danh sÁch sinh viÊn nhẬn hỌc bỔng khuyẾn khÍch hỌc...

18
ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Khóa học Bậc ĐT Điểm TB Điểm RL Xếp loại HB KKHT Tổng HP Tỉ lệ % Số tiền HB KKHT 2014 1 2014-LKT 1454060249 Nguyễn Thị Thu Thanh 130596 2014 ĐHCQ 8.35 81 Giỏi 3,080,000 110% 3,388,000 2 2014-LKT 1454060340 Lê Quang Hoàng Tùng 240296 2014 ĐHCQ 7.94 86 Khá 3,080,000 100% 3,080,000 3 2014-LKT 1454060061 Trần Định 250296 2014 ĐHCQ 7.88 98 Khá 3,080,000 100% 3,080,000 4 2014-LKT 1454060006 Nguyễn Thanh Tú Anh 080296 2014 ĐHCQ 7.29 69 Khá 3,080,000 100% 3,080,000 5 2014-LKT 1454060178 Hồ Thị Nga 040596 2014 ĐHCQ 7.18 75 Khá 3,080,000 100% 3,080,000 2015 6 2015-LA 1554060281 Nguyễn Minh Tiến 200793 2015 ĐHCQ 8.13 80 Giỏi 7,200,000 70% 5,040,000 7 2015-LA 1554060151 Nguyễn Trường Luân 180795 2015 ĐHCQ 7.88 76 Khá 7,200,000 50% 3,600,000 8 2015-LA 1554060096 Nguyễn Thị Bích Hoa 020697 2015 ĐHCQ 7.81 80 Khá 7,200,000 50% 3,600,000 9 2015-LA 1554060027 Trần Trịnh Băng Châu 181196 2015 ĐHCQ 7.81 71 Khá 7,200,000 50% 3,600,000 10 2015-LA 1554060315 Trần Thị Thúy Tuyên 220297 2015 ĐHCQ 7.81 76 Khá 7,200,000 50% 3,600,000 11 2015-LA 1554060160 Nguyễn Thị Kiều Mi 070997 2015 ĐHCQ 7.69 82 Khá 7,200,000 50% 3,600,000 12 2015-LA 1554060260 Trần Phương Thơm 200397 2015 ĐHCQ 7.69 85 Khá 7,200,000 50% 3,600,000 13 2015-LKT 1554060113 Trần Thị Mỹ Huyền 060197 2015 ĐHCQ 8.35 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000 14 2015-LKT 1554060077 Phạm T. Nhi Phương 160897 2015 ĐHCQ 8.29 82 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000 15 2015-LKT 1554060069 Lê Thị Ngọc Điệp 240897 2015 ĐHCQ 8.29 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000 16 2015-LKT 1554060205 Trần Thị Nương 280797 2015 ĐHCQ 8.29 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000 17 2015-LKT 1554060137 Đặng Thị Thanh Lan 101297 2015 ĐHCQ 8.12 93 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000 18 2015-LKT 1554060010 Nguyễn Ngọc Lan Anh 250397 2015 ĐHCQ 8.12 87 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000 HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018 DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP BỘ GIÁO DỤC Vũ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ CỘNG HOÀ XÃ HỘI Chí NGHĨA VũỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đơn vị: Khoa Luật THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (Ban hành kèm Theo quyết định: /QĐ-ĐHM, ngày tháng năm 2018) MẪU 2 Trang 1

Upload: others

Post on 05-Feb-2020

26 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

2014

1 2014-LKT 1454060249 Nguyễn Thị Thu Thanh 130596 2014 ĐHCQ 8.35 81 Giỏi 3,080,000 110% 3,388,000

2 2014-LKT 1454060340 Lê Quang Hoàng Tùng 240296 2014 ĐHCQ 7.94 86 Khá 3,080,000 100% 3,080,000

3 2014-LKT 1454060061 Trần Định 250296 2014 ĐHCQ 7.88 98 Khá 3,080,000 100% 3,080,000

4 2014-LKT 1454060006 Nguyễn Thanh Tú Anh 080296 2014 ĐHCQ 7.29 69 Khá 3,080,000 100% 3,080,000

5 2014-LKT 1454060178 Hồ Thị Nga 040596 2014 ĐHCQ 7.18 75 Khá 3,080,000 100% 3,080,000

2015

6 2015-LA 1554060281 Nguyễn Minh Tiến 200793 2015 ĐHCQ 8.13 80 Giỏi 7,200,000 70% 5,040,000

7 2015-LA 1554060151 Nguyễn Trường Luân 180795 2015 ĐHCQ 7.88 76 Khá 7,200,000 50% 3,600,000

8 2015-LA 1554060096 Nguyễn Thị Bích Hoa 020697 2015 ĐHCQ 7.81 80 Khá 7,200,000 50% 3,600,000

9 2015-LA 1554060027 Trần Trịnh Băng Châu 181196 2015 ĐHCQ 7.81 71 Khá 7,200,000 50% 3,600,000

10 2015-LA 1554060315 Trần Thị Thúy Tuyên 220297 2015 ĐHCQ 7.81 76 Khá 7,200,000 50% 3,600,000

11 2015-LA 1554060160 Nguyễn Thị Kiều Mi 070997 2015 ĐHCQ 7.69 82 Khá 7,200,000 50% 3,600,000

12 2015-LA 1554060260 Trần Phương Thơm 200397 2015 ĐHCQ 7.69 85 Khá 7,200,000 50% 3,600,000

13 2015-LKT 1554060113 Trần Thị Mỹ Huyền 060197 2015 ĐHCQ 8.35 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

14 2015-LKT 1554060077 Phạm T. Nhi Phương Hà 160897 2015 ĐHCQ 8.29 82 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

15 2015-LKT 1554060069 Lê Thị Ngọc Điệp 240897 2015 ĐHCQ 8.29 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

16 2015-LKT 1554060205 Trần Thị Nương 280797 2015 ĐHCQ 8.29 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

17 2015-LKT 1554060137 Đặng Thị Thanh Lan 101297 2015 ĐHCQ 8.12 93 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

18 2015-LKT 1554060010 Nguyễn Ngọc Lan Anh 250397 2015 ĐHCQ 8.12 87 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP

BỘ GIÁO DỤC Vũ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ

CỘNG HOÀ XÃ HỘI Chí NGHĨA VũỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Đơn vị: Khoa Luật

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

(Ban hành kèm Theo quyết định: /QĐ-ĐHM, ngày tháng năm 2018)MẪU 2

Trang 1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

19 2015-LKT 1554060255 Trần Thị Oanh Thi 180196 2015 ĐHCQ 8.12 84 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

20 2015-LKT 1554060094 Bùi Thị Tuyết Hoa 251197 2015 ĐHCQ 8.12 80 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

21 2015-LKT 1554060235 Bùi Thị Sương 030197 2015 ĐHCQ 8.06 90 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

22 2015-LKT 1554060054 Trần Thị Cẩm Duyên 021297 2015 ĐHCQ 8.06 88 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

23 2015-LKT 1554060254 Đào Văn Thắng 150397 2015 ĐHCQ 8.06 88 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

24 2015-LKT 1554060095 Đặng Thị Hoa 100996 2015 ĐHCQ 8.06 82 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

25 2015-LKT 1554060101 Doãn Thị Hồng 250997 2015 ĐHCQ 8.06 100 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

26 2015-LKT 1554060018 Võ Phan Ngọc Ân 030197 2015 ĐHCQ 8.00 83 Giỏi 7,650,000 70% 5,355,000

27 2015-LKT 1554060170 Phạm Hoài Nam 200797 2015 ĐHCQ 8.18 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

28 2015-LKT 1554060128 Đặng Công Hữu 220997 2015 ĐHCQ 7.94 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

29 2015-LKT 1554060017 Nguyễn Thị Minh ánh 190897 2015 ĐHCQ 7.94 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

30 2015-LKT 1554060155 Hoàng Thị Mai 270797 2015 ĐHCQ 7.94 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

31 2015-LKT 1554060204 Nguyễn Thị Thảo Như 170697 2015 ĐHCQ 7.94 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

32 2015-LKT 1554060298 Hứa Thị Ngọc Trân 111097 2015 ĐHCQ 7.88 83 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

33 2015-LKT 1554060143 Phan Thị Thúy Linh 270297 2015 ĐHCQ 7.88 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

34 2015-LKT 1554060124 Nguyễn Thị Hương 280897 2015 ĐHCQ 7.82 88 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

35 2015-LKT 1554060172 Nguyễn Hùng Nga 301197 2015 ĐHCQ 7.82 84 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

36 2015-LKT 1554060075 Bùi Thị Việt Hà 020397 2015 ĐHCQ 7.82 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

37 2015-LKT 1554060026 Lê Thị Châu 230897 2015 ĐHCQ 7.82 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

38 2015-LKT 1554060288 Trần Thị Thu Trang 101297 2015 ĐHCQ 7.76 93 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

39 2015-LKT 1554060187 Hồ Chí Nguyện 300697 2015 ĐHCQ 7.76 84 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

40 2015-LKT 1554060176 Nguyễn Văn Lý Ngân 101196 2015 ĐHCQ 7.76 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

41 2015-LKT 1554060007 Đỗ Thị Kim Anh 180496 2015 ĐHCQ 7.76 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

42 2015-LKT 1554060109 Phạm Quốc Huy 010897 2015 ĐHCQ 7.76 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

43 2015-LKT 1554060210 Nguyễn Ngọc Phú 030397 2015 ĐHCQ 7.76 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

44 2015-LKT 1554060244 Vòng Diệu Thanh 100897 2015 ĐHCQ 7.76 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

45 2015-LKT 1554060127 Vũ Thị Hường 150297 2015 ĐHCQ 7.76 74 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

Trang 2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

46 2015-LKT 1554060083 Nguyễn Thị Ngọc Hân 080797 2015 ĐHCQ 7.76 100 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

47 2015-LKT 1554060295 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 021197 2015 ĐHCQ 7.71 82 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

48 2015-LKT 1554060183 Diệp Hồng Ngọc 070397 2015 ĐHCQ 7.71 76 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

49 2015-LKT 1554060316 Huỳnh Ngọc Tú 160797 2015 ĐHCQ 7.71 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

50 2015-LKT 1554060068 Hồ Văn Điệp 240497 2015 ĐHCQ 7.71 69 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

51 2015-LKT 1554060310 Dương Văn Trọng 280595 2015 ĐHCQ 7.65 87 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

52 2015-LKT 1554060309 Võ Trần Xuân Trí 031097 2015 ĐHCQ 7.65 84 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

53 2015-LKT 1554060040 Võ Thị Thúy Diễm 280196 2015 ĐHCQ 7.65 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

54 2015-LKT 1554060216 Bùi Thị Phượng 090497 2015 ĐHCQ 7.65 80 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

55 2015-LKT 1554060044 Trần Thị Bích Dung 060697 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

56 2015-LKT 1554060206 Nguyễn Phương Oanh 011297 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

57 2015-LKT 1554060226 Nguyễn Thanh Quyên 280797 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

58 2015-LKT 1554060322 Lê Thị Mỹ Vân 100597 2015 ĐHCQ 7.65 75 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

59 2015-LKT 1554060022 Bùi Quang Bình 120297 2015 ĐHCQ 7.65 74 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

60 2015-LKT 1554060048 Phạm Duy 120896 2015 ĐHCQ 7.65 69 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

61 2015-LKT 1554060180 Nguyễn Thị Thanh Kim Nghĩa 081097 2015 ĐHCQ 7.59 95 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

62 2015-LKT 1557010220 Cao Minh Khoa Thi 051297 2015 ĐHCQ 7.59 88 Khá 7,650,000 50% 3,825,000

2016

63 2016-LA 1654070012 Hồ Bảo 021197 2016 ĐHCQ 3.64 85 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000

64 2016-LA 1654070151 Nguyễn Thụy Hoàng Mỹ 260698 2016 ĐHCQ 3.36 90 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000

65 2016-LA 1654070063 Tô Thị Huỳnh Giao 280398 2016 ĐHCQ 3.27 94 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000

66 2016-LA 1654070108 Trần Thị Thu Huyền 030298 2016 ĐHCQ 3.23 88 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000

67 2016-LA 1654070102 Nguyễn Thị Bích Hồng 190798 2016 ĐHCQ 3.23 80 Giỏi 5,160,000 70% 3,612,000

68 2016-LA 1654070241 Nguyễn Thị Thanh Thủy 071297 2016 ĐHCQ 3.23 70 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

69 2016-LA 1654070087 Đinh Minh Hiếu 210398 2016 ĐHCQ 3.18 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

70 2016-LA 1654070083 Đặng Thị Thu Hiền 180498 2016 ĐHCQ 3.09 96 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

71 2016-LA 1654070269 Ngô Thị Bích Trâm 200998 2016 ĐHCQ 3.09 79 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

72 2016-LA 1654070050 Nguyễn Thành Đạt 160297 2016 ĐHCQ 3.09 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

Trang 3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

73 2016-LA 1654070109 Nguyễn Như Huỳnh 081197 2016 ĐHCQ 3.05 90 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

74 2016-LA 1654070021 Mai Văn Chúng 020498 2016 ĐHCQ 3.05 88 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

75 2016-LA 1654070212 Nguyễn Minh Tâm 070998 2016 ĐHCQ 3.00 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

76 2016-LA 1654070110 Quách Như Huỳnh 160598 2016 ĐHCQ 3.00 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

77 2016-LA 1654070175 Lê Thị Hồng Nhung 201198 2016 ĐHCQ 3.00 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

78 2016-LA 1654070043 Đinh Thị Thùy Dương 291097 2016 ĐHCQ 2.95 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

79 2016-LA 1654070181 Nguyễn Chi Nương 180898 2016 ĐHCQ 2.95 79 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

80 2016-LA 1654070232 Lê Đình Thiên 111298 2016 ĐHCQ 2.95 71 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

81 2016-LA 1654070238 Đoàn Thị Trường Thủy 120997 2016 ĐHCQ 2.91 70 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

82 2016-LA 1654070188 Phạm Hoàng Phúc 060898 2016 ĐHCQ 2.91 100 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

83 2016-LA 1654070101 Lê Thị Khánh Hòa 100295 2016 ĐHCQ 2.86 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

84 2016-LA 1654070286 Trần Minh Trọng 291098 2016 ĐHCQ 2.86 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

85 2016-LA 1654070047 Nguyễn Thái Bình Dương 030198 2016 ĐHCQ 2.82 82 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

86 2016-LA 1654070117 Nguyễn Thị Cẩm Hường 240896 2016 ĐHCQ 2.82 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

87 2016-LA 1654070065 Nguyễn Thanh Giàu 270697 2016 ĐHCQ 2.82 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

88 2016-LA 1654070026 Nguyễn Thị Diệu 100397 2016 ĐHCQ 2.82 74 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

89 2016-LA 1654070060 Nguyễn Tôn Hương Giang 010496 2016 ĐHCQ 2.77 90 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

90 2016-LA 1654070124 Nguyễn An Khương 190397 2016 ĐHCQ 2.77 85 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

91 2016-LA 1654070184 Nguyễn Tấn Phát 300498 2016 ĐHCQ 2.77 85 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

92 2016-LA 1654070279 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 020398 2016 ĐHCQ 2.77 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

93 2016-LA 1654070077 Hoàng Thị Thu Hằng 200198 2016 ĐHCQ 2.77 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

94 2016-LA 1654070227 Ngô Kim Thi 011097 2016 ĐHCQ 2.77 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

95 2016-LA 1654070302 Phạm Thị Tố Uyên 300197 2016 ĐHCQ 2.73 96 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

96 2016-LA 1654070198 Đỗ Đăng Quang 201098 2016 ĐHCQ 2.73 82 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

97 2016-LA 1654070130 Nguyễn Thị Kim Lan 210298 2016 ĐHCQ 2.73 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

98 2016-LA 1654070169 Nguyễn Trương Phụng Nhi 251298 2016 ĐHCQ 2.73 78 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

99 2016-LA 1654070173 Nguyễn Võ Xuân Nhị 070598 2016 ĐHCQ 2.73 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

Trang 4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

100 2016-LA 1654070231 Trương Nhật Anh Thi 110898 2016 ĐHCQ 2.73 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

101 2016-LA 1654070326 Phạm Minh Gia ý 190998 2016 ĐHCQ 2.73 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

102 2016-LA 1654070220 Nguyễn Thị Thảo 260798 2016 ĐHCQ 2.68 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

103 2016-LA 1654070271 Trần Duy Bích Trâm 181298 2016 ĐHCQ 2.68 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

104 2016-LA 1654070303 Trần Lạc Phương Uyên 040798 2016 ĐHCQ 2.68 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

105 2016-LA 1654070006 Phạm Minh Anh 081297 2016 ĐHCQ 2.64 86 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

106 2016-LA 1654070297 Trương Thị Tuyết 170598 2016 ĐHCQ 2.64 82 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

107 2016-LA 1654070038 Lý Thị Hồng Duyên 070298 2016 ĐHCQ 2.64 80 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

108 2016-LA 1654070167 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 250398 2016 ĐHCQ 2.64 76 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

109 2016-LA 1654070070 Trần Thị Hà 100897 2016 ĐHCQ 2.64 75 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

110 2016-LA 1654070056 Phạm Thị Mai Đình 090197 2016 ĐHCQ 2.64 74 Khá 5,160,000 50% 2,580,000

111 2016-LKT 1654070073 Đặng Thị Hào 240898 2016 ĐHCQ 3.36 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

112 2016-LKT 1654060190 Nguyễn Bảo Lộc 120398 2016 ĐHCQ 3.25 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

113 2016-LKT 1654060403 Nguyễn Thu Trúc 310798 2016 ĐHCQ 3.18 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

114 2016-LKT 1654060339 Trương Hồng Thịnh 230498 2016 ĐHCQ 3.11 83 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

115 2016-LKT 1654060288 Lê Thị Hồng Phương 060198 2016 ĐHCQ 3.07 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

116 2016-LKT 1654060073 Nguyễn Hữu Đức 141297 2016 ĐHCQ 3.04 83 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

117 2016-LKT 1654070011 Vũ Thị Ngọc ánh 290398 2016 ĐHCQ 3.00 82 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

118 2016-LKT 1654060231 Nguyễn Thị Kim Ngân 141298 2016 ĐHCQ 3.00 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

119 2016-LKT 1654060097 Phan Thị Kim Hằng 250398 2016 ĐHCQ 3.00 100 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

120 2016-LKT 1654060015 Trần Thị Vân Anh 120298 2016 ĐHCQ 2.96 83 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

121 2016-LKT 1654060394 Trần Thu Trinh 101098 2016 ĐHCQ 2.93 86 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

122 2016-LKT 1654060224 Võ Ngọc Nam 081195 2016 ĐHCQ 2.89 85 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

123 2016-LKT 1654060455 Liêu Thị Hoàng Yến 050298 2016 ĐHCQ 2.89 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

124 2016-LKT 1654060161 Võ Thị Kỳ 090996 2016 ĐHCQ 2.89 75 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

125 2016-LKT 1654060050 Hồ Thúy Duy 171098 2016 ĐHCQ 2.82 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

Trang 5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

126 2016-LKT 1654060104 Đỗ Thanh Hiền 171297 2016 ĐHCQ 2.79 87 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

127 2016-LKT 1654060085 Dương Xuân Hảo 140298 2016 ĐHCQ 2.79 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

128 2016-LKT 1654060454 Lê Thị Ngọc Yến 030898 2016 ĐHCQ 2.75 92 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

129 2016-LKT 1654060022 Phạm Ngọc ánh 180398 2016 ĐHCQ 2.75 90 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

130 2016-LKT 1654060314 Lê Trường Sơn 281198 2016 ĐHCQ 2.75 90 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

131 2016-LKT 1654060302 Vương Trúc Quyên 190798 2016 ĐHCQ 2.75 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

132 2016-LKT 1654060167 Đào Thị Thùy Linh 080998 2016 ĐHCQ 2.75 65 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

133 2016-LKT 1654060316 Bùi Thị Minh Tâm 190698 2016 ĐHCQ 2.68 87 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

134 2016-LKT 1654060037 Phan Chí Cường 150398 2016 ĐHCQ 2.68 76 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

135 2016-LKT 1654060007 Nguyễn Khoa Anh 110798 2016 ĐHCQ 2.68 74 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

136 2016-LKT 1654060432 Nguyễn Thị Thảo Vi 130397 2016 ĐHCQ 2.64 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

137 2016-LKT 1654060096 Nguyễn Thúy Hằng 130298 2016 ĐHCQ 2.61 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

138 2016-LKT 1654060100 Nguyễn Thị Gia Hân 100797 2016 ĐHCQ 2.61 80 Khá 6,060,000 50% 3,030,000

2017

139 2017-LA 1754070143 Cù Vũ Thanh Trang 160799 2017 ĐHCQ 3.44 86 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000

140 2017-LA 1754070126 Lê Hoàng Đức Thiên 120199 2017 ĐHCQ 3.44 72 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

141 2017-LA 1754070072 Hoàng Văn Mười 101299 2017 ĐHCQ 3.11 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

142 2017-LA 1754070156 Chiêu Đoàn Tuấn 031199 2017 ĐHCQ 3.11 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

143 2017-LA 1754070021 Nguyễn Khánh Dương 090699 2017 ĐHCQ 3.00 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

144 2017-LA 1754070080 Phạm Thị Thúy Ngân 100999 2017 ĐHCQ 3.00 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

145 2017-LA 1754070131 Nguyễn Thị Cẩm Thu 201199 2017 ĐHCQ 2.94 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

146 2017-LA 1754070093 Nguyễn Thị Yến Nhu 280998 2017 ĐHCQ 2.89 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

147 2017-LA 1754070136 Vũ Thị Hồng Thủy 040299 2017 ĐHCQ 2.89 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

148 2017-LA 1754070033 Giang Thị Hòa Hải 160898 2017 ĐHCQ 2.78 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

149 2017-LA 1754070117 Bùi Thị Ngọc Thảo 250899 2017 ĐHCQ 2.78 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

150 2017-LA 1754070077 Dương Thị Kim Ngân 180999 2017 ĐHCQ 2.78 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

151 2017-LA 1754070029 Nguyễn Thị Cẩm Giang 130599 2017 ĐHCQ 2.72 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

Trang 6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

152 2017-LA 1754070023 Lê Đại 021199 2017 ĐHCQ 2.56 78 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

153 2017-LA 1754070092 Trương Nguyễn Yến Nhi 050298 2017 ĐHCQ 2.56 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

154 2017-LKT 1754060109 Phùng Thị Mỹ Linh 070596 2017 ĐHCQ 3.44 86 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000

155 2017-LKT 1754060018 Trần Thị Thanh Châu 011199 2017 ĐHCQ 3.33 80 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000

156 2017-LKT 1754060242 Nguyễn Thảo Vy 101198 2017 ĐHCQ 3.33 80 Giỏi 4,740,000 70% 3,318,000

157 2017-LKT 1754060061 Đoàn Chí Hiếu 150599 2017 ĐHCQ 3.56 72 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

158 2017-LKT 1754060150 Trần Văn Phong 260699 2017 ĐHCQ 3.28 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

159 2017-LKT 1754060219 Đỗ Quang Trực 101199 2017 ĐHCQ 3.28 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

160 2017-LKT 1754060127 Phạm Thị Tuyết Ngân 120699 2017 ĐHCQ 3.22 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

161 2017-LKT 1754060120 Nguyễn Hoài Nam 300499 2017 ĐHCQ 3.22 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

162 2017-LKT 1754060234 Phạm Thị Hà Vi 261099 2017 ĐHCQ 3.22 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

163 2017-LKT 1754060240 Nguyễn Lê Tường Vy 110799 2017 ĐHCQ 3.22 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

164 2017-LKT 1754060119 Bùi Quang Nam 090799 2017 ĐHCQ 3.22 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

165 2017-LKT 1754060031 Lê Trương Mỹ Duyên 050699 2017 ĐHCQ 3.11 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

166 2017-LKT 1754060165 Nguyễn Thị Như Quỳnh 120499 2017 ĐHCQ 3.11 82 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

167 2017-LKT 1754060086 Phạm Nghi Cát Khánh 271199 2017 ĐHCQ 3.11 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

168 2017-LKT 1754060144 Cao Đặng Quỳnh Như 040999 2017 ĐHCQ 3.11 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

169 2017-LKT 1754060216 Hồ Thị Xuân Trúc 101299 2017 ĐHCQ 3.11 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

170 2017-LKT 1754060238 Lê Nguyễn Anh Vy 251299 2017 ĐHCQ 3.11 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

171 2017-LKT 1754060047 Võ Trịnh Thu Hà 120699 2017 ĐHCQ 3.11 74 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

172 2017-LKT 1754060080 Phạm Quốc Huy 200999 2017 ĐHCQ 3.06 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

173 2017-LKT 1754060170 Nguyễn Ngọc Sơn 250598 2017 ĐHCQ 3.06 80 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

174 2017-LKT 1754060098 Nguyễn Thị Lệ 251096 2017 ĐHCQ 3.06 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

175 2017-LKT 1754060188 Đỗ Thị Bích Thùy 011199 2017 ĐHCQ 3.06 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

176 2017-LKT 1754060233 Phồng Mỷ Vân 310399 2017 ĐHCQ 3.00 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

177 2017-LKT 1754060146 Giảng Thị Huỳnh Như 270799 2017 ĐHCQ 3.00 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

178 2017-LKT 1754060195 Trần Xuân Thưởng 040399 2017 ĐHCQ 2.94 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

Trang 7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

179 2017-LKT 1754060173 Nguyễn Thành Tấn 010499 2017 ĐHCQ 2.94 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

180 2017-LKT 1754060090 Trương Thị Thúy Kiều 201199 2017 ĐHCQ 2.89 81 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

181 2017-LKT 1754060122 Nguyễn Thị Hằng Nga 291299 2017 ĐHCQ 2.89 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

182 2017-LKT 1754060006 Nguyễn Tuấn Anh 280799 2017 ĐHCQ 2.78 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

183 2017-LKT 1754060007 Trần Thị Hoàng Anh 070199 2017 ĐHCQ 2.78 86 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

184 2017-LKT 1754060153 Bùi Thị Ngọc Phương 301099 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

185 2017-LKT 1754060164 Nguyễn Như Quỳnh 110899 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

186 2017-LKT 1754060191 Nguyễn Anh Thư 041299 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

187 2017-LKT 1754060236 Trần Thị Hoài Vi 150798 2017 ĐHCQ 2.78 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

188 2017-LKT 1754060052 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 171299 2017 ĐHCQ 2.78 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

189 2017-LKT 1754060218 Phan Thị Thanh Trúc 250899 2017 ĐHCQ 2.78 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

190 2017-LKT 1754060204 Cao Thị Thảo Trang 240899 2017 ĐHCQ 2.78 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

191 2017-LKT 1754060107 Nguyễn Thị Mỹ Linh 150899 2017 ĐHCQ 2.72 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

192 2017-LKT 1754060045 Đoàn Thị Thu Hà 161199 2017 ĐHCQ 2.67 79 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

193 2017-LKT 1754060066 Nguyễn Thị Phương Hoa 240199 2017 ĐHCQ 2.67 78 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

194 2017-LKT 1754060208 Ngô Bảo Trâm 080599 2017 ĐHCQ 2.67 78 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

195 2017-LKT 1754060134 Phan Thị Hồng Ngọc 210999 2017 ĐHCQ 2.67 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

196 2017-LKT 1754060228 Lương Minh Tú 020499 2017 ĐHCQ 2.67 76 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

197 2017-LKT 1754060049 Ngô Thị Hạnh 100699 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

198 2017-LKT 1754060056 Mai Lý Gia Hân 231099 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

199 2017-LKT 1754060139 Hoàng Thị Lan Nhi 040499 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

200 2017-LKT 1754060220 Đặng Minh Tuấn 051199 2017 ĐHCQ 2.67 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

201 2017-LKT 1754060151 Bùi Thị Diễm Phúc 291099 2017 ĐHCQ 2.67 73 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

202 2017-LKT 1754060124 Đoàn Kim Ngân 280799 2017 ĐHCQ 2.67 70 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

203 2017-LKT 1754060193 Trần Thị Thương Thương 300899 2017 ĐHCQ 2.61 84 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

204 2017-LKT 1754060028 Nguyễn Châu Bảo Duy 100699 2017 ĐHCQ 2.61 75 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

205 2017-LKT 1754060159 Trần Quang Phước 280999 2017 ĐHCQ 2.61 71 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

Trang 8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

ST

TKhoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Ngày

sinhKhóa học

Bậc

ĐTĐiểm TB

Điểm

RL

Xếp loại

HB

KKHT

Tổng

HP

Tỉ lệ

%Số tiền HB KKHT

206 2017-LKT 1754060205 Đặng Thị Vũ Trang 271199 2017 ĐHCQ 2.61 70 Khá 4,740,000 50% 2,370,000

Xuất sắc: 0 Sinh viên 206 Sinh viên

Giỏi: 25 Sinh viên đồng

Khá: 181 Sinh viên

Nguyên Thànhh Nhân Nguyển Ngọc Anh

TRƯỞNG KHOA LUẬT

TS. Dư Ngọc Bích

Bằng chữ:

TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 01 năm 2018

KT.HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG CTSV

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Tổng cộng:

Tổng số tiền HBKKHT: 633,810,000

Trang 9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC …khoaluat.ou.edu.vn/public/uploads/ck/media/files/01_ Mau 2_ danh sach... · ST T Khoá/Ngành Mã SV Họ lót Tên

Trang 18