danh sach quyet dinh - web
DESCRIPTION
Danh Sach Quyet Dinh - WebTRANSCRIPT
31/10/2013 1/35
DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ ĐỢT NĂM 2013 Kèm theo Quyết định số 148/QĐ-HĐCDGSNN ngày 4 tháng 11 năm 2013 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
1 Nguyễn Thanh Phương 03/04/1965 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Long Hồ, Vĩnh Long 222 /GS
2 Nguyễn Đình Đức 11/10/1963 Nam Cơ học Ban Đào tạo, Đại học Quốc gia Hà Nội Kinh Môn, Hải Dương 223 /GS
3 Đinh Văn Phong 20/09/1960 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Xuân Trường, Nam Định 224 /GS
4 Nguyễn Đăng Bình 07/09/1951 Nam Cơ khí Trường Đại học Việt Bắc 225 /GS
5 Chu Văn Đạt 19/03/1962 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Yên Phong, Bắc Ninh 226 /GS
6 Nguyễn Hồng Lanh 10/10/1955 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Ninh Giang, Hải Dương 227 /GS
7 Cao Hoàng Trụ 5/31/1966 Nam Gia Lâm, Hà Nội 228 /GS
8 Lê Hùng Lân 28/11/1960 Nam Tự động hóa Trường Đại học Giao thông vận tải Thường Tín, Hà Nội 229 /GS
9 Nguyễn Doãn Phước 08/12/1956 Nam Tự động hóa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Quỳnh Phụ, Thái Bình 230 /GS
10 Nguyễn Đức Thuận 15/01/1949 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Bình Lục, Hà Nam 231 /GS
11 Nguyễn Thanh Bình 18/05/1965 Nam Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh 232 /GS
12 Lưu Văn Bôi 24/04/1952 Nam Hóa học Bố Trạch, Quảng Bình 233 /GS
13 Nguyễn Văn Cách 20/09/1956 Nam Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vũ Thư, Thái Bình 234 /GS
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Công nghệ thông tin
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Công nghệ thực phẩm
31/10/2013 2/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
14 Trần Thái Hòa 27/12/1955 Nam Hóa học Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Hương Khê, Hà Tĩnh 235 /GS
15 Nguyễn Đình Thành 05/11/1959 Nam Hóa học Diễn Châu, Nghệ An 236 /GS
16 Nguyễn Văn Tuyến 04/10/1961 Nam Hóa học Nông Cống, Thanh Hóa 237 /GS
17 Nguyễn Văn Nhật 15/01/1959 Nam Học viện Cảnh sát Nhân dân Kiến Xương, Thái Bình 238 /GS
18 Phạm Hoàng Hải 24/04/1952 Nam Thái Thụy, Thái Bình 239 /GS
19 Phan Trọng Trịnh 06/08/1956 Nam Quốc Oai, Hà Nội 240 /GS
20 Nguyễn Viết Lâm 01/01/1956 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Quỳnh Phụ, Thái Bình 241 /GS
21 Nguyễn Văn Song 23/06/1958 Nam Kinh tế Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Tứ Kỳ, Hải Dương 242 /GS
22 Cao Ngọc Điệp 25/04/1952 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần thơ 244 /GS
23 Nguyễn Thế Nhã 12/12/1953 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Tiên Du, Bắc Ninh 246 /GS
24 Nguyễn Văn Tuất 20/09/1956 Nam Nông nghiệp Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Quỳnh Lưu, Nghệ An 247 /GS
25 Trần Đức Viên 05/02/1954 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Hưng Hà, Thái Bình 249 /GS
26 Đặng Kim Vui 05/06/1958 Nam Lâm nghiệp Đại học Thái nguyên Kiến Xương, Thái Bình 250 /GS
27 Nguyễn Ngọc Lâm 16/05/1956 Nam Sinh học Hòa Vang, Đà Nẵng 251 /GS
28 Nguyễn Hoàng Lộc 22/11/1962 Nam Sinh học Phong Điền, Thừa Thiên Huế 252 /GS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Khoa học An ninh
Khoa học Trái đất
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Khoa học Trái đất
Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Trung tâm ươm tạo và chuyển giao Công nghệ, Đại học Huế
31/10/2013 3/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
29 Vũ Quang Mạnh 25/05/1953 Nam Sinh học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Nam Trực, Nam Định 253 /GS
30 Phan Tuấn Nghĩa 01/05/1959 Nam Sinh học Lộc Hà, Hà Tĩnh 254 /GS
31 Nguyễn Thị Hoàng Yến 30/04/1960 Nữ Giáo dục học Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam Hoàng Mai, Hà Nội 255 /GS
32 Trần Đình Hòa 14/02/1970 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Can Lộc, Hà Tĩnh 256 /GS
33 Tăng Đức Thắng 01/01/1959 Nam Thủy lợi Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Diễn Châu, Nghệ An 257 /GS
34 Nguyễn Văn Quảng 1/19/1957 Nam Toán học Trường Đại học Vinh Hương Sơn, Hà Tĩnh 258 /GS
35 Nguyễn Chí Bền 18/08/1956 Nam Văn hóa Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam Thuận Thành, Bắc Ninh 259 /GS
36 Lê Nguyệt Nga 14/08/1941 Nữ Lâm Thao, Phú Thọ 260 /GS
37 Lê Huy Bắc 01/08/1968 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Triệu Phong, Quảng Trị 261 /GS
38 Vũ Anh Tuấn 15/05/1950 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Kiến Xương, Thái Bình 262 /GS
39 Trần Ngọc Vương 28/04/1956 Nam Văn học Quảng Trạch, Quảng Bình 263 /GS
40 Đinh Sỹ Hiền 25/12/1952 Nam Vật lý Hậu Lộc, Thanh Hóa 264 /GS
41 Trần Công Phong 29/10/1960 Nam Vật lý Triệu Phong, Quảng Trị 265 /GS
42 Nguyễn Văn Phước 20/05/1960 Nam Xây dựng 267 /GS
43 Nguyễn Thị Kim Thái 13/04/1954 Nữ Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Từ Liêm, Hà Nội 268 /GS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thể dục Thể thao
Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Công đoàn Giáo dục Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo
Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
31/10/2013 4/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
44 Nguyễn Ngọc Bích 06/01/1952 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh 269 /GS
45 Nguyễn Văn Chừng 18/10/1949 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Mộ Đức, Quảng Ngãi 270 /GS
46 Lê Văn Cường 06/02/1954 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Đức Phổ, Quảng Ngãi 271 /GS
47 Nguyễn Văn Đề 14/08/1952 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thạch Hà, Hà Tĩnh 272 /GS
48 Phạm Kiên Hữu 01/05/1959 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Rạch Giá, Kiên Giang 273 /GS
49 Mai Trọng Khoa 14/05/1957 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh 274 /GS
50 Nguyễn Quốc Kính 25/11/1957 Nam Y học Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Ngô Quyền, Hải Phòng 275 /GS
51 Phạm Văn Lình 14/08/1955 Nam Y học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Ninh Giang, Hải Dương 276 /GS
52 Nguyễn Thanh Long 03/09/1966 Nam Y học Bộ Y tế Giao Thủy, Nam Định 277 /GS
53 Nguyễn Đình Phúc 20/05/1951 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Khoái Châu, Hưng Yên 278 /GS
54 Trần Ngọc Sinh 06/03/1954 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Trảng Bàng, Tây Ninh 279 /GS
55 Phạm Duy Tường 05/01/1954 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Gia Viễn, Ninh Bình 281 /GS
56 Phạm Quang Vinh 19/05/1959 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hương Sơn, Hà Tĩnh 282 /GS
29/10/2013 5/35
DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ ĐỢT NĂM 2013 Kèm theo Quyết định số 148/QĐ-HĐCDGSNN ngày 4 tháng 11 năm 2013 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
1 Trần Ngọc Bích 28/05/1968 Nam Thú y Trường Đại học Cần Thơ Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ 1960 /PGS
2 Nguyễn Văn Công 19/09/1969 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Mỏ Cày, Bến Tre 1961 /PGS
3 Từ Thanh Dung 21/08/1962 Nữ Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Thốt Nốt, Cần Thơ 1962 /PGS
4 Trần Đắc Định 02/10/1965 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Bình Minh, Vĩnh Long 1963 /PGS
5 Dư Thanh Hằng 12/05/1961 Nữ Chăn nuôi Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế Cam Lộ, Quảng Trị 1964 /PGS
6 Nguyễn Bá Hiên 03/06/1954 Nam Thú y Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Tiên Lữ, Hưng Yên 1965 /PGS
7 Nguyễn Đức Hiền 26/02/1962 Nam Thú y Chi cục Thú y Cần Thơ Châu Đốc, An Giang 1966 /PGS
8 Đỗ Võ Anh Khoa 25/05/1975 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Cần Thơ Trà Ôn, Vĩnh Long 1967 /PGS
9 Vũ Cẩm Lương 10/11/1973 Nam Thủy sản Vụ Bản, Nam Định 1968 /PGS
10 Nguyễn Trọng Ngữ 05/05/1975 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Cần Thơ Kế Sách, Sóc Trăng 1969 /PGS
11 Chu Đức Thắng 15/09/1956 Nam Thú y Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Tiền Hải, Thái Bình 1970 /PGS
12 Trần Thị Nắng Thu 27/08/1975 Nữ Thủy sản Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Ý Yên, Nam Định 1971 /PGS
13 Nguyễn Tất Toàn 06/03/1972 Nam Thú y Tuy Phước, Bình Định 1972 /PGS
14 Nguyễn Như Trí 15/01/1971 Nam Thủy sản Đại Lộc, Quảng Nam 1973 /PGS
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 6/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
15 Nguyễn Hữu Văn 03/02/1968 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế Lệ Thủy, Quảng Bình 1974 /PGS
16 Đặng Thế Ba 03/02/1965 Nam Cơ học Hoằng Hóa, Thanh Hóa 1975 /PGS
17 Lê Văn Cảnh 11/11/1979 Nam Cơ học Đại Lộc, Quảng Nam 1976 /PGS
18 Vũ Công Hàm 06/09/1967 Nam Cơ học Học viện Kỹ thuật quân sự Phú Xuyên, Hà Nội 1977 /PGS
19 Phạm Hồng Phúc 28/10/1970 Nam Cơ học Trường ĐH Bách khoa Hà Nội Trực Ninh, Nam Định 1978 /PGS
20 Dương Hồng Thẩm 16/06/1961 Nam Cơ học Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh Ứng Hòa, Hà Nội 1979 /PGS
21 Nguyễn Anh Thi 10/05/1976 Nam Cơ học Đức Phổ, Quảng Ngãi 1980 /PGS
22 Nguyễn Xuân Toản 29/12/1967 Nam Cơ học Trường ĐH Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Quảng Xương, Thanh Hóa 1981 /PGS
23 Nguyễn Thời Trung 06/12/1976 Nam Cơ học Vĩnh Linh, Quảng Trị 1982 /PGS
24 Đỗ Văn Trường 07/08/1974 Nam Cơ học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Nam Sách, Hải Dương 1983 /PGS
25 Lại Ngọc Anh 04/04/1977 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hải Hậu, Nam Định 1984 /PGS
26 Trương Việt Anh 04/07/1973 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Trì, Hà Nội 1985 /PGS
27 Lê Chí Cương 06/11/1971 Nam Cơ khí Đống Đa, Hà Nội 1986 /PGS
28 Nguyễn Phú Hùng 06/10/1976 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hưng Nguyên, Nghệ An 1987 /PGS
29 Mai Quang Huy 12/11/1969 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật quân sự Mỹ Lộc, Nam Định 1988 /PGS
30 Nguyễn Thị Phương Mai 25/11/1959 Nữ Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Từ Liêm, Hà Nội 1989 /PGS
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 7/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
31 Nguyễn Thị Hồng Minh 21/01/1974 Nữ Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Duy Tiên, Hà Nam 1990 /PGS
32 Khổng Vũ Quảng 15/11/1974 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình 1991 /PGS
33 Hoàng An Quốc 13/05/1974 Nam Cơ khí Quảng Ninh, Quảng Bình 1992 /PGS
34 Nguyễn Chỉ Sáng 07/03/1958 Nam Cơ khí Viện Nghiên cứu Cơ khí, Bộ Công thương Tiên Sơn, Bắc Ninh 1993 /PGS
35 Dương Văn Tài 31/03/1962 Nam Cơ khí Trường Đại học Lâm nghiệp Chí Linh, Hải Dương 1994 /PGS
36 Phạm Hữu Tân 01/09/1960 Nam Động lực Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Thanh Hà, Hải Dương 1995 /PGS
37 Trần Đức Tăng 19/02/1973 Nam Cơ khí Học viện Kỹ thuật quân sự Vũ Thư , Thái Bình 1996 /PGS
38 Lê Văn Thái 06/10/1959 Nam Cơ khí Trường Đại học Lâm nghiệp Thanh Oai, Hà Nội 1997 /PGS
39 Vũ Toàn Thắng 12/05/1975 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoàn Kiếm, Hà Nội 1998 /PGS
40 Đỗ Thành Trung 22/11/1977 Nam Cơ khí Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 1999 /PGS
41 Đặng Thành Trung 19/05/1978 Nam Cơ khí An Nhơn, Bình Định 2000 /PGS
42 Lê Thanh Tùng 01/02/1970 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Nam Trực, Nam Định 2001 /PGS
43 Hoàng Vị 19/05/1963 Nam Cơ khí Diễn Châu, Nghệ An 2002 /PGS
44 Phạm Thế Bảo 12/29/1972 Nam 2003 /PGS
45 Phạm Việt Bình 11/07/1955 Nam Hoàn Kiếm, Hà Nội 2004 /PGS
46 Nguyễn Thanh Bình 6/16/1975 Nam Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 2005 /PGS
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên
Công nghệ thông tin
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Công nghệ thông tin
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên
Công nghệ thông tin
29/10/2013 8/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
47 Nguyễn Mậu Hân 20/09/1957 Nam Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2006 /PGS
48 Phạm Thọ Hoàn 09/03/1972 Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình 2007 /PGS
49 Ngô Thành Long 18/12/1974 Nam Học viện Kỹ thuật quân sự Quảng Ninh, Quảng Bình 2008 /PGS
50 Ngô Hồng Sơn 04/09/1977 Nam Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Vĩnh Lộc, Thanh Hóa 2009 /PGS
51 Nguyễn Phạm Thục Anh 21/09/1968 Nữ Tự động hóa Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Đô Lương, Nghệ An 2010 /PGS
52 Phạm Văn Bình 26/04/1958 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hương Sơn, Hà Tĩnh 2011 /PGS
53 Hồ Văn Nhật Chương 20/02/1954 Nam Điện 2012 /PGS
54 Nguyễn Quốc Cường 22/11/1974 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thăng Bình, Quảng Nam 2013 /PGS
55 Huỳnh Thái Hoàng 07/01/1974 Nam Tự động hóa Thoại Sơn, An Giang 2014 /PGS
56 Trần Đức Tân 22/10/1980 Nam Điện tử Yên Hưng, Quảng Ninh 2015 /PGS
57 Phạm Mạnh Thắng 24/02/1973 Nam Tự động hóa Hưng Hà, Thái Bình 2016 /PGS
58 Lê Trung Thành 10/11/1980 Nam Điện tử Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 2017 /PGS
59 Đặng Thành Tín 31/12/1967 Nam Điện tử 2018 /PGS
60 Trần Trung Tính 03/03/1973 Nam Điện Trường Đại học Cần Thơ Mộc Hóa, Long An 2019 /PGS
61 Đỗ Quốc Trinh 11/01/1961 Nam Điện tử Học viện Kỹ thuật quân sự Đông Anh, Hà Nội 2020 /PGS
62 Nguyễn Ngọc Chiến 18/04/1972 Nam Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội An Lão, Hải Phòng 2021 /PGS
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 9/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
63 Nguyễn Tuấn Dũng 20/08/1958 Nam Dược học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Long Thành, Đồng Nai 2022 /PGS
64 Đỗ Quang Dương 01/06/1977 Nam Dược học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Giồng Trôm, Bến Tre 2023 /PGS
65 Đặng Văn Hoài 18/03/1968 Nam Dược học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Đông Hưng, Thái Bình 2024 /PGS
66 Thái Khắc Minh 26/12/1977 Nam Dược học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Đức Hòa, Long An 2025 /PGS
67 Huỳnh Thị Ngọc Phương 03/12/1959 Nữ Dược học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Bình Đại, Bến Tre 2026 /PGS
68 Nguyễn Thị Bích Thu 13/02/1959 Nữ Dược học Viện Dược liệu Ba Vì, Hà Nội 2027 /PGS
69 Trương Ngọc Tuyền 25/08/1971 Nam Dược học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2028 /PGS
70 Nguyễn Tiến Vững 22/11/1957 Nam Dược học Viện Pháp y Quốc gia Thường Tín, Hà Nội 2029 /PGS
71 Nguyễn Tường Vy 06/07/1967 Nữ Dược học Trường Đại học Dược Hà Nội Hoài Đức, Hà Nội 2030 /PGS
72 Lê Văn Bách 15/07/1969 Nam Trường Đại học Giao thông Vận tải Đức Phổ, Quảng Ngãi 2031 /PGS
73 Vũ Ngọc Bích 05/06/1961 Nam Cát Hải, Hải Phòng 2032 /PGS
74 Lương Xuân Bính 02/01/1975 Nam Trường Đại học Giao thông Vận tải Trực Ninh, Nam Định 2033 /PGS
75 Bùi Phú Doanh 20/10/1977 Nam Trường Đại học Xây dựng Hưng Hà, Thái Bình 2034 /PGS
76 Trần Anh Dũng 16/05/1970 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Đông Hưng, Thái Bình 2035 /PGS
77 Đồng Văn Hướng 02/03/1960 Nam Trực Ninh, Nam Định 2036 /PGS
78 Vũ Đức Lập 17/04/1955 Nam Trường Cao đẳng Nghề Bách nghệ Hải Phòng Đông Hưng, Thái Bình 2037 /PGS
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
Giao thông vận tải
29/10/2013 10/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
79 Đinh Xuân Mạnh 07/01/1957 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Đồ Sơn, Hải Phòng 2038 /PGS
80 Vũ Hoài Nam 08/11/1974 Nam Trường Đại học Xây dựng Vụ Bản, Nam Định 2039 /PGS
81 Phạm Kỳ Quang 30/11/1974 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Thái Thụy, Thái Bình 2040 /PGS
82 Nguyễn Văn Sơn 15/04/1961 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Hải An, Hải Phòng 2041 /PGS
83 Phạm Văn Thuần 02/11/1975 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Đông Hưng, Thái Bình 2042 /PGS
84 Lê Quốc Vượng 09/04/1957 Nam Trường Đại học Hàng hải Việt Nam Lý Nhân, Hà Nam 2043 /PGS
85 Phan Thị Ngọc Bích 08/10/1962 Nữ Hóa học Quốc Oai, Hà Nội 2044 /PGS
86 Nguyễn Thanh Bình 16/12/1976 Nam Hóa học Phong Châu, Phú Thọ 2045 /PGS
87 Ngô Kim Chi 15/02/1963 Nữ Hóa học Can Lộc, Hà Tĩnh 2046 /PGS
88 Nguyễn Tuấn Dung 17/06/1965 Nữ Hóa học Văn Giang, Hưng Yên 2047 /PGS
89 Nguyễn Ngọc Hà 12/10/1974 Nam Hóa học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thị xã Ninh Bình, Ninh Bình 2048 /PGS
90 Hồ Phú Hà 18/02/1971 Nữ Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Thanh Ba, Phú Thọ 2049 /PGS
91 Huỳnh Kỳ Phương Hạ 13/03/1974 Nam Hóa học Phú Tân, An Giang 2050 /PGS
92 Đỗ Trà Hương 02/03/1969 Nữ Hóa học Thanh Miện, Hải Dương 2051 /PGS
93 Chu Chiến Hữu 05/11/1962 Nam Hóa học Viện Khoa học và Công nghệ quân sự Thanh Trì, Hà Nội 2052 /PGS
94 Nguyễn Hùng Huy 11/04/1978 Nam Hóa học Tiên Lữ, Hưng Yên 2053 /PGS
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Viện Kỹ thuật Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Công nghệ thực phẩm
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
29/10/2013 11/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
95 Nguyễn Thị Hiền Lan 24/06/1972 Nữ Hóa học Thị xã Cao Bằng, Cao Bằng 2054 /PGS
96 Đặng Thị Thanh Lê 02/05/1974 Nữ Hóa học Trường Đại học Giao thông vận tải Nghi Lộc, Nghệ An 2055 /PGS
97 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/12/1974 Nữ Hóa học Mộ Đức, Quảng Ngãi 2056 /PGS
98 Từ Bình Minh 11/04/1972 Nam Hóa học Hà Nội 2057 /PGS
99 Lê Thị Hồng Nhan 09/01/1976 Nữ Hóa học 2058 /PGS
100 Nguyễn Trung Nhân 21/06/1974 Nam Hóa học Ninh Hòa, Khánh Hòa 2059 /PGS
101 Huỳnh Đại Phú 04/01/1973 Nam Hóa học Sông Cầu, Phú Yên 2060 /PGS
102 Lê Thị Kim Phụng 05/05/1975 Nữ Hóa học Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 2061 /PGS
103 Võ Tấn Thành 24/04/1962 Nam Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Đồng Tháp 2062 /PGS
104 Phan Văn Thơm 19/08/1941 Nam Hóa học Trường Đại học Tây Đô Thạnh Trị, Sóc Trăng 2063 /PGS
105 Bùi Thị Lệ Thủy 29/08/1971 Nữ Hóa học Trường Đại học Mỏ - Địa chất Ninh Giang, Hải Dương 2064 /PGS
106 Thành Thị Thu Thủy 30/10/1967 Nữ Hóa học Hai Bà Trưng, Hà Nội 2065 /PGS
107 Hoàng Xuân Tiến 12/11/1959 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Phổ Yên, Thái Nguyên 2066 /PGS
108 Ngô Trịnh Tùng 04/06/1968 Nam Hóa học Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh 2067 /PGS
109 Nguyễn Huy Tùng 10/05/1975 Nam Hóa học Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Gia Lâm, Hà Nội 2068 /PGS
110 Nguyễn Đình Tuyến 25/12/1956 Nam Hóa học Khoái Châu, Hưng Yên 2069 /PGS
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Công nghệ thực phẩm
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
29/10/2013 12/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
111 Trần Ngọc Tuyền 01/03/1967 Nam Hóa học Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Hải Lăng, Quảng Trị 2070 /PGS
112 Phan Thị Hồng Tuyết 18/04/1971 Nữ Hóa học Trường Đại học Vinh Nghi Xuân, Hà Tĩnh 2071 /PGS
113 Trần Thị Thanh Vân 04/10/1959 Nữ Hóa học Hoàng Mai, Hà Nội 2072 /PGS
114 Trần Thị Thanh Vân 12/11/1958 Nữ Hóa học Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh 2073 /PGS
115 Nguyễn Đức Vượng 17/07/1967 Nam Hóa học Trường Đại học Quảng Bình Quảng Ninh, Quảng Bình 2074 /PGS
116 Lê Ngọc An 27/03/1962 Nam Học viện An ninh Nhân dân Tĩnh Gia, Thanh Hóa 2075 /PGS
117 Phạm Thái Bình 01/10/1962 Nam Học viện Cảnh sát Nhân dân Ba Vì, Hà Nội 2076 /PGS
118 Trần Minh Chất 01/09/1959 Nam Học viện Cảnh sát Nhân dân Cẩm Khê, Phú Thọ 2077 /PGS
119 Võ Hồng Công 02/08/1962 Nam Trường Đại học An ninh Nhân dân Nghi Lộc, Nghệ An 2078 /PGS
120 Đào Hữu Dân 12/08/1955 Nam Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy 2079 /PGS
121 Nguyễn Văn Hà 15/08/1959 Nam Viện Khoa học Hình sự, Bộ Công an Quế Võ, Bắc Ninh 2080 /PGS
122 Quách Ngọc Lân 20/10/1954 Nam Học viện Cảnh sát Nhân dân Phù Cừ, Hưng Yên 2081 /PGS
123 Chu Thế Long 25/12/1957 Nam Học viện Cảnh sát Nhân dân Việt Yên, Bắc Giang 2082 /PGS
124 Vương Thị Kim Oanh 20/02/1960 Nữ Học viện An ninh Nhân dân Phúc Thọ, Hà Nội 2083 /PGS
125 Cao Bá Quảng 01/02/1958 Nam Học viện Cảnh sát Nhân dân 2084 /PGS
Viện Kỹ thuật Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
29/10/2013 13/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
126 Vũ Trung Quý 22/03/1958 Nam Học viện An ninh Nhân dân Quỳnh Phụ, Thái Bình 2085 /PGS
127 Đàm Thanh Thế 18/03/1961 Nam Đông Anh, Hà Nội 2086 /PGS
128 Phan Quang Thịnh 10/06/1959 Nam Trường Đại học An ninh Nhân dân Ba Vì, Hà Nội 2087 /PGS
129 Trần Quang Thông 31/03/1957 Nam Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh 2088 /PGS
130 Đặng Thị Cẩm Thúy 13/07/1959 Nữ Học viện Cảnh sát Nhân dân Đông Hưng, Thái Bình 2089 /PGS
131 Phạm Đình Xinh 30/08/1959 Nam Học viện Cảnh sát Nhân dân Thái Thụy, Thái Bình 2090 /PGS
132 Hoàng Ngọc An 30/12/1967 Nam Học viện Kỹ thuật quân sự Hải Hậu, Nam Định 2091 /PGS
133 Lê Văn Bảo 12/04/1957 Nam Học viện Quốc phòng Kim Động, Hưng Yên 2092 /PGS
134 Lê Huy Bình 16/02/1958 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Diễn Châu, Nghệ An 2093 /PGS
135 Nguyễn Hữu Bình 20/08/1957 Nam Học viện Lục quân Ý Yên, Nam Định 2094 /PGS
136 Phạm Đình Bộ 15/05/1962 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Lương Tài, Bắc Ninh 2095 /PGS
137 Nguyễn Ngọc Chí 12/02/1959 Nam Học viện Lục quân 2096 /PGS
138 Nguyễn Văn Chung 08/02/1964 Nam Trường Đại học Chính trị, Bộ Quốc phòng 2097 /PGS
139 Nguyễn Quang Dũng 20/10/1961 Nam Học viện Biên phòng Đông Hưng, Thái Bình 2098 /PGS
140 Lê Nguyên Đương 10/05/1960 Nam Học viện Hậu cần Thạch Hà, Hà Tĩnh 2099 /PGS
141 Nguyễn Văn Hải 12/12/1958 Nam Học viện Quốc phòng Tân Yên, Bắc Giang 2100 /PGS
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Công an Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học An ninh
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Khoa học Quân sự
Thành phố Thái Nguyên,Thái Nguyên
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
29/10/2013 14/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
142 Trần Ngọc Hân 04/01/1962 Nam Trường Sĩ quan Lục quân 2 Bình Lục, Hà Nam 2101 /PGS
143 Lưu Ngọc Hanh 01/01/1959 Nam Học viện Hậu cần Trực Ninh, Nam Định 2102 /PGS
144 Nguyễn Văn Hãnh 01/07/1957 Nam Học viện Quốc phòng Yên Phong, Bắc Ninh 2103 /PGS
145 Vũ Thanh Hiệp 12/08/1968 Nam Trường Sĩ Quan lục quân 2 Hà Trung, Thanh Hóa 2104 /PGS
146 Dương Công Hiếu 09/01/1961 Nam Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Nam Định Phú Xuyên, Hà Nội 2105 /PGS
147 Đỗ Mạnh Hòa 19/08/1958 Nam Khoái Châu, Hưng Yên 2106 /PGS
148 Nguyễn Cộng Hòa 04/04/1955 Nam Học viện Quốc phòng Thị xã Yên Bái, Yên Bái 2107 /PGS
149 Bùi Xuân Hoàn 17/10/1960 Nam Kiến Xương, Thái Bình 2108 /PGS
150 Bùi Mạnh Hùng 03/07/1963 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Giao Thủy, Nam Định 2109 /PGS
151 Lưu Ngọc Khải 30/10/1962 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Yên Mỹ, Hưng Yên 2110 /PGS
152 Lưu Hữu Kỳ 21/08/1960 Nam Học viện Hậu cần Yên Định, Thanh Hóa 2111 /PGS
153 Nguyễn Hoàng Lân 26/01/1960 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Gia Lộc, Hải Dương 2112 /PGS
154 Nguyễn Thanh Liêm 28/05/1958 Nam Học viện Quốc phòng Ý Yên, Nam Định 2113 /PGS
155 Đặng Sỹ Lộc 10/02/1970 Nam Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Đô Lương, Nghệ An 2114 /PGS
156 Phạm Bằng Luân 03/04/1954 Nam Học viện Quốc phòng Đông Hưng, Thái Bình 2115 /PGS
157 Nguyễn Hữu Phòng 13/10/1957 Nam Học viện Quốc phòng Hiệp Hòa, Bắc Giang 2116 /PGS
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Viện Khoa học Xã hội Nhân văn quân sự, Học viện Chính trị
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Trường Trung cấp Biên phòng, Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
29/10/2013 15/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
158 Vương Xuân Quảng 01/06/1958 Nam Học viện Hậu cần Sóc Sơn, Hà Nội 2117 /PGS
159 Mai Xuân Quyết 05/01/1957 Nam Trường Sĩ quan Lục quân 2 Tiền Hải, Thái Bình 2118 /PGS
160 Lê Ngọc San 01/03/1954 Nam Học viện Quốc phòng Hoa Lư, Ninh Bình 2119 /PGS
161 Trịnh Thanh Sơn 06/07/1964 Nam Trường Sĩ quan Công binh An Lão, Hải Phòng 2120 /PGS
162 Chu Văn Tân 08/04/1958 Nam Học viện Quốc phòng Ân Thi, Hưng Yên 2121 /PGS
163 Trịnh Quang Thận 20/06/1960 Nam Học viện Lục quân Vũ Thư, Thái Bình 2122 /PGS
164 Lê Anh Thơ 19/05/1955 Nam Học viện Quốc phòng Tiền Hải, Thái Bình 2123 /PGS
165 Nguyễn Đông Thức 18/09/1959 Nam Học viện Hậu cần Hưng Hà, Thái Bình 2124 /PGS
166 Vũ Văn Thường 08/02/1960 Nam Trường Đại học Chính trị, Bộ Quốc phòng Tiên Du, Bắc Ninh 2125 /PGS
167 Hoàng Quốc Tiến 07/10/1958 Nam Học viện Quốc phòng Kim Sơn, Ninh Bình 2126 /PGS
168 Phan Trọng Toàn 01/03/1959 Nam Học viện Lục quân Triệu Phong, Quảng Trị 2127 /PGS
169 Phạm Văn Tuấn 22/12/1960 Nam Trường Sĩ quan Lục quân 2 Ninh Giang, Hải Dương 2128 /PGS
170 Hồ Đức Vinh 19/11/1959 Nam Học viện Kỹ thuật quân sự Quỳnh Lưu, Nghệ An 2129 /PGS
171 Đoàn Như Vinh 21/11/1959 Nam Trường Sĩ Quan lục quân 2 Việt Yên, Bắc Giang 2130 /PGS
172 Phạm Quang Xuân 05/10/1956 Nam Bộ Tư lệnh Công binh, Bộ Quốc phòng Thành phố Vinh, Nghệ An 2131 /PGS
173 Doãn Đình Lâm 06/12/1953 Nam Giao Thủy, Nam Định 2132 /PGS
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Quân sự
Khoa học Trái đất
Viện Địa chất, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
29/10/2013 16/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
174 Tôn Thất Lãng 28/11/1962 Nam Hương Trà, Thừa Thiên Huế 2133 /PGS
175 Nguyễn Quang Minh 13/05/1972 Nam Trường Đại học Mỏ - Địa chất Đông Anh, Hà Nội 2134 /PGS
176 Dương Vân Phong 17/12/1957 Nam Trường Đại học Mỏ - Địa chất 2135 /PGS
177 Doãn Hà Phong 11/01/1969 Nam Thường Tín, Hà Nội 2136 /PGS
178 Đàm Trọng Thắng 08/06/1969 Nam Mỏ Bộ Tư lệnh Công binh, Bộ Quốc phòng Mỹ Đức, Hà Nội 2137 /PGS
179 Nguyễn Xuân Thảo 12/01/1952 Nam Mỏ Trường Đại học Mỏ - Địa chất (Thỉnh giảng) Văn Giang, Hưng Yên 2138 /PGS
180 Nguyễn Minh Trường 25/09/1968 Nam Đan Phượng, Hà Nội 2139 /PGS
181 Trần Viết Tuấn 17/08/1957 Nam Trường Đại học Mỏ - Địa chất Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ 2140 /PGS
182 Phan Quang Văn 10/03/1966 Nam Mỏ Trường Đại học Mỏ - Địa chất Thái Thụy, Thái Bình 2141 /PGS
183 Phạm Quang Vinh 02/10/1960 Nam Lý Nhân, Hà Nam 2142 /PGS
184 Phạm Tích Xuân 05/08/1954 Nam Lâm Thao, Phú Thọ 2143 /PGS
185 Mai Ngọc Anh 11/06/1977 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Trực Ninh, Nam Định 2144 /PGS
186 Nguyễn Thị Kim Anh 16/06/1961 Nữ Kinh tế Tiên Du, Bắc Ninh 2145 /PGS
187 Lê Quang Cảnh 26/04/1975 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Nam Sách, Hải Dương 2146 /PGS
188 Nguyễn Văn Cường 16/07/1964 Nam Kinh tế Xuân Trường, Nam Định 2147 /PGS
189 Phạm Bảo Dương 04/11/1973 Nam Kinh tế Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Thái Thụy, Thái Bình 2148 /PGS
Khoa học Trái đất
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa học Trái đất
Khoa học Trái đất
Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên
Khoa học Trái đất
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Môi trường, Bộ Tài Nguyên và Môi trường
Khoa học Trái đất
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Khoa học Trái đất
Khoa học Trái đất
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Khoa học Trái đất
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Cục hành chính, Quản trị II, Văn phòng Chính phủ
29/10/2013 17/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
190 Phạm Thị Hồng Điệp 03/11/1974 Nữ Kinh tế Tiên Lữ, Hưng Yên 2149 /PGS
191 Nguyễn Minh Đức 24/10/1972 Nam Kinh tế Thị xã Bắc Ninh, Bắc Ninh 2150 /PGS
192 Nguyễn Vĩnh Giang 19/09/1954 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Gia Lâm, Hà Nội 2151 /PGS
193 Nguyễn Minh Hà 01/11/1972 Nam Kinh tế Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh Nha Trang, Khánh Hòa 2152 /PGS
194 Đỗ Thị Kim Hảo 26/05/1967 Nữ Kinh tế Học viện Ngân hàng Kiến An, Hải Phòng 2153 /PGS
195 Nguyễn Đình Hiền 02/09/1963 Nam Kinh tế Trường Đại học Quy Nhơn Triệu Phong, Quảng Trị 2154 /PGS
196 Lê Thị Tuyết Hoa 08/02/1960 Nữ Kinh tế Hoằng Hóa, Thanh Hóa 2155 /PGS
197 Đào Hữu Hòa 18/04/1963 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2156 /PGS
198 Nguyễn Thị Thanh Hoài 16/11/1967 Nữ Kinh tế Học viện Tài chính Hương Sơn, Hà Tĩnh 2157 /PGS
199 Phạm Trương Hoàng 12/12/1975 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thái Thụy, Thái Bình 2158 /PGS
200 Nguyễn Hoàng 21/11/1967 Nam Kinh tế Trường Đại học Thương Mại Kiến Xương, Thái Bình 2159 /PGS
201 Bùi Văn Hưng 07/08/1962 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Ý Yên, Nam Định 2160 /PGS
202 Bùi Văn Huyền 12/08/1974 Nam Kinh tế Giao Thủy, Nam Định 2161 /PGS
203 Phạm Xuân Lan 17/10/1962 Nam Kinh tế Phù Mỹ, Bình Định 2162 /PGS
204 Nguyễn Thị Hoài Lê 21/06/1974 Nữ Kinh tế Học viện Tài chính Sông Lô, Vĩnh Phúc 2163 /PGS
205 Nguyễn Thị Loan 24/11/1962 Nữ Kinh tế Kiến Xương, Thái Bình 2164 /PGS
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 18/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
206 Tạ Văn Lợi 12/11/1971 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Trấn Yên, Yên Bái 2165 /PGS
207 Cù Chí Lợi 13/06/1961 Nam Kinh tế Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Nho Quan, Ninh Bình 2166 /PGS
208 Phạm Quý Long 12/12/1961 Nam Kinh tế Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Hoàn Kiếm, Hà Nội 2167 /PGS
209 Lê Văn Luyện 08/04/1962 Nam Kinh tế Học viện Ngân hàng Mỹ Đức, Hà Nội 2168 /PGS
210 Nguyễn Hồng Nga 02/08/1968 Nam Kinh tế Thanh Chương, Nghệ An 2169 /PGS
211 Lê Thị Bích Ngọc 06/01/1965 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hoằng Hóa, Thanh Hóa 2170 /PGS
212 Phan Đình Nguyên 10/10/1975 Nam Kinh tế Đức Thọ, Hà Tĩnh 2171 /PGS
213 Nguyễn Hòa Nhân 27/10/1960 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng Đại Lộc, Quảng Nam 2172 /PGS
214 Đoàn Minh Phụng 19/10/1964 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Vũ Thư, Thái Bình 2173 /PGS
215 Trần Phước 05/12/1966 Nam Kinh tế Điện Bàn, Quảng Nam 2174 /PGS
216 Chu Tiến Quang 13/10/1954 Nam Kinh tế Từ Liêm, Hà Nội 2175 /PGS
217 Nguyễn Phú Son 10/02/1964 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 2176 /PGS
218 Lê Trung Thành 23/04/1968 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Nam Trực, Nam Định 2177 /PGS
219 Tô Trung Thành 21/11/1977 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thanh Oai, Hà Nội 2178 /PGS
220 Trần Đình Thao 03/06/1958 Nam Kinh tế Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Quế Võ, Bắc Ninh 2179 /PGS
221 Hoàng Thị Phương Thảo 16/03/1962 Nữ Kinh tế Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh Giồng Trôm, Bến Tre 2180 /PGS
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Viện Nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư
29/10/2013 19/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
222 Kiều Hữu Thiện 15/06/1957 Nam Kinh tế Học viện Ngân hàng Duy Tiên, Hà Nam 2181 /PGS
223 Vũ Huy Thông 01/07/1966 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Kiến Xương, Thái Bình 2182 /PGS
224 Hoàng Thị Thu 10/01/1976 Nữ Kinh tế Hòa An, Cao Bằng 2183 /PGS
225 Võ Khắc Thường 07/04/1957 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại Thương Hoài Nhơn, Bình Địmh 2184 /PGS
226 Phạm Ngọc Thúy 12/12/1956 Nữ Kinh tế 2185 /PGS
227 Đoàn Xuân Thủy 08/09/1963 Nam Kinh tế Xuân Trường, Nam Định 2186 /PGS
228 Hồ Thủy Tiên 26/11/1969 Nữ Kinh tế Trường Đại học Tài chính - Marketing Mỹ Tho, Tiền Giang 2187 /PGS
229 Đinh Đức Trường 27/09/1977 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Quảng Xương, Thanh Hóa 2188 /PGS
230 Chúc Anh Tú 16/11/1976 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Tĩnh Gia, Thanh Hóa 2189 /PGS
231 Lê Anh Tuấn 12/10/1973 Nam Kinh tế Trường Đại học Điện Lực Yên Phong, Bắc Ninh 2190 /PGS
232 Nguyễn Vũ Việt 20/08/1962 Nam Kinh tế Học viện Tài chính Hải Hậu, Nam Định 2191 /PGS
233 Nguyễn Hoàng Việt 26/04/1980 Nam Kinh tế Trường Đại học Thương Mại Đô Lương, Nghệ An 2192 /PGS
234 Hà Thanh Việt 27/09/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Quy Nhơn Phù Cát, Bình Định 2193 /PGS
235 Nguyễn Hoàng Anh 03/02/1973 Nữ Luật học Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội Thanh Chương, Nghệ An 2194 /PGS
236 Lương Thanh Cường 16/08/1971 Nam Luật học Hưng Hà, Thái Bình 2195 /PGS
237 Trần Văn Hải 13/08/1957 Nam Luật học Điện Bàn, Quảng Nam 2196 /PGS
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, Đại học Thái Nguyên
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
29/10/2013 20/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
238 Nguyễn Vũ Hoàng 13/11/1972 Nam Luật học Trường Đại học Kinh tế quốc dân Đức Thọ, Hà Tĩnh 2197 /PGS
239 Trần Thị Huệ 25/08/1959 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Nghi Xuân, Hà Tĩnh 2198 /PGS
240 Đoàn Đức Lương 28/04/1969 Nam Luật học Khoa Luật, Đại học Huế Phú Lương, Thái Nguyên 2199 /PGS
241 Lê Vũ Nam 20/06/1969 Nam Luật học U Minh, Cà Mau 2200 /PGS
242 Vũ Văn Nhiêm 09/11/1966 Nam Luật học Trường Đại học Luật TP Hồ Chí Minh Tiên Lãng, Hải Phòng 2201 /PGS
243 Đinh Xuân Thảo 15/03/1954 Nam Luật học Minh Hóa, Quảng Bình 2202 /PGS
244 Phạm Thị Giang Thu 03/08/1965 Nữ Luật học Trường Đại học Luật Hà Nội Lâm Thao, Phú Thọ 2203 /PGS
245 Lê Minh Đức 23/11/1968 Nam Luyện kim Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Hương Trà, Thừa Thiên Huế 2204 /PGS
246 Bùi Anh Hòa 25/04/1974 Nam Luyện kim Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hoàng Mai, Hà Nội 2205 /PGS
247 Lê Thị Hồng Liên 23/09/1958 Nữ Luyện kim Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 2206 /PGS
248 Trương Thị Diễm 05/02/1967 Nữ Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng Đại Lộc, Quảng Nam 2207 /PGS
249 Lâm Quang Đông 03/11/1967 Nam Hoa Lư, Ninh Bình 2208 /PGS
250 Lã Minh Hằng 02/09/1960 Nữ Gia Khánh, Ninh Bình 2209 /PGS
251 Võ Xuân Hào 20/10/1964 Nam Trường Đại học Quy Nhơn Gio Linh, Quảng Trị 2210 /PGS
252 Nguyễn Ngọc Lưu Ly 19/05/1981 Nữ Mỹ Hào, Hưng Yên 2211 /PGS
253 Hoàng Thị Kim Ngọc 11/11/1967 Nữ Trường Đại học Văn hóa Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội 2212 /PGS
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Viện Nghiên cứu Lập pháp thuộc Ủy ban thường vụ Quốc hội
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngôn ngữ học
Viện Nghiên cứu Hán Nôm, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngôn ngữ học
29/10/2013 21/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
254 Trần Kim Phượng 28/11/1970 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc 2213 /PGS
255 Cầm Tú Tài 29/05/1973 Nam Thành phố Sơn La, Sơn La 2214 /PGS
256 Trịnh Đức Thái 20/11/1962 Nam Hoàng Mai, Hà Nội 2215 /PGS
257 Cao Quốc An 29/07/1976 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Văn Giang, Hưng Yên 2216 /PGS
258 Trần Quang Bảo 20/08/1973 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Can Lộc, Hà Tĩnh 2217 /PGS
259 Lê Hữu Cần 17/08/1954 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Hồng Đức Thiệu Hóa, Thanh Hóa 2218 /PGS
260 Ngô Thị Phương Dung 27/10/1959 Nữ Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 2219 /PGS
261 Bùi Thế Đồi 26/06/1973 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm Nghiệp Hà Đông, Hà Nội 2220 /PGS
262 Nguyễn Văn Đồng 01/02/1959 Nam Nông nghiệp Viện Di truyền Nông nghiệp Kiến Xương, Thái Bình 2221 /PGS
263 Cao Việt Hà 21/10/1970 Nữ Nông nghiệp Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội 2222 /PGS
264 Lê Văn Khoa 05/09/1960 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Thạch Phú, Bến Tre 2223 /PGS
265 Phùng Văn Khoa 27/10/1968 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm Nghiệp Tân Yên, Bắc Giang 2224 /PGS
266 Lê Tấn Lợi 18/05/1959 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 2225 /PGS
267 Nguyễn Văn Lợi 13/07/1966 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế Ý Yên, Nam Định 2226 /PGS
268 Lã Tuấn Nghĩa 31/07/1962 Nam Nông nghiệp Trung tâm Tài nguyên thực vật Thái Thụy, Thái Bình 2227 /PGS
269 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/09/1965 Nữ Lâm nghiệp Viện Khoa học Lâm nghiệp Thường Tín, Hà Nội 2228 /PGS
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngôn ngữ học
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên
29/10/2013 22/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
270 Trương Trọng Ngôn 13/10/1957 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 2229 /PGS
271 Trịnh Khắc Quang 06/08/1957 Nam Nông nghiệp Viện Nghiên cứu Rau quả Thanh Miện, Hải Dương 2230 /PGS
272 Hoàng Văn Sâm 04/11/1977 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm Nghiệp Hoằng Hóa, Thanh Hóa 2231 /PGS
273 Nguyễn Ích Tân 14/01/1957 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội Văn Giang, Hưng Yên 2232 /PGS
274 Mai Văn Trịnh 15/03/1967 Nam Nông nghiệp Tiền Hải, Thái Bình 2233 /PGS
275 Nguyễn Vĩnh Trường 03/07/1965 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế 2234 /PGS
276 Đoàn Như Hải 26/03/1971 Nam Sinh học Qui Nhơn, Bình Định 2235 /PGS
277 Trịnh Văn Hạnh 25/02/1958 Nam Sinh học Yên Định, Thanh Hóa 2236 /PGS
278 Nguyễn Thế Hưng 10/09/1959 Nam Sinh học Trường Đại học Tài nguyên - Môi trường Quỳnh Phụ, Thái Bình 2237 /PGS
279 Đoàn Hương Mai 19/10/1975 Nữ Sinh học Ứng Hòa, Hà Nội 2238 /PGS
280 Lê Phi Nga 01/09/1965 Nữ Sinh học Ninh Hòa, Khánh Hòa 2239 /PGS
281 Ngô Đại Nghiệp 10/10/1975 Nam Sinh học Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu 2240 /PGS
282 Hoàng Nghĩa Sơn 10/11/1965 Nam Sinh học Hưng Nguyên, Nghệ An 2241 /PGS
283 Lê Trọng Sơn 10/01/1954 Nam Sinh học Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh 2242 /PGS
284 Nguyễn Văn Thành 15/04/1965 Nam Sinh học Trường Đại học Cần Thơ Lai Vung, Đồng Tháp 2243 /PGS
285 Lê Thị Thủy Tiên 01/09/1971 Nữ Sinh học Phan Thiết, Bình Thuận 2244 /PGS
Viện Môi trường Nông nghiệp, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình, Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 23/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
286 Võ Văn Toàn 08/06/1961 Nam Sinh học Trường Đại học Quy Nhơn Tiên Phước, Quảng Nam 2245 /PGS
287 Cao Tiến Trung 23/03/1976 Nam Sinh học Trường Đại học Vinh Diễn Châu, Nghệ An 2246 /PGS
288 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/08/1975 Nữ Sinh học Ba Vì, Hà Nội 2247 /PGS
289 Triệu Văn Cường 11/11/1963 Nam Lịch sử Trường Đại học Nội vụ Hà Nội Kiến Xương, Thái Bình 2248 /PGS
290 Nguyễn Văn Đăng 20/10/1962 Nam Lịch sử Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2249 /PGS
291 Bùi Văn Đạo 11/05/1954 Nam Dân tộc học Đông Anh, Hà Nội 2250 /PGS
292 Nguyễn Thị Hạnh 31/12/1973 Nữ Lịch sử Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ninh Thành, Ninh Bình 2251 /PGS
293 Nguyễn Thị Mai Hoa 07/04/1965 Nữ Lịch sử Nam Ninh, Nam Định 2252 /PGS
294 Nguyễn Đức Hòa 24/10/1956 Nam Lịch sử Trường Đại học Sài Gòn Thanh Oai, Hà Nội 2253 /PGS
295 Vũ Thị Hòa 15/01/1955 Nữ Lịch sử Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mỹ Đức, Hà Nội 2254 /PGS
296 Hà Mạnh Khoa 22/07/1955 Nam Lịch sử Ý Yên, Nam Định 2255 /PGS
297 Trương Công Huỳnh Kỳ 01/05/1959 Nam Lịch sử Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 2256 /PGS
298 Bùi Văn Liêm 18/05/1959 Nam Khảo cổ học Tĩnh Gia, Thanh Hóa 2257 /PGS
299 Trịnh Thị Kim Ngọc 09/08/1959 Nữ Dân tộc học Đông Anh, Hà Nội 2258 /PGS
300 Lê Văn Thịnh 05/08/1955 Nam Lịch sử Thiệu Hóa, Thanh Hóa 2259 /PGS
301 Hà Thị Thu Thủy 21/04/1975 Nữ Lịch sử Thị xã Bắc Kạn, Bắc Kạn 2260 /PGS
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Viện Khoa học Xã hội vùng Tây Nguyên, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Trung tâm Đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, Đại học Quốc gia Hà Nội
Viện Sử học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Viện Khảo cổ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Viện Nghiên cứu Con người, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
29/10/2013 24/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
302 Trần Nam Tiến 05/01/1976 Nam Lịch sử Chợ Gạo, Tiền Giang 2261 /PGS
303 Bùi Minh Trí 20/10/1963 Nam Khảo cổ học Thanh Hà, Hải Dương 2262 /PGS
304 Nguyễn Khắc Bình 27/07/1956 Nam Vụ Giáo dục Đại học, Bộ Giáo dục và Đào tạo Quốc Oai, Hà Nội 2263 /PGS
305 Phan Đức Duy 24/12/1964 Nam Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế 2264 /PGS
306 Nguyễn Văn Đệ 10/08/1959 Nam Trường Đại học Đồng Tháp Đức Thọ, Hà Tĩnh 2265 /PGS
307 Cao Thị Hà 25/12/1971 Nữ Nam Trực, Nam Định 2266 /PGS
308 Hoàng Thanh Hải 01/09/1957 Nam Trường Đại học Hồng Đức Hoằng Hóa, Thanh Hóa 2267 /PGS
309 Nguyễn Thị Hoa 02/03/1962 Nữ Tâm lý học Gio Linh, Quảng Trị 2268 /PGS
310 Nguyễn Khắc Hùng 02/03/1959 Nam Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An Quảng Trạch, Quảng Bình 2269 /PGS
311 Nguyễn Thanh Hưng 08/07/1974 Nam Trường Đại học Tây Nguyên Đức Thọ, Hà Tĩnh 2270 /PGS
312 Phạm Thị Thu Hương 17/09/1976 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Đông Hưng, Thái Bình 2271 /PGS
313 Vương Thanh Hương 30/09/1962 Nữ Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam Gia Lâm, Hà Nội 2272 /PGS
314 Nguyễn Thị Mai Lan 07/05/1978 Nữ Tâm lý học Hà Nội 2273 /PGS
315 Trần Thị Thu Mai 20/11/1961 Nữ Tâm lý học 2274 /PGS
316 Hoàng Thị Mai 06/06/1970 Nữ Trường Đại học Hồng Đức Thiệu Hóa, Thanh Hóa 2275 /PGS
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trung tâm Nghiên cứu Kinh thành, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Giáo dục học
Giáo dục học
Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
Giáo dục học
Giáo dục học
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Giáo dục học
Viện Tâm lý học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Giáo dục học
Giáo dục học
Giáo dục học
Giáo dục học
Học viện Khoa học Xã hội, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Giáo dục học
29/10/2013 25/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
317 Hoàng Lê Minh 30/01/1960 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Hương Trà, Thừa Thiên Huế 2276 /PGS
318 Nguyễn Đức Sơn 27/11/1970 Nam Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Lý Nhân, Hà Nam 2277 /PGS
319 Nguyễn Xuân Thanh 29/09/1961 Nam Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Ý Yên, Nam Định 2278 /PGS
320 Nguyễn Sỹ Thư 15/08/1958 Nam Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Hải Lăng, Quảng Trị 2279 /PGS
321 Lã Thị Thu Thủy 06/05/1966 Nữ Tâm lý học Ý Yên, Nam Định 2280 /PGS
322 Nguyễn Thị Tình 24/03/1969 Nữ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Kim Động, Hưng Yên 2281 /PGS
323 Phạm Quang Trình 28/11/1963 Nam Học viện Quản lý Giáo dục Đức Thọ, Hà Tĩnh 2282 /PGS
324 Cao Xuân Trung 22/08/1958 Nam Tâm lý học Trường Đại học Chính trị, Bộ Quốc phòng Diễn Châu, Nghệ An 2284 /PGS
325 Nguyễn Tuấn Anh 23/09/1974 Nam Thủy lợi Ứng Hòa, Hà Nội 2286 /PGS
326 Mai Văn Công 09/10/1977 Nam Thủy lợi Yên Khánh, Ninh Bình 2287 /PGS
327 Nguyễn Quang Cường 02/07/1976 Nam Thủy lợi Khoái Châu, Hưng Yên 2288 /PGS
328 Nguyễn Cao Đơn 29/12/1969 Nam Thủy lợi Thanh Oai, Hà Nội 2289 /PGS
329 Nguyễn Hữu Huế 11/10/1976 Nam Thủy lợi Yên Phong, Bắc Ninh 2290 /PGS
330 Nguyễn Thanh Hùng 25/09/1971 Nam Thủy lợi Nghĩa Hưng, Nam Định 2291 /PGS
331 Huỳnh Thị Lan Hương 10/03/1971 Nữ Thủy lợi Phú Ninh, Quảng Nam 2292 /PGS
332 Nghiêm Tiến Lam 18/12/1969 Nam Thủy lợi Lương Tài, Bắc Ninh 2293 /PGS
Giáo dục học
Giáo dục học
Giáo dục học
Viện Tâm lý học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Giáo dục học
Giáo dục học
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Môi trường, Bộ Tài Nguyên và Môi trường
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
29/10/2013 26/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
333 Bùi Quốc Lập 13/09/1973 Nam Thủy lợi Lâm Thao, Phú Thọ 2294 /PGS
334 Nguyễn Hữu Nhân 01/01/1955 Nam Thủy lợi Đức Thọ, Hà Tĩnh 2295 /PGS
335 Nguyễn Văn Sơn 23/03/1973 Nam Thủy lợi Thanh Oai, Hà Nội 2296 /PGS
336 Trần Thanh Tùng 31/08/1973 Nam Thủy lợi Tân Yên, Bắc Giang 2297 /PGS
337 Cung Thế Anh 8/22/1977 Nam Toán học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mê Linh, Hà Nội 2298 /PGS
338 Phan Thanh Nam 17/01/1974 Nam Toán học Trường Đại học Quy Nhơn Hòa Vang, Đà Nẵng 2299 /PGS
339 Huỳnh Văn Ngãi 6/25/1971 Nam Toán học Trường Đại học Quy Nhơn Phù Cát, Bình Định 2300 /PGS
340 Sĩ Đức Quang 8/16/1981 Nam Toán học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Thuận Thành, Bắc Ninh 2301 /PGS
341 Phan Văn Thiện 28/03/1964 Nam Toán học Trường Đại học Sư phạm Huế, Đại học Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2302 /PGS
342 Lê Anh Vinh 29/07/1983 Nam Toán học 2303 /PGS
343 Nguyễn Tuấn Anh 27/07/1976 Nam Xã hội học Yên Thành, Nghệ An 2304 /PGS
344 Hoàng Anh 25/11/1972 Nữ Chính trị học Quế Võ, Bắc Ninh 2305 /PGS
345 Đặng Khắc Ánh 03/03/1969 Nam Chính trị học Vũ Thư, Thái Bình 2306 /PGS
346 Nguyễn Thanh Bình 01/09/1956 Nam Triết học Vĩnh Lộc, Thanh Hóa 2307 /PGS
347 Trần Xuân Bình 15/05/1962 Nam Xã hội học Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Triệu Phong, Quảng Trị 2308 /PGS
348 Trương Quốc Chính 16/10/1963 Nam Triết học Ứng Hòa, Hà Nội 2309 /PGS
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trường Đại học Thủy lợi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa
Ban Khoa học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
29/10/2013 27/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
349 Nguyễn Thị Kim Dung 24/02/1961 Nữ Chính trị học Từ Sơn, Bắc Ninh 2310 /PGS
350 Nguyễn Tài Đông 13/05/1974 Nam Triết học Đông Sơn, Thanh Hóa 2311 /PGS
351 Nguyễn Thị Hồng Hải 21/08/1971 Nữ Chính trị học Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 2312 /PGS
352 Hoàng Thu Hương 03/05/1979 Nữ Xã hội học Hoa Lư, Ninh Bình 2313 /PGS
353 Nguyễn Thọ Khang 28/10/1950 Nam Triết học Xuân Trường, Nam Định 2314 /PGS
354 Vũ Thị Loan 05/05/1959 Nữ Chính trị học Trường Đại học Hải Phòng Kiến Thụy, Hải Phòng 2315 /PGS
355 Nguyễn Phú Lợi 04/04/1966 Nam Triết học Tam Điệp, Ninh Bình 2316 /PGS
356 Võ Thị Mai 18/09/1963 Nữ Xã hội học Ban Dân vận Trung ương Sơn Tịnh, Quảng Ngãi 2317 /PGS
357 Trần Thị Kim Oanh 26/07/1968 Nữ Triết học Duy Tiên, Hà Nam 2318 /PGS
358 Nguyễn Thái Sơn 07/11/1969 Nam Triết học Trường Đại học Vinh Đức Thọ, Hà Tĩnh 2319 /PGS
359 Nguyễn Thị Thu Vân 29/03/1971 Nữ Chính trị học Thanh Trì, Hà Nội 2320 /PGS
360 Lê Quang Vinh 20/11/1953 Nam Triết học Duy Tiên, Hà Nam 2321 /PGS
361 Nguyễn Thanh Xuân 05/05/1954 Nam Chính trị học Ban Tôn giáo Chính phủ Đông Hưng, Thái Bình 2322 /PGS
362 Dương Trung Ý 30/09/1971 Nam Chính trị học Yên Thế, Bắc Giang 2323 /PGS
363 Lê Thiết Can 15/07/1959 Nam Long Hồ, Vĩnh Long 2324 /PGS
364 Nguyễn Đăng Chiêu 17/07/1963 Nam Kiến Xương, Thái Bình 2325 /PGS
Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Viện Triết học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Học viện Hành chính, Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Báo Nhân đạo và Đời sống, Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
Học viện Chính trị-Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Thể dục Thể thao
Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
Thể dục Thể thao
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 28/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
365 Hoàng Trần Doãn 03/11/1956 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội Đức Thọ, Hà Tĩnh 2326 /PGS
366 Tạ Quang Đông 01/12/1966 Nam Nghệ thuật Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Hoàn Kiếm, Hà Nội 2327 /PGS
367 Phan Thị Bích Hà 16/07/1960 Nữ Nghệ thuật Thanh Chương, Nghệ An 2328 /PGS
368 Đỗ Thị Thu Hằng 01/12/1969 Nữ Văn hóa Từ Liêm, Hà Nội 2329 /PGS
369 Phạm Phương Hoa 11/03/1968 Nữ Nghệ thuật Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Hải Hậu, Nam Định 2330 /PGS
370 Triệu Thế Hùng 14/08/1971 Nam Nghệ thuật Thanh Trì, Hà Nội 2331 /PGS
371 Đặng Thị Thu Hương 17/01/1975 Nữ Văn hóa Từ Liêm, Hà Nội 2332 /PGS
372 Nguyễn Bá Kỷ 25/08/1960 Nam Văn hóa Ban Tuyên giáo Trung ương Yên Thành, Nghệ An 2333 /PGS
373 Từ Thị Loan 13/07/1962 Nữ Văn hóa Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam Thường Tín, Hà Nội 2334 /PGS
374 Bùi Thị Thanh Mai 27/09/1968 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Ứng Hòa, Hà Nội 2335 /PGS
375 Kiều Trung Sơn 14/04/1962 Nam Văn hóa Phúc Thọ, Hà Nội 2336 /PGS
376 Bùi Hoài Sơn 24/10/1975 Nam Văn hóa Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam Lâm Thao, Phú Thọ 2337 /PGS
377 Vũ Ngọc Thanh 01/08/1960 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội Kim Động, Hưng Yên 2338 /PGS
378 Phạm Xuân Thành 21/01/1960 Nam Trường Đại học Thể dục Thể thao Hà Nội Cầu Giấy, Hà Nội 2339 /PGS
379 Nguyễn Đình Thi 07/04/1964 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Hà Nội Hoàng Mai, Hà Nội 2340 /PGS
380 Nguyễn Thị Mai Chanh 06/12/1968 Nữ Văn học Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Lý Nhân, Hà Nam 2341 /PGS
Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh thiếu niên và Nhi đồng, Văn phòng Quốc hội
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
Viện Nghiên cứu Văn hóa, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
Thể dục Thể thao
29/10/2013 29/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
381 Võ Văn Nhơn 1956 Nam Văn học 2342 /PGS
382 Nguyễn Thị Tuyết Thu 10/04/1962 Nữ Văn học Quốc Oai, Hà Nội 2343 /PGS
383 Trần Thị Thuận 18/02/1958 Nữ Văn học Quỳnh Lưu, Nghệ An 2344 /PGS
384 Nguyễn Đức Thuận 01/09/1953 Nam Văn học Trường Đại học Hải Phòng Vũ Thư, Thái Bình 2345 /PGS
385 Hỏa Thị Thúy 08/04/1961 Nữ Văn học Trường Đại học Hồng Đức Nga Sơn, Thanh Hóa 2346 /PGS
386 Đỗ Thị Kim Anh 02/09/1972 Nữ Vật lý Ân Thi, Hưng Yên 2347 /PGS
387 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/1969 Nam Vật lý Trường Đại học Điện Lực Phù Cừ, Hưng Yên 2348 /PGS
388 Hồ Trung Dũng 01/03/1965 Nam Vật lý Ô Môn, Cần Thơ 2349 /PGS
389 Dương Hiếu Đẩu 06/03/1964 Nam Vật lý Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 2350 /PGS
390 Hoàng Hữu Hòa 04/09/1956 Nam Vật lý Đại học Huế Hải Lăng, Quảng Trị 2351 /PGS
391 Trịnh Xuân Hoàng 10/12/1972 Nam Vật lý Hoằng Hóa, Thanh Hóa 2352 /PGS
392 Đỗ Quốc Hùng 20/12/1952 Nam Vật lý Học viện Kỹ thuật quân sự Thanh Xuân, Hà Nội 2353 /PGS
393 Vũ Đình Lãm 10/08/1973 Nam Vật lý Ninh Giang, Hải Dương 2354 /PGS
394 Phan Bảo Ngọc 12/08/1975 Nam Vật lý Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 2355 /PGS
395 Nguyễn Văn Phú 10/03/1972 Nam Vật lý Trường Đại học Vinh Quỳnh Lưu, Nghệ An 2356 /PGS
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Viện Vật lý Thành phố Hồ Chí Minh, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 30/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
396 Đinh Như Thảo 17/02/1975 Nam Vật lý Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2357 /PGS
397 Lê Anh Tuấn 30/08/1978 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Mỹ Đức, Hà Nội 2358 /PGS
398 Mai Anh Tuấn 07/10/1971 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa Hà Nội Hưng Hà, Thái Bình 2359 /PGS
399 Nguyễn Quốc Tuấn 18/12/1953 Nam Vật lý Yên Mỹ, Hưng Yên 2360 /PGS
400 Nguyễn Anh Tuấn 29/10/1978 Nam Vật lý Long Biên, Hà Nội 2361 /PGS
401 Lê Văn Tuất 11/10/1958 Nam Vật lý Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế Thọ Xuân, Thanh Hóa 2362 /PGS
402 Lương Văn Tùng 22/04/1961 Nam Vật lý Trường Đại học Đồng Tháp Hương Sơn, Hà Tĩnh 2363 /PGS
403 Lê Thế Vinh 10/12/1976 Nam Vật lý Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Yên Thành, Nghệ An 2364 /PGS
404 Phạm Xuân Anh 02/09/1972 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Yên Mô, Ninh Bình 2365 /PGS
405 Trịnh Duy Anh 08/06/1954 Nam Kiến trúc Thanh Trì, Hà Nội 2366 /PGS
406 Mai Tuấn Anh 19/08/1963 Nam Xây dựng Ứng Hòa, Hà Nội 2367 /PGS
407 Trương Hoài Chính 23/04/1958 Nam Xây dựng Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam 2368 /PGS
408 Ngô Hữu Cường 21/09/1975 Nam Xây dựng Mộ Đức, Quảng Ngãi 2369 /PGS
409 Nguyễn Thanh Hà 14/11/1955 Nam Kiến trúc An Hải, Hải Phòng 2370 /PGS
410 Mai Thị Liên Hương 17/07/1968 Nữ Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội Nga Sơn, Thanh Hóa 2371 /PGS
411 Lê Văn Khoa 14/12/1962 Nam Xây dựng Hoa Lư, Ninh Bình 2372 /PGS
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 31/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
412 Lương Đức Long 01/02/1958 Nam Xây dựng Viện Vật liệu Xây dựng, Bộ Xây dựng Kiến Xương, Thái Bình 2373 /PGS
413 Nguyễn Minh Ngọc 25/02/1954 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội Thanh Hà, Hải Dương 2374 /PGS
414 Lương Tú Quyên 03/05/1967 Nữ Kiến trúc Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội Tuyên Hóa, Quảng Bình 2375 /PGS
415 Trần Văn Tấn 02/05/1960 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Vụ Bản, Nam Định 2376 /PGS
416 Bùi Xuân Thành 22/10/1978 Nam Xây dựng Thủy Nguyên, Hải Phòng 2377 /PGS
417 Đào Thị Minh An 24/02/1972 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội An Dương, Hải Phòng 2378 /PGS
418 Đỗ Tuấn Anh 23/01/1966 Nam Y học Học viện Quân y Hoài Đức, Hà Nội 2379 /PGS
419 Nguyễn Thị Kim Anh 30/01/1966 Nữ Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Biên Hòa, Đồng Nai 2380 /PGS
420 Nguyễn Văn Ân 03/12/1963 Nam Y học Bệnh viện Bình Dân Sơn Tây, Hà Nội 2381 /PGS
421 Nguyễn Duy Bắc 06/10/1976 Nam Y học Học viện Quân y Thuận Thành, Bắc Ninh 2382 /PGS
422 Nguyễn Duy Bảo 14/12/1953 Nam Y học Viện Y học lao động và vệ sinh môi trường Đan Phượng, Hà Nội 2383 /PGS
423 Nguyễn Văn Bình 14/10/1953 Nam Y học Bộ Y tế Phú Xuyên, Hà Nội 2384 /PGS
424 Lê Hoài Chương 10/12/1964 Nam Y học Bệnh viện Phụ sản Trung ương Gio Linh, Quảng Trị 2385 /PGS
425 Lê Chuyển 22/06/1972 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Phong Điền, Thừa Thiên Huế 2386 /PGS
426 Nguyễn Văn Cư 19/09/1956 Nam Y học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Bến Cát, Bình Dương 2387 /PGS
427 Nguyễn Thị Cự 23/10/1962 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Hương Trà, Thừa Thiên Huế 2388 /PGS
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
29/10/2013 32/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
428 Tạ Mạnh Cường 21/11/1965 Nam Y học Bệnh viện Bạch Mai Hoa Lư, Ninh Bình 2389 /PGS
429 Đào Thị Dung 20/09/1959 Nữ Y học Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam Cu Ba Đức Thọ, Hà Tĩnh 2390 /PGS
430 Nguyễn Tiến Dũng 05/06/1975 Nam Y học Đức Thọ, Hà Tĩnh 2391 /PGS
431 Trần Như Dương 13/12/1970 Nam Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Hoài Đức, Hà Nội 2392 /PGS
432 Lê Công Định 15/08/1967 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Hoằng Hóa, Thanh Hóa 2393 /PGS
433 Lê Thành Đồng 01/10/1962 Nam Y học Nông Cống, Thanh Hóa 2394 /PGS
434 Nguyễn Trường Giang 22/10/1969 Nam Y học Học viện Quân y 2395 /PGS
435 Lê Mạnh Hà 16/12/1954 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Quảng Ninh, Quảng Bình 2396 /PGS
436 Lưu Hồng Hải 22/12/1954 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Thọ Xuân, Thanh Hóa 2397 /PGS
437 Hồ Thị Hiền 18/07/1975 Nữ Y học Trường Đại học Y tế công cộng Thái Thụy, Thái Bình 2398 /PGS
438 Trần Thị Mộng Hiệp 26/02/1957 Nữ Y học Trường Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch Quảng Trạch, Bình Trị Thiên 2399 /PGS
439 Nguyễn Lân Hiếu 14/09/1972 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Mỹ Hào, Hưng Yên 2400 /PGS
440 Đoàn Thị Hồng Hoa 24/08/1963 Nữ Y học Bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương Cát Hải, Hải Phòng 2401 /PGS
441 Trần Công Hoan 20/08/1961 Nam Y học Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức 2402 /PGS
442 Lê Thu Hồng 13/06/1966 Nữ Y học Học viện Quân y Tam Nông, Phú Thọ 2403 /PGS
443 Nguyễn Việt Hùng 15/08/1953 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Từ Sơn, Bắc Ninh 2404 /PGS
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên
Viện Sốt rét-Ký sinh trùng-Côn trùng Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa
Thành phố Nam Định, Nam Định
29/10/2013 33/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
444 Lê Ngọc Hùng 15/09/1954 Nam Y học Bệnh viện Chợ Rẫy Tam Bình, Vĩnh Long 2405 /PGS
445 Trần Đỗ Hùng 03/07/1961 Nam Y học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Cờ Đỏ, Cần Thơ 2406 /PGS
446 Hồ Thị Xuân Hương 21/12/1962 Nữ Y học Học viện Quân y Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2407 /PGS
447 Lê Thị Minh Hương 19/05/1964 Nữ Y học Bệnh viện Nhi Trung ương Tiền Hải, Thái Bình 2408 /PGS
448 Lê Thị Song Hương 13/03/1959 Nữ Y học Triệu Phong, Quảng Trị 2409 /PGS
449 Nguyễn Đỗ Huy 14/04/1965 Nam Y học Viện Dinh dưỡng Thường Tín, Hà Nội 2410 /PGS
450 Bùi Quang Huy 10/06/1966 Nam Y học Học viện Quân y Kiến Xương, Thái Bình 2411 /PGS
451 Mai Xuân Khẩn 11/08/1961 Nam Y học Học viện Quân y Thanh Oai, Hà Nội 2412 /PGS
452 Ngô Xuân Khoa 11/10/1966 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Thành phố Vinh, Nghệ An 2413 /PGS
453 Trần Thị Kiệm 08/04/1958 Nữ Y học Bệnh viện Bạch Mai Lý Nhân, Hà Nam 2414 /PGS
454 Nguyễn Công Kiệt 07/07/1960 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Cái Bè, Tiền Giang 2415 /PGS
455 Nguyễn Văn Kính 02/09/1959 Nam Y học Bệnh viện Nhiệt đới Trung ương Giao Thủy, Nam Định 2416 /PGS
456 Vũ Thị Hoàng Lan 30/12/1976 Nữ Y học Trường Đại học Y tế công cộng Cầu Giấy, Hà Nội 2417 /PGS
457 Hoàng Thị Ngọc Lan 30/12/1964 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Từ Liêm, Hà Nội 2418 /PGS
458 Bùi Đức Long 11/06/1954 Nam Y học Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Thanh Hà, Hải Dương 2419 /PGS
459 Nguyễn Tuyết Mai 07/08/1960 Nữ Y học Bệnh viện K Xuân Thủy, Nam Định 2420 /PGS
Trung tâm Y tế Dự phòng, Thành phố Hải Phòng
29/10/2013 34/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
460 Phạm Văn Mạnh 30/07/1966 Nam Y học Trường Đại học Y Hải Phòng Phù Cừ, Hưng Yên 2421 /PGS
461 Ninh Văn Minh 15/07/1956 Nam Y học Trường Đại học Y Thái Bình 2422 /PGS
462 Vũ Bích Nga 21/01/1967 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Nam Trực, Nam Định 2423 /PGS
463 Vũ Xuân Nghĩa 24/05/1969 Nam Y học Học viện Quân y Phúc Thọ, Hà Nội 2424 /PGS
464 Ngô Thị Nhu 25/08/1962 Nữ Y học Trường Đại học Y Thái Bình Kiến Xương, Thái Bình 2425 /PGS
465 Ninh Thị Nhung 22/05/1964 Nữ Y học Trường Đại học Y Thái Bình 2426 /PGS
466 Phạm Thị Nhuyên 01/11/1957 Nữ Y học Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Lương Tài, Bắc Ninh 2427 /PGS
467 Nguyễn Thanh Phong 05/07/1966 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Châu Thành, Tiền Giang 2428 /PGS
468 Nguyễn Cảnh Phú 03/02/1962 Nam Y học Trường Đại học Y khoa Vinh Nam Đàn, Nghệ An 2429 /PGS
469 Lê Thị Đông Phương 29/08/1961 Nữ Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Lục Nam, Bắc Giang 2430 /PGS
470 Lê Văn Quang 25/11/1956 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Đông Sơn, Thanh Hóa 2431 /PGS
471 Nguyễn Thị Quý 15/12/1958 Nữ Y học Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh Ứng Hòa, Hà Tây 2432 /PGS
472 Lê Hữu Song 02/05/1970 Nam Y học Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh 2433 /PGS
473 Dương Quý Sỹ 13/01/1967 Nam Y học Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng Phú Vang, Thừa Thiên Huế 2434 /PGS
474 Tống Xuân Thắng 21/03/1966 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Duy Tiên, Hà Nam 2435 /PGS
475 Hoàng Viết Thắng 02/07/1960 Nam Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 2436 /PGS
Thành phố Nam Định, Nam Định
Thành phố Nam Định, Nam Định
29/10/2013 35/35
Họ và tên Nơi làm việc
A B C D E F G H
Số TT
Ngày, tháng, năm sinh
Giới tính
Ngành chuyên môn
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố)
Mã số Giấy chứng nhận
476 Kiều Chí Thành 11/11/1967 Nam Y học Học viện Quân y Phúc Thọ, Hà Nội 2437 /PGS
477 Hà Thị Minh Thi 01/11/1970 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế 2438 /PGS
478 Trần Văn Thiệp 10/07/1957 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Tân Trụ, Long An 2439 /PGS
479 Ngô Duy Thìn 18/03/1954 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Nông Cống, Thanh Hóa 2440 /PGS
480 Lê Trung Thọ 13/09/1957 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Ý Yên, Nam Định 2441 /PGS
481 Nghiêm Đức Thuận 15/08/1968 Nam Y học Học viện Quân y Nga Sơn, Thanh Hóa 2442 /PGS
482 Nguyễn Thị Diệu Thúy 29/10/1969 Nữ Y học Trường Đại học Y Hà Nội Can Lộc, Hà Tĩnh 2443 /PGS
483 Trần Viết Tiến 09/12/1968 Nam Y học Học viện Quân y Từ Sơn, Bắc Ninh 2444 /PGS
484 Trần Văn Tiến 04/06/1954 Nam Y học Bệnh viện Da liễu Trung ương Từ Sơn, Bắc Ninh 2445 /PGS
485 Hoàng Đạo Bảo Trâm 21/04/1972 Nữ Y học Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh Hoàng Mai, Hà Nội 2446 /PGS
486 Nguyễn Anh Tuấn 09/04/1959 Nam Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Diễn Châu, Nghệ An 2447 /PGS
487 Trịnh Văn Tuấn 13/02/1954 Nam Y học Trường Đại học Y Hà Nội Ý Yên, Nam Định 2448 /PGS
488 Vũ Phong Túc 10/07/1970 Nam Y học Trường Đại học Y Thái Bình Thái Thụy, Thái Bình 2449 /PGS
489 Nguyễn Văn Tuyên 06/01/1956 Nam Y học Bệnh viện K Kiến Thụy, Hải Phòng 2450 /PGS
490 Lê Quang Vinh 25/11/1960 Nam Y học Bệnh viện Phụ sản Trung ương Thanh Oai, Hà Nội 2451 /PGS
491 Hoàng Thị Thủy Yên 25/12/1963 Nữ Y học Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế Hải Lăng, Quảng Trị 2452 /PGS
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế