danh sách thí sinh trúng tuyỂn ĐẠi hỌc, cao · pdf filebỘ...

98
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM TT Số báo danh Họ tên Ngày sinh Tên ngành Hệ trúng tuyển Khu vực Đối tượng Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3 Điểm tổng Điểm ưu tiên (khu vực, đối tượng) Tên lớp Mã sinh viên Ngày nhập học Ghi chú 1 DQNA .05004 Trương Thành Nhật 11/07/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.00 4.25 5.00 13.50 1.0 137430A 13743013 14/09/2013 2 DQNA1.09526 Lê Thái Dân 07/06/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.00 4.25 3.50 11.00 1.5 137430A 13743024 14/09/2013 3 SPKA .00666 Nguyễn Văn Biên 06/04/94 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.75 2.50 5.25 10.50 1.0 137430A 13743001 14/09/2013 4 SPKA .02045 Lã Trí Dũng 26/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 3.50 3.75 10.00 1.0 137430A 13743003 14/09/2013 5 SPKA .02160 Đào Nam Dương 25/07/95 Công nghệ chế tạo máy 1 3.25 3.00 3.50 10.00 1.5 137430A 13743004 14/09/2013 6 SPKA .03998 Đoàn Ngọc Hiệp 02/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 1.00 3.50 5.25 10.00 1.0 137430A 13743007 14/09/2013 7 SPKA .04447 Huỳnh Hữu Hòa 16/11/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.50 3.50 10.50 1.0 137430A 13743008 14/09/2013 8 SPKA .04655 Huỳnh Trọng Huy 20/11/94 Công nghệ chế tạo máy 2 3.50 5.50 4.25 13.50 0.5 137430A 13743009 14/09/2013 9 SPKA .06521 Nguyễn Thế Lịch 02/07/94 Công nghệ chế tạo máy 1 3.50 6.00 4.25 14.00 1.5 137430A 13743011 14/09/2013 10 SPKA .08187 Nguyễn Thành Nguyên 12/11/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.25 5.50 5.50 15.50 1.0 137430A 13743012 14/09/2013 11 SPKA .08591 Võ Hữu Nhơn 09/05/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.25 4.00 11.00 1.0 137430A 13743014 14/09/2013 12 SPKA .10987 Nguyễn Văn Tâm 10/09/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.50 11.50 1.0 137430A 13743017 14/09/2013 13 SPKA .11660 Nguyễn Thành 21/08/93 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.50 3.50 4.00 11.00 1.0 137430A 13743019 14/09/2013 14 SPKA .11863 Nguyễn Khoa Thạch 23/03/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.50 5.00 4.50 15.00 1.0 137430A 13743018 14/09/2013 15 SPKA .12898 Hoàng Văn Thương 16/07/92 Công nghệ chế tạo máy 3 4.25 4.25 4.50 13.00 0.0 137430A 13743020 14/09/2013 16 SPKA .13035 Nguyễn Huỳnh Tiến 08/01/93 Công nghệ chế tạo máy 1 03 0.25 2.75 4.75 8.00 3.5 137430A 13743021 14/09/2013 17 SPKA .14223 Đinh Văn Trúc 10/09/94 Công nghệ chế tạo máy 2 4.00 4.00 5.75 14.00 0.5 137430A 13743022 14/09/2013 18 SPKA .15502 Lê Quang Vinh 25/08/94 Công nghệ chế tạo máy 1 1.75 4.25 5.00 11.00 1.5 137430A 13743023 14/09/2013 19 SPKA .21373 Mai Văn Đến 16/08/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 3.25 4.50 3.50 11.50 1.0 137430A 13743005 14/09/2013 20 SPKA .21389 Phạm Thiên Định 20/11/92 Công nghệ chế tạo máy 2NT 03 1.50 2.75 3.50 8.00 3.0 137430A 13743006 14/09/2013 21 SPKA .22563 Lê Hữu Phụng 01/01/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 4.50 4.25 3.50 12.50 1.0 137430A 13743015 14/09/2013 22 SPKA .22683 Nguyễn Đình Quyến 09/12/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 5.25 4.00 5.50 15.00 1.0 137430A 13743016 14/09/2013 23 SPKA .24138 Từ Đức Khoa 14/07/92 Công nghệ chế tạo máy 1 4.00 4.50 3.75 12.50 1.5 137430A 13743010 14/09/2013 24 SPKA1.01161 Lê Minh Hiếu 22/06/95 Công nghệ chế tạo máy 1 1.00 5.00 3.25 9.50 1.5 137430A 13743025 14/09/2013 25 TTGA .00104 Dương Minh Chí 12/10/95 Công nghệ chế tạo máy 2NT 2.50 4.75 5.00 12.50 1.0 137430A 13743002 14/09/2013 26 NTTA1.12651 Nguyễn Trọng Nghĩa 20/06/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 4.75 4.50 4.50 14.00 0.5 137450B 13745051 14/09/2013 27 SPKA .00391 Cao Duy ảnh 17/03/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.00 3.25 4.50 12.00 1.0 137450A 13745001 14/09/2013 28 SPKA .00798 Nhữ Xuân Bình 01/02/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2 3.00 3.25 4.00 10.50 0.5 137450B 13745002 14/09/2013 29 SPKA .01099 Lương Minh Chính 04/07/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 5.50 5.75 15.00 1.5 137450B 13745003 14/09/2013 30 SPKA .01203 Võ Bá Công 06/01/94 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 3.50 4.25 2.75 10.50 1.5 137450A 13745004 14/09/2013 31 SPKA .01355 Lý Văn Cường 15/04/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 01 1.25 2.50 4.25 8.00 3.5 137450A 13745005 14/09/2013 32 SPKA .01534 Lương Thành Danh 26/11/93 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 4.75 4.75 5.50 15.00 1.0 137450A 13745006 14/09/2013 33 SPKA .01999 Mai Trí Dũng 14/04/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 2.75 2.25 4.50 9.50 1.5 137450B 13745007 14/09/2013 34 SPKA .02449 Nguyễn Tấn Đạt 21/10/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 2NT 2.50 3.50 4.50 10.50 1.0 137450B 13745008 14/09/2013 35 SPKA .02552 Trần Ngọc Đạt 29/01/95 Công nghệ kỹ thuật ô tô 1 1.50 5.00 3.00 9.50 1.5 137450A 13745009 14/09/2013 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY - NĂM 2013 (NGUYỆN VỌNG 1) SẮP THEO THỨ TỰ HỆ ĐÀO TẠO, NGÀNH HỌC, SỐ BÁO DANH

Upload: lephuc

Post on 24-Feb-2018

224 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

  • B GIO DC V O TOTRNG I HC S PHM K THUT TP.HCM

    TT S bo danh H tn Ngy sinh Tn ngnh H

    trng tuyn

    Khu vc

    i tng

    im mn

    1

    im mn

    2

    im mn

    3

    im tng

    im u tin

    (khu vc, i

    tng)

    Tn lpM sinh

    vinNgy nhp hc

    Ghi ch

    1 DQNA .05004 Trng Thnh Nht 11/07/94 Cng ngh ch to my C 2NT 4.00 4.25 5.00 13.50 1.0 137430A 13743013 14/09/20132 DQNA1.09526 L Thi Dn 07/06/94 Cng ngh ch to my C 1 3.00 4.25 3.50 11.00 1.5 137430A 13743024 14/09/20133 SPKA .00666 Nguyn Vn Bin 06/04/94 Cng ngh ch to my C 2NT 2.75 2.50 5.25 10.50 1.0 137430A 13743001 14/09/20134 SPKA .02045 L Tr Dng 26/05/95 Cng ngh ch to my C 2NT 2.50 3.50 3.75 10.00 1.0 137430A 13743003 14/09/20135 SPKA .02160 o Nam Dng 25/07/95 Cng ngh ch to my C 1 3.25 3.00 3.50 10.00 1.5 137430A 13743004 14/09/20136 SPKA .03998 on Ngc Hip 02/12/95 Cng ngh ch to my C 2NT 1.00 3.50 5.25 10.00 1.0 137430A 13743007 14/09/20137 SPKA .04447 Hunh Hu Ha 16/11/93 Cng ngh ch to my C 2NT 2.50 4.50 3.50 10.50 1.0 137430A 13743008 14/09/20138 SPKA .04655 Hunh Trng Huy 20/11/94 Cng ngh ch to my C 2 3.50 5.50 4.25 13.50 0.5 137430A 13743009 14/09/20139 SPKA .06521 Nguyn Th Lch 02/07/94 Cng ngh ch to my C 1 3.50 6.00 4.25 14.00 1.5 137430A 13743011 14/09/2013

    10 SPKA .08187 Nguyn Thnh Nguyn 12/11/95 Cng ngh ch to my C 2NT 4.25 5.50 5.50 15.50 1.0 137430A 13743012 14/09/201311 SPKA .08591 V Hu Nhn 09/05/95 Cng ngh ch to my C 2NT 2.50 4.25 4.00 11.00 1.0 137430A 13743014 14/09/201312 SPKA .10987 Nguyn Vn Tm 10/09/93 Cng ngh ch to my C 2NT 3.50 3.50 4.50 11.50 1.0 137430A 13743017 14/09/201313 SPKA .11660 Nguyn Thnh 21/08/93 Cng ngh ch to my C 2NT 3.50 3.50 4.00 11.00 1.0 137430A 13743019 14/09/201314 SPKA .11863 Nguyn Khoa Thch 23/03/95 Cng ngh ch to my C 2NT 5.50 5.00 4.50 15.00 1.0 137430A 13743018 14/09/201315 SPKA .12898 Hong Vn Thng 16/07/92 Cng ngh ch to my C 3 4.25 4.25 4.50 13.00 0.0 137430A 13743020 14/09/201316 SPKA .13035 Nguyn Hunh Tin 08/01/93 Cng ngh ch to my C 1 03 0.25 2.75 4.75 8.00 3.5 137430A 13743021 14/09/201317 SPKA .14223 inh Vn Trc 10/09/94 Cng ngh ch to my C 2 4.00 4.00 5.75 14.00 0.5 137430A 13743022 14/09/201318 SPKA .15502 L Quang Vinh 25/08/94 Cng ngh ch to my C 1 1.75 4.25 5.00 11.00 1.5 137430A 13743023 14/09/201319 SPKA .21373 Mai Vn n 16/08/92 Cng ngh ch to my C 2NT 3.25 4.50 3.50 11.50 1.0 137430A 13743005 14/09/201320 SPKA .21389 Phm Thin nh 20/11/92 Cng ngh ch to my C 2NT 03 1.50 2.75 3.50 8.00 3.0 137430A 13743006 14/09/201321 SPKA .22563 L Hu Phng 01/01/95 Cng ngh ch to my C 2NT 4.50 4.25 3.50 12.50 1.0 137430A 13743015 14/09/201322 SPKA .22683 Nguyn nh Quyn 09/12/95 Cng ngh ch to my C 2NT 5.25 4.00 5.50 15.00 1.0 137430A 13743016 14/09/201323 SPKA .24138 T c Khoa 14/07/92 Cng ngh ch to my C 1 4.00 4.50 3.75 12.50 1.5 137430A 13743010 14/09/201324 SPKA1.01161 L Minh Hiu 22/06/95 Cng ngh ch to my C 1 1.00 5.00 3.25 9.50 1.5 137430A 13743025 14/09/201325 TTGA .00104 Dng Minh Ch 12/10/95 Cng ngh ch to my C 2NT 2.50 4.75 5.00 12.50 1.0 137430A 13743002 14/09/201326 NTTA1.12651 Nguyn Trng Ngha 20/06/95 Cng ngh k thut t C 2 4.75 4.50 4.50 14.00 0.5 137450B 13745051 14/09/201327 SPKA .00391 Cao Duy nh 17/03/93 Cng ngh k thut t C 2NT 4.00 3.25 4.50 12.00 1.0 137450A 13745001 14/09/201328 SPKA .00798 Nh Xun Bnh 01/02/94 Cng ngh k thut t C 2 3.00 3.25 4.00 10.50 0.5 137450B 13745002 14/09/201329 SPKA .01099 Lng Minh Chnh 04/07/95 Cng ngh k thut t C 1 3.50 5.50 5.75 15.00 1.5 137450B 13745003 14/09/201330 SPKA .01203 V B Cng 06/01/94 Cng ngh k thut t C 1 3.50 4.25 2.75 10.50 1.5 137450A 13745004 14/09/201331 SPKA .01355 L Vn Cng 15/04/93 Cng ngh k thut t C 1 01 1.25 2.50 4.25 8.00 3.5 137450A 13745005 14/09/201332 SPKA .01534 Lng Thnh Danh 26/11/93 Cng ngh k thut t C 2NT 4.75 4.75 5.50 15.00 1.0 137450A 13745006 14/09/201333 SPKA .01999 Mai Tr Dng 14/04/95 Cng ngh k thut t C 1 2.75 2.25 4.50 9.50 1.5 137450B 13745007 14/09/201334 SPKA .02449 Nguyn Tn t 21/10/95 Cng ngh k thut t C 2NT 2.50 3.50 4.50 10.50 1.0 137450B 13745008 14/09/201335 SPKA .02552 Trn Ngc t 29/01/95 Cng ngh k thut t C 1 1.50 5.00 3.00 9.50 1.5 137450A 13745009 14/09/2013

    DANH SCH TH SINH TRNG TUYN I HC, CAO NG CHNH QUY - NM 2013 (NGUYN VNG 1)SP THEO TH T H O TO, NGNH HC, S BO DANH

  • )

    TT S bo danh H tn Ngy sinh Tn ngnh H

    trng tuyn

    Khu vc

    i tng

    im mn

    1

    im mn

    2

    im mn

    3

    im tng

    im u tin

    (khu vc, i

    tng)

    Tn lpM sinh

    vinNgy nhp hc

    Ghi ch

    36 SPKA .02974 Ng Nguyn Trng Giang 17/02/95 Cng ngh k thut t C 3 4.00 5.50 3.50 13.00 0.0 137450A 13745010 14/09/201337 SPKA .03730 Bi Ngc Hiu 20/06/94 Cng ngh k thut t C 2 1.75 5.25 4.00 11.00 0.5 137450A 13745011 14/09/201338 SPKA .04762 Phm Tun Huy 10/11/95 Cng ngh k thut t C 2NT 5.50 6.75 4.00 16.50 1.0 137450B 13745014 14/09/201339 SPKA .04913 Hunh Vn Huyn 20/04/94 Cng ngh k thut t C 2NT 2.75 4.00 4.50 11.50 1.0 137450A 13745015 14/09/201340 SPKA .04925 Phan Thanh Huynh 16/08/92 Cng ngh k thut t C 1 2.00 4.00 4.50 10.50 1.5 137450A 13745016 14/09/201341 SPKA .05140 Nguyn Vit Hng 04/04/95 Cng ngh k thut t C 1 3.00 5.50 4.50 13.00 1.5 137450A 13745013 14/09/201342 SPKA .05530 V Qu Khang 30/02/95 Cng ngh k thut t C 1 3.00 3.75 5.00 12.00 1.5 137450B 13745017 14/09/201343 SPKA .05594 Nguyn Duy Khnh 28/12/95 Cng ngh k thut t C 2 3.00 5.00 2.75 11.00 0.5 137450A 13745018 14/09/201344 SPKA .06008 Nguyn Xun Kim 29/08/95 Cng ngh k thut t C 1 4.75 4.00 5.25 14.00 1.5 137450A 13745019 14/09/201345 SPKA .06871 L Tn Li 01/01/95 Cng ngh k thut t C 2NT 1.75 4.50 4.00 10.50 1.0 137450B 13745020 14/09/201346 SPKA .07625 Li Hoi Nam 24/12/95 Cng ngh k thut t C 2NT 3.50 4.50 4.50 12.50 1.0 137450B 13745021 14/09/201347 SPKA .08114 Nguyn Khi Nguyn 22/11/94 Cng ngh k thut t C 1 2.75 4.50 4.25 11.50 1.5 137450B 13745022 14/09/201348 SPKA .08154 Phm Trn Tho Nguyn 28/02/95 Cng ngh k thut t C 1 2.50 3.25 4.25 10.00 1.5 137450A 13745023 14/09/201349 SPKA .08760 Trn c Ninh 01/06/95 Cng ngh k thut t C 1 2.25 3.00 4.25 9.50 1.5 137450A 13745024 14/09/201350 SPKA .08902 Nguyn Tn Pht 12/03/93 Cng ngh k thut t C 2NT 4.50 3.50 5.00 13.00 1.0 137450A 13745025 14/09/201351 SPKA .09134 Hunh Hu Ph 28/02/94 Cng ngh k thut t C 1 1.50 4.50 3.75 10.00 1.5 137450A 13745026 14/09/201352 SPKA .09150 ng Vn Ph 13/10/94 Cng ngh k thut t C 1 3.00 4.00 5.00 12.00 1.5 137450A 13745027 14/09/201353 SPKA .10013 Hunh Cng Qun 21/03/95 Cng ngh k thut t C 1 3.00 3.25 5.75 12.00 1.5 137450A 13745028 14/09/201354 SPKA .10329 Bi Thanh Sang 19/04/95 Cng ngh k thut t C 2 3.00 4.50 4.00 11.50 0.5 137450B 13745029 14/09/201355 SPKA .10830 Trn Thanh Ti 21/10/95 Cng ngh k thut t C 1 1.00 4.25 4.50 10.00 1.5 137450B 13745031 14/09/201356 SPKA .11210 Hunh Vn Tn 27/10/93 Cng ngh k thut t C 2NT 4.00 4.25 3.75 12.00 1.0 137450B 13745032 14/09/201357 SPKA .11285 Lm Minh Tn 28/01/82 Cng ngh k thut t C 2 4.25 4.75 5.50 14.50 0.5 137450B 13745033 14/09/201358 SPKA .11436 Phn Minh Thi 28/05/95 Cng ngh k thut t C 3 4.25 5.00 4.75 14.00 0.0 137450A 13745034 14/09/201359 SPKA .11692 Nguyn Hu Thnh 01/01/94 Cng ngh k thut t C 2NT 5.00 5.50 5.50 16.00 1.0 137450B 13745035 14/09/201360 SPKA .11996 Nguyn nh Thng 20/08/95 Cng ngh k thut t C 1 5.50 6.25 7.50 19.50 1.5 137450B 13745037 14/09/201361 SPKA .12300 Trn Ngc Quc Thnh 11/06/94 Cng ngh k thut t C 1 4.00 4.50 3.50 12.00 1.5 137450B 13745038 14/09/201362 SPKA .12529 Nguyn Vn Thng 04/06/94 Cng ngh k thut t C 2NT 2.75 4.50 5.00 12.50 1.0 137450B 13745039 14/09/201363 SPKA .13317 Nguyn Phc Tnh 01/06/95 Cng ngh k thut t C 2NT 3.25 3.50 3.75 10.50 1.0 137450B 13745042 14/09/201364 SPKA .13344 Nguyn Hu Tnh 15/05/95 Cng ngh k thut t C 1 2.50 4.75 3.75 11.00 1.5 137450B 13745041 14/09/201365 SPKA .13924 Trn Cng Trnh 03/10/95 Cng ngh k thut t C 2NT 3.50 4.50 4.75 13.00 1.0 137450B 13745043 14/09/201366 SPKA .14031 Bi Tun Trung 18/07/94 Cng ngh k thut t C 2NT 3.75 5.50 5.25 14.50 1.0 137450A 13745044 14/09/201367 SPKA .14298 Nguyn Nht Trng 09/07/95 Cng ngh k thut t C 2NT 3.75 3.50 6.00 13.50 1.0 137450A 13745046 14/09/201368 SPKA .14886 Phan Minh T 28/06/95 Cng ngh k thut t C 1 1.75 4.25 4.25 10.50 1.5 137450B 13745047 14/09/201369 SPKA .15371 Hong Quc Vit 16/03/95 Cng ngh k thut t C 2 3.50 6.50 5.00 15.00 0.5 137450A 13745048 14/09/201370 SPKA .15518 Don Quang Vinh 08/01/94 Cng ngh k thut t C 1 2.25 5.50 5.50 13.50 1.5 137450A 13745049 14/09/201371 SPKA .21662 Nguyn Thanh Hong 16/10/95 Cng ngh k thut t C 1 2.50 2.50 4.75 10.00 1.5 137450B 13745012 14/09/201372 SPKA .22744 Nguyn Duy Sng 12/04/95 Cng ngh k thut t C 1 2.25 4.25 3.50 10.00 1.5 137450A 13745030 14/09/201373 SPKA .23019 H Quang Thng 08/08/95 Cng ngh k thut t C 2NT 2.25 3.75 4.50 10.50 1.0 137450A 13745036 14/09/201374 SPKA .23234 Nguyn Minh Tin 28/05/95 Cng ngh k thut t C 2NT 3.25 6.25 3.75 13.50 1.0 137450B 13745040 14/09/201375 SPKA .23562 Hunh Cng Trc 15/03/95 Cng ngh k thut t C 1 1.25 5.50 4.50 11.50 1.5 137450B 13745045 14/09/2013

  • )

    TT S bo danh H tn Ngy sinh Tn ngnh H

    trng tuyn

    Khu vc

    i tng

    im mn

    1

    im mn

    2

    im mn

    3

    im tng

    im u tin

    (khu vc, i

    tng)

    Tn lpM sinh

    vinNgy nhp hc

    Ghi ch

    76 SPKA1.00031 Trn Vit An 12/10/95