danh sÁch thÍ sinh dỰ thi nĂng lỰc nhẬt...

247
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM NGO ẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ Cấp độ: N5 Ngày thi: 04/12/2016 Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV Phòng thi: P.01 Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Th ạnh Moân 1 Moân 2 Moân 3 01 50001 HOANG HY AI NU 26/03/1997 02 50002 HOANG LE THIEN AI NU 17/03/2005 03 50003 LE THI THU AI NU 11/06/1997 04 50004 NGUYEN THI AI NU 16/02/1984 05 50005 TRUONG THI MINH AI NU 13/05/1995 06 50006 BUI TRUONG AN NAM 03/04/1990 07 50007 DO DUONG HOAI AN NU 26/09/1997 08 50008 DO THUY AN NU 18/01/1998 09 50009 HUYNH KIM THIEN AN NAM 08/07/2001 10 50010 NGO NGOC HOANG AN NU 25/11/1998 11 50011 NGUYEN NGOC AN NAM 14/09/1998 12 50012 NGUYEN TAN AN NAM 30/09/1991 13 50013 NGUYEN THI TRUC AN NU 08/08/1988 14 50014 PHAM HONG AN NU 22/04/1997 15 50015 PHAN NGUYEN HOANG AN NAM 16/11/1989 16 50016 VO LE HOANG AN NU 10/03/1993 17 50017 VU HONG AN NU 17/11/1995 18 50018 BUI THI THUY AN NU 23/03/1996 19 50019 CAO TRUONG AN NAM 28/09/1992 20 50020 CHUONG HOANG THIEN AN NAM 30/11/2007 21 50021 DANG THI THUY AN NU 24/03/1991 22 50022 HUYNH HA THUY AN NU 06/04/1990 23 50023 LE THUY AN NU 03/09/1997 24 50024 MAI TRUONG HOAI AN NU 13/11/1992 25 50025 NGO KHAI AN NAM 18/12/2002 Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016 Ghi chuù STT Soá BD Hoï vaø Teân Nam/ Nöõ Naêm sinh Kyù Teân 15/11/16 Page 1 of 247 DS thi N5

Upload: ngotu

Post on 06-Feb-2018

225 views

Category:

Documents


7 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.01

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Giàu

203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50001 HOANG HY AI NU 26/03/1997

02 50002 HOANG LE THIEN AI NU 17/03/2005

03 50003 LE THI THU AI NU 11/06/1997

04 50004 NGUYEN THI AI NU 16/02/1984

05 50005 TRUONG THI MINH AI NU 13/05/1995

06 50006 BUI TRUONG AN NAM 03/04/1990

07 50007 DO DUONG HOAI AN NU 26/09/1997

08 50008 DO THUY AN NU 18/01/1998

09 50009 HUYNH KIM THIEN AN NAM 08/07/2001

10 50010 NGO NGOC HOANG AN NU 25/11/1998

11 50011 NGUYEN NGOC AN NAM 14/09/1998

12 50012 NGUYEN TAN AN NAM 30/09/1991

13 50013 NGUYEN THI TRUC AN NU 08/08/1988

14 50014 PHAM HONG AN NU 22/04/1997

15 50015 PHAN NGUYEN HOANG AN NAM 16/11/1989

16 50016 VO LE HOANG AN NU 10/03/1993

17 50017 VU HONG AN NU 17/11/1995

18 50018 BUI THI THUY AN NU 23/03/1996

19 50019 CAO TRUONG AN NAM 28/09/1992

20 50020 CHUONG HOANG THIEN AN NAM 30/11/2007

21 50021 DANG THI THUY AN NU 24/03/1991

22 50022 HUYNH HA THUY AN NU 06/04/1990

23 50023 LE THUY AN NU 03/09/1997

24 50024 MAI TRUONG HOAI AN NU 13/11/1992

25 50025 NGO KHAI AN NAM 18/12/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Ghi chuùSTT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù Teân

15/11/16 Page 1 of 247 DS thi N5

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 2 of 247 DS thi N5

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.02

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50026 NGUYEN BUI NHU AN NU 05/03/1999

02 50027 NGUYEN NGOC HONG AN NU 08/12/1997

03 50028 NGUYEN PHU AN NAM 02/11/1999

04 50029 NGUYEN TANG BAO AN NAM 08/02/1997

05 50030 NGUYEN THI AN NU 16/04/1990

06 50031 NGUYEN THI THUY AN NU 08/10/1984

07 50032 NGUYEN THIEN AN NAM 13/11/1992

08 50033 NGUYEN TRUONG AN NAM 30/09/1997

09 50034 PHAM HOANG AN NU 30/11/1994

10 50035 PHAM HONG SONG AN NU 07/01/2000

11 50036 PHAM NGUYEN THOAI AN NAM 16/07/1993

12 50037 PHAN NGUYEN HOAI AN NU 27/05/1997

13 50038 PHAN THI THUY AN NU 22/04/1995

14 50039 TRAN NGUYEN NGUYEN AN NU 27/02/1991

15 50040 TRAN NHAT AN NU 25/04/1996

16 50041 TRAN THI LE AN NU 17/07/1990

17 50042 TRAN THI PHUONG AN NU 27/03/2004

18 50043 NGUYEN THI ANH NU 30/11/1971

19 50044 TONG THI CHAM ANH NU 19/11/1996

20 50045 VU THI TRAM ANH NU 02/02/1997

21 50046 HO NGOC ANH NU 17/10/1995

22 50047 LE HOANG ANH NU 14/01/1996

23 50048 NGUYEN THI MINH ANH NU 10/10/1991

24 50049 PHAN THI AI NU 28/02/1990

25 50050 LE MINH CHAU AN NU 09/04/2002

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 3 of 247 DS thi N5

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 4 of 247 DS thi N5

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.03

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50051 TRAN NGOC AN NAM 15/09/1993

02 50052 TRAN THI THIEN AN NU 14/06/1997

03 50053 TRAN XUAN AN NAM 14/04/1996

04 50054 HUA LUU THI PHUONG ANH NU 05/10/1994

05 50055 LE THUY TRAM ANH NU 09/01/1989

06 50056 MAI THI NGOC ANH NU 15/01/1992

07 50057 NGUYEN THI THUY ANH NU 05/01/1997

08 50058 NGUYEN TUAN ANH NAM 14/01/1993

09 50059 TRAN THI BAO ANH NU 14/04/1994

10 50060 DUONG HA HOANG AN NAM 23/06/1992

11 50061 NGUYEN CHAU AN NAM 13/03/1987

12 50062 NGUYEN NGUYEN BAO AN NAM 21/11/1996

13 50063 VO THANH AN NAM 07/09/1996

14 50064 LE MINH ANH NU 01/05/2000

15 50065 LE VAN ANH NU 09/09/1990

16 50066 NGUYEN THI NHAT ANH NU 13/08/1990

17 50067 TRAN THI THUY ANH NU 14/12/1990

18 50068 DO HONG AN NU 02/08/1994

19 50069 DO TRUONG AN NAM 29/12/2000

20 50070 PHAM THI MY AN NU 03/08/1992

21 50071 VO THI THUY AN NU 18/03/1999

22 50072 LE THI HOANG ANH NU 31/12/2000

23 50073 NGUYEN TRAN HAI ANH NU 08/05/1998

24 50074 NGUYEN TRAN TU ANH NU 23/12/1999

25 50075 NGUYEN VAN ANH NU 13/01/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 5 of 247 DS thi N5

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 6 of 247 DS thi N5

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.04

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50076 PHAM HOAI ANH NU 02/12/1994

02 50077 TRAN THI NGUYET ANH NU 09/05/1998

03 50078 VO XUAN TUAN ANH NAM 10/06/1990

04 50079 DANG HAI ANH NU 19/10/1999

05 50080 NGUYEN HOANG ANH NU 21/07/2001

06 50081 NGUYEN QUANG ANH NAM 30/06/2006

07 50082 BUI THI HOANG ANH NU 04/10/1994

08 50083 BUI THI LAN ANH NU 29/01/1998

09 50084 DO THI LAN ANH NU 08/11/1995

10 50085 DUONG QUE ANH NU 23/01/1996

11 50086 HA THI VAN ANH NU 22/12/1997

12 50087 HOANG PHUONG ANH NU 10/09/1995

13 50088 LAM TU ANH NU 06/07/1998

14 50089 LE DUC ANH NAM 02/06/1993

15 50090 LE HOANG LAN ANH NU 10/01/1998

16 50091 LE NGOC MINH ANH NU 15/06/1999

17 50092 LE NGUYEN HA ANH NU 17/02/1997

18 50093 LE THE ANH NAM 12/02/1996

19 50094 LE THI ANH NU 23/06/1998

20 50095 LE THI KIM ANH NU 07/04/1996

21 50096 LE THI NGOC ANH NU 06/05/1997

22 50097 LE THUC ANH NU 26/05/1998

23 50098 LE TUAN ANH NAM 10/09/1993

24 50099 MAI THI VAN ANH NU 07/10/1996

25 50100 NGO NGUYEN VAN ANH NU 25/07/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 7 of 247 DS thi N5

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 8 of 247 DS thi N5

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.05

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50101 NGUYEN CONG ANH NAM 16/09/1995

02 50102 NGUYEN LE HOANG ANH NU 29/09/1995

03 50103 NGUYEN PHAM THE ANH NAM 03/07/1995

04 50104 NGUYEN THI NGOC ANH NU 11/06/1995

05 50105 NGUYEN THI TU ANH NU 20/09/1997

06 50106 NGUYEN THI VAN ANH NU 06/05/1998

07 50107 NGUYEN VU ANH NAM 16/08/1985

08 50108 PHAM NGOC ANH NU 18/03/1998

09 50109 TRAN LE NGUYEN ANH NU 22/04/1998

10 50110 BUI TUAN ANH NAM 13/07/1997

11 50111 CHIEU TU ANH NU 15/12/1995

12 50112 CHU VU MINH ANH NU 21/01/2005

13 50113 DANG LY PHUONG ANH NU 02/04/1995

14 50114 DANG QUYNH ANH NU 03/10/1997

15 50115 DO THI HOANG ANH NU 20/10/1995

16 50116 DO THI TU ANH NU 02/12/1997

17 50117 DOAN HUYNH HOANG ANH NU 23/07/1993

18 50118 HA THI LAN ANH NU 03/10/2004

19 50119 HA TRAN NGOC ANH NU 09/04/2006

20 50120 HO BAO ANH NU 29/12/1995

21 50121 HOANG KIM ANH NU 31/03/2004

22 50122 HUYNH TRANG TRAM ANH NU 18/10/1997

23 50123 LE DUC ANH NAM 14/06/1996

24 50124 LE DUC ANH NAM 03/02/1990

25 50125 LE HOANG ANH NAM 18/11/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 9 of 247 DS thi N5

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 10 of 247 DS thi N5

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.06

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50126 LE HOANG QUYNH ANH NU 15/02/1997

02 50127 LE NGOC ANH NU 04/09/1996

03 50128 LE NGUYEN NGOC ANH NU 30/04/1996

04 50129 LE THI HUE ANH NU 07/09/1995

05 50130 LE THI NGOC ANH NU 19/10/1996

06 50131 LE TUAN ANH NAM 09/02/1993

07 50132 LUONG NGOC ANH NU 15/08/1998

08 50133 LY LE NGUYET ANH NU 08/10/1995

09 50134 LY TRIEU QUE ANH NU 21/10/1995

10 50135 MAI THI HUE ANH NU 14/11/1997

11 50136 NGO THI LAN ANH NU 13/03/1993

12 50137 NGUYEN DINH TAI ANH NAM 25/03/1995

13 50138 NGUYEN HAI ANH NAM 19/04/1997

14 50139 NGUYEN KHOA DIEU ANH NU 21/01/1996

15 50140 NGUYEN KIM ANH NU 12/03/1993

16 50141 NGUYEN MINH ANH NAM 27/05/1993

17 50142 NGUYEN PHUONG TU ANH NU 07/09/2003

18 50143 NGUYEN QUANG ANH NAM 05/05/1998

19 50144 NGUYEN QUANG NHAT ANH NAM 12/01/1997

20 50145 NGUYEN QUOC ANH NAM 28/06/1994

21 50146 NGUYEN QUOC ANH NAM 19/02/1992

22 50147 NGUYEN QUYNH ANH NU 08/08/1997

23 50148 NGUYEN THI HONG ANH NU 05/08/1997

24 50149 NGUYEN THI KIM ANH NU 26/05/1993

25 50150 NGUYEN THI MINH ANH NU 14/01/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 11 of 247 DS thi N5

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 12 of 247 DS thi N5

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.07

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50151 NGUYEN THI NGOC ANH NU 06/03/1995

02 50152 NGUYEN THI TU ANH NU 03/09/1999

03 50153 NGUYEN THUY THAO ANH NU 28/11/1997

04 50154 NGUYEN VAN ANH NU 13/07/1996

05 50155 NGUYEN VIET ANH NAM 15/01/1998

06 50156 PHAM THI ANH NU 14/01/2000

07 50157 PHAM THI LAN ANH NU 11/02/1992

08 50158 PHAM THI NGOC ANH NU 08/01/1995

09 50159 PHAM THI VAN ANH NU 24/01/1992

10 50160 PHAM TUAN ANH NAM 08/11/1988

11 50161 PHAM VAN NGO ANH NAM 24/04/1996

12 50162 PHAN THI VAN ANH NU 15/07/1999

13 50163 TA THI LAN ANH NU 24/05/1996

14 50164 TRAN ANH NU 25/07/1972

15 50165 TRAN MINH ANH NU 13/02/2001

16 50166 TRAN MINH HUYEN ANH NU 01/05/2006

17 50167 TRAN THI LAN ANH NU 29/05/1993

18 50168 TRAN THI LAN ANH NU 09/11/2004

19 50169 TRAN THI NGOC ANH NU 19/07/1995

20 50170 VO LE VAN ANH NU 23/09/2003

21 50171 VO NGOC LOAN ANH NU 14/05/1992

22 50172 VO PHUONG ANH NU 10/12/1988

23 50173 VU HOANG ANH NU 08/12/1992

24 50174 VU THI VAN ANH NU 24/07/1995

25 50175 HUYNH VAN AU NAM 20/06/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 13 of 247 DS thi N5

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 14 of 247 DS thi N5

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.08

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50176 NGUYEN THI KHANH AN NU 01/03/1992

02 50177 DOAN THI VINH AN NU 29/06/1995

03 50178 BUI THI ANH NU 02/05/1996

04 50179 DANG THI NGOC ANH NU 17/09/1991

05 50180 LUONG MY ANH NU 20/09/2000

06 50181 TUONG THI VAN ANH NU 02/10/1993

07 50182 NGUYEN THI NGOC ANH NU 20/07/1997

08 50183 NGUYEN THI QUYNH ANH NU 17/05/1994

09 50184 TRAN THI NGOC ANH NU 20/09/1997

10 50185 VU PHUONG TU ANH NU 06/02/1998

11 50186 TRAN BAO AN NAM 24/09/1997

12 50187 DAO DINH ANH NAM 15/10/1995

13 50188 HUYNH THI PHUONG ANH NU 11/11/1997

14 50189 TRAN TIEN ANH NAM 18/09/1993

15 50190 VU THI PHUONG ANH NU 05/04/1994

16 50191 BUI HONG NGOC BAO NU 06/02/1997

17 50192 LE TUAN BAO NAM 06/04/1992

18 50193 PHAM NGUYEN BAO NAM 23/11/1992

19 50194 NGUYEN THI BICH NU 06/03/1990

20 50195 VO THI PHUONG BINH NU 21/07/1996

21 50196 LE NGUYEN THIEN BAO NAM 22/11/1996

22 50197 NGUYEN DUY BAO NAM 16/06/1991

23 50198 VO TAN BAO NAM 28/04/1993

24 50199 BUI THI ANH BINH NU 23/03/1994

25 50200 NGUYEN THANH BINH NAM 05/08/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 15 of 247 DS thi N5

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 16 of 247 DS thi N5

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.09

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50201 NGUYEN THI THANH BINH NU 15/11/1991

02 50202 NGUYEN THI THUY BINH NU 20/05/1991

03 50203 NGUYEN QUOC BAO NAM 17/03/1996

04 50204 HUYNH VAN BINH NAM 02/11/1982

05 50205 NGUYEN THI THANH BINH NU 16/04/1995

06 50206 NGUYEN VAN BINH NAM 20/10/1987

07 50207 LE NGOC BUU NAM 03/02/1989

08 50208 NGUYEN KHAC BANG NAM 25/05/1992

09 50209 NGUYEN KHAC BAO NAM 21/08/1996

10 50210 TRAN XUAN BINH NAM 19/02/1991

11 50211 UNG PHAT BINH NU 23/07/1993

12 50212 QUACH THI THANH BA NU 28/10/1987

13 50213 VU NHO HOAI BAC NAM 01/05/1987

14 50214 BUI HUU BANG NAM 02/09/1997

15 50215 NGO NGUYEN BANG NAM 13/06/2000

16 50216 NGUYEN DUC BANG NAM 21/12/1997

17 50217 HUYNH QUOC BAO NAM 27/12/1990

18 50218 LUONG THIEN BAO NAM 17/07/1999

19 50219 NGUYEN DUONG GIA BAO NAM 20/08/1998

20 50220 NGUYEN THIEN BAO NAM 05/09/1998

21 50221 NGUYEN TUAN BAO NAM 21/06/1992

22 50222 PHU LUONG KIM BAO NAM 09/11/1992

23 50223 TRAN HUYNH BAO NAM 17/02/1995

24 50224 LE LONG GIA BAO NAM 16/07/1995

25 50225 LUU GIA BAO NAM 23/08/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 17 of 247 DS thi N5

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 18 of 247 DS thi N5

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.10

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50226 NGUYEN DINH BAO NAM 17/08/1996

02 50227 NGUYEN TAN BAO NAM 04/06/1994

03 50228 NGUYEN VAN BAO NAM 22/09/1992

04 50229 NGUYEN VU NGOC BAO NU 20/01/1982

05 50230 PHUNG QUOC BAO NAM 30/03/1995

06 50231 TRAN PHUOC BAO NAM 05/03/1997

07 50232 TRAN PHUOC BAY NAM 04/07/1992

08 50233 NGUYEN THI BE BAY NU 14/03/1985

09 50234 VO THI BE NU 05/07/1992

10 50235 DOAN THI SA BENL NU 05/12/1994

11 50236 NGUYEN NGOC BI NU 03/10/1994

12 50237 MAI THI NGOC BICH NU 03/04/1998

13 50238 NGO NGOC BICH NAM 10/01/1988

14 50239 NGUYEN THI BICH NU 16/03/1993

15 50240 NGUYEN THI NGOC BICH NU 03/05/1996

16 50241 PHAM THI NGOC BICH NU 08/02/1997

17 50242 PHAM THI NGOC BICH NU 12/02/1991

18 50243 CAO THI BICH NU 02/10/1995

19 50244 PHAM THI NGOC BICH NU 06/01/1996

20 50245 TRAN THI NGOC BICH NU 10/09/1995

21 50246 HOANG NGOC BINH NAM 15/03/1993

22 50247 NGUYEN THI THAI BINH NU 24/07/1998

23 50248 BUI NGUYEN BINH NAM 03/11/1996

24 50249 DONG DUC BINH NAM 05/02/1995

25 50250 DUONG CONG BINH NAM 10/08/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 19 of 247 DS thi N5

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 20 of 247 DS thi N5

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.11

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50251 HO THAI BINH NAM 11/10/1992

02 50252 LE THANH BINH NU 04/01/1990

03 50253 LY MY BINH NU 12/12/2000

04 50254 NGUYEN NGOC BINH NAM 06/05/1995

05 50255 NGUYEN THI THANH BINH NU 03/06/1995

06 50256 NGUYEN THI XUAN BINH NU 18/03/1997

07 50257 PHAM THI XUAN BINH NU 02/05/1993

08 50258 VO THANH XUAN BINH NU 26/11/1983

09 50259 LE THI NGOC BOI NU 30/04/1997

10 50260 NGUYEN THANH GIA BAO NAM 22/09/1996

11 50261 NGUYEN THANH THI CANH NU 26/01/1996

12 50262 NGUYEN THI KIM CHI NU 20/10/1991

13 50263 PHAN THI HONG CAM NU 22/01/1985

14 50264 BUI THI CAM NU 02/02/1993

15 50265 NGUYEN VAN CAN NAM 26/03/1992

16 50266 VU DINH CAN NAM 29/01/1988

17 50267 NGUYEN VAN CANH NAM 12/06/1990

18 50268 NGUYEN THI CANH NU 20/11/1991

19 50269 SINH TU CANH NAM 26/02/1995

20 50270 NGUYEN THI CHAM NU 12/07/1989

21 50271 NGUYEN LONG CHAN NAM 12/06/1993

22 50272 BUI THI KIM CHAU NU 16/08/1998

23 50273 HUYNH NGOC CHAU NU 23/09/1997

24 50274 LE MINH CHAU NU 18/02/1994

25 50275 LE NGUYEN MINH CHAU NU 01/09/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 21 of 247 DS thi N5

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 22 of 247 DS thi N5

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.12

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50276 PHAM BANG CHAU NU 06/03/1996

02 50277 PHAM THI HUYNH CHAU NU 02/07/1995

03 50278 PHAM TRAN CHAU NU 26/09/1998

04 50279 BACH THI KIM CHAU NU 07/01/1992

05 50280 BUI THI NGOC CHAU NU 01/10/1996

06 50281 LUONG THI MINH CHAU NU 02/12/1990

07 50282 NGUYEN HUYNH BAO CHAU NU 16/09/1997

08 50283 NGUYEN THI NGOC CHAU NU 19/12/1995

09 50284 NGUYEN VU NGOC CHAU NU 12/04/1989

10 50285 PHAM HA CHAU NU 25/05/1993

11 50286 PHAN NGOC CHAU NU 10/10/1985

12 50287 TRAN NGOC CHAU NU 20/11/2003

13 50288 TRUONG THI MY CHAU NU 29/04/1989

14 50289 VO MINH BAO CHAU NAM 20/01/1996

15 50290 HSIEH WEI CHENG NAM 09/07/1969

16 50291 BUI HUYNH THAO CHI NU 08/07/1978

17 50292 HOANG THI KIM CHI NU 03/04/1998

18 50293 HUYNH THI KIM CHI NU 31/01/1988

19 50294 NGUYEN LE HUYNH CHI NU 27/09/1997

20 50295 NGUYEN THI HUYNH CHI NU 27/04/1996

21 50296 NGUYEN THI KIM CHI NU 12/03/1994

22 50297 NGUYEN THI PHUONG CHI NU 29/09/1998

23 50298 TRAN THI KIM CHI NU 04/06/1997

24 50299 DANG MAI NGOC CHI NU 05/04/1998

25 50300 DO VAN CHI NAM 14/06/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 23 of 247 DS thi N5

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 24 of 247 DS thi N5

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.13

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50301 HOANG NGOC CHI NAM 16/02/1986

02 50302 HUYNH CAM CHI NU 20/08/1998

03 50303 LE THI MY CHI NU 09/01/1997

04 50304 NGUYEN BAO CHI NU 25/04/1991

05 50305 NGUYEN THI KIM CHI NU 22/09/1998

06 50306 NGUYEN THI KIM CHI NU 10/04/1992

07 50307 TRAN THI KIM CHI NU 22/02/1996

08 50308 TRIEU THI QUE CHI NU 01/05/1995

09 50309 DOAN VAN CHIEN NAM 02/05/1992

10 50310 NGUYEN NHU CHIEN NAM 10/10/1991

11 50311 NGUYEN PHONG CHIEN NAM 05/08/1995

12 50312 NGUYEN VAN CHIEN NAM 31/01/1998

13 50313 TRAN QUYET CHIEN NAM 11/01/1994

14 50314 LE THI HONG CHIEU NU 06/12/1988

15 50315 PHAM MINH CHIEU NU 17/07/1991

16 50316 TO NHAT CHIEU NAM 05/06/1993

17 50317 CAO NGUYEN CHINH NAM 08/11/1975

18 50318 DO KHAC CHINH NAM 08/05/1995

19 50319 DO TIEU CHINH NU 12/09/1998

20 50320 NGUYEN MINH CHINH NAM 27/08/1983

21 50321 NGUYEN DINH CHUNG NAM 28/08/1993

22 50322 HO THI THU CHUNG NU 28/02/1993

23 50323 NGUYEN THI HOAI CHUNG NU 02/11/1996

24 50324 LE HOANG CHUONG NAM 07/07/1993

25 50325 NGUYEN NGOC CHUONG NAM 18/07/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 25 of 247 DS thi N5

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 26 of 247 DS thi N5

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.14

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50326 NGUYEN VIET THANH CHUONG NAM 21/12/1996

02 50327 PHAM THANH CHUONG NAM 02/01/1997

03 50328 NONG THI CHUYEN NU 22/11/1991

04 50329 LUONG THI CO NU 07/08/1996

05 50330 NGUYEN THANH CONG NU 24/11/1992

06 50331 NGUYEN VAN CONG NAM 05/07/1997

07 50332 HA VIET CONG NAM 04/10/1993

08 50333 HO CHI CONG NAM 17/10/1995

09 50334 LAM KHA THANH CONG NAM 13/10/2000

10 50335 LE VAN CONG NAM 03/09/1993

11 50336 NGUYEN VAN CONG NAM 01/05/1989

12 50337 TRAN DUC CONG NAM 09/07/1994

13 50338 TRUONG HUYNH TRUNG CONG NAM 02/10/1999

14 50339 NGUYEN VAN CUA NAM 28/02/1979

15 50340 HUYNH THI KIM CUC NU 12/12/1991

16 50341 NGO THI THU CUC NU 13/04/1991

17 50342 TRAN THI TUYET CUC NU 01/05/1994

18 50343 NGUYEN TRAN CUNG NAM 07/03/1993

19 50344 BUI QUOC CUONG NAM 20/10/1990

20 50345 LE KIM CUONG NU 22/10/1993

21 50346 NGUYEN MANH CUONG NAM 31/12/1991

22 50347 NGUYEN TUAN CUONG NAM 17/05/1995

23 50348 TRAN BIEN CUONG NAM 01/09/1989

24 50349 TRAN VIET QUOC CUONG NAM 09/09/1992

25 50350 XUAN CUONG NAM 24/08/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 27 of 247 DS thi N5

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 28 of 247 DS thi N5

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.15

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50351 BUI MANH CUONG NAM 20/03/1998

02 50352 DUONG NGUYEN PHU CUONG NAM 11/06/1989

03 50353 NGUYEN DUC CUONG NAM 20/12/1991

04 50354 NGUYEN HUNG CUONG NAM 07/07/1985

05 50355 NGUYEN MANH CUONG NAM 30/05/1989

06 50356 NGUYEN TRONG CUONG NAM 26/05/1992

07 50357 NGUYEN VAN CUONG NAM 06/01/1988

08 50358 PHAN CAO CUONG NAM 15/08/1993

09 50359 NGUYEN KHOA TRUONG CANG NAM 03/12/1990

10 50360 NGUYEN THI CHAU NU 16/11/1994

11 50361 NGUYEN THI BICH CHUNG NU 30/03/1994

12 50362 NGUYEN VAN CUONG NAM 27/11/1991

13 50363 TRUONG VAN CUONG NAM 10/10/1997

14 50364 NGUYEN THI NGOC CHAU NU 02/10/1992

15 50365 PHAM NGOC CHAU NU 27/04/1994

16 50366 CHUNG LUONG CHI NAM 23/08/1996

17 50367 HO THACH CO NU 18/01/1990

18 50368 NGUYEN NGOC CUONG NAM 25/12/1995

19 50369 NGUYEN NGOC MINH CHAU NU 15/05/1999

20 50370 PHAM BAO CHUNG NAM 19/09/1995

21 50371 VO BAO CHUNG NAM 04/08/1996

22 50372 VO HOANG MAI CA NU 18/08/1997

23 50373 NGUYEN THI HONG CAM NU 13/11/1995

24 50374 BUI THI BAO CHAU NU 24/07/1993

25 50375 HUYNH THI NGOC CHAU NU 12/03/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 29 of 247 DS thi N5

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 30 of 247 DS thi N5

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.16

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50376 NGUYEN HO TRAN CHAU NAM 07/03/1990

02 50377 LE DOAN HOANG CHAU NU 01/03/2000

03 50378 DINH NGOC CHINH NAM 01/05/1981

04 50379 LE NGO THI NHU CHINH NU 08/09/1990

05 50380 NGUYEN NHAT CHUNG NAM 15/09/1987

06 50381 NGUYEN HUY CHUNG NAM 18/10/1993

07 50382 TRAN DINH CHUONG NAM 28/06/2000

08 50383 LE THI HONG CUC NU 27/07/1989

09 50384 LE NGOC THAO CHAU NU 13/05/1997

10 50385 NGUYEN THI BAO CHAU NU 08/09/1996

11 50386 LUU NGOC CHUNG NU 08/08/1996

12 50387 TRUONG TUE DAN NU 17/03/1997

13 50388 DANG NGUYEN THE DANG NAM 30/05/2000

14 50389 HUYNH THE DANG NAM 23/04/1987

15 50390 TRUONG CONG DANH NAM 27/10/1995

16 50391 TA GIA DUC NAM 04/09/1994

17 50392 TRAN THANH DUC NAM 05/05/1987

18 50393 DOAN THI THUY DUNG NU 11/05/1996

19 50394 HUA MANH DUNG NAM 05/06/1995

20 50395 NGUYEN TRANG DUNG NU 02/12/2002

21 50396 DINH THI THUY DUONG NU 02/03/2000

22 50397 NGUYEN DUY NAM 31/03/1995

23 50398 LUONG THI MY DUYEN NU 25/08/1995

24 50399 VO VAN DANH NAM 15/02/1988

25 50400 TRAN THI TRUC DAO NU 02/04/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 31 of 247 DS thi N5

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 32 of 247 DS thi N5

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.17

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50401 HUYNH THI NGOC DIEM NU 07/06/1997

02 50402 LUONG THI NGOC DIEM NU 28/10/1993

03 50403 NGUYEN HUU DUC NAM 17/08/1992

04 50404 NGUYEN NGOC DUC NAM 30/03/1983

05 50405 DANG VAN DUNG NAM 20/06/1990

06 50406 NGUYEN THI DUNG NU 09/12/1997

07 50407 NGUYEN THI DUONG NU 14/03/1995

08 50408 NGUYEN THI THUY DUONG NU 27/07/1995

09 50409 DINH THI THUY DUYEN NU 20/05/1993

10 50410 TRAN VAN DAI NAM 22/06/1998

11 50411 NGUYEN THANH DAI NAM 13/01/1996

12 50412 NGUYEN VAN DAI NAM 14/05/1995

13 50413 DO NINH DAN NU 16/04/1995

14 50414 PHAM THI PHUONG DAN NU 23/09/1984

15 50415 HONG HOA DANG NU 16/01/1994

16 50416 HUYNH HAI DANG NAM 12/02/1993

17 50417 NGUYEN MINH DANG NAM 14/10/1998

18 50418 NGUYEN THUY TRIEU DANG NU 10/10/1984

19 50419 TRAN HAI DANG NAM 18/09/1993

20 50420 VU DINH THUY DANG NU 29/04/1991

21 50421 DAO THANH DANH NAM 26/10/1997

22 50422 DONG THANH DANH NAM 14/06/2002

23 50423 LE CONG DANH NAM 28/10/1996

24 50424 TRAN CONG DANH NAM 10/03/1994

25 50425 MAI ANH DAO NU 21/10/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 33 of 247 DS thi N5

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 34 of 247 DS thi N5

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.18

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50426 NGUYEN THI HONG DAO NU 14/10/1991

02 50427 VO THI MAI DAO NU 30/04/1993

03 50428 DOAN THI DAO NU 27/02/1997

04 50429 LE THI ANH DAO NU 13/01/1987

05 50430 LY ANH DAO NU 12/06/1987

06 50431 NGUYEN THI ANH DAO NU 03/11/1986

07 50432 LE CHI DAT NAM 29/01/1992

08 50433 LE CONG DAT NAM 11/02/1993

09 50434 PHAM NGOC DAT NAM 12/02/1992

10 50435 PHAN QUOC DAT NAM 05/01/1999

11 50436 THAN TRONG DAT NAM 25/03/1998

12 50437 THIEU QUOC DAT NAM 17/09/1998

13 50438 TRAN QUOC DAT NAM 05/11/1993

14 50439 TRAN THANH DAT NAM 19/03/1996

15 50440 BUI CONG DAT NAM 16/08/1996

16 50441 BUI THE DAT NAM 10/10/1991

17 50442 NGUYEN TAN DAT NAM 01/08/1984

18 50443 NGUYEN TIEN DAT NAM 04/11/1993

19 50444 NGUYEN VAN MINH DAT NAM 23/08/1995

20 50445 TRAN NGUYEN TIEN DAT NAM 08/10/1992

21 50446 TRINH HOANG DAT NAM 14/12/1997

22 50447 TRUONG VAN DAT NAM 22/06/1998

23 50448 HO MAN DAU NAM 01/03/1995

24 50449 LE THI QUANG DAI NU 11/08/1993

25 50450 NGUYEN THE DANG NAM 02/01/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 35 of 247 DS thi N5

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 36 of 247 DS thi N5

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.19

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50451 LE THANH DANH NAM 03/07/1998

02 50452 LE NGUYEN ANH DAO NU 01/11/1993

03 50453 NGUYEN THANH DAT NAM 04/12/1993

04 50454 VUONG THANH DAT NAM 22/10/1996

05 50455 PHAM THI KIEU DIEM NU 25/02/1994

06 50456 TRAN HONG DIEM NU 09/09/1990

07 50457 PHAM THI HONG DIEP NU 25/06/1999

08 50458 NGUYEN THANH DO NAM 10/10/1989

09 50459 NGUYEN THI THU DOAN NU 10/12/1997

10 50460 DUONG TOAN DU NAM 25/09/1998

11 50461 NGUYEN PHAN MINH DUC NAM 17/06/1997

12 50462 DINH CONG DUNG NAM 10/06/1994

13 50463 DOAN THI THUY DUNG NU 11/04/1997

14 50464 HOANG THI DUNG NU 27/09/1991

15 50465 HO NGOC PHUONG DUNG NU 26/09/2000

16 50466 NGUYEN THI HOANG DUNG NU 27/03/2000

17 50467 VU DINH DUNG NAM 01/02/1993

18 50468 TRAN THI THUY DUONG NU 08/08/1996

19 50469 VO MINH DUY NAM 06/11/1996

20 50470 NGUYEN DUY NAM 03/03/1999

21 50471 VU NGUYEN THUY DUYEN NU 03/10/1998

22 50472 HUYNH VAN DANH NAM 04/081986

23 50473 TRAN ANH DAO NU 10/02/1994

24 50474 PHAM HONG DAT NAM 20/10/1996

25 50475 QUANG TUAN DAT NAM 20/04/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 37 of 247 DS thi N5

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 38 of 247 DS thi N5

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.20

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50476 TRAN THI DINH NU 18/05/1992

02 50477 DO HUYNH DUC NAM 07/12/1996

03 50478 HOANG NHAT DUC NAM 12/11/1994

04 50479 LE MINH DUC NAM 12/09/1994

05 50480 NGUYEN NGOC DUC NAM 22/10/2004

06 50481 NGUYEN THI HONG DUC NU 29/05/1990

07 50482 NGUYEN THUY DUNG NU 04/11/1997

08 50483 NGUYEN HOANG DUONG NAM 15/03/1994

09 50484 NGUYEN THANH DUY NAM 19/03/1998

10 50485 NGUYEN THI KIM DUYEN NU 19/11/1993

11 50486 THAN LE BAO DAI NAM 11/01/1993

12 50487 LE THI KIEU DIEM NU 02/05/1992

13 50488 BUI TAN DIN NAM 01/09/1994

14 50489 NGUYEN NGUYET DI NU 22/03/1990

15 50490 NGUYEN VAN DI NAM 01/03/1991

16 50491 NGUYEN KHAC DO NAM 24/04/1996

17 50492 DO DOAN DUNG NAM 27/07/1992

18 50493 LE THI THUY DUNG NU 02/04/1993

19 50494 TRAN TIEN DUNG NAM 12/04/1994

20 50495 TRUONG HUU DUY NAM 04/02/1989

21 50496 VO THANH DUY NAM 19/09/1995

22 50497 DUONG BAO DUYEN NU 23/09/1993

23 50498 HUYNH LUONG DUYEN NU 22/05/1992

24 50499 NGUYEN THI MY DUYEN NU 05/06/1996

25 50500 VU THI DUYEN NU 09/10/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 39 of 247 DS thi N5

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 40 of 247 DS thi N5

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.21

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50501 NGUYEN THI BE DIEM NU 24/11/1996

02 50502 TRAN THI DIEM NU 07/03/1994

03 50503 NGUYEN PHI DONG NAM 14/11/1992

04 50504 PHAN THUY DUNG NU 21/04/1993

05 50505 LE THI THUY DUONG NU 13/08/1995

06 50506 NGUYEN LE MINH DUY NAM 25/04/1996

07 50507 LUONG MY DUYEN NU 09/06/1995

08 50508 NGUYEN THI THUY DIEM NU 18/09/1992

09 50509 NGUYEN VAN DIEM NAM 01/12/1995

10 50510 DO THI DIEM NU 10/05/1996

11 50511 HO THI NGOC DIEM NU 29/01/1995

12 50512 HUYNH THI KIM DIEM NU 27/07/1991

13 50513 NGUYEN THI DIEM NU 27/03/1993

14 50514 NGUYEN THI BICH DIEM NU 05/01/1996

15 50515 NGUYEN THI NGOC DIEM NU 24/09/1995

16 50516 NGUYEN THI THUY DIEM NU 08/03/1995

17 50517 NGUYEN VAN DIEM NAM 07/01/1992

18 50518 TRAN THI HONG DIEM NU 23/03/1994

19 50519 TRUONG THI TO DIEM NU 10/12/1991

20 50520 NGUYEN THANH DIEN NAM 28/11/1989

21 50521 NGUYEN THANH NGOC DIEP NU 28/06/1998

22 50522 NGUYEN THI MONG DIEP NU 12/01/1989

23 50523 NGUYEN THI NGOC DIEP NU 24/01/1996

24 50524 NGUYEN TIEN DIEP NAM 14/09/1997

25 50525 CAO THI DIEP NU 10/01/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 41 of 247 DS thi N5

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 42 of 247 DS thi N5

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.22

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50526 TRAN THI BICH DIEP NU 05/02/1985

02 50527 DANG THI MY DIEU NU 02/06/1992

03 50528 LE QUY DIEU NAM 19/12/1998

04 50529 NGUYEN THI DIEU NU 15/10/1995

05 50530 HOAC THANH DIEU NAM 30/04/1996

06 50531 HOANG THI NGOC DIEU NU 21/10/1997

07 50532 NGUYEN THI DIEU NU 16/03/1989

08 50533 NGUYEN THI DIEU NU 26/11/1988

09 50534 HOANG DINH NAM 18/08/1994

10 50535 LUU VAN DINH NAM 20/09/1990

11 50536 NGUYEN NGOC DINH NAM 01/12/1990

12 50537 TRAN QUANG DINH NAM 16/03/1994

13 50538 VAN DINH DINH NU 17/10/1997

14 50539 NGUYEN THI DIU NU 20/04/1991

15 50540 HOANG THI HUONG DIU NU 02/02/1990

16 50541 NGUYEN VAN DO NAM 20/03/1992

17 50542 HUYNH THANH DO NAM 19/11/1993

18 50543 NGUYEN HUU DO NAM 20/05/1978

19 50544 DO QUOC DOAN NAM 13/08/1992

20 50545 VU KIM DOAN NAM 26/07/1987

21 50546 LE THI DOANH NU 11/11/1989

22 50547 VO SO DOANH NU 15/09/1997

23 50548 BUI QUANG ANH DONG NAM 30/07/1994

24 50549 LE DINH HOAI DONG NAM 18/04/1994

25 50550 TRAN NGOC DONG NAM 10/12/1981

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 43 of 247 DS thi N5

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 44 of 247 DS thi N5

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.23

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50551 TRUONG THANH DONG NAM 15/11/1988

02 50552 VU KHAC DU NAM 29/12/1993

03 50553 NGUYEN PHUOC DU NAM 15/12/1982

04 50554 HOANG CONG DUAN NAM 20/03/1989

05 50555 LUU QUANG DUC NAM 05/10/1998

06 50556 NGUYEN VIET DUC NAM 15/07/1997

07 50557 BUI TIEN DUC NAM 19/06/1992

08 50558 DUONG HONG DUC NAM 18/06/1992

09 50559 LE DINH ANH DUC NAM 19/03/2003

10 50560 LU MINH DUC NAM 27/02/2004

11 50561 NGUYEN HOAI DUC NU 08/10/1995

12 50562 NGUYEN HUU DUC NAM 20/08/1999

13 50563 NGUYEN TAN DUC NAM 19/06/1992

14 50564 NGUYEN TAN DUC NAM 01/01/1987

15 50565 NGUYEN VAN DUC NAM 15/10/1990

16 50566 PHAM HUU DUC NAM 13/05/1994

17 50567 TRAN MINH DUC NAM 08/07/1994

18 50568 CAO THI THUY DUNG NU 12/01/1998

19 50569 HOANG DUC DUNG NAM 18/11/1998

20 50570 LE THUY DUNG NU 13/04/1998

21 50571 NGO QUOC DUNG NAM 17/12/1988

22 50572 NGUYEN HANH DUNG NU 24/12/1984

23 50573 NGUYEN THI KIM DUNG NU 20/12/1998

24 50574 NGUYEN THI PHUONG DUNG NU 02/11/1991

25 50575 NGUYEN TRUNG DUNG NAM 23/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 45 of 247 DS thi N5

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 46 of 247 DS thi N5

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.24

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50576 PHAN THI THU DUNG NU 04/03/1998

02 50577 VO VAN DUNG NAM 12/05/1997

03 50578 DINH NGUYEN HOANG DUNG NU 25/08/1995

04 50579 DO THI NGOC DUNG NU 15/12/1996

05 50580 HO THI LE DUNG NU 11/11/1996

06 50581 HUNG CAM DUNG NU 10/07/1997

07 50582 HUYNH THI PHUONG DUNG NU 10/11/1992

08 50583 LE NGUYEN THUY DUNG NU 19/12/1996

09 50584 LE THI KIM DUNG NU 24/04/1989

10 50585 LE THI THUY DUNG NU 16/08/1993

11 50586 LE XUAN HOANG DUNG NAM 02/09/1997

12 50587 NGUYEN DINH DUNG NAM 09/06/1985

13 50588 NGUYEN DUY DUNG NAM 05/01/1994

14 50589 NGUYEN LE THUY DUNG NU 17/04/1996

15 50590 NGUYEN NGOC DUNG NU 28/05/1984

16 50591 NGUYEN THI MY DUNG NU 08/06/1997

17 50592 NGUYEN THI THANH DUNG NU 30/08/2000

18 50593 NGUYEN THI THUY DUNG NU 05/02/1997

19 50594 NGUYEN TIEN DUNG NAM 23/05/1999

20 50595 NGUYEN TRI DUNG NAM 19/09/1997

21 50596 TRAN VAN TIEN DUNG NAM 26/06/1990

22 50597 TRUONG HAI DUNG NAM 12/04/1986

23 50598 NGUYEN VAN DUOC NAM 14/09/1994

24 50599 VO THANH DUOC NAM 31/10/1990

25 50600 MAI KHA TUAN DUONG NAM 20/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 47 of 247 DS thi N5

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 48 of 247 DS thi N5

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.25

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50601 DAO NGUYEN THUY DUONG NU 29/05/2000

02 50602 DINH DUONG NAM 01/08/1990

03 50603 LE LINH DUONG NAM 15/08/1995

04 50604 LE MINH DUONG NAM 01/05/1992

05 50605 LE THI THUY DUONG NU 04/04/1998

06 50606 LE THI THUY DUONG NU 07/08/1996

07 50607 LE TRUNG DUONG NAM 14/08/1998

08 50608 LE TRUONG THUY DUONG NU 26/03/1990

09 50609 NGUYEN THI THUY DUONG NU 11/11/1997

10 50610 NGUYEN THI THUY DUONG NU 24/09/1996

11 50611 NGUYEN THI THUY DUONG NU 15/10/1998

12 50612 PHAM THUY DUONG NU 24/10/2006

13 50613 LE THI THUY DUY NU 18/01/1990

14 50614 NGUYEN HO DUY NAM 11/10/1993

15 50615 NGUYEN PHUONG DUY NAM 22/07/1997

16 50616 DINH KHANH DUY NAM 14/06/1994

17 50617 DOAN THANH DUY NAM 15/07/1996

18 50618 HUYNH PHU DUY NAM 22/02/1996

19 50619 HUYNH THANH DUY NAM 15/12/1992

20 50620 NGUYEN AN DUY NAM 13/10/1997

21 50621 NGUYEN MINH DUY NAM 02/10/1996

22 50622 NGUYEN QUOC DUY NAM 09/10/1999

23 50623 NGUYEN VAN DUY NAM 01/01/1998

24 50624 PHAM THANH DUY NAM 18/10/1985

25 50625 PHAN HOANG DUY NAM 16/06/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 49 of 247 DS thi N5

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 50 of 247 DS thi N5

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.26

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50626 PHUNG DUC DUY NAM 20/04/1996

02 50627 TRAN LE DUY NAM 15/03/1995

03 50628 TRAN MINH DUY NAM 26/07/1999

04 50629 TRAN PHUC DUY NAM 09/06/1990

05 50630 TRUONG TAN DUY NAM 21/03/1999

06 50631 TRUONG THANH DUY NAM 31/07/1996

07 50632 TRUONG THANH DUY NAM 04/01/1995

08 50633 VO NGUYEN ANH DUY NAM 22/09/2001

09 50634 BUI NGOC THUY DUYEN NU 05/08/1998

10 50635 DANG THI MY DUYEN NU 29/04/1995

11 50636 MAI MY DUYEN NU 28/02/1993

12 50637 MAI THI QUYNH DUYEN NU 20/08/1995

13 50638 NGUYEN KIEU NY DUYEN NU 13/03/1995

14 50639 VU HOANG MY DUYEN NU 08/07/1997

15 50640 BUI THI THU DUYEN NU 16/02/1984

16 50641 DANG THI MY DUYEN NU 1983

17 50642 DO LUONG MY DUYEN NU 07/08/1994

18 50643 HUYNH THI NGOC DUYEN NU 02/11/1985

19 50644 LE THI CAM DUYEN NU 26/06/1994

20 50645 LE THI NGOC DUYEN NU 18/09/1996

21 50646 LE THUY NHAN DUYEN NAM 27/04/1974

22 50647 LU THUY DUYEN NU 04/05/1996

23 50648 NGO NHAT DUYEN NU 25/10/1992

24 50649 NGUYEN THI LUONG DUYEN NU 20/05/1998

25 50650 NGUYEN THI MY DUYEN NU 10/06/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 51 of 247 DS thi N5

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 52 of 247 DS thi N5

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.27

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50651 PHAM KHUONG DUYEN NU 01/08/2004

02 50652 PHAM THI MY DUYEN NU 03/01/1994

03 50653 PHAM THI MY DUYEN NU 13/05/1994

04 50654 PHAN THI THUY DUYEN NU 01/12/1997

05 50655 TA THI MY DUYEN NU 12/12/1993

06 50656 TO THI HONG DUYEN NU 21/10/1975

07 50657 TRAN CONG DUYEN NAM 01/09/1990

08 50658 TRAN LAM THUY DUYEN NU 22/08/1995

09 50659 TRAN THI MY DUYEN NU 26/01/1998

10 50660 TRAN THI THANH DUYEN NU 05/10/1983

11 50661 TRAN THI TRUC DUYEN NU 15/01/1996

12 50662 VAN THI DUYEN NU 12/09/1991

13 50663 VU THI TRIEU DUYEN NU 04/05/1992

14 50664 TRAN THI EM NU 14/02/1993

15 50665 TRINH NGOC EM NU 20/09/1990

16 50666 PHAN THI HONG GAM NU 01/11/1994

17 50667 DUONG BA TRUONG GIANG NAM 06/12/1997

18 50668 LAI THI HONG GIANG NU 18/07/1991

19 50669 NGUYEN HUONG GIANG NU 05/10/1998

20 50670 NGUYEN THI NHAT GIANG NU 09/01/1997

21 50671 BUI THI HUONG GIANG NU 09/10/1993

22 50672 DANG THI HUONG GIANG NU 10/09/1991

23 50673 DO HOANG GIANG NU 19/02/1990

24 50674 HO BAO THUY GIANG NU 20/09/1993

25 50675 HOANG THI YEN GIANG NU 10/17/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 53 of 247 DS thi N5

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 54 of 247 DS thi N5

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.28

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50676 LE THI GIANG NU 24/03/1995

02 50677 NGUYEN THI HUONG GIANG NU 28/05/1997

03 50678 NGUYEN TRUONG GIANG NAM 13/06/2000

04 50679 NGUYEN TUAN LE GIANG NAM 10/09/1985

05 50680 TA THI HUONG GIANG NU 21/04/1996

06 50681 TRAN THI CAM GIANG NU 25/01/1993

07 50682 TRAN THI THANH GIANG NU 20/10/1995

08 50683 TRAN VAN GIANG NAM 02/05/1995

09 50684 VU TRUONG GIANG NAM 10/01/1982

10 50685 HA VAN GIAO NAM 22/12/1996

11 50686 NGUYEN HOAN GIAO NAM 30/03/1995

12 50687 NGUYEN THI LE NGOC GIAU NU 08/02/1989

13 50688 VO THI THANH GIAU NU 25/07/1996

14 50689 DANG GIAU NU 06/04/1983

15 50690 LE THI KIM GIAU NU 25/05/1996

16 50691 NGUYEN HAI GIAU NU 02/02/1995

17 50692 TRUONG THI TIEN GIANG NU 15/12/1992

18 50693 HO THI NGOC GIAU NU 05/12/1989

19 50694 HO THU GIANG NU 25/05/1994

20 50695 NGUYEN THI HA GIANG NU 09/10/1994

21 50696 NGUYEN THI HA GIANG NU 15/09/1998

22 50697 HOANG THI HUONG GIANG NU 27/02/1999

23 50698 NGUYEN THI CHAU GIANG NU 13/09/1997

24 50699 NGO THI TO HA NU 22/05/1997

25 50700 NGO HUYNH NGOC HAN NU 14/03/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 55 of 247 DS thi N5

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 56 of 247 DS thi N5

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.29

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50701 NGUYEN KIM MINH HANG NU 07/02/1992

02 50702 LE NGOC KIM HANG NU 16/06/1997

03 50703 TRANG PHUONG HANG NU 01/05/1994

04 50704 NGUYEN CHANH NGOC HANH NU 02/03/1995

05 50705 NGUYEN KHUC HAO NAM 10/11/1996

06 50706 PHAN VAN HAU NAM 28/03/1989

07 50707 NGUYEN THI NGOC HIEN NU 26/07/1999

08 50708 NGUYEN VAN HIEN NAM 20/04/1993

09 50709 TRAN THI BE HIEN NU 10/08/1995

10 50710 VO THI MY HIEN NU 01/08/1996

11 50711 TRAN THI THANH HOA NU 23/01/1982

12 50712 TRAN THI TUYET HOA NU 08/02/1995

13 50713 HO THI DIEU HUE NU 04/09/1987

14 50714 NGUYEN TRUNG HUNG NAM 30/03/1994

15 50715 NGUYEN THI THU HUONG NU 10/04/1995

16 50716 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 10/05/1990

17 50717 TRAN HUYNH DIEU HUYEN NU 11/10/1995

18 50718 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 22/09/1996

19 50719 TRUONG HUYNH MY HUYEN NU 30/08/1996

20 50720 HUYNH BICH HA NU 28/12/1979

21 50721 LAM THANH HA NU 05/12/1997

22 50722 LAM THI NGOC HA NU 02/04/1993

23 50723 LE NGOC HA NU 04/08/1981

24 50724 LE NHAT HA NAM 22/12/1992

25 50725 LE THI THU HA NU 15/11/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 57 of 247 DS thi N5

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 58 of 247 DS thi N5

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.30

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50726 MAI THI THANH HA NU 27/04/1981

02 50727 NGUYEN HOANG HA NAM 07/08/1987

03 50728 NGUYEN THI THU HA NU 01/06/1995

04 50729 NGUYEN THUY HA NU 10/05/1995

05 50730 PHAM THI THU HA NU 10/07/1996

06 50731 THAI VIET HA NAM 23/09/1991

07 50732 TRINH THI THU HA NU 13/10/1994

08 50733 VO THAI NGAN HA NU 02/02/2005

09 50734 BUI NGUYEN NHAT HA NU 20/07/1996

10 50735 BUI NGUYEN THU HA NU 22/03/1997

11 50736 BUI THI HA NU 20/02/1996

12 50737 DAO THU HA NU 10/02/1997

13 50738 HOANG THI HA NU 26/06/1986

14 50739 LE THANH HA NAM 05/11/1998

15 50740 LE THI HA NU 06/09/1993

16 50741 LE THI KIM HA NU 27/06/1986

17 50742 LE THI THU HA NU 19/06/1991

18 50743 LE THI THUY HA NU 01/05/1993

19 50744 NGO THI HA NU 21/04/1996

20 50745 NGUYEN THI MY HA NU 11/04/1996

21 50746 NGUYEN THI THU HA NU 26/03/1995

22 50747 NGUYEN THU HA NU 21/08/1996

23 50748 PHAM THI HA NU 05/10/1997

24 50749 PHAN NGUYEN NHAT HA NU 10/07/1995

25 50750 PHAN THAI HA NU 13/11/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 59 of 247 DS thi N5

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 60 of 247 DS thi N5

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.31

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50751 TRAN THI THU HA NU 21/01/1994

02 50752 VO HOANG HA NAM 28/07/1995

03 50753 VO THI THU HA NU 23/11/1985

04 50754 VU NGOC HA NU 12/03/1988

05 50755 DUONG NHAT HAI NAM 10/11/1996

06 50756 HUYNH TONG LE HAI NU 17/06/1996

07 50757 LE HONG HAI NAM 26/11/1997

08 50758 MAI VAN HAI NAM 08/01/1998

09 50759 NGUYEN TRUONG HAI NAM 16/11/1988

10 50760 PHAM VU HAI NAM 07/01/1998

11 50761 VO VAN HAI NAM 18/11/1995

12 50762 DO DINH MINH HAI NAM 28/08/1991

13 50763 DO THI HAI NU 13/05/1991

14 50764 HO NGOC HAI NAM 22/10/1996

15 50765 HUYNH HOANG HAI NAM 06/07/1996

16 50766 LE HUYNH HAI NAM 14/08/1994

17 50767 NGO MINH HAI NAM 23/04/1996

18 50768 NGUYEN DINH NAM HAI NAM 06/09/1993

19 50769 NGUYEN THANH PHUOC HAI NAM 16/02/1996

20 50770 NGUYEN THI THU HAI NU 10/10/1995

21 50771 VO TAN HAI NAM 27/10/1997

22 50772 LE HOAI HAN NAM 01/01/1985

23 50773 NGUYEN THI VIET HAN NU 03/05/1995

24 50774 PHAM THI NGOC HAN NU 24/12/1993

25 50775 TO TRINH BAO HAN NU 24/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 61 of 247 DS thi N5

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 62 of 247 DS thi N5

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.32

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50776 DANG NGOC HAN NU 30/09/1994

02 50777 DINH THI NGOC HAN NU 28/08/1982

03 50778 HOANG NGOC HAN NU 30/08/1995

04 50779 LAM BICH HAN NU 23/10/1998

05 50780 LE THI NGOC HAN NU 25/12/1995

06 50781 LE THUY NGOC HAN NU 29/07/1997

07 50782 LE TRAN MAI HAN NU 04/09/1997

08 50783 NGUYEN AU BAO HAN NU 17/07/1998

09 50784 NGUYEN THI KIM HAN NU 01/06/1995

10 50785 NGUYEN THI NGOC HAN NU 22/10/1987

11 50786 NGUYEN THI NGOC HAN NU 25/11/1992

12 50787 NGUYEN THI NGOC HAN NU 23/10/1993

13 50788 PHAM THI NGOC HAN NU 16/02/1996

14 50789 PHAM THI NGOC HAN NU 29/08/1993

15 50790 TRAN NGOC HAN NU 21/06/1997

16 50791 BUI THI HA NU 13/08/1995

17 50792 NGUYEN THI HA NU 10/10/1996

18 50793 PHAM THANH HAI NAM 05/10/1992

19 50794 NGUYEN NGOC CHAU HAN NU 24/06/1996

20 50795 LE HOANG NGOC HAN NU 02/12/1999

21 50796 NGUYEN NGOC BAO HAN NU 14/03/2000

22 50797 HO MY HANG NU 10/10/1992

23 50798 HOANG THU HANG NU 10/12/1993

24 50799 HOANG TRUONG KIM HANG NU 18/05/1998

25 50800 VO THI HANG NU 30/09/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 63 of 247 DS thi N5

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 64 of 247 DS thi N5

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.33

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50801 HOANG PHAM HONG HANH NU 28/09/1994

02 50802 NGUYEN THI HANH NU 14/05/1992

03 50803 NGUYEN THI MY HANH NU 16/10/1998

04 50804 NGUYEN THE HAO NAM 30/05/1998

05 50805 HUYNH NHAT HAO NAM 21/03/2000

06 50806 TRAN THANH HAU NAM 16/07/1996

07 50807 UNG VAN HAU NAM 29/01/1997

08 50808 TRAN THANH HAU NAM 23/02/1999

09 50809 DAU THI HIEN NU 20/08/1992

10 50810 MAI HA NGOC HIEN NU 14/11/1999

11 50811 NGUYEN THI DIEU HIEN NU 11/11/1992

12 50812 PHAM THI HIET NU 03/09/1993

13 50813 BUI NGO THIEN HOA NAM 24/08/1997

14 50814 NGUYEN HOAI MINH HOA NU 15/05/2004

15 50815 NGUYEN THI PHUONG HOA NU 20/05/2000

16 50816 TRAN LONG HOA NAM 03/01/1989

17 50817 TRAN THI LE HONG NU 13/12/1996

18 50818 NGUYEN KHOA HUAN NAM 14/06/1988

19 50819 NGO MAI LAN HUONG NU 20/06/1995

20 50820 LE KHANH HUY NAM 26/03/1997

21 50821 NGUYEN QUANG HUY NAM 25/11/1994

22 50822 NGUYEN MINH HUY NAM 20/09/2000

23 50823 PHAM THI THAI HA NU 26/09/1990

24 50824 HOANG THI HANG NU 04/04/1987

25 50825 NGUYEN THI BICH HANG NU 24/09/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 65 of 247 DS thi N5

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 66 of 247 DS thi N5

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.34

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50826 NGUYEN THI KIM HANG NU 09/08/1991

02 50827 NGUYEN THI NGOC HANG NU 20/01/1999

03 50828 NGUYEN THI HUYEN HANH NU 01/10/1997

04 50829 NGUYEN TRAN MINH HANH NU 05/04/2001

05 50830 TRAN THI HIEN NU 28/10/1998

06 50831 TRAN TRONG HIEU NAM 06/08/1991

07 50832 LE THI HOA NU 25/11/1992

08 50833 NGUYEN DINH HOA NAM 03/08/1991

09 50834 TRAN THI THANH HOA NU 01/09/1988

10 50835 NGUYEN MINH HOANG NAM 06/02/1997

11 50836 NGUYEN VAN HOANG NAM 11/03/1990

12 50837 PHAM THANH HOANG NAM 01/08/1992

13 50838 VU MINH HOANG NAM 26/11/1992

14 50839 NGUYEN MAI DIEU HONG NU 02/08/1995

15 50840 PHAM THI LAN HUONG NU 03/01/1995

16 50841 LAI THE HUY NAM 15/12/1989

17 50842 TRAN VINH HUY NAM 09/05/1986

18 50843 NGUYEN THI HUYEN NU 21/03/1991

19 50844 TRAN THI THANH HUYEN NU 17/10/1991

20 50845 VO THI HUYEN NU 12/06/1997

21 50846 LUONG NGUYEN NHAT HA NU 27/04/1997

22 50847 NGUYEN THI NGOC HA NU 04/11/1990

23 50848 PHAN TUAN HAI NAM 16/07/1988

24 50849 LA THU HANG NU 22/07/2000

25 50850 LAM THI BICH HANG NU 02/10/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 67 of 247 DS thi N5

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 68 of 247 DS thi N5

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.35

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50851 NGUYEN THI NGOC HANG NU 04/07/1989

02 50852 LE THI NGOC HANH NU 12/07/1989

03 50853 LE VAN HANH NAM 11/09/1991

04 50854 HOANG HUYNH HAU NU 14/06/1997

05 50855 HUYNH CAO TRUNG HAU NAM 19/07/1996

06 50856 DOAN VAN HIEN NAM 25/07/1986

07 50857 NGUYEN TRI TRI HIEN NAM 18/12/1997

08 50858 NGUYEN NGOC HIEU NAM 05/08/1994

09 50859 PHUNG VAN HIEU NAM 15/02/1993

10 50860 VU HUY HOANG NAM 25/11/1989

11 50861 HO THI HOI NU 03/01/1995

12 50862 NGUYEN THI THU HUONG NU 18/10/1989

13 50863 LE TRAN QUANG HUY NAM 02/12/2003

14 50864 NGUYEN THI THUY HUYEN NU 04/05/1989

15 50865 PHAM THUY DIEU HUYEN NU 05/09/1995

16 50866 NGUYEN LE THANH HUYEN NU 23/01/1994

17 50867 NGUYEN THI THU HUYEN NU 12/09/1990

18 50868 NGUYEN THI THANH HUYNH NU 21/05/1998

19 50869 LE THI THUY HANG NU 16/08/1993

20 50870 NGO THI THU HANG NU 11/10/1994

21 50871 NGUYEN THI HANG NU 18/01/1998

22 50872 NGUYEN THI HANG NU 06/05/1997

23 50873 TRAN THI THU HANG NU 25/05/1994

24 50874 TRAN THI THU HANG NU 17/03/1997

25 50875 VAN THI HANG NU 21/10/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 69 of 247 DS thi N5

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 70 of 247 DS thi N5

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.36

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50876 BUI THI THU HANG NU 18/10/2000

02 50877 DAO ANH HANG NU 17/07/1987

03 50878 DAO THI THANH HANG NU 27/08/1996

04 50879 HO THI KIM HANG NU 09/12/1988

05 50880 HUYNH THI DIEM HANG NU 27/09/1994

06 50881 LE THI THUY HANG NU 23/08/1988

07 50882 LUONG THUY HANG NU 29/01/1999

08 50883 NGO THI THU HANG NU 05/12/1995

09 50884 NGUYEN THI LE HANG NU 03/11/1991

10 50885 NGUYEN THI MINH HANG NU 02/04/1995

11 50886 NGUYEN THI MY HANG NU 12/03/1991

12 50887 NGUYEN THI THANH HANG NU 19/03/1992

13 50888 NGUYEN THI THU HANG NU 02/04/1997

14 50889 NGUYEN THI THUY HANG NU 29/09/1992

15 50890 PHAM NGOC HANG NU 31/03/1995

16 50891 PHAN THI ANH HANG NU 08/03/1993

17 50892 PHAN THI HONG HANG NU 25/04/1985

18 50893 THAI THANH HANG NU 04/09/1983

19 50894 TO THI TUYET HANG NU 19/01/1987

20 50895 TRINH THI THU HANG NU 25/08/1996

21 50896 VO THI THU HANG NU 18/11/1990

22 50897 VU THI HANG NU 21/09/1995

23 50898 VUONG THU HANG NU 15/01/1996

24 50899 DAU THI HANH NU 02/10/1996

25 50900 HUYNH THI MY HANH NU 17/12/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 71 of 247 DS thi N5

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 72 of 247 DS thi N5

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.37

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50901 LE THI HANH NU 19/06/1990

02 50902 NGO NGOC HOANG HANH NU 25/11/1998

03 50903 NGUYEN THI MY HANH NU 20/01/1995

04 50904 PHAM THI HANH NU 18/12/1992

05 50905 DINH NGUYEN HONG HANH NU 25/09/1998

06 50906 KA HANH NU 11/08/1997

07 50907 LE THI HONG HANH NU 03/06/1993

08 50908 NGO THI HANH NU 09/07/1991

09 50909 NGUYEN NGOC HANH NU 01/03/1989

10 50910 NGUYEN THI HANH NU 25/06/1997

11 50911 NGUYEN THI HAI HANH NU 28/11/1991

12 50912 NGUYEN THI MY HANH NU 11/03/1982

13 50913 NGUYEN THI MY HANH NU 06/11/1993

14 50914 NGUYEN THI MY HANH NU 29/06/1996

15 50915 NGUYEN THI TUYET HANH NU 02/06/1988

16 50916 PHAM THANH HONG HANH NU 24/05/1982

17 50917 PHAM THI NGOC HANH NU 29/03/1998

18 50918 VO NGUYEN MY HANH NU 10/08/1995

19 50919 VO THI HONG HANH NU 09/08/1994

20 50920 VU THI HANH NU 07/06/1996

21 50921 LE XUAN HAO NAM 14/08/1998

22 50922 NGUYEN NHU HAO NU 07/09/1998

23 50923 CAO THI HAO NU 20/11/1996

24 50924 HO HANH HAO NU 11/08/1996

25 50925 HUYNH KIM HAO NU 06/03/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 73 of 247 DS thi N5

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 74 of 247 DS thi N5

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.38

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50926 LE THANH HAO NAM 16/09/1995

02 50927 TRAN THI THANH HAO NU 10/02/1995

03 50928 VO KIEU NHU HAO NU 19/12/1997

04 50929 LE VAN DINH HAU NAM 10/04/1993

05 50930 LE CONG HAU NAM 15/05/1995

06 50931 LE PHI HAU NAM 10/10/1997

07 50932 NGUYEN TRUONG HAU NU 26/10/1997

08 50933 TRAN THI HAU NU 12/08/1989

09 50934 LE THI NGOC HA NU 28/06/1990

10 50935 NGUYEN LAM MINH HAI NAM 22/01/1993

11 50936 NGUYEN MINH HAI NAM 12/11/1996

12 50937 DAO THI HANG NU 18/03/1989

13 50938 NINH THI HANG NU 12/07/1996

14 50939 HOANG THI HANH NU 06/09/1991

15 50940 NGUYEN NGOC MY HANH NU 26/08/1987

16 50941 THANH THI MY HANH NU 01/07/1995

17 50942 LE THI HIEN NU 23/03/1995

18 50943 TRAN THI THANH HIEN NU 15/10/1997

19 50944 NGUYEN THANH HIEP NAM 29/01/1994

20 50945 BUI PHUC HOA NAM 16/08/1983

21 50946 HOANG VAN HOAN NAM 18/02/1994

22 50947 NGUYEN QUOC HOANG NAM 30/08/1986

23 50948 PHAM THANH HOANG NAM 17/08/1995

24 50949 TRINH QUOC HOANG NAM 04/09/2000

25 50950 VU THI VAN HONG NU 09/01/1986

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 75 of 247 DS thi N5

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 76 of 247 DS thi N5

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.39

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50951 DANG THI KIM HUE NU 22/09/2001

02 50952 TRAN THI HUONG NU 16/06/1991

03 50953 BUI THI THANH HA NU 30/07/1984

04 50954 DAO THI THU HA NU 06/07/1987

05 50955 LY CHANH HA NU 12/10/1998

06 50956 HOANG THI THANH HAI NU 29/12/1990

07 50957 PHAM THI MY HANH NU 22/07/2000

08 50958 DANG QUOC HIEN NAM 1983

09 50959 NGUYEN THI HIEN NU 28/03/1989

10 50960 PHAM THI THU HIEN NU 06/12/1994

11 50961 TRINH CONG HIEP NAM 10/05/1989

12 50962 NGUYEN THI MINH HIEU NU 31/12/2001

13 50963 NGUYEN VAN HIEU NAM 28/12/1986

14 50964 NGUYEN NGOC HOANG NAM 15/02/1993

15 50965 CAO THI HONG NU 22/09/1992

16 50966 LUC THI KIM HONG NU 30/01/1998

17 50967 PHUNG CONG HUAN NAM 04/12/1993

18 50968 NGUYEN THI KIM HUONG NU 12/06/1998

19 50969 HO THI HUONG NU 25/03/1998

20 50970 DANG DINH THANH HIEN NU 01/11/1997

21 50971 DONG THU HIEN NU 06/10/1992

22 50972 DUONG THI MINH HIEN NU 27/09/1983

23 50973 LE THI HIEN NU 20/07/1989

24 50974 NGUYEN THI HIEN NU 01/09/1993

25 50975 NGUYEN XUAN DIEU HIEN NU 11/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 77 of 247 DS thi N5

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 78 of 247 DS thi N5

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.40

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 50976 PHAM THANH HIEN NU 24/05/1978

02 50977 TRAN THI BICH HIEN NU 04/01/1988

03 50978 TRAN VAN HIEN NAM 04/01/1997

04 50979 VU THI THU HIEN NU 18/04/1998

05 50980 BUI THI THAO HIEN NU 08/04/1997

06 50981 CAO THI HIEN NU 03/09/1980

07 50982 DOAN VAN HIEN NAM 15/02/1991

08 50983 HUYNH NGOC BAO HIEN NU 09/05/1996

09 50984 LE HONG HIEN NU 20/02/1991

10 50985 LE PHI HIEN NAM 10/10/1997

11 50986 LE THI HIEN NU 03/11/1991

12 50987 LE THI HIEN NU 20/12/1993

13 50988 LE THI MY HIEN NU 03/06/1990

14 50989 LE THI THU HIEN NU 25/01/1996

15 50990 NGO THI MY HIEN NU 21/11/1991

16 50991 NGUYEN MAI HIEN NU 18/09/1996

17 50992 NGUYEN MINH HIEN NAM 17/08/1989

18 50993 NGUYEN MY HIEN NU 03/11/1996

19 50994 NGUYEN THI HIEN NU 23/08/1995

20 50995 NGUYEN THI HIEN NU 22/10/1994

21 50996 NGUYEN THI DIEU HIEN NU 08/01/1997

22 50997 NGUYEN THI KIM HIEN NU 04/11/1997

23 50998 NGUYEN THI THANH HIEN NU 19/06/1991

24 50999 NGUYEN THI THU HIEN NU 16/01/2003

25 51000 NGUYEN THI THU HIEN NU 29/06/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 79 of 247 DS thi N5

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 80 of 247 DS thi N5

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.41

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51001 NGUYEN THI XUAN HIEN NU 20/07/1992

02 51002 PHAM LE QUANG HIEN NAM 03/11/1995

03 51003 PHAM THI THUY HIEN NU 02/08/1993

04 51004 PHAM VAN HIEN NAM 21/10/1993

05 51005 TA THI MINH HIEN NU 19/09/1996

06 51006 TRAN THI HIEN NU 20/05/1992

07 51007 TRAN THI HIEN NU 04/09/1996

08 51008 TRINH THI PHUONG HIEN NU 20/02/1990

09 51009 TRINH THU HIEN NU 29/10/1997

10 51010 TRUONG MINH HIEN NU 12/05/1995

11 51011 TRAN DUC HIEP NAM 15/08/1989

12 51012 HA HOANG HIEP NAM 09/09/1993

13 51013 HOANG MINH HIEP NAM 10/09/1992

14 51014 NGUYEN KIM HIEP NAM 29/11/1987

15 51015 NGUYEN QUOC HIEP NAM 10/11/1992

16 51016 NGUYEN THANH HIEP NAM 30/06/1990

17 51017 NGUYEN XUAN HIEP NAM 24/02/1998

18 51018 DOAN THI HIEU NU 18/10/1998

19 51019 HOANG MINH HIEU NAM 08/11/1998

20 51020 LE MINH HIEU NAM 23/03/1998

21 51021 LE QUANG HIEU NAM 01/05/1990

22 51022 LE THANH HIEU NAM 20/07/1991

23 51023 NGUYEN LUONG HOANG HIEU NAM 14/12/1998

24 51024 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 24/06/1998

25 51025 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 26/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 81 of 247 DS thi N5

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 82 of 247 DS thi N5

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.42

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51026 PHAN MINH HIEU NAM 06/10/1998

02 51027 TA QUANG HIEU NAM 05/12/1997

03 51028 TRAN THANH HIEU NAM 01/11/1989

04 51029 VU MINH HIEU NAM 19/03/1998

05 51030 CAO NGUYEN MINH HIEU NAM 21/09/2005

06 51031 CHAU BAO HIEU NU 16/09/1998

07 51032 DO TIEN HIEU NAM 21/08/1993

08 51033 DO TRUNG HIEU NAM 07/12/1997

09 51034 LAI VAN HIEU NAM 08/11/1998

10 51035 LE DIEN TRONG HIEU NAM 18/10/1995

11 51036 LE MINH HIEU NAM 01/09/2002

12 51037 LE THI HIEU NU 25/05/1992

13 51038 LE THI MY HIEU NU 08/07/1994

14 51039 LUU THI MINH HIEU NU 05/09/1995

15 51040 NGUYEN DUC HIEU NAM 17/09/1990

16 51041 NGUYEN MINH HIEU NAM 26/08/1990

17 51042 NGUYEN THI XUAN HIEU NU 17/11/1996

18 51043 NGUYEN TRAN TRUNG HIEU NAM 10/07/2003

19 51044 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 18/07/1995

20 51045 NGUYEN VAN HIEU NAM 02/01/1990

21 51046 NGUYEN XUAN HIEU NAM 16/06/1996

22 51047 PHAM HANH HIEU NU 09/09/1999

23 51048 PHAN TRUNG HIEU NAM 11/11/1997

24 51049 TRAN GIA HIEU NAM 07/12/1997

25 51050 TRAN XUAN HIEU NAM 14/04/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 83 of 247 DS thi N5

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 84 of 247 DS thi N5

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.43

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51051 VO THI HIEU NU 07/07/1993

02 51052 NGO DONG HO NAM 28/09/1968

03 51053 TRAN THI NGOC HO NU 30/07/1980

04 51054 DINH THI NGOC HOA NU 30/04/1992

05 51055 DUONG THI KHANH HOA NU 11/07/1998

06 51056 DUONG THI THU HOA NU 06/11/1996

07 51057 HOANG THI THANH HOA NU 11/02/1991

08 51058 LE THI HOA NU 04/01/1994

09 51059 LE THI HONG HOA NU 22/02/1994

10 51060 PHAM THI NGOC HOA NU 15/07/1995

11 51061 TRAN THU HOA NU 14/02/1998

12 51062 TRAN XUAN HOA NAM 14/03/1993

13 51063 VO THI HOA NU 08/12/1990

14 51064 DOAN HONG HOA NU 14/07/1998

15 51065 LE THI HOA NU 13/03/1997

16 51066 NGO THI KHANH HOA NU 02/02/1994

17 51067 NGUYEN THI HOA NU 20/11/1997

18 51068 NGUYEN THI HOA NU 10/07/1994

19 51069 NGUYEN THI HOA NU 12/02/1989

20 51070 NGUYEN THI HOA NU 13/08/1993

21 51071 NGUYEN THUY HOA NU 02/01/1979

22 51072 PHAM THI DIEU HOA NU 19/12/1994

23 51073 TRAN MY HOA NU 16/04/1995

24 51074 VU THI HOA NU 07/10/1995

25 51075 PHAM THI HOAI NU 15/07/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 85 of 247 DS thi N5

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 86 of 247 DS thi N5

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.44

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51076 HA CAM HOAI NU 17/04/1998

02 51077 NGUYEN THANH HOAI NAM 16/11/1991

03 51078 PHAM THI THUONG HOAI NU 15/01/1994

04 51079 NGUYEN QUOC HOAN NAM 18/09/1997

05 51080 TRAN HOAN NAM 18/08/1998

06 51081 LE HUY HOANG NAM 25/05/1996

07 51082 TRAN MINH HOANG NAM 21/08/1979

08 51083 TRINH GIA LAM HOANG NAM 17/11/1997

09 51084 TRINH TRAN MINH HOANG NAM 08/07/1998

10 51085 DO HUY HOANG NAM 26/05/1995

11 51086 LE TIEN HOANG NAM 12/12/1997

12 51087 NGUYEN HO KIM HOANG NU 17/11/1987

13 51088 NGUYEN HUY HOANG NAM 11/08/1993

14 51089 NGUYEN THE HOANG NAM 23/05/1996

15 51090 NGUYEN THI KIM HOANG NU 23/12/1993

16 51091 NGUYEN TRAN KIM HOANG NAM 18/06/1999

17 51092 PHAM BA HOANG NAM 14/06/1991

18 51093 TRAN DUC HOANG NU 26/09/1997

19 51094 TRAN HUY HOANG NAM 27/11/1988

20 51095 VO BAO HOANG NAM 28/08/1991

21 51096 VO VAN HOANG NAM 03/06/1997

22 51097 BUI QUY HON NAM 14/08/1994

23 51098 LA XUAN HONG NAM 11/09/1991

24 51099 NGO THI NHU HONG NU 11/10/1978

25 51100 BUI THI XUAN HONG NU 05/10/1985

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 87 of 247 DS thi N5

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 88 of 247 DS thi N5

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.45

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51101 DAO THI KIM HONG NU 16/08/1991

02 51102 DO THI KIM HONG NU 09/08/1996

03 51103 DO THI THU HONG NU 31/07/1989

04 51104 HUYNH MAI HONG NU 13/05/1992

05 51105 KHONG THI HONG NU 03/02/1991

06 51106 LE THI HONG NU 10/05/1999

07 51107 LE THI HONG NU 28/05/1988

08 51108 LE THI CAM HONG NU 21/02/1988

09 51109 NGO THI THU HONG NU 11/08/1996

10 51110 NGUYEN PHAM PHUONG HONG NU 01/02/1993

11 51111 NGUYEN THI BICH HONG NU 15/01/1994

12 51112 NGUYEN THI MINH HONG NU 20/04/1991

13 51113 NGUYEN VAN HONG NAM 15/10/1960

14 51114 THAI THI HONG NU 07/01/1998

15 51115 TRAN LAM KIM HONG NU 01/01/1996

16 51116 NGUYEN SAM HUAN NAM 06/03/1997

17 51117 DOAN DUC HUAN NAM 18/02/1990

18 51118 NGUYEN VAN HUAN NAM 23/12/1987

19 51119 TRAN LE DONG HUAN NAM 22/11/1994

20 51120 LE THI HUE NU 15/05/1996

21 51121 CHAU BOI HUE NU 20/01/1997

22 51122 CHI TU HUE NU 30/07/1994

23 51123 DANG THI HUE NU 26/06/1983

24 51124 DO THI MY HUE NU 04/02/1998

25 51125 LE THI HUE NU 28/03/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 89 of 247 DS thi N5

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 90 of 247 DS thi N5

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.46

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51126 LE THI KIM HUE NU 26/06/1996

02 51127 BUI THE HUNG NAM 03/09/1996

03 51128 HOANG BA HUNG NAM 12/09/1998

04 51129 NGUYEN DAI HUNG NAM 15/06/1997

05 51130 NGUYEN NGOC PHUONG HUNG NAM 19/02/1989

06 51131 NGUYEN PHUC LOI HUNG NAM 25/12/1996

07 51132 TRAN PHUONG HUNG NAM 11/01/1991

08 51133 DINH VIET HUNG NAM 02/05/1990

09 51134 DO MINH HUNG NAM 31/01/1986

10 51135 HOANG QUOC HUNG NAM 08/02/1990

11 51136 HUYNH LE DUY HUNG NAM 29/12/1995

12 51137 HUYNH TAN HUNG NAM 06/03/2002

13 51138 LE MANH HUNG NAM 06/06/1994

14 51139 NGO CHI HUNG NAM 30/09/1998

15 51140 NGUYEN DINH VIET HUNG NAM 16/11/1990

16 51141 NGUYEN HUU HUNG NAM 08/05/1995

17 51142 NGUYEN SY HUNG NAM 20/08/1976

18 51143 NGUYEN TAN HUNG NAM 12/12/1994

19 51144 NGUYEN VAN HUNG NAM 24/12/1996

20 51145 NGUYEN VAN HUNG NAM 16/03/1990

21 51146 ONG MINH HUNG NAM 29/12/1988

22 51147 PHAM NHAT HUNG NAM 10/09/1997

23 51148 PHAM QUY HUNG NAM 12/02/1996

24 51149 PHAM THANH HUNG NAM 28/01/1990

25 51150 TRAN THI THU HUNG NU 25/06/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 91 of 247 DS thi N5

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 92 of 247 DS thi N5

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.47

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51151 TRINH DUC HUNG NAM 13/03/1998

02 51152 VO NGUYEN HUNG NAM 16/10/1983

03 51153 DINH THI MAI HUONG NU 23/12/1995

04 51154 DO THI MAI HUONG NU 16/04/1998

05 51155 LE THI HUONG NU 09/07/1998

06 51156 LE THI HUONG NU 10/04/1987

07 51157 MAI THI GIANG HUONG NU 20/10/1995

08 51158 MAI THU HUONG NU 15/05/1998

09 51159 NGUYEN THI HONG HUONG NU 12/08/1998

10 51160 NGUYEN THI LAN HUONG NU 17/01/1997

11 51161 NGUYEN THI XUAN HUONG NU 05/12/1989

12 51162 PHAM THAO HUONG NU 30/01/1995

13 51163 PHAM THI HUONG NU 16/02/1998

14 51164 PHAM THI HUONG NU 01/02/1998

15 51165 TAO THI THU HUONG NU 20/06/1998

16 51166 TRAN NGOC QUE HUONG NU 30/06/1995

17 51167 TRINH QUE HUONG NU 01/02/1990

18 51168 VU XUAN HUONG NU 09/05/1997

19 51169 DOAN THI HUONG NU 14/04/1995

20 51170 HO THI XUAN HUONG NU 01/01/1988

21 51171 HOANG THI THANH HUONG NU 13/09/1988

22 51172 LE THI HUONG NU 17/09/1990

23 51173 LE THI HUONG NU 14/02/1991

24 51174 LE THI THANH HUONG NU 10/07/1988

25 51175 NGUYEN KIM HUONG NU 14/05/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 93 of 247 DS thi N5

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 94 of 247 DS thi N5

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.48

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51176 NGUYEN THI HUONG NU 12/10/1988

02 51177 NGUYEN THI HUONG NU 12/02/1992

03 51178 NGUYEN THI HUONG NU 05/03/1997

04 51179 NGUYEN THI HUONG NU 14/07/1994

05 51180 NGUYEN THI HUONG NU 15/04/1991

06 51181 NGUYEN THI HUYNH HUONG NU 05/10/1997

07 51182 NGUYEN THI LAN HUONG NU 22/10/1996

08 51183 NGUYEN THI THANH HUONG NU 08/08/1994

09 51184 NGUYEN THI THU HUONG NU 09/07/1992

10 51185 NGUYEN THI THU HUONG NU 20/09/1999

11 51186 NGUYEN VU DIEM HUONG NU 21/03/1996

12 51187 PHAM DO ANH HUONG NU 15/05/1989

13 51188 PHAM NGOC THIEN HUONG NU 14/02/1998

14 51189 PHAM THI HUONG NU 30/07/1997

15 51190 PHAN THI MY HUONG NU 01/10/1995

16 51191 PHUNG THI CAM HUONG NU 24/12/1997

17 51192 TRAN THANH HUONG NU 15/04/1997

18 51193 TRAN THI HUONG NU 09/02/1995

19 51194 TRAN THI QUYNH HUONG NU 26/10/1997

20 51195 TRAN THIEN HUONG NU 18/05/1994

21 51196 TRUONG PHAM THU HUONG NU 14/10/1996

22 51197 TRUONG THI NGOC HUONG NU 03/08/1993

23 51198 VO THI LAN HUONG NU 02/09/1992

24 51199 VUONG THI THU HUONG NU 12/01/1995

25 51200 HOANG DUC HUU NAM 20/03/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 95 of 247 DS thi N5

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 96 of 247 DS thi N5

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.49

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51201 DUONG QUANG HUY NAM 12/04/1998

02 51202 LE THANH HUY NAM 18/04/1995

03 51203 NGUYEN PHUC HUY NAM 11/09/1995

04 51204 TRAN VAN HUY NAM 18/10/1996

05 51205 TRUONG TUAN HUY NAM 03/05/1995

06 51206 BUI QUANG HUY NAM 05/02/1992

07 51207 BUI QUOC HUY NAM 06/10/1995

08 51208 CAO QUANG HUY NAM 07/09/1997

09 51209 DANG TRUNG HUY NAM 10/10/1986

10 51210 HUYNH DIEU HUY NAM 25/06/1990

11 51211 HUYNH QUANG HUY NAM 26/01/1995

12 51212 LE QUAN HUY NAM 07/09/1993

13 51213 LE QUANG HUY NAM 28/02/1998

14 51214 LE QUANG HUY NAM 19/06/1993

15 51215 LE TRAN QUOC HUY NAM 28/08/1998

16 51216 LUU DUC HUY NAM 10/02/1993

17 51217 NGUYEN HOANG NHAT HUY NAM 25/04/2003

18 51218 NGUYEN QUANG HUY NAM 27/01/1993

19 51219 NGUYEN QUOC HUY NAM 04/08/1996

20 51220 NGUYEN QUOC HUY NAM 03/11/1979

21 51221 NGUYEN TIEN HUY NAM 08/09/1990

22 51222 NGUYEN XUAN HUY NAM 05/06/1997

23 51223 PHAM TUYET XUAN HUY NU 11/02/1996

24 51224 THIEU QUOC HUY NAM 15/09/1996

25 51225 TRUONG DUC HUY NAM 31/01/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 97 of 247 DS thi N5

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 98 of 247 DS thi N5

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: P.50

Địa điểm thi: Trường PTTH Trần Văn Gi àu

203/40 đư ờng Trục, P.13, Q.B ình Th ạnh

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51226 VO NGOC HUY NAM 08/07/1995

02 51227 NGUYEN VAN HUY NAM 30/06/1997

03 51228 TRAN NGOC HUY NAM 05/02/1997

04 51229 PHAM THI HUYEN NU 30/10/1993

05 51230 PHAM THI HUYEN NU 08/03/1993

06 51231 VU THI HUYEN NU 03/04/1983

07 51232 NGUYEN DUC HUYNH NAM 06/07/1994

08 51233 DAO NGOC HUYEN NU 07/05/1997

09 51234 LUU MONG HUYEN NU 04/01/1994

10 51235 NGUYEN HOANG PHUONG HUYEN NU 24/09/1998

11 51236 NGUYEN QUANG HUYEN NAM 08/11/1986

12 51237 NGUYEN THUONG HUYEN NU 08/03/2000

13 51238 NGUYEN TRAN BAO HUYEN NU 24/03/1996

14 51239 VO QUOC HUYEN NAM 16/08/1990

15 51240 DAO LE LAN HUYEN NU 11/10/1994

16 51241 DOAN THI NGOC HUYEN NU 31/10/1996

17 51242 DUONG NGOC MY HUYEN NU 10/01/1994

18 51243 HUYNH THI NGOC HUYEN NU 12/07/1990

19 51244 LE THI NGOC HUYEN NU 13/06/1991

20 51245 LE THI THANH HUYEN NU 05/07/1989

21 51246 NGUYEN NGOC DIEM HUYEN NU 20/11/1995

22 51247 NGUYEN THI HUYEN NU 19/04/1987

23 51248 NGUYEN THI THU HUYEN NU 25/09/1991

24 51249 NGUYEN VAN HUYEN NAM 13/08/1998

25 51250 TRAN THAI HUYEN NU 23/10/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 99 of 247 DS thi N5

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 100 of 247 DS thi N5

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-01/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51251 TRAN THI HUYEN NU 17/08/1986

02 51252 TRAN THI NGOC HUYEN NU 07/06/1996

03 51253 TRAN THI THANH HUYEN NU 28/09/2003

04 51254 TRANG BICH HUYEN NU 08/01/1994

05 51255 VO THI MY HUYEN NU 15/08/1994

06 51256 NGUYEN DO MAI HUYNH NU 05/02/1994

07 51257 MAI TUYET HUYNH NU 18/08/1983

08 51258 LAM BA KE NAM 20/02/1998

09 51259 PHAM DUY KHA NAM 30/05/1998

10 51260 TRAN THI LE KHA NU 01/08/1993

11 51261 BUI NGUYEN KHA NAM 17/11/1998

12 51262 DAO BA KHA NAM 30/09/1994

13 51263 LE NGUYEN KHA NAM 27/12/1992

14 51264 NGUYEN DUY KHA NAM 16/09/1995

15 51265 PHAM NGO KIM KHA NU 10/04/1995

16 51266 HO DANG KHAI NAM 13/06/1992

17 51267 TONG HOANG KHAI NAM 08/09/1993

18 51268 NGUYEN AN KHANG NAM 07/01/2004

19 51269 PHAM DANG KHANG NAM 12/07/1998

20 51270 NGUYEN DUY KHANG NAM 01/01/1983

21 51271 QUACH TRUONG KHANG NAM 01/01/2000

22 51272 NGUYEN DUONG NGOC KHANH NU 02/02/1996

23 51273 NGUYEN THANH KHANH NAM 20/03/1993

24 51274 NGUYEN THUY HONG KHANH NU 28/06/1986

25 51275 PHAM HOANG KHANH NU 03/05/2000

26 51276 PHAM LONG KHANH NAM 08/07/1991

27 51277 PHAN VU KHANH NAM 08/08/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 101 of 247 DS thi N5

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51278 TRAN THUY VAN KHANH NU 01/01/1999

29 51279 CHU GIA VU KHANH NAM 10/03/2002

30 51280 DANG DO VAN KHANH NU 01/01/1996

31 51281 DINH THUY NGOC KHANH NU 30/08/1997

32 51282 DUONG THAO KHANH NU 03/09/2004

33 51283 DUONG TU KHANH NU 04/05/1995

34 51284 HA KIEU KHANH NU 30/11/1997

35 51285 LA MINH KHANH NAM 19/05/1996

36 51286 LE KIM KHANH NU 25/10/1994

37 51287 LE PHAN MAI KHANH NU 13/10/1995

38 51288 LUONG VAN KHANH NAM 01/01/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 102 of 247 DS thi N5

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-01/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51289 NGUYEN KHANH NAM 03/03/1999

02 51290 NGUYEN HOAI KHANH NAM 02/09/1997

03 51291 NGUYEN THI KIM KHANH NU 21/04/1985

04 51292 NGUYEN VAN KHANH NAM 11/08/1990

05 51293 PHAM NGOC GIA KHANH NAM 23/10/2003

06 51294 TRAN BAO KHANH NAM 12/05/1996

07 51295 VU DUY KHANH NAM 19/05/1995

08 51296 NGUYEN VI KHANG NAM 01/01/1998

09 51297 LE KIM KHANH NU 09/01/1996

10 51298 TRAN DUY KHANH NAM 13/09/1995

11 51299 VO DUY KHOA NAM 12/04/1988

12 51300 TRAN VAN KHOI NAM 29/10/1996

13 51301 PHAN SY KHUE NAM 08/07/1994

14 51302 LAM NHAT KIEU NU 12/07/1995

15 51303 DO THAI DANG KHOA NAM 09/09/1999

16 51304 HUYNH DANG KHOA NAM 06/01/1996

17 51305 LE NGUYEN DANG KHOA NAM 19/05/1994

18 51306 NGUYEN THI CHAU KHOA NU 08/03/1997

19 51307 TRAN DANG KHOA NAM 28/10/1996

20 51308 DUONG ANH KHOA NAM 29/12/1996

21 51309 HUYNH NGUYEN ANH KHOA NAM 19/08/1993

22 51310 MAI DUC ANH KHOA NAM 21/05/1997

23 51311 NGUYEN DANG KHOA NAM 31/01/1997

24 51312 NGUYEN THI KHOA NU 15/06/1994

25 51313 PHAM NGUYEN DANG KHOA NAM 21/10/1998

26 51314 HUYNH THI KHOE NU 20/08/1993

27 51315 CHAU NGUYEN KHOI NAM 29/05/1995

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 103 of 247 DS thi N5

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51316 HUYNH NGUYEN DUY KHOI NAM 18/09/1996

29 51317 VAN THE KHOI NAM 20/01/1996

30 51318 NGUYEN NHU KHUE NU 27/10/1987

31 51319 CHAU MINH KHUE NU 02/05/1992

32 51320 LE VAN KHUE NAM 01/01/1996

33 51321 NGUYEN DANG MINH KHUE NU 29/10/1995

34 51322 VO THI MINH KHUE NU 05/09/1992

35 51323 DOAN DINH KHUONG NAM 21/01/1994

36 51324 HUYNH TAN KHUONG NAM 02/01/1995

37 51325 TRAN THAI AN KHUONG NAM 06/05/1988

38 51326 TRAN DANG BAO KHUYEN NU 10/06/1981

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 104 of 247 DS thi N5

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51327 TRAN THI NGOC KHUYEN NU 02/09/1995

02 51328 TRAN DUC KIEN NAM 06/04/1998

03 51329 PHAM LE CONG KIEN NAM 09/11/2001

04 51330 HO TUAN KIET NAM 10/03/1993

05 51331 NGUYEN HUYNH TUAN KIET NAM 13/11/1982

06 51332 NGUYEN THE KIET NAM 16/01/1990

07 51333 NGUYEN VAN KIET NAM 14/04/1994

08 51334 DANG THI LE KIEU NU 06/10/1988

09 51335 TRAN THI THUY KIEU NU 1989

10 51336 BUI THI DIEM KIEU NU 30/01/1997

11 51337 LUU THIEN KIEU NU 06/01/1997

12 51338 NGUYEN THI KIEU NU 01/01/1991

13 51339 TRAN THI MY KIEU NU 13/03/1991

14 51340 TRINH THI HOANG KIEU NU 10/04/1997

15 51341 NGUYEN DUC THIEN KIM NU 25/07/1993

16 51342 NGUYEN HONG KIM NU 29/12/1993

17 51343 PHAN LE THIEN KIM NU 10/07/1990

18 51344 PHAN THI NGOC KIM NU 06/06/1995

19 51345 LAM DUONG KY KY NAM 02/02/1997

20 51346 NGUYEN CAO KY NAM 20/07/1992

21 51347 HUYNH SI KHANG NAM 24/10/1996

22 51348 NGUYEN MINH KHANG NAM 15/01/1994

23 51349 TRINH MINH KHANH NAM 28/02/1996

24 51350 VU KIEU KHANH NU 10/10/1993

25 51351 VUONG TIEN KHOA NAM 13/06/1998

26 51352 PHAM MINH KHUE NU 18/01/1993

27 51353 NGUYEN XUAN KY NAM 24/08/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 105 of 247 DS thi N5

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51354 LE VINH KY NU 21/04/2000

29 51355 NGUYEN QUOC KHAI NAM 31/07/1999

30 51356 NGUYEN MAI KHANH NU 19/11/1997

31 51357 NGUYEN THI KIM KHANH NU 24/08/1993

32 51358 NGUYEN THI VAN KHANH NU 10/08/2003

33 51359 NGUYEN DUC KHONG NAM 29/11/1992

34 51360 NGUYEN THI KIM NU 20/12/1992

35 51361 NGUYEN TRONG NAM KHA NU 23/04/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 106 of 247 DS thi N5

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51362 TRAN QUANG KHAI NAM 01/09/1986

02 51363 NGUYEN HOANG KHANG NAM 09/08/1996

03 51364 PHUNG DOAN KHANH NU 18/12/1996

04 51365 PHAN VI KY NU 19/08/1997

05 51366 THAN QUOC KHANH NAM 02/09/1997

06 51367 HUYNH ANH KHOA NAM 15/01/1980

07 51368 NGUYEN TRUNG KIEN NAM 24/01/1995

08 51369 TRAN THUY KIEU NU 01/02/1988

09 51370 PHAM THI KIEN NU 29/08/1994

10 51371 TRAN THI MY KIM NU 29/03/1997

11 51372 NGUYEN THI LAN NU 02/01/1993

12 51373 TRAN THI LE NU 20/08/1997

13 51374 HUYNH THI THUY LIEN NU 02/12/1993

14 51375 LE THI HONG LIEN NU 04/08/1997

15 51376 VO THI BICH LIEN NU 23/08/1995

16 51377 TAN CHI LINH NAM 28/10/1996

17 51378 TRAN HOAI LINH NAM 20/09/2000

18 51379 LE NHAT LINH NAM 16/04/1997

19 51380 NGUYEN VAN LINH NAM 25/05/1995

20 51381 LE THI TRUC LY NU 05/05/1995

21 51382 VU THI NGOC LY NU 06/01/1991

22 51383 TRAN HOANG LAM NAM 07/08/1999

23 51384 NGUYEN THI LAN NU 10/01/1993

24 51385 BUI THI NGOC LIEN NU 17/08/1991

25 51386 NGUYEN CONG LIEN NAM 21/12/1996

26 51387 BUI THI NGOC LINH NU 28/12/1992

27 51388 LE THI THUY LINH NU 07/02/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 107 of 247 DS thi N5

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51389 LE TRAN VU LINH NAM 21/09/1995

29 51390 NGUYEN THI DIEU LINH NU 18/05/1987

30 51391 QUACH HIEP LOI NAM 26/07/1995

31 51392 NGUYEN LUAN NAM 14/03/1992

32 51393 HA VAN LUONG NAM 09/09/1995

33 51394 LE THI KHANH LY NU 20/06/1997

34 51395 NGUYEN TAN LAC NAM 23/01/1995

35 51396 HO THI KIM LAI NU 17/10/1984

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 108 of 247 DS thi N5

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-04/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51397 HA THI THUY LAI NU 20/05/1998

02 51398 MAI SON LAM NAM 23/01/1998

03 51399 NGUYEN DINH LAM NAM 02/01/1989

04 51400 NGUYEN VAN LAM NAM 28/10/1991

05 51401 DANG SON LAM NAM 20/06/1996

06 51402 NGO THANH NGOC LAM NU 31/07/1994

07 51403 NGUYEN PHUONG LAM NAM 30/01/1997

08 51404 PHAN THI HONG LAM NU 21/07/1997

09 51405 THONG QUOC LAM NAM 01/11/1997

10 51406 TRINH MAI TUNG LAM NAM 12/09/1996

11 51407 DOAN TRAN HOANG LAN NU 01/02/1999

12 51408 LY NGOC LAN NAM 23/10/1990

13 51409 NGO THI LAN NU 06/02/1997

14 51410 NGUYEN LAI HOANG LAN NU 04/09/1990

15 51411 DANG THI HUONG LAN NU 06/10/1997

16 51412 DUONG THI THANH LAN NU 12/04/1995

17 51413 HA THUC LAN NU 06/11/1992

18 51414 HUYNH MAI HUONG LAN NU 07/12/1997

19 51415 NGO THI HUYNH LAN NU 17/07/1994

20 51416 NGUYEN TAM LAN NAM 25/08/1994

21 51417 PHAN THAO LAN NU 25/10/1997

22 51418 TRAN THI NGOC LAN NU 25/08/1993

23 51419 VO NGOC THUY LAN NU 26/11/1996

24 51420 BUI THUY LANH NU 18/11/1994

25 51421 DOAN THI LANH NU 26/06/1994

26 51422 TRAN THI KIM LANH NU 31/10/1982

27 51423 DANG XUAN LAP NAM 20/10/1989

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 109 of 247 DS thi N5

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51424 DUONG DINH LAP NAM 10/08/1995

29 51425 NGUYEN THANH LAP NAM 19/05/1989

30 51426 NGUYEN THI LAY NU 25/08/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 110 of 247 DS thi N5

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-04/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51427 DAO NGOC LAN NU 20/03/1993

02 51428 NGUYEN THI HONG LIEN NU 09/01/1993

03 51429 HUYNH THI NGOC LINH NU 24/09/1996

04 51430 MAI THI THUY LINH NU 07/03/1997

05 51431 NGUYEN NGOC THUY LINH NU 14/01/1998

06 51432 TRAN THI MY LINH NU 22/04/1995

07 51433 PHAM THANH LUAN NAM 13/08/1994

08 51434 PHAM THI THAO LY NU 03/12/1994

09 51435 HUY LE NAM 23/02/1994

10 51436 LUU THI THANH LE NU 28/09/1996

11 51437 NGUYEN THI TRUC LE NU 13/09/1995

12 51438 PHUNG BA LE NAM 02/06/1991

13 51439 LE THI TRUC LE NU 23/10/1993

14 51440 NGUYEN HONG LE NU 08/02/1994

15 51441 TRAN KIEU DIEM LE NU 25/11/1992

16 51442 TRAN THI LE NU 24/01/1995

17 51443 VO NGUYEN QUYNH LE NU 01/01/1994

18 51444 NGUYEN VAN LICH NAM 25/05/1993

19 51445 TRUONG THI KIM LIEN NU 16/11/1990

20 51446 HUYNH THI TUONG LIEN NU 04/09/1992

21 51447 HUYNH VAN LIEN NAM 01/12/1995

22 51448 LUONG THI HONG LIEN NU 26/07/1995

23 51449 NGO PHUONG LIEN NU 02/10/1998

24 51450 NGUYEN THI LIEN NU 19/02/1993

25 51451 NGUYEN THI KIM LIEN NU 25/02/1991

26 51452 TRUONG THI THUY LIEN NU 30/08/2000

27 51453 DINH THI KIM LIEU NU 20/09/1994

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 111 of 247 DS thi N5

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51454 LAM NHOC LIN NU 02/04/1984

29 51455 LAM DIEU LINH NU 01/02/1996

30 51456 LE THI LINH NU 03/02/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 112 of 247 DS thi N5

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-21

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51457 LE THI THUY LINH NU 05/02/1998

02 51458 LE VAN LINH NAM 20/10/1994

03 51459 LUU MAI LINH NU 07/11/1998

04 51460 NGO THI MAI LINH NU 09/11/1997

05 51461 NGUYEN DUONG MY LINH NU 22/10/1997

06 51462 NGUYEN KHANH LINH NU 27/09/1995

07 51463 NGUYEN NGOC LINH NU 24/04/1998

08 51464 NGUYEN PHAN HOAI LINH NAM 26/11/1997

09 51465 NGUYEN THI KHANH LINH NU 02/08/1995

10 51466 NGUYEN THI TRUC LINH NU 11/07/1994

11 51467 NGUYEN THUY LINH NU 10/11/1995

12 51468 NGUYEN VAN LINH NAM 21/09/1997

13 51469 NGUYEN VUONG LINH NAM 16/05/1998

14 51470 PHAM DIEU LINH NU 20/12/1998

15 51471 PHAM THI THAO LINH NU 01/03/1982

16 51472 PHAM THUY LINH NU 16/09/1998

17 51473 PHAM THUY LINH NU 05/03/1980

18 51474 PHAN THI THUY LINH NU 28/10/1989

19 51475 TRAN VAN LINH NAM 06/04/1993

20 51476 TRAN VU LINH NAM 08/02/1993

21 51477 VU BA KHANH LINH NU 30/06/1997

22 51478 BUI KHANH LINH NU 11/02/1997

23 51479 BUI THI PHUONG LINH NU 13/08/1992

24 51480 BUI THI TRUC LINH NU 27/07/1997

25 51481 BUI THUY LINH NU 03/01/1997

26 51482 CAO NU DIEU LINH NU 22/02/1997

27 51483 CAO THUY LINH NU 11/08/1990

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 113 of 247 DS thi N5

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51484 DINH NGOC KHANH LINH NU 10/03/1995

29 51485 DO LUONG DIEU LINH NU 24/09/1999

30 51486 DONG THI MY LINH NU 14/04/1997

31 51487 DUONG THI PHUONG LINH NU 19/11/1993

32 51488 DUONG THUY LINH NU 21/03/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 114 of 247 DS thi N5

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51489 DUONG XUAN QUE LINH NU 21/10/1994

02 51490 NGUYEN THI MY THANH NU 20/03/2000

03 51491 HO TRUC LINH NU 20/03/1994

04 51492 HOANG KHANH LINH NU 14/04/1998

05 51493 LE THI KHANH LINH NU 02/09/2002

06 51494 LE THI MAI LINH NU 15/06/1998

07 51495 LE THI MAI LINH NU 02/02/1997

08 51496 LE THI MY LINH NU 11/07/1996

09 51497 LE THI MY LINH NU 25/05/1994

10 51498 LE THI THUY LINH NU 08/10/1996

11 51499 LE THI THUY LINH NU 18/06/1995

12 51500 LE TRONG LINH NAM 03/06/1989

13 51501 LUONG GIA LINH NU 08/11/1997

14 51502 LUONG VAN LINH NAM 13/04/1995

15 51503 NGO CHI LINH NAM 19/09/1994

16 51504 NGUYEN CHI LINH NAM 11/12/1983

17 51505 NGUYEN DUY LINH NAM 19/02/1989

18 51506 NGUYEN HOANG LINH NAM 20/12/1996

19 51507 NGUYEN HUYNH MY LINH NU 12/06/1995

20 51508 NGUYEN LUU THUY LINH NU 1995

21 51509 NGUYEN PHUONG LINH NU 20/04/2002

22 51510 NGUYEN THI MY LINH NU 06/06/1974

23 51511 NGUYEN THI MY LINH NU 28/07/1997

24 51512 NGUYEN THI MY LINH NU 24/12/1996

25 51513 NGUYEN THI MY LINH NU 06/11/1997

26 51514 NGUYEN THI MY LINH NU 10/01/1998

27 51515 NGUYEN THI THUY LINH NU 10/02/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 115 of 247 DS thi N5

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51516 NGUYEN THI THUY LINH NU 23/12/1992

29 51517 NGUYEN THI THUY LINH NU 06/07/1991

30 51518 NGUYEN THI THUY LINH NU 22/02/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 116 of 247 DS thi N5

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51519 NGUYEN TRAN THI YEN LINH NU 03/09/1996

02 51520 PHAN HONG LINH NU 29/09/1992

03 51521 PHAN THI MY LINH NU 27/03/1998

04 51522 TRAN HUU LINH NAM 03/01/1992

05 51523 TRAN THI HONG LINH NU 19/06/1984

06 51524 TRIEU NGOC LINH NU 22/05/1995

07 51525 TRINH NGUYEN KHANH LINH NU 13/12/2000

08 51526 VU HOANG LINH NU 13/07/1999

09 51527 VUONG THI YEN LINH NU 18/04/1996

10 51528 BUI NGUYEN HUYEN LINH NU 02/02/1996

11 51529 HOANG THI HONG LINH NU 24/10/1996

12 51530 NGUYEN HOANG MY LINH NU 24/08/2002

13 51531 NGUYEN THI THUY LINH NU 06/11/1994

14 51532 VU THI MAI LINH NU 26/10/1996

15 51533 DAO KIEU LOAN NU 21/03/1995

16 51534 TRINH MY LOAN NU 11/09/1995

17 51535 DANG THI KIM LOAN NU 18/04/1997

18 51536 LE THI KIM LOAN NU 15/12/1986

19 51537 LE THI NGOC LOAN NU 02/02/1989

20 51538 NGUYEN KIM LOAN NU 20/09/1988

21 51539 NGUYEN NGOC PHUONG LOAN NU 25/06/1997

22 51540 NGUYEN THANH LOAN NU 05/03/1995

23 51541 NGUYEN THI LOAN NU 02/03/1997

24 51542 NGUYEN THI LOAN NU 20/10/1989

25 51543 NGUYEN THUY THUY LOAN NU 20/02/2000

26 51544 PHAM TRUC LOAN NU 06/06/1997

27 51545 THAI THI HONG LOAN NU 10/02/1990

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 117 of 247 DS thi N5

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51546 TRAN THI LOAN NU 04/02/1986

29 51547 TRAN THI MY LOAN NU 26/08/1991

30 51548 NGUYEN THANH LOC NAM 28/03/1995

31 51549 TRAN QUANG LOC NAM 29/06/1994

32 51550 HUYNH TAN LOC NAM 20/02/1997

33 51551 HUYNH THANH LOC NAM 28/05/1994

34 51552 LE BUU LOC NU 27/04/1994

35 51553 LY HUYNH LOC NAM 06/04/1993

36 51554 NGUYEN LOC NAM 01/02/1987

37 51555 NGUYEN TAN LOC NAM 19/08/1990

38 51556 NGUYEN THI PHUC LOC NU 04/01/1990

39 51557 TA PHU LOC NAM 20/01/1989

40 51558 TRUONG VINH LOC NAM 16/09/1993

41 51559 VU TIEN LOC NAM 13/09/2004

42 51560 LUU GIA LOI NU 27/04/1994

43 51561 TRAN VAN LOI NAM 08/12/1998

44 51562 VAN DUC LOI NAM 15/03/1983

45 51563 NGUYEN THI ANH LOI NU 21/08/1993

46 51564 NGUYEN PHI LONG NAM 03/09/2000

47 51565 TRAN NGUYEN BAO LONG NAM 26/08/1984

48 51566 VUONG HOANG LONG NAM 04/02/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 118 of 247 DS thi N5

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-25

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51567 DANG HOANG LONG NAM 06/04/1995

02 51568 HUYNH XUAN LONG NAM 14/08/1985

03 51569 NGUYEN HOANG LONG NAM 20/02/1999

04 51570 NGUYEN HOANG THANH LONG NAM 10/02/1996

05 51571 NGUYEN TAN LONG NAM 31/10/1990

06 51572 TRAN THANG LONG NAM 29/08/1989

07 51573 TRAN VO PHI LONG NAM 08/11/1992

08 51574 TRUONG HOANG LONG NAM 03/07/2000

09 51575 DINH HOANG LUAN NAM 23/09/1994

10 51576 DUONG MINH LUAN NAM 12/12/1989

11 51577 DUONG VAN SY LUAN NAM 11/05/1997

12 51578 NGUYEN HOAI LUAN NAM 11/04/1988

13 51579 NGUYEN HUU THIEN LUAN NAM 12/09/1993

14 51580 NGUYEN THANH LUAN NAM 12/03/1995

15 51581 PHAM VAN LUAN NAM 24/01/1993

16 51582 THAI THANH LUAN NAM 20/02/1992

17 51583 TRAN CAO CHI LUAN NAM 26/11/2003

18 51584 TRUONG VAN LUAN NAM 15/07/1990

19 51585 DINH NGUYEN LUC NAM 12/08/1997

20 51586 PHAN TAN LUC NAM 16/04/1994

21 51587 HUYNH TRUNG LUC NAM 12/11/1996

22 51588 NGUYEN THANH LUC NAM 1990

23 51589 HA THI LUONG NU 28/04/1998

24 51590 NGUYEN THI LUONG NU 02/08/1990

25 51591 NGUYEN THI LUONG NU 16/04/1990

26 51592 NGUYEN THANH LUU NAM 10/09/1991

27 51593 HOANG THI KIM LUY NU 06/01/1997

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 119 of 247 DS thi N5

Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51594 CAO THI LUYEN NU 10/08/1996

29 51595 BUI HAI LY NU 31/08/1995

30 51596 BUI THI THAO LY NU 28/10/1996

31 51597 HOANG THI LY NU 25/04/1997

32 51598 TRAN KHANH LY NU 01/12/1990

33 51599 VU LE HUONG LY NU 19/06/1998

34 51600 LE THI LY NU 15/08/1989

35 51601 NGUYEN THI QUYNH LY NU 22/07/1993

36 51602 NGUYEN THI THAO LY NU 02/10/1990

37 51603 NHAN THI THU LY NU 20/09/1995

38 51604 TRAN THI LY NU 17/07/1996

39 51605 VU THI KHANH LY NU 15/02/1988

40 51606 BUI PHUONG LAN NU 15/11/1987

41 51607 NGUYEN THI LE NU 06/02/1992

42 51608 VO TIEU LI NU 16/06/1990

43 51609 NGUYEN DUY LINH NAM 26/04/1992

44 51610 NGUYEN KHANH LINH NU 29/01/1995

45 51611 NGUYEN THI KHANH LINH NU 15/09/1994

46 51612 VO NGUYEN NHAT LINH NAM 19/04/1996

47 51613 TRAN NGUYEN KIM LOAN NU 23/12/1992

48 51614 TRAN THI HONG LOAN NU 26/05/1996

49 51615 TRINH TO LOAN NU 09/05/1998

50 51616 TRAN QUANG LOC NAM 10/02/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 50 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 120 of 247 DS thi N5

Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-31

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51617 TRINH PHUC LOI NU 09/08/1993

02 51618 TRUONG THANH LOI NAM 05/05/1998

03 51619 DOAN BAO LONG NAM 04/09/1995

04 51620 HOANG PHI LONG NAM 20/09/1993

05 51621 TRAN VAN LONG NAM 05/01/1998

06 51622 VO TA LUONG NAM 10/02/1991

07 51623 HOANG THI TRUC LY NU 29/03/1993

08 51624 PHAM VAN KY NAM 08/03/1994

09 51625 NGUYEN DUC LAM NAM 24/12/1995

10 51626 NGUYEN THI LAN NU 09/10/1992

11 51627 LE THI MY LINH NU 01/05/1996

12 51628 MGUYEN THI MY LINH NU 07/11/1994

13 51629 NGUYEN DINH LINH NAM 17/05/1989

14 51630 PHAN THI MY LINH NU 16/12/1997

15 51631 VU NGOC PHUONG LOAN NU 01/01/1995

16 51632 TRAN THI YEN LY NU 20/07/1993

17 51633 KIM LYNN NU 03/01/2001

18 51634 NGUYEN TUAN LAM NAM 18/05/1998

19 51635 MAI PHUONG LAN NU 14/01/1998

20 51636 LE NGUYEN PHUC LAN NAM 05/03/2000

21 51637 TRAN HONG LAN NAM 13/05/2000

22 51638 NGUYEN THI MY LIEN NU 03/05/1998

23 51639 CHAU KIM LINH NU 08/06/1997

24 51640 HOANG THI MY LINH NU 01/01/1992

25 51641 VO THI TRUC LINH NU 02/09/1992

26 51642 HO NU HONG LINH NU 25/10/2004

27 51643 HO LE PHUOC LOC NAM 01/11/1992

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 121 of 247 DS thi N5

Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51644 NGUYEN HUU LOI NAM 26/01/1982

29 51645 NGUYEN QUYNH LONG NAM 06/07/1994

30 51646 VOONG TRAN LONG NAM 12/04/1996

31 51647 LE THANH LONG NAM 15/06/2002

32 51648 TRAN PHAN BAO LUAN NAM 12/11/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 122 of 247 DS thi N5

Page 123: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-32

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51649 NGUYEN KHANH LY NU 23/11/1992

02 51650 TRAN THI NGOC MAI NU 16/09/1970

03 51651 TRAN KHANH MINH NAM 02/05/1990

04 51652 NGUYEN LAM TUYET MY NU 05/05/1996

05 51653 PHAM THI TRA MY NU 24/02/1990

06 51654 TRUONG THI THAO MY NU 15/12/1997

07 51655 HUYNH THI ANH MY NU 24/02/1995

08 51656 LE HOANG MY NAM 06/09/1995

09 51657 DINH THI MAI NU 06/10/1994

10 51658 LAI THI PHUONG MAI NU 26/12/1990

11 51659 NGUYEN THI NGOC MAI NU 26/01/1996

12 51660 VO HUYNH MAI NU 03/03/1996

13 51661 DANG THI TUYET MAI NU 09/04/2000

14 51662 DAU THI THANH MAI NU 18/10/1994

15 51663 HOANG PHUONG MAI NU 04/06/1982

16 51664 HOANG QUYNH MAI NU 23/10/1996

17 51665 LE THI NGOC MAI NU 27/12/1994

18 51666 LE THI PHUONG MAI NU 19/01/1990

19 51667 LE THI TUYET MAI NU 26/10/1995

20 51668 NGUYEN THI MAI NU 20/05/1987

21 51669 NGUYEN THI NGOC MAI NU 20/12/1996

22 51670 NGUYEN THI THANH MAI NU 09/12/1994

23 51671 NGUYEN XUAN MAI NU 11/03/1984

24 51672 PHAN THI MAI NU 24/07/1990

25 51673 PHAN THI THANH MAI NU 30/10/1999

26 51674 PHAN THI TRAM MAI NU 14/02/1997

27 51675 PHUNG THI THANH MAI NU 18/12/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 123 of 247 DS thi N5

Page 124: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51676 TRAN THANH MAI NU 25/03/1997

29 51677 TRUONG THI TUYET MAI NU 02/12/1993

30 51678 PHAN THI MAN NU 20/03/1980

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 124 of 247 DS thi N5

Page 125: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-34

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51679 NGUYEN DON MANH NAM 18/05/1992

02 51680 NGUYEN CONG MANH NAM 07/03/1991

03 51681 NGUYEN KHAC MANH NAM 13/01/1991

04 51682 NGUYEN VINH MAU NAM 14/04/1993

05 51683 DO THI MEN NU 12/04/1990

06 51684 LE THI MEN NU 26/05/1995

07 51685 PHAM THI MEN NU 10/10/1990

08 51686 HO VAN MINH NAM 25/05/1982

09 51687 LUONG PHUOC MINH NAM 17/09/1990

10 51688 NGO QUANG MINH NAM 18/10/1998

11 51689 NGUYEN THANH MINH NAM 28/08/1993

12 51690 PHAM QUOC MINH NAM 27/10/1991

13 51691 VO THI THANH MINH NU 02/07/1995

14 51692 DANG HOANG MINH NAM 21/06/1996

15 51693 DAO GIA MINH NAM 20/11/1997

16 51694 DO HONG NGUYET MINH NU 01/09/1993

17 51695 DO THAO MINH NU 22/02/1997

18 51696 LAM CONG MINH NAM 26/01/1995

19 51697 LE NGUYEN THAO MINH NU 21/07/1997

20 51698 LE NHAT MINH NAM 01/02/1994

21 51699 MAI THANH MINH NAM 21/06/1990

22 51700 NGUYEN NGOC THU MINH NU 26/05/1997

23 51701 NGUYEN THI MINH NU 03/06/1994

24 51702 PHAM NHAT MINH NAM 08/11/1997

25 51703 VO NGOC MINH NU 14/12/1995

26 51704 VO THI THUY MINH NU 12/01/1986

27 51705 TRAN THI MO NU 18/07/1995

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 125 of 247 DS thi N5

Page 126: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51706 NGO THANH MONG NAM 10/12/1996

29 51707 HO SAP MUI NU 01/09/1989

30 51708 CAO THAI DIEM MY NU 15/08/1995

31 51709 HOANG QUOC MY NAM 07/05/1993

32 51710 HUYNH THI DIEM MY NU 07/08/1989

33 51711 BUI THI HIEU MY NU 15/06/1997

34 51712 HUYNH NGOC THAO MY NU 07/10/1989

35 51713 HUYNH THI MY MY NU 26/10/1989

36 51714 LE HA MY NU 22/12/1995

37 51715 LE THI MY NU 28/10/1996

38 51716 NGUYEN LUYEN TIEU MY NU 21/02/1995

39 51717 NGUYEN PHUC THUY MY NU 07/01/1996

40 51718 NGUYEN THI HOA MY NU 07/10/1987

41 51719 NGUYEN THI TUYET MY NU 27/09/1992

42 51720 TRAN HA MY NU 15/04/2002

43 51721 TRAN THI MY NU 24/11/1992

44 51722 TRAN THI KIEU MY NU 08/03/1997

45 51723 TRUONG NU KIEU MY NU 10/09/1995

46 51724 VO TU MY NU 05/12/1995

47 51725 NGUYEN HOANG MAI NU 02/07/1989

48 51726 TRINH MINH MAN NAM 09/06/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 48 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 126 of 247 DS thi N5

Page 127: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-35

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51727 DUONG GIA MINH NAM 05/05/2000

02 51728 TRUONG BAO MINH NAM 18/10/1997

03 51729 HUYNH THI MUOI NU 09/10/1977

04 51730 PHAM THI TUYET MAI NU 01/03/1996

05 51731 NGUYEN HOANG MINH NAM 03/12/1985

06 51732 NGUYEN THI BE MO NU 26/04/1996

07 51733 MAI THI DIEM MY NU 30/05/1991

08 51734 LE TRAN HOANG MINH NAM 23/04/1996

09 51735 NGUYEN BAO MUNG NAM 22/02/1989

10 51736 TRAN DUC MANH NAM 04/01/1999

11 51737 VO THI THAO MI NU 24/08/1995

12 51738 PHUNG ANH MINH NAM 08/08/1999

13 51739 HO HA MY NU 17/07/1998

14 51740 NGUYEN THI MY NU 08/07/1997

15 51741 VO THI DIEM MY NU 06/10/1996

16 51742 VO THI THANH MY NU 07/01/1999

17 51743 DANG THI NGOC MAI NU 12/05/1991

18 51744 NGUYEN THI MEN NU 05/01/1998

19 51745 NGUYEN THI MINH NU 04/10/1994

20 51746 PHAN NGUYEN AI MY NU 16/03/2000

21 51747 MAI HAI MY NU 19/08/1997

22 51748 NGUYEN THI TRA MY NU 14/04/1995

23 51749 TRAN HOAI NAM NAM 09/08/1992

24 51750 VO THI THANH NGAN NU 12/06/1997

25 51751 LE THANH NGHIA NAM 14/03/1998

26 51752 TRAN VAN NGO NAM 03/10/1994

27 51753 LE THI NGOC NU 21/07/1994

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 127 of 247 DS thi N5

Page 128: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51754 NGUYEN THI HONG NGOC NU 03/06/1996

29 51755 PHAN VAN NGUYEN NAM 07/07/1998

30 51756 LE TRAN HANH NGUYEN NU 14/12/1993

31 51757 NGUYEN THI MINH NGUYET NU 15/05/1998

32 51758 PHAM THI NGUYET NU 12/03/1997

33 51759 HUYNH THI ANH NGUYET NU 16/02/1997

34 51760 NGUYEN THI NHI NU 07/02/1989

35 51761 LE TRAN HUYNH NHU NAM 20/02/1996

36 51762 NGUYEN THI NI NU 01/01/1993

37 51763 PHAN NGUYEN HANG NI NU 17/04/1998

38 51764 VU THANH NAM NAM 29/10/1996

39 51765 LE THI KIM NGOC NU 31/01/2001

40 51766 NGUYEN DINH NGOC NAM 06/05/1989

41 51767 PHAM THI NGOC NU 18/12/1996

42 51768 DANG THANH KIM NGUYEN NAM 17/12/1986

43 51769 TRAN NGOC THAO NGUYEN NU 05/01/1990

44 51770 TRUONG TRONG NHAN NAM 06/05/1989

45 51771 CHUNG HAO NHI NU 11/04/1999

46 51772 NGUYEN NGOC TUYET NHI NU 04/07/1998

47 51773 DO THI QUYNH NHU NU 06/07/1997

48 51774 NGUYEN LY QUYNH NHU NU 17/01/1995

49 51775 NGUYEN QUYNH NHU NU 06/04/1996

50 51776 LE THI HONG NHUNG NU 07/05/1997

51 51777 VO THI THANH NHUNG NU 11/05/1999

52 51778 NGUYEN THI NA NU 01/06/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 52 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 128 of 247 DS thi N5

Page 129: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-41

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51779 NGUYEN THI TU NA NU 01/04/1984

02 51780 NGUYEN THI VI NA NU 02/01/1996

03 51781 BUI HOAI NAM NAM 27/01/1994

04 51782 DAO LE DUY NAM NAM 07/10/1991

05 51783 DINH DUC SY NAM NAM 12/02/1998

06 51784 HUYNH VAN NAM NAM 10/03/1996

07 51785 NGUYEN HAI NAM NAM 08/01/1993

08 51786 NGUYEN HOAI NAM NAM 22/02/1997

09 51787 NGUYEN HOANG NAM NAM 02/01/1998

10 51788 NGUYEN NGOC NAM NAM 04/07/1991

11 51789 DAO HUY NAM NAM 19/03/1997

12 51790 DO HOANG NAM NAM 28/11/1995

13 51791 HO HOAI NAM NAM 09/04/1995

14 51792 NGUYEN HAI NAM NAM 26/01/1991

15 51793 NGUYEN NGOC NAM NAM 23/04/1991

16 51794 NGUYEN PHUONG NAM NAM 24/01/1995

17 51795 PHAM QUANG HUY NAM NAM 03/11/1996

18 51796 BACH THI NGA NU 20/02/1990

19 51797 DANG THI THUY NGA NU 03/03/1994

20 51798 DANG THI THUY NGA NU 03/04/1990

21 51799 NGUYEN THI THAI NGA NU 09/09/1998

22 51800 PHAM THI KIEU NGA NU 10/01/1999

23 51801 BUI THI THUY NGA NU 29/03/1991

24 51802 CAM THI VIET NGA NU 16/10/1992

25 51803 DANG THI THANH NGA NU 20/10/1990

26 51804 DUONG THI TUYET NGA NU 04/03/1988

27 51805 MAI THI NGA NU 08/11/1993

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 129 of 247 DS thi N5

Page 130: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51806 NGO THUY NGA NU 04/06/1990

29 51807 NGUYEN KIEU NGUYET NGA NU 06/03/1999

30 51808 NGUYEN THI NGA NU 29/03/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 130 of 247 DS thi N5

Page 131: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51809 NGUYEN THI NGA NU 18/03/1993

02 51810 NGUYEN THI THU NGA NU 21/04/1997

03 51811 NGUYEN THI TUYET NGA NU 05/01/1996

04 51812 NGUYEN TRUONG THIEN NGA NU 29/11/1997

05 51813 TRAN THI NGA NU 01/11/1988

06 51814 TRAN THI THANH NGA NU 15/12/1990

07 51815 TRA THI HONG NGA NU 28/09/1989

08 51816 TRUONG THIEN NGA NU 29/09/1989

09 51817 LE KIM NGAN NU 11/08/1993

10 51818 NGUYEN THI THUY NGAN NU 19/09/1993

11 51819 VO THI BICH NGAN NU 30/05/1991

12 51820 BUI THI KIM NGAN NU 02/10/1994

13 51821 DANG CAO KIM NGAN NU 28/10/1996

14 51822 DAO HOANG KIM NGAN NU 19/01/1992

15 51823 DAO THI PHUONG NGAN NU 07/11/1996

16 51824 DINH THI NGAN NU 22/09/1994

17 51825 DINH THI KIM NGAN NU 31/05/1995

18 51826 HUYNH KIM NGAN NU 03/01/1997

19 51827 HUYNH THANH NGAN NU 06/08/1997

20 51828 HUYNH THI KIM NGAN NU 02/10/1992

21 51829 LE KIM NGAN NU 02/09/1992

22 51830 LE THI KIM NGAN NU 11/05/1983

23 51831 LE THI SONG NGAN NU 07/11/1998

24 51832 LY KIM NGAN NU 24/09/1992

25 51833 NGUYEN HOANG KIM NGAN NU 17/12/1995

26 51834 NGUYEN KHANH NGAN NU 22/05/2002

27 51835 NGUYEN KHANH NGAN NU 09/06/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 131 of 247 DS thi N5

Page 132: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51836 NGUYEN KIEU NGAN NU 01/08/1995

29 51837 NGUYEN LE KIM NGAN NU 22/10/1993

30 51838 NGUYEN MAI THU NGAN NU 31/05/1996

31 51839 NGUYEN PHAN KIM NGAN NU 29/11/2001

32 51840 NGUYEN THI NGAN NU 29/06/1996

33 51841 NGUYEN THI HONG NGAN NU 11/12/1997

34 51842 NGUYEN THI NGOC NGAN NU 10/02/1995

35 51843 NGUYEN THI THU NGAN NU 26/09/1992

36 51844 NGUYEN THI THUY NGAN NU 15/09/1986

37 51845 NGUYEN TRAN KIM NGAN NU 18/11/1996

38 51846 PHAM LE NGAN NU 22/11/1993

39 51847 PHAM NGOC BAO NGAN NU 19/11/1999

40 51848 PHAM NGOC KIM NGAN NU 24/03/1992

41 51849 PHAM THI HONG NGAN NU 22/01/1998

42 51850 PHAM THI TUYET NGAN NU 15/10/1996

43 51851 THIEU THI THUY NGAN NU 11/07/1996

44 51852 TRAN HO KIM NGAN NU 01/04/1993

45 51853 TRAN HOANG NGAN NU 27/07/1994

46 51854 TRAN TAI NGAN NAM 21/06/1974

47 51855 TRAN THI NGAN NU 26/06/1995

48 51856 NGUYEN THI THU NGA NU 20/07/1997

49 51857 DANG KIM NGAN NU 14/05/1994

50 51858 DINH THI KIM NGAN NU 16/04/1996

51 51859 NGUYEN THI KIM NGAN NU 30/03/1995

52 51860 VO THI KIEU NGAN NU 01/10/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 52 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 132 of 247 DS thi N5

Page 133: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C1-45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51861 LE NGUYEN GIA NGHI NU 20/09/1998

02 51862 HUYNH THI HONG NGUYEN NU 15/12/1993

03 51863 LE DAT CAO NGUYEN NU 28/11/1990

04 51864 LE THI THANH NHA NU 18/03/1997

05 51865 DO THI Y NHI NU 11/07/1994

06 51866 NGUYEN HUYNH THAO NHI NU 24/10/1996

07 51867 NGO THI OANH NHI NU 29/04/1996

08 51868 PHAN HONG NHI NU 22/06/1994

09 51869 NGUYEN HOANG NHUNG NU 26/11/1997

10 51870 DOAN THI CAM NHUNG NU 27/07/1996

11 51871 DUONG THI NGHI NU 03/03/1991

12 51872 LY LINH NGHI NU 17/09/2003

13 51873 VUONG THAN GIA NGHI NU 11/01/1999

14 51874 TO THI TUYET NGHI NU 29/09/1996

15 51875 TRUONG THI HA NGHI NU 03/12/1995

16 51876 NGUYEN TRONG NGHIA NAM 26/03/1997

17 51877 LE VAN TRONG NGHIA NAM 12/10/1996

18 51878 LUONG TRONG NGHIA NAM 23/10/1992

19 51879 NGUYEN TUAN NGHIA NAM 09/12/1995

20 51880 NGUYEN VAN NGHIA NAM 12/11/1997

21 51881 VU HOANG NGHIA NAM 21/12/1994

22 51882 LE QUANG TRI NGHIEM NAM 03/09/1992

23 51883 VO VAN NGHIEP NAM 04/04/1995

24 51884 LE VAN NGOAN NAM 26/03/1993

25 51885 NGUYEN HUYNH NGOAN NAM 27/08/1996

26 51886 DANG THI KIM NGOAN NU 21/11/1995

27 51887 DANG THI BICH NGOC NU 14/07/1990

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 133 of 247 DS thi N5

Page 134: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51888 DUONG HONG NGOC NU 20/10/1994

29 51889 DUONG VAN NGOC NAM 01/07/1992

30 51890 LE THI CAM NGOC NU 17/10/1993

31 51891 LUONG MINH NGOC NU 17/03/1996

32 51892 NGUYEN THI KIM NGOC NU 06/04/1996

33 51893 PHAN TRAN PHUONG NGOC NU 23/07/1998

34 51894 TRAN HO KHANH NGOC NU 30/05/1997

35 51895 TRAN THI BICH NGOC NU 01/11/1992

36 51896 BUI ANH NGOC NU 14/04/1989

37 51897 CAO THUY NGOC NU 07/10/1997

38 51898 DAO THI TUYET NGOC NU 15/11/1993

39 51899 DO THI BAO NGOC NU 30/04/2000

40 51900 DO THI MY NGOC NU 20/12/1995

41 51901 DUONG DINH MAI THI HUYNHNGOC NU 15/07/1996

42 51902 HO MINH BAO NGOC NU 15/08/2000

43 51903 HOANG THI MINH NGOC NU 06/09/1993

44 51904 HUYNH THI KIM NGOC NU 26/01/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 44 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 134 of 247 DS thi N5

Page 135: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-01/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51905 LE MINH NGOC NAM 10/07/1991

02 51906 LE MINH NGOC NU 05/11/2003

03 51907 LE THI BICH NGOC NU 26/11/1992

04 51908 LE THI MY NGOC NU 27/01/1993

05 51909 NGO THI NHU NGOC NU 14/01/1992

06 51910 NGUYEN ANH NGOC NAM 01/07/1994

07 51911 NGUYEN BAO NGOC NU 28/01/1996

08 51912 NGUYEN CHAU NHU NGOC NU 13/09/1998

09 51913 NGUYEN HO NGOC NU 06/08/1992

10 51914 NGUYEN QUYNH NHU NGOC NU 03/01/1997

11 51915 NGUYEN THI NGOC NU 06/12/1992

12 51916 NGUYEN THI NGOC NU 14/09/1993

13 51917 NGUYEN THI NGOC NU 04/04/1991

14 51918 NGUYEN THI HONG NGOC NU 29/01/1990

15 51919 NGUYEN THI KIM NGOC NU 26/02/1993

16 51920 NGUYEN THI NHU NGOC NU 27/10/1997

17 51921 NGUYEN VU NGUYEN NGOC NAM 10/02/1996

18 51922 PHAM THI LAN NGOC NU 10/07/1991

19 51923 PHAN LE HONG NGOC NU 08/03/1993

20 51924 PHAN NGUYEN YEN NGOC NU 09/12/2003

21 51925 THAI NGOC NU 14/09/1987

22 51926 THAI THI BICH NGOC NU 24/07/1998

23 51927 TRAN PHUONG NGOC NU 12/11/1988

24 51928 TRAN THI BICH NGOC NU 20/02/1994

25 51929 TRU BAO NGOC NU 08/02/1993

26 51930 TRUONG BAO NGOC NU 13/08/1996

27 51931 VO MINH NGOC NU 23/10/1991

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 135 of 247 DS thi N5

Page 136: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51932 VO THI KIM NGOC NU 30/06/1986

29 51933 HO DAC LE NGUYEN NAM 02/01/1998

30 51934 HUYNH THI THAO NGUYEN NU 10/10/1994

31 51935 LU DUY NGUYEN NAM 04/01/1981

32 51936 NGUYEN HOANG KHOI NGUYEN NAM 13/03/1997

33 51937 NGUYEN THI THAO NGUYEN NU 01/02/1989

34 51938 BUI CHI NGUYEN NAM 09/07/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 34 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 136 of 247 DS thi N5

Page 137: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-01/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51939 CAO VAN NGUYEN NAM 20/03/1996

02 51940 DANG THAO NGUYEN NU 19/12/1991

03 51941 DO THI TRUC NGUYEN NU 30/01/1995

04 51942 DOAN XUAN NGUYEN NAM 29/08/1993

05 51943 HO THI THAO NGUYEN NU 04/04/1996

06 51944 LE MINH NGUYEN NU 27/01/1995

07 51945 LE THI THUY NGUYEN NU 10/05/1997

08 51946 LIEU BINH NGUYEN NAM 07/11/1984

09 51947 NGUYEN HANH NGUYEN NU 10/01/1996

10 51948 NGUYEN HUYNH KHOI NGUYEN NAM 08/01/1996

11 51949 NGUYEN KHOI NGUYEN NU 10/03/1996

12 51950 NGUYEN PHAN HANH NGUYEN NU 09/10/2000

13 51951 NGUYEN THANH NGUYEN NAM 16/10/1993

14 51952 NGUYEN THE NGUYEN NAM 25/06/1992

15 51953 NGUYEN THI THUY NGUYEN NU 10/01/1995

16 51954 PHAN THI KIM NGUYEN NU 18/03/1996

17 51955 TRAN NGOC HANH NGUYEN NU 07/03/2002

18 51956 VONGTHANUSONE NGUYEN HUONGNGUYEN NU 16/08/2002

19 51957 DUONG THI ANH NGUYET NU 03/07/1985

20 51958 LE THI ANH NGUYET NU 30/06/1997

21 51959 PHAM THI THU NGUYET NU 24/10/1998

22 51960 TRAN THI ANH NGUYET NU 11/10/1981

23 51961 LAM THI MINH NGUYET NU 15/10/1997

24 51962 LE THI NGUYET NU 21/07/1990

25 51963 LUONG THI NGUYET NU 25/06/1993

26 51964 TRAN THI MINH NGUYET NU 01/10/1997

27 51965 LE LUU TRUC NHA NU 05/03/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 137 of 247 DS thi N5

Page 138: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 51966 BUI THI THANH NHA NU 28/03/1979

29 51967 TONG THI THU NHAI NU 02/10/1995

30 51968 VU THI NHAI NU 18/02/1991

31 51969 HO NGOC NHAN NAM 27/11/1997

32 51970 LE BA NHAN NAM 20/11/1989

33 51971 NGUYEN LE HOAI NHAN NAM 16/07/1997

34 51972 TRAN HOANG NHAN NAM 1990

Tổng số thí sinh dự thi: 34 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 138 of 247 DS thi N5

Page 139: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 51973 TRAN VAN NHAN NAM 08/01/1995

02 51974 CAO ANH NHAN NAM 06/09/1980

03 51975 GIANG MY NHAN NU 02/02/1996

04 51976 LE MAI THANH NHAN NU 11/03/2004

05 51977 LE TRONG NHAN NAM 07/12/1985

06 51978 LIEU THANH NHAN NAM 09/12/1992

07 51979 NGUYEN THANH NHAN NAM 10/08/1993

08 51980 NGUYEN THI NHAN NU 22/05/1984

09 51981 NGUYEN TRONG NHAN NAM 23/05/2000

10 51982 PHAM THI AI NHAN NU 14/03/1995

11 51983 TRAN BANG NHAN NAM 12/09/1992

12 51984 TRAN THI HUU NHAN NU 24/03/1990

13 51985 TRAN THI THANH NHAN NU 09/11/1993

14 51986 DUONG HUNG NHAT NAM 10/08/1999

15 51987 NGUYEN QUANG NHAT NAM 22/09/1991

16 51988 NGUYEN NGOC HUYNH NHI NU 23/05/1995

17 51989 NGUYEN THANH NHI NU 05/09/1995

18 51990 NGUYEN THAO NHI NU 10/05/2000

19 51991 NGUYEN THI CAM NHI NU 03/08/1997

20 51992 NGUYEN THI HONG NHI NU 25/12/1994

21 51993 NGUYEN THI THANH NHI NU 28/11/1996

22 51994 NGUYEN THI YEN NHI NU 02/02/1998

23 51995 NGUYEN TRINH YEN NHI NU 14/10/1998

24 51996 PHAM TUYET NHI NU 14/03/2000

25 51997 PHAN KIM YEN NHI NU 06/04/1994

26 51998 THI KHA NHI NU 06/09/1997

27 51999 TRAN NGUYEN YEN NHI NU 22/04/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 139 of 247 DS thi N5

Page 140: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52000 VO THI UYEN NHI NU 23/05/1988

29 52001 DO NGUYEN UYEN NHI NU 25/06/2003

30 52002 HOANG YEN NHI NU 19/04/2004

31 52003 LE BUI THAO NHI NU 08/10/1998

32 52004 LE THI TUYET NHI NU 12/06/2000

33 52005 LUONG HOAI BAO NHI NU 10/04/1996

34 52006 MACH MAN NHI NU 06/02/2004

35 52007 MAI NGOC NHI NU 26/09/1997

36 52008 NGO XUAN NHI NU 14/08/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 140 of 247 DS thi N5

Page 141: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52009 NGUYEN HONG MAN NHI NU 09/05/1997

02 52010 NGUYEN NGOC TO NHI NU 20/03/2000

03 52011 NGUYEN NGOC TRUC NHI NU 17/09/1994

04 52012 NGUYEN THI AI NHI NU 07/04/1992

05 52013 NGUYEN THI QUOC NHI NU 28/08/1994

06 52014 NGUYEN THI TUYET NHI NU 17/04/1994

07 52015 NGUYEN THI Y NHI NU 03/12/1997

08 52016 NGUYEN THI YEN NHI NU 16/06/1998

09 52017 NGUYEN THI YEN NHI NU 20/06/1996

10 52018 NGUYEN THI YEN NHI NU 13/02/1997

11 52019 PHAM NGUYEN KIM NHI NU 21/05/1995

12 52020 PHAM THI HA NHI NU 30/06/2001

13 52021 PHAM THI YEN NHI NU 17/08/1986

14 52022 TRAN THI NHI NU 09/05/1989

15 52023 TRAN THI HUYNH NHI NU 27/04/1997

16 52024 TRAN THI Y NHI NU 27/04/1994

17 52025 TRAN YEN NHI NU 19/04/1997

18 52026 VO YEN NHI NU 07/09/1994

19 52027 TRAN THI MY NHIEN NU 28/08/1991

20 52028 LE HONG NHIEN NU 25/10/1996

21 52029 NGUYEN THI HONG NHIEN NU 12/12/1993

22 52030 TRAN VAN NHIEN NAM 13/08/1994

23 52031 NGUYEN HA THANH NHIEU NAM 23/09/1990

24 52032 NGUYEN THI HONG NHO NU 19/08/1988

25 52033 HO THANH NHON NAM 12/05/1985

26 52034 DINH NGOC QUYNH NHU NU 26/03/1998

27 52035 LE THI TO NHU NU 12/06/1997

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 141 of 247 DS thi N5

Page 142: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52036 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 19/06/1986

29 52037 PHAM THI TUYET NHU NU 28/11/1997

30 52038 DANG THI QUYNH NHU NU 19/01/1990

31 52039 DINH LE UYEN NHU NU 30/10/2003

32 52040 DO THI TUYET NHU NU 14/07/1997

33 52041 DUONG QUYNH NHU NU 19/11/1997

34 52042 HUYNH NHU NU 18/10/1987

35 52043 LAM THOAI NHU NU 05/05/1989

36 52044 LE HOANG QUYNH NHU NU 22/08/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 142 of 247 DS thi N5

Page 143: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-11/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52045 LE LAM HUYNH NHU NU 18/11/1996

02 52046 LY THIEN NHU NU 11/06/2002

03 52047 NGO XUAN NHU NU 10/02/1994

04 52048 NGUYEN CUU QUYNH NHU NU 25/12/1995

05 52049 NGUYEN THI HAI NHU NU 20/08/1999

06 52050 NGUYEN THI HAI NHU NU 19/05/1995

07 52051 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 23/07/1993

08 52052 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 28/05/1996

09 52053 NGUYEN THI HUYNH NHU NU 04/09/1997

10 52054 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 02/06/1995

11 52055 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 12/07/1994

12 52056 NGUYEN THUY HUYNH NHU NU 26/06/1988

13 52057 PHAM THI QUYNH NHU NU 28/02/1997

14 52058 PHAN NGOC QUYNH NHU NU 20/01/1996

15 52059 TONG DANG YEN NHU NU 20/02/1995

16 52060 TRAN THI HUYNH NHU NU 28/04/1997

17 52061 VAN MINH TO NHU NU 23/10/1984

18 52062 VI QUYNH NHU NU 20/10/1997

19 52063 VO LE QUYNH NHU NU 12/08/1995

20 52064 VO NGUYEN QUYNH NHU NU 23/12/1997

21 52065 DO NHUAN NAM 27/01/1999

22 52066 NGUYEN DANG NHUAN NAM 23/02/1992

23 52067 DANG THI CAM NHUNG NU 25/05/1993

24 52068 LUU DAO CAM NHUNG NU 28/01/1992

25 52069 NGUYEN HONG NHUNG NU 25/06/1998

26 52070 PHAM THI THANH NHUNG NU 06/12/1993

27 52071 DANG THI KIM NHUNG NU 04/05/1995

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 143 of 247 DS thi N5

Page 144: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52072 DUONG THI NHUNG NU 25/01/1981

29 52073 HUYNH THI HONG NHUNG NU 14/06/1998

30 52074 LE THI CAM NHUNG NU 22/04/1994

31 52075 LE TRAN NGUYEN NHUNG NU 04/06/1989

32 52076 NGO THI NGUYEN NHUNG NU 07/05/1991

33 52077 NGUYEN CHAU CAM NHUNG NU 15/10/1987

34 52078 NGUYEN HOANG HONG NHUNG NU 01/03/1997

35 52079 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 20/09/1981

36 52080 NGUYEN THI XUAN NHUNG NU 02/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 144 of 247 DS thi N5

Page 145: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-11/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52081 PHAM TUYET NHUNG NU 05/03/1985

02 52082 PHUNG THI CAM NHUNG NU 25/11/1983

03 52083 TRAN THI HONG NHUNG NU 31/10/1995

04 52084 TRINH THI NGOC NHUNG NU 15/01/1996

05 52085 VU THI BAO NHUNG NU 10/03/1987

06 52086 HO MINH NHUT NAM 31/03/1993

07 52087 LE THI HONG NHUT NU 21/03/1996

08 52088 NGUYEN MINH NHUT NAM 06/01/1992

09 52089 NGUYEN MINH NHUT NAM 15/01/1995

10 52090 LE CONG NHUT NAM 20/07/1995

11 52091 PHAM MINH NHUT NAM 21/03/1997

12 52092 NGUYEN THI HOANG NI NU 12/09/1995

13 52093 DO HAI NINH NU 16/04/1995

14 52094 HOANG KHANH NINH NAM 16/02/1997

15 52095 NGUYEN THI DUONG NINH NU 14/10/1998

16 52096 BUI DINH NINH NAM 15/10/1998

17 52097 NGUYEN THI NO NU 10/02/1991

18 52098 TRAN KIEU NU NU 08/01/1990

19 52099 CAO THI MY NUONG NU 18/02/1993

20 52100 DOAN THI MY NUONG NU 18/02/1989

21 52101 LE THI NUONG NU 11/01/1992

22 52102 VO THI KIEU NUONG NU 01/05/1990

23 52103 LY HOANG NAM NAM 05/08/1989

24 52104 NGUYEN THI NGA NU 06/11/1990

25 52105 HONG TU NGAN NU 06/03/1993

26 52106 NGUYEN NGOC THAO NGAN NU 11/01/1996

27 52107 NGUYEN THI KIEU NGAN NU 08/03/1989

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 145 of 247 DS thi N5

Page 146: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52108 LE THI HIEP NGHIA NU 06/09/2000

29 52109 NGUYEN LE NGHIA NU 30/04/1999

30 52110 DINH NGUYEN BICH NGOC NAM 22/03/1996

31 52111 HO KHIET NGOC NU 22/01/1996

32 52112 HOANG THI BICH NGOC NU 15/02/1998

33 52113 NGUYEN THI NGOC NU 25/06/1989

34 52114 TRAN THI KIM NGOC NU 22/09/1992

35 52115 VO LAM NGOC NU 02/07/1996

36 52116 DOAN BAO NGOC NU 02/11/2007

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 146 of 247 DS thi N5

Page 147: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-13

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52117 DUONG BICH NGOC NU 04/07/2000

02 52118 LE THI THAO NGUYEN NU 05/05/1989

03 52119 NGUYEN THANH NGUYEN NAM 16/05/1998

04 52120 VO GIA NGUYEN NAM 10/03/1996

05 52121 PHAN HONG THAO NGUYEN NU 07/05/2004

06 52122 TRAN THANH NHA NU 18/09/1999

07 52123 UNG THANH NHAN NAM 19/01/1995

08 52124 HUYNH Y NHI NU 01/03/1997

09 52125 NGUYEN DINH KHA NHI NU 07/01/1996

10 52126 NGUYEN THI YEN NHI NU 05/08/1995

11 52127 NGUYEN Y NHI NU 18/12/1992

12 52128 NGUYEN YEN NHI NU 23/02/1998

13 52129 TRUONG NGOC NHI NU 01/06/1999

14 52130 LE VAN NHU NAM 28/06/1999

15 52131 NGO NGUYEN HONG NHU NU 16/08/2000

16 52132 NGUYEN NGOC QUYNH NHU NU 25/11/1999

17 52133 NGUYEN THI NHUNG NU 17/09/1994

18 52134 NGUYEN THI ANH NHUNG NU 09/05/1996

19 52135 VO THI HONG NHUNG NU 11/11/1989

20 52136 TRAN HONG NHUNG NU 28/04/2000

21 52137 LAM THANH NHUT NAM 10/09/1998

22 52138 GIANG DUY NAM NAM 20/04/1993

23 52139 LE PHUONG NAM NAM 07/08/1993

24 52140 NGUYEN VU HOAI NAM NAM 15/09/2003

25 52141 BUI THI THE NGAN NU 11/12/1984

26 52142 MAI KIM NGAN NU 15/08/1997

27 52143 MAI THI KIM NGAN NU 21/04/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 147 of 247 DS thi N5

Page 148: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52144 NGUYEN HONG NGOC NU 13/10/1997

29 52145 BUI THI KIM NGUYEN NU 20/01/1994

30 52146 TRAN KIM KHOI NGUYEN NAM 25/02/1996

31 52147 LE THI THANH NHAN NU 20/03/1997

32 52148 NGUYEN TAN NHAN NAM 12/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 148 of 247 DS thi N5

Page 149: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-14

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52149 SIT HOANG NHI NAM 20/09/1985

02 52150 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 25/11/1999

03 52151 TRAN DAO QUYNH NHU NU 30/09/1993

04 52152 NGUYEN HOAI NAM NAM 09/09/1993

05 52153 LE HONG NGA NAM 01/09/1991

06 52154 TRAN THI THUY NGA NU 01/03/1991

07 52155 NGUYEN NGOC KIM NGAN NU 04/01/1995

08 52156 THAI THI KIM NGAN NU 15/11/1993

09 52157 TRAN NHAT PHUONG NGHI NU 16/06/2002

10 52158 VO THIEN NHAN NAM 22/04/1992

11 52159 TRAN THI YEN NHI NU 03/08/1999

12 52160 LE THIEN QUYNH NHU NU 28/11/1993

13 52161 TRAN THI QUYNH NHU NU 16/09/1997

14 52162 LE THI HOANG OANH NU 26/10/1998

15 52163 MAI SON OANH NU 10/11/1998

16 52164 NGUYEN THI KIEU OANH NU 22/03/1996

17 52165 NGUYEN THI XUAN OANH NU 06/08/1989

18 52166 CHAU THI KIEU OANH NU 27/10/1988

19 52167 DAO THI HOANG OANH NU 10/05/1993

20 52168 DUONG THUY OANH NU 03/10/1987

21 52169 NGUYEN THI OANH NU 20/08/1994

22 52170 NGUYEN THI KIEU OANH NU 23/03/1994

23 52171 NGUYEN VU KIEU OANH NU 01/10/1993

24 52172 TA CONG KIEU OANH NU 22/02/1991

25 52173 TRAN HUYNH KIEU OANH NU 11/07/1997

26 52174 TRAN THI KIM OANH NU 14/04/1993

27 52175 VO THI OANH NU 25/07/1992

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 149 of 247 DS thi N5

Page 150: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52176 LE THI KIM OANH NU 05/09/1995

29 52177 LE MY HOANG OANH NU 16/01/1985

30 52178 NGUYEN THI KIM OANH NU 02/09/1992

31 52179 CHAU THI THUY OANH NU 27/09/1990

32 52180 HOANG THI KIM OANH NU 25/07/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 150 of 247 DS thi N5

Page 151: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-15

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52181 DINH TI PHO NAM 25/07/1991

02 52182 CAO THI HONG PHUONG NU 25/09/2000

03 52183 HO THU PHUONG NU 03/02/1984

04 52184 LAM THI BICH PHUONG NU 09/10/1996

05 52185 NGUYEN THI HOAI PHUONG NU 12/01/1996

06 52186 NGUYEN THI PHUONG NU 06/09/1995

07 52187 NGUYEN THI PHUONG NU 27/12/1998

08 52188 LE TAN PHAT NAM 01/01/1991

09 52189 NGUYEN DUONG TAN PHAT NAM 13/03/1993

10 52190 NGUYEN LUU PHAT NAM 02/09/1995

11 52191 NGO LE PHONG NAM 27/02/2000

12 52192 DINH NGUYEN HONG PHUC NU 17/07/1997

13 52193 HUYNH TAN PHUC NAM 08/03/1997

14 52194 NGUYEN THI HOANG PHUNG NU 25/06/1994

15 52195 NGUYEN THI NGOC PHUNG NU 28/07/1988

16 52196 DO HOANG PHUONG NAM 01/11/1993

17 52197 NGUYEN THAO PHUONG NU 10/07/1996

18 52198 NGUYEN THI BICH PHUONG NU 29/07/1998

19 52199 TRAN HUYNH PHUONG NU 08/04/1994

20 52200 TRAN THI THANH PHUONG NU 12/09/1990

21 52201 NGUYEN THI KIM PHUONG NU 18/01/1999

22 52202 PHAM BICH PHUONG NU 29/09/2000

23 52203 VO NGUYEN UYEN PHUONG NU 22/09/2000

24 52204 NGUYEN CONG PHONG PHU NAM 15/10/1995

25 52205 NGUYEN DINH PHU NAM 01/01/1994

26 52206 TRAN HAI PHUNG NAM 31/08/1993

27 52207 PHAN HUYNH PHUOC NAM 27/04/1992

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 151 of 247 DS thi N5

Page 152: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52208 BUI AI PHUONG NU 10/04/1994

29 52209 HUYNH THI MAI PHUONG NU 20/01/1997

30 52210 HUYNH YEN PHUONG NU 11/03/1986

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 152 of 247 DS thi N5

Page 153: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-21

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52211 LE THE PHUONG NAM 09/08/1995

02 52212 HUYNH HUY PHAT NAM 05/04/1995

03 52213 DANG HONG PHU NAM 16/03/1969

04 52214 LUONG THIEN PHU NAM 31/07/1997

05 52215 DUONG PHI PHUNG NAM 20/02/1990

06 52216 NGUYEN KIM PHUNG NU 03/02/1998

07 52217 NGUYENTHAI PHUNG NAM 05/02/1992

08 52218 NGUYEN THI MINH PHUONG NU 09/02/1996

09 52219 NGUYEN THI MY PHUONG NU 23/04/1992

10 52220 NGUYEN TRAN MINH PHUONG NU 21/12/1989

11 52221 HUYNH CONG PHA NAM 12/12/1989

12 52222 TRAN NGOC PHUC NU 06/10/1991

13 52223 VU THI DAN PHUNG NU 07/02/1996

14 52224 LE TRONG PHUOC NAM 19/10/1990

15 52225 LE DUY PHUONG NAM 15/10/1991

16 52226 DUONG TAN PHAT NAM 23/05/1996

17 52227 LE MINH PHAT NAM 05/06/1990

18 52228 TRAN HUNG PHAT NAM 01/04/1997

19 52229 GIANG LAM PHAT NAM 04/01/1991

20 52230 LE TIEN PHAT NAM 20/01/1997

21 52231 NGUYEN TAN PHAT NAM 29/05/1997

22 52232 NGUYEN VAN PHAT NAM 11/10/1994

23 52233 TRAN TIEN PHAT NAM 21/09/2003

24 52234 PHAM THI PHEP NU 27/11/1991

25 52235 DIEP MINH PHONG NAM 29/12/1997

26 52236 TRINH BAO PHONG NAM 16/02/1999

27 52237 DIEP THANH PHONG NAM 16/09/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 153 of 247 DS thi N5

Page 154: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52238 HUYNH THANH PHONG NAM 10/04/1992

29 52239 LE HOAI PHONG NAM 02/06/1991

30 52240 NGUYEN BA PHONG NAM 24/11/1990

31 52241 PHAM THANH PHONG NAM 10/01/1996

32 52242 PHAM VO KY PHONG NAM 03/02/1979

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 154 of 247 DS thi N5

Page 155: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52243 TRAN NGOC PHONG NAM 04/08/1991

02 52244 TRAN THANH PHONG NAM 31/10/1981

03 52245 NGUYEN HOANG PHU NAM 25/10/1985

04 52246 VU HUYNH VINH PHU NAM 27/03/1996

05 52247 CAO MINH PHU NAM 20/12/1990

06 52248 PHAM DUONG MINH PHU NAM 16/03/2001

07 52249 PHAM NGOC PHU NU 07/06/1998

08 52250 CAO THIEN PHUC NAM 23/02/1996

09 52251 DUONG THI KIM PHUC NU 29/12/1984

10 52252 HO NGOC PHUC NAM 07/04/1985

11 52253 LAI THIEN PHUC NAM 12/06/1997

12 52254 PHAM MINH PHUC NAM 18/10/1995

13 52255 TRAN NGUYEN HONG PHUC NU 04/12/1994

14 52256 BUI HONG PHUC NAM 17/06/2007

15 52257 BUI QUANG PHUC NAM 09/10/2002

16 52258 CHIEU TIEN PHUC NAM 29/04/1993

17 52259 DANG NGO PHUC NAM 06/11/1988

18 52260 DANH HOAI PHUC NAM 20/10/1994

19 52261 HO VAN PHUC NAM 21/02/1995

20 52262 HUYNH TIEN PHUC NAM 02/02/1985

21 52263 NGUYEN HOANG PHUC NAM 15/11/1998

22 52264 NGUYEN PHAT THIEN PHUC NAM 05/07/1996

23 52265 NGUYEN THI PHUC NU 24/01/1987

24 52266 PHAM DINH PHUC NAM 27/02/1995

25 52267 PHAN MINH PHUC NAM 10/28/1993

26 52268 TRAN HOANG PHUC NAM 12/12/1994

27 52269 TRAN MINH PHUC NAM 07/07/1986

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 155 of 247 DS thi N5

Page 156: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52270 TU THI MY PHUC NU 07/06/2004

29 52271 NGUYEN THI MY PHUNG NU 07/08/1989

30 52272 DINH THI KIM PHUNG NU 25/11/1994

31 52273 LAC BICH PHUNG NU 17/08/1990

32 52274 NGUYEN THI NGOC PHUNG NU 07/07/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 156 of 247 DS thi N5

Page 157: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52275 TRAN NGOC PHUNG NU 21/04/1993

02 52276 TRAN THI BICH PHUNG NU 07/12/1985

03 52277 TRUONG NGOC PHUNG NU 06/05/1986

04 52278 BUI DAI PHUOC NAM 07/02/1994

05 52279 DO TRONG PHUOC NAM 25/08/1994

06 52280 LE HUU PHUOC NAM 02/06/1990

07 52281 LUONG TRAN HONG PHUOC NAM 01/04/1990

08 52282 DO ANH PHUONG NAM 26/11/1990

09 52283 HO NGUYEN QUYNH PHUONG NU 16/03/1997

10 52284 MAI HOANG PHUONG NAM 23/09/1995

11 52285 NGUYEN ANH PHUONG NU 19/03/1992

12 52286 NGUYEN THI PHUONG NU 23/08/1992

13 52287 NGUYEN THI HA PHUONG NU 11/08/1998

14 52288 TRAN THI PHUONG NU 09/07/1997

15 52289 TRUONG HOAI PHUONG NAM 21/04/1996

16 52290 BUI THI PHUONG NU 09/10/1993

17 52291 BUI THI TRUC PHUONG NU 20/07/1995

18 52292 DANG THANH PHUONG NU 13/08/1998

19 52293 DINH THI BICH PHUONG NU 27/10/1994

20 52294 DUONG QUYNH PHUONG NU 04/02/1994

21 52295 DUONG THI BICH PHUONG NU 01/06/1996

22 52296 GIAO HA PHUONG NU 05/12/1997

23 52297 HO THI NGOC PHUONG NU 10/03/2005

24 52298 HOANG THI PHUONG NU 20/11/1996

25 52299 HOANG THI NGOC PHUONG NU 17/07/1985

26 52300 HUYNH HOAI THANH PHUONG NU 27/10/1994

27 52301 HUYNH NGOC PHUONG NU 08/06/1992

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 157 of 247 DS thi N5

Page 158: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52302 HUYNH NHU PHUONG NU 25/08/1996

29 52303 KHUAT THI HOAI PHUONG NU 02/11/1983

30 52304 LAI THI PHUONG NU 27/06/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 158 of 247 DS thi N5

Page 159: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-25

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52305 LE NGUYEN XUAN PHUONG NU 30/07/1995

02 52306 LE THI HONG PHUONG NU 14/10/1993

03 52307 LE THUY PHUONG NU 12/02/1999

04 52308 LY HONG PHUONG NU 04/01/2000

05 52309 MAI PHUONG NU 31/08/1991

06 52310 MAI HOANG PHUONG NAM 04/08/1993

07 52311 NGO THI KIM PHUONG NU 26/05/1980

08 52312 NGUYEN DUC PHUONG NAM 06/11/1989

09 52313 NGUYEN LE KHANH PHUONG NU 26/03/2003

10 52314 NGUYEN MAI PHUONG NU 19/08/2000

11 52315 NGUYEN MY HOAI PHUONG NU 14/11/1992

12 52316 NGUYEN NGOC PHUONG NU 29/10/1991

13 52317 NGUYEN THI PHUONG NU 17/07/1990

14 52318 NGUYEN THI HAI PHUONG NU 05/06/1997

15 52319 NGUYEN THI HONG PHUONG NU 29/03/1997

16 52320 NGUYEN THI NGOC PHUONG NU 19/09/1988

17 52321 NGUYEN THI THANH PHUONG NU 24/03/1992

18 52322 NGUYEN THI THANH PHUONG NU 14/06/1996

19 52323 NGUYEN THI THUY PHUONG NU 10/01/1995

20 52324 NGUYEN THI TUYET PHUONG NU 16/06/1991

21 52325 NGUYEN TRI PHUONG NAM 04/10/1995

22 52326 NGUYEN TRUC PHUONG NU 03/11/1986

23 52327 NIM NGOC PHUONG NU 18/10/1997

24 52328 PHAM HOANG PHUONG NU 06/12/1993

25 52329 PHAM THI PHUONG NU 20/09/1988

26 52330 PHAM TRINH LE PHUONG NAM 03/01/1993

27 52331 PHAN THI MINH PHUONG NU 09/04/1984

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 159 of 247 DS thi N5

Page 160: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52332 TA THI MAI PHUONG NU 12/12/1997

29 52333 THAI THI YEN PHUONG NU 07/11/1997

30 52334 TO UYEN PHUONG NU 07/03/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 160 of 247 DS thi N5

Page 161: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-26

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52335 TRAN DINH NHAT PHUONG NU 17/12/1988

02 52336 TRAN DUY PHUONG NAM 16/01/1989

03 52337 TRAN THI PHUONG NU 27/08/1995

04 52338 TRAN THI KIM PHUONG NU 05/01/1992

05 52339 TRAN THI NHU PHUONG NU 11/09/1998

06 52340 TRAN THI THANH PHUONG NU 25/10/1997

07 52341 TRUONG NGUYEN MINH PHUONG NU 09/03/1994

08 52342 DOAN THANH PHAT NAM 04/05/1993

09 52343 HO THI KIM PHUONG NU 18/09/1997

10 52344 NGUYEN THI PHUONG NU 10/04/1995

11 52345 NGO VU HOANG QUAN NAM 04/08/1997

12 52346 PHAN MINH QUY NAM 27/09/1996

13 52347 DUONG HAC QUYEN NU 22/10/1995

14 52348 HUYNH THI TRUC QUYNH NU 08/10/1997

15 52349 LE HOANG QUAN NAM 29/11/1996

16 52350 PHAM PHU MINH QUAN NAM 27/04/1993

17 52351 TRAN HOANG QUAN NAM 25/05/1997

18 52352 VO MINH QUAN NAM 05/01/2000

19 52353 BAO QUAN NAM 16/08/1994

20 52354 DANG MINH QUAN NAM 03/10/1996

21 52355 DINH VIET TRUC QUAN NAM 11/07/1999

22 52356 DONG NGOC QUAN NU 01/11/1996

23 52357 NGUYEN MINH QUAN NU 11/04/1992

24 52358 NGUYEN MINH QUAN NAM 28/05/1997

25 52359 PHAN NGOC MINH QUAN NU 05/05/1995

26 52360 TRAN MINH QUAN NAM 22/05/2001

27 52361 TRAN QUYNH QUAN NAM 23/10/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 161 of 247 DS thi N5

Page 162: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52362 VO HOANG QUAN NAM 27/07/1997

29 52363 DOAN LE PHONG QUANG NAM 27/12/1997

30 52364 DANG VINH QUANG NAM 28/11/1997

31 52365 HA VAN QUANG NAM 20/04/1991

32 52366 HOANG TRONG QUANG NAM 01/07/1988

33 52367 LE NGUYEN DUY QUANG NAM 16/03/2004

34 52368 NGUYEN MINH QUANG NAM 11/07/1995

35 52369 NGUYEN NHAT QUANG NAM 08/02/1994

36 52370 NGUYEN THANH QUANG NAM 04/07/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 36 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 162 of 247 DS thi N5

Page 163: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-41

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52371 TO VAN QUANG NAM 11/12/1983

02 52372 TRAN DANG QUANG NAM 26/09/2000

03 52373 VO DUY QUANG NAM 05/06/1992

04 52374 VO MINH QUANG NAM 22/04/1988

05 52375 NGUYEN TONG QUAT NAM 01/01/1995

06 52376 VONG MINH QUAY NAM 02/08/1981

07 52377 DINH VAN QUE NAM 29/10/1993

08 52378 NGUYEN THI HONG QUE NU 31/05/1989

09 52379 LE CHANH QUI NAM 23/07/1995

10 52380 NGUYEN NGOC QUI NU 05/01/1994

11 52381 BUI ANH QUOC NAM 13/03/1989

12 52382 NGUYEN DUY QUOC NAM 31/08/1994

13 52383 NGUYEN THI QUOC NU 12/04/1986

14 52384 KIM THI SA QUONE NU 01/01/1995

15 52385 BUI XUAN QUY NAM 18/08/1991

16 52386 LE MINH QUY NAM 20/07/1997

17 52387 MAI DUONG QUY NAM 11/08/1998

18 52388 NGUYEN NGOC QUY NU 11/07/1985

19 52389 NGUYEN THANH QUY NAM 04/02/1997

20 52390 NGUYEN XUAN QUY NAM 16/03/1998

21 52391 PHAM VAN QUY NAM 08/08/1993

22 52392 VO THANH QUY NU 12/02/1997

23 52393 DO KHAC MINH QUY NAM 02/12/1998

24 52394 NGUYEN DAC QUY NAM 19/11/1990

25 52395 NGUYEN TRONG QUY NAM 13/04/1992

26 52396 PHAM NGOC QUY NAM 29/11/1991

27 52397 DANG NHU QUYEN NU 30/11/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 163 of 247 DS thi N5

Page 164: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52398 LUYEN NGOC DO QUYEN NU 24/09/1996

29 52399 NGUYEN BA QUYEN NAM 25/05/1994

30 52400 NGUYEN THI QUYEN NU 08/01/1991

31 52401 NGUYEN THI HONG QUYEN NU 04/02/1993

32 52402 HA THI NGOC QUYEN NU 17/06/1984

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 164 of 247 DS thi N5

Page 165: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-42

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52403 HOANG LE TU QUYEN NU 16/10/1998

02 52404 HUYNH THI TO QUYEN NU 25/08/1996

03 52405 LE QUANG THUC QUYEN NU 29/07/1988

04 52406 LE THI HONG QUYEN NU 27/11/1993

05 52407 LE THI TO QUYEN NU 21/09/1995

06 52408 NGO HIEN QUYEN NU 02/07/1989

07 52409 NGUYEN HOANG CAM QUYEN NU 04/03/1995

08 52410 NGUYEN NGOC KIEU QUYEN NU 21/10/1996

09 52411 NGUYEN THI QUYEN NU 18/08/1987

10 52412 NGUYEN THI THUY QUYEN NU 14/05/1985

11 52413 NGUYEN XUAN TO QUYEN NU 30/03/1996

12 52414 PHAM THI QUYEN NU 18/10/1997

13 52415 TRAN LAM TU QUYEN NU 10/06/1991

14 52416 VU THUY QUYEN NU 13/12/1989

15 52417 NGUYEN VAN QUYET NAM 15/08/1991

16 52418 TRAN NGOC QUYET NAM 13/06/1999

17 52419 BUI THUY DIEM QUYNH NU 20/08/2001

18 52420 DINH THI HUONG QUYNH NU 09/04/1987

19 52421 NGO THI NHU QUYNH NU 22/06/1990

20 52422 NGUYEN HUONG QUYNH NU 04/12/1998

21 52423 NGUYEN HUYNH DIEM QUYNH NU 21/01/2001

22 52424 NGUYEN THI HONG QUYNH NU 11/05/1993

23 52425 NGUYEN THUY QUYNH NU 25/11/1992

24 52426 PHAM THI QUYNH NU 19/08/1993

25 52427 TRAN NGOC QUYNH NAM 21/07/1983

26 52428 TRAN NGUYEN NHU QUYNH NU 05/09/1995

27 52429 VO KHANH QUYNH NU 28/04/1996

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 165 of 247 DS thi N5

Page 166: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52430 HOANG LE PHUONG QUYNH NU 20/06/1994

29 52431 HOANG NHU QUYNH NU 05/12/1997

30 52432 MAI ANH TRUC QUYNH NU 29/11/1994

31 52433 NGUYEN MAI QUYNH NU 19/09/1997

32 52434 NGUYEN NGOC QUYNH NU 18/12/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 166 of 247 DS thi N5

Page 167: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52435 NGUYEN NGOC XUAN QUYNH NU 22/09/1995

02 52436 NGUYEN THI QUYNH NU 12/11/1996

03 52437 PHAM HOANG PHUONG QUYNH NU 19/12/1995

04 52438 PHAM NGOC NHU QUYNH NU 20/04/1997

05 52439 TRINH THI QUYNH NU 02/08/1991

06 52440 VU NGOC KHANH QUYNH NU 30/03/1998

07 52441 VU PHUONG QUYNH NU 11/06/2003

08 52442 VU THUY QUYNH NU 06/06/1997

09 52443 TRUONG VU HOANG QUAN NAM 01/11/1995

10 52444 LE DUC QUANG NAM 07/04/1992

11 52445 NGUYEN NGOC QUY NAM 13/11/1994

12 52446 NGUYEN THI NHU QUYNH NU 26/07/1995

13 52447 NGUYEN THI THUY QUYNH NU 12/04/1996

14 52448 NGUYEN VAN QUYNH NAM 15/08/1993

15 52449 PHUNG MINH QUAN NAM 03/01/1989

16 52450 NGUYEN THI QUI NU 05/09/1989

17 52451 HUYNH TAN QUY NAM 09/09/1992

18 52452 LUONG THUY TRUC QUYNH NU 23/09/1989

19 52453 NGO NGOC QUAN NAM 30/11/1979

20 52454 NGUYEN PHUONG QUANG NAM 08/01/1994

21 52455 NGUYEN VAN QUYEN NAM 30/08/1989

22 52456 DUONG THUY QUYNH NU 02/01/2000

23 52457 HOANG PHUC NHU QUYNH NU 26/01/1995

24 52458 TRAN THAC QUAN NAM 02/11/2000

25 52459 NGUYEN DUY QUANG NAM 20/12/1993

26 52460 NGUYEN DUY QUYEN NAM 13/10/1990

27 52461 NGUYEN THI LE QUYEN NU 23/10/1989

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 167 of 247 DS thi N5

Page 168: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52462 TRAN THI QUYEN NU 20/12/1994

29 52463 NGUYEN NHU QUYNH NU 29/08/1997

30 52464 TRAN NGOC THUY QUYNH NU 23/02/1992

31 52465 VO THI NHU QUYNH NU 16/07/1994

32 52466 DUONG MINH QUAN NAM 20/04/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 168 of 247 DS thi N5

Page 169: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52467 PHAM MINH QUAN NAM 04/02/2000

02 52468 PHAM TRONG QUY NAM 27/10/1996

03 52469 MONG THI BICH QUYEN NU 11/10/1985

04 52470 NGUYEN QUANG LAN QUYEN NU 01/11/1997

05 52471 PHAM NGUYEN PHUONG QUYNH NU 15/01/2000

06 52472 THACH SE RAY NAM 20/09/1991

07 52473 NGO KIM RIENG NU 09/09/1978

08 52474 NGUYEN TUONG VY RODRIGUEZNU 14/11/1996

09 52475 HO THI RUA NU 20/10/1989

10 52476 NGUYEN THI SA RY NU 02/04/1991

11 52477 NGUYEN TRAN NHU SA NU 18/07/1998

12 52478 NGUYEN TRONG SANG NAM 10/02/1994

13 52479 TRAN MINH SANG NAM 13/09/1993

14 52480 LE HUU SI NAM 01/11/1991

15 52481 MAI THI SIM NU 05/02/1992

16 52482 NGUYEN VAN SON NAM 02/08/1998

17 52483 DAO THI THU SUONG NU 22/05/1992

18 52484 NGUYEN QUOC SY NAM 23/07/1996

19 52485 TRAN PHONG SANG NAM 29/05/1987

20 52486 BUI THI SANG NU 02/03/1992

21 52487 HA THUY SANG NU 30/10/1995

22 52488 LE THANH SANG NAM 16/09/1999

23 52489 MA NHA SANG NU 01/09/1995

24 52490 NGUYEN HOANG SANG NAM 24/01/1995

25 52491 NGUYEN HOANG SANG NAM 02/12/1980

26 52492 NGUYEN MINH SANG NAM 11/12/1991

27 52493 NGUYEN VAN SANG NAM 02/04/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 169 of 247 DS thi N5

Page 170: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52494 NGUYEN VU ANH SANG NAM 21/10/2001

29 52495 PHAM VAN SANG NAM 14/07/1998

30 52496 TRAN ANH SANG NAM 12/09/1982

31 52497 TRAN THI SANG NU 06/01/1995

32 52498 TRAN THI THU SANG NU 20/07/1988

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 170 of 247 DS thi N5

Page 171: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: C2-46

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52499 TRINH THANH SANG NAM 17/10/1996

02 52500 VO HUYNH HUU SANG NAM 21/02/1997

03 52501 VU DANG CAO SANG NAM 03/06/2000

04 52502 DAO HOANG SAO NAM 24/09/1989

05 52503 AKSHAY SHARMA NAM 19/11/1991

06 52504 NGUYEN KIM SINH NAM 06/11/1989

07 52505 TRAN THI SINH NU 19/10/1993

08 52506 NGUYEN THI BE SIU NU 15/04/1997

09 52507 NGUYEN THI HONG SO NU 16/09/1994

10 52508 MAI THI SOA NU 25/09/1992

11 52509 NGUYEN DUY SON NAM 10/01/1982

12 52510 TRAN CONG SON NAM 02/07/1998

13 52511 VO PHUC THANH SON NAM 24/11/1997

14 52512 VO THANH SON NAM 15/10/1994

15 52513 DUONG DONG SON NAM 30/12/1988

16 52514 HO DAI SON NAM 26/05/1993

17 52515 NGUYEN DINH SON NAM 17/03/1987

18 52516 NGUYEN THAI SON NAM 10/11/1994

19 52517 NGUYEN THANH SON NAM 12/12/1991

20 52518 PHAM HONG SON NAM 08/09/1993

21 52519 PHAM THE SON NAM 30/06/1995

22 52520 TRAN THANH SON NAM 26/09/1999

23 52521 VO THI KIM SUONG NU 24/10/1997

24 52522 HUYNH LONG SUONG NU 14/02/1995

25 52523 VANG THI DIEM SUONG NU 03/12/1994

26 52524 HO NGUYEN HOAI SUYEN NAM 14/03/1995

27 52525 TRAN THI SAM NU 15/02/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 171 of 247 DS thi N5

Page 172: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52526 LE MINH SANG NAM 07/08/1999

29 52527 PHAN THI SAO NU 06/04/1991

30 52528 HO THAI VAN TUOC SE NAM 06/11/1991

31 52529 PHAN VAN SI NAM 13/10/1992

32 52530 NGUYEN HOANG NHA SON NAM 09/04/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 32 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 172 of 247 DS thi N5

Page 173: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52531 TRAN VAN SON NAM 02/09/1992

02 52532 LIU CA SANG NAM 30/07/1991

03 52533 NGUYEN HONG SON NAM 18/08/1981

04 52534 NGUYEN NGOC SON NAM 25/01/1998

05 52535 HA THE SU NAM 08/02/1993

06 52536 PHAM THUY NGOC SUONG NU 06/07/1996

07 52537 HOANG THI SUONG NU 15/09/1993

08 52538 TRUONG NHAT TAI NAM 27/07/1991

09 52539 HO THI THANH TAM NU 14/08/1993

10 52540 TRAN LAN THANH NU 26/01/1988

11 52541 NGUYEN THI THAO NU 20/07/1993

12 52542 VO THI THU THAO NU 13/02/1995

13 52543 HOANG THE THIEU NAM 11/04/1992

14 52544 TRAN THI MAI THOA NU 28/11/1999

15 52545 NGUYEN TRAN TRONG THUONG NAM 02/09/1995

16 52546 NGUYEN THI THUY NU 28/09/1996

17 52547 NGUYEN THI THANH THUY NU 18/09/1995

18 52548 NGUYEN NGOC THUY TIEN NU 28/12/1996

19 52549 HUYNH THI CAM TIEN NU 28/06/1996

20 52550 LE TIN NAM 08/10/1993

21 52551 NGUYEN VAN TOAN NAM 05/11/1990

22 52552 NGUYEN LE QUYNH TRAM NU 01/01/1988

23 52553 NGO TRUC NGOC TRAM NU 06/09/1995

24 52554 NGUYEN NGOC TRAN NU 01/04/1997

25 52555 LE THI TRANG NU 20/10/1993

26 52556 NGUYEN THI THU TRANG NU 18/09/1995

27 52557 DO THI THUY TRANG NU 16/02/1996

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 173 of 247 DS thi N5

Page 174: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52558 NGUYEN THI THU TRANG NU 20/09/1996

29 52559 HUYNH TRAN THUY TRINH NU 16/04/1995

30 52560 DANG NGOC TRINH NU 28/03/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 174 of 247 DS thi N5

Page 175: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52561 TRAN THUY TRUC NU 09/09/1993

02 52562 NGUYEN QUOC TU NAM 05/10/1994

03 52563 TRAN CAM TU NU 24/01/1995

04 52564 TRUONG VAN TUAN NAM 08/04/1993

05 52565 DANG THI THANH TUYEN NU 18/09/1995

06 52566 DOAN MAI HAI TUYEN NU 15/02/1992

07 52567 NGUYEN VAN SINH NAM 14/12/1996

08 52568 NGUYEN THE TAI NAM 14/07/1995

09 52569 LE THI THUY TAM NU 21/09/1996

10 52570 LE HUYNH PHUONG THANH NU 21/08/1999

11 52571 NGUYEN THI THU THAO NU 25/01/1994

12 52572 NGUYEN TRAN PHUONG THAO NU 12/02/1992

13 52573 TRAN LE NGUYEN THAO NU 22/05/1992

14 52574 VAN THI THU THE NU 12/10/1995

15 52575 LA THI BICH THI NU 30/08/1997

16 52576 BUI ANH THU NU 15/11/1996

17 52577 NGUYEN VO ANH THU NU 02/11/1997

18 52578 TRAN ANH THU NU 15/06/1997

19 52579 LE THI THUONG NU 15/03/1993

20 52580 PHAN THI THUY NU 11/01/1996

21 52581 NGUYEN THI THUY TIEN NU 27/10/1993

22 52582 LE THI TINH NU 08/10/1990

23 52583 LE THANH THAO TRAM NU 24/06/1997

24 52584 QUACH NGOC BICH TRAM NU 01/01/1992

25 52585 NGUYEN NGOC TRAN NU 23/12/1997

26 52586 BUI THI PHUONG TRANG NU 05/04/1997

27 52587 HUYNH THI THUY TRANG NU 19/08/1989

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 175 of 247 DS thi N5

Page 176: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52588 NGUYEN VU PHUONG TRANG NU 13/12/1997

29 52589 TRUONG THI THUY TRANG NU 04/06/1992

30 52590 HO SY TRINH NAM 22/07/1996

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 176 of 247 DS thi N5

Page 177: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52591 LU NGOC TRINH NU 22/09/1995

02 52592 DAM QUANG TRUNG TRUC NAM 12/05/1989

03 52593 TRAN VAN TU NAM 28/10/1993

04 52594 VANG THI THANH TU NU 04/04/1995

05 52595 TRAN THANH TUNG NAM 21/10/1995

06 52596 TRUONG NGOC THAI NAM 07/02/1989

07 52597 NGUYEN HUU THANG NAM 10/12/1994

08 52598 NGUYEN DUONG THANH NU 28/09/1988

09 52599 NGUYEN NGOC THANH NAM 14/01/1996

10 52600 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 21/11/1994

11 52601 DUONG THI PHUONG THAO NU 23/02/1993

12 52602 HO THANH THAO NU 20/03/1983

13 52603 NGUYEN NGOC PHUONG THAO NU 22/01/1995

14 52604 NGUYEN PHUONG THAO NU 13/11/1994

15 52605 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 28/07/1993

16 52606 NGUYEN VU HIEU THAO NU 29/05/1994

17 52607 VO THI THU THO NU 29/05/1993

18 52608 LE THI MINH THOI NU 20/09/1992

19 52609 VO MANH THONG NAM 17/03/1995

20 52610 TRUONG MINH THU NU 24/11/2000

21 52611 MA THI BICH THUY NU 09/07/1964

22 52612 TRAN THANH NGOC THUY NU 25/08/1996

23 52613 NGUYEN TIEN TAI NAM 17/12/1994

24 52614 LE THI HONG TAM NU 03/09/1987

25 52615 DOAN DAI NHAT TAN NAM 28/10/1994

26 52616 MAI NHAT TAN NAM 17/02/1994

27 52617 NGUYEN KIM THANH NAM 25/08/1992

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 177 of 247 DS thi N5

Page 178: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52618 TRAN THI THANH NU 28/05/1990

29 52619 HUYNH THANH THAO NU 23/08/1993

30 52620 NGUYEN PHUONG THAO NU 19/09/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 178 of 247 DS thi N5

Page 179: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 02/04

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52621 NGUYEN THI THU THAO NU 07/02/1996

02 52622 PHAN THI HONG THAO NU 08/11/1992

03 52623 DOAN NGUYEN TRUONG THI NU 25/06/1996

04 52624 VU XUAN THIEN NAM 29/07/2000

05 52625 TRAN THANH THIET NU 16/04/1986

06 52626 VO THI HONG THOM NU 23/07/1994

07 52627 HOANG THI THONG NU 06/10/1987

08 52628 BUI THI MINH THU NU 07/09/2004

09 52629 DANG THI KIM THU NU 10/10/1989

10 52630 NGUYEN ANH THU NU 27/09/1993

11 52631 CAO THI THU THUONG NU 11/04/1989

12 52632 NGUYEN THE THUONG NAM 09/02/1989

13 52633 DUONG THI THANH THUY NU 22/10/1989

14 52634 NGUYEN THI BICH THUY NU 27/06/1993

15 52635 NGUYEN THI PHUONG THUY NU 05/05/1998

16 52636 TRUONG THI THUY NU 26/03/1995

17 52637 VO THI NGOC THUYEN NU 26/03/1999

18 52638 DAO MINH TIEN NAM 04/01/1995

19 52639 NGUYEN THI NHU TINH NU 11/12/1990

20 52640 NGUYEN TOAN NAM 23/11/1996

21 52641 NGUYEN THANH TOAN NAM 11/07/1994

22 52642 NGHI NGOC TRAM NU 20/09/1993

23 52643 NGUYEN THI NHAT TRAM NU 27/10/1991

24 52644 HOANG THI TRANG NU 21/04/1995

25 52645 NGUYEN THI MINH TRANG NU 28/03/1993

26 52646 NGUYEN THI THUY TRANG NU 30/12/1994

27 52647 PHAM HOANG DUYEN TRANG NU 19/10/1995

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 179 of 247 DS thi N5

Page 180: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52648 TRAN THANH TRANG NAM 18/04/1991

29 52649 TRUONG THUY TRANG NU 05/09/1987

30 52650 NGUYEN NHAT MINH TRI NAM 12/01/1995

31 52651 PHAM MINH TRI NAM 05/08/1991

32 52652 NGUYEN BAO TRINH NU 19/11/1995

33 52653 NGUYEN THI MONG TRINH NU 05/01/1994

34 52654 NGUYEN THI THANH TRUC NU 10/02/1993

35 52655 TRAN THI HOANG TRUC NU 16/09/1992

36 52656 VO NGOC TRUC NU 15/03/1985

37 52657 PHAM THANH TRUONG NAM 08/08/1993

38 52658 NGUYEN DAC TRUYEN NAM 18/05/1994

39 52659 LE NGOC BICH TRAM NU 16/05/1993

40 52660 LE TRAN BAO TRAM NU 10/09/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40. TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 180 of 247 DS thi N5

Page 181: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52661 NGUYEN THI BICH TRAM NU 29/03/1987

02 52662 PHAN THI BAO TRAM NU 25/10/1993

03 52663 CHU NGOC ANH TRANG NU 08/05/2000

04 52664 NGUYEN THI HUYNH TRANG NU 17/05/1991

05 52665 NGUYEN THI KIM TRANG NU 01/03/1991

06 52666 NGUYEN TRAN THUY TRANG NU 15/05/1996

07 52667 TRAN MINH TRANG NU 23/11/1996

08 52668 TRUONG THI THUY TRANG NU 14/05/1989

09 52669 TRAN TRI NAM 20/02/1995

10 52670 HA THI TRIEU NU 10/09/1998

11 52671 DAO QUANG TRUNG NAM 03/01/1992

12 52672 NGUYEN QUOC TRUNG NAM 18/06/1997

13 52673 CHU VAN TRUONG NAM 24/12/1993

14 52674 DUONG VIET TU NAM 07/10/1992

15 52675 NGUYEN HOANG TUAN NAM 23/08/1990

16 52676 HUYNH VAN TUNG NAM 22/08/1989

17 52677 DOAN TUONG NAM 28/04/1997

18 52678 NGUYEN HUU TUONG NAM 10/01/1990

19 52679 TRUONG NGOC CAT TUONG NU 21/11/2000

20 52680 DINH THI THANH TUYEN NU 20/01/1989

21 52681 NGUYEN THANH TUYEN NAM 27/01/1996

22 52682 NGUYEN THI THU TUYET NU 22/03/1994

23 52683 NGUYEN PHUONG ANH TAI NAM 26/07/1995

24 52684 NGUYEN THANH TAI NAM 08/11/1998

25 52685 TO THI MINH TAM NU 18/07/2000

26 52686 NGUYEN DUC TAN NAM 19/03/1990

27 52687 NGUYEN MINH TAN NAM 07/05/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 181 of 247 DS thi N5

Page 182: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52688 PHAM HOANG TAN NAM 04/10/2000

29 52689 LE THANH THAN NAM 21/01/1996

30 52690 NGUYEN DANG THANG NAM 14/05/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 182 of 247 DS thi N5

Page 183: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52691 NGUYEN NGOC DOAN THANH NU 04/10/1999

02 52692 MAI THI THU THAO NU 01/01/1994

03 52693 PHAN TRAN PHUONG THAO NU 27/09/1999

04 52694 DOAN PHUONG THAO NU 24/12/1992

05 52695 LUONG TRAN MINH THI NU 02/12/1996

06 52696 NGUYEN MINH THIEN NAM 20/05/1995

07 52697 PHAN NGOC THIEN NAM 24/11/1997

08 52698 NGUYEN DUC PHUC THINH NAM 16/05/2000

09 52699 NGUYEN THI AI THO NU 02/09/1990

10 52700 TRUONG THI KIM THOA NU 16/11/1993

11 52701 PHAN THI THANH THOAN NU 03/12/1995

12 52702 NGUYEN THI THOM NU 01/01/1993

13 52703 NGO TUNG THONG NAM 01/02/1990

14 52704 PHAN MINH THONG NAM 17/04/1994

15 52705 HUYNH DUY THONG NAM 23/11/1999

16 52706 PHAM DIEN THONG NAM 18/03/1993

17 52707 TRAN THI MAI THU NU 12/12/1996

18 52708 DANG HUYNH LE THU NU 31/12/1992

19 52709 PHAN MINH THUAN NAM 25/04/2000

20 52710 TRAN THI ANH THUONG NU 26/03/2000

21 52711 NGO THI THUY NU 13/07/1995

22 52712 PHAN BICH THUY NU 28/08/1994

23 52713 TRAN HOANG DIEM THY NU 06/11/1997

24 52714 LE MINH TIEN NAM 21/04/1995

25 52715 NGUYEN HOAI THUY TIEN NU 04/12/1995

26 52716 NGUYEN THI CAM TIEN NU 23/05/1997

27 52717 HO MAI TRAM NU 10/03/1990

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 183 of 247 DS thi N5

Page 184: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52718 NGO THI NGOC TRAM NU 26/04/1987

29 52719 DO THI NGOC TRAM NU 29/03/2000

30 52720 LE MAI TRAM NU 21/06/2000

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 184 of 247 DS thi N5

Page 185: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/03

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52721 LE THI NGOC TRAM NU 08/09/1988

02 52722 NGUYEN THI NGOC TRAN NU 09/11/1989

03 52723 LY HUYNH TRAN NU 20/05/1993

04 52724 NGUYEN NGOC BAO TRAN NU 30/07/1999

05 52725 TRAN THI THUY TRANG NU 01/04/1998

06 52726 TRUONG THI THUY TRANG NU 24/05/1993

07 52727 NGUYEN THI PHUONG TRANG NU 31/05/2000

08 52728 VO NGOC DAI TRANG NU 07/04/1997

09 52729 GIAO MINH TRI NAM 28/11/1994

10 52730 HOANG NGOC TUYET TRINH NU 17/09/1989

11 52731 PHAM THI LE TRINH NU 24/03/2000

12 52732 PHAN DUC TRONG NAM 07/05/1994

13 52733 HO NGUYEN DOAN TRUC NU 11/02/2004

14 52734 NGUYEN PHUOC TRUNG NAM 09/08/1997

15 52735 NGUYEN QUOC TRUNG NAM 20/01/1994

16 52736 LE THANH TRUONG NAM 10/02/1992

17 52737 VU THI MINH TU NU 10/11/1992

18 52738 NGUYEN NGOC TU NAM 02/12/1994

19 52739 NGUYEN PHI ANH TUAN NAM 16/12/1997

20 52740 NGUYEN TRONG TUAN NAM 02/05/1990

21 52741 DANG ANH TUAN NAM 20/04/1973

22 52742 PHAM ANH TUAN NAM 25/11/1992

23 52743 DINH HAI TUNG NAM 02/05/1995

24 52744 NGUYEN XUAN TUNG NAM 14/01/1989

25 52745 PHAM THI THANH TUYEN NU 06/12/1999

26 52746 NGUYEN THANH TUAN NAM 20/09/1995

27 52747 PHAM MINH TUAN NAM 15/01/1983

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 185 of 247 DS thi N5

Page 186: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52748 LUU QUANG TUNG NAM 02/04/1990

29 52749 NGUYEN THI TUOI NU 01/08/1994

30 52750 NGUYEN THI PHUONG TUYEN NU 05/10/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 186 of 247 DS thi N5

Page 187: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/04

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52751 TRAN THI THANH TUYEN NU 20/01/1997

02 52752 CHENG TU TAI NAM 12/05/1989

03 52753 DUONG HUU TAI NAM 30/12/1990

04 52754 LY HOC TAI NAM 22/08/1998

05 52755 MAI VIET TAI NAM 16/06/1997

06 52756 TRAN TO TAN TAI NAM 23/06/1998

07 52757 VU NGUYEN ANH TAI NAM 16/05/1998

08 52758 HA SONG TAI NAM 12/07/1997

09 52759 HUYNH HOANG TAI NAM 04/04/1997

10 52760 LE THI TAI NU 13/11/1993

11 52761 LY GIA TAI NAM 22/01/1996

12 52762 NGUYEN PHUC TAI NAM 17/06/1998

13 52763 NGUYEN PHUOC TAI NAM 27/07/1995

14 52764 TRINH HAN TAI NAM 19/10/1984

15 52765 VU THIEN TAI NAM 27/02/1993

16 52766 BUI THI MY TAM NU 06/02/1987

17 52767 HOANG THI TAM NU 10/10/1983

18 52768 LE THI TAM NU 24/01/1990

19 52769 LUONG MINH TAM NU 03/08/1996

20 52770 NGUYEN HUU TAM NAM 01/01/1995

21 52771 NGUYEN KIM TAM NU 28/11/1982

22 52772 NGUYEN MINH TAM NAM 12/06/1997

23 52773 TRAN DINH TAM NAM 21/11/1994

24 52774 VU THANH TAM NU 29/05/1989

25 52775 BUI THI NGOC TAM NU 05/02/1993

26 52776 DO KHAC MINH TAM NAM 29/11/1998

27 52777 DUONG THI THANH TAM NU 17/07/1995

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 187 of 247 DS thi N5

Page 188: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52778 HOANG THI CHINH TAM NU 26/04/1996

29 52779 LAM HIEN TAM NAM 13/12/1992

30 52780 LE CHI TAM NAM 18/11/1986

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 188 of 247 DS thi N5

Page 189: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 03/05

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52781 LE NGOC MINH TAM NU 02/01/1984

02 52782 NGUYEN DUC TAM NAM 15/05/1992

03 52783 NGUYEN HOANG THANH TAM NU 25/10/1996

04 52784 NGUYEN MINH TAM NAM 15/05/1987

05 52785 NGUYEN THI NHU TAM NU 30/03/1996

06 52786 NGUYEN THI THANH TAM NU 27/12/1996

07 52787 NGUYEN THI THANH TAM NU 09/07/1993

08 52788 NGUYEN THI THANH TAM NU 12/12/1991

09 52789 PHAM THI TAM NU 15/04/1987

10 52790 TRAN THI ANH TAM NU 19/06/1995

11 52791 TRAN THI THANH TAM NU 08/06/1991

12 52792 TRAN VU MINH TAM NU 21/07/1994

13 52793 VO MINH TAM NAM 03/01/1997

14 52794 NGUYEN PHAM TAN NAM 29/04/1996

15 52795 NGUYEN THANH TAN NAM 01/10/1995

16 52796 TRAN NHAT TAN NAM 27/08/1990

17 52797 TRUONG HOANG TAN NAM 09/12/2005

18 52798 BUI DUY TAN NAM 24/03/1995

19 52799 DANG THANH TAN NAM 26/09/1986

20 52800 DOAN MINH TAN NAM 29/08/1997

21 52801 HUYNH PHUOC TAN NAM 01/05/1991

22 52802 LE NHUT TAN NAM 23/06/1986

23 52803 NGUYEN VAN TAN NAM 09/09/1996

24 52804 TRAN DUY TAN NAM 20/09/1998

25 52805 TRINH DUY TAN NAM 25/05/1998

26 52806 DINH TRONG TAO NAM 16/02/1994

27 52807 NGUYEN THIEN KIM TAO NU 14/10/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 189 of 247 DS thi N5

Page 190: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52808 PHAM VIET SON TAY NAM 03/08/1990

29 52809 TRAN BINH TAY NAM 23/04/1992

30 52810 NGUYEN THI TAM NU 19/10/1977

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 190 of 247 DS thi N5

Page 191: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 11/1

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52811 DANG THANH TAM NAM 01/06/1991

02 52812 NGUYEN THI THANH TAM NU 12/04/1991

03 52813 NGUYEN VAN THANG NAM 18/03/1993

04 52814 PHAM NGUYEN HIEU THAO NU 03/02/1994

05 52815 HUYNH THI NGOC THE NU 30/10/1995

06 52816 LE THI CAM THI NU 02/08/1997

07 52817 VU MINH THI NAM 15/11/1996

08 52818 NGUYEN ICH THIEN NAM 21/05/1990

09 52819 VAN THI KIM THOA NU 19/08/1989

10 52820 NGUYEN TIEN THUAN NAM 24/10/1989

11 52821 NGUYEN HUU THUONG NAM 16/12/1994

12 52822 HO THI THUY NU 30/10/1998

13 52823 VU THI THUY NU 25/12/1981

14 52824 TRAN THI CAM TIEN NU 1998

15 52825 DOAN BE THUONG TUYEN TIEN NU 01/08/1994

16 52826 HUYNH THI KIM TRANG NU 14/02/1997

17 52827 PHAM THI PHUONG TRANG NU 29/10/1990

18 52828 PHAM THI THU TRANG NU 20/11/1993

19 52829 TRAN QUANG TRI NAM 05/10/1994

20 52830 NGUYEN THI TUYET TRINH NU 04/05/1994

21 52831 NGUYEN THI LE TRINH NU 15/05/1993

22 52832 LE TRI TRONG NAM 17/05/1996

23 52833 VO THI THANH TRUC NU 14/12/2001

24 52834 NGUYEN QUANG TRUONG NAM 09/04/2000

25 52835 NGUYEN MINH TU NAM 20/09/1991

26 52836 DAO MONG TUYEN NU 16/01/1992

27 52837 NGUYEN HUU TUYEN NAM 29/09/1987

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 191 of 247 DS thi N5

Page 192: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52838 PHAM THI NGOC THACH NU 08/07/1996

29 52839 BUI HUNG THAI NAM 02/09/1998

30 52840 NGUYEN DANG HOANG THAI NAM 10/02/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 192 of 247 DS thi N5

Page 193: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 11/2

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52841 PHAM THAI NAM 23/08/2004

02 52842 NGUYEN PHAM HONG THAI NAM 12/08/2004

03 52843 NGUYEN VAN THAI NAM 20/12/1987

04 52844 PHAN VIET VINH THAI NAM 24/12/1993

05 52845 PHAM THI HONG THAM NU 27/05/1992

06 52846 TRAN THI PHUONG THAM NU 01/04/1992

07 52847 CAO THI THAM NU 27/10/1993

08 52848 DOAN THI THAM NU 17/04/1997

09 52849 DOAN THI HONG THAM NU 16/04/1998

10 52850 HOANG THI THAM NU 25/11/1990

11 52851 HUYNH THI THAM NU 19/05/1996

12 52852 LUU THI HONG THAM NU 28/07/1986

13 52853 NGUYEN NGOC THAM NU 04/04/1995

14 52854 TRAN VAN THAN NAM 31/12/1991

15 52855 LE VAN THANG NAM 11/11/1992

16 52856 NGUYEN HUU THANG NAM 15/06/1998

17 52857 TRAN TAT THANG NAM 11/02/1994

18 52858 TRAN XUAN THANG NAM 12/06/1998

19 52859 VO VIET THANG NAM 28/09/1997

20 52860 VU HOANG THANG NAM 01/07/1998

21 52861 VU MANH THANG NAM 21/09/1997

22 52862 HO QUOC THANG NAM 12/11/1994

23 52863 NGUYEN HOANG THANG NAM 22/09/1996

24 52864 NGUYEN NGOC THANG NAM 14/11/1993

25 52865 NGUYEN QUOC THANG NAM 07/08/1981

26 52866 CAO TRUNG THANH NAM 10/03/1991

27 52867 CHAU THI THANH NU 1981

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 193 of 247 DS thi N5

Page 194: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52868 DO DUC THANH NAM 25/02/1998

29 52869 HO HUYNH THANH NAM 13/12/1994

30 52870 NGUYEN DINH THANH NAM 03/02/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 194 of 247 DS thi N5

Page 195: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 12

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52871 NGUYEN HA THANH NU 30/10/1998

02 52872 NGUYEN PHAM NHAT THANH NAM 19/09/1995

03 52873 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 24/02/1999

04 52874 NGUYEN THI THIEN THANH NU 19/08/1992

05 52875 QUANG THUY QUE THANH NU 08/11/1989

06 52876 TO THI LE THANH NU 20/02/1996

07 52877 TRAN DUONG THANH NAM 15/02/1993

08 52878 TRAN THI KIM THANH NU 03/09/1984

09 52879 TRAN TRANG THANH NU 12/05/1991

10 52880 BUI VAN THANH NAM 20/01/1991

11 52881 CAI NGOC THANH NAM 09/11/1988

12 52882 CAO TIEN THANH NAM 19/04/1993

13 52883 CHAU LAI GIA THANH NAM 06/08/1991

14 52884 DAO CONG THANH NAM 14/12/1993

15 52885 DAO HA THANH NU 14/06/1995

16 52886 DAO NGUYEN THIEN THANH NU 02/12/1991

17 52887 HOANG THI THU THANH NU 17/08/1996

18 52888 LE DUC ANH THANH NAM 27/08/1987

19 52889 LE MINH THANH NAM 06/03/1988

20 52890 LE QUANG THANH NAM 06/03/1993

21 52891 NGHIEM DAN THANH NU 24/03/1995

22 52892 NGIEN PHAN THANH THANH NU 10/09/1995

23 52893 NGO HOANG NGOC THANH NU 07/01/1994

24 52894 NGUYEN CONG THANH NAM 03/04/1998

25 52895 NGUYEN CONG THANH NAM 10/10/1990

26 52896 NGUYEN HA THANH NU 27/07/1997

27 52897 NGUYEN MANH THANH NAM 01/09/1991

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 195 of 247 DS thi N5

Page 196: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52898 NGUYEN NGOC THANH NU 18/10/1996

29 52899 NGUYEN NGOC THANH NAM 11/06/1992

30 52900 NGUYEN NGOC TRUONG THANH NU 10/05/1987

31 52901 NGUYEN NGOC VINH THANH NAM 20/06/1995

32 52902 NGUYEN NHO XUAN THANH NU 14/12/1991

33 52903 NGUYEN QUOC THANH NAM 23/06/1998

34 52904 NGUYEN THI HA THANH NU 01/03/1997

35 52905 NGUYEN THI HOAI THANH NU 10/12/1985

36 52906 HA TRAN NHAT LINH NU 02/01/2008

37 52907 NGUYEN TRONG THANH NAM 13/06/1995

38 52908 NGUYEN TUAN THANH NAM 02/01/1993

39 52909 PHAN THI NGOC THANH NU 25/07/1986

40 52910 PHAN THI PHUONG THANH NU 15/03/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 196 of 247 DS thi N5

Page 197: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 13

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52911 TRAN CONG THANH NAM 21/07/1991

02 52912 TRAN HUU THANH NAM 10/06/1990

03 52913 TRAN NGUYEN DAN THANH NU 16/07/1997

04 52914 TRINH HUY THANH NAM 01/12/1997

05 52915 TU THIEN THANH NAM 02/02/1994

06 52916 BUI THI XUAN THAO NU 13/07/1994

07 52917 CAO THI THU THAO NU 26/05/1998

08 52918 DANG THANH THAO NU 26/11/1989

09 52919 DANG THI THU THAO NU 01/01/1999

10 52920 DINH THI THU THAO NU 27/10/1997

11 52921 DO THI PHUONG THAO NU 03/07/1998

12 52922 DO THI THANH THAO NU 25/04/1997

13 52923 HO THI THAO NU 24/11/1991

14 52924 LE THI THANH THAO NU 04/09/1998

15 52925 NGUYEN MAI THAO NU 20/04/1983

16 52926 NGUYEN THANH THAO NU 06/03/1997

17 52927 NGUYEN THI THAO NU 26/03/1995

18 52928 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 20/05/1992

19 52929 NGUYEN THI THANH THAO NU 18/08/1996

20 52930 NGUYEN THI THANH THAO NU 31/05/1993

21 52931 PHAN PHUONG THAO NU 09/04/1994

22 52932 TRAN THI THANH THAO NU 30/11/1994

23 52933 TRAN THI THANH THAO NU 31/08/2003

24 52934 TRAN THI THU THAO NU 31/05/1996

25 52935 VU THI THAO NU 16/06/1998

26 52936 CHAU HOANG MAI THAO NU 08/11/1994

27 52937 DINH THI HONG THAO NU 05/02/1997

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 197 of 247 DS thi N5

Page 198: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52938 DINH THI THU THAO NU 30/01/1998

29 52939 DUONG THU THAO NU 13/01/1993

30 52940 HOANG THI THU THAO NU 27/11/1995

31 52941 HUYNH THI NGOC THAO NU 10/03/1992

32 52942 LE THI PHUONG THAO NU 21/12/1991

33 52943 LE THI THU THAO NU 04/10/2000

34 52944 LE THU THAO NU 14/07/1993

35 52945 LUONG PHUONG THAO NU 02/11/2003

36 52946 LY NGUYEN THU THAO NU 14/09/1995

37 52947 NGUYEN HONG VAN THAO NU 12/10/1996

38 52948 NGUYEN THANH XUAN THAO NU 10/08/1990

39 52949 NGUYEN THI THAO NU 17/11/1987

40 52950 NGUYEN THI NGOC THAO NU 15/11/1994

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 198 of 247 DS thi N5

Page 199: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 14/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52951 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 05/07/1996

02 52952 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 20/05/1998

03 52953 NGUYEN THI THANH THAO NU 30/10/1995

04 52954 NGUYEN THI THANH THAO NU 12/12/1992

05 52955 NGUYEN THI THU THAO NU 19/10/1995

06 52956 NGUYEN THI XUAN THAO NU 23/01/1993

07 52957 PHAM DANG PHUONG THAO NU 13/08/1995

08 52958 PHAM LE THACH THAO NU 01/04/1992

09 52959 TRAN PHUONG THAO NU 13/05/1994

10 52960 TRAN THI HIEU THAO NU 06/06/1993

11 52961 TRAN THI THANH THAO NU 12/04/1995

12 52962 TRAN THI THANH THAO NU 26/10/1987

13 52963 TRAN THI THU THAO NU 03/09/1995

14 52964 VO THI THU THAO NU 18/12/1993

15 52965 VO THU THAO NU 06/05/1997

16 52966 VU THU THAO NU 06/05/2001

17 52967 HO NGOC THAU NU 24/07/1994

18 52968 NGUYEN DINH THE NAM 15/04/1980

19 52969 NGUYEN MANH THE NAM 10/03/1990

20 52970 DIEP XUAN THI NU 16/10/2000

21 52971 NGUYEN LE HOANG THI NU 13/10/1996

22 52972 TRAN THI KHANH THI NU 17/12/1993

23 52973 VU THI ANH THI NU 12/07/1995

24 52974 BUI NGO NHA THI NU 01/10/2003

25 52975 DAO THI NGOC THI NU 10/09/1994

26 52976 HUYNH THI MAI THI NU 16/02/1994

27 52977 KHONG VU AI THI NU 11/01/2003

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 199 of 247 DS thi N5

Page 200: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 52978 LE HUYNH THI NU 13/07/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 200 of 247 DS thi N5

Page 201: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 14/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 52979 NGUYEN HA THI NU 26/03/1995

02 52980 NGUYEN KHOA THI NAM 09/04/1986

03 52981 NGUYEN THI THI NU 09/08/1990

04 52982 NGUYEN THI LE THI NU 28/03/1995

05 52983 NGUYEN THI MAI THI NU 28/09/1997

06 52984 NGUYEN THUY MINH THI NU 10/06/1995

07 52985 TONG THI THANH THI NU 23/04/1998

08 52986 TRAN ANH THI THI NU 05/01/1990

09 52987 TRAN THUONG THIEM NAM 30/03/1983

10 52988 DO NHU THIEN NAM 07/05/1989

11 52989 DO VAN THIEN NAM 14/02/1996

12 52990 NGUYEN HOANG MINH THIEN NAM 25/03/1994

13 52991 NGUYEN PHUOC THIEN NAM 23/02/1985

14 52992 PHAM THI THIEN NU 17/01/1992

15 52993 PHAM TRAN HOAI THIEN NAM 08/03/1994

16 52994 TRAN MINH THIEN NAM 22/10/1992

17 52995 DOAN THI THU THIEN NU 22/04/1997

18 52996 LE DUC THIEN NAM 17/07/1998

19 52997 LE HOANG THIEN NAM 10/05/1997

20 52998 NGUYEN CHI THIEN NAM 09/08/1995

21 52999 NGUYEN NHAT BAO THIEN NAM 28/01/1993

22 53000 PHI HONG THIEN NAM 13/01/1994

23 53001 TRAN THI THIEN NU 20/01/1996

24 53002 VO THIEN NAM 10/02/1990

25 53003 TO VAN THIEP NAM 28/08/1993

26 53004 NGO DUC THIEU NAM 20/12/1992

27 53005 HUYNH TIEN THINH NAM 15/03/1988

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 201 of 247 DS thi N5

Page 202: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53006 NGUYEN BA THINH NAM 26/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 28 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 202 of 247 DS thi N5

Page 203: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 15/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53007 NGUYEN VAN THINH NAM 25/09/1984

02 53008 TRAN HUU THO NAM 25/02/1991

03 53009 DAO ANH THO NU 09/10/1996

04 53010 HOANG DUY THO NAM 02/08/1995

05 53011 LE DAM HONG THO NU 10/02/2003

06 53012 NGUYEN PHI THO NAM 22/04/1989

07 53013 NGUYEN THI ANH THO NU 06/07/1995

08 53014 NGUYEN THI HIOANG THO NU 02/12/1994

09 53015 NGUYEN THI HOAI THO NU 10/12/1986

10 53016 VO KIM HO THO NU 05/04/1996

11 53017 BUI THI KIM THOA NU 24/05/1996

12 53018 LUU THI KIM THOA NU 18/02/1990

13 53019 HO KIM THOA NU 17/06/1995

14 53020 NGUYEN THI KIM THOA NU 20/11/1992

15 53021 NGUYEN THUY DIEU THOA NU 09/09/1991

16 53022 LE THI THOI NU 10/08/1993

17 53023 NGUYEN THI NGOC THOM NU 05/03/1994

18 53024 NGUYEN THI KIM THOM NU 20/02/1996

19 53025 NGUYEN CHI THONG NAM 27/09/1997

20 53026 NGUYEN HOANG THONG NAM 18/06/1995

21 53027 TRAN MINH THONG NAM 04/02/1996

22 53028 BUI THI NGOC THU NU 24/12/1993

23 53029 DAO THI THU NU 12/12/1996

24 53030 DO TRUONG MINH THU NU 28/08/1998

25 53031 LE NGOC ANH THU NU 30/05/1995

26 53032 LE THI HOAI THU NU 14/05/1990

27 53033 NGO THI HONG THU NU 25/10/1988

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 203 of 247 DS thi N5

Page 204: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53034 NGUYEN ANH THU NU 21/03/2000

29 53035 NGUYEN LE CAM THU NU 04/07/1992

30 53036 NGUYEN THI THU NU 07/03/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 204 of 247 DS thi N5

Page 205: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 15/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53037 NGUYEN THI ANH THU NU 30/04/2000

02 53038 NGUYEN TRAN PHUONG THU NU 01/12/1996

03 53039 NGUYEN VO ANH THU NU 10/12/1997

04 53040 TRAN NGOC ANH THU NU 04/08/1995

05 53041 VO THI MINH THU NU 05/09/1998

06 53042 HO MY THU NU 05/09/1998

07 53043 HOANG HOA ANH THU NU 19/05/1997

08 53044 HUA TRAN KIM THU NU 14/06/2001

09 53045 HUYNH ANH THU NU 02/10/1994

10 53046 LE ANH THU NU 17/12/2003

11 53047 LE NGUYEN ANH THU NU 27/05/2000

12 53048 LE THI ANH THU NU 04/03/1992

13 53049 LUONG NGUYET THU NU 02/11/1999

14 53050 NGUYEN NGOC ANH THU NU 05/01/1996

15 53051 NGUYEN THAI ANH THU NU 18/10/1997

16 53052 NGUYEN THI AI THU NU 04/11/1996

17 53053 NGUYEN THI ANH THU NU 22/11/1993

18 53054 NGUYEN THI HONG THU NU 28/04/1990

19 53055 NGUYEN THI MINH THU NU 28/09/1995

20 53056 NGUYEN THI MNH THU NU 20/01/1994

21 53057 NGUYEN TRAN ANH THU NU 10/03/1997

22 53058 NGUYEN VINH THU NAM 24/01/1994

23 53059 NGUYEN VO ANH THU NU 19/07/1995

24 53060 NGUYEN YEN THU NU 28/07/2000

25 53061 PHAM THI ANH THU NU 05/02/1996

26 53062 PHAN THI THU NU 20/01/1995

27 53063 TIEU NHAT ANH THU NU 19/05/2001

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 205 of 247 DS thi N5

Page 206: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53064 TRAN LE ANH THU NU 26/02/1996

29 53065 TRAN PHAM CAM THU NU 28/04/2006

30 53066 TRAN THI LAC THU NU 09/08/1978

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 206 of 247 DS thi N5

Page 207: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 21/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53067 TRAN THI THIEN THU NU 16/03/1985

02 53068 TU THI THANH THU NU 14/01/1989

03 53069 VO THI MINH THU NU 09/02/1995

04 53070 DONG THI THUAN NU 21/07/1999

05 53071 HOANG DUC THUAN NAM 26/10/1989

06 53072 TRAN THI HIEU THUAN NU 28/09/1991

07 53073 DANG MINH THUAN NAM 21/10/1992

08 53074 LE THI THUAN NU 02/10/1991

09 53075 NGUYEN DINH GIA THUAN NAM 28/02/2001

10 53076 NGUYEN HOA THUAN NAM 10/11/1999

11 53077 NGUYEN THI THUAN NU 15/05/1968

12 53078 NGUYEN THI THUAN NU 14/10/1992

13 53079 NGUYEN XUAN THUAN NAM 14/08/1993

14 53080 PHAN PHU THUAN NAM 19/08/1988

15 53081 TRAN VAN THUAN NAM 20/03/1989

16 53082 VO THI THUAN NU 11/03/1987

17 53083 NGUYEN DUY THUC NAM 14/09/1994

18 53084 NGUYEN DINH THUC NAM 21/06/1992

19 53085 NGUYEN DONG THUC NAM 17/02/1994

20 53086 NGUYEN TRI THUC NAM 01/01/1997

21 53087 NGUYEN THI HOAI THUONG NU 12/02/1998

22 53088 PHAM THI THUONG NU 30/06/1986

23 53089 TRAN HONG HOAI THUONG NU 09/03/1997

24 53090 HA THI THUONG NU 20/10/1990

25 53091 LE THI THUONG NU 05/09/1995

26 53092 TRUONG THI NGOC THUONG NU 27/08/1994

27 53093 BUI BICH THUY NU 08/09/2000

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 207 of 247 DS thi N5

Page 208: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53094 DAO MINH THUY NU 16/07/1990

29 53095 DO THI MINH THUY NU 10/02/1998

30 53096 DUONG THANH THUY NU 05/06/1987

31 53097 DUONG THI THUY NU 21/12/1996

32 53098 LUONG MONG THU NU 12/04/1983

33 53099 NGO DUONG THUY NU 05/10/1992

34 53100 NGUYEN THI THUY NU 11/11/1993

35 53101 NGUYEN THI CAM THUY NU 20/01/1987

36 53102 NGUYEN THI DAN THUY NU 06/04/1981

37 53103 NGUYEN THI THANH THUY NU 01/03/1996

38 53104 NGUYEN THI THANH THUY NU 25/08/1992

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 208 of 247 DS thi N5

Page 209: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 21/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53105 PHAM CAT THUY NU 26/09/1996

02 53106 PHAM THI THUY NU 25/09/1998

03 53107 PHAM THI MINH THUY NU 10/12/1996

04 53108 PHAM THI PHUONG THUY NU 31/08/1987

05 53109 TRAN THI THUY NU 21/12/1989

06 53110 VO THI THANH THUY NU 08/02/1985

07 53111 HO THI THUY NU 14/03/1985

08 53112 HO THI KIM THUY NU 18/06/1978

09 53113 HOANG THI BICH THUY NU 15/11/1984

10 53114 HOANG THI LE THUY NU 09/10/1994

11 53115 HOANG THI NGOC THUY NU 01/07/1992

12 53116 LE LE THUY NU 10/04/1984

13 53117 LE MONG THUY NU 19/12/1996

14 53118 LE NHU THUY NU 13/08/1995

15 53119 LE THI THUY NU 15/12/1986

16 53120 LE THI THUY NU 16/09/1995

17 53121 LE THI THANH THUY NU 21/11/1996

18 53122 LUU XUAN THUY NAM 31/05/1998

19 53123 MAI THI NGOC THUY NU 01/03/1990

20 53124 MAI THI THANH THUY NU 22/02/1993

21 53125 NGO PHUONG THUY NU 10/06/1994

22 53126 NGUYEN BICH THUY NU 26/01/1995

23 53127 NGUYEN NGOC THUY NU 19/06/1993

24 53128 NGUYEN THANH THUY NU 29/12/2002

25 53129 NGUYEN THI THUY NU 10/02/1997

26 53130 NGUYEN THI BICH THUY NU 25/03/1991

27 53131 NGUYEN THI HUONG THUY NU 20/09/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 209 of 247 DS thi N5

Page 210: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53132 NGUYEN THI MONG THUY NU 25/06/1977

29 53133 NGUYEN THI PHUONG THUY NU 22/08/1995

30 53134 NGUYEN THI THANH THUY NU 17/08/1996

31 53135 NGUYEN THI THANH THUY NU 27/06/1991

32 53136 NGUYEN THI THANH THUY NU 01/01/1995

33 53137 NGUYEN THI THANH THUY NU 23/01/1990

34 53138 NGUYEN THI THANH THUY NU 22/08/2000

35 53139 NGUYEN THI THANH THUY NU 02/02/1991

36 53140 NGUYEN THI THANH THUY NU 15/08/1992

37 53141 NGUYEN THI THU THUY NU 14/12/1992

38 53142 PHAM THI BICH THUY NU 24/09/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 210 of 247 DS thi N5

Page 211: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 22

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53143 PHAM THI MINH THUY NU 07/11/1986

02 53144 PHAN THI KIM THUY NU 24/05/1989

03 53145 PHAN THI THU THUY NU 26/12/1994

04 53146 PHUNG THI THUY NU 05/04/1994

05 53147 TRAN THANH THUY NU 14/03/2001

06 53148 TRAN THI THUY NU 20/08/1988

07 53149 TRAN THI DIEM THUY NU 10/10/1993

08 53150 TRAN THI THANH THUY NU 11/10/1996

09 53151 TRAN THI THANH THUY NU 10/09/1988

10 53152 TRAN THI THANH THUY NU 16/06/1994

11 53153 TRANG GIANG THUY NU 15/06/1988

12 53154 TRUONG THI THUY NU 20/06/1991

13 53155 TU THUY DIEM THUY NU 05/11/1996

14 53156 VU NGOC DAN THUY NU 09/12/1987

15 53157 HUYNH VAN THUYEN NAM 04/04/1991

16 53158 NGUYEN THUY BAO THY NU 03/09/1996

17 53159 DO KHANH THY NU 08/11/1996

18 53160 DO THI CAM THY NU 20/09/1997

19 53161 HUYNH LE KIM THY NU 28/11/1997

20 53162 LE VU MAI THY NU 07/05/2003

21 53163 NGUYEN HUYNH NHAT THY NU 12/03/2001

22 53164 NGUYEN VIET ANH THY NU 06/01/2003

23 53165 VU THI MY THY NU 05/05/1992

24 53166 LE THUY TIEN NU 03/05/1995

25 53167 NGUYEN THANH TIEN NAM 10/05/1996

26 53168 PHAM THI TIEN NU 21/12/1998

27 53169 TRAN THI THUY TIEN NU 14/06/1997

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 211 of 247 DS thi N5

Page 212: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53170 VO HOANG TIEN NAM 06/11/2000

29 53171 DOAN CAM TIEN NU 25/05/1997

30 53172 HUA THI THUY TIEN NU 14/02/1991

31 53173 HUYNH THI MY TIEN NU 20/05/1996

32 53174 LAM THI TIEN NU 01/03/1988

33 53175 LE THI CAM TIEN NU 21/10/1994

34 53176 LE THI KIEU TIEN NU 07/07/1996

35 53177 LY THI TIEN NU 22/09/1995

36 53178 NGO THI CAM TIEN NU 09/10/1996

37 53179 NGUYEN MINH TIEN NAM 10/09/1989

38 53180 NGUYEN MY TIEN NU 06/12/1995

39 53181 NGUYEN TAN TIEN NAM 08/07/1992

40 53182 NGUYEN THI CAM TIEN NU 15/08/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 212 of 247 DS thi N5

Page 213: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 23/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53183 NGUYEN THI CAM TIEN NU 05/11/1997

02 53184 NGUYEN THI KIEU TIEN NU 11/12/1992

03 53185 NGUYEN THI KIM TIEN NU 25/02/1996

04 53186 NGUYEN THI MY TIEN NU 27/08/1996

05 53187 NGUYEN THI THUY TIEN NU 19/11/1998

06 53188 NGUYEN TRAN HOANG TIEN NAM 05/08/1997

07 53189 NGUYEN VAN TIEN NAM 10/08/1995

08 53190 TRAN LE MY TIEN NU 22/01/1996

09 53191 TRAN MANH TIEN NAM 03/05/1995

10 53192 TRAN QUYET TIEN NAM 21/09/1985

11 53193 TRAN THI MY TIEN NU 30/09/1997

12 53194 TRAN THI THUY TIEN NU 05/03/1997

13 53195 TRUONG THI CAM TIEN NU 19/10/1993

14 53196 HO MINH TIENG NAM 25/07/1990

15 53197 VO THI TIEP NU 10/02/1994

16 53198 NGO GIA TIN NAM 13/06/2004

17 53199 PHAN VAN TIN NAM 20/08/1983

18 53200 NGUYEN THANH TIN NAM 29/12/1996

19 53201 PHAM VAN TIN NAM 30/07/1987

20 53202 TRUONG DON TIN NAM 04/12/1995

21 53203 DUONG DINH TINH NAM 10/10/1998

22 53204 NGUYEN TRUNG TINH NAM 20/01/1993

23 53205 PHAM TRUNG TINH NAM 20/11/1988

24 53206 TRUONG VAN TINH NAM 08/02/1996

25 53207 DOAN HUNG TINH NAM 10/01/1992

26 53208 NGO NHU TAM TINH NAM 05/04/1999

27 53209 DINH VAN TOAN NAM 14/02/1995

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 213 of 247 DS thi N5

Page 214: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53210 LE BAO TOAN NAM 02/02/1998

29 53211 NGUYEN AN TOAN NAM 09/06/1995

30 53212 VU VAN TOAN NAM 05/01/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 214 of 247 DS thi N5

Page 215: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 23/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53213 CHAU THIEN TOAN NAM 25/11/1991

02 53214 NGUYEN HIEU TOAN NAM 25/08/1993

03 53215 NGUYEN NGOC TOAN NAM 18/03/1997

04 53216 VO MINH TOAN NAM 10/11/1997

05 53217 VOONG DO TOAN NAM 26/06/1985

06 53218 VU NGOC TOAN NAM 23/07/1981

07 53219 NGUYEN CAO BA TONG NAM 22/03/1995

08 53220 NGUYEN DUC TONG NAM 25/04/1991

09 53221 NGUYEN NGOC DONG TRA NU 30/12/1986

10 53222 PHAM THI THANH TRA NU 06/08/1996

11 53223 HUYNH THANH TRA NU 10/07/1996

12 53224 LE THI BICH TRA NU 06/02/1988

13 53225 NGUYEN THI HUONG TRA NU 01/04/1991

14 53226 NGUYEN THI THANH TRA NU 05/08/1995

15 53227 PHAM THI NGOC TRA NU 24/08/1998

16 53228 VO HUONG TRA NU 05/10/1995

17 53229 VO THI VINH TRA NU 08/11/1991

18 53230 TRAN DINH TRAI NAM 08/02/1988

19 53231 LE BAO TRAM NU 08/08/1998

20 53232 LE BICH TRAM NU 10/05/1993

21 53233 LE THI NGOC TRAM NU 20/05/1990

22 53234 LE VU NGOC TRAM NU 15/08/1997

23 53235 NGUYEN NGOC BICH TRAM NU 18/01/1995

24 53236 NGUYEN THAI SONG TRAM NU 12/05/1994

25 53237 NGUYEN THI TU TRAM NU 05/04/1997

26 53238 TRAN THI BICH TRAM NU 09/04/1999

27 53239 BUI NGUYEN NGOC TRAM NU 11/09/1996

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 215 of 247 DS thi N5

Page 216: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53240 DANG QUYNH TRAM NU 17/10/1992

29 53241 HOANG TRAN BAO TRAM NU 24/01/1998

30 53242 LE THI BAO TRAM NU 31/12/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 216 of 247 DS thi N5

Page 217: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 24

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53243 LE THI MINH TRAM NU 29/08/1991

02 53244 LE THI NGOC TRAM NU 16/05/1994

03 53245 LE THI NGOC TRAM NU 07/12/1995

04 53246 LE THI UT TRAM NU 14/04/1992

05 53247 NGUYEN HOANG BAO TRAM NU 24/11/1996

06 53248 NGUYEN HOANG BICH TRAM NU 10/07/1995

07 53249 NGUYEN NGOC TRAM NU 25/11/1998

08 53250 NGUYEN NGOC TRAM NU 21/07/1989

09 53251 NGUYEN NGOC TRAM NU 06/03/1996

10 53252 NGUYEN THI THUY TRAM NU 24/04/1994

11 53253 NIM THI BICH TRAM NU 23/02/1996

12 53254 PHAM THI NGOC TRAM NU 20/12/1993

13 53255 PHAM TRAN PHUONG TRAM NU 02/01/1996

14 53256 TRAN THI QUYNH TRAM NU 15/06/1981

15 53257 TRAN THI THANH TRAM NU 05/04/1991

16 53258 VO THI TRAM NU 05/12/1992

17 53259 VO THI THU TRAM NU 05/01/1987

18 53260 DOAN NGUYEN HUYEN TRAN NU 26/01/1995

19 53261 NGUYEN NGOC MINH TRAN NU 24/10/1995

20 53262 TRUONG NGOC BAO TRAN NU 22/12/1997

21 53263 DUONG NGOC TRAN NU 22/01/1992

22 53264 LE NGOC HOANG TRAN NU 15/01/1989

23 53265 MAI HUYEN TRAN NU 22/03/1995

24 53266 NGUYEN HONG NGOC TRAN NU 26/10/1995

25 53267 NGUYEN NGOC BAO TRAN NU 07/06/2002

26 53268 NGUYEN THI HUYEN TRAN NU 10/10/1997

27 53269 NGUYEN THI QUE TRAN NU 10/01/1993

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 217 of 247 DS thi N5

Page 218: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53270 NGUYEN THI TUYET TRAN NU 20/08/1996

29 53271 PHAM NGOC BAO TRAN NU 07/12/2004

30 53272 TRUONG LE NGOC TRAN NU 08/04/1996

31 53273 VO QUE TRAN NU 01/09/1984

32 53274 CAO THI TRANG NU 26/01/1987

33 53275 DANG HO BAO TRANG NU 04/12/1986

34 53276 LE PHUONG HUYEN TRANG NU 16/11/1994

35 53277 LE THI QUY TRANG NU 08/05/1993

36 53278 NGUYEN HA TRANG NU 17/04/1998

37 53279 NGUYEN THI TRANG NU 01/01/1992

38 53280 NGUYEN THI HIEN TRANG NU 12/05/1994

39 53281 NGUYEN THI THU TRANG NU 09/08/1978

40 53282 NGUYEN THI THU TRANG NU 26/12/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 218 of 247 DS thi N5

Page 219: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 25/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53283 NGUYEN THI THUY TRANG NU 18/04/1990

02 53284 PHAM THI HUYEN TRANG NU 04/11/1996

03 53285 PHAM THI THU TRANG NU 02/10/1989

04 53286 PHAN THI TRANG NU 12/04/1987

05 53287 TRAN HUYEN TRANG NU 23/03/1998

06 53288 TRAN NGOC TRANG NU 27/08/1991

07 53289 TRAN THI THAO TRANG NU 07/09/1998

08 53290 TRINH THI HUYEN TRANG NU 20/07/1999

09 53291 CHU THANH TRANG NU 18/05/1994

10 53292 DINH THAO PHUONG TRANG NU 14/07/1993

11 53293 DO THUY TRANG NU 22/11/1992

12 53294 DOAN THI TRANG NU 16/09/1998

13 53295 DOAN THI HUYEN TRANG NU 02/02/1994

14 53296 HOANG THI THUY TRANG NU 21/05/1986

15 53297 HUYNH NGOC BICH TRANG NU 15/08/1997

16 53298 LE NGUYEN THANH TRANG NU 25/04/1999

17 53299 LE THI HONG TRANG NU 08/10/1990

18 53300 LE THI NGOC TRANG NU 11/07/1994

19 53301 LE THI THU TRANG NU 16/05/1994

20 53302 LE THI THUY TRANG NU 30/06/1996

21 53303 LE THU TRANG NU 08/09/2000

22 53304 LE VO THUY TRANG NU 06/01/1991

23 53305 MAC THI KIM TRANG NU 31/05/1991

24 53306 MAI THI PHUONG TRANG NU 03/01/1994

25 53307 MAU THI TRANG NU 24/07/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 219 of 247 DS thi N5

Page 220: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 220 of 247 DS thi N5

Page 221: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 25/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53308 NGO PHUONG TRANG NU 23/10/1992

02 53309 NGO THANH TRANG NU 05/02/1984

03 53310 NGO THI THANH TRANG NU 24/04/1992

04 53311 NGO XUAN TRANG NU 15/08/1996

05 53312 NGUYEN THI TRANG NU 18/11/1994

06 53313 NGUYEN THI DIEM TRANG NU 24/08/1997

07 53314 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 10/04/1995

08 53315 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 22/02/1996

09 53316 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 30/01/1996

10 53317 NGUYEN THI MY TRANG NU 15/08/1994

11 53318 NGUYEN THI THU TRANG NU 27/10/1996

12 53319 NGUYEN THI THUY TRANG NU 20/07/1991

13 53320 NGUYEN THI THUY TRANG NU 24/04/1997

14 53321 NGUYEN THI THUY TRANG NU 26/10/1998

15 53322 NGUYEN THI THUY TRANG NU 22/11/1992

16 53323 PHAM THI THUY TRANG NU 07/02/1992

17 53324 PHAM THUY TRANG NU 03/05/1996

18 53325 PHAM THUY TRANG NU 22/09/1996

19 53326 PHAN THI TRANG NU 26/08/1991

20 53327 TRAN NGOC THIEN TRANG NU 26/06/1997

21 53328 TRAN THI MY THUY TRANG NU 20/06/1996

22 53329 TRAN THI QUYNH TRANG NU 20/08/1989

23 53330 TRAN THI THANH TRANG NU 21/03/1997

24 53331 TRAN THI THUY TRANG NU 03/12/1989

25 53332 TRAN THI THUY TRANG NU 02/02/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 25 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 221 of 247 DS thi N5

Page 222: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 222 of 247 DS thi N5

Page 223: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 31/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53333 VO THI TRANG NU 08/09/1963

02 53334 VU DOAN TRANG NU 29/03/1999

03 53335 VU THI HIEN TRANG NU 12/06/1995

04 53336 VU THI NGUYET TRANG NU 19/02/1993

05 53337 CHAU MINH TRI NAM 20/10/1993

06 53338 DOAN NGUYEN MINH TRI NAM 05/12/1996

07 53339 NGO NHAT TRI NAM 15/03/1998

08 53340 TRAN TRONG TRI NAM 01/06/2007

09 53341 MAI MINH TRI NAM 05/11/1996

10 53342 NGUYEN CAO TRI NAM 27/02/1990

11 53343 NGUYEN LE MINH TRI NAM 18/04/2006

12 53344 NGUYEN QUANG TRI NAM 07/02/1995

13 53345 TRAN QUANG TRI NAM 08/06/1995

14 53346 TRINH NGOC MINH TRI NAM 20/01/1995

15 53347 VO THIEN TRIET NAM 12/07/1994

16 53348 VO NGOC TRIET NAM 06/05/1998

17 53349 NGUYEN VAN TRIEU NAM 25/10/1995

18 53350 BUI THI MINH TRIEU NU 10/10/1994

19 53351 HUYNH HAI TRIEU NAM 21/11/1995

20 53352 DOAN MY DOAN TRINH NU 12/01/1995

21 53353 KHONG PHUONG TRINH NU 18/08/1998

22 53354 NGUYEN QUOC TRINH NAM 24/02/1986

23 53355 TRAN THI YEN TRINH NU 20/02/1998

24 53356 BUI XUAN TRINH NU 30/12/1991

25 53357 LAM MY TRINH NU 05/08/1993

26 53358 LE THI KIEU TRINH NU 23/02/1998

27 53359 NGUYEN THI TRINH NU 02/12/1992

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 223 of 247 DS thi N5

Page 224: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53360 NGUYEN THI KIEU TRINH NU 21/05/1998

29 53361 NGUYEN THI LE TRINH NU 25/02/1996

30 53362 NGUYEN THI MONG TRINH NU 01/11/1995

31 53363 NGUYEN THI MY TRINH NU 20/02/1989

32 53364 NGUYEN THI THUY TRINH NU 09/10/1992

33 53365 NGUYEN THI YEN TRINH NU 20/09/1997

34 53366 NGUYEN TUYET TRINH NU 03/07/1989

35 53367 PHAN MAI TRINH NU 04/11/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 224 of 247 DS thi N5

Page 225: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 31/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53368 PHAN THI NGOC TRINH NU 17/02/1996

02 53369 TO THI TU TRINH NU 19/10/1996

03 53370 TRAN THI HONG TRINH NU 09/05/1997

04 53371 TRAN THI THIET TRINH NU 22/11/1996

05 53372 TRAN THI TU TRINH NU 17/10/1998

06 53373 TRAN THOAI KIEU TRINH NU 07/08/1993

07 53374 TRANG THI TUYET TRINH NU 20/12/1993

08 53375 TRINH LE TRINH NU 15/09/1996

09 53376 NGUYEN HOANG PHUOC TRONG NAM 23/08/1997

10 53377 BUI THE TRONG NAM 14/03/1996

11 53378 HO THANH TRONG NAM 01/08/1991

12 53379 NGUYEN DUC TRONG NAM 07/02/1990

13 53380 NGUYEN NGOC BAO TRONG NAM 21/10/1994

14 53381 TRAN HOANG TRONG NAM 26/12/1995

15 53382 TRAN KIM TRONG NU 20/07/1995

16 53383 DANG NGOC TRUC NU 20/01/1994

17 53384 NGUYEN THI TRUC NU 16/01/1990

18 53385 NGUYEN THI THANH TRUC NU 05/12/1998

19 53386 TRAN THI NGOC TRUC NU 25/09/1996

20 53387 DOAN NGOC ANH TRUC NU 07/10/2000

21 53388 HUYNH THANH TRUC NU 31/03/1992

22 53389 LE NGOC THANH TRUC NU 22/06/2002

23 53390 LE THANH TRUC NU 20/07/1996

24 53391 LE THAO PHUONG TRUC NU 15/07/1991

25 53392 LE THI TRUC NU 20/06/1992

26 53393 LE TRAN THUY TRUC NU 07/01/1990

27 53394 NGUYEN NGOC TRUC NU 13/11/1995

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 225 of 247 DS thi N5

Page 226: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53395 NGUYEN THI TRUC NU 09/12/1997

29 53396 NGUYEN THI THANH TRUC NU 12/02/1996

30 53397 NGUYEN THI THANH TRUC NU 01/11/1989

Tổng số thí sinh dự thi: 30 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 226 of 247 DS thi N5

Page 227: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 32

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53398 NGUYEN VAN TRUC NAM 18/01/1993

02 53399 PHAM TRUC NAM 20/04/1993

03 53400 PHAM THAO TRUC NU 17/10/1995

04 53401 PHAM THIEN TRUC NU 05/09/1996

05 53402 PHAN THANH TRUC NU 10/08/1995

06 53403 THAI THI THANH TRUC NU 29/09/1990

07 53404 TRUONG THI THANH TRUC NU 01/01/1996

08 53405 VU TRAN THANH TRUC NU 13/11/1999

09 53406 DUONG THANH TRUNG NAM 26/03/1995

10 53407 LE HUNG TRUNG NAM 27/05/1995

11 53408 NGUYEN VIET TRUNG NAM 09/04/1998

12 53409 NGUYEN XUAN TRUNG NAM 28/12/2000

13 53410 HOANG DUC TRUNG NAM 20/12/1991

14 53411 HOANG TAM TRUNG NAM 10/05/1993

15 53412 LE XUAN TRUNG NAM 14/02/1996

16 53413 LY CHI TRUNG NAM 21/11/1987

17 53414 NGO NHAT MINH TRUNG NAM 03/07/1990

18 53415 NGUYEN HOANG TRUNG NAM 17/08/1985

19 53416 NGUYEN MINH TRUNG NAM 28/07/1992

20 53417 NGUYEN TAN TRUNG NAM 15/05/1991

21 53418 NGUYEN THANH TRUNG NAM 15/05/1993

22 53419 NGUYEN VAN TRUNG NAM 29/08/1987

23 53420 NGUYEN VAN TRUNG NAM 28/07/1990

24 53421 NGUYEN TRONG TRUONG NAM 25/03/1998

25 53422 LE NHAT TRUONG NAM 18/02/1995

26 53423 LE XUAN TRUONG NU 09/02/1994

27 53424 PHAN VAN TRUONG NAM 08/10/1990

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 227 of 247 DS thi N5

Page 228: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53425 THIEU QUANG TRUONG NAM 04/11/1997

29 53426 TRAN DINH TRUONG NU 28/06/1993

30 53427 NGUYEN VAN TRUYEN NAM 11/05/1991

31 53428 LE MINH TRUYEN NAM 17/12/1995

32 53429 HOANG ANH TU NAM 30/11/1998

33 53430 HOANG QUOC TU NAM 21/12/1990

34 53431 LE THI CAM TU NU 10/10/1987

35 53432 LUU DAO CAM TU NU 24/05/1998

36 53433 NGUYEN VAN TU NAM 09/12/1992

37 53434 DANG NGOC TU NAM 01/01/1993

38 53435 DOAN VUONG BINH TU NAM 21/11/1996

39 53436 HO THANH TU NAM 18/09/1998

40 53437 HUYNH VAN TU NAM 20/10/1990

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 228 of 247 DS thi N5

Page 229: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 33

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53438 KY DUYEN BAO TU NU 17/06/1996

02 53439 NGO THI NGOC TU NU 06/09/1995

03 53440 NGUYEN HUYNH THANH TU NAM 02/07/1992

04 53441 NGUYEN QUY TU NAM 19/11/1993

05 53442 NGUYEN THI CAM TU NU 25/09/1996

06 53443 NGUYEN THI CAM TU NU 14/11/1993

07 53444 NGUYEN VAN TU NAM 11/07/1992

08 53445 PHAN ANH TU NU 11/01/1999

09 53446 TRAN THUY KHA TU NU 28/08/1987

10 53447 VUU HOANG KHA TU NU 07/08/1994

11 53448 BUI QUOC TUAN NAM 05/03/1998

12 53449 LE ANH TUAN NAM 09/09/1994

13 53450 LY HOANG TUAN NAM 22/02/1993

14 53451 NGUYEN THANH TUAN NAM 05/08/1994

15 53452 VU ANH TUAN NAM 05/11/1995

16 53453 DANG ANH TUAN NAM 23/01/1994

17 53454 DO BA TUAN NAM 06/06/1996

18 53455 HO ANH TUAN NAM 03/08/1984

19 53456 LE VAN TUAN NAM 12/10/1988

20 53457 NGUYEN ANH TUAN NAM 24/10/1993

21 53458 NGUYEN HUU TUAN NAM 23/10/1996

22 53459 NGUYEN MINH TUAN NAM 08/04/1991

23 53460 PHAM TUAN NAM 22/07/2000

24 53461 PHAM ANH TUAN NAM 10/02/1994

25 53462 PHAM DUC TUAN NAM 10/01/1991

26 53463 PHAM THANH TUAN NAM 02/12/1996

27 53464 PHAM THANH TUAN NAM 13/06/1988

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD Hoï vaø Teân

Nam/Nöõ

Naêm sinh

15/11/16 Page 229 of 247 DS thi N5

Page 230: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53465 PHAN VU TUAN NAM 17/08/1989

29 53466 PHUNG VAN TUAN NAM 27/08/1993

30 53467 THAN VAN TUAN NAM 20/10/1992

31 53468 TO HOANG TUAN NAM 19/10/1999

32 53469 TRAN MINH TUAN NAM 18/02/1982

33 53470 VO HOANG TUAN NAM 12/04/1993

34 53471 VO HOANG TUAN NAM 12/01/1995

35 53472 VO HOANG DINH TUAN NAM 22/03/1995

36 53473 VO MINH TUAN NAM 17/08/1989

37 53474 VU PHAM DINH TUAN NAM 14/01/1977

38 53475 DO HUU TUC NU 19/10/1987

39 53476 TRAN DINH TUE NAM 26/10/1969

40 53477 HOANG ANH TUNG NAM 17/11/1998

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 230 of 247 DS thi N5

Page 231: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 34

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53478 NGUYEN VAN TUNG NAM 15/10/1989

02 53479 NGUYEN XUAN TUNG NAM 06/05/1998

03 53480 TRAN THANH TUNG NAM 08/06/1998

04 53481 DANG VU TUNG NAM 23/10/1991

05 53482 DO HOANG TUNG NAM 16/10/1995

06 53483 HUYNH THANH TUNG NAM 21/02/1994

07 53484 NGUYEN THANH TUNG NAM 15/08/1998

08 53485 TA THANH TUNG NAM 11/04/1994

09 53486 DANG THI HONG TUOI NU 31/05/1992

10 53487 LE THI TUONG NU 02/07/1997

11 53488 KHA THU TUONG NAM 26/11/1992

12 53489 HUYNH THI KIM TUYEN NU 25/03/1987

13 53490 LUU THI NGOC TUYEN NU 28/07/1995

14 53491 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 12/02/1997

15 53492 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 04/02/1996

16 53493 TRAN THI NGOC TUYEN NU 14/04/1997

17 53494 BUI THI MONG TUYEN NU 05/06/1986

18 53495 DUONG THI BICH TUYEN NU 21/05/1994

19 53496 DUONG THI PHUONG TUYEN NU 24/06/1992

20 53497 HOANG KIM TUYEN NU 25/03/1996

21 53498 HUYNH THANH TUYEN NU 19/02/1979

22 53499 HUYNH THI THANH TUYEN NU 26/11/1980

23 53500 LE KIM TUYEN NU 08/02/1993

24 53501 LE THI KIM TUYEN NU 20/04/1991

25 53502 LE THI MONG TUYEN NU 07/07/1992

26 53503 LE THI PHUONG TUYEN NU 01/09/1996

27 53504 LUU THANH TUYEN NU 28/10/1990

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 231 of 247 DS thi N5

Page 232: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53505 NGO QUANG TUYEN NAM 09/09/1985

29 53506 NGUYEN PHI KIM TUYEN NU 14/03/1994

30 53507 NGUYEN THANH TUYEN NU 07/08/1996

31 53508 NGUYEN THI NGOC TUYEN NU 01/02/1995

32 53509 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 16/12/1996

33 53510 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 18/01/1989

34 53511 TRAN THI BAO TUYEN NU 29/04/1996

35 53512 TRAN THI KIM TUYEN NU 22/07/1996

36 53513 TRAN THI MINH TUYEN NU 20/01/1984

37 53514 HOANG THI ANH TUYET NU 20/04/1994

38 53515 LO NGOC HONG TUYET NU 17/07/1996

39 53516 NGUYEN THI BACH TUYET NU 03/05/1978

40 53517 NGUYEN THI NGOC TUYET NU 07/07/1977

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 232 of 247 DS thi N5

Page 233: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 35

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53518 NGUYEN THI BACH TUYET NU 20/11/1996

02 53519 NGUYEN THI BACH TUYET NU 15/01/1994

03 53520 NGUYEN THI KIM TUYET NU 18/03/1995

04 53521 NGUYEN THI NGOC TUYET NU 18/02/1989

05 53522 TRAN THI ANH TUYET NU 02/03/1998

06 53523 HUYNH THI BE TY NU 22/09/1995

07 53524 VO VAN UT NAM 15/05/1998

08 53525 PHAM THI UT NU 11/01/1994

09 53526 CAO NGOC PHUONG UYEN NU 01/01/1998

10 53527 CAO THI PHUONG UYEN NU 22/07/1994

11 53528 HUYNH THI NGOC UYEN NU 23/11/1992

12 53529 NGUYEN CAO LINH UYEN NU 17/11/1996

13 53530 NGUYEN THI UYEN NU 17/08/1993

14 53531 DUONG TRAN THAO UYEN NU 11/08/1997

15 53532 HUYNH NHAT UYEN NU 05/10/1996

16 53533 LE KIEU PHUONG UYEN NU 13/07/1997

17 53534 LE MAI TU UYEN NU 05/09/1995

18 53535 NGO DOAN PHUONG UYEN NU 26/03/1994

19 53536 NGUYEN CAO KY UYEN NU 23/12/1995

20 53537 NGUYEN CAO THUY UYEN NU 12/01/1997

21 53538 NGUYEN MAI UYEN NU 07/02/2006

22 53539 NGUYEN PHUONG UYEN NU 16/06/1994

23 53540 NGUYEN THI THUY UYEN NU 18/07/1976

24 53541 NGUYEN THI TU UYEN NU 03/01/1996

25 53542 NGUYEN TRAN THU UYEN NU 16/09/1995

26 53543 NGUYEN TU UYEN NU 31/01/1997

27 53544 NGUYEN TUAN TU UYEN NU 13/05/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 233 of 247 DS thi N5

Page 234: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53545 PHAM NGUYEN NHA UYEN NU 05/07/1998

29 53546 PHAM PHUONG UYEN NU 16/12/1993

30 53547 PHAN HA THAO UYEN NU 16/04/1994

31 53548 PHAN PHUONG UYEN NU 04/04/1996

32 53549 TRINH MINH UYEN NU 12/09/2002

33 53550 TRUONG MY UYEN NU 20/07/2001

34 53551 VO NU PHUONG UYEN NU 11/07/1995

35 53552 NGUYEN TU UYEN NU 05/06/1998

36 53553 PHAN THANH VIET NAM 07/11/1994

37 53554 HOANG THI UYEN NU 01/01/1997

38 53555 TRAN THI LAM UYEN NU 14/01/1998

39 53556 TANG TRUONG TU UYEN NU 31/05/1999

40 53557 TRAN TU UYEN NU 28/09/1999

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 234 of 247 DS thi N5

Page 235: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 41/01

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53558 PHAN THI THUY VAN NU 15/08/1990

02 53559 HUYNH TRUNG VIET NAM 29/08/1983

03 53560 PHAM VAN VU NAM 27/07/1998

04 53561 TA XUAN VU NAM 04/05/1997

05 53562 DINH GIA VY NAM 02/03/2000

06 53563 HUYNH THUY VY NU 26/10/1999

07 53564 NGUYEN THI THUY VY NU 29/08/1995

08 53565 NGUYEN THUY PHUONG VY NU 19/07/2000

09 53566 TRAN LE NGOC UYEN VY NU 24/04/1996

10 53567 LE TRAN BICH VY NU 26/04/1999

11 53568 NGUYEN XUAN VY NU 01/04/1998

12 53569 NGUYEN THI HONG VAN NU 02/08/1997

13 53570 TRAN THI TUONG VI NU 11/10/1989

14 53571 DO TRONG VIN NAM 15/11/1996

15 53572 LE VU NAM 24/01/1996

16 53573 NGUYEN VUONG VU NAM 03/03/1994

17 53574 NGUYEN HOANG PHUONG VY NU 27/05/1998

18 53575 NGUYEN THUY TUONG VY NU 17/07/1991

19 53576 TRAN LAM VU NAM 14/04/1989

20 53577 LE THANH LINH VU NAM 05/07/1990

21 53578 CAM THI XUAN NU 07/02/1989

22 53579 VO THANH XUAN NAM 12/01/1993

23 53580 HA TAM XUYEN NU 06/12/1997

24 53581 NGUYEN THI XUYEN NU 18/02/1997

25 53582 NGUYEN THI AI XUYEN NU 04/12/1994

26 53583 PHAM VAN YEN NAM 02/06/1995

27 53584 DUONG HONG PHUONG UYEN NU 16/12/1995

Ghi chuùSTT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù Teân

15/11/16 Page 235 of 247 DS thi N5

Page 236: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53585 HOANG QUOC VIET NAM 14/08/1996

29 53586 LAI HOANG QUANG VINH NAM 14/10/1993

30 53587 BUI NGUYEN VU NAM 15/01/1991

31 53588 NGUYEN VUONG NAM 03/07/1997

32 53589 NGUYEN DINH XUAN NAM 27/12/1993

33 53590 THAI THI NGOC YEN NU 25/10/1987

34 53591 PHAM THI TO UYEN NU 28/05/1988

35 53592 NGUYEN NGOC TUONG VAN NU 22/08/2003

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 236 of 247 DS thi N5

Page 237: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 41/02

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53593 TRIEU THI VAN NU 02/01/1993

02 53594 TRINH MY VAN NU 04/06/1995

03 53595 CHAU NGOC ANH VI NU 14/10/1986

04 53596 TRAN THI AI VI NU 03/05/1997

05 53597 TRAN NGUYEN QUOC VU NAM 10/02/1997

06 53598 NGUYEN THI HUYEN VY NU 02/12/1996

07 53599 PHAM ANH VY NU 05/09/1993

08 53600 PHAM NGOC KHANH VY NU 12/11/1997

09 53601 HO THUY CAM VAN NU 21/10/1982

10 53602 LE DINH VAN NAM 27/10/1996

11 53603 LUU THI HOANG VAN NU 24/11/1992

12 53604 NGUYEN HUYNH HAI VAN NU 18/03/1996

13 53605 NGUYEN THI CAM VAN NU 20/06/1992

14 53606 NGUYEN THI THANH VAN NU 11/01/1994

15 53607 PHAM THI THANH VAN NU 21/06/1998

16 53608 LAI THUY VAN NU 16/09/1991

17 53609 LE KHANH VAN NU 10/07/1999

18 53610 LE THI BAO VAN NU 20/06/1999

19 53611 LE THI BICH VAN NU 29/05/1979

20 53612 LE THI HONG VAN NU 22/02/1997

21 53613 NGUYEN DANG KHANH VAN NU 02/09/1998

22 53614 NGUYEN HA THI NGOC VAN NU 13/03/1988

23 53615 NGUYEN THI VAN NU 15/03/1996

24 53616 NGUYEN THI VAN NU 20/03/1996

25 53617 NGUYEN THI VAN NU 15/03/1988

26 53618 NGUYEN THI CAM VAN NU 04/04/1997

27 53619 NGUYEN THI CAM VAN NU 03/02/1993

Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuùSTT Soá BD

15/11/16 Page 237 of 247 DS thi N5

Page 238: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53620 NGUYEN THI HONG VAN NU 12/04/1990

29 53621 PHAM THUY VAN NU 11/03/1990

30 53622 TRAN THI BICH VAN NU 08/07/1996

31 53623 TRAN THI CAM VAN NU 12/11/1996

32 53624 TRAN THI HONG VAN NU 25/12/1995

33 53625 VO CAO KHANH VAN NU 10/02/1998

34 53626 VO THI HANH VAN NU 02/08/1994

35 53627 HUYNH THI CAM VANG NU 20/03/1991

Tổng số thí sinh dự thi: 35 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 238 of 247 DS thi N5

Page 239: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 42

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53628 DUONG THUY VAN NU 03/05/1989

02 53629 VU THI THAO VI NU 26/11/1992

03 53630 NGUYEN THI CAM VIEN NU 14/09/1988

04 53631 LE VAN VIET NAM 02/10/1993

05 53632 DANG QUOC VU NAM 04/03/1992

06 53633 TRUONG THI MY VUONG NU 19/04/1994

07 53634 HOANG VU VY NU 01/01/1994

08 53635 NGO THI XUAN VY NU 03/08/1994

09 53636 DANG THI VE NU 29/06/1994

10 53637 NGUYEN THAO VI NU 03/02/2003

11 53638 NGUYEN THI THUY VI NU 19/10/1995

12 53639 TRAN PHUONG VI NU 21/03/2000

13 53640 LE HUYNH THUY VI NU 04/06/1995

14 53641 LE THI TUONG VI NU 08/05/1991

15 53642 LE THUY VI NU 22/10/1983

16 53643 NGUYEN PHUONG VI NU 08/04/1999

17 53644 NGUYEN THI KIM VI NU 01/10/1995

18 53645 NGUYEN TU VI NU 12/10/1996

19 53646 PHAM THUY THUY VI NU 18/08/1995

20 53647 PHAN HUYNH NGOC VI NU 15/04/2003

21 53648 TRINH KHANH VI NAM 29/02/1993

22 53649 HUYNH VAN VIEN NAM 06/11/1991

23 53650 LE DUC VIEN NAM 12/01/1993

24 53651 BUI NGOC VIET NAM 08/02/1993

25 53652 CU HUY VIET NAM 12/04/1991

26 53653 DANG QUOC VIET NAM 30/12/1991

27 53654 LAM QUOC VIET NAM 27/08/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 239 of 247 DS thi N5

Page 240: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53655 NGO TRINH QUOC VIET NAM 10/07/1994

29 53656 NGUYEN THI HONG VIET NU 10/10/1997

30 53657 PHAM VAN VIET NAM 19/08/1985

31 53658 THAI QUOC VIET NAM 20/09/1996

32 53659 TRAN HOANG VIET NAM 09/05/1998

33 53660 TRAN QUOC VIET NAM 26/07/1996

34 53661 TRAN QUOC VIET NAM 30/10/1992

35 53662 PHAM NGOC VIN NAM 21/04/1988

36 53663 HA QUANG VINH NAM 29/04/2002

37 53664 NGO QUANG VINH NAM 30/08/1998

38 53665 NGUYEN NHAT KHOA VINH NAM 07/05/1998

39 53666 NGUYEN TUONG VINH NAM 01/02/1995

40 53667 TRUONG HUU VINH NAM 19/11/1995

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 240 of 247 DS thi N5

Page 241: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 43

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53668 CHAU KIEN VINH NAM 22/11/1989

02 53669 DUONG DINH VINH NAM 02/02/1990

03 53670 HOANG HIEN VINH NAM 30/03/1998

04 53671 LU TRAN THE VINH NAM 06/10/1996

05 53672 NGUYEN DAC VINH NAM 04/01/1989

06 53673 NGUYEN TRUNG VINH NAM 08/05/1997

07 53674 NGUYEN VAN VINH NAM 02/01/1985

08 53675 PHAN VAN VINH NAM 01/09/1990

09 53676 TANG THANH VINH NAM 14/09/1994

10 53677 TRAN QUANG VINH NAM 16/06/1988

11 53678 TRAN THE VINH NAM 06/01/1988

12 53679 BUI XUAN VU NAM 04/02/1994

13 53680 NGUYEN TRAN TRONG VU NAM 19/03/1998

14 53681 PHAM NHAT VU NAM 15/01/1990

15 53682 PHAM THIEN VU NAM 16/11/1994

16 53683 DANG MINH VU NAM 08/02/1998

17 53684 DO HOANG LONG VU NAM 07/12/1998

18 53685 NGUYEN TAN VU NAM 07/07/1992

19 53686 HOANG THI VUNG NU 04/01/1990

20 53687 PHAM CONG VUNG NAM 01/01/1997

21 53688 DANG TRUNG VUONG NAM 01/01/1992

22 53689 HOANG QUANG VUONG NAM 14/01/1990

23 53690 NGUYEN HOANG MINH VUONG NAM 20/01/1998

24 53691 TRAN ANH VUONG NAM 20/02/1995

25 53692 VO TRIEU VUONG NAM 17/03/1991

26 53693 BUI QUANG VY NAM 15/01/1996

27 53694 DANG HIEN VY NU 03/06/1996

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 241 of 247 DS thi N5

Page 242: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53695 LE PHAM TUONG VY NU 15/02/1997

29 53696 LE VU TUONG VY NU 30/08/1995

30 53697 NGUYEN FAN THAO VY NU 28/10/1995

31 53698 NGUYEN NGOC VY NAM 07/06/1981

32 53699 NGUYEN NGOC THAO VY NU 24/01/1989

33 53700 NGUYEN THANH VY NU 18/06/2000

34 53701 HOANG THI THUY VY NU 08/09/1998

35 53702 LE THI KHANH VY NU 09/04/2001

36 53703 LE THI THAO VY NU 20/10/2000

37 53704 MAI THI TRUC VY NU 24/04/1997

38 53705 NGO THI TRUC VY NU 02/03/1996

39 53706 NGUYEN ANH VY NU 28/08/1997

40 53707 NGUYEN THANH VY NU 04/10/1997

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 242 of 247 DS thi N5

Page 243: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 44

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53708 NGUYEN THANH VY NU 21/07/1997

02 53709 NGUYEN THI THANH VY NU 25/11/1996

03 53710 NGUYEN THI THAO VY NU 22/08/1992

04 53711 NGUYEN THI THUY VY NU 06/11/1988

05 53712 NGUYEN TRAN MAI VY NU 15/07/1996

06 53713 NGUYEN TUONG VY NU 03/02/1991

07 53714 PHAM NGUYEN THAO VY NU 10/09/1994

08 53715 TRAN HONG THAO VY NU 03/09/1995

09 53716 TRAN YEN VY NU 15/05/1995

10 53717 VO LE TRUC VY NU 23/01/1996

11 53718 VO THI THUY VY NU 09/03/1995

12 53719 VU THI DONG VY NU 01/09/1980

13 53720 NGUYEN CHU CHAU XA NU 26/04/1991

14 53721 NGUYEN VAN XINH NAM 15/03/1987

15 53722 NGUYEN THI NGOC XOAN NU 02/01/1990

16 53723 VO THI THU XUAN NU 24/10/1999

17 53724 DANH THI KIM XUAN NU 15/02/1988

18 53725 DO THI XUAN NU 11/03/1997

19 53726 DO TRAN CAM XUAN NU 01/12/1992

20 53727 HOANG THI XUAN NU 02/02/1994

21 53728 LAM THI THANH XUAN NU 02/08/1998

22 53729 LE THI MAI XUAN NU 04/09/1991

23 53730 LIEU THI THU XUAN NU 14/01/1990

24 53731 NGUYEN BA BAO XUAN NU 23/03/1993

25 53732 NGUYEN THANH XUAN NAM 28/10/1990

26 53733 NGUYEN TRAN MINH XUAN NU 03/05/1995

27 53734 PHAM THI KIM XUAN NU 13/09/1993

STT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù TeânGhi chuù

15/11/16 Page 243 of 247 DS thi N5

Page 244: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53735 TRAN THI YEN XUAN NU 13/02/1984

29 53736 LY THI HONG XUYEN NU 02/10/1997

30 53737 LE THI BAO XUYEN NU 18/03/1988

31 53738 NGUYEN THI KIM XUYEN NU 03/05/1998

32 53739 LE THANH XUAN NU 24/07/1996

33 53740 TRAN NGOC HAI YEN NU 14/02/1997

34 53741 VU THI YEN NU 28/10/1995

35 53742 HO THI KIM YEN NU 04/08/1991

36 53743 HUYNH NGOC KIM XUAN NU 06/04/1972

37 53744 NGUYEN THI XUAN NU 20/09/1986

38 53745 QUACH THI KIM XUAN NU 03/08/2000

39 53746 PHAN NU HOANG YEN NU 13/09/1991

40 53747 TRAN NGUYEN HAI YEN NU 07/10/1993

Tổng số thí sinh dự thi: 40 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 244 of 247 DS thi N5

Page 245: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Trư ờng Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Cấp độ: N5

Ngày thi: 04/12/2016

Hội đồng thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

Phòng thi: A1 - 45

Địa điểm thi: TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHXH & NV

KHU PHỐ 6, P. LINH TRUNG THỦ ĐỨC

Moân 1 Moân 2 Moân 3

01 53748 LAI NGOC HOANG YEN NU 17/07/1996

02 53749 NGUYEN THI HONG YEN NU 04/07/1996

03 53750 PHAM THI HAI YEN NU 11/09/1996

04 53751 NGUYEN NHU Y NAM 12/07/1992

05 53752 HUYNH NGOC NHU Y NU 1993

06 53753 LE THI NHU Y NU 15/11/1993

07 53754 PHAN THI NGOC Y NU 25/05/1985

08 53755 LE NHU Y NU 01/09/1995

09 53756 NGUYEN DO NHU Y NU 24/10/2004

10 53757 NGUYEN THI NHU Y NU 06/02/1993

11 53758 TRAN THI NHU Y NU 14/03/1994

12 53759 TRAN THUAN Y NU 12/04/1997

13 53760 DUONG THI HOANG YEN NU 10/10/1994

14 53761 LE THI HONG YEN NU 27/02/1995

15 53762 NGUYEN THI HAI YEN NU 11/07/2000

16 53763 PHAM THI HAI YEN NU 12/08/1996

17 53764 BUI THI YEN NU 14/10/1995

18 53765 DOAN THI HOANG YEN NU 26/11/2000

19 53766 HUYNH THI HONG YEN NU 20/10/1990

20 53767 LE THI HAI YEN NU 15/10/1993

21 53768 LE THI HONG YEN NU 10/07/1993

22 53769 NGUY HOANG YEN NU 04/08/1996

23 53770 NGUYEN CAO HAI YEN NU 18/07/1995

24 53771 NGUYEN THI HAI YEN NU 11/11/1997

25 53772 NGUYEN THI HAI YEN NU 03/11/1993

26 53773 NGUYEN THI HONG YEN NU 01/07/1997

27 53774 NGUYEN TRAN HOANG YEN NU 10/04/1997

Ghi chuùSTT Soá BD Hoï vaø TeânNam/

NöõNaêm sinh

Kyù Teân

15/11/16 Page 245 of 247 DS thi N5

Page 246: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

28 53775 TONG THI BAO YEN NU 07/04/1995

29 53776 TRAN HAI YEN NU 14/10/1997

30 53777 TRAN HAI YEN NU 09/08/1993

31 53778 TRAN HAI YEN NU 15/11/1995

32 53779 TRAN HO HAI YEN NU 24/12/1983

33 53780 TRAN HOANG HAI YEN NU 06/07/1996

34 53781 TRAN THI YEN NU 15/10/1993

35 53782 TRAN THI KIM YEN NU 27/09/1994

36 53783 TRINH NGUYEN HONG YEN NU 18/02/1995

37 53784 VO HOANG NGOC YEN NU 20/01/1997

38 53785 VU THI KIM YEN NU 29/09/1985

Tổng số thí sinh dự thi: 38 TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 12 năm 2016

Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng thi

GĐ. Trung tâm ngoại ngữ

15/11/16 Page 246 of 247 DS thi N5

Page 247: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮchuyenngoaingu.com/uploads/SBD_Phong_Thi_JLPT122016/SBD_Phon… · Giám thị 1: Giám thị 2: TL. Chủ tịch Hội đồng

Vui lòng cuộnxuống bên dướixem tiếp danh

sách

15/11/16 Page 247 of 247 DS thi N5