danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn ĐẠi hỌc chÍnh quy tẠi...
TRANSCRIPT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thái Nguyên, ngày 06 tháng 8 năm 2018
M1 M2 M3
1 01034230 Nguyễn Thu An 14/09/2000 Nữ H. Mê Linh, Hà Nội 4,8 8,25 4,2 17,25 0,25 0 17,5 Giáo dục Tiểu học
2 07000004 Phan Thị Hồng An 07/06/2000 Nữ H. Tam Đường, Lai Châu 7,5 5 5 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn
3 10001320 Hoàng Thành An 15/12/2000 Nam TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn 5,75 4,25 5,25 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Ngữ văn
4 01045941 Vũ Thị Vân Anh 11/03/2000 Nữ H. Phúc Thọ, Hà Nội 6 7,75 4,2 17,95 0,25 0 18,2 Giáo dục Tiểu học
5 06001331 Bế Tuấn Anh 26/02/1999 Nam H. Hòa An, Cao Bằng 7 4 7,75 18,75 0,75 2 21,5 Sư phạm Địa lý
6 10004870 Lý Tuấn Anh 20/02/2000 Nam H. Văn Quan, Lạng Sơn 7,25 6,25 8,75 22,25 0,75 2 25 Giáo dục Chính trị
7 11000004 Nông Thị Hồng Anh 19/11/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 7,25 6 6 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Ngữ văn
8 12000198 Hoàng Thị Ngọc Anh 23/04/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 5,8 8,75 6,6 21,15 0,75 2 23,9 Giáo dục Tiểu học
9 12000280 Ma Ngọc Anh 07/01/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 5,4 8,5 2,2 16,1 0,75 2 18,85 Giáo dục Tiểu học
10 12000283 Ma Thị Hoàng Anh 23/05/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 8 8,75 22,15 0,75 2 25,93 Giáo dục Mầm non
11 12000301 Ngô Ngọc Anh 20/11/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 5,2 7 9,1 21,3 0,75 2 25,55 Giáo dục Mầm non
12 12000353 Nguyễn Kim Anh 30/07/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 2,8 6,25 7,55 16,6 0,75 0 18,86 Giáo dục Mầm non
13 12000379 Nguyễn Quang Anh 20/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,2 6,75 5,25 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Toán học
14 12000414 Nguyễn Thị Lan Anh 09/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,4 7,5 4,6 17,5 0,25 0 17,75 Sư phạm Tiếng Anh
15 12000448 Nguyễn Thị Vân Anh 03/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,6 8,25 4,6 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học
16 12000457 Nguyễn Thúy Anh 31/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 8,5 5,8 19,9 0,25 1 21,15 Sư phạm Tiếng Anh
17 12000527 Phạm Thị Ngọc Anh 01/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3,6 7,5 8,9 20 0,75 0 22,43 Giáo dục Mầm non
18 12000530 Phạm Thị Tú Anh 01/02/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,2 6,25 7,15 17,6 0,75 0 19,31 Giáo dục Mầm non
19 12000561 Trần Lan Anh 13/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 3,75 5,5 17,75 0,25 0 18 Sư phạm Ngữ văn
20 12000590 Trần Thị Trang Anh 13/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,8 7,75 5,4 18,95 0,75 0 19,7 Sư phạm Tiếng Anh
21 12000595 Trần Thị Vân Anh 11/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 8,5 7,58 21,68 0,25 0 22,2 Giáo dục Mầm non
22 12000612 Triệu Lan Anh 12/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,75 4,25 4,75 15,75 0,75 2 18,5 Giáo dục Thể chất
23 12000617 Triệu Thị Vân Anh 16/03/1999 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3 7,5 7,75 18,25 0,75 2 22,25 Giáo dục Mầm non
24 12000626 Trương Bảo Anh 07/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3 8 8,08 19,08 0,25 0 20,62 Giáo dục Mầm non
25 12000655 Vũ Thị Lan Anh 09/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 8,5 5,2 19,5 0,75 0 20,25 Giáo dục Tiểu học
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyển
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
ĐiểmSTT SBD Họ Tên Ngày sinh
Giới
tínhHộ khẩu thường trú
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐỢT 1 NĂM 2018
(Xét theo kết quả thi THPT Quốc gia năm 2018)
(Kèm theo Quyết định số: 3087/QĐ-ĐHSP ngày 06 tháng 8 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
1
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
26 17003267 Trương Hoàng Anh 26/10/2000 Nữ H. Vân Đồn, Quảng Ninh 7,75 5,75 7,75 21,25 0,75 0 22 Sư phạm Ngữ văn
27 17014239 Phạm Hoàng Anh 29/03/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 6,4 7,75 7,4 21,55 0,75 0 22,3 Sư phạm Tiếng Anh
28 18003419 Lê Thị Phương Anh 28/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,4 6,75 4,4 16,55 0,75 0 17,3 Sư phạm Ngữ văn
29 18005790 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/08/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 7,4 6,5 5,4 19,3 0,75 0 20,05 Giáo dục Tiểu học
30 18007833 Vũ Thị Kim Anh 21/08/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 7,75 4 6 17,75 0,75 0 18,5 Sư phạm Địa lý
31 18010337 Dương Thị Phương Anh 22/10/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 4,8 7,25 5,2 17,25 0,75 0 18 Giáo dục Tiểu học
32 18010342 Giáp Tiến Anh 14/09/2000 Nam H. Tân Yên, Bắc Giang 3,5 6,5 8,5 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Lịch sử
33 18012329 Ngô Minh Anh 10/04/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6 6 5,4 17,4 0,75 0 18,15 Sư phạm Tiếng Anh
34 18013568 Thân Thị Thu Anh 04/12/1998 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,75 5,5 5,25 17,5 0,5 0 18 Sư phạm Ngữ văn
35 18014806 DoaN Thị Phương Anh 11/02/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,4 8,5 6,6 21,5 0,75 0 22,25 Giáo dục Tiểu học
36 19005484 Đỗ Thị Lan Anh 14/02/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 5,8 6,25 4,8 16,85 0,25 0 17,1 Sư phạm Tiếng Anh
37 23004895 Nguyễn Thị Vân Anh 10/11/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 6 5,5 4,75 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn
38 11000493 Hoàng Thị Ngọc Ánh 05/09/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 6 4,5 5 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Lịch sử
39 11002296 Hoàng Thị Ánh 25/05/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 7,75 4,25 5,75 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Chính trị
40 12000695 Hà Thị Ánh 17/12/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 8,5 7,25 7,5 23,25 0,75 0 24 Tâm lý học giáo dục
41 12000748 Nguyễn Thị Ánh 20/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 8 7,15 19,55 0,75 2 22,78 Giáo dục Mầm non
42 12000749 Nguyễn Thị Ánh 25/12/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,8 8,25 3,4 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học
43 12000779 Trần Ngọc Ánh 28/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,4 8,25 4 18,65 0,5 0 19,15 Giáo dục Tiểu học
44 18000011 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/04/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 7 3,25 6,25 16,5 0,75 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn
45 18004676 Trần Thị Ánh 08/05/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,4 6,25 5,4 18,05 0,75 0 18,8 Giáo dục Tiểu học
46 19000026 Ngô Thị Ngọc Ánh 09/01/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 6,4 6 5,8 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Tiếng Anh
47 19010218 Nguyễn Thị Ánh 30/09/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,2 7 5,6 18,8 0,5 0 19,3 Giáo dục Tiểu học
48 19010223 Phùng Thị Ngọc Ánh 13/05/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,6 7,25 3,4 17,25 0,5 0 17,75 Giáo dục Tiểu học
49 19012393 Nguyễn Thị Ánh 30/11/2000 Nữ H. Gia Bình, Bắc Ninh 5,8 8 7 20,8 0,5 0 21,3 Giáo dục Tiểu học
50 28007991 Trương Ngọc Ánh 23/01/2000 Nữ H. Như Thanh, Thanh Hoá 4,6 8 7,25 19,85 0,75 2 22,6 Sư phạm Địa lý
51 14004462 Hoàng Thị Bằng 09/05/2000 Nữ H. Bắc Yên, Sơn La 7,4 6,75 4 18,15 0,75 2 20,9 Giáo dục Tiểu học
52 17012744 Đồng Thị Bích 01/01/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 5 6,75 6,6 18,35 0,75 0 19,1 Giáo dục Tiểu học
53 06003833 Phùng Thị Bời 29/07/2000 Nữ H. Trùng Khánh, Cao Bằng 5 6,75 3,6 15,35 0,75 2 18,1 Giáo dục Tiểu học
54 18003465 Trần Thị Cải 23/06/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,8 7,5 4,8 18,1 0,75 0 18,85 Giáo dục Tiểu học
55 12001023 Dương Thị Thúy Cầm 22/11/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 8 5,25 6,75 20 0,25 0 20,25 Sư phạm Địa lý
56 01050869 Nguyễn Tiến Công 24/12/1999 Nam H. Hoài Đức, Hà Nội 6,25 6 6 18,25 0,25 0 18,5 Sư phạm Ngữ văn
57 18004707 Trịnh Chiến Công 04/05/2000 Nam H. Lục Nam, Bắc Giang 5 6 5,75 16,75 0,75 0 17,5 Giáo dục học
58 06001362 Lục Thị Cúc 28/05/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 6,75 8 9 23,75 0,75 2 26,5 Giáo dục Chính trị
2
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
59 06004160 Nông Kim Cúc 04/04/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 5,4 7 3,4 15,8 0,75 2 18,55 Giáo dục Tiểu học
60 12001379 Sầm Thị Cúc 22/09/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 7 5,25 8 20,25 0,75 2 23 Giáo dục học
61 27007417 Hoàng Thị Thu Cúc 03/11/2000 Nữ H. Kim Sơn, Ninh Bình 7,2 7,25 6,8 21,25 0,5 0 21,75 Sư phạm Tiếng Anh
62 17001616 Vũ Trọng Cương 28/09/2000 Nam H. Đầm Hà, Quảng Ninh 5,2 5,25 6,75 17,2 0,5 0 17,7 Sư phạm Toán học
63 09004876 Nguyễn Đức Cường 02/02/2000 Nam H. Yên Sơn, Tuyên Quang 4,75 5,25 6,5 16,5 0,75 2 19,25 Giáo dục Thể chất
64 26007094 Tạ Văn Cường 23/08/2000 Nam H. Hưng Hà, Thái Bình 6 5,25 6,5 17,75 0,5 0 18,25 Sư phạm Lịch sử
65 11001692 Vương Thị Chàn 13/06/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 6,5 5,25 6,5 18,25 0,75 2 21 Giáo dục Chính trị
66 01058534 Nguyễn Thị Châm 22/07/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 6,6 5 6,75 18,35 0,25 0 18,6 Sư phạm Toán học
67 17011360 Đinh Thị Bảo Châu 04/09/2000 Nữ TP. Uông Bí, Quảng Ninh 7,25 4,5 6,75 18,5 0,25 0 18,75 Sư phạm Lịch sử
68 12001098 Nguyễn Thị Linh Chi 10/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,8 8 8,98 20,78 0,25 0 22,57 Giáo dục Mầm non
69 12001115 Vũ Ngọc Linh Chi 17/02/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,2 5,25 6,5 18,95 0,25 0 19,2 Sư phạm Toán học
70 23002176 Đặng Diệu Linh Chi 05/08/2000 Nữ H. Tân Lạc, Hoà Bình 4 6,75 7,8 18,55 0,75 0 20,51 Giáo dục Mầm non
71 11001693 Nông Thị Hồng Chiêm 06/04/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 8,25 3,5 4,75 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Ngữ văn
72 05004773 Lù Văn Chinh 24/08/2000 Nam H. Mèo Vạc, Hà Giang 5,75 6,25 5,5 17,5 0,75 2 20,25 Sư phạm Địa lý
73 12001197 Hoàng Thị Việt Chinh 07/09/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 3,4 4,5 6,95 14,85 0,75 2 19,1 Giáo dục Mầm non
74 18005209 Vũ Thị Chinh 16/10/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 7,5 3,75 5,25 16,5 0,75 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn
75 11002510 Hoàng Thu Chuyên 18/03/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 3,8 6,25 8,13 18,18 0,75 2 22,48 Giáo dục Mầm non
76 09003082 Ma Công Dành 11/09/2000 Nam H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 6 4,5 6,5 17 0,75 2 19,75 Giáo dục học
77 05004311 Hoàng Quỳnh Diễm 04/11/2000 Nữ H. Bắc Quang, Hà Giang 3,6 7 4,75 15,35 0,75 2 18,1 Quản lý Giáo dục
78 06003977 Nông Kiều Diễm 20/03/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 2,8 5 7,5 15,3 0,75 2 19,85 Giáo dục Mầm non
79 18003501 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 05/02/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,6 8 3,6 18,2 0,75 0 18,95 Giáo dục Tiểu học
80 18004288 Nguyễn Thị Diễm 24/05/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,75 5,25 8,25 19,25 0,75 0 20 Sư phạm Địa lý
81 12001541 Dương Thị Diệp 09/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 8,5 5,4 19,7 0,75 0 20,45 Giáo dục Tiểu học
82 25017392 Trần Thị Diệu 17/01/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 5,8 6,5 8,08 20,38 0,5 0 21,85 Giáo dục Mầm non
83 05004485 Mai Thị Dinh 22/04/1999 Nữ H. Bắc Quang, Hà Giang 5,2 8 2,4 15,6 0,75 2 18,35 Giáo dục Tiểu học
84 12001622 Đặng Thị Thanh Dung 02/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,4 7,75 5 19,15 0,75 0 19,9 Sư phạm Tiếng Anh
85 14010154 Hà Thị Dung 06/07/2000 Nữ H. Vân Hồ, Sơn La 6,5 3,75 5,25 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục học
86 14010155 Ngần Thị Dung 28/11/2000 Nữ H. Vân Hồ, Sơn La 6,25 2,75 6,75 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Ngữ văn
87 18001558 Chu Thị Dung 09/08/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,2 7,75 4,2 17,15 0,75 2 19,9 Giáo dục Tiểu học
88 18009193 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/06/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,6 7 6 19,6 0,75 0 20,35 Giáo dục Tiểu học
89 08000103 Hoàng Anh Dũng 15/08/2000 Nam H. Bảo Thắng, Lào Cai 6,25 6,25 9 21,5 0,75 0 22,25 Giáo dục Chính trị
90 12001713 Giang Trí Dũng 16/01/1999 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 6,5 6,75 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Toán học
91 18007224 Nguyễn Quốc Dũng 04/12/2000 Nam H. Tân Yên, Bắc Giang 5,5 3,75 8 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Ngữ văn
3
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
92 12001926 Trần Đức Duy 23/12/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,5 5,75 6 17,25 0,25 0 17,5 Giáo dục Thể chất
93 12001937 Vi Văn Duy 07/02/2000 Nam H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,5 4,25 6,25 15 0,75 2 17,75 Giáo dục Thể chất
94 01061831 Nguyễn Hạnh Duyên 25/01/2000 Nữ H. Mỹ Đức, Hà Nội 5,6 7,5 4,4 17,5 0,25 0 17,75 Giáo dục Tiểu học
95 12002018 Triệu Thị Duyên 05/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 2,8 6,5 8,85 18,15 0,75 2 23 Giáo dục Mầm non
96 18001569 Ngô Thị Duyên 26/03/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5 5,75 8,25 19 0,75 0 19,75 Giáo dục học
97 19000401 Nguyễn Thị Duyên 08/06/2000 Nữ TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh 5,8 6,25 5,75 17,8 0,25 0 18,05 Sư phạm Địa lý
98 01060030 Đỗ Thùy Dương 28/05/2000 Nữ H. Thanh Oai, Hà Nội 6 6,5 5,8 18,3 0,25 0 18,55 Sư phạm Tiếng Anh
99 13004726 Hoàng Bình Dương 26/07/2000 Nam H. Văn Chấn, Yên Bái 7,5 3,75 6,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Địa lý
100 18003534 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/10/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,4 6,75 5 17,15 0,75 0 17,9 Sư phạm Tiếng Anh
101 12002227 Nguyễn Thị Đào 20/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,2 7,75 3,2 15,15 0,75 2 17,9 Giáo dục Tiểu học
102 11000579 Hoàng Văn Đắc 13/02/2000 Nam TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 5,2 5,75 5,75 16,7 0,75 2 19,45 Sư phạm Sinh học
103 12002365 Nguyễn Hải Đăng 12/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,4 5 5,5 16,9 0,25 0 17,15 Sư phạm Toán học
104 11002669 Phùng Thị Đậm 13/01/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 7,25 4,5 6,75 18,5 0,75 2 21,25 Sư phạm Địa lý
105 06002591 Lý Thị Thanh Điềm 30/11/2000 Nữ H. Quảng Uyên, Cao Bằng 6,5 3,5 7,75 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Thể chất
106 11000582 Cao Thị Điệp 13/06/2000 Nữ TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 4,8 7,5 8,35 20,65 0,75 2 24,5 Giáo dục Mầm non
107 11001987 Triệu Văn Điệp 28/05/1999 Nam H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 7,25 4 5,5 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục Thể chất
108 12002385 Lương Thị Quỳnh Điệp 15/06/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,6 7 7,8 19,4 0,75 2 23,15 Giáo dục Mầm non
109 12002399 Vi Văn Điệp 26/11/1996 Nam H. Lục Ngạn, Bắc Giang 7,75 7,25 7 22 0,75 2 24,75 Sư phạm Lịch sử
110 13003928 Chu Phúc Đức 12/11/2000 Nam H. Văn Yên, Yên Bái 5,5 6,25 9,5 21,25 0,75 0 22 Giáo dục học
111 18014890 Tạ Hồng Đức 01/04/2000 Nam H. Việt Yên, Bắc Giang 5,8 7 4 16,8 0,75 0 17,55 Sư phạm Ngữ văn
112 12002708 Dương Văn Em 17/10/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 5,5 5,5 18,5 0,25 0 18,75 Giáo dục Thể chất
113 06003861 Vương Thị Gấm 18/12/2000 Nữ H. Trùng Khánh, Cao Bằng 6,75 3 4,75 14,5 0,75 2 17,25 Giáo dục Chính trị
114 01053097 Bùi Linh Giang 27/09/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 5,8 5,25 6,6 17,65 0,25 0 17,9 Sư phạm Tiếng Anh
115 01053108 Nguyễn Thị Giang 20/11/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 6 7 5 18 0,25 0 18,25 Giáo dục Tiểu học
116 01057912 Nguyễn Thị Hà Giang 28/11/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 7 4,75 8,25 20 0,25 0 20,25 Sư phạm Ngữ văn
117 12002727 Chu Trường Giang 21/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6,75 3,5 6,75 17 0,75 2 19,75 Sư phạm Ngữ văn
118 12002750 Đặng Hương Giang 26/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 2,25 5 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Ngữ văn
119 12002816 Nguyễn Thị Giang 02/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6 4,5 6,25 16,75 0,75 0 17,5 Sư phạm Toán học
120 12002818 Nguyễn Thị Giang 10/11/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5 8,25 5,2 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học
121 08000892 Hoàng Tiến Giáo 01/01/2000 Nam H. Bảo Yên, Lào Cai 7,4 7,5 4 18,9 0,75 2 21,65 Sư phạm Tiếng Anh
122 01041716 Mùi Thị Hà 03/11/2000 Nữ H. Mộc Châu, Sơn La 5,4 5,5 5 15,9 0,75 2 18,65 Sư phạm Sinh học
123 10004567 Phù Ngọc Hà 02/08/1999 Nữ H. Văn Lang, Lạng Sơn 4,8 8,25 3,8 16,85 0,75 2 19,6 Giáo dục Tiểu học
124 12002947 Hồ Nguyễn Ngân Hà 30/07/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 3,2 8 6 17,2 0,75 2 19,95 Sư phạm Tiếng Anh
4
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
125 12002960 Luân Thị Hải Hà 18/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 2,8 6,5 8,6 17,9 0,75 2 22,63 Giáo dục Mầm non
126 12002975 Mạc Khánh Hà 27/06/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 7 9,18 20,58 0,75 2 25,07 Giáo dục Mầm non
127 12003001 Nguyễn Thị Hà 09/12/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 6,2 6,75 6 18,95 0,25 0 19,2 Giáo dục Tiểu học
128 12003015 Nguyễn Thị Thanh Hà 30/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 8,75 5,2 19,15 0,25 0 19,4 Sư phạm Tiếng Anh
129 13004754 Hoàng Ngọc Hà 15/05/2000 Nữ H. Văn Chấn, Yên Bái 6 4 6,25 16,25 0,75 2 19 Sư phạm Lịch sử
130 14003698 Lường Thị Minh Hà 24/02/2000 Nữ H. Thuận Châu, Sơn La 5,6 5,75 3,6 14,95 0,75 2 17,7 Giáo dục Tiểu học
131 18003585 Nguyễn Thị Hải Hà 24/09/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,6 6,75 4,8 18,15 0,75 0 18,9 Giáo dục Tiểu học
132 18017116 Sầm Thu Hà 12/07/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 6,25 4 6 16,25 0,75 2 19 Tâm lý học giáo dục
133 19002083 Nguyễn Thị Hà 10/09/2000 Nữ TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh 7,75 6,5 7 21,25 0,25 0 21,5 Sư phạm Địa lý
134 05003047 Hoàng Minh Hải 20/07/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 5,8 5,25 5,4 16,45 0,75 2 19,2 Sư phạm Tiếng Anh
135 09003098 Đàm Văn Hải 24/07/2000 Nam H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 6,75 3,75 4,75 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Ngữ văn
136 01046100 Bàn Thị Hạnh 26/07/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 7,25 8,25 6,75 22,25 0,75 2 25 Sư phạm Ngữ văn
137 06004199 Ma Hồng Hạnh 05/12/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 4,8 6,25 4,4 15,45 0,75 2 18,2 Giáo dục Tiểu học
138 11001159 Nguyễn Hồng Hạnh 05/10/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 3,8 7,75 8,75 20,3 0,75 2 24,54 Giáo dục Mầm non
139 11002440 Lương Thị Hạnh 13/12/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 3,6 4,25 8,55 16,4 0,75 2 21,46 Giáo dục Mầm non
140 12003295 Nguyễn Đức Hạnh 26/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7 4 5,75 16,75 0,25 1 18 Giáo dục Thể chất
141 15004873 Phạm Thị Mỹ Hạnh 01/03/2000 Nữ H. Đoan Hùng, Phú Thọ 6 6,75 9,75 22,5 0,75 0 23,25 Giáo dục Chính trị
142 18013715 Đoàn Hồng Hạnh 17/02/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5 7,5 6,2 18,7 0,5 0 19,2 Sư phạm Tiếng Anh
143 18013716 Đỗ Thị Hạnh 23/04/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,2 6,75 5,2 17,15 0,5 0 17,65 Giáo dục Tiểu học
144 19003213 Đào Thị Hạnh 09/01/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 7 7,75 3,6 18,35 0,5 0 18,85 Giáo dục Tiểu học
145 12003391 Nguyễn Thị Hảo 06/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,6 7,25 6,75 20,6 0,75 0 21,35 Sư phạm Toán học
146 12003400 Tống Phương Hảo 26/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,6 7,5 8,8 20,9 0,25 0 22,53 Giáo dục Mầm non
147 12003402 Trần Thị Hảo 23/04/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,4 4,75 5,75 16,9 0,5 0 17,4 Sư phạm Toán học
148 18003611 Đỗ Thị Hảo 23/12/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,4 7,25 4,2 17,85 0,75 0 18,6 Sư phạm Toán học
149 10001462 Vũ Thu Hằng 08/11/2000 Nữ Quận Thanh Xuân, Hà Nội 4,5 5,75 7,5 17,75 0,75 0 18,5 Giáo dục học
150 12003549 Trần Thị Minh Hằng 18/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 8,5 6,8 21,1 0,25 0 21,35 Sư phạm Tiếng Anh
151 12003553 Triệu Thu Hằng 12/05/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6,25 5,5 6 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Chính trị
152 18009274 Nguyễn Thị Hằng 15/02/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,75 3,75 7 16,5 0,75 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn
153 18011635 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/11/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 5 7 4,4 16,4 0,75 0 17,15 Sư phạm Tiếng Anh
154 18012852 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/10/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 8 4,5 5,75 18,25 0,75 0 19 Sư phạm Ngữ văn
155 21008122 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 22/09/2000 Nữ H. Thanh Miện, Hải Dương 6,75 6 8 20,75 0,5 0 21,25 Giáo dục học
156 25018179 Đinh Thị Hằng 08/08/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 5,4 7 4,6 17 0,5 0 17,5 Sư phạm Tiếng Anh
157 19000502 Nguyễn Thị Hậu 23/12/2000 Nữ TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh 5,2 8,75 2,8 16,75 0,25 0 17 Sư phạm Ngữ văn
5
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
158 25011083 Ngô Thị Phúc Hậu 21/10/2000 Nữ H. Nghĩa Hưng, Nam Định 6,4 8 6,2 20,6 0,5 0 21,1 Sư phạm Tiếng Anh
159 12003617 Lò Thị Hiên 01/09/2000 Nữ H. Tam Đường, Lai Châu 8,75 4,25 7,75 20,75 0,75 2 23,5 Sư phạm Ngữ văn
160 01064068 Đỗ Tây Hiền 29/12/2000 Nữ H. Ứng Hòa, Hà Nội 5,4 7 6,4 18,8 0,25 0 19,05 Sư phạm Tiếng Anh
161 06000842 Lý Thị Thanh Hiền 28/09/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 6 8,5 4,2 18,7 0,75 2 21,45 Giáo dục Tiểu học
162 06001402 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/04/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 2,8 8,25 8,8 19,85 0,75 2 24,24 Giáo dục Mầm non
163 06003014 Trần Thị Hiền 01/03/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 4,4 7,25 4 15,65 0,75 2 18,4 Giáo dục Tiểu học
164 09004136 Hoàng Thị Hiền 11/09/2000 Nữ H. Hàm Yên, Tuyên Quang 7,75 6 6,5 20,25 0,75 0 21 Sư phạm Địa lý
165 10002017 Vi Thị Hiền 22/08/2000 Nữ H. Cao Lộc, Lạng Sơn 7 4,5 6,25 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý
166 12003633 Dương Thị Hiền 26/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 7,25 3 5,25 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Lịch sử
167 12003643 Đặng Thị Thu Hiền 16/05/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,4 8 3,2 17,6 0,75 0 18,35 Giáo dục Tiểu học
168 12003648 Đinh Thị Hiền 15/10/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 2,4 8 7,45 17,85 0,75 2 21,73 Giáo dục Mầm non
169 12003650 Đoàn Thu Hiền 08/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 8,25 4,4 18,05 0,75 2 20,8 Giáo dục Tiểu học
170 12003672 Hoàng Thu Hiền 06/09/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,4 8 8,9 21,3 0,75 2 25,4 Giáo dục Mầm non
171 12003678 Lê Thị Hiền 04/01/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,25 4,5 8 20,75 0,5 0 21,25 Sư phạm Địa lý
172 12003705 Nguyễn Thị Hiền 10/03/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 5,8 7,25 3,8 16,85 0,75 2 19,6 Giáo dục Tiểu học
173 12003712 Nguyễn Thị Hiền 18/09/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 7 8,9 21,7 0,25 0 23,2 Giáo dục Mầm non
174 12003758 Phan Thị Thu Hiền 24/08/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 2,75 7 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục Thể chất
175 12003768 Trần Thu Hiền 03/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,6 8 7,3 18,9 0,25 0 19,9 Giáo dục Mầm non
176 12003771 Trần Thu Hiền 20/12/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,6 7,5 9 22,1 0,75 0 24,08 Giáo dục Mầm non
177 12003776 Trương Thảo Hiền 23/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4 7,5 4 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Tiểu học
178 12003777 Trương Thị Hiền 16/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 3,5 6,75 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Ngữ văn
179 18009287 Đỗ Thị Mai Hiền 27/09/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,4 6,5 6,6 18,5 0,75 0 19,25 Giáo dục Tiểu học
180 19003999 Hoàng Thị Hiền 03/01/1999 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,75 5 6,25 17 0,25 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn
181 19011660 Nguyễn Thanh Hiền 20/04/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 8,5 5,5 6,25 20,25 0,5 0 20,75 Sư phạm Ngữ văn
182 19011662 Phan Thị Hiền 04/04/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 5 6,5 5,8 17,3 0,5 0 17,8 Giáo dục Tiểu học
183 23000149 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03/12/2000 Nữ H. Cao Phong, Hoà Bình 5,8 7,75 4,6 18,15 0,75 0 18,9 Giáo dục Tiểu học
184 24001054 Ngô Thị Thu Hiền 01/12/2000 Nữ TP. Phủ Lý, Hà Nam 7 4,5 7 18,5 0,25 0 18,75 Giáo dục học
185 26004556 Trần Thị Hiền 02/08/2000 Nữ H. Quỳnh Phụ, Thái Bình 6,6 8,25 4 18,85 0,5 0 19,35 Giáo dục Tiểu học
188 18007277 Bùi Thị Hiện 10/09/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 5,6 5,75 5,75 17,1 0,75 0 17,85 Sư phạm Toán học
187 12003838 Phạm Sơn Hiệp 31/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 6,75 8 20,75 0,25 0 21 Sư phạm Hoá học
188 17003578 Trần Xuân Hiệp 27/05/2000 Nam TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 6,2 6,5 6,25 18,95 0,25 0 19,2 Sư phạm Toán học
189 25002047 Nguyễn Minh Hiếu 13/12/2000 Nam TP. Nam Định, Nam Định 7 6,5 5,4 18,9 0,25 0 19,15 Giáo dục Tiểu học
190 06001024 Lý Văn Hiệu 11/03/2000 Nam H. Hạ Lang, Cao Bằng 6,2 4,5 3,75 14,45 0,75 2 17,2 Sư phạm Toán học
6
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
191 01046171 Hoàng Thị Hoa 12/03/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7,5 6,75 8,75 23 0,75 2 25,75 Sư phạm Địa lý
192 01053271 Nguyễn Thị Hồng Hoa 28/07/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 5,6 7,5 4,4 17,5 0,25 0 17,75 Giáo dục Tiểu học
193 05003065 Nùng Thị Hoa 08/12/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 6,5 5,75 7 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Lịch sử
194 10004105 Bế Thị Hoa 10/03/2000 Nữ H. Tràng Định, Lạng Sơn 6,5 4,75 6,25 17,5 0,75 2 20,25 Sư phạm Địa lý
195 11002325 Triệu Thị Hoa 09/10/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 8,25 5,5 6,75 20,5 0,75 2 23,25 Sư phạm Lịch sử
196 12004150 Đặng Thị Thanh Hoa 01/09/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,4 7,5 4,6 17,5 0,75 0 18,25 Giáo dục Tiểu học
197 12004153 Đinh Thị Phương Hoa 31/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 5,5 5,25 19,25 0,25 0 19,5 Sư phạm Ngữ văn
198 12004187 Nguyễn Mai Hoa 31/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 4,5 7,25 19,75 0,75 0 20,5 Sư phạm Địa lý
199 29030527 Thân Thị Hoa 15/10/2000 Nữ H. Yên Thành, Nghệ An 7,75 7,75 7,75 23,25 0,5 0 23,75 Giáo dục Chính trị
200 12004230 Dương Đức Hoà 20/02/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,5 7 7,75 21,25 0,5 0 21,75 Sư phạm Địa lý
201 09007198 Đỗ Thị Hòa 18/09/2000 Nữ H. Sơn Dương, Tuyên Quang 6,25 5 6 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Ngữ văn
202 12004266 Nguyễn Thị Khánh Hòa 26/06/2000 Nữ H. Nho Quan, Ninh Bình 8,25 7,5 6,75 22,5 0,25 2 24,75 Sư phạm Ngữ văn
203 01041184 Lê Thu Hoài 03/07/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 5,2 6,5 4 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học
204 12004307 Hà Ngọc Hoài 25/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,8 8,5 6 20,3 0,5 0 20,8 Giáo dục Tiểu học
205 12004338 Nguyễn Ngọc Hoài 29/01/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,4 7,5 7,1 20 0,25 0 20,58 Giáo dục Mầm non
206 12004342 Nguyễn Thị Hoài 01/11/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,6 6,75 6 19,35 0,5 0 19,85 Sư phạm Toán học
207 12004371 Nguyễn Thu Hoài 16/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,6 7,5 3,6 16,7 0,75 2 19,45 Sư phạm Tiếng Anh
208 17004044 Phạm Thanh Hoài 11/09/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 7 3,75 7 17,75 0,25 0 18 Sư phạm Ngữ văn
209 18014947 Nguyễn Thị Hoài 12/05/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,2 6,75 7 18,95 0,75 0 19,7 Sư phạm Địa lý
210 18013803 Nguyễn Bá Hoàng 29/01/2000 Nam H. Việt Yên, Bắc Giang 7,5 5,75 8,75 22 0,5 0 22,5 Sư phạm Địa lý
211 11002448 Nguyễn Thị Hòe 30/04/1998 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 6 3,5 5,25 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Ngữ văn
212 12004696 Dương Thị Hồng 12/02/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 8 3,4 18,4 0,5 0 18,9 Sư phạm Toán học
213 12004726 Nguyễn Thị Hồng 01/01/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 8 1,5 6,75 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn
214 12004744 Phan Thị Hồng 25/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 6,75 5,5 18,05 0,25 0 18,3 Sư phạm Vật lý
215 12004747 Quách Thị Hồng 26/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,6 8 3,4 19 0,75 0 19,75 Giáo dục Tiểu học
216 12004758 Võ Thị Bích Hồng 04/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,6 8,5 7,98 23,08 0,25 0 23,55 Giáo dục Mầm non
217 18010747 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/10/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5 7,25 5,75 18 0,75 0 18,75 Sư phạm Địa lý
218 18014960 TrầN Thị HồNg 09/03/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,4 7,25 4,6 17,25 0,75 0 18 Giáo dục Tiểu học
219 23008603 Lường Thị Hồng 10/06/2000 Nữ H. Đà Bắc, Hoà Bình 5,5 9 9,25 23,75 0,75 2 26,5 Giáo dục học
220 25017563 Phạm Thị Hồng 07/06/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 6 7 5 18 0,5 0 18,5 Giáo dục Tiểu học
221 06001427 Đặng Thị Hợp 05/07/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 5,4 6 8,05 19,45 0,75 2 23,38 Giáo dục Mầm non
222 10000814 Lăng Thị Hợp 03/01/2000 Nữ H. Bình Gia, Lạng Sơn 6,4 6,75 8,13 21,28 0,75 2 24,81 Giáo dục Mầm non
223 01056122 Sái Thị Huế 05/02/2000 Nữ H. Đan Phượng, Hà Nội 5,4 7 7,5 19,9 0,25 0 20,15 Sư phạm Địa lý
7
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
224 11002716 Lý Thị Huế 29/05/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 6,25 6,25 7,75 20,25 0,75 2 23 Giáo dục Chính trị
225 12004832 Nguyễn Thị Huế 12/03/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 3,6 8 3,4 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Tiếng Anh
226 12004845 Trương Thị Huế 07/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 2,75 5 15,25 0,75 2 18 Quản lý Giáo dục
227 18009347 Nguyễn Thị Huế 28/10/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,8 5,75 6 17,55 0,75 0 18,3 Sư phạm Toán học
228 06003036 Nguyễn Thị Hồng Huệ 08/10/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 3,6 8,5 3,8 15,9 0,75 2 18,65 Giáo dục Tiểu học
229 12004852 Dương Thị Huệ 27/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5 8,75 3,8 17,55 0,5 0 18,05 Sư phạm Tiếng Anh
230 12004877 Lý Thị Thu Huệ 25/03/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 4,2 4,5 7,48 16,18 0,75 2 20,5 Giáo dục Mầm non
231 12004901 Nguyễn Thu Huệ 18/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 8,5 6,2 20,7 0,25 0 20,95 Giáo dục Tiểu học
232 18009350 Hoàng Thị Huệ 04/11/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,4 6 7 18,4 0,75 0 19,15 Giáo dục học
233 18014500 Giáp Thị Huệ 11/07/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 4,6 7 5,8 17,4 0,5 0 17,9 Sư phạm Ngữ văn
234 17009338 Nguyễn Thế Hùng 06/07/1998 Nam TX. Quảng Yên, Quảng Ninh 7 4,75 5,25 17 0,25 0 17,25 Tâm lý học giáo dục
235 12005113 La Tuấn Huy 19/04/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,75 7,25 5,5 20,5 0,75 0 21,25 Sư phạm Ngữ văn
236 18011144 Nguyễn Quang Huy 24/09/2000 Nam H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 5,75 6,5 7 19,25 0,5 0 19,75 Sư phạm Lịch sử
237 01054458 Nguyễn Thị Khánh Huyền 29/10/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 7,2 5 6 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Toán học
238 09003840 Nguyễn Thị Huyền 10/05/2000 Nữ H. Hàm Yên, Tuyên Quang 6,2 7,25 5 18,45 0,75 0 19,2 Giáo dục Tiểu học
239 12005264 Dương Minh Huyền 03/08/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,4 7,25 2,6 14,25 0,75 2 17 Sư phạm Tiếng Anh
240 12005298 Đỗ Thu Huyền 21/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,4 8,75 7,7 20,85 0,25 0 21,66 Giáo dục Mầm non
241 12005304 Hạc Thị Huyền 12/05/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 6 7,75 3 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục Tiểu học
242 12005317 Hoàng Thị Thu Huyền 10/03/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 7,75 3,8 17,35 0,75 2 20,1 Giáo dục Tiểu học
243 12005354 Nguyễn Khánh Huyền 07/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,8 7,5 2,6 14,9 0,75 2 17,65 Giáo dục Tiểu học
244 12005438 Tống Khánh Huyền 17/02/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,2 8,5 4,2 17,9 0,5 0 18,4 Giáo dục Tiểu học
245 17004090 Phạm Thanh Huyền 03/05/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 5,6 6,5 6 18,1 0,25 0 18,35 Sư phạm Toán học
246 17005614 Đoàn Thị Thanh Huyền 10/05/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 5,6 7,5 4,8 17,9 0,25 0 18,15 Giáo dục Tiểu học
247 18001682 Lê Ngọc Huyền 08/03/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,75 5,75 8,75 20,25 0,75 0 21 Giáo dục học
248 23007179 Trịnh Thị Huyền 11/08/1999 Nữ H. Yên Thủy, Hoà Bình 4 7 6,75 17,75 0,75 0 18,5 Tâm lý học giáo dục
249 24003380 Lê Khánh Huyền 26/03/2000 Nữ H. Kim Bảng, Hà Nam 6,4 6,5 5 17,9 0,5 0 18,4 Giáo dục Tiểu học
250 11002333 Hứa Văn Huynh 04/02/2000 Nam H. Ba Bể, Bắc Kạn 6,75 4 7 17,75 0,75 2 20,5 Giáo dục Thể chất
251 09003124 Ma Công Hưng 17/09/2000 Nam H. Lâm Bình, Tuyên Quang 4,5 5 6 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Thể chất
252 18000726 Hoàng Thị Thanh Hưng 06/03/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 4,6 6,75 4,8 16,15 0,75 2 18,9 Giáo dục Tiểu học
253 09006556 Trần Thị Hương 15/05/2000 Nữ H. Yên Sơn, Tuyên Quang 7,5 2,5 5,75 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Địa lý
254 12005610 Dương Thị Hương 20/10/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 5 7 3,4 15,4 0,75 2 18,15 Giáo dục Tiểu học
255 12005732 Nguyễn Thị Thu Hương 04/02/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 9 6,8 21,8 0,25 0 22,05 Sư phạm Tiếng Anh
256 12005763 Trần Lan Hương 02/01/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 6 5,75 20,25 0,25 0 20,5 Sư phạm Ngữ văn
8
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
257 12005775 Trần Thị Thu Hương 01/06/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,25 6 7,5 20,75 0,75 0 21,5 Giáo dục Chính trị
258 12005778 Trần Thị Thu Hương 13/07/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8 3,25 7 18,25 0,75 0 19 Sư phạm Ngữ văn
259 12005797 Vũ Thị Mai Hương 01/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,2 6 8,08 18,28 0,75 0 20,52 Giáo dục Mầm non
260 16000746 Phạm Thị Hương 04/09/2000 Nữ H. Lập Thạch, Vĩnh Phúc 7,5 3,75 5,5 16,75 0,5 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn
261 18013848 Chu Thị Lan Hương 02/01/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,4 7 5 18,4 0,5 0 18,9 Giáo dục Tiểu học
262 19010440 Vũ Thị Thanh Hương 09/07/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 5,8 6,5 6,4 18,7 0,5 0 19,2 Sư phạm Tiếng Anh
263 19010441 Vũ Thị Thu Hương 27/08/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 5,4 6,5 6 17,9 0,5 0 18,4 Giáo dục Tiểu học
264 19011735 Nguyễn Lan Hương 11/12/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 8 4,5 6 18,5 0,5 0 19 Sư phạm Ngữ văn
265 23005881 Triệu Thị Hương 19/09/2000 Nữ H. Kim Bôi, Hoà Bình 5,8 7,5 4,2 17,5 0,75 2 20,25 Giáo dục Tiểu học
266 23006562 Hoàng Linh Hương 09/11/2000 Nữ H. Lạc Thủy, Hoà Bình 6,6 4,5 5,8 16,9 0,75 0 17,65 Giáo dục Tiểu học
267 62004330 Lò Thị Hương 21/02/2000 Nữ H. Điện Biên, Điện Biên 5,6 7,25 3,6 16,45 0,75 2 19,2 Giáo dục Tiểu học
268 05002059 Vương Thị Hường 03/08/2000 Nữ H. Vị Xuyên, Hà Giang 6 4,75 7 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Ngữ văn
269 09000079 Ma Thị Hường 09/01/2000 Nữ H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 8,25 4,5 7 19,75 0,75 2 22,5 Sư phạm Ngữ văn
270 10003483 Phùng Thị Hường 11/06/2000 Nữ H. Lộc Bình, Lạng Sơn 6,5 2,75 5,5 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Ngữ văn
271 11001217 Ma Thị Hoàng Hường 21/09/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 3,4 7,5 8,2 19,1 0,75 2 23,23 Giáo dục Mầm non
272 11001516 Nguyễn Thị Hường 16/11/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 9,25 4 7,25 20,5 0,75 2 23,25 Sư phạm Địa lý
273 12005811 Đào Thu Hường 24/09/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,75 4 8,75 19,5 0,25 0 19,75 Giáo dục Chính trị
274 12005861 Nông Thuý Hường 18/01/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 5,25 8 19,05 0,75 2 23,04 Giáo dục Mầm non
275 19003340 Ngô Thị Hường 11/08/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,8 5,5 7,98 19,28 0,5 0 20,95 Giáo dục Mầm non
276 12006219 Phạm Trung Kiên 15/08/2000 Nam H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 4 7,25 8 19,25 0,25 0 19,5 Sư phạm Tiếng Anh
277 18000160 Ngọc Trung Kiên 29/03/2000 Nam H. Sơn Động, Bắc Giang 5,25 5,25 6,25 16,75 0,75 2 19,5 Sư phạm Địa lý
278 12006257 Lý Thị Kiều 14/10/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 8,5 5 20,5 0,75 2 23,25 Giáo dục Tiểu học
279 23005206 Nguyễn Văn Khải 03/08/2000 Nam H. Lương Sơn, Hoà Bình 7 4 4,5 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Ngữ văn
280 05004163 Đinh Trọng Khanh 05/03/2000 Nam H. Bắc Quang, Hà Giang 5,5 5 5,75 16,25 0,75 2 19 Sư phạm Địa lý
281 12005964 Hà Tuấn Khanh 28/10/2000 Nam H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 7 3,6 16 0,75 2 18,75 Giáo dục Tiểu học
282 12006024 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 02/09/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 6,4 6,5 4 16,9 0,75 0 17,65 Giáo dục Tiểu học
283 15010528 Nguyễn Ngọc Khánh 10/11/2000 Nam H. Thanh Ba, Phú Thọ 6 4 8,25 18,25 0,75 0 19 Sư phạm Địa lý
284 18008673 Lương Kim Khánh 26/03/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 6 7,25 5,25 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Toán học
285 08001504 Lò Mẩy Khé 28/01/2000 Nữ H. Bát Xát, Lào Cai 5,6 7 3,6 16,2 0,75 2 18,95 Sư phạm Tiếng Anh
286 12006091 Trần Khắc Khôi 18/03/2000 Nam H. Đại Từ, Thái Nguyên 6 5,25 6,25 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Vật lý
287 08005274 Sùng Thị Lai 12/02/2000 Nữ H. Si Ma Cai, Lào Cai 5,8 7,25 3,6 16,65 0,75 2 19,4 Giáo dục Tiểu học
288 11002738 Lý Mùi Lai 22/03/1999 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 5,4 7,75 4 17,15 0,75 2 19,9 Giáo dục Tiểu học
289 05005033 Hoàng Thị Phần Lan 24/03/2000 Nữ H. Quang Bình, Hà Giang 5,25 4 5,75 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Ngữ văn
9
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
290 11001053 Hà Thị Phương Lan 02/12/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 8,5 5 6,25 19,75 0,75 2 22,5 Sư phạm Địa lý
291 11002028 Hà Thị Lan 07/07/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 3,8 5,75 7,88 17,43 0,75 2 21,73 Giáo dục Mầm non
292 12006389 Nguyễn Thị Lan 18/04/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 7,5 3,25 6,75 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn
293 12006415 Phạm Thị Thúy Lan 23/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 7,5 8,78 21,48 0,25 0 22,95 Giáo dục Mầm non
294 24005540 Trần Thị Lan 23/04/2000 Nữ H. Lý Nhân, Hà Nam 6,4 8,75 7,8 22,95 0,5 0 23,45 Sư phạm Tiếng Anh
295 06003051 Bàn Thị Lành 01/02/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 3,6 9,25 3,8 16,65 0,75 2 19,4 Giáo dục Tiểu học
296 09003865 Vũ Văn Lâm 29/05/2000 Nam H. Hàm Yên, Tuyên Quang 5,75 6,75 8,75 21,25 0,75 0 22 Sư phạm Địa lý
297 06003053 Đinh Thùy Lê 06/04/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 3,4 7,5 6 16,9 0,75 2 19,65 Sư phạm Địa lý
298 03017926 Đặng Thị Liên 22/07/2000 Nữ H. Vĩnh Bảo, Hải Phòng 6,8 8,25 6 21,05 0,25 0 21,3 Giáo dục học
299 18000501 Nguyễn Thị Liên 02/11/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 5,4 7,75 4,2 17,35 0,75 0 18,1 Giáo dục Tiểu học
300 01046340 Hoàng Thùy Linh 28/10/2000 Nữ H. Bình Gia, Lạng Sơn 3,8 4,5 8,75 17,05 0,75 2 22,1 Giáo dục Mầm non
301 06004269 Bế Hoàng Linh 01/06/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 5,8 6 7,5 19,3 0,75 2 22,85 Giáo dục Mầm non
302 11000151 Sằm Thị Linh 19/02/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 6,5 3,75 6,25 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Lịch sử
303 11002187 Lý Thị Linh 15/04/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 4,8 6,5 9,08 20,38 0,75 2 24,85 Giáo dục Mầm non
304 12006651 Chu Thị Diệu Linh 15/07/2000 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 3,8 8 9,58 21,38 0,25 0 23,47 Giáo dục Mầm non
305 12006658 Dương Khánh Linh 02/06/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,75 4,5 6,5 17,75 0,5 0 18,25 Sư phạm Lịch sử
306 12006700 Đào Diệu Linh 16/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 8,5 6,4 20,1 0,25 0 20,35 Sư phạm Tiếng Anh
307 12006761 Hoàng Khánh Linh 22/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 6,5 7,25 21,75 0,25 1 23 Sư phạm Lịch sử
308 12006835 Lý Thị Ánh Linh 16/12/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 2,8 6,75 7,08 16,63 0,75 2 20,53 Giáo dục Mầm non
309 12006843 Ma Thị Linh 13/09/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 8,5 7,65 21,95 0,75 2 24,95 Giáo dục Mầm non
310 12006986 Phạm Khánh Linh 24/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,8 7,5 6,6 20,9 0,25 0 21,15 Sư phạm Tiếng Anh
311 12006988 Phạm Mai Linh 21/04/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,4 7,75 4,4 17,55 0,75 0 18,3 Giáo dục Tiểu học
312 13004571 Nguyễn Thùy Linh 25/04/2000 Nữ H. Văn Yên, Yên Bái 5,5 4,75 4,75 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Ngữ văn
313 16011363 Nguyễn Thuỳ Linh 03/09/2000 Nữ H. Tam Dương, Vĩnh Phúc 5,8 8,5 3,4 17,7 0,5 0 18,2 Giáo dục Tiểu học
314 17007709 Nguyễn Thị Phương Linh 17/01/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 5,2 6,75 5,6 17,55 0,25 0 17,8 Giáo dục Tiểu học
315 17012881 Phan Hoàng Trúc Linh 07/11/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 7 4,5 7 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Ngữ văn
316 18000178 Vũ Thị Linh 13/01/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 6,2 8 4,4 18,6 0,75 0 19,35 Giáo dục Tiểu học
317 18003816 Vũ Diệu Linh 26/11/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,8 7 5,2 18 0,75 0 18,75 Giáo dục Tiểu học
318 23005222 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/08/2000 Nữ H. Lương Sơn, Hoà Bình 7 4 5,5 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Ngữ văn
319 01064288 Nguyễn Thị Kim Loan 15/05/2000 Nữ H. Ứng Hòa, Hà Nội 5,4 7 5 17,4 0,25 0 17,65 Sư phạm Tiếng Anh
320 09004470 PhạM Thị BíCh Loan 13/10/2000 Nữ H. Hàm Yên, Tuyên Quang 8 6 7,25 21,25 0,75 0 22 Sư phạm Ngữ văn
321 12007154 Nguyễn Thị Bích Loan 30/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,6 6,75 6 17,35 0,25 0 17,6 Giáo dục Tiểu học
322 18013938 Nguyễn Thị Loan 19/12/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,6 5,5 5,5 17,6 0,5 0 18,1 Sư phạm Toán học
10
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
323 08005285 Giàng Quý Long 28/05/2000 Nam H. Si Ma Cai, Lào Cai 5,5 4,5 6 16 0,75 2 18,75 Giáo dục Thể chất
324 12007352 Nguyễn Vũ Hoàng Long 07/12/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,8 8 6,4 21,2 0,25 0 21,45 Sư phạm Tiếng Anh
325 15008929 Vũ Hải Long 10/12/2000 Nam H. Phù Ninh, Phú Thọ 7,4 5,25 5,5 18,15 0,75 0 18,9 Sư phạm Hoá học
326 62002573 Khoàng Phì Lớ 17/03/1999 Nữ H. Mường Nhé, Điện Biên 7,75 5,25 8,5 21,5 0,75 2 24,25 Giáo dục Chính trị
327 18014596 Dương Thị Luyến 07/11/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5 6,75 5 16,75 0,5 0 17,25 Sư phạm Tiếng Anh
328 12007591 Trần Đức Lương 04/11/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 4,25 5,25 16,5 0,5 0 17 Sư phạm Lịch sử
329 18014602 Thân Thu Lương 25/09/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5 8,25 4 17,25 0,5 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn
330 23003386 Nguyễn Thị Mai Lương 29/08/2000 Nữ H. Lạc Sơn, Hoà Bình 4,6 6,75 7,9 19,25 0,75 0 21,11 Giáo dục Mầm non
331 19004523 Nguyễn Thị Lựu 17/09/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,2 7,5 5,4 18,1 0,5 0 18,6 Sư phạm Tiếng Anh
332 06003545 Nguyễn Thị Diệu Ly 20/09/2000 Nữ TP. Cao Bằng, Cao Bằng 5,4 9,25 3,8 18,45 0,75 2 21,2 Giáo dục Tiểu học
333 10002192 Nông Thị Hương Ly 05/10/2000 Nữ H. Cao Lộc, Lạng Sơn 7 4,75 7,5 19,25 0,75 2 22 Sư phạm Ngữ văn
334 12007643 Hoàng Thị Hương Ly 23/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6 5,25 4 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Toán học
335 12007662 Nguyễn Hồng Ly 10/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 7 8 23,25 0,25 0 23,5 Sư phạm Địa lý
336 12007711 Trần Thị Ly 23/11/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 8 5,25 6,75 20 0,75 2 22,75 Sư phạm Ngữ văn
337 12007719 Vũ Thị Cẩm Ly 18/05/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,5 3,5 5,25 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn
338 15006731 Nguyễn Khánh Ly 10/05/2000 Nữ H. Hạ Hòa, Phú Thọ 6 7 4,2 17,2 0,75 0 17,95 Sư phạm Ngữ văn
339 23001880 Hà Thị Kim Ly 19/08/2000 Nữ H. Mai Châu, Hoà Bình 8 4,25 5,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn
340 12007736 Ma Thị Lý 05/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 8 2,6 16,4 0,75 2 19,15 Giáo dục Tiểu học
341 18003842 Lưu Thị Lý 15/02/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5 6,75 5,25 17 0,75 0 17,75 Sư phạm Toán học
342 01041429 Hoàng Thị Quỳnh Mai 18/04/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 4,4 8 2,8 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học
343 11002462 Ma Thị Tuyết Mai 08/01/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 3,4 8 3,8 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học
344 12007751 Dương Thị Ngàn Mai 09/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,75 4,5 7,75 21 0,5 0 21,5 Sư phạm Địa lý
345 12007800 Nguyễn Phương Mai 04/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5 6 7,9 18,9 0,25 0 20,35 Giáo dục Mầm non
346 12007820 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,6 8 8,98 21,58 0,25 0 23,17 Giáo dục Mầm non
347 18007395 Nguyễn Thị Thanh Mai 20/08/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 6 7,75 5,8 19,55 0,75 0 20,3 Giáo dục Tiểu học
348 11000389 Trương Văn Mạnh 08/07/1999 Nam H. Pác Nặm, Bắc Kạn 6,5 3,75 4 14,25 0,75 2 17 Giáo dục học
349 08004675 Giàng Thị Mắng 14/10/2000 Nữ H. Mường Khương, Lào Cai 5,8 7 8,48 21,28 0,75 2 25,07 Giáo dục Mầm non
350 19004537 Nguyễn Thị Mây 21/03/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 8 5,25 6,25 19,5 0,5 0 20 Sư phạm Lịch sử
351 12007977 Hoàng Thị Mến 04/10/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,4 8,5 4,8 19,7 0,75 2 22,45 Giáo dục Tiểu học
352 12007986 Bùi Thị Giang Mi 08/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 3,75 5,5 17,25 0,25 0 17,5 Sư phạm Ngữ văn
353 11001274 Triệu Tiến Minh 06/02/2000 Nam H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 4,75 3,75 6,5 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Lịch sử
354 11001836 Lục Thị Minh 27/07/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 5,2 7,5 8,15 20,85 0,75 2 24,5 Giáo dục Mầm non
355 12008046 Nguyễn Bình Minh 24/08/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 3 6,25 9,38 18,63 0,75 0 21,76 Giáo dục Mầm non
11
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
356 01062191 Phạm Huyền My 22/01/2000 Nữ H. Mỹ Đức, Hà Nội 7 5,5 5,5 18 0,25 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn
357 09007322 Nguyễn Huyền My 04/01/2000 Nữ H. Sơn Dương, Tuyên Quang 4,25 6,75 6,75 17,75 0,75 0 18,5 Giáo dục Chính trị
358 12008168 Lê Thị Hà My 28/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,8 3,25 6,75 16,8 0,25 0 17,05 Sư phạm Hoá học
359 19005751 Đỗ Thị Trà My 19/11/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 4,8 7,5 4,8 17,1 0,25 0 17,35 Sư phạm Tiếng Anh
360 01046446 Hứa Thị Huyền Mỹ 21/05/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 6,25 4,5 7,25 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn
361 11000784 Hà Thị Mỹ 09/04/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 3,2 6 7,63 16,83 0,75 2 21,1 Giáo dục Mầm non
362 29014934 Quang Thị Mỹ 05/11/2000 Nữ H. Quỳ Hợp, Nghệ An 6,25 4,75 6,75 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý
363 11001840 Lý Thị Na 11/10/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 4,2 6 8 18,2 0,75 2 22,4 Giáo dục Mầm non
364 12008221 Nông Thị Na 13/02/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 7 3,5 7,25 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý
365 08005722 Triệu Thị Náy 20/09/2000 Nữ H. Văn Bàn, Lào Cai 4,75 3,75 5,75 14,25 0,75 2 17 Giáo dục Thể chất
366 12009332 Hà Hải Ninh 31/07/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,2 5,25 5,75 17,2 0,25 0 17,45 Sư phạm Toán học
367 12009334 Hoàng Hải Ninh 02/01/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 5,4 8 8,68 22,08 0,75 2 25,82 Giáo dục Mầm non
368 12009340 Mai Văn Ninh 02/08/1999 Nam H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,2 5,75 6 17,95 0,25 0 18,2 Sư phạm Hoá học
369 17012948 Nguyễn Ngọc Ninh 02/01/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 6 7,25 4,4 17,65 0,75 0 18,4 Sư phạm Hoá học
370 11001311 Triệu Thị Nụ 27/05/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 4,25 4,75 7,5 16,5 0,75 2 19,25 Tâm lý học giáo dục
371 06001496 Nông Nguyệt Nga 19/09/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 7,5 3,25 4 14,75 0,75 2 17,5 Sư phạm Lịch sử
372 12008455 Đỗ Thanh Nga 21/07/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5 6,75 4,6 16,35 0,75 0 17,1 Sư phạm Toán học
373 12008475 Nguyễn Thanh Nga 27/10/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 8,5 5,75 6,75 21 0,75 2 23,75 Sư phạm Ngữ văn
374 19005198 Nguyễn Phương Nga 15/12/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 4,4 7,25 6,2 17,85 0,25 0 18,1 Giáo dục Tiểu học
375 19010560 Nguyễn Thị Nga 16/03/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,2 5,75 5 16,95 0,5 0 17,45 Sư phạm Tiếng Anh
376 19013234 Nguyễn Thị Nga 03/08/2000 Nữ H. Gia Bình, Bắc Ninh 7 4,5 5,75 17,25 0,5 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn
377 18010540 Hoàng Thị Hồng Ngát 19/03/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,6 7,5 4,6 17,7 0,75 0 18,45 Giáo dục Tiểu học
378 11002058 Chu Thị Thúy Ngân 24/08/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 8 6 9,5 23,5 0,75 2 26,25 Sư phạm Địa lý
379 12008592 Nguyễn Thị Thanh Ngân 25/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,8 7,25 6,8 18,85 0,75 0 19,6 Giáo dục Tiểu học
380 12008597 Nguyễn Thuý Ngân 07/06/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 5,4 7 5,8 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Tiếng Anh
381 23002321 Lê Nguyễn Giang Ngân 18/11/2000 Nữ H. Tân Lạc, Hoà Bình 5,4 8 4 17,4 0,75 0 18,15 Giáo dục Tiểu học
382 10008337 Trần Bích Ngọc 11/04/2000 Nữ H. Hữu Lũng, Lạng Sơn 6 4,75 6,5 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Hoá học
383 11002366 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/10/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 5 8,25 3,2 16,45 0,75 2 19,2 Giáo dục Tiểu học
384 12008689 Bùi Thị Ngọc 09/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 7,25 9,55 22,8 0,25 0 24,51 Giáo dục Mầm non
385 12008691 Chu Phan Yến Ngọc 23/11/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 6,8 5 6,5 18,3 0,5 0 18,8 Sư phạm Toán học
386 12008782 Ngô Hồng Ngọc 26/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4 6,75 8,93 19,68 0,75 0 22,21 Giáo dục Mầm non
387 12008812 Nguyễn Thị Bích Ngọc 23/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,8 8,5 9,23 21,53 0,25 0 23,32 Giáo dục Mầm non
388 12008817 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/06/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 4,6 6,25 7,65 18,5 0,75 0 20,36 Giáo dục Mầm non
12
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
389 12008868 Trần Thị Ngọc 05/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 8 3,5 8,25 19,75 0,75 0 20,5 Giáo dục Chính trị
390 12008876 Trần Yến Ngọc 04/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 5,25 7,75 21,25 0,25 0 21,5 Giáo dục học
391 12008883 Trương Thị Bảo Ngọc 17/02/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,2 7,25 5,4 18,85 0,75 0 19,6 Giáo dục Tiểu học
392 15003937 Nguyễn Thị Ngọc 06/12/2000 Nữ H. Cẩm Khê, Phú Thọ 6,6 7,5 4 18,1 0,75 0 18,85 Sư phạm Tiếng Anh
393 15008950 Lê Thị Hồng Ngọc 21/09/2000 Nữ TX. Phú Thọ, Phú Thọ 7,5 6 8,5 22 0,75 0 22,75 Quản lý Giáo dục
394 18000233 Nguyễn Thị Ngọc 17/07/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 5,8 7,75 3,8 17,35 0,75 0 18,1 Giáo dục Tiểu học
395 18011272 Hoàng Ngô Bích Ngọc 24/12/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,6 7 4,2 17,8 0,5 0 18,3 Giáo dục Tiểu học
396 18014636 Nguyễn Thị Ngọc 08/07/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6,8 5 5,2 17 0,5 0 17,5 Sư phạm Sinh học
397 18019014 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/09/2000 Nữ TP. Bắc Giang, Bắc Giang 7,75 5,75 6,75 20,25 0,25 0 20,5 Quản lý Giáo dục
398 19006178 Ngô Thị Bích Ngọc 19/01/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 5,4 7,5 5 17,9 0,25 0 18,15 Giáo dục Tiểu học
399 25001642 Đinh Bảo Ngọc 15/10/2000 Nữ TP. Nam Định, Nam Định 6,2 8,25 3,8 18,25 0,25 0 18,5 Giáo dục Tiểu học
400 28006417 Trương Thị Hồng Ngọc 16/11/2000 Nữ H. Bá Thước, Thanh Hoá 5,25 3,5 6,25 15 0,75 2 17,75 Giáo dục học
401 10003821 Nịnh Văn Nguyện 12/07/2000 Nam H. Đình Lập, Lạng Sơn 8,5 5,5 6,75 20,75 0,75 2 23,5 Sư phạm Ngữ văn
402 18004506 Nguyễn Minh Nguyệt 18/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 7 4,5 7 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Lịch sử
403 18008768 Mai Thị Như Nguyệt 10/09/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 5,8 8 5,2 19 0,75 0 19,75 Giáo dục Tiểu học
404 11002468 Lương Tiểu Nhã 06/09/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 4,8 6,5 7,65 18,95 0,75 2 22,7 Giáo dục Mầm non
405 12009035 Hoàng Thị Thanh Nhàn 29/06/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 4,6 6,25 9,18 20,03 0,75 2 24,66 Giáo dục Mầm non
406 12009049 Nguyễn Thị Nhâm 03/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 6 7,25 20,25 0,5 0 20,75 Tâm lý học giáo dục
407 11000809 Nguyễn Thị Nhân 22/06/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 2,4 5,5 8,2 16,1 0,75 2 20,98 Giáo dục Mầm non
408 01069979 Vũ Thị Lan Nhi 08/02/2000 Nữ H. Phú Xuyên, Hà Nội 6,4 4,75 6,25 17,4 0,25 0 17,65 Sư phạm Toán học
409 12009116 Nguyễn Thị Phương Nhi 31/12/1999 Nữ TP. Sông Công, Thái Nguyên 5,6 8 4,2 17,8 0,25 0 18,05 Sư phạm Tiếng Anh
410 19004572 Nguyễn Yến Nhi 21/04/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,6 6,75 8,23 20,58 0,5 0 22,11 Giáo dục Mầm non
411 25007842 Đoàn Thị Hồng Nhi 09/07/2000 Nữ H. Nam Trực, Nam Định 5,4 6,75 5,4 17,55 0,5 0 18,05 Sư phạm Tiếng Anh
412 12009149 Ma Thị Nhiên 22/10/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5 7 8,05 20,05 0,75 2 23,83 Giáo dục Mầm non
413 06003105 Long Thị Nhớ 03/09/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 4,6 7 4,2 15,8 0,75 2 18,55 Giáo dục Tiểu học
414 05000906 Phạm Hồng Nhung 01/11/2000 Nữ TP. Hà Giang, Hà Giang 5,75 5 5,25 16 0,75 2 18,75 Sư phạm Lịch sử
415 06004534 Nông Thị Thùy Nhung 22/06/2000 Nữ H. Trùng Khánh, Cao Bằng 5 7,5 4,2 16,7 0,75 2 19,45 Giáo dục Tiểu học
416 09007620 Nguyễn Thị Nhung 10/10/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 5,2 5 5,6 15,8 0,75 2 18,55 Sư phạm Tiếng Anh
417 12009172 Dương Thị Hồng Nhung 22/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,5 3 6 16,5 0,5 0 17 Sư phạm Ngữ văn
418 12009188 Đỗ Hồng Nhung 02/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 7,25 4,8 18,05 0,25 0 18,3 Giáo dục Tiểu học
419 12009195 Hoàng Thị Hồng Nhung 24/11/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 8 9,18 21,58 0,75 2 25,82 Giáo dục Mầm non
420 12009233 Nguyễn Hồng Nhung 17/02/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7,75 6 6,25 20 0,75 2 22,75 Sư phạm Lịch sử
421 12009271 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 7,25 4,5 5,75 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Địa lý
13
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
422 12009280 Phạm Hồng Nhung 25/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6,6 8,75 4,4 19,75 0,25 0 20 Giáo dục Tiểu học
423 18002308 Trần Thị Nhung 19/11/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 7 7,75 4,2 18,95 0,75 0 19,7 Giáo dục Tiểu học
424 19003507 Nghiêm Thị Nhung 04/10/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,8 6,75 5,6 18,15 0,5 0 18,65 Giáo dục Tiểu học
425 19004112 Bùi Thị Nhung 27/12/1999 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 6 3,75 7,5 17,25 0,5 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn
426 12009318 Nông Thị Yến Như 13/01/1999 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 5 8,5 9 22,5 0,75 2 26,38 Giáo dục Mầm non
427 12009399 Ma Thị Mai Oanh 23/09/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 4 5,25 7,85 17,1 0,75 2 21,46 Giáo dục Mầm non
428 12009405 Ngô Thị Kiều Oanh 17/03/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 3,8 6,25 8,83 18,88 0,75 0 21,53 Giáo dục Mầm non
429 17002582 Lý Thị Oanh 12/08/2000 Nữ H. Tiên Yên, Quảng Ninh 6,5 4,5 6,5 17,5 0,5 2 20 Sư phạm Lịch sử
430 25017027 Bùi Thị Kim Oanh 09/05/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 6,2 5 6,25 17,45 0,5 0 17,95 Sư phạm Toán học
431 14001822 Giàng Thị Pà 16/12/1999 Nữ H. Mai Sơn, Sơn La 5 6,75 3,6 15,35 0,75 2 18,1 Giáo dục Tiểu học
432 62004098 Sùng A Páo 05/09/2000 Nam H. Tủa Chùa, Điện Biên 7,25 8 7,75 23 0,75 2 25,75 Giáo dục Chính trị
433 11002797 Hoàng Thị Pằng 17/03/1999 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 7,5 4 6,5 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Địa lý
434 12009538 Nguyễn Anh Phúc 12/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 5,25 7 18,25 0,25 0 18,5 Sư phạm Toán học
435 01058262 Nguyễn Thị Phương 19/09/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 7 5,25 8 20,25 0,25 0 20,5 Sư phạm Địa lý
436 05003193 Xin Thị Phương 26/08/2000 Nữ H. Xín Mần, Hà Giang 4,25 6,25 8,5 19 0,75 2 21,75 Giáo dục học
437 12009682 Nguyễn Minh Phương 31/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,2 5,75 8,83 17,78 0,75 0 20,71 Giáo dục Mầm non
438 16002993 Trần Thị Quỳnh Phương 14/02/2000 Nữ H. Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 5,2 7 5,4 17,6 0,5 0 18,1 Giáo dục Tiểu học
439 17000339 Lương Thị Bích Phương 20/09/2000 Nữ TP. Móng Cái, Quảng Ninh 5 5,5 8 18,5 0,25 0 18,75 Sư phạm Ngữ văn
440 17001397 Trần Hoài Phương 16/05/2000 Nữ H. Hải Hà, Quảng Ninh 7,25 5 5,5 17,75 0,75 0 18,5 Sư phạm Ngữ văn
441 17004276 Trần Thị Thanh Phương 25/06/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 6,25 5,25 7,25 18,75 0,25 2 21 Quản lý Giáo dục
442 18006370 Nguyễn Tuấn Phương 27/08/2000 Nam H. Lạng Giang, Bắc Giang 6 5,75 5,6 17,35 0,75 0 18,1 Sư phạm Tiếng Anh
443 18017998 Hoàng Thảo Phương 02/11/2000 Nữ TP. Bắc Giang, Bắc Giang 6,8 7 5 18,8 0,25 0 19,05 Sư phạm Toán học
444 62001248 Lò Thị Phương 01/11/2000 Nữ H. Điện Biên, Điện Biên 4,6 7,5 4,2 16,3 0,75 2 19,05 Giáo dục Tiểu học
445 01041970 Hà Thị Kim Phượng 07/08/2000 Nữ H. Đà Bắc, Hoà Bình 8 8 8,25 24,25 0,75 2 27 Giáo dục Chính trị
446 10006780 Phan Dương Phượng 08/01/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 5,8 8,25 4,6 18,65 0,75 2 21,4 Giáo dục Tiểu học
447 12009797 Đặng Thị Phượng 13/12/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,8 4 5,5 17,3 0,25 0 17,55 Sư phạm Toán học
448 12009965 Hoàng Minh Quân 09/02/2000 Nam H. Võ Nhai, Thái Nguyên 6 6,5 8,08 20,58 0,75 2 24,25 Giáo dục Mầm non
449 15008971 Nguyễn Hồng Quân 20/09/2000 Nam H. Phù Ninh, Phú Thọ 5,8 6,75 6 18,55 0,75 0 19,3 Sư phạm Tiếng Anh
450 24004277 Đinh Văn Quân 06/05/2000 Nam H. Kim Bảng, Hà Nam 5,75 5,25 6,5 17,5 0,5 0 18 Sư phạm Ngữ văn
451 12010094 Phạm Thị Ánh Quyên 15/11/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 3,4 5,75 9,25 18,4 0,75 0 21,49 Giáo dục Mầm non
452 18010577 Lê Thị Ngọc Quyên 08/11/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5 8,25 5,6 18,85 0,75 0 19,6 Sư phạm Tiếng Anh
453 18011330 Chu Thị Bảo Quyên 05/11/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6 6,25 5,6 17,85 0,75 0 18,6 Giáo dục Tiểu học
454 12010125 Lê Thị Quyến 30/07/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 7,2 5,25 6 18,45 0,25 0 18,7 Sư phạm Toán học
14
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
455 09002755 Đỗ Thị Như Quỳnh 22/09/2000 Nữ H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang 6,2 7 4 17,2 0,75 2 19,95 Giáo dục Tiểu học
456 10003581 Hoàng Thị Quỳnh 17/02/2000 Nữ H. Lộc Bình, Lạng Sơn 7 3,25 5,25 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Chính trị
457 12010162 Dương Như Quỳnh 08/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 2,4 6,75 7,9 17,05 0,75 0 19,46 Giáo dục Mầm non
458 12010169 Dương Thị Quỳnh 18/11/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 8 6 7,5 21,5 0,75 2 24,25 Sư phạm Địa lý
459 12010196 Hoàng Thị Quỳnh 21/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,2 3,5 9 15,7 0,25 2 20,78 Giáo dục Mầm non
460 12010224 Lưu Thị Quỳnh 02/07/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,8 7,5 3,4 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học
461 12010245 Nguyễn Mai Quỳnh 28/06/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,2 6 7,9 18,1 0,25 0 19,75 Giáo dục Mầm non
462 12010274 Nguyễn Thị Quỳnh 13/06/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 4,4 7,5 7,45 19,35 0,75 2 22,85 Giáo dục Mầm non
463 12010302 Ninh Thị Quỳnh 05/06/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,6 7,75 5,2 18,55 0,75 2 21,3 Giáo dục Tiểu học
464 12010320 Phan Hương Quỳnh 06/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 6,25 6,75 21,25 0,25 1 22,5 Sư phạm Ngữ văn
465 18010193 Dương Thị Quỳnh 04/02/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 7 3,5 6,5 17 0,75 0 17,75 Sư phạm Ngữ văn
466 25018495 Nguyễn Mai Diễm Quỳnh 21/09/2000 Nữ H. Hải Hậu, Nam Định 5,4 7,25 4,6 17,25 0,5 0 17,75 Giáo dục Tiểu học
467 18001847 Ngô Quang Sang 25/07/2000 Nam H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,25 6,25 8,75 20,25 0,75 0 21 Tâm lý học giáo dục
468 11002225 Nông Thị Sinh 08/01/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 4,2 6,25 9,08 19,53 0,75 2 24,21 Giáo dục Mầm non
469 12010550 Nguyễn Ngọc Sơn 17/11/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 3,8 7 9,25 20,05 0,25 0 22,23 Giáo dục Mầm non
470 62003474 Thào A Sử 18/12/2000 Nam H. Tủa Chùa, Điện Biên 6,5 5,5 7 19 0,75 2 21,75 Giáo dục Chính trị
471 11000872 Hà Thị Tâm 30/06/1999 Nữ TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 4,2 8,5 8,4 21,1 0,75 2 24,88 Giáo dục Mầm non
472 12010677 Lê Thanh Tâm 29/07/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7 4,75 7,25 19 0,75 0 19,75 Giáo dục Chính trị
473 18000283 Vi Thị Tâm 14/04/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 5,4 6,5 3,6 15,5 0,75 2 18,25 Giáo dục Tiểu học
474 06001138 Nông Thị Tấm 22/04/2000 Nữ H. Hạ Lang, Cao Bằng 4 8,25 3,6 15,85 0,75 2 18,6 Giáo dục Tiểu học
475 11002861 Đặng Quý Tiến 07/08/2000 Nam H. Pác Nặm, Bắc Kạn 6,5 4 6,25 16,75 0,75 2 19,5 Giáo dục học
476 09000573 Nguyễn Thị Tiệp 18/08/1998 Nữ H. Sơn Dương, Tuyên Quang 3,2 7 9,35 19,55 0,75 0 22,43 Giáo dục Mầm non
477 11001383 Nguyễn Lương Tỉnh 03/04/2000 Nam H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 3,8 7 4 14,8 0,75 2 17,55 Sư phạm Tiếng Anh
478 09003204 Ma Thị Toan 15/08/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 4,8 6,5 7,65 18,95 0,75 2 22,7 Giáo dục Mầm non
479 17006880 Nguyễn Đức Toàn 09/04/2000 Nam TP. Hạ Long, Quảng Ninh 6,8 6,75 7 20,55 0,25 0 20,8 Sư phạm Hoá học
480 18007544 Nguyễn Khắc Toàn 16/12/2000 Nam H. Tân Yên, Bắc Giang 6 5,5 7,25 18,75 0,75 0 19,5 Sư phạm Địa lý
481 12013151 Dương Anh Tú 08/11/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,8 6,75 5,25 17,8 0,5 0 18,3 Sư phạm Toán học
482 14010028 Đoàn Ngọc Tú 14/12/1997 Nam H. Sốp Cộp, Sơn La 5,4 6,5 6,5 18,4 0 0 18,4 Sư phạm Hoá học
483 18008417 Nguyễn Phương Tú 26/09/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 7,2 6 6,2 19,4 0,75 0 20,15 Giáo dục Tiểu học
484 05002351 Pảo Quốc Tuấn 11/09/2000 Nam H. Vị Xuyên, Hà Giang 3,75 7 6,25 17 0,75 2 19,75 Giáo dục Chính trị
485 06001847 Nông Anh Tuấn 19/01/2000 Nam H. Hà Quảng, Cao Bằng 5,5 4,5 5,25 15,25 0,75 2 18 Sư phạm Lịch sử
486 12013502 Trần Văn Tuấn 12/05/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 8 4,5 7,25 19,75 0,5 0 20,25 Sư phạm Địa lý
487 11002277 Hoàng Văn Tuyền 26/02/2000 Nam H. Bạch Thông, Bắc Kạn 6,25 5 5 16,25 0,75 2 19 Giáo dục Thể chất
15
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
488 12013696 Nguyễn Sơn Tuyền 04/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,4 8 7,73 19,13 0,25 0 20,4 Giáo dục Mầm non
489 19008848 Nguyễn Thị Tuyến 05/06/2000 Nữ H. Quế Võ, Bắc Ninh 6 5 5,5 16,5 0,5 0 17 Sư phạm Toán học
490 25012826 Lê Thị Ánh Tuyết 07/09/2000 Nữ H. Nghĩa Hưng, Nam Định 6,75 5,5 6,75 19 0,5 0 19,5 Sư phạm Ngữ văn
491 62002751 Lý Thị Tuyết 04/04/2000 Nữ H. Mường Nhé, Điện Biên 8,5 6,5 7,5 22,5 0,75 2 25,25 Giáo dục Chính trị
492 01042274 Vi Thị Tư 25/12/2000 Nữ H. Na Hang, Tuyên Quang 4,5 6,25 6,5 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Lịch sử
493 18004194 Vũ Thị Tươi 28/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,4 3,75 6,25 16,4 0,75 0 17,15 Sư phạm Toán học
494 18008446 Hoàng Thị Tươi 09/01/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 4,6 6,25 6,25 17,1 0,75 2 19,85 Sư phạm Sinh học
495 10003600 Hoàng Thị Thanh 28/10/2000 Nữ H. Lộc Bình, Lạng Sơn 7,25 3,75 7,5 18,5 0,75 2 21,25 Sư phạm Ngữ văn
496 10005945 Lăng Văn Thanh 29/05/2000 Nam H. Bình Gia, Lạng Sơn 6 6,75 7,75 20,5 0,75 2 23,25 Giáo dục Chính trị
497 12010819 Hoàng Văn Thanh 27/06/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,25 5,25 4,75 17,25 0,25 0 17,5 Sư phạm Ngữ văn
498 13000871 Phùng Thị Thanh 14/02/2000 Nữ TP. Yên Bái, Yên Bái 8,5 4,75 7,5 20,75 0,75 0 21,5 Sư phạm Ngữ văn
499 17005909 Ngô Thị Thanh 18/03/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 5,8 7 6,4 19,2 0,25 0 19,45 Giáo dục Tiểu học
500 19012296 Nguyễn Thị Thanh 02/12/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 7,25 5 5,25 17,5 0,5 0 18 Sư phạm Địa lý
501 10006492 Dương Văn Thành 28/02/2000 Nam H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 4,5 6,5 5 16 0,75 2 18,75 Giáo dục Thể chất
502 12010904 Nguyễn Duy Thành 07/03/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 7,25 6,2 19,45 0,25 0 19,7 Sư phạm Toán học
503 62001940 Lò Trung Thành 23/06/2000 Nam H. Điện Biên Đông, Điện Biên 6 5,75 7,75 19,5 0,75 2 22,25 Quản lý Giáo dục
504 62002306 Lò Văn Thành 01/01/2000 Nam H. Mường Chà, Điện Biên 5,25 3,5 5,75 14,5 0,75 2 17,25 Tâm lý học giáo dục
505 01055254 Lê Thị Phương Thảo 24/01/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 5,6 5,25 6,5 17,35 0,25 0 17,6 Sư phạm Toán học
506 06003129 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/10/2000 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 6,2 8 4 18,2 0,75 2 20,95 Giáo dục Tiểu học
507 10008474 La Phương Thảo 17/12/2000 Nữ H. Hữu Lũng, Lạng Sơn 6,5 3,25 6 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Lịch sử
508 12010976 Bàn Thị Thảo 03/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 4,4 7,5 3,2 15,1 0,75 2 17,85 Giáo dục Tiểu học
509 12010995 Dương Thị Phương Thảo 22/11/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 5 8,25 6,2 19,45 0,75 2 22,2 Sư phạm Tiếng Anh
510 12011009 Dương Thu Thảo 05/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,75 3 5,25 16 0,75 2 18,75 Sư phạm Ngữ văn
511 12011085 Lê Thu Thảo 07/02/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 5,6 5 5,75 16,35 0,75 2 19,1 Sư phạm Toán học
512 12011121 Nguyễn Nhâm Minh Thảo 29/07/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,8 4,25 6 16,05 0,75 2 18,8 Sư phạm Toán học
513 12011127 Nguyễn Phương Thảo 12/12/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,8 8,5 5 19,3 0,75 0 20,05 Giáo dục Tiểu học
514 12011131 Nguyễn Phương Thảo 22/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 3,8 6,75 9,18 19,73 0,25 0 21,93 Giáo dục Mầm non
515 12011134 Nguyễn Phương Thảo 26/01/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 3 6,25 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn
516 12011165 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/01/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,6 8,25 4,8 19,65 0,75 0 20,4 Giáo dục Tiểu học
517 12011195 Nguyễn Thị Thu Thảo 09/10/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 7 3,5 7,25 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Địa lý
518 12011241 Trần Thị Phương Thảo 25/10/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 7 5,75 5,75 18,5 0,25 0 18,75 Sư phạm Toán học
519 17004935 Cao Thị Phương Thảo 19/09/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 7,75 5,5 6,25 19,5 0,25 0 19,75 Sư phạm Ngữ văn
520 17005229 Lê Thị Ngọc Thảo 30/10/2000 Nữ TP. Cẩm Phả, Quảng Ninh 7,25 5,25 4,75 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Ngữ văn
16
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
521 18000588 Tăng Phương Thảo 24/08/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 4,2 7,75 5,4 17,35 0,75 2 20,1 Sư phạm Tiếng Anh
522 18001873 Nông Thị Thảo 30/01/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 5,2 6 4 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học
523 18013056 Dương Thị Thảo 01/04/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6,2 6,25 7,75 20,2 0,75 0 20,95 Sư phạm Hoá học
524 18014703 Đặng Thị Thảo 14/12/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 7,5 4,75 7,5 19,75 0,5 0 20,25 Sư phạm Địa lý
525 18019093 Phạm Thị Thảo 09/08/2000 Nữ TP. Bắc Giang, Bắc Giang 5,8 4,75 7 17,55 0,25 0 17,8 Sư phạm Toán học
526 19005331 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/08/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 6 4,5 6,75 17,25 0,25 0 17,5 Quản lý Giáo dục
527 22001105 Lê Thị Thu Thảo 28/01/2000 Nữ H. Khoái Châu, Hưng Yên 6,75 7 6,5 20,25 0,25 0 20,5 Sư phạm Địa lý
528 23003177 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/12/1999 Nữ H. Lạc Sơn, Hoà Bình 4,8 7,25 8,63 20,68 0,75 0 22,73 Giáo dục Mầm non
529 08000557 Bàn Thị Thắm 21/05/2000 Nữ H. Bảo Thắng, Lào Cai 7,25 8 8,25 23,5 0,75 2 26,25 Giáo dục Chính trị
530 12011284 Dương Thị Thắm 19/02/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,25 4,75 6,5 19,5 0,5 0 20 Sư phạm Lịch sử
531 18010604 Trần Thị Thắm 16/03/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 4 7 7,5 18,5 0,75 0 19,25 Sư phạm Địa lý
532 12011430 Vũ Đức Thắng 07/07/2000 Nam H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,25 2,5 7,75 17,5 0,75 0 18,25 Giáo dục Thể chất
533 17013505 Hà Quang Thắng 30/04/2000 Nam TX. Đông Triều, Quảng Ninh 7,25 4 8,75 20 0,75 2 22,75 Sư phạm Ngữ văn
534 25001761 Trần Thị Thắng 27/11/2000 Nữ TP. Nam Định, Nam Định 5,4 6,75 5,4 17,55 0,25 0 17,8 Giáo dục Tiểu học
535 11000438 Lường Thị Thầm 05/10/2000 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 4 7,5 7,48 18,98 0,75 2 22,6 Giáo dục Mầm non
536 11002845 Lý Thị Thế 05/01/2000 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 7 5 7,25 19,25 0,75 2 22 Giáo dục Chính trị
537 06001534 Lục Thị Hồng Thêu 12/06/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 3,4 8 3,4 14,8 0,75 2 17,55 Giáo dục Tiểu học
538 11002071 Lý Thị Thêu 10/04/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 8,5 3,75 6 18,25 0,75 2 21 Sư phạm Ngữ văn
539 12011461 Lê Hoàng Quỳnh Thi 05/03/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 8,75 5 19,75 0,25 1 21 Giáo dục Tiểu học
540 12011488 Hạc Thông Thiện 14/07/2000 Nam H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,4 6 3,8 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học
541 11001363 Nông Thị Thiều 27/06/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 5,75 5 8,25 19 0,75 2 21,75 Giáo dục Chính trị
542 12011634 Phạm Thị Thoa 13/09/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 5,4 7,75 5,2 18,35 0,75 0 19,1 Giáo dục Tiểu học
543 06001828 Hoàng Thị Thỏa 08/02/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 8,75 7 6,75 22,5 0,75 2 25,25 Giáo dục Chính trị
544 01055733 Nguyễn Thị Thoan 27/12/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 4,75 5 7 16,75 0,25 0 17 Giáo dục học
545 19006268 Phan Thị Thoan 06/11/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 6 3,75 7 16,75 0,25 0 17 Sư phạm Lịch sử
546 12011657 Hoàng Hồng Thơ 21/10/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 6,4 8,25 4 18,65 0,75 2 21,4 Giáo dục Tiểu học
547 01047232 Chu Thị Thời 30/03/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 5,8 4,75 7,68 18,23 0,75 2 22,18 Giáo dục Mầm non
548 12011665 Dương Thị Thơm 28/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8,5 5 7,75 21,25 0,5 0 21,75 Sư phạm Ngữ văn
549 12011666 Đặng Thị Thơm 21/10/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4,8 7,25 8,35 20,4 0,25 0 21,81 Giáo dục Mầm non
550 25007975 Mai Thị Thơm 06/11/2000 Nữ H. Nam Trực, Nam Định 7 4,5 8,75 20,25 0,5 0 20,75 Sư phạm Ngữ văn
551 01067219 Đỗ Thị Kiều Thu 09/05/1999 Nữ H. Thường Tín, Hà Nội 5,2 7 5,8 18 0,25 0 18,25 Sư phạm Tiếng Anh
552 05000416 Lý Thị Thu 08/10/2000 Nữ H. Mèo Vạc, Hà Giang 7,75 5 6,25 19 0,75 2 21,75 Sư phạm Địa lý
553 12011688 Bùi Thị Thu 20/08/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 3,2 7,5 8,78 19,48 0,75 2 23,95 Giáo dục Mầm non
17
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
554 12011693 Dương Hoài Thu 16/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 4 8,75 8,6 21,35 0,25 1 23,71 Giáo dục Mầm non
555 12011698 Dương Thị Thu 21/08/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 7,5 6,25 7,5 21,25 0,25 0 21,5 Sư phạm Ngữ văn
556 12011699 Đào Hà Thu 08/10/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,8 6 6 19,8 0,5 0 20,3 Sư phạm Toán học
557 12011713 Hoàng Thị Minh Thu 04/09/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 4 8 4,2 16,2 0,75 2 18,95 Giáo dục Tiểu học
558 12011768 Vi Thị Thu 20/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 7,5 4,5 6,5 18,5 0,75 2 21,25 Sư phạm Ngữ văn
559 15006225 Nguyễn Thị Thu 03/08/2000 Nữ H. Hạ Hòa, Phú Thọ 7 3,75 6,5 17,25 0,75 0 18 Sư phạm Địa lý
560 12011788 Đàm Thị Thuận 13/01/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 7 2,5 5,25 14,75 0,75 2 17,5 Giáo dục Thể chất
561 11001373 Lưu Thị Thanh Thủy 05/06/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 5,75 3 5,75 14,5 0,75 2 17,25 Sư phạm Ngữ văn
562 12011907 Cao Thị Thanh Thủy 24/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,25 6 5,75 20 0,25 0 20,25 Sư phạm Ngữ văn
563 12011936 Mông Thị Lệ Thủy 15/09/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 3,6 6,25 8,15 18 0,75 2 22,36 Giáo dục Mầm non
564 12011974 Vi Thị Thủy 20/02/2000 Nữ H. Tương Dương, Nghệ An 6,5 3 7 16,5 0,75 2 19,25 Sư phạm Ngữ văn
565 12011976 Vũ Thu Thủy 15/04/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6 7 4,8 17,8 0,75 0 18,55 Sư phạm Toán học
566 17011275 Nguyễn Thị Thủy 10/02/2000 Nữ H. Hoành Bồ, Quảng Ninh 7,75 6,5 8,25 22,5 0,75 0 23,25 Sư phạm Ngữ văn
567 18000309 Hà Thu Thủy 26/09/2000 Nữ H. Sơn Động, Bắc Giang 4,6 8,25 4,4 17,25 0,75 0 18 Giáo dục Tiểu học
568 18009705 Giáp Thị Thủy 07/06/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 5,4 6,5 5,4 17,3 0,75 0 18,05 Giáo dục Tiểu học
569 18012243 Ngô Thị Thủy 05/10/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 5 6,5 5,2 16,7 0,75 0 17,45 Sư phạm Tiếng Anh
570 23002397 Bùi Thu Thủy 21/11/2000 Nữ H. Tân Lạc, Hoà Bình 5,6 7 7,85 20,45 0,75 2 23,98 Giáo dục Mầm non
571 08000600 Nguyễn Thị Hồng Thúy 27/09/2000 Nữ H. Bảo Thắng, Lào Cai 7,25 4,5 5,75 17,5 0,75 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn
572 11000920 Vũ Thị Minh Thúy 24/12/2000 Nữ TP. Bắc Kạn, Bắc Kạn 4,2 9 3,6 16,8 0,75 2 19,55 Giáo dục Tiểu học
573 19004186 Mẫn Thị Thúy 16/10/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 7,25 5,5 8,25 21 0,5 0 21,5 Sư phạm Địa lý
574 06001155 Hà Thị Thuyền 27/10/2000 Nữ H. Hạ Lang, Cao Bằng 5,8 7,75 4,6 18,15 0,75 2 20,9 Sư phạm Tiếng Anh
575 05005112 Trẩn Ngọc Thư 16/12/2000 Nam H. Xín Mần, Hà Giang 5,75 4 6 15,75 0,75 2 18,5 Sư phạm Địa lý
576 11001376 Lục Kim Thư 19/09/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 7,5 2,25 4,75 14,5 0,75 2 17,25 Sư phạm Ngữ văn
577 12012038 Hà Thị Thư 16/02/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 4,2 7,5 3,2 14,9 0,75 2 17,65 Giáo dục Tiểu học
578 10001179 Hoàng Trung Thực 01/12/2000 Nam H. Chi Lăng, Lạng Sơn 6,2 6,25 3 15,45 0,75 2 18,2 Sư phạm Toán học
579 11001627 Âu Thị Thương 20/10/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 6,5 2,5 6 15 0,75 2 17,75 Sư phạm Ngữ văn
580 12012118 Hà Thị Thương 23/12/2000 Nữ H. Võ Nhai, Thái Nguyên 8,25 5,75 6,75 20,75 0,75 2 23,5 Sư phạm Ngữ văn
581 23001541 Đỗ Huyền Thương 15/12/2000 Nữ H. Đà Bắc, Hoà Bình 6,2 6,25 2,8 15,25 0,75 2 18 Giáo dục Tiểu học
582 26010880 Nguyễn Thị Thương 19/09/2000 Nữ H. Đông Hưng, Thái Bình 5 5 8 18 0,5 0 18,5 Giáo dục học
583 10006581 Dương Thị Trà 04/02/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 8,5 3,25 6 17,75 0,75 2 20,5 Sư phạm Ngữ văn
584 12012442 Nguyễn Hương Trà 31/10/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,4 8 3,2 17,6 0,75 0 18,35 Sư phạm Ngữ văn
585 12012449 Nguyễn Thị Trà 05/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 5,8 7 7,7 20,5 0,75 0 21,9 Giáo dục Mầm non
586 17007388 Trần Thị Phương Trà 25/07/2000 Nữ TP. Hạ Long, Quảng Ninh 7 6,25 7,75 21 0,25 0 21,25 Sư phạm Ngữ văn
18
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
587 01047342 Hà Thị Huyền Trang 13/01/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 5,4 4,75 4,25 14,4 0,75 2 17,15 Sư phạm Toán học
588 06004126 Lý Hạnh Trang 21/05/2000 Nữ H. Thông Nông, Cao Bằng 4,2 7,5 7,28 18,98 0,75 2 22,45 Giáo dục Mầm non
589 06004371 Đàm Thị Trang 27/06/2000 Nữ H. Trà Lĩnh, Cao Bằng 5,4 7,75 5,6 18,75 0,75 2 21,5 Sư phạm Toán học
590 09000167 Triệu Thị Trang 05/07/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 6,4 7,25 4 17,65 0,75 2 20,4 Giáo dục Tiểu học
591 10006022 Vũ Quỳnh Trang 20/10/2000 Nữ H. Bình Gia, Lạng Sơn 7,5 4,25 6,25 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn
592 10008598 Trần Thu Trang 02/09/2000 Nữ H. Hữu Lũng, Lạng Sơn 5 6,5 4,2 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học
593 11000266 Lý Thị Trang 03/09/1999 Nữ H. Ba Bể, Bắc Kạn 3,6 7 8,95 19,55 0,75 2 24,13 Giáo dục Mầm non
594 11001388 Ma Thị Huyền Trang 12/09/2000 Nữ H. Chợ Đồn, Bắc Kạn 7,75 4,5 5,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Ngữ văn
595 12012527 Đặng Thùy Trang 17/04/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 5,4 7,25 3,6 16,25 0,75 2 19 Giáo dục Tiểu học
596 12012573 Hoàng Thị Trang 20/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 7,4 7,75 8,63 23,78 0,75 2 27,06 Giáo dục Mầm non
597 12012579 Hoàng Thu Trang 24/04/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8 6 8,5 22,5 0,25 1 23,75 Sư phạm Ngữ văn
598 12012621 Lý Thu Trang 16/03/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 3,8 8 3,4 15,2 0,75 2 17,95 Giáo dục Tiểu học
599 12012645 Ngô Thùy Trang 30/09/2000 Nữ TX. Phổ Yên, Thái Nguyên 5 7,75 6 18,75 0,25 0 19 Giáo dục Tiểu học
600 12012654 Nguyễn Huyền Trang 13/04/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 6,8 5,75 4,25 16,8 0,75 0 17,55 Sư phạm Toán học
601 12012687 Nguyễn Thị Minh Trang 25/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,6 7,75 5,5 18,85 0,25 0 19,1 Sư phạm Địa lý
602 12012788 Phạm Thị Trang 08/05/2000 Nữ H. Định Hóa, Thái Nguyên 5,6 7,25 3,8 16,65 0,75 0 17,4 Sư phạm Tiếng Anh
603 12012823 Trần Thị Huyền Trang 06/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,4 7,25 6 18,65 0,25 0 18,9 Sư phạm Tiếng Anh
604 12012831 Trần Thị Thu Trang 09/01/2000 Nữ H. Đại Từ, Thái Nguyên 5,2 8,75 3,8 17,75 0,75 0 18,5 Giáo dục Tiểu học
605 13001358 Hoàng Thúy Trang 04/04/2000 Nữ H. Lục Yên, Yên Bái 3,8 7,25 8,13 19,18 0,75 2 23,23 Giáo dục Mầm non
606 17014702 Nguyễn Thị Thu Trang 30/06/2000 Nữ TX. Đông Triều, Quảng Ninh 6,8 7,5 4,2 18,5 0,75 0 19,25 Giáo dục Tiểu học
607 18004130 Hồ Thị Trang 18/04/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 5,4 6,5 4,4 16,3 0,75 0 17,05 Sư phạm Ngữ văn
608 18007551 Nguyễn Thị Trang 09/12/2000 Nữ H. Lạng Giang, Bắc Giang 4,4 7,75 5,4 17,55 0,75 0 18,3 Giáo dục Tiểu học
609 18008397 Linh Thị Thùy Trang 14/04/2000 Nữ H. Yên Thế, Bắc Giang 6,6 6,5 4,4 17,5 0,75 2 20,25 Giáo dục Tiểu học
610 18010268 Đỗ Minh Trang 27/11/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6 6,5 4,6 17,1 0,75 0 17,85 Giáo dục Tiểu học
611 18014234 Thân Thị Thu Trang 07/07/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,6 6,5 3,8 16,9 0,5 0 17,4 Sư phạm Toán học
612 18015249 Đỗ Thị Huyền Trang 18/10/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 5,2 7,75 4,2 17,15 0,75 0 17,9 Giáo dục Tiểu học
613 10006816 Dương Thị Ngọc Trâm 09/11/2000 Nữ H. Bắc Sơn, Lạng Sơn 6,5 3 4,75 14,25 0,75 2 17 Sư phạm Ngữ văn
614 11002874 Nông Huyền Trâm 24/02/2000 Nữ H. Pác Nặm, Bắc Kạn 4,8 7,5 3,4 15,7 0,75 2 18,45 Giáo dục Tiểu học
615 01065781 Nguyễn Vân Thẩm Trinh 22/09/2000 Nữ H. Ứng Hòa, Hà Nội 6,4 7 4 17,4 0,25 0 17,65 Sư phạm Tiếng Anh
616 06003757 Hoàng Việt Trinh 15/08/2000 Nữ H. Hòa An, Cao Bằng 4,8 4,75 5 14,55 0,75 2 17,3 Sư phạm Sinh học
617 18015261 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 24/01/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 8 3,25 6,75 18 0,75 0 18,75 Sư phạm Ngữ văn
618 11000269 Hoàng Văn Trọng 04/10/2000 Nam H. Ba Bể, Bắc Kạn 4 5,25 7,75 17 0,75 2 19,75 Sư phạm Ngữ văn
619 18000340 Ngọc Văn Trường 10/02/2000 Nam H. Sơn Động, Bắc Giang 6 5 7,5 18,5 0,75 0 19,25 Giáo dục Chính trị
19
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
620 12013820 Trần Lương Uy 21/08/2000 Nam H. Định Hóa, Thái Nguyên 8,25 4 7,25 19,5 0,75 2 22,25 Sư phạm Địa lý
621 09003217 Ma Thị Tố Uyên 12/03/2000 Nữ H. Lâm Bình, Tuyên Quang 3,6 7,25 8,13 18,98 0,75 2 23,08 Giáo dục Mầm non
622 12013831 Chu Thị Thúy Uyên 22/08/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,8 7,5 8,93 22,23 0,75 0 24,12 Giáo dục Mầm non
623 12013840 Đào Thị Tố Uyên 08/01/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7,5 3,75 6,5 17,75 0,5 0 18,25 Sư phạm Ngữ văn
624 12013916 Trần Thảo Uyên 21/10/2000 Nữ H. Phú Lương, Thái Nguyên 3,4 7,75 7,23 18,38 0,75 0 19,96 Giáo dục Mầm non
625 18003378 Hoàng Thị Uyên 14/01/2000 Nữ H. Lục Ngạn, Bắc Giang 6,25 2,75 6,5 15,5 0,75 2 18,25 Sư phạm Ngữ văn
626 18010310 Nguyễn Tú Uyên 19/12/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,4 8,25 5,6 20,25 0,75 1 22 Giáo dục Tiểu học
627 19004773 Trần Thị Thu Uyên 15/07/2000 Nữ H. Yên Phong, Bắc Ninh 5,2 6 6,75 17,95 0,5 0 18,45 Sư phạm Toán học
628 19011459 Đỗ Tố Uyên 29/11/2000 Nữ H. Thuận Thành, Bắc Ninh 6,2 6,5 4,4 17,1 0,5 0 17,6 Giáo dục Tiểu học
629 06003183 Lý Thị Vân 21/05/1999 Nữ H. Thạch An, Cao Bằng 9,5 5,25 6 20,75 0,75 2 23,5 Giáo dục Chính trị
630 12013973 Đặng Thuý Vân 15/02/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6,4 5,75 5,5 17,65 0,75 0 18,4 Sư phạm Toán học
631 18014784 Đoàn Thị Vân 21/05/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 8,75 4,25 6,75 19,75 0,5 0 20,25 Sư phạm Ngữ văn
632 19005452 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/02/2000 Nữ TX. Từ Sơn, Bắc Ninh 5,8 8 4,4 18,2 0,25 0 18,45 Sư phạm Toán học
633 62000688 Phan Thị Vân 24/12/2000 Nữ TP. Điện Biên Phủ, Điện Biên 5 6,75 4,6 16,35 0,75 0 17,1 Sư phạm Tiếng Anh
634 12014053 Nông Thị Huyền Vi 28/11/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 5,2 8 3,8 17 0,25 1 18,25 Giáo dục Tiểu học
635 17012035 Tường Vi 31/12/1999 Nữ TP. Uông Bí, Quảng Ninh 5,6 6 7 18,6 0,25 0 18,85 Sư phạm Sinh học
636 05005132 Phùng Mùi Viện 16/01/2000 Nữ H. Hoàng Su Phì, Hà Giang 4 5,25 8,05 17,3 0,75 2 21,76 Giáo dục Mầm non
637 09007501 Trần Văn Việt 07/01/2000 Nam H. Sơn Dương, Tuyên Quang 6,75 6 6,25 19 0,75 2 21,75 Sư phạm Địa lý
638 18000363 Nguyễn Quang Việt 21/09/2000 Nam H. Sơn Động, Bắc Giang 5,4 4,5 6,5 16,4 0,75 0 17,15 Sư phạm Sinh học
639 11002089 Đinh Tuấn Vũ 06/03/2000 Nam H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 5,75 4,75 6,5 17 0,75 2 19,75 Giáo dục Thể chất
640 12014172 Cao Văn Vũ 13/02/2000 Nam TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 6 6,75 8 20,75 0,25 0 21 Sư phạm Toán học
641 12014238 Trần Văn Vũ 03/07/1997 Nam H. Đại Từ, Thái Nguyên 8 6,75 2,5 17,25 0,75 2 20 Sư phạm Lịch sử
642 11001961 Bàn Thị Vượng 26/11/2000 Nữ H. Na Rì, Bắc Kạn 5,4 6,75 3,4 15,55 0,75 2 18,3 Giáo dục Tiểu học
643 08005438 Phạm Hà Vy 19/11/2000 Nữ H. Si Ma Cai, Lào Cai 5,2 7 4,8 17 0,75 0 17,75 Giáo dục Tiểu học
644 11001006 Hà Thế Vỹ 14/01/2000 Nam H. Bạch Thông, Bắc Kạn 5,5 7 7,5 20 0,75 2 22,75 Giáo dục Chính trị
645 62004176 Lù A Xị 07/03/2000 Nam H. Mường Nhé, Điện Biên 6,75 6,75 6,25 19,75 0,75 2 22,5 Giáo dục Chính trị
646 08004751 Lừu Seo Xoa 16/05/2000 Nữ H. Mường Khương, Lào Cai 5 6,25 7,6 18,85 0,75 2 22,59 Giáo dục Mầm non
647 01029386 Đỗ Kim Xuân 04/01/2000 Nữ H. Gia Lâm, Hà Nội 2,6 6,25 8,25 17,1 0,25 0 19,26 Giáo dục Mầm non
648 12014358 Nguyễn Thị Xuân 04/01/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 4,8 8,25 4,2 17,25 0,5 0 17,75 Giáo dục Tiểu học
649 18001477 Phùng Văn Xuân 27/09/1997 Nam H. Lục Ngạn, Bắc Giang 6 6,75 8,25 21 0,75 2 23,75 Sư phạm Địa lý
650 18009806 Nguyễn Thị Xuân 07/05/2000 Nữ H. Tân Yên, Bắc Giang 6,75 3,75 5,75 16,25 0,75 0 17 Sư phạm Ngữ văn
651 62002002 Quàng Văn Xuân 11/10/2000 Nam H. Điện Biên Đông, Điện Biên 5,75 2,75 6,5 15 0,75 2 17,75 Quản lý Giáo dục
652 11002091 Triệu Thị Xuyên 06/06/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 7,5 6,25 6,75 20,5 0,75 2 23,25 Sư phạm Ngữ văn
20
M1 M2 M3
Tổng
điểm 3
môn
Điểm
KVƯT
Điểm
ĐTƯT
Điểm
xét
tuyển
Ngành trúng tuyểnĐiểm
STT SBD Họ Tên Ngày sinhGiới
tínhHộ khẩu thường trú
653 01052188 Quản Thị Yến 25/12/2000 Nữ H. Hoài Đức, Hà Nội 4,5 5,75 6,75 17 0,25 0 17,25 Sư phạm Ngữ văn
654 01054844 Trịnh Thị Yến 10/05/2000 Nữ H. Chương Mỹ, Hà Nội 6,2 7,5 4,8 18,5 0,25 0 18,75 Giáo dục Tiểu học
655 11001010 Hà Thị Hải Yến 18/04/2000 Nữ H. Bạch Thông, Bắc Kạn 2,8 5,75 8,43 16,98 0,75 2 21,81 Giáo dục Mầm non
656 11001678 Nông Thị Yến 20/07/2000 Nữ H. Chợ Mới, Bắc Kạn 7,5 3,75 6,75 18 0,75 2 20,75 Sư phạm Lịch sử
657 11002093 Hoàng Thị Yến 01/05/2000 Nữ H. Ngân Sơn, Bắc Kạn 5,4 6,75 5 17,15 0,75 2 19,9 Sư phạm Địa lý
658 12014405 Đào Thị Yến 11/08/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 8 5,75 6,25 20 0,5 0 20,5 Sư phạm Lịch sử
659 12014433 Lưu Thị Hải Yến 11/12/2000 Nữ TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên 8,5 4,5 7,75 20,75 0,25 0 21 Sư phạm Ngữ văn
660 12014474 Nguyễn Thị Yến 27/06/2000 Nữ H. Phú Bình, Thái Nguyên 7 5,25 6,75 19 0,5 0 19,5 Sư phạm Lịch sử
661 12014498 Vũ Hải Yến 07/11/2000 Nữ H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên 6 7,75 3,8 17,55 0,75 0 18,3 Giáo dục Tiểu học
662 18002468 Phạm Thị Yến 23/08/2000 Nữ H. Lục Nam, Bắc Giang 6,75 3 7 16,75 0,75 0 17,5 Sư phạm Ngữ văn
663 18014345 Đỗ Thị Yến 03/01/2000 Nữ H. Việt Yên, Bắc Giang 6,2 8,75 4,6 19,55 0,5 0 20,05 Sư phạm Tiếng Anh
664 18014802 Nguyễn Thị Yến 22/06/2000 Nữ H. Hiệp Hòa, Bắc Giang 6,6 6,75 3,8 17,15 0,5 0 17,65 Giáo dục Tiểu học
Ấn định danh sách gồm có: 664 thí sinh./.
21