danh sÁch sinh viÊn hỆ chÍnh quy ĐƯỢc cÔng nhẬn tỐt...

31
STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu 1 Báo chí 1356030041 Nguyễn Ngọc Huyền 100,000 đ CQ 2 Báo chí 1356030158 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 100,000 đ CQ 3 Báo chí 1456030005 Nguyễn Thị Kim Anh 100,000 đ CQ 4 Báo chí 1456030007 Nguyễn Tuấn Anh 100,000 đ CQ 5 Báo chí 1456030024 Đặng Thanh Đảm 100,000 đ CQ 6 Báo chí 1456030065 Nguyễn Thị Lụa 100,000 đ CQ 7 Báo chí 1456030067 Nguyễn Thị Hồng Ly 100,000 đ CQ 8 Báo chí 1456030089 Nguyễn Thị Huỳnh Như 100,000 đ CQ 9 Báo chí 1456030106 Phan Thị Mỹ Quyên 100,000 đ CQ 10 Báo chí 1456030113 Trần Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ 11 Báo chí 1456030125 Lê Thị Ngọc Trâm 100,000 đ CQ 12 Báo chí 1456030143 Lê Quốc Vĩnh 100,000 đ CQ 13 Báo chí 1456030180 Trượng Ngọc Linh 100,000 đ CQ 14 Báo chí 1456030185 Quách Thu Anh 100,000 đ CQ 15 Báo chí 1456030187 Trần Thị Bé Linh 100,000 đ CQ 16 Báo chí 1556030007 Nguyễn Thị Minh Anh 100,000 đ CQ 17 Báo chí 1556030010 Nguyễn Nguyên Cầm 100,000 đ CQ 18 Báo chí 1556030020 Lã Thị Thùy Dung 100,000 đ CQ 19 Báo chí 1556030025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 100,000 đ CQ 20 Báo chí 1556030032 Dương Thị Ngọc Hân 100,000 đ CQ 21 Báo chí 1556030033 Triệu Ngọc Hân 100,000 đ CQ 22 Báo chí 1556030042 Nguyễn Thị Ngọc Hương 100,000 đ CQ 23 Báo chí 1556030043 Trần Thị Trang Huyền 100,000 đ CQ 24 Báo chí 1556030046 Nguyễn Thị Tuyết Lan 100,000 đ CQ 25 Báo chí 1556030047 Trần Thị Mỹ Lệ 100,000 đ CQ 26 Báo chí 1556030060 Nguyễn Thị Nam 100,000 đ CQ 27 Báo chí 1556030061 Nguyễn Thị Duy Ngân 100,000 đ CQ 28 Báo chí 1556030062 Phạm Huỳnh Trường Ngân 100,000 đ CQ 29 Báo chí 1556030065 Đinh Võ Thảo Nguyên 100,000 đ CQ 30 Báo chí 1556030071 Nguyễn Thanh Nhi 100,000 đ CQ 31 Báo chí 1556030074 Trần Thị Ái Nhi 100,000 đ CQ 32 Báo chí 1556030075 Vũ Thị Yến Nhi 100,000 đ CQ 33 Báo chí 1556030080 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 100,000 đ CQ 34 Báo chí 1556030082 Bùi Thụy Xuân Phương 100,000 đ CQ 35 Báo chí 1556030084 Nguyễn Thị Hồng Phương 100,000 đ CQ 36 Báo chí 1556030105 Đào Minh Thảo 100,000 đ CQ DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2-NĂM 2019 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

Upload: others

Post on 10-Feb-2020

14 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1 Báo chí 1356030041 Nguyễn Ngọc Huyền 100,000 đ CQ

2 Báo chí 1356030158 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 100,000 đ CQ

3 Báo chí 1456030005 Nguyễn Thị Kim Anh 100,000 đ CQ

4 Báo chí 1456030007 Nguyễn Tuấn Anh 100,000 đ CQ

5 Báo chí 1456030024 Đặng Thanh Đảm 100,000 đ CQ

6 Báo chí 1456030065 Nguyễn Thị Lụa 100,000 đ CQ

7 Báo chí 1456030067 Nguyễn Thị Hồng Ly 100,000 đ CQ

8 Báo chí 1456030089 Nguyễn Thị Huỳnh Như 100,000 đ CQ

9 Báo chí 1456030106 Phan Thị Mỹ Quyên 100,000 đ CQ

10 Báo chí 1456030113 Trần Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ

11 Báo chí 1456030125 Lê Thị Ngọc Trâm 100,000 đ CQ

12 Báo chí 1456030143 Lê Quốc Vĩnh 100,000 đ CQ

13 Báo chí 1456030180 Trượng Ngọc Linh 100,000 đ CQ

14 Báo chí 1456030185 Quách Thu Anh 100,000 đ CQ

15 Báo chí 1456030187 Trần Thị Bé Linh 100,000 đ CQ

16 Báo chí 1556030007 Nguyễn Thị Minh Anh 100,000 đ CQ

17 Báo chí 1556030010 Nguyễn Nguyên Cầm 100,000 đ CQ

18 Báo chí 1556030020 Lã Thị Thùy Dung 100,000 đ CQ

19 Báo chí 1556030025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 100,000 đ CQ

20 Báo chí 1556030032 Dương Thị Ngọc Hân 100,000 đ CQ

21 Báo chí 1556030033 Triệu Ngọc Hân 100,000 đ CQ

22 Báo chí 1556030042 Nguyễn Thị Ngọc Hương 100,000 đ CQ

23 Báo chí 1556030043 Trần Thị Trang Huyền 100,000 đ CQ

24 Báo chí 1556030046 Nguyễn Thị Tuyết Lan 100,000 đ CQ

25 Báo chí 1556030047 Trần Thị Mỹ Lệ 100,000 đ CQ

26 Báo chí 1556030060 Nguyễn Thị Nam 100,000 đ CQ

27 Báo chí 1556030061 Nguyễn Thị Duy Ngân 100,000 đ CQ

28 Báo chí 1556030062 Phạm Huỳnh Trường Ngân 100,000 đ CQ

29 Báo chí 1556030065 Đinh Võ Thảo Nguyên 100,000 đ CQ

30 Báo chí 1556030071 Nguyễn Thanh Nhi 100,000 đ CQ

31 Báo chí 1556030074 Trần Thị Ái Nhi 100,000 đ CQ

32 Báo chí 1556030075 Vũ Thị Yến Nhi 100,000 đ CQ

33 Báo chí 1556030080 Nguyễn Huỳnh Minh Phúc 100,000 đ CQ

34 Báo chí 1556030082 Bùi Thụy Xuân Phương 100,000 đ CQ

35 Báo chí 1556030084 Nguyễn Thị Hồng Phương 100,000 đ CQ

36 Báo chí 1556030105 Đào Minh Thảo 100,000 đ CQ

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 2-NĂM 2019

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌCKHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu37 Báo chí 1556030116 Văn Nguyễn Trúc Thủy 100,000 đ CQ

38 Báo chí 1556030120 Dương Nguyễn Phương Trà 100,000 đ CQ

39 Báo chí 1556030129 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 100,000 đ CQ

40 Báo chí 1556030135 Hồ Mộng Tuyền 100,000 đ CQ

41 Báo chí 1556030155 Lê Thị Phương Thảo 100,000 đ CQ

42 Báo chí 1556030169 Châu Thị Kim Nho 100,000 đ CQ

43 Báo chí 1456030061 Phạm Bùi Mỹ Linh 100,000 đ CQ

44 Báo chí 1456030074 Lê Hà My 100,000 đ CQ

45 Báo chí 1456030153 Phan Trung Hậu 100,000 đ CQ

46 Báo chí 1456030156 Lưu Thị Huệ Linh 100,000 đ CQ

47 Báo chí 1456030167 Bùi Lê Anh Thư 100,000 đ CQ

48 Công tác xã hội 1156150098 Hà Văn Chung 100,000 đ CQ

49 Công tác xã hội 1256150020 Nguyễn Thị Điệp 100,000 đ CQ

50 Công tác xã hội 1256150035 Đặng Thị Hiền 100,000 đ CQ

51 Công tác xã hội 1256150044 Nguyễn Thị Liên 100,000 đ CQ

52 Công tác xã hội 1256150068 Triệu Thị Hạnh Nhu 100,000 đ CQ

53 Công tác xã hội 1456150011 R'ô H'Chuy 100,000 đ CQ

54 Công tác xã hội 1456150050 Rơ Châm Nhanh 100,000 đ CQ

55 Công tác xã hội 1456150052 Nguyễn Thị Yến Nhi 100,000 đ CQ

56 Công tác xã hội 1456150056 Nguyễn Thị Anh Phụng 100,000 đ CQ

57 Công tác xã hội 1456150071 Lê Nguyễn Hồng Thắm 100,000 đ CQ

58 Công tác xã hội 1456150072 Trần Thắng 100,000 đ CQ

59 Công tác xã hội 1456150076 Nguyễn Thị Thương Thương 100,000 đ CQ

60 Công tác xã hội 1456150077 Đặng Cẩm Tiên 100,000 đ CQ

61 Công tác xã hội 1456150098 Nguyễn Quỳnh Vi 100,000 đ CQ

62 Công tác xã hội 1456150106 Thị Bé Nhãn 100,000 đ CQ

63 Công tác xã hội 1456150108 Nông Thị Thắm 100,000 đ CQ

64 Công tác xã hội 1456150109 Huỳnh Thị Thu Thủy 100,000 đ CQ

65 Công tác xã hội 1556150003 Nguyễn Ngọc Quế Anh 100,000 đ CQ

66 Công tác xã hội 1556150004 Võ Thị Anh 100,000 đ CQ

67 Công tác xã hội 1556150005 Lê Thị Ngọc Ánh 100,000 đ CQ

68 Công tác xã hội 1556150010 Nguyễn Phạm Hồng Đào 100,000 đ CQ

69 Công tác xã hội 1556150012 Đỗ Nguyên Thùy Dương 100,000 đ CQ

70 Công tác xã hội 1556150014 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 100,000 đ CQ

71 Công tác xã hội 1556150020 Nguyễn Thị Hậu 100,000 đ CQ

72 Công tác xã hội 1556150022 Nguyễn Thanh Hoa 100,000 đ CQ

73 Công tác xã hội 1556150023 Nguyễn Thị Thu Hòa 100,000 đ CQ

74 Công tác xã hội 1556150026 Chu Thị Huệ 100,000 đ CQ

75 Công tác xã hội 1556150027 Chung Vũ Minh Hương 100,000 đ CQ

76 Công tác xã hội 1556150028 Mai Thị Quỳnh Hương 100,000 đ CQ

77 Công tác xã hội 1556150032 Lương Thị Mộng Kha 100,000 đ CQ

78 Công tác xã hội 1556150036 Trương Thị Oanh Kiều 100,000 đ CQ

79 Công tác xã hội 1556150038 Lê Thị Thùy Liên 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu80 Công tác xã hội 1556150039 Trần Thị Kim Liên 100,000 đ CQ

81 Công tác xã hội 1556150040 Dương Thị Thùy Linh 100,000 đ CQ

82 Công tác xã hội 1556150045 Bùi Thị Khánh Ly 100,000 đ CQ

83 Công tác xã hội 1556150046 Phạm Thị Hồng Mai 100,000 đ CQ

84 Công tác xã hội 1556150047 Hồ Thị Mến 100,000 đ CQ

85 Công tác xã hội 1556150050 Võ Thị Tú My 100,000 đ CQ

86 Công tác xã hội 1556150051 Dương Tuyết Ngân 100,000 đ CQ

87 Công tác xã hội 1556150054 Nguyễn Thị Yến Nhi 100,000 đ CQ

88 Công tác xã hội 1556150070 Nguyễn Thị Kim Thao 100,000 đ CQ

89 Công tác xã hội 1556150075 Vũ Thị Thảo 100,000 đ CQ

90 Công tác xã hội 1556150080 Võ Thị Thúy 100,000 đ CQ

91 Công tác xã hội 1556150083 Võ Văn Tính 100,000 đ CQ

92 Công tác xã hội 1556150086 Nguyễn Thị Xuân Trúc 100,000 đ CQ

93 Công tác xã hội 1556150087 Vũ Thị Thanh Trúc 100,000 đ CQ

94 Công tác xã hội 1556150089 Nguyễn Thị Thu Tuyền 100,000 đ CQ

95 Công tác xã hội 1556150090 Lê Huỳnh Thảo Uyên 100,000 đ CQ

96 Công tác xã hội 1556150096 Bá Thị Chiền 100,000 đ CQ

97 Công tác xã hội 1556150098 Đinh Thị Kim Liên 100,000 đ CQ

98 Công tác xã hội 1556150104 Thị Truyền 100,000 đ CQ

99 Địa lý 1256080018 Ngô Thanh Duy 100,000 đ CQ

100 Địa lý 1356080003 Trần Thị Xuân Ba 100,000 đ CQ

101 Địa lý 1556080015 Trần Thái Hải Đăng 100,000 đ CQ

102 Địa lý 1556080042 Lâm Huy Hoàng 100,000 đ CQ

103 Địa lý 1556080076 Bùi Đặng Thanh Nhân 100,000 đ CQ

104 Địa lý 1556080082 Võ Thị Tuyết Nhung 100,000 đ CQ

105 Địa lý 1556080116 Nguyễn Thị Bích Thủy 100,000 đ CQ

106 Địa lý 1556080130 Trịnh Nguyễn Huyền Trân 100,000 đ CQ

107 Địa lý 1556080144 Trần Văn Tưởng 100,000 đ CQ

108 Địa lý 1556080150 Tăng Trường Thanh Vân 100,000 đ CQ

109 Địa lý 1556080047 Huỳnh Thị Thu Hương 100,000 đ CQ

110 Địa lý 1556080068 Lê Thị Thoại My 100,000 đ CQ

111 Địa lý 1556080108 Đinh Lương Chính Thiện 100,000 đ CQ

112 Địa lý 1556080118 Phan Cẩm Tiên 100,000 đ CQ

113 Địa lý 1556080152 Lê Xuân Vĩ 100,000 đ CQ

114 Địa lý 1356080007 Hồ Thanh Cẩm 100,000 đ CQ

115 Địa lý 1456080060 Võ Thị Hồng Mận 100,000 đ CQ

116 Địa lý 1456080150 Trần Thị Thúy Vân 100,000 đ CQ

117 Địa lý 1556080007 Nguyễn Ngọc Ánh 100,000 đ CQ

118 Địa lý 1556080010 Chu Phương Chân 100,000 đ CQ

119 Địa lý 1556080014 Phạm Mạnh Công 100,000 đ CQ

120 Địa lý 1556080018 Võ Thị Trúc Đào 100,000 đ CQ

121 Địa lý 1556080029 Nguyễn Thị Kiều Duyên 100,000 đ CQ

122 Địa lý 1556080030 Võ Thị Mỹ Duyên 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu123 Địa lý 1556080034 Đỗ Ngọc Hân 100,000 đ CQ

124 Địa lý 1556080036 Nguyễn Thị Ngọc Hân 100,000 đ CQ

125 Địa lý 1556080046 Bùi Thị Thu Hương 100,000 đ CQ

126 Địa lý 1556080049 Nguyễn Thị Thu Hương 100,000 đ CQ

127 Địa lý 1556080055 Trương Hạnh Kiểm 100,000 đ CQ

128 Địa lý 1556080060 Nguyễn Nhựt Linh 100,000 đ CQ

129 Địa lý 1556080070 Lương Hoàng Bảo Ngân 100,000 đ CQ

130 Địa lý 1556080077 Lê Thị Yến Nhi 100,000 đ CQ

131 Địa lý 1556080079 Phạm Thị Huỳnh Như 100,000 đ CQ

132 Địa lý 1556080083 Phạm Thành Phát 100,000 đ CQ

133 Địa lý 1556080084 Ngô Điền Phong 100,000 đ CQ

134 Địa lý 1556080093 Trần Văn Sơn 100,000 đ CQ

135 Địa lý 1556080102 Bùi Phương Thảo 100,000 đ CQ

136 Địa lý 1556080107 Nguyễn Thị Bé Thi 100,000 đ CQ

137 Địa lý 1556080112 Nguyễn Phạm Hoài Thương 100,000 đ CQ

138 Địa lý 1556080115 Nguyễn Thị Thùy 100,000 đ CQ

139 Địa lý 1556080119 Vũ Thủy Tiên 100,000 đ CQ

140 Địa lý 1556080126 Nguyễn Trần Bích Trâm 100,000 đ CQ

141 Địa lý 1556080128 Đinh Quế Trân 100,000 đ CQ

142 Địa lý 1556080132 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 100,000 đ CQ

143 Địa lý 1556080134 Ngô Công Triển 100,000 đ CQ

144 Địa lý 1556080136 Lê Nguyễn Triệu Triệu 100,000 đ CQ

145 Địa lý 1556080138 Lê Thị Mỹ Trinh 100,000 đ CQ

146 Địa lý 1556080139 Huỳnh Thị Thanh Trúc 100,000 đ CQ

147 Địa lý 1556080141 Ngô Thị Cẩm Tú 100,000 đ CQ

148 Địa lý 1556080145 Lê Thị Thanh Tuyền 100,000 đ CQ

149 Địa lý 1256080068 Trần Thị Trúc Linh 100,000 đ CQ

150 Địa lý 1456080066 Phạm Thành Na 100,000 đ CQ

151 Địa lý 1556080012 Nguyễn Kim Chi 100,000 đ CQ

152 Địa lý 1556080021 Nguyễn Thị Hồng Diễm 100,000 đ CQ

153 Địa lý 1556080024 Nguyễn Công Doanh 100,000 đ CQ

154 Địa lý 1556080032 Bùi Thị Hà 100,000 đ CQ

155 Địa lý 1556080035 Nguyễn Thị Ngọc Hân 100,000 đ CQ

156 Địa lý 1556080056 Huỳnh Thị Diễm Kiều 100,000 đ CQ

157 Địa lý 1556080058 Trần Thị Liễu 100,000 đ CQ

158 Địa lý 1556080069 Lê Thị Nga 100,000 đ CQ

159 Địa lý 1556080072 Vương Thị Kim Ngân 100,000 đ CQ

160 Địa lý 1556080073 Huỳnh Trọng Nghĩa 100,000 đ CQ

161 Địa lý 1556080081 Phan Thị Hồng Nhung 100,000 đ CQ

162 Địa lý 1556080085 Tống Thị Bích Phương 100,000 đ CQ

163 Địa lý 1556080086 Vương Tiểu Phương 100,000 đ CQ

164 Địa lý 1556080090 Lê Dương Phúc Sơn 100,000 đ CQ

165 Địa lý 1556080096 Nguyễn Quốc Thái 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu166 Địa lý 1556080110 Huỳnh Xuân Thư 100,000 đ CQ

167 Địa lý 1556080114 Lê Thị Thùy 100,000 đ CQ

168 Địa lý 1556080117 Phạm Thị Mỷ Tiên 100,000 đ CQ

169 Địa lý 1556080121 Nguyễn Thị Kim Tiến 100,000 đ CQ

170 Địa lý 1556080127 Phan Thị Ngọc Trâm 100,000 đ CQ

171 Đô thị học 1256170086 Trần Thị Hồng Thuận 100,000 đ CQ

172 Đô thị học 1356170023 Nguyễn Thị Thu Hoài 100,000 đ CQ

173 Đô thị học 1456170086 Lê Khánh Vy 100,000 đ CQ

174 Đô thị học 1456170097 Lê Thị Kim Chi 100,000 đ CQ

175 Đô thị học 1556170004 Phan Thị Phương Anh 100,000 đ CQ

176 Đô thị học 1556170005 Nguyễn Hoàng Hải Âu 100,000 đ CQ

177 Đô thị học 1556170006 Nguyễn Trần Bình 100,000 đ CQ

178 Đô thị học 1556170007 Huỳnh Bảo Châu 100,000 đ CQ

179 Đô thị học 1556170008 Nguyễn Dũng Chinh 100,000 đ CQ

180 Đô thị học 1556170012 Lê Thị Hồng Đào 100,000 đ CQ

181 Đô thị học 1556170015 Lê Thị Mỹ Duyên 100,000 đ CQ

182 Đô thị học 1556170016 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 100,000 đ CQ

183 Đô thị học 1556170019 Lê Thanh Hằng 100,000 đ CQ

184 Đô thị học 1556170020 Nguyễn Văn Hậu 100,000 đ CQ

185 Đô thị học 1556170024 Phạm Trần Trọng Hòa 100,000 đ CQ

186 Đô thị học 1556170025 Nguyễn Ngọc Ánh Hồng 100,000 đ CQ

187 Đô thị học 1556170026 Lê Thị Xuân Hương 100,000 đ CQ

188 Đô thị học 1556170028 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 100,000 đ CQ

189 Đô thị học 1556170029 Nguyễn Lâm 100,000 đ CQ

190 Đô thị học 1556170030 Nguyễn Mai Quỳnh Lan 100,000 đ CQ

191 Đô thị học 1556170032 Võ Thị Ngọc Lê 100,000 đ CQ

192 Đô thị học 1556170037 Nguyễn Hữu Lộc 100,000 đ CQ

193 Đô thị học 1556170038 Đoàn Thị Hồng Ly 100,000 đ CQ

194 Đô thị học 1556170039 Nguyễn Hoàng Ngọc Mai 100,000 đ CQ

195 Đô thị học 1556170041 Trần Thị Hằng Nga 100,000 đ CQ

196 Đô thị học 1556170043 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 100,000 đ CQ

197 Đô thị học 1556170044 Phan Thị Bích Ngọc 100,000 đ CQ

198 Đô thị học 1556170045 Trần Thị Phương Nhân 100,000 đ CQ

199 Đô thị học 1556170046 Trần Thị Thảo Nhi 100,000 đ CQ

200 Đô thị học 1556170047 Lê Thị Huỳnh Như 100,000 đ CQ

201 Đô thị học 1556170048 Nguyễn Thị Huỳnh Như 100,000 đ CQ

202 Đô thị học 1556170050 Cao Ngọc Phương Oanh 100,000 đ CQ

203 Đô thị học 1556170053 Bùi Nguyễn Thu Quyên 100,000 đ CQ

204 Đô thị học 1556170056 Trịnh Lộc Tài 100,000 đ CQ

205 Đô thị học 1556170057 Võ Thành Tài 100,000 đ CQ

206 Đô thị học 1556170058 Lữ Ngọc Minh Tâm 100,000 đ CQ

207 Đô thị học 1556170059 Nguyễn Thị Vân Hoài Tâm 100,000 đ CQ

208 Đô thị học 1556170065 Trần Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu209 Đô thị học 1556170067 Nguyễn Yến Thu 100,000 đ CQ

210 Đô thị học 1556170069 Phạm Thị Anh Thư 100,000 đ CQ

211 Đô thị học 1556170070 Nguyễn Thị Thanh Thuận 100,000 đ CQ

212 Đô thị học 1556170071 Trần Ngọc Hoài Thương 100,000 đ CQ

213 Đô thị học 1556170074 Hồ Ngọc Thúy 100,000 đ CQ

214 Đô thị học 1556170076 Trương Thị Thủy 100,000 đ CQ

215 Đô thị học 1556170077 Lê Minh Thủy Tiên 100,000 đ CQ

216 Đô thị học 1556170078 Lê Thị Cẩm Tiên 100,000 đ CQ

217 Đô thị học 1556170080 Nguyễn Thị Huyền Trâm 100,000 đ CQ

218 Đô thị học 1556170082 Hồ Yến Trang 100,000 đ CQ

219 Đô thị học 1556170083 Nguyễn Thị Kim Trang 100,000 đ CQ

220 Đô thị học 1556170088 Nguyễn Thị Tố Uyên 100,000 đ CQ

221 Đô thị học 1556170089 Bùi Quốc Thảo Vy 100,000 đ CQ

222 Đô thị học 1556170090 Huỳnh Ngọc Ái Xuân 100,000 đ CQ

223 Đô thị học 1556170091 Huỳnh Ngọc Ánh Xuân 100,000 đ CQ

224 Đô thị học 1556170092 Biện Hoàng Yến 100,000 đ CQ

225 Đô thị học 1556170098 Trần Ánh Phụng 100,000 đ CQ

226 Đông phương học 1456110102 Nguyễn Thanh Thu Sương 100,000 đ CQ

227 Đông phương học 1456110109 Lê Ni Thảo 100,000 đ CQ

228 Đông phương học 1556110001 Nguyễn Thị Thu An 100,000 đ CQ

229 Đông phương học 1556110025 Lê Thị Thúy Hà 100,000 đ CQ

230 Đông phương học 1556110040 Trần Thị Thu Huyền 100,000 đ CQ

231 Đông phương học 1556110069 Phạm Hồng Ngọc 100,000 đ CQ

232 Đông phương học 1556110106 Lê Minh Tân 100,000 đ CQ

233 Đông phương học 1556110117 Tạ Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ

234 Đông phương học 1556110137 Nguyễn Thị Hồng Trâm 100,000 đ CQ

235 Đông phương học 1556110141 Nguyễn Thị Thùy Trang 100,000 đ CQ

236 Đông phương học 1456110006 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 100,000 đ CQ

237 Đông phương học 1456110037 Đỗ Thị Kim Hạnh 100,000 đ CQ

238 Đông phương học 1456110059 Ken Thị Thúy Lam 100,000 đ CQ

239 Đông phương học 1456110068 Nguyễn Hoàng Mỹ 100,000 đ CQ

240 Đông phương học 1456110091 Huỳnh Mỹ Phối 100,000 đ CQ

241 Đông phương học 1456110147 Lê Nguyễn Yến Trinh 100,000 đ CQ

242 Đông phương học 1456110156 Nguyễn Thị Khả Vân 100,000 đ CQ

243 Đông phương học 1456110157 Phạm Thị Bích Vân 100,000 đ CQ

244 Đông phương học 1456110160 Phạm Thị Thúy Vi 100,000 đ CQ

245 Đông phương học 1456110164 Nguyễn Thị Kim Yến 100,000 đ CQ

246 Đông phương học 1456110175 Mai Thị Hòa 100,000 đ CQ

247 Đông phương học 1556110023 Trần Thị Kiều Dương 100,000 đ CQ

248 Đông phương học 1556110072 Trần Thị Thanh Nhàn 100,000 đ CQ

249 Đông phương học 1556110160 Nguyễn Thị Thúy Vi 100,000 đ CQ

250 Đông phương học 1256110044 Nguyễn Thị Thanh Hồng 100,000 đ CQ

251 Đông phương học 1356110186 Lư Nữ Ngọc Thái 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu252 Đông phương học 1456110004 Lê Nguyễn Kim Anh 100,000 đ CQ

253 Đông phương học 1456110052 Nguyễn Thị Huệ 100,000 đ CQ

254 Đông phương học 1456110072 Lâm Vân Nghi 100,000 đ CQ

255 Đông phương học 1556110004 Nguyễn Thị Huyền Anh 100,000 đ CQ

256 Đông phương học 1556110010 Huỳnh Ngọc Quỳnh Châu 100,000 đ CQ

257 Đông phương học 1556110026 Nguyễn Thị Thanh Hà 100,000 đ CQ

258 Đông phương học 1556110027 Lương Thanh Hải 100,000 đ CQ

259 Đông phương học 1556110028 Lý Gia Hân 100,000 đ CQ

260 Đông phương học 1556110029 Nguyễn Huỳnh Thanh Hằng 100,000 đ CQ

261 Đông phương học 1556110031 Phan Thị Hồng Hạnh 100,000 đ CQ

262 Đông phương học 1556110043 Trịnh Việt Khuyên 100,000 đ CQ

263 Đông phương học 1556110045 Tăng Thị Mai Lan 100,000 đ CQ

264 Đông phương học 1556110057 Nguyễn Huỳnh Thảo Mi 100,000 đ CQ

265 Đông phương học 1556110059 Đỗ Trần Khánh Minh 100,000 đ CQ

266 Đông phương học 1556110067 Trần Phối Nghi 100,000 đ CQ

267 Đông phương học 1556110068 Nguyễn Thị Bích Ngọc 100,000 đ CQ

268 Đông phương học 1556110078 Nguyễn Huỳnh Như 100,000 đ CQ

269 Đông phương học 1556110080 Trang Lê Thảo Như 100,000 đ CQ

270 Đông phương học 1556110086 Hong Choi Phấn 100,000 đ CQ

271 Đông phương học 1556110095 Phan Thị Kim Quyên 100,000 đ CQ

272 Đông phương học 1556110096 Lê Phương Quỳnh 100,000 đ CQ

273 Đông phương học 1556110097 Nguyễn Phương Quỳnh 100,000 đ CQ

274 Đông phương học 1556110100 Trần Ngọc Trúc Quỳnh 100,000 đ CQ

275 Đông phương học 1556110105 Trần Sài Sơn 100,000 đ CQ

276 Đông phương học 1556110109 Lê Trang Thanh 100,000 đ CQ

277 Đông phương học 1556110115 Lê Ngọc Đoan Thảo 100,000 đ CQ

278 Đông phương học 1556110118 Nguyễn Thị Hồng Thi 100,000 đ CQ

279 Đông phương học 1556110122 Lê Phúc Thịnh 100,000 đ CQ

280 Đông phương học 1556110132 Mai Đức Tín 100,000 đ CQ

281 Đông phương học 1556110140 Nguyễn Thị Mỹ Trang 100,000 đ CQ

282 Đông phương học 1556110143 Huỳnh Thị Trinh 100,000 đ CQ

283 Đông phương học 1556110145 Trần Thảo Trinh 100,000 đ CQ

284 Đông phương học 1556110153 Đỗ Ngọc Duy Uyên 100,000 đ CQ

285 Đông phương học 1556110156 Trương Ngô Bảo Uyên 100,000 đ CQ

286 Đông phương học 1556110157 Dương Hà Vân 100,000 đ CQ

287 Đông phương học 1556110162 Chí Quang Vy 100,000 đ CQ

288 Đông phương học 1556110163 Hà Thụy Thúy Vy 100,000 đ CQ

289 Đông phương học 1556110165 Trương Vũ Vy 100,000 đ CQ

290 Đông phương học 1556110171 Vũ Hoàng Yến 100,000 đ CQ

291 Đông phương học 1456110076 Đỗ Như Ngọc 100,000 đ CQ

292 Đông phương học 1556110012 Trầm Thanh Quỳnh Chi 100,000 đ CQ

293 Đông phương học 1556110013 Bùi Nguyễn Hương Chinh 100,000 đ CQ

294 Đông phương học 1556110016 Lê Ngọc Dân 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu295 Đông phương học 1556110048 Đỗ Thị Thùy Linh 100,000 đ CQ

296 Đông phương học 1556110055 Nguyễn Hoài Ly Ly 100,000 đ CQ

297 Đông phương học 1556110061 Trần Hà My 100,000 đ CQ

298 Đông phương học 1556110064 Nguyễn Thị Kim Ngân 100,000 đ CQ

299 Đông phương học 1556110065 Nguyễn Thị Kim Ngân 100,000 đ CQ

300 Đông phương học 1556110077 Trần Hoàng Khải Nhi 100,000 đ CQ

301 Đông phương học 1556110081 Hoàng Thị Hồng Nhung 100,000 đ CQ

302 Đông phương học 1556110087 Ngô Võ Hồng Phấn 100,000 đ CQ

303 Đông phương học 1556110098 Nguyễn Thị Như Quỳnh 100,000 đ CQ

304 Đông phương học 1556110120 Võ Khánh Minh Thi 100,000 đ CQ

305 Đông phương học 1556110121 Lâm Quang Thịnh 100,000 đ CQ

306 Đông phương học 1556110127 Đàm Thanh Thương 100,000 đ CQ

307 Đông phương học 1556110138 Nguyễn Thị Mai Trâm 100,000 đ CQ

308 Đông phương học 1556110142 Phạm Trần Minh Trang 100,000 đ CQ

309 Đông phương học 1556110148 Hoàng Thị Cẩm Tú 100,000 đ CQ

310 Đông phương học 1556110159 Trần Khánh Vân 100,000 đ CQ

311 Đông phương học 1556110170 Tăng Mỹ Yến 100,000 đ CQ

312 Giáo dục học 1356120032 Nguyễn Thị Nhã Nguyên 100,000 đ CQ

313 Giáo dục học 1456120097 Bùi Văn Trung Tính 100,000 đ CQ

314 Giáo dục học 1456120236 Đinh Thanh Việt 100,000 đ CQ

315 Giáo dục học 1556120012 Thái Mỹ Diệu 100,000 đ CQ

316 Giáo dục học 1556120018 Huỳnh Thị Thu Giang 100,000 đ CQ

317 Giáo dục học 1556120021 Phạm Thị Ngọc Hà 100,000 đ CQ

318 Giáo dục học 1556120023 Hoàng Nguyễn Gia Hân 100,000 đ CQ

319 Giáo dục học 1556120027 Lê Thị Thanh Hiền 100,000 đ CQ

320 Giáo dục học 1556120030 Đỗ Thị Huế 100,000 đ CQ

321 Giáo dục học 1556120034 Trần Thị Thu Hương 100,000 đ CQ

322 Giáo dục học 1556120039 Phạm Thị Ngọc Khen 100,000 đ CQ

323 Giáo dục học 1556120053 Văn Khánh Linh 100,000 đ CQ

324 Giáo dục học 1556120054 Phan Thị Phượng Loan 100,000 đ CQ

325 Giáo dục học 1556120058 Hà Trúc Mai 100,000 đ CQ

326 Giáo dục học 1556120060 Phạm Thị Kiều My 100,000 đ CQ

327 Giáo dục học 1556120065 Đỗ Thị Ngân 100,000 đ CQ

328 Giáo dục học 1556120080 Đinh Thị Tuyết Nhung 100,000 đ CQ

329 Giáo dục học 1556120089 Nguyễn Đình Quyền 100,000 đ CQ

330 Giáo dục học 1556120091 Hoàng Thị Mỹ Quỳnh 100,000 đ CQ

331 Giáo dục học 1556120099 Nguyễn Thị Hồng Thắm 100,000 đ CQ

332 Giáo dục học 1556120104 Lưu Thị Phương Thảo 100,000 đ CQ

333 Giáo dục học 1556120110 Phan Ngọc Anh Thư 100,000 đ CQ

334 Giáo dục học 1556120114 Trần Văn Tiến 100,000 đ CQ

335 Giáo dục học 1556120119 Trần Thị Kim Trang 100,000 đ CQ

336 Giáo dục học 1556120120 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 100,000 đ CQ

337 Giáo dục học 1556120124 Dương Ngọc Bích Tuyền 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu338 Giáo dục học 1556120128 Ngô Thành Văn 100,000 đ CQ

339 Giáo dục học 1556120133 Trần Nguyên Nhật Vy 100,000 đ CQ

340 Giáo dục học 1556120142 Nguyễn Huy Hoàng Khang 100,000 đ CQ

341 Giáo dục học 1356120048 Phan Thị Kim Thoa 100,000 đ CQ

342 Giáo dục học 1456120150 Võ Thị Kim Hưng 100,000 đ CQ

343 Giáo dục học 1456120166 Nguyễn Thị Linh 100,000 đ CQ

344 Giáo dục học 1556120001 Nguyễn Thị Thúy An 100,000 đ CQ

345 Giáo dục học 1556120005 Nguyễn Thị Bưởi 100,000 đ CQ

346 Giáo dục học 1556120024 Nguyễn Thị Hằng 100,000 đ CQ

347 Giáo dục học 1556120040 Lê Nguyễn Hoàng Khuyên 100,000 đ CQ

348 Giáo dục học 1556120062 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 100,000 đ CQ

349 Giáo dục học 1556120070 Mai Thị Ngọc 100,000 đ CQ

350 Giáo dục học 1556120097 Nguyễn Thị Tâm 100,000 đ CQ

351 Giáo dục học 1556120101 Võ Tuyết Thanh 100,000 đ CQ

352 Giáo dục học 1556150048 Phạm Thái Tiểu Mi 100,000 đ CQ

353 Hàn Quốc học 1356200019 Nguyễn Hồng Hân 100,000 đ CQ

354 Hàn Quốc học 1356200051 Hà Nguyên Bảo Nhi 100,000 đ CQ

355 Hàn Quốc học 1356200060 Nguyễn Tấn Phúc 100,000 đ CQ

356 Hàn Quốc học 1356200111 Phan Thị Thúy Vy 100,000 đ CQ

357 Hàn Quốc học 1357010071 Huỳnh Thị Thu Hiền 100,000 đ CQ

358 Hàn Quốc học 1456200007 Đinh Hải Châu 100,000 đ CQ

359 Hàn Quốc học 1456200032 Vũ Hà Thanh Hương 100,000 đ CQ

360 Hàn Quốc học 1456200040 Nguyễn Mai Hoài Linh 100,000 đ CQ

361 Hàn Quốc học 1456200043 Đạo Nữ Sương Ly 100,000 đ CQ

362 Hàn Quốc học 1456200068 Nguyễn Thị Mai Phương 100,000 đ CQ

363 Hàn Quốc học 1456200078 Nguyễn Thị Kim Quyên 100,000 đ CQ

364 Hàn Quốc học 1456200080 Đặng Thị Tâm 100,000 đ CQ

365 Hàn Quốc học 1456200087 Phạm Võ Thị Thanh Thủy 100,000 đ CQ

366 Hàn Quốc học 1456200098 Hồ Thị Bích Trâm 100,000 đ CQ

367 Hàn Quốc học 1456200105 Phạm Thị Đoan Trinh 100,000 đ CQ

368 Hàn Quốc học 1556200003 Hà Kim Anh 100,000 đ CQ

369 Hàn Quốc học 1556200008 Nguyễn Phạm Vũ Bình 100,000 đ CQ

370 Hàn Quốc học 1556200011 Vũ Hương Châu 100,000 đ CQ

371 Hàn Quốc học 1556200014 Quách Đặng Ngọc Diệp 100,000 đ CQ

372 Hàn Quốc học 1556200018 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 100,000 đ CQ

373 Hàn Quốc học 1556200021 Phạm Lương Ngân Hà 100,000 đ CQ

374 Hàn Quốc học 1556200025 Lê Thị Mỹ Hảo 100,000 đ CQ

375 Hàn Quốc học 1556200027 Phan Thị Thúy Hoa 100,000 đ CQ

376 Hàn Quốc học 1556200029 Đinh Thị Lan Hương 100,000 đ CQ

377 Hàn Quốc học 1556200036 Mã Hồng Yến Linh 100,000 đ CQ

378 Hàn Quốc học 1556200040 Trần Vương Hoàng Linh 100,000 đ CQ

379 Hàn Quốc học 1556200044 Nguyễn Thanh Mai 100,000 đ CQ

380 Hàn Quốc học 1556200048 Lý Hồng Tuyết Ngân 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu381 Hàn Quốc học 1556200054 Ngô Mỹ Ngọc 100,000 đ CQ

382 Hàn Quốc học 1556200055 Nguyễn Khánh Ngọc 100,000 đ CQ

383 Hàn Quốc học 1556200058 Lê Đặng Như Ý Nguyện 100,000 đ CQ

384 Hàn Quốc học 1556200059 Phạm Lê Thanh Nhã 100,000 đ CQ

385 Hàn Quốc học 1556200060 Nguyễn Dũng Nhi 100,000 đ CQ

386 Hàn Quốc học 1556200065 Trần Thị Hồng Nhung 100,000 đ CQ

387 Hàn Quốc học 1556200068 Chề Chếch Phấn 100,000 đ CQ

388 Hàn Quốc học 1556200069 Bùi Thị Bích Phương 100,000 đ CQ

389 Hàn Quốc học 1556200071 Nguyễn Song Phương 100,000 đ CQ

390 Hàn Quốc học 1556200076 Trần Thị Kim Phượng 100,000 đ CQ

391 Hàn Quốc học 1556200077 Đỗ Minh Quân 100,000 đ CQ

392 Hàn Quốc học 1556200078 Vũ Như Quỳnh 100,000 đ CQ

393 Hàn Quốc học 1556200080 Thạch Thị Tâm 100,000 đ CQ

394 Hàn Quốc học 1556200082 Nguyễn Thị Thu Thanh 100,000 đ CQ

395 Hàn Quốc học 1556200087 Ngô Đại Thiên Thư 100,000 đ CQ

396 Hàn Quốc học 1556200092 Hoàng Thị Thu Thúy 100,000 đ CQ

397 Hàn Quốc học 1556200100 Nguyễn Kỳ Trọng 100,000 đ CQ

398 Hàn Quốc học 1556200108 Phan Cát Vi 100,000 đ CQ

399 Lịch sử 1356040047 Vũ Lê Việt Nga 100,000 đ CQ

400 Lịch sử 1356040138 Lê Vũ Ngọc Duy 100,000 đ CQ

401 Lịch sử 1456040069 Phạm Quốc 100,000 đ CQ

402 Lịch sử 1556040035 Hoàng Hồng Hải 100,000 đ CQ

403 Lịch sử 1256040020 Lê Dương 100,000 đ CQ

404 Lịch sử 1356040003 Lê Thị Ngọc Ánh 100,000 đ CQ

405 Lịch sử 1356040155 Trần Đức Huy 100,000 đ CQ

406 Lịch sử 1456040067 Nguyễn Dương Anh Quí 100,000 đ CQ

407 Lịch sử 1556040005 Phạm Thị Mỹ Anh 100,000 đ CQ

408 Lịch sử 1556040008 Trần Hoài Bảo 100,000 đ CQ

409 Lịch sử 1556040018 Phạm Huỳnh Trang Đoan 100,000 đ CQ

410 Lịch sử 1556040070 Huỳnh Phạm Hoàng Linh 100,000 đ CQ

411 Lịch sử 1556040074 Trương Thị Thùy Linh 100,000 đ CQ

412 Lịch sử 1556040081 Trần Kiều Mến 100,000 đ CQ

413 Lịch sử 1556040089 Phạm Thị Kim Ngân 100,000 đ CQ

414 Lịch sử 1556040108 Nguyễn Thị Thúy Quyên 100,000 đ CQ

415 Lịch sử 1556040149 Phạm Thị Trâm Uyên 100,000 đ CQ

416 Lịch sử 1556060010 Trần Thị Chung 100,000 đ CQ

417 Lịch sử 1456040005 Thị Út Bằng 100,000 đ CQ

418 Lịch sử 1556040013 Trần Quốc Cường 100,000 đ CQ

419 Lịch sử 1556040088 Ngô Ngọc Phương Ngân 100,000 đ CQ

420 Lịch sử 1556040141 Nguyễn Minh Trí 100,000 đ CQ

421 Lịch sử 1456040105 Lương Quang Tú 100,000 đ CQ

422 Lịch sử 1456040116 Nguyễn Thị Bảo Vy 100,000 đ CQ

423 Lịch sử 1456040164 Thái Hoàng Long 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu424 Lịch sử 1456040177 Trần Văn Quý 100,000 đ CQ

425 Lịch sử 1456040181 Hoàng Thị Cẩm Sang 100,000 đ CQ

426 Lịch sử 1556040017 Nguyễn Thị Hồng Diệu 100,000 đ CQ

427 Lịch sử 1556040042 Nguyễn Văn Hậu 100,000 đ CQ

428 Lịch sử 1556040061 Đàm Minh Khôi 100,000 đ CQ

429 Lịch sử 1556040073 Trần Phương Linh 100,000 đ CQ

430 Lịch sử 1556040075 Nguyễn Thị Thúy Loan 100,000 đ CQ

431 Lịch sử 1556040080 Trần Ngọc Mai 100,000 đ CQ

432 Lịch sử 1556040094 Cao Thị Ánh Nguyệt 100,000 đ CQ

433 Lịch sử 1556040120 Huỳnh Thị Thi 100,000 đ CQ

434 Lịch sử 1556040127 Đinh Nguyễn Thanh Thủy 100,000 đ CQ

435 Lịch sử 1556040137 Bùi Thị Quỳnh Trang 100,000 đ CQ

436 Lịch sử 1556040153 Trần Thảo Vân 100,000 đ CQ

437 Lịch sử 1456040007 Nguyễn Thị Quế Châu 100,000 đ CQ

438 Lịch sử 1456040023 Võ Thị Hiền 100,000 đ CQ

439 Lịch sử 1456040055 Đặng Thị Huỳnh Như 100,000 đ CQ

440 Lịch sử 1456040080 Nguyễn Thị Thảo 100,000 đ CQ

441 Lịch sử 1456040096 Nguyễn Lâm Huyền Trang 100,000 đ CQ

442 Lịch sử 1456040102 Nguyễn Thiên Trúc 100,000 đ CQ

443 Lịch sử 1456040112 Lữ Tường Vi 100,000 đ CQ

444 Lịch sử 1556040118 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 100,000 đ CQ

445 Lịch sử 1556040154 Ngô Xuân Vinh 100,000 đ CQ

446 Lịch sử 1556040004 Nguyễn Hoàng Vân Anh 100,000 đ CQ

447 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130005 Nguyễn Hoàng Cúc 100,000 đ CQ

448 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1256130022 Nguyễn Thị Hương 100,000 đ CQ

449 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130006 Huỳnh Thị Bích Dung 100,000 đ CQ

450 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130022 Nguyễn Công Hậu 100,000 đ CQ

451 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130040 Võ Ngọc Kim Ngân 100,000 đ CQ

452 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130050 Hồ Thị Kim Oanh 100,000 đ CQ

453 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130064 Nguyễn Thị Thạnh 100,000 đ CQ

454 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130068 Nguyễn Thị Hoài Thư 100,000 đ CQ

455 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130069 Lê Thị Thương 100,000 đ CQ

456 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130086 Lê Thị Quỳnh Vương 100,000 đ CQ

457 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1456130096 Nguyễn Thị Ngọc Anh 100,000 đ CQ

458 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556070041 Nguyễn Thị Thanh Mai 100,000 đ CQ

459 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130003 Nguyễn Thị Mộng Cầm 100,000 đ CQ

460 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130017 Đậu Thị Hồng Hạnh 100,000 đ CQ

461 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130018 Nguyễn Thị Hạnh 100,000 đ CQ

462 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130020 Bế Thị Hợp 100,000 đ CQ

463 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130024 Võ Thị Ngọc Hương 100,000 đ CQ

464 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130032 Trịnh Thị Kiều Ly 100,000 đ CQ

465 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130033 Bùi Thị Mai 100,000 đ CQ

466 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130036 Khưu Hoàng Kim Ngân 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu467 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130039 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 100,000 đ CQ

468 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130041 Tô Huỳnh Ngọc Nhã 100,000 đ CQ

469 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130046 Trần Thị Cẩm Nhung 100,000 đ CQ

470 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130049 Trần Duy Phon 100,000 đ CQ

471 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130060 Lê Phương Thảo 100,000 đ CQ

472 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130061 Nguyễn Thị Thảo 100,000 đ CQ

473 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130062 Phan Thị Thảo 100,000 đ CQ

474 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130064 Nguyễn Thị Kim Thơ 100,000 đ CQ

475 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130068 Dương Thoại Anh Thư 100,000 đ CQ

476 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130069 Nguyễn Ngọc Hoài Thương 100,000 đ CQ

477 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130079 Nguyễn Thị Trang 100,000 đ CQ

478 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130083 Nguyễn Thị Việt Trinh 100,000 đ CQ

479 Lưu trữ và Quản trị văn phòng 1556130091 Nguyễn Phi Yến 100,000 đ CQ

480 Ngôn ngữ Anh 1257010151 Trần Thị Tuyết Ngân 100,000 đ CQ

481 Ngôn ngữ Anh 1257010162 Hồ Thị Thảo Nhi 100,000 đ CQ

482 Ngôn ngữ Anh 1257010272 Mai Kiều Trinh 100,000 đ CQ

483 Ngôn ngữ Anh 1356110071 Phan Khánh Linh 100,000 đ CQ

484 Ngôn ngữ Anh 1357010093 Nguyễn Trọng Khiêm 100,000 đ CQ

485 Ngôn ngữ Anh 1357010106 Nguyễn Khánh Linh 100,000 đ CQ

486 Ngôn ngữ Anh 1457010027 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 100,000 đ CQ

487 Ngôn ngữ Anh 1457010034 Nguyễn Thu Diệu 100,000 đ CQ

488 Ngôn ngữ Anh 1457010092 Nguyễn Thị Thu Huyền 100,000 đ CQ

489 Ngôn ngữ Anh 1457010105 Võ Hoàng Thiên Kim 100,000 đ CQ

490 Ngôn ngữ Anh 1457010108 Đặng Hồng Liên 100,000 đ CQ

491 Ngôn ngữ Anh 1457010113 Nguyễn Mộng Nhật Linh 100,000 đ CQ

492 Ngôn ngữ Anh 1457010147 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 100,000 đ CQ

493 Ngôn ngữ Anh 1457010153 Phạm Nguyễn Duy Nhân 100,000 đ CQ

494 Ngôn ngữ Anh 1457010191 Lưu Thế Quang 100,000 đ CQ

495 Ngôn ngữ Anh 1457010201 Nguyễn Hiếu Phương Quỳnh 100,000 đ CQ

496 Ngôn ngữ Anh 1457010202 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 100,000 đ CQ

497 Ngôn ngữ Anh 1457010231 Vũ Lê Thanh Thảo 100,000 đ CQ

498 Ngôn ngữ Anh 1457010237 Trần Thị Kim Thoa 100,000 đ CQ

499 Ngôn ngữ Anh 1457010248 Nguyễn Trần Thanh Thủy 100,000 đ CQ

500 Ngôn ngữ Anh 1457010274 Nguyễn Xuân Trà 100,000 đ CQ

501 Ngôn ngữ Anh 1457010283 Nguyễn Minh Trí 100,000 đ CQ

502 Ngôn ngữ Anh 1457010295 Phan Thị Thanh Tuyền 100,000 đ CQ

503 Ngôn ngữ Anh 1457010298 Trần Nguyên Cẩm Tú 100,000 đ CQ

504 Ngôn ngữ Anh 1457010306 Trần Thanh Vân 100,000 đ CQ

505 Ngôn ngữ Anh 1457010329 Cil Bel 100,000 đ CQ

506 Ngôn ngữ Anh 1457010346 Nguyễn Tuấn Huy 100,000 đ CQ

507 Ngôn ngữ Anh 1457010348 Ngô Nhật Tường Vy 100,000 đ CQ

508 Ngôn ngữ Anh 1457010359 Nguyễn Minh Thư 100,000 đ CQ

509 Ngôn ngữ Anh 1457010367 Đỗ Thanh Gia Nghi 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu510 Ngôn ngữ Anh 1557010001 Lưu Nguyễn Kim An 100,000 đ CQ

511 Ngôn ngữ Anh 1557010008 Ngô Hoàng Anh 100,000 đ CQ

512 Ngôn ngữ Anh 1557010009 Nguyễn Ngọc Diệu Anh 100,000 đ CQ

513 Ngôn ngữ Anh 1557010011 Trần Mai Anh 100,000 đ CQ

514 Ngôn ngữ Anh 1557010012 Trần Phạm Quỳnh Anh 100,000 đ CQ

515 Ngôn ngữ Anh 1557010014 Nguyễn Quốc Bảo 100,000 đ CQ

516 Ngôn ngữ Anh 1557010015 Trần Minh Bảo 100,000 đ CQ

517 Ngôn ngữ Anh 1557010016 Trần Nguyên Ngọc Bích 100,000 đ CQ

518 Ngôn ngữ Anh 1557010018 Nguyễn Thanh Bình 100,000 đ CQ

519 Ngôn ngữ Anh 1557010019 Nguyễn Thị Mộng Bình 100,000 đ CQ

520 Ngôn ngữ Anh 1557010021 Bùi Thị Kim Châu 100,000 đ CQ

521 Ngôn ngữ Anh 1557010023 Nguyễn Lê Huỳnh Chi 100,000 đ CQ

522 Ngôn ngữ Anh 1557010024 Nguyễn Ngọc Thanh Chi 100,000 đ CQ

523 Ngôn ngữ Anh 1557010025 Phan Thụy Quỳnh Chi 100,000 đ CQ

524 Ngôn ngữ Anh 1557010027 Huỳnh Thế Công 100,000 đ CQ

525 Ngôn ngữ Anh 1557010036 Võ Thị Ngọc Diệp 100,000 đ CQ

526 Ngôn ngữ Anh 1557010041 Mai Tiến Dũng 100,000 đ CQ

527 Ngôn ngữ Anh 1557010043 Mai Đại Dương 100,000 đ CQ

528 Ngôn ngữ Anh 1557010046 Nguyễn Thùy Dương 100,000 đ CQ

529 Ngôn ngữ Anh 1557010049 Huỳnh Tố Duyên 100,000 đ CQ

530 Ngôn ngữ Anh 1557010056 Trần Thủy Hồng Hà 100,000 đ CQ

531 Ngôn ngữ Anh 1557010063 Nguyễn Thị Diễm Hằng 100,000 đ CQ

532 Ngôn ngữ Anh 1557010064 Nguyễn Thụy Bảo Hằng 100,000 đ CQ

533 Ngôn ngữ Anh 1557010070 Phan Thị Mỹ Hạnh 100,000 đ CQ

534 Ngôn ngữ Anh 1557010073 Trần Thị Thanh Hảo 100,000 đ CQ

535 Ngôn ngữ Anh 1557010075 Huỳnh Ngọc Hiền 100,000 đ CQ

536 Ngôn ngữ Anh 1557010080 Trần Vũ Bảo Hoài 100,000 đ CQ

537 Ngôn ngữ Anh 1557010081 Đỗ Lê Hoàng 100,000 đ CQ

538 Ngôn ngữ Anh 1557010082 Lê Nguyễn Xuân Hồng 100,000 đ CQ

539 Ngôn ngữ Anh 1557010083 Nguyễn Thị Hồng 100,000 đ CQ

540 Ngôn ngữ Anh 1557010084 Nguyễn Thị Phương Hồng 100,000 đ CQ

541 Ngôn ngữ Anh 1557010087 Huỳnh Văn Hùng 100,000 đ CQ

542 Ngôn ngữ Anh 1557010088 Lê Ngọc Hưng 100,000 đ CQ

543 Ngôn ngữ Anh 1557010089 Lê Thụy Thùy Hương 100,000 đ CQ

544 Ngôn ngữ Anh 1557010090 Trần Thị Bích Hường 100,000 đ CQ

545 Ngôn ngữ Anh 1557010091 Trần Thị Như Huỳnh 100,000 đ CQ

546 Ngôn ngữ Anh 1557010094 Lê Thị Phương Khanh 100,000 đ CQ

547 Ngôn ngữ Anh 1557010097 Trần Thị Thiên Kim 100,000 đ CQ

548 Ngôn ngữ Anh 1557010098 Nghiêm Thị Lan 100,000 đ CQ

549 Ngôn ngữ Anh 1557010099 Nguyễn Thị Lan 100,000 đ CQ

550 Ngôn ngữ Anh 1557010107 Nông Văn Linh 100,000 đ CQ

551 Ngôn ngữ Anh 1557010110 Vũ Thị Phương Linh 100,000 đ CQ

552 Ngôn ngữ Anh 1557010112 Lê Thị Tiểu Loan 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu553 Ngôn ngữ Anh 1557010114 Nguyễn Thị Lựu 100,000 đ CQ

554 Ngôn ngữ Anh 1557010115 Bùi Thị Hồng Mai 100,000 đ CQ

555 Ngôn ngữ Anh 1557010116 Dương Huỳnh Hồng Minh 100,000 đ CQ

556 Ngôn ngữ Anh 1557010118 Nguyễn Hoàng Huyền My 100,000 đ CQ

557 Ngôn ngữ Anh 1557010120 Nguyễn Thùy Thảo My 100,000 đ CQ

558 Ngôn ngữ Anh 1557010122 Trương Cao Hoàng My 100,000 đ CQ

559 Ngôn ngữ Anh 1557010124 Nguyễn Anh Mỹ 100,000 đ CQ

560 Ngôn ngữ Anh 1557010127 Đặng Lê Thị Thúy Nga 100,000 đ CQ

561 Ngôn ngữ Anh 1557010129 Huỳnh Kim Ngân 100,000 đ CQ

562 Ngôn ngữ Anh 1557010132 Trần Thanh Ngân 100,000 đ CQ

563 Ngôn ngữ Anh 1557010134 Lưu Tú Nghi 100,000 đ CQ

564 Ngôn ngữ Anh 1557010139 Lê Hồng Nguyên 100,000 đ CQ

565 Ngôn ngữ Anh 1557010141 Nguyễn Lâm Thanh Nguyên 100,000 đ CQ

566 Ngôn ngữ Anh 1557010142 Võ Thị Phúc Nguyên 100,000 đ CQ

567 Ngôn ngữ Anh 1557010143 Huỳnh Hữu Nhân 100,000 đ CQ

568 Ngôn ngữ Anh 1557010148 Nguyễn Hồ Ý Nhi 100,000 đ CQ

569 Ngôn ngữ Anh 1557010154 Trịnh Thị Xuân Nhi 100,000 đ CQ

570 Ngôn ngữ Anh 1557010155 Võ Châu Thảo Nhi 100,000 đ CQ

571 Ngôn ngữ Anh 1557010156 Vương Yến Nhi 100,000 đ CQ

572 Ngôn ngữ Anh 1557010159 Huỳnh Thảo Như 100,000 đ CQ

573 Ngôn ngữ Anh 1557010172 Tạ Thị Mai Phương 100,000 đ CQ

574 Ngôn ngữ Anh 1557010175 Nguyễn Văn Bảo Quốc 100,000 đ CQ

575 Ngôn ngữ Anh 1557010182 Nguyễn Thị Minh Tâm 100,000 đ CQ

576 Ngôn ngữ Anh 1557010184 Nguyễn Hà Thanh 100,000 đ CQ

577 Ngôn ngữ Anh 1557010187 Trần Nguyễn Đan Thanh 100,000 đ CQ

578 Ngôn ngữ Anh 1557010189 Đường Thị Phương Thảo 100,000 đ CQ

579 Ngôn ngữ Anh 1557010190 Hồ Ngọc Lan Thảo 100,000 đ CQ

580 Ngôn ngữ Anh 1557010195 Nguyễn Cẩm Thi 100,000 đ CQ

581 Ngôn ngữ Anh 1557010198 Lê Thị Kim Thoa 100,000 đ CQ

582 Ngôn ngữ Anh 1557010201 Trần Thị Cẩm Thu 100,000 đ CQ

583 Ngôn ngữ Anh 1557010203 Nguyễn Anh Thư 100,000 đ CQ

584 Ngôn ngữ Anh 1557010205 Nguyễn Minh Thư 100,000 đ CQ

585 Ngôn ngữ Anh 1557010206 Nguyễn Thị Minh Thư 100,000 đ CQ

586 Ngôn ngữ Anh 1557010208 Tô Thị Thanh Thư 100,000 đ CQ

587 Ngôn ngữ Anh 1557010211 Nguyễn Lê Minh Thương 100,000 đ CQ

588 Ngôn ngữ Anh 1557010220 Nguyễn Thị Hoàng Tiên 100,000 đ CQ

589 Ngôn ngữ Anh 1557010221 Phạm Trung Tín 100,000 đ CQ

590 Ngôn ngữ Anh 1557010229 Phạm Thị Quế Trân 100,000 đ CQ

591 Ngôn ngữ Anh 1557010230 Hồ Thị Ngọc Trang 100,000 đ CQ

592 Ngôn ngữ Anh 1557010236 Nguyễn Quốc Trí 100,000 đ CQ

593 Ngôn ngữ Anh 1557010240 Nguyễn Hoàng Trinh 100,000 đ CQ

594 Ngôn ngữ Anh 1557010246 Nguyễn Thị Thanh Trúc 100,000 đ CQ

595 Ngôn ngữ Anh 1557010249 Lê Anh Tuấn 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu596 Ngôn ngữ Anh 1557010251 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 100,000 đ CQ

597 Ngôn ngữ Anh 1557010254 Võ Gia Tỷ 100,000 đ CQ

598 Ngôn ngữ Anh 1557010257 Nguyễn Thị Phương Uyên 100,000 đ CQ

599 Ngôn ngữ Anh 1557010258 Phùng Ngọc Uyên 100,000 đ CQ

600 Ngôn ngữ Anh 1557010266 Nguyễn Thị Tường Vi 100,000 đ CQ

601 Ngôn ngữ Anh 1557010273 Phạm Đoàn Lan Vy 100,000 đ CQ

602 Ngôn ngữ Anh 1557010274 Phan Ngọc Vy 100,000 đ CQ

603 Ngôn ngữ Anh 1557010277 Nguyễn Thị Ngọc Xanh 100,000 đ CQ

604 Ngôn ngữ Anh 1557010279 Nguyễn Thị Như Ý 100,000 đ CQ

605 Ngôn ngữ Anh 1557010280 Đinh Hải Vân Yến 100,000 đ CQ

606 Ngôn ngữ Anh 1557010283 Trần Anh Khoa 100,000 đ CQ

607 Ngôn ngữ Anh 1557010287 Đỗ Nguyễn Linh Đoan 100,000 đ CQ

608 Ngôn ngữ Anh 1557010289 Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên 100,000 đ CQ

609 Ngôn ngữ Anh 1557010305 Tô Quân Bảo 100,000 đ CQ

610 Ngôn ngữ Anh 145NN70107 Ikramov Hojanazar 100,000 đ CQ

611 Ngôn ngữ Anh 1357020030 Trần Thị Minh Khánh 100,000 đ CĐ

612 Ngôn ngữ Anh 1457020108 Lê Huyền Vy 100,000 đ CĐ

613 Ngôn ngữ Anh 1457020109 Lê Thị Tường Vy 100,000 đ CĐ

614 Ngôn ngữ Đức 1257050036 Lê Quang Nguyệt Quế 100,000 đ CQ

615 Ngôn ngữ Đức 1257050065 Phạm Thị Trà My 100,000 đ CQ

616 Ngôn ngữ Đức 1457050004 Nguyễn Xuân Ánh 100,000 đ CQ

617 Ngôn ngữ Đức 1457050007 Nguyễn Hoàng Phương Dung 100,000 đ CQ

618 Ngôn ngữ Đức 1457050011 Nguyễn Thanh Duy 100,000 đ CQ

619 Ngôn ngữ Đức 1457050030 Trần Huỳnh Bảo Khánh 100,000 đ CQ

620 Ngôn ngữ Đức 1457050053 Hoàng Phan Ngọc Phương 100,000 đ CQ

621 Ngôn ngữ Đức 1457050074 Trần Thị Thùy Trinh 100,000 đ CQ

622 Ngôn ngữ Đức 1557050024 Đinh Hoàng Lan 100,000 đ CQ

623 Ngôn ngữ học 1356020006 Phạm Thị Ngọc Chi 100,000 đ CQ

624 Ngôn ngữ học 1356020046 Lê Hoàng Diễm Thi 100,000 đ CQ

625 Ngôn ngữ học 1356020065 Nguyễn Loan Tường 100,000 đ CQ

626 Ngôn ngữ học 1456010071 Trương Thị Thảo Ly 100,000 đ CQ

627 Ngôn ngữ học 1456010143 Trương Thị Bảo Tiên 100,000 đ CQ

628 Ngôn ngữ học 1456020004 Nguyễn Thị Bích Chi 100,000 đ CQ

629 Ngôn ngữ học 1456020074 Lê Thị Phương Trinh 100,000 đ CQ

630 Ngôn ngữ học 1456020091 Lê Đình Phúc Hảo 100,000 đ CQ

631 Ngôn ngữ học 1556010056 Phạm Tấn Lộc 100,000 đ CQ

632 Ngôn ngữ học 1556010094 Trần Thị Thanh Thủy 100,000 đ CQ

633 Ngôn ngữ học 1556020006 Dương Minh Châu 100,000 đ CQ

634 Ngôn ngữ học 1556020008 Lê Thị Kim Chi 100,000 đ CQ

635 Ngôn ngữ học 1556020009 TrầN ThụY Mỹ Chi 100,000 đ CQ

636 Ngôn ngữ học 1556020010 Nguyễn Thế Chương 100,000 đ CQ

637 Ngôn ngữ học 1556020016 Võ Trần Hồng Dung 100,000 đ CQ

638 Ngôn ngữ học 1556020018 Nguyễn Thị Hồng Gấm 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu639 Ngôn ngữ học 1556020022 Nguyễn La Ngọc Hân 100,000 đ CQ

640 Ngôn ngữ học 1556020025 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 100,000 đ CQ

641 Ngôn ngữ học 1556020029 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 100,000 đ CQ

642 Ngôn ngữ học 1556020030 Trần Ngọc Hương 100,000 đ CQ

643 Ngôn ngữ học 1556020031 Nguyễn Đặng Thảo Huyền 100,000 đ CQ

644 Ngôn ngữ học 1556020033 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 100,000 đ CQ

645 Ngôn ngữ học 1556020045 Trần Khánh Linh 100,000 đ CQ

646 Ngôn ngữ học 1556020048 Trương Thị Lộc 100,000 đ CQ

647 Ngôn ngữ học 1556020050 Chau Neáng Ka Mi 100,000 đ CQ

648 Ngôn ngữ học 1556020051 Trương Hoàng Mi 100,000 đ CQ

649 Ngôn ngữ học 1556020054 Trần Nữ Thoại My 100,000 đ CQ

650 Ngôn ngữ học 1556020055 Trần Thị My 100,000 đ CQ

651 Ngôn ngữ học 1556020061 Lê Thị Mỹ Ngọc 100,000 đ CQ

652 Ngôn ngữ học 1556020068 Trịnh Thị Phương Nhi 100,000 đ CQ

653 Ngôn ngữ học 1556020076 Sú Mỹ Phón 100,000 đ CQ

654 Ngôn ngữ học 1556020077 Đỗ Thị Thanh Phương 100,000 đ CQ

655 Ngôn ngữ học 1556020079 Trần Thị Bảo Phương 100,000 đ CQ

656 Ngôn ngữ học 1556020081 Phạm Như Quỳnh 100,000 đ CQ

657 Ngôn ngữ học 1556020083 Trần Thị Như Quỳnh 100,000 đ CQ

658 Ngôn ngữ học 1556020084 Huỳnh Ngọc Thạnh 100,000 đ CQ

659 Ngôn ngữ học 1556020091 Trần Thị Xuân Thiên 100,000 đ CQ

660 Ngôn ngữ học 1556020093 Hoàng Kim Thủy 100,000 đ CQ

661 Ngôn ngữ học 1556020100 Lê Thị Huyền Trân 100,000 đ CQ

662 Ngôn ngữ học 1556020103 Nguyễn Dương Thiên Trang 100,000 đ CQ

663 Ngôn ngữ học 1456010076 Lê Trần Ngọc Mỹ 100,000 đ CQ

664 Ngôn ngữ Nga 1257020049 Trần Ngọc Trâm 100,000 đ CQ

665 Ngôn ngữ Nga 1356120175 Trần Cẩm Tú 100,000 đ CQ

666 Ngôn ngữ Nga 1357020039 Nguyễn Phan Cát Linh 100,000 đ CQ

667 Ngôn ngữ Nga 1357020065 Lê Khánh Tâm 100,000 đ CQ

668 Ngôn ngữ Nga 1357020079 Nguyễn Thị Thu Thủy 100,000 đ CQ

669 Ngôn ngữ Nga 1357020092 Nguyễn Thanh Như Ý 100,000 đ CQ

670 Ngôn ngữ Nga 1457020010 Lê Lưu Thùy Cúc 100,000 đ CQ

671 Ngôn ngữ Nga 1457020013 Võ Huỳnh Bảo Duy 100,000 đ CQ

672 Ngôn ngữ Nga 1457020023 Trần Khánh Hà 100,000 đ CQ

673 Ngôn ngữ Nga 1457020024 Nguyễn Ngọc Như Hảo 100,000 đ CQ

674 Ngôn ngữ Nga 1457020039 Cao Thị Hồng Loan 100,000 đ CQ

675 Ngôn ngữ Nga 1457020041 Nguyễn Thị Thanh Mai 100,000 đ CQ

676 Ngôn ngữ Nga 1457020045 Lê Nguyễn Hà My 100,000 đ CQ

677 Ngôn ngữ Nga 1457020048 Hàn Thanh Ngân 100,000 đ CQ

678 Ngôn ngữ Nga 1457020053 Nguyễn Hồng Ngọc 100,000 đ CQ

679 Ngôn ngữ Nga 1457020058 Võ Thị Hồng Ni 100,000 đ CQ

680 Ngôn ngữ Nga 1457020059 Đặng Trần Kiều Oanh 100,000 đ CQ

681 Ngôn ngữ Nga 1457020063 Nguyễn Thảo Phương 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu682 Ngôn ngữ Nga 1457020064 Từ Thị Y Phương 100,000 đ CQ

683 Ngôn ngữ Nga 1457020069 Phạm Hồ Trúc Quỳnh 100,000 đ CQ

684 Ngôn ngữ Nga 1457020074 Tạ Thị Minh Tân 100,000 đ CQ

685 Ngôn ngữ Nga 1457020077 Lê Thị Minh Thảo 100,000 đ CQ

686 Ngôn ngữ Nga 1457020079 Phạm Thị Bích Thảo 100,000 đ CQ

687 Ngôn ngữ Nga 1457020084 Trịnh Thu Thúy 100,000 đ CQ

688 Ngôn ngữ Nga 1457020094 Nguyễn Thị Thanh Trầm 100,000 đ CQ

689 Ngôn ngữ Nga 1457020098 Phùng Thanh Trúc 100,000 đ CQ

690 Ngôn ngữ Nga 1457020106 Phạm Nguyễn Tường Vi 100,000 đ CQ

691 Ngôn ngữ Pháp 1257030031 Nguyễn Thị Hoài My 100,000 đ CQ

692 Ngôn ngữ Pháp 1357030029 Phạm Thị Thu Hằng 100,000 đ CQ

693 Ngôn ngữ Pháp 1457010342 Nguyễn Triệu Thanh Trúc 100,000 đ CQ

694 Ngôn ngữ Pháp 1457030030 Nguyễn Đình Như Hảo 100,000 đ CQ

695 Ngôn ngữ Pháp 1457030032 Nguyễn Nguyệt Hằng 100,000 đ CQ

696 Ngôn ngữ Pháp 1457030040 Đoàn Thị Hoa 100,000 đ CQ

697 Ngôn ngữ Pháp 1457030045 Vũ Tiến Hưng 100,000 đ CQ

698 Ngôn ngữ Pháp 1457030053 Đỗ Đăng Khoa 100,000 đ CQ

699 Ngôn ngữ Pháp 1457030069 Trần Nguyễn Kim Ngọc 100,000 đ CQ

700 Ngôn ngữ Pháp 1457030086 Nguyễn Thị Ngọc Quí 100,000 đ CQ

701 Ngôn ngữ Pháp 1457030095 Đỗ Thị Thanh Thảo 100,000 đ CQ

702 Ngôn ngữ Pháp 1457030108 Phạm Nữ Minh Thư 100,000 đ CQ

703 Ngôn ngữ Pháp 1457030114 La Hoàng Bích Trâm 100,000 đ CQ

704 Ngôn ngữ Pháp 1457030116 Đặng Thảo Trinh 100,000 đ CQ

705 Ngôn ngữ Pháp 1457030124 Huỳnh Nguyễn Thùy Vân 100,000 đ CQ

706 Ngôn ngữ Pháp 1457030150 Lương Phương Uyên 100,000 đ CQ

707 Ngôn ngữ Pháp 1557030005 Phan Trần Quế Anh 100,000 đ CQ

708 Ngôn ngữ Pháp 1557030010 Phạm Hoàng Lan Chi 100,000 đ CQ

709 Ngôn ngữ Pháp 1557030011 Phạm Lê Ngọc Diệp 100,000 đ CQ

710 Ngôn ngữ Pháp 1557030012 Dương Giang Đông 100,000 đ CQ

711 Ngôn ngữ Pháp 1557030015 Nguyễn Khánh Giang 100,000 đ CQ

712 Ngôn ngữ Pháp 1557030016 Lương Thị Quỳnh Giao 100,000 đ CQ

713 Ngôn ngữ Pháp 1557030018 Lưu Thụy Thái Hà 100,000 đ CQ

714 Ngôn ngữ Pháp 1557030021 Bùi Ngọc Quế Hằng 100,000 đ CQ

715 Ngôn ngữ Pháp 1557030025 Trương Phan Kim Hương 100,000 đ CQ

716 Ngôn ngữ Pháp 1557030028 Nguyễn Minh Huy 100,000 đ CQ

717 Ngôn ngữ Pháp 1557030035 Lê Hoàng Lan 100,000 đ CQ

718 Ngôn ngữ Pháp 1557030037 Nguyễn Thị Mỹ Linh 100,000 đ CQ

719 Ngôn ngữ Pháp 1557030046 Bùi Hoàng Thảo Nghi 100,000 đ CQ

720 Ngôn ngữ Pháp 1557030053 Trần Yến Nhi 100,000 đ CQ

721 Ngôn ngữ Pháp 1557030054 Nguyễn Hoài Như 100,000 đ CQ

722 Ngôn ngữ Pháp 1557030063 Trần Kim Tiểu Phụng 100,000 đ CQ

723 Ngôn ngữ Pháp 1557030065 Vũ Thị Phượng 100,000 đ CQ

724 Ngôn ngữ Pháp 1557030069 Trần Thụy Trúc Quỳnh 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu725 Ngôn ngữ Pháp 1557030070 Lê Anh Thái 100,000 đ CQ

726 Ngôn ngữ Pháp 1557030071 Nguyễn Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ

727 Ngôn ngữ Pháp 1557030077 Phạm Thị Thanh Thủy 100,000 đ CQ

728 Ngôn ngữ Pháp 1557030085 Phạm Ngọc Bảo Trân 100,000 đ CQ

729 Ngôn ngữ Pháp 1557030092 Phạm Thị Minh Tú 100,000 đ CQ

730 Ngôn ngữ Pháp 1557030100 Huỳnh Linh Duy Vũ 100,000 đ CQ

731 Ngôn ngữ Pháp 1557030103 Trần Magic Win 100,000 đ CQ

732 Ngôn ngữ Pháp 1557030104 Nguyễn Ngọc Như Ý 100,000 đ CQ

733 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1257070025 Nguyễn Thụy Mỹ 100,000 đ CQ

734 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1357070003 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 100,000 đ CQ

735 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1357070065 Nguyễn Đoàn Hồng Uyên 100,000 đ CQ

736 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070012 Trương Nguyễn Hồng Ân 100,000 đ CQ

737 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070019 Phan Thị Ngọc Duyên 100,000 đ CQ

738 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070037 Cao Thị Thúy Ngân 100,000 đ CQ

739 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070038 Nguyễn Lê Bảo Ngân 100,000 đ CQ

740 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070044 Lê Nguyễn Quỳnh Như 100,000 đ CQ

741 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070068 Đỗ Thị Kim Vi 100,000 đ CQ

742 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1457070074 Nguyễn Ngọc Diễm Dung 100,000 đ CQ

743 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070002 Trần Nam Anh 100,000 đ CQ

744 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070012 Ngũ Phước Hoàng Dung 100,000 đ CQ

745 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070013 Võ Thanh Duy 100,000 đ CQ

746 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070015 Lê Thiều Thảo Duyên 100,000 đ CQ

747 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070038 Trương Mẫn Nhi 100,000 đ CQ

748 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070039 Đào Thùy Như 100,000 đ CQ

749 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070047 Lưu Trần Thân Thương 100,000 đ CQ

750 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 1557070054 Võ Ngọc Huyền Trâm 100,000 đ CQ

751 Ngôn ngữ Trung Quốc 1457040101 Nguyễn Kiều Oanh 100,000 đ CQ

752 Ngôn ngữ Trung Quốc 1457040108 Đinh Kim Phụng 100,000 đ CQ

753 Ngôn ngữ Trung Quốc 1457040110 Nguyễn Trương Hoàng Phương 100,000 đ CQ

754 Ngôn ngữ Trung Quốc 1457040125 Trần Thị Thanh Tâm 100,000 đ CQ

755 Ngôn ngữ Trung Quốc 1457040129 Nguyễn Hồng Nhật Thảo 100,000 đ CQ

756 Ngôn ngữ Trung Quốc 1457040139 Chìu Thiên Trang 100,000 đ CQ

757 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040015 Phan Văn Đức 100,000 đ CQ

758 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040022 Mai Cao Phương Duyên 100,000 đ CQ

759 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040025 Huỳnh Bảo Giao 100,000 đ CQ

760 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040048 Trần Huyền Lê 100,000 đ CQ

761 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040055 Nguyễn Thị Khánh Linh 100,000 đ CQ

762 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040062 Liên Mỹ Mai 100,000 đ CQ

763 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040071 Dương Thị Nguyệt Nga 100,000 đ CQ

764 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040074 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 100,000 đ CQ

765 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040075 Trần Thị Thanh Ngân 100,000 đ CQ

766 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040085 Châu Uyển Nhi 100,000 đ CQ

767 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040091 La Hùng Phát 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu768 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040096 Lê Thị Bích Phượng 100,000 đ CQ

769 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040100 Nguyễn Huỳnh Ngọc Quế 100,000 đ CQ

770 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040101 Lê Huệ Quyên 100,000 đ CQ

771 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040105 Huỳnh Thị Minh Thái 100,000 đ CQ

772 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040107 Dương Ngọc Thanh 100,000 đ CQ

773 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040109 Nguyễn Tăng Phương Thanh 100,000 đ CQ

774 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040112 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 100,000 đ CQ

775 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040113 Nguyễn Thị Phương Thảo 100,000 đ CQ

776 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040124 Dương Đỗ Thùy Trâm 100,000 đ CQ

777 Ngôn ngữ Trung Quốc 1557040134 Lương Gia Văn 100,000 đ CQ

778 Ngôn ngữ Ý 1357080002 Đoàn Thị Hồng Gấm 100,000 đ CQ

779 Ngôn ngữ Ý 1457080031 Lê Thị Hoàng Phước 100,000 đ CQ

780 Ngôn ngữ Ý 1457080051 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 100,000 đ CQ

781 Ngôn ngữ Ý 1457080065 Trần Thị Mỹ Hạnh 100,000 đ CQ

782 Ngôn ngữ Ý 1457080110 Lê Hoàng Tuyết Vy 100,000 đ CQ

783 Ngôn ngữ Ý 1557080004 Dương Chí Bảo 100,000 đ CQ

784 Ngôn ngữ Ý 1557080012 Lê Minh Hoàng 100,000 đ CQ

785 Ngôn ngữ Ý 1557080015 Nguyễn Thị Đăng Khoa 100,000 đ CQ

786 Ngôn ngữ Ý 1557080017 Phạm Quang Lâm 100,000 đ CQ

787 Ngôn ngữ Ý 1557080025 Trần Phước Bảo Minh 100,000 đ CQ

788 Ngôn ngữ Ý 1557080028 Phạm Lê Minh Ngọc 100,000 đ CQ

789 Ngôn ngữ Ý 1557080030 Trần Mỹ Đài Nguyên 100,000 đ CQ

790 Ngôn ngữ Ý 1557080033 Nguyễn Vũ Tú Nhi 100,000 đ CQ

791 Ngôn ngữ Ý 1557080036 Nguyễn Hoàng Phát 100,000 đ CQ

792 Ngôn ngữ Ý 1557080041 Trần Thanh Thảo 100,000 đ CQ

793 Ngôn ngữ Ý 1557080042 Ngô Ngọc Thy 100,000 đ CQ

794 Ngôn ngữ Ý 1557080048 Vũ Thị Hồng Triều 100,000 đ CQ

795 Ngữ văn Hán Nôm 1456010088 Đỗ Thanh Ngọc 100,000 đ CQ

796 Ngữ văn Hán Nôm 1456010148 Nguyễn Thị Kim Trang 100,000 đ CQ

797 Ngữ văn Hán Nôm 1556010006 Nguyễn Thị Ánh 100,000 đ CQ

798 Ngữ văn Hán Nôm 1556010016 Lê Phong Danh 100,000 đ CQ

799 Ngữ văn Hán Nôm 1556010024 Đặng Thị Thùy Dương 100,000 đ CQ

800 Ngữ văn Hán Nôm 1556010038 Hoàng Văn Hiển 100,000 đ CQ

801 Ngữ văn Hán Nôm 1556010039 Lê Tuấn Như Hoa 100,000 đ CQ

802 Ngữ văn Hán Nôm 1556010057 Huỳnh Thị Thu Luân 100,000 đ CQ

803 Ngữ văn Hán Nôm 1556010058 Cao Ngọc Tuyết Mai 100,000 đ CQ

804 Ngữ văn Hán Nôm 1556010064 Lê Thảo Nguyên 100,000 đ CQ

805 Ngữ văn Hán Nôm 1556010065 Trần Võ Nguyễn 100,000 đ CQ

806 Ngữ văn Hán Nôm 1556010083 Nguyễn Trúc Thảo 100,000 đ CQ

807 Ngữ văn Hán Nôm 1556010085 Trần Thị Trang Thảo 100,000 đ CQ

808 Ngữ văn Hán Nôm 1556010105 Huỳnh Mẫn Trinh 100,000 đ CQ

809 Ngữ văn Hán Nôm 1556010113 Bùi Việt Vương 100,000 đ CQ

810 Ngữ văn Hán Nôm 1556020005 Lư Như Bình 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu811 Ngữ văn Hán Nôm 1556020013 Trịnh Thị Diệu 100,000 đ CQ

812 Ngữ văn Hán Nôm 1556020027 Nguyễn Nghĩa Quỳnh Hoa 100,000 đ CQ

813 Ngữ văn Hán Nôm 1556020064 Khấu Thị Mỹ Nguyên 100,000 đ CQ

814 Ngữ văn Hán Nôm 1556020104 Nguyễn Phương Trang 100,000 đ CQ

815 Ngữ văn Hán Nôm 1556010079 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 100,000 đ CQ

816 Nhân học 1256060039 Đỗ Thị Ngọc Dung 100,000 đ CQ

817 Nhân học 1256060059 Hồ Thị Kim Oanh 100,000 đ CQ

818 Nhân học 1356060083 Phan Thị Thu Ngân 100,000 đ CQ

819 Nhân học 1456060020 Ngô Thị Bích Hồng 100,000 đ CQ

820 Nhân học 1456060027 Hoàng Thị Xuân Lai 100,000 đ CQ

821 Nhân học 1456060038 Mai Xuân Ngân 100,000 đ CQ

822 Nhân học 1456060052 Nguyễn Võ Quỳnh Như 100,000 đ CQ

823 Nhân học 1456060063 Lê Như Quỳnh 100,000 đ CQ

824 Nhân học 1456060066 Tăng Sến 100,000 đ CQ

825 Nhân học 1456060088 Nguyễn Thị Tố Uyên 100,000 đ CQ

826 Nhân học 1456060089 Chíu Thị Thu Vân 100,000 đ CQ

827 Nhân học 1456060093 Thị Mươl 100,000 đ CQ

828 Nhân học 1456060094 Danh La Qui 100,000 đ CQ

829 Nhân học 1556060001 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân 100,000 đ CQ

830 Nhân học 1556060002 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 100,000 đ CQ

831 Nhân học 1556060003 Nguyễn Thị Kim Anh 100,000 đ CQ

832 Nhân học 1556060007 Trần Gia Bảo 100,000 đ CQ

833 Nhân học 1556060012 Nguyễn Văn Diệu 100,000 đ CQ

834 Nhân học 1556060016 Nguyễn Thị Thu Hà 100,000 đ CQ

835 Nhân học 1556060019 Nguyễn Lê Thu Hương 100,000 đ CQ

836 Nhân học 1556060022 Trịnh Nhật Kha 100,000 đ CQ

837 Nhân học 1556060023 Nguyễn Thị Thúy Linh 100,000 đ CQ

838 Nhân học 1556060024 Trương Thị Thu Linh 100,000 đ CQ

839 Nhân học 1556060028 Đào Thị Mến 100,000 đ CQ

840 Nhân học 1556060036 Nguyễn Song Minh Ngọc 100,000 đ CQ

841 Nhân học 1556060040 Đoàn Công Nhân 100,000 đ CQ

842 Nhân học 1556060054 Đỗ Thị Ngân Thanh 100,000 đ CQ

843 Nhân học 1556060058 Nguyễn Ngọc Minh Thư 100,000 đ CQ

844 Nhân học 1556060065 Vũ Thị Thùy Trang 100,000 đ CQ

845 Nhân học 1556060068 Nguyễn Ngọc Uyên 100,000 đ CQ

846 Nhật Bản học 1256190035 Lê Thị Phương Lan 100,000 đ CQ

847 Nhật Bản học 1256190121 Phạm Thị Thúy Uyên 100,000 đ CQ

848 Nhật Bản học 1356190017 Trần Quý Chi 100,000 đ CQ

849 Nhật Bản học 1456190001 Lê Ngọc Khánh An 100,000 đ CQ

850 Nhật Bản học 1456190004 Huỳnh Thụy Anh 100,000 đ CQ

851 Nhật Bản học 1456190009 Dương Huỳnh Bích 100,000 đ CQ

852 Nhật Bản học 1456190014 Lê Ngô Hoàng Diệp 100,000 đ CQ

853 Nhật Bản học 1456190018 Nguyễn Đắc Kỳ Duyên 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu854 Nhật Bản học 1456190028 Phạm Hồng Hiệp 100,000 đ CQ

855 Nhật Bản học 1456190031 Nguyễn Kim Hoàng 100,000 đ CQ

856 Nhật Bản học 1456190039 Hoàng Thị Thùy Linh 100,000 đ CQ

857 Nhật Bản học 1456190042 Lê Bê Ly 100,000 đ CQ

858 Nhật Bản học 1456190043 Đỗ Thị Huỳnh Mai 100,000 đ CQ

859 Nhật Bản học 1456190047 Trương Ngọc Mỹ Ngân 100,000 đ CQ

860 Nhật Bản học 1456190052 Lê Yến Nhi 100,000 đ CQ

861 Nhật Bản học 1456190056 Nguyễn Huỳnh Như 100,000 đ CQ

862 Nhật Bản học 1456190062 Đặng Thị Trang Phượng 100,000 đ CQ

863 Nhật Bản học 1456190081 Cao Thị Tiền 100,000 đ CQ

864 Nhật Bản học 1456190090 Nguyễn Ngọc Trâm 100,000 đ CQ

865 Nhật Bản học 1456190091 Nguyễn Trần Phương Trâm 100,000 đ CQ

866 Nhật Bản học 1456190101 Đặng Thị Thúy Vy 100,000 đ CQ

867 Nhật Bản học 1456190111 Huỳnh Thị Cao Trúc 100,000 đ CQ

868 Nhật Bản học 1556190009 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 100,000 đ CQ

869 Nhật Bản học 1556190012 Trương Thị Hồng Diễm 100,000 đ CQ

870 Nhật Bản học 1556190024 Nguyễn Nhân Hòa 100,000 đ CQ

871 Nhật Bản học 1556190026 Trần Thị Ánh Hồng 100,000 đ CQ

872 Nhật Bản học 1556190043 Trần Nữ Trúc Ly 100,000 đ CQ

873 Nhật Bản học 1556190053 Lê Thế Ngân 100,000 đ CQ

874 Nhật Bản học 1556190065 Sử Ngọc Thanh Như 100,000 đ CQ

875 Nhật Bản học 1556190071 Nguyễn Thị Mai Phương 100,000 đ CQ

876 Nhật Bản học 1556190083 Nguyễn Thị Diễm Thi 100,000 đ CQ

877 Nhật Bản học 1556190089 Lê Thị Anh Thư 100,000 đ CQ

878 Nhật Bản học 1556190097 Nguyễn Hà Trang 100,000 đ CQ

879 Nhật Bản học 1556190106 Nguyễn Văn Tùng 100,000 đ CQ

880 Nhật Bản học 1556190110 Nguyễn Hiền Thảo Vy 100,000 đ CQ

881 Nhật Bản học 1556190113 Võ Thị Hạnh Vy 100,000 đ CQ

882 Nhật Bản học 1556190115 Trần Thị Kim Xuân 100,000 đ CQ

883 Nhật Bản học 1556190117 Bùi Phi Yến 100,000 đ CQ

884 Quan hệ Quốc tế 1357060004 Hà Quỳnh Anh 100,000 đ CQ

885 Quan hệ Quốc tế 1357060008 Tạ Nhật Anh 100,000 đ CQ

886 Quan hệ Quốc tế 1357060118 Nguyễn Minh Quân 100,000 đ CQ

887 Quan hệ Quốc tế 1357060170 Lê Anh Minh Tuấn 100,000 đ CQ

888 Quan hệ Quốc tế 1457060003 Lê Phúc Duy An 100,000 đ CQ

889 Quan hệ Quốc tế 1557060015 Lý Tấn Bửu 100,000 đ CQ

890 Quan hệ Quốc tế 1557060044 Phạm Hồng Hạnh 100,000 đ CQ

891 Quan hệ Quốc tế 1557060074 Đỗ Ngọc Thanh Mai 100,000 đ CQ

892 Quan hệ Quốc tế 1557060081 Lê Huyền My 100,000 đ CQ

893 Quan hệ Quốc tế 1557060090 Nguyễn Thị Như Ngọc 100,000 đ CQ

894 Quan hệ Quốc tế 1557060124 Ngô Hạ Quyên 100,000 đ CQ

895 Quan hệ Quốc tế 135706L001 Phommachanh Thavisack 100,000 đ CQ

896 Quan hệ Quốc tế 145706L002 Sihavong Khamvongxay 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu897 Quan hệ Quốc tế 1557060016 Đậu Kim Chi 100,000 đ CQ

898 Quan hệ Quốc tế 1557060030 Nguyễn Trần Minh Duy 100,000 đ CQ

899 Quan hệ Quốc tế 1557060046 Trình Hà Hồng Hạnh 100,000 đ CQ

900 Quan hệ Quốc tế 1557060049 Lý Uyển Hoa 100,000 đ CQ

901 Quan hệ Quốc tế 1557060053 Phạm Thị Minh Hương 100,000 đ CQ

902 Quan hệ Quốc tế 1557060066 Nguyễn Thùy Linh 100,000 đ CQ

903 Quan hệ Quốc tế 1557060076 Nguyễn Khánh Mai 100,000 đ CQ

904 Quan hệ Quốc tế 1557060077 Nguyễn Phương Mai 100,000 đ CQ

905 Quan hệ Quốc tế 1557060101 Vương Hồ Ý Nhi 100,000 đ CQ

906 Quan hệ Quốc tế 1557060123 Đào Nguyễn Khánh Quyên 100,000 đ CQ

907 Quan hệ Quốc tế 1557060127 Phạm Hải Quỳnh 100,000 đ CQ

908 Quan hệ Quốc tế 1557060148 Nguyễn Ngọc Minh Thùy 100,000 đ CQ

909 Quan hệ Quốc tế 1557060154 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 100,000 đ CQ

910 Quan hệ Quốc tế 1557060185 Tăng Uyển Vy 100,000 đ CQ

911 Quan hệ Quốc tế 1557060186 Trần Hoàng Thảo Vy 100,000 đ CQ

912 Quan hệ Quốc tế 1557060197 Lê Hồng Cẩm Nhung 100,000 đ CQ

913 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1456180031 Trương Trần Trung Hiếu 100,000 đ CQ

914 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1456180033 Nguyễn Thị Chiều Hoang 100,000 đ CQ

915 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1456180056 Trần Thị Thảo Ly 100,000 đ CQ

916 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180005 Vũ Quỳnh Anh 100,000 đ CQ

917 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180018 Trần Thị Dung 100,000 đ CQ

918 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180039 Nguyễn Thị Tuyết Khương 100,000 đ CQ

919 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180043 Nguyễn Thị Cẩm Lê 100,000 đ CQ

920 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180047 Võ Thị Thùy Linh 100,000 đ CQ

921 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180049 Huỳnh Thị Sương Mai 100,000 đ CQ

922 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180050 Nguyễn Thị Ngọc Mai 100,000 đ CQ

923 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180054 Nguyễn Kim Ngân 100,000 đ CQ

924 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180055 Nguyễn Nhật Bảo Ngân 100,000 đ CQ

925 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180057 Hồ Võ Yến Nhi 100,000 đ CQ

926 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180058 Lê Yến Nhi 100,000 đ CQ

927 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180060 Trương Huỳnh Như 100,000 đ CQ

928 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180061 Nguyễn Đặng Hồng Nhung 100,000 đ CQ

929 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180065 Hà Thanh Phong 100,000 đ CQ

930 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180067 Hà Chược Phóng 100,000 đ CQ

931 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180071 Phạm Thị Quỳnh 100,000 đ CQ

932 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180073 Võ Thị Ngọc Sen 100,000 đ CQ

933 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180074 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 100,000 đ CQ

934 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180079 Thái Minh Thành 100,000 đ CQ

935 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180085 Mai Ngọc Anh Thư 100,000 đ CQ

936 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180088 Trần Thanh Thuận 100,000 đ CQ

937 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180094 Phạm Quỳnh Tiên 100,000 đ CQ

938 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180100 Trần Thị Tú Trinh 100,000 đ CQ

939 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 1556180102 Trần Lê Thanh Trúc 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu940 Tâm lý học 1356160069 Trần Thị Phú Riềng 100,000 đ CQ

941 Tâm lý học 1456160001 Đinh Văn An 100,000 đ CQ

942 Tâm lý học 1456160012 Ngô Thị Bích Diễm 100,000 đ CQ

943 Tâm lý học 1456160028 Nguyễn Thị Phương Huyền 100,000 đ CQ

944 Tâm lý học 1456160029 Phạm Thị Huyền 100,000 đ CQ

945 Tâm lý học 1456160034 Phạm Nguyễn Vy Khanh 100,000 đ CQ

946 Tâm lý học 1456160054 Huỳnh Thị Thu Ngân 100,000 đ CQ

947 Tâm lý học 1456160082 Lê Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ

948 Tâm lý học 1556160009 Nguyễn Kim Chi 100,000 đ CQ

949 Tâm lý học 1556160024 Võ Thị Ngọc Hà 100,000 đ CQ

950 Tâm lý học 1556160027 Phan Thị Thúy Hằng 100,000 đ CQ

951 Tâm lý học 1556160031 Phạm Thị Thu Hiền 100,000 đ CQ

952 Tâm lý học 1556160036 Văn Thị Ngọc Huyền 100,000 đ CQ

953 Tâm lý học 1556160041 Tôn Mẫn Kỳ 100,000 đ CQ

954 Tâm lý học 1556160051 Đỗ Châu My 100,000 đ CQ

955 Tâm lý học 1556160052 Lê Nguyễn Hạnh My 100,000 đ CQ

956 Tâm lý học 1556160053 Trần Thị Bích Nga 100,000 đ CQ

957 Tâm lý học 1556160054 Lâm Bảo Nghi 100,000 đ CQ

958 Tâm lý học 1556160055 Nhan Cẩm Nghi 100,000 đ CQ

959 Tâm lý học 1556160056 Phạm Trần Tiểu Ngọc 100,000 đ CQ

960 Tâm lý học 1556160065 Mào Thị Minh Phương 100,000 đ CQ

961 Tâm lý học 1556160066 Nguyễn Ngọc Mai Phương 100,000 đ CQ

962 Tâm lý học 1556160068 Đổng Thục Quyên 100,000 đ CQ

963 Tâm lý học 1556160076 Lê Thị Kim Thi 100,000 đ CQ

964 Tâm lý học 1556160077 Cao Thị Thanh Thương 100,000 đ CQ

965 Tâm lý học 1556160089 Nguyễn Kiều Anh Trang 100,000 đ CQ

966 Tâm lý học 1556160091 Trần Thị Thùy Trang 100,000 đ CQ

967 Tâm lý học 1556160094 Kiên Minh Trí 100,000 đ CQ

968 Tâm lý học 1556160096 Nguyễn Thị Kiều Trinh 100,000 đ CQ

969 Tâm lý học 1556160097 Trần Ngọc Tú 100,000 đ CQ

970 Tâm lý học 1556160098 Lê Nguyễn Sơn Tùng 100,000 đ CQ

971 Tâm lý học 1556160100 Trần Hoàng Tú Uyên 100,000 đ CQ

972 Tâm lý học 1557010207 Phan Thị Anh Thư 100,000 đ CQ

973 Thông tin học 1456100013 Trần Thị Linh Chi 100,000 đ CQ

974 Thông tin học 1456100039 Trần Huy Hoàng 100,000 đ CQ

975 Thông tin học 1456100106 Bùi Thiên Trúc 100,000 đ CQ

976 Thông tin học 1556100013 Nguyễn Chí Diện 100,000 đ CQ

977 Thông tin học 1556100030 Nguyễn Thị Diễm Huỳnh 100,000 đ CQ

978 Thông tin học 1556100033 Nguyễn Văn Lập 100,000 đ CQ

979 Thông tin học 1556100039 Phạm Nguyễn Khánh Linh 100,000 đ CQ

980 Thông tin học 1556100040 Phạm Nguyễn Mỹ Linh 100,000 đ CQ

981 Thông tin học 1556100046 Phạm Lê Duy Minh 100,000 đ CQ

982 Thông tin học 1556100050 Nguyễn Tuấn Mỹ 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu983 Thông tin học 1556100051 Trần Mi Tho Na 100,000 đ CQ

984 Thông tin học 1556100081 Nguyễn Thị Thanh Thảo 100,000 đ CQ

985 Thông tin học 1556100089 Nông Thị Hoài Thương 100,000 đ CQ

986 Thông tin học 1556100103 Nguyễn Thị Mỹ Trang 100,000 đ CQ

987 Thông tin học 1356100098 Lê Thị Thanh Liễu 100,000 đ CQ

988 Thông tin học 1456100121 Nguyễn Nhật Hạ 100,000 đ CQ

989 Thông tin học 1556100009 Đoàn Văn Cương 100,000 đ CQ

990 Thông tin học 1556100012 Châu Thị Ngọc Diểm 100,000 đ CQ

991 Thông tin học 1556100014 Đặng Thành Dũng 100,000 đ CQ

992 Thông tin học 1556100042 Phạm Tuấn Luân 100,000 đ CQ

993 Thông tin học 1556100044 Trần Thị Mạnh 100,000 đ CQ

994 Thông tin học 1556100047 Chu Thị Hương Mơ 100,000 đ CQ

995 Thông tin học 1556100049 Nguyễn Út My 100,000 đ CQ

996 Thông tin học 1556100053 Lê Thị Bích Ngọc 100,000 đ CQ

997 Thông tin học 1556100059 Nguyễn Tuyết Như 100,000 đ CQ

998 Thông tin học 1556100070 Đỗ Huỳnh Sáng 100,000 đ CQ

999 Thông tin học 1556100073 Đỗ Ngọc Thanh Tâm 100,000 đ CQ

1000 Thông tin học 1556100088 Nguyễn Thị Thương 100,000 đ CQ

1001 Thông tin học 1556100102 Nguyễn Thị Huyền Trang 100,000 đ CQ

1002 Thông tin học 1556100104 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 100,000 đ CQ

1003 Thông tin học 1556100105 Trần Thị Trang 100,000 đ CQ

1004 Thông tin học 1556100106 Đỗ Hữu Trọng 100,000 đ CQ

1005 Thông tin học 1556100108 Trần Duy Trung 100,000 đ CQ

1006 Thông tin học 1556100117 Lê Thị Mỹ Yến 100,000 đ CQ

1007 Thông tin học 1556100118 Nguyễn Thị Kim Yến 100,000 đ CQ

1008 Triết học 1356070002 Nguyễn Phúc Hoàn Ân 100,000 đ CQ

1009 Triết học 1556070002 Nguyễn Võ Nguyên Anh 100,000 đ CQ

1010 Triết học 1556070003 Lê Công Bắc 100,000 đ CQ

1011 Triết học 1556070013 Bùi Thị Kim Duyên 100,000 đ CQ

1012 Triết học 1556070026 Phan Thanh Hùng 100,000 đ CQ

1013 Triết học 1556070034 Nguyễn Nhật Linh 100,000 đ CQ

1014 Triết học 1556070038 Đào Kim Loan 100,000 đ CQ

1015 Triết học 1556070050 Đoàn Thị HuỳNh Như 100,000 đ CQ

1016 Triết học 1556070056 Trần Thị Cao Phước 100,000 đ CQ

1017 Triết học 1556070058 Bùi Ngọc Quang 100,000 đ CQ

1018 Triết học 1556070066 Vũ Thị Mai Thảo 100,000 đ CQ

1019 Triết học 1556070070 Nguyễn Hồ Anh Thư 100,000 đ CQ

1020 Triết học 1556070072 Nguyễn Xuân Thư 100,000 đ CQ

1021 Triết học 1556070073 Trương Trường Thư 100,000 đ CQ

1022 Triết học 1556070079 Nguyễn Ngọc Thúy 100,000 đ CQ

1023 Triết học 1556070090 Trần Thị Cẩm Tú 100,000 đ CQ

1024 Triết học 1556150055 Trần Huỳnh Ngọc Như 100,000 đ CQ

1025 Triết học 1456070019 Nguyễn Thị Kim Giàu 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1026 Triết học 1456070058 Huỳnh Phi Phúc 100,000 đ CQ

1027 Triết học 1456070069 Huỳnh Thị Quế Thanh 100,000 đ CQ

1028 Triết học 1456070073 Kim Thẩm 100,000 đ CQ

1029 Triết học 1556070028 Nguyễn Hoàng Bảo Khang 100,000 đ CQ

1030 Triết học 1556070051 Quách Như Như 100,000 đ CQ

1031 Triết học 1556070059 Phan Nguyễn Đăng Quang 100,000 đ CQ

1032 Triết học 1556070069 Lê Trần Anh Thư 100,000 đ CQ

1033 Triết học 1556070092 Bùi Quốc Túy 100,000 đ CQ

1034 Triết học 1556090032 Trần Bùi Nhật Duy 100,000 đ CQ

1035 Triết học 1256070067 Phạm Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ

1036 Triết học 1356070099 Đinh Thái Xuân Huy 100,000 đ CQ

1037 Triết học 1356070130 Nguyễn Hoàn Sánh 100,000 đ CQ

1038 Triết học 1456070035 Ngô Thị Vân Khanh 100,000 đ CQ

1039 Triết học 1556070004 Trương Gia Bảo 100,000 đ CQ

1040 Triết học 1556070007 Nguyễn Hữu Cường 100,000 đ CQ

1041 Triết học 1556070009 Lê Thị Hồng Diễm 100,000 đ CQ

1042 Triết học 1556070011 Vũ Minh Đức 100,000 đ CQ

1043 Triết học 1556070015 Lê Thị Ngọc Giang 100,000 đ CQ

1044 Triết học 1556070016 Lê Thị Hải 100,000 đ CQ

1045 Triết học 1556070021 Lê Thanh Hào 100,000 đ CQ

1046 Triết học 1556070029 Trần Nhựt Khang 100,000 đ CQ

1047 Triết học 1556070036 Trần Thị Mỹ Linh 100,000 đ CQ

1048 Triết học 1556070039 Hồ Thị Thanh Loan 100,000 đ CQ

1049 Triết học 1556070042 Trịnh Lê Nhật Minh 100,000 đ CQ

1050 Triết học 1556070044 Nguyễn Kim Ngân 100,000 đ CQ

1051 Triết học 1556070048 Tạ Thảo Nhi 100,000 đ CQ

1052 Triết học 1556070052 Nguyễn Thị Hồng Nhung 100,000 đ CQ

1053 Triết học 1556070065 Hứa Ngọc Thanh Thảo 100,000 đ CQ

1054 Triết học 1556070071 Nguyễn Thị Thanh Thư 100,000 đ CQ

1055 Triết học 1556070087 Phạm Nguyễn Tú Trinh 100,000 đ CQ

1056 Văn hóa học 1456140015 Thái Hoàng Thủy Hà 100,000 đ CQ

1057 Văn hóa học 1456140082 Cao Chí Thiện 100,000 đ CQ

1058 Văn hóa học 1456140095 Nguyễn Thị Như Ý 100,000 đ CQ

1059 Văn hóa học 1457050064 Trần Hoàng Thủy Tiên 100,000 đ CQ

1060 Văn hóa học 1556140001 Nguyễn Lê Ngọc Anh 100,000 đ CQ

1061 Văn hóa học 1556140004 Bùi Thị Ngọc Diệu Chị 100,000 đ CQ

1062 Văn hóa học 1556140011 Đào Thị Thu Hà 100,000 đ CQ

1063 Văn hóa học 1556140014 Trần Hoàng Khánh Hà 100,000 đ CQ

1064 Văn hóa học 1556140016 Nguyễn Lê Minh Hằng 100,000 đ CQ

1065 Văn hóa học 1556140018 Hoàng Thị Hạnh 100,000 đ CQ

1066 Văn hóa học 1556140024 Nguyễn Thị Minh Khoa 100,000 đ CQ

1067 Văn hóa học 1556140025 Phạm Thị Hoàng Kiều 100,000 đ CQ

1068 Văn hóa học 1556140032 Bùi Kim Ngân 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1069 Văn hóa học 1556140033 Võ Thị Cẩm Ngân 100,000 đ CQ

1070 Văn hóa học 1556140044 Trần Diệp Quỳnh Như 100,000 đ CQ

1071 Văn hóa học 1556140045 Nguyễn Hồng Nhung 100,000 đ CQ

1072 Văn hóa học 1556140046 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 100,000 đ CQ

1073 Văn hóa học 1556140048 Nguyễn Thị Hải Ninh 100,000 đ CQ

1074 Văn hóa học 1556140057 Lư Gia Quyên 100,000 đ CQ

1075 Văn hóa học 1556140061 Ma Sơ 100,000 đ CQ

1076 Văn hóa học 1556140072 Võ Minh Thùy 100,000 đ CQ

1077 Văn hóa học 1557040127 Phạm Ngọc Trân 100,000 đ CQ

1078 Văn học 1256010214 Trương Thị Xuân 100,000 đ CQ

1079 Văn học 1256020004 Danh Lý Mỹ Duyên 100,000 đ CQ

1080 Văn học 1356010051 Trần Thị Khánh Huyền 100,000 đ CQ

1081 Văn học 1356010128 Võ Trần Đức Tiến 100,000 đ CQ

1082 Văn học 1356010142 Trần Dương Thị Ngọc Trinh 100,000 đ CQ

1083 Văn học 1456010005 Nguyễn Ngọc Phương Anh 100,000 đ CQ

1084 Văn học 1456010008 Nguyễn Ngọc Bích 100,000 đ CQ

1085 Văn học 1456010015 Ngô Thị Lan Du 100,000 đ CQ

1086 Văn học 1456010023 Lê Nguyễn Mộng Điệp 100,000 đ CQ

1087 Văn học 1456010042 Nguyễn Thị Hoa 100,000 đ CQ

1088 Văn học 1456010054 Trần Đăng Khoa 100,000 đ CQ

1089 Văn học 1456010072 Vũ Thị Ly 100,000 đ CQ

1090 Văn học 1456010082 Chung Thị Bảo Ngân 100,000 đ CQ

1091 Văn học 1456010083 Dương Nữ Thu Ngân 100,000 đ CQ

1092 Văn học 1456010097 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 100,000 đ CQ

1093 Văn học 1456010118 Nguyễn Hoàng Sơn 100,000 đ CQ

1094 Văn học 1456010165 Vũ Tố Uyên 100,000 đ CQ

1095 Văn học 1456010188 Trương Mỹ Ngọc 100,000 đ CQ

1096 Văn học 1556010009 Hoàng Tiểu Bình 100,000 đ CQ

1097 Văn học 1556010017 Đặng Thành Đạt 100,000 đ CQ

1098 Văn học 1556010018 Bùi Thị Diễm 100,000 đ CQ

1099 Văn học 1556010030 Nguyễn Nhật Hạ 100,000 đ CQ

1100 Văn học 1556010031 Trương Thị Ngọc Hân 100,000 đ CQ

1101 Văn học 1556010037 Hồ Thị Thu Hiền 100,000 đ CQ

1102 Văn học 1556010049 Nguyễn Thị Huyền 100,000 đ CQ

1103 Văn học 1556010075 Nguyễn Tấn Phát 100,000 đ CQ

1104 Văn học 1556010088 Phạm Thị Thiện 100,000 đ CQ

1105 Văn học 1556010090 Đoàn Nguyễn Anh Thư 100,000 đ CQ

1106 Văn học 1556010092 Nguyễn Thị Thanh Thùy 100,000 đ CQ

1107 Văn học 1556010096 Đỗ Lê Thủy Tiên 100,000 đ CQ

1108 Văn học 1556010097 Hồ Thị Thủy Tiên 100,000 đ CQ

1109 Văn học 1556010106 Nguyễn Thị Thu Trinh 100,000 đ CQ

1110 Văn học 1556010119 Nguyễn Thị Hải Yến 100,000 đ CQ

1111 Văn học 1556010122 H Djuer Hwing 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1112 Văn học 1456010014 Trần Thị Ngọc Diệp 100,000 đ CQ

1113 Văn học 1456020058 Phạm Hương Quỳnh 100,000 đ CQ

1114 Việt Nam học 125VNH0014 Yeom Jung Hun 100,000 đ CQ

1115 Việt Nam học 125VNH0036 Park Min Woo 100,000 đ CQ

1116 Việt Nam học 135VNH0004 Choi Sung Il 100,000 đ CQ

1117 Việt Nam học 145VNH0022 Kim Jung Hoo 100,000 đ CQ

1118 Việt Nam học 145VNH0031 Lee Eun Jin 100,000 đ CQ

1119 Việt Nam học 145VNH0033 Lee Kyung Jin 100,000 đ CQ

1120 Việt Nam học 145VNH0053 Shin Eun Kyung 100,000 đ CQ

1121 Việt Nam học 155VNH0002 Cho Yun Sik 100,000 đ CQ

1122 Việt Nam học 155VNH0003 Choi Dae Hyun 100,000 đ CQ

1123 Việt Nam học 155VNH0005 Choi Woo Young 100,000 đ CQ

1124 Việt Nam học 155VNH0006 Choi Yeon Joo 100,000 đ CQ

1125 Việt Nam học 155VNH0007 Choi Young Ae 100,000 đ CQ

1126 Việt Nam học 155VNH0014 Jeon Arrie 100,000 đ CQ

1127 Việt Nam học 155VNH0015 Jeong Hee Hyun 100,000 đ CQ

1128 Việt Nam học 155VNH0016 Jeong Hojoon 100,000 đ CQ

1129 Việt Nam học 155VNH0021 Kang Won Nam 100,000 đ CQ

1130 Việt Nam học 155VNH0023 Kim Chae Rin 100,000 đ CQ

1131 Việt Nam học 155VNH0024 Kim Han Sol 100,000 đ CQ

1132 Việt Nam học 155VNH0027 Kim Hyung Joo 100,000 đ CQ

1133 Việt Nam học 155VNH0032 Kim Sung Hyun 100,000 đ CQ

1134 Việt Nam học 155VNH0041 Lee Min Seon 100,000 đ CQ

1135 Việt Nam học 155VNH0043 Lee Sul Ki 100,000 đ CQ

1136 Việt Nam học 155VNH0044 Lee Sun Young 100,000 đ CQ

1137 Việt Nam học 155VNH0047 Oh In Yeong 100,000 đ CQ

1138 Việt Nam học 155VNH0055 Ryu Su Jung 100,000 đ CQ

1139 Việt Nam học 155VNH0060 Yoo Jeong Hyun 100,000 đ CQ

1140 Việt Nam học 155VNH0061 Yoo Johoshua 100,000 đ CQ

1141 Việt Nam học 155VNH0062 Yoo Rudya 100,000 đ CQ

1142 Việt Nam học 165VNH0004 Baek Kwang Woo 100,000 đ CQ

1143 Việt Nam học 165VNH0014 Hwang Ye Jin 100,000 đ CQ

1144 Việt Nam học 165VNH0034 Lee Eun Do 100,000 đ CQ

1145 Việt Nam học 165VNH0039 Lee Ju Youn 100,000 đ CQ

1146 Việt Nam học 165VNH0056 Song Do Hee 100,000 đ CQ

1147 Việt Nam học 17PS001 Bang Seong Hyun 100,000 đ LK

1148 Việt Nam học 17PS002 Choi Seung Hyun 100,000 đ LK

1149 Việt Nam học 17PS003 Choi So Mang 100,000 đ LK

1150 Việt Nam học 17PS004 Gwak Jeong Ran 100,000 đ LK

1151 Việt Nam học 17PS005 Ha Soo Min 100,000 đ LK

1152 Việt Nam học 17PS007 Jung Ji Sun 100,000 đ LK

1153 Việt Nam học 17PS008 Kim Dae Yeop 100,000 đ LK

1154 Việt Nam học 17PS010 Kim Hyun Ju 100,000 đ LK

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1155 Việt Nam học 17PS011 Kim Min Ju 100,000 đ LK

1156 Việt Nam học 17PS012 Kwon Do Han 100,000 đ LK

1157 Việt Nam học 17PS013 Lee Chung Hwan 100,000 đ LK

1158 Việt Nam học 17PS015 Lee Dong Jin 100,000 đ LK

1159 Việt Nam học 17PS016 Lee Jae Mo 100,000 đ LK

1160 Việt Nam học 17PS017 Park Eon Jeong 100,000 đ LK

1161 Việt Nam học 17PS018 Park So Young 100,000 đ LK

1162 Việt Nam học 17PS019 Park Soo Been 100,000 đ LK

1163 Việt Nam học 17PS020 Song Ji Young 100,000 đ LK

1164 Việt Nam học 17PS021 Yun Na Kyeong 100,000 đ LK

1165 Xã hội học 1256090074 Nguyễn Thị Lang Hương 100,000 đ CQ

1166 Xã hội học 1256090080 Phan Kim Khuyên 100,000 đ CQ

1167 Xã hội học 1356090164 Huỳnh Thị Minh Thi 100,000 đ CQ

1168 Xã hội học 1356090196 Mai Anh Trung 100,000 đ CQ

1169 Xã hội học 1456090007 Nguyễn Khoa Diệu Anh 100,000 đ CQ

1170 Xã hội học 1456090013 Võ Thị Như Bình 100,000 đ CQ

1171 Xã hội học 1456090019 Lê Thị Kim Cương 100,000 đ CQ

1172 Xã hội học 1456090044 Huỳnh Thị Ngọc Huệ 100,000 đ CQ

1173 Xã hội học 1456090122 Nguyễn Ngọc Thịnh 100,000 đ CQ

1174 Xã hội học 1456090125 Nguyễn Thị Thu 100,000 đ CQ

1175 Xã hội học 1456090155 Hồ Minh Tú 100,000 đ CQ

1176 Xã hội học 1456090206 Huỳnh Thiện Hưng 100,000 đ CQ

1177 Xã hội học 1456090229 Vũ Sĩ Quỳnh 100,000 đ CQ

1178 Xã hội học 1556090008 Nguyễn Đỗ Vân Anh 100,000 đ CQ

1179 Xã hội học 1556090009 Nguyễn Lưu Tâm Anh 100,000 đ CQ

1180 Xã hội học 1556090013 Vương Ngọc Kim Anh 100,000 đ CQ

1181 Xã hội học 1556090016 Đặng Ngọc Thanh Chân 100,000 đ CQ

1182 Xã hội học 1556090021 Đặng Thị Ngọc Diễm 100,000 đ CQ

1183 Xã hội học 1556090026 Trần Thị Ngọc Dung 100,000 đ CQ

1184 Xã hội học 1556090027 Nguyễn Thùy Dương 100,000 đ CQ

1185 Xã hội học 1556090035 Hồ Lê Ngọc Duyên 100,000 đ CQ

1186 Xã hội học 1556090036 Lê Thị Cẩm Duyên 100,000 đ CQ

1187 Xã hội học 1556090037 Ngô Thúy Giang 100,000 đ CQ

1188 Xã hội học 1556090038 Lê Diệp Ngân Hà 100,000 đ CQ

1189 Xã hội học 1556090040 Nguyễn Thị Thu Hà 100,000 đ CQ

1190 Xã hội học 1556090041 Trần Thị Thu Hà 100,000 đ CQ

1191 Xã hội học 1556090043 NguyễN TiểU Hạ 100,000 đ CQ

1192 Xã hội học 1556090044 Nguyễn Duy Vân Hạ 100,000 đ CQ

1193 Xã hội học 1556090045 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng 100,000 đ CQ

1194 Xã hội học 1556090051 Nguyễn Thị Như Hảo 100,000 đ CQ

1195 Xã hội học 1556090053 Cao Nguyễn Diệu Hiền 100,000 đ CQ

1196 Xã hội học 1556090054 Trần Thị Hiền 100,000 đ CQ

1197 Xã hội học 1556090064 Tôn Tường Huy 100,000 đ CQ

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1198 Xã hội học 1556090074 Nguyễn Nhật Khuê 100,000 đ CQ

1199 Xã hội học 1556090096 Nguyễn Thị Kim Nhi 100,000 đ CQ

1200 Xã hội học 1556090098 Võ Nguyễn Thảo Nhi 100,000 đ CQ

1201 Xã hội học 1556090099 Lê Thanh Nhiên 100,000 đ CQ

1202 Xã hội học 1556090114 Trần Thị Bích Quý 100,000 đ CQ

1203 Xã hội học 1556090120 Nguyễn Hoàng Sang 100,000 đ CQ

1204 Xã hội học 1556090126 Lê Thị Thu Thảo 100,000 đ CQ

1205 Xã hội học 1556090136 Phan TrầN Minh Thư 100,000 đ CQ

1206 Xã hội học 1556090137 Võ Anh Thư 100,000 đ CQ

1207 Xã hội học 1556090139 Vũ Nguyễn Mai Thương 100,000 đ CQ

1208 Xã hội học 1556090144 Lê Minh Thy 100,000 đ CQ

1209 Xã hội học 1556090145 Kiều Ánh Tiên 100,000 đ CQ

1210 Xã hội học 1556090164 Lương Hoàng Phương Uyên 100,000 đ CQ

1211 Xã hội học 1556090181 Diệp Thị Phương Thảo 100,000 đ CQ

1212 Ngôn ngữ Anh 15LT701012 Vũ An Phương Dung 180,000 đ Liên thông

1213 Ngôn ngữ Anh 15LT701031 Thái Thị Lan Hương 180,000 đ Liên thông

1214 Ngôn ngữ Anh 15LT701053 Đỗ Đoàn Ngọc 180,000 đ Liên thông

1215 Ngôn ngữ Anh 15LT701062 Hoàng Yến Nhi 180,000 đ Liên thông

1216 Ngôn ngữ Anh 15LT701071 Lê Tiến Phúc 180,000 đ Liên thông

1217 Ngôn ngữ Anh 15LT701072 Lưu Vĩnh Phúc 180,000 đ Liên thông

1218 Ngôn ngữ Anh 15LT701087 Mai Thị Phương Thanh 180,000 đ Liên thông

1219 Ngôn ngữ Anh 15LT701088 Trần Văn Thanh 180,000 đ Liên thông

1220 Ngôn ngữ Anh 15LT701099 Trương Thị Hòai Thu 180,000 đ Liên thông

1221 Ngôn ngữ Anh 16LT701003 Hà Ngọc Bảo Anh 180,000 đ Liên thông

1222 Ngôn ngữ Anh 16LT701023 Hoàng Thị Hồng Gấm 180,000 đ Liên thông

1223 Ngôn ngữ Anh 16LT701029 Lý Kim Hầu 180,000 đ Liên thông

1224 Ngôn ngữ Anh 16LT701043 Nguyễn Việt Hưng 180,000 đ Liên thông

1225 Ngôn ngữ Anh 16LT701050 Võ Thị Thanh Lan 180,000 đ Liên thông

1226 Ngôn ngữ Anh 16LT701053 Nguyễn Ngọc Yến Linh 180,000 đ Liên thông

1227 Ngôn ngữ Anh 16LT701066 Phạm Thị Huyền Ngân 180,000 đ Liên thông

1228 Ngôn ngữ Anh 16LT701068 Nguyễn Hồng Ngọc 180,000 đ Liên thông

1229 Ngôn ngữ Anh 16LT701073 Nguyễn Trọng Nhân 180,000 đ Liên thông

1230 Ngôn ngữ Anh 16LT701074 Nguyễn Thanh Nhật 180,000 đ Liên thông

1231 Ngôn ngữ Anh 16LT701079 Nguyễn Thị Kiều Như 180,000 đ Liên thông

1232 Ngôn ngữ Anh 16LT701096 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 180,000 đ Liên thông

1233 Ngôn ngữ Anh 16LT701099 Đồng Nguyễn Thanh Tâm 180,000 đ Liên thông

1234 Ngôn ngữ Anh 16LT701111 Trương Thị Phương Thảo 180,000 đ Liên thông

1235 Ngôn ngữ Anh 16LT701153 Trần Thị Hồng Vân 180,000 đ Liên thông

1236 Ngôn ngữ Anh 16LT701157 Đỗ Thúy Vy 180,000 đ Liên thông

1237 Ngôn ngữ Anh 16LT701162 Vòng Mộng Yến 180,000 đ Liên thông

1238 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16LT618003 Nguyễn Hiếu Hạnh 180,000 đ Liên thông

1239 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16LT618005 Võ Ngọc Hiền 180,000 đ Liên thông

1240 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16LT618023 Ngô Thiệu Phong 180,000 đ Liên thông

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1241 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16LT618029 Phạm Thị Hồng Thắm 180,000 đ Liên thông

1242 Báo chí 1366030038 Nguyễn Thị Trúc Linh 180,000 đ VB2

1243 Báo chí 1367040143 Đỗ Thị Ánh Tuyết 180,000 đ VB2

1244 Báo chí 1466030070 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 180,000 đ VB2

1245 Hàn Quốc học 1366200022 Lê Thị Phương Hồng 180,000 đ VB2

1246 Hàn Quốc học 1366200068 Nguyễn Trang Thu Thảo 180,000 đ VB2

1247 Hàn Quốc học 1566200029 Trần Thị Thùy Linh 180,000 đ VB2

1248 Hàn Quốc học 1566200081 Lê Vũ Tường Vi 180,000 đ VB2

1249 Lịch sử 1666040001 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 180,000 đ VB2

1250 Ngôn ngữ Anh 1367010008 Đặng Vũ Đức Anh 180,000 đ VB2

1251 Ngôn ngữ Anh 1367010379 Lý Dương Phi Quỳnh 180,000 đ VB2

1252 Ngôn ngữ Anh 1367010477 Phạm Thị Bích Thủy 180,000 đ VB2

1253 Ngôn ngữ Anh 1367010536 Phạm Thị Mai Trinh 180,000 đ VB2

1254 Ngôn ngữ Anh 1467010077 Trần Công Đời 180,000 đ VB2

1255 Ngôn ngữ Anh 1467010120 Võ Thị Mỹ Hạnh 180,000 đ VB2

1256 Ngôn ngữ Anh 1467010122 Võ Trần Phương Hạnh 180,000 đ VB2

1257 Ngôn ngữ Anh 1467010136 Đặng Bảo Hiếu 180,000 đ VB2

1258 Ngôn ngữ Anh 1467010183 Nguyễn Thị Bảo Khuyên 180,000 đ VB2

1259 Ngôn ngữ Anh 1467010205 Bùi Ngọc Tố Linh 180,000 đ VB2

1260 Ngôn ngữ Anh 1467010224 Lê Thanh Long 180,000 đ VB2

1261 Ngôn ngữ Anh 1467010249 Đỗ Nữ Hồ Mỹ 180,000 đ VB2

1262 Ngôn ngữ Anh 1467010273 Dương Mỹ Ngọc 180,000 đ VB2

1263 Ngôn ngữ Anh 1467010277 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 180,000 đ VB2

1264 Ngôn ngữ Anh 1467010315 Lê Hoàng Tuyết Nhung 180,000 đ VB2

1265 Ngôn ngữ Anh 1467010552 Phan Thanh Tú 180,000 đ VB2

1266 Ngôn ngữ Anh 1467010553 Trần Lê Thiên Tú 180,000 đ VB2

1267 Ngôn ngữ Anh 1567010037 Vũ Thanh Bình 180,000 đ VB2

1268 Ngôn ngữ Anh 1567010054 Bùi Thanh Dâng 180,000 đ VB2

1269 Ngôn ngữ Anh 1567010090 Đào Thị Xuân Duyên 180,000 đ VB2

1270 Ngôn ngữ Anh 1567010093 Bùi Thị Êm 180,000 đ VB2

1271 Ngôn ngữ Anh 1567010113 Lê Ngọc Hân 180,000 đ VB2

1272 Ngôn ngữ Anh 1567010119 Nguyễn Thị Thu Hằng 180,000 đ VB2

1273 Ngôn ngữ Anh 1567010137 Trần Thị Thái Hiền 180,000 đ VB2

1274 Ngôn ngữ Anh 1567010141 Phan Thị Diệu Hoa 180,000 đ VB2

1275 Ngôn ngữ Anh 1567010145 Huỳnh Thị Kim Hòa 180,000 đ VB2

1276 Ngôn ngữ Anh 1567010153 Trần Thị Hồng Hoàng 180,000 đ VB2

1277 Ngôn ngữ Anh 1567010163 Nguyễn Thị Hương 180,000 đ VB2

1278 Ngôn ngữ Anh 1567010192 Lê Đào Anh Khương 180,000 đ VB2

1279 Ngôn ngữ Anh 1567010208 Trần Ngọc Lệ 180,000 đ VB2

1280 Ngôn ngữ Anh 1567010220 Nguyễn Thị Trúc Linh 180,000 đ VB2

1281 Ngôn ngữ Anh 1567010221 Nguyễn Thuỳ Linh 180,000 đ VB2

1282 Ngôn ngữ Anh 1567010239 Trần Thanh Luân 180,000 đ VB2

1283 Ngôn ngữ Anh 1567010273 Vũ Thế Nam 180,000 đ VB2

STT Ngành MSSV Họ và tên Số tiền Ghi chu1284 Ngôn ngữ Anh 1567010368 Cù Huy Xuân Quảng 180,000 đ VB2

1285 Ngôn ngữ Anh 1567010375 Lê Thị Quỳnh Quyên 180,000 đ VB2

1286 Ngôn ngữ Anh 1567010377 Thi Tú Quyên 180,000 đ VB2

1287 Ngôn ngữ Anh 1567010394 Hoàng Vinh Sử 180,000 đ VB2

1288 Ngôn ngữ Anh 1567010408 Hỷ Minh Thanh 180,000 đ VB2

1289 Ngôn ngữ Anh 1567010444 Nguyễn Thị Xuân Thịnh 180,000 đ VB2

1290 Ngôn ngữ Anh 1567010500 Dương Thị Bích Trâm 180,000 đ VB2

1291 Ngôn ngữ Anh 1567010514 Nguyễn Thị Trang 180,000 đ VB2

1292 Ngôn ngữ Anh 1567010523 Trần Thị Phương Trang 180,000 đ VB2

1293 Ngôn ngữ Anh 1567010533 Dương Thị Thanh Trúc 180,000 đ VB2

1294 Ngôn ngữ Anh 1567010570 Võ Thị Út 180,000 đ VB2

1295 Ngôn ngữ Anh 1567010582 Phạm Thị Thanh Vân 180,000 đ VB2

1296 Ngôn ngữ Anh 1567010593 Nguyễn Đức Vương 180,000 đ VB2

1297 Ngôn ngữ Trung Quốc 1367040070 Lưu Thị Hồng Mai 180,000 đ VB2

1298 Ngôn ngữ Trung Quốc 1467040005 Đậu Thị Thanh Bình 180,000 đ VB2

1299 Ngôn ngữ Trung Quốc 1467040026 Trần Thị Ngọc Hà 180,000 đ VB2

1300 Ngôn ngữ Trung Quốc 1467040031 Ngô Lệ Hạnh 180,000 đ VB2

1301 Ngôn ngữ Trung Quốc 1467040035 Trần Hữu Hậu 180,000 đ VB2

1302 Ngôn ngữ Trung Quốc 1567040004 Ngô Bội Châu 180,000 đ VB2

1303 Ngôn ngữ Trung Quốc 1567040018 Tăng Trung Hiếu 180,000 đ VB2

1304 Ngôn ngữ Trung Quốc 1567040031 Lưu Thị Thúy Kiều 180,000 đ VB2

1305 Tâm lý học 1366160056 Đồng Bạch Ánh Loan 180,000 đ VB2

1306 Tâm lý học 1466160013 Nguyễn Quốc Dũng 180,000 đ VB2

1307 Tâm lý học 1466160103 Dương Thanh Tú 180,000 đ VB2

1308 Tâm lý học 1466160105 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 180,000 đ VB2

1309 Tâm lý học 1466160114 Nguyễn Quốc Huy 180,000 đ VB2

1310 Tâm lý học 1566160006 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 180,000 đ VB2

1311 Tâm lý học 1566160043 Lý Hương Lan 180,000 đ VB2

1312 Tâm lý học 1566160059 Trì Trúc Nguyên 180,000 đ VB2

1313 Tâm lý học 1566160099 Dương Thùy Lệ Trang 180,000 đ VB2

1314 Tâm lý học 1566160114 Trần Thanh Trân 180,000 đ VB2

1315 Triết học 1666070001 Lê Thị Hồng Huệ 180,000 đ VB2