danh sÁch d Ự thi chu Ẩn ĐẦu ra ti Ếng anh 2018tinchi.spnttw.edu.vn/upload/file/2018/danh...

24
BGIÁO DC VÀ ĐÀO TO TRƯỜNG ĐHSP NGHTHUT TW Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 01 Githi: Ghi chú SCh(mã đề) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1 01 Lương Minh Tho 14.5.1995 1354040239 K7D-TKTT 2 02 Quách Hoàng Nguyên 22.06.1994 1352210036 K8A-SPAN 3 03 Hoàng ThThoa 16.12.1995 1452210256 K1-ANMN 4 04 Lê Huy Minh 29.06.1992 1352210250 K8E-SPAN 5 05 Nguyn Văn Cường 06.10.1995 1354030307 K5-TKĐH 6 06 Nguyn Văn Hoàn 03.06.1995 1354030024 K5A-TKĐH 7 07 Dương Bích Phương 02.09.1995 1354030047 K5A-TKĐH 8 08 Phm Trung Thành 19.01.1995 1354030052 K5A-TKĐH 9 09 Lê Th04.03.1995 1354030111 K5B-TKĐH 10 10 Vũ ThHuyn Trang 18.01.1994 1354030369 K5E-TKĐH 11 11 Hà Lê Trúc Linh 20.10.1997 1554040158 K9-TKTT 12 12 Dương ThTình 30.01.1995 1354030288 K5D-TKĐH 13 13 Nguyn Thùy Trang 07.04.1994 1354030289 K5D-TKĐH 14 14 Nguyn Mai Anh 24.01.1995 1354030299 K5E-TKĐH 15 15 Vũ ThLan Anh 11.10.1995 1354030302 K5E-TKĐH 16 16 Lê Phương Tho 23.03.1995 1354030054 K5A-TKĐH 17 17 Nguyn ThVân 01.08.1995 1354030069 K5A-TKĐH 18 18 Thân ThTrang 23.04.1995 1354030063 K5A-TKĐH 19 19 Bùi Thanh Huyn 02.08.1994 1354030030 K5A-TKĐH 20 20 Phm Bùi Lâm 15.07.1995 1354030336 K5E-TKĐH 21 21 Vũ ThBình 25.05.1995 1354030076 K5B-TKĐH 22 22 Nguyn ThPhượng Ngc 31.12.1994 1354030268 K5D-TKĐH 23 23 Phan ThHòa 01.02.1995 1354030173 K5C-TKĐH 24 24 Trn Hà Khánh 29.08.1995 1354030334 K5E-TKĐH 25 25 Đặng Lâm Anh 01.08.1995 1354030001 K5A-TKĐH 26 26 Trn ThQuyên 26.04.1995 1354030048 K5A-TKĐH 27 27 Lê ThPhương Ly 15.06.1995 1354030038 K5A-TKĐH 28 28 Vũ Văn Vi t 19.12.1992 1354030070 K5A-TKĐH 29 29 Trn ThYến 25.08.1995 1354030221 K5C-TKĐH 30 30 Hoàng ThTuyn 20.09.1995 1354030294 K5D-TKĐH 31 31 Nguyn ThThc Anh 22.06.1994 1354030073 K5B-TKĐH 32 32 Nguyn Minh Tài 25.09.1994 1354030355 K5E-TKĐH CNG HOÀ XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc SBD Lp Ký np bài Đim thi hc phn Ngày sinh StMSV Môn thi: Ngày tháng năm 2018 DANH SÁCH DTHI CHUN ĐẦU RA TING ANH 2018 STT Hvà tên

Upload: others

Post on 24-Sep-2019

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 01Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 01 Lương Minh Thảo 14.5.1995 1354040239 K7D-TKTT

2 02 Quách Hoàng Nguyên 22.06.1994 1352210036 K8A-SPAN

3 03 Hoàng Thị Thoa 16.12.1995 1452210256 K1-ANMN

4 04 Lê Huy Minh 29.06.1992 1352210250 K8E-SPAN

5 05 Nguyễn Văn Cường 06.10.1995 1354030307 K5-TKĐH

6 06 Nguyễn Văn Hoàn 03.06.1995 1354030024 K5A-TKĐH

7 07 Dương Bích Phương 02.09.1995 1354030047 K5A-TKĐH

8 08 Phạm Trung Thành 19.01.1995 1354030052 K5A-TKĐH

9 09 Lê Thị Lý 04.03.1995 1354030111 K5B-TKĐH

10 10 Vũ Thị Huyền Trang 18.01.1994 1354030369 K5E-TKĐH

11 11 Hà Lê Trúc Linh 20.10.1997 1554040158 K9-TKTT

12 12 Dương Thị Tình 30.01.1995 1354030288 K5D-TKĐH

13 13 Nguyễn Thùy Trang 07.04.1994 1354030289 K5D-TKĐH

14 14 Nguyễn Mai Anh 24.01.1995 1354030299 K5E-TKĐH

15 15 Vũ Thị Lan Anh 11.10.1995 1354030302 K5E-TKĐH

16 16 Lê Phương Thảo 23.03.1995 1354030054 K5A-TKĐH

17 17 Nguyễn Thị Vân 01.08.1995 1354030069 K5A-TKĐH

18 18 Thân Thị Trang 23.04.1995 1354030063 K5A-TKĐH

19 19 Bùi Thanh Huyền 02.08.1994 1354030030 K5A-TKĐH

20 20 Phạm Bùi Lâm 15.07.1995 1354030336 K5E-TKĐH

21 21 Vũ Thị Bình 25.05.1995 1354030076 K5B-TKĐH

22 22 Nguyễn Thị Phượng Ngọc 31.12.1994 1354030268 K5D-TKĐH

23 23 Phan Thị Hòa 01.02.1995 1354030173 K5C-TKĐH

24 24 Trần Hà Khánh 29.08.1995 1354030334 K5E-TKĐH

25 25 Đặng Lâm Anh 01.08.1995 1354030001 K5A-TKĐH

26 26 Trần Thị Quyên 26.04.1995 1354030048 K5A-TKĐH

27 27 Lê Thị Phương Ly 15.06.1995 1354030038 K5A-TKĐH

28 28 Vũ Văn Việt 19.12.1992 1354030070 K5A-TKĐH

29 29 Trần Thị Yến 25.08.1995 1354030221 K5C-TKĐH

30 30 Hoàng Thị Tuyền 20.09.1995 1354030294 K5D-TKĐH

31 31 Nguyễn Thị Thục Anh 22.06.1994 1354030073 K5B-TKĐH

32 32 Nguyễn Minh Tài 25.09.1994 1354030355 K5E-TKĐH

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

SBDLớp

Ký nộp bài

Điểm thi học phầnNgày sinh

Số tờ

MSV

Môn thi:

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

STT Họ và tên

Page 2: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 33 Phạm Thu Hương 25.03.1995 1354030182 K5C-TKĐH

34 34 Nguyễn Văn Kiển 05.09.1994 1354030258 K5D-TKĐH

35 35 Nguyễn Quý Hợi 21.04.1995 1354030248 K5D-TKĐH

36 36 Nguyễn Minh Mẫn 19.06.1995 1354030265 K5D-TKĐH

37 37 Nguyễn Hồng Sơn 27.12.1995 1354030278 K5D-TKĐH

38 38 Ngô Đắc Cương 08.02.1995 1354030230 K5D-TKĐH

39 39 Thân Văn Thịnh 28.08.1995 1354030283 K5D-TKĐH

40 40 Nguyễn Văn Đạt 09.03.1994 1354030235 K5D-TKĐH

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 2CBCT 1

Page 3: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 02Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 41 Đỗ Phương Ly 18.09.1993 ĐH11656 K3A-TKĐH

2 42 Trần Thị Tuyết 09.11.1995 1354030373 K5E-TKĐH

3 43 Bùi Thị Tự 05.04.1995 1354030295 K5D-TKĐH

4 44 Vũ Thị Hương 22.02.1995 1354030332 K5E-TKĐH

5 45 Nguyễn Thị Vân Anh 20.10.1995 1354030300 K5E-TKĐH

6 46 Nguyễn Thị Thu Thảo 26.01.1995 1354030358 K5E-TKĐH

7 47 Trịnh Thị Thảo Huyền 10.05.1995 1354030329 K5E-TKĐH

8 48 Vũ Thị Quỳnh Anh 01.08.1995 1354030150 K5C-TKĐH

9 49 Trần Bích Phượng 17.12.1995 1354030123 K5B-TKĐH

10 50 Nguyễn Thị Quyên 17.10.1995 1354030124 K5B-TKĐH

11 51 Nguyễn Thị Phương Liên 09.09.1995 1354030108 K5B-TKĐH

12 52 Nguyễn Thị Hoàng Linh 07.12.1993 1354030109 K5B-TKĐH

13 53 Lê Thị Mai Anh 19.10.1995 1354030072 K5B-TKĐH

14 54 Lê Thị Thúy 08.12.1995 1354030135 K5B-TKĐH

15 55 Đinh Hà Trang 05.02.1995 1354030290 K5D-TKĐH

16 56 Ngô Phi Long 17.03.1995 1354030262 K5D-TKĐH

17 57 Vũ Xuân Nguyên 18.10.1995 1354030042 K5A-TKĐH

18 58 Trần Thanh Thủy 10.11.1992 1354030210 K5C-TKĐH

19 59 Doãn Ngọc Ánh 12.11.1995 1354030006 K5A-TKĐH

20 60 Nguyễn Thị Lan 25.05.1995 1354030034 K5A-TKĐH

21 61 Nguyễn Thị Linh 25.12.1995 1354030187 K5C-TKĐH

22 62 Nguyễn Huy Thành 10.10.1995 1354030129 K5B-TKĐH

23 63 Nguyễn Văn Dương 14.05.1994 1354030083 K5B-TKĐH

24 64 Hà Đức Hoàng 05.02.1994 1354030096 K5B-TKĐH

25 65 Nguyễn Viết Tiến 04.03.1995 1354030061 K5A-TKĐH

26 66 Hoàng Thị Thu Hương 16.01.1995 1354030181 K5C-TKĐH

27 67 Nguyễn Thị Hoa 03.02.1995 1354030095 K5B-TKĐH

28 68 Bùi Thị Lan 02.05.1995 1354030107 K5B-TKĐH

29 69 Đỗ Thị Thùy Dung 26.09.1995 1354030081 K5B-TKĐH

30 70 Nguyễn Thị Thu Huyền 14.04.1995 1354030101 K5B-TKĐH

31 71 Phạm Thị Hồng 30.08.1995 1354030325 K5E-TKĐH

32 72 Trương Thị Hường 04.01.1995 1354030333 K5E-TKĐH

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 4: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 73 Nguyễn Thị Hương 22.10.1994 1354030102 K5B-TKĐH

34 74 Mầu Thị Khuyên 30.07.1995 1354030335 K5E-TKĐH

35 75 Nguyễn Thị Thanh Thúy 13.11.1996 1452220163 K1SPMTMN

36 76 Nguyễn Thanh Bình 03.12.1994 1354030154 K5C-TKĐH

37 77 Nguyễn Ngọc Luân 19.10.1995 1354030189 K5C-TKĐH

38 78 Đinh Phương Thảo 17.10.1995 1354030204 K5C-TKĐH

39 79 Nguyễn Thị Hà 13.11.1995 1354030089 K5B-TKĐH

40 80 Phương Thị Tú Anh 29.10.1995 1354030301 K5E-TKĐH

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 5: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 03Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 81 Đỗ Thị Phương 10.08.1995 1354030350 K5E-TKĐH

2 82 Lê Hà Mi 24.12.1995 1354030343 K5E-TKĐH

3 83 Nguyễn Quang Dự 19.12.1994 1354030161 K5C-TKĐH

4 84 Nguyễn Trần Duy Hải 02.08.1995 1354030168 K5C-TKĐH

5 85 Nguyễn Thị Phương Hiền 25.03.1995 1354030172 K5C-TKĐH

6 86 Phạm Thị Thiên Huệ 17.12.1993 1354030327 K5C-TKĐH

7 87 Bùi Văn Đạt 05.04.1996 1452210205 K9E-SPAN

8 88 Lê Thị Thùy Phương 22.05.1995 1354030351 K5E-TKĐH

9 89 Nguyễn Thị Khánh Linh 28.12.1995 1354030337 K5E-TKĐH

10 90 Nguyễn Đức Mẫu 14.03.1995 1354030342 K5E-TKĐH

11 91 Mai Thị Vân Trang 28.12.1995 1354030064 K5A-TKĐH

12 92 Lê Thị Mỹ Huyền 26.08.1995 1354030028 K5A-TKĐH

13 93 Lê Thị Hạnh 07.12.1995 1354030017 K5A-TKĐH

14 94 Trần Thị Phương Huyền 07.09.1995 1354030029 K5A-TKĐH

15 95 Nguyễn Diễm Hiền 02.04.1995 1354030021 K5A-TKĐH

16 96 Phạm Thị Trang Thu 09.09.1995 1354030362 K5E-TKĐH

17 97 Lê Văn Mạnh 02.03.1994 1354030112 K5B-TKĐH

18 98 Hoàng Thị Thảo 26.02.1996 1452210038 K9A-SPAN

19 99 Lê Thị Thoa 07.10.1995 1452210041 K9A-SPAN

20 100 Nguyễn Công Toàn 27.10.1996 1452210035 K9A-SPAN

21 101 Nguyễn Thị Đan 31.01.1995 1354030234 K5D-TKĐH

22 102 Hoàng Thanh Huyền 06.04.1995 1354030252 K5D-TKĐH

23 103 Hoàng Thị Chi 28.08.1994 1354030305 K5E-TKĐH

24 104 Nguyễn Thị Thùy Dung 17.05.1995 1354030309 K5E-TKĐH

25 105 Nguyễn Thị Thu Hiền 14.01.1995 1354030323 K5E-TKĐH

26 106 Phạm Thị Thu Giang 12.06.1994 1354030316 K5E-TKĐH

27 107 Nguyễn Minh Phương 10.09.1995 1354030274 K5D-TKĐH

28 108 Nguyễn Ngọc Quý 23.06.1994 1354030277 K5D-TKĐH

29 109 Phạm Văn Tuấn 06.06.1994 1354030381 K5E-TKĐH

30 110 Đào Thị Phương 22.01.1995 1354030352 K5E-TKĐH

31 111 Nguyễn Vũ Hoàng Đức 22.10.1995 1354030236 K5D-TKĐH

32 112 Phan Thị Minh Châm 06.09.1998 1652210090 K11C-SPAN

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 6: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 113 Lê Trung Kiên 05.11.1994 1354030106 K5B-TKĐH

34 114 Hoàng Hải Yến 07.11.1995 1354030378 K5E-TKĐH

35 115 Đỗ Thị Thùy Trang 03.04.1995 1354030367 K5E-TKĐH

36 116 Nguyễn Thị Thủy 07.02.1995 1354030364 K5E-TKĐH

37 117 Đinh Thị Thanh Thư 23.04.1995 1354030365 K5E-TKĐH

38 118 Bùi Hồng Hạnh 23.12.1994 1354030170 K5C-TKĐH

39 119 Đỗ Thị Hạnh 03.02.1994 1354030319 K5E-TKĐH

40 120 Đặng Văn Dương 12.10.1995 1354030160 K5C-TKĐH

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 7: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 04Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 121 Nguyễn Thạc Quyết 22.01.1994 1354030201 K5C-TKĐH

2 122 Vũ Thị Thu Hằng 23.08.1987 1452210111 K9C-SPAN

3 123 Nguyễn Thị Hợp 26.01.1995 1354030326 K5E-TKĐH

4 124 Phạm Thanh Bình 28.06.1994 1354030228 K5D-TKĐH

5 125 Lê Hương Giang 16.02.1994 1354030166 K5C-TKĐH

6 126 Tạ Thị Thanh Hường 22.11.1994 1354030032 K5A-TKĐH

7 127 Vương Huy Cương 01.10.1994 1354030155 K5C-TKĐH

8 128 Nguyễn Nhật Minh 19.07.1994 1354030192 K5C-TKĐH

9 129 Nguyễn Thành Long 07.04.1995 1354030188 K5C-TKĐH

10 130 Lê Hữu Thắng 10.01.1994 1354030205 K5C-TKĐH

11 131 Đào Văn Tường 10.10.1995 1354030219 K5C-TKĐH

12 132 Nguyễn Thị Huệ 10.11.1995 1354030176 K5C-TKĐH

13 133 Nguyễn Thị Nhạn 03.09.1993 1354030196 K5C-TKĐH

14 134 Nguyễn Quỳnh Anh 24.08.1996 1452210101 K9C-SPAN

15 135 Hoàng Thị Phương 27.07.1993 1452210030 K9A-SPAN

16 136 Đoàn Thị Son 26.05.1996 1452210033 K9A-SPAN

17 137 Nguyễn Thị Thu 06.06.1995 1354030284 K5D-TKĐH

18 138 Nguyễn Thị Quỳnh Thúy 19.05.1995 1354030285 K5D-TKĐH

19 139 Lưu Văn Thiệu 14.02.1995 1354030132 K5B-TKĐH

20 140 Nguyễn Mỹ Hạnh 18.08.1996 1452210011 K9A-SPAN

21 141 Võ Mạnh Cường 24.11.1995 1354030079 K5B-TKĐH

22 142 Tuấn Khánh Linh 08.11.1995 1354030036 K5A-TKĐH

23 143 Lâm Quảng Hà 06.06.1995 1354030239 K5D-TKĐH

24 144 Nguyễn Thùy Linh 10.02.1994 1354030261 K5D-TKĐH

25 145 Nguyễn Tống Duy 24.10.1994 1354030231 K5D-TKĐH

26 146 Ngô Văn Việt 16.05.1995 1354030376 K5E-TKĐH

27 147 Nhữ Văn Trung 09.07.1995 1354030370 K5E-TKĐH

28 148 Chu Văn Hùng 06.08.1994 1354030330 K5E-TKĐH

29 149 Bùi Đăng Tân 24.10.1994 1354030356 K5E-TKĐH

30 150 Hoàng Tiến Đông 27.08.1995 1354030163 K5C-TKĐH

31 151 Phạm Đức Mạnh 02.01.1995 1354030191 K5C-TKĐH

32 152 Nguyễn Thị Thùy Trang 31.03.1995 1354030214 K5C-TKĐH

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 8: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 153 Nguyễn Thị Hằng 19.05.1995 1354030171 K5C-TKĐH

34 154 Trịnh Quốc Thịnh 15.10.1994 1354030206 K5C-TKĐH

35 155 Vũ Thị Thơm 10.06.1995 1354030207 K5C-TKĐH

36 156 Đinh Thị Lụa 20.07.1993 1452210023 K9A-SPAN

37 157 Lương Thế Dũng 25.09.1996 1452220005 K9A-SPMT

38 158 Khổng Quốc Công 02.06.1994 1354030007 K5A-TKĐH

39 159 Quách Ngọc Toàn 14.11.1994 1354030062 K5A-TKĐH

40 160 Trần Thị Mến 02.02.1996 1452220033 K9A-SPMT

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 9: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 05Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 161 Lỗ Thị Thu Hà 04.12.1996 1454030017 K6A-TKĐH

2 162 Tống Thị Ngân 11.02.1995 1354030267 K5D-TKĐH

3 163 Vương Duy Khánh 03.05.1994 1352220111 K8B-SPMT

4 164 Đỗ Văn Thoại 11.02.1995 1354030361 K5E-TKĐH

5 165 Nguyễn Thị Phương 20.08.1995 1354030044 K5A-TKĐH

6 166 Trần Bình Tú 27.10.1995 1354030142 K5B-TKĐH

7 167 Nguyễn Thị Thu Thủy 19.04.1995 1354030059 K5A-TKĐH

8 168 Phạm Thị Huệ 17.07.1996 1453420014 K8A-VHNT

9 169 Từ Hương Trang 19.12.1996 1453420101 K8A-VHNT

10 170 Nguyễn Thị Trà My 12.01.1994 1453420025 K8A-VHNT

11 171 Nguyễn Đặng Cẩm Tú 28.06.1995 1354030068 K5A-TKĐH

12 172 Trương Hồng Ngọc 12.12.1995 1354030346 K5E-TKĐH

13 173 Phạm Thị Ánh Ngân 17.03.1994 1354030345 K5E-TKĐH

14 174 Trần Thị Lan Anh 06.04.1995 1354030148 K5C-TKĐH

15 175 Đỗ Tuấn Anh 15.06.1995 1354030151 K5C-TKĐH

16 176 Đinh Thị Thu Thảo 26.12.1996 1453420034 K8A-VHNT

17 177 Nguyễn Phương Thảo 24.08.1996 1453420033 K8A-VHNT

18 178 Nguyễn Cẩm Tú 11.12.1996 1453420039 K8A-VHNT

19 179 Phí Thị Thúy Dung 10.12.1995 1453420088 K8A-VHNT

20 180 Dương Hồng Nam 19.01.1996 1453420114 K8B-VHNT

21 181 Nguyễn Minh Anh 03.12.1996 1453420084 K8A-VHNT

22 182 Doãn Đức Hải 27.08.1995 1354030240 K5D-TKĐH

23 183 Thái Đình Chiểu 09.03.1986 1673420002 K5LT-VHNT

24 184 Bùi Thị Phương Anh 15.06.1995 1673420026 K5LT-VHNT

25 185 Nguyễn Quang Tuấn 08.03.1995 1673420023 K5LT-VHNT

26 186 Trần Việt Anh 14.03.1995 1673420024 K5LT-VHNT

27 187 Nguyễn Thanh Tân 14.03.1996 1453420098 K8A-VHNT

28 188 Nguyễn Thế Anh 08.11.1996 1453420043 K8B-VHNT

29 189 Chu Thị Thùy Dương 13.09.1996 1453420108 K8B-VHNT

30 190 Dương Thị Hường 28.01.1996 1453420090 K8A-VHNT

31 191 Ngô Hoàng Tuấn 30.04.1995 1453420122 K8B-VHNT

32 192 Đoàn Ngọc Anh 12.12.1996 1453420085 K8A-VHNT

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 10: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 193 Lê Tùng Lâm 26.12.1996 1453420060 K8B-VHNT

34 194 Nguyễn Văn Tiến 22.12.1996 1452210134 K9C-SPAN

35 195 Trần Bảo Ngọc 21.11.1995 1452210126 K9C-SPAN

36 196 Bùi Thị Phương Anh 09.05.1996 1452210003 K9A-SPAN

37 197 Lương Thanh Hương 16.05.1995 1453420016 K8A-VHNT

38 198 Hoàng Thị Trang 12.07.1996 1453420036 K8A-VHNT

39 199 Vũ Kim Giáng Mi 08.11.1996 1453420022 K8A-VHNT

40 200 Lê Anh Tuấn 17.09.1996 1453420079 K8B-VHNT

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 11: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 06Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 201 Nguyễn Thị Xuân 14.02.1996 1453420041 K8A-VHNT

2 202 Kiều Đức Bắc 01.11.1994 1354030303 K5E-TKĐH

3 203 Hoàng Tuấn Anh 04.07.1995 1354030298 K5E-TKĐH

4 204 Nguyễn Thị Phương Tú 20.11.1996 1453420077 K8B-VHNT

5 205 Bùi Tiến Thành 15.05.1996 1453420074 K8B-VHNT

6 206 Đặng Tô Hoàng 23.05.1993 1453420057 K8B-VHNT

7 207 Vũ Xuân Đức 18.08.1995 1353420009 K8B-VHNT

8 208 Nguyễn Thúy Hương 27.06.1996 1452210216 K9E-SPAN

9 209 Nguyễn Thị Vân 16.01.1993 1672210016 K8LT-SPAN

10 210 Nguyễn Đình Quân 26.05.1987 1672210013 K8LT-SPAN

11 211 Nguyễn Vũ Huyền An 15.10.1987 1672210001 K8LT-SPAN

12 212 Đào Thị Nhàn 05.07.1987 1672210011 K8LT-SPAN

13 213 Nguyễn Thị Thùy 05.12.1995 1672210018 K8LT-SPAN

14 214 Nguyễn Thị Yến Ngọc 09.06.1994 1672210009 K8LT-SPAN

15 215 Nguyễn Thị Huế 26.07.1990 1672210004 K8LT-SPAN

16 216 Trịnh Thị Quyên 03.08.1988 1672210014 K8LT-SPAN

17 217 Nguyễn Thị Minh 21.05.1981 1672210008 K8LT-SPAN

18 218 Nguyễn Thị Nguyệt 05.02.1982 1672210010 K8LT-SPAN

19 219 Phan Thị Thúy Liên 16.07.1979 1672210006 K8LT-SPAN

20 220 Phạm Quang Khải 13.11.1994 1672210005 K8LT-SPAN

21 221 Nguyễn Hoài Phương 27.04.1995 1672210012 K8LT-SPAN

22 222 Phạm Hà Phương 12.07.1991 1672210017 K8LT-SPAN

23 223 Đỗ Đức Hiệp 14.03.1996 1452210112 K9C-SPAN

24 224 Phan Thị Như Ngà 16.06.1995 1452210228 K9E-SPAN

25 225 Đỗ Thu Trà 03.01.1992 1452210141 K9C-SPAN

26 226 Nguyễn Thị Khánh Ly 02.03.1996 1452210121 K9C-SPAN

27 227 Nguyễn Thị Loan 26.10.1996 1452210120 K9C-SPAN

28 228 Vũ Thị My 20.10.1993 1452210225 K9E-SPAN

29 229 Lại Minh Xướng 18.04.1996 1452210146 K9C-SPAN

30 230 Lê Thùy Trang 07.06.1996 1452210142 K9C-SPAN

31 231 Nguyễn Mạnh Tuấn 31.07.1994 1354030293 K5D-TKĐH

32 232 Lưu Đình Tuất 12.04.1994 1354030217 K5C-TKĐH

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 12: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 233 Bùi Vân Anh 11.10.1996 1452210150 K9D-SPAN

34 234 Vũ Thị Anh 04.03.1996 1452210102 K9C-SPAN

35 235 Vũ Việt Anh 02.04.1996 1452210099 K9C-SPAN

36 236 Trần Danh Toản 12.01.1995 1452050037 K2-ĐHTN

37 237 Mai Đình Văn 20.06.1995 1452050041 K2-ĐHTN

38 238 Nguyễn Thị Tươi 09.12.1996 1452210252 K1-MN

39 239 Phùng Văn Tùng 30.4.1993 1352210267 K8E-SPAN

40 240 Lê Thị Thu Hà 26.08.1995 1452210161 K9D-SPAN

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 13: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 07Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 241 Nguyễn Thị Thu Hương 24.06.1996 1452210172 K9D-SPAN

2 242 Nguyễn Thùy Linh 22.06.1989 1452210174 K9D-SPAN

3 243 Nguyễn Thị Phương Thảo 24.09.1996 1454040232 K8E-TKTT

4 244 Vũ Thị Hà Trang 01.10.1996 1454040237 K8E-TKTT

5 245 Hoàng Tiến Thành 16.12.1996 1452220055 K9 -SPMT

6 246 Đặng Thị Huyền Trang 26.5.1995 1352210275 K8E-SPAN

7 247 Trần ích Tuấn 10.10.1995 1352210150 K8C-SPAN

8 248 Trịnh Đắc Phi 19.7.1994 1352210145 K8C-SPAN

9 249 Trần Quốc Chính 17.06.1996 1452210155 K9D-SPAN

10 250 Bùi Ngọc Ánh 24.08.1994 1452210152 K9D-SPAN

11 251 Đinh Văn Huấn 19.05.1995 1452210016 K9A-SPAN

12 252 Lê Thùy Giang 13.03.1995 1354030315 K5E-TKĐH

13 253 Nguyễn Thành Long 29.09.1995 1354030339 K5E-TKĐH

14 254 Đàm Thị Ngọc 19.03.1994 1673420011 K5-LT-QLVH

15 255 Phạm Đức Việt 14.11.1996 1452210144 K9C-SPAN

16 256 Đinh Thị Ngọc Huế 31.01.1995 1354030026 K5A-TKĐH

17 257 Bùi Văn Dũng 21.5.1993 ĐH1200319 K4C-TKĐH

18 258 Phùng Bá Hải 10.04.1993 ĐH1200362 K4C-TKĐH

19 259 Phạm Thị Quỳnh 01.10.1996 1452210085 K9B-SPAN

20 260 Nguyễn Hải Yến 29.08.1996 1452210098 K9B-SPAN

21 261 Đặng Hồng Hạnh 16.10.1996 1452210207 K9E-SPAN

22 262 Nguyễn Khánh Ly 06.11.1996 1454040129 K8C-TKTT

23 263 Nguyễn Thị Lịch 31.05.1996 1454040124 K8C-TKTT

24 264 Lê Thị Phương 29.06.1996 1454040138 K8C-TKTT

25 265 Nguyễn Thị Hoa 21.10.1996 1454040016 K8A-TKTT

26 266 Nguyễn Minh Phượng 10.09.1996 1452210129 K9C-SPAN

27 267 vũ Thị Hồng 16.03.1995 1454040118 K8C-TKTT

28 268 Nguyễn Thị Huyền 13.09.1996 1454040023 K8A-TKTT

29 269 Lê Thị Lý 05.12.1995 1454040031 K8A-TKTT

30 270 Trịnh Thúy Hòa 13.12.1996 1454040112 K8C-TKTT

31 271 Đinh Thị Tuyết Mai 05.03.1996 1454040131 K8C-TKTT

32 272 Phạm Thị Thùy Trang 04.09.1996 1454040102 K8B-TKTT

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 14: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 273 Mai Trọng Quý 20.12.1993 1452210235 K9E-SPAN

34 274 Nguyễn Thị Thuận Yến 03.10.1996 1452210247 K9E-SPAN

35 275 Trần Thị Dung 10.12.1995 1452210007 K9A-SPAN

36 276 Phạm Thị Hoa Mai 06.05.1996 1452210024 K9A-SPAN

37 277 Nguyễn Thị Huyền Trang 23.12.1996 1454040155 K8C-TKTT

38 278 Nguyễn Ngọc Phong 01.09.1995 1354030197 K5C-TKĐH

39 279 Phạm Thị Hằng 24.07.1995 1354030019 K5A-TKĐH

40 280 Nguyễn Thị Hồng 28.10.1995 1354030025 K5A-TKĐH

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 15: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 08Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 281 Nguyễn Thị Hoa 22.05.1995 1354030023 K5A-TKĐH

2 282 Đinh Thị Vân 01.08.1990 1352210220 K8D-SPAN

3 283 Ngô Thị Thu Giang 11.01.1996 1452210109 K9C-SPAN

4 284 Nguyễn Phương Anh 10.11.1996 1452210151 K9D-SPAN

5 285 Hoàng Thị Tâm 06.03.1996 1452210188 K9D-SPAN

6 286 Hoàng Văn Chín 12.11.1996 1452210154 K9D-SPAN

7 287 Nguyễn Thị Hòa 27.05.1996 1452210211 K9E-SPAN

8 288 Nguyễn Thị Nhung 16.08.1995 1452210230 K9E-SPAN

9 289 Phạm Thị Hồng Anh 10.06.1995 1454040161 K8D-TKTT

10 290 Chu Văn Hải 23.03.1995 1354030318 K5E-TKĐH

11 291 Đặng Thế Toàn 18.07.1994 1354030366 K5E-TKĐH

12 292 Trần Thanh Hằng 10.07.1995 1354030321 K5E-TKĐH

13 293 Trần Tiến Thành 02.09.1993 1354030357 K5E-TKĐH

14 294 Nguyễn Thị Huế 09.02.1996 1454040177 K8D-TKTT

15 295 Nguyễn Thu Hằng 25.01.1996 1452210208 K9E-SPAN

16 296 Hà Mai Liên 01.12.1996 1452210019 K9A-SPAN

17 297 Ngô Thị Thanh Loan 22.03.1996 1454040190 K8D-TKTT

18 298 Phạm Tuấn Linh 19.07.1995 1452210022 K9A-SPAN

19 299 Phạm Thị Diệu Hương 27.09.1995 1452210018 K9A-SPAN

20 300 Vũ Thanh Tươi 02.06.1996 1452210037 K9A-SPAN

21 301 Trần Thị Trang 25.02.1996 1452210095 K9B-SPAN

22 302 Quách Thị Thu Ngần 02.06.1995 1452210080 K9B-SPAN

23 303 Vũ Thị Tuyết Mai 03.11.1996 1452210076 K9B-SPAN

24 304 Ngô Thị Lương 12.10.1995 1452210075 K9B-SPAN

25 305 Nguyễn Thị Thu Hằng 23.07.1996 1452210064 K9B-SPAN

26 306 Nguyễn Hà Mi 23.04.1995 1454040132 K8C-TKTT

27 307 Đinh Văn Đại 20.02.1996 1452210159 K9D-SPAN

28 308 Trịnh Xuân Phúc 29.08.1995 1452210029 K9A-SPAN

29 309 Lê Việt Mỹ 19.11.1995 1453420067 K8B-VHNT

30 310 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11.08.1995 1454040188 K8D-TKTT

31 311 Lê Thị Hương 17.01.1995 1354030103 K5B-TKĐH

32 312 Vũ Thanh Tâm 22.12.1995 1354030279 K5D-TKĐH

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 16: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 313 Nguyễn Quỳnh Trâm 01.02.1996 1454040239 K8E-TKTT

34 314 Lương Minh Khang 21.10.1994 1453420018 K8A-VHNT

35 315 Hoàng Xuân Nam 18.06.1995 1452210078 K9B-SPAN

36 316 Phùng Văn Tùng 15.03.1989 1352210044 K8A-SPAN

37 317 Phạm Ngọc Anh 19.12.1996 1454040055 K8B-TKTT

38 318 Vũ Thị Dung 12.07.1996 1454040062 K8B-TKTT

39 319 Trịnh Xuân Linh 05.07.1995 1354030338 K5E-TKĐH

40 320 Hồ Sĩ Đức 03.09.1995 1452220124 K9B-SPMT

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 17: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 09Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 321 Trần Thị Dâng 01.02.1996 1452210006 K9A-SPAN

2 322 Trần Thị Thảo 11.05.1996 1454040047 K8A-TKTT

3 323 Phạm Thị Thiên Thiên Kiều 10.04.1996 1454040183 K8D-TKTT

4 324 Phạm Thị Thanh 01.11.1995 1354030051 K5A-TKĐH

5 325 Đinh Thị Vân 05.04.1996 1452210047 K9A-SPAN

6 326 Đinh Thị Quý 09.03.1995 1452210185 K9D-SPAN

7 327 Nguyễn Thị Thu Trang 05.01.1995 1452210244 K9E-SPAN

8 328 Nguyễn Thị Trang 27.10.1996 1452210243 K9E_SPAN

9 329 Nguyễn Thị Mai 16.07.1994 1452210222 K9E-SPAN

10 330 Trần Mỹ Hạnh 01.03.1996 1452210206 K9E-SPAN

11 331 Đỗ Thị Tươi 25.10.1996 1452210191 K9D-SPAN

12 332 Đỗ Thị Vân 07.03.1996 1452210245 K9E-SPAN

13 333 Nguyễn Thị Tươi 18.08.1996 1452210238 K9E-SPAN

14 334 Nguyễn Anh Dũng 21.07.1995 1452050012 K2-TN

15 335 Lê Hương Giang 17.07.1996 1452050015 K2-TN

16 336 Đoàn Hồng Ngọc 17.10.1996 1454040134 K8C-TKTT

17 337 Nguyễn Phương Thảo 29.10.1996 1452220116 K9B-SPMT

18 338 Dương Thị Ngọc 29.09.1996 1452220112 K9B-SPMT

19 339 Nguyễn Minh Tuấn 02.03.1995 1354030140 K5B-TKĐH

20 340 Trần Thị Ngọc Bích 03.06.1995 1354030304 K5E-TKĐH

21 341 Nguyễn Thị Phương 19.02.1995 1354030198 K5C-TKĐH

22 342 Trần Thị Hồng Gấm 31.05.1995 1354030165 K5C-TKĐH

23 343 Lường Thị Giang 12.04.1995 1354030088 K5B-TKĐH

24 344 Nguyễn Hồng Nhung 30.08.1995 1354030348 K5E-TKĐH

25 345 Triệu Thị Chực 18.05.1995 1354030306 K5E-TKĐH

26 346 Trần Thị Vân Anh 01.11.1995 1354030005 K5A-TKĐH

27 347 Vương Thị Khánh 02.09.1995 1354030256 K5D-TKĐH

28 348 Hoàng Linh Giang 20.12.1994 1354030238 K5D-TKĐH

29 349 Nguyễn Văn Nhật 24.07.1995 1353420118 K7B-QLVH

30 350 Đỗ Thị Thu Mai 05.12.1995 1452220109 K9B-SPMT

31 351 Phạm Thị Ngọc Châu 12.03.1995 1312220003 K44-SPMT

32 352 Nguyễn Việt Cường 05.09.1995 1354030008 K5A-TKĐH

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 18: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 353 Đào Thị Dung 11.08.1994 ĐH1200303 K4C-TKĐH

34 354 Lê Đức Hải 10.07.1994 1352210068 K8B-SPAN

35 355 Ngô thị Ly Ly 19.05.1994 ĐH1200502 K4C-TKĐH

36 356 Đỗ Tùng Giang 02.12.1994 1353420086 K7B-QLVH

37 357 Nguyễn Văn Nam 12.07.1994 1352210252 K8E-SPAN

38 358 Nguyễn Viết Đạt 23.01.1992 ĐH00325 K4C-TKĐH

39 359 Nguyễn Thị Hà Thu 20.10.1996 1452210042 K9A-SPAN

40 360 Nguyễn Tiến Đức 03.06.1993 ĐH1200331 K4C-TKĐH

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 19: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 10Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 361 Ngô Văn Mạnh 04.04.1994 ĐH1200511 K4C-TKĐH

2 362 Trần Trung Dũng 20.8.1995 1353420082 K7B-VHNT

3 363 Nguyễn Thị Thúy 19.11.1996 1452220094 K9B-SPMT

4 364 Nguyễn Thu Trang 20.09.1996 1452210143 K9C-SPAN

5 365 Đặng Hồng Ngọc 02.07.1995 1673420012 K5LT-VHNT

6 366 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11.01.1995 1354030193 K5C-TKĐH

7 367 Nguyễn Dạ Hương 06.08.1996 1452220185 K1MN-SPMT

8 368 Nguyễn Thị Phương Trí 05.11.1996 1452220059 K9A-SPMT

9 369 Nguyễn Thị Trang 13.07.1996 1452220019 K9A_SPMT

10 370 Hoàng Thị Kim Oanh 10.11.1996 1452220036 K9A-SPMT

11 371 Nguyễn Thị Thu 23.03.1996 1452220093 K9B-SPMT

12 372 Bùi Thị Nhung 17.12.1995 1452220111 K9B-SPMT

13 373 Trần Duy Thanh 30.12.1986 1672210015 TL K8-SPAN

14 374 Dương Tiến Dũng 29.09.1996 1452220045 K9A-SPMT

15 375 Trần Thị Hoài Trang 08.11.1996 1452210196 K9D-SPAN

16 376 Vũ Phương Nam 16.10.1996 1453420027 K8A-QLVH

17 377 Nguyễn Văn Trung 20.07.1995 1354030065 K5A-TKĐH

18 378 Nguyễn Kiều Phương Dung18.06.1995 1354030010 K5A-TKĐH

19 379 Sùng A Đức 16.09.1995 1453420011 K8A-QLVH

20 380 Đoàn Thị Tuyết Chinh 26.06.1995 1453420107 K8B-QLVH

21 381 Nguyễn Minh Hiếu 16.12.1996 1453420055 K8B-QLVH

22 382 Nguyễn Thị Minh Hậu 21.06.1996 1453420109 K8B-QLVH

23 383 Hoàng Minh Hiếu 07.08.1996 1454040066 K8B-TKTT

24 384 Đỗ Thị Thu 14.07.1996 1452210193 K9D-SPAN

25 385 Nguyễn Văn Bình 01.01.1979 1532210001 K1-TL-SPAN

26 386 Nguyễn Thị Thanh Đông 16.10.1977 1532210002 K1-TL-SPAN

27 387 Nguyễn Thị Dung 25.07.1983 1532210003 K1-TL-SPAN

28 388 Hoàng Thị Hằng 29.12.1980 1532210004 K1-TL-SPAN

29 389 Bùi Thị Huyền 10.03.1983 1532210005 K1-TL-SPAN

30 390 Lê Thanh Huyền 03.12.1978 1532210006 K1-TL-SPAN

31 391 Bùi Thị Lan 01.10.1979 1532210007 K1-TL-SPAN

32 392 Phạm Văn Lương 20.12.1982 1532210008 K1-TL-SPAN

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 20: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 393 Nguyễn Thị Ngân 17.09.1986 1532210009 K1-TL-SPAN

34 394 Phí Thị Hồng Oanh 02.06.1984 1532210010 K1-TL-SPAN

35 395 Lê Thu Phương 03.12.1988 1532210011 K1-TL-SPAN

36 396 Trần Phương Thanh 18.06.1987 1532210012 K1-TL-SPAN

37 397 Ngô Thị Bích Thảo 01.02.1981 1532210013 K1-TL-SPAN

38 398 Nguyễn Thị Minh Thư 04.12.1987 1532210015 K1-TL-SPAN

39 399 Lê Thị Thủy 28.04.1980 1532210016 K1-TL-SPAN

40 400 Nguyễn Xuân Thuyết 10.06.1988 1532210017 K1-TL-SPAN

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 21: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 11Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 401 Nguyễn Văn Tước 06.06.1983 1532210018 K1-TL-SPAN

2 402 Lê Thị Tưởng 05.05.1984 1532210019 K1-TL-SPAN

3 403 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26.03.1988 1532210020 K1-TL-SPAN

4 404 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 22.05.1985 1532210021 K1-TL-SPAN

5 405 Lê Văn Thuận 26.10.1988 1532210022 K1-TL-SPAN

6 406 Nguyễn Thị Thúy 21.08.1996 1452210242 K9E-SPAN

7 407 Khổng Thị Kim Cúc 10.05.1996 1452050008 K2-TN

8 408 Đào Hồng Biên 27.05.1995 1452210200 K9E-SPAN

9 409 Nguyễn Thị Lan 02.06.1996 1454040077 K8B-TKTT

10 410 Nguyễn Thị Quyên 28.10.1996 1454040042 K8A-TKTT

11 411 Trần Thị Hảo 11.07.1996 1454040015 K8A-TKTT

12 412 Vũ Thị Bích 08.08.1996 1454040166 K8D-TKTT

13 413 Đỗ Thị Tuyết 29.06.1995 1454040157 K8C-TKTT

14 414 Trần Thị Nga 25.03.1996 1454040194 K8D-TKTT

15 415 Nguyễn Thị Nụ 28.06.1996 1454040197 K8D-TKTT

16 416 Nguyễn Thu Hường 25.11.1996 1454040073 K8B-TKTT

17 417 Đinh Thị Hạnh 14.01.1996 1454040171 K8D-TKTT

18 418 Nguyễn Thị Quỳnh 20.02.1996 1454040143 K8C-TKTT

19 419 Trần Thị Xuân Diệu 15.09.1996 1452210106 K9C-SPAN

20 420 Đỗ Thị Mỹ 14.04.1996 1452210226 K9E-SPAN

21 421 Nguyễn Thị Chinh 02.05.1996 1452210104 K9C-SPAN

22 422 Lại Thị Tình 19.06.1994 1454040153 K8C-TKTT

23 423 Trần Thị Thu Trang 27.02.1996 1454040156 K8C-TKTT

24 424 Trần Thị Tuyết Mai 18.07.1995 1354030190 K5C-TKĐH

25 425 Cao Văn Mạnh 21.06.1996 1452210223 K9E-SPAN

26 426 Trịnh Thị Duyên 20.11.1995 1354030011 K5A-TKĐH

27 427 Nguyễn Thị Liên 30.01.1987 1672220005 K8LT-SPMT

28 428 Lê Tuấn Anh 12.07.1993 1453420046 K8B-VHNT

29 429 Hoàng Đình Vương 10.04.1991 1453420082 K8B-VHNT

30 430 Nguyễn Hải Ngân 24.07.1996 1454040034 K8A-TKTT

31 431 Vũ Thị Lan Anh 15.06.1995 1454040002 K8A-TKTT

32 432 Đỗ Thị Hằng 02.04.1996 1454040012 K8A-TKTT

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 22: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

33 433 Dương Thị Hạnh 06.02.1996 1454040014 K8A-TKTT

34 434 Nguyễn Thu Hiền 24.11.1993 1452210209 K9E-SPAN

35 435 Lò Thị Thanh Thảo 31.10.1996 1452210240 K9E-SPAN

36 436 Nguyễn Thế Hoàng 01.10.1996 1452210167 K9D-SPAN

37 437 Chu Tường Vy 04.11.1995 1454040105 K8B-TKTT

38 438 Lê Thanh Thắng 16.12.1996 1452210090 K9B-SPAN

39 439 Đỗ Đức Anh 14.10.1994 1354030383 K5A-TKĐH

40 440 Lê Quốc Tuấn 02.08.1995 1354030067 K5A-TKĐH

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2

Page 23: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

Ngày thi: 13/5/2018 Phòng thi: 12Giờ thi:

Ghi chú

Số Chữ (mã đề)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 441 Nguyễn Quang Huy 18.01.1996 1452050019 K2-TN

2 442 Hoàng Thị Thu Dung 30.10.1991 1452050010 K2-TN

3 443 Vũ Thị Thu Hường 17.09.1995 1354040154 K7C-TKTT

4 444 Trần Thị Diệu Hương 28.06.1996 1452210262 K1MNSPAN

5 445 Dương Thị Hòa 20.07.1996 1452210067 K9B-SPAN

6 446 Nguyễn Thị Hồng 04.03.1995 1354030097 K5B-TKĐH

7 447 Đỗ Thị Phượng 22.03.1996 1454040040 K8A-TKTT

8 448 Lê Thị Hoàng Hà 09.10.1997 1512210003 K46-SPAN

9 449 Nguyễn Đình Bách 14.10.1995 1354030153 K5C-TKĐH

10 450 Lê Thị Thoan 15.07.1996 1452210091 K9B-SPAN

11 451 Nguyễn Trường Giang 24.04.1995 1452220007 K9A-SPMT

12 452 Nguyễn Thu Hằng 15.09.1996 1452220206 K9B-SPMT

13 453 Nguyễn Thị Thu Thảo 16.10.1996 1452220091 K9B-SPMT

14 454 Nguyễn Thị Phương Thảo 31.01.1995 1354030130 K5B-TKĐH

15 455 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 02.04.1995 1354030169 K5C-TKĐH

16 456 Quách Thị Phương Đông 31.10.1994 1354030085 K5B-TKĐH

17 457 Lê Ngọc Anh 06.09.1996 1452210050 K9B-SPAN

18 458 Vũ Thị Hồng Hạnh 08.06.1995 1452210062 K9B-SPAN

19 459 Phạm Thị Gấm 01.05.1996 1452210061 K9B-SPAN

20 460 Lò Văn Biên 06.02.1990 1452050004 K2-ĐHTN

21 461 Tăng Văn Hậu 11.03.1994 1452050016 K2-ĐHTN

22 462 Cao Xuân Ngọc 19.08.1994 ĐH12.00477 K4B-TKĐH

23 463 Nguyễn Thị Trang 26.10.1994 1452220157 K9B_SPMT

242526272829303132

LớpSố tờ

Ký nộp bài

Điểm thi học phần

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngày tháng năm 2018

DANH SÁCH DỰ THI CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH 2018

Môn thi:

STTSBD

Họ và tên Ngày sinh MSV

Page 24: DANH SÁCH D Ự THI CHU ẨN ĐẦU RA TI ẾNG ANH 2018tinchi.spnttw.edu.vn/Upload/file/2018/Danh sach phong thi tieng anh.pdfB Ộ GIÁO D ỤC VÀ ĐÀO T ẠO TR ƯỜNG ĐHSP

3334353637383940

Ngày…...tháng…….năm…….

Họ tên & chữ ký CB coi thi

* Phần dành cho các môn Thực hành, Tiểu luận, Bài tập lớn Ngày…...tháng……..năm………

Trưởng khoa Trưởng Bộ môn CB nhập điểm 1 CB nhập điểm 2 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

CBCT 1 CBCT 2