danh sÁch sinh viÊn s Ên trong danh sÁch ki À thi h ... · 74 51203449 ngô quang thảo...

23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO STT MASV Họ và tên Học phí chưa thanh toán HK143 Thanh toán trhạn HK143 Ghi chú 1 1400045 Nguyễn Thị Bích 455.000 2 1400063 Nguyễn Mạnh Cường 455.000 3 1400099 Lê Văn Đại 455.000 4 1400127 Đinh Thái Thành Đức 455.000 5 1400129 Nguyễn Đình Đức 455.000 6 1400216 Nguyễn Huan 455.000 7 1400240 Đào Quốc Hùng 455.000 8 1400260 Nguyễn Hoàng Kha 455.000 9 1400295 Nguyễn Bá Khôi 455.000 10 1400298 Đỗ Nguyên Khương 455.000 11 1400319 Võ Khánh Linh 455.000 12 1400336 Mai Tấn Lộc 455.000 13 1400358 Nguyễn Hữu Mạnh 455.000 14 1400420 Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân 455.000 15 1400430 Nguyễn Văn Nhất 455.000 16 1400474 Huỳnh Thanh Phong 455.000 17 1400485 Đoàn Hoàng Phúc 455.000 18 1400494 Trầm Phúc 455.000 19 1400503 Huỳnh Như Phương 455.000 20 1400509 Phạm Song Phương 455.000 21 1400522 Lê Thiện Quang 455.000 22 1400531 Trần Hồng Quân 455.000 23 1400544 Mai Lê Thúy Quỳnh 455.000 24 1400588 Ngô Khăc Tâm 455.000 25 1400606 Ngô Hữu Duy Thanh 455.000 26 1400631 Trần Văn Thành 455.000 27 1400650 Trịnh Quang Thắng 455.000 28 1400679 Nguyễn Thị Minh Thơ 455.000 29 1400682 Bùi Hoàng Minh Thuận 455.000 30 1400718 Hoàng Văn Tình 455.000 31 1400760 Hoàng Hồ Quốc Trung 455.000 32 1400762 Nguyễn Quốc Trung 455.000 33 1400776 Bùi Nguyễn Minh Tuấn 455.000 34 1400788 Nguyễn Đức Anh Tuấn 455.000 35 1400802 Vũ Nhật Tuấn 455.000 36 1400825 Trần Quốc Tùng 455.000 37 1400868 Ngô Văn Vũ 455.000 38 1400889 Trần Phước Thuận 455.000 39 1400890 Phan Văn Sâm 455.000 HỌC KỲ 3/2014-2015 Tính đến ngày hết hạn thanh toán trên Bkpay DANH SÁCH SINH VIÊN SẼ KHÔNG CÓ TÊN TRONG DANH SÁCH KIỂM TRA VÀ THI Page 1 of 23

Upload: others

Post on 30-Jan-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

1 1400045 Nguyễn Thị Bích 455.000 2 1400063 Nguyễn Mạnh Cường 455.000 3 1400099 Lê Văn Đại 455.000 4 1400127 Đinh Thái Thành Đức 455.000 5 1400129 Nguyễn Đình Đức 455.000 6 1400216 Nguyễn Huan 455.000 7 1400240 Đào Quốc Hùng 455.000 8 1400260 Nguyễn Hoàng Kha 455.000 9 1400295 Nguyễn Bá Khôi 455.000

10 1400298 Đỗ Nguyên Khương 455.000 11 1400319 Võ Khánh Linh 455.000 12 1400336 Mai Tấn Lộc 455.000 13 1400358 Nguyễn Hữu Mạnh 455.000 14 1400420 Nguyễn Huỳnh Thiện Nhân 455.000 15 1400430 Nguyễn Văn Nhất 455.000 16 1400474 Huỳnh Thanh Phong 455.000 17 1400485 Đoàn Hoàng Phúc 455.000 18 1400494 Trầm Phúc 455.000 19 1400503 Huỳnh Như Phương 455.000 20 1400509 Phạm Song Phương 455.000 21 1400522 Lê Thiện Quang 455.000 22 1400531 Trần Hồng Quân 455.000 23 1400544 Mai Lê Thúy Quỳnh 455.000 24 1400588 Ngô Khăc Tâm 455.000 25 1400606 Ngô Hữu Duy Thanh 455.000 26 1400631 Trần Văn Thành 455.000 27 1400650 Trịnh Quang Thắng 455.000 28 1400679 Nguyễn Thị Minh Thơ 455.000 29 1400682 Bùi Hoàng Minh Thuận 455.000 30 1400718 Hoàng Văn Tình 455.000 31 1400760 Hoàng Hồ Quốc Trung 455.000 32 1400762 Nguyễn Quốc Trung 455.000 33 1400776 Bùi Nguyễn Minh Tuấn 455.000 34 1400788 Nguyễn Đức Anh Tuấn 455.000 35 1400802 Vũ Nhật Tuấn 455.000 36 1400825 Trần Quốc Tùng 455.000 37 1400868 Ngô Văn Vũ 455.000 38 1400889 Trần Phước Thuận 455.000 39 1400890 Phan Văn Sâm 455.000

HỌC KỲ 3/2014-2015Tính đến ngày hết hạn thanh toán trên Bkpay

DANH SÁCH SINH VIÊN SẼ KHÔNG CÓ TÊN TRONG DANH SÁCH KIỂM TRA VÀ THI

Page 1 of 23

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

40 1420066 Phan Văn Nam 280.000 41 1420068 Nguyễn Trọng Nghĩa 280.000 42 1435004 Nguyễn Duy Cường 280.000 43 20900887 Nguyễn Hữu Hoài 840.000 44 21001628 Nguyễn Đăng Tuấn Kiệt 840.000 45 21002582 Ngô Thanh Quang 840.000 46 21003733 Bùi Anh Tuấn 840.000 47 21101124 Trần Hữu Minh Hiếu 840.000 48 21101237 Nguyễn Đoàn Bảo Hoàng 840.000 49 21103338 Nguyễn Hoàng Thi 840.000 50 21202419 Phạm Khánh Ngọc 420.000 51 21202841 Châu Hoàng Yến Phương 420.000 52 21301762 Trần Công Khanh 280.000 53 31101655 Trang Nguyễn Đăng Khoa 840.000 54 31301418 Đinh Công Huân 140.000 55 40902582 Vũ Kiến Thiết 840.000 56 41000590 Huỳnh Tấn Đại 840.000 57 41002040 Nguyễn Thanh Nam 840.000 58 41100820 Nguyễn Trung Đoàn 840.000 59 41101896 Lâm Thăng Long 840.000 60 41102830 Hoàng Ngọc Quý 840.000 61 41102945 Nguyễn Văn Sơn 840.000 62 41103313 Trần Nguyễn Nhật Thắng 840.000 63 41103496 Nguyễn Minh Thuận 840.000 64 41103685 Lê Song Toàn 840.000 65 41104019 Phạm Quốc Tuấn 840.000 66 41200804 Võ Thanh Đông 840.000 67 41202377 Phạm Công Nghĩa 840.000 68 41207735 Lê Vĩnh Phụng 840.000 69 50900961 Trần Thanh Hòa 280.000 70 51002840 Lê Anh Tâm 280.000 71 51104358 Phạm Ngọc Vương 200.000 72 51200652 Trần Lập Dương 280.000 73 51201563 Nguyễn Như Minh Kha 280.000 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương 280.000 77 61002286 Uông Quang Nhật 840.000 78 61003310 Dương Thị Thủy 840.000 79 61101031 Võ Hồng Hạnh 840.000 80 61102893 Nguyễn Văn Sáu 840.000 81 61200831 Lê Duy Đức 280.000 82 61301021 Nguyễn Trương Gia Hào 280.000 83 61301375 Hoàng Trọng Hóa 280.000 84 61301485 Nguyễn Nhựt Hoàng Huy 280.000 85 61301649 Nguyễn Xuân Hưng 280.000

Page 2 of 23

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

86 61302489 Nguyễn Thanh Ngân 280.000 87 61302705 Nguyễn Duy Nhân 280.000 88 61302991 Nguyễn Long Phú 280.000 89 61303096 Huỳnh Minh Phương 280.000 90 61303126 Vũ Minh Phương 280.000 91 61303943 Nguyễn Đình Thọ 280.000 92 61305012 Huỳnh Minh Đạt 280.000 93 71001242 Nguyễn Ngọc Huy 840.000 94 80900140 Nguyễn Huy Bảo 840.000 95 80903022 Lê Minh Truyền 840.000 96 81003272 Nguyễn Nữ Anh Thơ 420.000 97 81100169 Trần Ngọc ánh 840.000 98 81100889 Trương Minh Đức 200.000 99 81102478 Nguyễn Văn Nuôi 840.000

100 81104384 Phan Văn Hoàng Vỹ 200.000 101 81107185 Trần Duy Phương 840.000 102 81201060 Trần Trung Hiến 280.000 103 81202120 Bùi Đức Minh 280.000 104 81203571 Lê Trần Hữu Thiện 280.000 105 81203878 Nguyễn Việt Tín 280.000 106 81204138 Nguyễn Chí Trung 280.000 107 81204287 Nguyễn Minh Tuấn 280.000 108 813T3114 Nguyễn Khắc Đạt 280.000 109 813T5068 Trịnh Thành Tuyến 280.000 110 813T5080 Ngô Minh Hoàng Long 280.000 111 91102883 Nguyễn Tấn Sang 840.000 112 91103262 Trần Công Thảo 840.000 113 91104229 Trương Ngọc Việt 840.000 114 K0903071 Dương Tiến Tuấn 840.000 115 K1101898 Lê Hoàng Long 840.000 116 V1001656 Hồ Nguyễn Thiện Lâm 840.000 117 V1100237 Phạm Lương Thiên Bảo 840.000 118 V1102460 Trần Hữu Như 840.000 119 V1200521 Phùng Thị Thùy Dung 280.000 120 V1202523 Nguyễn Hùng Nhân 280.000 121 12090355 Lê Nguyễn Thanh Duy 570.000 122 12150079 Nguyễn Thị Hồng Hà 570.000 123 1410041 Trần Ngô Trung An 1.997.500 124 1410306 Trần Trọng Bình 2.222.500 125 1410395 Bùi Ngọc Hiến Chương 816.750 126 1410398 Ngô Lương Gia Chương 2.507.500 127 1410404 Đỗ Thành Công 1.311.750 128 1410532 Đỗ Thùy Dung 2.229.250 129 1410554 Hoàng Lê Duy 2.082.500 130 1410579 Nguyễn Đức Duy 1.190.000 131 1410626 Trần Minh Duy 1.292.500

Page 3 of 23

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

132 1410674 Nguyễn Hoàng Dũng 400.000 133 1410712 Lê Văn Tùng Dương 1.615.000 134 1410787 Lâm Toàn Đạt 1.303.500 135 1410830 Nguyễn Võ Huy Đạt 1.742.500 136 1410856 Lâm Sơn Đăng 1.190.000 137 1410872 Trương Quang Đăng 892.500 138 1410927 Lê Minh Đức 1.445.000 139 1410947 Nguyễn Phan Hoài Đức 1.190.000 140 1411059 Nguyễn Hồng Hải 570.000 141 1411110 Nguyễn Thanh Hằng 1.155.000 142 1411130 Võ Hồ Duy Hân 1.190.000 143 1411162 Đào Trọng Hiếu 816.750 144 1411179 Lê Trung Hiếu 552.500 145 1411191 Nguyễn Quang Hiếu 1.712.500 146 1411192 Nguyễn Thị Minh Hiếu 2.039.250 147 1411206 Quảng Đại Trung Hiếu 2.082.500 148 1411218 Bùi Chí Hiền 1.530.000 149 1411241 Lê Hiển 1.190.000 150 1411269 Ngô Thị Hoa 510.000 151 1411288 Bùi Đức Hoàng 1.884.250 152 1411450 Nguyễn Đình Huy 1.955.000 153 1411558 Nguyễn Tuấn Hùng 892.500 154 1411579 Võ Anh Hùng 2.847.500 155 1411625 Phan Văn Hưng 2.082.500 156 1411648 Nguyễn Thị Hương 1.062.500 157 1411658 Nguyễn Thị Hường 1.402.500 158 1411659 Nguyễn Quốc Hưởng 1.709.250 159 1411662 Bùi Quốc Hữu 1.955.000 160 1411684 Nguyễn Đình Hoàng Kha 1.572.500 161 1411685 Nguyễn Hoàng Kha 892.500 162 1411707 Lý Vỹ Khang 1.222.500 163 1411736 Voòng Chí Khang 1.544.250 164 1411750 Bùi Duy Khánh 2.006.750 165 1411781 Vũ Lê Phương Khánh 1.709.250 166 1411800 Châu Anh Khoa 1.190.000 167 1411802 Đặng Minh Khoa 2.082.500 168 1411829 Nguyễn Đăng Khoa 1.742.500 169 1411887 Lê Nguyễn Duy Khương 1.190.000 170 1411919 Mạc Tuấn Kiệt 1.785.000 171 1411976 Bùi Quang Lân 816.750 172 1411980 Nguyễn Huỳnh Lập 1.709.250 173 1412004 Hồ Ngọc Linh 2.559.250 174 1412027 Nguyễn Nhật Linh 552.500 175 1412042 Phạm Hồ Ngọc Linh 2.271.750 176 1412059 Lê Xuân Lĩnh 892.500 177 1412074 Hồ Văn Long 892.500

Page 4 of 23

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

178 1412081 Lê Văn Long 2.310.000 179 1412088 Nguyễn Minh Long 2.355.000 180 1412097 Nguyễn Văn Hoàng Long 816.750 181 1412098 Phan Hoàng Long 1.742.500 182 1412099 Phan Phi Long 722.500 183 1412127 Mai Lộc 2.265.000 184 1412168 Đào Phương Thế Luân 2.356.750 185 1412184 Võ Đình Luân 1.712.500 186 1412229 Đoàn Văn Mạnh 1.292.500 187 1412234 Nguyễn Đức Mạnh 1.496.750 188 1412274 Ngô Quang Minh 892.500 189 1412330 Võ Quang Minh 1.445.000 190 1412360 Lâm Hoàng Nam 2.049.250 191 1412372 Nguyễn Hồ Nam 722.500 192 1412391 Tống Hoàng Nam 1.815.000 193 1412475 Trần Duy Nghĩa 1.870.000 194 1412476 Trần Đại Nghĩa 1.202.500 195 1412527 Bùi Minh Nguyên 1.709.250 196 1412692 Trần Đức Nhật 2.507.500 197 1412822 Huỳnh Tấn Phát 1.190.000 198 1412830 Nguyễn Long Phát 2.015.000 199 1412922 Nguyễn Văn Phú 1.955.000 200 1412940 Lê Thanh Gia Phúc 892.500 201 1413016 Lương Hà Phương 892.500 202 1413094 Nguyễn Nhật Quang 1.445.000 203 1413107 Phạm Ngọc Quang 892.500 204 1413144 Nguyễn Long Quân 2.805.000 205 1413150 Nguyễn Văn Quân 1.232.500 206 1413205 Dương Công Quý 680.000 207 1413258 Trần Lê Minh Sang 1.742.500 208 1413339 Võ Đình Sơn 1.122.500 209 1413432 Phạm Minh Tâm 1.232.500 210 1413467 Trần Nhật Tân 2.507.500 211 1413481 Trương Phước Tấn 330.000 212 1413552 Huỳnh Nguyễn Tấn Thành 1.369.250 213 1413553 Huỳnh Phú Thành 2.507.500 214 1413557 Lâm Chí Thành 1.615.000 215 1413590 Trần Đức Thành 892.500 216 1413624 Nguyễn Thùy Ngọc Thảo 1.190.000 217 1413643 Nguyễn Ngọc Thạnh 1.190.000 218 1413662 Lê Quyết Thắng 892.500 219 1413664 Lê Trung Thắng 1.155.000 220 1413681 Trần Văn Thắng 2.847.500 221 1413708 Hà Danh Thiên 340.000 222 1413745 Nguyễn Xuân Thiện 2.082.500 223 1413770 Huỳnh Khang Thịnh 892.500

Page 5 of 23

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

224 1413803 Trương Quang Thịnh 1.047.500 225 1413818 Nguyễn Văn Thọ 1.785.000 226 1413901 Phạm Thị Hồng Thủy 2.849.250 227 1414018 Ngô Thiên Tín 892.500 228 1414020 Nguyễn Trung Tín 2.265.000 229 1414023 Trần Trung Tín 2.082.500 230 1414072 Chung Quốc Toản 1.955.000 231 1414077 Trịnh Văn Toản 1.190.000 232 1414141 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 2.422.500 233 1414169 Trần Minh Triết 1.742.500 234 1414220 Nguyễn Minh Trí 1.190.000 235 1414306 Nguyễn Thới Trung 1.190.000 236 1414345 Ngô Xuân Nhật Trường 1.882.500 237 1414359 Nguyễn Quang Trưởng 2.507.500 238 1414386 Lê Đào Minh Tuấn 2.082.500 239 1414433 Trần Hoàng Tuấn 2.190.000 240 1414468 Trần Nguyễn Thanh Tuyền 892.500 241 1414490 Nguyễn Hoàng Vương Tú 1.190.000 242 1414526 Huỳnh Thanh Tùng 1.462.500 243 1414592 Nguyễn Lâm Uyên 400.000 244 1414636 Nguyễn Tường Vi 892.500 245 1414802 Phạm Đình Vy 892.500 246 1414851 Phạm Thành ý 1.742.500 247 1414897 Phạm Thị Hiền 892.500 248 1414971 Nguyễn Văn Thành 2.125.000 249 1420001 Huỳnh Thiện An 760.000 250 1420059 Phan Bá Luận 940.500 251 1427009 Vũ Trường Giang 3.040.000 252 1427013 Nguyễn Huy Hoàng 2.006.750 253 1427024 Trần Kế Lương 380.000 254 1427028 Trần Nam Phong 560.500 255 1427034 Nguyễn Văn Tây 570.000 256 1431068 Lê Khắc Khoa 1.047.500 257 1431144 Trần Minh Trung 1.190.000 258 1433418 Lưu Hoàng Ân 1.140.000 259 1433459 Phạm Thế Duy 495.000 260 1433563 Trần Đình Khôi 1.468.500 261 1433567 Nguyễn Bá Kông 570.000 262 1433594 Lê Tấn Lợi 560.500 263 1433602 Ngô Thế Mạnh 560.500 264 1433758 Trương Quang Thịnh 1.501.000 265 1433805 Huỳnh Thanh Tuấn 495.000 266 1435015 Trần Minh Đức 495.000 267 1435059 Trần Danh Tuyên 816.750 268 1534006 Nguyễn Thái Duy 760.000 269 1534009 Lâm Trường Hải 570.000

Page 6 of 23

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

270 1534024 Lê Duy Tâm 1.956.750 271 1534025 Nguyễn Thanh Tâm 2.806.750 272 1534029 Trần Xuân Thưởng 651.750 273 20901976 Nguyễn Quang Phú 1.871.500 274 20904191 Đinh Quan Hậu 570.000 275 20904220 Nguyễn Huy Hoàn 1.230.000 276 209T5076 Đoàn Kim Hản 760.000 277 21000846 Lê Thị Hải 1.230.000 278 21001712 Lê Vũ Linh 1.330.000 279 21001746 Trương Hà Loan 1.140.000 280 21001990 Vũ Quốc Minh 3.093.250 281 21003133 Hà Văn Thiên 486.750 282 21003265 Trần Minh Thông 1.155.000 283 21003509 Trần Kim Trà 2.656.000 284 21003569 Đặng Minh Trí 1.155.000 285 21007728 Nguyễn Đức Kỳ Nam 570.000 286 21008021 Huỳnh Hậu Công 950.000 287 21008060 Lê Phước Hiệp 1.065.000 288 21008132 Lâm Văn Quang 660.000 289 210T0016 Nguyễn Công Bằng 495.000 290 210T0281 Dương Đức Tiến 570.000 291 21100159 Trương Hoàng Anh 1.900.000 292 21101072 Trần Danh Hậu 760.000 293 21101325 Đào Ngọc Huy 1.040.000 294 21101444 Nguyễn Viết Hùng 1.987.750 295 21101973 Đoàn Phúc Luân 380.000 296 21102004 Hồ Công Lý 3.127.750 297 21103548 Nguyễn Huỳnh Thương 1.725.000 298 21103568 Nguyễn Ngọc Tiên 760.000 299 21103749 Trần Văn Trắng 1.220.500 300 21108029 Trần Minh Dũng 1.220.500 301 21108065 Hạp Tiến Kiệt 1.311.750 302 21108276 Trương Minh Đức 1.146.750 303 21108319 Nguyễn Việt Long 1.520.000 304 21108326 Trương Tấn Lực 2.395.000 305 21108380 Thạch Trung Thiện 2.395.000 306 21109015 Bùi Duy Hùng 1.056.750 307 211T4029 Mai Quang Nhật 1.311.000 308 21200067 Ngô Tuấn Anh 1.056.750 309 21200183 Kiều Vĩnh Bảo 1.831.000 310 21200738 Phạm Võ Thành Đạt 1.420.000 311 21201304 Phan Văn Hợp 1.915.000 312 21201571 Võ Duy Kha 2.460.500 313 21201867 Ngô Xuân Lễ 1.155.000 314 21201994 Võ Thanh Long 2.838.500 315 21202166 Phan Lê Quang Minh 760.000

Page 7 of 23

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

316 21202299 Trịnh Hoài Nam 660.000 317 21202464 Trần Đức Duy Nguyên 2.657.250 318 21203123 Đặng Văn Siêu 750.500 319 21204162 Tạ Nguyễn Minh Trung 2.475.500 320 21208013 Phùng Đặng Thiên Ân 950.000 321 21208020 Vĩnh Bảo Bảo 2.090.000 322 21208027 Mai Thành Chí 1.635.000 323 21208233 Huỳnh Thiện Thọ 2.470.000 324 21208336 Lê Hồng Duy 3.245.000 325 21208365 Nguyễn Trọng Giáp 570.000 326 21208381 Huỳnh Ngọc Lương Hoàn 570.000 327 21208419 Phan Hoàng Lam 2.301.750 328 21208428 Nguyễn Đình Lĩnh 2.090.000 329 21208475 Lê Thanh Phong 570.000 330 21208579 Nguyễn Xuân Tùng 2.352.250 331 21300076 Lê Quốc Anh 1.386.750 332 21300154 Trịnh Trung Anh 1.155.000 333 21300332 Đinh Văn Cao 2.195.500 334 21301195 Phạm Trung Hiếu 1.386.750 335 21301580 Hoàng Quốc Hùng 2.128.500 336 21301720 Tô Đình Kha 2.595.500 337 21301919 Nguyễn Ngọc Bảo Khương 2.195.000 338 21302133 Lê Ngọc Bảo Long 495.000 339 21302447 Nguyễn Hoàng Nam 2.145.000 340 21302491 Nguyễn Thị Kim Ngân 1.468.500 341 21303112 Nguyễn Thị Hà Phương 1.633.500 342 21303396 Dương Thanh Sơn 1.543.500 343 21303837 Nguyễn Văn Thiết 2.104.000 344 21303848 Lý Bá Thiện 1.140.000 345 21304675 Trần Xuân Tú 1.650.000 346 21304768 Từ Quốc Văn 3.045.500 347 21308287 Trần Trí Minh 2.301.750 348 21308401 Nguyễn Hữu Tâm 3.230.000 349 21308404 Hoàng Thanh Thiên Tân 2.211.750 350 21308455 Nguyễn Trọng Tín 660.000 351 30901729 Nguyễn Thái Ngọc 2.121.750 352 30902430 Lâm Minh Thái 570.000 353 31002273 Nguyễn Hồng Nhật 570.000 354 31002456 Nguyễn Công Phúc 570.000 355 31003139 Phạm Hữu Thiên 2.608.500 356 31104102 Lê Nguyễn Đạt Tùng 1.155.000 357 31200754 Đặng Hải Đăng 1.056.750 358 31202246 Mai Hoàng Nam 2.286.750 359 31202569 Phạm Duy Nhật 2.616.750 360 31202742 Trịnh Ngọc Phong 1.411.750 361 31204320 Vũ Văn Tuấn 651.750

Page 8 of 23

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

362 31304320 Dương Phước Triệu 2.376.750 363 407CT217 Tạ Hoàng Minh Vũ 660.000 364 407T1018 Cao Hồng Ân 750.500 365 407T1611 Trần Phước Toàn 950.000 366 407T5055 Nguyễn Văn Hòa 760.000 367 40901088 Cao Văn Hưng 1.330.000 368 40902586 Dương Minh Thiện 660.000 369 41000275 Khổng Minh Châu 560.500 370 41000590 Huỳnh Tấn Đại 2.006.750 371 41002040 Nguyễn Thanh Nam 560.500 372 41002268 Lê Anh Nhật 760.000 373 41002473 Phạm Vĩnh Phúc 570.000 374 410BK063 Dương Mỹ Giang 760.000 375 410T0118 Nguyễn Hoàng Khang 760.000 376 41101068 Nguyễn Văn Hậu 3.040.000 377 41101702 Nguyễn Lê Kiên 2.080.500 378 41102945 Nguyễn Văn Sơn 760.000 379 41102953 Phạm Ngọc Sơn 380.000 380 41104019 Phạm Quốc Tuấn 1.415.500 381 411CT001 Nguyễn Hoàng An 285.000 382 411CT257 Dương Hoàng Vũ 285.000 383 41200298 Hồ Đình Cần 2.280.000 384 41200447 Nguyễn Viết Cường 760.000 385 41200644 Nguyễn Châu Đại Dương 2.090.000 386 41200722 Nguyễn Thành Đạt 2.090.000 387 41200795 Hà Danh Đông 2.660.000 388 41201277 Nguyễn Tiến Học 1.330.000 389 41201322 Cao Gia Huy 2.665.500 390 41201627 Ngô Văn Khánh 1.520.000 391 41201647 Nguyễn Văn Khánh 1.906.750 392 41202002 Hồ Tấn Lộc 1.445.000 393 41202077 Đinh Tiến Lữ 1.520.000 394 41203087 Trần Thái San 2.280.000 395 41203126 Đỗ Tiên Sinh 651.750 396 41207704 Trương Hoài Anh 1.330.000 397 41207735 Lê Vĩnh Phụng 570.000 398 41300839 Ngô Hải Đăng 2.766.750 399 41300936 Phan Nguyên Đức 2.526.750 400 41301164 Nguyễn Đình Hiếu 1.535.000 401 41301425 Nguyễn Quang Huấn 2.666.750 402 41302291 Huỳnh Công Lý 3.040.000 403 41302998 Phan Anh Phú 2.766.750 404 41303996 Lê Trọng Thuận 950.000 405 413T3175 Nguyễn Mạnh Tài 760.000 406 413T5075 Đỗ Nguyễn Tấn Đức 950.000 407 50901512 Lương Thành Lưu 1.468.500

Page 9 of 23

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

408 51000577 Dương Thanh Dưỡng 1.900.000 409 51001482 Ngô Sỹ Khánh 1.320.000 410 51002501 Dương Lưu Phương 1.311.750 411 51002652 Phan Huỳnh Quy 1.246.750 412 51003959 Phạm Thành Viên 660.000 413 51004109 Trần Tuấn Vũ 973.500 414 51100452 Hoàng Phú Cường 1.873.500 415 51100644 Trần Tiến Dũng 660.000 416 51100649 Trương Quốc Dũng 1.146.750 417 51102334 Trần Quốc Nguyện 1.476.750 418 51103042 Nguyễn Ngọc Mai Tâm 981.750 419 51103862 Lê Quốc Trung 2.180.000 420 51200125 Võ Trần Hải Anh 1.146.750 421 51201043 Mai Phúc Hậu 2.640.500 422 51201276 Nguyễn Bá Học 2.582.250 423 51201991 Trương Bách Phi Long 816.750 424 51202805 Nguyễn Hoàng Phúc 2.409.000 425 51202809 Nguyễn Như Phúc 1.900.000 426 51203574 Ngô Phước Hướng Thiện 660.000 427 51203690 Nguyễn Quốc Thuấn 2.458.500 428 51204129 Lê Trần Thành Trung 816.750 429 51300758 Trần Xuân Đạo 2.458.500 430 51300798 Nguyễn Thành Đạt 2.244.000 431 51301983 Phan Quang Kỳ 816.750 432 51302400 Vũ Tuấn Minh 1.641.750 433 51302990 Nguyễn Hữu Phú 2.582.250 434 51303475 Lữ Tuấn Tài 1.757.250 435 51303580 Nguyễn Hà Trọng Tấn 1.445.000 436 51303862 Nguyễn Văn Thiện 1.476.750 437 51304557 Nguyễn Đình Minh Tuấn 2.301.750 438 51304583 Trần Kim Anh Tuấn 2.385.500 439 60903170 Nguyễn Ngọc Tú 1.230.000 440 61000472 Nguyễn Khắc Duy 1.330.000 441 61001906 Nguyễn Đình Mạnh 1.220.500 442 61002104 Huỳnh Đình Nghĩa 570.000 443 61002744 Dương Vạn Thành Sơn 560.500 444 610T0241 Lê Vũ Khánh Tâm 560.500 445 61302705 Nguyễn Duy Nhân 1.130.500 446 61305067 Hoàng Thị Xành 1.691.000 447 70901622 Nguyễn Hoàng Nam 816.750 448 70901921 Võ Tiến Phát 660.000 449 71100394 Nguyễn Quốc Chuẩn 1.221.750 450 71101240 Nguyễn Huy Hoàng 660.000 451 71101386 Trần Đức Huy 1.155.000 452 71203719 Phạm Thị Thanh Thùy 570.000 453 71204007 Phạm Thị Thanh Triền 1.386.750

Page 10 of 23

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

454 71302404 Nguyễn Thị Thu Mơ 1.311.750 455 71303588 Hà Minh Thanh 1.065.000 456 806T1754 Hà Thanh Thiện 660.000 457 807T1160 Thái Hoàng Giang 660.000 458 808T4020 Ông Quý Dương 1.140.000 459 80901542 Cao Chí Minh 570.000 460 80902473 Nguyễn Văn Thành 1.155.000 461 80903193 Lương Quang Tùng 570.000 462 80904339 Thái Thị Trúc Linh 660.000 463 80904712 Phạm Văn Trí 570.000 464 809T0437 Trương Đình Quyết 660.000 465 81000009 Nguyễn Khắc An 2.395.000 466 81000013 Nguyễn Thành An 1.871.500 467 81000015 Nguyễn Văn An 1.733.500 468 81000311 Phan Thành Chí 2.270.500 469 81000663 Lâm Đăng 3.800.000 470 81001031 Phạm Nhật Hiển 1.330.000 471 81001034 Thái Bá Hiển 660.000 472 81001245 Nguyễn Quang Huy 1.598.250 473 81001246 Nguyễn Quang Huy 2.270.500 474 81002850 Nguyễn Hảo Tâm 2.918.750 475 81003272 Nguyễn Nữ Anh Thơ 3.040.000 476 81003439 Nguyễn Hữu Tĩnh 570.000 477 81003602 Trương Trọng Trí 2.280.000 478 81003773 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 570.000 479 81003904 Võ Đoàn Mai Tùng 570.000 480 81004033 Lê Quang Vui 570.000 481 81100276 Dương Quốc Bình 2.485.000 482 81102240 Võ Trọng Nghĩa 1.065.000 483 81102876 Lê Thanh Sang 3.063.500 484 81102973 Hoàng Kỳ Sỹ 1.710.000 485 81103014 Trần Đình Tạo 1.140.000 486 81103453 Nguyễn Dương Thọ 1.386.750 487 81103748 Lê Công Trạng 2.386.750 488 81103926 Nguyễn Hiếu Trường 3.336.750 489 81104342 Đặng Bảo Vương 3.046.750 490 81104473 Lê Anh Thư 3.040.000 491 81107037 Hà Tuấn Danh 570.000 492 81107044 Nguyễn Hải Dương 651.750 493 81107166 Trần Hoàng Nhân 570.000 494 81107720 Hoàng Xuân Khoa 1.140.000 495 81200483 Lê An Dân 2.121.750 496 81200784 Trần Như Bá Định 816.750 497 81201167 Trần Thành Hiệp 1.710.000 498 81201920 Trần Khánh Linh 1.386.750 499 81202096 Bùi Công Mạnh 1.617.250

Page 11 of 23

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

500 81202120 Bùi Đức Minh 570.000 501 81202879 Trần Thị Hà Phương 660.000 502 81203022 Lê Ngọc Đỗ Quyên 3.096.750 503 81203571 Lê Trần Hữu Thiện 570.000 504 81203592 Trần Minh Thiện 570.000 505 81204282 Nguyễn Lương Minh Tuấn 1.111.500 506 81204287 Nguyễn Minh Tuấn 570.000 507 81204580 Nguyễn Hữu Vĩnh 1.680.000 508 81204582 Trần Công Vĩnh 2.211.750 509 81207131 Ng Việt Phương Quân 570.000 510 81207192 Đỗ Viết Tùng 1.140.000 511 81300198 Võ Ngọc Ân 1.311.750 512 81300575 Mai Đức Duy 2.120.250 513 81300821 Trần Tuấn Đạt 1.476.750 514 81300858 Phạm Phước Điền 2.330.000 515 81301070 Vũ Sơn Hải 2.880.250 516 81301870 Nguyễn Ngọc Khoa 816.750 517 81302050 Bùi Việt Linh 2.295.000 518 81302560 Lê Hữu Nghị 1.255.000 519 81302697 Lê Ngọc Nhân 2.466.750 520 81303870 Mai Thanh Thiệt 1.915.000 521 81303974 Huỳnh Quang Thơ 2.716.750 522 81304382 Nguyễn Hữu Trị 1.056.750 523 81304900 Nguyễn Trần Nguyên Vũ 1.626.750 524 81307734 Đặng Công Tiến 1.710.000 525 813CT107 Lê Văn Duy 2.203.500 526 90903404 Phạm Quyết Vỹ 486.750 527 91003710 Nguyễn Nhật Trường 760.000 528 91100299 Nguyễn Hữu Hòa Bình 2.623.500 529 91101199 Đặng Phùng Khải Hoàn 1.320.000 530 91102509 Nguyễn Thanh Nhật Phát 1.476.750 531 91103052 Phan Thị Nhất Tâm 1.221.750 532 91303527 Trần Thị Thanh Tâm 380.000 533 91303782 Nguyễn Đinh Đức Thắng 1.806.750 534 AHH12145 Trần Minh Tây 1.330.000 535 G07T1660 Hoàng Anh Tuấn 570.000 536 G0904195 Lê Văn Hiến 570.000 537 G0904234 Thái Văn Hội 495.000 538 G0904575 Trần Xuân Tây 570.000 539 G1000212 Đào Xuân Bình 1.056.750 540 G1002353 Nguyễn Tấn Phát 1.065.000 541 G1002464 Nguyễn Kim Hoàng Phúc 495.000 542 G1002605 Võ Thành Quang 816.750 543 G1102670 Nguyễn Thanh Phương 1.710.000 544 G1103988 Lưu Anh Tuấn 750.500 545 G1202213 Nguyễn Bá Mỹ 750.500

Page 12 of 23

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

546 G1202707 Nguyễn Thanh Phi 2.270.500 547 G1203142 Đặng Văn Sơn 2.422.500 548 G1204449 Võ Ngọc Phương Uyên 660.000 549 G1300825 Võ Minh Đức Đạt 1.028.250 550 G1302007 Lê Hoàng Lâm 1.501.000 551 G1303417 Nguyễn Cao Trường Sơn 1.155.000 552 G1303441 Phạm Trung Sơn 1.688.250 553 G1304456 Triệu Văn Trung 1.625.500 554 GRF13085 Nguyễn Trọng Khoa 816.750 555 GRF13174 Nguyễn Minh Tâm 816.750 556 ILI12120 Trần Minh Tuấn 495.000 557 ILI12124 Trần Đức Phương Tùng 495.000 558 ILI12132 Phạm Thanh Hải 495.000 559 ILI13090 Hoàng Đình Khương 1.155.000 560 ILI13104 Nguyễn Võ Công Minh 495.000 561 K0900589 Đào Viết Đoàn 1.890.000 562 K0903071 Dương Tiến Tuấn 486.750 563 K0904705 Nguyễn Duy Trinh 660.000 564 K1000175 Nguyễn Hoàng Bảo 1.140.000 565 K1001028 Nguyễn Vũ Quang Hiển 570.000 566 K1001213 Hồ Nhật Huy 660.000 567 K1001226 Ngô Nguyễn Hoàng Huy 1.411.750 568 K1004155 Nguyễn Phú Yên 651.750 569 K1103238 Vũ Minh Thành 2.386.750 570 K1202446 Lê Thạc Nguyên 1.981.750 571 V0900419 Trầm Quốc Duy 1.900.000 572 V0904421 Đồng Đức Ngọc 1.230.000 573 V1002878 Bùi Hoàng Tân 1.386.750 574 V1003747 Hồ Quốc Tuấn 495.000 575 V1200521 Phùng Thị Thùy Dung 570.000 576 V1202523 Nguyễn Hùng Nhân 2.195.500 577 V1204705 Nguyễn Viết Xuân 1.971.750 578 V1300016 Lưu Trần Thiên An 2.476.750 579 V1301328 Lê Nguyễn Khắc Hoàng 495.000 580 V1302337 Lê Ngọc Minh 1.386.750 581 V1302725 Nguyễn Vũ Nhân 1.386.750 582 1400072 Hồ Đăng Lâm Duy - 1583 1400109 Tống Xuân Đạt - 1584 1400184 Trần Công Hoan - 1585 1400194 Lê Trần Minh Hoàng - 1586 1400261 Đặng Vĩ Khang - 1587 1400278 Nguyễn Khánh - 1588 1400375 Nguyễn Hoàng Nam - 1589 1400431 Nguyễn Trung Nhẫn - 1590 1400432 Đặng Minh Nhật - 1591 1400498 Nguyễn Lê Yến Phụng - 1

Page 13 of 23

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

592 1400534 Trần Quang Quí - 1593 1400582 Quách Tấn Tài - 1594 1400598 Trần Lê Ngọc Tân - 1595 1400736 Nguyễn Minh Triết - 1596 1400765 Trần Quốc Trung - 1597 1400784 Ngô Quang Tuấn - 1598 1420083 Lê Bình Phú - 1599 1420114 Trương Hải Triều - 1600 1420119 Trần Như Trung - 1601 21000603 Bùi Thọ Đạt - 1602 21001541 Nguyễn Đình Khoa - 1603 21003211 Nguyễn Quốc Thịnh - 1604 21100702 Nguyễn Quang Đại - 1605 21101170 Võ Đình Hiển - 1606 21102024 Phạm Công Mạnh - 1607 21102472 Trần Minh Nhựt - 1608 21103119 Lê Đăng Thanh - 1609 21103337 Nguyễn Đình Trường Thi - 1610 21103608 Trần Tiến - 1611 21103838 Lê Minh Trọng - 1612 21104087 Phạm Thanh Tú - 1613 21301753 Trương Nguyễn Duy Khang - 1614 31000247 Lê Văn Cam - 1615 31102493 Đoàn Thành Phát - 1616 31103380 Trần Hoàng Thanh Thiện - 1617 41000872 Trần Vĩnh Hải - 1618 41100565 Lê Hoàng Duy - 1619 41100597 Trần Hữu Duy - 1620 41100987 Nguyễn Thanh Hải - 1621 41101208 Đào Lê Hoàng - 1622 41101731 Trần Vũ Anh Kiệt - 1623 41103138 Nguyễn Phi Quốc Thanh - 1624 41103814 Trần Ngọc Trí - 1625 51000671 Phạm Ngọc Minh Đăng - 1626 51003403 Hoàng Trung Tín - 1627 51100056 Hà Văn Anh - 1628 51100378 Nguyễn Văn Bảo Chinh - 1629 51201338 Đỗ Hoàng Huy - 1630 51203426 Trần Văn Thành - 1631 51203646 Lê Hữu Thoại - 1632 61102969 Trần Sớt - 1633 61201796 Trương Tuấn Kiệt - 1634 61202050 Nguyễn Thành Luân - 1635 61203694 Chung Vĩnh Thuận - 1636 61300089 Ngô Thị Ngọc Anh - 1637 61301670 Bùi Thị Mai Hương - 1

Page 14 of 23

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

638 61302855 Lê Thị Nương - 1639 61303494 Võ Ngọc Tài - 1640 61303957 Nguyễn Hoàng Thông - 1641 61304134 Đỗ Ngọc Tin - 1642 61304668 Trần Khả Tú - 1643 61304954 Nguyễn Thị Thảo Vy - 1644 71100953 Trần Minh Hào - 1645 80903097 Nguyễn Anh Tuấn - 1646 80903208 Tăng Thanh Tùng - 1647 81002004 Dương Tấn Nam - 1648 81003420 Phạm Trung Tín - 1649 81100324 Võ Trọng Bình - 1650 81100358 Trần Ngọc Châu - 1651 81100612 Lê Hoàng Dủ - 1652 81101277 Lê Phước Hòa - 1653 81103012 Trương Tại - 1654 81103672 Nguyễn Văn Tình - 1655 81103720 Võ Minh Tốt - 1656 81104284 Đặng Văn Anh Vũ - 1657 81200442 Nguyễn Quý Cường - 1658 81200952 Mai Trọng Hải - 1659 81201915 Phan Phục Linh - 1660 81202371 Nguyễn Trọng Nghĩa - 1661 81203230 Nguyễn Thế Tài - 1662 81203586 Nguyễn Văn Thiện - 1663 81204031 Bùi Thanh Trí - 1664 81207031 Lê Vinh Đạo - 1665 90904041 Tạ Công Bằng - 1666 90904045 Nguyễn Ngọc Bình - 1667 91003447 Đặng Quốc Toàn - 1668 91100546 Trần Thùy Dung - 1669 91101881 Nguyễn Thị Bích Loan - 1670 91102254 Lê Bích Ngọc - 1671 G0904611 Lê Quyết Thắng - 1672 G1101238 Nguyễn Đỗ Khánh Hoàng - 1673 G1102910 Đặng Hoàng Sơn - 1674 K1104211 Nguyễn Khắc Việt - 1675 V1103324 Nguyễn Thiện Thần - 1676 V1201815 Nguyễn Gia Lai - 1677 1410017 Lương Trường An - 1678 1410080 Ngô Trí Hoàng Anh - 1679 1410166 Nguyễn Đức Ân - 1680 1410178 Phan Xuân Bách - 1681 1410211 Nguyễn Đôn Bảo - 1682 1410336 Bùi Minh Châu - 1683 1410341 Huỳnh Long Châu - 1

Page 15 of 23

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

684 1410416 Huỳnh Thanh Cúc - 1685 1410461 Nguyễn Tuấn Cường - 1686 1410501 Trần Thanh Danh - 1687 1410530 Đinh Nguyễn Thùy Dung - 1688 1410550 Đoàn Kim Duy - 1689 1410589 Nguyễn Lê Vũ Duy - 1690 1410622 Trần Đức Duy - 1691 1410667 Lê Tiến Dũng - 1692 1410695 Vũ Trung Dũng - 1693 1410698 Phạm Khánh Dư - 1694 1410730 Trương Đông Dương - 1695 1410774 Đỗ Tiến Đạt - 1696 1410779 Huỳnh Dương Đổ Đạt - 1697 1410795 Mai Quốc Đạt - 1698 1410801 Nguyễn Anh Đạt - 1699 1410832 Phan Duy Đạt - 1700 1410896 Nguyễn Minh Đông - 1701 1410981 Nguyễn Trường Giang - 1702 1411027 Đặng Anh Hào - 1703 1411061 Nguyễn Nam Hải - 1704 1411077 Trần Đức Hải - 1705 1411122 Huỳnh Quốc Hân - 1706 1411174 Lê Đình Hiếu - 1707 1411313 Lý Phượng Hoàng - 1708 1411327 Nguyễn Quốc Kim Hoàng - 1709 1411331 Nguyễn Vĩnh Phú Hoàng - 1710 1411336 Trần Đình Hoàng - 1711 1411347 Văn Đức Hoàng - 1712 1411445 Lưu Hoàng Minh Huy - 1713 1411492 Phạm Minh Huy - 1714 1411498 Phạm Văn Huy - 1715 1411536 Nguyễn Nhật Huynh - 1716 1411664 Lê Văn Hữu - 1717 1411704 Lê Nguyên Khang - 1718 1411775 Trần Minh Khánh - 1719 1411788 Trần Duy Khen - 1720 1411816 Lê Anh Khoa - 1721 1411868 Nguyễn Hoài Khôi - 1722 1411877 Trương Lê Khôi - 1723 1411958 Mai Thanh Lâm - 1724 1411972 Trần Sơn Lâm - 1725 1412087 Nguyễn Hoàng Phi Long - 1726 1412143 Phan Tấn Lộc - 1727 1412175 Nguyễn Gia Luân - 1728 1412263 Huỳnh Đắc Anh Minh - 1729 1412325 Trương Văn Nhật Minh - 1

Page 16 of 23

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

730 1412470 Phan Trung Nghĩa - 1731 1412504 Nguyễn Phương Ngọc - 1732 1412653 Trương Cao Nhân - 1733 1412665 Hồ Chí Nhẩn - 1734 1412746 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 1735 1412783 Trần Minh Nhựt - 1736 1412810 Hồ Quang Pháp - 1737 1412812 Nguyễn Phan Pháp - 1738 1412925 Trần Quang Phú - 1739 1412927 Bùi Quang Phúc - 1740 1413087 Nguyễn Đăng Quang - 1741 1413096 Nguyễn Phan Xuân Quang - 1742 1413228 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 1743 1413249 Nguyễn Minh Sang - 1744 1413286 Đồng Lê Hữu Sơn - 1745 1413292 Lại Văn Hoàng Sơn - 1746 1413309 Nguyễn Huỳnh Sơn - 1747 1413336 Trần Tú Sơn - 1748 1413369 Nguyễn Đức Tài - 1749 1413407 Đinh Trình Bảo Tâm - 1750 1413415 Lê Thành Tâm - 1751 1413439 Võ Thanh Tâm - 1752 1413455 Nguyễn Minh Tân - 1753 1413459 Nguyễn Quang Nhật Tân - 1754 1413470 Văn Khánh Tân - 1755 1413488 Chu Nguyễn Trường Thanh - 1756 1413509 Trần Đức Thanh - 1757 1413592 Trần Trung Thành - 1758 1413658 Lai Học Thắng - 1759 1413661 Lê Quang Thắng - 1760 1413665 Lương Hồng Thắng - 1761 1413817 Nguyễn Đức Thọ - 1762 1413830 Lê Nguyễn Trung Thông - 1763 1413870 Huỳnh Quang Thuận - 1764 1413897 Điền Lưu Thủy - 1765 1413937 Mai Thị Thương - 1766 1413956 Võ Minh Thức - 1767 1413974 Châu Minh Tiến - 1768 1413988 Nguyễn Mạnh Tiến - 1769 1414000 Trần Tiến - 1770 1414064 Tào Tấn Toàn - 1771 1414070 Trần Minh Toàn - 1772 1414075 Trần Văn Toản - 1773 1414155 Nguyễn Hoàng Ngọc Trân - 1774 1414159 Trần Ngọc Trân - 1775 1414234 Trần Minh Trí - 1

Page 17 of 23

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

776 1414258 Nguyễn Lý Trọng - 1777 1414273 Hà Quang Trung - 1778 1414276 Hồ Quang Trung - 1779 1414287 Lê Ngọc Trung - 1780 1414302 Nguyễn Tấn Trung - 1781 1414314 Trần Quốc Trung - 1782 1414340 Lê Duy Trường - 1783 1414436 Trần Minh Tuấn - 1784 1414568 Phạm Chí Tường - 1785 1414607 Nguyễn Quang Văn - 1786 1414616 Huỳnh Đình Vân - 1787 1414642 Nguyễn Văn Viên - 1788 1414751 Nguyễn Lê Hoàng Vũ - 1789 1414766 Thái Anh Vũ - 1790 1414772 Đặng Tấn Vương - 1791 1414963 Nguyễn Ngọc Thanh Trân - 1792 1414969 Hà Văn Tâm - 1793 1420037 Trần Vương Đức Hiếu - 1794 1431019 Nguyễn Thế Cương - 1795 1433407 Nhan Trần Trường An - 1796 1433431 Trần Văn Bến - 1797 1433477 Lương Hồ Tấn Đạt - 1798 1433619 Vũ Khắc Nam - 1799 1435007 Trần Quốc Cường - 1800 1435012 Trần Nguyễn Quang Đạt - 1801 1435038 Huỳnh Triết Nhân - 1802 20904223 Nguyễn Huy Hoàng - 1803 21000642 Nguyễn Tiến Đạt - 1804 21001275 Trần Hữu Huy - 1805 21003211 Nguyễn Quốc Thịnh - 1806 21004123 Nguyễn Anh Vương - 1807 21100061 Hồ Đức Anh - 1808 21100087 Lưu Hoàng Tuấn Anh - 1809 21100884 Trần Công Toàn Đức - 1810 21101851 Phan Văn Linh - 1811 21102378 Nguyễn Thành Nhân - 1812 21102888 Trần Nhật Sang - 1813 21103838 Lê Minh Trọng - 1814 21108414 Lê Quang Vinh - 1815 21200632 Trần Viết Dũng - 1816 21201693 Lê Anh Khoa - 1817 21201755 Huỳnh Tiến Khương - 1818 21208296 Trần Minh Vương - 1819 21301385 Nguyễn Ngọc Hòa - 1820 21301494 Nguyễn Quốc Huy - 1821 21301862 Nguyễn Đồng Khoa - 1

Page 18 of 23

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

822 21302156 Nguyễn Thành Long - 1823 21302226 Võ Tấn Lộc - 1824 21302353 Nguyễn Huy Nhật Minh - 1825 21302568 Bùi Thị ánh Ngọc - 1826 21302587 Phạm Duy Ngọc - 1827 21303895 Nguyễn Hưng Thịnh - 1828 21304157 Nguyễn Trung Tín - 1829 21308197 Trần Ngọc Huy - 1830 21308224 Phạm Nguyễn Minh Khoa - 1831 21308270 Huỳnh Nguyễn Viết Luân - 1832 21308381 Võ Duy Quang - 1833 21308488 Phạm Thanh Tuấn - 1834 30902961 Cao Hoài Trung - 1835 31200020 Phan Nguyễn Xuân An - 1836 31200251 Lê Quốc Bình - 1837 31200803 Võ Nhật Đông - 1838 31202698 Trần Thành Phát - 1839 31204598 Hồ Văn Vũ - 1840 31301251 Đoàn Đình Hiệp - 1841 31301536 Trần Quốc Huy - 1842 31301752 Trương Hoàng Khang - 1843 31304053 Nguyễn Ngọc Anh Thư - 1844 31304442 Nguyễn Văn Trung - 1845 31304926 Nguyễn Vũ Hoàng Vương - 1846 40901406 Trần Phước Linh - 1847 40903436 Trần Đức Hảo - 1848 41000499 Trần Minh Quang Duy - 1849 41001043 Phan Thành Hiễn - 1850 41001933 Huỳnh Cao Sơn Minh - 1851 41002620 Nguyễn Anh Quân - 1852 41002951 Vũ Chí Thanh - 1853 41002961 Mai Thanh Thái - 1854 41100508 Hồ Văn Dâng - 1855 41100597 Trần Hữu Duy - 1856 41101173 Doãn Hoàng Hiệp - 1857 41101561 Hồ Phi Khanh - 1858 41101731 Trần Vũ Anh Kiệt - 1859 41101744 Trần Công Kỳ - 1860 41102570 Hà Vĩnh Phú - 1861 41102683 Hoàng Trọng Phước - 1862 41102822 Bạch Minh Quyền - 1863 41103583 Cao Văn Tiến - 1864 411T0023 Võ Công Cường - 1865 411T0168 Võ Đình Tâm - 1866 41200617 Nguyễn Trí Dũng - 1867 41200630 Trần Tấn Dũng - 1

Page 19 of 23

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

868 41200675 Nguyễn Văn Đại - 1869 41201068 Đặng Trung Hiếu - 1870 41202111 Võ Công Mạnh - 1871 41202228 Đào Đức Nam - 1872 41202634 Trần Quỳnh Như - 1873 41202868 Nguyễn Tuấn Phương - 1874 41202932 Nguyễn Đình Quang - 1875 41203361 Lê Thái - 1876 41203504 Lê Toàn Thắng - 1877 41203604 Cao Ngọc Thịnh - 1878 41203813 Lê Cảnh Tiến - 1879 41204585 Lê Ngọc Vủ - 1880 41204625 Nguyễn Thái Hoàng Vũ - 1881 41300270 Trương Thế Bảo - 1882 41301243 Phan Quí Hiển - 1883 41301267 Trần Đức Hiệp - 1884 41301355 Phạm Huy Hoàng - 1885 41301439 Đậu Khắc Huy - 1886 41301745 Nguyễn Quốc Khang - 1887 41302719 Nguyễn Trọng Nhân - 1888 41302739 Trần Trọng Nhân - 1889 41303786 Nguyễn Ngọc Thắng - 1890 41304608 Võ Khắc Tuyên - 1891 41304932 Võ Hoàng Vương - 1892 50902807 Phạm Minh Tịnh - 1893 51000763 Trần Lê Việt Đức - 1894 51001344 Phạm Phi Hùng - 1895 51100056 Hà Văn Anh - 1896 51100966 Lê Hồng Hải - 1897 51101824 Đỗ Phương Linh - 1898 51103610 Trần Duy Tiến - 1899 51103967 Hoàng Văn Tuấn - 1900 51200154 Phạm Võ Trọng Ân - 1901 51203254 Lê Hoàng Tâm - 1902 51203475 Hồ Ngọc Thạch - 1903 51301082 Nguyễn Dương Hạnh - 1904 51301155 Lê Minh Hiếu - 1905 51302144 Nguyễn Đức Long - 1906 51302318 Phạm Văn Mẫn - 1907 51303073 Trần Thiên Phúc - 1908 51303094 Hà Kiều Phương - 1909 51303421 Nguyễn Hoàng Thanh Sơn - 1910 51304862 Mai Xuân Vĩ - 1911 513090072Phùng Nguyễn Thế Bảo - 1912 60902970 Lê Bảo Trung - 1913 61000714 Nguyễn Hữu Đồng - 1

Page 20 of 23

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

914 61001792 Huỳnh Thiện Lộc - 1915 610T0314 Nguyễn Văn Trường - 1916 611T0086 Nguyễn Quốc Khương - 1917 611T0121 Lê Thị Thiên Nga - 1918 612T5114 Bùi Cao Sỹ - 1919 61301670 Bùi Thị Mai Hương - 1920 61302855 Lê Thị Nương - 1921 61303217 Nguyễn Đông Quân - 1922 61303957 Nguyễn Hoàng Thông - 1923 61304191 Lê Lệnh Toàn - 1924 70901218 Bạch Thanh Khoa - 1925 71101846 Nguyễn Thị Thùy Linh - 1926 71200724 Nguyễn Thành Đạt - 1927 71201226 Nguyễn Văn Hoàng - 1928 71203421 Phạm Hữu Thành - 1929 71301179 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu - 1930 71301215 Lê Hiền - 1931 71301407 Trần Thị Xuân Hồng - 1932 71303686 Tô Tiểu Thành - 1933 71304010 Trương Hòa Thuận - 1934 71304613 Lê Tiến Tuyến - 1935 806CT202 Nguyễn Văn Miền - 1936 806CT456 Đỗ Phúc Vi - 1937 808T1630 Nguyễn Thành - 1938 808T1788 Nguyễn Minh Tuấn - 1939 80900130 Đặng Quốc Bảo - 1940 80902974 Lê Quang Trung - 1941 80904587 Hoàng Khánh Thành - 1942 81000551 Từ Văn Dũng - 1943 81000868 Phạm Minh Hải - 1944 81001575 Vũ Đăng Khoa - 1945 81001762 Nguyễn Hoàng Long - 1946 81003420 Phạm Trung Tín - 1947 810T0124 Nguyễn Lê Dân Khánh - 1948 81100229 Nguyễn Quốc Bảo - 1949 81101067 Nguyễn Văn Hậu - 1950 81101375 Phạm Kim Huy - 1951 81101455 Trịnh Thanh Hùng - 1952 81101520 Nguyễn Thành Hướng - 1953 81104208 Nguyễn Hoàng Việt - 1954 81200201 Trần Bảo Bảo - 1955 81200442 Nguyễn Quý Cường - 1956 81200952 Mai Trọng Hải - 1957 81204001 Nguyễn Dạ Trầm - 1958 81207108 Nguyễn Phạm Viết Nhã - 1959 81300093 Nguyễn Duy Anh - 1

Page 21 of 23

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

960 81300409 Nguyễn Xuân Chung - 1961 81301365 Trần Thanh Hoàng - 1962 81301498 Nguyễn Quốc Khoa Huy - 1963 81302166 Trần Duy Long - 1964 81302260 Trần Đình Luân - 1965 81302388 Trần Tuấn Minh - 1966 81302553 Trần Trung Nghĩa - 1967 81302561 Nguyễn Hữu Nghị - 1968 81302585 Nguyễn Thị Minh Ngọc - 1969 81302610 Đinh Khôi Nguyên - 1970 81302892 Nguyễn Long Phát - 1971 81303898 Nguyễn Lê Phúc Thịnh - 1972 81304703 Phan Văn Tùng - 1973 81304746 Nguyễn Công út - 1974 813T1131 Nguyễn Phục Nhân - 1975 90900908 Lê Minh Hoàng - 1976 90904041 Tạ Công Bằng - 1977 91002496 Nguyễn Lê Linh Phụng - 1978 91002561 Nguyễn Thành Phước - 1979 91003447 Đặng Quốc Toàn - 1980 91003592 Phan Minh Trí - 1981 91300230 Lê Quốc Bảo - 1982 91302410 Lê Thị Ngọc My - 1983 91302859 Diệp Oanh Oanh - 1984 91304686 Đỗ Xuân Tùng - 1985 G0902217 Dương Thanh Sang - 1986 G0902728 Nguyễn Trí Thức - 1987 G1200946 Lại Quang Vũ Hải - 1988 G1202288 Trần Hà Nam - 1989 G1203228 Nguyễn Quý Tài - 1990 G1203839 Trần Trung Tiến - 1991 G1204065 Phạm Hữu Trí - 1992 G1301382 Lương Bảo Hòa - 1993 G1302842 Nguyễn Hoàng Minh Nhựt - 1994 G1303495 Lê Tân Tạo - 1995 G1304343 Lê Cao Trí - 1996 G1304387 Huỳnh Thanh Trọng - 1997 G13T3116 Huỳnh Trường Giang - 1998 ILI11050 Lê Duy Nguyên Bảo - 1999 K0804104 Huỳnh Đăng Duy - 1

1000 K0904358 Nguyễn Quang Lợi - 11001 K1001568 Trần Thy Khoa - 11002 K1100095 Nguyễn Đức Anh - 11003 K1204255 Hà Trịnh Anh Tuấn - 11004 K1300101 Nguyễn Hoàng Kim Anh - 11005 K1300794 Nguyễn Tấn Đạt - 1

Page 22 of 23

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN S ÊN TRONG DANH SÁCH KI À THI H ... · 74 51203449 Ngô Quang Thảo 280.000 75 51204554 NguyễnVõ Hoàng Anh Vinh 280.000 76 51204655 Bùi Quang Vương

STT MASV Họ và tênHọc phí

chưa thanh toán HK143

Thanh toán trễ

hạn HK143Ghi chú

1006 K1300852 Nguyễn Hữu Đậm - 11007 K1302149 Nguyễn Hoàng Long - 11008 K1302375 Phạm Quang Minh - 11009 K1302449 Nguyễn Lĩnh Nam - 11010 V1201815 Nguyễn Gia Lai - 11011 V1300584 Nguyễn Anh Duy - 11012 V1300727 Võ Hoàng Dương - 11013 V1304600 Trần Minh Tuệ - 1

Page 23 of 23