danh sÁch thÍ sinh thi trÌnh ĐỘ a ngÀy …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7...

14
Phòng thi: B1.04 Githi: 16H30 DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015 Tên Ghi chú No. HSBD Mã SV Ký tên Ngày sinh Nơi sinh đề W-W đề Excel Smáy đề LT 11331811 000001 24/02/1993 An Hoàng Quc 1 13070461 000002 04/12/1998 Tp HChí Minh An Nguyn ThBình 2 13108731 000003 00/00/1988 Cà Mau An Nguyn Thvân 3 13067321 000004 23/09/1995 Tin Giang An Võ ThThúy 4 12073351 000005 13/07/1994 Anh Nguyn Hunh Tun 5 14143551 000006 29/03/1989 Anh Phm ThLan 6 12152151 000007 24/07/1994 TP HChí Minh Anh Phm ThQuế 7 13090241 000008 20/11/1995 TP. HChí Minh Anh Trn Đình Loan 8 12071301 000009 01/05/1993 Ninh Bình Anh Vũ ThLan 9 12145441 000010 04/05/1994 ánh Nguyn ThNgc 10 10268811 000011 18/01/1990 Tha Thiên Huế ánh Trn Văn 11 13046921 000012 08/10/1995 Qung Nam ánh Võ Văn 12 13079791 000013 27/09/1993 Thanh Hóa Ban Nguyn Ngc 13 13085581 000014 01/09/1997 Tp HChí Minh Bo Nguyn Hng Thiên 14 13000761 000015 01/09/1994 Bo Trương Quc 15 14012121 000016 28/04/1994 Lng Sơn Báo Hoàng Văn 16 13079271 000017 25/07/1995 NghAn Bng Hoàng Văn 17 12009301 000018 01/01/1994 Bình Định Bích Lê ThNgc 18 12106871 000019 05/07/1994 Bình Lê Thanh 19 13027701 000020 17/07/1995 NghAn Bình Lê Th20 11308831 000021 17/07/1989 Tây Ninh Bu Phan Văn 21 11046521 000022 01/01/1993 Qung Nam Cnh Nguyn Như 22 11028301 000023 18/04/1993 Lâm Đồng Cm Nguyn ThNhư 23 11247871 000024 16/01/1993 Bình Định Cường Đinh Văn 24 10164781 000025 22/11/1991 Qung Nam Đà Nn Cường Hoàng Đào Quc 25 11032761 000026 10/04/1993 Bà Ra - Vũng Tàu Cường Nguyn Trung 26 12013701 000027 27/03/1994 Đồng Nai Cường Phùng Ngc 27 10012052 000028 08/05/1992 Cường Trn Hoàng 28 12019271 000029 10/11/1994 Đồng Nai Chân Lê Thy 29 13072901 000030 20/02/1998 TP. HChí Minh Châu Hà Nguyn Minh 30 13086131 000031 12/11/1994 Tp HChí Minh Châu Nguyn ThMinh 31 12052691 000032 07/03/1994 TP.HChí Minh Chi Đàm Nguyn Tho 32 13046781 000033 09/12/1995 Qung Ngãi Chi Võ ThKim 33 11237841 000034 16/07/1992 Chiến Nguyn Đình 34 Chú ý: GV hướng dn thí sinh xem kết quti website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Upload: others

Post on 24-Jun-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

Phòng thi: B1.04

Giờ thi: 16H30

Trung Tâm Tin Học

DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015

Khoa Công Nghệ Thông Tin

Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

11331811000001 24/02/1993AnHoàng Quốc1

13070461000002 04/12/1998 Tp Hồ Chí MinhAnNguyễn Thị Bình2

13108731000003 00/00/1988 Cà MauAnNguyễn Thị vân3

13067321000004 23/09/1995 Tiền GiangAnVõ Thị Thúy4

12073351000005 13/07/1994AnhNguyễn Huỳnh Tuấn5

14143551000006 29/03/1989AnhPhạm Thị Lan6

12152151000007 24/07/1994 TP Hồ Chí MinhAnhPhạm Thị Quế7

13090241000008 20/11/1995 TP. Hồ Chí MinhAnhTrần Đình Loan8

12071301000009 01/05/1993 Ninh BìnhAnhVũ Thị Lan9

12145441000010 04/05/1994ánh Nguyễn Thị Ngọc10

10268811000011 18/01/1990 Thừa Thiên HuếánhTrần Văn11

13046921000012 08/10/1995 Quảng NamánhVõ Văn12

13079791000013 27/09/1993 Thanh HóaBanNguyễn Ngọc13

13085581000014 01/09/1997 Tp Hồ Chí MinhBảoNguyễn Hồng Thiên14

13000761000015 01/09/1994BảoTrương Quốc15

14012121000016 28/04/1994 Lạng SơnBáoHoàng Văn16

13079271000017 25/07/1995 Nghệ AnBằngHoàng Văn17

12009301000018 01/01/1994 Bình ĐịnhBíchLê Thị Ngọc18

12106871000019 05/07/1994BìnhLê Thanh19

13027701000020 17/07/1995 Nghệ AnBìnhLê Thị20

11308831000021 17/07/1989 Tây NinhBửuPhan Văn21

11046521000022 01/01/1993 Quảng NamCảnhNguyễn Như22

11028301000023 18/04/1993 Lâm ĐồngCẩmNguyễn Thị Như23

11247871000024 16/01/1993 Bình ĐịnhCườngĐinh Văn24

10164781000025 22/11/1991 Quảng Nam Đà NẵngCườngHoàng Đào Quốc25

11032761000026 10/04/1993 Bà Rịa - Vũng TàuCườngNguyễn Trung26

12013701000027 27/03/1994 Đồng NaiCườngPhùng Ngọc27

10012052000028 08/05/1992CườngTrần Hoàng28

12019271000029 10/11/1994 Đồng NaiChânLê Thy29

13072901000030 20/02/1998 TP. Hồ Chí MinhChâuHà Nguyễn Minh30

13086131000031 12/11/1994 Tp Hồ Chí MinhChâuNguyễn Thị Minh31

12052691000032 07/03/1994 TP.Hồ Chí MinhChiĐàm Nguyễn Thảo32

13046781000033 09/12/1995 Quảng NgãiChiVõ Thị Kim33

11237841000034 16/07/1992ChiếnNguyễn Đình34

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

11284061000035 18/04/1988 ĐăkNôngChiếnNguyễn Quyết35

14080481000036 02/05/1996 Quảng TrịChínhNguyễn Văn36

11220741000037 23/06/1993 Bắc NinhChữNguyễn Văn37

10026611000038 09/08/1991 Ninh ThuậnChươngNguyễn Quốc38

13086271000039 27/02/1995 Quảng NgãiDiễmNguyễn Thị Thu39

12072451000040 01/03/1994DiênTrần Thị Mỹ40

11144701000041 09/04/1993 Long AnDuẩnLê Đông41

13078771000042 29/03/1994 ĐĂK lăkDungCao Thị42

13035981000043 21/09/1995 Sông BéDungHồ Ngọc Phương43

13107131000044 18/05/1987 Tp Hồ Chí MinhDungLưu Thùy44

12000542000045 22/08/1994 Bình ThuậnDungNguyễn Thị45

12018582000046 15/10/1993 0905457515DungNguyễn Thị Thùy46

12078941000047 01/01/1994DungTrần Huỳnh Thùy47

12104101000048 22/08/1994DũngPhạm Tiến48

11030431000049 16/04/1993 Hà TâyDũngPhan Anh49

12055431000050 06/09/1994DuyCao Tấn50

13091181000051 14/10/1993 Sông BéDuyLê Khắc51

11208101000052 31/07/1993 Vĩnh LongDuyNguyễn Phước52

12103831000053 20/06/1994DuyênNguyễn Thị Mỹ53

12005572000054 10/01/1994 Đồng NaiDuyênNguyễn Thị Mỹ54

12111351000055 18/03/1994DuyênNguyễn Thị Mỹ55

13007301000056 11/08/1995 Tây NinhDuyênPhan Thị Kim56

GV chấm thi 1 GV chấm thi 2

Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:

(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

Phòng thi: B1.06

Giờ thi: 16H30

Trung Tâm Tin Học

DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015

Khoa Công Nghệ Thông Tin

Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

11166671000057 28/11/1993 Bà Rịa Vũng TàuDuyênVũ Phương1

13041791000058 03/03/1995 Long AnDưngBùi Văn2

10258011000059 29/09/1990 BR VTDươngNguyễn Văn3

10086701000060 15/02/1991 Hưng YênDươngPhạm Văn4

13108221000061 08/10/1988 Đồng NaiDươngVũ Thị ánh5

13078971000062 02/05/1995 TP. Hồ Chí MinhĐàoTrần Thị Hồng6

13059521000063 10/10/1995 Trà VinhĐăngNguyễn Lê Hải7

13064141000064 20/07/1995 Cà MauĐiềnPhạm Thanh8

11036961000065 //1993 Long AnĐôNguyễn Thành9

12126221000066 19/10/1994 Bình ĐịnhĐôngPhan Thanh10

13055801000067 02/03/1995 Quảng NgãiĐồngĐỗ Tấn11

12101611000068 24/06/1994 Lâm ĐồngĐứcNguyễn Anh12

09172931000069 04/05/1991 Đồng NaiĐứcNguyễn Văn Trí13

12017481000070 20/05/1994 Tiền GiangGiềngNguyễn Thị Cẩm14

14046051000071 10/03/1996 Đồng NaiHàĐặng Thị Thu15

14052761000072 25/12/1996 Phú YênHàPhạm Thị Thu16

11100861000073 07/05/1993 Tp.Hồ Chí MinhHàPhạm Thị Thu17

13043881000074 17/08/1993 Lạng SơnHảiLương Thị18

13047361000075 25/03/1994 Ninh ThuậnHạnhPhạm Thị Tuyết19

13088681000076 09/03/1995 ĐĂK lăkHạnhTrần Thị Bích20

11224761000077 27/04/1992 Thanh HóaHạnhTrương Thị21

13084401000078 15/06/1994 Thanh HóaHảoLê Thị22

12102181000079 24/11/1992HảoNguyễn Thị Như23

12102631000080 12/03/1994 Hà TĩnhHằngĐặng Thị24

13062391000081 09/11/1995 TP. Hồ Chí MinhHằngĐặng Thị Thanh25

12148601000082 29/10/1994 Tiền GiangHằngLê Thị Thanh26

14106691000083 27/10/1995 Hà TĩnhHằngNguyễn Thị Lệ27

12017631000084 25/07/1994 Long AnHằngNguyễn Thị Thanh28

12111501000085 07/02/1994HằngNguyễn Thị Thúy29

13048621000086 30/07/1995 Tiền GiangHằngPhạm Ngọc30

13107391000087 28/06/1972 Khánh HòaHằngPhạm Thị31

13075861000088 12/06/1994 Khánh HòaHânBùi Thị Bích32

13069441000089 20/06/1995 Bình ĐịnhHậnPhạm Trường33

11254971000090 19/11/1993 Bình ĐịnhHậuHà Văn34

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

13073211000091 04/09/1995 Gia LaiHiềnLương Thị Lan35

13107891000092 29/11/1985 Quảng NgãiHiềnNguyễn Thị Thu36

12105181000093 23/05/1994HiểnTrần Quang37

13073031000094 16/09/1994 Tây NinhHiệpTrần Văn38

10282361000095 21/08/1991 BRVTHiệpTrần Văn39

12001891000096 27/04/1997 TP.Hồ Chí MinhHiếuĐoàn Trung40

13000371000097 18/08/1994 Sông BéHiếuĐỗ Viết41

11061951000098 31/12/1992 Dak LakHiếuNông Quang42

13075761000099 14/10/1995 Bến TreHiếuNguyễn Minh43

11206301000100 29/08/1992 Quảng BìnhHiếuNguyễn Trung44

13053321000101 04/12/1995 Long AnHiếuNguyễn Trung45

11022061000102 12/11/1995 TP. Hồ Chí MinhHiếuNguyễn Xuân46

13056881000103 06/07/1995 Đồng NaiHoaĐặng Thị47

12106131000104 16/05/1994 Nghệ AnHòaHồ Thị48

14057081000105 20/02/1995 Ninh ThuậnHoạchĐàng Đình49

12012532000106 14/10/1992 Bà Rịa Vũng TàuHoàiNguyễn Thanh50

12149581000107 08/03/1994 Bình PhướcHoàngTrần Huy51

12092411000108 05/02/1994 Dak LakHồngNguyễn Thị Bích52

13003811000109 18/10/1995 Tp Hồ Chí MinhHuânPhạm Minh53

12128091000110 15/01/1994HuêĐỗ Thị54

13050531000111 15/11/1994 Bắc NinhHùngĐào Văn55

11325611000112 15/05/1982 Tiền GiangHùngLê Văn56

GV chấm thi 1 GV chấm thi 2

Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:

(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

Phòng thi: B1.07

Giờ thi: 16H30

Trung Tâm Tin Học

DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015

Khoa Công Nghệ Thông Tin

Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

10384851000113 06/08/1992 Hà TĩnhHuyPhan Văn1

13061721000114 27/11/1997 TP. Hồ Chí MinhHuyTrần Mạnh Phúc2

14064501000115 13/12/1996 Tây NinhHuyềnNguyễn Thị Diệu3

13045561000116 23/12/1995 Nam ĐịnhHuyềnVũ Thị4

12091371000117 20/10/1994 Ninh ThuậnHưngBùi Xuân5

10213431000118 09/11/1991 TP.Hồ Chí MinhHưngLê Quyền6

13108451000119 20/07/1989 Long AnHươngPhan Thị Thu7

12115301000120 24/04/1994HườngĐoàn Thị Thu8

11197221000121 29/03/1993 Long AnHữuHuỳnh Văn9

13007451000122 14/05/1994 Quảng NgãiKiệtĐặng Tuấn10

11050871000123 23/07/1993KiệtLê Anh11

272352170000124 KimPhạm Thị Thiên12

13069121000125 29/05/1995 Tây NinhKimTrương Diệu Mỹ13

13062001000126 16/03/1995 Bình ĐịnhKhảNgô Văn14

13004481000127 27/05/1995 Ninh ThuậnKhanhChu Bảo15

12060071000128 02/02/1989KhánhHồ Huy16

13045121000129 27/07/1995 Khánh HòaKhánhNguyễn Thị Vân17

12094121000130 26/10/1994KhiêmDương Bá18

13108891000131 01/07/1992KhiêmĐoàn Thanh19

12010612000132 01/01/1993 Bình PhướcKhiếtĐiểu20

11289791000133 26/12/1989 Tp.HCMKhoaNgô Mạnh Anh21

13092851000134 04/09/1995 Hà TĩnhKhuêNguyễn Đoàn22

14124571000135 10/10/1996 Tiền GiangLanPhạm Thị Thúy23

11036881000136 02/05/1993 Khánh HòaLâmNguyễn Đức24

13052301000137 24/02/1994 Khánh HòaLâmPhan Hồng25

13043251000138 14/06/1995 Quảng NgãiLâmPhùng Tấn Duy26

13073731000139 20/06/1994 ĐĂK lăkLâmTrần Hoàng27

11077301000140 01/03/1993 Bình ThuậnLâmVăn Công28

12048291000141 15/04/1993 Bình ĐịnhLiêmĐặng Vũ Thành29

11073301000142 22/07/1993 Nam ĐịnhLiêmPham Văn30

11029181000143 16/07/1993 Bà Rịa- Vũng tàuLiêmTrần Thanh31

13084961000144 29/04/1995 Tây NinhLiênPhạm Thị Tùng32

14120041000145 27/03/1996 Long AnLiênTrần Thị Bích33

11206531000146 20/04/1993 Ninh ThuậnLiêuNguyễn Thành34

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

11123611000147 20/04/1993 Bình ĐịnhLinhĐồng Thị ái35

12095941000148 22/07/1994LinhNguyễn Ngọc36

13108191000149 18/01/1987 Tiền GiangLinhNguyễn Thị Thùy37

13108461000150 04/08/1990 Long AnLinhPhan Thị Giao38

12093111000151 03/02/1994 Quảng BìnhLinhTrần Thị39

11323831000152 28/05/1990 Đăk LâcLinhTrịnh Hữu40

13071141000153 14/01/1995 Long AnLinhVõ Thị Kiều41

12114421000154 28/03/1994LoanHuỳnh Thị Thanh42

13108631000155 21/06/1986 Quảng NgãiLoanLê Thị Ngọc43

14049331000156 23/11/1996 Bình ThuậnLoanPhạm Thị Tố44

12026081000157 12/04/1993 TP.Hồ Chí MinhLongNguyễn Ngọc45

13103291000158 28/04/1994 Thái BìnhLongTống Ngọc46

11239441000159 25/04/1993 HuếLongTrần47

10078901000160 30/11/1992 Kiên GiangLộcLê Quang48

13017471000161 27/12/1995 Tiền GiangLộcPhạm Hữu Hoàng49

12056111000162 30/03/1994 TP Hồ Chí MinhLộcTrương Phước50

12017501000163 20/11/1993 Bình ThuậnLộcVõ Văn51

12021811000164 18/10/1994 Đồng ThápLợiĐoàn Phát52

11333691000165 07/02/1991 TP. Hồ Chí MinhLợiNguyễn Thắng53

11149461000166 01/06/1993 Thanh HóaLợiNguyễn Thế54

13025841000167 18/12/1995 Đồng NaiLuânLương Hoàng55

GV chấm thi 1 GV chấm thi 2

Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:

(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

Phòng thi: B1.11

Giờ thi: 16H30

Trung Tâm Tin Học

DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015

Khoa Công Nghệ Thông Tin

Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

14129701000168 06/11/1996 Bà Rịa-Vũng TàuLuânNguyễn Thành1

12144041000169 30/09/1994LuyệnNguyễn Văn2

11028891000170 25/03/1993 Bình PhướcLựcĐỗ Ngọc3

11047121000171 13/03/1993 Lâm ĐồngLựcNguyễn Tấn4

11291761000172 06/05/1991 Hà TĩnhLươngNguyễn Văn5

13104221000173 01/06/1995 Tiền GiangLyNguyễn Thị Pha6

11044111000174 02/01/1993MạnhMai Văn7

11042451000175 13/07/1993 Bến TreMinhNguyễn Bảo8

13082801000176 10/05/1995 Bà Rịa-Vũng TàuMinhNguyễn Như9

13079141000177 27/09/1995 Tây NinhMinhVõ Thị Hồng10

12089671000178 29/04/1993MyPhạm Thị11

13107761000179 13/05/1989 Đồng NaiMyPhan Lê Khánh12

11010822000180 28/02/1991 Hà BắcNamHoàng Minh13

11295521000181 12/03/1990 Quảng NamNamLê Trung14

13089381000182 19/08/1995 ĐĂK lăkNamNinh Xuân15

13095521000183 03/01/1995 Phú YênNămTrần Thị16

12061841000184 12/03/1994 Lâm ĐồngNiểnK`17

13055021000185 12/02/1995 Quảng NgãiNươngTrần Thị18

13025331000186 15/05/1995 Tiền GiangNgaĐặng Thị19

14063011000187 20/09/1995 Đồng NaiNgaHoàng Thị Thanh20

14130061000188 13/09/1996 Lâm ĐồngNgàNguyễn Thị21

13103691000189 07/11/1995 Bến TreNgânBùi Thị Bích22

10115211000190 27/04/1990 An GiangNgânNguyễn Huỳnh Mỹ23

12022881000191 12/05/1994 Sông BéNgânNguyễn Thị Kim24

12079711000192 30/12/1994 Vĩnh PhúcNgânNguyễn Thị Thu25

12106471000193 09/05/1994 Gia LaiNgânTrần Ngọc26

12118151000194 09/07/1992NgọcHoàng Trần Như27

13104121000195 28/12/1995 Tiền GiangNgọcLê Thị Bích28

13065621000196 21/09/1992 Bạc LiêuNgọcNguyễn Thị29

11297231000197 07/04/1993 Vĩnh LongNgọcPhan Thị Mỹ30

12016751000198 26/03/1994 Gia LaiNgọcTrần Thị Kim31

13035531000199 21/01/1995 Bến TreNgọcVõ Thị Hồng32

11046621000200 07/07/1993 Quãng NgãiNguyênĐỗ Hoàng33

11194221000201 01/11/1993 Bình ĐịnhNguyênHuỳnh Phúc34

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

13078621000202 21/05/1995 Long AnNguyênNguyễn Đặng Khôi35

12138691000203 21/01/1994NguyênNguyễn Thị Thảo36

12150411000204 18/03/1994NguyênTrần Văn37

12000103000205 27/12/1992NguyệtTô Thị38

12012941000206 05/05/1994 Đồng ThápNhãNguyễn Thanh39

13001592000207 25/12/1995NhãNguyễn Thị40

13107341000208 27/09/1990 Hà NamNhànLê Thị Thanh41

13038391000209 09/03/1995 Bà Rịa-Vũng TàuNhànNguyễn Thị Thanh42

11091691000210 16/01/1993 thái bìnhNhânNguyễn Văn43

12001741000211 23/07/1997 TP.Hồ Chí MinhNhânTrần Lê Trung44

10235961000212 01/11/1987 TP.Hồ Chí MinhNhânTrương Minh45

13108151000213 20/06/1990 Khánh HòaNhiMông Thị Trung46

13107331000214 23/11/1990 Tây NinhNhiNguyễnThị Thảo47

11001577000215 12/06/1993 Hoà HưngNhiTrần Thị Yến48

12085921000216 28/02/1994 An GiangNhiVõ Thị Cẩm49

12112051000217 13/05/1992NhiệmLại Văn50

12120091000218 02/06/1992 Bình ThuậnNhungLưu Thị Cẩm51

14036241000219 20/09/1995 Đồng ThápNhungNguyễn Thị Ngọc52

13037401000220 23/03/1995 Tiền GiangNhungNguyễn Thị Tuyết53

13071381000221 21/06/1995 Bình ĐịnhNhungVõ Thị Hoài54

13098361000222 10/11/1995 Quảng NgãiNhưNguyễn Huỳnh55

GV chấm thi 1 GV chấm thi 2

Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:

(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

Phòng thi: B1.12

Giờ thi:16H30

Trung Tâm Tin Học

DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015

Khoa Công Nghệ Thông Tin

Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

12136391000223 05/11/1992NhưTrần Quỳnh1

13046691000224 30/07/1995 Tp Hồ Chí MinhNhựtPhạm Thế2

11210841000225 29/12/1992 Long AnNhựtVõ Văn Minh3

11002747000226 13/05/1993 Tiền GiangOanhLê Thị Thúy4

07747311000227 24/01/1988OanhTài Nữ Phương5

11197311000228 01/06/1992 Nghệ AnPhongĐặng Hồng6

10336331000229 04/01/1986 Bình ĐịnhPhongLê Xuân7

12031101000230 04/11/1994 Bình PhướcPhongNgô Tuấn8

12037841000231 21/09/1993 THanh HóaPhúcNguyễn Bá9

12003922000232 07/01/1994 Đồng NaiPhúcNguyễn Hoàng10

12065201000233 05/12/1993PhúcNguyễn Thị11

11222621000234 01/11/1993 Quảng NgãiPhúcTạ Thị12

12070521000235 08/04/1994PhươngĐồng Thị13

12107001000236 //1993PhươngNguyễn Thị Trúc14

13085911000237 16/11/1994 Bình ĐịnhPhươngPhạm Nhất15

12037751000238 03/10/1994 Phú YênPhươngTô Nguyễn Thu16

10197611000239 10/09/1990 KHánh HoàPhươngTrần Thị Trà17

12096361000240 25/02/1994PhươngTrần Văn18

12095151000241 07/07/1994 Bà Rịa - Vũng TàuPhươngVũ Thị Lan19

12102671000242 30/01/1993PhượngĐào Thị Kim20

11166391000243 12/10/1993 Bình ThuậnPhượngHuỳnh Thị Bích21

11012482000244 10/08/1992 Nghệ AnPhượngLê Thị22

13099681000245 16/09/1995 Hưng YênPhượngLý Thị Minh23

12123231000246 22/09/1994PhượngTrần Thị24

13090051000247 04/09/1995 An GiangQuangLê Minh25

10235561000248 01/01/1992 Bình DươngQuangNguyễn Vũ Phương26

13007991000249 14/04/1994 Thanh HóaQuânLê Đình27

10272111000250 10/10/1991 Thanh HoáQuânNguyễn Công28

10313061000251 21/05/1982 Nam ĐịnhQuếTrần Thị29

11230941000252 14/03/1993 Bình ThuậnQuýPhạm Quang30

12007851000253 07/04/1994 Khánh HòaQuỳnhLê Thị Trúc31

12112641000254 28/01/1994 Đà LạtQuỳnhNguyễn Ngọc Đan32

13076161000255 27/04/1998 Tp Hồ Chí MInhQuỳnhNguyễn Như33

11049561000256 12/02/1993 ĐăkLăkQuỳnhTrần34

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

12012331000257 14/06/1994 Tuyên QuangQuỳnhTrần Diễm35

13099951000258 13/08/1995 Đồng NaiSangPhạm Hoàng36

11015142000259 14/08/1992 Đồng NaiSangPhan Văn37

14013291000260 09/05/1996 Nam ĐịnhSenNguyễn Thị Hương38

12022961000261 10/09/1994 Thanh HóaSơnHoàng Đình39

14012181000262 04/06/1995 Hà NộiSơnNguyễn Hồng40

12122811000263 29/09/1994 TP. Hồ Chí MinhSơnNguyễn Linh41

12045461000264 28/10/1991 Đồng NaiSơnVõ Hoàng42

13073561000265 18/09/1995 Bình ĐịnhTàuNguyễn Hữu43

13070921000266 17/04/1995 Quảng NamTâmLê Thanh44

12104151000267 07/04/1994TâmNguyễn Thị Tố45

12033351000268 10/10/1993 ĐĂK lăkTâmPhạm Thị46

13108231000269 03/05/1990 Thái BìnhTâmPhan Thị47

13079951000270 23/03/1995 Tp Hồ Chí MinhTâmPhan Thị Đăng48

11359561000271 01/10/1993 Long AnTâmTô Hoàng49

12001971000272 20/02/1991 Bến TreTâmTrương Minh50

12001425000273 16/10/1993 Gia LaiTânLê Văn51

12031391000274 27/12/1993 Bình ThuậnTiênĐặng Văn52

11037511000275 07/03/1993 Tiền GiangTiênTrần Hạnh53

13073721000276 00/00/1993 Tây NinhTiềnLê Thị54

12095371000277 08/12/1994TiếnNguyễn Văn55

GV chấm thi 1 GV chấm thi 2

Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:

(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

Phòng thi: H5.01

Giờ thi: 16H30

Trung Tâm Tin Học

DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015

Khoa Công Nghệ Thông Tin

Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

13098611000278 11/02/1994 Kiên GiangTínNguyễn Trung1

10143811000279 24/09/1990 TP Hồ Chí MinhToànĐỗ Ngọc2

12095261000280 28/06/1994 Bình DươngTúVõ Ngọc3

11149731000281 28/02/1993 Thanh HóaTuânTrần Ngọc4

11058041000282 01/11/1993 Bình ThuậnTuấnNguyễn Duy5

13096871000283 11/02/1995 Bình ĐịnhTuấnPhạm Linh6

12129521000284 16/03/1993TuấnPhan Văn7

12010352000285 20/12/1994 Bình DươngTùngHuỳnh Bá8

12002442000286 08/04/1992 Đồng NaiTuyềnBùi Ngọc Bích9

11011715000287 30/12/1993 Bình ĐịnhTuyểnHuỳnh Công10

12019381000288 01/10/1994 Bến TreTuyếnNguyễn Thị Kim11

13108561000289 17/02/1989 Đồng ThápTuyếtNgô Thị Ngọc12

12128701000290 20/02/1994 Ninh ThuậnTựNguyễn Văn13

11064661000291 27/06/1993 Tp.Hồ Chí MinhTườngTừ Thái14

12026841000292 19/10/1993 Bình ĐịnhTyNguyễn Văn15

13061631000293 08/02/1995 Bình ĐịnhThạchVõ Ngọc16

12068011000294 02/06/1993 Khánh HòaTháiNgô Duy17

12010381000295 20/02/1994 Bến TreTháiNguyễn Bửu18

11004477000296 15/4/1993 Nam ĐịnhTháiPhạm Ngọc19

09083121000297 12/12/1991 Nghệ AnTháiTrần Hữu20

12155291000298 20/10/1989TháiTrần Ngọc21

11015731000299 20/08/1995 Tp Hồ Chí MinhThanhNguyễn Tuấn22

11232661000300 22/06/1993 Phú YênThanhNguyễn Thị Minh23

10034681000301 09/05/1992 Đồng NaiThànhĐoàn Xuân24

12111481000302 26/01/1993ThànhTrần Trọng25

13006131000303 15/12/1994 ĐĂK lăkThạnhVăn Tấn26

11054301000304 23/10/1993 Bắc TháiThảoDương Thị27

13048181000305 24/01/1994 Quảng NgãiThảoĐào Thị Thu28

12053051000306 18/03/1994 TP.Hồ Chí MinhThảoĐào Thu29

13020731000307 26/03/1995 Tp Hồ Chí MinhThảoQuách Thanh30

13001062000308 19/09/1995 Đồng NaiThảoTạ Thị Thu31

12030821000309 20/11/1994 Sông BéThảoTô Trúc32

14094221000310 06/03/1995 Hà TĩnhThạoNguyễn Văn33

13099021000311 16/05/1995 Cần ThơThắmHà Thị34

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

13008221000312 13/12/1995 Vĩnh PhúcThắngĐỗ Ngọc35

13024941000313 08/09/1995 Ninh ThuậnThắngNguyễn Ngọc36

13099051000314 23/09/1995 Đồng NaiThiAo Thị Bảo37

11213191000315 12/02/1990 Đăk NôngThiêmMạc Minh38

13003681000316 29/07/1995 TP. Hồ Chí MinhThiệnĐinh Đức39

12013191000317 10/08/1994 Đồng NaiThiệnNguyễn Tấn40

12134881000318 01/10/1992ThịnhĐỗ Ngọc41

13069241000319 01/10/1995 Bình ĐịnhThọĐỗ Văn42

13022161000320 09/11/1994 Đồng NaiThôngThái Quang43

12116721000321 14/08/1994Thơ Nguyễn Hoàng ánh44

13061691000322 31/01/1995 TP. Hồ Chí MinhThơLương Mộng45

13084581000323 07/10/1995 Bến TreThuBùi Thị Minh46

11035321000324 02/02/1993 BR- VTThuNguyễn Duy47

13108181000325 11/01/1990 Tiền GiangThuNguyễn Thị Mai48

11030341000326 16/08/1993 Khánh HòaThuNguyễn Văn49

11305621000327 02/05/1991 Bến TreThuậnHuỳnh Minh50

12114331000328 23/08/1994ThuậnNguyễn Đắc51

12021831000329 02/06/1994 Trà VinhThuậnNguyễn Tấn52

12064091000330 05/07/1994ThuậnTrần Minh53

12000342000331 24/05/1994Chợ Lầu - bắc Bình - Bình ThuậnThuỳHồ Dương54

12032801000332 02/10/1994 Bình ĐịnhThuỷThái Thị Thu55

GV chấm thi 1 GV chấm thi 2

Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:

(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

Phòng thi: H5.02

Giờ thi: 16H30

Trung Tâm Tin Học

DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY 05/07/2015

Khoa Công Nghệ Thông Tin

Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

12022991000333 24/12/1994 Đông NaiThùyNguyễn Ngọc Đan1

12106141000334 21/08/1994 Quảng NamThùyNguyễn Thị2

13055741000335 03/10/1995 Tây NinhThủyLê Thị Thu3

13002432000336 13/07/1995ThủyNgô Thị4

12129231000337 17/04/1994ThủyNguyễn Thị Hồng5

13000112000338 04/09/1995ThủyThái Thu6

11097071000339 20/09/1993 Đồng NaiThúyHoàng Thị Thanh7

14124401000340 04/08/1996 Khánh HòaThưDương Thị Minh8

12098381000341 22/03/1993 Lâm ĐồngThưNguyễn Thị Anh9

12116741000342 19/12/1994ThươngĐỗ Thị10

12058631000343 01/01/1990TràBiện Thanh11

11178501000344 28/08/1991 ĐĂK lăkTrangNgô Thị Huyền12

12050991000345 16/07/1994 Thanh HóaTrangNguyễn Thị Thu13

13022981000346 08/02/1995 Bà Rịa-Vũng TàuTrangTrần Đào Thiên14

13053581000347 25/02/1995 Long AnTrâmNguyễn Thị Ngọc15

12106061000348 03/04/1994 Đăk LăkTrâmNguyễn Thị Thiên16

10380541000349 12/01/1985 TP HCMTrânBùi Ngọc Bảo17

12038531000350 22/12/1994 Lâm ĐồngTríVũ Văn18

12072241000351 01/01/1994TrịPhan Quốc19

13080051000352 31/12/1995 Tiền GiangTrinhBùi Thị20

11013541000353 22/03/1994 Đồng NaiTrinhCù Thị Xuân21

13069561000354 15/06/1995 Bình PhướcTrinhNguyễn Thị22

13000882000355 24/07/1995TrinhNguyễn Thị Lệ23

11081931000356 08/10/1992 Thanh HóaTrôngNguyễn Thị24

11292261000357 16/07/1993 Phú YênTrúcNguyễn Thị Thuỳ25

11214021000358 17/02/1993 Tiền GiangTrúcNguyễn Trần Thanh26

12020371000359 29/12/1994 Tiền GiangTrúcPhan Thị Thanh27

13017131000360 25/05/1995 Cà MauTrungChung Hữu28

14070821000361 25/04/1996 Đồng NaiTrườngCao Văn29

11385171000362 25/12/1993 Thái BìnhTrườngPhạm Quang30

13024271000363 31/03/1995 Tiền GiangTrườngVõ Nhật31

13062621000364 23/12/1993 Bình ĐịnhVânĐào Thị Mỹ32

12122261000365 01/07/1993 Thanh HóaVânĐặng Thị33

12115971000366 15/02/1994VânĐỗ Mỹ Hồng34

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH THI TRÌNH ĐỘ A NGÀY …cit.iuh.edu.vn › upload › files › 2015 › 7 › DUA LEN MẠNG.pdfKhoa Công Nghệ Thông Tin Đại Học Công Nghiệp Tp.HCM

TênGhi

chúNo. HọSBD Mã SV Ký tên

Ngày

sinh

Nơi

sinh

Mã đề

W-W

Mã đề

Excel

Số

máy

đề LT

13108241000367 04/01/1989 Quảng NgãiVânLê Thị Bích35

12052331000368 20/09/1994 Bình PhướcVânNguyễn Thị Thúy36

13108401000369 10/10/1984 Quảng NamViêmNgô Thị Lan37

10007612000370 17/05/1991ViệtTrương Quốc38

13000064000371 27/03/1995 Thái BìnhVinhĐỗ Đức39

10309691000372 05/02/1987 Quảng BìnhVinhHoàng Thế40

12017611000373 26/12/1993 Đà NẵngVũNguyễn Duy41

12139841000374 25/11/1993 Bến TreVũNguyễn Tuấn42

11077321000375 07/01/1993 Quảng NgãiVươngHà Đức43

12113571000376 13/11/1994VươngMai Minh44

11234581000377 25/07/1993 Ninh ThuậnVươngTrần Đình45

12016562000378 11/05/1993 Đồng NaiVượngTrần Văn46

14118391000379 24/08/1996 Tiền GiangVyBùi Thảo47

11206601000380 08/05/1993 Quảng NamVyNgô Thị Hoàng48

13080291000381 27/04/1995 Tp Hồ Chí MinhVyNguyễn Thị Tường49

11081271000382 02/12/1993 Nghệ AnVỹĐậu Văn50

13056521000383 01/12/1995 Hà TĩnhXuânNguyễn Thị51

10060361000384 31/12/1992 Lâm ĐồngXuânTrần Thị Ngọc52

11155641000385 16/12/1992 Bến TreXuyếnTrần Thị Kim53

11041971000386 24/04/1993 Khánh HòaýNguyễn Công54

12063711000387 05/11/1994 Nam HàYếnNgô Thị55

GV chấm thi 1 GV chấm thi 2

Tổng số SV vắng:Tổng số SV dự thi:

(Ký tên & ghi rõ họ tên) (Ký tên & ghi rõ họ tên)

Chú ý: GV hướng dẫn thí sinh xem kết quả tại website: http://groups.google.com.vn/group/huicse