danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn bẬc ĐẠi hỌc khÓa 40...

20
TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợp Tổng điểm Ngành Đăng ký 1 Chu Thị Thuý An 04/07/1995 Yên Thành, Nghệ An C01 23.50 Kinh tế 2 Đặng Hà An 25/06/1998 Sơn La, Sơn La A00 21.80 CNKT xây dựng 3 Phạm Hà An 10/11/1998 Hạ Long, Quảng Ninh D01 20.00 Quản trị kinh doanh 4 Tô Trường An 05/03/1994 Mộc Châu, Sơn La D01 19.20 Tài chính ngân hàng 5 Vũ Hoàng An 23/11/1998 Phủ Lý, Hà Nam A00 19.70 Công nghệ thông tin 6 Bùi Quang Anh 04/07/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh A01 15.18 Công nghệ thông tin 7 Bùi Thị Lan Anh 11/06/1998 Yên Mô, Ninh Bình D01 25.50 Quản trị kinh doanh 8 Cao Nguyễn Phương Anh 07/03/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội A00 21.50 Tài chính ngân hàng 9 Cao Văn Tuấn Anh 10/12/1998 Quốc Oai, Hà Nội A01 20.30 CNKT cơ khí 10 Chu Tuấn Anh 22/01/1998 Kim Bảng, Hà Nam D07 20.40 CNKT cơ khí 11 Đàm Tuấn Anh 31/10/1998 Bắc Ninh, Bắc Ninh A00 21.60 CNKT điện, điện tử 12 Đặng Hoàng Anh 30/10/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 20.20 Quản trị kinh doanh 13 Đặng Ngọc Anh 29/01/1998 Mỹ Hào, Hưng Yên A00 18.60 Kinh tế 14 Đào Phương Anh 19/03/1998 TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc D01 24.80 Quản trị kinh doanh 15 Đinh Thị Kim Anh 09/08/1998 Vinh, Nghệ An A00 24.10 Quản trị kinh doanh 16 Đinh Thị Lan Anh 14/06/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh D01 23.10 Kinh tế 17 Đinh Thị Lan Anh 14/06/1998 Quảng Ninh D01 23.10 Tài chính ngân hàng 18 Đỗ Thị Quế Anh 09/09/1998 Thiệu Hóa, Thanh Hóa D01 21.20 Quản trị kinh doanh 19 Đoàn Ngọc Anh 22/12/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 24.00 Công nghệ thông tin 20 Dương Thị Mai Anh 09/04/1998 Sóc Sơn, Hà Nội D01 19.70 Kinh tế 21 Hồ Tuấn Anh 21/09/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 23.90 Công nghệ thông tin 22 Hoa Hải Anh 19/12/1998 Đống Đa, Hà Nội A00 21.80 Quản trị kinh doanh 23 Hoàng Ngọc Anh 08/06/1998 Bắc Quang, Hà Giang D01 21.40 Quản trị kinh doanh 24 Hoàng Thị Phương Anh 14/11/1998 Hà Nội D01 19.90 Quản trị kinh doanh 25 Hoàng Thị Vân Anh 26/11/1998 Hà Nội D01 21.40 Quản trị kinh doanh 26 Lê Đức Anh 10/07/1997 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc A00 22.80 CNKT cơ khí 27 Lê Duy Anh 18/08/1998 Phủ Lý, Hà Nam D01 24.80 Kinh tế 28 Lê Phương Anh 24/02/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội D01 22.00 Kinh tế 29 Lê Quốc Anh 14/03/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 21.60 CNKT cơ khí 30 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 Giao Thủy, Nam Định C01 21.90 Quản trị kinh doanh 31 Thị Phương Anh 01/08/2016 Hưng Yên, Hưng Yên D01 22.10 Quản trị kinh doanh 32 Lê Tuấn Anh 04/08/1996 Hoa Lư, Ninh Bình A00 18.50 CNKT điện, điện tử 33 Lương Hoàng Anh 03/06/1998 Định Hóa, Thái Nguyên A00 19.60 CNKT điện, điện tử 34 Lương Hoàng Anh 03/06/1998 Định Hóa, Thái Nguyên A00 19.60 Quản trị kinh doanh 35 Lương Thị Lan Anh 29/09/1998 Thanh Liêm, Hà Nam C01 21.90 Kinh tế 36 Mai Quang Anh 04/12/1998 TP. Thái Bình, Thái Bình A01 21.60 Công nghệ thông tin 37 Ngô Thị Hải Anh 30/05/1998 Ninh Bình D01 22.70 Kinh tế 38 Nguyễn Đức Hải Anh 04/10/1998 Lai Châu, Lai Châu D01 18.40 Công nghệ thông tin 39 Nguyễn Duy Anh 02/01/1998 Hà Đông, Hà Nội A00 24.00 Công nghệ thông tin 40 Nguyễn Huyền Anh 02/09/1998 Hà Nội A00 23.20 Quản trị kinh doanh 41 Nguyễn Phương Anh 12/06/1998 Quốc Oai, Hà Nội A01 23.30 Kinh tế 42 Nguyễn Quỳnh Anh 01/01/1998 Tiền Hải, Thái Bình D01 23.50 Kinh tế 43 Nguyễn Quỳnh Anh 01/01/1998 Thái Bình D01 23.50 Tài chính ngân hàng 44 Nguyễn Thị Lan Anh 10/09/1998 Thanh Sơn, Phú Thọ A00 24.40 CNKT xây dựng 45 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/1998 Thanh Trì, Hà Nội D01 22.40 Kinh tế 46 Nguyễn Thị Lan Anh 06/07/1998 Hà Nội D01 22.40 Kinh tế 47 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/03/1998 Thường Tín, TP.Hà Nội A00 22.10 Quản trị kinh doanh 48 Nguyễn Thị Phương Anh 11/10/1998 Hải Dương, Hải Dương A00 25.80 Kinh tế 49 Nguyễn Thị Phương Anh 11/10/1998 Hải Dương A00 25.80 Tài chính ngân hàng DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN BẬC ĐẠI HỌC KHÓA 40 (Nguyện vọng 1: từ ngày 01/08 - 12/08) TRƯỜNG ĐHCN VIỆT - HUNG BỘ CÔNG THƯƠNG Họ tên 1

Upload: others

Post on 29-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng ký

1 Chu Thị Thuý An 04/07/1995 Yên Thành, Nghệ An C01 23.50 Kinh tế

2 Đặng Hà An 25/06/1998 Sơn La, Sơn La A00 21.80 CNKT xây dựng

3 Phạm Hà An 10/11/1998 Hạ Long, Quảng Ninh D01 20.00 Quản trị kinh doanh

4 Tô Trường An 05/03/1994 Mộc Châu, Sơn La D01 19.20 Tài chính ngân hàng

5 Vũ Hoàng An 23/11/1998 Phủ Lý, Hà Nam A00 19.70 Công nghệ thông tin

6 Bùi Quang Anh 04/07/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh A01 15.18 Công nghệ thông tin

7 Bùi Thị Lan Anh 11/06/1998 Yên Mô, Ninh Bình D01 25.50 Quản trị kinh doanh

8 Cao Nguyễn Phương Anh 07/03/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội A00 21.50 Tài chính ngân hàng

9 Cao Văn Tuấn Anh 10/12/1998 Quốc Oai, Hà Nội A01 20.30 CNKT cơ khí

10 Chu Tuấn Anh 22/01/1998 Kim Bảng, Hà Nam D07 20.40 CNKT cơ khí

11 Đàm Tuấn Anh 31/10/1998 Bắc Ninh, Bắc Ninh A00 21.60 CNKT điện, điện tử

12 Đặng Hoàng Anh 30/10/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 20.20 Quản trị kinh doanh

13 Đặng Ngọc Anh 29/01/1998 Mỹ Hào, Hưng Yên A00 18.60 Kinh tế

14 Đào Phương Anh 19/03/1998 TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc D01 24.80 Quản trị kinh doanh

15 Đinh Thị Kim Anh 09/08/1998 Vinh, Nghệ An A00 24.10 Quản trị kinh doanh

16 Đinh Thị Lan Anh 14/06/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh D01 23.10 Kinh tế

17 Đinh Thị Lan Anh 14/06/1998 Quảng Ninh D01 23.10 Tài chính ngân hàng

18 Đỗ Thị Quế Anh 09/09/1998 Thiệu Hóa, Thanh Hóa D01 21.20 Quản trị kinh doanh

19 Đoàn Ngọc Anh 22/12/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 24.00 Công nghệ thông tin

20 Dương Thị Mai Anh 09/04/1998 Sóc Sơn, Hà Nội D01 19.70 Kinh tế

21 Hồ Tuấn Anh 21/09/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 23.90 Công nghệ thông tin

22 Hoa Hải Anh 19/12/1998 Đống Đa, Hà Nội A00 21.80 Quản trị kinh doanh

23 Hoàng Ngọc Anh 08/06/1998 Bắc Quang, Hà Giang D01 21.40 Quản trị kinh doanh

24 Hoàng Thị Phương Anh 14/11/1998 Hà Nội D01 19.90 Quản trị kinh doanh

25 Hoàng Thị Vân Anh 26/11/1998 Hà Nội D01 21.40 Quản trị kinh doanh

26 Lê Đức Anh 10/07/1997 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc A00 22.80 CNKT cơ khí

27 Lê Duy Anh 18/08/1998 Phủ Lý, Hà Nam D01 24.80 Kinh tế

28 Lê Phương Anh 24/02/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội D01 22.00 Kinh tế

29 Lê Quốc Anh 14/03/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 21.60 CNKT cơ khí

30 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 Giao Thủy, Nam Định C01 21.90 Quản trị kinh doanh

31 Lê Thị Phương Anh 01/08/2016 Hưng Yên, Hưng Yên D01 22.10 Quản trị kinh doanh

32 Lê Tuấn Anh 04/08/1996 Hoa Lư, Ninh Bình A00 18.50 CNKT điện, điện tử

33 Lương Hoàng Anh 03/06/1998 Định Hóa, Thái Nguyên A00 19.60 CNKT điện, điện tử

34 Lương Hoàng Anh 03/06/1998 Định Hóa, Thái Nguyên A00 19.60 Quản trị kinh doanh

35 Lương Thị Lan Anh 29/09/1998 Thanh Liêm, Hà Nam C01 21.90 Kinh tế

36 Mai Quang Anh 04/12/1998 TP. Thái Bình, Thái Bình A01 21.60 Công nghệ thông tin

37 Ngô Thị Hải Anh 30/05/1998 Ninh Bình D01 22.70 Kinh tế

38 Nguyễn Đức Hải Anh 04/10/1998 Lai Châu, Lai Châu D01 18.40 Công nghệ thông tin

39 Nguyễn Duy Anh 02/01/1998 Hà Đông, Hà Nội A00 24.00 Công nghệ thông tin

40 Nguyễn Huyền Anh 02/09/1998 Hà Nội A00 23.20 Quản trị kinh doanh

41 Nguyễn Phương Anh 12/06/1998 Quốc Oai, Hà Nội A01 23.30 Kinh tế

42 Nguyễn Quỳnh Anh 01/01/1998 Tiền Hải, Thái Bình D01 23.50 Kinh tế

43 Nguyễn Quỳnh Anh 01/01/1998 Thái Bình D01 23.50 Tài chính ngân hàng

44 Nguyễn Thị Lan Anh 10/09/1998 Thanh Sơn, Phú Thọ A00 24.40 CNKT xây dựng

45 Nguyễn Thị Lan Anh 07/06/1998 Thanh Trì, Hà Nội D01 22.40 Kinh tế

46 Nguyễn Thị Lan Anh 06/07/1998 Hà Nội D01 22.40 Kinh tế

47 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/03/1998 Thường Tín, TP.Hà Nội A00 22.10 Quản trị kinh doanh

48 Nguyễn Thị Phương Anh 11/10/1998 Hải Dương, Hải Dương A00 25.80 Kinh tế

49 Nguyễn Thị Phương Anh 11/10/1998 Hải Dương A00 25.80 Tài chính ngân hàng

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN BẬC ĐẠI HỌC KHÓA 40

(Nguyện vọng 1: từ ngày 01/08 - 12/08)

TRƯỜNG ĐHCN VIỆT - HUNG

BỘ CÔNG THƯƠNG

Họ tên

1

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

50 Nguyễn Thị Phượng Anh 12/01/1998 Thường Tín, Hà Nội C01 22.50 Quản trị kinh doanh

51 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 19/04/1998 Yên Sơn, Tuyên Quang D01 21.90 Công nghệ thông tin

52 Nguyễn Thị Vân Anh 11/02/1997 Tiên Lữ, Hưng Yên A00 23.70 Công nghệ thông tin

53 Nguyễn Thị Vân Anh 16/12/1998 Mỹ Đức, Hà Nội D01 23.70 Kinh tế

54 Nguyễn Tuấn Anh 29/04/1998 Hậu Lộc, Thanh Hóa A00 21.60 CNKT cơ khí

55 Nguyễn Tuấn Anh 26/06/1998 Phủ Lý, Hà Nam D01 21.40 Công nghệ thông tin

56 Phạm Minh Anh 12/09/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 25.20 Tài chính ngân hàng

57 Phạm Phương Anh 01/07/1998 Hai Bà, Trưng, Hà Nội A00 22.20 Quản trị kinh doanh

58 Phạm Thị Lan Anh 09/05/1998 Thái Bình D01 21.50 Kinh tế

59 Phạm Thị Tuyết Anh 17/10/1998 Bắc Giang A00 21.10 Quản trị kinh doanh

60 Phùng Thị Lan Anh 01/01/1998 Văn Lâm, Hưng Yên D01 21.80 Kinh tế

61 Quách Quỳnh Anh 16/12/1998 Vĩnh Bảo, Hải Phòng A00 26.80 Quản trị kinh doanh

62 Thân Ngọc Anh 14/07/1998 Bắc Giang, Bắc Giang A01 25.40 Kinh tế

63 Trần Nam Anh 13/02/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.00 Tài chính ngân hàng

64 Trần Phương Anh 11/02/1998 Ứng Hòa, Hà Nội D01 22.20 Tài chính ngân hàng

65 Trần Thị Lan Anh 07/06/1998 Đan Phượng, Hà Nội A00 20.80 Kinh tế

66 Trần Tuấn Anh 22/09/1998 Kim Bôi, Hòa Bình A00 21.80 Công nghệ thông tin

67 Vũ Hoàng Anh 22/06/1998 Hậu Lộc, Thanh Hóa A01 22.70 Kinh tế

68 Vũ Hồng Huệ Anh 26/05/1998 Sơn La, Sơn La D07 20.30 Quản trị kinh doanh

69 Vũ Thị Kiều Anh 03/07/1998 Yên Thế, Bắc Giang A00 23.90 Kinh tế

70 Vũ Tố Anh 01/09/1998 Yên Bái A00 20.20 Quản trị kinh doanh

71 Vũ Xuân Anh 10/10/1998 Tĩnh Gia, Thanh Hóa A01 21.10 CNKT điện, điện tử

72 Đàm Thị Anh 12/02/1998 TX Quảng Yên, Quảng Ninh A01 20.80 Quản trị kinh doanh

73 Đỗ Thị Ngọc Ánh 26/12/1998 Điện Biên Phủ, Điện Biên A01 20.80 Tài chính ngân hàng

74 La Ngọc Ánh 01/10/1997 Văn Bàn, Lào Cai A00 19.20 CNKT ô tô

75 Ngô Thị Ánh 14/10/1998 Tiên Du, Bắc Ninh D01 21.90 Quản trị kinh doanh

76 Nguyễn Bá Thị Ánh 05/03/1998 Phúc Tho, Hà Nội A00 23.20 Tài chính ngân hàng

77 Nguyễn Thị Ánh 15/03/1998 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc A00 19.30 Kinh tế

78 Nguyễn Thị Ánh 14/10/1998 Đông Triều, Quảng Ninh D07 21.20 Kinh tế

79 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/04/1998 Hà Nội A00 25.90 Kinh tế

80 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 09/01/1998 Gia Lâm, Hà Nội D01 22.50 Kinh tế

81 Nguyễn Việt Ánh 24/01/1998 Thạch Thất, Hà Nội A01 22.20 Công nghệ thông tin

82 Trần Thị Ngọc Ánh 20/11/1998 Yên Sơn, Tuyên Quang A01 20.90 Kinh tế

83 Vũ Thị Ngọc Ánh 01/04/1998 Ân Thi, Hưng Yên D01 23.90 Quản trị kinh doanh

84 Chang A Bá 18/09/1996 Phong Thổ, Lai Châu A00 20.20 CNKT điện, điện tử

85 Phạm Đức Bân 22/05/1998 Hưng Hà, Thái Bình A00 19.25 CNKT điện, điện tử

86 Đoàn Mạnh Bằng 12/11/1998 Phú Quốc, Kiên Giang A00 18.70 Công nghệ thông tin

87 Nguyễn Anh Bằng 11/12/1998 Uông Bí, Quảng Ninh A01 20.40 CNKT điện, điện tử

88 Hoàng Văn Bảo 15/05/1998 Than Uyên, Lai Châu C01 18.20 CNKT điện, điện tử

89 Trần Đức Bảo 20/09/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 19.30 Quản trị kinh doanh

90 Vũ Thị Bích 22/06/1998 Mỹ Hào, Hưng Yên A00 19.90 Tài chính ngân hàng

91 Hoàng Quốc Bình 02/08/1998 Thọ Xuân, Thanh Hóa A00 19.40 Quản trị kinh doanh

92 Hoàng Văn Bình 02/09/1998 Hiệp Hoà, Bắc Giang A00 24.20 Công nghệ thông tin

93 Lý Thị Bình 22/09/1998 Hàm Yên, Tuyên Quang D01 18.40 Tài chính ngân hàng

94 Nguyễn Trí Bình 31/12/1998 Yên Thế, Bắc Giang A00 20.70 Công nghệ thông tin

95 Hoàng Thị Bưởi 18/04/1998 Gia Bình, Lạng Sơn A00 25.60 Kinh tế

96 Phàn A Chang 06/07/1998 Tam Đường, Lai Châu A00 18.80 CNKT ô tô

97 Phàn A Chang 06/07/1998 Tam Đường, Lai Châu C01 18.75 CNKT ô tô

98 Đặng Minh Châu 22/12/1998 Hải Phòng A00 24.40 Tài chính ngân hàng

99 Trần Minh Châu 24/07/1998 Chương Mỹ, Hà Nội D01 24.70 Kinh tế

100 Đỗ Mai Chi 28/09/1998 Thái Thụy, Thái Bình D01 23.55 Kinh tế

101 Nguyễn Tùng Chi 04/05/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 24.10 Tài chính ngân hàng

102 Phạm Kim Chi 19/07/1998 Ứng Hòa, Hà Nội A01 25.10 Quản trị kinh doanh

103 Nguyễn Thiện Chí 19/09/1998 Lý Nhân, Hà Nam D07 19.90 CNKT ô tô

104 Cấn Đình Chiến 22/06/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 19.30 CNKT xây dựng

105 Đào Duy Chiến 10/11/1998 Yên Dũng, Bắc Giang A00 22.20 CNKT xây dựng2

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

106 Nguyễn Văn Chiêu 27/06/1998 Thuận Thành, Bắc Ninh A00 19.50 CNKT cơ khí

107 Hà Thị Chinh 05/12/1998 Thường Xuân, Thanh Hoá C01 22.30 Công nghệ thông tin

108 Hoàng Thị Thùy Chinh 24/07/1998 Điện Biên, Điện Biên A00 24.90 Quản trị kinh doanh

109 Nguyễn Anh Chính 14/05/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.20 CNKT ô tô

110 Lý Mùi Coi 02/08/1998 Bình Nguyên, Cao Bằng C01 18.90 Công nghệ thông tin

111 Chu Mạnh Công 02/12/1994 Sơn Tây, Hà Nội A00 18.70 Tài chính ngân hàng

112 Nguyễn Thành Công 11/02/1998 Thủy Nguyên, Hải Phòng A00 22.20 CNKT ô tô

113 Đào Thị Thu Cúc 10/03/1998 Nam Định, Nam Định D07 21.90 Kinh tế

114 Nguyễn Thị Cúc 20/11/1998 Hà Nội A00 21.40 Quản trị kinh doanh

115 Đinh Công Cương 29/01/1982 Đống Đa, Hà Nội A00 18.50 Công nghệ thông tin

116 Nguyễn Duy Cương 13/12/1998 Kỳ Sơn, Hòa Bình A00 25.40 CNKT điện, điện tử

117 Lò Văn Cường 08/11/1995 Nậm Pồ, Điện Biên A00 18.80 CNKT ô tô

118 Nguyễn Bá Cường 12/08/1998 Hà Đông, Hà Nội A00 22.60 Công nghệ thông tin

119 Nguyễn Mạnh Cường 14/04/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 23.00 Công nghệ thông tin

120 Nguyễn Quốc Cường 12/08/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc D01 18.10 Tài chính ngân hàng

121 Phạm Văn Cường 04/06/1998 Mỹ Đức, Hà Nội A00 19.70 CNKT ô tô

122 Phàn A Dài 06/09/1998 Tam Đường, Lai Châu A00 20.90 CNKT ô tô

123 Trần Quốc Đại 03/11/1998 Kim Bảng, Hà Nam C01 19.50 CNKT xây dựng

124 Nguyễn Bá Mậu Dần 08/04/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 19.60 Công nghệ thông tin

125 Giàng A Đằng 15/04/1998 Tam Đường, Lai Châu C01 19.55 Công nghệ thông tin

126 Đỗ Huy Đạo 05/09/1998 Lương Tài, Bắc Ninh A01 19.40 CNKT điện, điện tử

127 Lê Quang Đạo 13/04/1991 Nam Định A00 18.20 Tài chính ngân hàng

128 Đặng Tiến Đạt 31/07/1998 Hà Nội A00 23.80 Tài chính ngân hàng

129 Đỗ Thành Đạt 15/02/1998 Cảm Phả, Quảng Ninh A00 20.40 CNKT ô tô

130 Lưu Tuấn Đạt 25/08/1998 Sóc Sơn, Hà Nội D01 18.40 Kinh tế

131 Nguyễn Thế Đạt 31/03/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 21.80 CNKT ô tô

132 Nguyễn Tiến Đạt 16/01/1998 Bà Vì, Hà Nội A00 22.30 CNKT điện, điện tử

133 Nguyễn Văn Đạt 02/08/1998 Mỹ Đức, Hà Nội D01 19.50 CNKT ô tô

134 Trần Quang Đạt 15/04/1998 Bắc Quang, Hà Giang A00 18.50 CNKT ô tô

135 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 20/06/1998 Hà Nội A00 22.60 Quản trị kinh doanh

136 Vũ Thị Diệp 07/10/1998 Buôn Ma Thuật, Đăk Lăk C01 18.10 Tài chính ngân hàng

137 Đỗ Thị Điệp 14/11/1998 Thường Tín, Hà Nội D01 21.90 Quản trị kinh doanh

138 Hoàng Thị Diệu 19/08/1998 Sơn Động, Bắc Giang D01 20.80 Quản trị kinh doanh

139 Mai Thị Dinh 28/01/1997 Tiên Lãng, Hải Phòng D01 19.10 CNKT điện, điện tử

140 Trần Xuân Định 10/11/1998 TP. Hòa Bình, Hòa Bình A00 24.90 Công nghệ thông tin

141 Trần Quang Đô 12/06/1998 Kim Thành, Hải Dương A00 20.10 CNKT điện, điện tử

142 Trương Xuân Đô 05/11/1998 Thanh Ba, Phú Thọ A00 19.70 CNKT điện, điện tử

143 Trương Xuân Đô 11/05/1998 Thanh Ba, Phú Thọ A00 19.70 Công nghệ thông tin

144 Nguyễn Công Đoàn 22/08/1998 Yên Phong, Bắc Ninh A00 19.00 Công nghệ thông tin

145 Trịnh Đình Đoàn 09/05/1998 Hoài Đức, Hà Nội A00 22.20 CNKT ô tô

146 Lê Khả Đông 02/03/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 22.30 Công nghệ thông tin

147 Nguyễn Văn Đông 10/04/1997 Yên Định, Thanh Hóa A00 21.20 Tài chính ngân hàng

148 Bùi Văn Du 10/06/1998 Ba Tơ, Quảng Ngãi A00 20.60 CNKT ô tô

149 Nguyễn Đức Duân 12/11/2016 Quế Võ, Bắc Ninh A00 23.00 CNKT cơ khí

150 Đinh Ngọc Đức 30/09/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 21.10 Công nghệ thông tin

151 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 22.20 CNKT ô tô

152 Đỗ Mạnh Đức 16/03/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 23.50 Công nghệ thông tin

153 Đỗ Việt Đức 10/08/1998 Nam Từ Liêm, Hà Nội A00 25.10 CNKT ô tô

154 Dương Văn Trọng Đức 09/09/1998 Lục Nam, Bắc Giang A00 19.00 Công nghệ thông tin

155 Nguyễn Duy Đức 15/09/1998 Trường Thi A01 21.60 Công nghệ thông tin

156 Nguyễn Hữu Đức 22/01/1998 Tân Kỳ, Nghệ An A00 25.00 Công nghệ thông tin

157 Nguyễn Hữu Đức 22/01/1998 Tân Kỳ, Nghệ An A00 24.40 Quản trị kinh doanh

158 Nguyễn Quang Đức 06/03/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.80 Công nghệ thông tin

159 Phạm Anh Đức 05/06/1998 Quảng Ninh A01` 20.90 Tài chính ngân hàng

160 Tạ Khải Đức 26/11/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh C01 18.55 CNKT ô tô

161 Trần Anh Đức 24/09/1998 Kỳ Sơn, Hoà Bình A01 16.65 CNKT ô tô3

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

162 Trương Thành Đức 27/09/1998 Nghĩa Hưng, Nam Định A00 22.10 Công nghệ thông tin

163 Vũ Anh Đức 05/12/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 24.00 Công nghệ thông tin

164 Đỗ Thùy Dung 13/01/1998 Hoa Lư, Ninh Bình A01 18.40 Quản trị kinh doanh

165 Hà Phương Dung 12/12/1998 Phú Thọ D01 22.20 Tài chính ngân hàng

166 Lưu Thị Thùy Dung 17/05/1998 Phú Hòa, Phú Yên A00 23.80 Quản trị kinh doanh

167 Ngô Thị Dung 17/08/1998 Phú Xuyên , Hà Nội D01 21.60 Quản trị kinh doanh

168 Nguyễn Kiều Dung 08/07/1998 Ba Vì, Hà Nội A01 24.30 Kinh tế

169 Vũ Thị Thùy Dung 10/09/1998 Thái Bình A01 22.30 Kinh tế

170 Bùi Văn Dũng 22/07/1998 Mỹ Đức, Hà Nội A00 20.30 Công nghệ thông tin

171 Lê Đức Dũng 15/05/1998 Yên Bái A00 20.90 Tài chính ngân hàng

172 Lê Hữu Dũng 28/08/1998 Can Lộc, Hà Tĩnh A00 21.80 CNKT xây dựng

173 Lê Văn Dũng 07/10/1998 Bình Xuyên, Vĩnh Phúc A01 24.50 CNKT ô tô

174 Lê Văn Dũng 10/10/1998 Thiệu Hóa, Thanh Hoá A00 18.70 CNKT ô tô

175 Nguyễn Mạnh Dũng 26/03/1998 Kinh Môn, Hải Dương A00 16.05 CNKT ô tô

176 Nguyễn Quang Dũng 12/01/1998 Đông Triều, Quảng Ninh A00 25.20 CNKT điện, điện tử

177 Nguyễn Quang Dũng 01/12/1998 Đông Triều, Quảng Ninh A00 25.20 CNKT ô tô

178 Nguyễn Văn Dũng 20/10/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 18.00 CNKT điện, điện tử

179 Nguyễn Việt Dũng 23/09/1997 Kỳ Sơn, Hòa Bình C01 18.70 CNKT điện, điện tử

180 Phạm Lê Dũng 02/04/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 22.90 CNKT điện, điện tử

181 Trần Việt Dũng 22/08/2016 Sơn La, Sơn La A00 19.30 CNKT ô tô

182 Võ Tiến Dũng 06/09/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 24.70 CNKT xây dựng

183 Vàng Văn Dược 10/08/1998 Mường Tè, Lai Châu A00 21.80 Công nghệ thông tin

184 Vàng Văn Dược 18/08/1998 Mường Tè, Lai Châu A00 21.90 Công nghệ thông tin

185 Đỗ Thùy Dương 15/08/1998 Hoàn Kiếm, Hà Nội D01 22.40 Công nghệ thông tin

186 Hà Tùng Dương 06/09/1998 Sông Mã, Sơn La A00 19.80 CNKT xây dựng

187 Ngọ Văn Dương 10/10/1998 Hiệp Hòa, Bắc Giang C01 18.60 CNKT cơ khí

188 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/06/1998 Bắc Ninh D01 24.40 Kinh tế

189 Nguyễn Thùy Dương 23/01/1998 Sơn La, Sơn La D01 23.60 Tài chính ngân hàng

190 Nguyễn Tùng Dương 10/02/1998 Thanh Sơn, Phú Thọ C01 18.00 CNKT ô tô

191 Phan Thị Thùy Dương 17/08/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh D01 23.90 Kinh tế

192 Trần Thùy Dương 14/01/1998 Nam Định, Nam Định D07 24.30 Kinh tế

193 Trịnh Thị Thùy Dương 16/12/1998 Bình Lục, Hà Nam C01 21.00 Kinh tế

194 Trịnh Thị Thùy Dương 16/12/1998 Hà Nam C01 21.00 Tài chính ngân hàng

195 Đặng Quốc Duy 28/11/1998 Phủ Lý, Hà Nam A00 23.40 CNKT điện, điện tử

196 Mai Đức Duy 23/11/1998 Điện Biên Phủ, Điện Biên A00 21.00 Quản trị kinh doanh

197 Nguyễn Quang Duy 12/07/1998 Việt Trì, Phú Thọ A00 20.50 CNKT điện, điện tử

198 Nguyễn Quang Duy 14/07/1998 Việt Trì, Phú Thọ D01 20.90 CNKT điện, điện tử

199 Tạ Văn Duy 08/02/1997 Kinh Môn , Hải Dương A00 19.30 CNKT điện, điện tử

200 Trần Văn Duy 25/07/1998 Hải Hậu, Nam Định D01 20.80 Công nghệ thông tin

201 Trịnh Quang Duy 11/05/1998 Mai Sơn, Sơn La A00 19.10 CNKT cơ khí

202 Vũ Văn Duy 12/09/1998 Thủy Nguyên, Hải Phòng A01 22.80 Công nghệ thông tin

203 Đặng Hà Duyên 15/08/1998 Văn Trấn, Yên Bái A01 25.80 Quản trị kinh doanh

204 Đinh Thảo Duyên 18/04/1998 Bắc Kạn, Bắc Kạn A00 22.90 Kinh tế

205 Mai Thị Duyên 12/10/1998 Thái Thụy, Thái Bình D01 22.10 Công nghệ thông tin

206 Mai Thị Hồng Duyên 21/09/1998 Nam Định A01 23.80 Quản trị kinh doanh

207 Nguyễn Hồng Duyên 15/07/1998 Hòa Bình, Hòa Bình D01 20.50 Công nghệ thông tin

208 Nguyễn Hồng Duyên Hòa Bình, Hòa Bình D01 20.50 Công nghệ thông tin

209 Đặng Hương Giang 04/09/1998 Mường Lay, Điện Biên A00 21.60 Kinh tế

210 Đặng Hương Giang 04/09/1998 Mường Lay, Điện Biên D01 22.90 Quản trị kinh doanh

211 Dương Hà Giang 17/01/1998 TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa D01 20.80 Công nghệ thông tin

212 Lê Hương Giang 21/04/1997 Hà Giang, Hà Giang A01 19.30 Quản trị kinh doanh

213 Lê Trường Giang 22/12/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 19.90 CNKT xây dựng

214 Nguyễn Hồng Giang 07/02/1998 Ba Vì, Hà Nội C01 21.20 Tài chính ngân hàng

215 Nguyễn Hương Giang 07/03/1997 Long Biên, Hà Nội A00 18.90 Quản trị kinh doanh

216 Nguyễn Trường Giang 03/01/1998 Thường Tín, Hà Nội A01 23.00 Kinh tế

217 Phú Giang 18/10/1991 Hoàng Mai, Hà Nội A00 19.00 CNKT điện, điện tử4

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

218 Vũ Thị Giang 26/10/1997 Yên Khánh, Ninh Bình A00 22.60 Công nghệ thông tin

219 Lưu Văn Giáp 19/02/1994 Thanh Oai, Hà Nội A00 18.00 CNKT ô tô

220 Nguyễn Văn Giáp 17/05/1998 Việt Yên, Bắc Giang A00 19.40 CNKT điện, điện tử

221 Đào Thị Hà 09/12/1998 Gia Viễn, Ninh Bình D01 19.70 Kinh tế

222 Đào Thu Hà 01/02/1998 Long Biên, Hà Nội D01 22.30 Quản trị kinh doanh

223 Đỗ Thị Ngọc Hà 25/05/1998 Ngô Quyền, Hải Phòng A00 22.60 Kinh tế

224 Đoàn Phương Hà 08/08/1998 Hà Đông, Hà Nội D01 24.80 CNKT cơ khí

225 Đoàn Phương Hà 08/08/1998 Hà Nội D01 24.80 Tài chính ngân hàng

226 Hoàng Nguyệt Hà 03/05/1998 TX Hoàng Mai, Nghệ An C01 26.70 Quản trị kinh doanh

227 Kiều Việt Hà 01/07/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 20.90 CNKT cơ khí

228 Lê Diệu Khánh Hà 05/11/1998 Mai Sơn, Hòa Bình A00 22.50 Quản trị kinh doanh

229 Lê Ngọc Hà 22/12/1998 Bắc Cạn A00 20.20 Kinh tế

230 Lê Ngọc Hà 22/12/1998 Bắc Kạn, Bắc Kạn A00 20.30 Quản trị kinh doanh

231 Lê Thị Thu Hà 29/12/1998 Hải Phòng, Bắc Kạn A00 21.80 Kinh tế

232 Lò Thị Hà 17/09/1998 Điện Biên, Điện Biên C01 22.10 Quản trị kinh doanh

233 Ngô Thúy Hà 10/11/1998 Thủy Nguyên, Hải Phòng D01 21.50 Quản trị kinh doanh

234 Nguyễn Ngân Hà 03/07/1998 Sơn Tây, Hà Nội D01 21.60 Công nghệ thông tin

235 Nguyễn Thanh Hà 06/05/1998 Long Biên, Hà Nội A01 19.70 Kinh tế

236 Nguyễn Thị Thu Hà 27/03/1998 Bình Xuyên, Vĩnh Phúc D01 20.50 Quản trị kinh doanh

237 Nguyễn Thu Hà 11/03/1998 Hải Hậu, Nam Định D01 22.10 Quản trị kinh doanh

238 Tòng Thị Thu Hà 17/04/1998 TP Sơn La, Sơn La D01 20.20 Tài chính ngân hàng

239 Trần Thị Hà 28/02/1998 Bình Lục, Hà Nam D01 23.90 Kinh tế

240 Trần Thị Hà 28/02/1998 Bình Lục, Hà Nam C01 24.90 Quản trị kinh doanh

241 Trần Thị Thu Hà 20/03/1998 Cẩm Giàng, Hải Dương A00 23.60 Quản trị kinh doanh

242 Trương Thị Hà 30/04/1998 Hậu Lộc, Thanh Hóa C01 22.80 Quản trị kinh doanh

243 Vi Quang Hà 11/11/1997 Hà Giang A00 19.40 Tài chính ngân hàng

244 Đỗ Sơn Hải 05/10/1998 Sơn Tây, Hà Nội A01 18.00 Công nghệ thông tin

245 Đỗ Thị Hải 23/08/2016 Quảng Yên, Quảng Ninh A00 22.90 Kinh tế

246 Hà Thị Thanh Hải 23/12/1998 Bắc Hà, Lào Cai A00 21.50 Tài chính ngân hàng

247 Lương Xuân Hải 20/07/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 19.70 CNKT điện, điện tử

248 Nguyễn Danh Hải 02/07/1998 Thanh Hóa, Thanh Hóa C01 20.20 CNKT cơ khí

249 Nguyễn Ngọc Hải 01/01/1998 Lương Sơn, Hòa Bình D01 19.50 Công nghệ thông tin

250 Phạm Minh Hải 17/10/1998 Vụ Bản, Nam Định A00 18.80 CNKT ô tô

251 Phạm Trung Hải 18/03/1998 Trấn Yên, Yên Bái D01 16.03 Công nghệ thông tin

252 Phan Thanh Hải 17/10/1998 Uông Bí, Quảng Ninh D01 19.10 Quản trị kinh doanh

253 Trương Mậu Hải 05/05/2016 Lục Ngạn, Bắc Giang A01 21.10 Công nghệ thông tin

254 Vũ Hà Trường Hải 16/05/1998 Hà Đông, Hà Nội D01 23.10 Quản trị kinh doanh

255 Hoàng Hải Hân 10/12/1998 Bắc Quang, Hà Giang D01 20.10 Kinh tế

256 Phạm Như Hân 06/07/1997 Ân Thi, Hưng Yên D01 20.20 CNKT điện, điện tử

257 Bùi Thị Hằng 12/01/1998 Hưng Yên D01 22.40 Tài chính ngân hàng

258 Đinh Thị Thu Hằng 03/05/1998 Đan Phượng, Hà Nội A01 23.20 Quản trị kinh doanh

259 Đỗ Thị Thúy Hằng 10/06/1998 Hà Nội A00 20.10 Quản trị kinh doanh

260 Đỗ Thu Hằng 23/08/1998 Việt Trì, Phú Thọ D01 21.20 Kinh tế

261 Lưu Thị Thanh Hằng 29/04/1998 Tiên Lữ, Hưng Yên D01 22.90 Tài chính ngân hàng

262 Nguyễn Thị Lệ Hằng 11/12/1998 Sơn La, Sơn La D01 21.50 Quản trị kinh doanh

263 Nguyễn Thúy Hằng 12/07/1998 Tân Lạc, Hòa Bình D01 21.30 Quản trị kinh doanh

264 Phạm Thu Hằng 17/05/1998 Lạng Sơn, Lạng Sơn A00 18.20 Công nghệ thông tin

265 Phí Thị Hằng 04/09/1996 Đông Hưng, Thái Bình A00 21.60 Kinh tế

266 Trần Thị Hằng 23/02/1998 Yên Mỹ, Hưng Yên A01 25.30 Kinh tế

267 Vũ Thi Hanh 16/07/1998 Quỳnh Phụ, Thái Bình D07 23.30 Quản trị kinh doanh

268 Khúc Thị Hồng Hạnh 25/10/1998 Thuận Thành, Bắc Ninh D01 22.50 Quản trị kinh doanh

269 Nguyễn Hồng Hạnh 24/10/1998 Thanh Oai, Hà Nội A00 23.60 Quản trị kinh doanh

270 Nguyễn Lương Hồng Hạnh 22/12/1998 Cao Bằng, Cao Bằng D01 22.30 Kinh tế

271 Nguyễn Thị Hạnh 16/08/1997 Lạng Giang, Bắc Giang D01 20.30 CNKT điện, điện tử

272 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/10/1998 Krông Nô, Đăk Nông D01 21.10 Quản trị kinh doanh

273 Sùng Thị Hạnh 02/07/1998 Trạm Tấu, Yên Bái C01 21.20 Kinh tế5

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

274 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 22/06/1998 Vĩnh Lộc, Thanh Hoá C01 22.60 CNKT cơ khí

275 Đỗ Xuân Hào 17/03/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh A00 21.30 CNKT xây dựng

276 Bùi Thị Hảo 13/02/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh A00 23.60 Quản trị kinh doanh

277 Nguyễn Thị Hảo 20/12/1998 Quảng Ninh D01 22.50 Quản trị kinh doanh

278 Vũ Thị Hậu 03/05/1998 Điện Biên, Điện Biên C01 20.90 Kinh tế

279 Đinh Thị Hệ 10/10/1998 Duy Tiên, Hà Nam D01 21.80 Kinh tế

280 Nguyễn Thị Hiên 18/04/2016 Nghi Lộc, Nghệ An D01 22.30 Kinh tế

281 Bùi Minh Hiền 06/12/1998 Thanh Trì, Hà Nội A01 19.90 Quản trị kinh doanh

282 Bùi Thu Hiền 18/08/1998 Hạ Long, Quảng Ninh D07 23.70 Kinh tế

283 Bùi Thu Hiền 18/08/1998 Quảng Ninh A00 23.20 Tài chính ngân hàng

284 Chu Thị Thu Hiền 06/06/1997 Ba Vì, Hà Nội A00 20.70 Tài chính ngân hàng

285 Đặng Mạnh Hiền 14/02/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 19.60 Công nghệ thông tin

286 Lê Thị Hiền 03/06/1998 Hà Đông, Hà Nội A00 21.00 Quản trị kinh doanh

287 Lê Thị Diệu Hiền 04/02/1998 Thiên Huế A00 18.00 Quản trị kinh doanh

288 Lê Thị Diệu Hiền 02/04/1998 Phong Điền, Thừa Thiên Huế D01 18.70 Quản trị kinh doanh

289 Lưu Thị Thu Hiền 13/10/1998 Văn Giang, Hưng Yên D01 21.70 Quản trị kinh doanh

290 Nghiêm Thanh Hiền 02/11/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh D01 19.30 Kinh tế

291 Nguyễn Thị Hiền 11/09/1998 Thanh Hóa, Thanh Hoá D01 21.40 Kinh tế

292 Nguyễn Thị Hiền 09/11/1998 Thanh Hóa, Thanh Hóa D01 21.40 Tài chính ngân hàng

293 Nguyễn Thị Hiền 07/04/1998 Đan Phượng, Hà Nội D01 22.60 Quản trị kinh doanh

294 Nguyễn Thúy Hiền 14/05/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang C01 16.45 Tài chính ngân hàng

295 Phạm Thị Thu Hiền 26/06/1998 Hải Phòng C01 20.40 Tài chính ngân hàng

296 Phạm Thu Hiền 15/03/1998 Sa Pa, Lào Cai D01 20.10 Kinh tế

297 Trần Thị Hiền 15/04/2002 Mê Linh, Hà Nội A00 24.60 Kinh tế

298 Trần Thị Hiền 15/04/1998 Hà Nội A00 24.60 Tài chính ngân hàng

299 Trần Thị Thu Hiền 06/09/1998 Ninh Bình, Ninh Bình D01 22.40 Kinh tế

300 Trần Thị Thu Hiền 06/09/1998 Ninh Bình D01 22.40 Tài chính ngân hàng

301 Trần Thu Hiền 09/06/1998 Sơn La A00 24.70 Tài chính ngân hàng

302 Nguyễn Văn Hiển 30/07/1998 Đống Đa, Hà Nội A00 19.90 Công nghệ thông tin

303 Khuất Hoàng Hiệp 29/04/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 18.00 CNKT cơ khí

304 Lê Hoàng Hiệp 03/03/1998 Lý Nhân, Hà Nam A00 23.90 CNKT cơ khí

305 Lê Hoàng Hiệp 03/03/1998 Lý Nhân, Hà Nam A01 16.73 CNKT cơ khí

306 Lê Quốc Hiệp 26/04/1996 Thường Tín, Hà Nội A00 19.40 Quản trị kinh doanh

307 Mạc Văn Hiệp 14/10/1998 Chí Linh, Hải Dương A00 19.10 Công nghệ thông tin

308 Nguyễn Phong Hiệp 11/04/1998 Quỳnh Phụ, Thái Bình A01 23.30 CNKT ô tô

309 Nguyễn Văn Hiệp 02/06/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang A00 21.10 CNKT điện, điện tử

310 Nguyễn Văn Hiệp 25/02/1998 Hiệp Hòa, Bắc Giang A00 18.80 CNKT cơ khí

311 Nguyễn Văn Hiệp 02/06/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang A00 21.10 Công nghệ thông tin

312 Trần Anh Hiệp 13/12/1998 TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh A00 21.40 CNKT ô tô

313 Đặng Văn Hiếu 24/08/1998 Phú Lương, Thái Nguyên A00 21.90 CNKT ô tô

314 Hoàng Xuân Hiếu 15/04/1998 Yên Dũng, Bắc Giang A00 20.40 CNKT điện, điện tử

315 Nguyễn Đăng Hiếu 06/10/1998 Nam Sách, Hải Dương A01 22.80 Công nghệ thông tin

316 Nguyễn Duy Trung Hiếu 16/02/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 16.50 Công nghệ thông tin

317 Nguyễn Quang Hiếu 20/05/1998 Khoái Châu, Hưng Yên A00 21.40 CNKT điện, điện tử

318 Nguyễn Trọng Hiếu 20/09/1998 Thuận Thành, Bắc Ninh D07 18.60 CNKT ô tô

319 Nguyễn Trọng Hiếu 11/01/1998 Ninh Bình, Ninh Bình D01 19.70 Kinh tế

320 Nguyễn Văn Hiếu 01/02/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 18.80 CNKT ô tô

321 Phạm Ngọc Hiếu 08/07/1998 Bảo Yên, Lào Cai A01 18.50 CNKT điện, điện tử

322 Phạm Quốc Hiếu 16/09/1998 Ninh Bình, Ninh Bình A00 20.30 Kinh tế

323 Phạm Quốc Hiếu 16/09/1998 Ninh Bình A00 20.30 Tài chính ngân hàng

324 Phùng Văn Hiếu 07/01/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.60 CNKT ô tô

325 Trần Trung Hiếu 03/03/1998 Lý Nhân, Hà Nam C01 19.75 CNKT cơ khí

326 Trần Văn Hiếu 09/08/1998 Bình Lục, Hà Nam A00 16.05 CNKT cơ khí

327 Vì Trung Hiếu 29/12/1997 Sơn La, Sơn La A01 18.70 Kinh tế

328 Võ Trung Hiếu 26/02/1998 Ba Đình, Hà Nội A00 24.80 Công nghệ thông tin

329 Võ Trung Hiếu 26/02/1998 Ba Đình, Hà Nội A01 25.70 Công nghệ thông tin6

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

330 Vũ Quang Hiệu 12/02/1988 Ba Vì, Hà Nội A00 23.90 CNKT điện, điện tử

331 Nguyễn Triệu Hổ 23/06/1998 Thanh Oai, Hà Nội A00 22.40 CNKT điện, điện tử

332 Đặng Thị Yến Hoa 13/06/1998 , Yên Bái D01 20.50 Kinh tế

333 Hồ Lệ Hoa 03/11/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang D01 23.00 Tài chính ngân hàng

334 Lê Thị Hoa 19/09/1998 Kiến Xương, Thai Binh D07 22.90 Kinh tế

335 Nguyễn Mai Hoa 02/02/1998 Duy Tiên, Hà Nam A00 23.30 Công nghệ thông tin

336 Nguyễn Mai Hoa 02/02/1998 Duy Tiên, Hà Nam C01 17.55 Công nghệ thông tin

337 Nguyễn Thị Hoa 19/09/1998 Quế Võ, Bắc Ninh A00 18.40 Tài chính ngân hàng

338 Phạm Thanh Hoa 21/05/2016 Duy Tiên, Hà Nam A01 22.50 Quản trị kinh doanh

339 Trần Phạm Bảo Hoa 20/09/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh D01 23.70 Quản trị kinh doanh

340 Trần Thị Hoa 24/05/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 21.50 Tài chính ngân hàng

341 Vũ Thị Hoa 14/12/1998 Thanh Liêm, Hà Nam D01 22.70 Tài chính ngân hàng

342 Đàm Thị Hòa 08/12/1998 Duy Tiên, Hà Nam A01 19.80 Kinh tế

343 Nguyễn Thị Khánh Hòa 10/08/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 22.60 Kinh tế

344 Nguyễn Thị Khánh Hòa 10/08/1998 Vị Xuyên, Hà Giang D07 23.30 Tài chính ngân hàng

345 Trần Thị Hòa 09/06/1998 Vĩnh Lộc, Thanh Hóa D01 21.50 Công nghệ thông tin

346 Trương Thị Minh Hòa 07/09/1998 Quảng Ninh D01 19.10 Kinh tế

347 Trương Văn Hòa 12/09/1998 Tĩnh Gia, Thanh Hóa A00 21.20 CNKT cơ khí

348 Nguyễn Thị Hoài 27/02/1998 Nghĩa Hưng, Nam Định D01 17.45 Công nghệ thông tin

349 Trần Thị Hoài 23/02/1998 Lương Sơn, Hòa Bình A00 23.80 CNKT điện, điện tử

350 Âu Huy Hoàng 23/01/1998 Long Biên, Hà Nội C01 18.50 Công nghệ thông tin

351 Đoàn Huy Hoàng 05/05/1998 Lào Cai, Lào Cai C01 19.90 Quản trị kinh doanh

352 Lê Việt Hoàng 10/09/1998 Đà Bắc, Hòa Bình A00 23.50 Công nghệ thông tin

353 Lương Huy Hoàng 12/02/1998 Đống Đa, Hà Nội A00 18.80 Quản trị kinh doanh

354 Lương Việt Hoàng 07/03/1998 Văn Quan, Lạng Sơn C01 18.60 CNKT điện, điện tử

355 Nguyễn Đức Hoàng 06/04/1998 Uông Bí, Quảng Ninh A00 20.60 CNKT điện, điện tử

356 Nguyễn Khánh Hoàng 02/02/1996 Tây Hồ, Hà Nội A01 22.90 CNKT điện, điện tử

357 Nguyễn Văn Hoàng 16/02/1998 Hiệp Hòa, Bắc Giang A00 22.10 CNKT điện, điện tử

358 Nguyễn Văn Hoàng 04/08/1998 Gia Lai C01 18.10 CNKT ô tô

359 Nguyễn Vũ Hoàng 22/09/1998 Kỳ Anh, Hà Tĩnh C01 15.10 Công nghệ thông tin

360 Phạm Văn Hoàng 14/06/1998 Mường Ang, Điện Biên A00 22.90 CNKT điện, điện tử

361 Vũ Nhật Hoàng 19/03/1998 Việt Yên, Bắc Giang A00 20.50 Công nghệ thông tin

362 Nguyễn Văn Hoàng 16/02/1998 Hiệp Hoà, Bắc Giang A01 18.10 CNKT điện, điện tử

363 Phạm Thị Hồi 08/11/1998 Quỳnh Phụ, Thái Bình C01 22.40 Quản trị kinh doanh

364 Đinh Thị Thanh Hồng 08/08/1998 Thanh Hóa, Thanh Hóa D01 25.30 Kinh tế

365 Lê Thị Diệu Hồng 02/10/1998 Cẩm Thủy, Thanh Hóa A00 22.80 Quản trị kinh doanh

366 Lê Thị Mai Hồng 26/02/1998 Vinh, Nghệ An D01 23.80 Quản trị kinh doanh

367 Ngô Thị Thu Hồng 27/11/1997 Yên Mô, Ninh Bình A00 20.00 Quản trị kinh doanh

368 Nguyễn Tất Hồng 17/01/1998 Quốc Oai, Hà Nội A00 19.00 Quản trị kinh doanh

369 Nguyễn Thị Hồng 09/04/1998 Quỳnh Phụ, Thái Bình A01 23.30 CNKT điện, điện tử

370 Trần Thị Bích Hồng 05/09/1998 Bình Xuyên, Vĩnh Phúc A00 20.20 Quản trị kinh doanh

371 Trương Thị Hồng 15/08/1998 Krông Nô, Đăk Nông D01 22.90 Quản trị kinh doanh

372 Nguyễn Quốc Hợp 28/12/1998 TP. Hòa Bình, Hòa Bình D01 22.20 Công nghệ thông tin

373 Hoàng Hữu Huân 28/07/1998 Phú Xuyên, Hà Nội A01 21.40 CNKT điện, điện tử

374 Hoàng Hữu Huân 28/07/1998 Phú Xuyên, Hà Nội A01 21.40 CNKT điện, điện tử

375 Vũ Thị Thu Huê 01/01/1998 Hòa An, Cao Bằng C01 21.20 Tài chính ngân hàng

376 Trịnh Thị Huế 29/08/1998 Hà Nam A00 18.70 Quản trị kinh doanh

377 Hoàng Thị Huệ 01/07/1998 Yên Dũng, Bắc Giang C01 22.10 CNKT điện, điện tử

378 Hoàng Thị Ngân Huệ 27/11/1998 Sóc Sơn, Hà Nội A01 24.60 Quản trị kinh doanh

379 Vương Thị Huệ 19/06/1998 Chí Linh, Hải Dương A01 24.10 Tài chính ngân hàng

380 Cao Phi Hùng 08/01/1997 Nha Trang, Khánh Hòa A00 20.90 CNKT ô tô

381 Đào Trọng Hùng 12/01/1998 Thanh Xuân, Hà Nội A00 22.50 Quản trị kinh doanh

382 Đào Xuân Hùng 18/04/1998 Hưng Hà, Thái Bình A00 22.30 Công nghệ thông tin

383 Đinh Văn Hùng 28/11/1998 Nghĩa Hưng, Nam Định D01 18.50 Công nghệ thông tin

384 Đinh Văn Hùng 22/06/1998 Quế Võ, Bắc Ninh A01 22.00 CNKT điện, điện tử

385 Hoàng Mạnh Hùng 28/04/1998 Cao Bằng, Cao Bằng A00 18.45 CNKT điện, điện tử7

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

386 Hoàng Phi Hùng 27/10/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 16.25 CNKT ô tô

387 Huỳnh Mạnh Tuấn Hùng 12/02/1998 Lương Sơn, Hòa Bình A00 21.70 CNKT điện, điện tử

388 Lê Viết Hùng 03/12/1998 Lý Nhân, Hà Nam A01 23.70 CNKT cơ khí

389 Lù Văn Hùng 22/09/1998 TP. Sơn La, Sơn La A00 19.90 CNKT ô tô

390 Nguyễn Đức Hùng 17/06/1998 Gia Bình, Bắc Ninh A00 18.30 CNKT cơ khí

391 Nguyễn Đức Hùng 15/04/1997 Lê Chân, Hải Phòng D01 24.70 Quản trị kinh doanh

392 Nguyễn Mạnh Hùng 10/11/1998 Hà Đông, Hà Nội A00 24.00 CNKT cơ khí

393 Nguyễn Mạnh Hùng 11/12/1998 Quảng Ninh D01 19.50 Quản trị kinh doanh

394 Nguyễn Nhật Hùng 26/06/1998 Ba Đồn, Quảng Bình A00 16.80 Công nghệ thông tin

395 Nguyễn Thì Hùng 14/08/1998 Tiên Du, Bắc Ninh A00 22.00 CNKT điện, điện tử

396 Nguyễn Tiến Hùng 17/11/1998 Thường Tín, Hà Nội D01 19.50 Quản trị kinh doanh

397 Nguyễn Văn Hùng 10/01/1998 Mê Linh, Hà Nội A00 16.80 CNKT ô tô

398 Tạ Quốc Hùng 07/03/1997 Diễn Châu, Nghệ An A00 25.50 Quản trị kinh doanh

399 Đỗ Duy Hưng 08/09/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 24.40 CNKT cơ khí

400 Lê Việt Hưng 31/12/1998 Đồng Văn, Hà Giang A00 16.40 Tài chính ngân hàng

401 Mai Tuấn Hưng 28/08/1998 Quảng Yên, Quảng Ninh A00 22.90 CNKT điện, điện tử

402 Nguyễn Thịnh Hưng 08/02/1998 Hà Đông, Hà Nội A01 24.60 CNKT ô tô

403 Nguyễn Tương Hưng 11/06/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 21.30 CNKT điện, điện tử

404 Nguyễn Văn Hưng 20/08/1998 Lạng Giang, Bắc Giang A00 21.40 Công nghệ thông tin

405 Nguyễn Vũ Hưng 26/05/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc A00 20.50 Công nghệ thông tin

406 Quách Duy Hưng 27/03/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 21.60 CNKT điện, điện tử

407 Trần Văn Hưng 09/08/1998 Yên Dũng, Bắc Giang D01 18.50 CNKT điện, điện tử

408 Bùi Thị Thu Hương 30/07/1998 Ninh Bình A00 23.20 Kinh tế

409 Bùi Thị Thu Hương 03/07/1998 Gia Viễn, Ninh Bình C01 15.95 Kinh tế

410 Đinh Thị Thu Hương 12/08/1998 Nho Quan, Ninh Bình D01 22.50 Quản trị kinh doanh

411 Đỗ Thị Hương 02/08/1998 Quảng Xương, Thanh Hóa D01 20.40 Quản trị kinh doanh

412 Đỗ Thị Mai Hương 05/07/1998 Văn Giang, Hưng Yên A00 26.00 Quản trị kinh doanh

413 Lưu Thị Thu Hương 28/12/1998 Hòa Bình A01 22.30 Tài chính ngân hàng

414 Ngô Thị Mai Hương 29/01/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 22.80 Tài chính ngân hàng

415 Nguyễn Lan Hương 29/03/1998 Phúc Yên, Vĩnh Phúc D01 18.90 Công nghệ thông tin

416 Nguyễn Thị Hương 02/01/1998 Từ Sơn, Bắc Ninh, A01 23.70 Quản trị kinh doanh

417 Nguyễn Thị Hương 30/09/1998 Bắc Giang D01 22.30 Quản trị kinh doanh

418 Nguyễn Thị Thu Hương 10/09/1998 Chương Mỹ, Hà Nội D01 21.30 Quản trị kinh doanh

419 Phạm Thị Mai Hương 26/08/1998 Nghĩa Hưng, Nam Định A01 21.20 Quản trị kinh doanh

420 Quách Thị Dạ Hương 23/10/1998 Lạc Sơn, Hoà Bình D01 20.70 Kinh tế

421 Trần Thị Hương 18/01/1998 Chương Mỹ, Hà Nội D01 23.20 Quản trị kinh doanh

422 Vũ Quỳnh Hương 12/11/1998 Mai Sơn, Sơn La A00 23.80 Công nghệ thông tin

423 Vương Thu Hương 14/12/1998 Đông Anh, Hà Nội C01 19.00 Công nghệ thông tin

424 Bùi Thị Bích Hường 02/09/1998 Mê Linh, Hà Nội D01 20.80 Công nghệ thông tin

425 Cấn Thị Thu Hường 20/02/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 24.80 Kinh tế

426 Cấn Thị Thu Hường 12/02/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 24.80 Kinh tế

427 Đỗ Thị Hường 13/01/1998 Hoài Đức, Hà Nội D01 21.80 Kinh tế

428 Nguyễn Thị Thu Hường 24/08/1998 Văn Giang, Hưng Yên A00 26.20 Quản trị kinh doanh

429 Vũ Thị Hường 25/06/1998 Lục Ngạn, Bắc Giang D01 22.20 Kinh tế

430 Đào Xuân Hưởng 21/10/1998 Văn Yên, Yên Bái A00 22.10 CNKT ô tô

431 Lê Văn Hữu 18/09/1977 Lục Nam, Bắc Giang A00 22.30 CNKT điện, điện tử

432 Đinh Đức Huy 02/09/1998 Gia Viễn, Ninh Bình A00 19.50 Công nghệ thông tin

433 Hà Đức Huy 06/09/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh A00 21.70 Kinh tế

434 Lê Quang Huy 30/08/1998 Quế Võ, Bắc Ninh A00 24.20 CNKT điện, điện tử

435 Lê Quang Huy 30/09/1998 Quế Võ, Bắc Ninh A00 18.20 CNKT cơ khí

436 Mai Quang Huy 13/02/1999 Phủ Lý, Hà Nam C01 23.40 Quản trị kinh doanh

437 Mông Thế Huy 18/01/1998 Cao Bằng, Cao Bằng A00 20.00 CNKT điện, điện tử

438 Nguyễn Quang Huy 26/02/1998 Tĩnh Gia, Thanh Hóa A01 21.60 CNKT điện, điện tử

439 Nguyễn Quang Huy 26/02/1998 Thanh Hóa A01 21.60 Quản trị kinh doanh

440 Nguyễn Văn Huy 12/03/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc D01 19.30 Tài chính ngân hàng

441 Vũ Thị Thu Huyên 29/12/1998 Phú Xuyên, Hà Nội D07 20.50 Kinh tế8

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

442 Đặng Thị Huyền 27/05/1997 Nga Sơn, Thanh Hóa A00 22.00 Quản trị kinh doanh

443 Đỗ Thị Huyền 19/08/1998 Thanh Oai, Hà Nội D01 24.80 Kinh tế

444 Dương Thị Minh Huyền 19/03/1998 Hải Phòng D01 23.00 Quản trị kinh doanh

445 Lê Khánh Huyền 27/04/1998 Bắc Yên, Sơn La C01 25.20 Kinh tế

446 Lưu Thị Thanh Huyền 01/03/1998 Hưng Hà, Thái Bình D01 20.70 Quản trị kinh doanh

447 Nguyễn Khánh Huyền 01/12/1998 Nam Định, Nam Định D01 23.70 Kinh tế

448 Nguyễn Thị Huyền 11/10/1998 Gia Lâm, Hà Nội D07 21.20 Quản trị kinh doanh

449 Nguyễn Thị Huyền 07/04/1998 Hà Nội A00 24.80 Quản trị kinh doanh

450 Nguyễn Thị Khánh Huyền 05/09/1998 Triệu Sơn, Thanh Hóa D01 20.60 Công nghệ thông tin

451 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/01/1998 Quốc Oai, Hà Nội D01 22.20 Quản trị kinh doanh

452 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/10/1998 Thanh Trì, Hà Nội C01 23.40 Kinh tế

453 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/10/1998 Thanh Trì, Hà Nội C01 17.60 Kinh tế

454 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/10/1998 Thanh Trì, Hà Nội, C01 23.40 Tài chính ngân hàng

455 Nguyễn Thu Huyền 23/08/1998 Nam Từ Liêm, Hà Nội A00 26.00 Quản trị kinh doanh

456 Phạm Thị Thu Huyền 07/03/1998 Kiến Thụy, Hải Phòng A00 23.00 Công nghệ thông tin

457 Trần Thị Huyền 05/03/1998 Kinh Môn , Hải Dương A00 23.70 Công nghệ thông tin

458 Đỗ Xuân Huỳnh 02/05/1998 Krông Nô, Đăk Nông A00 19.90 CNKT điện, điện tử

459 Nguyễn Hữu Kha 29/06/1998 Hiệp Hòa, Bắc Giang A00 18.90 CNKT điện, điện tử

460 Nguyễn Bá Khang 22/12/1998 Tây Hồ, Hà Nội A00 23.10 CNKT điện, điện tử

461 Nguyễn Bá Khang 22/12/1998 Tây Hồ, Hà Nội A00 15.65 CNKT điện, điện tử

462 Nguyễn Duy Khang 31/03/1998 Tuần Giáo, Điện Biên A00 21.10 CNKT xây dựng

463 Nguyễn Duy Khang 31/03/1998 Điện Biên A00 21.10 Tài chính ngân hàng

464 Trần Phú Khang 20/12/1998 Quốc Oai, Hà Nội A00 20.40 Quản trị kinh doanh

465 Tạ Hồng Khanh 19/11/1998 Thanh Ba, Phú Thọ A00 19.80 CNKT điện, điện tử

466 Trần Ngọc Văn Khanh 12/01/1998 Hà Đông, Hà Nội A01 23.10 Công nghệ thông tin

467 Bùi Trọng Khánh 03/06/1998 Hải Hậu, Nam Định A00 15.95 CNKT cơ khí

468 Lê Văn Khánh 28/03/1997 Hà Nam A01 18.60 Quản trị kinh doanh

469 Lương Quốc Khánh 30/03/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 21.30 Công nghệ thông tin

470 Lương Quốc Khánh 30/01/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 15.30 Công nghệ thông tin

471 Ngô Quốc Khánh 12/10/1998 Phù Ninh, Phú Thọ A00 21.90 Công nghệ thông tin

472 Nguyễn Bá Khánh 07/10/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang A01 19.10 Công nghệ thông tin

473 Nguyễn Duy Khánh 16/06/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 24.00 CNKT điện, điện tử

474 Nguyễn Duy Khánh 16/06/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 24.00 CNKT ô tô

475 Nguyễn Duy Khánh 01/02/1998 Phú Thọ, Phú Thọ A01 19.60 CNKT cơ khí

476 Nguyễn Ngọc Khánh 22/12/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 23.80 CNKT điện, điện tử

477 Nguyễn Ngọc Duy Khánh 30/07/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 18.70 Kinh tế

478 Vàng A Khánh 09/02/1998 Mai Sơn, Sơn La D01 21.50 CNKT cơ khí

479 Vàng A Khánh 09/02/1998 Mai Sơn, Sơn La D01 22.30 CNKT ô tô

480 Vũ Văn Khánh 20/11/1998 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc A01 18.60 CNKT ô tô

481 Quàng Văn Khoa 29/06/1997 Quỳnh Nhai, Sơn La A00 19.70 CNKT ô tô

482 Lý Văn Khôi 29/09/1998 Nà Rì, Bắc Kạn A00 19.20 CNKT điện, điện tử

483 Đào Văn Khởi 30/03/1998 Đông Anh, Hà Nội D01 19.00 Công nghệ thông tin

484 Đào Văn Khởi 01/03/1998 Đông Anh, Hà Nội D01 19.00 Công nghệ thông tin

485 Nguyễn Đăng Khởi 15/12/1998 Phúc Thọ, Hà Nội A00 25.20 Công nghệ thông tin

486 Nguyễn Đăng Khởi 17/08/1997 Đan Phượng, Hà Nội A00 20.20 Quản trị kinh doanh

487 Phạm Trung Kiên 30/01/1998 Bắc Giang, Bắc Giang A00 22.10 Công nghệ thông tin

488 Nguyễn Đức Anh Kiệt 26/06/1998 Đông Hà, Quảng Trị A00 19.90 CNKT ô tô

489 Đặng Thị Thuý Kiều 24/10/1998 Hưng Hà, Thái Bình D01 20.50 Quản trị kinh doanh

490 Lưu Thị Kim 03/01/1998 Nga Sơn, Thanh Hoá A00 15.20 Công nghệ thông tin

491 Trần Thảo Lam 09/10/1998 Thanh Liêm, Hà Nam A00 23.70 Kinh tế

492 Âu Trung Lâm 01/02/1998 Long Biên, Hà Nội A01 15.13 Tài chính ngân hàng

493 Đặng Tùng Lâm 18/11/1998 Lương Sơn, Hòa Bình A01 21.30 Quản trị kinh doanh

494 Khuất Duy Lâm 26/12/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 23.90 CNKT điện, điện tử

495 Mai Xuân Lâm 19/06/1998 Thọ Xuân, Thanh Hóa A00 21.50 CNKT cơ khí

496 Uông Xuân Lâm 06/11/1998 Phù Cừ, Hưng Yên A00 22.20 CNKT điện, điện tử

497 Bùi Thị Thúy Lan 20/12/1998 Điện Biên A00 21.40 Tài chính ngân hàng9

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

498 Đinh Quế Lan 11/10/1998 Lào Cai D01 22.80 Quản trị kinh doanh

499 Đỗ Ngọc Lan 21/02/1998 Bắc Ninh A00 22.20 Tài chính ngân hàng

500 Hà Phương Lan 07/03/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 20.90 Tài chính ngân hàng

501 Lê Thị Lan 27/06/1998 Vính Tường, Vĩnh Phúc A00 19.70 Tài chính ngân hàng

502 Nguyễn Thị Hương Lan 11/10/1998 Sóc Sơn, Hà Nội D01 20.80 Công nghệ thông tin

503 Nguyễn Thị Phương Lan 11/10/1998 Hà Nội D01 20.80 Kinh tế

504 Nguyễn Thị Thúy Lan 14/08/1998 Hà Nội A00 22.30 Tài chính ngân hàng

505 Hoàng Thị Bích Lệ 14/06/1998 Triệu Sơn, Thanh Hóa A00 23.00 Quản trị kinh doanh

506 Kiều Thị Nhật Lệ 17/08/1998 Phúc Thọ, Hà Nội C01 17.95 Quản trị kinh doanh

507 Lê Kim Liên 10/12/1998 Thanh Hóa D07 20.30 Quản trị kinh doanh

508 Lê Thị Liên 28/08/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 22.50 Tài chính ngân hàng

509 Bùi Thị Linh 27/01/1998 Quỳnh Phụ, Thái Bình A01 26.30 Kinh tế

510 Bùi Thị Mỹ Linh 02/04/1998 Trực Ninh, Nam Định D01 25.20 Quản trị kinh doanh

511 Bùi Thị Thuỳ Linh 07/05/1998 Hải Hậu, Nam Định A01 19.50 Kinh tế

512 Bùi Trương Khánh Linh 11/06/1998 Yên Bái, Yên Bái D01 24.80 Kinh tế

513 Chu Ngọc Linh 25/08/1998 Kim Bảng, Hà Nam D07 21.80 Quản trị kinh doanh

514 Chu Thị Mỹ Linh 14/07/1998 Đông Anh, Hà Nội D01 23.80 Quản trị kinh doanh

515 Đinh Linh 26/12/1998 Sơn La, Sơn La D01 22.20 Kinh tế

516 Đinh Thị Diệp Linh 01/06/1998 Gia Viễn, Ninh Bình D01 20.40 Kinh tế

517 Đinh Thị Thùy Linh 08/07/1998 Đông Anh, Hà Nội D01 22.00 Công nghệ thông tin

518 Đỗ Phương Linh 17/11/1998 Tuyên Quang,Tuyên Quang A00 20.40 Tài chính ngân hàng

519 Đỗ Phương Linh 11/08/1998 Đồng Văn, Hà Giang A00 20.40 Kinh tế

520 Dương Ngọc Linh 30/07/1998 Thạch Thất, Hà Nội D01 19.20 Kinh tế

521 Hồ Diệu Linh 14/04/1998 Thanh Hóa D01 21.90 Quản trị kinh doanh

522 Hoàng Duy Linh 14/11/1998 Vụ Bản, Nam Định A00 16.05 CNKT ô tô

523 Hoàng Khánh Linh 09/01/1998 Hà Giang, Hà Giang D01 22.70 Kinh tế

524 Hoàng Khánh Linh 01/09/1998 Hà Giang D01 22.70 Tài chính ngân hàng

525 Hoàng Thị Linh 09/04/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 24.50 Công nghệ thông tin

526 Hoàng Thị Linh 04/09/1998 Hà Giang A00 24.50 Kinh tế

527 Hoàng Thị Linh 24/08/1998 Đan Phượng, Hà Nội A00 22.30 Quản trị kinh doanh

528 Khuất Tiến Linh 11/05/1996 Ba Vì, Hà Nội D01 18.70 Quản trị kinh doanh

529 Lê Thị Linh 06/01/1998 Thanh Liên, Hà Nam D01 19.40 Quản trị kinh doanh

530 Lê Thị Linh 20/03/1998 Thanh Hóa A01 25.00 Quản trị kinh doanh

531 Mai Mỹ Linh 15/09/1998 Thanh Xuân, Hà Nội D01 22.20 Quản trị kinh doanh

532 Nghiêm Thùy Linh 23/11/1998 Hà Đông, Hà Nội D01 22.50 Kinh tế

533 Ngô Thuỳ Linh 26/04/1998 Thanh Trì, Hà Nội C01 20.40 Công nghệ thông tin

534 Ngô Thùy Linh 26/04/1998 Thanh Trì, Hà Nội A01 19.70 Công nghệ thông tin

535 Nguyễn Mạnh Linh 08/03/1998 Việt Trì, Phú Thọ A00 21.30 CNKT ô tô

536 Nguyễn Mỹ Linh 22/05/1998 Ba Vì, Hà Nội C01 17.60 Công nghệ thông tin

537 Nguyễn Ngọc Phương KhánhLinh 08/11/1998 Phúc Thọ, Hà Nội A00 21.40 Kinh tế

538 Nguyễn Thị Linh 25/05/1998 Nho Quan, Ninh Bình A00 20.20 Kinh tế

539 Nguyễn Thị Diệu Linh 07/09/1998 Thái Thụy, Thái Bình D01 18.50 Kinh tế

540 Nguyễn Thị Diệu Linh 17/11/1998 Ba Vì, Hà Nội D01 18.70 Kinh tế

541 Nguyễn Thị Diệu Linh 17/11/1998 Hà Nội D01 18.70 Tài chính ngân hàng

542 Nguyễn Thị Hoài Linh 05/02/1998 Hà Nội A00 24.60 Quản trị kinh doanh

543 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/04/1998 TX Cửa Lò, Nghệ An D01 21.80 Kinh tế

544 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/01/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc A00 22.80 Tài chính ngân hàng

545 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/01/1998 Đà Nẵng D01 19.50 Quản trị kinh doanh

546 Nguyễn Thùy Linh 19/02/1998 Tuyên Quang,Tuyên Quang A00 20.30 Kinh tế

547 Nguyễn Thùy Linh 28/08/1998 Hà Giang, Hà Giang A00 18.20 Quản trị kinh doanh

548 Nguyễn Văn Linh 25/05/1998 Ninh Bình, Ninh Bình C01 19.40 CNKT xây dựng

549 Phạm Hồng Linh 31/01/1998 Lào Cai, Lào Cai A00 25.20 Quản trị kinh doanh

550 Phạm Thị Mai Linh 27/12/1998 Lý Nhân, Hà Nam D01 20.20 Quản trị kinh doanh

551 Phương Thị Linh 20/01/1998 Chí Linh, Hải Dương A01 22.70 Kinh tế

552 Trần Thị Linh 20/04/1998 Nam Định A00 19.90 Kinh tế

553 Trần Thị Linh 12/06/1998 Thanh Liêm, Hà Nam A00 24.40 Tài chính ngân hàng10

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

554 Vì Hồng Linh 17/04/1998 Bắc Quang, Hà Giang C01 22.20 Công nghệ thông tin

555 Nguyễn Thị Loan 18/11/1998 Triệu Sơn, Thanh Hoá D01 21.90 Quản trị kinh doanh

556 Nguyễn Thị Hồng Loan 03/08/1998 Đức Thọ, Hà Tĩnh D01 20.70 Công nghệ thông tin

557 Nguyễn Thị Ngọc Loan 22/09/1998 Eah' Leo, Đăk Lăc A00 19.60 Tài chính ngân hàng

558 Nguyễn Thị Thanh Loan 27/08/1998 Hoa Lư, Ninh Bình D01 20.60 Quản trị kinh doanh

559 Nguyễn Hữu Lộc 18/12/1998 Biên Hòa, Đồng Nai A00 15.90 CNKT ô tô

560 Nguyễn Xuân Lộc 14/09/1998 Thạch Thất, Hà Nội D01 20.30 Công nghệ thông tin

561 Phan Lê Vạn Lộc 06/09/1997 8, Tp. Hồ Chí Minh A00 25.30 Kinh tế

562 Nguyễn Thị Lợi 29/12/1998 Thái Nguyên, Thái Nguyên D01 19.90 Quản trị kinh doanh

563 Bùi Hà Hoàng Long 21/01/1998 Đồng Hới, Quảng Bình A00 23.20 CNKT xây dựng

564 Dương Khánh Long 25/08/1998 Hàm Yên, Tuyên Quang A00 18.70 Tài chính ngân hàng

565 Nguyễn Hoàng Long 12/11/1997 Đông Anh, Hà Nội A00 19.50 CNKT cơ khí

566 Giàng A Lù 13/08/1998 Sa Pa, Lào Cai A00 22.00 CNKT điện, điện tử

567 Cứ A Lứ 08/03/1998 Tam Đường, Lai Châu A00 20.90 Công nghệ thông tin

568 Cứ A Lứ 08/03/1998 Tam Đường, Lai Châu C01 20.45 Công nghệ thông tin

569 Cứ A Lứ 08/03/1998 Tam Đường, Lai Châu A00 20.90 Tài chính ngân hàng

570 Nguyễn Mạnh Lực 11/02/1998 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc A00 23.30 Công nghệ thông tin

571 Nguyễn Thị Lương 09/06/1998 Bắc Ninh D01 22.00 Quản trị kinh doanh

572 Nguyễn Văn Lương 18/10/1998 Tân Yên, Bắc Giang A00 22.30 CNKT điện, điện tử

573 Nguyễn Thị Luỹ 02/05/1998 Thanh Miện, Hải Dương A01 22.60 Quản trị kinh doanh

574 Nguyễn Thị Minh Luyến 14/05/1998 Vị Xuyên, Hà Giang C01 21.00 Quản trị kinh doanh

575 Nguyễn Thị Minh Luyến 14/05/1998 Hà Giang C01 21.00 Quản trị kinh doanh

576 Đặng Thị Khánh Ly 11/09/1998 Nghi Lộc, Nghệ An D01 23.90 Tài chính ngân hàng

577 Đỗ Thị Nguyễn Ly 02/02/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 20.90 Tài chính ngân hàng

578 Đỗ Thị Nguyễn Ly 02/02/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 20.90 Kinh tế

579 La Thị Ly 20/07/1997 Đông Sơn, Thanh Hóa D01 23.20 Kinh tế

580 Lê Hương Ly 10/01/1998 Bắc Từ Liêm, Hà Nội D01 19.40 Kinh tế

581 Lê Hương Ly 10/08/1998 Hà Nội D01 19.40 Kinh tế

582 Ngô Thị Ly 01/04/1998 Huế, Thừa Thiên Huế C01 18.30 Quản trị kinh doanh

583 Nguyễn Hương Ly 16/03/1998 Văn Giang, Hưng Yên A01 23.70 Quản trị kinh doanh

584 Nguyễn Khánh Ly 27/02/1998 Sơn La, Sơn La D01 23.80 Tài chính ngân hàng

585 Nguyễn Thị Hương Ly 06/05/1998 Tiền Hải, Thái Bình D01 21.60 Quản trị kinh doanh

586 Nguyễn Thị Phương Ly 28/08/1998 Thanh Sơn, Phú Thọ C01 25.20 Kinh tế

587 Trần Thị Khánh Ly 26/11/1998 Hải Phòng, Hải Phòng A01 26.10 Kinh tế

588 Nguyễn Thị Lý 02/09/1998 Yên Phong, Bắc Ninh D01 24.90 Quản trị kinh doanh

589 Thiều Thị Lý 06/02/1998 Thiệu Hóa, Thanh Hóa A01 20.70 Tài chính ngân hàng

590 Lâu Thị Má 14/03/1998 Thanh Hóa D01 23.20 Quản trị kinh doanh

591 Đặng Quỳnh Mai 12/10/1998 Bắc Yên, Sơn La A00 25.30 Kinh tế

592 Nguyễn Ngọc Mai 19/10/1998 Đông Triều, Quảng Ninh D01 21.20 Quản trị kinh doanh

593 Nguyễn Thị Mai 10/10/1998 Tam Đường, Lai Châu A00 21.80 Quản trị kinh doanh

594 Nguyễn Thị Mai 16/06/1998 Thuận Thành, Bắc Ninh D01 23.40 Quản trị kinh doanh

595 Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/12/1998 Ba Vì, Hà Nội D01 21.60 Quản trị kinh doanh

596 Vũ Thị Mai 16/09/1998 Trực Ninh, Nam Định D01 20.00 Kinh tế

597 Hứa Đức Mạnh 23/01/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.00 CNKT điện, điện tử

598 Nguyễn Duy Mạnh 06/08/1998 Quốc Oai, Hà Nội A00 17.55 CNKT điện, điện tử

599 Nguyễn Thế Mạnh 22/07/1993 Thái Bình A00 20.30 Tài chính ngân hàng

600 Phạm Quang Mạnh 11/07/1998 Sìn Hồ, Lai Châu C01 19.40 CNKT ô tô

601 Trần Đức Mạnh 12/03/1998 Uông Bí, Quảng Ninh A00 19.80 CNKT điện, điện tử

602 Vũ Trí Mạnh 04/06/1998 Yên Dũng, Bắc Giang A00 19.70 CNKT điện, điện tử

603 Hảng Thị Mảy 10/09/1998 Mù Cang Chải, Yên Bái D01 19.40 Kinh tế

604 Hồ Nữ Nguyệt Minh 04/06/1998 Vinh, Nghệ An A00 22.80 Quản trị kinh doanh

605 Nguyễn Bá Minh 30/04/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 20.70 CNKT ô tô

606 Nguyễn Hồng Minh 06/03/1998 Ba Vì, Hà Nội D01 20.60 Công nghệ thông tin

607 Nguyễn Hùng Minh 15/07/1998 Hà Nội D01 19.30 Quản trị kinh doanh

608 Nguyễn Thị Bình Minh 24/06/1996 Tiên Du, Bắc Ninh D01 23.80 Kinh tế

609 Nguyễn Tuấn Minh 22/11/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 19.10 CNKT điện, điện tử11

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

610 Phùng Văn Minh 10/02/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.00 CNKT cơ khí

611 Trần Dương Minh 05/09/1998 Lục Bình, Hà Nam A00 23.60 Kinh tế

612 Triệu Thị Mủi 13/06/1998 Bảo Thắng, Lào Cai A00 20.60 Kinh tế

613 Hoàng Thị Muội 08/02/1998 Chương Mỹ, Hà Nội D01 20.50 Quản trị kinh doanh

614 Chu Thị Trà My 13/04/1998 Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh C01 23.50 Tài chính ngân hàng

615 Đàm Thị Diệu My 27/07/1998 Phúc Thọ, Hà Nội D01 24.40 Kinh tế

616 Nguyễn Trà My 22/07/1998 Quảng Ninh D01 22.60 Quản trị kinh doanh

617 Tạ Huyền My 05/08/1998 Long Biên, Hà Nội A00 22.70 Tài chính ngân hàng

618 Tạ Huyền My 08/05/1998 Long Biên, Hà Nội D01 22.80 Tài chính ngân hàng

619 Trần Thị Lê Na 26/01/1998 Nghi Xuân, Hà Tĩnh C01 19.70 Công nghệ thông tin

620 Hoàng Quốc Nam 01/12/1998 Thanh Hóa A00 23.80 Tài chính ngân hàng

621 Lò Văn Nam 05/07/1998 Điện Biên, Điện Biên A00 21.30 Công nghệ thông tin

622 Lưu Xuân Hoài Nam 19/09/1998 Định Hóa, Thái Nguyên C01 16.60 CNKT điện, điện tử

623 Nguyễn Đức Nam 11/12/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 20.20 CNKT cơ khí

624 Nguyễn Hữu Nam 11/11/1998 Hoài Đức, Hà Nội A00 18.70 Quản trị kinh doanh

625 Nguyễn Thành Nam 25/11/1998 Đống Đa, Hà Nội A00 18.40 Tài chính ngân hàng

626 Nguyễn Thành Nam 18/02/1998 Sơn Tây, Hà Nội C01 15.90 Tài chính ngân hàng

627 Nguyễn Văn Nam 31/07/1998 Thái Thụy, Thái Bình A00 21.20 CNKT cơ khí

628 Tạ Thành Nam 09/03/1998 Mê Linh, Hà Nội A00 18.20 CNKT điện, điện tử

629 Vi Hoài Nam 16/04/1998 Quan Hóa, Thanh Hoá A00 18.80 Công nghệ thông tin

630 Vũ Hoài Nam 16/05/1998 Ba Đình, Hà Nội A00 21.60 CNKT điện, điện tử

631 Nguyễn Thị Nga 20/08/1998 Hà Nội A00 21.40 Quản trị kinh doanh

632 Trần Thị Nga 03/02/1998 Quảng Ninh D01 23.00 Quản trị kinh doanh

633 Nguyễn Thị Ngân 19/04/1998 Hà Đông, Hà Nội D01 23.90 Tài chính ngân hàng

634 Nguyễn Thị Ngân 26/06/1998 Hưng Yên A00 24.50 Quản trị kinh doanh

635 Nguyễn Thị Thu Ngân 18/12/1998 Tam Nông, Phú Thọ D01 19.80 Quản trị kinh doanh

636 Phạm Khánh Ngân 25/05/1998 Tân Lạc, Hòa Bình A00 26.50 Kinh tế

637 Phạm Thị Ngân 09/03/1998 TP. Thái Bình, Thái Bình A01 20.90 Công nghệ thông tin

638 Phạm Thị Ngân 09/03/1998 Thái Bình, Thái Bình C01 18.45 Công nghệ thông tin

639 Nguyễn Thị Hồng Ngát 12/01/1998 Thường Tín, Hà Nội D01 25.30 Quản trị kinh doanh

640 Nguyễn Thị Hồng Ngát 01/12/1998 Thường Tín, Hà Nội D01 25.30 Công nghệ thông tin

641 Lê Trọng Nghĩa 12/09/1998 Thanh Hóa A00 19.10 Quản trị kinh doanh

642 Ngô Trọng Nghĩa 20/10/1998 Buôn Ma Thuật, Đăk lăk A01 22.10 CNKT điện, điện tử

643 Nguyễn Hiếu Nghĩa 18/08/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 20.60 Công nghệ thông tin

644 Nguyễn Hữu Nghĩa 18/08/1998 Thạch Thất - Hà Nội A00 20.60 Công nghệ thông tin

645 Nguyễn Mạnh Nghĩa 08/07/1998 Hoa Lư, Ninh Bình D07 19.90 Công nghệ thông tin

646 Nguyễn Trọng Nghĩa 26/09/1998 Nghĩa Lộ, Yên Bái A00 19.30 CNKT ô tô

647 Trần Thế Nghĩa 09/09/1997 Hưng Hà, Thái Bình A00 22.10 CNKT ô tô

648 Phạm Thị Ngoan 06/05/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 19.80 Quản trị kinh doanh

649 Phạm Thị Ngoan 06/05/1998 Hà Giang A00 19.80 Quản trị kinh doanh

650 Hoàng Thị Diệu Ngọc 17/03/1998 Ninh Bình D01 19.20 Quản trị kinh doanh

651 Nguyễn Ngọc 22/10/1998 Phúc Thọ, Hà Nội D01 21.70 Tài chính ngân hàng

652 Nguyễn Thị Ngọc 12/07/1998 Tiên Du, Bắc Ninh A00 25.30 Công nghệ thông tin

653 Nguyễn Thị Ngọc 07/12/1998 Tiên Du, Bắc Ninh A00 25.30 Công nghệ thông tin

654 Nguyễn Thị Ngọc 22/10/1998 Phúc Tho, Hà Nội A00 21.10 Tài chính ngân hàng

655 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/09/1998 TP. Ninh Bình, Ninh Bình A00 20.00 Quản trị kinh doanh

656 Nguyễn Tuấn Ngọc 11/07/1998 Sóc Sơn, Hà Nội A00 18.10 Công nghệ thông tin

657 Nguyễn Tuấn Ngọc 07/11/1998 Sóc Sơn, Hà Nội A00 18.10 Công nghệ thông tin

658 Phạm Thị Bích Ngọc 14/05/1997 Kim Sơn, Ninh Bình D01 20.40 Kinh tế

659 Phùng Thị Bích Ngọc 14/06/1998 Thanh Hóa D01 21.40 Quản trị kinh doanh

660 Nguyễn Hữu Nguyên 07/03/1998 Mỹ Đức, Hà Nội A00 19.00 CNKT điện, điện tử

661 Bùi Thị Nguyệt 13/11/1997 Hà Nội D01 23.60 Tài chính ngân hàng

662 Cao Thị Bích Nguyệt 13/11/1998 Bắc Từ Liêm, Hà Nội D01 22.80 Quản trị kinh doanh

663 Đinh Thị Nguyệt 14/12/1998 Kim Bảng, Hà Nam D01 16.23 Kinh tế

664 Nguyễn Thị Nguyệt 20/04/1998 Yên Dũng, Bắc Giang A00 22.40 Quản trị kinh doanh

665 Nguyễn Thị Nguyệt 09/05/1998 Thuận Thành, Bắc Ninh D01 15.00 Quản trị kinh doanh12

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

666 Trần Thị Anh Nguyệt 16/12/1998 Điện Biên, Điện Biên D07 22.70 Kinh tế

667 Trần Thị Anh Nguyệt 16/12/1998 Điện Biên D07 22.70 Tài chính ngân hàng

668 Trương Thị Thu Nguyệt 29/03/1998 Phú Xuyên, Hà Nội D01 22.20 Tài chính ngân hàng

669 Phạm Thị Nhã 03/06/1998 Từ Sơn, Bắc Ninh C01 25.00 Kinh tế

670 Phạm Thị Nhã 03/06/1998 Từ Sơn, Bắc Ninh C01 16.55 Kinh tế

671 Lâm Thị Nhâm 12/12/1998 Nam Định D01 22.80 Kinh tế

672 Bùi Thị Nhàn 06/06/1998 Hải Phòng D01 25.20 Quản trị kinh doanh

673 Đỗ Thị Thanh Nhàn 22/01/1998 Đông Hà, Quảng Trị A00 24.50 Kinh tế

674 Phùng Thị Thanh Nhàn 12/07/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.30 Công nghệ thông tin

675 Vũ Thị Thanh Nhàn 17/12/1998 Nghĩa Hưng, Nam Định D01 15.25 Quản trị kinh doanh

676 Nguyễn Văn Nhân 08/05/1998 Thanh Liêm, Hà Nam A00 21.70 CNKT cơ khí

677 Đào Hữu Nhất 27/06/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội A01 19.40 Tài chính ngân hàng

678 Bùi Bảo Nhật 30/07/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 20.50 CNKT điện, điện tử

679 Đặng Trần Nhật 23/10/1998 Hà Đông, Hà Nội A01 23.00 CNKT ô tô

680 Trần Đắc Nhật 20/07/1998 Lý Nhân, Hà Nam C01 17.70 CNKT ô tô

681 Diệp Tuyết Nhi 15/09/1998 Hoàn Kiếm, Hà Nội A00 22.20 Quản trị kinh doanh

682 Nguyễn Băng Nhi 27/10/1998 Ba Đình, Hà Nội D01 24.90 Kinh tế

683 Nguyễn Vũ Lan Nhi 30/10/1998 Hưng Yên D01 19.20 Tài chính ngân hàng

684 Trần Nguyễn Hà Nhi 01/08/1998 Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh A01 19.00 Quản trị kinh doanh

685 Lê Văn Nho 17/10/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc A00 22.60 CNKT điện, điện tử

686 Bùi Thị Hồng Nhung 23/10/1998 Ba Vì, Hà Nội D01 20.40 Tài chính ngân hàng

687 Đào Thị Kim Nhung 04/04/1998 Liên Chiểu, Đà Nẵng A00 20.00 Quản trị kinh doanh

688 Lê Thị Nhung 23/09/1998 Tĩnh Gia, Thanh Hoá A00 20.50 CNKT cơ khí

689 Lò Thị Nhung 27/11/1998 Điện Biên, Điện Biên C01 21.10 Quản trị kinh doanh

690 Nguyễn Hồng Nhung 13/09/1998 Long Biên, Hà Nội C01 19.90 Công nghệ thông tin

691 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/07/1998 Bắc Ninh, Bắc Ninh A01 25.00 Kinh tế

692 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/11/1998 Sơn Dương, Tuyên Quang A00 22.20 Quản trị kinh doanh

693 Phạm Thị Ngọc Nhung 25/10/1997 Hoàng Mai, Hà Nội D01 19.90 Tài chính ngân hàng

694 Bùi Thị Ninh 03/08/1998 Thường Tín, Hà Nội D01 23.00 Tài chính ngân hàng

695 Bùi Thị Ninh 03/08/1998 Thường Tín, Hà nội A00 22.60 Tài chính ngân hàng

696 Lê Thị Ninh 10/02/1998 Triệu Sơn, Thanh Hoá C01 19.80 Kinh tế

697 Nguyễn Văn Ninh 03/06/1998 Thanh Trì, Hà Nội A00 18.40 CNKT xây dựng

698 Trần Ngọc Ninh 05/11/1998 Tam Đường, Lai Châu A00 15.85 Công nghệ thông tin

699 Nguyễn Thị Nụ 14/09/1998 Ý Yên, Nam Định A00 19.80 Kinh tế

700 Hàng Thị Ô 15/01/1996 Lai Châu A00 20.70 Quản trị kinh doanh

701 Chử Thị Lâm Oanh 15/12/1998 Kim Thành, Hải Dương C01 21.80 Quản trị kinh doanh

702 Dương Thị Phương Oanh 04/05/1998 Thanh Hóa, Thanh Hóa D01 22.60 Kinh tế

703 Dương Thị Phương Oanh 04/05/1998 Thanh Hóa D01 22.60 Tài chính ngân hàng

704 Hồ Thị Lâm Oanh 09/02/1998 Quỳnh Lưu, Nghệ An A01 25.70 Quản trị kinh doanh

705 Nguyễn Thị Oanh 17/05/1998 Can Lộc, Hà Tĩnh D01 22.30 Kinh tế

706 Nguyễn Thị Oanh 16/06/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 20.50 Quản trị kinh doanh

707 Nguyễn Văn Phát 20/09/1998 Từ Sơn, Bắc Ninh A01 17.55 CNKT cơ khí

708 Lê Phi 24/10/1998 Sóc Sơn, Hà Nội A00 21.50 CNKT điện, điện tử

709 Chử Văn Phong 18/06/1998 Lâm Thao, Phú Thọ A00 19.90 CNKT ô tô

710 Trần Văn Phong 07/05/1998 Trực Ninh, Nam Định C01 19.95 CNKT điện, điện tử

711 Nguyễn Hữu Phông 26/01/1998 , Quảng Ngãi A00 19.20 Công nghệ thông tin

712 Nguyễn Đình Phú 08/12/1998 Thanh Xuân, Hà Nội D01 19.10 Quản trị kinh doanh

713 Kiều Hoàng Phúc 29/04/1998 Hà Giang, Hà Giang A00 21.40 Công nghệ thông tin

714 Lê Hồng Phúc 22/11/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A01 19.80 Công nghệ thông tin

715 Lê Văn Phúc 24/09/1998 Yên Minh, Hà Giang A01 22.60 Kinh tế

716 Nguyễn Văn Phúc 12/08/1998 Quảng Ninh D01 18.60 Quản trị kinh doanh

717 Phạm Đình Phúc 25/04/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội A00 24.20 Tài chính ngân hàng

718 Phùng Ngọc Phúc 11/08/1997 Chương Mỹ, Hà Nội A00 22.60 CNKT điện, điện tử

719 Phạm Đình Phùng 04/06/1998 Tuy Hòa, Phú Yên A00 23.30 CNKT cơ khí

720 Lê Minh Phước 26/12/1998 Thanh Xuân, Hà Nội A00 21.60 Công nghệ thông tin

721 Bùi Anh Phương 24/09/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 22.80 Công nghệ thông tin13

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

722 Bùi Minh Hiền Phương 13/10/1997 Hai Bà Trưng, Hà Nội A00 18.80 Công nghệ thông tin

723 Bùi Thị Phương 08/07/1998 Thạch Thành, Thanh Hóa A01 20.90 Kinh tế

724 Bùi Thị Phương 21/06/1998 Hải Phòng D01 25.10 Tài chính ngân hàng

725 Bùi Thị Bích Phương 01/12/1998 Hà Nội A01 22.40 Tài chính ngân hàng

726 Bùi Thị Minh Phương 18/10/1998 Hòa Bình, Hoà Bình D01 22.00 Kinh tế

727 Bùi Thị Minh Phương 18/10/1998 Hòa Bình D01 19.60 Tài chính ngân hàng

728 Bùi Thị Thanh Phương 09/10/1998 Tuần Giáo, Điện Biên A00 24.00 Tài chính ngân hàng

729 Bùi Thị Thanh Phương 11/01/1998 Mộc Châu, Sơn La D01 21.90 Quản trị kinh doanh

730 Bùi Thị Thanh Phương 09/10/1998 Điện Biên Đông, Điện Biên D01 16.63 Tài chính ngân hàng

731 Chu Thị Hiền Phương 09/10/1998 Lai Châu, Lai Châu A00 21.00 Kinh tế

732 Đỗ Thu Phương 25/03/1998 Bắc Giang D01 20.80 Quản trị kinh doanh

733 Đoàn Ngân Phương 06/11/1998 Hà Nội D01 20.90 Quản trị kinh doanh

734 Hoàng Thị Phương 25/11/1998 Thanh Hóa A00 25.70 Kinh tế

735 Hoàng Thị Phương 28/09/1998 Nho Quan, Ninh Bình D01 19.20 Quản trị kinh doanh

736 Hoàng Thu Phương 28/01/1998 Tam Điệp, Ninh Bình A00 22.00 Kinh tế

737 Kiều Thị Lan Phương 17/01/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 23.50 Tài chính ngân hàng

738 Lê Thị Phương 11/12/1998 Thái Thụy, Thái Bình D01 21.30 Quản trị kinh doanh

739 Lưu Thị Thanh Phương 23/08/1998 Sông Công, Thái Nguyên A00 19.50 Kinh tế

740 Nguyễn duy Phương 08/04/1998 Cảm Phả, Quảng Ninh A00 25.10 Quản trị kinh doanh

741 Nguyễn Hà Phương 07/03/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 15.15 CNKT ô tô

742 Nguyễn Hoài Phương 23/08/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội D01 21.20 Quản trị kinh doanh

743 Nguyễn Hồng Phương 29/06/1997 Như Thanh, Thanh Hóa A00 21.60 Tài chính ngân hàng

744 Nguyễn Kim Phương 06/03/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 21.50 CNKT xây dựng

745 Nguyễn Thị Phương 22/07/1998 Nam Trực, Nam Định C01 22.60 Kinh tế

746 Nguyễn Thị Phương 05/04/1998 Thanh Liêm, Hà Nam A01 23.80 Kinh tế

747 Nguyễn Thị Bích Phương 18/07/1998 Tiên Lãng, Hải Phòng D01 22.40 CNKT cơ khí

748 Phạm Mai Phương 23/09/1998 Long Biên, Hà Nội D01 21.40 Quản trị kinh doanh

749 Phạm Văn Phương 31/05/1998 Phủ Lý, Hà Nam A01 23.10 CNKT cơ khí

750 Phan Quỳnh Phương 11/12/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 22.70 Công nghệ thông tin

751 Trần Thị Phương 20/07/1998 Điện Biên, Điện Biên A00 23.50 Quản trị kinh doanh

752 Trần Thu Phương 20/08/1998 Sơn La D01 18.60 Quản trị kinh doanh

753 Trịnh Anh Phương 04/11/1998 4, Tp. Hồ Chí Minh A00 24.30 Quản trị kinh doanh

754 Vũ Hoài Phương 25/05/1998 Mộc Châu, Sơn La A00 24.00 Tài chính ngân hàng

755 Vũ Minh Phương 23/08/1998 Sơn La, Sơn La D01 19.60 Kinh tế

756 Vũ Văn Phương 16/07/1998 Thanh Oai, Hà Nội A00 24.90 Công nghệ thông tin

757 Đinh Hồng Phượng 21/12/1998 Quảng Ninh D01 21.20 Kinh tế

758 Đoàn Thị Phượng 29/05/1998 Tiền Hải, Thái Bình D01 23.50 Công nghệ thông tin

759 Bùi Anh Quân 08/10/1998 Thanh Ba, Phú Thọ A00 24.00 CNKT điện, điện tử

760 Hoàng Huy Quân 20/01/1998 Gia Lâm, Hà Nội A00 21.10 Công nghệ thông tin

761 Hoàng Thiên Quân 08/04/1998 Ân Thi, Hưng Yên A01 26.20 Công nghệ thông tin

762 Lê Minh Quân 31/12/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 18.10 Quản trị kinh doanh

763 Nguyễn Hồng Quân 10/06/1998 Phúc Thọ, Hà Nội C01 20.30 CNKT điện, điện tử

764 Phùng Anh Quân 04/10/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 15.00 Công nghệ thông tin

765 Trương Danh Quân 16/05/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 24.00 Công nghệ thông tin

766 Hoàng Đình Quang 19/11/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 20.80 CNKT ô tô

767 Nguyễn Minh Quang 31/05/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh D01 19.40 Quản trị kinh doanh

768 Trần Bình Quang 30/03/1998 Lý Nhân, Hà Nam A00 21.90 CNKT ô tô

769 Trần Văn Quang 01/12/1998 Ninh Bình, Ninh Bình A01 19.20 Quản trị kinh doanh

770 Vũ Thiện Quang 11/07/1998 Ngọc Hồi, Kon Tum A00 21.70 CNKT ô tô

771 Xa Văn Quang 18/11/1998 Đà Bắc, Hòa Bình D07 21.00 Kinh tế

772 Nguyễn Thị Hương Quế 16/08/1998 Yên Bái D01 24.80 Quản trị kinh doanh

773 Nguyễn Quang Quý 25/04/1998 Tam Nông, Phú Thọ A00 21.70 Quản trị kinh doanh

774 Đào Hạnh Quyên 28/06/1998 Việt Trì, Phú Thọ D01 23.70 Tài chính ngân hàng

775 Mai Quyên 26/01/1998 Nga Sơn, Thanh Hoá C01 21.70 CNKT ô tô

776 Nguyễn Thị Quyên 18/06/1998 Lục Nam, Bắc Giang A00 24.20 Công nghệ thông tin

777 NguyỄn Thị Kim Quyên 04/02/1998 Tư Nghĩa, Quãng Ngãi C01 21.20 Kinh tế14

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

778 Thái Doãn Quyền 03/01/1998 Tân Kỳ, Nghệ An A00 21.70 CNKT cơ khí

779 Nguyễn Văn Quyết 05/12/1998 Tứ Kỳ, Hải Dương A00 22.80 Công nghệ thông tin

780 Phạm Hữu Quyết 02/05/1998 Thái Thụy, Thái Bình A00 22.80 CNKT điện, điện tử

781 Phạm Hữu Quyết 05/02/1998 Thái Thụy, Thái Bình A00 15.45 CNKT điện, điện tử

782 Trần Mạnh Quyết 16/12/1998 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc C01 17.00 CNKT cơ khí

783 Lê Thị Quỳnh 23/03/1998 Thanh Oai, Hà Nội A00 24.30 Kinh tế

784 Nguyễn Thị Quỳnh 13/08/1998 Hàm Yên, Tuyên Quang A00 24.80 Quản trị kinh doanh

785 Nguyễn Thu Quỳnh 06/11/1998 Bắc Ninh D01 22.00 Quản trị kinh doanh

786 Phan Ngân Quỳnh 01/09/1998 Quảng Ninh A00 24.80 Tài chính ngân hàng

787 Trần Thị Minh Quỳnh 11/11/1998 Đông Anh, Hà Nội D01 16.25 Kinh tế

788 Trần Thuý Quỳnh 27/10/1998 Lý Nhân, Hà Nam C01 24.00 Quản trị kinh doanh

789 Trần Thúy Quỳnh 27/10/1998 Hà Nam C01 24.00 Quản trị kinh doanh

790 Vũ Thuý Quỳnh 18/10/1998 Nam Trực, Nam Định D01 19.60 Công nghệ thông tin

791 Nguyễn Văn Sang 05/07/1998 Thái Nguyên, Thái Nguyên C01 18.80 CNKT ô tô

792 Sùng A Sẩu 05/11/1998 Phong Thổ, Lai Châu A00 23.00 CNKT xây dựng

793 Hoa Đăng Sinh 02/08/1998 Sóc Sơn, Hà Nội A00 21.30 CNKT điện, điện tử

794 Phạm Tuấn Sinh 02/05/1993 Phúc Yên, Vĩnh Phúc A01 21.60 Quản trị kinh doanh

795 Sùng A Sình 28/04/1997 Lai Châu A00 21.20 Quản trị kinh doanh

796 Vũ Thị Soi 13/08/1998 Thường Tín, Hà Nội A01 26.50 Quản trị kinh doanh

797 Bùi Thanh Sơn 01/11/1998 Gia Viễn, Ninh Bình D01 19.80 Công nghệ thông tin

798 Cấn Văn Sơn 29/10/1997 Thạch Thất, Hà Nội A00 21.40 CNKT điện, điện tử

799 Đặng Cao Sơn 06/12/1998 Ba Vì, Hà Nội C01 15.35 Công nghệ thông tin

800 Đặng Thái Sơn 06/09/1998 Hạ Hòa, Phú Thọ A00 18.70 Quản trị kinh doanh

801 Hoàng Văn Sơn 18/04/1998 Hải Hà, Quảng Ninh A00 17.00 CNKT ô tô

802 Lê Hồng Sơn 02/10/1998 Văn Chấn, Yên Bái A00 19.60 CNKT điện, điện tử

803 Lê Văn Sơn 27/05/1998 Phúc Yên, Vĩnh Phúc A00 21.20 Công nghệ thông tin

804 Mai Ngọc Sơn 16/08/1998 Cầu Giấy, Hà Nội C01 16.05 CNKT ô tô

805 Nguyễn Hoàng Sơn 07/04/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang A00 25.50 CNKT điện, điện tử

806 Nguyễn Hồng Sơn 09/09/1998 TX. Phú Thọ, Phú Thọ C01 18.90 Công nghệ thông tin

807 Nguyễn Ngọc Sơn 06/12/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 23.70 CNKT điện, điện tử

808 Nguyễn Ngọc Sơn 23/03/1998 Kỳ Sơn, Hòa Bình A00 22.20 Công nghệ thông tin

809 Nguyễn Thanh Sơn 24/11/1998 Thanh Hóa, Thanh Hóa A00 20.80 CNKT ô tô

810 Nguyễn Trường Sơn 17/09/1998 Thanh Hà, Hải Dương A00 20.30 Công nghệ thông tin

811 Phạm Nam Sơn 03/12/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 22.80 Công nghệ thông tin

812 Phạm Văn Sơn 31/01/1998 Yên Phong, Bắc Ninh A00 18.80 CNKT ô tô

813 Phan Thái Sơn 26/12/1998 Thanh Thủy, Phú Thọ A00 21.00 CNKT điện, điện tử

814 Phùng Đức Sơn 16/06/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 20.40 CNKT điện, điện tử

815 Quách Thái Sơn 11/08/1998 Đông Anh, Hà Nội A00 19.80 CNKT điện, điện tử

816 Tòng Thanh Sơn 26/12/1998 TP. Sơn La, Sơn La A00 19.50 CNKT điện, điện tử

817 Trần Đức Sơn 04/11/1997 Yên Định, Thanh Hóa C01 20.40 CNKT cơ khí

818 Lê Đào Trường Sơn 09/03/1998 Bắc Ninh, Bắc Ninh A00 21.70 CNKT điện, điện tử

819 Trần Thị Sương 12/03/1998 Nghi Lộc, Nghệ An A00 22.00 Kinh tế

820 Chảo Láo Tả 15/05/1998 Lào Cai D01 19.30 Kinh tế

821 Đỗ Thành Tâm 26/09/1998 Thanh Ba, Phú Thọ A00 19.10 CNKT ô tô

822 Hoàng Minh Tâm 09/02/1998 Như Xuân, Thanh Hóa C01 20.30 CNKT điện, điện tử

823 Lê Thị Tâm 14/10/1993 Ngọc Lặc, Thanh Hóa D01 19.60 Quản trị kinh doanh

824 Nguyễn Minh Tâm 19/03/1998 Hoàng Mai, Hà Nội A00 18.60 Quản trị kinh doanh

825 Lê Ngọc Tân 29/10/1998 Duy Tiên, Hà Nam C01 21.20 CNKT điện, điện tử

826 Nguyễn Mạnh Tấn 21/03/1997 Thạch Thất, Hà Nội C01 19.90 Công nghệ thông tin

827 Lê Quang Tảo 02/12/1998 Phú Xuyên, Hà Nội A01 23.00 CNKT ô tô

828 Hà Đình Thái 18/08/1998 Yên Dũng, Bắc Giang A00 18.40 CNKT ô tô

829 Nguyễn Duy Thái 19/02/1998 Phù Cừ, Hưng Yên A00 17.25 CNKT điện, điện tử

830 Nguyễn Văn Thái 18/09/1998 Nam Đàn, Nghệ An A00 22.80 Kinh tế

831 Cao Thị Thắm 18/02/1998 Tân Yên, Bắc Giang A00 21.90 Kinh tế

832 Nguyễn Thị Thắm 12/02/1998 Sông Công, Thái Nguyên A00 23.60 Kinh tế

833 Trương Thị Thắm 29/02/1998 Thanh Hóa A00 22.20 Quản trị kinh doanh15

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

834 Nguyễn Đình Thắng 05/09/1998 Tiên Du, Bắc Ninh A00 19.60 CNKT điện, điện tử

835 Nguyễn Nam Thắng 08/03/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 23.10 CNKT cơ khí

836 Nguyễn Văn Thắng 09/05/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc A00 20.40 CNKT điện, điện tử

837 Nguyễn Văn Thắng 16/12/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 25.20 CNKT điện, điện tử

838 Nguyễn Việt Thắng 06/01/1998 Sóc Sơn, Hà Nội A00 19.10 CNKT ô tô

839 Phạm Đức Thắng 10/09/1997 Thái Thụy, Thái Bình A00 22.10 Quản trị kinh doanh

840 Phạm Văn Thắng 27/08/1998 , Thái Bình A01 21.20 Công nghệ thông tin

841 Nguyễn Đào Nhật Thanh 10/07/1996 Kỳ Anh, Hà Tĩnh D01 18.90 Công nghệ thông tin

842 Trần Minh Thanh 19/09/1998 Đồng Hỷ, Thái Nguyên A00 18.30 CNKT ô tô

843 Văn Thị Thanh 16/05/1998 Triệu Sơn, Thanh Hóa D01 20.80 Quản trị kinh doanh

844 Lê Minh Thành 25/05/1998 Quảng Xương, Thanh Hóa C01 19.30 CNKT xây dựng

845 Nguyễn Danh Thành 11/11/1980 Thạch Thất, Hà Nội A00 23.70 CNKT xây dựng

846 Phùng Văn Thành 17/12/1997 Ba Vì, Hà Nội A00 24.20 CNKT điện, điện tử

847 Trần Duy Thành 23/11/1998 Na Hang, Tuyên Quang A00 21.40 CNKT xây dựng

848 Bùi Thanh Thảo 26/11/1998 Hà Nội D01 22.40 Tài chính ngân hàng

849 Đồng Thị Phương Thảo 28/09/1996 Đakpơ, Gia Lai A00 20.50 Kinh tế

850 Nguyễn Phương Thảo 27/11/1998 Ba Đồn, Quảng Bình D01 23.50 Kinh tế

851 Nguyễn Phương Thảo 01/11/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội A01 19.80 Tài chính ngân hàng

852 Nguyễn Phương Thảo 28/11/1998 Ba Đồn, Quảng Trị D01 23.50 Quản trị kinh doanh

853 Nguyễn Phương Thảo 14/09/1998 Bắc Giang D01 20.40 Tài chính ngân hàng

854 Nguyễn Thanh Thảo 22/07/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang A00 20.30 Tài chính ngân hàng

855 Trịnh Thị Thảo 08/02/1998 Hà Nội A00 25.20 Tài chính ngân hàng

856 Uông Thị Phương Thảo 24/01/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 20.30 Kinh tế

857 Võ Thị Thảo 03/11/1998 Krôngpăp, Đăk Lăk A00 21.40 Kinh tế

858 Trần Văn Thế 07/10/1998 Diễn Châu, Nghệ An A00 20.70 Công nghệ thông tin

859 Nguyễn Thị Thêm 20/10/1998 Tân Kỳ, Nghệ An A01 23.10 Quản trị kinh doanh

860 Lê Kỳ Thiên 28/03/1996 Quảng Xương, Thanh Hóa A00 19.90 Công nghệ thông tin

861 Nguyễn Văn Thiên 25/02/1998 Tiên Phước, Quảng Nam D01 20.70 Công nghệ thông tin

862 Trần Mạnh Thiên 24/01/1998 Ninh Bình, Ninh Bình A00 25.60 CNKT điện, điện tử

863 Nguyễn Phúc Thiện 23/09/1998 Hải Hậu, Nam Định A00 19.90 Công nghệ thông tin

864 Đoàn Anh Thịnh 28/04/1997 Phúc Thọ, Hà Nội C01 21.10 Quản trị kinh doanh

865 Ngô Thế Thịnh 20/06/1998 Việt Yên, Bắc Giang A00 19.00 CNKT điện, điện tử

866 Nguyễn Đức Thịnh 22/07/1998 Ninh Bình, Ninh Bình A01 19.50 CNKT xây dựng

867 Nguyễn Trần Hưng Tiến Thịnh 10/08/1998 Kỳ Anh, Hà Tĩnh A00 21.60 Công nghệ thông tin

868 Trương Minh Đức Thịnh 09/08/1998 Quảng Ninh A00 23.80 Quản trị kinh doanh

869 Diêm Đăng Thọ 29/06/1998 Việt Yên, Bắc Giang A00 18.10 Công nghệ thông tin

870 Đào Thị Thoa 20/10/1998 Yên Phong, Bắc Ninh D01 22.50 Kinh tế

871 Nguyễn Kim Thoa 22/02/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 21.00 Tài chính ngân hàng

872 Hoàng Văn Thông 28/03/1996 Bảo Lạc, Cao Bằng A00 22.60 CNKT điện, điện tử

873 Nguyễn Đắc Thông 25/10/1998 Đống Đa, Hà Nội A00 23.00 Công nghệ thông tin

874 Hoàng Vân Thu 30/09/1998 Nhân Chính, Hà Nội C01 23.80 Tài chính ngân hàng

875 Lê Hoài Thu 08/08/1998 Tuyên Quang A00 23.10 Tài chính ngân hàng

876 Nguyễn Hoài Thu 03/01/1998 Thanh Ba, Phú Thọ D01 20.80 Quản trị kinh doanh

877 Nguyễn Thị Thu 22/12/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 23.70 Tài chính ngân hàng

878 Nguyễn Thị Thu 11/12/1998 Yên Định, Thanh Hóa D01 23.90 Tài chính ngân hàng

879 Nguyễn Thị Mai Thu 29/07/1998 Mỹ Đức, Hà Nội A00 25.10 Kinh tế

880 Nguyễn Thị Minh Thu 21/02/1998 Thanh Trì, Hà Nội A00 19.50 Kinh tế

881 Trần Thị Minh Thu 03/07/1998 Thái Bình, Thái Bình A01 24.10 Kinh tế

882 Trịnh Thị Thu 23/06/1998 Quảng Xương, Thanh Hóa A00 20.80 Quản trị kinh doanh

883 Đặng Anh Thư 10/08/1998 Mường Lay, Điện Biên A00 24.30 Kinh tế

884 Lê Thị Thanh Thư 01/08/1998 Thanh Hóa A00 21.90 Tài chính ngân hàng

885 Nguyễn Mai Minh Thư 13/01/1998 PT Huế, Thừa Thiên Huế C01 22.60 Kinh tế

886 Nguyễn Thị Thư 10/03/1998 Yên Thành, Nghệ An A00 23.50 Quản trị kinh doanh

887 Nguyễn Thị Thư 19/02/1998 Tiên Lữ, Hưng Yên A00 20.90 CNKT điện, điện tử

888 Nguyễn Thị Thư 10/03/1998 Yên Thành, Nghệ An A00 21.50 Quản trị kinh doanh

889 Trịnh Đắc Thuần 09/10/1998 Quế Võ, Bắc Ninh A00 23.20 CNKT điện, điện tử16

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

890 Nguyễn Văn Thuận 20/03/1998 Ứng Hòa, Hà Nội A00 23.20 CNKT ô tô

891 Nguyễn Văn Thuận 16/07/1998 Hà Trung, Thanh Hóa A00 24.80 CNKT xây dựng

892 Hoàng Văn Thục 29/06/1997 Hạ Lang, Cao Bằng A01 22.50 Công nghệ thông tin

893 Vũ Văn Thức 09/03/1997 Mỹ Hào, Hưng Yên A00 22.10 CNKT cơ khí

894 Lê Thị Mai Thương 02/03/1998 Như Thanh, Thanh Hóa D01 20.60 Tài chính ngân hàng

895 Lý Thị Thương 02/09/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 22.90 Kinh tế

896 Nguyễn Thị Hoài Thương 01/10/1998 Đắk Song, Đắk Nông A00 24.90 Kinh tế

897 Phùng Châu Thương 14/09/1998 Sơn Tây, Hà Nội D01 23.00 Quản trị kinh doanh

898 Trần Thị Hà Thương 18/12/1998 Bắc Kạn, Bắc Cạn D01 21.10 Kinh tế

899 Trần Thị Hà Thương 18/12/1998 Bắc Cạn D01 21.10 Tài chính ngân hàng

900 Phan Trọng Thưởng 20/08/1998 Nam Trực, Nam Định A00 25.40 Công nghệ thông tin

901 Trần Thị Thanh Thuý 12/08/1998 Hải An, Hải Phòng D01 21.90 Quản trị kinh doanh

902 Đào Thị Thuỷ 04/03/1998 Thủy Nguyên, Hải Phòng D01 21.90 Kinh tế

903 Nguyễn Thị Thúy 01/10/1998 Hà Nội A00 21.20 Tài chính ngân hàng

904 Nguyễn Thị Phương Thúy 30/08/1998 Phú Thọ D01 24.10 Tài chính ngân hàng

905 Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/12/1998 Từ Sơn, Bắc Ninh A00 21.50 Quản trị kinh doanh

906 Nguyễn Thị Thùy 19/09/1998 Hoài Đức, Hà Nội A01 21.70 Kinh tế

907 Trần Thị Thùy 25/02/1998 Mèo Vạc, Hà Giang D01 21.30 Tài chính ngân hàng

908 Trần Thị Thùy 25/02/1998 Hưng Hà, Thái Bình D01 21.30 Quản trị kinh doanh

909 Chu Thu Thủy 22/09/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 22.90 Công nghệ thông tin

910 Hoàng Lệ Thủy 31/10/1998 Tiền Hải, Thái Bình D01 26.00 Quản trị kinh doanh

911 Lê Thị Thu Thủy 13/04/1998 Thiệu Hóa, Thanh Hóa A00 24.40 Kinh tế

912 Lê Thị Thu Thủy 13/04/1998 Thanh Hóa A00 24.40 Tài chính ngân hàng

913 Lý Thị Thu Thủy 01/11/1997 Đăkpơ, Gia Lai D01 21.60 Quản trị kinh doanh

914 Nguyễn Phương Thủy 09/07/2016 Long Biên, Hà Nội C01 21.90 Quản trị kinh doanh

915 Nguyễn Thị Thủy 30/09/1998 Thanh Hóa D01 19.70 Quản trị kinh doanh

916 Nguyễn Thị Thủy 30/09/1998 Hoằng Hóa, Thanh Hóa D01 19.80 Quản trị kinh doanh

917 Nguyễn Thị Thủy 11/11/1998 Bắc Giang D01 20.10 Tài chính ngân hàng

918 Bùi Văn Tiến 26/05/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 20.20 Công nghệ thông tin

919 Đinh Đức Tiến 16/01/1998 Thái Bình A00 18.60 Quản trị kinh doanh

920 Lò Văn Tiến 23/08/1998 Tủa Chùa, Điện Biên A00 22.70 CNKT xây dựng

921 Nguyễn Mạnh Tiến 07/07/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 18.70 Tài chính ngân hàng

922 Nguyễn Ngọc Tiến 13/11/1998 Sơn La, Sơn La A00 25.20 CNKT ô tô

923 Trần Minh Tiến 30/08/1998 Thanh Liêm, Hà Nam A00 20.40 CNKT cơ khí

924 Trần Minh Tiến 30/08/1998 Thanh Liêm, Hà Nam A00 20.40 CNKT cơ khí

925 Triệu Mạnh Tiến 10/10/1998 Vân Đồn, Quảng Ninh A00 26.10 Kinh tế

926 Vũ Hoàng Tiến 29/09/1997 Hà Nội A00 19.70 Tài chính ngân hàng

927 Vũ Xuân Tiến 20/09/1997 Đông Anh, Hà Nội A00 24.40 CNKT cơ khí

928 Nguyễn Xuân Tiệp 07/04/1998 Yên Khánh, Ninh Bình A01 21.40 Công nghệ thông tin

929 Vũ Đăng Tiệp 19/07/1998 Cẩm Giàng, Hải Dương A00 21.80 CNKT điện, điện tử

930 Man Viết Toán 09/05/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 16.20 CNKT điện, điện tử

931 Nguyễn Đức Toàn 12/12/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 21.20 Công nghệ thông tin

932 Nguyễn Duy Toàn 14/07/1998 Thường Tín, Hà Nội D01 19.60 Công nghệ thông tin

933 Nguyễn Duy Toàn 03/05/1998 Văn Chấn, Yên Bái A00 24.10 Kinh tế

934 Nguyễn Quốc Khánh Toàn 01/02/1998 Cầu Giấy, Hà Nội A00 21.00 Công nghệ thông tin

935 Nguyễn Văn Toàn 29/01/1998 Hoằng Hóa, Thanh Hóa A00 20.10 CNKT cơ khí

936 Trần Đức Toàn 04/01/1998 Lý Nhân, Hà Nam A00 22.60 CNKT cơ khí

937 Triệu Đình Toàn 11/11/1998 Thanh Trì, Hà Nội A00 24.00 CNKT điện, điện tử

938 Vũ Đức Toàn 20/07/1992 Sơn Tây, Hà Nội A00 21.00 Công nghệ thông tin

939 Lê Quốc Toản 24/07/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc A00 21.10 CNKT cơ khí

940 Phạm Đình Toản 13/12/1998 TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh A00 21.80 CNKT điện, điện tử

941 Đỗ Minh Tới 04/08/1998 Hoằng Hóa, Thanh Hóa A00 22.80 CNKT cơ khí

942 Nguyễn Thị Thu Trà 08/01/1998 Quảng Xương, Thanh Hóa D01 22.90 Quản trị kinh doanh

943 Trần Văn Trà 20/09/1998 Triệu Phong, Quảng trị D01 18.50 CNKT xây dựng

944 Vương Thị Việt Trà 10/06/1998 Yên Bình, Yên Bái A00 22.60 Kinh tế

945 Vương Xuân Trà 17/08/1998 Quốc Oai, Hà Nội A01 25.10 CNKT cơ khí17

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

946 Trần Thị Ngọc Trâm 03/10/1998 Hồng Bàng, Hải Phòng D07 25.50 Kinh tế

947 Trần Huy Trân 28/01/1998 Kinh Môn , Hải Dương A00 21.70 CNKT điện, điện tử

948 Đặng Thị Trang 04/03/1998 Hiệp Hòa, Bắc Giang A00 19.20 Quản trị kinh doanh

949 Đặng Thị Huyền Trang 10/01/1998 Vinh, Nghệ An D01 25.20 Quản trị kinh doanh

950 Đặng Thị Thu Trang 20/09/1998 Thái Bình D01 21.20 Quản trị kinh doanh

951 Đỗ Mai Trang 30/04/1998 Quảng Xương, Thanh Hóa A00 19.60 Quản trị kinh doanh

952 Đoàn Thị Huyền Trang 08/11/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang D01 20.20 Quản trị kinh doanh

953 Hoàng Thị Thùy Trang 01/12/1998 Hà Giang D01 18.30 Kinh tế

954 Khuất Thị Huyền Trang 20/08/1998 Sơn Tây, Hà Nội D01 22.30 Tài chính ngân hàng

955 Lê Minh Trang 28/10/1998 Mỹ Lộc, Nam Định D01 18.40 Công nghệ thông tin

956 Lê Quỳnh Trang 26/06/1998 Đồng Hới, Quảng Bình D01 22.40 Kinh tế

957 Lê Thị Thu Trang 04/04/1998 Chương Mỹ, Hà Nội A00 21.60 Quản trị kinh doanh

958 Ngô Thùy Trang 09/11/1998 Thạch Thất, Hà Nội A00 19.70 Kinh tế

959 Nguyễn Hồng Trang 15/09/1998 Lý Nhân, Hà Nam A00 15.40 Tài chính ngân hàng

960 Nguyễn Huyền Trang 21/04/1998 Tây Hồ, Hà Nội C01 20.40 Quản trị kinh doanh

961 Nguyễn Huyền Trang 30/09/1998 Hà Tĩnh A00 22.50 Quản trị kinh doanh

962 Nguyễn Ngọc Trang 20/11/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 19.50 Kinh tế

963 Nguyễn Thị Trang 27/10/1998 Tĩnh Gia, Thanh Hóa D01 20.00 Kinh tế

964 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/07/1998 Quảng Ninh D01 22.80 Tài chính ngân hàng

965 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/08/1998 Tuyên Quang,Tuyên Quang A00 24.60 Quản trị kinh doanh

966 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/12/1998 Ninh Bình D01 21.00 Kinh tế

967 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/07/1998 Cẩm Phả, Quảng Ninh D01 22.80 Kinh tế

968 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/07/1998 Hà Nội D01 22.10 Tài chính ngân hàng

969 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/08/1998 Tuyên Quang A00 24.60 Tài chính ngân hàng

970 Nguyễn Thị Minh Trang 27/01/1998 Ba Vì, Hà Nội C01 22.20 Tài chính ngân hàng

971 Nguyễn Thị Minh Trang 27/01/1998 Ba Vì, Hà Nội C01 22.20 Kinh tế

972 Nguyễn Thị Thu Trang 27/09/1998 Hải Hậu, Nam Định D01 20.80 Kinh tế

973 Nguyễn Thị Thu Trang 05/07/1998 Bình Xuyên, Vĩnh Phúc D01 19.40 Tài chính ngân hàng

974 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/07/1998 Đông Hà, Quảng Trị D01 15.35 Quản trị kinh doanh

975 Nguyễn Thu Trang 27/03/1998 Tuần Giáo, Điện Biên A00 26.70 Kinh tế

976 Tô Thị Hoài Trang 15/07/1998 Cao Bằng D01 21.70 Tài chính ngân hàng

977 Trần Thị Trang 09/06/1998 Trấn Yên, Yên Bái D01 20.60 Tài chính ngân hàng

978 Trần Thị Huyền Trang 07/09/1998 Yên Bái, Yên Bái A00 19.60 Kinh tế

979 Trần Thị Huyền Trang 10/11/1998 Gia Lâm, Hà Nội A00 20.50 Quản trị kinh doanh

980 Trần Thuỳ Trang 24/09/1998 TP. Lào Cai, Lào Cai D07 19.90 Quản trị kinh doanh

981 Vũ Thị Trang 12/06/2016 Nghĩa Hưng, Nam Định D01 21.00 Quản trị kinh doanh

982 Vũ Thị Thu Trang 06/08/1998 Trực Ninh, Nam Định D01 19.30 Quản trị kinh doanh

983 Vy Thị Trang 29/11/1997 Văn Quan, Lạng Sơn D01 19.50 Kinh tế

984 Đinh Văn Tráng 26/10/1998 Ứng Hòa, Hà Nội A00 19.10 CNKT điện, điện tử

985 Lê Văn Triết 19/11/1998 Bắc Ninh, Bắc Ninh A01 21.50 Công nghệ thông tin

986 Nguyễn Thị Trinh 18/11/1998 Phổ Yên, Thái Nguyên D01 22.70 Tài chính ngân hàng

987 Phùng Đức Trọng 20/06/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 22.80 CNKT cơ khí

988 Bùi Trần Quốc Trung 25/10/1998 Hòa Bình, Hòa Bình C01 18.40 CNKT điện, điện tử

989 Lê Thành Trung 25/04/1997 Hoành Bồ, Quảng Ninh A00 19.80 Công nghệ thông tin

990 Nguyễn Đức Trung 11/10/1998 Yên Thủy, Hòa Bình A00 19.00 CNKT ô tô

991 Nguyễn Thành Trung 15/06/1998 Văn Bàn, Lào Cai A00 24.50 CNKT ô tô

992 Nguyễn Thành Trung 25/03/1998 Lạng Giang, Bắc Giang A00 19.30 CNKT xây dựng

993 Nguyễn Thành Trung 25/03/1998 Lạng Giang, Bắc Giang C01 17.50 CNKT xây dựng

994 Ninh Viết Trung 02/07/1998 Hậu Lộc, Thanh Hoá A00 22.20 CNKT điện, điện tử

995 Đinh Tiến Trường 04/07/1998 Tam Dương, Vĩnh Phúc A00 19.00 CNKT cơ khí

996 Hoàng Xuân Trường 10/05/1998 Quảng Xương, Thanh Hóa A00 21.30 CNKT xây dựng

997 Nguyễn Bá Trường 25/07/1998 Hà Nội A00 18.50 Quản trị kinh doanh

998 Nguyễn Quốc Trường 28/05/1998 Bắc Ninh A01 20.90 Tài chính ngân hàng

999 Nguyễn Văn Trường 04/09/1998 Gia Bình, Bắc Ninh A01 24.60 CNKT ô tô

1000 Phùng Bá Trường 12/01/1998 Nam Định, Nam Định A00 24.90 CNKT ô tô

1001 Trần Văn Trường 08/03/1998 Lục Bình, Hà Nam A00 18.10 CNKT cơ khí18

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

1002 Đào Văn Tú 20/04/1996 Tứ Kì, Hải Dương A00 21.00 CNKT điện, điện tử

1003 Nguyễn Anh Tú 14/12/1998 Hải Hậu, Nam Định A00 19.20 CNKT ô tô

1004 Nguyễn Văn Tú 18/05/1994 Lào Cai, Lào Cai A00 19.90 CNKT xây dựng

1005 Nguyễn Văn Tú 01/08/1998 Uông Bí, Quảng Ninh D01 18.00 Công nghệ thông tin

1006 Đàm Trung Tứ 17/04/1998 Kiến Xương, Thái Bình D01 22.90 Công nghệ thông tin

1007 Nguyễn Trọng Tuân 01/05/1998 Krông Nô, Đắk Nông A01 23.30 Công nghệ thông tin

1008 Nguyễn Văn Tuân 01/01/1998 Thuận Thành, Bắc Ninh A00 20.90 CNKT cơ khí

1009 Phạm Quang Tuân 27/03/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc A00 20.10 CNKT điện, điện tử

1010 Trần Văn Tuân 04/01/1998 Văn Giang, Hưng Yên A00 26.50 Quản trị kinh doanh

1011 Dương Anh Tuấn 25/09/1998 Lai Châu, Lai Châu A01 20.20 Công nghệ thông tin

1012 Dương Anh Tuấn 25/09/1998 Sìn Hồ, Lai Châu C01 15.00 Công nghệ thông tin

1013 Lê Minh Tuấn 21/10/1998 Thanh Xuân, Hà Nội A00 22.60 Công nghệ thông tin

1014 Lý Hà Anh Tuấn 15/06/1998 Từ Sơn, Bắc Ninh A00 22.30 CNKT điện, điện tử

1015 Ngô Văn Tuấn 13/07/1998 Sóc Sơn, Hà Nội A00 20.70 Công nghệ thông tin

1016 Nguyễn Minh Tuấn 08/03/1998 Yên Lập, Phú Thọ A00 19.20 Công nghệ thông tin

1017 Nguyễn Minh Tuấn 08/03/1998 Yên Lập, Phú Thọ A01 17.65 Công nghệ thông tin

1018 Nguyễn Văn Tuấn 28/12/1996 Yên Dũng, Bắc Giang A00 20.80 Công nghệ thông tin

1019 Nguyễn Viết Minh Tuấn 28/09/1998 Ba Đình, Hà Nội A00 18.80 Quản trị kinh doanh

1020 Phùng Duy Tuấn 07/04/1998 Yên Lạc, Vĩnh Phúc A00 18.60 CNKT điện, điện tử

1021 Đỗ Thanh Tùng 01/09/1998 Văn Giang, Hưng Yên A00 20.20 Tài chính ngân hàng

1022 Hoàng Thanh Tùng 24/09/1998 Tuyên Quang, Tuyên Quang D01 19.50 CNKT điện, điện tử

1023 Lê Thanh Tùng 05/09/1998 Bình Giang, Hải Dương A00 20.20 Công nghệ thông tin

1024 Mai Sơn Tùng 12/01/1998 Hai Bà Trưng, Hà Nội A00 22.70 Tài chính ngân hàng

1025 Nguyễn Công Tùng 06/11/1996 Hòa Bình, Hòa Bình A00 20.30 CNKT điện, điện tử

1026 Nguyễn Thanh Tùng 03/08/1998 Uông Bí, Quảng Ninh A01 20.50 CNKT điện, điện tử

1027 Nguyễn Thanh Tùng 06/04/1997 Ba Vì, Hà Nội A00 19.90 Công nghệ thông tin

1028 Nguyễn Vũ Tuấn Tùng 01/08/1995 Sơn Tây, Hà Nội A00 21.60 CNKT điện, điện tử

1029 Phạm Anh Tùng 17/07/1998 Phủ Lý, Hà Nam A01 21.80 CNKT điện, điện tử

1030 Phạm Ngọc Tùng 05/06/1998 Mỹ Hào, Hưng Yên A00 19.50 CNKT điện, điện tử

1031 Văn Thanh Tùng 17/01/1998 Trấn Yên, Yên Bái A00 19.20 CNKT ô tô

1032 Vũ Mạnh Tùng 28/05/1998 Chiêm Hóa, Tuyên Quang D07 18.00 CNKT ô tô

1033 Vũ Thanh Tùng 25/07/1995 Ba Vì, Hà Nội A00 22.60 CNKT điện, điện tử

1034 Vũ Thanh Tùng 12/10/1998 Nam Trực, Nam Định A00 21.80 CNKT ô tô

1035 Nguyễn Thị Tươi 27/05/1998 Quế Võ, Bắc Ninh C01 23.40 Quản trị kinh doanh

1036 Bùi Văn Tuyền 28/02/1998 Nam Định A00 19.50 Quản trị kinh doanh

1037 Hồ Thị Thanh Tuyền 24/03/1998 Nghệ An D01 27.20 Quản trị kinh doanh

1038 Lê Châu Tuyền 12/05/1998 Mỹ Lộc, Nam Định C01 18.00 Công nghệ thông tin

1039 Lý Thanh Tuyền 22/03/1998 Na Rì, Bắc Kạn C01 20.10 Quản trị kinh doanh

1040 Trần Thị Tuyền 10/04/1997 Đà Bắc, Hòa Bình D01 18.10 Kinh tế

1041 Trần Thị Tuyền 10/04/1997 Hòa Bình D01 19.10 Kinh tế

1042 Nguyễn Văn Tuyển 11/06/1998 Hiệp Hòa, Bắc Giang D01 22.20 CNKT điện, điện tử

1043 Hoàng Ngọc Tuyết 05/08/1998 Hải Dương, Hải Dương D01 22.90 Công nghệ thông tin

1044 Lê Thị Tuyết 18/07/1998 Phổ Yên, Thái Nguyên D01 23.20 Quản trị kinh doanh

1045 Đỗ Thị Thu Uyên 13/07/1998 Phú Xuyên, Hà Nội A00 22.80 Quản trị kinh doanh

1046 Lê Thị Thu Uyên 30/01/1998 Hưng Yên D01 21.50 Quản trị kinh doanh

1047 Nguyễn Thị Uyên 22/06/1998 Quỳnh Phụ, Thái Bình C01 22.30 CNKT điện, điện tử

1048 Nguyễn Thị Thu Uyên 05/04/1998 Thái Thụy, Thái Bình A00 22.40 Kinh tế

1049 Vương Thị Thu Uyên 11/02/1998 Nam Sách, Hải Dương A00 24.30 CNKT điện, điện tử

1050 Lê Thị Vân 03/12/1998 Nam Trực, Nam Định D01 23.50 Kinh tế

1051 Nguyễn Thanh Vân 10/03/1998 Tây Hồ, Hà Nội D01 25.30 Quản trị kinh doanh

1052 Nguyễn Thị Hải Vân 03/04/1998 Cửa Lò, Nghệ An C01 19.80 Quản trị kinh doanh

1053 Nguyễn Thị Kiều Vân 18/12/1998 Sơn Tây, Hà Nội A00 22.30 Tài chính ngân hàng

1054 Trần Khánh Vân 28/02/1998 Ba Đình, Hà Nội A01 18.90 Quản trị kinh doanh

1055 Vũ Thị Hồng Vân 17/11/1998 Bắc Ninh, Bắc Ninh D01 23.80 Công nghệ thông tin

1056 Mạc Quốc Văn 19/02/1997 Thủy Nguyên, Hải Phòng A00 23.30 CNKT điện, điện tử

1057 Giàng Mí Vàng 12/11/1998 Đồng Văn, Hà Giang C01 21.90 Quản trị kinh doanh19

TT Năm sinh Nơi sinh Tổ hợpTổng

điểmNgành Đăng kýHọ tên

1058 Sùng A Vàng 19/05/1998 Mường Lát, Thanh Hóa C01 20.80 Công nghệ thông tin

1059 Hoàng Quốc Việt 21/03/1998 Thạch Thất, Hà Nội C01 15.15 CNKT xây dựng

1060 Nguyễn Xuân Việt 15/01/1998 Hà Nội A00 22.80 Quản trị kinh doanh

1061 Nông Quốc Việt 11/11/1998 Vị Xuyên, Hà Giang A00 18.80 Quản trị kinh doanh

1062 Trần Quốc Việt 18/07/1997 Sơn Tây, Hà Nội A00 20.10 Kinh tế

1063 Nguyễn Tuấn Vinh 20/02/1998 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc C01 18.60 CNKT cơ khí

1064 Lê Văn Vũ 23/01/1998 Yên Mỹ, Hưng Yên C01 19.10 Quản trị kinh doanh

1065 Ma Tuấn Vũ 16/10/1998 Xín Mần, Hà Giang A00 22.60 CNKT ô tô

1066 Trương Tuấn Vũ 16/12/1998 Hậu Lộc, Thanh Hóa A00 21.70 CNKT điện, điện tử

1067 Trần Thị Uyển Vy 21/04/1998 Vinh, Nghệ An D01 24.50 Kinh tế

1068 Trương Thị Tường Vy 21/04/1998 Chưprong, Gia Lai D07 18.00 Quản trị kinh doanh

1069 Nguyễn Thế Vỹ 08/11/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 23.70 CNKT điện, điện tử

1070 Trần Đình Xuyên 05/01/1998 Ứng Hòa, Hà Nội A01 20.00 CNKT điện, điện tử

1071 Đinh Thị Xuyến 07/07/1998 Mường Lát, Thanh Hóa D01 21.40 Quản trị kinh doanh

1072 Trần Thị Xuyến 18/07/1998 Lào Cai A00 24.90 Tài chính ngân hàng

1073 Lê Hải Yến 09/02/1998 Thanh Xuân, Hà Nội A01 21.20 Quản trị kinh doanh

1074 Nguyễn Hải Yến 01/06/1998 Ba Vì, Hà Nội A00 18.60 Kinh tế

1075 Nguyễn Thị Yến 22/04/1998 Lâm Thao, Phú Thọ D01 23.80 Quản trị kinh doanh

1076 Nguyễn Thị Hải Yến 23/06/1998 Ân Thi, Hưng Yên D07 22.80 Quản trị kinh doanh

1077 Nguyễn Thị Hải Yến 09/10/1998 Thanh Hóa D01 24.60 Tài chính ngân hàng

1078 Phan Thị Hải Yến 09/10/1998 Kiến Xương, Thái Bình D01 21.00 Kinh tế

Mã ngành Tên ngành Tổng Chỉ tiêu Còn

D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 58 200 142

D510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 68 150 82

D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 81 200 119

D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 235 450 215

D480201 Công nghệ thông tin 201 300 99

D340201 Tài chính ngân hàng 165 300 135

D310101 Kinh tế 107 150 43

D340101 Quản trị kinh doanh 163 250 87

1,078 2,000 922Tổng cộng:

20