danh sÁch thỨ tỰ lÊn nhẬn bẰng ĐỢt 2 - 2019€¦ · stt chỗ ngồi họ và tên...

20
STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng Phương Bảo vệ thực vật 3 Phạm Thị Kim Huyền Bảo vệ thực vật 4 Đặng Văn Hoàng Anh Bảo vệ thực vật 5 Nguyễn Ngân Giang Bảo vệ thực vật 6 Lê Quốc Anh Bảo vệ thực vật 7 Đặng Trí Bình Bảo vệ thực vật 8 Lê Trung Cang Bảo vệ thực vật 9 Lê Minh Chiều Bảo vệ thực vật 10 Danh Thị Kim Cương Bảo vệ thực vật 11 Võ Thị Hồng Đào Bảo vệ thực vật 12 Danh Đạt Bảo vệ thực vật 13 Nguyễn Tấn Đạt Bảo vệ thực vật 14 La Thị Kim Diệu Bảo vệ thực vật 15 Phạm Văn Dũng Bảo vệ thực vật 16 Lê Ngân Giang Bảo vệ thực vật 17 Lý Trường Giang Bảo vệ thực vật 18 Nguyễn Hoàng Giang Bảo vệ thực vật 19 Nguyễn Trường Giang Bảo vệ thực vật 20 Lý Ngọc Hân Bảo vệ thực vật 21 Kiều Văn Hòa Bảo vệ thực vật 22 Nguyễn Anh Khoa Bảo vệ thực vật 23 Trần Vũ Linh Bảo vệ thực vật 24 Phan Hoài Minh Bảo vệ thực vật 25 Lý Thị Diễm My Bảo vệ thực vật 26 Nguyễn Hoài Nam Bảo vệ thực vật 27 Nguyễn Thái Ngân Bảo vệ thực vật 28 Trần Nguyễn Kim Ngân Bảo vệ thực vật 29 Quách Thị Cẩm Nhi Bảo vệ thực vật DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019

Upload: others

Post on 18-Aug-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

STT

chỗ ngồiHọ và tên Ngành Chuyên ngành

1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật

2 Mạc Đăng Phương Bảo vệ thực vật

3 Phạm Thị Kim Huyền Bảo vệ thực vật

4 Đặng Văn Hoàng Anh Bảo vệ thực vật

5 Nguyễn Ngân Giang Bảo vệ thực vật

6 Lê Quốc Anh Bảo vệ thực vật

7 Đặng Trí Bình Bảo vệ thực vật

8 Lê Trung Cang Bảo vệ thực vật

9 Lê Minh Chiều Bảo vệ thực vật

10 Danh Thị Kim Cương Bảo vệ thực vật

11 Võ Thị Hồng Đào Bảo vệ thực vật

12 Danh Đạt Bảo vệ thực vật

13 Nguyễn Tấn Đạt Bảo vệ thực vật

14 La Thị Kim Diệu Bảo vệ thực vật

15 Phạm Văn Dũng Bảo vệ thực vật

16 Lê Ngân Giang Bảo vệ thực vật

17 Lý Trường Giang Bảo vệ thực vật

18 Nguyễn Hoàng Giang Bảo vệ thực vật

19 Nguyễn Trường Giang Bảo vệ thực vật

20 Lý Ngọc Hân Bảo vệ thực vật

21 Kiều Văn Hòa Bảo vệ thực vật

22 Nguyễn Anh Khoa Bảo vệ thực vật

23 Trần Vũ Linh Bảo vệ thực vật

24 Phan Hoài Minh Bảo vệ thực vật

25 Lý Thị Diễm My Bảo vệ thực vật

26 Nguyễn Hoài Nam Bảo vệ thực vật

27 Nguyễn Thái Ngân Bảo vệ thực vật

28 Trần Nguyễn Kim Ngân Bảo vệ thực vật

29 Quách Thị Cẩm Nhi Bảo vệ thực vật

DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG

ĐỢT 2 - 2019

Page 2: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

30 Nguyễn Hữu Phước Bảo vệ thực vật

31 Thái Phạm Đông Quân Bảo vệ thực vật

32 Nguyễn Minh Sang Bảo vệ thực vật

33 Nguyễn Thanh Tâm Bảo vệ thực vật

34 Đoàn Văn Thông Bảo vệ thực vật

35 Ngô Anh Thư Bảo vệ thực vật

36 Phạm Hữu Trung Bảo vệ thực vật

37 Nguyễn Văn Vũ Bảo vệ thực vật

38 Hồ Gia An Bảo vệ thực vật

39 Thị Ngọc Bích Bảo vệ thực vật

40 Nguyễn Văn Chí Bảo vệ thực vật

41 Nguyễn Thanh Duy Bảo vệ thực vật

42 Lê Phước Duyên Bảo vệ thực vật

43 Nguyễn Minh Đến Bảo vệ thực vật

44 Trần Văn Đoan Bảo vệ thực vật

45 Ngô Hoàng Giang Bảo vệ thực vật

46 Trần Nhật Hào Bảo vệ thực vật

47 Đặng Trung Hậu Bảo vệ thực vật

48 Trần Nhân Hậu Bảo vệ thực vật

49 Nguyễn Hoa Kỳ Hoa Bảo vệ thực vật

50 Hồ Văn Huệ Bảo vệ thực vật

51 Huỳnh Mạnh Huy Bảo vệ thực vật

52 Huỳnh Phúc Đăng Khoa Bảo vệ thực vật

53 Nguyễn Thị Thúy Kiều Bảo vệ thực vật

54 Lâm Thị Bích Liên Bảo vệ thực vật

55 Nguyễn Thanh Ngân Bảo vệ thực vật

56 Trần Bảo Ngân Bảo vệ thực vật

57 Âu Văn Nghĩa Bảo vệ thực vật

58 Lê Nguyễn Trọng Nghị Bảo vệ thực vật

59 Huỳnh Trinh Nhân Bảo vệ thực vật

60 Đỗ Thanh Phong Bảo vệ thực vật

61 Văn Hồng Phúc Bảo vệ thực vật

62 Phạm Thành Quốc Bảo vệ thực vật

63 Nguyễn Hửu Thiện Bảo vệ thực vật

Page 3: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

64 Huỳnh Thị Uyên Thư Bảo vệ thực vật

65 Châu Thị Mỹ Tiên Bảo vệ thực vật

66 Nguyễn Lương Mỹ Tiên Bảo vệ thực vật

67 Huỳnh Văn Trọng Bảo vệ thực vật

68 Châu Thị Bích Tuyền Bảo vệ thực vật

69 Lữ Thanh Tùng Bảo vệ thực vật

70 Văng Viết Bình Bảo vệ thực vật

71 Thạch Anh Của Bảo vệ thực vật

72 Nguyễn Hoàng Duy Bảo vệ thực vật

73 Cao Thùy Dương Bảo vệ thực vật

74 Lê Huỳnh Đức Bảo vệ thực vật

75 Đoàn Huỳnh Công Hậu Bảo vệ thực vật

76 Võ Phú Hữu Bảo vệ thực vật

77 Nguyễn Tuấn Khanh Bảo vệ thực vật

78 Nguyễn Tân Khoa Bảo vệ thực vật

79 Nguyễn Phúc Linh Bảo vệ thực vật

80 Nguyễn Thế Mãi Bảo vệ thực vật

81 Nguyễn Thị Thu Ngân Bảo vệ thực vật

82 Ngô Văn Nghi Bảo vệ thực vật

83 Danh Sol Bảo vệ thực vật

84 Nguyễn Hữu Tài Bảo vệ thực vật

85 Nguyễn Thị Phương Thảo Bảo vệ thực vật

86 Lê Thị Cẩm Tiên Bảo vệ thực vật

87 Mai Hữu Tín Bảo vệ thực vật

88 Ngô Văn Toàn Bảo vệ thực vật

89 Vũ Tuấn Tú Bảo vệ thực vật

90 Lê Mạnh Tường Bảo vệ thực vật

91 Nguyễn Ngọc Chăm Bảo vệ thực vật

92 Lâm Thành Duy Bảo vệ thực vật

93 Lê Thanh Điền Bảo vệ thực vật

94 Khưu Nhật Hào Bảo vệ thực vật

95 Trương Minh Hiển Bảo vệ thực vật

96 Nguyễn Thu Hồng Bảo vệ thực vật

97 Trịnh Thị Cẩm Huệ Bảo vệ thực vật

Page 4: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

98 Lâm Hoàng Khánh Bảo vệ thực vật

99 Lê Trọng Khiêm Bảo vệ thực vật

100 Trần Ba Lê Bảo vệ thực vật

101 Nguyễn Thái Ngân Bảo vệ thực vật

102 Nguyễn Hữu Nghĩa Bảo vệ thực vật

103 Đào Như Nguyên Bảo vệ thực vật

104 Nguyễn Thị Trang Phượng Bảo vệ thực vật

105 Võ Chí Tâm Bảo vệ thực vật

106 Nguyễn Thị Như Thảo Bảo vệ thực vật

107 Nguyễn Ngọc Thiện Bảo vệ thực vật

108 Huỳnh Quốc Thới Bảo vệ thực vật

109 Nguyễn Hữu Tín Bảo vệ thực vật

110 Trần Thanh Toàn Bảo vệ thực vật

111 Lê Thị Trang Bảo vệ thực vật

112 Lê Nhật Trường Bảo vệ thực vật

113 Đỗ Thanh Tùng Bảo vệ thực vật

114 Phạm Hoàng Nhân Bảo vệ thực vật

115 Nguyễn Quốc Bảo Bảo vệ thực vật

116 Trần Ngọc Lan Châu Chăn nuôi Chăn nuôi - Thú y

117 Trần Phạm Thái Anh Chăn nuôi

118 Trần Đăng Thông Chăn nuôi

119 Thạch Thị Kiêm Siêng Chăn nuôi

120 Sơn Thị Bạch Chăn nuôi

121 Trần Quốc Bình Chăn nuôi

122 Nguyễn Công Hữu Chăn nuôi

123 Nguyễn Phước Lộc Chăn nuôi

124 Dương Kim Tròn Chăn nuôi

125 Bùi Văn An Chăn nuôi

126 Võ Thị Thúy Ái Chăn nuôi

127 Nguyễn Gia Bảo Chăn nuôi

128 Nguyễn Văn Diền Chăn nuôi

129 Trần Hoàng Duy Chăn nuôi

130 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chăn nuôi

131 Trần Ngọc Thùy Dương Chăn nuôi

Page 5: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

132 Lâm Đál Đa Chăn nuôi

133 Nguyễn Phong Điền Chăn nuôi

134 Nguyễn Thúy Hằng Chăn nuôi

135 Vỏ Công Hiện Chăn nuôi

136 Nguyễn Lê Hoàng Chăn nuôi

137 Hồ Anh Huy Chăn nuôi

138 Nguyễn Thị Cẩm Hường Chăn nuôi

139 Nguyễn Trường Khắp Chăn nuôi

140 Bùi An Khương Chăn nuôi

141 Nguyễn Ngọc Lâm Chăn nuôi

142 Nguyễn Mỹ Luốn Chăn nuôi

143 Tạ Thị Thùy Mỵ Chăn nuôi

144 Nguyễn Đặng Bảo Ngọc Chăn nuôi

145 Trần Nguyễn Thị Yến Nhi Chăn nuôi

146 Đặng Kim Như Chăn nuôi

147 Phạm Huỳnh Như Chăn nuôi

148 Quách Gia Quí Chăn nuôi

149 Nguyễn Minh Tài Chăn nuôi

150 Võ Mạnh Tần Chăn nuôi

151 Huỳnh Kim Thịnh Chăn nuôi

152 Trương Thị Cẩm Thu Chăn nuôi

153 Thạch Minh Trí Chăn nuôi

154 Huỳnh Thị Cẩm Tuyên Chăn nuôi

155 Nguyễn Thành Tựu Chăn nuôi

156 Nguyễn Thị Trâm Anh Chăn nuôi

157 Lê Ngọc Ánh Chăn nuôi

158 Cao Minh Duy Chăn nuôi

159 Trần Phạm Khánh Duy Chăn nuôi

160 Huỳnh Ngọc Diễm Duyên Chăn nuôi

161 Nguyễn Long Châu Dương Chăn nuôi

162 Đoàn Huỳnh Dự Chăn nuôi

163 Nguyễn Thị Anh Đào Chăn nuôi

164 Lê Tấn Đạt Chăn nuôi

165 Đỗ Văn Điền Chăn nuôi

Page 6: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

166 Võ Thanh Hài Chăn nuôi

167 Đoàn Thị Mỹ Hảo Chăn nuôi

168 Nguyễn Thị Hoài Hên Chăn nuôi

169 Trần Lâm Hoài Hiểu Chăn nuôi

170 Nguyễn Đức Huy Chăn nuôi

171 Trần Quang Hưng Chăn nuôi

172 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa Chăn nuôi

173 Lê Gia Linh Chăn nuôi

174 Nguyễn Phan Thị Ngọc Linh Chăn nuôi

175 Võ Lâm Mỹ Lềnh Chăn nuôi

176 Trần Thanh Lực Chăn nuôi

177 Nguyễn Trúc Mai Chăn nuôi

178 Kim Thị Rot Ta Na Chăn nuôi

179 Nguyễn Thị Phương Ngọc Chăn nuôi

180 Trần Văn Ngọc Chăn nuôi

181 Đinh Thị Kim Nguyên Chăn nuôi

182 Huỳnh Phi Nhân Chăn nuôi

183 Nguyễn Thảo Như Chăn nuôi

184 Phạm Quỳnh Như Chăn nuôi

185 Trần Nhã Phong Chăn nuôi

186 Lâm Phúc Quân Chăn nuôi

187 Đặng Thị Kim Sang Chăn nuôi

188 Nguyễn Trần Thanh Sơn Chăn nuôi

189 Phạm Xê Tha Chăn nuôi

190 Đỗ Nguyễn Hương Thảo Chăn nuôi

191 Nguyễn Thanh Tùng Chăn nuôi

192 Phạm Hoàng Ân Chăn nuôi

193 Phạm Quốc Tiến Chăn nuôi

194 Lê Minh Chánh Chăn nuôi

195 Tạ Đức Oai Chăn nuôi

196 Phạm Huỳnh Thu An Chăn nuôi

197 Võ Chí Toại Chăn nuôi

198 Danh Hoàng Riêng Công nghệ RHQ&CQ

199 Lê Thị Diễm My Công nghệ RHQ&CQ

Page 7: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

200 Trần Hoàng Khải Công nghệ RHQ&CQ

201 Lý Trúc Ly Công nghệ RHQ&CQ

202 Hà Thảo Trang Công nghệ RHQ&CQ

203 Tưởng Thị Thúy Hằng Công nghệ RHQ&CQ

204 Nguyễn Khánh Ngân Công nghệ RHQ&CQ

205 Đỗ Minh Nhí Công nghệ RHQ&CQ

206 Võ Ái Như Công nghệ RHQ&CQ

207 Nguyễn Thị Phương Thảo Công nghệ RHQ&CQ

208 Nguyễn Thanh Toàn Công nghệ RHQ&CQ

209 Nguyễn Công Toại Công nghệ RHQ&CQ

210 Nguyễn Thiện Hạnh Uyên Công nghệ RHQ&CQ

211 Lý Bửu Công nghệ RHQ&CQ

212 Huỳnh Thị Ngọc Anh Công nghệ RHQ&CQ

213 Trần Vân Anh Công nghệ RHQ&CQ

214 Đặng Thị Thu Chi Công nghệ RHQ&CQ

215 Võ Lê Duyên Công nghệ RHQ&CQ

216 Tiêu Nhật Hào Công nghệ RHQ&CQ

217 Trương Quốc Huy Công nghệ RHQ&CQ

218 Nguyễn Như Ngọc Công nghệ RHQ&CQ

219 Lê Thị Hồng Nhung Công nghệ RHQ&CQ

220 Lê Thị Hoàng Oanh Công nghệ RHQ&CQ

221 Đào Minh Quyên Công nghệ RHQ&CQ

222 Nguyễn Thị Diễm Sương Công nghệ RHQ&CQ

223 Phạm Nguyên Taydo Công nghệ RHQ&CQ

224 Nguyễn Thị Kim Thoa Công nghệ RHQ&CQ

225 Trần Tri Thức Công nghệ RHQ&CQ

226 Đinh Duy Tuấn Công nghệ RHQ&CQ

227 Đỗ Phong Vân Công nghệ RHQ&CQ

228 Huỳnh Nguyễn Hồng Ân Công nghệ thực phẩm

229 Lê Thị Châu Đoan Công nghệ thực phẩm

230 Trương Thị Hồng Đào Công nghệ thực phẩm

231 Lưu Thị Mỹ Hương Công nghệ thực phẩm

232 Lê Thị Cẩm Linh Công nghệ thực phẩm

233 Hồ Thị Thiên Nga Công nghệ thực phẩm

Page 8: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

234 Lê Thị Hoa Tươi Công nghệ thực phẩm

235 Phan Thái Vân Công nghệ thực phẩm

236 Danh Thị Việt Hằng Công nghệ thực phẩm

237 Phạm Thị Diễm Châu Công nghệ thực phẩm

238 Châu Ngọc Dung Chi Công nghệ thực phẩm

239 Nguyễn Thị Diễm Chi Công nghệ thực phẩm

240 Thị Mỹ Dung Công nghệ thực phẩm

241 Đoàn Huỳnh Thanh Duy Công nghệ thực phẩm

242 Trương Ngọc Duyên Công nghệ thực phẩm

243 Thái Thị Thùy Dương Công nghệ thực phẩm

244 Trang Hoàng Đăng Công nghệ thực phẩm

245 Phạm Minh Đương Công nghệ thực phẩm

246 Nguyễn Thị Như Hảo Công nghệ thực phẩm

247 Lê Thị Mỷ Hạnh Công nghệ thực phẩm

248 Phan Thị Mỹ Huệ Công nghệ thực phẩm

249 Trần Huỳnh Bích Huyền Công nghệ thực phẩm

250 Đặng Hoàng Duy Kha Công nghệ thực phẩm

251 Bùi Thị Thúy Kiều Công nghệ thực phẩm

252 Trần Thị Lan Công nghệ thực phẩm

253 Nguyễn Thị Trúc Liên Công nghệ thực phẩm

254 Đào Phượng Linh Công nghệ thực phẩm

255 Nguyễn Thiện Long Công nghệ thực phẩm

256 Trần Tuyết Mai Công nghệ thực phẩm

257 Phạm Thị Chà Mi Công nghệ thực phẩm

258 Lê Hàm My Công nghệ thực phẩm

259 Võ Thị Diễm My Công nghệ thực phẩm

260 Nguyễn Thành Nghĩa Công nghệ thực phẩm

261 Đổ Thái Hồng Ngọc Công nghệ thực phẩm

262 Nguyễn Thị Thúy Ngọc Công nghệ thực phẩm

263 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Công nghệ thực phẩm

264 Phan Thị Hồng Ngọc Công nghệ thực phẩm

265 Nguyễn Bá Nhật Công nghệ thực phẩm

266 Nguyễn Thị Hiển Nhi Công nghệ thực phẩm

267 Trần Thị Phương Nhi Công nghệ thực phẩm

Page 9: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

268 Huỳnh Trung Nhì Công nghệ thực phẩm

269 Phan Thị Quỳnh Như Công nghệ thực phẩm

270 Trần Thị Kim Nương Công nghệ thực phẩm

271 Lý Thị Ngọc On Công nghệ thực phẩm

272 Ngô Thanh Phúc Công nghệ thực phẩm

273 Nguyễn Thị Kim Phụng Công nghệ thực phẩm

274 Trần Kim Quyên Công nghệ thực phẩm

275 Thạch Thị Sa Ri Công nghệ thực phẩm

276 Nguyễn Thanh Sơn Công nghệ thực phẩm

277 Nguyễn Dương Thanh Công nghệ thực phẩm

278 Phạm Duy Thanh Công nghệ thực phẩm

279 Trương Quốc Thái Công nghệ thực phẩm

280 Trần Thị Hồng Thắm Công nghệ thực phẩm

281 Trần Huyền Thoại Công nghệ thực phẩm

282 Trịnh Ngọc Hoàng Thơ Công nghệ thực phẩm

283 Đặng Ngọc Thuận Công nghệ thực phẩm

284 Nguyễn Thanh Thư Công nghệ thực phẩm

285 Trần Quốc Toàn Công nghệ thực phẩm

286 Trịnh Thị Thùy Trang Công nghệ thực phẩm

287 Huỳnh Thị Diễm Trinh Công nghệ thực phẩm

288 Lê Thị Thanh Trúc Công nghệ thực phẩm

289 Võ Thị Thanh Trúc Công nghệ thực phẩm

290 Trần Minh Tuấn Công nghệ thực phẩm

291 Nguyễn Thị Bích Tuyền Công nghệ thực phẩm

292 Nguyễn Thị Bích Vân Công nghệ thực phẩm

293 Nguyễn Thị Tường Vi Công nghệ thực phẩm

294 Nguyễn Thị Xuân Yên Công nghệ thực phẩm

295 Vương Thị Y Bình Công nghệ thực phẩm

296 Thái Nử Bảo Châu Công nghệ thực phẩm

297 Nguyễn Thị Mỹ Chi Công nghệ thực phẩm

298 Trần Nguyễn Uyên Chi Công nghệ thực phẩm

299 Trần Lê Kim Diệp Công nghệ thực phẩm

300 Trần Huỳnh Mỹ Dung Công nghệ thực phẩm

301 Đỗ Ngọc Mỹ Duyên Công nghệ thực phẩm

Page 10: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

302 Võ Thị Mỹ Duyên Công nghệ thực phẩm

303 Chế Thị Anh Đào Công nghệ thực phẩm

304 Trương Thế Đạt Công nghệ thực phẩm

305 Lại Ngọc Điệp Công nghệ thực phẩm

306 Cao Thanh Lan Hân Công nghệ thực phẩm

307 Nguyễn Thị Ngọc Hân Công nghệ thực phẩm

308 Hồ Trúc Hương Công nghệ thực phẩm

309 Châu Miêu Kim Công nghệ thực phẩm

310 Trương Thị Thúy Kiều Công nghệ thực phẩm

311 Trà Hữu Linh Công nghệ thực phẩm

312 Nguyễn Trần Hưng Long Công nghệ thực phẩm

313 Ngô Hoàng Luận Công nghệ thực phẩm

314 Trần Thị Mai Công nghệ thực phẩm

315 Thạch Sa Mách Công nghệ thực phẩm

316 Phạm Công Minh Công nghệ thực phẩm

317 Nguyễn Ngọc Huyền My Công nghệ thực phẩm

318 Nguyễn Thị Hoàng My Công nghệ thực phẩm

319 Nguyễn Ngọc Mỹ Công nghệ thực phẩm

320 Phan Ngọc Hoài Ngân Công nghệ thực phẩm

321 Phạm Hoàng Ngoan Công nghệ thực phẩm

322 Nguyễn Thị Bích Ngọc Công nghệ thực phẩm

323 Nguyễn Thị Bích Ngọc Công nghệ thực phẩm

324 Võ Thị Yến Ngọc Công nghệ thực phẩm

325 Ngô Ánh Nguyệt Công nghệ thực phẩm

326 Bành Phụng Nhi Công nghệ thực phẩm

327 Nguyễn Hà Tuyết Nhi Công nghệ thực phẩm

328 Trần Yến Nhi Công nghệ thực phẩm

329 Dư Thị Tuyết Nhung Công nghệ thực phẩm

330 Hồ Thị Ngọc Như Công nghệ thực phẩm

331 Mai Thị Kiều Oanh Công nghệ thực phẩm

332 Võ Lâm Hồng Phấn Công nghệ thực phẩm

333 Tô Thái Phi Công nghệ thực phẩm

334 Từ Trung Phúc Công nghệ thực phẩm

335 Nguyễn Thị Ngọc Phụng Công nghệ thực phẩm

Page 11: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

336 Trần Thị Trúc Quỳnh Công nghệ thực phẩm

337 Danh Văn Tấn Công nghệ thực phẩm

338 Nguyễn Thị Kim Thanh Công nghệ thực phẩm

339 Bùi Ngọc Thanh Thảo Công nghệ thực phẩm

340 Bùi Thanh Thắng Công nghệ thực phẩm

341 Phùng Hoàng Thơ Công nghệ thực phẩm

342 Nguyễn Thị Kiều Thu Công nghệ thực phẩm

343 Lê Mỹ Thuận Công nghệ thực phẩm

344 Cao Nguyễn Thanh Thùy Công nghệ thực phẩm

345 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Công nghệ thực phẩm

346 Trần An Tim Công nghệ thực phẩm

347 Phạm Kim Triệu Công nghệ thực phẩm

348 Lê Thị Diễm Trinh Công nghệ thực phẩm

349 Đoàn Minh Tuấn Công nghệ thực phẩm

350 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Công nghệ thực phẩm

351 Đỗ Minh Tú Công nghệ thực phẩm

352 Nguyễn Lan Vi Công nghệ thực phẩm

353 Trương Thị Hồng Xuân Công nghệ thực phẩm

354 Nguyễn Thị Yến Công nghệ thực phẩm

355 Nguyễn Thị Yến Yến Công nghệ thực phẩm

356 Mai Thị Như Ý Công nghệ thực phẩm

357 Phạm Thị Cẩm Thu Công nghệ thực phẩm

358 Đỗ Thu Thảo Công nghệ thực phẩm

359 Nguyễn Kỳ Phương Công nghệ thực phẩm

360 Quách Huyền Trân Công nghệ thực phẩm

361 Hứa Thị Vẹn Công nghệ thực phẩm

362 Đặng Nguyễn Thu An Công nghệ thực phẩm

363 Nguyễn Thị Bích Diễm Công nghệ thực phẩm

364 Nguyễn Thanh Đạt Công nghệ thực phẩm

365 Dương Thị Hương Công nghệ thực phẩm

366 Bùi Thị Lụa Công nghệ thực phẩm

367 Lê Hoàng Ly Công nghệ thực phẩm

368 Nguyễn Thị Ngọc My Công nghệ thực phẩm

369 Trương Thị Thúy Nga Công nghệ thực phẩm

Page 12: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

370 Võ Thị Kim Nguyên Công nghệ thực phẩm

371 Vũ Thị Thịnh Công nghệ thực phẩm

372 Tăng Nguyễn Xuân Thùy Công nghệ thực phẩm

373 Nguyễn Thị Diễm Trinh Công nghệ thực phẩm

374 Nguyễn Thị Hoàng Yến Công nghệ thực phẩm

375 Hà Thị Bích Liên Công nghệ thực phẩm

376 Võ Thị Thúy Liễu Công nghệ thực phẩm

377 Nguyễn Thị Hồng Lụa Công nghệ thực phẩm

378 Mai Phương Ngọc Công nghệ thực phẩm

379 Phạm Thị Duyên An Công nghệ sau thu hoạch

380 Châu Thị Quỳnh Anh Công nghệ sau thu hoạch

381 Đặng Thị Kiều Anh Công nghệ sau thu hoạch

382 Đoàn Diễm Chinh Công nghệ sau thu hoạch

383 Nguyễn Thị Mộng Đào Công nghệ sau thu hoạch

384 Bạch Mỹ Em Công nghệ sau thu hoạch

385 Khưu Thị Ngọc Hân Công nghệ sau thu hoạch

386 Nguyễn Khánh Hân Công nghệ sau thu hoạch

387 Nguyễn Thị Ngọc Hân Công nghệ sau thu hoạch

388 Bùi Phan Hòa Công nghệ sau thu hoạch

389 Ngô Thị Xuân Huy Công nghệ sau thu hoạch

390 Mai Diệu Huyền Công nghệ sau thu hoạch

391 Trần Thị Diễm Hương Công nghệ sau thu hoạch

392 Nguyễn Bình Phương Khanh Công nghệ sau thu hoạch

393 Lê Lý Thanh Liêm Công nghệ sau thu hoạch

394 Lê Thị Thùy Linh Công nghệ sau thu hoạch

395 Lê Thị Diễm Linh Công nghệ sau thu hoạch

396 Lê Thị Thùy Linh Công nghệ sau thu hoạch

397 Nguyễn Chi Linh Công nghệ sau thu hoạch

398 Nguyễn Thị Phương Linh Công nghệ sau thu hoạch

399 Lê Thị Diễm My Công nghệ sau thu hoạch

400 Lê Thị Dương Mỹ Công nghệ sau thu hoạch

401 Nguyễn Thị Kim Ngàn Công nghệ sau thu hoạch

402 Đặng Thị Kim Ngân Công nghệ sau thu hoạch

403 Bùi Bảo Ngọc Công nghệ sau thu hoạch

Page 13: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

404 Bùi Ái Nhi Công nghệ sau thu hoạch

405 Lê Thị Hồng Nho Công nghệ sau thu hoạch

406 Đặng Thị Cẩm Nhung Công nghệ sau thu hoạch

407 Huỳnh Cẩm Như Công nghệ sau thu hoạch

408 Phạm Thị Ngọc Như Công nghệ sau thu hoạch

409 Lương Thị Hằng Ni Công nghệ sau thu hoạch

410 Võ Diểm Phương Công nghệ sau thu hoạch

411 Trần Thanh Qui Công nghệ sau thu hoạch

412 Đặng Thị Thu Tâm Công nghệ sau thu hoạch

413 Lý Minh Tâm Công nghệ sau thu hoạch

414 Đặng Thị Như Thảo Công nghệ sau thu hoạch

415 Đỗ Anh Thư Công nghệ sau thu hoạch

416 Trần Thị Mỷ Tiên Công nghệ sau thu hoạch

417 Vũ Thị Cẩm Tiên Công nghệ sau thu hoạch

418 Phạm Thị Tiền Công nghệ sau thu hoạch

419 Nguyễn Thị Tím Công nghệ sau thu hoạch

420 Nguyễn Ngọc Bích Trâm Công nghệ sau thu hoạch

421 Nguyễn Thị Mai Trinh Công nghệ sau thu hoạch

422 Ngô Huỳnh Mỹ Trinh Công nghệ sau thu hoạch

423 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Công nghệ sau thu hoạch

424 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Công nghệ sau thu hoạch

425 Lê Thị Bé Vân Công nghệ sau thu hoạch

426 Nguyễn Lâm Thảo Vy Công nghệ sau thu hoạch

427 Trịnh Văn Điểm Công nghệ sau thu hoạch

428 Võ Thị Mai Đình Công nghệ sau thu hoạch

429 Nguyễn Phượng Hằng Công nghệ sau thu hoạch

430 Nguyễn Thị Thanh Hồng Công nghệ sau thu hoạch

431 Nguyễn Thị Xuân Mai Công nghệ sau thu hoạch

432 Lê Thị Thu Ngân Công nghệ sau thu hoạch

433 Phạm Thị Bảo Ngọc Công nghệ sau thu hoạch

434 Nguyễn Hoàng Nhi Công nghệ sau thu hoạch

435 Nguyễn Thị Quyên Công nghệ sau thu hoạch

436 Nguyễn Thị Thu Quyên Công nghệ sau thu hoạch

437 Nguyễn Thanh Sơn Công nghệ sau thu hoạch

Page 14: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

438 Trương Thị Thảo Công nghệ sau thu hoạch

439 Trần Tấn Thơ Công nghệ sau thu hoạch

440 Trần Thị Ngọc Thuỳ Công nghệ sau thu hoạch

441 Võ Bích Thủy Công nghệ sau thu hoạch

442 Bùi Ngọc Minh Thy Công nghệ sau thu hoạch

443 Trần Thanh Xuân Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

444 Cao Phạm Trâm Anh Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

445 Hồ Quốc Đạt Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

446 Lư Huệ Minh Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

447 Lê Thị Kiều My Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

448 Nguyễn Thị Ất Nhi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

449 Nguyễn Lê Hoàng Phát Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

450 Huỳnh Sĩ Phú Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

451 Phan Huỳnh Giang San Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

452 Nguyễn Đặng Anh Thư Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

453 Nguyễn Thị Cẩm Trúc Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

454 Đỗ Thanh Lến Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

455 Đào Triệu Phong Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

456 Nguyễn Thị Bích Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

457 Trần Ngọc Châu Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

458 Nguyễn Thị Tuyết Hồng Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

459 Nguyễn Lý Ngân Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

460 Hồ Bão Ngọc Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

461 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

462 Trần Đình Quyền Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

463 Ngô Thị Bội Tuyền Khoa học cây trồng Công nghệ giống cây trồng

464 Huỳnh Anh Kiệt Khoa học cây trồng

465 Lê Hoàng Tuấn Khoa học cây trồng

466 Đỗ Quốc Huy Khoa học cây trồng

467 Nguyễn Hoài Thanh Khoa học cây trồng

468 Huỳnh Thị Hồng Linh Khoa học cây trồng

469 Trần Thị Hồng Ngân Khoa học cây trồng

470 Tôn Nữ Thanh Trúc Khoa học cây trồng

471 Huỳnh Minh Tuấn Khoa học cây trồng

472 Lâm Thanh Tuyền Khoa học cây trồng

473 Dương Thành Công Khoa học cây trồng

474 Kim Thị Sa Đalin Khoa học cây trồng

475 Lê Minh Điền Khoa học cây trồng

476 Nguyễn Hửu Đức Khoa học cây trồng

477 Tô Hoàn Gia Khoa học cây trồng

478 Trịnh Thanh Giang Khoa học cây trồng

479 Trần Văn Hiếu Khoa học cây trồng

480 Lê Thị Hương Khoa học cây trồng

Page 15: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

481 Hồ Đạt Khang Khoa học cây trồng

482 Trần Châu Long Khoa học cây trồng

483 Trần Quang Minh Khoa học cây trồng

484 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Khoa học cây trồng

485 Lê Thị Yến Nhi Khoa học cây trồng

486 Lữ Thị Huỳnh Như Khoa học cây trồng

487 Trịnh Thanh Phúc Khoa học cây trồng

488 Phạm Đức Thành Khoa học cây trồng

489 Nguyễn Thị Ngọc Thắm Khoa học cây trồng

490 Nguyễn Thị Thu Khoa học cây trồng

491 Dương Thị Anh Thư Khoa học cây trồng

492 Trần Thị Cẩm Tú Khoa học cây trồng

493 Lê Thị Ước Khoa học cây trồng

494 Nguyễn Hoài Xuân Khoa học cây trồng

495 Đặng Thanh Duy Khoa học cây trồng

496 Đặng Thái Dương Khoa học cây trồng

497 Lê Diễm Đào Khoa học cây trồng

498 Nguyễn Tấn Đạt Khoa học cây trồng

499 Phạm Công Định Khoa học cây trồng

500 Trương Văn Đức Khoa học cây trồng

501 Huỳnh Văn Giang Khoa học cây trồng

502 Nguyễn Tuấn Hòa Khoa học cây trồng

503 Đoàn Phú Hữu Khoa học cây trồng

504 Phan Quang Khang Khoa học cây trồng

505 Nguyễn Bùi Đăng Khoa Khoa học cây trồng

506 Nguyễn Hải Lý Khoa học cây trồng

507 Mai Thị Tuyết Minh Khoa học cây trồng

508 Đoàn Thị Ngọc Khoa học cây trồng

509 Huỳnh Thị Yến Nhi Khoa học cây trồng

510 Phạm Thị Tuyết Nhi Khoa học cây trồng

511 Hồ Thị Cẩm Nhung Khoa học cây trồng

512 Nguyễn Thị Huỳnh Như Khoa học cây trồng

513 Nguyễn Hoàng Nhứt Khoa học cây trồng

514 Châu Ngọc Quyền Khoa học cây trồng

515 Võ Duy Thanh Khoa học cây trồng

516 Lâm Thị Mai Thảo Khoa học cây trồng

517 Lê Minh Tiến Khoa học cây trồng

518 Lê Trần Bảo Trân Khoa học cây trồng

519 Phạm Thị Trinh Khoa học cây trồng

520 Nguyễn Phước Minh Tuyền Khoa học cây trồng

521 Lê Hoàng Tươi Khoa học cây trồng

522 Cao Hồng Việt Khoa học cây trồng

523 Võ Thị Mỹ Xuyên Khoa học cây trồng

524 Sơn Thị Minh Yến Khoa học cây trồng

525 Bùi Quốc Chiêu Khoa học cây trồng

526 Lê Nhựt Duy Khoa học cây trồng

527 Lê Văn Dự Khoa học cây trồng

528 Nguyễn Thị Hồng Đào Khoa học cây trồng

529 Cao Nô En Khoa học cây trồng

530 Nguyễn Minh Giàu Khoa học cây trồng

Page 16: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

531 Trần Thanh Hậu Khoa học cây trồng

532 Lê Duy Khánh Khoa học cây trồng

533 Trần Đăng Khoa Khoa học cây trồng

534 Nguyễn Thị Tùng Lâm Khoa học cây trồng

535 Tô Thị Cẩm Linh Khoa học cây trồng

536 Nguyễn Văn Lực Khoa học cây trồng

537 Nguyễn Minh Mẫn Khoa học cây trồng

538 Nguyễn Đức Minh Khoa học cây trồng

539 Ngô Thị Kim Muội Khoa học cây trồng

540 Phan Thị Huỳnh Như Khoa học cây trồng

541 Trần Ái Phúc Khoa học cây trồng

542 Thái Nhật Quang Khoa học cây trồng

543 Lê Phúc Tân Khoa học cây trồng

544 Mai Phúc Thạnh Khoa học cây trồng

545 Lê Thị Mỹ Thu Khoa học cây trồng

546 Lê Thị Băng Thùy Khoa học cây trồng

547 Nguyễn Thị Anh Thư Khoa học cây trồng

548 Lê Thị Phương Trăm Khoa học cây trồng

549 Lý Sà Rương Khoa học cây trồng

550 Võ Thái Bình Khoa học cây trồng

551 Võ Vạn Hồng Khoa học cây trồng

552 Đỗ Văn Lợi Khoa học cây trồng

553 Phạm Trọng Nghĩa Khoa học cây trồng

554 Phan Phát Tài Khoa học cây trồng

555 Bùi Thị Cẩm Thu Khoa học cây trồng

556 Phạm Tuấn Cường Khoa học cây trồng

557 Thạch Thị Mỹ Hồng Dung Khoa học cây trồng

558 Phạm Hải Đăng Khoa học cây trồng

559 Đỗ Minh Đức Khoa học cây trồng

560 Lê Thanh Giang Khoa học cây trồng

561 Đỗ Thị Bảo Hòa Khoa học cây trồng

562 Võ Thị Diễm Hương Khoa học cây trồng

563 Huỳnh Đăng Khoa Khoa học cây trồng

564 Trần Thanh Nghiệp Khoa học cây trồng

565 Lê Minh Trí Khoa học cây trồng

566 Nguyễn Kim Trúc Khoa học cây trồng

567 Phạm Văn Nhựt Trường Khoa học cây trồng

568 Nguyễn Phương Uyên Khoa học cây trồng

569 Huỳnh Lê Phương Thùy Khoa học đất

570 Cao Trường Sơn Khoa học đất

571 Đỗ Thị Hoàng Lan Khoa học đất

572 Khưu Minh Nghĩa Khoa học đất

573 Huỳnh Văn Của Khoa học đất

574 Nguyễn Trường An Khoa học đất

575 Trần Kim Anh Khoa học đất

576 Trần Nguyên Cát Khoa học đất

577 Nguyễn Văn Châu Khoa học đất

578 Lâm Thành Hảo Khoa học đất

579 Nguyễn Hồng Khang Khoa học đất

580 Kim Hoàng Lâm Khoa học đất

Page 17: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

581 Nguyễn Thị Kiều Linh Khoa học đất

582 Đoàn Vũ Luận Khoa học đất

583 Phan Thị Trúc Mai Khoa học đất

584 Kim Thị Kim Ngân Khoa học đất

585 Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa học đất

586 Võ Thị Mỹ Nương Khoa học đất

587 Phạm Thị Diễm Phương Khoa học đất

588 Nguyễn Thị Tố Quyên Khoa học đất

589 Phạm Huỳnh Anh Thuấn Khoa học đất

590 Phạm Thanh Thư Khoa học đất

591 Phạm Thị Kiều Tiên Khoa học đất

592 Trần Mỹ Trung Khoa học đất

593 Dương Đình Tuyễn Khoa học đất

594 Nguyễn Thị Bé Tư Khoa học đất

595 Giang Yến Anh Khoa học đất

596 Trần Quốc Ân Khoa học đất

597 Trần Thị Thúy Cầm Khoa học đất

598 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Khoa học đất

599 Võ Việt Hải Khoa học đất

600 Huỳnh Hiếu Hạnh Khoa học đất

601 Võ Thu Hương Khoa học đất

602 Trương Huy Khang Khoa học đất

603 Đỗ Thành Luân Khoa học đất

604 Dương Trúc Mai Khoa học đất

605 Hoàng Thị Ngọc Khoa học đất

606 Thị Hạnh Nguyên Khoa học đất

607 Nguyễn Hoàng Nhi Khoa học đất

608 Nguyễn Thị Kim Nhi Khoa học đất

609 Lê Phú Nhuận Khoa học đất

610 Lê Thanh Phong Khoa học đất

611 Đỗ Thanh Quá Khoa học đất

612 Dương Lê Quỳnh Khoa học đất

613 Lâm Thanh Tâm Khoa học đất

614 Trần Ngọc Thảo Khoa học đất

615 Nguyễn Minh Thiện Khoa học đất

616 Huỳnh Thị Thanh Thùy Khoa học đất

617 Trần Thị Kiều Tiên Khoa học đất

618 Nguyễn Thị Diễm Trinh Khoa học đất

619 Tiêu Thị Như Ý Khoa học đất

620 Huỳnh Thị Tuyết Nhung Nông học

621 Lâm Thu Ngân Nông học

622 Châu Hữu Nhân Nông học

623 Vương Thanh Phú Nông học

624 Lâm Diễm Thủy Nông học

625 Trần Quốc Vinh Nông học

626 Lê Phước An Nông học

627 Lê Thị Ngọc Hương Nông học

628 Đặng Văn Kiệt Nông học

629 Dư Thị Bích Liêm Nông học

630 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân Nông học

Page 18: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

631 Huỳnh Hồng Nghi Nông học

632 Thạch Thị Mỹ Ngọc Nông học

633 Nguyễn Thị Hoàng Nhi Nông học

634 Võ Thị Hồng Nhiên Nông học

635 Nguyễn Lâm Nhựt Phụng Nông học

636 Lâm Thị Thảo Nông học

637 Trần Ngọc Thắng Nông học

638 Thạch Thị Mai Thi Nông học

639 Đặng Hồ Anh Thư Nông học

640 Neáng Chanh Tria Nông học

641 Trương Hồ Thanh Tuyền Nông học

642 Lâm Hà Xuyên Nông học

643 Trương Lê Hoài Đặng Nông học

644 Phan Văn Khan Nông học

645 Nguyễn Phú Lâm Nông học

646 Từ Văn Mến Nông học

647 Dương Quốc Nghi Nông học

648 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc Nông học

649 Nguyễn Thị Bình Nguyên Nông học

650 Trần Thị Yến Nhi Nông học

651 Lê Thị Yến Như Nông học

652 Chung Diễm Phúc Nông học

653 Nguyễn Quốc Thái Nông học

654 Phùng Nhật Thái Nông học

655 Trần Thị Minh Thư Nông học

656 Lê Thị Cẩm Tú Nông học

657 Nguyễn Thanh Hải Nông học

658 Phạm Hồng Nhân Nông học

659 Sơn Thái Châu Nông học

660 Huỳnh Thị Hồng Lựu Nông học

661 Hồ Yến Nhi Nông học

662 Hồ Thị Ngọc Trinh Nông học

663 Nguyễn Huỳnh Đức Sinh học ứng dụng

664 Đỗ Tam Phúc Sinh học ứng dụng

665 Trần Thị Lan Anh Sinh học ứng dụng

666 Nguyễn Lê Thục Đức Sinh học ứng dụng

667 Lê Thị Xuân Hoa Sinh học ứng dụng

668 Nguyễn Hoàng Anh Kim Sinh học ứng dụng

669 Nguyễn Hoàng Tú Lin Sinh học ứng dụng

670 Dương Kim Ngân Sinh học ứng dụng

671 Ngô Thị Nhẹ Sinh học ứng dụng

672 Trương Thị Mỹ Nhiên Sinh học ứng dụng

673 Nguyễn Thảo Phương Sinh học ứng dụng

674 Nguyễn Anh Quyền Sinh học ứng dụng

675 Trương Thị Cẩm Quý Sinh học ứng dụng

676 Phạm Thị Đan Tâm Sinh học ứng dụng

677 Nguyễn Vĩnh Toàn Sinh học ứng dụng

678 Nguyễn Thanh Trúc Sinh học ứng dụng

679 Nguyễn Thị Vàng Sinh học ứng dụng

680 Lữ Thị Như Ý Sinh học ứng dụng

Page 19: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

681 Tăng Thị Như Ý Sinh học ứng dụng

682 Lý Thu Thủy Sinh học ứng dụng

683 Lưu Thị Mỹ Ái Sinh học ứng dụng

684 Huỳnh Long Ân Sinh học ứng dụng

685 Nguyễn Lê Minh Khang Sinh học ứng dụng

686 Dương Thị Huỳnh Liên Sinh học ứng dụng

687 Đào Thị Xuân Mai Sinh học ứng dụng

688 Nguyễn Kha Quỳnh Như Sinh học ứng dụng

689 Hà Thuận Phát Sinh học ứng dụng

690 Lê Thị Thu Thảo Sinh học ứng dụng

691 Khưu Thị Hồng Trang Sinh học ứng dụng

692 Lê Ngọc Thảo Vy Sinh học ứng dụng

693 Phạm Trường Thoại Kha Thú y Dược thú y

694 Lê Trung Tín Thú y Dược thú y

695 Võ Thị Diễm Sương Thú y Dược thú y

696 Lê Phương Anh Thú y Dược thú y

697 Nguyễn Thị Quế Anh Thú y Dược thú y

698 Nguyễn Thành Công Thú y Dược thú y

699 Nguyễn Thùy Dương Thú y Dược thú y

700 Lê Thị Hồng Đào Thú y Dược thú y

701 Huỳnh Phúc Hiển Thú y Dược thú y

702 Nguyễn Thị Như Huỳnh Thú y Dược thú y

703 Hồ Lê Hữu Phúc Thú y Dược thú y

704 Phan Lâm Thông Thú y Dược thú y

705 Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên Thú y Dược thú y

706 Thái Dương Đăng Khoa Thú y

707 Nguyễn Thanh Lành Thú y

708 Hồ Thủy Xuân Phương Thú y

709 Nguyễn Trung Tiến Thú y

710 Nguyễn Bảo Duy Thú y

711 Huỳnh Thanh Tuấn Thú y

712 Đặng Thảo Vy Thú y

713 Huỳnh Minh Ngọc Thú y

714 Mai Trường Phước Thú y

715 Lưu Diệu Ái Thú y

716 Lê Thanh Bình Thú y

717 Diệp Thành Duy Thú y

718 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Thú y

719 Nguyễn Quốc Đạt Thú y

720 Nguyễn Thị Diệu Hiền Thú y

721 Trần Thanh Huy Thú y

722 Giang Ngọc Kha Thú y

723 Lâm Phúc Khang Thú y

724 Nguyễn Quốc Khánh Thú y

725 Trương Hoàng Anh Kiệt Thú y

726 Phan Thị Khánh Lam Thú y

727 Nguyễn Hoàng Khánh Linh Thú y

728 Hồ Lý Quang Nhựt Thú y

729 Nguyễn Tấn Phát Thú y

730 Trần Thu Thùy Thú y

Page 20: DANH SÁCH THỨ TỰ LÊN NHẬN BẰNG ĐỢT 2 - 2019€¦ · STT chỗ ngồi Họ và tên Ngành Chuyên ngành 1 Nguyễn Định Đô Bảo vệ thực vật 2 Mạc Đăng

731 Nguyễn Mạnh Thường Thú y

732 Huỳnh Bá Tiễn Thú y

733 Nguyễn Thúy Duy Thú y

734 Dương Văn Khỏe Thú y

735 Trịnh Văn Trung Thú y

736 Quan Kim Vy Thú y

737 Trương Trọng Nhân Dược Thú y

738 Phạm Thị Trúc Linh Công nghệ sau thu hoạch

739 Lê Huỳnh Lê Thú y

740 Nhị Thị Kim Chi Chăn nuôi

BỐ SUNG