danh sÁch sinh viÊn nhẬn hỌc bỔng khuyẾn khÍch hỌc...
TRANSCRIPT
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
2014
1 2014-LKT 1454060249 Nguyễn Thị Thu Thanh 130596 2014 ĐHCQ 8.35 81 Giỏi 3,080,000 110% 3,388,000
2 2014-LKT 1454060340 Lê Quang Hoàng Tùng 240296 2014 ĐHCQ 7.94 86 Khá 3,080,000 100% 3,080,000
3 2014-LKT 1454060061 Trần Định 250296 2014 ĐHCQ 7.88 98 Khá 3,080,000 100% 3,080,000
4 2014-LKT 1454060006 Nguyễn Thanh Tú Anh 080296 2014 ĐHCQ 7.29 69 Khá 3,080,000 100% 3,080,000
5 2014-LKT 1454060178 Hồ Thị Nga 040596 2014 ĐHCQ 7.18 75 Khá 3,080,000 100% 3,080,000
2015
6 2015-LA 1554060281 Nguyễn Minh Tiến 200793 2015 ĐHCQ 8.13 80 Giỏi 7,200,000 70% 5,040,000
7 2015-LA 1554060151 Nguyễn Trường Luân 180795 2015 ĐHCQ 7.88 76 Khá 7,200,000 50% 3,600,000
8 2015-LA 1554060096 Nguyễn Thị Bích Hoa 020697 2015 ĐHCQ 7.81 80 Khá 7,200,000 50% 3,600,000
9 2015-LA 1554060027 Trần Trịnh Băng Châu 181196 2015 ĐHCQ 7.81 71 Khá 7,200,000 50% 3,600,000
10 2015-LA 1554060315 Trần Thị Thúy Tuyên 220297 2015 ĐHCQ 7.81 76 Khá 7,200,000 50% 3,600,000
11 2015-LA 1554060160 Nguyễn Thị Kiều Mi 070997 2015 ĐHCQ 7.69 82 Khá 7,200,000 50% 3,600,000
12 2015-LA 1554060260 Trần Phương Thơm 200397 2015 ĐHCQ 7.69 85 Khá 7,200,000 50% 3,600,000
13 2015-LKT 1554060113 Trần Thị Mỹ Huyền 060197 2015 ĐHCQ 8.35 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
14 2015-LKT 1554060077 Phạm T. Nhi Phương Hà 160897 2015 ĐHCQ 8.29 82 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
15 2015-LKT 1554060069 Lê Thị Ngọc Điệp 240897 2015 ĐHCQ 8.29 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
16 2015-LKT 1554060205 Trần Thị Nương 280797 2015 ĐHCQ 8.29 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
17 2015-LKT 1554060137 Đặng Thị Thanh Lan 101297 2015 ĐHCQ 8.12 93 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
18 2015-LKT 1554060010 Nguyễn Ngọc Lan Anh 250397 2015 ĐHCQ 8.12 87 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
BỘ GIÁO DỤC Vũ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI Chí NGHĨA VũỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đơn vị: Khoa Luật
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
(Ban hành kèm Theo quyết định: /QĐ-ĐHM, ngày tháng năm 2018)MẪU 2
Trang 1
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
19 2015-LKT 1554060255 Trần Thị Oanh Thi 180196 2015 ĐHCQ 8.12 84 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
20 2015-LKT 1554060094 Bùi Thị Tuyết Hoa 251197 2015 ĐHCQ 8.12 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
21 2015-LKT 1554060235 Bùi Thị Sương 030197 2015 ĐHCQ 8.06 90 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
22 2015-LKT 1554060054 Trần Thị Cẩm Duyên 021297 2015 ĐHCQ 8.06 88 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
23 2015-LKT 1554060254 Đào Văn Thắng 150397 2015 ĐHCQ 8.06 88 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
24 2015-LKT 1554060095 Đặng Thị Hoa 100996 2015 ĐHCQ 8.06 82 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
25 2015-LKT 1554060101 Doãn Thị Hồng 250997 2015 ĐHCQ 8.06 100 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
26 2015-LKT 1554060018 Võ Phan Ngọc Ân 030197 2015 ĐHCQ 8.00 83 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000
27 2015-LKT 1554060170 Phạm Hoài Nam 200797 2015 ĐHCQ 8.18 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
28 2015-LKT 1554060128 Đặng Công Hữu 220997 2015 ĐHCQ 7.94 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
29 2015-LKT 1554060017 Nguyễn Thị Minh ánh 190897 2015 ĐHCQ 7.94 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
30 2015-LKT 1554060155 Hoàng Thị Mai 270797 2015 ĐHCQ 7.94 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
31 2015-LKT 1554060204 Nguyễn Thị Thảo Như 170697 2015 ĐHCQ 7.94 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
32 2015-LKT 1554060298 Hứa Thị Ngọc Trân 111097 2015 ĐHCQ 7.88 83 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
33 2015-LKT 1554060143 Phan Thị Thúy Linh 270297 2015 ĐHCQ 7.88 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
34 2015-LKT 1554060124 Nguyễn Thị Hương 280897 2015 ĐHCQ 7.82 88 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
35 2015-LKT 1554060172 Nguyễn Hùng Nga 301197 2015 ĐHCQ 7.82 84 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
36 2015-LKT 1554060075 Bùi Thị Việt Hà 020397 2015 ĐHCQ 7.82 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
37 2015-LKT 1554060026 Lê Thị Châu 230897 2015 ĐHCQ 7.82 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
38 2015-LKT 1554060288 Trần Thị Thu Trang 101297 2015 ĐHCQ 7.76 93 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
39 2015-LKT 1554060187 Hồ Chí Nguyện 300697 2015 ĐHCQ 7.76 84 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
40 2015-LKT 1554060176 Nguyễn Văn Lý Ngân 101196 2015 ĐHCQ 7.76 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
41 2015-LKT 1554060007 Đỗ Thị Kim Anh 180496 2015 ĐHCQ 7.76 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
42 2015-LKT 1554060109 Phạm Quốc Huy 010897 2015 ĐHCQ 7.76 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
43 2015-LKT 1554060210 Nguyễn Ngọc Phú 030397 2015 ĐHCQ 7.76 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
44 2015-LKT 1554060244 Vòng Diệu Thanh 100897 2015 ĐHCQ 7.76 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
45 2015-LKT 1554060127 Vũ Thị Hường 150297 2015 ĐHCQ 7.76 74 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
Trang 2
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
46 2015-LKT 1554060083 Nguyễn Thị Ngọc Hân 080797 2015 ĐHCQ 7.76 100 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
47 2015-LKT 1554060295 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 021197 2015 ĐHCQ 7.71 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
48 2015-LKT 1554060183 Diệp Hồng Ngọc 070397 2015 ĐHCQ 7.71 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
49 2015-LKT 1554060316 Huỳnh Ngọc Tú 160797 2015 ĐHCQ 7.71 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
50 2015-LKT 1554060068 Hồ Văn Điệp 240497 2015 ĐHCQ 7.71 69 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
51 2015-LKT 1554060310 Dương Văn Trọng 280595 2015 ĐHCQ 7.65 87 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
52 2015-LKT 1554060309 Võ Trần Xuân Trí 031097 2015 ĐHCQ 7.65 84 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
53 2015-LKT 1554060040 Võ Thị Thúy Diễm 280196 2015 ĐHCQ 7.65 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
54 2015-LKT 1554060216 Bùi Thị Phượng 090497 2015 ĐHCQ 7.65 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
55 2015-LKT 1554060044 Trần Thị Bích Dung 060697 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
56 2015-LKT 1554060206 Nguyễn Phương Oanh 011297 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
57 2015-LKT 1554060226 Nguyễn Thanh Quyên 280797 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
58 2015-LKT 1554060322 Lê Thị Mỹ Vân 100597 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
59 2015-LKT 1554060022 Bùi Quang Bình 120297 2015 ĐHCQ 7.65 74 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
60 2015-LKT 1554060048 Phạm Duy 120896 2015 ĐHCQ 7.65 69 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
61 2015-LKT 1554060180 Nguyễn Thị Thanh Kim Nghĩa 081097 2015 ĐHCQ 7.59 95 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
62 2015-LKT 1557010220 Cao Minh Khoa Thi 051297 2015 ĐHCQ 7.59 88 Khá 7,650,000 50% 3,825,000
2016
63 2016-LA 1654070012 Hồ Bảo 021197 2016 ĐHCQ 3.64 85 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000
64 2016-LA 1654070151 Nguyễn Thụy Hoàng Mỹ 260698 2016 ĐHCQ 3.36 90 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000
65 2016-LA 1654070063 Tô Thị Huỳnh Giao 280398 2016 ĐHCQ 3.27 94 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000
66 2016-LA 1654070108 Trần Thị Thu Huyền 030298 2016 ĐHCQ 3.23 88 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000
67 2016-LA 1654070102 Nguyễn Thị Bích Hồng 190798 2016 ĐHCQ 3.23 80 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000
68 2016-LA 1654070241 Nguyễn Thị Thanh Thủy 071297 2016 ĐHCQ 3.23 70 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
69 2016-LA 1654070087 Đinh Minh Hiếu 210398 2016 ĐHCQ 3.18 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
70 2016-LA 1654070083 Đặng Thị Thu Hiền 180498 2016 ĐHCQ 3.09 96 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
71 2016-LA 1654070269 Ngô Thị Bích Trâm 200998 2016 ĐHCQ 3.09 79 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
72 2016-LA 1654070050 Nguyễn Thành Đạt 160297 2016 ĐHCQ 3.09 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
Trang 3
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
73 2016-LA 1654070109 Nguyễn Như Huỳnh 081197 2016 ĐHCQ 3.05 90 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
74 2016-LA 1654070021 Mai Văn Chúng 020498 2016 ĐHCQ 3.05 88 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
75 2016-LA 1654070212 Nguyễn Minh Tâm 070998 2016 ĐHCQ 3.00 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
76 2016-LA 1654070110 Quách Như Huỳnh 160598 2016 ĐHCQ 3.00 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
77 2016-LA 1654070175 Lê Thị Hồng Nhung 201198 2016 ĐHCQ 3.00 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
78 2016-LA 1654070043 Đinh Thị Thùy Dương 291097 2016 ĐHCQ 2.95 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
79 2016-LA 1654070181 Nguyễn Chi Nương 180898 2016 ĐHCQ 2.95 79 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
80 2016-LA 1654070232 Lê Đình Thiên 111298 2016 ĐHCQ 2.95 71 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
81 2016-LA 1654070238 Đoàn Thị Trường Thủy 120997 2016 ĐHCQ 2.91 70 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
82 2016-LA 1654070188 Phạm Hoàng Phúc 060898 2016 ĐHCQ 2.91 100 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
83 2016-LA 1654070101 Lê Thị Khánh Hòa 100295 2016 ĐHCQ 2.86 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
84 2016-LA 1654070286 Trần Minh Trọng 291098 2016 ĐHCQ 2.86 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
85 2016-LA 1654070047 Nguyễn Thái Bình Dương 030198 2016 ĐHCQ 2.82 82 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
86 2016-LA 1654070117 Nguyễn Thị Cẩm Hường 240896 2016 ĐHCQ 2.82 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
87 2016-LA 1654070065 Nguyễn Thanh Giàu 270697 2016 ĐHCQ 2.82 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
88 2016-LA 1654070026 Nguyễn Thị Diệu 100397 2016 ĐHCQ 2.82 74 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
89 2016-LA 1654070060 Nguyễn Tôn Hương Giang 010496 2016 ĐHCQ 2.77 90 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
90 2016-LA 1654070124 Nguyễn An Khương 190397 2016 ĐHCQ 2.77 85 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
91 2016-LA 1654070184 Nguyễn Tấn Phát 300498 2016 ĐHCQ 2.77 85 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
92 2016-LA 1654070279 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 020398 2016 ĐHCQ 2.77 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
93 2016-LA 1654070077 Hoàng Thị Thu Hằng 200198 2016 ĐHCQ 2.77 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
94 2016-LA 1654070227 Ngô Kim Thi 011097 2016 ĐHCQ 2.77 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
95 2016-LA 1654070302 Phạm Thị Tố Uyên 300197 2016 ĐHCQ 2.73 96 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
96 2016-LA 1654070198 Đỗ Đăng Quang 201098 2016 ĐHCQ 2.73 82 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
97 2016-LA 1654070130 Nguyễn Thị Kim Lan 210298 2016 ĐHCQ 2.73 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
98 2016-LA 1654070169 Nguyễn Trương Phụng Nhi 251298 2016 ĐHCQ 2.73 78 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
99 2016-LA 1654070173 Nguyễn Võ Xuân Nhị 070598 2016 ĐHCQ 2.73 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
Trang 4
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
100 2016-LA 1654070231 Trương Nhật Anh Thi 110898 2016 ĐHCQ 2.73 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
101 2016-LA 1654070326 Phạm Minh Gia ý 190998 2016 ĐHCQ 2.73 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
102 2016-LA 1654070220 Nguyễn Thị Thảo 260798 2016 ĐHCQ 2.68 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
103 2016-LA 1654070271 Trần Duy Bích Trâm 181298 2016 ĐHCQ 2.68 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
104 2016-LA 1654070303 Trần Lạc Phương Uyên 040798 2016 ĐHCQ 2.68 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
105 2016-LA 1654070006 Phạm Minh Anh 081297 2016 ĐHCQ 2.64 86 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
106 2016-LA 1654070297 Trương Thị Tuyết 170598 2016 ĐHCQ 2.64 82 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
107 2016-LA 1654070038 Lý Thị Hồng Duyên 070298 2016 ĐHCQ 2.64 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
108 2016-LA 1654070167 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 250398 2016 ĐHCQ 2.64 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
109 2016-LA 1654070070 Trần Thị Hà 100897 2016 ĐHCQ 2.64 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
110 2016-LA 1654070056 Phạm Thị Mai Đình 090197 2016 ĐHCQ 2.64 74 Khá 5,160,000 50% 2,580,000
111 2016-LKT 1654070073 Đặng Thị Hào 240898 2016 ĐHCQ 3.36 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
112 2016-LKT 1654060190 Nguyễn Bảo Lộc 120398 2016 ĐHCQ 3.25 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
113 2016-LKT 1654060403 Nguyễn Thu Trúc 310798 2016 ĐHCQ 3.18 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
114 2016-LKT 1654060339 Trương Hồng Thịnh 230498 2016 ĐHCQ 3.11 83 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
115 2016-LKT 1654060288 Lê Thị Hồng Phương 060198 2016 ĐHCQ 3.07 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
116 2016-LKT 1654060073 Nguyễn Hữu Đức 141297 2016 ĐHCQ 3.04 83 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
117 2016-LKT 1654070011 Vũ Thị Ngọc ánh 290398 2016 ĐHCQ 3.00 82 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
118 2016-LKT 1654060231 Nguyễn Thị Kim Ngân 141298 2016 ĐHCQ 3.00 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
119 2016-LKT 1654060097 Phan Thị Kim Hằng 250398 2016 ĐHCQ 3.00 100 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
120 2016-LKT 1654060015 Trần Thị Vân Anh 120298 2016 ĐHCQ 2.96 83 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
121 2016-LKT 1654060394 Trần Thu Trinh 101098 2016 ĐHCQ 2.93 86 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
122 2016-LKT 1654060224 Võ Ngọc Nam 081195 2016 ĐHCQ 2.89 85 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
123 2016-LKT 1654060455 Liêu Thị Hoàng Yến 050298 2016 ĐHCQ 2.89 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
124 2016-LKT 1654060161 Võ Thị Kỳ 090996 2016 ĐHCQ 2.89 75 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
125 2016-LKT 1654060050 Hồ Thúy Duy 171098 2016 ĐHCQ 2.82 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
Trang 5
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
126 2016-LKT 1654060104 Đỗ Thanh Hiền 171297 2016 ĐHCQ 2.79 87 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
127 2016-LKT 1654060085 Dương Xuân Hảo 140298 2016 ĐHCQ 2.79 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
128 2016-LKT 1654060454 Lê Thị Ngọc Yến 030898 2016 ĐHCQ 2.75 92 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
129 2016-LKT 1654060022 Phạm Ngọc ánh 180398 2016 ĐHCQ 2.75 90 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
130 2016-LKT 1654060314 Lê Trường Sơn 281198 2016 ĐHCQ 2.75 90 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
131 2016-LKT 1654060302 Vương Trúc Quyên 190798 2016 ĐHCQ 2.75 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
132 2016-LKT 1654060167 Đào Thị Thùy Linh 080998 2016 ĐHCQ 2.75 65 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
133 2016-LKT 1654060316 Bùi Thị Minh Tâm 190698 2016 ĐHCQ 2.68 87 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
134 2016-LKT 1654060037 Phan Chí Cường 150398 2016 ĐHCQ 2.68 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
135 2016-LKT 1654060007 Nguyễn Khoa Anh 110798 2016 ĐHCQ 2.68 74 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
136 2016-LKT 1654060432 Nguyễn Thị Thảo Vi 130397 2016 ĐHCQ 2.64 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
137 2016-LKT 1654060096 Nguyễn Thúy Hằng 130298 2016 ĐHCQ 2.61 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
138 2016-LKT 1654060100 Nguyễn Thị Gia Hân 100797 2016 ĐHCQ 2.61 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000
2017
139 2017-LA 1754070143 Cù Vũ Thanh Trang 160799 2017 ĐHCQ 3.44 86 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000
140 2017-LA 1754070126 Lê Hoàng Đức Thiên 120199 2017 ĐHCQ 3.44 72 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
141 2017-LA 1754070072 Hoàng Văn Mười 101299 2017 ĐHCQ 3.11 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
142 2017-LA 1754070156 Chiêu Đoàn Tuấn 031199 2017 ĐHCQ 3.11 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
143 2017-LA 1754070021 Nguyễn Khánh Dương 090699 2017 ĐHCQ 3.00 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
144 2017-LA 1754070080 Phạm Thị Thúy Ngân 100999 2017 ĐHCQ 3.00 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
145 2017-LA 1754070131 Nguyễn Thị Cẩm Thu 201199 2017 ĐHCQ 2.94 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
146 2017-LA 1754070093 Nguyễn Thị Yến Nhu 280998 2017 ĐHCQ 2.89 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
147 2017-LA 1754070136 Vũ Thị Hồng Thủy 040299 2017 ĐHCQ 2.89 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
148 2017-LA 1754070033 Giang Thị Hòa Hải 160898 2017 ĐHCQ 2.78 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
149 2017-LA 1754070117 Bùi Thị Ngọc Thảo 250899 2017 ĐHCQ 2.78 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
150 2017-LA 1754070077 Dương Thị Kim Ngân 180999 2017 ĐHCQ 2.78 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
151 2017-LA 1754070029 Nguyễn Thị Cẩm Giang 130599 2017 ĐHCQ 2.72 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
Trang 6
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
152 2017-LA 1754070023 Lê Đại 021199 2017 ĐHCQ 2.56 78 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
153 2017-LA 1754070092 Trương Nguyễn Yến Nhi 050298 2017 ĐHCQ 2.56 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
154 2017-LKT 1754060109 Phùng Thị Mỹ Linh 070596 2017 ĐHCQ 3.44 86 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000
155 2017-LKT 1754060018 Trần Thị Thanh Châu 011199 2017 ĐHCQ 3.33 80 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000
156 2017-LKT 1754060242 Nguyễn Thảo Vy 101198 2017 ĐHCQ 3.33 80 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000
157 2017-LKT 1754060061 Đoàn Chí Hiếu 150599 2017 ĐHCQ 3.56 72 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
158 2017-LKT 1754060150 Trần Văn Phong 260699 2017 ĐHCQ 3.28 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
159 2017-LKT 1754060219 Đỗ Quang Trực 101199 2017 ĐHCQ 3.28 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
160 2017-LKT 1754060127 Phạm Thị Tuyết Ngân 120699 2017 ĐHCQ 3.22 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
161 2017-LKT 1754060120 Nguyễn Hoài Nam 300499 2017 ĐHCQ 3.22 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
162 2017-LKT 1754060234 Phạm Thị Hà Vi 261099 2017 ĐHCQ 3.22 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
163 2017-LKT 1754060240 Nguyễn Lê Tường Vy 110799 2017 ĐHCQ 3.22 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
164 2017-LKT 1754060119 Bùi Quang Nam 090799 2017 ĐHCQ 3.22 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
165 2017-LKT 1754060031 Lê Trương Mỹ Duyên 050699 2017 ĐHCQ 3.11 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
166 2017-LKT 1754060165 Nguyễn Thị Như Quỳnh 120499 2017 ĐHCQ 3.11 82 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
167 2017-LKT 1754060086 Phạm Nghi Cát Khánh 271199 2017 ĐHCQ 3.11 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
168 2017-LKT 1754060144 Cao Đặng Quỳnh Như 040999 2017 ĐHCQ 3.11 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
169 2017-LKT 1754060216 Hồ Thị Xuân Trúc 101299 2017 ĐHCQ 3.11 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
170 2017-LKT 1754060238 Lê Nguyễn Anh Vy 251299 2017 ĐHCQ 3.11 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
171 2017-LKT 1754060047 Võ Trịnh Thu Hà 120699 2017 ĐHCQ 3.11 74 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
172 2017-LKT 1754060080 Phạm Quốc Huy 200999 2017 ĐHCQ 3.06 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
173 2017-LKT 1754060170 Nguyễn Ngọc Sơn 250598 2017 ĐHCQ 3.06 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
174 2017-LKT 1754060098 Nguyễn Thị Lệ 251096 2017 ĐHCQ 3.06 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
175 2017-LKT 1754060188 Đỗ Thị Bích Thùy 011199 2017 ĐHCQ 3.06 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
176 2017-LKT 1754060233 Phồng Mỷ Vân 310399 2017 ĐHCQ 3.00 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
177 2017-LKT 1754060146 Giảng Thị Huỳnh Như 270799 2017 ĐHCQ 3.00 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
178 2017-LKT 1754060195 Trần Xuân Thưởng 040399 2017 ĐHCQ 2.94 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
Trang 7
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
179 2017-LKT 1754060173 Nguyễn Thành Tấn 010499 2017 ĐHCQ 2.94 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
180 2017-LKT 1754060090 Trương Thị Thúy Kiều 201199 2017 ĐHCQ 2.89 81 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
181 2017-LKT 1754060122 Nguyễn Thị Hằng Nga 291299 2017 ĐHCQ 2.89 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
182 2017-LKT 1754060006 Nguyễn Tuấn Anh 280799 2017 ĐHCQ 2.78 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
183 2017-LKT 1754060007 Trần Thị Hoàng Anh 070199 2017 ĐHCQ 2.78 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
184 2017-LKT 1754060153 Bùi Thị Ngọc Phương 301099 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
185 2017-LKT 1754060164 Nguyễn Như Quỳnh 110899 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
186 2017-LKT 1754060191 Nguyễn Anh Thư 041299 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
187 2017-LKT 1754060236 Trần Thị Hoài Vi 150798 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
188 2017-LKT 1754060052 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 171299 2017 ĐHCQ 2.78 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
189 2017-LKT 1754060218 Phan Thị Thanh Trúc 250899 2017 ĐHCQ 2.78 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
190 2017-LKT 1754060204 Cao Thị Thảo Trang 240899 2017 ĐHCQ 2.78 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
191 2017-LKT 1754060107 Nguyễn Thị Mỹ Linh 150899 2017 ĐHCQ 2.72 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
192 2017-LKT 1754060045 Đoàn Thị Thu Hà 161199 2017 ĐHCQ 2.67 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
193 2017-LKT 1754060066 Nguyễn Thị Phương Hoa 240199 2017 ĐHCQ 2.67 78 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
194 2017-LKT 1754060208 Ngô Bảo Trâm 080599 2017 ĐHCQ 2.67 78 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
195 2017-LKT 1754060134 Phan Thị Hồng Ngọc 210999 2017 ĐHCQ 2.67 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
196 2017-LKT 1754060228 Lương Minh Tú 020499 2017 ĐHCQ 2.67 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
197 2017-LKT 1754060049 Ngô Thị Hạnh 100699 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
198 2017-LKT 1754060056 Mai Lý Gia Hân 231099 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
199 2017-LKT 1754060139 Hoàng Thị Lan Nhi 040499 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
200 2017-LKT 1754060220 Đặng Minh Tuấn 051199 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
201 2017-LKT 1754060151 Bùi Thị Diễm Phúc 291099 2017 ĐHCQ 2.67 73 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
202 2017-LKT 1754060124 Đoàn Kim Ngân 280799 2017 ĐHCQ 2.67 70 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
203 2017-LKT 1754060193 Trần Thị Thương Thương 300899 2017 ĐHCQ 2.61 84 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
204 2017-LKT 1754060028 Nguyễn Châu Bảo Duy 100699 2017 ĐHCQ 2.61 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
205 2017-LKT 1754060159 Trần Quang Phước 280999 2017 ĐHCQ 2.61 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
Trang 8
ST
TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên
Ngày
sinhKhóa học
Bậc
ĐTĐiểm TB
Điểm
RL
Xếp loại
HB
KKHT
Tổng
HP
Tỉ lệ
%Số tiền HB KKHT
206 2017-LKT 1754060205 Đặng Thị Vũ Trang 271199 2017 ĐHCQ 2.61 70 Khá 4,740,000 50% 2,370,000
Xuất sắc: 0 Sinh viên 206 Sinh viên
Giỏi: 25 Sinh viên đồng
Khá: 181 Sinh viên
Nguyên Thànhh Nhân Nguyển Ngọc Anh
TRƯỞNG KHOA LUẬT
TS. Dư Ngọc Bích
Bằng chữ:
TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 01 năm 2018
KT.HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG CTSV
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Tổng cộng:
Tổng số tiền HBKKHT: 633,810,000
Trang 9
Trang 10
Trang 11
Trang 12
Trang 13
Trang 14
Trang 15
Trang 16
Trang 17
Trang 18