danh sÁch thÍ sinh trung tuyỂn ĐẠi hỌc ĐỢt 1 nĂm...

33
TT Mã ngành Tên ngành Trúng tuyển SBD Họ và tên CMND Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu ĐTƯT KVƯT Điểm thi Điểm ưu tiên Điểm xét tuyển 1 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS015331 BIỆN VĂN TIẾN 184315246 02/09/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 15.65 1 16.75 2 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS004790 BÙI VĂN HIÊN 183942380 18/09/1992 Nam Hà Tĩnh 1 17.65 1.5 19.25 3 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 THV001389 ĐẶNG NGỌC HẢI MI1500135987 02/09/1998 Nam Phú Thọ 1 17.65 1.5 19.25 4 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000763 ĐINH ĐỨC CHUNG 091869749 11/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.5 1.5 22 5 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000926 ĐỖ HOÀNG DIỄM 091881721 17/09/1997 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5 6 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA000979 ĐỖ THÀNH ĐẠT 164623519 29/10/1998 Nam Ninh Bình 2NT 14.28 1 15.25 7 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003139 DƯƠNG QUỐC HUY 091901224 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.5 0.5 15 8 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005268 DƯƠNG VĂN NGỌC 091932746 03/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.5 1 20.5 9 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND008537 HÀ VĂN VƯƠNG 091930935 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25 10 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006210 HOÀNG ĐỨC QUỲNH 091774473 23/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.73 1 20.75 11 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT002872 KHƯƠNG VĂN DŨNG 174575758 27/02/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.65 1 16.75 12 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006092 LONG XUÂN QUÍ 091869118 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.75 1.5 15.25 13 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TND003767 LƯU ĐÌNH KHÔI 091955068 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.58 3.5 15 14 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND001502 LƯU SỸ ĐÔNG 091886466 08/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75 15 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TTB002577 MAI ĐỨC TRIỂN 163415929 21/04/1998 Nam Nam Định 1 15.25 1.5 16.75 16 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011264 NGÔ XUÂN MẠNH 187814042 18/03/1998 Nam Nghệ An 2 20.4 0.5 21 17 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 BKA003691 NGUYỄN BÁ HẬU 017454298 17/09/1998 Nam Hà Nội 2 14.9 0.5 15.5 18 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002744 NGUYỄN DUY HOÀN 091902021 26/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.6 0.5 16 19 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 SP2002759 NGUYỄN DUY KIÊN 026098000586 24/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 19.15 0.5 19.75 20 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH002330 NGUYỄN KHẮC DŨNG 013630168 31/12/1998 Nam Hà Nội 2 14.78 0.5 15.25 21 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007402 NGUYỄN KHẮC TIẾN 091918349 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.2 1 15.25 22 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002443 NGUYỄN MINH HIẾU 091873229 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.08 0.5 15.5 23 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH003785 NGUYỄN NHÂN HÁCH 013535779 13/11/1998 Nam Hà Nội 2 19.08 0.5 19.5 24 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005746 NGUYỄN NHƯ PHONG 091900198 28/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.15 0.5 19.75 25 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA003310 NGUYỄN QUANG MINH 164611308 07/09/1997 Nam Ninh Bình 2NT 17.4 1 18.5 26 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB007590 NGUYỄN TIẾN LƯƠNG 152259215 07/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.55 1 16.5 27 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 GHA003433 NGUYỄN VĂN LINH 125847971 02/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.75 1 21.75 28 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003104 NGUYỄN VIẾT HÙNG 091932341 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.35 1 15.25 29 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DCN005653 PHẠM ĐỨC HUY 036098005348 20/01/1998 Nam Nam Định 2NT 17.35 1 18.25 30 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 NTH003249 PHẠM VĂN MẠNH 022098002066 23/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 18.85 0.5 19.25 31 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB012388 PHAN ĐẮC TOÀN 152215831 11/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.65 1 19.75 32 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006027 PHAN HÀO QUANG 168612945 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25 33 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011342 PHAN XUÂN MẠNH 187658464 28/01/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.35 1 15.25 34 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT019985 QUÁCH VĂN VƯƠNG 174977117 24/03/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 12.2 3.5 15.75 35 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TLA002344 TRẦN ĐĂNG DƯƠNG 001098002747 07/01/1998 Nam Hà Nội 3 15.23 0 15.25 36 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007991 TRẦN MINH TÚ 091940563 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.1 3.5 17.5 37 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 YTB010047 VŨ ANH QUÂN 152227210 31/10/1998 Nam Thái Bình 2 15 0.5 15.5 38 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN004662 VŨ ĐÌNH KHẢI 142777359 16/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 14.3 1 15.25 39 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN008120 VŨ THẾ SONG 142778421 14/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.27 1 18.25 40 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA003156 BÙI DUY TÂM 082323604 16/11/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 11.95 3.5 15.5 41 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000854 CAO CƯỜNG 091776520 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.5 1.5 15 42 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2003420 ĐẶNG XUÂN MẠNH 026098001244 19/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.35 1 16.25 43 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV002813 ĐÀO NGỌC KIÊN 132362524 05/10/1998 Nam Phú Thọ 1 17.8 1.5 19.25 44 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005635 ĐÀO NGỌC NINH 091874514 28/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.55 0.5 18 ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP DANH SÁCH THÍ SINH TRUNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2016 TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

Upload: others

Post on 13-Feb-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT Mã ngành Tên ngành Trúng tuyển SBD Họ và tên CMND Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu ĐTƯT KVƯT Điểm thi Điểm ưu tiên Điểm xét tuyển

1 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS015331 BIỆN VĂN TIẾN 184315246 02/09/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 15.65 1 16.75

2 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DHS004790 BÙI VĂN HIÊN 183942380 18/09/1992 Nam Hà Tĩnh 1 17.65 1.5 19.25

3 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 THV001389 ĐẶNG NGỌC HẢI MI1500135987 02/09/1998 Nam Phú Thọ 1 17.65 1.5 19.25

4 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000763 ĐINH ĐỨC CHUNG 091869749 11/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.5 1.5 22

5 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND000926 ĐỖ HOÀNG DIỄM 091881721 17/09/1997 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5

6 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA000979 ĐỖ THÀNH ĐẠT 164623519 29/10/1998 Nam Ninh Bình 2NT 14.28 1 15.25

7 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003139 DƯƠNG QUỐC HUY 091901224 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.5 0.5 15

8 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005268 DƯƠNG VĂN NGỌC 091932746 03/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.5 1 20.5

9 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND008537 HÀ VĂN VƯƠNG 091930935 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

10 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006210 HOÀNG ĐỨC QUỲNH 091774473 23/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.73 1 20.75

11 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT002872 KHƯƠNG VĂN DŨNG 174575758 27/02/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.65 1 16.75

12 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006092 LONG XUÂN QUÍ 091869118 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.75 1.5 15.25

13 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TND003767 LƯU ĐÌNH KHÔI 091955068 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.58 3.5 15

14 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND001502 LƯU SỸ ĐÔNG 091886466 08/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75

15 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TTB002577 MAI ĐỨC TRIỂN 163415929 21/04/1998 Nam Nam Định 1 15.25 1.5 16.75

16 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011264 NGÔ XUÂN MẠNH 187814042 18/03/1998 Nam Nghệ An 2 20.4 0.5 21

17 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 BKA003691 NGUYỄN BÁ HẬU 017454298 17/09/1998 Nam Hà Nội 2 14.9 0.5 15.5

18 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002744 NGUYỄN DUY HOÀN 091902021 26/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.6 0.5 16

19 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 SP2002759 NGUYỄN DUY KIÊN 026098000586 24/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 19.15 0.5 19.75

20 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH002330 NGUYỄN KHẮC DŨNG 013630168 31/12/1998 Nam Hà Nội 2 14.78 0.5 15.25

21 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007402 NGUYỄN KHẮC TIẾN 091918349 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.2 1 15.25

22 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND002443 NGUYỄN MINH HIẾU 091873229 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.08 0.5 15.5

23 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 KQH003785 NGUYỄN NHÂN HÁCH 013535779 13/11/1998 Nam Hà Nội 2 19.08 0.5 19.5

24 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND005746 NGUYỄN NHƯ PHONG 091900198 28/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.15 0.5 19.75

25 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 MDA003310 NGUYỄN QUANG MINH 164611308 07/09/1997 Nam Ninh Bình 2NT 17.4 1 18.5

26 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB007590 NGUYỄN TIẾN LƯƠNG 152259215 07/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.55 1 16.5

27 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 GHA003433 NGUYỄN VĂN LINH 125847971 02/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.75 1 21.75

28 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND003104 NGUYỄN VIẾT HÙNG 091932341 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.35 1 15.25

29 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 DCN005653 PHẠM ĐỨC HUY 036098005348 20/01/1998 Nam Nam Định 2NT 17.35 1 18.25

30 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 NTH003249 PHẠM VĂN MẠNH 022098002066 23/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 18.85 0.5 19.25

31 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 YTB012388 PHAN ĐẮC TOÀN 152215831 11/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.65 1 19.75

32 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND006027 PHAN HÀO QUANG 168612945 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

33 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TDV011342 PHAN XUÂN MẠNH 187658464 28/01/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.35 1 15.25

34 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HDT019985 QUÁCH VĂN VƯƠNG 174977117 24/03/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 12.2 3.5 15.75

35 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 TLA002344 TRẦN ĐĂNG DƯƠNG 001098002747 07/01/1998 Nam Hà Nội 3 15.23 0 15.25

36 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 TND007991 TRẦN MINH TÚ 091940563 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.1 3.5 17.5

37 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 2 YTB010047 VŨ ANH QUÂN 152227210 31/10/1998 Nam Thái Bình 2 15 0.5 15.5

38 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN004662 VŨ ĐÌNH KHẢI 142777359 16/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 14.3 1 15.25

39 D510202 Công nghệ chế tạo máy Nguyện vọng 1 HVN008120 VŨ THẾ SONG 142778421 14/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.27 1 18.25

40 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA003156 BÙI DUY TÂM 082323604 16/11/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 11.95 3.5 15.5

41 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000854 CAO CƯỜNG 091776520 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.5 1.5 15

42 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2003420 ĐẶNG XUÂN MẠNH 026098001244 19/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.35 1 16.25

43 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV002813 ĐÀO NGỌC KIÊN 132362524 05/10/1998 Nam Phú Thọ 1 17.8 1.5 19.25

44 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005635 ĐÀO NGỌC NINH 091874514 28/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.55 0.5 18

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

DANH SÁCH THÍ SINH TRUNG TUYỂN ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

45 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007830 GIÁP VĂN TUÂN 122290993 13/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.3 1.5 16.75

46 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003163 HÀ QUANG HUY 191871201 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 14.55 1.5 16

47 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003202 HÀ THỊ THANH HUYỀN 122321073 03/01/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.5 1.5 16

48 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003694 HOÀNG DUY KHIÊM 122244737 06/09/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.38 3.5 18

49 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006062 HOÀNG VĂN QUÂN 091887609 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.95 1.5 15.5

50 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006562 LẠI VĂN THÁI 091883391 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.15 0.5 15.75

51 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB010010 LÊ BÁ QUÂN 152193444 15/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.85 1 15.75

52 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007216 LÊ CHUNG THỦY 091886350 03/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.93 1.5 15.5

53 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT004007 LÊ VĂN ĐỨC 174844477 19/04/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 15.6 3.5 19

54 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003042 LÊ VĂN HÙNG 122247055 04/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.1 1 19

55 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001544 LƯƠNG THANH ĐỨC 122301590 09/12/1998 Nam Bắc Giang 1 17.4 1.5 19

56 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002051 MẪN XUÂN HÀO 091918843 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.83 1 17.75

57 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA005302 NGÔ VĂN THÀNH 125762436 26/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.05 1 20

58 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT002933 NGUYỄN ANH DŨNG 174972205 10/04/1998 Nam Thanh Hoá 1 16.1 1.5 17.5

59 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 TND004508 NGUYỄN BÁ LONG 091940545 28/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.35 1.5 15.75

60 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000535 NGUYỄN BẮC 091874506 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.95 0.5 16.5

61 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001202 NGUYỄN DOÃN ĐÔNG 125776118 07/11/1998 Nam Bắc Ninh 2 15.1 0.5 15.5

62 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN000844 NGUYỄN DUY BẰNG 142846267 17/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.4 1 16.5

63 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH011699 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 001198006189 22/05/1998 Nữ Hà Nội 2 15.25 0.5 15.75

64 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TLA011897 NGUYỄN KHẮC TUÂN 017461569 17/12/1998 Nam Hà Nội 2 16.55 0.5 17

65 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 YTB008264 NGUYỄN NGỌC NAM 152217816 20/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.75 1 15.75

66 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008591 NGUYỄN NHƯ Ý 091910476 10/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.4 1 15.5

67 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB004797 NGUYỄN QUANG HỌC 152227931 31/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.38 1 15.5

68 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT007310 NGUYỄN QUANG HUY 174625071 20/09/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 20.15 1 21.25

69 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA006495 NGUYỄN SỸ TUẤN 125774755 15/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.5 1 19.5

70 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006306 NGUYỄN THÁI SAN 091757053 28/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.43 1.5 15

71 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001295 NGUYỄN THẾ DƯƠNG 122291103 01/06/1998 Nam Bắc Giang 1 13.55 1.5 15

72 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004156 NGUYỄN THỊ LINH 122312588 20/01/1998 Nữ Bắc Giang 1 16.93 1.5 18.5

73 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 DDF000284 NGUYỄN TIẾN DŨNG 233237060 04/03/1998 Nam Kon Tum 1 13.5 1.5 15

74 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA006347 NGUYỄN TIẾN TRUNG 125842644 08/06/1998 Nam Bắc Ninh 2 14.55 0.5 15

75 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002471 NGUYỄN TRUNG HIẾU 019095000010 20/02/1995 Nam Hà Nội 1 13.65 1.5 15.25

76 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000784 NGUYỄN VĂN CHUYỀN 091925826 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.45 1 16.5

77 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTK000468 NGUYỄN VĂN GIA 085906067 05/03/1998 Nam Cao Bằng 01 1 12.05 3.5 15.5

78 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003100 NGUYỄN VĂN HÙNG 091931005 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.35 1.5 15.75

79 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003213 NGUYỄN VĂN HUY 091929521 08/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.85 0.5 16.25

80 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA002979 NGUYỄN VĂN KHẨN 125773298 26/03/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.95 1 16

81 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA002967 NGUYỄN VĂN KHÁNH 125752820 01/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.05 1 15

82 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DHS009284 NGUYỄN VĂN MẠNH 184315413 23/08/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 14.25 1 15.25

83 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005233 NGUYỄN VĂN NGHĨA 091734528 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.5 1 15.5

84 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA004173 NGUYỄN VĂN NGHĨA 125825732 20/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.3 1 15.25

85 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005736 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 122280152 02/10/1998 Nam Bắc Giang 1 14.1 1.5 15.5

86 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 SP2004184 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 026098002576 14/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 14.85 1 15.75

87 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006999 NGUYỄN VĂN THU 122311755 07/10/1998 Nam Bắc Giang 1 13.7 1.5 15.25

88 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH013345 NGUYỄN VĂN THU 013679919 02/03/1998 Nam Hà Nội 2 15.2 0.5 15.75

89 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007226 NGUYỄN VĂN THỨC 122247064 13/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 19.1 1 20

90 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007702 NGUYỄN VĂN TRỌNG 122239723 07/08/1998 Nam Bắc Giang 1 14 1.5 15.5

91 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2001657 NGUYỄN VIỆT HÂN 026098000849 05/01/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 14.7 0.5 15.25

92 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003687 NGUYỄN VIẾT KHẢI 091869845 08/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.25 0.5 15.75

93 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT001735 NGUYỄN XUÂN CAO 174695228 22/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.53 1 17.5

94 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH007200 PHẠM QUANG KIÊN 017423599 29/05/1998 Nam Hà Nội 2 18.95 0.5 19.5

95 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006662 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 122304150 10/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.88 1.5 16.5

96 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003882 PHẠM TÙNG LÂM 122283306 27/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.6 1.5 18

97 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 KHA003154 PHẠM VĂN HUY 122306410 07/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14 1 15

98 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA004359 PHẠM VĂN SƠN 164632904 14/10/1998 Nam Ninh Bình 2NT 14.75 1 15.75

99 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2002663 PHAN VĂN KHẢI 026098002089 21/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.8 1 19.75

100 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002521 THÂN VĂN HIẾU 122296677 08/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.88 1 17

101 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005060 TRẦN ĐẠI NGHĨA 122246829 10/01/1997 Nam Bắc Giang 2NT 14.35 1 15.25

102 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA000633 TRẦN GIA CHUNG 035098000753 25/02/1998 Nam Hà Nam 2NT 14.35 1 15.25

103 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000364 TRẦN THỊ LAN ANH 091776413 27/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 11.7 3.5 15.25

104 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA008220 TRẦN THỊ THÚY VÂN 122199506 22/05/1998 Nữ Bắc Giang 1 13.65 1.5 15.25

105 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 MDA001816 TRẦN VĂN HIẾU 164623357 22/09/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15.78 1 16.75

106 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003398 TRẦN VĂN HƯNG 122237770 09/10/1998 Nam Bắc Giang 1 13.55 1.5 15

107 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ001262 TRẦN VĂN TRUNG 095266220 06/01/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 18.75 3.5 22.25

108 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 2 KQH015053 TRẦN VĂN TRƯỜNG 001098004101 18/02/1998 Nam Hà Nội 2 14.95 0.5 15.5

109 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007466 TRỊNH VĂN TOÀN 091887740 15/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.65 1.5 17.25

110 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DCN008002 TRƯƠNG CÔNG LƯỢNG 163426320 09/12/1998 Nam Nam Định 2NT 15.85 1 16.75

111 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH002156 TRƯƠNG ĐỨC HUY 101341441 18/03/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.93 0.5 18.5

112 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000725 TRƯƠNG TRỌNG CHIẾN 091757602 24/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.83 3.5 15.25

113 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH000404 VŨ MẠNH CƯỜNG 063519851 10/05/1998 Nam Lào Cai 2 15.3 0.5 15.75

114 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002529 VŨ MINH HIẾU 091887956 12/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.95 3.5 16.5

115 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH002599 VŨ TRUNG KIÊN 101302713 31/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 20.25 0.5 20.75

116 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 GHA001952 BÙI ĐỨC HIẾU 125814384 01/09/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.55 0.5 17

117 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND005730 BÙI VĂN PHONG 091930831 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.1 0.5 16.5

118 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006098 CAO XUÂN QUÍ 091869640 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.15 0.5 19.75

119 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006057 ĐÀO THÀNH QUÂN 091871213 02/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.4 0.5 16

120 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND003043 DIỆP ĐÌNH HÙNG 091757135 02/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.68 3.5 22.25

121 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA002867 ĐINH HẮC HỔ 122282014 23/07/1998 Nam Bắc Giang 06 1 14.2 2.5 16.75

122 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA001842 ĐINH HÀO HIỆP 168567838 20/05/1998 Nam Hà Nam 2NT 17.4 1 18.5

123 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA004398 ĐỖ HỒNG QUÂN 168615710 22/01/1997 Nam Hà Nam 2NT 16.7 1 17.75

124 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV006148 ĐỖ QUỐC VŨ 132377537 04/10/1998 Nam Phú Thọ 1 15.85 1.5 17.25

125 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DMS001543 ĐỖ THÀNH HƯNG 245303135 25/08/1998 Nam Đăk Nông 1 16.85 1.5 18.25

126 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SP2003240 ĐỖ THÀNH LONG 135920755 17/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 19.9 1 21

127 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND008168 ĐỖ THẾ TÙNG 091955140 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.4 3.5 18

128 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV004678 ĐỖ TIẾN SANG 132359984 04/08/1998 Nam Phú Thọ 01 1 14.68 3.5 18.25

129 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB001591 ĐỖ VĂN CƯỜNG 152201188 25/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.35 1 17.25

130 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN013679 ĐOÀN VĂN TRỌNG 163425847 27/09/1998 Nam Nam Định 2NT 16.45 1 17.5

131 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTZ000430 ĐOÀN XUÂN HÒA 095253342 04/06/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 13.1 3.5 16.5

132 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND002399 ĐỒNG VĂN HIẾU 091723306 24/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.05 1.5 15.5

133 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND002775 ĐỒNG VĂN HOÀNG 091972097 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.4 3.5 20

134 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND001387 DƯƠNG QUANG ĐẠT 091888337 25/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.63 3.5 16.25

135 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND003137 DƯƠNG QUỐC HUY 091874122 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.65 0.5 20.25

136 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA000063 DƯƠNG TUẤN ANH 122272263 11/04/1998 Nam Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

137 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 MDA003075 HÀ THÀNH LONG 164633340 24/02/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15.1 1 16

138 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA004856 HÀ VIẾT NAM 122246678 28/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

139 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LPH000919 HOÀNG QUỐC HIỆP 063495350 14/12/1998 Nam Lào Cai 1 15.15 1.5 16.75

140 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 KHA004727 HOÀNG VĂN MINH 122251140 02/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.15 1.5 16.75

141 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTK001401 HOÀNG VĂN NGUYÊN 001098007181 26/11/1998 Nam Hà Nội 1 15.85 1.5 17.25

142 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000505 HOÀNG XUÂN BÁCH 091871248 28/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.75 0.5 16.25

143 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV001975 KIỀU CÔNG HOÀN 132382412 22/08/1998 Nam Phú Thọ 01 1 13.8 3.5 17.25

144 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HDT004756 LÂM NGỌC HẢI 175024856 14/04/1998 Nam Thanh Hoá 1 18.75 1.5 20.25

145 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB001572 LÊ ĐÌNH CƯƠNG 034098000772 02/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.4 1 18.5

146 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NTH003887 LÊ HOÀNG PHONG 022098000326 16/02/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.43 0.5 18

147 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV002819 LÊ TRUNG KIÊN 132318502 25/09/1998 Nam Phú Thọ 06 2NT 15.55 2 17.5

148 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTN000548 LÊ TÙNG LÂM 045193826 12/08/1998 Nam Lai Châu 01 1 16.4 3.5 20

149 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN013103 LÊ VĂN TỚI 036098004001 14/02/1998 Nam Nam Định 2NT 20.45 1 21.5

150 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NHH002213 LÒ VĂN THIỂM 040535693 02/11/1998 Nam Điện Biên 01 1 16.65 3.5 20.25

151 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND007360 LƯƠNG XUÂN THƯỢNG 091942085 23/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.75 3.5 15.25

152 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND003675 LÝ TUẤN HỮU 091887324 03/01/1999 Nam Thái Nguyên 01 1 16.8 3.5 20.25

153 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LPH001649 MAI VĂN LỰC 063531033 08/10/1998 Nam Lào Cai 1 19.45 1.5 21

154 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN012910 NGÔ MINH TIẾN 163438807 13/10/1997 Nam Nam Định 2NT 15.65 1 16.75

155 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SPH003578 NGÔ THANH HIẾU 091901611 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 3 15.75 0 15.75

156 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LNH002390 NGUYỄN BÁ HÙNG 001098012081 30/08/1998 Nam Hà Nội 2 15.95 0.5 16.5

157 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND007029 NGUYỄN CÔNG THỊNH 091776989 12/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.15 1 15.25

158 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HTC001043 NGUYỄN ĐĂNG HUY 061088236 29/09/1998 Nam Yên Bái 1 16.83 1.5 18.25

159 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 GHA006402 NGUYỄN DANH TRƯỢNG 125863234 29/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.9 1 16

160 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HVN002088 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 142849007 16/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 14.98 1 16

161 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KQH014921 NGUYỄN ĐỖ TOÀN TRUNG 017507440 03/06/1997 Nam Hà Nội 2 18.25 0.5 18.75

162 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000767 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 091876365 30/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.9 0.5 20.5

163 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN008254 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 163375358 22/10/1998 Nam Nam Định 2NT 16.33 1 17.25

164 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 TND007004 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 091941374 09/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 15 1.5 16.5

165 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 GHA002931 NGUYỄN HỮU KHANH 125843703 11/05/1997 Nam Bắc Ninh 2NT 18.9 1 20

166 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SPH000022 NGUYỄN MAI AN 091876293 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 3 15.4 0 15.5

167 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA001398 NGUYỄN MẠNH ĐẠT 122239405 21/04/1998 Nam Bắc Giang 1 17.55 1.5 19

168 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND004897 NGUYỄN NGỌC MINH 091890334 05/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.35 0.5 20.75

169 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN008588 NGUYỄN PHÚC NAM 036098006262 21/05/1998 Nam Nam Định 2NT 14.9 1 16

170 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THP002049 NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG 113726846 19/08/1998 Nam Hoà Bình 01 1 15.8 3.5 19.25

171 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000218 NGUYỄN QUANG ANH 091757047 12/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.2 3.5 19.75

172 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HTC000501 NGUYỄN QUANG ĐẠI 061042562 19/08/1998 Nam Yên Bái 1 14.45 1.5 16

173 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 YTB008579 NGUYỄN QUANG NGHĨA 034098000231 27/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.25 1 15.25

174 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB009376 NGUYỄN QUANG PHIÊU 034098000593 07/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.65 1 18.75

175 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 HDT016624 NGUYỄN THANH THỦY 172643690 15/07/1987 Nam Thanh Hoá 2 18.15 0.5 18.75

176 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 LPH002858 NGUYỄN THÀNH TRUNG 063465187 15/06/1998 Nam Lào Cai 1 15.4 1.5 17

177 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TLA008505 NGUYỄN THIÊN PHÁP 017471636 17/06/1998 Nam Hà Nội 2 16.25 0.5 16.75

178 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA000646 NGUYỄN VĂN BÌNH 122256083 12/06/1998 Nam Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

179 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SP2000587 NGUYỄN VĂN CHIẾN 026098001117 23/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 14 1 15

180 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN001683 NGUYỄN VĂN DẦN 036098004011 07/04/1998 Nam Nam Định 2NT 17.6 1 18.5

181 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN003312 NGUYỄN VĂN GIANG 036098002044 23/06/1998 Nam Nam Định 2NT 14.4 1 15.5

182 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA004886 NGUYỄN VĂN NAM 122255838 08/11/1998 Nam Bắc Giang 1 19.2 1.5 20.75

183 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TQU001790 NGUYỄN VĂN NGỌC 071046098 12/05/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 12.3 3.5 15.75

184 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN010966 NGUYỄN VĂN SƠN 036098001477 16/03/1998 Nam Nam Định 2NT 15 1 16

185 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 YTB013192 NGUYỄN VĂN TÚ 152230061 06/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 13.88 1 15

186 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NTH001919 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 022098001788 09/10/1998 Nam Quảng Ninh 1 17.2 1.5 18.75

187 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA004804 NGUYỄN VIẾT MƯỜI 122265238 18/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

188 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND004551 NINH TÙNG LỘC 091875473 25/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.45 0.5 15

189 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN011374 PHẠM ĐÌNH THÀNH 163448279 21/05/1998 Nam Nam Định 2NT 18.15 1 19.25

190 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THP002225 PHẠM HOÀNG SƠN 113730100 02/09/1998 Nam Hoà Bình 1 13.6 1.5 15

191 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 SPS004507 PHẠM TRUNG HIẾU 095260855 02/05/1998 Nam Bắc Kạn 2 14.9 0.5 15.5

192 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN007039 PHẠM VĂN LÂM 036098004028 16/08/1998 Nam Nam Định 2NT 19.7 1 20.75

193 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006032 PHẠM VĂN QUANG 091745283 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.5 3.5 18

194 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA000722 PHAN ANH KIÊN CƯỜNG 168586863 09/06/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.75 1 16.75

195 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NLS001733 PHAN QUANG HÀO 231125133 24/02/1997 Nam Gia Lai 1 16.15 1.5 17.75

196 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 SPH010344 PHÙNG ĐÌNH MINH TRÍ 001098001899 12/05/1998 Nam Hà Nội 2 15.15 0.5 15.75

197 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV005984 TẠ ANH TÙNG 132389646 04/02/1998 Nam Phú Thọ 1 15.65 1.5 17.25

198 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA001321 TẰNG VĂN DƯƠNG 122294232 22/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.05 1.5 17.5

199 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 2 TND001440 TRẦN TIẾN ĐẠT 091887295 15/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.15 1.5 15.75

200 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND000773 TRẦN VĂN CHUNG 091887360 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.7 1.5 17.25

201 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 THV003636 TRẦN VĂN MẠNH 132304211 02/06/1998 Nam Phú Thọ 1 13.65 1.5 15.25

202 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TMA005881 TRẦN VIỆT TUẤN 168615446 16/03/1998 Nam Hà Nam 2NT 14.25 1 15.25

203 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 TND006432 TRIỆU HUY SƠN 091887335 13/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.55 3.5 22

204 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DCN011799 TRƯƠNG BẢO THẮNG 163426432 25/11/1998 Nam Nam Định 2NT 13.98 1 15

205 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 DTN000105 VÀNG VĂN CHÌN 045204006 15/07/1998 Nam Lai Châu 01 1 14.4 3.5 18

206 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 NTH003567 VŨ MINH NGHĨA 101249697 30/09/1998 Nam Quảng Ninh 2 16.3 0.5 16.75

207 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Nguyện vọng 1 KHA007344 VŨ VĂN TIỆP 122264626 13/04/1998 Nam Bắc Giang 1 14.13 1.5 15.75

208 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND007485 BÙI MINH TRÀ 091871454 07/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2 15.7 0.5 16.25

209 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002556 ĐỖ THỊ HOA 091889268 27/04/1998 Nữ Thái Nguyên 06 1 18.5 2.5 21

210 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND001530 DƯƠNG MINH ĐỨC 091884849 05/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.83 0.5 15.25

211 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TQU002307 HOÀNG THỊ THIÊM 071022814 17/02/1998 Nữ Tuyên Quang 01 1 15.3 3.5 18.75

212 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002895 LÀNH THỊ THANH HỒNG 091871233 03/11/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 17.8 1.5 19.25

213 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 BKA010441 LÊ HOÀI THU 013644986 17/10/1998 Nữ Hà Nội 2 14.45 0.5 15

214 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002976 LƯƠNG THỊ HUẾ 091743268 16/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 15.35 3.5 18.75

215 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002870 LƯU THỊ HỌC 091912977 08/05/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.05 1.5 18.5

216 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND005842 LƯU THỊ THANH PHƯƠNG 091900320 23/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2 16.15 0.5 16.75

217 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND005308 MA THỊ NGỌC 091956849 24/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 13.6 3.5 17

218 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 SP2003432 NGÔ ĐỨC MẠNH 026098000815 06/04/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 17.55 1 18.5

219 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 GHA006424 NGUYỄN THANH TÚ 125773384 18/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.3 1 16.25

220 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 GHA000438 NGUYỄN THỊ BÍCH 125814380 02/04/1998 Nữ Bắc Ninh 2 16.4 0.5 17

221 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND001374 NGUYỄN THỊ ĐÀO 091957069 11/02/1998 Nữ Thái Nguyên 1 13.63 1.5 15.25

222 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND003560 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 091915725 18/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.5 1 18.5

223 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006799 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 017357297 19/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2 19.98 0.5 20.5

224 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006797 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 091723214 14/08/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 15.45 3.5 19

225 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006252 NGUYỄN THỊ QUỲNH 091757681 10/04/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.25 1.5 16.75

226 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA006647 NGUYỄN THỊ THẢO 122297736 23/07/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 14.98 1 16

227 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND008667 NGUYỄN THỊ YẾN 091913643 17/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.88 1 18

228 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND007378 TRẦN THUỶ TIÊN 091915829 12/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.45 1 15.5

229 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 SPH007587 VŨ HỒNG NHUNG 091913144 21/02/1998 Nữ Thái Nguyên 3 15.73 0 15.75

230 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND000497 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 091912305 26/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.3 1 15.25

231 D510604 Kinh tế công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002731 VŨ THỊ THANH HOÀI 091722822 15/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.65 3.5 16.25

232 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 XDA002839 BẰNG VĂN PHONG 091914094 30/01/1997 Nam Thái Nguyên 03 1 19.55 3.5 23

233 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 XDA003187 BÙI DUY THÁI 082319267 24/03/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 17.65 3.5 21.25

234 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA005612 BÙI MẠNH TƯỜNG 164619524 20/12/1998 Nam Ninh Bình 1 16.73 1.5 18.25

235 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002361 BÙI QUANG HIẾU 091884439 17/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.95 0.5 20.5

236 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005729 BÙI TRẦN PHONG 091871730 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.25 0.5 20.75

237 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005216 BÙI VĂN NGHĨA 091720023 30/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 16.5 1.5 18

238 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA002437 CHU HOÀNG HIẾU 122264334 11/03/1998 Nam Bắc Giang 1 18.05 1.5 19.5

239 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008251 CHU VĂN VIỆT 122247015 10/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.9 1.5 17.5

240 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTS001404 ĐÀM CAO SƠN 073467468 05/10/1998 Nam Hà Giang 01 1 17.4 3.5 21

241 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003145 ĐÀM NGỌC HUY 091871497 05/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.55 0.5 21

242 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008243 ĐẶNG CÔNG VIÊN 122272304 27/01/1998 Nam Bắc Giang 1 18.6 1.5 20

243 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003706 ĐẶNG ĐỨC KHÁNH 091913464 05/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.5 1 21.5

244 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA001083 ĐẶNG GIA ĐẠT 125730849 24/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.45 1 20.5

245 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006911 ĐẶNG HỮU THẮNG 091912904 01/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.05 1.5 19.5

246 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008042 ĐẶNG NGỌC TUẤN 091925206 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.25 1 20.25

247 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003155 ĐẶNG QUANG HUY 091913104 01/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.2 1.5 18.75

248 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003157 ĐẶNG QUANG HUY 091869222 21/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

249 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008178 ĐẶNG TIẾN TÙNG 091774456 12/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

250 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000751 ĐẶNG VĂN CHÍNH 091877627 06/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.45 0.5 18

251 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001393 ĐẶNG VĂN ĐẠT 091744576 21/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75

252 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006463 ĐẶNG VĂN THÀNH 122259881 08/04/1998 Nam Bắc Giang 01 1 13.4 3.5 17

253 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008153 ĐÀO CHÍ TUỆ 091883880 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

254 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA001609 ĐÀO DUY HÀO 125773696 11/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.7 1 20.75

255 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001051 ĐÀO MẠNH DŨNG 091902453 12/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.8 0.5 18.25

256 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB002741 ĐÀO MINH ĐOÀN 152180321 08/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 21.4 1 22.5

257 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006448 ĐÀO NGỌC TUẤN 125790368 26/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.05 1 18

258 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA003622 ĐÀO QUANG KHẢI 122289089 15/11/1998 Nam Bắc Giang 1 19.05 1.5 20.5

259 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA003024 DIÊM ĐĂNG HÙNG 122272222 28/07/1998 Nam Bắc Giang 1 19.5 1.5 21

260 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006696 ĐINH ĐÌNH VĂN 122277091 22/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 19.9 1 21

261 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003421 ĐINH QUỐC HƯNG 091775953 05/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.25 1 19.25

262 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003803 ĐINH XUÂN KIÊN 091900886 20/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.3 0.5 19.75

263 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HTC000826 ĐỖ MINH HIẾU 061083880 04/01/1998 Nam Yên Bái 1 17.8 1.5 19.25

264 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB005179 ĐỖ QUANG HUY 152180328 17/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 20.6 1 21.5

265 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THP000582 ĐỖ TRUNG ĐỨC 113699120 31/03/1998 Nam Hoà Bình 1 18.95 1.5 20.5

266 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006630 ĐỖ TRUNG THÀNH 091882235 31/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.5 0.5 17

267 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH001792 ĐỖ VĂN CHUYÊN 001098005302 29/01/1998 Nam Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

268 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA007372 ĐỖ XUÂN TOÀN 122306402 15/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17.05 1 18

269 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001773 ĐOÀN ĐÌNH THANH HÀ 091871494 12/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 22.1 0.5 22.5

270 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006816 ĐỒNG MINH THẾ 122224974 22/01/1998 Nam Bắc Giang 1 18.05 1.5 19.5

271 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002313 ĐỒNG NGỌC HIỂN 091901665 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 15.5 1.5 17

272 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004588 DƯƠNG CÔNG LƯƠNG 091972280 20/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.25 3.5 17.75

273 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA002227 DƯƠNG ĐĂNG HOÀNG 125773711 10/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.7 1 19.75

274 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA002388 DƯƠNG NGÔ HIỆP 122264333 04/01/1998 Nam Bắc Giang 1 17.6 1.5 19

275 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007298 DƯƠNG THẾ THỨC 091931546 09/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.6 1 20.5

276 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002374 DƯƠNG TRUNG HIẾU 091735911 17/03/1997 Nam Thái Nguyên 2NT 16.8 1 17.75

277 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000917 DƯƠNG VĂN DẦN 091940415 28/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.9 3.5 23.5

278 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001756 DƯƠNG VĂN HÀ 091928403 24/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

279 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001894 DƯƠNG VĂN HẢI 091902163 23/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.85 0.5 17.25

280 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004868 DƯƠNG VĂN MINH 091915513 16/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18 1 19

281 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002762 DƯƠNG VIỆT HOÀNG 091917884 25/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.35 1 17.25

282 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000947 DƯƠNG XUÂN DIỆU 091872196 26/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 21 0.5 21.5

283 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003143 DƯƠNG XUÂN HUY 091870904 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.85 0.5 20.25

284 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000675 HÀ BẢO LINH 095266954 03/02/1996 Nam Bắc Kạn 01 1 14.6 3.5 18

285 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA005659 HÀ CAO VÂN 164608946 19/04/1997 Nam Ninh Bình 2NT 19.8 1 20.75

286 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002048 HÀ VĂN HÀO 091910408 01/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.4 1.5 18

287 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006359 HÀ VĂN SƠN 091913068 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.2 1.5 21.75

288 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008181 HÀN VIẾT TÙNG 091958299 29/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.65 1.5 19.25

289 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007936 HOÀNG ANH TÚ 091910784 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.05 1 19

290 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA004610 HOÀNG CÔNG PHÚ 125802524 12/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.1 1 19

291 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000765 HOÀNG HIẾU CHUNG 091869716 03/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

292 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN002183 HOÀNG HOÀNG GIANG 142776525 22/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.95 1 20

293 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005819 HOÀNG MINH QUANG 122247019 30/08/1998 Nam Bắc Giang 1 20.55 1.5 22

294 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000126 HOÀNG TUẤN ANH 091757677 03/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 13.7 3.5 17.25

295 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000128 HOÀNG TUẤN ANH 091752012 20/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19 1.5 20.5

296 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001490 HOÀNG VĂN ĐÔ 091887506 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

297 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000730 HOÀNG VĂN LUẬN 095238116 21/11/1997 Nam Bắc Kạn 01 1 13.7 3.5 17.25

298 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006632 HOÀNG VĂN THÀNH 091881724 14/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

299 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT018339 HOÀNG VĂN TRỌNG 038098000479 20/08/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.8 1 17.75

300 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001547 HOÀNG XUÂN ĐỨC 091916558 06/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.75 1 20.75

301 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TQU002144 HUỲNH ĐỨC TÂM 071054217 05/04/1998 Nam Tuyên Quang 1 16.75 1.5 18.25

302 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA004340 HUỲNH TIỂU LONG 122254984 08/03/1998 Nam Bắc Giang 1 16.5 1.5 18

303 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB010404 KHÚC NGỌC SƠN 152218209 28/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 19.3 1 20.25

304 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007848 KIỀU TRỊNH TRUNG 091940550 25/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.45 1.5 24

305 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TLA001310 KIỀU VĂN BÍCH 017442079 13/03/1998 Nam Hà Nội 2 16.6 0.5 17

306 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 XDA000606 LÃ VIỆT DŨNG 082286595 08/02/1997 Nam Lạng Sơn 01 1 14.7 3.5 18.25

307 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006843 LÂM VĂN THIỆN 122261476 04/09/1998 Nam Bắc Giang 01 1 19.75 3.5 23.25

308 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000436 LÊ CÔNG ÁNH 091758045 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.45 1.5 19

309 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH004432 LÊ CÔNG HẬU 001098006821 09/07/1998 Nam Hà Nội 2 18.6 0.5 19

310 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006917 LÊ ĐỨC THẮNG 091876679 11/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.8 0.5 18.25

311 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001144 LÊ DUY 091880229 29/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.1 0.5 18.5

312 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000967 LÊ DUY DOANH 091943440 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.75 1.5 20.25

313 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA004057 LÊ DUY LINH 122310042 02/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16 1 17

314 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008264 LÊ HOÀNG VIỆT 122240774 16/02/1998 Nam Bắc Giang 2 19.35 0.5 19.75

315 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006388 LÊ HỒNG THÁI 122253755 22/10/1997 Nam Bắc Giang 1 15.75 1.5 17.25

316 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT003595 LÊ MẠNH ĐẠT 174917666 02/01/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.85 1 18.75

317 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002415 LÊ MINH HIẾU 091871743 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.5 0.5 19

318 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002417 LÊ MINH HIẾU 091874511 06/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

319 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001380 LÊ QUANG ĐẠO 091912842 02/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.9 1 22

320 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008191 LÊ QUANG TÙNG 091943294 24/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.75 1.5 20.25

321 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003014 LÊ THỊ HUỆ 091911152 14/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.05 1 17

322 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007598 LÊ THỊ THU TRANG 091873436 13/11/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 15.83 1.5 17.25

323 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008639 LÊ THỊ YẾN 091917085 20/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.35 1 19.25

324 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006637 LÊ TIẾN THÀNH 092000165 08/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.15 1.5 20.75

325 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT014458 LÊ TRỌNG SƠN 174844079 01/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 18.55 1.5 20

326 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003812 LÊ TRUNG KIÊN 091900754 31/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.85 0.5 18.25

327 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT000039 LÊ VĂN AN 174634121 21/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.4 1 17.5

328 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000875 LÊ VĂN CƯỜNG 091887841 30/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.6 1.5 21

329 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007890 LÊ VĂN TRƯỜNG 091734265 05/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.55 1 20.5

330 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DHS008721 LÊ VIẾT LONG 183635844 26/09/1988 Nam Hà Tĩnh 06 1 16.7 2.5 19.25

331 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007016 LÊ XUÂN THIỀU 091759896 03/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.25 3.5 19.75

332 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TDV020261 LÔ ANH TUẤN 187640798 29/11/1998 Nam Nghệ An 01 1 17.2 3.5 20.75

333 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000510 LỤC VĂN HUY 095267027 02/07/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 17.15 3.5 20.75

334 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004654 LƯƠNG HỒNG LY 091911865 18/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.25 1.5 17.75

335 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH011958 LƯƠNG MINH SƠN 001098008595 01/08/1998 Nam Hà Nội 2 18.65 0.5 19.25

336 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA007864 LƯƠNG VĂN TUẤN 122196246 17/03/1998 Nam Bắc Giang 06 1 16.05 2.5 18.5

337 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH000158 LƯU HOÀNG ANH 022098000756 21/02/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 18.63 1 19.75

338 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006069 LƯU HỒNG QUÂN 091869863 29/05/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 17.9 1.5 19.5

339 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA004988 LƯU MẠNH QUỲNH 125773011 03/03/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.7 1 19.75

340 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000586 LƯU TUẤN BÌNH 091836558 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

341 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001078 LÝ VĂN DŨNG 091970748 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.05 3.5 23.5

342 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007821 LÝ VĂN TRỌNG 091928101 13/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.35 3.5 18.75

343 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THV002748 MA KHẮC KHÁNH 091955816 02/07/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 15.5 3.5 19

344 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000877 MÃ THẾ CƯỜNG 091879572 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 18.95 1.5 20.5

345 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THV003465 MÈ QUỐC LƯƠNG 132346779 10/03/1998 Nam Phú Thọ 2 18.5 0.5 19

346 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004598 MÔNG CHÍ LƯƠNG 091757621 17/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.45 3.5 21

347 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000761 NGÔ ĐÌNH CHINH 122246913 06/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.3 1 19.25

348 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006203 NGỌ THANH SƠN 122247090 09/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.1 1 17

349 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH005304 NGÔ TRỌNG HOÀN 013644181 31/05/1998 Nam Hà Nội 2 18.65 0.5 19.25

350 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006161 NGỌ VĂN SINH 122163458 20/12/1995 Nam Bắc Giang 1 16.65 1.5 18.25

351 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005230 NGÔ VĂN THÁI 125862769 18/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.15 1 19.25

352 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005507 NGÔ VĂN THẮNG 125833987 03/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.55 1 17.5

353 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000164 NGỌC HOÀNG ANH 122226015 28/09/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

354 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003182 NGUYỄN BÁ HUY 091902396 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.4 0.5 17

355 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001989 NGUYỄN BÍCH HẠNH 091752110 20/11/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 17.35 3.5 20.75

356 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT013228 NGUYỄN CHÍ PHƯƠNG 174694091 25/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.35 1 17.25

357 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DCN010395 NGUYỄN CÔNG QUẢNG 036098004149 16/01/1998 Nam Nam Định 2NT 18.45 1 19.5

358 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2005787 NGUYỄN CÔNG TUYỀN 026098000801 13/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 20.35 1.5 21.75

359 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH015981 NGUYỄN CÔNG VIỆT 017423103 02/07/1998 Nam Hà Nội 2 19.1 0.5 19.5

360 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2002869 NGUYỄN ĐĂNG LANH 135886734 14/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 17.3 1.5 18.75

361 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003183 NGUYỄN DANH HUY 091910473 13/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.7 1 21.75

362 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001090 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 091869723 25/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

363 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH008207 NGUYỄN ĐÌNH LĨNH 001098005305 24/09/1998 Nam Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

364 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA004873 NGUYỄN ĐÌNH NAM 122246454 27/04/1998 Nam Bắc Giang 1 18.1 1.5 19.5

365 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006605 NGUYỄN ĐÌNH THANH 091932807 09/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.8 1 19.75

366 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006814 NGUYỄN ĐÌNH VỌNG 125852526 01/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20 1 21

367 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 THV000472 NGUYỄN ĐỨC CẢNH 132374501 12/10/1998 Nam Phú Thọ 1 19.75 1.5 21.25

368 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003186 NGUYỄN ĐỨC HUY 091774411 06/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 21.15 1 22.25

369 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006009 NGUYỄN ĐỨC QUANG 091869848 29/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.9 0.5 20.5

370 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB012036 NGUYỄN DUY THUYẾT 152225434 29/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.8 1 19.75

371 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005782 NGUYỄN HẢI PHƯỚC 091901838 06/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.5 0.5 18

372 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003981 NGUYỄN HOÀNG LÂM 091874482 27/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.25 0.5 20.75

373 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008270 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 122313322 20/03/1998 Nam Bắc Giang 2 17.7 0.5 18.25

374 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006606 NGUYỄN HỒNG THANH 091872687 09/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19 0.5 19.5

375 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003088 NGUYỄN HỮU HÙNG 091916393 10/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.85 1 17.75

376 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006936 NGUYỄN HỮU THẮNG 091881943 28/02/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 17.05 1.5 18.5

377 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006861 NGUYỄN HỮU THINH 122260541 15/12/1998 Nam Bắc Giang 1 16.7 1.5 18.25

378 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000886 NGUYỄN HUY CƯỜNG 091890364 15/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.45 1.5 18

379 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA001471 NGUYỄN KHẮC ĐOÀN 122234942 10/09/1997 Nam Bắc Giang 1 15.65 1.5 17.25

380 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2004546 NGUYỄN KHẮC SƠN 026098002226 26/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.45 1 19.5

381 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006395 NGUYỄN KHẮC THÁI 122234958 24/03/1998 Nam Bắc Giang 1 16.4 1.5 18

382 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT015993 NGUYỄN KHẮC THIỆN 174572948 25/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.45 1 17.5

383 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006569 NGUYỄN LÂM THÁI 091887561 29/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.98 1.5 17.5

384 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001091 NGUYỄN MẠNH DŨNG 091884541 08/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.45 0.5 20

385 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA003061 NGUYỄN MẠNH HÙNG 122257482 02/11/1998 Nam Bắc Giang 1 17.15 1.5 18.75

386 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006774 NGUYỄN MẠNH THẮNG 122239313 23/03/1998 Nam Bắc Giang 1 16.7 1.5 18.25

387 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002452 NGUYỄN MINH HIẾU 091888793 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.55 1.5 19

388 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN002329 NGUYỄN NGỌC HÀ 142862871 29/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.95 1 19

389 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 LNH002224 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 001098006621 27/07/1998 Nam Hà Nội 06 2 18.6 1.5 20

390 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH012380 NGUYỄN NGỌC THANH 013615079 02/10/1997 Nam Hà Nội 2 20.25 0.5 20.75

391 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005055 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 091733456 28/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.85 1 19.75

392 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004269 NGUYỄN QUANG LINH 091884845 18/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

393 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN006354 NGUYỄN QUANG NAM 030098001782 05/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.25 1 20.25

394 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA007756 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 122246661 13/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.2 1 17.25

395 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA006379 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 125816596 05/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.35 1 18.25

396 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005222 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 122276057 19/11/1998 Nam Bắc Giang 1 18.4 1.5 20

397 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000272 NGUYỄN THÀNH ANH 091910884 01/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.55 1.5 17

398 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004518 NGUYỄN THÀNH LONG 091882254 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.4 0.5 21

399 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008221 NGUYỄN THANH TÙNG 091773569 07/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.9 1 22

400 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA001173 NGUYỄN THẾ ĐỊNH 125762635 12/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.2 1 19.25

401 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004901 NGUYỄN THẾ MINH 091918865 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.35 1 20.25

402 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005571 NGUYỄN THẾ PHONG 122235526 10/11/1998 Nam Bắc Giang 1 18.05 1.5 19.5

403 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001014 NGUYỄN THỊ DUNG 091912881 17/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.7 1.5 18.25

404 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007657 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 091970192 20/07/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 18 3.5 21.5

405 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007103 NGUYỄN THỊ QUỲNH THU 091722794 23/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.23 1.5 17.75

406 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 BKA010176 NGUYỄN THỊ THẮM 017530721 18/10/1998 Nữ Hà Nội 2 18.15 0.5 18.75

407 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002655 NGUYỄN THỊ THU HÒA 091912477 29/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.4 1 17.5

408 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001424 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 091741638 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

409 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DHS011582 NGUYỄN TIẾN PHÚC 184296768 25/01/1998 Nam Hà Tĩnh 1 16.25 1.5 17.75

410 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006021 NGUYỄN TIẾN QUANG 091881769 28/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

411 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006118 NGUYỄN TIẾN SANG 122289708 02/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.4 1 17.5

412 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT008854 NGUYỄN TRỌNG LÂM 175008190 29/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.75 1.5 17.25

413 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002463 NGUYỄN TRUNG HIẾU 091915895 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.55 1 21.5

414 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000286 NGUYỄN TUẤN ANH 091745885 21/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.7 1.5 21.25

415 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003859 NGUYỄN TUẤN KIỆT 091900108 05/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

416 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004822 NGUYỄN TUẤN MẠNH 091734461 26/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 21.3 1 22.25

417 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008330 NGUYỄN TUẤN VŨ 122251897 20/09/1997 Nam Bắc Giang 1 16.35 1.5 17.75

418 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001310 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 091879591 25/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 22.2 0.5 22.75

419 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000818 NGUYỄN VĂN CHUYỂN 122281808 21/09/1998 Nam Bắc Giang 1 17.3 1.5 18.75

420 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000899 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 091721363 23/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.05 3.5 20.5

421 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT003677 NGUYỄN VĂN ĐẠT 175024976 21/11/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.4 1 18.5

422 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001510 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 091735267 23/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.45 1 19.5

423 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB002402 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 152180551 13/04/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.45 1 18.5

424 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001839 NGUYỄN VĂN HÀ 091900150 27/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

425 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002481 NGUYỄN VĂN HIẾU 091970825 26/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.4 1.5 21

426 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN003525 NGUYỄN VĂN HOÀN 030098001697 01/02/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.8 1 19.75

427 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002956 NGUYỄN VĂN HUÂN 091911089 26/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.35 1.5 19.75

428 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003456 NGUYỄN VĂN HƯNG 091752573 11/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.5 1.5 18

429 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003215 NGUYỄN VĂN HUY 091889308 21/06/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.68 3.5 19.25

430 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003838 NGUYỄN VĂN KIÊN 091886045 01/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

431 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA005171 NGUYỄN VĂN NGỌC 122167906 30/01/1997 Nam Bắc Giang 01 1 17.5 3.5 21

432 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005486 NGUYỄN VĂN NHÂN 091929823 26/09/1997 Nam Thái Nguyên 2NT 22.55 1 23.5

433 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005764 NGUYỄN VĂN PHÚ 091930754 24/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.1 1 19

434 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005134 NGUYỄN VĂN SƠN 125807480 21/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.5 1 17.5

435 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007034 NGUYỄN VĂN THỊNH 091915536 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.35 1.5 18.75

436 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB011751 NGUYỄN VĂN THUẤN 152225395 13/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.3 1 19.25

437 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007133 NGUYỄN VĂN THUẬN 091930353 13/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.45 1 20.5

438 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005904 NGUYỄN VĂN THUYÊN 125776877 25/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.45 1 17.5

439 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007474 NGUYỄN VĂN TOẢN 091916506 30/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.65 1 21.75

440 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007779 NGUYỄN VĂN TRẬN 091911041 13/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.85 1 17.75

441 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT018555 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 175004417 19/05/1998 Nam Thanh Hoá 06 2NT 17.1 2 19

442 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008072 NGUYỄN VĂN TƯ 122234965 19/10/1998 Nam Bắc Giang 1 18.45 1.5 20

443 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008117 NGUYỄN VĂN TUẤN 091881875 12/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

444 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008116 NGUYỄN VĂN TUẤN 091926789 12/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

445 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH016177 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 013612959 04/12/1998 Nam Hà Nội 2 19.35 0.5 19.75

446 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA002721 NGUYỄN VIỆT LÂM 164620681 23/03/1998 Nam Ninh Bình 2 20.3 0.5 20.75

447 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2000999 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 026098001109 20/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 19.6 1 20.5

448 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002659 NGUYỄN XUÂN HÒA 091734527 31/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.1 1 18

449 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006948 NÔNG ĐỨC THẮNG 091884624 01/10/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.1 1.5 20.5

450 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000017 NÔNG HOÀNG AN 092000252 17/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 17.15 1.5 18.75

451 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001112 PHẠM ĐỨC DŨNG 091837000 13/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.73 0.5 20.25

452 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2002722 PHẠM GIA KHIÊM 026098003535 25/10/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 16.1 1.5 17.5

453 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004605 PHẠM HOÀNG LƯƠNG 091876565 10/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.1 0.5 21.5

454 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005726 PHẠM HỒNG PHI 091881870 02/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

455 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 SP2002240 PHẠM MẠNH HÙNG 135874866 22/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.35 1 19.25

456 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001114 PHẠM MINH DŨNG 091902399 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

457 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002491 PHẠM MINH HIẾU 091869638 24/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.23 0.5 19.75

458 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 MDA004159 PHẠM NHƯ QUÂN 164607340 17/07/1997 Nam Ninh Bình 2NT 18.65 1 19.75

459 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TTB001905 PHẠM PHONG PHÚ 051018441 30/08/1998 Nam Sơn La 1 20.35 1.5 21.75

460 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 DTS001812 PHẠM THANH TÙNG 073499922 23/01/1998 Nam Hà Giang 1 18.9 1.5 20.5

461 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001172 PHẠM TIẾN DUY 091884307 17/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.6 0.5 20

462 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH000796 PHẠM TRUNG DŨNG 022098001307 31/01/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 18.25 1 19.25

463 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH012563 PHẠM TUẤN THAO 001098004117 23/01/1998 Nam Hà Nội 2 18.2 0.5 18.75

464 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002838 PHẠM VĂN HOÀNG 091942543 31/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.5 0.5 20

465 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006985 PHẠM VĂN THI 091901817 04/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.05 1.5 20.5

466 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005577 PHẠM VĂN THIỆN 125814385 04/12/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.83 0.5 17.25

467 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007868 PHẠM VIỆT TRUNG 091882518 02/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.85 0.5 19.25

468 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TDV020710 PHAN ANH TƯỜNG 187663482 28/06/1998 Nam Nghệ An 1 16.7 1.5 18.25

469 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002831 PHAN VĂN HOÀNG 091836315 16/07/1997 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

470 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000306 PHAN VĂN TRUNG ANH 091882198 28/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.8 0.5 19.25

471 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006475 PHÙNG VIẾT TÀI 091879598 17/10/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.6 1.5 22

472 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000720 TẠ VĂN CHIẾN 091932609 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.1 1 20

473 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002844 TÔ HUY HOÀNG 091869605 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

474 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH003424 TỐNG ĐĂNG NAM 101249848 12/06/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.45 0.5 18

475 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB002920 TRẦN ANH ĐỨC 152169946 11/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.2 1 18.25

476 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006085 TRẦN ANH QUÂN 091735260 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.8 1 19.75

477 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004915 TRẦN CÔNG MINH 091889481 01/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.5 1.5 21

478 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 NTH000698 TRẦN ĐỨC DOANH 031098004135 05/03/1998 Nam Quảng Ninh 2 19.05 0.5 19.5

479 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003235 TRẦN ĐỨC HUY 091889035 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.9 3.5 23.5

480 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004835 TRẦN ĐỨC MẠNH 091759922 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.65 1.5 20.25

481 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA000848 TRẦN MẠNH CÔNG 122256808 07/01/1998 Nam Bắc Giang 2 18.1 0.5 18.5

482 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008139 TRẦN MẠNH TUẤN 091874499 08/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.85 0.5 21.25

483 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA008334 TRẦN MINH VŨ 122247007 29/08/1998 Nam Bắc Giang 1 16.05 1.5 17.5

484 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND004532 TRẦN NGỌC LONG 091871256 13/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.23 0.5 18.75

485 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003745 TRẦN QUANG KHÁNH 091940543 05/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.05 1.5 20.5

486 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KHA006803 TRẦN QUANG THẮNG 122297372 20/11/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

487 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000374 TRẦN TIẾN ANH 091874507 18/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.4 0.5 17

488 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001337 TRẦN TÙNG DƯƠNG 091776760 25/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.4 1.5 18

489 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000627 TRẦN VĂN CHÁNG 135920342 30/12/1997 Nam Vĩnh Phúc 2 18.2 0.5 18.75

490 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA000613 TRẦN VĂN CHÍNH 125815002 15/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.35 1 18.25

491 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001339 TRẦN VĂN DƯƠNG 091890141 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

492 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND001948 TRẦN VĂN HẢI 091915092 05/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

493 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA002014 TRẦN VĂN HIẾU 125835089 29/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.85 1 21.75

494 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA004031 TRẦN VĂN NAM 125773976 06/06/1998 Nam Bắc Ninh 2 20.3 0.5 20.75

495 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006042 TRẦN VĂN QUANG 091745736 25/10/1997 Nam Thái Nguyên 1 22.25 1.5 23.75

496 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006959 TRẦN VĂN THẮNG 091735252 14/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.3 1 20.25

497 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007829 TRẦN VĂN TRỌNG 091735264 04/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.35 1 20.25

498 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT011482 TRỊNH BẮC NAM 174749865 20/01/1997 Nam Thanh Hoá 2NT 17.7 1 18.75

499 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 GHA005329 TRỊNH ĐỨC THÀNH 125780047 16/03/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.6 1 18.5

500 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 KQH002413 TRỊNH VĂN DŨNG 001098007605 04/01/1998 Nam Hà Nội 2 16.5 0.5 17

501 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HDT010018 TRỊNH VĂN LINH 175041933 23/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.65 1 17.75

502 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TMA005150 TRỊNH VĂN THUẤN 168611124 11/02/1998 Nam Hà Nam 2NT 17.65 1 18.75

503 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006162 TRƯƠNG ĐÌNH QUYỀN 091931970 17/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.3 1 17.25

504 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000935 TRƯƠNG VĂN DIỄN 091928128 16/02/1997 Nam Thái Nguyên 06 2NT 19.6 2 21.5

505 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008147 VÕ MINH TUẤN 091911866 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.15 1.5 19.75

506 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TDV004083 VÕ QUANG ĐỨC 187702607 04/07/1998 Nam Nghệ An 1 17 1.5 18.5

507 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND006299 VÕ THỊ ÁNH QUỲNH 091874602 17/05/1997 Nữ Thái Nguyên 2 20.55 0.5 21

508 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002523 VŨ ĐÌNH HIẾU 091874121 19/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.3 0.5 21.75

509 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 YTB005162 VŨ HUY HÙNG 152218698 01/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.05 1 18

510 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND005784 VŨ MINH PHƯỚC 091873912 29/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

511 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND008149 VŨ MINH TUẤN 091970850 08/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.6 1.5 22

512 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND000403 VŨ QUANG ANH 174823405 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.8 0.5 19.25

513 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND003750 VŨ QUỐC KHÁNH 091836868 02/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.45 0.5 20

514 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 HVN006607 VŨ TRỌNG NGHĨA 142824771 13/07/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.3 1 19.25

515 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND007420 VŨ VĂN TIẾN 091889281 05/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.55 1.5 22

516 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử Nguyện vọng 1 TND002539 VŨ XUÂN HIẾU 091915637 26/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.4 1.5 20

517 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ000452 BẾ VIỆT HOÀNG 095261109 24/08/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 14.6 3.5 18

518 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN001056 BÙI CÔNG BÌNH 036098005739 28/11/1998 Nam Nam Định 2NT 16.1 1 17

519 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001149 BÙI CÔNG DUY 122228588 26/09/1998 Nam Bắc Giang 1 17.6 1.5 19

520 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000573 BÙI DUY BÌNH 091970560 24/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.75 3.5 16.25

521 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004093 BÙI DUY KHÁNH LINH 091985117 14/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.28 0.5 15.75

522 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003130 BÙI QUANG HUY 091872237 30/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.15 0.5 21.75

523 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007471 BÙI QUANG TOẢN 091884967 18/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.75 0.5 20.25

524 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA004504 BÙI VĂN THÀNH 164630932 09/06/1998 Nam Ninh Bình 1 17.5 1.5 19

525 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA001475 CAO BÁ HÃN 035098000432 28/12/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.1 1 16

526 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003680 CAO MINH KHẢI 091940822 21/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.13 1.5 15.75

527 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005788 CAO XUÂN PHƯƠNG 091943420 18/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.55 1.5 15

528 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002225 CHU BÁ HOÀNG 125756942 25/02/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.25 0.5 16.75

529 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ001330 CHU DUY VĂN 095280991 30/08/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 15.7 3.5 19.25

530 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001888 CHU VĂN HẢI 091747782 25/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.55 1.5 18

531 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004555 ĐẶNG QUỐC LỢI 091874530 04/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.23 0.5 15.75

532 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002333 ĐẶNG VIẾT HIỆP 091917328 01/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.75 1 16.75

533 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003049 ĐÀO MẠNH HÙNG 091900347 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.05 0.5 17.5

534 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007882 ĐÀO NHẬT TRƯỜNG 091883744 17/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.3 1.5 15.75

535 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003419 ĐÀO QUANG HƯNG 091901731 07/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.6 0.5 17

536 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 BKA003867 ĐÀO SỸ HIỆP 017463468 07/11/1998 Nam Hà Nội 2 18.85 0.5 19.25

537 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002390 ĐÀO VĂN MINH HIẾU 091900372 19/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.5 0.5 15

538 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005992 ĐÀO VĂN QUANG 091773439 26/12/1997 Nam Thái Nguyên 2NT 14.9 1 16

539 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002770 ĐINH DUY HOÀNG 091914130 21/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.65 1 18.75

540 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008172 ĐINH QUANG TÙNG 091735609 22/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.55 1 18.5

541 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000557 ĐINH VĂN BẮC 122289404 07/02/1997 Nam Bắc Giang 2NT 14.3 1 15.25

542 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TDV009003 ĐINH VĂN KIỀU 187658618 19/02/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.75 1 15.75

543 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN006589 ĐINH VĂN TUẤN NGHĨA 142777773 05/01/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.55 1 17.5

544 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008173 ĐINH XUÂN TÙNG 091742254 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.9 3.5 15.5

545 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH001410 ĐỖ HUY BIÊN 001098004434 17/12/1998 Nam Hà Nội 2 15.2 0.5 15.75

546 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006350 ĐỖ NGỌC SƠN 061084531 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.9 0.5 17.5

547 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2000645 ĐỖ THÀNH CHƯƠNG 001097009761 26/12/1997 Nam Hà Nội 2 17.05 0.5 17.5

548 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000985 ĐỖ THỊ DUNG 091752701 25/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 14.2 1.5 15.75

549 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 KQH008869 ĐỖ TIẾN MẠNH 001098012626 27/09/1998 Nam Hà Nội 2 15.03 0.5 15.5

550 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000007 ĐỖ VĂN AN 122246824 26/12/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.08 1 16

551 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB013001 ĐỖ VĂN TRUNG 152218255 10/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.3 1 18.25

552 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007881 ĐỖ VĂN TRƯỜNG 091882316 18/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 15.7 2.5 18.25

553 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 BKA005501 DOÃN ĐỨC KHẢI 017530124 24/12/1998 Nam Hà Nội 2 17.05 0.5 17.5

554 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN011982 ĐOÀN THỊ THO 163439424 16/11/1997 Nữ Nam Định 2NT 16.95 1 18

555 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012401 ĐOÀN VĂN TOẢN 152198585 02/10/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.5 1 17.5

556 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002398 ĐỒNG VĂN HIẾU 091970420 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.7 1.5 20.25

557 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007220 ĐỒNG VĂN THỨ 122224971 19/01/1998 Nam Bắc Giang 1 17.85 1.5 19.25

558 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001889 DƯƠNG ĐÌNH HẢI 091932782 21/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.75 1 15.75

559 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA002761 DƯƠNG MINH HOÀNG 122322850 30/04/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.05 1 16

560 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008262 DƯƠNG MINH TUYỀN 091930900 01/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 22 1 23

561 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001754 DƯƠNG THÁI HÀ 091722715 03/09/1997 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

562 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003044 DƯƠNG THANH HÙNG 091883018 30/01/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 16.35 1.5 17.75

563 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006307 DƯƠNG THẾ TÀI 122265969 27/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

564 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000062 DƯƠNG TUẤN ANH 091871533 29/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.5 0.5 19

565 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006347 DƯƠNG TUẤN SƠN 091748225 08/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.6 3.5 22

566 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003962 DƯƠNG TÙNG LÂM 091743655 10/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.05 3.5 17.5

567 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000618 DƯƠNG VĂN BÌNH 122245530 17/04/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.28 1 15.25

568 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006172 DƯƠNG VĂN QUYẾT 091928405 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.4 1 15.5

569 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000500 DƯƠNG XUÂN BA 091901567 05/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.6 0.5 22

570 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SKH003609 HÀ ĐÌNH LÂM 033098000137 12/09/1998 Nam Hưng Yên 2NT 16.15 1 17.25

571 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA003116 HÀ QUANG HUY 122316825 31/12/1998 Nam Bắc Giang 2 17.35 0.5 17.75

572 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007748 HÀ XUÂN TRƯỜNG 122314959 25/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.65 1.5 17.25

573 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008061 HẦU VĂN TUẤN 091723205 23/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.7 3.5 21.25

574 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TDV011220 HỒ SƯ MẠNH 187748495 26/08/1998 Nam Nghệ An 2NT 15.55 1 16.5

575 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008051 HOÀNG ANH TUẤN 091749976 03/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.05 3.5 18.5

576 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004051 HOÀNG ĐÌNH LIÊM 091881723 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.85 0.5 19.25

577 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012269 HOÀNG ĐÌNH TIẾN 272673483 28/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.6 1 19.5

578 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LNH001143 HOÀNG ĐỨC ĐẠT 001098014095 06/10/1998 Nam Hà Nội 2 14.95 0.5 15.5

579 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT003268 HOÀNG HẢI DƯƠNG 175004748 01/02/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18.45 1 19.5

580 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004879 HOÀNG HẢI MINH 091940546 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.55 1.5 15

581 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH002279 HOÀNG KIM DŨNG 017423597 23/10/1998 Nam Hà Nội 2 18.15 0.5 18.75

582 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007386 HOÀNG MINH TIẾN 091748267 27/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

583 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT018336 HOÀNG MINH TRỌNG 174575233 12/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.85 1 17.75

584 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004184 HOÀNG THỊ LINH 091918362 10/06/1998 Nữ Thái Nguyên 06 1 12.75 2.5 15.25

585 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008057 HOÀNG TRỌNG TUẤN 091883390 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 14.65 2.5 17.25

586 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THP001997 HOÀNG TRUNG PHONG 113694229 25/04/1998 Nam Hoà Bình 1 21.05 1.5 22.5

587 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001545 HOÀNG VĂN ĐỨC 091739932 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.7 3.5 15.25

588 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002412 HOÀNG VĂN HIẾU 091941155 24/01/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 16.3 3.5 19.75

589 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LPH001405 HOÀNG VĂN KIU 063504628 12/12/1998 Nam Lào Cai 01 1 13.85 3.5 17.25

590 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004808 HOÀNG VĂN MẠNH 091720304 11/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.2 3.5 15.75

591 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006061 HOÀNG VĂN QUÂN 091918424 02/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.6 1 15.5

592 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA004954 HOÀNG VĂN THĂNG 168619463 17/07/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.2 1 16.25

593 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TDV008239 HOÀNG XUÂN HƯNG 187674520 10/04/1998 Nam Nghệ An 2NT 14.05 1 15

594 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB002833 KHÚC VĂN ĐỨC 152218251 14/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 19.7 1 20.75

595 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH003385 LA HOÀI NAM 122247095 15/07/1998 Nam Quảng Ninh 2 19.95 0.5 20.5

596 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA000454 LẠI THẾ BẢO 168572372 20/01/1997 Nam Hà Nam 2 18.05 0.5 18.5

597 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001911 LẠI VĂN HẢI 091942642 12/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

598 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001072 LÂM VIỆT DŨNG 091887906 28/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.35 1.5 16.75

599 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA006453 LÊ ANH TUẤN 125816800 06/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 14.75 1 15.75

600 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TLA001950 LÊ CHUNG DŨNG 017489878 18/11/1998 Nam Hà Nội 2 15 0.5 15.5

601 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 XDA001184 LÊ ĐỨC HIỂN 082331709 22/08/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 12.35 3.5 15.75

602 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH009042 LÊ ĐỨC MINH 013655096 18/02/1998 Nam Hà Nội 2 15.6 0.5 16

603 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005224 LÊ DUY NGHĨA 091869743 15/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.08 0.5 15.5

604 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007391 LÊ DUY TIẾN 091916557 08/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.6 1 18.5

605 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT006443 LÊ HUY HOÀNG 038098000873 22/07/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.15 1.5 16.75

606 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB013098 LÊ KHẮC TRƯỜNG 152225764 02/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.8 1 18.75

607 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA001110 LÊ MINH ĐỨC 164619530 12/04/1998 Nam Ninh Bình 1 19.8 1.5 21.25

608 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LNH004860 LÊ MINH TÂM 017458498 23/02/1998 Nam Hà Nội 2 15 0.5 15.5

609 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN010088 LÊ QUÝ TRƯỜNG 142916036 05/11/1997 Nam Hải Dương 2 16.9 0.5 17.5

610 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001910 LÊ THANH HẢI 091910483 05/07/1998 Nam Thái Nguyên 06 2NT 13.5 2 15.5

611 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003972 LÊ THÀNH LÂM 091868242 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.45 0.5 18

612 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA004582 LÊ THẾ PHONG 125863240 13/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.5 1 17.5

613 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT001910 LÊ TRỌNG CHIẾN 174720626 09/06/1996 Nam Thanh Hoá 2NT 15.3 1 16.25

614 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002421 LÊ TRUNG HIẾU 091943029 12/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.15 3.5 22.75

615 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH002579 LÊ TRUNG KIÊN 101249611 10/06/1998 Nam Quảng Ninh 2 15.05 0.5 15.5

616 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT010993 LÊ VĂN MINH 174570424 17/12/1997 Nam Thanh Hoá 2NT 14.6 1 15.5

617 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN008804 LÊ VĂN THẮNG 142864281 24/10/1998 Nam Hải Dương 2NT 14 1 15

618 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007217 LÊ VĂN THỦY 091970600 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.2 1.5 20.75

619 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007395 LÊ VĂN TIẾN 091869284 20/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

620 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001074 LÊ VIỆT DŨNG 091871228 17/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 22.8 0.5 23.25

621 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN007685 LÊ XUÂN QUANG 142788063 26/01/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.95 1 18

622 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN003077 LỀU LÝ ĐỨC 036098004351 01/12/1998 Nam Nam Định 2NT 17.1 1 18

623 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007862 LƯƠNG CÔNG TUẤN 122229534 26/10/1998 Nam Bắc Giang 2 14.83 0.5 15.25

624 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000920 LƯƠNG VĂN DẦN 091886031 14/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 13.6 3.5 17

625 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004568 LƯƠNG VĂN LUÂN 091757066 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.4 3.5 16

626 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH002581 LƯƠNG XUÂN KIÊN 101255138 04/02/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 14.35 1 15.25

627 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006002 LƯU NHẬT QUANG 091743432 24/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.4 1.5 17

628 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002050 LƯU VĂN HÀO 091759981 12/10/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 11.55 3.5 15

629 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002786 LƯU VŨ VIỆT HOÀNG 092000264 25/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.8 1.5 15.25

630 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005032 LƯU XUÂN HOÀI NAM 091757036 19/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.23 1.5 15.75

631 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005497 LÝ LONG NHẬT 091888737 13/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.7 3.5 21.25

632 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001077 LÝ TIẾN DŨNG 091750587 17/09/1997 Nam Thái Nguyên 01 2 12.88 2.5 15.5

633 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ001248 LÝ VĂN TRÌNH 095268135 23/11/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 12.05 3.5 15.5

634 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005309 MA VIẾT NGỌC 091955098 08/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 12.63 3.5 16.25

635 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003756 NGÔ ĐÌNH KHIÊM 091918900 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.05 1 15

636 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000900 NGÔ ĐỨC CƯỜNG 122239793 25/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.15 1.5 17.75

637 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU002181 NGÔ DUY THANH 071003461 24/09/1997 Nam Tuyên Quang 1 15.1 1.5 16.5

638 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2004088 NGÔ NGUYỄN VĨNH PHÚC 026098003129 20/01/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 14.68 0.5 15.25

639 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006638 NGÔ QUANG THÀNH 091871515 18/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

640 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000518 NGÔ QUỐC BẢO 091873045 07/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.5 0.5 21

641 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000534 NGÔ VĂN BẮC 091886452 12/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.75 1.5 19.25

642 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003442 NGÔ VĂN HƯNG 091886570 13/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

643 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN010496 NGÔ VĂN TƯỜNG 142862039 30/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.85 1 18.75

644 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU000397 NGUYỄN ANH DŨNG 071038299 28/06/1998 Nam Tuyên Quang 1 15.85 1.5 17.25

645 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006928 NGUYỄN ANH THẮNG 091870833 05/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.5 0.5 18

646 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007801 NGUYỄN ANH TÚ 122239309 30/09/1998 Nam Bắc Giang 1 19.65 1.5 21.25

647 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT018878 NGUYỄN ANH TUẤN 174918511 01/01/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18.4 1 19.5

648 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007855 NGUYỄN BẢO TRUNG 091970668 27/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.55 1.5 16

649 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTN000677 NGUYỄN BÌNH MINH 045210517 06/07/1998 Nam Lai Châu 1 14.75 1.5 16.25

650 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH009059 NGUYỄN CHÍ MINH 001098004460 28/05/1998 Nam Hà Nội 2 15.1 0.5 15.5

651 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA004644 NGUYỄN CÔNG MẠNH 122245842 31/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.13 1 16.25

652 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 KQH009189 NGUYỄN CÔNG MỪNG 013541567 24/12/1998 Nam Hà Nội 2 16.05 0.5 16.5

653 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005038 NGUYỄN DANH NAM 091876931 22/12/1997 Nam Thái Nguyên 06 2 15.65 1.5 17.25

654 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000710 NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN 091883799 30/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.05 0.5 16.5

655 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA001514 NGUYỄN ĐÌNH HẢI 125850476 20/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.5 1 16.5

656 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB005090 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 152225420 29/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.55 1 17.5

657 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU001928 NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG 071059108 16/01/1998 Nam Tuyên Quang 1 14 1.5 15.5

658 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001410 NGUYỄN DOÃN ĐẠT 091918712 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.95 1 16

659 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB000367 NGUYỄN ĐỨC ANH 152193426 04/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.8 1 17.75

660 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH000433 NGUYỄN ĐỨC ANH 001098003611 01/04/1998 Nam Hà Nội 2 17.95 0.5 18.5

661 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002687 NGUYỄN ĐỨC HƯNG 122267478 13/01/1998 Nam Bắc Giang 2 15.85 0.5 16.25

662 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004253 NGUYỄN ĐỨC LINH 091869753 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.45 0.5 21

663 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 XDA002357 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 082336333 08/08/1998 Nam Lạng Sơn 01 1 14.75 3.5 18.25

664 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004816 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 091918708 14/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15 1 16

665 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN006594 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 142848883 23/04/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.75 1 17.75

666 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA005332 NGUYỄN ĐỨC NHẬT 122246842 01/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

667 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000881 NGUYỄN DUY CƯỜNG 091956516 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.85 3.5 15.25

668 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006216 NGUYỄN HẢI SƠN 122258330 31/10/1998 Nam Bắc Giang 1 18.4 1.5 20

669 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB006350 NGUYỄN HOA KỲ 152231366 23/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15 1 16

670 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006642 NGUYỄN HOÀNG THÀNH 091869429 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 13.85 1.5 15.25

671 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU002015 NGUYỄN HỒNG QUÂN 071054193 07/08/1998 Nam Tuyên Quang 1 14.7 1.5 16.25

672 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006388 NGUYỄN HỒNG SƠN 091742847 15/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.8 1.5 15.25

673 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006386 NGUYỄN HỒNG SƠN 091872294 02/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 24.7 0.5 25.25

674 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001496 NGUYỄN HỮU ĐỘ 091902003 12/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.7 0.5 22.25

675 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB004683 NGUYỄN HỮU HOÀNG 152225643 19/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.13 1 16.25

676 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH008914 NGUYỄN HỮU MẠNH 013541566 08/02/1998 Nam Hà Nội 2 15.85 0.5 16.25

677 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008098 NGUYỄN HỮU TUẤN 091887304 14/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.95 1.5 24.5

678 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008096 NGUYỄN HỮU TUẤN 091883223 07/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.6 0.5 17

679 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000803 NGUYỄN HUY CÔNG 091876596 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

680 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002800 NGUYỄN HUY HOÀNG 091900174 02/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 16.8 0.5 17.25

681 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 TND002803 NGUYỄN HUY HOÀNG 091917819 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.2 1.5 15.75

682 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002799 NGUYỄN HUY HOÀNG 091868905 01/07/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 15.45 1.5 17

683 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005778 NGUYỄN HUY PHÚC 091871760 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.05 0.5 16.5

684 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB008042 NGUYỄN KHẮC MINH 152161945 09/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.7 1 19.75

685 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008212 NGUYỄN KHẮC THANH TÙNG 091902264 30/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.5 0.5 20

686 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN006530 NGUYỄN KHẢI 036098000693 22/10/1998 Nam Nam Định 2 16.1 0.5 16.5

687 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000890 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 091752079 23/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 11.45 3.5 15

688 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001093 NGUYỄN MẠNH DŨNG 091875357 27/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19 0.5 19.5

689 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001298 NGUYỄN MẠNH DƯƠNG 091931196 20/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.05 1.5 15.5

690 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000473 NGUYỄN MINH ÁNH 122299305 02/05/1998 Nam Bắc Giang 2 17.3 0.5 17.75

691 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001556 NGUYỄN MINH ĐỨC 122299392 06/11/1998 Nam Bắc Giang 2 18.85 0.5 19.25

692 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002450 NGUYỄN MINH HIẾU 091871474 13/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 23.55 0.5 24

693 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012429 NGUYỄN MINH TỐ 152193216 30/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.5 1 16.5

694 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008102 NGUYỄN MINH TUẤN 091869585 27/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.35 0.5 15.75

695 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002455 NGUYỄN NGỌC HIẾU 091869627 01/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.3 0.5 15.75

696 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH011827 NGUYỄN NGỌC SANG 001098006927 10/03/1998 Nam Hà Nội 2 18.6 0.5 19

697 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 HVN004008 NGUYỄN QUANG HUY 030098001017 01/07/1998 Nam Hải Dương 2 16.15 0.5 16.75

698 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ000460 NGUYỄN QUỐC HOÀNG 095245804 17/10/1998 Nam Bắc Kạn 1 15.53 1.5 17

699 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003728 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 091970870 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.6 1.5 18

700 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA006082 NGUYỄN QUỐC VIỆT 168581169 04/03/1998 Nam Hà Nam 2NT 20.3 1 21.25

701 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA000893 NGUYỄN SỸ DŨNG 125863251 28/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15 1 16

702 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005060 NGUYỄN THÀNH NAM 091883399 13/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

703 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005523 NGUYỄN THÀNH NHƠN 091749600 06/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

704 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006078 NGUYỄN THANH QUÂN 091956952 03/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.6 1.5 19

705 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010443 NGUYỄN THÀNH SƠN 152215002 11/10/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.2 1 18.25

706 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010570 NGUYỄN THÀNH TÂM 152169535 07/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.5 1 17.5

707 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH014947 NGUYỄN THÀNH TRUNG 017432994 04/03/1998 Nam Hà Nội 2 15.45 0.5 16

708 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007971 NGUYỄN THANH TÙNG 122283042 29/08/1998 Nam Bắc Giang 1 16.48 1.5 18

709 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006469 NGUYỄN THẾ TÀI 091869629 10/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.45 0.5 20

710 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN003296 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 036198000981 17/03/1998 Nữ Nam Định 2NT 15.25 1 16.25

711 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008361 NGUYỄN THU UYÊN 091900074 18/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2 15.95 0.5 16.5

712 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006646 NGUYỄN TIẾN THÀNH 091930116 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.1 1 15

713 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001889 NGUYỄN TRỌNG HẢI 122257014 24/10/1998 Nam Bắc Giang 1 17.75 1.5 19.25

714 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN003230 NGUYỄN TRUNG HIẾU 142917997 12/11/1998 Nam Hải Dương 2 18.35 0.5 18.75

715 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA003023 NGUYỄN TRUNG KIÊN 125791740 30/05/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.5 0.5 17

716 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT000963 NGUYỄN TUẤN ANH 174570694 16/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 16.55 1.5 18

717 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH004011 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG 022098001824 17/06/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 18.5 1 19.5

718 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT008856 NGUYỄN TÙNG LÂM 174917661 14/11/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 14.95 1 16

719 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT001665 NGUYỄN VĂN BÌNH 174605491 25/07/1998 Nam Thanh Hoá 1 13.55 1.5 15

720 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB001519 NGUYỄN VĂN CÔNG 152231706 04/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.25 1 17.25

721 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA000840 NGUYỄN VĂN CÔNG 122245581 03/10/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.38 1 15.5

722 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000804 NGUYỄN VĂN CÔNG 091910426 11/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.2 1.5 15.75

723 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT004096 NGUYỄN VĂN ĐỨC 174836702 17/07/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.25 1.5 16.75

724 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001313 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 091721942 06/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.48 3.5 18

725 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002821 NGUYỄN VĂN HOÀNG 091913461 22/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.85 1.5 18.25

726 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA003143 NGUYỄN VĂN HUY 122231321 09/09/1998 Nam Bắc Giang 2 15.28 0.5 15.75

727 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003214 NGUYỄN VĂN HUY 091932721 17/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.1 1 15

728 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003840 NGUYỄN VĂN KIÊN 091925780 15/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.15 1 16.25

729 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA003027 NGUYỄN VĂN KIÊN 125756939 21/06/1998 Nam Bắc Ninh 2 14.9 0.5 15.5

730 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA003434 NGUYỄN VĂN LINH 125824716 07/06/1997 Nam Bắc Ninh 2 15.25 0.5 15.75

731 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH009453 NGUYỄN VĂN NAM 001098005303 17/04/1998 Nam Hà Nội 2 17.5 0.5 18

732 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB008290 NGUYỄN VĂN NAM 152225415 07/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.15 1 18.25

733 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV004297 NGUYỄN VĂN PHÚ 132297837 18/01/1997 Nam Phú Thọ 1 14.15 1.5 15.75

734 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006079 NGUYỄN VĂN QUÂN 091911033 10/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.3 1 16.25

735 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006024 NGUYỄN VĂN QUANG 091883743 26/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.4 0.5 18

736 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006353 NGUYỄN VĂN TÂM 122245138 19/10/1998 Nam Bắc Giang 1 18 1.5 19.5

737 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN011193 NGUYỄN VĂN THÁI 036098006279 24/04/1998 Nam Nam Định 2NT 14.2 1 15.25

738 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007156 NGUYỄN VĂN THUỶ 091914832 17/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.35 1 16.25

739 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007482 NGUYỄN VĂN TỚI 091889468 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.7 1.5 17.25

740 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB012981 NGUYỄN VĂN TRỌNG 152225539 07/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.55 1 17.5

741 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008011 NGUYỄN VĂN TUÂN 091888158 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.1 3.5 19.5

742 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT019188 NGUYỄN VĂN TÙNG 174575400 05/07/1997 Nam Thanh Hoá 1 16.8 1.5 18.25

743 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA005575 NGUYỄN VĂN TUYỀN 164623956 23/02/1998 Nam Ninh Bình 2NT 19.1 1 20

744 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008524 NGUYỄN VĂN VŨ 091758033 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.15 3.5 17.75

745 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA001950 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 164630169 11/09/1998 Nam Ninh Bình 1 14.55 1.5 16

746 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA001617 NGUYỄN VĨNH HÀO 125774065 24/01/1998 Nam Bắc Ninh 2 14.65 0.5 15.25

747 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 LNH000825 NGUYỄN XUÂN DIỆU 001098011731 10/01/1998 Nam Hà Nội 2 16.4 0.5 17

748 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 BKA010988 NGUYỄN XUÂN TOÁN 017515563 03/03/1998 Nam Hà Nội 2 17.8 0.5 18.25

749 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008123 PHẠM ANH TUẤN 091876595 26/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.95 0.5 17.5

750 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA004384 PHẠM BÁ SỨNG 164557542 20/11/1995 Nam Ninh Bình 03 1 14 3.5 17.5

751 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SPH000818 PHẠM CHIÊU HOÀNG ANH 091876451 31/03/1998 Nam Thái Nguyên 06 3 14.3 1 15.25

752 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV002952 PHẠM ĐĂNG LÂN 132304450 18/09/1998 Nam Phú Thọ 1 14.65 1.5 16.25

753 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007866 PHẠM ĐỨC TRUNG 091849873 18/11/1996 Nam Thái Nguyên 2 15.6 0.5 16

754 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT002228 PHẠM DUY CƯƠNG 174532992 02/11/1997 Nam Thanh Hoá 2 20.95 0.5 21.5

755 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001461 PHẠM HẢI ĐĂNG 091931852 25/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 15 1.5 16.5

756 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002322 PHẠM HOÀNG HIỂN 091869608 08/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

757 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006419 PHẠM HỒNG SƠN 091869748 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.45 0.5 15

758 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 MDA001953 PHẠM HUY HOÀNG 164607848 11/09/1997 Nam Ninh Bình 2NT 17.2 1 18.25

759 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003844 PHẠM MẠNH KIÊN 091872537 16/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.15 0.5 18.75

760 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002494 PHẠM MINH HIẾU 091742250 29/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.2 3.5 19.75

761 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV000266 PHẠM QUANG ANH 132364236 21/08/1998 Nam Phú Thọ 1 16.5 1.5 18

762 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA004761 PHẠM QUANG MINH 122324504 13/08/1998 Nam Bắc Giang 1 15.85 1.5 17.25

763 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008128 PHẠM QUANG TUẤN 091943455 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.6 1.5 21

764 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008527 PHẠM QUANG VŨ 091902280 05/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.35 0.5 15.75

765 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003466 PHẠM QUỐC HƯNG 091915786 25/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.05 1 18

766 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV005478 PHẠM QUỐC TOÀN 132318733 16/04/1998 Nam Phú Thọ 2NT 19.3 1 20.25

767 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THP002264 PHẠM SỸ THÁI 113720190 21/12/1998 Nam Hoà Bình 1 13.6 1.5 15

768 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000020 PHẠM THÁI AN 091870683 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.35 1.5 18.75

769 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001813 PHẠM THỊ HÀ 122313418 08/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 20.8 1.5 22.25

770 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 KHA003630 PHẠM TIẾN KHẢI 122318777 27/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

771 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN002243 PHẠM TRỌNG DUY 036098001641 14/09/1998 Nam Nam Định 2NT 17.25 1 18.25

772 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT001672 PHẠM VĂN BÌNH 174746018 03/07/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.8 1 17.75

773 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002008 PHẠM VĂN HIẾU 125862778 17/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.95 1 17

774 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002837 PHẠM VĂN HOÀNG 091943305 16/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 15.72 1.5 17.25

775 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB009991 PHẠM VĂN QUẢNG 152225086 01/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.2 1 16.25

776 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006266 PHẠM VĂN SƠN 122253433 13/05/1998 Nam Bắc Giang 1 14.15 1.5 15.75

777 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN008890 PHẠM VĂN THẾ 142788112 02/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.8 1 17.75

778 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007984 PHẠM VĂN TÚ 091927986 14/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.7 1 15.75

779 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB007489 PHẠM XUÂN LỘC 034098000202 17/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.9 1 18

780 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND002348 PHAN ĐÌNH HIỆP 091884742 03/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.55 0.5 19

781 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006949 PHAN ĐÌNH THẮNG 091748280 16/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

782 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007001 PHAN HUYỀN THU 122274904 13/03/1997 Nữ Bắc Giang 2 18.3 0.5 18.75

783 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2002737 PHÙNG VĂN KHỞI 026098002078 05/02/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.7 1 19.75

784 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB006220 QUÁCH MINH KHOA 152218589 02/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.65 1 15.75

785 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006429 TẠ VĂN SƠN 091925205 16/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.75 1 19.75

786 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008240 TẠ VĂN TÙNG 091868385 21/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.05 0.5 19.5

787 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA002522 THÂN VĂN HIẾU 122310127 24/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.65 1 17.75

788 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV000278 THIỀU MINH ANH 132303977 18/01/1998 Nam Phú Thọ 1 13.95 1.5 15.5

789 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007137 TÔ HOÀNG THUẬN 091888140 02/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

790 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003230 TÔ QUANG HUY 091970627 26/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

791 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008242 TÔ THANH TÙNG 091970784 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.8 1.5 15.25

792 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN013810 TỐNG MINH TRỰC 163438187 18/08/1998 Nam Nam Định 2NT 14.75 1 15.75

793 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV005987 TỐNG SỸ TÙNG 132324786 18/06/1998 Nam Phú Thọ 2 16.7 0.5 17.25

794 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005753 TRÀ QUỐC PHONG 091871465 23/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.3 0.5 17.75

795 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005651 TRẦN AN NINH 174917863 23/10/1998 Nam Thanh Hoá 1 16.75 1.5 18.25

796 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HVN000881 TRẦN ĐÌNH BINH 142848920 18/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.4 1 18.5

797 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003744 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 091874587 04/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.05 0.5 15.5

798 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006476 TRẦN ĐÌNH TÀI 091722958 28/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.45 1.5 18

799 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006015 TRẦN ĐỨC QUYẾT 122297238 21/03/1998 Nam Bắc Giang 1 14.23 1.5 15.75

800 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HHA017902 TRẦN ĐỨC TUYÊN 031098003109 11/06/1998 Nam Hải Phòng 2 16.65 0.5 17.25

801 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006435 TRẦN HOÀI SƠN 091915552 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.65 1.5 16.25

802 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006086 TRẦN HỒNG QUÂN 091889279 16/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.9 0.5 15.5

803 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA007330 TRẦN HỮU TIẾN 122208258 09/02/1997 Nam Bắc Giang 2NT 16.3 1 17.25

804 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010270 TRẦN MẠNH QUỲNH 152201936 21/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.6 1 17.5

805 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TMA004382 TRẦN MINH QUANG 168620091 15/12/1998 Nam Hà Nam 2 16.25 0.5 16.75

806 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006955 TRẦN NAM THẮNG 091900243 20/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

807 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA001192 TRẦN QUANG DUY 122289484 13/12/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.35 1 15.25

808 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA006572 TRẦN QUANG TÙNG 125812187 09/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.7 1 20.75

809 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU001170 TRẦN QUỐC HƯNG 071053392 04/07/1998 Nam Tuyên Quang 1 14.75 1.5 16.25

810 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH015392 TRẦN QUỐC TUẤN 001098013354 24/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.4 0.5 18

811 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND008140 TRẦN QUỐC TUẤN 091901923 22/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

812 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007417 TRẦN TIẾN 091740467 05/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.65 1.5 18.25

813 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KQH004745 TRẦN VĂN HIỆP 001098004062 26/04/1998 Nam Hà Nội 2 17 0.5 17.5

814 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND005089 TRẦN VĂN NAM 091886388 23/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.55 3.5 19

815 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 SP2004630 TRẦN VĂN TÂM 026098001144 06/08/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 13.95 1.5 15.5

816 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA006806 TRẦN VĂN THẮNG 122246234 10/04/1998 Nam Bắc Giang 1 14.96 1.5 16.5

817 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 2 NTH004769 TRẦN VĂN THỊNH 101340163 15/01/1998 Nam Quảng Ninh 2 14.95 0.5 15.5

818 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA006104 TRẦN VĂN TRÀ 125863147 03/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.8 1 19.75

819 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN013699 TRẦN VĂN TRỌNG 036098001982 05/09/1998 Nam Nam Định 2NT 18.6 1 19.5

820 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 KHA008429 TRẦN VĂN YÊN 122246904 18/12/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.7 1 19.75

821 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND001341 TRẦN XUÂN DƯƠNG 091883892 07/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15 0.5 15.5

822 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND000903 TRIỆU QUỐC CƯỜNG 091893964 16/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.3 3.5 23.75

823 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 THV001859 TRỊNH BÁ HIẾU 132314986 28/04/1998 Nam Phú Thọ 2NT 17.7 1 18.75

824 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT015329 TRỊNH VĂN THÀNH 174972774 14/01/1998 Nam Thanh Hoá 1 20.25 1.5 21.75

825 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT013660 TRỊNH XUÂN QUANG 174976601 28/09/1998 Nam Thanh Hoá 1 17.6 1.5 19

826 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HDT014953 TRƯƠNG NHẬT TÂN 174532947 07/11/1998 Nam Thanh Hoá 2 16.85 0.5 17.25

827 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DCN002575 VŨ ĐẠI DƯƠNG 036098001120 07/10/1998 Nam Nam Định 2NT 14.2 1 15.25

828 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 DTZ001001 VŨ DUY TÂN 095257586 25/06/1998 Nam Bắc Kạn 1 14.75 1.5 16.25

829 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 GHA002976 VŨ NGỌC KHÁNH 125766807 17/08/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.85 0.5 17.25

830 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND007419 VŨ NHƯ TIẾN 091884441 09/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 22 0.5 22.5

831 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 HHA006467 VŨ THÀNH HOÀNG 031970613 26/03/1998 Nam Hải Phòng 3 16.85 0 16.75

832 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND003751 VŨ THÀNH KHÁNH 091742130 03/10/1997 Nam Thái Nguyên 1 16.25 1.5 17.75

833 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 YTB010910 VŨ TIẾN THÀNH 152227930 20/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.15 1 15.25

834 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TQU000271 VŨ XUÂN CHUNG 071068385 07/09/1998 Nam Tuyên Quang 1 16.95 1.5 18.5

835 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND004011 VƯƠNG HỒNG LÂM 091873125 28/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.5 0.5 16

836 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 TND006623 VƯƠNG NGỌC THANH 091942521 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.9 1.5 17.5

837 D520103 Kỹ thuật cơ khí Nguyện vọng 1 NTH002357 VƯƠNG THÀNH HƯNG 022098000753 25/03/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 17.1 1 18

838 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 THP001707 BÙI THANH MINH 113673724 03/03/1998 Nam Hoà Bình 01 1 14.7 3.5 18.25

839 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 SPH003361 ĐẶNG THỊ MINH HIỀN 001198006275 21/12/1998 Nữ Hà Nội 2 15.55 0.5 16

840 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001264 ĐẶNG THỊ THÙY DƯƠNG 091970558 06/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19.4 1.5 21

841 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN003574 HÀ XUÂN HOÀNG 142788097 15/10/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.25 1 20.25

842 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008187 HOÀNG THANH TÙNG 095262123 17/10/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 16.3 3.5 19.75

843 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 DCN007950 LÊ ĐỨC LƯƠNG 163394905 10/01/1998 Nam Nam Định 2NT 18.65 1 19.75

844 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT017044 LÊ MINH THƯỞNG 175004672 15/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18 1 19

845 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001401 LÊ QUANG ĐẠT 091915574 14/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

846 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2003488 LÊ QUANG MINH 001098006543 18/10/1998 Nam Hà Nội 2 19.25 0.5 19.75

847 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 LPH001165 LÝ VĂN HUY 063462198 05/04/1998 Nam Lào Cai 01 1 17.15 3.5 20.75

848 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND004053 NGUYỄN BÁ LIÊM 091743567 03/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 16 1.5 17.5

849 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB004887 NGUYỄN DUY HUÂN 152208555 04/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.15 1 18.25

850 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007132 NGUYỄN MINH THUẬN 091930874 09/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.5 1 19.5

851 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH014104 NGUYỄN MINH TOÀN 013612435 29/08/1998 Nam Hà Nội 2 20.4 0.5 21

852 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 THV005907 NGUYỄN MINH TUẤN 132386510 30/04/1998 Nam Phú Thọ 1 16 1.5 17.5

853 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007019 NGUYỄN NGỌC THIỆU 091872526 30/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.7 0.5 21.25

854 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001515 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 091970281 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

855 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH006461 NGUYỄN VĂN HƯNG 001097005261 14/08/1997 Nam Hà Nội 2 17.2 0.5 17.75

856 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 QSB012651 NGUYỄN VĂN TOÀN 135870135 13/11/1998 Nam Tp. Hồ Chí Minh 3 18.55 0 18.5

857 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 THV000682 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 091955896 01/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 14.55 1.5 16

858 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003221 NÔNG VĂN HUY 091888159 05/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 22.98 3.5 26.5

859 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006028 PHẠM MINH QUANG 091757045 24/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.75 1.5 23.25

860 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 MDA001828 PHẠM XUÂN HINH 164630219 16/05/1998 Nam Ninh Bình 1 14.98 1.5 16.5

861 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT014602 QUÁCH GIANG SƠN 174844179 17/01/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 12.6 3.5 16

862 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000901 TẠ MẠNH CƯỜNG 091775983 21/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.6 1 17.5

863 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007737 TẠ THỊ THU TRANG 091897250 20/04/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

864 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT015026 TRẦN KHẢ THÁI 175004779 23/05/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.25 1 18.25

865 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001609 TRẦN VIỆT ĐỨC 091757049 09/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.98 1.5 16.5

866 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 TMA005884 TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN 168566989 20/10/1998 Nam Hà Nam 2NT 20.15 1 21.25

867 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 GHA000580 VĂN ĐỨC CHIẾN 125860131 24/12/1998 Nam Bắc Ninh 2 15.85 0.5 16.25

868 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN005810 VŨ ĐÌNH LUYỆN 142777353 07/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 17.4 1 18.5

869 D905218 Kỹ thuật cơ khí (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN001269 VŨ VĂN CƯỜNG 142777746 29/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.2 1 19.25

870 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TTB000443 BÙI ĐẮC DUY 050966232 01/12/1998 Nam Sơn La 1 13.65 1.5 15.25

871 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002754 BÙI HUY HOÀNG 091871744 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

872 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND005004 BÙI VĂN NAM 091887313 15/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.45 1.5 16

873 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 MDA000774 ĐẶNG TIẾN DŨNG 164622251 16/12/1998 Nam Ninh Bình 1 14.15 1.5 15.75

874 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002396 ĐẶNG VĂN HIẾU 091887139 10/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 19 1.5 20.5

875 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002382 ĐỖ MINH HIẾU 091874521 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.5 0.5 20

876 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND001254 ĐỖ NHẬT DƯƠNG 091958300 27/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.7 1.5 16.25

877 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 HDT014370 ĐỖ VĂN SƠN 175031981 12/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.3 1 16.25

878 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND008167 DƯƠNG THANH TÙNG 091930094 26/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.05 1 15

879 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND001975 HÀ MINH HẠNH 091918300 27/05/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.05 1.5 16.5

880 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TQU001249 HOÀNG VĂN HỮU 071039496 29/01/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 12.9 3.5 16.5

881 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 DCN010482 HOÀNG VĂN QUÝ 163438186 01/01/1998 Nam Nam Định 2NT 17.7 1 18.75

882 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NTH003822 LÊ HẢI NINH 022098001334 07/12/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.45 1.5 18

883 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TDV002374 LÊ SỸ DANH 187733140 21/01/1998 Nam Nghệ An 2 14.63 0.5 15.25

884 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND001561 LƯU QUANG ĐỨC 091743289 01/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.38 1.5 16

885 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 HDT011011 NGÔ CỰ MINH 174917462 15/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 13.95 1 15

886 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND007960 NGUYỄN ANH TÚ 091883090 14/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.3 1.5 20.75

887 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NHH000566 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 040631003 06/01/1998 Nam Điện Biên 1 14 1.5 15.5

888 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND008209 NGUYỄN DUY TÙNG 091869759 07/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.95 0.5 19.5

889 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND004894 NGUYỄN HỒNG MINH 091883373 25/03/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.05 1.5 20.5

890 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND006571 NGUYỄN QUANG THÁI 095238368 10/05/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 17.5 3.5 21

891 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND006648 NGUYỄN TẤT THÀNH 091887728 20/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.3 1.5 16.75

892 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 KHA007391 NGUYỄN VĂN TOÀN 122304109 28/09/1997 Nam Bắc Giang 2NT 19.95 1 21

893 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND006417 PHẠM CÔNG SƠN 091888800 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.5 1.5 17

894 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 HDT015351 QUẢN VĂN THAO 174745887 27/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.9 1 18

895 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 YTB007909 TRẦN ĐỨC MẠNH 152259337 17/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.9 1 16

896 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 LPH000398 TRẦN MẠNH CƯỜNG 063531083 25/05/1998 Nam Lào Cai 1 14.1 1.5 15.5

897 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NTH001126 TRẦN QUANG ĐỨC 101327654 04/08/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.8 1.5 18.25

898 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 KHA004266 TRỊNH VĂN LINH 122191284 13/07/1996 Nam Bắc Giang 2 16.1 0.5 16.5

899 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 TND002963 VÕ HỒNG HUẤN 091877240 12/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.5 0.5 18

900 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NHH001193 VŨ CẢNH KỲ 040829423 28/09/1998 Nam Điện Biên 1 14.15 1.5 15.75

901 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Nguyện vọng 1 NTH001949 VŨ TIẾN HOÀNG 101262101 18/09/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.1 1.5 17.5

902 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2003467 BÙI BÌNH MINH 135823262 26/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.3 1 16.25

903 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000042 BÙI THÁI ANH 001098008864 07/09/1998 Nam Hà Nội 2 19.3 0.5 19.75

904 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 DHS016799 ĐẶNG ĐÌNH TUẤN 184224748 03/02/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 16.25 1 17.25

905 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB008211 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 152217503 27/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.15 1 17.25

906 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT018704 ĐÀO ANH TUÂN 174630333 17/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.05 1 17

907 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND007775 ĐÀO NGỌC TRÂM 091871455 01/12/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 16.18 1.5 17.75

908 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006202 ĐÀO THỊ THUÝ QUỲNH 091912298 27/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 21.7 1 22.75

909 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA001991 ĐÀO VĂN HÀO 122314528 31/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.86 1 16.75

910 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB005660 ĐÀO VĂN HƯNG 152187786 09/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.6 1 17.5

911 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001482 DIÊM ĐỨC ĐOÀN 091877759 16/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.4 1.5 21

912 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB002774 ĐỖ ĐỨC ĐÔNG 152228120 15/09/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.05 1 16

913 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN003977 ĐỖ QUANG HUY 030098001138 30/08/1998 Nam Hải Dương 2 20.7 0.5 21.25

914 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 LNH000086 ĐOÀN HOÀNG ANH 001098005785 30/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.25 0.5 17.75

915 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 NHH002183 HÀ TIẾN THẮNG 040828831 16/10/1998 Nam Điện Biên 1 14.6 1.5 16

916 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003518 HOÀNG THỊ HƯƠNG 091735123 07/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.55 1 18.5

917 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2001822 HOÀNG VĂN HIẾU 026098002322 11/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 17.9 0.5 18.5

918 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2000698 LÊ MẠNH CƯỜNG 001098006542 24/08/1998 Nam Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

919 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND002573 LÊ THỊ QUỲNH HOA 091918531 17/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.5 1 17.5

920 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008195 LÊ VIỆT TÙNG 091871903 04/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

921 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008453 LƯƠNG QUANG VIỆT 091876594 04/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.55 0.5 22

922 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006376 LƯƠNG THANH SƠN 091872180 13/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

923 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND004810 LƯU ĐỨC MẠNH 091884976 09/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 20.6 1.5 22

924 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006760 LƯU PHƯƠNG THẢO 091912279 27/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.13 1 16.25

925 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 DTZ001341 MA KHÁNH VIÊN 095263790 01/01/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 14.5 3.5 18

926 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006380 NGÔ ĐỨC SƠN 152229776 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.35 0.5 19.75

927 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 GHA002473 NGUYỄN ĐỨC HUY 125887162 19/10/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.3 1 18.25

928 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA004872 NGUYỄN ĐỨC NAM 122283109 21/08/1998 Nam Bắc Giang 1 15.93 1.5 17.5

929 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HDT011033 NGUYỄN HỮU MINH 174914168 18/10/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16 1 17

930 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH012961 NGUYỄN HỮU THẮNG 013644043 22/07/1998 Nam Hà Nội 2 19.25 0.5 19.75

931 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 YTB010852 NGUYỄN NHƯ THÀNH 152194796 12/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 21.2 1 22.25

932 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000217 NGUYỄN QUANG ANH 091869770 01/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.93 0.5 18.5

933 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003206 NGUYỄN QUANG HUY 091916350 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.88 1 20

934 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2001179 NGUYỄN THẾ ĐỨC 001098011244 10/06/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 16.68 1 17.75

935 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND000463 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 091918636 03/04/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19 1.5 20.5

936 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA005414 NGUYỄN THỊ NHUNG 122262052 01/02/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 18.18 1 19.25

937 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND002717 NGUYỄN THU HOÀI 091878035 14/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.6 0.5 18

938 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND006405 NGUYỄN TRẦN SƠN 091879594 31/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

939 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND003995 NGUYỄN TÙNG LÂM 091871168 24/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

940 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KQH003285 NGUYỄN VĂN ĐƯỢC 001098010813 19/03/1998 Nam Hà Nội 2 15.95 0.5 16.5

941 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 SP2003513 NGUYỄN VĂN MINH 026098003225 23/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.25 1 16.25

942 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND005232 NGUYỄN VĂN NGHĨA 091757002 07/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.7 3.5 22.25

943 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 DCN012743 NGUYỄN VĂN THỰ 036098004094 06/04/1998 Nam Nam Định 2NT 16.35 1 17.25

944 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008236 PHẠM QUÝ TÙNG 091867356 06/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

945 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 HVN003254 PHAN TRUNG HIẾU 142848284 26/12/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.4 1 17.5

946 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001604 TRẦN ANH ĐỨC 091911297 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.55 1 20.5

947 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND008134 TRẦN ANH TUẤN 091874475 16/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

948 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND005237 TRẦN CAO NGHĨA 091943332 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.45 1.5 22

949 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA003688 TRẦN QUANG KHÁNH 122291494 27/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.55 1 17.5

950 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA004264 TRẦN VĂN LINH 122259182 14/07/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17 1 18

951 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND001954 VŨ THANH HẢI 091882026 18/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20 1.5 21.5

952 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA006452 VŨ THỊ PHƯƠNG THANH 122225972 23/11/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.55 1.5 17

953 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 TND005757 VŨ VIỆT PHONG 091724313 04/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.35 1.5 21.75

954 D905228 Kỹ thuật điện (CTTT) Nguyện vọng 1 KHA005897 VY ANH QUÂN 122219639 28/05/1998 Nam Bắc Giang 01 1 13 3.5 16.5

955 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TMA002336 CHU QUANG HUY 168581712 27/08/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.15 1 16.25

956 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000089 ĐẶNG NGỌC ANH 091888783 12/07/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.75 1.5 18.25

957 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KQH011925 ĐÀO HỒNG SƠN 001098010746 29/09/1998 Nam Hà Nội 2 19.4 0.5 20

958 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 DCT001812 ĐINH MINH HIỆP 174838631 10/10/1998 Nam Tây Ninh 01 1 15.9 3.5 19.5

959 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001974 ĐOÀN THỊ MỸ HẠNH 091883122 30/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2 20.78 0.5 21.25

960 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001189 DƯƠNG THỊ DUYÊN 091900469 05/02/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 17.33 1.5 18.75

961 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND005547 HÀ THỊ NHUNG 091970732 18/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.8 1.5 17.25

962 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006915 HÀ VĂN THẮNG 091914087 09/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.85 1.5 19.25

963 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 XDA002832 HỒ VĂN SỸ PHI 082337312 03/01/1998 Nam Lạng Sơn 1 16.45 1.5 18

964 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND005678 HOÀNG THỊ KIM OANH 091772165 07/01/1997 Nữ Thái Nguyên 1 17.35 1.5 18.75

965 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 SKH006371 HOÀNG THỊ LỆ THỦY 145819847 01/12/1997 Nữ Hưng Yên 2NT 15.3 1 16.25

966 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB005994 HOÀNG THỊ THU HƯỜNG 152224793 07/02/1998 Nữ Thái Bình 2NT 15.2 1 16.25

967 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA008103 HOÀNG THỊ UYÊN 122265950 04/12/1998 Nữ Bắc Giang 01 1 17.2 3.5 20.75

968 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND003968 HOÀNG TÙNG LÂM 091871507 22/04/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 15.25 1.5 16.75

969 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA001389 HOÀNG VĂN ĐẠT 122222331 25/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.23 1.5 16.75

970 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006190 HOÀNG VĂN SƠN 122259334 12/01/1998 Nam Bắc Giang 01 1 12.7 3.5 16.25

971 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006817 LÂM VĂN THẾ 122231701 07/12/1998 Nam Bắc Giang 01 1 15.45 3.5 19

972 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 DCN000227 LÊ THỊ ANH 036198004725 12/11/1998 Nữ Nam Định 2NT 14.88 1 16

973 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA007407 LỤC VĂN TOẢN 122261016 19/06/1998 Nam Bắc Giang 01 1 13.1 3.5 16.5

974 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB000324 LƯƠNG THỊ LAN ANH 152224806 20/07/1998 Nữ Thái Bình 2NT 17.3 1 18.25

975 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001357 MA VĂN ĐẠI 091970274 12/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.5 3.5 24

976 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006471 NGÔ SỸ THÀNH 122239350 06/01/1998 Nam Bắc Giang 1 16.8 1.5 18.25

977 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001988 NGÔ THỊ HẠNH 091943322 24/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 18.25 3.5 21.75

978 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006971 NGÔ THỊ THU 122239716 30/05/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.3 1.5 18.75

979 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000882 NGUYỄN DƯƠNG MINH CƯỜNG 091888506 11/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.2 1.5 19.75

980 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA004745 NGUYỄN NGỌC MINH 122246318 31/03/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.65 1 17.75

981 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 SP2004634 NGUYỄN NGỌC TÂN 026098002841 19/04/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 15.5 1 16.5

982 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000833 NGUYỄN THỊ CÚC 091917489 27/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.75 3.5 16.25

983 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND002596 NGUYỄN THỊ HOA 091913591 20/01/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.35 1 16.25

984 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 THV002144 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 132371017 26/02/1998 Nữ Phú Thọ 1 17.05 1.5 18.5

985 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 GHA004240 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 125814360 10/01/1998 Nữ Bắc Ninh 2 15.63 0.5 16.25

986 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA004790 NGUYỄN THỊ MƠ 122246961 14/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.45 1.5 19

987 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA005524 NGUYỄN THỊ OANH 122265521 04/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 16.93 1.5 18.5

988 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA004594 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MAI 122246489 29/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.25 1.5 16.75

989 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND007294 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 091752490 01/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16 1.5 17.5

990 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006820 NGUYỄN THỊ THẢO 091776405 30/07/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.4 1.5 17

991 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND007051 NGUYỄN THỊ THOA 091918491 24/07/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.65 1.5 18.25

992 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA007114 NGUYỄN THỊ THỦY 122239411 17/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.35 1.5 16.75

993 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB002151 NGUYỄN TIẾN DUY 152230027 15/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.35 1 16.25

994 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 GHA002216 NGUYỄN VĂN HOÀN 125812528 16/06/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.15 1 18.25

995 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND002961 NGUYỄN VĂN HUẤN 091930756 21/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.03 1 16

996 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006241 NGUYỄN VĂN SƠN 122244658 01/03/1998 Nam Bắc Giang 1 14.75 1.5 16.25

997 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 NLS007805 NGUYỄN VĂN TƯỜNG 231002858 22/08/1997 Nam Gia Lai 1 15.28 1.5 16.75

998 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA005483 NGUYỄN VŨ NINH 122320589 05/10/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.4 1 16.5

999 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TMA000250 NHỮ THỊ KIM ANH 168608930 28/10/1998 Nữ Hà Nam 2NT 15.65 1 16.75

1000 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA000934 NÔNG VĂN CƯỜNG 122271290 25/12/1997 Nam Bắc Giang 01 1 12.75 3.5 16.25

1001 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 THV002722 PHẠM AN KHANG 132390458 20/10/1998 Nam Phú Thọ 1 18.43 1.5 20

1002 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA000341 PHẠM THỊ NGỌC ANH 122318587 05/02/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.48 1.5 16

1003 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 QSB007653 PHẠM TIẾN BÁ NGỌC 122133889 18/08/1996 Nam Bắc Giang 06 1 15.15 2.5 17.75

1004 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA008240 PHẠM VĂN VĨ 122239707 20/07/1998 Nam Bắc Giang 1 16.85 1.5 18.25

1005 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA006668 TẠ THỊ THẢO 122314420 02/08/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.31 1.5 16.75

1006 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND005652 TRẦN CAO NINH 091871244 22/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.7 0.5 17.25

1007 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA001137 TRẦN HÙNG DŨNG 122268055 20/12/1998 Nam Bắc Giang 2 17.25 0.5 17.75

1008 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006621 TRẦN THỊ THANH 091912496 26/05/1998 Nữ Thái Nguyên 1 14.95 1.5 16.5

1009 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 MDA004042 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 164630434 20/03/1998 Nữ Ninh Bình 1 20.05 1.5 21.5

1010 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND007995 TRẦN THỊ TÚ 091925077 02/07/1997 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.25 1 16.25

1011 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND008683 TRẦN THỊ YẾN 091915770 03/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.75 1 17.75

1012 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND000381 TRẦN TUẤN ANH 091887557 27/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.7 1.5 16.25

1013 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND008248 TRẦN VĂN TÙNG 091917462 10/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16 1 17

1014 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND006850 TRIỆU THỊ THẢO 091888534 09/01/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 19.15 3.5 22.75

1015 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 GHA002812 TRỊNH THỊ HƯƠNG 125815496 04/11/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 15.55 1 16.5

1016 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 TND001344 TRỊNH VĂN DƯƠNG 091917308 17/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.15 1 16.25

1017 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 YTB008591 TRÌNH VĂN NGHĨA 152208171 03/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.1 1 16

1018 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 HDT001479 TRƯƠNG THẾ BA 174570083 12/12/1997 Nam Thanh Hoá 1 18.6 1.5 20

1019 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Nguyện vọng 1 KHA008540 VI THỊ YẾN 122232609 27/11/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.75 1.5 19.25

1020 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT019044 BÙI CÔNG TÙNG 175072243 30/04/1998 Nam Thanh Hoá 01 2NT 15.25 3 18.25

1021 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001043 BÙI QUANG DŨNG 091886333 20/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.5 1.5 18

1022 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV002165 BÙI QUANG HÙNG 132347976 12/01/1998 Nam Phú Thọ 1 17.4 1.5 19

1023 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002555 BÙI THỊ PHƯƠNG HOA 122235792 18/07/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.85 1.5 17.25

1024 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THP001317 BÙI TRUNG KIÊN 113721398 18/09/1998 Nam Hoà Bình 01 1 13.7 3.5 17.25

1025 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THP001274 BÙI VĂN KHẢI 113707643 05/10/1998 Nam Hoà Bình 01 1 14.9 3.5 18.5

1026 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 BKA009704 CAO XUÂN THANH 017515035 27/08/1998 Nam Hà Nội 2 15.55 0.5 16

1027 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006688 CHÂU THẠCH THẢO 091869600 08/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2 18.85 0.5 19.25

1028 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT000132 CÙ ĐỨC ANH 174791773 10/10/1996 Nam Thanh Hoá 2NT 16.15 1 17.25

1029 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001634 ĐÀM THỊ GIANG 091836654 03/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2 20.7 0.5 21.25

1030 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001050 ĐÀM TRUNG DŨNG 091869720 03/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.33 0.5 21.75

1031 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005994 ĐẶNG MINH QUANG 091867091 23/04/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 17.35 2.5 19.75

1032 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT014381 ĐẶNG NGỌC SƠN 175032026 27/09/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.5 1 18.5

1033 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001379 ĐẶNG QUANG ĐẠT 122289559 16/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.28 1 16.25

1034 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006357 ĐẶNG THÁI SƠN 091901150 22/08/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 14.5 1.5 16

1035 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001195 ĐẶNG THỊ DUYÊN 091862685 09/05/1997 Nữ Thái Nguyên 1 18.25 1.5 19.75

1036 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000994 ĐẶNG THÙY DUNG 091871491 23/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2 18.9 0.5 19.5

1037 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB001595 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 152225745 17/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.75 1 18.75

1038 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002395 ĐẰNG VĂN HIẾU 091722978 24/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1039 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006524 ĐẶNG VĂN TÂN 091930899 14/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.95 1 21

1040 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002958 ĐÀO MẠNH HUẤN 091869768 14/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

1041 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005989 ĐÀO MINH QUANG 091720289 01/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.1 1.5 19.5

1042 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH001465 ĐÀO THỊ KIM LIÊN 063468772 09/02/1998 Nữ Lào Cai 01 1 17.65 3.5 21.25

1043 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004873 ĐINH CÔNG MINH 091871470 27/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.43 0.5 19

1044 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008171 ĐINH CÔNG TÙNG 091871532 27/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.7 0.5 20.25

1045 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006205 ĐINH THỊ QUỲNH 091889206 29/06/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.03 1.5 17.5

1046 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002391 ĐINH TRUNG HIẾU 091878229 25/11/1997 Nam Thái Nguyên 2 18.3 0.5 18.75

1047 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002764 ĐỖ ANH HOÀNG 091882513 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.8 0.5 20.25

1048 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HTC002615 ĐỖ ANH TUẤN 061042593 07/09/1998 Nam Yên Bái 1 14.5 1.5 16

1049 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH009010 ĐỖ ĐỨC MINH 001098006625 05/08/1998 Nam Hà Nội 2 16.05 0.5 16.5

1050 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN008788 ĐỖ ĐỨC THẮNG 142848945 08/04/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.65 1 16.75

1051 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001352 ĐỖ MẠNH ĐẠI 091883381 18/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 14.75 1.5 16.25

1052 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002391 ĐỖ QUANG HIỆP 122287690 06/11/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17 1 18

1053 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007023 ĐỖ QUANG THỊNH 091877507 31/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

1054 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000070 ĐỖ THỊ VÂN ANH 091911812 27/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 13.23 3.5 16.75

1055 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000097 ĐOÀN ĐỨC ANH 091871219 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 18.35 1.5 19.75

1056 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB007570 ĐOÀN HẢI LƯƠNG 152201375 15/12/1998 Nam Thái Bình 06 2NT 16.4 2 18.5

1057 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003289 ĐOÀN THỊ KHÁNH HUYỀN 091743345 15/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.65 1.5 18.25

1058 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH000604 ĐOÀN VĂN ĐẠT 063514748 07/09/1998 Nam Lào Cai 1 17.15 1.5 18.75

1059 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007784 DƯƠNG ANH TÚ 122257433 16/05/1998 Nam Bắc Giang 1 19.4 1.5 21

1060 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH013385 DƯƠNG BÁ THUẬN 013644177 06/01/1998 Nam Hà Nội 2 15.75 0.5 16.25

1061 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006998 DƯƠNG CAO THIỆN 091878231 05/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.65 0.5 17.25

1062 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006053 DƯƠNG NGỌC QUÂN 091900919 30/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.3 0.5 18.75

1063 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000054 DƯƠNG QUANG ANH 091867486 24/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.3 0.5 17.75

1064 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007837 DƯƠNG QUANG TRUNG 091941101 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.85 0.5 17.25

1065 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008164 DƯƠNG QUANG TÙNG 091735107 15/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.55 1 18.5

1066 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006625 DƯƠNG QUỐC THÀNH 091900893 28/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

1067 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006114 DƯƠNG THANH QUYÊN 091932243 14/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.85 1 20.75

1068 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA005893 DƯƠNG THANH TÙNG 168529714 08/03/1997 Nam Hà Nam 2NT 19.85 1 20.75

1069 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008302 DƯƠNG THẾ TƯ 091735903 08/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.8 1 17.75

1070 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002194 DƯƠNG THỊ HẬU 091929000 06/11/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.75 1 20.75

1071 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002998 DƯƠNG THỊ HUỆ 091927374 21/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.55 1 19.5

1072 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005795 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 091735231 13/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.35 1 18.25

1073 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001892 DƯƠNG TRUNG HẢI 091735443 11/09/1998 Nam Thái Nguyên 06 2NT 15.85 2 17.75

1074 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000064 DƯƠNG TUẤN ANH 122239470 15/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.85 1.5 17.25

1075 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004867 DƯƠNG TUẤN MINH 091884808 25/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

1076 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008446 DƯƠNG TUẤN VIỆT 091871193 29/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.05 0.5 18.5

1077 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003740 ĐƯỜNG VĂN KIÊN 122261310 06/08/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.5 3.5 18

1078 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005008 DƯƠNG VĂN NAM 091900872 06/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.7 0.5 21.25

1079 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005491 DƯƠNG VĂN NHẬT 091928283 25/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.95 1 21

1080 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006150 DƯƠNG VĂN QUYỀN 091872198 17/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.5 0.5 16

1081 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007057 DƯƠNG VĂN THOAN 091970448 25/12/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.2 3.5 21.75

1082 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008029 DƯƠNG VĂN TUẤN 091735229 25/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.3 1 19.25

1083 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000792 DƯƠNG XUÂN CÔNG 091927419 30/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 21.55 1 22.5

1084 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007233 GIÁP THỊ THƯƠNG 122245749 21/12/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 16.23 1 17.25

1085 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006034 GIÁP VĂN QUỲNH 122306247 05/07/1998 Nam Bắc Giang 1 14.6 1.5 16

1086 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008388 HÀ HỒNG VĂN 091916356 01/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15 1 16

1087 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007692 HÀ HUY TRỌNG 122231901 13/10/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17.13 1 18.25

1088 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006328 HÀ MINH TÂM 122242100 30/03/1998 Nam Bắc Giang 1 18.6 1.5 20

1089 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003606 HÀ THỊ HƯỚNG 122313555 01/11/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.4 1.5 19

1090 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005285 HÀ THỊ NGỌC 091912540 30/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.75 1 18.75

1091 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006967 HÀ TRƯỞNG THẬT 091874523 08/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 18 0.5 18.5

1092 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003933 HỒ SĨ LỊCH 122283753 27/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.08 1.5 16.5

1093 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000643 HOÀNG ANH CHẤT 091886453 31/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.8 1.5 20.25

1094 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DCN008239 HOÀNG BÁ MẠNH 036098003362 10/12/1998 Nam Nam Định 2NT 18.53 1 19.5

1095 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000737 HOÀNG CÔNG CHIẾN 122232771 10/09/1997 Nam Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

1096 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SKH001804 HOÀNG ĐỨC HẢI 145832250 31/05/1998 Nam Hưng Yên 2NT 16.65 1 17.75

1097 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005817 HOÀNG DUY QUANG 122233831 08/03/1998 Nam Bắc Giang 1 19.1 1.5 20.5

1098 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002777 HOÀNG KIM HOÀNG 091943222 24/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.9 1.5 18.5

1099 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002456 HOÀNG MINH HIẾU 122314664 26/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.7 1 16.75

1100 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001903 HOÀNG NGỌC HẢI 091870905 25/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.33 0.5 17.75

1101 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV003105 HOÀNG THẾ LINH 132311231 26/01/1998 Nam Phú Thọ 1 17.3 1.5 18.75

1102 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001980 HOÀNG THỊ HẠNH 091927433 07/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2 21.15 0.5 21.75

1103 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000753 HOÀNG THỊ HOA MAI 095269383 09/12/1998 Nữ Bắc Kạn 01 1 16.2 3.5 19.75

1104 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000433 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 091742753 02/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

1105 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003008 HOÀNG THỊ NGỌC HUỆ 091893130 04/11/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.13 3.5 17.75

1106 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007568 HOÀNG THỊ THU TRANG 091722827 11/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 21.2 1.5 22.75

1107 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007484 HOÀNG THỊ TRANG 122307968 05/02/1997 Nữ Bắc Giang 01 1 14.3 3.5 17.75

1108 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002409 HOÀNG TRUNG HIẾU 091912486 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.08 3.5 17.5

1109 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006963 HOÀNG TRƯỜNG THU 122311737 13/09/1998 Nam Bắc Giang 1 16.2 1.5 17.75

1110 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA000813 HOÀNG VĂN ĐÔNG 082325748 04/01/1997 Nam Lạng Sơn 01 1 14.25 3.5 17.75

1111 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002926 HOÀNG VĂN HỢP 122188457 14/12/1997 Nam Bắc Giang 01 1 14.45 3.5 18

1112 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003895 HOÀNG VĂN LẬP 122315595 02/10/1998 Nam Bắc Giang 01 1 12.85 3.5 16.25

1113 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007790 HOÀNG VĂN TÚ 122320092 10/03/1998 Nam Bắc Giang 2 19.8 0.5 20.25

1114 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN006324 KIỀU ĐĂNG NAM 142970686 10/03/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.35 1 20.25

1115 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THP001971 KIỀU QUANG NINH 113720069 16/12/1998 Nam Hoà Bình 01 1 13.65 3.5 17.25

1116 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000133 KIỀU TUẤN ANH 091733490 29/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.5 1 18.5

1117 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006585 LA THỊ THẢO 122270928 17/01/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.9 1 17

1118 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB009391 LẠI TUẤN PHONG 152225406 15/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.5 1 19.5

1119 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB003020 LẠI VĂN GIANG 152225389 24/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.98 1 18

1120 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB007867 LẠI VĂN MẠNH 152225381 08/07/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.45 1 18.5

1121 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002781 LÊ ANH HOÀNG 091886444 21/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.45 1.5 21

1122 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000872 LÊ CAO CƯỜNG 091871227 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.25 0.5 16.75

1123 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001072 LÊ CÔNG ĐẠO 125790171 10/11/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.35 1 19.25

1124 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008065 LÊ ĐÌNH TUẤN 091942880 15/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.5 1.5 17

1125 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000893 LÊ ĐỨC CƯỜNG 122306271 26/03/1998 Nam Bắc Giang 1 17.25 1.5 18.75

1126 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007791 LÊ HOÀNG ANH TÚ 122240997 28/07/1997 Nam Bắc Giang 1 15.4 1.5 17

1127 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005602 LÊ HOÀNG PHÚC 122239352 13/04/1998 Nam Bắc Giang 1 16.25 1.5 17.75

1128 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB001219 LÊ HỮU BƯỞI 152225722 12/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.7 1 16.75

1129 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001145 LÊ KHÁNH DUY 091871875 10/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.85 0.5 22.25

1130 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2002210 LÊ MẠNH HÙNG 135854433 12/10/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 17.85 1 18.75

1131 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001909 LÊ MINH HẢI 091752632 02/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.15 1.5 18.75

1132 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU000945 LÊ MINH HOÀNG 071038223 19/04/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 15.5 3.5 19

1133 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH004498 LÊ NGUYỄN TIẾN THÀNH 022098000567 30/04/1998 Nam Quảng Ninh 2 18.4 0.5 19

1134 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT000026 LÊ QUANG AN 174748465 15/10/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 19.75 1 20.75

1135 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007604 LÊ THÙY TRANG 091900638 09/01/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 16.7 2.5 19.25

1136 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA000871 LÊ TRỌNG DŨNG 125780601 15/01/1997 Nam Bắc Ninh 2NT 16 1 17

1137 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003811 LÊ TRUNG KIÊN 091911710 23/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.8 1.5 16.25

1138 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT000037 LÊ TUẤN AN 174914331 21/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.25 1 16.25

1139 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001558 LÊ VĂN ĐỨC 091772404 24/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.6 1 19.5

1140 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003177 LÊ VĂN HUY 091915572 24/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

1141 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005030 LÊ VĂN NAM 091941907 26/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.35 1.5 23.75

1142 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005739 LÊ VĂN PHONG 091917333 08/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.15 1 16.25

1143 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005870 LÊ VĂN QUÂN 122268279 16/12/1997 Nam Bắc Giang 1 17.9 1.5 19.5

1144 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT003628 LÊ VĂN TIẾN ĐẠT 174576097 18/12/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.2 1 18.25

1145 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA005733 LÊ VĂN VŨ 164622501 26/01/1998 Nam Ninh Bình 1 16.6 1.5 18

1146 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001399 LỤC HUỲNH MINH ĐẠT 091970896 20/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1147 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA002560 LƯƠNG TẤT KHÁNH 164633719 12/07/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15 1 16

1148 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA008389 LƯƠNG THỊ XUÂN 122235065 24/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.65 1.5 19.25

1149 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB008019 LƯƠNG VĂN MINH 152225430 15/12/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.95 1 17

1150 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006300 LƯƠNG VĂN SỸ 122217026 29/03/1998 Nam Bắc Giang 1 17.25 1.5 18.75

1151 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA004736 LƯƠNG VĂN THANH 168594337 12/08/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.95 1 17

1152 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007948 LƯU MINH TÚ 091970561 06/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 19.45 3.5 23

1153 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000501 LƯU QUÝ BA 091882555 21/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.3 0.5 20.75

1154 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008279 LƯU THỊ TUYẾN 091930626 09/04/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.45 1 19.5

1155 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TTB001710 LƯU THÚY NGA 050985420 03/02/1998 Nữ Sơn La 1 19.63 1.5 21.25

1156 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006378 LƯU TRUNG SƠN 091940625 14/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1157 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH003972 LƯU VĂN PHƯƠNG 022098000917 09/07/1998 Nam Quảng Ninh 06 1 19.1 2.5 21.5

1158 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTN000567 LÝ A LIỀU 045205739 08/01/1998 Nam Lai Châu 01 1 18.6 3.5 22

1159 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA008351 LÝ ĐỨC VƯƠNG 122270623 27/04/1998 Nam Bắc Giang 1 17.05 1.5 18.5

1160 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007951 MAI ANH TÚ 092000127 16/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.55 0.5 16

1161 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ001051 MAI VĂN THẮNG 095263462 24/02/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 12.5 3.5 16

1162 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002913 MÔNG THỊ HỒNG 091956735 03/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 16.35 3.5 19.75

1163 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU002708 NGHIÊM QUANG TUẤN 071054288 23/03/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 15.7 3.5 19.25

1164 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001155 NGÔ ĐỨC DUY 091882045 12/02/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 16.5 1.5 18

1165 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004642 NGÔ ĐỨC MẠNH 122256924 09/08/1998 Nam Bắc Giang 1 18.45 1.5 20

1166 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008081 NGÔ MẠNH TUẤN 091868656 26/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.55 0.5 16

1167 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007003 NGÔ NGỌC THIỆN 091931435 16/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.85 1.5 16.25

1168 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001358 NGÔ TUẤN ĐẠI 091741686 02/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.7 0.5 16.25

1169 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007714 NGÔ VĂN TRUNG 122239710 05/01/1998 Nam Bắc Giang 1 14.8 1.5 16.25

1170 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002640 NGÔ XUÂN HÒA 122239666 24/05/1998 Nam Bắc Giang 1 18.95 1.5 20.5

1171 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007098 NGÔ XUÂN THỦY 122294573 17/10/1998 Nam Bắc Giang 1 17.7 1.5 19.25

1172 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005489 NGỌC THỊ NỤ 122226037 01/08/1998 Nữ Bắc Giang 1 19.9 1.5 21.5

1173 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000961 NGUYỄN ANH DẦN 122246104 06/07/1998 Nam Bắc Giang 1 14.68 1.5 16.25

1174 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA006116 NGUYỄN ANH VŨ 168579380 14/04/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.35 1 16.25

1175 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA004164 NGUYỄN BÁ NGHĨA 125762389 24/12/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.55 1 19.5

1176 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001103 NGUYỄN CHÍ DŨNG 122239432 22/07/1998 Nam Bắc Giang 1 17.1 1.5 18.5

1177 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001807 NGUYỄN CÔNG HÀ 091723166 12/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.1 3.5 19.5

1178 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DCN010888 NGUYỄN ĐẮC SON 036098001192 20/05/1998 Nam Nam Định 2NT 19.95 1 21

1179 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN009447 NGUYỄN ĐẮC TIẾN 142818032 02/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.85 1 16.75

1180 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000883 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 091927644 05/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.43 1.5 21

1181 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004645 NGUYỄN DUY MẠNH 122235152 10/06/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.6 1 19.5

1182 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTZ000816 NGUYỄN DUY NĂNG 095267758 23/01/1997 Nam Bắc Kạn 1 16.5 1.5 18

1183 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA004715 NGUYỄN DUY THẠCH 168585611 19/05/1998 Nam Hà Nam 2NT 19.6 1 20.5

1184 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH004865 NGUYỄN GIẢN HIẾU 013644133 12/10/1998 Nam Hà Nội 2 17.55 0.5 18

1185 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006975 NGUYỄN HOÀI THU 122295175 21/01/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.83 1.5 17.25

1186 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006219 NGUYỄN HỒNG SƠN 122268941 12/03/1997 Nam Bắc Giang 1 14.6 1.5 16

1187 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TLA005680 NGUYỄN HỮU KIÊN 017461976 22/09/1998 Nam Hà Nội 2 16.05 0.5 16.5

1188 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV005116 NGUYỄN HỮU THẮNG 132371306 26/11/1998 Nam Phú Thọ 1 19.7 1.5 21.25

1189 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA000952 NGUYỄN KHẮC DANH 122234919 15/06/1997 Nam Bắc Giang 1 18.45 1.5 20

1190 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002995 NGUYỄN KHẮC HUỆ 122234904 23/11/1997 Nam Bắc Giang 1 16.05 1.5 17.5

1191 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007418 NGUYỄN LÂM TỚI 122239431 20/01/1998 Nam Bắc Giang 1 15.63 1.5 17.25

1192 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007886 NGUYỄN MẠNH TUẤN 122239424 10/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

1193 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001073 NGUYỄN MẬU ĐẠO 125812163 15/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.95 1 18

1194 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000711 NGUYỄN MINH CHIẾN 091886575 01/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.5 1.5 21

1195 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001558 NGUYỄN MINH ĐỨC 122314923 19/04/1997 Nam Bắc Giang 1 14.6 1.5 16

1196 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002643 NGUYỄN MINH HÒA 122280615 16/02/1998 Nam Bắc Giang 06 1 16.7 2.5 19.25

1197 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007404 NGUYỄN MINH TIẾN 091889311 29/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.15 3.5 20.75

1198 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001584 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 091930810 05/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.85 1 16.75

1199 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006234 NGUYỄN NGỌC SƠN 122307449 24/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.23 1.5 16.75

1200 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH007877 NGUYỄN PHẠM QUANG LINH 001098010753 30/08/1998 Nam Hà Nội 2 21.3 0.5 21.75

1201 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002495 NGUYỄN QUANG HIẾU 122322466 30/08/1998 Nam Bắc Giang 01 1 17.85 3.5 21.25

1202 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003203 NGUYỄN QUANG HUY 091917008 22/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.7 1 19.75

1203 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004126 NGUYỄN QUANG LINH 122314930 21/05/1998 Nam Bắc Giang 1 18.2 1.5 19.75

1204 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 DTS001054 NGUYỄN QUANG MINH 073483205 20/12/1997 Nam Hà Giang 1 16.5 1.5 18

1205 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008219 NGUYỄN SƠN TÙNG 091877641 26/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.1 0.5 20.5

1206 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003993 NGUYỄN THÀNH LÂM 091918631 14/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

1207 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004014 NGUYỄN THÀNH LÂN 091882258 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

1208 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV003645 NGUYỄN THÀNH MẬU 132375598 01/02/1998 Nam Phú Thọ 1 23.35 1.5 24.75

1209 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH000214 NGUYỄN THẾ ANH 101309071 27/08/1998 Nam Quảng Ninh 2 16.05 0.5 16.5

1210 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006943 NGUYỄN THẾ THẮNG 091872206 10/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

1211 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001603 NGUYỄN THỊ GÁI 122265292 15/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 17 1.5 18.5

1212 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001680 NGUYỄN THỊ GIANG 091925654 18/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.35 1 17.25

1213 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002302 NGUYỄN THỊ HIỀN 122262487 22/09/1998 Nữ Bắc Giang 2 16.05 0.5 16.5

1214 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002724 NGUYỄN THỊ HOAN 122245547 08/03/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.75 1 16.75

1215 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004068 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 091941914 25/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19.95 1.5 21.5

1216 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003471 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 122291567 23/02/1998 Nữ Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

1217 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003251 NGUYỄN THỊ HUYỀN 122234937 12/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

1218 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001225 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN 091915998 22/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.3 1 16.25

1219 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006808 NGUYỄN THỊ THẢO 091930618 07/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.5 1 19.5

1220 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND007170 NGUYỄN THỊ THUÝ 091912785 06/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.6 1.5 18

1221 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004820 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 122287539 30/05/1998 Nữ Bắc Giang 2 19.25 0.5 19.75

1222 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001837 NGUYỄN THU HÀ 091742261 31/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 19.45 1.5 21

1223 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH001214 NGUYỄN THU HUYỀN 063491301 22/08/1998 Nữ Lào Cai 1 15.75 1.5 17.25

1224 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA000216 NGUYỄN TIẾN ANH 164628897 02/10/1998 Nam Ninh Bình 04 2NT 16.2 3 19.25

1225 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001420 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 091869072 01/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.3 0.5 20.75

1226 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001506 NGUYỄN TIẾN ĐÔNG 091879308 22/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.8 1.5 19.25

1227 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND008112 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 091884610 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.6 0.5 19

1228 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2000019 NGUYỄN TRƯỜNG AN 026098002897 01/03/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 17.3 1.5 18.75

1229 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB000572 NGUYỄN TRƯỜNG ANH 152199191 03/03/1998 Nam Thái Bình 2 16.33 0.5 16.75

1230 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB002396 NGUYỄN TRƯỜNG DƯƠNG 152214807 31/01/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.8 1 19.75

1231 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 BKA005498 NGUYỄN TUẤN KHA 017530793 08/11/1998 Nam Hà Nội 2 15.75 0.5 16.25

1232 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB001364 NGUYỄN VĂN CHIẾN 152217661 24/06/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.5 1 16.5

1233 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN001136 NGUYỄN VĂN CÔNG 142829280 31/05/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.2 1 19.25

1234 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 THV000997 NGUYỄN VĂN ĐẠO 132343855 19/10/1998 Nam Phú Thọ 2 18.5 0.5 19

1235 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001472 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 122220008 04/11/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.9 3.5 18.5

1236 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001595 NGUYỄN VĂN ĐỨC 091721401 23/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.45 1.5 22

1237 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002747 NGUYỄN VĂN HOÀN 091775951 01/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.05 1 18

1238 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2002128 NGUYỄN VĂN HUÂN 135813506 15/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 18.15 1.5 19.75

1239 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003074 NGUYỄN VĂN HÙNG 122261842 15/05/1998 Nam Bắc Giang 1 16.3 1.5 17.75

1240 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003458 NGUYỄN VĂN HƯNG 091926451 23/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.7 1 20.75

1241 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU001165 NGUYỄN VĂN HƯNG 071031801 26/10/1998 Nam Tuyên Quang 1 16.65 1.5 18.25

1242 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004663 NGUYỄN VĂN MẠNH 122261867 30/11/1998 Nam Bắc Giang 1 16.93 1.5 18.5

1243 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005066 NGUYỄN VĂN NAM 091928183 01/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.4 0.5 20

1244 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006080 NGUYỄN VĂN QUÂN 091893089 30/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 17 1.5 18.5

1245 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006108 NGUYỄN VĂN QUÝ 091869599 01/10/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 22.15 1.5 23.75

1246 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006482 NGUYỄN VĂN THÀNH 122318169 05/10/1997 Nam Bắc Giang 1 18.1 1.5 19.5

1247 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006855 NGUYỄN VĂN THIẾT 122268313 12/10/1998 Nam Bắc Giang 1 15.3 1.5 16.75

1248 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TDV020537 NGUYỄN VĂN TÙNG 187748497 21/07/1998 Nam Nghệ An 2NT 15.65 1 16.75

1249 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA001537 NGUYỄN VŨ HẢI 125837961 27/02/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.75 1 19.75

1250 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001598 NÔNG MẠNH ĐỨC 091879607 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.85 1.5 21.25

1251 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000974 NÔNG TRƯỜNG DU 095269008 09/01/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 15.1 3.5 18.5

1252 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002832 PHẠM BÁ HOÀNG 091942274 28/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.45 1.5 20

1253 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006084 PHẠM HOÀNG QUÂN 091914476 08/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.05 1.5 17.5

1254 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA003682 PHẠM NGỌC KHÁNH 122294243 04/02/1998 Nam Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

1255 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001581 PHẠM QUANG ĐỨC 122264684 15/01/1998 Nam Bắc Giang 2NT 16.1 1 17

1256 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002834 PHẠM QUANG HOÀNG 091870993 20/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5

1257 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH005834 PHẠM QUANG VINH 101305459 26/02/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 16.25 1 17.25

1258 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT012059 PHẠM QUỐC NGỌC 174976616 14/05/1998 Nam Thanh Hoá 1 15.8 1.5 17.25

1259 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA001812 PHẠM SƠN HÀ 122289515 11/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.13 1 16.25

1260 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA006028 PHẠM THỊ TIẾN 125802391 07/03/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 17.5 1 18.5

1261 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KSA001413 PHẠM VĂN ĐIỆP 285617231 03/11/1998 Nam Bình Phước 1 18.2 1.5 19.75

1262 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001173 PHẠM VĂN DUY 091888166 02/07/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 13.5 3.5 17

1263 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA002323 PHẠM VĂN HÙNG 035098001350 26/09/1998 Nam Hà Nam 2NT 18.3 1 19.25

1264 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2005293 PHẠM VĂN TOẢN 026098000354 08/10/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 16.6 1.5 18

1265 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA003881 SẦM VĂN TRUNG 082325711 01/12/1997 Nam Lạng Sơn 01 1 12.45 3.5 16

1266 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH001122 TẠ KHẢI ĐỨC 101290119 26/11/1998 Nam Quảng Ninh 2 15.85 0.5 16.25

1267 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005484 TẠ PHƯƠNG NINH 122289848 05/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.5 1.5 19

1268 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU000563 THẠCH MINH ĐỨC 071066993 09/08/1998 Nam Tuyên Quang 1 20.55 1.5 22

1269 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007912 THÂN VĂN TUẤN 122256560 28/10/1997 Nam Bắc Giang 2NT 16.35 1 17.25

1270 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA006497 THIỀU KIM THÀNH 122263968 06/02/1998 Nam Bắc Giang 2 19.45 0.5 20

1271 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA007394 TỐNG VĂN TOÀN 122300114 17/04/1998 Nam Bắc Giang 2 16 0.5 16.5

1272 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TQU000302 TRẦN BIÊN CƯƠNG 071046172 08/10/1998 Nam Tuyên Quang 1 14.6 1.5 16

1273 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000814 TRẦN CHÍ CÔNG 091871237 08/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.4 0.5 18

1274 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003234 TRẦN ĐẮC HUY 091883443 13/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.1 0.5 19.5

1275 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003796 TRẦN ĐĂNG KIỂM 091897521 15/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.85 1.5 19.25

1276 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 GHA004880 TRẦN ĐĂNG QUANG 125860316 05/01/1998 Nam Bắc Ninh 2 21.15 0.5 21.75

1277 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 LPH000145 TRẦN ĐỨC ANH 063480599 14/02/1998 Nam Lào Cai 1 17.65 1.5 19.25

1278 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND000755 TRẦN ĐỨC CHÍNH 091915035 18/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.3 1 20.25

1279 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004610 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 091914744 25/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.35 1 19.25

1280 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT011465 TRẦN HOÀI NAM 175031968 31/03/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 18.1 1 19

1281 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2000933 TRẦN KHƯƠNG DUY 026098001320 17/05/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 16.25 1 17.25

1282 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002846 TRẦN LÊ HOÀNG 091940150 06/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.25 1.5 19.75

1283 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND006039 TRẦN MẠNH QUANG 091971765 10/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.78 1.5 18.25

1284 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA002841 TRẦN NGUYÊN HOÀNG 122323034 08/07/1998 Nam Bắc Giang 1 18.15 1.5 19.75

1285 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HDT017368 TRẦN QUỐC TOẢN 175031967 19/11/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 15.05 1 16

1286 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003378 TRẦN THỊ HUYỀN 091930802 12/02/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.25 1 19.25

1287 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004408 TRẦN THỊ LINH 091917423 01/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.25 1.5 19.75

1288 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001947 TRẦN TUẤN HẢI 091872624 08/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 18.03 0.5 18.5

1289 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA003596 TRẦN VĂN MINH 168606641 30/11/1998 Nam Hà Nam 2NT 15.25 1 16.25

1290 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB010898 TRẦN VĂN THÀNH 152161523 26/02/1998 Nam Thái Bình 2NT 16.65 1 17.75

1291 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HHA008705 TRẦN VĂN TÙNG LÂM 031958479 27/08/1998 Nam Hải Phòng 3 17.25 0 17.25

1292 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH000656 TRẦN XUÂN CƯỜNG 022098000197 09/10/1998 Nam Quảng Ninh 06 2 19 1.5 20.5

1293 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KQH015188 TRỊNH ANH TÚ 013644179 07/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.4 0.5 18

1294 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND005412 TRỊNH NGỌC NGUYÊN 091879548 14/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 16 0.5 16.5

1295 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND003239 TRỊNH QUANG HUY 091757606 25/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.3 1.5 17.75

1296 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND001441 TRỊNH THÀNH ĐẠT 091869771 15/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.9 0.5 16.5

1297 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 SP2005958 TRƯƠNG ANH VIỆT 026098001748 14/03/1998 Nam Vĩnh Phúc 01 2NT 16.45 3 19.5

1298 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TMA002164 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG 168613218 08/01/1998 Nam Hà Nam 2NT 16.75 1 17.75

1299 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 XDA001100 VI THỊ MỸ HẰNG 082320115 24/01/1998 Nữ Lạng Sơn 01 1 15.05 3.5 18.5

1300 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND002181 VI THỊ THANH HẰNG 091722344 30/12/1998 Nữ Thái Nguyên 1 16.15 1.5 17.75

1301 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA005582 VI VĂN PHONG 122273301 20/01/1998 Nam Bắc Giang 1 17.05 1.5 18.5

1302 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 KHA004779 VŨ ĐÌNH MINH 122270277 23/06/1998 Nam Bắc Giang 1 19.65 1.5 21.25

1303 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 NTH003089 VŨ PHI LONG 101298887 15/03/1998 Nam Quảng Ninh 2NT 16.4 1 17.5

1304 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 MDA001029 VŨ QUỐC ĐẠT 164618620 12/04/1998 Nam Ninh Bình 2NT 17.5 1 18.5

1305 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 TND004444 VŨ THỊ LINH 091722944 10/02/1998 Nữ Thái Nguyên 1 21.15 1.5 22.75

1306 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 YTB007560 VŨ VĂN LỰC 034098001520 26/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.95 1 17

1307 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Nguyện vọng 1 HVN010318 VŨ VĂN TUẤN 142789496 04/04/1998 Nam Hải Dương 2NT 18.2 1 19.25

1308 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005982 AN NGỌC QUANG 091901618 03/12/1997 Nam Thái Nguyên 2 20.35 0.5 20.75

1309 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006182 BẠCH THỊ QUỲNH 091927376 22/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.9 1 21

1310 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008016 BÙI ANH TUẤN 091940724 20/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 22.5 1.5 24

1311 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 2 TDV016228 BÙI ĐỨC THÀNH 187654579 19/03/1998 Nam Nghệ An 2NT 15.4 1 16.5

1312 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005562 BÙI KIM THI 125831098 05/12/1997 Nam Bắc Ninh 2NT 23.3 1 24.25

1313 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006686 BÙI THỊ THẢO 082287453 16/05/1998 Nữ Lạng Sơn 01 2NT 16.55 3 19.5

1314 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001384 BÙI TRỌNG ĐẠT 091879547 10/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.2 0.5 19.75

1315 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SKH002844 BÙI VĂN HÙNG 145818128 06/06/1998 Nam Hưng Yên 2NT 17.8 1 18.75

1316 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DTZ001252 BÙI VĂN TRỌNG 095267415 19/02/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 15.55 3.5 19

1317 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV001382 BÙI YẾN HẢI 132339339 18/09/1998 Nam Phú Thọ 1 17.7 1.5 19.25

1318 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000415 CHU THỊ ÁNH 091943408 14/08/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.63 1.5 17.25

1319 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007077 CHU THỊ THỦY 122254130 10/06/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.35 1 16.25

1320 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005227 ĐẶNG ANH THÁI 125863152 07/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20 1 21

1321 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007928 ĐẶNG ĐỨC TÚ 091916561 12/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.45 1 18.5

1322 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003160 ĐẶNG QUỐC HUY 091882597 27/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.95 0.5 16.5

1323 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000621 ĐẶNG THANH BÌNH 122245730 02/09/1998 Nam Bắc Giang 2NT 20.9 1 22

1324 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HTC000407 ĐẶNG TRUNG DŨNG 061045651 02/01/1998 Nam Yên Bái 1 15.15 1.5 16.75

1325 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008336 ĐẶNG TÚ UYÊN 091889259 27/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.68 1.5 19.25

1326 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DCN002739 ĐẶNG TUẤN ĐẠT 036098000587 14/06/1998 Nam Nam Định 2NT 17.85 1 18.75

1327 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006058 ĐẶNG VĂN QUÂN 091917059 16/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.95 0.5 18.5

1328 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007442 ĐÀO DUY TOÀN 091743263 23/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.5 1.5 23

1329 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002768 ĐÀO HUY HOÀNG 091879543 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

1330 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000078 ĐÀO QUỲNH ANH 091901789 27/11/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2 15.13 1.5 16.75

1331 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003502 ĐÀO THỊ HƯƠNG 091735311 02/07/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.1 1 18

1332 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002769 ĐÀO VĂN HOÀNG 091900211 24/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.85 0.5 20.25

1333 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DCN010545 ĐÀO XUÂN QUYỀN 163349287 28/10/1997 Nam Nam Định 2NT 16.2 1 17.25

1334 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001053 ĐINH HUY DŨNG 091882569 01/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.2 0.5 16.75

1335 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005553 ĐINH NGỌC PHONG 122294970 11/10/1998 Nam Bắc Giang 2 16.8 0.5 17.25

1336 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 2 MDA004730 ĐINH QUANG THIÊN 164623516 16/07/1998 Nam Ninh Bình 2NT 15.15 1 16.25

1337 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000426 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 091735203 02/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.45 1 19.5

1338 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA008450 ĐINH THỊ YẾN 122283043 12/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.73 1.5 17.25

1339 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000918 ĐINH VĂN DẦN 091928284 24/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.2 1 21.25

1340 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005803 ĐỖ ANH PHƯƠNG 091881722 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

1341 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007204 ĐỖ BÁ THỦY 091882575 14/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.7 0.5 18.25

1342 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001453 ĐỖ HỒNG ĐĂNG 091911854 21/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.85 1.5 17.25

1343 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001968 ĐỖ HỒNG HẠNH 091877060 20/03/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 15.15 2.5 17.75

1344 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004633 ĐỖ HƯƠNG LY 091910650 10/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.55 1 17.5

1345 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SKH006109 ĐỖ MẠNH THI 145817148 12/08/1998 Nam Hưng Yên 2NT 15.75 1 16.75

1346 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000823 ĐỖ THỊ CÚC 091942263 20/06/1997 Nữ Thái Nguyên 1 17.95 1.5 19.5

1347 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002330 ĐỖ TRỌNG HIỆP 091878236 07/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

1348 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007936 ĐỖ VĂN TÙNG 122291063 09/09/1998 Nam Bắc Giang 1 21 1.5 22.5

1349 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007916 ĐOÀN QUỐC TRƯỞNG 091873200 15/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.2 0.5 17.75

1350 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002400 ĐOÀN TRUNG HIẾU 091881687 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 17 0.5 17.5

1351 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN003980 ĐỒNG QUANG HUY 142870613 02/09/1998 Nam Hải Dương 2NT 16.8 1 17.75

1352 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003626 ĐỒNG THỊ HƯỜNG 091723293 25/03/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.4 1.5 20

1353 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000709 DƯƠNG MẠNH CƯỜNG 125820661 27/11/1996 Nam Bắc Ninh 2NT 19.1 1 20

1354 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000054 DƯƠNG MINH ANH 122268854 12/12/1998 Nam Bắc Giang 1 16.6 1.5 18

1355 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008026 DƯƠNG NAM TUẤN 091877807 16/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 17.25 0.5 17.75

1356 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007248 DƯƠNG NGỌC THÚY 091930806 21/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.5 1 20.5

1357 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003135 DƯƠNG QUANG HUY 091882409 12/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.35 0.5 21.75

1358 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003140 DƯƠNG QUỐC HUY 091872096 25/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 24.15 0.5 24.75

1359 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006345 DƯƠNG THANH SƠN 091877509 02/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.73 0.5 20.25

1360 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001388 DƯƠNG THẾ ĐẠT 091735904 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 04 2NT 13.1 3 16

1361 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000632 DƯƠNG THỊ CHÂM 091888170 04/02/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 20.9 3.5 24.5

1362 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001369 DƯƠNG THỊ ĐÀO 091930633 10/01/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.05 1 18

1363 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001608 DƯƠNG THỊ HƯƠNG GIANG 122264226 13/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 18.7 1.5 20.25

1364 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB005326 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 152218872 27/04/1998 Nữ Thái Bình 2NT 17.9 1 19

1365 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008398 DƯƠNG THỊ THANH VÂN 091774404 03/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.35 1 17.25

1366 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001895 DƯƠNG VĂN HẢI 091930616 25/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.85 1 20.75

1367 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005766 DƯƠNG VĂN PHÚC 091871499 22/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.3 0.5 18.75

1368 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006143 DƯƠNG VĂN SÂM 122239359 01/10/1998 Nam Bắc Giang 1 14.58 1.5 16

1369 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH013117 DƯƠNG VĂN THỊNH 013655530 04/08/1998 Nam Hà Nội 2 15.45 0.5 16

1370 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007841 DƯƠNG VĂN TRUNG 091931788 07/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.45 1 21.5

1371 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008028 DƯƠNG VĂN TUẤN 091735272 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.5 1 19.5

1372 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000503 HÀ THẾ BÁCH 091900902 11/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.45 0.5 19

1373 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003513 HÀ THỊ MINH HƯƠNG 091869581 10/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2 20.93 0.5 21.5

1374 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004460 HÀ THỊ THÙY LOAN 091869122 15/02/1997 Nữ Thái Nguyên 2 22.7 0.5 23.25

1375 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001469 HÀ VĂN ĐIỆN 091741995 04/08/1997 Nam Thái Nguyên 1 15.8 1.5 17.25

1376 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA002453 HÀ VĂN HIẾU 122291059 17/03/1998 Nam Bắc Giang 1 15.7 1.5 17.25

1377 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006736 HÀ VĂN THĂNG 122246698 25/01/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.05 1 16

1378 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001541 HỒ ANH ĐỨC 091886019 14/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.25 3.5 20.75

1379 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000117 HOÀNG MINH ANH 091900889 28/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

1380 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008186 HOÀNG SƠN TÙNG 091871542 11/06/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 19.75 1.5 21.25

1381 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007847 HOÀNG TRUNG 091912491 16/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.9 1.5 16.5

1382 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001871 HOÀNG VĂN HẢI 122239709 04/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.65 1.5 17.25

1383 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004339 HOÀNG VĂN LONG 122268249 09/10/1998 Nam Bắc Giang 1 19.5 1.5 21

1384 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV000568 HOÀNG XUÂN CHÍNH 132328836 24/06/1997 Nam Phú Thọ 1 15.78 1.5 17.25

1385 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2000745 KHỔNG THẾ DIÊN 026098003506 27/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 17.95 1 19

1386 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000134 LÂM BÙI MINH ANH 091928695 24/10/1998 Nữ Thái Nguyên 06 2NT 18.5 2 20.5

1387 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000506 LÂM XUÂN BÁCH 091743128 15/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.1 1.5 17.5

1388 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TMA004584 LÃO VĂN SƠN 168600294 07/08/1998 Nam Hà Nam 2NT 19 1 20

1389 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005999 LÊ CÔNG QUANG 152227692 01/12/1998 Nam Thái Bình 2 16.55 0.5 17

1390 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH001973 LÊ ĐỨC NHÂN 063481453 08/11/1998 Nam Lào Cai 1 15.95 1.5 17.5

1391 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH004697 LÊ ĐỨC THẮNG 022098000194 24/06/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.6 0.5 18

1392 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003745 LÊ HOÀNG TRUNG KIÊN 122244694 08/08/1998 Nam Bắc Giang 1 14.43 1.5 16

1393 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA001498 LÊ HỮU HẢI 125831897 30/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.55 1 19.5

1394 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007447 LÊ KHÁNH TOÀN 091930984 20/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 15.05 2.5 17.5

1395 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV000877 LÊ KHƯƠNG DUY 132323023 12/01/1998 Nam Phú Thọ 2 16.25 0.5 16.75

1396 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT003297 LÊ NGỌC DƯƠNG 175024872 02/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 16.35 1 17.25

1397 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002571 LÊ THỊ HOA 091918418 17/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.5 1 18.5

1398 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004653 LÊ ÚT LY 091888464 26/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 20.9 1.5 22.5

1399 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TDV006127 LÊ VĂN HIẾU 187685089 16/10/1998 Nam Nghệ An 1 20.6 1.5 22

1400 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 MDA003297 LÊ VĂN MINH 163382951 12/01/1998 Nam Nam Định 2 15.88 0.5 16.5

1401 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DTZ000059 LINH TẤN BÁU 095288023 10/04/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 20.5 3.5 24

1402 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH009037 LỖ ĐỨC MINH 013637941 17/06/1998 Nam Hà Nội 2 19.55 0.5 20

1403 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004500 LỘC LƯU THANH LONG 091757479 28/06/1997 Nam Thái Nguyên 01 1 14.85 3.5 18.25

1404 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000167 LƯƠNG TUẤN ANH 091943507 21/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.45 3.5 20

1405 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007796 LƯU ĐỨC TÚ 122265511 01/07/1998 Nam Bắc Giang 1 15.2 1.5 16.75

1406 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH009052 LƯU QUANG MINH 091757261 15/09/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.25 3.5 18.75

1407 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000585 LƯU THỊ BÌNH 091930622 28/12/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.05 1 17

1408 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003716 LÝ QUANG KHÁNH 091871171 05/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.55 0.5 17

1409 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005305 LÝ THỊ BÍCH NGỌC 091749626 23/11/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 13.25 3.5 16.75

1410 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006335 MAI MẠNH SÔNG 091873323 22/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.75 0.5 16.25

1411 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB005208 MAI QUÝ HUY 152229538 17/05/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.7 1 16.75

1412 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 BKA001909 MAI THỊ MỸ DINH 017530685 08/04/1998 Nữ Hà Nội 2 17.55 0.5 18

1413 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001154 NGÔ ĐỨC DUY 091869861 10/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.4 0.5 21

1414 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006049 NGÔ ĐỨC QUẢNG 091915598 22/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.6 3.5 22

1415 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006336 NGÔ ĐỨC TÂM 122318859 21/06/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.7 1 16.75

1416 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006529 NGÔ MINH TÂN 091915830 08/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20 1 21

1417 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003440 NGÔ QUANG HƯNG 091917011 13/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18 1 19

1418 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003181 NGÔ QUANG HUY 091874508 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.45 0.5 17

1419 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001097 NGÔ THẾ DŨNG 122246448 18/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.03 1.5 16.5

1420 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003328 NGÔ THU HUYỀN 091869761 29/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2 19.08 0.5 19.5

1421 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006468 NGÔ TUẤN TÀI 091901068 24/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.4 0.5 22

1422 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000472 NGÔ VĂN ÁNH 122237676 11/04/1998 Nam Bắc Giang 1 15.1 1.5 16.5

1423 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006313 NGÔ VĂN TÀI 122308431 20/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.3 1.5 16.75

1424 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TTN002719 NGUYỄN ANH ĐỨC 241717992 14/04/1998 Nam Đắk Lắk 1 16.95 1.5 18.5

1425 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV005896 NGUYỄN ANH TUẤN 132342824 25/09/1998 Nam Phú Thọ 2 23.45 0.5 24

1426 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008084 NGUYỄN ANH TUẤN 091871453 02/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.65 0.5 20.25

1427 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2005673 NGUYỄN ANH TUẤN 135888059 24/12/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 16.8 1.5 18.25

1428 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH001770 NGUYỄN CÔNG MINH 063515855 01/03/1998 Nam Lào Cai 1 16.75 1.5 18.25

1429 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB008026 NGUYỄN CÔNG MINH 152216291 11/03/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.5 1 16.5

1430 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000800 NGUYỄN ĐĂNG CÔNG 091733487 26/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.3 1 16.25

1431 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001480 NGUYỄN ĐĂNG ĐÔ 122247053 16/05/1998 Nam Bắc Giang 2NT 17.05 1 18

1432 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003762 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 091720373 04/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.1 1.5 18.5

1433 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT005423 NGUYỄN ĐÌNH HẬU 174842953 17/03/1998 Nam Thanh Hoá 01 1 15.88 3.5 19.5

1434 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN005299 NGUYỄN ĐÌNH LINH 142848993 29/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 16 1 17

1435 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA003655 NGUYỄN ĐÌNH LỪNG 125852594 15/05/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.1 1 21

1436 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA004923 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 125772446 25/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18 1 19

1437 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000183 NGUYỄN ĐỨC ANH 122309041 08/02/1998 Nam Bắc Giang 2 19 0.5 19.5

1438 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000197 NGUYỄN ĐỨC ANH 091926034 13/03/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.05 1.5 20.5

1439 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001470 NGUYỄN ĐỨC ĐOÀN 122310213 22/12/1998 Nam Bắc Giang 1 15.45 1.5 17

1440 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000882 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 125863101 10/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.95 1 22

1441 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003189 NGUYỄN ĐỨC HUY 091881917 30/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.05 0.5 21.5

1442 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DTZ000734 NGUYỄN ĐỨC LUẬT 095262733 05/03/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 16.65 3.5 20.25

1443 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA003826 NGUYỄN ĐỨC MẬU 125831910 25/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.2 1 20.25

1444 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT011375 NGUYỄN ĐỨC NAM 174525783 09/03/1998 Nam Thanh Hoá 2 16.75 0.5 17.25

1445 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005041 NGUYỄN ĐỨC NAM 091912538 05/02/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.8 1 18.75

1446 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005484 NGUYỄN ĐỨC NHÂN 091970593 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.25 3.5 18.75

1447 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007856 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 091887497 01/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

1448 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000007 NGUYỄN DUY AN 091871509 24/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 23.4 0.5 24

1449 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB002778 NGUYỄN DUY ĐÔNG 152225419 16/04/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.4 1 19.5

1450 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003720 NGUYỄN DUY KHÁNH 091874493 04/11/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.7 0.5 16.25

1451 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005044 NGUYỄN GIANG NAM 091871192 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.95 0.5 17.5

1452 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005758 NGUYỄN HÀ PHÒNG 091915833 27/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.25 1 21.25

1453 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007637 NGUYỄN HÀ TRANG 091943230 07/03/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.7 0.5 18.25

1454 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008094 NGUYỄN HÀ TUẤN 091915844 10/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.85 1 21.75

1455 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004356 NGUYỄN HẢI LONG 122188406 29/11/1997 Nam Bắc Giang 1 18.6 1.5 20

1456 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000453 NGUYỄN HỒNG ÁNH 091918678 01/02/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 18.93 2.5 21.5

1457 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006011 NGUYỄN HỒNG QUANG 091882551 30/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.7 0.5 19.25

1458 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006391 NGUYỄN HỒNG SƠN 091943518 21/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.6 3.5 19

1459 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006503 NGUYỄN HỮU TÂM 091871460 04/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.2 0.5 16.75

1460 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000798 NGUYỄN HUY DU 125852881 12/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.7 1 18.75

1461 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH002328 NGUYỄN HUY DŨNG 013644070 23/05/1998 Nam Hà Nội 2 17.4 0.5 18

1462 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2002044 NGUYỄN HUY HOÀNG 026098000663 23/11/1998 Nam Vĩnh Phúc 2 18.35 0.5 18.75

1463 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DHS006318 NGUYỄN MẠNH HÙNG 184318865 23/02/1998 Nam Hà Tĩnh 2NT 19.15 1 20.25

1464 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH005755 NGUYỄN MẠNH HÙNG 013606940 31/10/1997 Nam Hà Nội 2 16.75 0.5 17.25

1465 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006397 NGUYỄN MẠNH SƠN 091910475 21/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.8 1 18.75

1466 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006941 NGUYỄN MẠNH THẮNG 091930309 16/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 15 1.5 16.5

1467 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007405 NGUYỄN MẠNH TIẾN 091931147 17/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.6 1.5 20

1468 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007960 NGUYỄN MẠNH TÙNG 122270180 10/05/1998 Nam Bắc Giang 1 19.2 1.5 20.75

1469 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008484 NGUYỄN NAM VINH 091724355 26/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.7 1.5 18.25

1470 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000639 NGUYỄN NGỌC CHÂM 091900778 23/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.4 0.5 18

1471 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001414 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 091887536 17/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.9 1.5 22.5

1472 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2001287 NGUYỄN NGỌC HÀ 026098002861 02/08/1998 Nam Vĩnh Phúc 2NT 18.5 1 19.5

1473 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005576 NGUYỄN NGỌC THIỆN 125791625 21/07/1998 Nam Bắc Ninh 2 20.3 0.5 20.75

1474 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 MDA004749 NGUYỄN NGỌC THIỆN 037098000189 02/09/1998 Nam Ninh Bình 1 15.53 1.5 17

1475 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH000576 NGUYỄN QUANG ANH 013655641 24/05/1998 Nam Hà Nội 2 16.25 0.5 16.75

1476 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003376 NGUYỄN QUANG HƯNG 122321096 14/07/1998 Nam Bắc Giang 1 14.4 1.5 16

1477 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH005914 NGUYỄN QUANG HUY 013612779 04/07/1998 Nam Hà Nội 2 17.1 0.5 17.5

1478 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003209 NGUYỄN QUANG HUY 091917007 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 16.1 1 17

1479 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000519 NGUYỄN QUỐC BẢO 091940552 02/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.85 1.5 21.25

1480 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000894 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 091931149 17/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.3 1.5 19.75

1481 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH001986 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 001098006364 01/09/1998 Nam Hà Nội 2 17.35 0.5 17.75

1482 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH002338 NGUYỄN QUỐC HƯNG 022098000048 04/10/1998 Nam Quảng Ninh 2 17.6 0.5 18

1483 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT011039 NGUYỄN TÀI MINH 175003198 10/06/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 20.35 1 21.25

1484 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001451 NGUYỄN THÀNH ĐẮC 091733450 07/08/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.5 1 16.5

1485 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004517 NGUYỄN THÀNH LONG 091876549 13/07/1997 Nam Thái Nguyên 1 19.1 1.5 20.5

1486 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004997 NGUYỄN THANH MỸ 091773093 26/11/1996 Nam Thái Nguyên 1 18.55 1.5 20

1487 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006350 NGUYỄN THANH TÂM 122261847 11/10/1998 Nam Bắc Giang 1 16 1.5 17.5

1488 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008230 NGUYỄN THANH TÙNG 091876598 28/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.75 0.5 22.25

1489 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000160 NGUYỄN THẾ ANH 125863084 02/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18 1 19

1490 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001416 NGUYỄN THẾ ĐẠT 091876023 02/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.9 0.5 21.5

1491 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000021 NGUYỄN THỊ AN 122265578 12/01/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 17.65 1 18.75

1492 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH001358 NGUYỄN THỊ BẰNG 013612776 18/04/1998 Nữ Hà Nội 2 17.75 0.5 18.25

1493 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001376 NGUYỄN THỊ ĐÀO 091930477 21/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.8 1 19.75

1494 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007653 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 091931550 06/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.95 1 16

1495 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002076 NGUYỄN THỊ HẢO 091910623 28/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 20.1 1 21

1496 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA001814 NGUYỄN THỊ HIÊN 125805791 16/11/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 21.9 1 23

1497 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002271 NGUYỄN THỊ HIỀN 091942078 02/09/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.8 1.5 19.25

1498 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005589 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 091942305 17/06/1998 Nữ Thái Nguyên 1 22.05 1.5 23.5

1499 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005405 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 122295256 08/04/1998 Nữ Bắc Giang 1 16.7 1.5 18.25

1500 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003818 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 122318755 19/09/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 18.98 1 20

1501 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007537 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRANG 122286384 21/02/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.9 1 17

1502 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH007325 NGUYỄN THỊ LAN 001198010645 24/04/1998 Nữ Hà Nội 2 20.9 0.5 21.5

1503 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004674 NGUYỄN THỊ LƯU LY 091913601 13/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.15 1 17.25

1504 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000245 NGUYỄN THỊ MAI ANH 091918512 05/12/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 18.85 1 19.75

1505 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008663 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 091916382 02/07/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.63 1 17.75

1506 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005448 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 091915402 03/11/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.1 1.5 19.5

1507 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005871 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 091916381 05/06/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.15 1 17.25

1508 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005698 NGUYỄN THỊ OANH 091930621 05/01/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 19.15 1 20.25

1509 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006640 NGUYỄN THỊ THẢO 122274040 19/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 19.4 1.5 21

1510 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004307 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 091871481 31/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.3 0.5 17.75

1511 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003580 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 091917272 19/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 15.83 1 16.75

1512 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007699 NGUYỄN THỊ TRỌNG 122239311 06/06/1998 Nữ Bắc Giang 1 17.6 1.5 19

1513 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005349 NGUYỄN THỊ UYỂN NHI 122306299 24/04/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.75 1.5 16.25

1514 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000270 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 091972121 27/12/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.3 1.5 16.75

1515 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000265 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 091775962 13/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 17.65 1 18.75

1516 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB007437 NGUYỄN THIÊN LONG 152189923 02/08/1998 Nam Thái Bình 2NT 18.55 1 19.5

1517 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001100 NGUYỄN TIẾN DŨNG 091886334 13/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.2 1.5 22.75

1518 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THP001329 NGUYỄN TRẦN KIÊN 113730758 18/01/1998 Nam Hoà Bình 1 16.7 1.5 18.25

1519 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002466 NGUYỄN TRUNG HIẾU 091884740 15/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.4 0.5 22

1520 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TQU001308 NGUYỄN TRUNG KIÊN 071015736 27/08/1997 Nam Tuyên Quang 1 15.75 1.5 17.25

1521 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000288 NGUYỄN TUẤN ANH 091724343 24/11/1998 Nam Thái Nguyên 1 19.75 1.5 21.25

1522 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV001441 NGUYỄN TUẤN HẢI 132391040 04/07/1998 Nam Phú Thọ 1 14.9 1.5 16.5

1523 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001311 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 091915005 25/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.6 1 20.5

1524 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000635 NGUYỄN VĂN CHUNG 125790022 20/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.4 1 19.5

1525 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH002926 NGUYỄN VĂN ĐẠT 013612813 28/03/1998 Nam Hà Nội 2 19.8 0.5 20.25

1526 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001479 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 091914065 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.95 1.5 17.5

1527 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001307 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 122252372 04/01/1998 Nam Bắc Giang 1 18 1.5 19.5

1528 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA002230 NGUYỄN VĂN HẬU 122288357 28/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.05 1.5 16.5

1529 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002748 NGUYỄN VĂN HOÀN 091917013 10/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.9 1 19

1530 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003402 NGUYỄN VĂN HUYỆN 091917005 08/12/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.6 1 18.5

1531 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TMA003528 NGUYỄN VĂN MẠNH 168581405 04/11/1998 Nam Hà Nam 2NT 17.35 1 18.25

1532 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN006601 NGUYỄN VĂN NGHĨA 142824824 27/08/1998 Nam Hải Dương 2NT 15.45 1 16.5

1533 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SPH004494 NGUYỄN VĂN NGỌC HUYỀN 001198002032 11/09/1998 Nam Hà Nội 2 20.1 0.5 20.5

1534 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA004402 NGUYỄN VĂN NHIÊN 125852621 16/09/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 18.65 1 19.75

1535 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA006121 NGUYỄN VĂN SANG 122314423 22/10/1998 Nam Bắc Giang 1 14.4 1.5 16

1536 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006512 NGUYỄN VĂN TÂM 091735626 02/06/1998 Nam Thái Nguyên 06 2NT 20.1 2 22

1537 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006946 NGUYỄN VĂN THẮNG 091913457 22/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.25 1.5 16.75

1538 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005935 NGUYỄN VĂN THỨC 125807132 05/07/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 15.75 1 16.75

1539 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TLA010754 NGUYỄN VĂN THÚY 017471819 14/12/1998 Nam Hà Nội 2 15.95 0.5 16.5

1540 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HVN009462 NGUYỄN VĂN TIẾN 142895116 22/11/1998 Nam Hải Dương 2NT 19.85 1 20.75

1541 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA006756 NGUYỄN VĂN VĨ 125831268 18/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 20.95 1 22

1542 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000296 NGUYỄN VIỆT ANH 091884903 30/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.2 0.5 19.75

1543 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000294 NGUYỄN VIỆT ANH 091884979 05/04/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.4 0.5 19

1544 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002822 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 091918385 05/09/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.25 1 16.25

1545 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HTC000942 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 061101541 23/10/1998 Nam Yên Bái 1 16.28 1.5 17.75

1546 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA002446 NGUYỄN VIỆT HÙNG 125814310 19/01/1998 Nam Bắc Ninh 2 18.2 0.5 18.75

1547 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SKH004517 NGUYỄN VIẾT NAM 145827799 27/01/1998 Nam Hưng Yên 2NT 18.2 1 19.25

1548 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA000279 NGUYỄN XUÂN ANH 125814383 17/03/1998 Nam Bắc Ninh 2 15.63 0.5 16.25

1549 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SPH010518 NÔNG QUANG TRƯỜNG 071027423 16/10/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 16.13 3.5 19.75

1550 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HTC000373 PHẠM CÔNG DOANH 061051016 08/10/1997 Nam Yên Bái 1 16.7 1.5 18.25

1551 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006159 PHẠM CÔNG QUYỀN 091836676 23/12/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.25 1.5 21.75

1552 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA003083 PHẠM ĐỨC HÙNG 122294981 04/01/1998 Nam Bắc Giang 2 15.8 0.5 16.25

1553 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH002227 PHẠM HỒNG QUÝ 063464728 04/02/1998 Nam Lào Cai 1 16.65 1.5 18.25

1554 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006895 PHẠM HỒNG THẮM 091862591 18/10/1997 Nữ Thái Nguyên 01 1 15.85 3.5 19.25

1555 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH015376 PHẠM HUY TUẤN 001097005366 07/08/1997 Nam Hà Nội 2 16.03 0.5 16.5

1556 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 LPH002880 PHẠM LAM TRƯỜNG 063464355 30/10/1998 Nam Lào Cai 1 16.6 1.5 18

1557 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH012067 PHẠM NGỌC SƠN 001098007145 04/11/1998 Nam Hà Nội 2 17.05 0.5 17.5

1558 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006316 PHẠM QUANG SÁNG 091735430 27/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.1 1 16

1559 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007982 PHẠM THANH TÚ 091918657 28/10/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 20.05 1 21

1560 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006139 PHẠM THỊ ĐỖ QUYÊN 091881403 20/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.75 0.5 18.25

1561 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000718 PHẠM THỊ HÀ CHI 122257417 12/09/1998 Nữ Bắc Giang 1 14.7 1.5 16.25

1562 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004041 PHẠM THỊ LỆ 091970628 07/09/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.85 1.5 20.25

1563 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007233 PHẠM THỊ THU THỦY 091970530 04/03/1998 Nữ Thái Nguyên 1 18.75 1.5 20.25

1564 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007347 PHẠM TRẦN MINH THƯƠNG 091970565 19/05/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.25 3.5 17.75

1565 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000324 PHẠM TUẤN ANH 091872976 28/05/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.4 0.5 21

1566 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008529 PHẠM TUẤN VŨ 091889491 10/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 18.15 1.5 19.75

1567 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000325 PHẠM VĂN ANH 091930228 13/11/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 18.1 1 19

1568 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003845 PHẠM VĂN TRUNG KIÊN 091776725 21/12/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 16.65 3.5 20.25

1569 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB009434 PHẠM XUÂN PHÚ 152199369 21/08/1998 Nam Thái Bình 2 18.6 0.5 19

1570 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001430 PHAN ANH ĐẠT 091874224 24/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 23.15 0.5 23.75

1571 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004523 PHAN BẢO LONG 091881877 06/10/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.4 0.5 16

1572 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001480 PHAN CÔNG ĐỊNH 091849891 24/01/1996 Nam Thái Nguyên 2 16.25 0.5 16.75

1573 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001466 PHAN THANH ĐIỀM 091970529 02/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 17.6 3.5 21

1574 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 YTB002162 PHAN VĂN DUY 152165279 19/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 17.3 1 18.25

1575 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008394 PHÙNG ĐỨC VĂN 091735259 18/05/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.65 1 18.75

1576 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA005743 PHÙNG THỊ PHƯƠNG 122273867 10/04/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.6 1.5 17

1577 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008434 TẠ KIỀU VÂN 091881325 23/12/1997 Nữ Thái Nguyên 06 2 22.3 1.5 23.75

1578 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008491 TẠ QUỐC VINH 091741685 06/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.85 1.5 16.25

1579 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003593 TẠ THU HƯƠNG 091733412 22/08/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 17.05 3.5 20.5

1580 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA008280 THÂN ĐỨC VIỆT 122258558 18/06/1998 Nam Bắc Giang 1 17.15 1.5 18.75

1581 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000803 THÂN VĂN CHUNG 122241605 17/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 15.25 1 16.25

1582 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA005141 TRẦN ANH SƠN 125860457 23/02/1998 Nam Bắc Ninh 2 17.3 0.5 17.75

1583 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 THV005129 TRẦN ANH THẮNG 132302164 21/03/1998 Nam Phú Thọ 1 15.7 1.5 17.25

1584 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA001018 TRẦN CÔNG DOANH 122292607 26/06/1997 Nam Bắc Giang 1 17.25 1.5 18.75

1585 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004768 TRẦN CÔNG MINH 122226011 01/10/1998 Nam Bắc Giang 01 1 14.2 3.5 17.75

1586 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001438 TRẦN ĐỖ ĐẠT 091889283 29/04/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.45 1.5 19

1587 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006533 TRẦN HÙNG TÂN 091918661 20/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 15.25 1 16.25

1588 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 HDT009939 TRẦN KHẮC LINH 174575485 03/04/1998 Nam Thanh Hoá 2NT 17.35 1 18.25

1589 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002508 TRẦN MINH HIẾU 091942230 08/11/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 18.65 3.5 22.25

1590 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA000966 TRẦN NGỌC DẦN 122322315 25/09/1998 Nam Bắc Giang 1 15.1 1.5 16.5

1591 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND007872 TRẦN NGỌC TRUNG 091883422 28/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.3 0.5 16.75

1592 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006957 TRẦN QUYẾT THẮNG 091884816 24/08/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.6 0.5 22

1593 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001862 TRẦN THANH HÀ 091900881 19/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 21.1 0.5 21.5

1594 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001860 TRẦN THỊ THU HÀ 091918525 27/07/1998 Nữ Thái Nguyên 01 2 17.4 2.5 20

1595 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003747 TRẦN TIẾN KHÁNH 091872686 24/03/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 15.7 2.5 18.25

1596 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001335 TRẦN TUẤN DƯƠNG 091915764 08/06/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 19.35 1 20.25

1597 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000603 TRẦN VĂN BÌNH 091772473 14/03/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 17.4 1 18.5

1598 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000774 TRẦN VĂN CHUNG 091888837 29/10/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 15.7 3.5 19.25

1599 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH001749 TRẦN VĂN HIẾU 022098001757 08/10/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.8 1.5 18.25

1600 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007919 TRẦN VĂN TUẤN 122241809 01/07/1997 Nam Bắc Giang 1 21.2 1.5 22.75

1601 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000510 TRẦN XUÂN BÁCH 091869752 22/06/1998 Nam Thái Nguyên 2 19.65 0.5 20.25

1602 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND000522 TRẦN XUÂN BẢO 091972246 22/01/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 20.35 3.5 23.75

1603 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004834 TRIỆU ĐỨC MẠNH 095262088 15/10/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 17.71 3.5 21.25

1604 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008145 TRỊNH ANH TUẤN 091876542 22/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 15.65 1.5 17.25

1605 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006441 TRỊNH CÔNG SƠN 091872186 22/09/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.2 0.5 18.75

1606 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND006962 TRỊNH MẠNH THẮNG 091872997 30/11/1998 Nam Thái Nguyên 06 2 16.25 1.5 17.75

1607 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KQH005990 TRỊNH QUANG HUY 013555118 12/04/1997 Nam Hà Nội 2 18.45 0.5 19

1608 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TQU000198 VI VĂN BÌNH 071022770 21/09/1998 Nam Tuyên Quang 01 1 15.6 3.5 19

1609 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 NTH004049 VŨ BÍCH PHƯƠNG 101323940 20/09/1998 Nữ Quảng Ninh 1 14.95 1.5 16.5

1610 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA002353 VŨ ĐÌNH HUÂN 125814257 16/09/1998 Nam Bắc Ninh 2 16.25 0.5 16.75

1611 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 DCN007633 VŨ HOÀI LINH 036098002788 27/04/1998 Nam Nam Định 2NT 15.85 1 16.75

1612 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND005095 VŨ HOÀI NAM 091931197 17/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.1 0.5 18.5

1613 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002355 VŨ HOÀNG HIỆP 091876378 29/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 16.85 0.5 17.25

1614 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND003125 VŨ HUY HÙNG 091884705 22/12/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.45 0.5 21

1615 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002527 VŨ MINH HIẾU 091757773 10/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 17.2 1.5 18.75

1616 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007928 VŨ NGỌC TUẤN 122277708 01/11/1998 Nam Bắc Giang 2 18.15 0.5 18.75

1617 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND008151 VŨ NGỌC TUẤN 091883485 19/08/1998 Nam Thái Nguyên 1 21.4 1.5 23

1618 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND001613 VŨ NGUYÊN ĐỨC 091884497 20/02/1998 Nam Thái Nguyên 2 18.25 0.5 18.75

1619 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 SP2005297 VŨ QUỐC TOẢN 135916572 20/09/1998 Nam Vĩnh Phúc 1 18.8 1.5 20.25

1620 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA007735 VŨ QUỐC TRUNG 122246940 01/05/1998 Nam Bắc Giang 1 14.75 1.5 16.25

1621 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TMA003273 VŨ THẢO LINH 035198001160 17/09/1998 Nữ Hà Nam 2 15.98 0.5 16.5

1622 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002309 VŨ THỊ HIỀN 091901103 11/01/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.43 3.5 18

1623 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 GHA002288 VŨ VĂN HỌC 125856763 15/08/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 17.8 1 18.75

1624 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND004540 VŨ VĂN LONG 091884858 27/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.1 0.5 20.5

1625 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 KHA004373 VŨ VIỆT LONG 122310010 06/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 18.8 1 19.75

1626 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Nguyện vọng 1 TND002540 VY NGHĨA HIẾU 091883874 20/10/1997 Nam Thái Nguyên 06 2 15.45 1.5 17

1627 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 KQH000105 CAO TUẤN ANH 001098005294 31/01/1998 Nam Hà Nội 2 16.75 0.5 17.25

1628 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005378 ĐẶNG TRẦN NGUYÊN 091887287 19/05/1998 Nam Thái Nguyên 1 14.85 1.5 16.25

1629 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 SKH007200 ĐÀO DANH TÙNG 145817622 05/07/1998 Nam Hưng Yên 2NT 15 1 16

1630 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND004151 ĐÀO VĂN LINH 091929043 02/01/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.65 1 15.75

1631 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005217 DIỆP ĐẠI NGHĨA 091724210 08/05/1998 Nam Thái Nguyên 01 1 14.45 3.5 18

1632 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 KHA007940 ĐOÀN DUY TÙNG 122291488 07/02/1998 Nam Bắc Giang 2NT 14.68 1 15.75

1633 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA001181 DƯƠNG VĂN ĐOÀN 125726301 18/08/1995 Nam Bắc Ninh 2NT 20.55 1 21.5

1634 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA006088 KHỔNG VĂN TỚI 125773714 30/01/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 16.55 1 17.5

1635 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA006459 LƯƠNG GIA TUẤN 125790346 10/04/1998 Nam Bắc Ninh 2NT 19.25 1 20.25

1636 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 2 TND000708 NGÔ CÔNG CHIẾN 091931912 14/09/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.9 1.5 15.5

1637 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 GHA003050 NGÔ THỊ LAM 125773717 11/03/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 15.75 1 16.75

1638 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND006384 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 091887308 08/02/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.75 1.5 22.25

1639 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 2 DTZ000722 NGUYỄN ĐỨC LONG 095274403 23/09/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 11.65 3.5 15.25

1640 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND004268 NGUYỄN QUANG LINH 091869729 16/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 20.55 0.5 21

1641 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND007500 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 091917338 09/09/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.5 1 15.5

1642 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 2 TND008592 PHẠM BÁ Ý 091888118 20/01/1998 Nam Thái Nguyên 1 13.4 1.5 15

1643 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TDV016692 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 187743927 05/05/1998 Nữ Nghệ An 2NT 14.53 1 15.5

1644 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 HDT004122 PHẠM VĂN ĐỨC 174863078 20/08/1998 Nam Thanh Hoá 1 18.15 1.5 19.75

1645 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND002497 PHẠM VĂN HIẾU 091744337 19/12/1995 Nam Thái Nguyên 1 17.7 1.5 19.25

1646 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND002840 PHẠM VIỆT HOÀNG 091876725 27/05/1998 Nam Thái Nguyên 01 2 16.7 2.5 19.25

1647 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005454 PHAN THỊ NGUYỆT 091912908 15/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 17.1 1.5 18.5

1648 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TMA005875 TRẦN ANH TUẤN 168614758 25/10/1998 Nam Hà Nam 06 2NT 12.9 2 15

1649 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND001618 TRẦN BÁ ĐƯỢC 091915644 01/10/1998 Nam Thái Nguyên 1 16.15 1.5 17.75

1650 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005083 TRẦN HOÀNG NAM 091942376 21/07/1998 Nam Thái Nguyên 1 24.35 1.5 25.75

1651 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005653 TRẦN HOÀNG NINH 091867694 27/02/1997 Nam Thái Nguyên 2 15.45 0.5 16

1652 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND004837 TRẦN VĂN MẠNH 091917133 14/04/1998 Nam Thái Nguyên 2NT 14.25 1 15.25

1653 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 YTB010485 TRỊNH CÔNG SƠN 152215425 28/11/1998 Nam Thái Bình 2NT 14.88 1 16

1654 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005365 TRƯƠNG TUẤN NGỌC 091970781 16/06/1998 Nam Thái Nguyên 1 20.7 1.5 22.25

1655 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 YTB001534 VŨ MẠNH CÔNG 152200531 24/10/1998 Nam Thái Bình 2NT 15.05 1 16

1656 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND001347 VŨ QUỐC DƯƠNG 091836942 25/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.8 0.5 15.25

1657 D520214 Kỹ thuật máy tính Nguyện vọng 1 TND005929 VŨ XUÂN PHƯƠNG 091867360 25/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.05 0.5 15.5

1658 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND003804 ĐẶNG HẢI KIÊN 091883828 03/01/1998 Nam Thái Nguyên 2 14.45 0.5 15

1659 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND007175 ĐỖ THỊ THÙY 091836691 17/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 14.8 3.5 18.25

1660 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 GHA004056 KIỀU THỊ HỒNG NGA 125773068 17/08/1998 Nữ Bắc Ninh 2NT 14.95 1 16

1661 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND005640 LƯU THỊ QUỲNH NINH 091887950 11/10/1998 Nữ Thái Nguyên 1 15.9 1.5 17.5

1662 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 DHS001335 NGUYỄN THỊ KIM CHI 184329019 16/09/1998 Nữ Hà Tĩnh 2NT 18.1 1 19

1663 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND003582 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 091970824 24/09/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 11.7 3.5 15.25

1664 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND002284 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 091871879 29/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2 18.75 0.5 19.25

1665 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 HVN000516 PHẠM THỊ ANH 142871382 20/04/1998 Nữ Hải Dương 2NT 17.9 1 19

1666 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 TND001028 TẠ THỊ THÙY DUNG 091882699 24/10/1998 Nữ Thái Nguyên 2 15.15 0.5 15.75

1667 D520320 Kỹ thuật môi trường Nguyện vọng 1 NTH002165 VŨ QUANG HUY 022098001434 27/12/1998 Nam Quảng Ninh 1 16.2 1.5 17.75

1668 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA002384 ĐẶNG THỊ HIỆN 122289455 27/08/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 16.55 1 17.5

1669 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA007461 ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 122291885 29/02/1998 Nữ Bắc Giang 2NT 15.15 1 16.25

1670 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TLA008192 ĐỖ THỊ NHÂM 001198014788 28/08/1998 Nữ Hà Nội 2 19.05 0.5 19.5

1671 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA006567 HÀ THỊ THẢO 122262725 11/02/1997 Nữ Bắc Giang 01 1 12.2 3.5 15.75

1672 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA000679 HOÀNG THỊ HỒNG CHÂM 122253819 15/09/1997 Nữ Bắc Giang 1 17.45 1.5 19

1673 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND006885 HOÀNG THỊ THẮM 091723302 03/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 14.1 1.5 15.5

1674 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND007939 HOÀNG VĂN TÚ 091882250 29/07/1998 Nam Thái Nguyên 2 15.13 0.5 15.75

1675 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND005301 LƯỜNG THỊ HỒNG NGỌC 091956451 08/03/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.7 3.5 16.25

1676 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND002262 LƯU THẾ HIỀN 091869590 19/11/1998 Nữ Thái Nguyên 2 17.13 0.5 17.75

1677 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND001661 LÝ HOÀNG GIANG 091970925 02/02/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 16.2 3.5 19.75

1678 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA005009 NGÔ THỊ KIM NGÂN 122246984 02/08/1997 Nữ Bắc Giang 1 13.75 1.5 15.25

1679 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 KHA008481 NGUYỄN HẢI YẾN 122253981 27/03/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.2 1.5 16.75

1680 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 SP2005168 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 019198000023 26/11/1998 Nữ Vĩnh Phúc 2NT 14.75 1 15.75

1681 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 HVN004508 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG 142849956 24/09/1998 Nữ Hải Dương 2NT 14.1 1 15

1682 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 SP2003152 TRẦN DIỆU LINH 026198002867 10/05/1998 Nữ Vĩnh Phúc 1 16.95 1.5 18.5

1683 D220201 Ngôn ngữ Anh Nguyện vọng 1 TND003942 TRẦN NGỌC LAN 091751821 02/01/1997 Nữ Thái Nguyên 01 1 16.5 3.5 20

1684 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 DTZ000572 BÀN VĂN KHẢI 095273711 17/10/1998 Nam Bắc Kạn 01 1 16.5 3.5 20

1685 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND002888 ĐÀO THỊ HỒNG 091931784 01/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 16.75 1 17.75

1686 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TMA002118 ĐINH MINH HOÀNG 168608850 06/01/1998 Nam Hà Nam 2NT 18.15 1 19.25

1687 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA005598 ĐINH QUANG PHÚC 122276842 09/02/1998 Nam Bắc Giang 1 15.15 1.5 16.75

1688 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TQU000139 HOÀNG THỊ ÁNH 071044573 30/09/1998 Nữ Tuyên Quang 01 1 11.85 3.5 15.25

1689 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND001209 LƯƠNG THẢO DUYÊN 091887731 18/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 13.5 1.5 15

1690 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA000166 NGÔ ĐỨC ANH 122239438 20/05/1998 Nam Bắc Giang 1 15.6 1.5 17

1691 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 XDA000212 NGÔ NGỌC ÁNH 082329006 22/06/1998 Nữ Lạng Sơn 1 13.45 1.5 15

1692 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA006603 NGÔ THỊ HƯƠNG THẢO 122239218 03/10/1998 Nữ Bắc Giang 1 13.85 1.5 15.25

1693 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA001655 NGUYỄN THỊ GIANG 122277427 25/09/1997 Nữ Bắc Giang 1 14.86 1.5 16.25

1694 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND004524 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG 091881976 16/03/1998 Nam Thái Nguyên 2 15 0.5 15.5

1695 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 TND000922 TẠ THỊ DẦN 091926590 07/04/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.35 1 15.25

1696 D510601 Quản lý công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA002623 VŨ THỊ HOA 122251996 09/07/1998 Nữ Bắc Giang 1 15.18 1.5 16.75

1697 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 TND006667 ĐỖ THỊ THAO 091915117 28/05/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.45 1 15.5

1698 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 TND007312 HÀ THỊ THƯƠNG 091751500 06/06/1998 Nữ Thái Nguyên 01 1 12.25 3.5 15.75

1699 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 2 TND008297 LƯU THỊ HỒNG TUYẾT 091916013 25/08/1998 Nữ Thái Nguyên 2NT 14.85 1 15.75

1700 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 KQH003862 NGUYỄN THỊ HẢI 017423098 06/07/1998 Nữ Hà Nội 2 17.65 0.5 18.25

1701 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 TND000237 NGUYỄN THỊ LAN ANH 091910900 15/01/1998 Nữ Thái Nguyên 1 13.63 1.5 15.25

1702 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 KHA000992 TÀNG THỊ NGỌC DIỆP 122252035 06/01/1998 Nữ Bắc Giang 01 1 15.9 3.5 19.5

1703 D140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Nguyện vọng 1 SP2004846 TRẦN THỊ THẢO 026198001600 09/08/1998 Nữ Vĩnh Phúc 1 20.4 1.5 22