, dầu chống xủi bọt, dầu chống ăn mòn, nước chống ăn mòn, nhũ tương (chống tạo váng): 4.000 tấn sp/năm.

GC, chế tạo SP cơ khí phục vụ công nghiệp và dân dụng: 1.000 tấn sản phẩm/năm

34 năm kể từ 23/7/2013

SX, GC các SP may mặc và các hàng hóa phụ kiện may mặc: 175.000 sp/năm; XNK các SP may mặc và các hàng hóa phụ kiện may mặc; In chuyển nhiệt, in lụa, thêu hàng dệt kim các loại (cổ áo, bo tay); Cho thuê nhà xưởng dư thừa

SX sợi PE (polyester) với chỉ số bình quân Ne: 3.350 tấn sp/năm

Page 66: Danhmuc Duan

TS: KCN Cái Mép

SX nhựa PVC huyền phù (nhựa tổng hợp): 100.000 tấn/năm TS: KCN Cái Mép;

0

0 Kho chứa xăng dầu: 200.000m3

45 năm Nạp LPG cho xe bồn: 10.000 tấn/tháng

KCN Cái Mép

43 năm

0 Kho chứa LPG: 60.000 tấn

30 năm

42 năm

40 năm kể từ 26/5/1995, đn đc thành từ khi thành lập 26/5/1995 đến 10/5/2052

Xay xát lúa mì, SX, chế biến các SP từ bột mỳ và các SP từ bột mỳ đã được pha trộn dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: 300,000 tấn/năm; nghiền đậu tương, nghiền và ép đậu tương để lấy dầu: 300,000 tấn/năm; SX thức ăn gia súc tổng hợp: 144,000 tấn/năm

30 năm kể từ 6/5/2000

Chế biến condensate: 270.000 tấn/năm (130.000 tấn condensate nặng/năm, 65.000 tấn condensate nhẹ/năm)

KCN Cái Mép;CĐT: 54 Đường 30/4, TPVT

KCN Cái Mép;CĐT: 194 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q3, TPHCM (08.9303299; F:08.9305686)

KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 12, 12a, 14, 15, Tòa nhà PV Gas Tower, 673 Nguyễn Hữu Thọ, X.Phước Kiển, H.Nhà Bè, TPHCM (08.37816777 (9 lines), 37840012…19; F:08.37815666-777)

45 năm kể từ 20/11/2007

KD cảng chuyên dùng phục vụ KCN Cái Mép có chiều dài bến khoảng 300m, công suất xếp dỡ hàng container: 50.000 Teu/năm, nguyên liệu VCM: 100.000 tấn/năm, bột nhựa PVC: 97.000 tấn/năm, hàng sắt, thép 1 triệu tấn/năm, hàng tổng hợp khác: 150.000 tấn/năm

SX các loại SP hoá phẩm dầu khí: Bentonite-20.000 tấn/năm, xi măng giếng khoan G-15.000 tấn/năm, Silicar Flour-8.000 tấn/năm, Super Lub-1.000-1.500 tấn/năm, DMC Biosafe-500.1.000 tấn/năm, muối mịn-10.000 tấn/năm; XD hệ thống kho hóa phẩm dầu khí,, tổng kho thương mại, khu pha trộn hóa phẩm và phòng thí nghiệm

KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 6-7, Tòa nhà Viện Dầu Khí, 173 Trung Kính, Q.Cầu Giấy, TP Hà Nội (T: 04.38562861; F: 04.38562552)

KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 12, 12A, 14 và tầng 15, Tòa nhà PV Gas TOWER, 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, TPHCM (T: 08.37816777 (9 lines); F: 08.37815666)

Nguyên liệu condensate sử dụng cho nhà máy: 250.000 tấn/năm, xăng có trị số octan cao RON 92: 190.000 tấn/năm, và các SP khác (KO, DO, LPG, dung môi) từ nguồn condensate nội địa và NK (Kerosen -35.000 tấn/năm); cụm bồn bể tồn trữ KD: 45.700 m

KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 14-17, Tòa Nhà Petrovietnam Tower, Số 1-5 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM

SX dầu thực vật (ép dầu): 4.800 tấn/năm, sơ chế các loại ngũ cốc: 980 tấn/năm

KCN Cái Mép;ĐCLL: Phòng 6.7A, Lầu 6, Tòa nhà Etown 2, 364 Cộng Hòa, P13, Q.Tân Bình, TPHCM (T: 08.39970928; F: 08.38134362)

Page 67: Danhmuc Duan

42 năm

0 Chiết nạp khí LPG: 112.000 tấn/năm KCN Cái Mép

KCN Cái Mép

30 năm TS: KCN Cái Mép

40 năm SX, chế biến dầu nhớt: 50.000 tấn/năm TS: KCN Cái Mép

#N/A #N/A #N/A

SX phôi thép: 1 triệu tấn/năm TS: KCN Phú Mỹ 2

KCN Phú Mỹ 2

TS: Đường N1, KCN Phú Mỹ 2

50 năm kể từ 20/3/2001

XD cầu cảng chuyên dụng xuất nhập xăng dầu: 80.000 DWT, XD hệ thống kho chứa xăng dầu: 120.000 m3, XD các hạng mục phụ trợ cho kho và cảng xăng dầu, XD nhà văn phòng và điều hành kho cảng và nhà làm việc hải quan

KCN Cái Mép;CĐT: Tầng 3, 35A, Đường 3/2, P8, TPVT

SX container: 450 cái/năm (=945 tấn/năm); DV Logistics gồm: DV vận tải, thủ tục hải quan 50.000 lượt/năm, DV bốc xếp: 400.000 tấn/năm, DV kho bãi, lưu giữ hàng hóa: 50.000 m2/năm.

KCN Cái Mép;CĐT: 32/26 Nguyễn Cửu Vân, P17, Q.Bình Thạnh, TPHCM (T: 08.62761256; F: 08.38421567)

đến 10/5/2052

SX, chế biến sâu quặng zircon để SX sodium metasilicate: 8500 tấn/năm và các loại hợp chất zirconium: zirconium oxychloride 13300 tấn/năm

TS: KCN Cái Mép;VPĐD: Lô D Lầu 9, Tòa nhà VTP-OSC, 8 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.39390883-4, 08.62556836-37; F: 08.39390885

kể từ ngày cấp giấy CNĐT đến 10/5/2052

SX mạch nha ủ men bia và dùng trong các ngành chế biến thực phẩm khác: 110.000 tấn/năm; Cung cấp các DV hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng cho khách hàng của Cty

Tồn trữ và cung cấp khí thiên nhiên cho khách hàng tại khu vực Đông Nam Bộ: 1 triệu tấn/năm [(1MTPA) với 1 bồn chứa LNG loại bồn thép 9% Ni, Full Containment với sức chứa 100.000 m3, 2 cụm khí hóa (Vaporizer) công suất tối đa 132 tấn/giờ tương đương khoảng 167.000 m3/giờ (1 cụm làm việc, 1 cụm dự phòng)]

48 năm kể từ 15/11/2006

SX thép cuộn cán nguội 700.000 tấn/năm, thép cuộn cứng 500.000 tấn/năm, thép cuộn cán nóng 1.500.000 tấn/năm, thép cuộn mạ kẽm 400.000 tấn/năm; DV GC cán mỏng thép cuộn

TS: Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2;CN: Phòng 903,904,905,906, Tầng 9, Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (08.8246867-47; F:08.8246856);

48 năm kể từ 52/4/2007

theo thời hạn sử dụng đất và cung cấp khí do DN thỏa thuận với Posco VN

SX và tiêu thụ khí Hydro để phục vụ cho dự án thép Posco VN và các dự án, nhà máy khác: 7.920.000 Nm3/năm

45 năm kể từ 14/5/2010

Luyện phôi thép, mua hoặc NK phôi thép: 1 triệu tấn phôi/năm dùng làm nguyên liệu SX các SP như: thép hình, thép góc, thép đường ray các loại, thép dự ứng lực và thép thanh vằn chất lượng cao: 700.000 tấn/năm; thép tròn trơn, thép tròn đốt: 300.000 tấn/năm.

Page 68: Danhmuc Duan

43 năm KCN Phú Mỹ 2

42 năm TS: Đường D3, KCN Phú Mỹ II

#N/A #N/A #N/A

0 SX thép cán: 36.000 tấn/năm

0 SX phôi thép: 250.000 tấn/năm

49 năm SX kính xây dựng 54.750 tấn/năm TS: KCN Mỹ Xuân B1-Đại Dương

#N/A #N/A #N/A

SX giày lưu hóa (giày cao su): 3 triệu đôi/năm

46 năm

45 năm kể từ 18/6/2010

SX ống thép xoắn hàn và GC các SP từ thép: 60.000 tấn/ năm (trong đó quy mô của hoạt động GC biến động theo tình hình đơn đặt hàng nhưng không vượt quá 30.000 tấn/năm)

TS: Đường D3, KCN Phú Mỹ IIVPĐD: Tòa nhà Sunwah, 115 Nguyễn Huệ, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM; Tầng 8, 23 Phan Chu Trinh, Q.Hoàn Kiếm, TPHN.

SX khí công nghiệp và khí y tế dưới dạng lỏng và dạng khí: Nito dạng khí: 141.678.000 Nm3/năm, Nito dạng lỏng: 9.936.000 Nm3/năm, Oxy dạng khí: 165.888.000 Nm3/năm, Oxy dạng lỏng: 43.416.000 Nm3/năm, Argon dạng lỏng: 7.042.000 Nm3/năm; đầu tư đường ống cấp khí cho các nhà máy trong các KCN có sử dụng các loại khí công nghiệp: đường ống kích thước 8 inch vận chuyển khí Nito, Oxy, Hydro; XNK, phân phối bán buôn một số mặt hàng

SX, GC, phối trộn, đóng bao các loại phân bón (không SX từ nguyên liệu thô, không phát sinh nước thải công nghiệp): GĐ1 (2 năm đầu) phân bón NPK 150.000 tấn/năm, phân bón khác 100.000 tấn/năm), GĐ2 (từ năm thứ 3) nâng tổng công suất lên 400.000 tấn/năm, cụ thể phân bón NPK (công nghệ compaction) lên 300.000 tấn/năm; XNK các mặt hàng; Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp (không bao gồm các ngành thuộc CPC881)

KCN B1-Đại Dương;CĐT: 143/12 Phan Huy Ích, P15, Q.Tân Bình, TPHCM (08.8151372)

Km3 KCN B1-Đại Dương;CĐT: 133/18-133/18A Phạm Văn Chiêu, P15, Q.Tân Bình, TPHCM (08.62840514; F:08.62840517)

47 năm kể từ 22/9/2009

TS: Lô III-5&III-6, Đường NB11, KCN B1-Tiến Hùng

46 năm kể từ 30/8/2010

SX tôn sơn màu, tôn tráng phủ nhôm/kẽm: 180.000 tấn/năm; Cho thuê nhà xưởng dư thừa

TS: KCN B1-Tiến Hùng;VPĐD&CN: B2-15 Khu Nam Long 3, Phạm Thái Bường, P.Tân Phong, Q7, TPHCM (T: 08.54123877; F: 08.54123876)

SX XP sợi gồm: sợi xoắn oxy (ATY), sợi tăng độ đàn hồi (DTY), sợi nylon: 11.000 tấn/năm

TS: Lô II2-II3-II4 Đường số 4, KCN B1-Tiến Hùng

Page 69: Danhmuc Duan

TS: Lô I-5, KCN B1-Tiến Hùng

44 năm

43 năm

43 năm SX bột mì và bột trộn sẵn: 110.000 tấn/năm KCN B1-Tiến Hùng

#N/A #N/A #N/A

#N/A #N/A #N/A

50 năm

46 năm kể từ 4/1/2011

GC cắt, tạo hình thép cuộn và thép tấm: 100.000 tấn/năm; NK và mua trong nước, phân phối sĩ lẻ một số mặt hàng thép; Cung cấp DV nghiên cứu thị trường trong lĩnh vựcMMTB công nghiệp, sắt thép và kim loại màu (trừ CPC 86402)

SX và GC các SP còn lại bằng kim loại (gồm cắt, cuốn, dập, các SP thép, inox, nhôm): 21.000 tấn sp/năm; SX bao bì bằng giấy, bìa (gồm giấy bao bì carton từ 01 lớp đến 07 lớp, thùng giấy, hộp giấy): 20.000 tấn sp/năm; SX SP khác từ plastic (gồm tấm ốp trần vách bằng thạch cao hoặc xi măng): 22.500 tấn sp/năm; SX VLXD (gồm tấm ngăn trần bằng thạch cao hoặc xi măng): 200.000 tấn sp/năm; SX các SP khác từ gỗ (gồm nội thất gỗ, các SP thủ công mỹ nghệ bằng gỗ): 30.000 sp/năm

KCN B1-Tiến Hùng;CĐT: 460 Kinh Dương Vương, KP1, P.An Lạc, Q.Bình Tân, TPHCM

Sản xuất sợi tự nhiên; sợi tổng hợp và dệt vải các loại 15.000 tấn sản phẩm/năm

TS: Lô I-1 & I-2 & I-3, KCN B1-Tiến Hùng

50 năm kể từ 22/7/2008

XD và/hoặc vận hành kho ngầm chứa xăng dầu để tồn chứa dầu thô và các SP dầu chủ yếu phục vụ nhà máy lọc dầu: 2,000,000 tấn

TS: KCN Dầu Khí Long Sơn;VPĐD: Phòng 506, Lầu 5, Tòa nhà Sailing Tower, 111A Pasteur, P.Bến Nghé, Q1, TPHCM (T: 08.62911247, F: 08.62911250)

Cung cấp nước sạch từ nguồn nước mặt: 100,000 m3/ngày đêm (GĐ 1: 50,000 m3/ngày đêm)

KCN Đô Thị Châu Đức;CĐT: 14 Đường 30/4, P9, TPVT

đến 16/10/2058

Thuê đất đã được đầu tư hạ tầng của KCN Châu Đức để XD văn phòng, nhà xưởng cho thuê: khoàng 20 dự án thứ cấp

KCN Châu Đức;CĐT: KCN Long Thành, xã Tam An, H.Long Thành, Đồng Nai

Page 70: Danhmuc Duan

Điện thoại Fax Ghi chú về DN, diện tích đất24 25 31

0

0

0

0

064.893755 064.876930 0

064.895738 064.895739 0

0

0

0 0 0

0

0

0

064.3894375, 3921454

064.3894805

064.3876277-80

064.3876133-600

064.3893400-5530, 3921470-377

064.3876030

064.3834174-201-208,

064.3834171

064.3876927-8,2216074

064.3876930

tổng hợp chung với DA điện Phú Mỹ 2.1 và 4.

064.921067-258

064.921069-90

064.3895588-334, 936936

064.3895336, 936946

064.3921468-73, 899032

064.3921477

064.3834174-208

064.3834171

064.8999375, 921333-298

064.8999391, 921313-299

Page 71: Danhmuc Duan

064.3921457 0

064.3895622 0

0

0

064.921317 0

0

0

0

0

0

064.3923351 0

0

064.3921458

064.3895620

064.3921006-7, 3922090

064.3921005

064.3921658-9-3700

064.3921660

064.894662, 3923375

064.3922666, 921644

064.3922888, 921633

064.511577-3921999

064.511711-3921966

VB số 714/BQL-ĐT ngày 31/7/2008 xác nhận CT CP BBĐPM là chủ đầu tư cho NM Hương Phong gđ2

064.3922520-1, 3893446

064.3922946

064.3922761-2

064.3922765

064.3922866-68

064.3922469

064.3922771-2

064.3922770

064.3923357

064.876927, 3923870

064.876930, 3922792

Page 72: Danhmuc Duan

0

0 0

0

0 0 0

064.3921468

0

0

0

0

064.3922521 0

0 0 0

0

(859617, 923179), 064.3582575,

(859618, 923181), 064.3582574,

064.3921612-3-4

064.3921615, 3893249

064.3921468

diện tích khoảng 2.200 m2 trong khuôn viên Nhà máy đạm Phú Mỹ

064.3923484, 0650.3790955-7

064.3923485, 0650.3790951

064.3532532, 3584046

064.3532272, 3584060

064.3574635-18 (TS)

064.3574619 (TS)

064.3922866-67-68

064.3922469

064.3923636-7-8

064.3923889

là gđ 2 của DA thép tấm lá Phú Mỹ;

064.3922446-946

064.3924790-3

064.3924796-4

Page 73: Danhmuc Duan

0 0 0

0 0 0

064.3923293 0

0

0 0 0

064.3937130; 0

0 0 0

0 0 0

064.3924999 0

064.3895260

0

064.3923296

064.3924040-50

064.3924044

064.3937129

064.3924989

064.3895664

1.360m2 trong khuôn viên nhà máy đạm Phú Mỹ

064.3924456-7

064.3924455

064.3921999, 3921927

064.3921966

tổng hợp chung với dự án của CT TNHH Hương Phong (GĐ 1 là NM Hương Phong, GĐ 2 là ĐPM); dt nhà xưởng 4720 m2, trong mặt bằng hiện có của CT CP BBĐPM

Page 74: Danhmuc Duan

0

0 0

064.3931407 0

0 0 0

0 0

064.3876277

064.3899199 0

0 0

0 0

064.3931989-90, 3921056

064.3931991, 3921057

số 304/BQL-ĐT ngày 18/5/2012 đổi địa điểm từ MXA2 về PMI trên cơ sở nhận chuyển nhượng lại khu đất còn thừa của DA Kho lạnh Phú Mỹ

064.3891738, 3931408

064.3922622 (k đúng)

064.3876133

NM 10ha trong khuôn viên dự án CT TNHH Thép Vina Kyoei hiện hữu; là GĐ 2 mở rộng của NM thép Vina Kyoei;

064.3899288

trên diện tích đã thu hồi của CT CP Chiếu Xạ Nam Việt

064.3922966 (tạm use chung với SMC)

064.3922969

Thuê 2400 m2 nhà xưởng của Công ty TNHH MTV Cơ Khí Thép SMC;

diện tích 1,4 ha trong khuôn viên nhà máy Đạm Phú Mỹ

Page 75: Danhmuc Duan

0 0 0

0 0

#N/A #N/A #N/A

0

064.3932333 0

064.3932100 0

0

064.899014 064.931628

064.3899338 064.899337 0

0

thuê nhà xưởng của CT TNHH MTV Nhiệt Điện Phú Mỹ

064.3894883-4

064.3894882 (954 bỏ)

064.3932368

064.3931637

064.3894633, 3923789

064.3894412

DA hình thành trước khi thành lập KCN;

064.899630-186, 3932232-5

064.899629-190, 3932238

VB số 174/CV-CNPN.HCTH ngày 02/3/2009 thì kể từ ngày 1/3/2009 CN phía Nam hoạt động theo Quy chế tổ chức và hoạt động của CNPN do CT CP Xi Măng Cẩm Phả là chủ sở hữu ban hành, kế thừa toàn bộ nghĩa vụ và quyền lợi hợp pháp của dự án Trạm nghiền xi măng CP

064.3899141-2

064.3899140

Page 76: Danhmuc Duan

64 0

064.3931088 0

0

0

0

064.932098 064.932097 0

064.3931966 0

064.899230 064.899227 0

064.3932528 0

0

064.3899230 0

064.3876047 064.876097 0

064.3592368 0

064.3899351-2

064.3931091

064.3899032, 3931546

064.3899062

064.3931989-90

064.3931991

064.3932111-933

064.3932112

064.3931955

064.3932529

064.3932195-438, 931873

064.3932200

064.3899227

064.3560905

Page 77: Danhmuc Duan

064.3924756 0

061.3841594

064.3932395

064.3899030 064.899029 0

064.3899688 0

0 0 0

0 0 0

0

064.3932933

064.3932100 0

0 0 0

#N/A #N/A #N/A

064.3924747-45

061.3841598

trong đó diện tích kho thành phẩm và kho nguyên liệu khoảng 35.800 m2

064.3932396

thuê 420m2 nhà xưởng của Cty Pak theo HĐ 18/HD8KT-PAK ngày 30/5/2008

064.3932519

064.3899065-6

064.3899067

064.3932112

thuê 12.000m2 nhà xưởng của CT TNHH Gốm sứ Mỹ Xuân theo HĐ số 01/MX-GTM/2010 ngày 1/11/2010 giữa Cty với Ô.Jean Paurl Pierre Roca

064.3931637

Page 78: Danhmuc Duan

0

064.3894321 0

0

0

0

064.3899452 0

0

064.3931237 0

0

064.3893570-7

064.3893576

064.3899218

064.3899176-83, 3899430-31

064.899170-9

064.3899501...10

064.3899221

064.3899396-9

064.3899394-5

064.3899453

064.3931159-61

064.3931160

064.3931238

064.3931523, 899165

064.3931524, 899168

Page 79: Danhmuc Duan

064.3932299 0

0

064.3931491 0

064.3932688 0

064.3932250 0

0

064.3932611 0

0

0

064.3932538 0

0 0 0

064.3932277

064.3931626-960

064.3931625

064.3931492

064.3932668

064.3932251

064.3932211(899163-165)

064.3932212

064.3932455

064.3938992-8-3-4-5

064.3938996

064.3931929, 3895267,

064.3931351,

064.3932552

Page 80: Danhmuc Duan

0

0

0

0

064.3932088 0

0

0 0 0

0 0

064.3932172 [Jiuxing]

064.3931168(VP 821), 3932882

064.3932188

064.3932588, 931160

064.3932589

064.3924487-9 (VP), 3924537->40(nhà máy), 3603027

064.3924480

064.3931356, 3924772

064.3931352, 3924765

064.3932088

064.38921071

064.3892112

thuê (đất 01 ha) nhà xưởng của CT TNHH SX Linh Kiện Cơ Khí Formosa ngày 14/12/2012

064.3932173

Page 81: Danhmuc Duan

064.3921738 0

0 0 0

#N/A #N/A #N/A

064.895426 064.895934 0

064.987272 0

0

0

0

0 0 0

064.3940940 0

064.3924300 0 0

064.3554353

064.3921921 0

0 0 0

thuê 4752 m2 nhà xưởng của CT TNHH Baw Heng Steel VN

064.885140-899999

064.3931084-5

064.3931087

064.3932154(VP)-3(NX)

064.3932154

064.3932345-52

064.3932350-2

064.3940941

064.3554434

chuyển địa điểm từ PM1 về B1Conac và thuê 2.000 m2 nhà xưởng của CT Thiên Kim từ T10/2012

064.3898282

Page 82: Danhmuc Duan

0 0 0

0

064.3543917 0

#N/A #N/A #N/A

0

064.3837488 0

064.815446 064.815110

0

064.3931688, 3895838

064.3895818

064.3543917

064.3834664, 3839268-9

064.3834663

064.3837868

nhà xuởng cho CT CP Hóa Phẩm Dầu Khí DMC Miền Nam thuê lại làm kho chứa hàng và NVL đến hết ngày 31/12/2013;

064.3848374-597

064.3848373

thời gian hoạt động của CN đến 1/8/2009

064.3832818-88

064.3832828, 839279

diện tích mặt nước thuộc sông Dinh nằm ngoài ranh giới KCN khoảng 12.764 m2 do Doanh nghiệp ký với Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh

064.3616144-1080, 3614248

064.3840045

Page 83: Danhmuc Duan

0

0

064.3627870 0

064.592407, 0

064.848698 064.611143 0

0

0

0

0

064.3573144 0

0

0

064.3613305 0

064.615399 0

064.610580-5600, 524579

064.610581-(5601)

064.3611259, 3612787-78

064.3611258

064.3627871

064.530992, 612817

064.3613662-3-8-9

064.3613673

064.3654563-3572672

064.3580355

064.3611200-108

064.3611788

064.3613286-7

064.3613286

064.3573145

064.3856856, 523519

064.3525727-37, 540605

064.3584887, 613124

064.3584885 (atx 104), 613125

064.3613308

064.612099-3615299

Page 84: Danhmuc Duan

064.510922 064.510920 0

064.3614115 0

064.592665 064.592665 0

0

064.3852752 0

064.3532620 0

0

0

0 0

064.3615225 0

064.3614118

064.3614598-6-128

064.3614597

064.3812083

064.3532621

064.3848372, 3848178

064.3848244

064.837488, 3523482

064.837868, 3613540

064.815643, 3615642

064.3615600, 3616606

064.3615601

diện tích mặt nước thuộc sông Dinh nằm ngoài ranh giới KCN khoảng 25.935 m2;

064.3615685-228

Page 85: Danhmuc Duan

0

0

0

0

064.615299 064.615399 0

064.3585210 0

0

0

064.6255999

0

064.3616272 0

064.2240465-66-913

064.3615666

064.3615771-2-365

064.3615384

064.3615680; 2210774

064.3615681

064.3611848, 3615627

064.594279, 3611828

064.3580670

064.3615777-9

064.3615780

064.3615861-3596168

064.3524379

064.6255995

phần diện tích mặt nước sông dinh liền kề nằm ngoài ranh giới KCN khoảng 3,7 ha. DN k được phép sửa chữa tàu tại phần mặt nước sông Dinh liền kề nằm ngoài ranh giới KCN

064.3615831-2-3

064.3615834

064.3616270

Page 86: Danhmuc Duan

064.532620 064.532621 0

0

064.3616717 0

0

064.3615942 0

0

0

064.3541246 0

064.3615645 0

064.3616080 0

0

0

064.3576000-11

064.3576001

064.3616716

064.3596070-3616394

064.3596566

064.3615945

064.3616055-7

064.3616056, 3596566

064.3533850, 064.3533860

064.3586381-75

064.3563180

vốn do TCT cấp và hoạch toán phụ thuộc nên không có số vốn, DT, kl sp

064.3853901

064.3616084-088

064.3616082-0

064.3543555-3621555

064.3582188

064.3615050-6165

064.3616165

Page 87: Danhmuc Duan

064.3614299 0

064.3616073 0 0

0

064.3592278 0

064.3812536 0

0

064.3613761 0

064.3616865 0

064.3593646

064.3613761 0

064.3626595 0

0

064.3614299

064.3522977-3596679

064.3527977

064.3592279

064.3610130

064.3621858, 3554629

064.3521858, 3554628

064.3613861

064.3627187

064.3593647

CĐT chuyển toàn bộ VP & NX vào KCN

064.3613861

064.3616126

064.6257368-478

064.3614169

Page 88: Danhmuc Duan

064.3624050

064.3554633

0 0

0 0

0 0

0 0 0

0 0

0 0 0

#N/A #N/A #N/A

064.3624080

phần mặt nước nằm trong cảng tổng hợp và các cảng chuyên dùng phục vụ các dự án của KCN, k bố trí bến thuyền du lịch; mặt đất 5622m2, mặt nước 13684m2;

064.3554635

thuê 2000 m2 nhà xưởng và văn phòng của DNTN Thúy La nay là CT TNHH Shirts North Việt Nam trong thời hạn 3 năm theo HĐKT số SNV-UMSV 0001 ngày 1/8/2013

064.3597643-4

064.3597646

thuê 7811,5m2 nhà xưởng của CT TNHH CN Tây Nam

thuê 1.000 m2 nhà xưởng của CT CP Chế Tạo Thiết Bị Dầu Khí Apem ngày 01/01/2012

thuê 1.600 m2 văn phòng và nhà xưởng của CT TNHH Bọc Phủ Alderley ngày 16/8/2012

thuê 4.000 m2 nhà xưởng của CT TNHH Công Nghiệp Tây Nam ngày 16/11/2012

mua lại công trình NM dệt may Thúy La d.tích 7080m2 gồm 02 nhà xưởng (1750m2, 1960m2),

Page 89: Danhmuc Duan

064.936934-6 064.936946 0

0

0

064.3938939 0

0

0 0 0

0 0 0

064.3833622 0

0 0

0 0 0

064.3895310 064.3894459

064.936363-903, 839390, 832636

064.936367, 838997

064.3938940

064.832628-3915

064.838838-69-812100

064.3838257

tổng diện tích cho toàn bộ dự án bao gồm nhà máy hiện hữu và phần mở rộng là 80100 m2

Page 90: Danhmuc Duan

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0 0

0 0

0 0

#N/A #N/A #N/A

0

0

0 0

0

064.3894005-119

064.3894065

DTĐ 5,5ha trong tổng số 35,6ha do TTCP giao đất (vùng đất cảng hiện hữu 12 ha, vùng nước cảng hiện hữu 150m);

DTĐ 10.000m2 nằm trong khu đất 217.159m2 đã được UBT giao cho CT CP DK V.tàu thuê để thực hiện dự án Tổng kho xăng dầu Vungtau Petro

064.3923033-36-40-90-700-704-456

064.3923000, 3924199

064.3924461-64-66

064.3924465

diện tích 1.450m2 trên phần diện tích đất của dự án thép Posco tại KCN PM 2

064.3892003-9-032

064.3892300-032

Page 91: Danhmuc Duan

0

0 0 0

0 0 0

#N/A #N/A #N/A

064.895775 064.895774

064.895775 064.895774 0

0 0 0

#N/A #N/A #N/A

064.3932727 0

0 0 0

0

064.6253334, 3938780...85

064.6253323, 3938786

DA hình thành trước khi thành lập KCN;

064.3932728

064.3932182-3

064.3932322, 3895262

Page 92: Danhmuc Duan

0

0 0

0 0 0

0 0 0

#N/A #N/A #N/A

0 0 0

#N/A #N/A #N/A

0 0 0

064.3924331, 3921331

064.3924336

chuyển địa điểm từ KCN Đại Dương sang

064.3591897, 3839780

064.3833636

Doanh nghiệp có nghĩa vụ thoả thuận sử dụng đất để xây dựng tuyến ống của dự án nằm ngoài ranh giới KCN Châu Đức và được cấp Giấy phép khai thác nước mặt trước khi đưa dự án vào hoạt động