danh sÁch thÍ sinh phÒng thi tiẾng anh ba bẬctuaf.edu.vn/gallery/files/tt. nnthud/ta sdh/5_...

16
P1 Ngày thi: 27-5-2018 301 Ca 1 Phần thi: Nghe-Đọc TT SBD Giới tính Nơi Sinh Dân tộc Ch k Sửa cha sai sót 1 SDH270518.001 Đỗ Hồng Anh Nữ 19 12 1993 Nga 2 SDH270518.002 Đỗ Tuấn Anh Nam 08 10 1993 Lào Cai 3 SDH270518.003 Hà Việt Anh Nam 11 6 1984 Lào Cai 4 SDH270518.005 Lại Trung Anh Nam 2 1 1994 Lào Cai 5 SDH270518.006 Lương Đức Anh Nam 3 11 1993 Thái Nguyên 6 SDH270518.007 Nguyễn Hồng Anh Nữ 18 7 1988 Yên Bái 7 SDH270518.008 Phạm Ngọc Anh Nam 7 9 1994 Hà Giang 8 SDH270518.009 Phạm Việt Anh Nam 21 07 1978 Yên Bái 9 SDH270518.010 Trần Thị Kim Anh Nữ 12 11 1979 Hà Nội 10 SDH270518.011 Trương Nhật Anh Nữ 11 10 1994 Yên Bái 11 SDH270518.012 Nguyễn Thị Quỳnh Ánh Nữ 14 6 1992 Bắc Kạn 12 SDH270518.013 Nguyễn Xuân Bạch Nam 22 11 1979 Tuyên Quang 13 SDH270518.014 Trần Quốc Bảo Nam 16 6 1997 Hà Nội 14 SDH270518.015 Lê Quý Biên Nam 8 8 1985 Hòa Bình 15 SDH270518.016 Nguyễn Đức Binh Nam 9 1 1991 Hà Nội 16 SDH270518.017 Hoàng Thanh Bình Nam 27 11 1984 Lào Cai 17 SDH270518.018 Phạm Thanh Bình Nam 18 01 1992 Lào Cai 18 SDH270518.019 Lương Thị Bông Nữ 8 2 1984 Thái Nguyên 19 SDH270518.020 Nông Trung Chí Nam 7 7 1994 Lạng Sơn 20 SDH270518.021 Đinh Thị Hồng Chiêm Nữ 8 2 1978 Bắc Kạn 21 SDH270518.022 Đỗ Đình Chiến Nam 14 9 1979 Tuyên Quang 22 SDH270518.023 Nguyễn Xuân Chiến Nam 2 4 1979 Thái Bình 23 SDH270518.024 Phạm Văn Chiến Nam 4 10 1978 Hòa Bình 24 SDH270518.025 Ma Văn Chính Nam 12 5 1983 Bắc Kạn ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC Họ và tên Ngày sinh 7:20-10:45 Viết

Upload: others

Post on 17-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

P1 Ngày thi: 27-5-2018 301 Ca 1 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.001 Đỗ Hồng Anh Nữ 19 12 1993 Nga

2 SDH270518.002 Đỗ Tuấn Anh Nam 08 10 1993 Lào Cai

3 SDH270518.003 Hà Việt Anh Nam 11 6 1984 Lào Cai

4 SDH270518.005 Lại Trung Anh Nam 2 1 1994 Lào Cai

5 SDH270518.006 Lương Đức Anh Nam 3 11 1993 Thái Nguyên

6 SDH270518.007 Nguyễn Hồng Anh Nữ 18 7 1988 Yên Bái

7 SDH270518.008 Phạm Ngọc Anh Nam 7 9 1994 Hà Giang

8 SDH270518.009 Phạm Việt Anh Nam 21 07 1978 Yên Bái

9 SDH270518.010 Trần Thị Kim Anh Nữ 12 11 1979 Hà Nội

10 SDH270518.011 Trương Nhật Anh Nữ 11 10 1994 Yên Bái

11 SDH270518.012 Nguyễn Thị Quỳnh Ánh Nữ 14 6 1992 Bắc Kạn

12 SDH270518.013 Nguyễn Xuân Bạch Nam 22 11 1979 Tuyên Quang

13 SDH270518.014 Trần Quốc Bảo Nam 16 6 1997 Hà Nội

14 SDH270518.015 Lê Quý Biên Nam 8 8 1985 Hòa Bình

15 SDH270518.016 Nguyễn Đức Binh Nam 9 1 1991 Hà Nội

16 SDH270518.017 Hoàng Thanh Bình Nam 27 11 1984 Lào Cai

17 SDH270518.018 Phạm Thanh Bình Nam 18 01 1992 Lào Cai

18 SDH270518.019 Lương Thị Bông Nữ 8 2 1984 Thái Nguyên

19 SDH270518.020 Nông Trung Chí Nam 7 7 1994 Lạng Sơn

20 SDH270518.021 Đinh Thị Hồng Chiêm Nữ 8 2 1978 Bắc Kạn

21 SDH270518.022 Đỗ Đình Chiến Nam 14 9 1979 Tuyên Quang

22 SDH270518.023 Nguyễn Xuân Chiến Nam 2 4 1979 Thái Bình

23 SDH270518.024 Phạm Văn Chiến Nam 4 10 1978 Hòa Bình

24 SDH270518.025 Ma Văn Chính Nam 12 5 1983 Bắc Kạn

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

Họ và tên Ngày sinh

7:20-10:45 Viết

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.026 Nguyễn Xuân Chúc Nam 26 5 1969 Thái Nguyên

26 SDH270518.027 Mai Thành Chung Nam 03 08 1986 Lào Cai

27 SDH270518.028 Vương Thị Chung Nữ 17 7 1979 Hà Nội

28 SDH270518.029 Trần Văn Chuyên Nam 14 04 1980 Thái Bình

29 SDH270518.030 Nguyễn Chí Công Nam 20 2 1981 Hà Giang

30 SDH270518.031 Nguyễn Thành Công Nam 4 1 1989 Lào Cai

31 SDH270518.032 Nguyễn Ngọc Cương Nam 3 10 1974 Bắc Kạn

32 SDH270518.033 Hoàng Minh Cường Nam 28 6 1995 Hà Giang

33 SDH270518.034 Nguyễn Xuân Cường Nam 11 1 1982 Phú Thọ

34 SDH270518.035 Nông Đức Cường Nam 20 7 1990 Yên Bái

35 SDH270518.036 Trần Cao Cường Nam 25 09 1986 Yên Bái

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..

Ghi chú: Danh sách có: 35 thí sinh.

P2 Ngày thi: 27-5-2018 201 Ca 1 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.037 Trần Văn Cường Nam 13 8 1976 Nam Định

2 SDH270518.038 Vũ Cao Cường Nam 4 4 1979 Thái Nguyên

3 SDH270518.039 Vũ Hồng Cường Nam 2 5 1990 Lào Cai

4 SDH270518.040 Vũ Mạnh Cường Nam 15 08 1978

5 SDH270518.041 Vũ Văn Cường Nam 19 10 1979 Lào Cai

6 SDH270518.042 Lục Thượng Đại Nam 15 9 1976 Lào Cai

7 SDH270518.043 Mã Quang Đại Nam 15 3 1977 Thái Nguyên

8 SDH270518.044 Nguyễn Hữu Đại Nam 10 6 1978 Thái Nguyên

9 SDH270518.045 Trần Quang Đại Nam 9 2 1979 Hà Nam

10 SDH270518.046 Lê Quang Đạo Nam 23 7 1980 Yên Bái

11 SDH270518.047 Trần Trọng Đạt Nam 5 9 1979 Thái Nguyên

12 SDH270518.048 Đặng Hồng Diệp Nữ 27 8 1988 Tuyên Quang

13 SDH270518.049 Vũ Văn Điệp Nam 15 7 1978 Nam Định

14 SDH270518.050 Bảo Thị Diệu Nữ 12 3 1985 Bắc Kạn

15 SDH270518.051 Nguyễn Công Đính Nam 23 10 1984 Nam Định

16 SDH270518.052 Trần Ngọc Doanh Nam 29 6 1987 Nam Định

17 SDH270518.053 Hoàng Văn Dư Nam 26 10 1981 Hà Giang

18 SDH270518.054 Trịnh Tiến Duật Nam 30 06 1984 Lào Cai

19 SDH270518.055 Mạc Trung Đức Nam `15 06 1993 Yên Bái

20 SDH270518.056 Phạm Anh Đức Nam 2 8 1980 Yên Bái

21 SDH270518.057 Hoàng Văn Dũng Nam 19 6 1992 Thái Nguyên

22 SDH270518.058 Nguyễn Thị Dũng Nữ 12 07 1990 Vĩnh Phúc

23 SDH270518.059 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 24 1 1981 Phú Thọ

24 SDH270518.060 Hoàng Quý Dương Nam 16 3 1990 Thái Nguyên

7:20-10:45 Viết

Họ và tên Ngày sinh

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.061 Nguyễn Thị Duyên Nữ 16 3 1995 Lạng Sơn

26 SDH270518.062 Đào Thanh Giang Nam 28 12 1980 Thái Nguyên

27 SDH270518.063 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 29 5 1995 Hòa Bình

28 SDH270518.064 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 22 6 1982 Nam Định

29 SDH270518.065 Nguyễn Văn Giáp Nam 4 2 1977 Hà Nội

30 SDH270518.066 Dương Sơn Hà Nam 9 1 1976 Thái Nguyên

31 SDH270518.067 Nguyễn Chí Hải Nam 30 12 1973 Bắc Ninh

32 SDH270518.068 Nguyễn Thị Hân Nữ 3 8 1982 Hòa Bình

33 SDH270518.069 Nguyễn Thị Hằng Nữ 17 10 1987 Nam Định

34 SDH270518.070 Vũ Thị Thu Hằng Nữ 3 5 1984 Thái Nguyên

35 SDH270518.071 Phạm Vinh Hạnh Nam 14 11 1986 Lào Cai

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Ghi chú: Danh sách có: 35 thí sinh.

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..

P3 Ngày thi: 27-5-2018 202 Ca 1 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.072 Vũ Thị Hồng Hạnh Nữ 12 8 1992 Yên Bái

2 SDH270518.073 Nguyễn Thị Minh Hảo Nữ 20 10 1983 Hòa Bình

3 SDH270518.074 Hoàng Đức Hậu Nam 5 5 1978 Tuyên Quang

4 SDH270518.075 Trịnh Thái Hậu Nam 4 10 1989 Cao Bằng

5 SDH270518.076 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 24 2 1975 Yên Bái

6 SDH270518.077 Nguyễn Văn Hiển Nam 30 8 1993 Bắc Giang

7 SDH270518.078 Trần Mạnh Hiển Nam 16 10 1978 Lào Cai

8 SDH270518.079 Hoàng Hải Hiếu Nam 4 11 1990 Thái Nguyên

9 SDH270518.080 Lê Chí Hiếu Nam 21 6 1993 Thái Nguyên

10 SDH270518.081 Lê Mạnh Hiếu Nam 17 6 1977 Tuyên Quang

11 SDH270518.082 Lê Thị Thanh Hiếu Nữ 20 4 1983 Thanh Hóa

12 SDH270518.083 Mai Xuân Hiếu Nam 7 10 1981 Thanh Hóa

13 SDH270518.084 Phan Anh Trung Hiếu Nam 11 3 1987 Thái Nguyên

14 SDH270518.085 Trần Lê Hiếu Nam 7 7 1981 Yên Bái

15 SDH270518.086 Đỗ Thị Hoa Nữ 7 12 1981 Nam Định

16 SDH270518.087 Nguyễn Thị Cúc Hoa Nữ 8 10 1986 Bắc Ninh

17 SDH270518.088 Nguyễn Thị Như Hoa Nữ 2 1 1983 Hà Nội

18 SDH270518.089 Dương Đức Hoan Nam 10 10 1990 Thái Nguyên

19 SDH270518.090 Dương Văn Hoàn Nam 9 8 1983 Nam Định

20 SDH270518.091 Lương Đức Hoàng Nam 16 7 1988 Lào Cai

21 SDH270518.092 Vũ Minh Hoàng Nam 17 5 1983 Thái Nguyên

22 SDH270518.093 Đồng Việt Huân Nam 20 7 1992 Thái Nguyên

23 SDH270518.094 Nguyễn Văn Huấn Nam 30 12 1985 Hà Nội

24 SDH270518.095 Phan Thị Huế Nữ 22 4 1979 Thái Nguyên

7:20-10:45 Viết

Họ và tên Ngày sinh

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.096 Dương Mạnh Hùng Nam 1 12 1984 Hà Nội

26 SDH270518.097 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 19 12 1993 Bắc Giang

27 SDH270518.098 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 19 10 1979 Lào Cai

28 SDH270518.099 Bùi Thị Hương Nữ 30 1 1980 Thái Bình

29 SDH270518.100 Đỗ Thanh Hương Nữ 8 1 1992 Thái Nguyên

30 SDH270518.101 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 2 9 1985 Thái Nguyên

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Ghi chú: Danh sách có: 30 thí sinh.

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..

P4 Ngày thi: 27-5-2018 101 Ca 1 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.102 Phạm Thị Hương Nữ 20 2 1993 Nam Định

2 SDH270518.103 Trần Thị Thu Hương Nữ 20 8 1981 Lai Châu

3 SDH270518.104 Nguyễn Thị Hường Nữ 17 12 1986 Thái Nguyên

4 SDH270518.105 Nguyễn Văn Hữu Nam 17 5 1990 Nam Định

5 SDH270518.106 Nguyễn Quang Huy Nam 13 11 1984 Cao Bằng

6 SDH270518.107 Đỗ Đức Huyên Nam 23 7 1977 Hà Nội

7 SDH270518.108 Bùi Thị Huyền Nữ 21 4 1985 Nam Định

8 SDH270518.109 Dương Thị Thu Huyền Nữ 18 6 1991 Thái Nguyên

9 SDH270518.110 Phạm Thị Huyền Nữ 11 12 1980 Lào Cai

10 SDH270518.111 Phạm Thị Mai Khanh Nữ 19 11 1991 Thái Nguyên

11 SDH270518.112 Bùi Quốc Khánh Nam 28 6 1988 Hòa Bình

12 SDH270518.113 Đỗ Quốc Khánh Nam 03 08 1989 Lào Cai

13 SDH270518.114 Đỗ Văn Khánh Nam 11 4 1980 Hà Giang

14 SDH270518.115 Nguyễn Quốc Khánh Nam 2 9 1980 Hà Giang

15 SDH270518.116 Nông Thu Khánh Nữ 7 1 1984 Yên Bái

16 SDH270518.117 Phùng Quang Khoa Nam 22 9 1983 Hà Nội

17 SDH270518.118 Nguyễn Hồng Khuê Nữ 3 5 1995 Cao Bằng

18 SDH270518.119 Chẩu Trung Kiên Nam 9 5 1987 Tuyên Quang

19 SDH270518.120 Lê Trung Kiên Nam 19 7 1989 Nam Định

20 SDH270518.121 Phạm Trung Kiên Nam 23 07 1976 Lào Cai

21 SDH270518.122 Phạm Việt Kiên Nam 10 05 1991 Lào Cai

22 SDH270518.123 Hà Xuân Kỳ Nam 5 12 1977 Bắc Kạn

23 SDH270518.124 Ngô Tùng Lâm Nam 25 2 1994 Thái Nguyên

24 SDH270518.125 Nguyễn Thanh Lâm Nam 13 9 1981 Hà Nội

7:20-10:45 Viết

Họ và tên Ngày sinh

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.126 Nguyễn Thị Lan Nữ 5 9 1987 Thái Nguyên

26 SDH270518.127 Hoàng Thị Lánh Nữ 20 11 1993 Bắc Kạn

27 SDH270518.128 Nguyễn Bắc Lệ Nữ 15 8 1971 Thái Nguyên

28 SDH270518.129 Dương Thị Thùy Linh Nữ 4 8 1993 Thái Nguyên

29 SDH270518.130 Phạm Thùy Linh Nữ 17 1 1994 Ninh Bình

30 SDH270518.131 Trần Ngọc Lĩnh Nam 11 11 1981 Thái Bình

31 SDH270518.132 Nguyễn Thị Loan Nữ 16 7 1984 Hà Nội

32 SDH270518.133 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 16 9 1995 Bắc Ninh

33 SDH270518.134 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 10 11 198/7 Vĩnh Phú

34 SDH270518.135 Ngô Thanh Lộc Nam 9 12 1988 Thái Nguyên

35 SDH270518.136 Cao Văn Long Nam 17 06 1974 Hà Nội

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Ghi chú: Danh sách có: 35 thí sinh.

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..

P5 Ngày thi: 27-5-2018 301 Ca 2 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.004 Hoàng Anh Nam 17 07 1977 Lào Cai

2 SDH270518.137 Hoàng Đức Long Nam 16 06 1979 Phú Thọ

3 SDH270518.138 Phan Long Nam 20 1 1977 Yên Bái

4 SDH270518.139 Nguyễn Thành Luân Nam 28 1 1991 Nam Định

5 SDH270518.140 Lý Thị Lương Nữ 19 12 1984 Cao Bằng

6 SDH270518.141 Nguyễn Thị Lương Nữ 2 3 1982 Thái Nguyên

7 SDH270518.142 Ngô Thị Mai Nữ 30 11 1985 Phú Thọ

8 SDH270518.143 Nguyễn Thị Mai Nữ 7 7 1986 Thanh Hóa

9 SDH270518.144 Trương Thị Mai Nữ 21 1 1986 Hà Nội

10 SDH270518.145 Nguyễn Văn Mẫn Nam 14 5 1978 Bắc Ninh

11 SDH270518.146 Đinh Thế Mạnh Nam 18 11 1977 Hà Giang

12 SDH270518.147 Nguyễn Phúc Mạnh Nam 8 5 1993 Yên Bái

13 SDH270518.148 Củng Thị Mẩy Nữ 1 9 1973 Hà Giang

14 SDH270518.149 Trần Thị Mến Nữ 25 02 1987 Lào Cai

15 SDH270518.150 Lê Đức Minh Nam 13 4 1978 Yên Bái

16 SDH270518.151 Lương Văn Minh Nam 20 10 1984 Lào Cai

17 SDH270518.152 Phạm Bình Minh Nam 01 09 1997 Lào Cai

18 SDH270518.153 Phạm Văn Minh Nam 12 12 1979 Ninh Bình

19 SDH270518.154 Trần Minh Nam 12 1 1990 Yên Bái

20 SDH270518.155 Vũ Văn Minh Nam 25 4 1975 Thái Nguyên

21 SDH270518.156 Trần Thị Mơ Nữ 15 6 1980 Thái Bình

22 SDH270518.157 Phùng Thị My Nữ 19 10 1990 Hòa Bình

23 SDH270518.158 Nguyễn Xuân Nam Nam 21 10 1979 Hòa Bình

24 SDH270518.159 Trương Hoài Nam Nam 14 12 1980 Nam Định

Họ và tên Ngày sinh

14:20-17:45 Viết

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.160 Vũ Hải Nam Nam 14 11 1988 Nam Định

26 SDH270518.161 Triệu Bích Ngọc Nữ 23 1 1995 Thái Nguyên

27 SDH270518.162 Trần Thị Hạnh Nguyên Nữ 15 9 1974 Phú Thọ

28 SDH270518.163 Đỗ Đức Nhân Nam 18 3 1983 Hòa Bình

29 SDH270518.164 Đặng Ngọc Nhiệm Nam 30 8 1979 Nam Định

30 SDH270518.165 Lý Thị Kim Nhung Nữ 17 11 1976 Thái Nguyên

31 SDH270518.166 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 21 8 1994 Nam Định

32 SDH270518.167 Nguyễn Văn Núi Nam 11 5 1995 Thái Nguyên

33 SDH270518.168 Mai Thị Kim Oanh Nữ 30 09 1984 Nam Định

34 SDH270518.169 Bùi Mạnh Phong Nam 10 10 1988 Nam Định

35 SDH270518.170 Trần Ngọc Phú Nam 23 1 1967 Yên Bái

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Ghi chú: Danh sách có: 35 thí sinh.

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..

P6 Ngày thi: 27-5-2018 201 Ca 2 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.171 Lê Mai Phương Nữ 11 12 1991 Yên Bái

2 SDH270518.172 Lê Thị Thu Phương Nữ 4 5 1973 Hà Nội

3 SDH270518.173 Nguyễn Minh Phương Nữ 3 6 1984 Lai Châu

4 SDH270518.174 Nguyễn Thị Phương Nữ 14 11 1988 Hà Nội

5 SDH270518.175 Dương Ngọc Quân Nam 3 10 1989 Thái Nguyên

6 SDH270518.176 Hoàng Thế Quân Nam 11 1 1994 Bắc Giang

7 SDH270518.177 Nguyễn Văn Quang Nam 26 8 1984 Hà Nội

8 SDH270518.178 Lê Thị Thu Quyên Nữ 6 8 1980 Nam Định

9 SDH270518.179 Lê Anh Quyền Nam 30 09 1983 Yên Bái

10 SDH270518.180 Nguyễn Anh Quyền Nam 12 11 1980 Yên Bái

11 SDH270518.181 Dương Minh Quyết Nam 17 6 1982 Thái Nguyên

12 SDH270518.182 Nông Thị Phương Sao Nứ 20 8 1981 Thái Nguyên

13 SDH270518.183 Vi Mạnh Sinh Nam 21 2 1983 Phú Thọ

14 SDH270518.184 Nguyễn Đức Sơn Nam 30 10 1991 Thái Nguyên

15 SDH270518.185 Phạm Thái Sơn Nam 24 7 1985 Thái Nguyên

16 SDH270518.186 Vi Thái Sơn Nam 21 10 1982 Sơn La

17 SDH270518.187 Vũ Thị Tâm Nữ 6 5 1980 Thanh Hóa

18 SDH270518.188 Phạm Minh Tân Nam 24 10 1978 Thái Nguyên

19 SDH270518.189 Thền Minh Thái Nam 19 08 1988 Lào Cai

20 SDH270518.190 Hồ Anh Thắng Nam 30 4 1990 Sơn La

21 SDH270518.191 Nguyễn Duy Thắng Nam 18 10 1976 Hà Nội

22 SDH270518.192 Phạm Minh Thắng Nam 20 10 1985 Tuyên Quang

23 SDH270518.193 Phan Thanh Thắng Nam 7 1 1978 Thái Nguyên

24 SDH270518.194 Hoàng Thị Thanh Nữ 29 11 1976 Thái Nguyên

Họ và tên Ngày sinh

14:20-17:45 Viết

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.195 Nguyễn Văn Thanh Nam 10 10 1970 Tuyên Quang

26 SDH270518.196 Nguyễn Trung Thành Nam 12 9 1975 Thái Nguyên

27 SDH270518.197 Phạm Phương Thảo Nữ 15 6 1986 Hà Nội

28 SDH270518.198 Trần Lệnh Thi Nam 5 10 1978 Hà Nam

29 SDH270518.199 Hoàng Đức Thọ Nam 17 10 1982 Yên Bái

30 SDH270518.200 Đào Xuân Thu Nam 21 10 1978 Lào Cai

31 SDH270518.201 Hoàng Thị Minh Thu Nữ 24 10 1975 Thái Nguyên

32 SDH270518.202 Mai Hải Hà Thu Nữ 15 7 1988 Ninh Bình

33 SDH270518.203 Mai Thị Hà Thu Nữ 28 10 1986 Yên Bái

34 SDH270518.204 Nguyễn Thị Thúy Nữ 19 11 1983 Thái Bình

35 SDH270518.205 Nguyễn Thu Thùy Nữ 26 9 1985 Yên Bái

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Ghi chú: Danh sách có: 35 thí sinh.

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..

P7 Ngày thi: 27-5-2018 202 Ca 2 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.206 Lê Thị Thu Thủy Nữ 14 7 1985 Phú Thọ

2 SDH270518.207 Vũ Ngọc Thủy Nữ 21 10 1978 Thái Nguyên

3 SDH270518.208 Đoàn Danh Tiến Nam 08 06 1980 Lào Cai

4 SDH270518.209 Lê Công Tiến Nam 12 2 1982 Thanh Hóa

5 SDH270518.210 Đoàn Quốc Tình Nam 5 10 1977 Thái Bình

6 SDH270518.211 Nguyễn Trường Toàn Nam 12 2 1990 Nam Định

7 SDH270518.212 Đỗ Quốc Toản Nam 10 5 1979 Ninh Bình

8 SDH270518.213 Nguyễn Hữu Trà Nam 2 11 1976 Hải Phòng

9 SDH270518.214 Đào Thị Trang Nữ 28 6 1991 Thái Bình

10 SDH270518.215 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 11 6 1987 Tuyên Quang

11 SDH270518.216 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 15 8 1990 Thái Nguyên

12 SDH270518.217 Lê Thu Trang Nữ 6 9 1994 Thái Nguyên

13 SDH270518.218 Nghiêm Thị Thu Trang Nữ 14 12 1986 Phú Thọ

14 SDH270518.219 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 8 7 1992 Thái Nguyên

15 SDH270518.220 Trần Mỹ Trang Nữ 10 11 1994 Thái Nguyên

16 SDH270518.221 Trần Thị Thu Trang Nữ 12 11 1987 Yên Bái

17 SDH270518.222 Bế Ngọc Trọng Nam 15 1 1992 Bắc Kạn

18 SDH270518.223 Nguyễn Văn Trọng Nam 27 2 1986 Nam Định

19 SDH270518.224 Cao Quang Trung Nam 30 11 1990 Vĩnh Phúc

20 SDH270518.225 Phạm Đức Trung Nam 12 11 1984 Yên Bái

21 SDH270518.226 Doãn Phi Trường Nam 27 5 1987 Nam Định

22 SDH270518.227 Trần Tiến Trường Nam 18 10 1972 Hòa Bình

23 SDH270518.228 Trần Văn Trường Nam 18 11 1976 Nam Định

24 SDH270518.229 Nguyễn Anh Tú Nam 27 08 1984 Lào Cai

Họ và tên Ngày sinh

14:20-17:45 Viết

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.230 Nông Anh Tú Nam 10 9 1990 Yên Bái

26 SDH270518.231 Bùi Văn Tứ Nam 15 11 1976 Hòa Bình

27 SDH270518.232 Nguyễn Anh Tuân Nam 17 2 1987 Hà Giang

28 SDH270518.233 Bùi Anh Tuấn Nam 18 10 1984 Lào Cai

29 SDH270518.234 Bùi Huy Tuấn Nam 15 3 1982 Thanh Hóa

30 SDH270518.235 Đặng Huy Tuấn Nam 8 8 1991 Bắc Ninh

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Ghi chú: Danh sách có: 30 thí sinh.

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..

P8 Ngày thi: 27-5-2018 101 Ca 2 Phần thi: Nghe-Đọc

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sót

1 SDH270518.236 Hoàng Mạnh Tuấn Nam 4 10 1992 Yên Bái

2 SDH270518.237 Hứa Đức Tuấn Nam 20 1 1978 Thái Nguyên

3 SDH270518.238 Lê Minh Tuấn Nam 5 5 1993 Hà Nam

4 SDH270518.239 Nguyễn Công Tuấn Nam 26 09 1977 Thái Bình

5 SDH270518.240 Nguyễn Duy Tuấn Nam 14 2 1991 Bắc Kạn

6 SDH270518.241 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 28 8 1979 Thái Bình

7 SDH270518.242 Nguyến Thế Anh Tuấn Nam 2 3 1982 Thái Bình

8 SDH270518.243 Nguyễn Văn Tuấn Nam 14 6 1973 Hà Nội

9 SDH270518.244 Nguyễn Văn Tuấn Nam 23 4 1977 Hà Giang

10 SDH270518.245 Ninh Văn Tuấn Nam 24 10 1973 Hà Giang

11 SDH270518.246 Phạm Văn Tuấn Nam 8 5 1974 Thái Bình

12 SDH270518.247 Trần Đức Tuấn Nam 18 12 1983 Tuyên Quang

13 SDH270518.248 Nguyễn Quang Tùng Nam 14 12 1976 Thái Nguyên

14 SDH270518.249 Phạm Thị Thanh Tùng Nữ 17 10 1985 Thái Nguyên

15 SDH270518.250 Tạ Thanh Tùng Nam 13 4 1982 Tuyên Quang

16 SDH270518.251 Trần Duy Tùng Nam 28 5 1993 Lào Cai

17 SDH270518.252 Hoàng Thị Tươi Nữ 29 10 1992 Lạng Sơn

18 SDH270518.253 Dương Ngọc Tuyên Nam 30 8 1981 Thái Nguyên

19 SDH270518.254 Dương Văn Tuyên Nam 27 1 1978 Thái Nguyên

20 SDH270518.255 Hà Thanh Tuyên Nam 26 4 1985 Yên Bái

21 SDH270518.256 Nguyễn Đình Tuyến Nam 5 12 1977 Phú Thọ

22 SDH270518.257 Nguyễn Hữu Tuyển Nam 7 2 7985 Hà Giang

23 SDH270518.258 Phạm Thị Thanh Tuyết Nữ 20 9 1983 Lào Cai

24 SDH270518.259 Trần Thảo Vân Nữ 9 8 1995 Thái Nguyên

Họ và tên Ngày sinh

14:20-17:45 Viết

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH PHÒNG THI TIẾNG ANH BA BẬC

TT SBDGiới

tínhNơi Sinh Dân tộc

Chư

kySửa chưa sai sótHọ và tên Ngày sinh

25 SDH270518.260 Nguyễn Phương Văn Nam 07 11 1977 Phú Thọ

26 SDH270518.261 Lưu Viết Viên Nam 27 5 1980 Thái Nguyên

27 SDH270518.262 Đỗ Lê Việt Nam 4 7 1987 Yên Bái

28 SDH270518.263 Hoàng Quốc Việt Nam 18 6 1982 Yên Bái

29 SDH270518.264 Hoàng Thế Việt Nam 16 11 1989 Hòa Bình

30 SDH270518.265 Đinh Quang Vinh Nam 13 12 1975 Hà Giang

31 SDH270518.266 Đỗ Văn Vinh Nam 5 11 1970 Hà Nội

32 SDH270518.267 Nguyễn Thị Hồng Xiêm Nữ 8 4 1981 Nam Định

33 SDH270518.268 Dương Ngọc Yên Nam 27 12 1972 Thái Nguyên

34 SDH270518.269 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 6 6 1984 Tuyên Quang

Can bô coi thi 1:…………………… Can bô coi thi 2:……………………

Ghi chú: Danh sách có: 34 thí sinh.

Số thí sinh có mặt …….. Số thí sinh văng mặt……..Tông số bai thi……….Tông số tơ giây thi:…

Số thí sinh vi phạm quy chế thi………………………………………………..