danh sÁch cÔng nhẬn thÍ sinh trÚng tuyỂn ĐÀo...
TRANSCRIPT
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘIHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
I. Kinh tế chính trị
1 Tống Thế Sơn Nam 20/11/1995 Hà NộiKinh tế
chính trị05002 6.00 5.00 78 11.00
II. Quản lý kinh tế
1 Đào Phương Anh Nữ 11/08/1994 Phú ThọQuản lý
kinh tế05003 5.50 5.25 75 10.75
2 Lê Thị Phương Anh Nữ 06/09/1985 Vĩnh PhúcQuản lý
kinh tế05004 6.00 5.00 84 11.00
3 Lưu Thị Lan Anh Nữ 22/07/1984 Hà NộiQuản lý
kinh tế05005 6.00 5.00 Miễn thi 11.00
4 Nguyễn Nguyệt Anh Nữ 29/09/1989 Hà NộiQuản lý
kinh tế05006 5.00 5.00 83 10.00
5 Quách Thị Quế Anh Nữ 03/08/1983 Hoà BìnhQuản lý
kinh tế05007 6.50 5.00 78 11.50
6 Quản Ngọc Tú Anh Nữ 26/02/1993 Hà NộiQuản lý
kinh tế05008 5.50 5.50 95 11.00
7 Bùi Thị Ánh Nữ 10/12/1986 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05009 5.00 5.00 86 10.00
8 Lương Thanh Bình Nam 04/12/1987 Hà NộiQuản lý
kinh tế05010 8.00 6.00 78 14.00
9 Vũ Thanh Bình Nam 11/06/1977 Hà NộiQuản lý
kinh tế05011 7.00 6.50 89 13.50
10 Nguyễn Hùng Chí Nam 12/03/1991 Hà NộiQuản lý
kinh tế05012 6.00 6.00 Miễn thi 12.00
11 Nguyễn Văn Chung Nam 29/11/1978 Thanh HóaQuản lý
kinh tế05013 6.25 5.50 94 11.75
12 Vũ Thành Chung Nam 25/11/1984 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05014 5.00 6.25 88 11.25
13 Đỗ Kiên Cường Nam 07/06/1984 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05015 5.00 5.50 79 10.50
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH CÔNG NHẬN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐÀO TẠO THẠC SĨ ĐỢT 2 NĂM 2018TẠI HĐTS SĐH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN
(Kèm theo Quyết định số 2898/QĐ-ĐHKT ngày 31 tháng 10 năm 2018của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN)
1/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
14 Phạm Hồng Cường Nam 17/08/1977 Hà NộiQuản lý
kinh tế05016 6.00 5.00 92 11.00
15 Mai Kim Dân Nam 03/03/1991 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05017 5.00 5.00 88 10.00
16 Nguyễn Thị Dung Nữ 03/10/1980 Hà NộiQuản lý
kinh tế05018 8.50 6.00 Miễn thi 14.50
17 Nguyễn Thùy Dương Nữ 25/11/1991 KhácQuản lý
kinh tế05019
Người có công tác
liên tục từ 2 năm trở
lên tại các địa phương
7.50 5.50 96 13.00 Đã cộng điểm ưu tiên
18 Đỗ Khắc Đạo Nam 02/10/1975 Hà NộiQuản lý
kinh tế05020 6.50 5.50 86 12.00
19 Lê Thị Thanh Giang Nữ 10/09/1984 Hà NộiQuản lý
kinh tế05021 7.00 5.00 74 12.00
20 Nguyễn Văn Giang Nam 25/12/1980 Hà NộiQuản lý
kinh tế05022 7.50 6.00 Miễn thi 13.50
21 Lê Thị Thu Hà Nữ 17/02/1978Thái
Nguyên
Quản lý
kinh tế05023 5.75 5.00 73 10.75
22 Trịnh Thị Thu Hà Nữ 26/10/1989 Thái BìnhQuản lý
kinh tế05024 7.50 6.50 88 14.00
23 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 21/10/1992 Nghệ AnQuản lý
kinh tế05025 7.00 5.25 69 12.25
24 Nguyễn Thị Hằng Nữ 23/07/1982Tuyên
Quang
Quản lý
kinh tế05026 5.00 5.75 83 10.75
25 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 21/07/1986 Sơn LaQuản lý
kinh tế05027 7.00 5.50 86 12.50
26 Chu Thị Hân Nữ 21/10/1994 Hà NộiQuản lý
kinh tế05028 7.50 6.00 92 13.50
27 Hà Thị Thanh Hậu Nữ 05/11/1981 Phú ThọQuản lý
kinh tế05029 7.50 6.25 91 13.75
28 Nguyễn Minh Hiếu Nam 28/06/1988 Hà NộiQuản lý
kinh tế05030 5.00 5.00 89 10.00
29 Lê Đình Hiệu Nam 18/03/1975 Thanh HóaQuản lý
kinh tế05031 7.00 5.00 Miễn thi 12.00
30 Ngô Thị Hoa Nữ 30/03/1993 Quảng NinhQuản lý
kinh tế05032 5.00 5.25 86 10.25
31 Nguyễn Thị Thúy Hoa Nữ 20/04/1991 Bắc NinhQuản lý
kinh tế05033 6.00 6.50 77 12.50
32 Triệu Thị Thanh Huyền Nữ 13/01/1983 Hà NộiQuản lý
kinh tế05034 8.00 6.00 86 14.00
33 Trần Việt Hùng Nam 31/10/1986 Hà NộiQuản lý
kinh tế05035 7.75 6.25 87 14.00
2/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
34 Nguyễn Văn Hưng Nam 22/01/1980 Hải DươngQuản lý
kinh tế05036 8.50 6.00 86 14.50
35 Nguyễn Việt Hưng Nam 07/12/1989 Hà NộiQuản lý
kinh tế05037 7.50 6.00 91 13.50
36 Phạm Mạnh Hưng Nam 27/05/1990 Hà NộiQuản lý
kinh tế05038 6.75 6.50 90 13.25
37 Nguyễn Thu Hương Nữ 05/09/1991 Hà NộiQuản lý
kinh tế05039 8.50 7.00 Miễn thi 15.50
38 Phạm Thị Hương Nữ 20/03/1988 Quảng NinhQuản lý
kinh tế05040 8.00 5.00 83 13.00
39 Nguyễn Ngọc Khá Nam 01/10/1991 Hải PhòngQuản lý
kinh tế05041 7.50 5.00 83 12.50
40 Nguyễn Hồng Khang Nam 27/06/1979 Hà TĩnhQuản lý
kinh tế05042 8.50 5.00 92 13.50
41 Nguyễn Đăng Khoa Nam 12/02/1979 Hà NộiQuản lý
kinh tế05043 6.50 7.00 85 13.50
42 Hoàng Thị Nhật Lệ Nữ 01/10/1991 Cao BằngQuản lý
kinh tế05044
Người dân tộc thiểu
số có hộ khẩu thường
trú từ 2 năm trở lên
6.50 6.50 91 13.00 Đã cộng điểm ưu tiên
43 Nguyễn Hồng Liên Nữ 02/05/1981 Hà NộiQuản lý
kinh tế05045 5.50 5.00 85 10.50
44 Nguyễn Hải Linh Nam 21/11/1989 Phú ThọQuản lý
kinh tế05046 7.00 7.50 82 14.50
45 Trần Diệu Linh Nữ 01/10/1981 Hà NộiQuản lý
kinh tế05047 6.50 6.00 84 12.50
46 Lê Xuân Lợi Nam 23/01/1974 Thanh HóaQuản lý
kinh tế05048 7.00 6.00 89 13.00
47 Nguyễn Trà My Nữ 28/09/1994 Hà NộiQuản lý
kinh tế05049 7.50 5.50 83 13.00
48 Trần Hà My Nữ 24/02/1994 Hà NộiQuản lý
kinh tế05050 6.00 5.75 85 11.75
49 Nguyễn Thị Tuyết Nga Nữ 11/06/1980 Hà TĩnhQuản lý
kinh tế05051 7.50 6.50 87 14.00
50 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 06/09/1994 Vĩnh PhúcQuản lý
kinh tế05052 5.00 7.00 Miễn thi 12.00
51 Nghiêm Thị Ngân Nữ 06/07/1987 Vĩnh PhúcQuản lý
kinh tế05053 8.50 5.00 86 13.50
52 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nữ 27/07/1993 Hải DươngQuản lý
kinh tế05054 7.25 6.00 93 13.25
53 Nguyễn Thị Nhung Nữ 29/05/1991 Thanh HóaQuản lý
kinh tế05055 8.00 6.50 91 14.50
3/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
54 Phạm Hồng Nhung Nữ 09/09/1992 Thái BìnhQuản lý
kinh tế05056 6.00 6.00 90 12.00
55 Lý Thị Lệ Ninh Nữ 28/01/1979 Hà NộiQuản lý
kinh tế05057 8.00 7.00 97 15.00
56 Đinh Thị Oanh Nữ 12/08/1992 Hà NộiQuản lý
kinh tế05058 7.00 5.50 97 12.50
57 Nguyễn Đại Phong Nam 07/06/1990 Hải PhòngQuản lý
kinh tế05059 6.50 5.50 Miễn thi 12.00
58 Tạ Văn Phong Nam 13/08/1982 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05060 6.50 5.00 96 11.50
59 Nguyễn Thành Phương Nam 15/09/1982 Hà NộiQuản lý
kinh tế05061 5.00 6.00 86 11.00
60 Trần Thị Thanh Phương Nữ 04/11/1981 Hà NamQuản lý
kinh tế05062 7.50 7.00 Miễn thi 14.50
61 Nghiêm Thị Phượng Nữ 28/10/1979 Hà NamQuản lý
kinh tế05063 7.75 6.50 95 14.25
62 Nguyễn Thị Phượng Nữ 05/09/1982 Bắc NinhQuản lý
kinh tế05064 6.75 5.75 87 12.50
63 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ 19/04/1983 Hà NộiQuản lý
kinh tế05065 6.25 6.00 90 12.25
64 Lò Văn Sính Nam 22/09/1969 Hoà BìnhQuản lý
kinh tế05066
Người dân tộc thiểu
số có hộ khẩu thường
trú từ 2 năm trở lên
7.25 6.00 100 13.25 Đã cộng điểm ưu tiên
65 Đặng Cao Sơn Nam 09/09/1984 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05067 7.00 5.25 92 12.25
66 Lê Hồng Sơn Nam 18/07/1979 Nghệ AnQuản lý
kinh tế05068 5.00 5.00 97 10.00
67 Phạm Hồng Sơn Nam 25/08/1991 Hà NộiQuản lý
kinh tế05069 6.50 7.50 87 14.00
68 Trần Xuân Sơn Nam 23/06/1976 Nghệ AnQuản lý
kinh tế05070 5.00 5.50 95 10.50
69 Vũ Ngọc Sơn Nam 13/03/1993 Hà NộiQuản lý
kinh tế05071 6.50 5.50 90 12.00
70 Nguyễn Vũ Băng Tâm Nữ 13/10/1980 Hà NộiQuản lý
kinh tế05072 5.50 5.50 84 11.00
71 Đinh Huyền Thanh Nữ 08/12/1994 Thanh HóaQuản lý
kinh tế05073 7.50 6.50 79 14.00
72 Cao Văn Thành Nam 23/12/1979 Nghệ AnQuản lý
kinh tế05074 5.00 5.50 81 10.50
4/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
73 Nguyễn Minh Thành Nam 29/01/1992 Hà NộiQuản lý
kinh tế05075 8.25 6.50 85 14.75
74 Phạm Đức Thịnh Nam 16/09/1993 Hà NộiQuản lý
kinh tế05076 7.00 6.00 96 13.00
75 Phạm Văn Thọ Nam 04/07/1979 Hà NộiQuản lý
kinh tế05077 8.25 5.50 93 13.75
76 Lữ Văn Thụ Nam 20/05/1986 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05078
Người có công tác
liên tục từ 2 năm trở
lên tại các địa phương
9.25 6.00 92 15.25 Đã cộng điểm ưu tiên
77 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 27/04/1977 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05079 9.00 5.50 Miễn thi 14.50
78 Hoàng Thị Thương Nữ 23/09/1985 Vĩnh PhúcQuản lý
kinh tế05080 8.00 5.50 85 13.50
79 Nguyễn Hữu Toàn Nam 21/02/1979 Hà NộiQuản lý
kinh tế05081
Con đẻ của người
hoạt động kháng
chiến bị nhiễm chất
9.00 6.50 90 15.50 Đã cộng điểm ưu tiên
80 Trần Hương Trà Nữ 01/07/1993 Hà NộiQuản lý
kinh tế05082 6.00 6.50 Miễn thi 12.50
81 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 07/12/1980 Đà NẵngQuản lý
kinh tế05083 5.00 6.50 95 11.50
82 Trương Thị Minh Trang Nữ 08/08/1993 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05084 5.00 6.50 Miễn thi 11.50
83 Nguyễn Hà Trung Nam 12/12/1992 Hà NộiQuản lý
kinh tế05085 5.00 5.25 85 10.25
84 Lê Minh Tuấn Nam 07/01/1992 Hưng YênQuản lý
kinh tế05087 5.50 6.00 87 11.50
85 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 01/09/1984 Thanh HóaQuản lý
kinh tế05088 5.00 5.00 74 10.00
86 Nguyễn Trung Tuấn Nam 20/12/1979 Hà NộiQuản lý
kinh tế05089 5.50 7.00 88 12.50
87 Trần Lê Tuấn Nam 03/09/1990 Hà NộiQuản lý
kinh tế05090 5.00 5.50 85 10.50
88 Ngô Minh Tuyên Nam 06/04/1991 Nam ĐịnhQuản lý
kinh tế05091 5.00 6.00 82 11.00
89 Trần Vũ Tuyên Nam 16/05/1968 Bắc GiangQuản lý
kinh tế05092 5.00 5.00 82 10.00
90 Nghiêm Xuân Tuyến Nam 29/11/1985 Vĩnh PhúcQuản lý
kinh tế05093 5.50 6.50 90 12.00
91 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 06/03/1984 Hà TĩnhQuản lý
kinh tế05094 6.50 7.50 91 14.00
5/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
92 Lương Huy Tùng Nam 02/12/1984 Hà NộiQuản lý
kinh tế05095 5.00 6.00 84 11.00
93 Vi Anh Tùng Nam 18/07/1982Tuyên
Quang
Quản lý
kinh tế05096 6.00 6.25 Miễn thi 12.25
94 Vũ Thị Thanh Xuân Nữ 20/12/1990 Hà NộiQuản lý
kinh tế05097 6.00 6.00 83 12.00
95 Đặng Hoàng Yến Nữ 20/09/1991 Hà NộiQuản lý
kinh tế05098 5.00 5.50 86 10.50
III. Quản trị kinh doanh
1 Nguyễn Trọng Tuấn Anh Nam 20/12/1992 Hải DươngQuản trị
kinh doanh05099 97.0 6.50 82 6.50
2 Nguyễn Toàn Châu Nam 07/05/1990 Quảng NinhQuản trị
kinh doanh05102 103.0 6.50 81 6.50
3 Nguyễn Thị Phương Chi Nữ 13/11/1994 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05103 102.0 6.50 91 6.50
4 Lê Đức Cường Nam 28/06/1982 Bắc NinhQuản trị
kinh doanh05105 114.00 6.50 Miễn thi 6.50
5 Nguyễn Kiên Cường Nam 18/09/1982 Ninh BìnhQuản trị
kinh doanh05106 104.00 6.50 90 6.50
6 Ngọc Văn Dinh Nam 19/04/1992 Thanh HóaQuản trị
kinh doanh05107 123.00 7.00 95 7.00
7 Nguyễn Thị Hạnh Dơn Nữ 01/10/1991 Hà GiangQuản trị
kinh doanh05108
Người có công tác
liên tục từ 2 năm trở
lên tại các địa phương
110.0 5.50 80 5.50 Đã cộng điểm ưu tiên
8 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 23/01/1996 Bắc NinhQuản trị
kinh doanh05109 111.0 7.00 88 7.00
9 Nguyễn Văn Dương Nam 12/11/1983 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05110 98.0 5.00 84 5.00
10 Lê Thanh Hà Nữ 27/05/1996 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05111 103.0 5.50 88 5.50
11 Lương Thị Thu Hà Nữ 27/09/1996 Hà NamQuản trị
kinh doanh05112 98.0 5.50 78 5.50
12 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 27/08/1994 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05114 103.0 5.00 95 5.00
13 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 11/11/1993 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05115 101.0 5.25 90 5.25
14 Bùi Trần Hoàn Nam 28/08/1991 Nghệ AnQuản trị
kinh doanh05116 95.0 5.50 82 5.50
6/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
15 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam 06/11/1988 Nam ĐịnhQuản trị
kinh doanh05117 92.0 5.00 85 5.00
16 Nguyễn Tất Hoàng Nam 30/12/1991 Nghệ AnQuản trị
kinh doanh05118 95.0 6.50 95 6.50
17 Trịnh Quang Huy Nam 03/11/1983 Ninh BìnhQuản trị
kinh doanh05119 101.0 5.50 92 5.50
18 Vũ Quang Huy Nam 02/09/1994 Nam ĐịnhQuản trị
kinh doanh05120 106.0 5.00 90 5.00
19 Phạm Thế Lam Nam 12/12/1982 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05121
Người có công tác
liên tục từ 2 năm trở
lên tại các địa phương
117.0 5.00 94 5.00 Đã cộng điểm ưu tiên
20 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 19/10/1988Thái
Nguyên
Quản trị
kinh doanh05122 98.0 5.00 80 5.00
21 Phan Minh Ngọc Nam 23/12/1994 Phú ThọQuản trị
kinh doanh05124 110.0 5.00 88 5.00
22 Mai Lê Nguyên Nam 13/10/1992 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05125 105.0 6.00 96 6.00
23 Hồ Thị Nguyệt Nữ 01/11/1986 Nghệ AnQuản trị
kinh doanh05126 104.0 5.00 82 5.00
24 Hoàng Thị Thu Phương Nữ 09/03/1982 Phú ThọQuản trị
kinh doanh05127 94.0 5.50 71 5.50
25 Hồ Thị Phương Nữ 05/12/1990 Nghệ AnQuản trị
kinh doanh05128 110.0 5.00 84 5.00
26 Lê Thị Phương Nữ 17/05/1989 Thanh HóaQuản trị
kinh doanh05129 119.0 7.00 90 7.00
27 Nguyễn Đức Sơn Nam 02/05/1982 Điện BiênQuản trị
kinh doanh05130 78.0 5.00 89 5.00
28 Nguyễn Quang Tài Nam 03/05/1982 Phú ThọQuản trị
kinh doanh05131 121.0 5.50 91 5.50
29 Lê Thị Tầm Nữ 08/10/1995 Thanh HóaQuản trị
kinh doanh05133 103.0 6.00 67 6.00
30 Nguyễn Tiến Thành Nam 06/11/1971 Nam ĐịnhQuản trị
kinh doanh05134 84.0 6.00 76 6.00
31 Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 13/06/1995 Quảng NinhQuản trị
kinh doanh05135 99.0 5.00 77 5.00
7/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
32 Hoàng Minh Thông Nam 04/09/1994 Ninh BìnhQuản trị
kinh doanh05136 116.0 5.00 79 5.00
33 Nguyễn Thị Thùy Nữ 06/10/1989 Hà TĩnhQuản trị
kinh doanh05137 101.0 5.00 59 5.00
34 Hoàng Ngọc Trung Nam 28/06/1991 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05138 116.0 5.50 93 5.50
35 Phạm Tiến Tuấn Nữ 28/11/1992 Bắc GiangQuản trị
kinh doanh05139 90.0 5.75 85 5.75
36 Nguyễn Đức Tùng Nam 13/08/1990 Hà NộiQuản trị
kinh doanh05140 85.0 6.00 81 6.00
37 Phạm Thanh Tùng Nam 06/11/1995 Phú ThọQuản trị
kinh doanh05141 112.0 5.50 Miễn thi 5.50
38 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 18/01/1991 Phú ThọQuản trị
kinh doanh05143 105.0 6.00 91 6.00
IV. Kinh tế Quốc tế
1 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 28/09/1989 Vĩnh PhúcKinh tế
quốc tế05144 114.00 6.75 95 6.75
2 Đào Thùy Dung Nữ 15/01/1987 Điện BiênKinh tế
quốc tế05145 111.00 8.00 90 8.00
3 Lê Thùy Dương Nữ 02/12/1989 Bắc NinhKinh tế
quốc tế05146 84.00 5.50 87 5.50
4 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 08/03/1990 Hà TĩnhKinh tế
quốc tế05147 113.00 8.50 94 8.50
5 Nguyễn Thị Hoàng Hà Nữ 16/08/1991Thái
Nguyên
Kinh tế
quốc tế05148 91.00 5.75 Miễn thi 5.75
6 Lê Tiến Hải Nam 20/07/1992 Bắc NinhKinh tế
quốc tế05149 108.00 7.50 92 7.50
7 Trương Đức Hải Nam 01/12/1990 Hải DươngKinh tế
quốc tế05150 97.00 6.75 88 6.75
8 Trần Hồng Hạnh Nữ 29/04/1994Thái
Nguyên
Kinh tế
quốc tế05151 108.00 6.25 Miễn thi 6.25
9 Trần Thị Thu Hằng Nữ 22/08/1995 Phú ThọKinh tế
quốc tế05152 97.00 7.00 83 7.00
10 Phạm Đắc Hưng Nam 23/08/1995 Quảng NinhKinh tế
quốc tế05153 80.00 5.50 81 5.50
11 Nguyễn Thị May Nữ 27/12/1990 Hà NộiKinh tế
quốc tế05154 98.00 6.75 93 6.75
8/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
12 Vũ Thị Hồng Mơ Nữ 17/02/1994 Quảng NinhKinh tế
quốc tế05155 99.00 8.25 93 8.25
13 Vũ Thị Việt Nga Nữ 23/01/1976 Hà NộiKinh tế
quốc tế05156 89.00 7.00 Miễn thi 7.00
14 Nguyễn Trang Nhung Nữ 24/07/1994 Hưng YênKinh tế
quốc tế05157 95.00 8.75 90 8.75
15 Nguyễn Thu Trang Nữ 16/11/1994 Hà NộiKinh tế
quốc tế05160 97.0 5.75 Miễn thi 5.75
16 Bùi Mạnh Tường Nam 15/12/1981 Nghệ AnKinh tế
quốc tế05161 113.0 7.50 90 7.50
17 Nông Hoa Xuân Nam 20/03/1988 Lạng SơnKinh tế
quốc tế05162
Người dân tộc thiểu
số có hộ khẩu thường
trú từ 2 năm trở lên
148.0 7.00 100 7.00 Đã cộng điểm ưu tiên
18 Nguyễn Thị Yến Nữ 22/08/1989 Hưng YênKinh tế
quốc tế05163 109.0 7.00 83 7.00
V. Kế toán
1 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 21/10/1995 Thái Bình Kế toán 05164 124.0 8.00 86 8.00
2 Nguyễn Bá Chinh Nam 17/08/1984 Hà Nội Kế toán 05166 110.0 7.50 91 7.50
3 Đinh Thị Dung Nữ 06/11/1986 Hưng Yên Kế toán 05168 105.0 8.00 96 8.00
4 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 28/12/1982 Hà Nội Kế toán 05169
Người có Công tác
liên tục từ 2 năm trở
lên tại các địa phương
76.0 7.50 100 7.50 Đã cộng điểm ưu tiên
5 Nguyễn Mạnh Đức Nam 09/10/1995 Quảng Ninh Kế toán 05170 121.0 8.00 99 8.00
6 Tống Thị Giang Nữ 28/04/1979 Phú Thọ Kế toán 05171 109.0 7.00 Miễn thi 7.00
7 Văn Thị Cẩm Giang Nữ 04/04/1990 Hà Tĩnh Kế toán 05172 114.0 6.00 98 6.00
8 Đậu Thị Hải Hà Nữ 12/06/1987 Nghệ An Kế toán 05173 99.0 7.50 96 7.50
9 Hoàng Thị Hà Nữ 15/02/1983 Thanh Hóa Kế toán 05174 100.0 8.50 73 8.50
10 Lê Tuấn Hiền Nam 01/07/1994 Thanh Hóa Kế toán 05176 97.0 8.50 73 8.50
9/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
11 Vũ Hồng Hoa Nữ 20/11/1993 Lào Cai Kế toán 05177 97.0 7.00 73 7.00
12 Hà Thị Ánh Hương Nữ 08/07/1986 Sơn La Kế toán 05179 89.0 8.00 81 8.00
13 Lương Thị Thanh Hương Nữ 17/11/1992 Hà Nội Kế toán 05180 107.0 7.50 81 7.50
14 Nguyễn Thế Lâm Nam 02/11/1995 Thái Bình Kế toán 05181 111.0 7.50 Miễn thi 7.50
15 Ngô Thị Tuyết Mai Nữ 09/07/1986 Phú Thọ Kế toán 05182 99.0 5.50 75 5.50
16 Trần Xuân Minh Nam 13/05/1988 Hải Dương Kế toán 05183 104.0 7.00 77 7.00
17 Trần Hải Nam Nam 22/12/1994 Nam Định Kế toán 05184 95.0 6.50 67 6.50
18 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 01/09/1980 Yên Bái Kế toán 05186 94.0 7.00 65 7.00
19 Lê Thị Oanh Nữ 08/06/1989 Hà Nội Kế toán 05187 98.0 7.50 65 7.50
20 Phạm Hải Oanh Nữ 19/11/1994 Hà Nội Kế toán 05188 93.0 7.50 74 7.50
21 Phạm Thị Lan Phương Nữ 20/03/1980 Hưng Yên Kế toán 05189 96.0 6.00 77 6.00
22 Nguyễn Thị Thúy Nữ 05/06/1985 Hà Nam Kế toán 05190 99.0 6.50 76 6.50
23 Nguyễn Thị Thư Nữ 02/09/1995 Hà Nội Kế toán 05191 102.0 8.50 86 8.50
24 Bùi Đăng Tiến Nam 05/08/1993 Phú Thọ Kế toán 05192 111.0 7.00 Miễn thi 7.00
25 Lê Thị Thu Trang Nữ 22/11/1991 Hưng Yên Kế toán 05193 109.0 6.50 90 6.50
26 Trần Thị Kim Trang Nữ 18/04/1983 Hà Giang Kế toán 05194 115.0 8.50 88 8.50
27 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 04/12/1985 Tiền Giang Kế toán 05195 112.0 6.00 91 6.00
28 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 18/01/1990 Bắc Ninh Kế toán 05196 116.0 8.00 86 8.00
29 Đào Thị Hải Yến Nữ 24/06/1981 Vĩnh Phúc Kế toán 05197 118.0 7.00 85 7.00
VI. Chính sách công và phát triển
10/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
1 Đào Thị Linh Chi Nữ 16/11/1994 Sơn La
Chính sách
công và phát
triển
05198 99.0 5.75 92 5.75
2 Trần Ánh Dương Nữ 01/07/1994 Hà Nội
Chính sách
công và phát
triển
05199 122.0 5.25 88 5.25
3 Nguyễn Đình Hoàng Nam 18/01/1976 Hà Nội
Chính sách
công và phát
triển
05200 80.0 5.50 87 5.50
4 Nguyễn Thị Huệ Nữ 09/02/1982 Quảng Bình
Chính sách
công và phát
triển
05201 124.0 5.25 87 5.25
5 Nguyễn Hồng Nhật Nam 17/06/1984 Hà Tĩnh
Chính sách
công và phát
triển
05203 122.0 5.75 84 5.75
6 Đỗ Thị Thiết Nữ 03/12/1991 Thái Bình
Chính sách
công và phát
triển
05204 104.0 6.25 Miễn thi 6.25
7 Ngô Huy Toàn Nam 02/02/1969 Hà Giang
Chính sách
công và phát
triển
05205 123.0 6.00 89 6.00
8 Nguyễn Văn Triều Nam 13/09/1974 Quảng Trị
Chính sách
công và phát
triển
05206 114.0 7.50 91 7.50
9 Trần Chí Trung Nam 03/04/1983 Nam Định
Chính sách
công và phát
triển
05207 108.0 7.75 90 7.75
10 Ngô Thanh Tuyền Nam 01/08/1982 Thái Bình
Chính sách
công và phát
triển
05208
Người có công tác
liên tục từ 2 năm trở
lên tại các địa phương
thuộc khu vực 1
116.0 6.25 98 6.25 Đã cộng điểm ưu tiên
VII. Tài chính - Ngân hàng
1 Hà Quỳnh Anh Nữ 28/09/1995 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05209 108.0 6.50 87 6.50
2 Nguyễn Tuấn Anh Nam 09/09/1988 Hải DươngTài chính -
Ngân hàng05210 105.0 5.50 92 5.50
11/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
3 Trương Sơn Anh Nam 19/12/1996 Thanh HóaTài chính -
Ngân hàng05211 110.0 6.50 84 6.50
4 Vũ Đức Anh Nam 08/11/1993 Hải DươngTài chính -
Ngân hàng05212 93.0 6.50 Miễn thi 6.50
5 Vũ Tuấn Anh Nam 21/08/1991 Hải DươngTài chính -
Ngân hàng05213 84.0 6.50 Miễn thi 6.50
6 Lý Bích Cầm Nữ 10/10/1994 Lạng SơnTài chính -
Ngân hàng05214 92.0 6.25 76 6.25
7 Đàm Xuân Cường Nam 25/03/1996 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05217 105.0 5.75 76 5.75
8 Trần Mạnh Cường Nam 21/05/1991 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05218 113.0 7.25 Miễn thi 7.25
9 Nguyễn Kim Dung Nữ 02/02/1990 Hải DươngTài chính -
Ngân hàng05219 112.0 5.50 82 5.50
10 Nguyễn Thị Thanh Dung Nữ 14/12/1989 Hưng YênTài chính -
Ngân hàng05220 108.0 7.25 86 7.25
11 Nguyễn Khánh Duy Nam 15/02/1994 Phú ThọTài chính -
Ngân hàng05221 93.0 6.50 92 6.50
12 Bùi Xuân Dũng Nam 04/09/1993 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05222 100.0 7.25 93 7.25
13 Lê Đức Đại Nam 18/01/1977 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05223 78.0 5.75 88 5.75
14 Hồ Thị Thanh Hà Nữ 15/03/1994 Quảng BìnhTài chính -
Ngân hàng05225 110.0 9.25 Miễn thi 9.25
15 Ma Thị Hà Nữ 10/06/2018 Bắc KạnTài chính -
Ngân hàng05226
Người dân tộc thiểu
số có hộ khẩu thường
trú từ 2 năm trở lên
123.0 8.75 96 8.75 Đã cộng điểm ưu tiên
16 Thân Thị Việt Hà Nữ 01/01/1993 Hà TĩnhTài chính -
Ngân hàng05227 106.0 8.00 89 8.00
17 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 14/01/1990 Bắc NinhTài chính -
Ngân hàng05228 114.0 9.75 97 9.75
18 Lý Thị Diệu Hoa Nữ 29/05/1996 Cao BằngTài chính -
Ngân hàng05229
Người dân tộc thiểu
số có hộ khẩu thường
trú từ 2 năm trở lên
121.0 8.00 Miễn thi 8.00 Đã cộng điểm ưu tiên
19 Lê Thanh Hòa Nam 20/09/1987 Vĩnh PhúcTài chính -
Ngân hàng05231 99.0 8.00 85 8.00
20 Trần Thanh Hòa Nữ 15/08/1981 Vĩnh PhúcTài chính -
Ngân hàng05232 104.0 9.50 79 9.50
12/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
21 Vũ Thị Nguyên Hồng Nữ 31/01/1989Thái
Nguyên
Tài chính -
Ngân hàng05233 89.0 8.75 82 8.75
22 Dương Thị Mai Huê Nữ 14/07/1980 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05234 99.0 9.75 86 9.75
23 Ngô Thanh Huyền Nữ 01/11/1988 Nam ĐịnhTài chính -
Ngân hàng05235 102.0 8.25 81 8.25
24 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 03/11/1988 Nghệ AnTài chính -
Ngân hàng05236 106.0 8.25 83 8.25
25 Trần Thu Huyền Nữ 09/01/1995 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05237 94.0 6.00 82 6.00
26 Nguyễn Bá Khiêm Nam 06/05/1993 Bắc NinhTài chính -
Ngân hàng05238 101.0 7.25 85 7.25
27 Trần Sơn Lam Nam 11/11/1993 Phú ThọTài chính -
Ngân hàng05239 99.0 7.00 78 7.00
28 Đàm Thị Hải Linh Nữ 27/12/1991 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05240 101.0 7.00 79 7.00
29 Nguyễn Lưu Linh Nữ 11/07/1995 Quảng NinhTài chính -
Ngân hàng05241
Người dân tộc thiểu
số có hộ khẩu thường
trú từ 2 năm trở lên
107.0 6.25 82 6.25 Đã cộng điểm ưu tiên
30 Phạm Hải Linh Nữ 24/10/1982 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05242 106.0 6.75 79 6.75
31 Bùi Thế Long Nam 27/10/1989 Quảng NinhTài chính -
Ngân hàng05243 99.0 7.00 82 7.00
32 Trần Duy Long Nam 22/04/1994 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05244 84.0 7.50 76 7.50
33 Trần Văn Lý Nam 10/10/1983 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05245 103.0 8.50 Miễn thi 8.50
34 Nguyễn Thị Mai Nữ 27/01/1995 Vĩnh PhúcTài chính -
Ngân hàng05246 104.0 8.00 Miễn thi 8.00
35 Phạm Hương Mai Nữ 20/10/1991 Quảng NinhTài chính -
Ngân hàng05247 108.0 8.75 89 8.75
36 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 20/03/1994 Phú ThọTài chính -
Ngân hàng05248 109.0 8.25 93 8.25
37 Cao Văn Miên Nam 12/03/1987 Nam ĐịnhTài chính -
Ngân hàng05249 126.0 7.00 Miễn thi 7.00
13/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
38 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 29/11/1993 Bắc NinhTài chính -
Ngân hàng05250 82.0 8.75 97 8.75
39 Phan Văn Ngọc Nam 06/02/1993 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05251 99.0 8.25 88 8.25
40 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 07/02/1992 Thanh HóaTài chính -
Ngân hàng05252 106.0 7.75 93 7.75
41 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 29/06/1987 Đà NẵngTài chính -
Ngân hàng05253 98.0 8.00 87 8.00
42 Dương Văn Phiến Nam 09/05/1984 Phú ThọTài chính -
Ngân hàng05254 108.0 5.00 78 5.00
43 Trịnh Thị Phượng Nữ 21/08/1987 Thanh HóaTài chính -
Ngân hàng05256 106.0 5.25 Miễn thi 5.25
44 Nguyễn Hoàng Thảo Nam 04/08/1993 Hải PhòngTài chính -
Ngân hàng05259 108.0 6.75 82 6.75
45 Nguyễn Thạch Thảo Nữ 19/09/1996 Hà TĩnhTài chính -
Ngân hàng05260 105.0 7.25 Miễn thi 7.25
46 Võ Thị Hồng Thịnh Nữ 20/12/1993 Nghệ AnTài chính -
Ngân hàng05262 110.0 5.75 85 5.75
47 Phùng Văn Thủy Nam 15/03/1989 Nam ĐịnhTài chính -
Ngân hàng05263 100.0 8.5 76 8.50
48 Chu Thị Hồng Thúy Nữ 09/06/1990 Hưng YênTài chính -
Ngân hàng05264 98.0 6.75 88 6.75
49 Đinh Thị Trang Nữ 11/04/1993 Thái BìnhTài chính -
Ngân hàng05266 115.0 9.50 Miễn thi 9.50
50 Đỗ Thị Thu Trang Nữ 12/04/1983 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05267 102.0 8.50 91 8.50
51 Hứa Minh Trang Nữ 04/03/1991 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05268 101.0 8.50 96 8.50
52 Nguyễn Thùy Trang Nữ 03/02/1991 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05269 121.0 8.50 98 8.50
53 Trần Thị Thùy Trang Nữ 03/09/1991 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05270 80.0 8.50 98 8.50
54 Vũ Minh Tuấn Nam 10/10/1994 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05272 104.0 9.00 91 9.00
14/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
55 Hồ Thị Hồng Vân Nữ 17/01/1978 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05274 99.0 8.50 Miễn thi 8.50
56 Tô Cẩm Vân Nữ 29/11/1975 Hà NộiTài chính -
Ngân hàng05275 88.0 9.00 Miễn thi 9.00
1 Nguyễn Mạnh Cường Nam 13/03/1992 Hoà Bình Quản lý công 05280 Miễn thi 68.0
2 Nguyễn Mạnh Dũng Nam 19/08/1973 Nam Định Quản lý công 05281 Miễn thi 80.0
3 Nguyễn Văn Thùy Nam 01/05/1975 Thái Bình Quản lý công 05282Xin hoãn
nộp67.0
4 Đỗ Giao Tiến Nam 15/05/1982 Thanh Hóa Quản lý công 05283 Miễn thi 75.0
IX. Quản trị các tổ chức tài chính
1 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 26/02/1983 Hà Nam
Quản trị các
tổ chức tài
chính
05277 Miễn thi 75.0
2 Nghiêm Thị Loan Nữ 06/08/1977 Vĩnh Phúc
Quản trị các
tổ chức tài
chính
05278 Miễn thi 70.0
3 Đặng Thu Thủy Nữ 26/07/1987 Hà Nội
Quản trị các
tổ chức tài
chính
05279 Miễn thi 70.0
Danh sách gồm: 254 thí sinh (KTCT: 1; QLKT: 95; QTKD: 38; KTQT: 18; KT: 29; CSC&PT: 10; TCNH: 56; QLC: 4; QTCTCTC: 3)
Ghi chú: Hà Nội, ngày tháng 10 năm 2018
- Đối với các chuyên ngành QLKT, KTCT: điểm tổng cộng là tổng điểm của môn cơ bản và môn cơ sở CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH- Đối với các chuyên ngành QTKD, TCNH, KTQT, Kế toán, CSC và PT điểm tổng cộng là điểm môn cơ sở.- Đối với các chuyên ngành Quản lý công, QTCTCTC điểm tổng cộng là điểm xét hồ sơ.
- Môn Cơ bản:
+ Môn Đánh giá năng lực với chuyên ngành TCNH, QTKD, KTQT, Kế toán, CSC và PT
+ Môn Kinh tế chính trị với chuyên ngành QLKT
75
VIII. Quản lý công
68
80
67
75
70
70
15/32
STT Họ và tênGiới
tínhNgày sinh Nơi sinh
Chuyên
ngành
ĐKDT
Số báo
danhĐối tượng ưu tiên
Điểm môn
Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Điểm tiếng
AnhTổng điểm Ghi chú
+ Môn Triết học với chuyên ngành KTCT
- Môn Cơ sở: Hiệu trưởng+ Môn Quản trị học với các chuyên ngành QTKD và QLKT PGS.TS. Nguyễn Trúc Lê+ Môn Kinh tế học với chuyên ngành TCNH, CSC và PT+ Môn Kinh tế quốc tế với chuyên ngành KTQT+ Môn Nguyên lý kế toán với chuyên ngành Kế toán+ Môn Lịch sử các học thuyết kinh tế với chuyên ngành KTCT
16/32
17/32
18/32
19/32
20/32
21/32
22/32
23/32
24/32
25/32
26/32
27/32
28/32
29/32
30/32
31/32
32/32