danh sách không tt nghip bao... · 228021 h thng ñin 2 228070 thc tp vi ñiu khin 2 228072 tính...

32
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCM Phòng Quản Lý ðào Tạo Mẫu In D7080B1 Danh Sách Không Tốt Nghiệp Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16 Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - ðiện (TN211105) Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK Trang 1 1 2111050137 Nguyễn Văn Tuấn CCQ110502 104 6.11 228051 Thí nghiệm máy ñiện 2 Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược Nhóm TC 1: 2 TC (Min) 222012 Phương pháp luận sáng tạo 2 222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 222017 Tiếng Việt thực hành B 2 226004 ðại cương về WTO và Asean 2 226008 Kinh tế học ñại cương 2 Nhóm TC 2: 2 TC (Min) 222008 Hóa học ñại cương 1 2 222014 Phương pháp tính 2 222022 Vật lý ñại cương 2 2 226017 Môi trường và con người 2 228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2 Nhóm TC 3: 2 TC (Min) 222025 Kỹ năng mềm 2 226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2 226036 Tâm lý học ñại cương 2 228085 Mỹ thuật công nghiệp (ðiện) 2 Nhóm TC 4: 3 TC (Min) 227001 AutoCad 2D 2 227006 Cơ học ứng dụng 2 227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1 227064 Vẽ kỹ thuật 1 2 228006 ðiện tử công suất 2 228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

Upload: others

Post on 02-Feb-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - ðiện (TN211105)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2111050137 Nguyễn Văn Tuấn CCQ110502 104 6.11 228051 Thí nghiệm máy ñiện 2

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222008 Hóa học ñại cương 1 2

    222014 Phương pháp tính 2

    222022 Vật lý ñại cương 2 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    228085 Mỹ thuật công nghiệp (ðiện) 2

    Nhóm TC 4: 3 TC (Min)

    227001 AutoCad 2D 2

    227006 Cơ học ứng dụng 2

    227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

    227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

    228006 ðiện tử công suất 2

    228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

  • 228078 Vẽ ñiện 1

    228088 Vật liệu ñiện 2

    Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

    227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

    228021 Hệ thống ñiện 2

    228070 Thực tập vi ñiều khiển 2

    228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

    228079 Vi ñiều khiển 1 2

    Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

    228092 Chuyên ñề: Giám sát lắp ñặt thiết bị 3

    228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

    228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2011 - May (TN211113)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ may

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2111130083 Nguyễn Quốc Việt CCQ111301 108 6.15 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222009 Hóa học ñại cương 2 2

    222019 Toán cao cấp 2 (Toán ứng dụng 2) 2

    222022 Vật lý ñại cương 2 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    231016 Corel Draw 2

    231070 An toàn và môi trường công nghiệp (Dệt may) 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226014 Kỹ năng giao tiếp và làm việc ñội/nhóm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    231031 Mỹ thuật công nghiệp trong dệt may 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222011 Mỹ học ñại cương 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    231024 Giác sơ ñồ 2

    231036 Quá trình hoàn tất vải 2

    231046 Thiết kế dây chuyền sản xuất (May) 2

  • 231057 Thực tập công nghệ may trang phục 3 2

    231058 Thực tập may áo dài 2

    231061 Thực tập thiết bị may công nghiệp - bảo trì 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    231077 Khóa luận tốt nghiệp (May) 5

    231084 Thực tập may áo jacket 2

    231085 Thực tập may áo veston 3

    Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

    231032 Nguyên liệu dệt 1

    231035 Nguyên, phụ liệu may 2

    231122 Vật liệu may 3

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - CNKT Cơ khí (TN211203)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112030090 Nguyễn Công Lực CCQ1203B 105 5.90 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

    227069 Công nghệ khí nén - thủy lực nâng cao 2

    227085 Công nghệ CNC nâng cao 3

  • 227087 Khóa luận tốt nghiệp (Cơ khí) 5

    Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Chế tạo máy (TN211204)Cao ñẳng chính quy ngành Công nghệ chế tạo máy

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112040123 Nguyễn Công Tân CCQ1204B 105 6.31 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 4: 5 TC (Min)

    227089 Khóa luận tốt nghiệp (Chế tạo máy) 5

    227110 Tự ñộng hóa quá trình sản xuất 2

  • 227111 Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa 3

    Nhóm TC 5: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112050014 Trần Quốc Hải CCQ1205A 105 6.58 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

    227001 AutoCad 2D 2

    227006 Cơ học ứng dụng 2

    227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

    227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

    228078 Vẽ ñiện 1

    228088 Vật liệu ñiện 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

  • 222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

    227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

    228021 Hệ thống ñiện 2

    228026 Kỹ thuật công trình 2

    228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

    228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

    228079 Vi ñiều khiển 1 2

    Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

    228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

    228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

    228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

    Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - ðiện (TN211205)Cao ñẳng chính quy ngành ðiện công nghiệp

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112050165 Huỳnh Thanh Hải CCQ1205C 105 6.11 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    228020 Hàm phức và biến ñổi Laplace 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    229035 Lập trình hướng ñối tượng (ðiện) 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 3: 3 TC (Min)

    227001 AutoCad 2D 2

    227006 Cơ học ứng dụng 2

    227058 Thực tập tháo lắp sửa chữa 1 1

    227064 Vẽ kỹ thuật 1 2

    228078 Vẽ ñiện 1

    228088 Vật liệu ñiện 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

  • 222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 5: 4 TC (Min)

    227014 Công nghệ khí nén - thủy lực 2

    228021 Hệ thống ñiện 2

    228026 Kỹ thuật công trình 2

    228049 Thí nghiệm ñiện tử công suất 2

    228072 Tính toán quấn dây máy ñiện 2

    228079 Vi ñiều khiển 1 2

    Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

    228098 ðồ án cung cấp ñiện 2

    228100 Khóa luận tốt nghiệp (ðiện CN) 5

    228121 Kỹ thuật chiếu sáng 3

    Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2012 - Quản trị kinh doanh (TN211212)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2112120130 Nguyễn Cao Sơn Thành CCQ1212B 95 6.03 Anh văn B (chưa công chứng), Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

  • 226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113120005 Bùi Thị Mỹ Duyên CCQ1312A 92 6.64 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    2 2113120006 ðinh Thị Duyên CCQ1312A 92 7.82 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    3 2113120014 Hoàng Thị Hằng CCQ1312A 92 7.02 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    4 2113120016 Nguyễn Thị Diệu Hiền CCQ1312A 92 6.94 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    5 2113120027 Trà Thị Dạ Hương CCQ1312A 92 7.69 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    6 2113120036 Huỳnh Thị Kim Ngân CCQ1312A 92 7.72 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    7 2113120045 Nguyễn Thị Thùy Ni CCQ1312A 92 6.92 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    8 2113120048 Phạm Thị Phụng CCQ1312A 92 7.34 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    9 2113120057 Phan Thị Thúy CCQ1312A 92 6.83 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    10 2113120068 Trần Thị Mỹ Uyên CCQ1312A 90 6.23 226011 Kinh tế quốc tế 2 151 3.9

    226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

  • 229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113120081 Nguyễn Thị Ngọc Huyền CCQ1312B 92 7.49 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    2 2113120092 Huỳnh Thị Trúc Ly CCQ1312B 92 7.60 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    3 2113120108 ðặng Thị Thu Sương CCQ1312B 92 7.89 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

  • Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113120135 Cấn Thị Vân Anh CCQ1312C 92 6.56 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    2 2113120151 Võ Thị Ngọc Huyền CCQ1312C 92 7.31 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    3 2113120154 Lý Thị Hương CCQ1312C 92 6.90 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    4 2113120155 Phạm Thị Thùy Lang CCQ1312C 92 7.07 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    5 2113120160 Nguyễn Thảo Ly CCQ1312C 92 6.68 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    6 2113120162 ðoàn Thị Duy Mười CCQ1312C 92 6.97 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    7 2113120164 Lê Thị Mỹ CCQ1312C 92 6.44 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    8 2113120168 Nguyễn Thị Tuyết Nhung CCQ1312C 92 7.03 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    9 2113120183 Nguyễn Kiều Thanh CCQ1312C 92 6.54 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    10 2113120186 Hoàng Thị Thao CCQ1312C 92 6.87 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    11 2113120187 Lê Thị Phương Thảo CCQ1312C 92 6.63 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    12 2113120193 Phạm Thị Kim Thoa CCQ1312C 92 6.54 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    13 2113120195 Nguyễn Thị Bích Thùy CCQ1312C 92 6.65 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    14 2113120198 ðặng Cao Quế Tiên CCQ1312C 92 6.28 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    15 2113120202 ðặng Thị Bích Tuyền CCQ1312C 92 6.85 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    16 2113120204 Bùi Thúy Vi CCQ1312C 92 6.58 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    17 2113120205 Huỳnh Thị Cẩm Viên CCQ1312C 92 6.32 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    18 2113120206 Hồ Thị Mỹ Vy CCQ1312C 92 6.89 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

  • Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113120213 Trần Thị ái Dương CCQ1312D 92 6.70 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    2 2113120222 Phùng Thị Hằng CCQ1312D 92 6.33 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    3 2113120235 Trần Anh Lộc CCQ1312D 95 6.39 Anh văn B

    4 2113120237 Phan Thị Ngọc Luyến CCQ1312D 92 6.41 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    5 2113120247 Lương Thị Ngọc Như CCQ1312D 92 6.65 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    6 2113120263 Lê Thị Kim Thoại CCQ1312D 92 6.69 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

  • 226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113120312 Nguyễn Tấn Hùng CCQ1312E 92 6.92 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    2 2113120325 Nguyễn Thị Nga CCQ1312E 92 7.28 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    3 2113120346 Nguyễn Thanh Tín CCQ1312E 92 6.93 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    4 2113120354 Trần Quang Vinh CCQ1312E 92 6.93 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

  • Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113120357 ðặng Thị Ngọc Bình CCQ1312F 94 8.24 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    2 2113120358 Nguyễn Thị Diễm Chi CCQ1312F 92 6.84 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    3 2113120366 Lý Trường Giang CCQ1312F 92 6.48 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    4 2113120367 Nguyễn Thị Kim Hà CCQ1312F 92 6.91 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    5 2113120370 Lê Thị Hạnh CCQ1312F 95 6.56 Anh văn B, Tin học A

    6 2113120371 ðỗ Thanh Hằng CCQ1312F 92 6.86 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    7 2113120377 Nguyễn Thị Hồng CCQ1312F 92 6.92 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    8 2113120380 Trần Anh Kiệt CCQ1312F 92 6.39 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    9 2113120388 Bùi Thị Kim Ngân CCQ1312F 92 6.59 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    10 2113120393 Phạm Thị Ngọc Nữ CCQ1312F 92 7.68 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    11 2113120405 Nguyễn Thị Hồng Thắm CCQ1312F 92 6.74 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    12 2113120417 Nguyễn Thị Thanh Thương CCQ1312F 92 6.60 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    13 2113120428 Nguyễn Thị Trang Kim Tuyền CCQ1312F 92 7.33 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

  • 227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (TN211312)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113120435 Trần Thiên Bút CCQ1312G 95 6.70 Anh văn B

    2 2113120459 Nguyễn Thị Thanh Hường CCQ1312G 92 7.24 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    3 2113120473 Phan Thị Nguyên Ngọc CCQ1312G 92 6.89 226050 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 3

    4 2113120506 Nguyễn Thanh Tùng CCQ1312G 95 7.07 Anh văn B, Tin học A

    5 2113120507 Nguyễn Thị Thúy Uyên CCQ1312G 95 6.99 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

  • 226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225029 Thuế 2

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    Nhóm TC 6: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Quản trị kinh doanh (CLC) (TN211312L)Cao ñẳng chính quy ngành Quản trị kinh doanh

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113190120 Lê Thị Trâm Anh CCQ1312LA 102 6.58 Anh văn B, Tin học A

    2 2113120511 Nguyễn Thị Diễm CCQ1312LA 103 7.30 Anh văn B, Tin học A

    3 2113120513 Hoàng Văn Hóa CCQ1312LA 103 6.93 Anh văn B, Tin học A

    4 2113120521 ðoàn Anh Thư CCQ1312LA 102 7.29 Anh văn B, Tin học A

    5 2113120523 Dương Văn Toàn CCQ1312LA 102 6.72 Anh văn B, Tin học A

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

  • 226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    225050 Thị trường chứng khoán 2

    226019 Phân tích và thẩm ñịnh dự án ñầu tư 2

    226023 Quản trị công nghệ 2

    226031 Quản trị rủi ro 2

    226041 Tâm lý kinh doanh 2

    Nhóm TC 5: 5 TC (Min)

    226044 Khóa luận tốt nghiệp (QTKD) 5

    226045 Phân tích hoạt ñộng doanh nghiệp 3

    226047 Quản trị bán hàng 2

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016

  • Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Quản Lý ðào Tạo

    Mẫu In D7080B1

    Danh Sách Không Tốt NghiệpHọc Kỳ 1 - Năm Học 15-16

    Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð 2013 - Tài chính - Ngân hàng (TN211319)Cao ñẳng chính quy ngành Tài chính - Ngân hàng

    Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 5.00

    .

    STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TC TBTL Mã MH BB Tên môn học (nợ) TC Nhóm TC NHHK ðTK

    Trang 1

    1 2113190049 Trần Thị Thanh Tiền CCQ1319A 93 6.91 225069 Thực tập tốt nghiệp (Tài chính) 4

    Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñược

    Nhóm TC 1: 2 TC (Min)

    222002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

    222025 Kỹ năng mềm 2

    226018 Nghệ thuật lãnh ñạo 2

    226036 Tâm lý học ñại cương 2

    Nhóm TC 2: 2 TC (Min)

    222004 Quy hoạch tuyến tính 2

    222010 Logic học ñại cương 2

    222024 Xác suất thống kê 2

    226017 Môi trường và con người 2

    227073 Lập trình C++ 2

    229001 Access cơ bản 2

    229030 Tin học văn phòng 2

    231016 Corel Draw 2

    Nhóm TC 3: 2 TC (Min)

    222012 Phương pháp luận sáng tạo 2

    222013 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

    222017 Tiếng Việt thực hành B 2

    226004 ðại cương về WTO và Asean 2

    226008 Kinh tế học ñại cương 2

    226035 Soạn thảo văn bản 2

    Nhóm TC 4: 2 TC (Min)

    226013 Kinh tế vĩ mô 2

    226016 Marketing căn bản 2

  • 226026 Quản trị học 2

    Nhóm TC 5: 2 TC (Min)

    225012 Kiểm toán 2

    225029 Thuế 2

    225064 Phân tích hoạt ñộng kinh doanh 2

    Nhóm TC 6: 5 TC (Min)

    225035 Quản trị ngân hàng thương mại 3

    225038 Khóa luận tốt nghiệp (Tài chính) 5

    225068 Thực hành lập và thẩm ñịnh tín dụng 2

    Nhóm TC 7: 6 TC (Min)

    222006 Giáo dục quốc phòng 6

    234001 Giáo dục quốc phòng 8

    TPHCM, Ngày 15 tháng 03 năm 2016