danh sÁch trÚng tuyỂn nĂm 2017 - kenhtuyensinh24h.vn · danh sÁch trÚng tuyỂn nĂm 2017...
TRANSCRIPT
Trúng tuyển
1 13 Trần Phương Anh 300599 Chuyên AmsterdamTiếng
AnhD01
QTKD -
CiTyU
2 19 Hoàng Thị Thúy Anh 060799 Chuyên Chu Văn An Hoá A00 KDQT
3 50 Đặng Minh Anh 180499 Chuyên Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà NộiTiếng
AnhA00 TCNH
4 74 Đồng Lan Anh 181199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà NộiTiếng
AnhD07 KT
5 87 Nguyễn Hoàng Anh 070899 Chuyên Hưng YênTiếng
AnhD01 KT
6 131 Đỗ Ngọc Anh 250199 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Vật lý A01 QTKD
7 132 Nguyễn Duy Anh 221099 Chuyên Chu Văn An Vật Lý A01 KDQT
8 143 Nguyễn Duy Anh 080499 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 QTKD
9 147 Đinh Quang Anh 010499 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Tin Học A01 TCNH
10 150 Lê Hà Anh 080599Chuyên Nguyễn Trãi - Tân Bình - Hải
Dương
Tiếng
AnhD01 TCNH
11 151 Lê Mỹ Anh 080599Chuyên Nguyễn Trãi - Tân Bình - Hải
Dương
Tiếng
AnhD01 TCNH
12 154 Bùi Thị Yến Anh 170799 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa Học A01 KT
13 156 Trần Hà Anh 030599 Chuyên Thái Bình Vật lý A01 QTKD
14 169 Nguyễn Hồng Anh 010299 THPT Chu Văn An Tin Học D01 TCNH
15 180 Nguyễn Vân Anh 170899 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 LKT
16 183 Nguyễn Diệu Anh 160199 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học D07 KT
17 184 Phan Thục Anh 041099 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 TCNH
18 185 Phạm Thị Minh Anh 031299 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 KT
19 192 Đoàn Tuấn Anh 301099 Chuyên Biên Hòa Phủ Lý - Hà Nam Toán A01 TCNH
20 210 Hồ Thị Quỳnh Anh 180899 Chuyên Đại học VinhTiếng
AnhD01 KT
21 217 Bùi Mai Anh 220699 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A01 KT
22 231 Phạm Ngọc Bảo Anh 131099 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A00 TCNH
23 246 Đỗ Nguyễn Việt Anh 140899 Chuyên Hà Tĩnh Toán D01 KT
24 272 Phạm Mai Anh 300899 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
25 280 Lương Ngọc Anh 061199 Chuyên Bắc GiangTiếng
AnhD01 KDQT
26 283 Phan Mỹ Anh 030599 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
27 289 Tạ Mai Anh 050499 Chuyên Đại học sư phạm Toán D01 KDQT
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
Trang 1 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
28 291 Lê Tuấn Anh 110299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Toán A01 QTKD
29 301 Bùi Trúc Anh 081199 Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương Vật lý A00 QTKD
30 306 Trần Phương Anh 270299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học D07 TCNH
31 322 Nguyễn Tiến Anh 201099 THPT Chu Văn An Vật lý A01 TCNH
32 332 Bùi Việt Anh 060299 Chuyên Thái Bình Toán A01 TCNH
33 336 Nguyễn Hồng Anh 130299 Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình Hóa Học D07 TCNH
34 338 Nguyễn Hoài Anh 250599 Chuyên Đại học sư phạm Hóa Học A00 LKT
35 340 Phạm Vũ Anh 291299 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Tin học D01 TCNH -SDL
36 345 Hà Mai Anh 130399 Chuyên Đại học sư phạmTiếng
AnhD01 TCNH
37 348 Vũ Hải Anh 290399 Chuyên Bắc Cạn Toán D01QTKD-KT
(Sunderland)
38 89 Nguyễn Ngọc Ánh 170399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
39 350 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 210899 Chuyên Hà Tĩnh Ngữ Văn C00 LKT
40 53 Nguyễn Quang Bách 300399 Chuyên Thái BìnhTiếng
AnhD01 KDQT
41 266 Từ Quang Bảo 190499 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Vật Lý A01 KDQT
42 320 Trịnh Quốc Bình 160999 THPT Chu Văn An Tin học A01 KDQT
43 152 Phạm Việt Cường 170999 Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình Vật Lý A01 TCNH
44 262 Nguyễn Mạnh Cường 100499 Chuyên Thái Bình Hóa Học A00 TCNH
45 83 Nguyễn Thị Minh Châu 060799 Chuyên Thái Bình Toán A01 QTKD
46 70Nguyễn Ngọc
HồngChi 061199 Chuyên Trần Phú Ngữ Văn D01 LKT
47 157 Nguyễn Khánh Chi 070299 Chuyên Lê Hồng Phong Hóa Học A00 TCNH
48 201 Đỗ Hồng Chi 210699 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
49 274 Đỗ Linh Chi 010899 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Tin Học A01 TCNH
50 318 Trần Kim Chi 280999 Chuyên Đại học sư phạm Vật lý A01 TCNH
51 343 Tống Linh Chi 251299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 QTKD
52 40 Nguyễn Minh Diệp 190199 Chuyên Amsterdam Toán A01 TCNH
53 233 Mạc Thị Ngọc Diệp 300799 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A01 TCNH
54 20 Đào Thị Thùy Dung 270899 Chuyên Hưng YênTiếng
AnhD01 TCNH
Trang 2 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
55 97 Vũ Thị Dung 030499 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A01 TCNH
56 159 Dương Thùy Dung 180199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
57 255 Thái Thùy Dung 220699 Chuyên Hà Tĩnh Ngữ Văn D01 LKT
58 310 Võ Tuấn Dũng 030499 Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ Toán A00 TCNH
59 209 Trần Quang Duy 061099 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A01 QTKD -CityU
60 155 Vũ Thị Hạnh Duyên 140199 Chuyên Thái Bình Vật lý A01 TCNH
61 38 Nguyễn Thái Dương 141199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa A00 QTKD
62 52 Nguyễn Thùy Dương 311299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhD01 QTKD
63 90 Nguyễn Thị Thùy Dương 090399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A01 KDQT
64 148 Nguyễn Trần Thái Dương 171199 Chuyên Biên Hòa Phủ Lý - Hà Nam Vật Lý A01 TCNH
65 227 Phạm Đại Dương 280199 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A01 HTTTQL
66 267 Bùi Đức Dương 201199 Chuyên Thái Bình Tin Học A00 TCNH
67 293 Nguyễn Thùy Dương 070699 Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia HNTiếng
AnhD01 KDQT
68 330 Nguyễn Hải Đăng 130299 Chuyên Biên Hòa - Hà Nam Vật lý A00 TCNH
69 16 Nguyễn Tiến Đông 280899 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật Lý A00 QTKD
70 123 Hoàng Kim Đức 190599 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học A01 TCNH
71 153 Nguyễn Tiến Đức 201299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa Học A00 KT
72 166 Bùi Minh Đức 281199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
73 315 Hồ Anh Đức 191099 Chuyên Đại học sư phạm Hóa Học A00 TCNH
74 7 Lê Hương Giang 120999 Chuyên Chu Văn An Ngữ Văn D01 LKT
75 30 Hoàng Thị Giang 260199 Chuyên Đại Học VinhTiếng
AnhD01 TCNH
76 60 Đinh Hoài Giang 240399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
77 71 Đoàn Hương Giang 290399 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 KT
78 125 Phạm Đào Hương Giang 230399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà NộiTiếng
AnhA00 KDQT
79 126 Lê Trần Minh Giang 210199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
80 215 Nguyến Thu Giang 120399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
81 64 Đỗ Thị Ngọc Hà 050599 Chuyên Bắc NinhTiếng
AnhA01 KDQT
Trang 3 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
82 72 Phạm Nguyệt Hà 040199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A01 TCNH
83 102 Nguyễn Hoàng Hà 280999 Chuyên Ngoại ngữTiếng
AnhA01 TCNH
84 241 Nguyễn Thanh Hà 070799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 KT
85 277 Đoàn Thị Ngọc Hà 240599 Chuyên Hạ Long Vật lý A01 TCNH
86 37 Nguyễn Hồng Hải 131099 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa A00 KT
87 44 Trần Hoàng Hải 131199 Chuyên Amsterdam Toán A01 HTTTQL
88 77 Lê Nguyên Hạnh 241099 Chuyên Lam SơnTiếng
AnhD01
TCNH
(Sunderland)
89 211 Đỗ Thị Minh Hạnh 161199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
90 49 Vũ Minh Hằng 290999 Chuyên Trần Phú Văn A00 LKT
91 69 Nguyễn Minh Hằng 281199 Chuyên Trần Phú Ngữ Văn D01 LKT
92 256 Đỗ Thị Thu Hằng 181299 Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình Hóa Học A00 LKT
93 331 Đinh Thị Phương Hằng 200699 Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình Tin học A00 KT
94 335 Hoàng Minh Hằng 180599 Chuyên Đại học sư phạmTiếng
AnhD01 KDQT
95 199 Giang Lan Hân 030199 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
96 6 Đào Thị Minh Hậu 120199 Chuyên Biên Hòa - Hà NamTiếng
AnhD01 TCNH
97 51 Nguyễn Thị Thúy Hiền 110399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 KT
98 101 Nguyễn Thị Thu Hiền 310399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A01 TCNH
99 292 Ngô Thị Minh Hiền 030199 Chuyên Nguyễn Trãi - Hải Dương Vật lý A01 KT
100 316 Nguyễn Thị Thu Hiền 130299 Chuyên Đại học sư phạm Toán A01 TCNH
101 232 Hoàng Hiệp 291099 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A01 TCNH
102 113 Lê Ngọc Hiếu 060499 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 TCNH
103 137 Đàm Mạnh Hiếu 140499 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
104 219 Nguyễn Trung Hiếu 290999 THPT Chu Văn An Tin Học A01 HTTTQL
105 222 Đinh Quang Hiếu 241099 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
106 263 Bùi Trung Hiếu 240999 Chuyên Thái Bình Hóa Học A00 KT
107 288 Mai Hoa 050399 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhD01 QTKD
108 313 Bùi Đoàn Phương Hoa 031299 THPT Chu Văn An Toán D07 KT
Trang 4 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
109 8 Vũ Việt Hoàng 120199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Tin A01 TCNH
110 27 Nguyễn Huy Hoàng 140899 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa A00 TCNH
111 85 Nguyễn Minh Hoàng 190999 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Tin Học D01 TCNH
112 160 Tạ Nhật Hoàng 130999 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Vật lý A01 LKT
113 264 Nguyễn Lê Huy Hoàng 271199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học A00 QTKD
114 278 Nguyễn Việt Hoàng 180199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
115 308 Vũ Thái Hoàng 131199 Chuyên Thái BìnhTiếng
AnhD01 TCNH
116 281 Phạm Lê Lâm Hồng 150599 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Ngữ Văn C00 LKT
117 18 Nguyễn Công Hùng 070699 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
118 168 Nguyễn Tuấn Hùng 110799 THPT Chu Văn An Tin Học A00 TCNH
119 236 Trịnh Đức Hùng 181099 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 KT
120 304 Phan Minh Hùng 261099 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
121 39 Đỗ Quang Huy 270299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa A00 KT
122 58 Lê Quang Huy 150299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Tin Học A00 TCNH
123 63 Trần Đình Quang Huy 100799 Chuyên Đại Học Vinh Hóa Học A01QTKD-KT
(Sunderland)
124 103 Nguyễn Quang Huy 251299 Chuyên Đại học Vinh Vật Lý A00 KT
125 108 Nguyễn Quang Huy 040499 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 KT
126 118 Quyền Quang Huy 100799 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Toán A00 QTKD
127 130 Nguyễn Đăng Huy 151199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Vật Lý A00 TCNH
128 146 Đào Quang Huy 220799 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Vật Lý A01 TCNH
129 202 Ngô Mạnh Huy 030999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 QTKD
130 226 Phan Huy 091199 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A01 TCNH
131 78 Đặng Thanh Huyền 051099 Chuyên Bắc Ninh Ngữ Văn D01 LKT
132 121 Nguyễn Thị Khánh Huyền 140599 Chuyên ĐH Vinh Hóa Học A00 TCNH
133 127 Trần Ngọc Huyền 130999 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A00 KT
134 341 Nguyễn Minh Huyền 080599 Chuyên Hưng Yên Hóa Học D07 TCNH
135 181 Đỗ Đình Hưng 010599 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 KT
Trang 5 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
136 259 Trần Việt Hưng 180999 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Toán A00 QTKD
137 23 Trần Thị Mai Hương 151299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhD01 TCNH
138 140 Nguyễn Thanh Hương 210699 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin học A00 TCNH
139 238 Đàm thị Thanh Hương 040199 Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà NộiTiếng
AnhD01 TCNH
140 269 Phạm Ngọc Lan Hương 180499 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01
QTKD-KT
(Sunderland)
141 327 Nguyễn Thanh Hương 071199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 KT
142 41 Tạ Quốc Khải 101199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học D01 TCNH
143 325 Kiều Hoàng Mai Khanh 150999 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
144 4 Lê Khánh 110999 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Vật Lý A01 TCNH
145 28 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 160399 Chuyên Đại Học Vinh Hóa A00 TCNH
146 68 Nguyễn Thị Hồng Khánh 190399 Chuyên Trần Phú Ngữ Văn D01 LKT
147 136 Phan Duy Khánh 011099 Chuyên Đại học Vinh Tin học D01 TCNH
148 235 Trần Lê Quốc Khánh 200999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học D01 KDQT
149 305 Đào Thiện Khoa 070899 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Tin học A01TCNH
(Sunderland)
150 300 Trần Bá Khôi 311299 Chuyên Đại học sư phạm Toán A01 TCNH
151 1 Nguyễn Đăng Khôi 050899 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa A00 TCNH
152 204 Đỗ Thanh Lam 080399 THPT Chu Văn An Vật lý A01 QTKD
153 122 Tô Thu Lan 051099 THPT Chu Văn An Hóa Học A00 TCNH
154 138 Vũ Tùng Lâm 080999 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học A00 QTKD
155 177 Ngô Hoàng Lân 121099 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 QTKD
156 207 Đỗ Hoàng Lân 260599 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học D07 TCNH
157 243 Trần Thị Liễu 190599 Chuyên Hưng YênTiếng
AnhD01 QTKD
158 2Nguyễn Đặng
Phươn Linh 261099 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa A00 KT
159 35 Phạm Thùy Linh 170499 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 QTKD
160 36 Bùi Diệu Linh 050199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa D07TCNH
(Sunderland)
161 55 Nguyễn Thùy Linh 091299 Chuyên Amsterdam Tin Học A01 QTKD
162 104 Nguyễn Khánh Linh 270299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 KT
Trang 6 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
163 111 Phạm Thị Phương Linh 061199 Chuyên Nguyễn Trãi Ngữ Văn D01 LKT
164 115 Nguyễn Thị Khánh Linh 010199 Chuyên ĐH VinhTiếng
AnhA01 NNA
165 117 Hồ Diệp Linh 221299 Chuyên ĐH Vinh Toán A01 KT
166 139 Nguyễn Thùy Linh 161199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
167 145 Nguyễn Khánh Linh 180799 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
168 149 Triệu Mỹ Linh 130599Chuyên Nguyễn Trãi - Tân Bình - Hải
DươngNgữ Văn D01 LKT
169 179 Lê Thị Phương Linh 250899 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 TCNH
170 205 Phạm Tuấn Linh 241099 Chuyên Lương Văn Tụy - Ninh Bình Vật lý A01 TCNH
171 212 Hà Phương Linh 200999 THPT Chu Văn An Hóa Học A00 LKT
172 216Lô Nguyễn
PhươngLinh 140999 Chuyên Đại học Vinh
Tiếng
AnhD01 KT
173 237 Phạm Thị Khánh Linh 241199Chuyên Nguyễn Trãi - Tân Bình - Hải
Dương
Tiếng
AnhD01 KT
174 248 Hoàng Hà Linh 181199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 KT
175 252 Hoàng Thùy Linh 270199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học A01 KDQT
176 324 Nguyễn Mai Linh 090299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Toán A00 QTKD
177 334 Nguyễn Văn Linh 170299 THPT Chu Văn An Vật lý A00 TCNH
178 134 Yin Bùi Bích Loan 210899 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
179 344 Nguyễn Phương Loan 140699 Chuyên Hạ LongTiếng
AnhD01 KDQT
180 105 Lương Tiên Luận 031199 Chuyên Chu Văn An Tin Học D01 TCNH
181 107 Đàm Kiều Ly 060199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa Học A00 QTKD
182 346 Cao Thị Diệu Ly 120399 Chuyên Đại học Vinh Toán A00 QTKD
183 57 Nguyễn Phương Mai 221099 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Tin Học D01 TCNH
184 271 Đỗ Thanh Mai 101099 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 KT
185 323 Đỗ Chi Mai 230899 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A01 TCNH
186 333 Nguyễn Nhật Mai 081199 Chuyên Amsterdam - Hà NộiTiếng
AnhD01 QTKD -CityU
187 47 Phạm Văn Tuấn Minh 140499 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin A01 KDQT
188 76 Phạm Đức Minh 270299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
189 79 Đào Thu Minh 150899 Chuyên Lê Hồng Phong Ngữ Văn D01 LKT
Trang 7 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
190 109 Phạm Anh Minh 131299 Chuyên Trần Phú Hóa Học A00 QTKD
191 144 Trần Đình Đại Minh 060299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học D01 TCNH
192 172 Nguyễn Anh Minh 210999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học D07 QTKD
193 208 Nguyễn Việt Đức Minh 100699 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A01 KT
194 221 Đinh Quang Minh 241099 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
195 228 Đỗ Vĩnh Hoàng Minh 031099 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A01 TCNH
196 260 Trần |Nguyệt Minh 080999Chuyên Nguyễn Trãi - Tân Bình - Hải
DươngNgữ Văn D01 LKT
197 303 Lê Xuân Anh Minh 150299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
198 29 Trịnh Ngọc My 120699 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
199 48 Nguyễn Trà My 041299 Chuyên Hoàng Văn Thụ Toán D07 TCNH
200 66 Nguyễn Trà My 290499 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
201 175 Nguyễn Thị Huyền My 130799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 TCNH
202 54 Nguyễn Nam 060199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học A00 QTKD
203 162 Phạm Ngọc Khánh Nam 240299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Vật lý A01 TCNH
204 258 Đỗ Phương Nam 220599 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Toán A01 KT
205 287 Nguyễn Hà Nam 210799 Chuyên Tuyên Quang Vật lý A00 TCNH
206 12 Bùi Thị Kièu Ngân 280499 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật Lý A01 KDQT
207 195 Nguyễn Thùy Ngân 300799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
208 206 Nguyễn Hà Ngân 100999 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học D07 TCNH
209 276 Nguyễn Lê Thảo Ngân 100999 Chuyên Đại học VinhTiếng
AnhD01 NNA
210 93 Phạm Minh Nghĩa 250199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 KT
211 98 Nguyễn Ngọc Nghĩa 230999 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 KDQT
212 197 Nguyễn Hữu Nghĩa 021099 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A01 TCNH
213 285 Nguyễn Trung Nghĩa 210199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Vật lý A00TCNH
(Sunderland)
214 15 Nguyễn Ánh Ngọc 100999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
215 42 Nguyễn Minh Ngọc 240999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật Lý A01 TCNH
216 84 Nguyễn Ánh Ngọc 280399 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật Lý A00 KT
Trang 8 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
217 94 Vương Thị Bích Ngọc 100199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 KT
218 129 Phạm Thị Như Ngọc 110999 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Vật Lý A00 TCNH
219 171 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 020799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán học A00 TCNH
220 302 Bùi Bích Ngọc 261099 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Tin học A00 TCNH
221 321 Phạm Hải Ngọc 130399 THPT Chu Văn An Tin học D07 KDQT
222 234 Trần Đăng Nguyên 131099 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
223 245 Đỗ Tâm Nguyên 240599 Chuyên Hưng YênTiếng
AnhD01 TCNH
224 328 Đinh Xuân Khôi Nguyên 270499 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Vật lý A01 LKT
225 59 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 291199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
226 99 Nguyễn Thanh Nguyệt 020299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A01 TCNH
227 224 Nguyễn Minh Nhật 070999 THPT Chu Văn An Hóa Học A00 KDQT
228 92 Ngô Thị Hồng Nhung 280199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
229 119 Đoàn Tuyết Nhung 090399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà NộiTiếng
AnhA01 KDQT
230 249 Đặng Thị Hồng Nhung 191199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 KT
231 265 Nguyễn Cẩm Nhung 301199 Chuyên Hà Giang Toán A00 KT
232 229 Nguyễn Thị Ngọc Như 261199 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A00 TCNH
233 24 Trần Hà Phong 170599 Chuyên Thái Bình Tin A00 TCNH
234 317 Nguyễn Thụy Phong 121099 THPT Chu Văn AnTiếng
AnhD01
TCNH
(Sunderland)
235 45 Nguyễn Thiện Phúc 030699 Chuyên Amsterdam Vật Lý A00 KT
236 82 Dương Hữu Phúc 121199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Vật Lý A00 TCNH
237 220 Nguyễn Hoàng Phúc 170199 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Vật Lý A01 TCNH
238 25 Vũ Thu Phươn
g070699 Chuyên Thái Bình Tin A00 TCNH
239 46 Nguyễn Thị MinhPhươn
g020999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa A00 QTKD
240 91 Lê Minh Phươn
g190599 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 TCNH
241 95 Đinh ThuPhươn
g190999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội
Tiếng
AnhA01 KT
242 133 Trần ThuPhươn
g230699 Chuyên Thái Bình
Tiếng
AnhD01 TCNH
243 178 Nguyễn Mai Phươn
g250699 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 KDQT
Trang 9 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
244 186 Lê ThủyPhươn
g141199 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 KT
245 189 Nguyễn Mai Phươn
g030499 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 TCNH
246 230 Vũ Thanh Phươn
g180799 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Toán A00 TCNH
247 290 Lê HàPhươn
g040599 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
248 307 Lê Thanh HàPhươn
g290799 THPT Chu Văn An Hóa Học A00 TCNH
249 61 Bùi Minh Quang 221199 Chuyên Chu Văn An Hóa Học A00 TCNH
250 80 Vũ Trần Quang 310599 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A01 TCNH
251 112 Bùi Minh Quang 290799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 TCNH
252 135 Trịnh Minh Quang 120799 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
253 158 Nguyễn Minh Quang 281199 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Toán học A00 QTKD
254 299 Trần Nhật Quang 311299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Toán A01 TCNH
255 170 Dương Hoàng Sơn 070999 Chuyên Thái Bình Tin Học A00 KT
256 187 Nguyễn Thái Sơn 110299 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 KT
257 128 Trần Sương 290799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật lý A01 KDQT
258 165 Trần Thế Tài 210699 Chuyên Đại học Vinh Vật lý A00 QTKD
259 106 Hoàng Minh Tâm 011199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán D01 TCNH
260 141 Trần Minh Tâm 261099 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn A00 LKT
261 314 Chu Minh Tiệp 170399 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A01 TCNH
262 182 Bùi Trọng Tín 300899 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 KT
263 65 Lê Anh Tú 071199 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Ngữ Văn C00 LKT
264 163 Hoàng Thạch Tú 201099 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 TCNH
265 218 Nguyễn Thị Thanh Tú 070799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 TCNH
266 312 Vũ Trần Phương Tú 030299 Chuyên Đại học sư phạm Ngữ Văn C00 LKT
267 329 Nguyễn Minh Tú 150599 THPT Chu Văn An Hóa Học A00 TCNH
268 190 Phạm Anh Tuấn 060299 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 TCNH
269 309 Nguyễn Hữu Tuấn 090199 Chuyên Đại học sư phạm Tin học A00 QTKD
270 14 Nguyễn Sơn Tùng 201299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin A01 QTKD
Trang 10 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
271 142 Hoàng Việt Tùng 250799 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 TCNH
272 164 Lê Duy Tùng 050899 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
273 297 Lê Sơn Tùng 140199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin học A01 QTKD
274 88 Nguyễn Đức Thái 210399 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A01 TCNH
275 26 Lê Hà Thành 130999 Chuyên Thái BìnhTiếng
AnhD01 KT
276 176 Trương Công Thành 100899 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 TCNH
277 193 Trần Minh Thành 201099 Chuyên Biên Hòa Phủ Lý - Hà Nam Toán A01 TCNH
278 214 Đào Đức Thành 260899 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Tin Học A01 HTTTQL
279 11 Hồ Phương Thảo 210999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật Lý A01 KT
280 17 Quản Thu Thảo 310399 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa D07 TCNH
281 31 Nguyễn Phương Thảo 250599 Chuyên Hùng Vương Ngữ Văn D01 LKT
282 32 Thái Hoàng Thạch Thảo 031099 Chuyên Chu Văn An Hóa A00 TCNH
283 33 Lưu Phương Thảo 191299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Vật Lý A00 KT
284 34 Lưu Minh Thảo 191299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 KT
285 110 Nguyễn Phương Thảo 100599 Chuyên Nguyễn Trãi Hóa Học A00 TCNH
286 114 Nguyễn Phương Thảo 091199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học A00 TCNH
287 167 Hoàng Phương Thảo 170999 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
288 191 Nguyễn Phương Thảo 050699 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 QTKD
289 194 Nguyễn Phương Thảo 261299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
290 198 Cao Thanh Thảo 170899 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
291 213 Nguyễn Phương Thảo 280299 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Vật lý A01 TCNH
292 261 Phạm Thị Hoàng Thảo 050399Chuyên Nguyễn Trãi - Tân Bình - Hải
DươngNgữ Văn D01 LKT
293 273 Đỗ Thị Phương Thảo 040199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Toán Tin A00 QTKD
294 43 Phạm Đức Thắng 160199 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa D07 TCNH
295 116 Lê Đăng Thắng 211199 Chuyên ĐH Vinh Hóa Học D07 TCNH
296 200 Nguyễn Ngọc Thắng 121299 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Vật Lý A01 TCNH
297 326 Trần Đức Thắng 110199 Chuyên Đại học Vinh Vật lý A00 TCNH
Trang 11 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
298 67 Nguyễn Minh Thiết 220399 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Tin Học A01 TCNH
299 311 Nguyễn Nam Thịnh 090799 Chuyên Đại học sư phạm Tin học D07 NNA
300 242 Nguyễn Minh Thu 230799 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 KT
301 253 Nguyễn Thị Minh Thu 010799 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Toán A01 TCNH
302 120 Vũ Thu Thủy 290999 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 KT
303 124 Đỗ Thanh Thủy 101199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Ngữ Văn C00 LKT
304 173 Đình Thị Thu Thủy 120199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 KT
305 250 Bùi Thị Thu Thủy 301099 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A01 QTKD
306 284 Trần Thị Thu Thủy 020399 Chuyên Hưng YênTiếng
AnhA01
TCNH
(Sunderland)
307 349 Đỗ Phương Thủy 170299 Chuyên Đại học sư phạm Hóa Học A00 LKT
308 21 Lê Nguyễn Minh Thư 281299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà NộiTiếng
AnhA01 KDQT
309 247 Trần Nguyễn Anh Thư 061299 Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà NộiTiếng
AnhD01
QTKD
(Sunderland)
310 254 Nguyễn Thanh Thư 301299 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Hóa Học D07 TCNH
311 296 Kiều Anh Thư 070899 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học D07 TCNH
312 10 Trương Thu Trà 080199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật Lý A01 KT
313 62 Bạch Thị Hồng Trang 041299 Chuyên Đại Học VinhTiếng
AnhD01 TCNH
314 81 Nguyễn Thu Trang 11399 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
315 96 Lê Thị Thu Trang 030999 Chuyên Ngoại ngữTiếng
AnhA00 TCNH
316 161 Đinh Thu Trang 081299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 TCNH
317 196 Hứa Thu Trang 301199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhD01 NNA
318 225 Ngô Minh Trang 180999 Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà NộiTiếng
AnhD01 TCNH
319 239 Trần Quỳnh Trang 251299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A01 KT
320 240 Đặng Minh Trang 310399 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 KT
321 244 Trần Thu Trang 020899 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 KT
322 257 Phạm Phương Trang 050899 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Vật lý A00 TCNH
323 275 Nguyễn Ngọc Trang 180799 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Ngữ Văn D01 LKT
324 282 Trương Thị Thùy Trang 101099 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa Học A00 LKT
Trang 12 / 13
Trúng tuyển
NGÀNH
Ghi chúTRƯỜNG PTTHMÔN
CHUYÊN
TỔ
HỢP
ĐKXT
Số
TT
SỐ
HSHỌ TÊN
NGÀY
SINH
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NĂM 2017Các thí sinh đăng ký xét tuyển vào hệ đại học chính quy căn cứ kết quả học tập trung học phổ thông (THPT) đối với thí
sinh là học sinh trường THPT chuyên quốc gia và của các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
(các thí sinh nộp trực tiếp tại Học viện Ngân hàng- tính đến hết ngày 10/07/2017)
325 298 Nguyễn Quỳnh Trang 230299 Chuyên Đại học sư phạm Hóa Học A00 TCNH
326 319 Bùi Thu Trang 160499 Chuyên Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia HNTiếng
AnhD01 KDQT
327 347 Dương Hà Trang 090499 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
328 100 Nguyễn Ngọc Trâm 301099 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A00 TCNH
329 203 Nguyễn Thị Minh Trâm 190599 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Toán A01 QTKD
330 73 Nguyễn Quang Trung 060199 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhD07 QTKD
331 223 Võ Quốc Trung 060399 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
332 22 Nguyễn Thu Uyên 270299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
333 251 Trần Tú Uyên 311299 ĐH Ngoại Ngữ - ĐHQG Hà NộiTiếng
AnhA01 TCNH
334 270 Trần Diệu Uyên 200599 THPT Chu Văn An Tiếng
AnhD01 QTKD
335 3 Trương Khánh Vân 171099 Chuyên Amsterdam Anh A01TCNH
(Sunderland)
336 9 Đoàn Thu Vân 130999 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Hóa A00 KT
337 174 Đỗ Thị Mỹ Vân 051099 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 TCNH
338 188 Nguyễn Đỗ Thảo Vi 040199 Chuyên Trần Phú - Hải Phòng Hóa Học A00 TCNH
339 75 Vũ Đức Việt 040299 Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Hóa Học A00 TCNH
340 86 Vũ Quốc Việt 090399 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Vật Lý A01 TCNH
341 268 Nguyễn Khánh Vy 081299 Chuyên Amsterdam - Hà Nội Hóa Học A01TCNH
(Sunderland)
342 286 Phạm Thị Yến 220399 Chuyên Khoa Học Tự Nhiên Vật lý A01 TCNH
343 295 Nguyễn Hải Yến 251299 Chuyên Nguyễn Huệ - Hà Nội Toán A00 QTKD
344 339 Nguyễn Thị Yến 020899 Chuyên Lương Văn Tụy Toán D01 KT
Người lập bảng Uỷ viên thường trực Hội đồng Chủ tịch Hội đồng
(Danh sách có 344 thí sinh)
Ký hiệu viết tắt: TCNH (Tài chính- Ngân hàng); KT (Kế toán); QTKD (Quản trị kinh doanh); KDQT (Kinh doanh
quốc tế); LKT (Luật Kinh tế); NNA (Ngôn ngữ Anh); HTTTQL (Hệ thống thông tin quản lý).
Trang 13 / 13