danh sÁch khÔng tỐt nghiỆp -...
TRANSCRIPT
![Page 1: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/1.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GKT_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4020068 Hoàng Thị Mơ LTDH6M 30.0 2.30 ACT07A Kế toán quốc tế 3 102 5.0 5.0 5.0 3.0
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 101 8.0 3.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 101 0.0 0.0 0.0 6.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC
0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT15A Kế toán thuế 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 2: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/2.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GKT_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4020056 Hoàng Thị Xuân Mai LTDH7-KTA 42.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 1.0 2.0V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC
0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT15A Kế toán thuế 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA014 Khoá luật tốt nghiệp ngành Kế toán 6
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 3: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/3.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 05G4010713 Nguyễn Văn Đức LTDH5K 45.0 1.93 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 6.0 5.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 4: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/4.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4000267 Phạm Thị Phương Nhung LTDH6A 42.0 2.50 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 9.0 9.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 5: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/5.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4010013 Trần Thị Diệp Anh LTDH6K 39.0 2.23 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 111 9.0 9.0 5.0 1.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 10.0 2.0 8.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 06G4000158 Nguyễn Đức Huy LTDH6K 45.0 2.53 ECO08A Kinh tế lượng 3 111 10.0 6.0 6.0 0.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 6: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/6.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 06G4010176 Đinh Ngọc Tú LTDH6L 45.0 1.87 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 101 7.0 0.0 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 7: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/7.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4010316 Bùi Văn Hòa LTDH7-NHB 42.0 2.07 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 6.0 1.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 8: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/8.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GNH_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4010084 Lê Mạnh Hoài LTDH7-NHC 36.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 10.0 7.0 6.0 1.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 111 10.0 5.0 5.0 1.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 07G4010330 Nguyễn Lê Nhật Minh LTDH7-NHC 36.0 1.92 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 4.0 4.0V V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 121 4.0 4.0 0.0 1.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 111 8.0 4.0 1.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 111 8.0 6.0 6.0V 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 9: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/9.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GTC_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 05G4010284 Ngưyễn Thị Thu Trang LTDH5D 39.0 2.36 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 10: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/10.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp - LTĐH5 (09GTC_TN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 07G4010348 Trần Thị Hậu Giang LTDH7-TCA 39.0 1.92 FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 9.0 6.0 5.0 0.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 07G4010059 Trần Văn Thùy LTDH7-TCA 36.0 2.17 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 111 9.0 4.0 5.0 2.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 112 7.0 8.0 7.0 1.0 0.0
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3 121 6.0 5.0 0.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 12 TC
0401. GRA015 Khoá luận tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 11: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/11.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854020058 Nguyễn Thùy Linh CD28KTA 103.0 1.83 ACT135 Kế toán tài chính II 3
MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 9.0 7.0 0.0
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 12: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/12.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854020090 Nguyễn Hữu Quý CD28KTB 94.0 1.92 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
IS01A Tin học đại cương 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 13: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/13.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000183 Đỗ Thanh Hùng CD28NHA 72.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 8.0 0.0 0.0V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
2 2854000304 Đỗ Thị Hồng Ngọc CD28NHA 69.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 5.0 5.0 2.0 1.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 2854000361 Nguyễn Ngọc Quý CD28NHA 72.0 1.47 FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 V V V 6.0V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 7.0 0.0 3.0 4.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 5.0 6.0 7.0V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 0.0 0.0 0.0 5.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 0.0 5.0 0.0 0.0 5.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
![Page 14: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/14.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
4 2854000506 Nguyễn Văn Trường CD28NHA 100.0 2.15 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 8.0 5.0 6.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 15: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/15.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000510 Dương Hà Tuấn CD28NHB 71.0 1.57 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 0.0 0.0 0.0 3.0V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 0.0 0.0 0.0 6.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 112 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 0.0 0.0 5.0 5.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
IS01A Tin học đại cương 3 112 V V V 4.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 7.0 8.0 0.0 3.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 16: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/16.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000015 Nguyễn Tuấn Anh CD28NHC 103.0 1.99 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V
2 2854000090 Nguyễn Thành Đạt CD28NHC 66.0 2.68 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 2854000215 Nguyễn Thế Hưởng CD28NHC 99.0 2.01 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 112
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 17: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/17.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000593 Vũ Diệu Linh CD28NHD 94.0 2.19 ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 V
MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 3.0 0.0V
2 2854000480 Nguyễn Thị Trang CD28NHD 73.0 2.02 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 7.0 0.0 7.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 9.0 8.0 8.0V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 3.0 2.0 3.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 7.0 8.0 9.0V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V 6.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 6.0 5.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 18: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/18.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000374 Nguyễn Đặng Trung Sơn CD28PYA 84.0 1.47 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 5.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 10.0V V V
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 0.0 0.0 4.0
MAT03A Mô hình toán 3 141 10.0 3.0 3.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 121 4.0 5.0 0.0V 2.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 19: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/19.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000332 Nguyễn Thị Nhung CD28PYB 106.0 1.98
2 2854000411 Lê Nhân Tâm Thắng CD28PYB 82.0 1.85 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 6.0 8.0 5.0 1.0 1.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 112 3.0 7.0 3.0 3.0 3.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 7.0 4.0 8.0 1.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 9.0 5.0 0.0 0.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 4.0 5.0 4.0 3.0V
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 2.0 2.0 4.0 1.0 3.0
MAT03A Mô hình toán 3 131 0.0 5.0 0.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 20: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/20.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854000380 Nguyễn Thị Thanh Tâm CD28PYC 77.0 2.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 111 7.0 6.0 6.0 0.0V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 8.0 6.0 9.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 0.0 0.0 4.0 5.0V
FIN01A Tài chính học 3 121 5.0 7.0 9.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 6.0 7.0 8.0 0.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 121 6.0 8.0 7.0 1.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Chứng Chỉ Thể Dục
2 2854000412 Nguyễn Duy Thắng CD28PYC 100.0 1.79 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 8.0 6.0 6.0 1.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 7.0 4.0 5.0 2.0 3.0
3 2854000518 Đào Bá Tùng CD28PYC 103.0 1.69 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 121 0.0 0.0 2.0 6.0V
4 2854000549 Nguyễn Quốc Việt CD28PYC 106.0 1.96
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 21: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/21.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000025 Nguyễn Thùy Anh CD29NHA 94.0 1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 22: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/22.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000363 Vũ Thị Hà Thu CD29NHB 94.0 1.87 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 7.0 3.0 5.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 6.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 23: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/23.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000112 Nguyễn Thị Hảo CD29NHC 65.0 1.68 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 0.0 2.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 V V V 4.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 0.0 4.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 24: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/24.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954020163 Vương Bùi Ngọc Anh CD29PYA 88.0 1.85 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V 4.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 5.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 7.0 8.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 V V V 5.0
2 2954000676 Nguyễn Thị Minh Hòa CD29PYA 106.0 1.99
3 2954000497 Y Thu Hoài CD29PYA 106.0 1.98
4 2954000500 Nguyễn Lê Hoàng CD29PYA 106.0 1.93
5 2954000511 Nông Thanh Hữu CD29PYA 90.0 1.52 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 6.0 5.0 5.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 2.0 4.0 5.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 6.0 7.0 1.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 3.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 25: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/25.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000532 Nguyễn Đắc Minh CD29PYB 103.0 1.85 MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 6.0 2.0 2.0
2 2954000597 Mai Phương Thảo CD29PYB 103.0 2.01 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
3 2954000605 Cao Trường Thịnh CD29PYB 88.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 7.0 7.0 7.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 9.0 9.0 9.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 6.0 8.0 5.0 2.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 0.0 3.0 6.0 4.0 4.0
MAT03A Mô hình toán 3 141 0.0 3.0 5.0 4.0
4 2954000626 Đặng Ngọc Thương CD29PYB 75.0 1.55 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 142 V V V V
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 142 V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
MAT03A Mô hình toán 3 141 2.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 26: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/26.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954000613 Nguyễn Thị Xuân Thùy CD29PYC 106.0 1.93
2 2954000647 Vũ Anh Tuấn CD29PYC 97.0 2.01 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 5.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 7.0 1.0
3 2954000648 Lê Văn Tùng CD29PYC 106.0 1.98
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 27: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/27.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054000012 Nguyễn Thị Ngọc Dung CD30NHA 101.0 2.03 GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 1.0 8.0 2.0
Chứng Chỉ Thể Dục
2 3054000062 Nguyễn Thị Nhung CD30NHA 97.0 2.02 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V
MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 5.0 2.0 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 28: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/28.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054000009 Trịnh Ngọc Cường CD30NHB 76.0 1.99 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 V V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 5.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 8.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 142 8.0 5.0 7.0V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V 6.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 142 7.0 8.0 5.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V
MAT03A Mô hình toán 3 141 6.0 7.0 6.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 142 3.0 0.0 8.0V
2 3054000054 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD30NHB 71.0 1.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 5.0 4.0 5.0 3.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 5.0 5.0 0.0 2.0
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0V 2.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 132 5.0 4.0 2.0 4.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
3 3054000056 Trần Công Minh CD30NHB 94.0 1.95 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 7.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 3.0 8.0 0.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 132 5.0 0.0 5.0 4.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
![Page 29: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/29.jpg)
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 30: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/30.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054000108 Bùi Tuấn Anh CD30PYA 100.0 1.68 IS01A Tin học đại cương 3 151 4.0 4.0 2.0 4.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 5.0 0.0 3.0 3.0
2 3054000112 Lê Huy Cường CD30PYA 100.0 1.86 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 7.0 9.0 7.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 2.0 1.0 5.0
3 3054000117 Lương Khánh Duy CD30PYA 103.0 2.07 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 5.0 6.0 1.0
4 3054000126 Trần Thị Thu Hà CD30PYA 106.0 1.92
5 3054000133 Phan Văn Hoàn CD30PYA 106.0 1.90
6 3054000136 Lê Vĩnh Hùng CD30PYA 100.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 3.0 9.0 2.0 3.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 1.0 2.0V
7 3054000145 Phạm Trung Kiên CD30PYA 103.0 2.01 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 5.0 4.0 2.0
8 3054000156 Đỗ Lương Ngọc CD30PYA 106.0 1.86
9 3054000159 Nguyễn Huỳnh Nhân CD30PYA 103.0 1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 V V V 0.0
10 3054000168 Nguyễn Minh Tấn CD30PYA 103.0 2.14 Chứng Chỉ Thể Dục
11 3054000169 Nguyễn Thị Kỳ Thanh CD30PYA 106.0 1.99
12 3054000172 Bùi Quang Thắng CD30PYA 106.0 1.92
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 31: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/31.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010816 Nguyễn Khánh Toàn CD31NHA 107.0 1.82 Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 32: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/32.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854010018 Lê Thị Thùy Dung CD28TCA 60.0 2.12 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 8.0 5.0 7.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 10.0 7.0 7.0V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 122 8.0 5.0 9.0V V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 122 8.0 9.010.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 122 9.0 7.0 8.0 0.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 8.0 7.0 7.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 33: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/33.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2854010059 Nguyễn Văn Hùng CD28TCB 87.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 122 7.0 5.0 7.0 2.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 8.0 5.0 5.0 2.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 2.0 3.0 4.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 132 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 34: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/34.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954010088 Đỗ Đức Minh CD29TCA 103.0 2.01 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.010.0V V
2 2954010118 Lăng Văn Sướng CD29TCA 106.0 1.88
3 2954000411 Nguyễn Anh Tuấn CD29TCA 100.0 2.05 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V
4 2954010151 Lê Ngọc Vân CD29TCA 103.0 2.30 MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 6.0 7.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 35: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/35.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054010046 Trần Quốc Thắng CD30TCA 106.0 1.59
2 3054010059 Nguyễn Hải Yến CD30TCA 100.0 2.10 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 142
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 36: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/36.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010815 Nguyễn Văn Tình CD31TCA 75.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 8.0 6.0 5.0 2.0
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 10.0 4.0 4.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
LAW02A Pháp luật kinh tế 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
Nhóm TC 3: Từ 1 đến 2 TC
0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 37: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/37.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954020023 Hoàng Thị Dung CD29KTA 105.0 1.90 Chứng Chỉ Thể Dục
2 2954020043 Trần Thị Hằng CD29KTA 103.0 2.09 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 5.0 0.0 5.0 4.0
3 2954020150 Phạm Xuân Tuân CD29KTA 106.0 1.95
4 2954000426 Lăng Văn Vương CD29KTA 88.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 7.0 7.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V
FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 6.0 6.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 141 10.0 5.0 6.0 2.0
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 38: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/38.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2954020175 Chu Thúy Linh CD29PY-KT 103.0 1.74 ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 10.0 5.0 7.0 1.0
2 2954020176 Nguyễn Thị Ly CD29PY-KT 106.0 1.99
3 2954020187 Lương Ngô Như Thủy CD29PY-KT 106.0 1.98
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 39: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/39.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp CĐ29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 3054020030 Hà Ngọc Lâm CD30KTA 106.0 1.95
2 3054020061 Lê Tuyết Phượng CD30KTA 100.0 1.86 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 40: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/40.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCĐ9 (128NHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0984000011 Trần Thị Hà LTCD9-BN1 55.0 2.20 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 8.0 1.0 6.0 3.0 3.0
2 0984000021 Hoàng Văn Hòa LTCD9-BN1 55.0 1.71 FIN31A Thị trường tài chính 3 122 7.0 1.0 4.0 4.0 3.0
3 0984000037 Nguyễn Mạnh Linh LTCD9-BN1 55.0 2.04 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 8.0 6.0 0.0
4 0984000043 Nguyễn Văn Mạnh LTCD9-BN1 58.0 1.88
5 0984000049 Mai Thị Ngọc LTCD9-BN1 43.0 1.91 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 5.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 131 0.0
6 0984000074 Nguyễn Thị Trang LTCD9-BN1 49.0 1.96 ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 V V V V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 41: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/41.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GKTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4020023 Nguyễn Thị Thu Hằng LTDH8-KTA 30.0 2.90 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 121 10.0 9.0 0.0V V
ACT07A Kế toán quốc tế 3 121 9.010.0 5.0V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 121 10.0 9.0 9.0V V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 10.0 6.0 7.0V V
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 122 8.0 4.0 8.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 5.0 5.0 0.0 2.0
2 08G4020040 Nguyễn Thị Ngọc Lan LTDH8-KTA 48.0 1.81
3 08G4020097 Nguyễn Thị Yến LTDH8-KTA 45.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 0.0 4.0 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 12 TC
0101. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 42: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/42.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 10G4020055 Nguyễn Ngọc Quỳnh LTDH10-KTA 45.0 1.87 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
2 10G4020075 Dương Thị Bích Vân LTDH10-KTA 48.0 1.81
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 43: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/43.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4020016 Đào Thị Hằng LTDH11-KTA 45.0 2.40 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 7.0 5.0 0.0
2 11G4020027 Phùng Thị Huế LTDH11-KTA 48.0 1.88
3 11G4020051 Nguyễn Thanh Phương LTDH11-KTA 45.0 2.33 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 152 10.0 9.0 9.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 44: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/44.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4020060 Trần Thị Hương LTDH9-KTB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 09G4020107 Nghiêm Xuân Thao LTDH9-KTB 48.0 1.88
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 45: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/45.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000236 Trương Thị Thu Hương LTDH8-NHA 39.0 1.46 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 10.0 5.0 5.0 1.0 0.0
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 122 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 08G4000313 Đinh Vũ Nhật Minh LTDH8-NHA 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 8.0 4.0 7.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 46: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/46.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000197 Đỗ Quang Huy LTDH8-NHB 45.0 2.00 FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 132 9.0 8.0 8.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 47: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/47.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000419 Bùi Thị Hoài Thanh LTDH8-NHE 45.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 48: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/48.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GNHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4000027 Nguyễn Vân Anh LTDH8-NHH 45.0 1.93 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 10.0 5.0 6.0 0.0 0.0
2 08G4000266 Lê Khánh Linh LTDH8-NHH 48.0 1.81
3 08G4000325 Lâm Thị Mỵ LTDH8-NHH 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 49: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/49.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 10G4000061 Phạm Quỳnh Hoa LTDH10-NHA 36.0 1.83 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 141 V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 9.0 9.0 3.0 1.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V V
MKT01A Marketing căn bản 3 141 8.0 5.0V 3.0
2 10G4000112 Hà Thùy Linh LTDH10-NHA 48.0 1.94
3 10G4000153 Nguyễn Thị Bảo Ngọc LTDH10-NHA 48.0 1.81
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 50: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/50.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000064 Phan Văn Đức LTDH11-NHA 45.0 2.20 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 152 5.0 0.0 6.0V
2 11G4000094 Viên Đình Hằng LTDH11-NHA 42.0 2.14 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 9.0 6.0 6.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 9.0 4.0 4.0 1.0
3 11G4000346 Đào Hải Minh LTDH11-NHA 42.0 2.29 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 151 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
4 11G4000206 Nguyễn Thị Oanh LTDH11-NHA 45.0 2.33 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 51: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/51.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000150 Đỗ Hoàng Linh LTDH11-NHB 42.0 2.14 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 5.0 5.0 8.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 11G4000216 Hoàng Cao Quý LTDH11-NHB 42.0 1.93 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 10.0 7.0 7.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 52: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/52.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000007 Hoàng Ngọc Anh LTDH11-NHD 45.0 2.93 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V
2 11G4000022 Trương Thị Vân Anh LTDH11-NHD 45.0 1.67 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 10.0 7.0 6.0 1.0
3 11G4000169 Nguyễn Thị Thúy Mai LTDH11-NHD 45.0 2.60 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 9.0 8.0 4.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 53: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/53.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000139 Phạm Thị Lan LTDH11-NHE 30.0 2.30 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3
MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 9.0 7.0 7.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
2 11G4000258 Nguyễn Ngọc Thủy LTDH11-NHE 45.0 2.40 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 5.0 7.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 54: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/54.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000460 Nguyễn Thị Phương Trang LTDH11-PY 30.0 2.30 ECO08A Kinh tế lượng 3 142 2.0 0.0 0.0V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 8.0 5.0 6.0 1.0
MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 11G4000462 Lý Huỳnh Ngọc Trân LTDH11-PY 33.0 1.91 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 151 V V V V
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 151 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
![Page 55: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/55.jpg)
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 56: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/56.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000030 An Thùy Dương LTDH9-NHA 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 5.0 2.0
2 09G4000070 Lê Văn Huy LTDH9-NHA 36.0 1.75 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V
MKT01A Marketing căn bản 3 132 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 09G4000103 Nguyễn Thanh Lan LTDH9-NHA 45.0 1.80 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 9.0 6.0 5.0 1.0 2.0
4 09G4000127 Nguyễn Đăng Mão LTDH9-NHA 45.0 1.73 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 10.0 8.0 9.0V
5 09G4000129 Đỗ Đức Minh LTDH9-NHA 33.0 2.55 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 0.0 0.0V
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
6 09G4000220 Đậu Thị ánh Tuyết LTDH9-NHA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
![Page 57: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/57.jpg)
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 58: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/58.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000015 Đinh Thị Châm LTDH9-NHB 36.0 1.58 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 9.0 9.0 9.0V
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0 2.0
MKT10A Marketing ngân hàng 3 142 10.0 8.0 8.0V
2 09G4000043 Đặng Thị Hà LTDH9-NHB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 59: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/59.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000087 Trần Thị Hương LTDH9-NHC 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 60: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/60.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000361 Nguyễn Thị Hà LTDH9-NHD 45.0 2.20 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 132
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 61: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/61.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000766 Nguyễn Thị Tuyền LTDH9-NHG 45.0 2.00 GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 62: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/62.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000756 Đỗ Văn Tuân LTDH9-NHI 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 63: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/63.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 09G4000425 Nguyễn Quang Huấn LTDH9-NHQ 39.0 2.46 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 153
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 8.0 7.0 2.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 09G4000500 Phạm Thị Bích Liên LTDH9-NHQ 33.0 1.64 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 131 0.0 0.0 0.0V
GRA40A Chuyên đề tốt nghiệp ngành NHTM 3 131 V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 42 TC
0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
![Page 64: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/64.jpg)
![Page 65: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/65.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4010014 Nguyễn Ba Duy LTDH8-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 66: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/66.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét tốt nghiệp LTDH8 (12GTCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 08G4010031 Lê Trọng Hiển LTDH8-TCB 39.0 1.77 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 0.0 0.0 0.0 1.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 67: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/67.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 10G4000161 Nguyễn Thị Oanh LTDH10-TCA 33.0 1.91 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 7.0 8.0 7.0 1.0
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 141 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 131 7.0 9.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 39 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 68: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/68.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTĐH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11G4000129 Nguyễn Thị Hương LTDH11-TCA 42.0 1.64 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 2.0 8.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 4.0 3.0 1.0
2 11G4000142 Nguyễn Văn Lân LTDH11-TCA 30.0 2.20 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V V V
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 1.0 1.0V V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
3 11G4000160 Nguyễn Thanh Long LTDH11-TCA 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
4 11G4000171 Dương Xuân Mạnh LTDH11-TCA 48.0 1.81
5 11G4000232 Lương Ngọc Tân LTDH11-TCA 45.0 2.20 GRA41A Chuyên đề tốt nghiệp ngành TCDN 3 151 3.0
6 11G4000248 Đào Việt Thắng LTDH11-TCA 48.0 1.88
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 39 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN31A Thị trường tài chính 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
![Page 69: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/69.jpg)
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 70: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/70.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000233 Trịnh Tú Ngân LTCD10-BN2 55.0 2.02 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 8.0 4.0 0.0
2 1084000260 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN2 52.0 2.08 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 141 V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 71: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/71.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000129 Nguyễn Thị Bích Hợp LTCD10-BN3 46.0 2.41 ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 9.0 7.0 8.0 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 8.0 7.0 7.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 131 9.0 5.0 5.0 0.0
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 6.0 4.0V
2 1084000146 Phạm Thị Huyền LTCD10-BN3 58.0 1.97
3 1084000201 Nguyễn Thị Minh Luyến LTCD10-BN3 55.0 2.07 GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V
4 1084000290 Nguyễn Thị Phương LTCD10-BN3 55.0 1.85 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
5 1084000338 Nguyễn Đức Thắng LTCD10-BN3 58.0 1.86
6 1084000364 Mè Đình Thưởng LTCD10-BN3 39.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 V
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0 0.0V V
7 1084000400 Nguyễn Ngọc Tuân LTCD10-BN3 55.0 1.96 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 2.0 5.0V V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 72: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/72.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000004 Đặng Hồng Anh LTCD10-BN4 55.0 2.13 LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 9.0 4.0V 4.0
2 1084000262 Nguyễn Thị Hồng Nhung LTCD10-BN4 52.0 2.54 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 3.0
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 73: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/73.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000107 Phan Thị Hiếu LTCD10-PY1 39.0 1.69 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 132 6.0 6.0 5.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 V V V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 132 V
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V
2 1084000163 Yđap Kbuôr LTCD10-PY1 55.0 1.98 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 142 V V V 4.0
3 1084000168 Đoàn Thị Kiều LTCD10-PY1 58.0 1.95
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 74: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/74.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1084000371 Đặng Thị Huyền Trang LTCD10-ST1 58.0 1.98
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 75: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/75.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 1284000012 Lê Thế Nghĩa LTCD12-PY 55.0 2.47 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 8.0 0.0 0.0V
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 76: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/76.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (5TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2554010494 Hoàng Thị Thùy Linh CD25TCB 87.0 2.08 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 102 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN01A Tài chính học 3 102 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 101 6.0 4.0 0.0 0.0 4.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 131 0.0V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN30A Tài chính công 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 77: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/77.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cao đẳng chính quy (7NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 2754000013 Mai Thị Vân Anh CD27NHA 102.0 1.97
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN32A Kinh doanh Ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 78: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/78.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010204 Phạm Khoa Danh LTCD6A 54.0 2.00 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 113 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 113 V V V 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 79: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/79.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010175 Lê Thị Vân Anh LTCD6B 60.0 1.89
2 0684010182 Nguyễn Thị Vân Anh LTCD6B 45.0 2.08 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 0.0 0.0 0.0 2.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 121 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 112 6.0 9.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 80: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/80.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010002 Đoàn Vân Anh LTCD6E 51.0 1.87 FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 112 6.0 0.0 0.0V V
FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 6.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 0684010020 Nguyễn Đức Dũng LTCD6E 54.0 2.25 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 112 3.0
3 0684010311 Phan Nhật Minh LTCD6E 51.0 1.80 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 102 4.0 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 102 4.0 0.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 111 9.0 7.0 4.0 2.0 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 81: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/81.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0684010468 Tô Thị Nhất Như LTCD6P 57.0 2.00 ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 82: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/82.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0784010051 Đào Công Quân LTCD7-BN 36.0 2.25 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 8.0 0.0 5.0V V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 0.0 0.0 0.0 5.0V
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 121 6.0 8.0 6.0V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 121 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 0784010056 Nguyễn Hữu Quý LTCD7-BN 54.0 1.83
3 0784010059 Lê Xuân Thái LTCD7-BN 54.0 1.94
4 0784010063 Lương Văn Thức LTCD7-BN 54.0 1.94
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 83: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/83.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000113 Nguyễn Thu Hoài LTCD8-BN1 54.0 1.94
2 0884000194 Đặng Phương Mai LTCD8-BN1 36.0 1.83 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 7.0 9.0 7.0V V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 8.0 8.0 0.0V V
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 7.0 5.0 6.0V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 0884000196 Hoàng Tố Mai LTCD8-BN1 48.0 2.00 FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 0.0 9.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 0.0
4 0884000315 Quách Văn Thông LTCD8-BN1 48.0 2.06 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 6.0 5.0 4.0 3.0 0.0
5 0884000318 Nguyễn Thị Thu LTCD8-BN1 51.0 2.24 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 7.0 5.0 4.0 2.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 84: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/84.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000009 Nguyễn Hoài Anh LTCD8-BN2 51.0 1.94 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 85: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/85.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000440 Đàm My Na LTCD8-PY1 30.0 2.30 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 10.0 3.0 9.0 0.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 121 8.0 9.0 6.0 0.0V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 122 V V V V V
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 122 V V V V V
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 86: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/86.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000045 Trương Lê Cường LTCD8-ST1 54.0 1.94
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 87: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/87.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ Liên thông cao đẳng (8NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 54Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0884000146 Trần Thị Thu Hường LTCD8-ST3 48.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 122 1.0
2 0884000207 Phạm Thị Mơ LTCD8-ST3 51.0 1.94 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 88: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/88.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510081 Lê Thị Hường K13NHTM2 120.0 2.18 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 8.0 8.0 8.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 7.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 8.0 8.0 8.0V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 142 V
MAT03A Mô hình toán 3 142 5.0 1.0V 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
2 13A4030161 Phạm Trung Kiên K13NHTM2 138.0 2.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 6 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
![Page 89: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/89.jpg)
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 13: 3 TC (Min)
1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 14: 3 TC (Min)
1401. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 15: 3 TC (Min)
1501. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 90: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/90.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 - CN2 (K13TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4040087 Phạm Thị Thu Ngọc K13TCDN2 123.0 2.47 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ECO03A Kinh tế quốc tế 3 131 8.0 8.0 5.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 5.0 4.0V 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 0.0 0.0 0.0V
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3 152 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 3 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. ENG02A Tiếng Anh II 3
![Page 91: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/91.jpg)
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 92: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/92.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14KTDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510034 Phạm Thùy Dung K14KTDN2 116.0 3.40 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 9.0 6.0 8.0H V
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 10.0 8.010.0H
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 9.0 0.0 2.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 21 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. ENG02A Tiếng Anh II 3
![Page 93: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/93.jpg)
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 7: Từ 3 đến 6 TC
0701. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 8: Từ 3 đến 6 TC
0801. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 9: Từ 3 đến 6 TC
0901. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 94: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/94.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14NHTM2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 141Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510024 Đỗ Thị Bình K14NHTM2 107.0 2.91 FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
2 14A4030018 Nguyễn Đức Định K14NHTM2 129.0 2.63 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 15
3 14A4040021 Mai Xuân Giang K14NHTM2 138.0 2.72 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
4 14A7510061 Lê Thị Vân Hằng K14NHTM2 114.0 2.62 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0 7.0V V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 7.0 7.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 10.0 9.0 9.0V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 0.0V 4.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
5 14A4040039 Lê Thị Huyền K14NHTM2 138.0 2.88 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 151 V
6 14A7510187 Phạm Thảo Hương K14NHTM2 126.0 3.43 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
7 14A4040063 Lê Minh Lý K14NHTM2 132.0 2.74 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3 152 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8
8 14A7510198 Nguyễn Triệu Yến Quyên K14NHTM2 138.0 2.96 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
9 14A4020294 Vũ Ngọc Sơn K14NHTM2 135.0 2.81 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
![Page 95: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/95.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
10 14A7510290 Nguyễn Thị Hoài Thu K14NHTM2 132.0 2.98 GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
11 14A4020388 Trần Thị Hồng Vân K14NHTM2 108.0 2.92 FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 151 V V V V
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 15
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 6 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
![Page 96: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/96.jpg)
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 13: 3 TC (Min)
1301. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 14: 3 TC (Min)
1401. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 15: 3 TC (Min)
1501. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 97: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/97.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14QTDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 140Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000428 Phạm Đình Quân K14QTDN2 125.0 3.11 MKT05A Quản trị marketing 3 151 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
![Page 98: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/98.jpg)
![Page 99: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/99.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 - CN2 (K14TCDN2)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4040011 Bùi Xuân ánh K14TCDN2 132.0 2.26 GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3 141 3.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 8.0 9.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 14A4040014 Nguyễn Mai Chi K14TCDN2 95.0 2.29 ACT13A Kế toán tài chính II 3
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11
3 14A7510038 Lê Thùy Dương K14TCDN2 138.0 3.31 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: 6 TC (Min)
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: 3 TC (Min)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: 3 TC (Min)
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
![Page 100: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/100.jpg)
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: 9 TC (Min)
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: 3 TC (Min)
0501. ENG01A Tiếng Anh I 3
ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 6: 3 TC (Min)
0601. ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 7: 3 TC (Min)
0701. ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 8: 3 TC (Min)
0801. ENG04A Tiếng Anh IV 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
Nhóm TC 9: 3 TC (Min)
0901. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 10: 3 TC (Min)
1001. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 11: 3 TC (Min)
1101. FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 12: 3 TC (Min)
1201. FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
Nhóm TC 13: 3 TC (Min)
1301. ACT01A Nguyên lý kế toán 3
ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 101: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/101.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010457 Lương Thị Trang LTCD5A 60.0 1.89
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 102: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/102.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010008 Đỗ Ngọc Anh LTCD5B 57.0 2.00 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 112 6.0 5.0 1.0 3.0 0.0
2 0584010039 Trần Hồng Bình LTCD5B 51.0 1.87 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 121 9.0 0.0 8.0V
FIN31A Thị trường tài chính 3 111 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 9.0 0.0 0.0V
3 0584010090 Phí Thị Hằng Dương LTCD5B 60.0 1.89
4 0584010167 Nguyễn Thị Hồng LTCD5B 57.0 2.06 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 0.0 0.0 8.0 4.0
5 0584010274 Nguyễn Thị Hồng Minh LTCD5B 57.0 2.24 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 8.0 8.0 8.0 0.0
6 0584010359 Nguyễn Thái Sơn LTCD5B 39.0 1.54 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 103 0.0 0.0 0.0 0.0V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 102 7.0 0.0 5.0 3.0
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 0.0 0.0 0.0 6.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102
7 0584010476 Nguyễn Duy Trình LTCD5B 60.0 1.89
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 103: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/103.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010117 Nguyễn Thị Thanh Hà LTCD5C 60.0 1.72
2 0584010218 Nông Văn Kiên LTCD5C 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3
3 0584010294 Hoàng Thị Nguyệt LTCD5C 57.0 1.88 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 104: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/104.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010079 Nguyễn Thị Thu Dung LTCD5D 48.0 2.21 ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 0.0 0.0 0.0 1.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 0584010375 Nguyễn Thị Bích Thảo LTCD5D 60.0 1.83
3 0584010405 Đinh Thị Thủy LTCD5D 48.0 2.00 ECO09A Kinh tế học 3 103 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 092 8.0 5.0 8.0 0.0
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 153
FIN31A Thị trường tài chính 3 153
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 105: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/105.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010024 Phạm Thị Kim Anh LTCD5E_VM 60.0 1.83
2 0584010092 Vy Thị Dựng LTCD5E_VM 57.0 1.94 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 0.0 6.0 0.0 4.0 3.0
3 0584010086 Bùi Thị Dương LTCD5E_VM 54.0 1.75 MAT01A Toán Cao cấp 3 113 0.0 0.0 0.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
4 0584010225 Lê Thị Nhật Lệ LTCD5E_VM 48.0 2.14 FIN03A Tài chính quốc tế 3 101 0.0 0.0 6.0 5.0 0.0
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 0.0 7.0 7.0 0.0
FIN31A Thị trường tài chính 3 101 6.0 0.0 0.0 4.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
5 0584010248 Nguyễn Thị Loan LTCD5E_VM 57.0 2.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
6 0584010276 Nguyễn Tiến Minh LTCD5E_VM 45.0 1.87 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 4.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0
7 0584010292 Nguyễn Văn Ngọc LTCD5E_VM 45.0 1.87 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 092 7.0 5.0 3.0 0.0 3.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 102 0.0
8 0584010319 Nguyễn Thị Kim Oanh LTCD5E_VM 57.0 2.12 FIN31A Thị trường tài chính 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 0584010323 Bùi Thị Bích Phương LTCD5E_VM 60.0 1.94
10 0584010387 Dương Thị Trang Thơ LTCD5E_VM 57.0 1.88 PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 141 8.0V 9.0
11 0584010441 Bùi Văn Tuyến LTCD5E_VM 60.0 1.89
12 0584010495 Trịnh Thế Vịnh LTCD5E_VM 54.0 2.06 FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 121 7.0 0.0 4.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 106: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/106.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0584010314 Huỳnh Mộng Hùng Oai LTCD5G_PY 30.0 2.38 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 101 10.0 6.0 8.0 0.0V
FIN195 Tín dụng ngân hàng 3 101 10.010.0 9.0V 0.0
FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 102 V V V V V
FIN31A Thị trường tài chính 3 101 9.010.0 9.0 0.0 0.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 102 V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 107: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/107.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp hệ LTCD5 (LTCD5)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 60Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 0484011115 Lục Thị Khánh Chi LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 3.0
2 0484011134 Lê Minh Huệ LTCD5H_ST 54.0 2.19 GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 3.0
3 0484011144 Trương Kim Minh LTCD5H_ST 51.0 1.73 ENG03A Tiếng Anh III 3 092 0.0 0.0 0.0 3.0
GRA115 Báo cáo chuyên đề 6 111 0.0
4 0484011156 Nguyễn Xuân Quỳnh LTCD5H_ST 54.0 1.94 ACT065 Kế toán ngân hàng 3 122 V V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 V V V 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 9 TC
0101. FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 9 TC
0201. FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
MKT105 Marketing ngân hàng 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 108: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/108.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên NHTM (TK11NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11A4010106 Lường Đức Giang K11NHTMK 120.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 101 5.0 3.0 0.0V 1.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 8.0 7.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3 111 0.0V V V V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 6.0 8.0 3.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 HD.1011929 Phạm Thị Huyền K11NHTMK 129.0 2.21 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 102 0.0 0.0 9.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 15 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
![Page 109: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/109.jpg)
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 110: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/110.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên TCDN (TK11TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 11A4011137 Nguyễn Thành Nhân K11TCDNB 135.0 2.02 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 V 5.0V 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 6 đến 15 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN07A Bảo hiểm 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 111: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/111.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 12A7511051 Bùi Phương Hằng K12ATCC 114.0 1.95 ENG10A Viết II 3 142 V V V 2.0
ENG12A Nghe nói II 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0
ENG13A Nghe nói III 3 141 V V V V
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 112 10.0 5.0 0.0 3.0 1.0
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 10 đến 19 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 112: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/112.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 12A4011226 Nguyễn Thị Hường K12TCDNA 119.0 2.41 ACT13A Kế toán tài chính II 3 112 9.0 7.0 5.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 102 10.0 3.0 2.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 111 9.0 2.0 6.0 2.0 3.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 9.0 6.0 7.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 12A4011453 Quách Ngọc Tuân K12TCDNA 98.0 1.68 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0 5.0V 4.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 092 7.0 5.0 4.0 3.0 1.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 102 8.0 5.0 4.0 2.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 4.0 4.0 4.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 4.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 8.0 5.0 7.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 5.0 5.0 5.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
![Page 113: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/113.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 114: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/114.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510089 Nguyễn Thị Hương Lan K13ATCA 125.0 2.18 FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 10.0 0.0 0.0 0.0
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ECO09A Kinh tế học 3
ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 115: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/115.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510095 Hà Ngọc Linh K13ATCB 125.0 2.74 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 122 8.010.010.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ECO09A Kinh tế học 3
ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 116: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/116.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A7510035 Nguyễn Thị Giang K13ATCC 99.0 2.37 ENG16A Đọc II 3 112 7.0 7.0 4.0 0.0
ENG19A Thực hành dịch II 3
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 121 8.0 0.0 7.0 3.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0V
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1 132 V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 0.0 1.0 2.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN46A Tài chính quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ECO09A Kinh tế học 3
ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
![Page 117: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/117.jpg)
![Page 118: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/118.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4040001 Lường Ngọc An K13HTTTB 90.0 1.93 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 5.0V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 8.0 6.0 7.0 0.0 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 6.0 1.0 1.0 1.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
IS04A Cơ sở lập trình I 3 141 V V V V
IS11A Cơ sở lập trình II 3 121 8.0 5.0 8.0V V
MAT01A Toán Cao cấp 3 101 10.0 3.0 9.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 V V V V
MAT05A Toán rời rạc 3 112 10.0 7.0 8.0V 1.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 151 5.0V V 4.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 152 V V V V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4040027 Mai Việt Đức K13HTTTB 128.0 1.85 MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 5.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
![Page 119: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/119.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3
IS14A Thiết kế website 3
IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 120: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/120.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010006 Nguyễn Văn Tuấn Anh K13KDCKA 132.0 2.01 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 8.0 7.0 3.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 132 8.0 4.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 13A4010056 Lê Văn Hiếu K13KDCKA 135.0 2.16 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 121: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/121.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010075 Phạm Quốc Khánh K13KDCKB 132.0 2.23 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 10.0 7.010.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 6.0 7.0 5.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 7.0 2.0 3.0 4.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 122: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/122.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020606 Trần Thị Huyền Trang K13KTDNA 81.0 2.33 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 9.0 2.0 9.0 2.0
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 3.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 4.0 3.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN06A Thuế 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
![Page 123: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/123.jpg)
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 124: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/124.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020981 Trần Văn Giang K13KTDNB 123.0 1.45 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 9.0 4.0 7.0 1.0V
ACT03A Kế toán quản trị 3 152 7.0 7.0V 2.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 8.0V 8.0 3.0
MKT01A Marketing căn bản 3 121 5.0 5.0 4.0V 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 13A4020565 Phạm Hùng Thắng K13KTDNB 135.0 1.72 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 4.0 3.0 1.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
![Page 125: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/125.jpg)
![Page 126: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/126.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020108 Nguyễn Thị Hằng K13KTDNC 135.0 2.11 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 9.0 4.0 8.0 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V
2 13A4040064 Nguyễn Thị Linh K13KTDNC 120.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 3.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
IS01A Tin học đại cương 3 152 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
3 13A4020303 Võ Phương Thảo K13KTDNC 83.0 2.42 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 8.0 4.0 0.0 3.0
ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 132 9.0 7.0 7.0 0.0
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 131 8.0 5.0 5.0 0.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 10.010.0 9.0 0.0
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 10.0 6.0 5.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 10.0 6.0 4.0 0.0
FIN06A Thuế 3 121 10.0 4.0 6.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
![Page 127: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/127.jpg)
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 128: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/128.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020297 Lê Thị Phương Thảo K13KTDND 129.0 2.40 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 9.0 3.0 3.0V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 6.0 7.010.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 129: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/129.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020430 Nguyễn Tấn Dũng K13KTDNE 129.0 1.88 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 2.0 2.0 4.0 4.0
2 13A4020442 Bùi Văn Đoan K13KTDNE 102.0 1.58 ACT03A Kế toán quản trị 3 131 7.0 2.0 3.0V
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 6.0 7.0 6.0V 0.0
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 131 5.0 5.0 7.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 122 8.0 5.0V 1.0V
FIN01A Tài chính học 3 112 8.0 8.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 9.0 5.0 6.0 0.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 9.0 8.0 3.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 121 7.0 5.0 1.0V 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 111 7.0 6.0 3.0 3.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 13A4020572 Lê Đức Thuận K13KTDNE 117.0 1.87 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 101 8.0 5.0 6.0 1.0 0.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 102 7.0 6.0 4.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 2.0
FIN06A Thuế 3 121 10.0 8.0 5.0 0.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 9.0V V V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 151 V V V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
![Page 130: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/130.jpg)
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 131: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/131.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4020035 Trần Văn Chiến K13KTDNH 85.0 1.56 ACT03A Kế toán quản trị 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 122 6.0 5.0 5.0V V
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 152 7.0 5.0V 1.0
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 131 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 7.0V 1.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 102 V V V 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 V V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1 132 V
IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V 3.0
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 131 9.0 7.0 7.0V
MKT01A Marketing căn bản 3 121 8.0 5.0 6.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
![Page 132: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/132.jpg)
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 133: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/133.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030017 Lê Thị Hương Giang K13KTDNI 114.0 2.21 ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.010.010.0V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 142 8.0 7.0 7.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 0.0 2.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V 4.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 13A4020137 Phạm Quốc Hoàng K13KTDNI 120.0 1.83 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 8.0 8.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 5.0 2.0 5.0 3.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 141 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 10.0 5.0 5.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 112 8.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 18 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
MGT01A Quản trị học 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
![Page 134: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/134.jpg)
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 135: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/135.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000809 Phạm Quang Huy K13NHTMB 129.0 2.30 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 9.0 5.0 7.0 1.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 141 7.0 5.0 7.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 9.0 7.0 5.0 0.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 0.0 6.0 0.0 3.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
![Page 136: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/136.jpg)
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 137: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/137.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000830 Nguyễn Thu Hương K13NHTMC 135.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 3.0 5.0 3.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
![Page 138: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/138.jpg)
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 139: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/139.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000707 Lê Minh Đức K13NHTMD 97.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 121 7.0 8.0V 0.0 1.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 6.0 8.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 5.0 5.0 0.0V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 122 9.0 8.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 8.0 8.0 9.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
![Page 140: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/140.jpg)
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 141: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/141.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000704 Nguyễn Văn Đoàn K13NHTMG 102.0 2.87 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 4.0 3.0 0.0V
FIN01A Tài chính học 3 151 8.0 7.0 8.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 7.0 7.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 6.0 7.0 2.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 112 0.0V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 6
2 13A4000934 Phạm Thị Phi Nga K13NHTMG 113.0 2.08 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 V V V 6.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 112 5.0 3.0V V
FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 9.0 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 141 9.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
![Page 142: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/142.jpg)
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 143: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/143.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4001079 Phạm Thị Linh Thùy K13NHTMK 132.0 1.96 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 1.0 1.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
![Page 144: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/144.jpg)
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 145: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/145.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000698 Đào Hải Đăng K13NHTMM 119.0 2.50 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 10.0V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 7.0 5.0 5.0 2.0 1.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 122 10.0 9.0 7.0 0.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 132 6.0 0.0 5.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 2.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 132 10.0 7.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
2 13A4001900 Viinthavong Phetchinda K13NHTMM 123.0 1.75 ENG01A Tiếng Anh I 3 102 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 132 10.0 8.0 8.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 8.0 9.0 7.0 1.0
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 102 8.0 2.0 9.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 18 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 27 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
![Page 146: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/146.jpg)
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 3 đến 6 TC
0501. BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO03A Kinh tế quốc tế 3
Nhóm TC 6: Từ 9 đến 18 TC
0601. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 147: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/147.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030123 Lê Tiến Đạt K13QTDNA 82.0 2.29 ACT03A Kế toán quản trị 3 122 0.0 0.0 0.0 1.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 112 10.0 5.0 3.0V V
FIN01A Tài chính học 3 122 6.0 0.0 6.0 0.0
FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MAT01A Toán Cao cấp 3 101 5.0 2.0 6.0 1.0V
MGT01A Quản trị học 3 112 10.0 7.0 7.0V V
MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 0.0 0.0 0.0V
MKT01A Marketing căn bản 3
MKT05A Quản trị marketing 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 13A4030205 Trần Hậu Tín K13QTDNA 128.0 1.92 IS01A Tin học đại cương 3 101 0.0 0.0 0.0 0.0V
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 122 10.0 9.0 9.0 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 142 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 13A4030206 Nguyễn Đình Toàn K13QTDNA 137.0 2.45 IS01A Tin học đại cương 3 131 10.0 3.0V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
![Page 148: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/148.jpg)
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 149: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/149.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030164 Đào Thị Thùy Linh K13QTDNB 135.0 2.48 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 4.0V 2.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 150: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/150.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4030012 Bùi Đức Duy K13QTMKA 136.0 2.74 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4030016 Nguyễn Hữu Đoàn K13QTMKA 134.0 1.90 IS01A Tin học đại cương 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. ACT03A Kế toán quản trị 3
MKT09A Nghiên cứu marketing 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 151: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/151.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010554 Đỗ Thị Phương K13TCDNA 96.0 2.52 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 V V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 5.0V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 5.0 2.0 0.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 4.0 0.0 0.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 0.0 0.0 0.0V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 142 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4010584 Nguyễn Ngọc Sơn K13TCDNA 141.0 1.97
3 13A4010935 Lường Cẩm Thạch K13TCDNA 135.0 2.02 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 5.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 132 0.0 0.0 0.0V
4 13A4010599 Nguyễn Việt Thành K13TCDNA 120.0 2.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 5.0 5.0 1.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 6.0 7.0 6.0 0.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
![Page 152: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/152.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 153: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/153.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010911 Ma Văn Duẩn K13TCDNB 135.0 2.03 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 4.0 4.0 0.0 1.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 131 7.0 5.0 5.0 2.0
2 13A4010926 Dương Quang Huy K13TCDNB 126.0 1.68 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 5.0 8.0 2.0
FIN06A Thuế 3 142 7.0 4.0 4.0 3.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 101 8.0 3.0 0.0 4.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 4.0 7.0 7.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 13A4010455 Lê Ngọc Lan K13TCDNB 141.0 1.94
4 13A4010486 Trần Thế Long K13TCDNB 138.0 1.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
5 13A4010966 Bùi Văn Tân K13TCDNB 128.0 1.44 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 2.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 153
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 6.0 4.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
![Page 154: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/154.jpg)
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 155: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/155.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010325 Cao Trọng Bách K13TCDNC 95.0 2.32 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 8.0 5.0V V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 9.0 6.0 6.0 2.0
FIN06A Thuế 3 122 9.0 4.0 0.0 1.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 122 8.010.010.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
2 13A4010967 Bùi Thị Duyên K13TCDNC 129.0 2.02 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 8.0 4.0 6.0 2.0
ECO03A Kinh tế quốc tế 3 141 0.0 5.0V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 121 9.0 3.0 5.0 0.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 9.0 6.0 7.0 0.0 0.0
3 13A4010378 Nguyễn Xuân Hải K13TCDNC 104.0 1.55 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1 132 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
4 13A4010912 Chẩu Quang Huy K13TCDNC 132.0 1.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 112 0.0 0.0V 0.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V
FIN06A Thuế 3 122 7.0 4.0 0.0 4.0 0.0
5 13A4010907 Nguyễn Anh Tuấn K13TCDNC 111.0 1.82 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 7.0 5.0 0.0V
FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
![Page 156: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/156.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 132 8.0 5.0 2.0 3.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 131 9.0 0.0 6.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 7.0 3.0 2.0 3.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 V V V V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 101
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 157: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/157.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010327 Nguyễn Hữu Bảo K13TCDND 131.0 2.45 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 5.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 122 10.0 7.0 7.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 6.0V V
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4010403 Bùi Thị Hoa K13TCDND 132.0 2.28 ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 8.0 7.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 13A4010452 Nguyễn Minh Khôi K13TCDND 132.0 2.21 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 V V V 2.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V 4.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0
4 13A4010591 Lương Thị Thái K13TCDND 132.0 2.53 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 10.0 6.0 5.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 141 5.0 4.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
![Page 158: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/158.jpg)
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 159: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/159.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4010303 Ngô Thị Thúy An K13TCDNE 121.0 2.22 ACT13A Kế toán tài chính II 3 122 10.0 0.0 7.0V 3.0
ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V
ECO03A Kinh tế quốc tế 3 131 V V V 5.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 112 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 8.0 3.0 7.0 0.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 10.0 5.0 0.0 0.0
Chứng Chỉ Thể Dục
2 13A4010321 Phạm Hoàng Anh K13TCDNE 128.0 2.08 ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 13A4010377 Nguyễn Văn Hải K13TCDNE 123.0 2.38 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 9.0 6.0 9.0 1.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 151 8.0 7.0 5.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 0.0 0.0 0.0 4.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 0.0V V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
4 13A4010924 Nguyễn Trung Kiên K13TCDNE 141.0 1.87
5 13A4010969 Bùi Ngọc Thảo Linh K13TCDNE 132.0 1.96 FIN06A Thuế 3 122 10.0 3.0 8.0 1.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 141 7.0 4.0 7.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
![Page 160: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/160.jpg)
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 161: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/161.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000310 Đoàn Tuấn Anh K13TTQTB 132.0 2.02 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 122 5.0 4.0 5.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 0.0 7.0 3.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 153 6.0 8.0 8.0V
2 13A4000350 Bùi Anh Đồng K13TTQTB 97.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 7.0 0.0 6.0 3.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 V V V 5.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
3 13A4000510 Nguyễn Quang Trung K13TTQTB 85.0 2.16 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 112 8.0 7.0 7.0 0.0 1.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3 121 6.0 6.0 5.0 0.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 121 7.0 7.0 7.0 0.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
![Page 162: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/162.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh
0401. BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 163: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/163.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K13 (TK13TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 13A4000332 Vũ Ngọc Công K13TTQTD 131.0 2.08 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 3.0 6.0 8.0 2.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 102 8.0 1.0 4.0 2.0 3.0
MAT03A Mô hình toán 3 102 0.0 0.0 0.0 2.0 5.0
2 13A4000505 Nguyễn Đình Trọng K13TTQTD 129.0 2.47 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Tất Cả MH Trong 1 Nhánh
0401. BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
![Page 164: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/164.jpg)
![Page 165: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/165.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510010 Nguyễn Mai Anh K14ATCA 117.0 2.58 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 5.0
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 7.0 4.0 4.0 2.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 8.0 7.0 8.0 1.0
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3 152 V V V 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
2 14A7510181 Phạm Kim Oanh K14ATCA 126.0 2.03 ENG18A Thực hành dịch I 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0 4.0 1.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 14A7510292 Nông Thúy Quỳnh K14ATCA 132.0 2.14 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 112 9.0 1.0 3.0 2.0V
ENG12A Nghe nói II 3 152 6.0 0.0 5.0V
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 9.0 5.0 8.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 166: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/166.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510051 Phạm Mỹ Hà K14ATCB 141.0 1.94
2 14A7510191 Đinh Thị Phượng K14ATCB 135.0 2.37 ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 3.0 9.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 167: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/167.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510104 Tạ Thị Thủy Hương K14ATCC 132.0 2.23 ENG07A Ngữ pháp 3 152 V V V V
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 8.0 7.0 9.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 14A7510157 Nguyễn Văn Minh K14ATCC 132.0 2.43 ENG10A Viết II 3 131 8.0 2.0 3.0V
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 151 5.0 8.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 168: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/168.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A7510168 Đỗ Thị Ngọc K14ATCD 88.0 2.46 ENG07A Ngữ pháp 3
ENG17A Kỹ năng đọc có phân tích 3 122 8.0 6.0 8.0 0.0
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 141 V V V 0.0
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 132 5.0 4.0 0.0H
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 141 0.0V V V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. GRA 01A Khóa luận tốt nghiệp 6
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 169: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/169.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4040020 Nguyễn Quốc Đạt K14HTTTA 131.0 2.18 IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 9.0 4.0 5.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
2 14A4040144 Phạm Văn Đồng K14HTTTA 113.0 2.18 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 5.0 3.0 7.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 3.0V 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 14A4040075 Nguyễn Đình Ngọc K14HTTTA 105.0 2.28 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0V 6.0V
IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 1.0V V V
MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
4 14A4040159 Lò Văn Nguyên K14HTTTA 87.0 1.54 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 V V V V V
IS04A Cơ sở lập trình I 3 112 5.0V V 5.0V
IS09A Hệ quản trị dữ liệu 3 141 0.0 1.0V 5.0
IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 V V V V
IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 132 9.0 2.0 4.0 2.0
IS16A An toàn và bảo mật thông tin 3 141 5.0 5.0 5.0 3.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 9.0 6.0 3.0 0.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 6.0 1.0 0.0 0.0
MGT01A Quản trị học 3 131 V V V 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
![Page 170: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/170.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
5 14A4040163 Quách Thị Thúy K14HTTTA 128.0 2.00 IS12A Cơ sở dữ liệu II 3
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
6 14A4040106 Lê Minh Toàn K14HTTTA 120.0 2.05 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 10.0 9.0 7.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 6.0 9.0 3.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 V V V 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3
IS14A Thiết kế website 3
IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 171: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/171.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4040024 Nguyễn Thị Hải K14HTTTB 121.0 2.70 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 7.0 9.0 8.0V
IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 8.0 9.0 3.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4040058 Văn Thị Hồng Loan K14HTTTB 114.0 2.94 IS11A Cơ sở lập trình II 3 132 V V V V
MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3 132 10.0 9.0 8.0 0.0
MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 9 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. IS13A Internet và thương mại điện tử 3
IS14A Thiết kế website 3
IS15A Quản trị và thiết kế mạng 3
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN19A Tín dụng Ngân hàng 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
![Page 172: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/172.jpg)
![Page 173: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/173.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KDCK)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010001 Cao Thị Lan Anh K14KDCKA 120.0 2.48 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 9.0 5.0 6.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 142 7.0 8.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4010007 Vũ Quốc Anh K14KDCKA 123.0 1.80 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 14A4010109 Trần Văn Thơi K14KDCKA 101.0 2.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 141 6.0V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 4.0 8.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
![Page 174: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/174.jpg)
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 15 TC
0401. FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 175: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/175.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020165 Nguyễn Thị Hương K14KTDNB 131.0 2.75 GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MKT01A Marketing căn bản 3 131 10.0 7.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 176: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/176.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020153 Nguyễn Thị Huyền K14KTDNC 114.0 2.34 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0 8.0V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 177: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/177.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020054 Nguyễn Thùy Dung K14KTDNE 121.0 1.76 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 10.0 7.0 6.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 3.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 14A4020201 Nguyễn Thành Luân K14KTDNE 106.0 1.91 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 131 9.0 8.0 8.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 7.0 6.0 7.0V 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 7.0 4.0 3.0 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 6.0 8.0 5.0 2.0
FIN06A Thuế 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 8.0 8.0 0.0 3.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 0.0 0.0 0.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0V 5.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Chứng Chỉ Thể Dục
3 14A4020284 Đỗ Thị Như Quỳnh K14KTDNE 88.0 1.96 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 122 6.0 3.0 3.0V
ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V 3.0
ACT03A Kế toán quản trị 3 141 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 132 V V V V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 10.0 5.0 5.0 1.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 4.0 9.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
![Page 178: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/178.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 179: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/179.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020002 Đỗ Thị Quỳnh Anh K15KTA 82.0 1.58 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 8.0 5.0 5.0V
ACT03A Kế toán quản trị 3 151 6.0 5.0 6.0 2.0
ACT08A Kiểm toán căn bản 3 141 8.0 8.0 0.0 3.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 9.0 5.0 6.0 2.0
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 141 9.0 5.0 5.0 1.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0 7.0 9.0V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 151 0.0 5.0 5.0 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 8.0 4.0 2.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 2.0H
FIN06A Thuế 3 141 7.0 1.0 0.0 0.0
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 4.0 3.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 6.0 7.0V
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
MKT01A Marketing căn bản 3 141 5.0 0.0 7.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 15A4020094 Bùi Thu Hằng K15KTA 135.0 2.50 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 5.0 0.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
3 15A4020182 Nguyễn Duy Kiên K15KTA 125.0 2.19 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 9.0 5.0 6.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 153
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 153
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4020184 Chu Thị La K15KTA 126.0 2.57 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 3.0 7.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 9.0 6.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 7.0V V
MKT01A Marketing căn bản 3 142 V V V V
![Page 180: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/180.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
5 15A4020315 Lê Thị Như Quỳnh K15KTA 94.0 2.41 ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 151 0.0 0.0 0.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 3.0 2.0 2.0
ENG02A Tiếng Anh II 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
![Page 181: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/181.jpg)
![Page 182: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/182.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020113 Phạm Thu Hiền K15KTB 129.0 2.27 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 15A4020310 Đỗ Thị Phượng K15KTB 135.0 1.94 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 183: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/183.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020228 Đỗ Tiến Lực K15KTC 88.0 2.50 ACT03A Kế toán quản trị 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3
ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0 6.0 5.0 2.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 0.0 0.0 0.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
GRA37A Thực hành kế toán máy 1
LAW01A Pháp luật đại cương 3 132 10.0 9.0 9.0V
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
2 15A4020330 Lã Thị Thu Thảo K15KTC 138.0 2.94 ENG03A Tiếng Anh III 3 153 10.0 6.0 6.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
![Page 184: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/184.jpg)
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 185: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/185.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020390 Phạm Thị Minh Trang K15KTD 132.0 2.04 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 186: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/186.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020058 Nguyễn Thị Hải Dương K15KTE 140.0 2.18 Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4020284 Lê Thị Hồng Nhung K15KTE 135.0 3.22 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
3 15A4020382 Ngô Thu Trang K15KTE 140.0 2.20 Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4020413 Dương Công Vinh K15KTE 123.0 1.83 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 2.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 6.0 3.0 3.0 3.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 4.0 7.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
5 15A4020416 Đặng Thị Hồng Xuyên K15KTE 138.0 3.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
![Page 187: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/187.jpg)
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 188: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/188.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020158 Đỗ Thị Thu Hương K15KTG 135.0 2.52 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 141
2 15A4020229 Lê Hải Ly K15KTG 132.0 2.54 ENG03A Tiếng Anh III 3 132 8.0 4.0 0.0 4.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V
MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 152 V V V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 189: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/189.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4020062 Trần Tuấn Đạt K15KTH 140.0 2.52 Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4020219 Ninh Thùy Linh K15KTH 138.0 3.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 190: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/190.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 16A4020129 Nguyễn Thị Thúy Hà K16KTE 136.0 2.96 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 10.0 7.0 9.0H 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 191: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/191.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 16A4020344 Nguyễn Ngọc Mai K16KTG 139.0 1.99
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ACT15A Kế toán thuế 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
LAW04A Pháp luật kế toán 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. ACT05A Kế toán công 3
ACT07A Kế toán quốc tế 3
ACT14A Kế toán tài chính III 3
ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3
ACT21A Kiểm toán hoạt động 3
ACT22A Kiểm soát Quản lý 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3
GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3
GRA42A Chuyên đề tốt nghiệp Khoa Kế toán 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 192: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/192.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4020169 Phan Thị Thanh Hương K14NHTMA 103.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 9.0 7.0 9.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 7.0 4.0 0.0 1.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 121 5.0 4.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 121 0.0 4.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 5.0 7.0 6.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 8.0 5.0 5.0 1.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 6.0 5.0 8.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 4.0 8.0 0.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4000263 Ngô Nhật Lệ K14NHTMA 138.0 2.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
3 14A4000321 Ngô Văn Mạnh K14NHTMA 132.0 3.31 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 7.0 1.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
![Page 193: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/193.jpg)
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 194: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/194.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000013 Nguyễn Đức Anh K14NHTMB 126.0 2.20 ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 10.010.0 9.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 9.0 8.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 14A4000562 Bùi Xuân Trường K14NHTMB 138.0 2.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 14A4000610 Nguyễn Thành Vinh K14NHTMB 129.0 2.05 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 142 7.0 7.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 132 7.0 6.0 5.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
4 14A4000612 Nguyễn Văn Vinh K14NHTMB 138.0 2.03 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 3.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
![Page 195: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/195.jpg)
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 196: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/196.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000486 Hắc Ngọc Thắng K14NHTMD 104.0 2.44 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 9.0 5.0 3.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
![Page 197: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/197.jpg)
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 198: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/198.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000054 Nguyễn Tiến Công K14NHTME 138.0 2.35 PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 V V V V
2 14A4000208 Bùi Quang Huy K14NHTME 138.0 2.42 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
3 14A4000293 Trần Thị Thanh Loan K14NHTME 138.0 2.75 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 6.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
![Page 199: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/199.jpg)
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 200: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/200.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000078 Trần Thùy Dung K14NHTMG 138.0 2.51 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4000145 Thái Thị Mỹ Hạnh K14NHTMG 115.0 2.51 ECO08A Kinh tế lượng 3 121 5.0 3.0 0.0 2.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.010.0 0.0 2.0
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 152 V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
![Page 201: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/201.jpg)
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 202: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/202.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000261 Trịnh Tùng Lâm K14NHTMH 114.0 2.37 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 V V V 3.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 V V V V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 9.0 8.0 9.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 7.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4000481 Vũ Phương Thảo K14NHTMH 132.0 2.76 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
![Page 203: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/203.jpg)
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 204: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/204.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000512 Đặng Văn Thực K14NHTMI 135.0 2.43 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 14A4000524 Nguyễn Đức Toản K14NHTMI 123.0 2.17 ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 V 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V
MAT03A Mô hình toán 3 122 5.0 8.0 5.0 2.0V
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
3 14A4000571 Bùi Anh Tuấn K14NHTMI 111.0 2.21 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 6.0 5.0 8.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 5.0 5.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 2.0 8.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 7.0 6.0 6.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
![Page 205: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/205.jpg)
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 206: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/206.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000416 Trịnh Thị Bích Phượng K14NHTMM 138.0 2.34 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 6.0 5.0 2.0
2 14A4000624 Phạm Thị Yến K14NHTMM 135.0 2.73 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 10.0 7.0 6.0V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 142 8.0 8.0 9.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 33 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN36A Kinh doanh trên thị trường tiền tệ 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3
FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
![Page 207: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/207.jpg)
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 208: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/208.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4030011 Nguyễn Thanh Bình K14QTDNA 107.0 2.03 ACT03A Kế toán quản trị 3 152 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 9.0 1.0 6.0 1.0 0.0
FIN01A Tài chính học 3 152 9.0 2.0 2.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 5.0V 1.0 1.0V
MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 10.0 6.0 9.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
2 14A4030070 Biện Văn Long K14QTDNA 95.0 1.90 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V 0.0
MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 141 0.0 0.0 0.0V
MGT12A Hành vi tổ chức 3
MKT05A Quản trị marketing 3 141 0.0V V V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 14A4030072 Trần Tụ Long K14QTDNA 137.0 2.40 MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 131 7.0 8.010.0V
4 14A4030080 Lê Thị Trà My K14QTDNA 125.0 2.42 ECO08A Kinh tế lượng 3 122 5.0 5.0V 2.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 7.0 7.0 4.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
5 14A4030123 Lê Anh Tú K14QTDNA 134.0 2.00 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
![Page 209: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/209.jpg)
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 210: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/210.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4030128 Nguyễn Thị Vinh K14QTDNB 105.0 1.97 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 6.0V 4.0 3.0V
MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3
MKT05A Quản trị marketing 3 141 5.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
![Page 211: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/211.jpg)
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 212: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/212.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4030142 Vũ Huyền Trân K15QTDNA 131.0 2.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
2 15A4030156 Ánh Văn Vĩnh K15QTDNA 137.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 15A4030160 Vũ Ngọc Yến K15QTDNA 122.0 3.38 MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 151 10.010.0 8.0H
MKT05A Quản trị marketing 3 151 10.0 6.0 8.0H
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
![Page 213: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/213.jpg)
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 214: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/214.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4030006 Nguyễn Thị Hà Anh K15QTDNB 137.0 2.71 ENG03A Tiếng Anh III 3 132 10.0 3.0 4.0H 3.0
2 15A4030025 Nguyễn Hữu Cường K15QTDNB 134.0 2.67 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
3 15A4030246 Nguyễn Thu Phương K15QTDNB 137.0 2.26 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
4 15A4030120 Phạm Tiến Thành K15QTDNB 137.0 2.17 MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0 7.0 1.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. LAW09A Pháp luật lao động 3
MGT05A Quản trị chất lượng 3
MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3
MGT16A Nghệ thuật lãnh đạo 3
MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3
MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 3 đến 6 TC
0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Nhóm TC 6: Từ 3 đến 6 TC
0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3
MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
![Page 215: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/215.jpg)
![Page 216: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/216.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4030151 Nguyễn Tuấn Anh K14QTMKA 90.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 131 9.010.0 7.0 0.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 2.0 2.0 4.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN01A Tài chính học 3 151 10.0 8.010.0 0.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 8.0 7.0 7.0 0.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 111 10.0 7.0 8.0V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 7.0V 0.0
MKT01A Marketing căn bản 3 122 6.0 3.0 4.0V
MKT09A Nghiên cứu marketing 3 132 0.0 6.0 0.0 5.0
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 5.0 8.0 7.0 0.0
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 9.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
2 14A4030197 Đoàn Thị Yến Trang K14QTMKA 93.0 1.61 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 5.0 0.0 1.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 4.0 8.0 6.0V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 112 5.010.0 3.0 0.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 122 V V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 0.0 8.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 112 5.0 9.0V V
MGT03A Quản trị nhân lực 3 131 0.0V V V
MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3 132 6.0 0.0 4.0V
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 111 8.0 7.0 5.0 2.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
![Page 217: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/217.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 218: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/218.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4030210 Ma Đình Sơn K15QTMA 125.0 2.13 ENG04A Tiếng Anh IV 3
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 7.0 2.0 3.0 3.0
MKT03A Marketing quốc tế 3
MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3
MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3
2 15A4030235 Phạm Thị Hồng Trang K15QTMA 116.0 1.77 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 9.0 7.0 8.0 1.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V 5.0V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 7.0 5.0 2.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 7.0 9.0V 3.0
MGT04A Quản trị chiến lược 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 15A4030150 Lê Sơn Tùng K15QTMA 124.0 1.78 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 3.0 3.0 2.0
MKT04A Quản trị kênh phân phối 3 151 9.0 6.0 8.0H
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4030239 Nguyễn Thị ái Vân K15QTMA 137.0 2.60 MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3 151 9.0 8.0 9.0H
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 6 đến 12 TC
0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3
FIN06A Thuế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
![Page 219: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/219.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA23A Hoạt động của hệ thống doanh nghiệp VN 3
GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3
LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 220: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/220.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010368 Nguyễn Văn Ngọc K14TCDNA 104.0 2.18 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 9.0 5.0 7.0 2.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 0.0 0.0 0.0V
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 121
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
![Page 221: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/221.jpg)
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 222: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/222.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010263 Cao Thị Bích Hạnh K14TCDNB 96.0 1.94 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 131 8.0 8.0 5.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 5.0 7.0V 0.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 7.0 7.0 4.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 5.0 5.0 1.0
FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 8.0 4.0 6.0 2.0
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 122 7.0 8.0 0.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
![Page 223: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/223.jpg)
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 224: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/224.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010271 Nguyễn Xuân Hậu K14TCDNC 114.0 2.22 ACT02A Kế toán tài chính I 3 132 9.0 5.0 4.0 1.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 9.0 7.0 6.0 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 9.010.0 0.0V
FIN06A Thuế 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 131 9.0 8.010.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 6.0 8.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4010352 Trần Thị Cẩm Ly K14TCDNC 113.0 2.38 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 4.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 10.0 8.0 8.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 9.0 6.0 9.0 0.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
MAT01A Toán Cao cấp 3 131 V V V V
PLT01A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN I 3 131 8.0 8.0 1.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 14A4010365 Lê Thị Ngọc K14TCDNC 135.0 2.03 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 142 5.0 7.0 8.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 142 6.0 5.0 8.0V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
![Page 225: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/225.jpg)
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 226: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/226.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010239 Lê Hải Đăng K14TCDND 85.0 2.42 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 6.0 6.0 9.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 121 9.0 6.0 6.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 0.0 5.0 0.0 0.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 8.0 7.0 6.0 0.0
FIN06A Thuế 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
![Page 227: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/227.jpg)
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 228: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/228.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4010246 Phạm Minh Đức K14TCDNE 101.0 2.57 ECO08A Kinh tế lượng 3 131 5.0 1.0V 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 7.0 4.0 0.0 1.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 141 7.0 4.0 2.0 1.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 141 0.0 0.0 0.0 3.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 141 V V V 2.0
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 122 10.0 7.0 6.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 12 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 24 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
![Page 229: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/229.jpg)
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 18 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 230: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/230.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4040003 Đinh Vũ Tú Anh K14TTQT2 72.0 2.39 BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 231: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/231.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000661 Nguyễn Trọng Đức Anh K14TTQTA 86.0 1.61 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0V
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3 141 0.0 0.0 0.0V
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 121 V V V 5.0 6.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 131 V V V 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 131 9.0 0.0 9.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 131 8.0 7.0 7.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 0.0 0.0 0.0V
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3 141 7.0 0.0 0.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 131 0.0 0.0 0.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
2 14A4000665 Nguyễn Ngọc ánh K14TTQTA 122.0 1.56 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 112 0.0 8.0 0.0 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Chứng Chỉ Thể Dục
3 14A4000744 Nguyễn Viết Lãm K14TTQTA 98.0 1.45 ACT02A Kế toán tài chính I 3 131 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 121 7.0 5.0 0.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 122 5.0 4.0 4.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 5.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 141 0.0 0.0 0.0 4.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 132 6.0 0.0 6.0V
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
![Page 232: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/232.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 4.0 0.0 7.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 233: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/233.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000666 Nguyễn Ngọc ánh K14TTQTB 137.0 1.99 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 132 10.0 0.0 3.0 4.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 234: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/234.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K14 (TK14TTQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 14A4000853 Nguyễn Mạnh Tiến K14TTQTD 132.0 2.46 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 5.0V 7.0 3.0
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 112 8.0 6.0 2.0 0.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 235: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/235.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510007 Nguyễn Hải Anh K15ATCA 134.0 3.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A7510016 Phùng Vân Anh K15ATCA 139.0 3.39 Chứng Chỉ Thể Dục
3 15A7510040 Nguyễn Trường Dương K15ATCA 88.0 2.12 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 141 V V V V
ENG16A Đọc II 3 122 6.0 5.0 5.0 0.0
ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 7.0 4.0 6.0 2.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 152 V V V V
FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 152 5.0 0.0 0.0 0.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 142 9.0 8.0 8.0 1.0
GRA36A Chuyên đề giao tiếp trong kinh doanh 1
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 152 0.0V V V
MAT01A Toán Cao cấp 3 122 8.0 0.0V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 8.0 2.0 1.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A7510057 Nguyễn Thị Thu Hà K15ATCA 138.0 2.57 ENG16A Đọc II 3
5 15A7510261 Hà Thị Minh Phương K15ATCA 135.0 3.16 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
![Page 236: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/236.jpg)
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 237: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/237.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510031 Nguyễn Thị Ngọc Diệp K15ATCB 138.0 2.89 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 238: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/238.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510032 Đào Thị Kim Dung K15ATCC 138.0 2.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
2 15A7510122 Phạm Diệu Linh K15ATCC 135.0 2.95 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
3 15A7510214 Nguyễn Thị Thắm K15ATCC 135.0 3.05 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 239: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/239.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A7510065 Đỗ Thu Hằng K15ATCD 93.0 2.27 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 141 7.0 7.0 0.0 1.0
ENG09A Viết I 3 142 V V V 3.0
ENG10A Viết II 3 151 0.0 0.0 0.0V
ENG12A Nghe nói II 3 122 0.0 0.0 0.0V
ENG15A Đọc I 3 121 0.0 0.0 3.0 3.0
ENG16A Đọc II 3 151 V V V V
ENG17A Kỹ năng đọc có phân tích 3
ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3 141 0.0 0.0 0.0V
ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3 142 0.0 0.0 0.0V
ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3 131 7.0 2.0 5.0V
ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 141 6.0 6.0 8.0 1.0
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 151 10.0 8.0 9.0 0.0
FIN44A Ngân hàng thương mại (Dành cho ATC) 3 151 8.0 7.0 7.0 0.0
FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 142 8.0 5.0 5.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A7510121 Nông Thị Trúc Linh K15ATCD 129.0 2.30 ENG19A Thực hành dịch II 3
FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 153 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 7.0 5.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 9 TC
0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3
FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3
FIN48A Phân tích & đầu tư chứng khoán (Dành cho ACT) 3
Nhóm TC 2: Từ 9 đến 15 TC
0201. ENG14A Nghe nói IV 3
ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3
ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3
ENG23A Kỹ năng dịch song song 3
ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3
![Page 240: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/240.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 9 đến 18 TC
0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3
GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3
GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 241: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/241.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4040007 Nguyễn Tuấn Anh K15HTTTA 131.0 1.80 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 V V V 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 15A4040010 Vũ Ngọc Lan Anh K15HTTTA 125.0 2.65 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
3 15A4030168 Hà Duy K15HTTTA 122.0 1.87 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0
IS30A Khai phá dữ liệu 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
4 15A4030177 Phạm Thị Hà K15HTTTA 137.0 2.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
5 15A4030191 Vũ Lan Hương K15HTTTA 131.0 1.83 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 7.0 8.0 1.0
MAT05A Toán rời rạc 3 132 5.0 9.0 7.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
6 15A4030204 Lô Thị Hương Núi K15HTTTA 137.0 2.00 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0 2.0 0.0 0.0
7 15A4040096 Phạm Đình Thắng K15HTTTA 139.0 2.16 Chứng Chỉ Thể Dục
8 15A4030228 Ly A Tỉnh K15HTTTA 137.0 1.79 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
9 15A4040109 Nguyễn Thị Hà Trang K15HTTTA 134.0 2.56 ENG02A Tiếng Anh II 3
IS11A Cơ sở lập trình II 3
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3
GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
![Page 242: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/242.jpg)
0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3
IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3
IS35A Thương mại điện tử 3
IS36A Công nghệ ngân hàng 3
IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3
IS38A Ngân hàng điện tử 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 21 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 243: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/243.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4040016 Hoàng Văn Cương K15HTTTB 110.0 1.71 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 4.0 8.0 1.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 141 0.0V 6.0 4.0
IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết định và kinh doanh
thông minh
3 151 3.0 7.0 7.0 1.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 1.0 1.0 1.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 4.0 4.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
2 15A4040022 Bùi Văn Đạt K15HTTTB 95.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 142 10.0 6.010.0V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 0.0 3.0 0.0 5.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 8.0 0.0 0.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 5.0 8.0 0.0
IS11A Cơ sở lập trình II 3
MAT05A Toán rời rạc 3
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 5.0 4.0 0.0 2.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 141
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
3 15A4040024 Đỗ Văn Đông K15HTTTB 137.0 2.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4040026 Nguyễn Duy Đức K15HTTTB 122.0 2.54 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 6.0 9.0V V
ACT26A Thổng kê Kinh doanh 3 152 6.0 8.0 3.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
5 15A4030222 Củng Thị Thu Hoài K15HTTTB 137.0 2.07 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
![Page 244: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/244.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
6 15A4030184 Lăng Trần Ngọc Hồng K15HTTTB 137.0 2.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
7 15A4040051 Phạm Duy Khánh K15HTTTB 104.0 1.55 ACT26A Thổng kê Kinh doanh 3 152 10.0V 7.0 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0 9.0V
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 6.0 2.0 3.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 10.0 5.0 2.0 1.0
IS06A Mạng và truyền thông 3 141 8.0 7.0 7.0V
IS12A Cơ sở dữ liệu II 3 141 0.0 2.0V V
MAT05A Toán rời rạc 3 141 10.0 5.0 6.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
8 15A4040059 Nguyễn Thị Thanh Loan K15HTTTB 137.0 2.38 MAT01A Toán Cao cấp 3 152 9.0 5.0V 3.0
9 15A4040062 Hoàng Ngọc Minh K15HTTTB 115.0 1.69 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 9.0 5.0 1.0 1.0V
IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 10.0 6.0V V
IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 5.0 5.0V 1.0
MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 142 8.0 9.0 8.0 0.0
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5
10 15A4040092 Nguyễn Phúc Thành K15HTTTB 122.0 1.95 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 152 V V V 4.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 6.0V 4.0
IS03A Kiến trúc máy tính và hệ điều hành 3 132 0.0 0.0 0.0 6.0
IS05A Cơ sở dữ liệu I 3 131 8.0 4.0V 4.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 7.0 7.0 1.0 1.0
11 15A4040097 Quan Bách Thắng K15HTTTB 128.0 2.13 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 4.0 7.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 2.0 3.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
12 15A4040120 Nguyễn Duy Tùng K15HTTTB 137.0 1.81 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
13 15A4040121 Trần Quý Thái Tùng K15HTTTB 109.0 1.94 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 2.0V 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
![Page 245: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/245.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 3
LAW01A Pháp luật đại cương 3 141 7.0 5.0V 4.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 8.0 1.0 3.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 5.0 3.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 131 9.0 7.0 9.0 1.0
MAT05A Toán rời rạc 3 132 5.0 8.0 6.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
14 15A4040130 Lý Hoàng Yến K15HTTTB 137.0 2.10 ENG03A Tiếng Anh III 3 153
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 6 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3
GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 6 TC
0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN17A Ngân hàng thương mại 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 18 TC
0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3
IS34A Hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp 3
IS35A Thương mại điện tử 3
IS36A Công nghệ ngân hàng 3
IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3
IS38A Ngân hàng điện tử 3
Nhóm TC 5: Từ 9 đến 21 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3
GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3
GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3
IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 246: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/246.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000105 Phạm Quang Dũng K15NHA 103.0 1.84 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 7.0 8.0V 3.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 7.0 0.0 0.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 10.0 0.0 0.0 2.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 8.0 4.0 4.0 3.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 10.0 7.0 8.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
2 15A4000264 Lưu Thu Huyền K15NHA 132.0 2.12 ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 5.0 1.0 1.0 5.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 7.0 7.010.0H
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 15A4000996 Lotheam Saechao K15NHA 116.0 1.86 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
MAT03A Mô hình toán 3 122 10.0 5.0 5.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
![Page 247: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/247.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 248: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/248.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000041 Trần Nhật Anh K15NHB 94.0 1.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 5.0 7.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 8.0 0.0V V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 5.0 8.0 8.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 8.0 5.0 7.0 2.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
2 15A4000729 Nguyễn Văn Công K15NHB 110.0 1.82 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 V V V 4.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 8.0 6.0 6.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 4.0 4.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V V 0.0
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 7.0 1.0 8.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
3 15A4000248 Đinh Hữu Hùng K15NHB 137.0 2.05 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0V
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4000250 Nguyễn Minh Hùng K15NHB 100.0 2.40 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 V V V V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 7.0 7.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 2.0 0.0 2.0 2.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 8.0 7.0V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
![Page 249: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/249.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
5 15A4000280 Nguyễn Việt Hưng K15NHB 138.0 2.57 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 8.0 4.0 4.0 3.0
6 15A4000298 Nguyễn Thị Thúy Hường K15NHB 137.0 2.52 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5
7 15A4000686 Ngô Viết Tuyến K15NHB 104.0 2.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 153
ENG01A Tiếng Anh I 3 153
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 V V 4.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 152 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 1.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
![Page 250: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/250.jpg)
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 251: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/251.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000042 Trần Quang Tuấn Anh K15NHC 129.0 2.13 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 5.0 4.0 5.0 1.0
MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0V 2.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4000536 Phạm Tiến Thái K15NHC 135.0 2.57 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 2.0 5.0 2.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 7.0 7.0V
3 15A4000538 Bùi Xuân Thành K15NHC 119.0 1.81 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 7.0 4.0V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 3.0 6.0 6.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 132 9.0V 7.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 3.0 6.0 1.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
![Page 252: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/252.jpg)
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 253: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/253.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000212 Nguyễn Công Hiệp K15NHD 111.0 2.29 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 7.010.0 8.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 5.0 2.0 3.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 153
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 9.0 6.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
2 15A4000445 Trần Thị Hồng Ngọc K15NHD 107.0 1.66 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 10.0 8.0 7.0 1.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
![Page 254: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/254.jpg)
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 255: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/255.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000578 Nguyễn Phúc Thọ K15NHE 134.0 1.99 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
![Page 256: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/256.jpg)
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 257: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/257.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000024 Mai Tuấn Anh K15NHG 138.0 2.30 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153 4.0V 1.0 5.0
2 15A4000086 Dương Thị Thùy Dung K15NHG 131.0 2.13 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 0.0 8.0V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 9.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5
3 15A4000098 Hoàng Anh Dũng K15NHG 138.0 2.02 MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 0.0 4.0 3.0
4 15A4000129 Hoàng Minh Đức K15NHG 128.0 2.68 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 151 9.0 7.0 7.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
5 15A4000159 Nguyễn Thị Việt Hà K15NHG 129.0 2.22 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 2.0 2.0 2.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
6 15A4000357 Phạm Thị Thùy Linh K15NHG 126.0 2.28 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 9.0 5.0 9.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 142 7.0 4.0 4.0 2.0
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 7.0 8.0 9.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 8.0 7.0V 1.0
7 15A4000656 Nguyễn Đức Trọng K15NHG 128.0 1.81 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 7.0 3.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
![Page 258: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/258.jpg)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 259: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/259.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000215 Lê Trung Hiếu K15NHH 132.0 2.36 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 6.0 7.0 7.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 7.0 8.0 8.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A4000399 Nguyễn Thị Thu Mai K15NHH 138.0 2.77 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 7.0 6.0 3.0 3.0
3 15A4000542 Lò Văn Thành K15NHH 135.0 1.76 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 6.0 4.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 6.0 3.0 4.0 0.0 2.0
4 15A4000618 Bùi Thị Thu Trang K15NHH 135.0 2.06 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 2.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 8.0 5.0 8.0 1.0
5 15A4000680 Vũ Anh Tuấn K15NHH 135.0 2.02 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 4.0 4.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
![Page 260: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/260.jpg)
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 261: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/261.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000047 Vũ Thị Hoàng Anh K15NHI 123.0 1.88 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 6.0 6.0 6.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 153
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 8.0 6.0 9.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 153
PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A4000063 Vũ Hồng Cẩm K15NHI 116.0 3.01 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 151 9.0 8.0 5.0 0.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 5.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
3 15A4000117 Ngô Văn Đại K15NHI 138.0 2.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0
4 15A4000173 Nguyễn Thị Hạnh K15NHI 120.0 2.43 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 8.0 7.0 3.0 2.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 9.0 8.0 6.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 5.0 5.0 5.0H
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 152 10.0 9.0 9.0V
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 151 6.0 6.0 7.0H
5 15A4000339 Lê Thị Thùy Linh K15NHI 138.0 2.50 MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 0.0V
6 15A4000412 Vũ Thị Ngọc Minh K15NHI 135.0 2.71 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
7 15A4000597 Lê Thị Minh Thúy K15NHI 129.0 1.86 ACT02A Kế toán tài chính I 3 142 9.0 6.0 0.0H 1.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 4.0 5.0 2.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 9.0 9.0V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 9.0 7.0 1.0
8 15A4000675 Nguyễn Văn Tuấn K15NHI 140.0 2.11 Chứng Chỉ Thể Dục
![Page 262: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/262.jpg)
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 263: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/263.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000222 Nguyễn Thị Hoa K15NHK 138.0 1.72 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 3.0 3.0 4.0
2 15A4000242 Nguyễn Văn Hợp K15NHK 101.0 2.03 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ENG02A Tiếng Anh II 3
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
3 15A4000256 Doãn Thị Lệ Huyền K15NHK 129.0 2.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4000284 Dương Thu Hương K15NHK 138.0 2.03 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 4.0 5.0 8.0 2.0
5 15A4000411 Trần Nhật Minh K15NHK 123.0 2.00 ENG01A Tiếng Anh I 3 151 5.0 5.0V V
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 5.0 5.0 1.0
ENG03A Tiếng Anh III 3
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 4.0V 9.0V
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 0.0 1.0V V
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
![Page 264: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/264.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 265: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/265.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000336 Hoàng Hải Linh K15NHL 135.0 2.33 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
2 15A4000516 Hoàng Văn Quyền K15NHL 135.0 1.94 ENG02A Tiếng Anh II 3 152 9.0 6.0 4.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.0 5.0 5.0 2.0
3 15A4000576 Bùi Hoàng Thịnh K15NHL 123.0 2.15 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 153
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 152 6.0 7.0 7.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V 3.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 153 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4000669 Đinh Công Tuấn K15NHL 140.0 3.26 Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
![Page 266: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/266.jpg)
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 267: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/267.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000733 Dương Lê Đức Anh K15NHM 110.0 2.74 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 6.0 4.0 5.0 2.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 8.0 2.0 2.0V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 131 0.0V V 6.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4000738 Nguyễn Việt Anh K15NHM 141.0 1.99
3 15A4000751 Trần Đức Bình K15NHM 138.0 2.43 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
4 15A4000767 Phạm Thị Duyên K15NHM 122.0 2.49 ENG03A Tiếng Anh III 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
5 15A4000798 Nguyễn Thị Hậu K15NHM 89.0 1.62 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 5.0 5.0 1.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 9.0 6.0 3.0 1.0 2.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 9.0 1.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 7.0 4.0 1.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
6 15A4000843 Nguyễn Văn Lâm K15NHM 138.0 2.46 ENG01A Tiếng Anh I 3 151 10.0 7.0 6.0H
![Page 268: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/268.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
7 15A4000851 Mai Thị Linh K15NHM 85.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 5.0 3.0 3.0
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 10.0 4.0 4.0 1.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 5.0 9.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 5.0 0.0 6.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
8 15A4000853 Phạm Thị Thùy Linh K15NHM 125.0 2.37 ENG02A Tiếng Anh II 3 153 V V V V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 6.0 8.0 8.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
9 15A4000881 Vũ Quỳnh Nga K15NHM 86.0 2.04 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 7.0V
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 0.0 0.0 0.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 V V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 151 0.0 0.0 0.0V
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 142 0.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
![Page 269: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/269.jpg)
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 270: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/270.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000808 Phan Phương Hoa K15NHN 110.0 2.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
2 15A4000812 Nguyễn Văn Hoan K15NHN 82.0 1.81 ACT02A Kế toán tài chính I 3
ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 2.0 0.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 5.0 3.0 0.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
3 15A4000815 Vương Huy Hoàng K15NHN 116.0 2.42 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 9.0 9.0 4.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 141 9.0 9.0 5.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 6.0 0.0 5.0 4.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 8.0 1.0 7.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
![Page 271: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/271.jpg)
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 272: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/272.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4000811 Phạm Văn Hóa K15NHP 116.0 2.37 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 151 8.0 6.0 7.0V
ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 5.0 5.0V
ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 9.0 8.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.010.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5
2 15A4000834 Nguyễn Thị Hương K15NHP 138.0 2.76 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
3 15A4000883 Vũ Thị Ngát K15NHP 138.0 3.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
![Page 273: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/273.jpg)
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 274: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/274.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 16A4000579 Chu Văn Quân K16NHH 102.0 2.15 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 5.0 3.0 4.0 1.0
FIN20A Quản trị ngân hàng 3
FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 6 đến 15 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
FIN06A Thuế 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thương mại 3
ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3
BUS01A Giao dịch thương mại quốc tế 3
BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương 3
FIN18A Tài trợ dự án 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3
FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3
FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3
FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3
![Page 275: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/275.jpg)
FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3
FIN38A Tài trợ thương mại quốc tế 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3
GRA20A Hoạt động của hệ thống ngân hàng VN 3
GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1
GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 276: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/276.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010306 Vương Thị Trà My K15TCA 138.0 1.98 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4000521 Phạm Thị Hương Quỳnh K15TCA 126.0 2.43 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 10.0 7.010.0V
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
3 15A4010406 Phạm Tiến Thành K15TCA 128.0 1.97 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 10.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 151 9.0 4.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4010480 Nguyễn Thị Trang K15TCA 138.0 2.18 ECO08A Kinh tế lượng 3 141 8.0 5.0 7.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
![Page 277: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/277.jpg)
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 278: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/278.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010022 Nguyễn Ngọc Anh K15TCB 135.0 1.82 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 8.0 3.0 4.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4010155 Nguyễn Thị Thu Hằng K15TCB 101.0 1.97 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 5.0 5.0 0.0V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 5.0V
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 0.0 7.0 0.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN06A Thuế 3 153
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 9.0 8.0 9.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
3 15A4010420 Vũ Thị Thảo K15TCB 141.0 1.90
4 15A4010438 Mai Anh Thông K15TCB 138.0 1.97 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 6.0 5.0 2.0
5 15A4010443 Nguyễn Hoài Thu K15TCB 129.0 1.60 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 7.0 1.0 2.0 1.0
FIN06A Thuế 3 152 9.0 6.0 7.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132
6 15A4010461 Phạm Thường Thường K15TCB 133.0 2.04 ECO08A Kinh tế lượng 3 141 7.0 4.0 1.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
7 15A4010510 Phó Văn Tú K15TCB 141.0 1.85
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
![Page 279: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/279.jpg)
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 280: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/280.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010020 Nguyễn Hữu Ngọc Anh K15TCC 138.0 2.23 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 6.0 2.0
2 15A4010092 Nguyễn Văn Đại K15TCC 138.0 2.02 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 7.0 5.0 2.0
3 15A4010166 Lê Thu Hiền K15TCC 118.0 1.83 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 5.0V V
FIN06A Thuế 3 152 7.0 6.0 3.0 3.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 7.0 7.0V
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 8.0 6.0 8.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4010250 Hà Tùng Lâm K15TCC 132.0 2.01 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 132 9.0 7.0 7.0 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
5 15A4010291 Nông Thiên Lý K15TCC 141.0 1.85
6 15A4010380 Nguyễn Vinh Quang K15TCC 135.0 2.02 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 9.0 9.0 8.0 0.0
MAT03A Mô hình toán 3 122 9.0 5.0 6.0 2.0
7 15A4010385 Nguyễn Đức Quyền K15TCC 107.0 2.21 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0V 8.0 2.0
ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V 4.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 5.0 4.0 0.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 8.0 4.0 4.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 153 8.0 0.0 9.0V
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 132 0.0 0.0 0.0 5.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
8 15A4010479 Lê Phương Trang K15TCC 125.0 1.83 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 9.0 5.0 6.0 2.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 142 6.0 6.0 0.0 3.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 8.0 8.0 1.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
![Page 281: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/281.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
9 15A4010515 Lê Thanh Tùng K15TCC 138.0 2.04 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 10.0 6.0 4.0 2.0 2.0
10 15A4010533 Bùi Hoàng Yến K15TCC 138.0 2.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 282: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/282.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010007 Đặng Hùng Anh K15TCD 138.0 1.90 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 7.0 1.0
2 15A4010045 Trần Nam Anh K15TCD 102.0 2.06 FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 7.0 5.0 5.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 7.0 3.0 6.0 3.0
FIN06A Thuế 3
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 9.0 7.0 7.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 5.0 0.0 2.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Chứng Chỉ Thể Dục
3 15A4010072 Đỗ Hoàng Dũng K15TCD 135.0 2.31 ENG02A Tiếng Anh II 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 142 4.0 2.0 4.0 2.0
4 15A4010086 Bùi Hữu Dương K15TCD 132.0 2.04 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 8.0 4.0 5.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
5 15A4010097 Nguyễn Tiến Đạt K15TCD 122.0 2.51 ENG03A Tiếng Anh III 3 142 V V V 5.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 V V V 0.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Chứng Chỉ Thể Dục
6 15A4010512 Nguyễn Duy Tuấn K15TCD 120.0 1.80 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 141 9.0 8.0 4.0 2.0
MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 5.0 3.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
![Page 283: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/283.jpg)
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 284: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/284.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010039 Phạm Thị Phương Anh K15TCE 129.0 1.94 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 153
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 8.0 7.0 7.0 1.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
2 15A4010144 Lê Thị Mỹ Hạnh K15TCE 138.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 9.0 0.0 8.0 3.0
3 15A4010307 Lê Hồng Nam K15TCE 126.0 2.12 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 7.0V 5.0 3.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V 3.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 5.0 0.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4010413 Nguyễn Thị Phương Thảo K15TCE 138.0 2.58 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 5.0 2.0
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
![Page 285: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/285.jpg)
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 286: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/286.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010026 Nguyễn Quang Tú Anh K15TCG 135.0 2.75 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
2 15A4010190 Nguyễn Thu Hồng K15TCG 138.0 2.61 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 10.0 9.0 9.0 0.0
3 15A4010242 Lại Hồng Khánh K15TCG 135.0 1.99 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
4 15A4010364 Bùi Thị Mai Phương K15TCG 122.0 3.12 ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
5 15A4010436 Phạm Thị Thoa K15TCG 80.0 1.91 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0 0.0 8.0V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 8.0 0.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 6.0 2.0 8.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN06A Thuế 3 142 5.0 6.0 8.0 0.0
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 V V V V
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 0.0 0.0 9.0 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 1.0 0.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 9.0 8.0 8.0V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
![Page 287: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/287.jpg)
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 288: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/288.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010179 Phạm Huy Hiệu K15TCH 138.0 2.54 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
2 15A4010231 Phạm Thị Hương K15TCH 123.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 153
ACT13A Kế toán tài chính II 3 153
ECO01A Kinh tế vi mô 3 153
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 0.0V 0.0 1.0
ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0
LAW02A Pháp luật kinh tế 3 153
3 15A4010239 Đỗ An Khang K15TCH 135.0 2.15 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
4 15A4010381 Lê Anh Quân K15TCH 124.0 2.03 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 7.0 5.0 5.0 2.0
LAW01A Pháp luật đại cương 3 121 10.0 6.0 3.0 0.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
5 15A4010531 Nguyễn Thị Yên K15TCH 138.0 2.63 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
![Page 289: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/289.jpg)
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 290: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/290.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010747 Khương Viết Phong K15TCI 113.0 1.77 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 8.0 6.0 6.0 2.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 132 10.0 8.0 6.0 1.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 122
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4010762 Chu Hồng Quân K15TCI 138.0 2.25 MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 3.0 6.0 1.0
3 15A4010819 Đỗ Phương Trang K15TCI 116.0 2.36 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V 7.0V 2.0
ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 5.0 3.0 2.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 131
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Chứng Chỉ Thể Dục
4 15A4010843 Nguyễn Cảnh Tú K15TCI 125.0 1.92 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V V
ENG01A Tiếng Anh I 3 122 V V V 5.0 5.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 7.0 2.0 3.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
![Page 291: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/291.jpg)
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 292: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/292.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010608 Kim Văn Hà K15TCK 104.0 1.76 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0 5.0 5.0 2.0
BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO01A Kinh tế vi mô 3
ENG02A Tiếng Anh II 3 131 10.0 7.0 6.0 0.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 9.0 5.0 7.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 7.0 5.0 5.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 7.0 1.0 0.0 4.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4010611 Phạm Thanh Hà K15TCK 138.0 1.99 MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V
3 15A4010616 Phùng Văn Hải K15TCK 129.0 1.94 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 0.0 7.0 7.0 3.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
4 15A4010675 Ngô Thị Ngọc Lan K15TCK 108.0 1.98 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 V V V V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 5.0 2.0 4.0V
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 0.0 0.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 9.0 9.0 9.0V
FIN06A Thuế 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 5.0 6.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
5 15A4010705 Thẩm Hồng Linh K15TCK 124.0 1.64 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 7.0 4.0 5.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 7.0 4.0 9.0 2.0
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 151 V V V V
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.0 8.010.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
![Page 293: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/293.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
Chứng Chỉ Thể Dục
6 15A4010712 Nguyễn Ngọc Long K15TCK 138.0 2.20 MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 5.0 3.0V
7 15A4010737 Bùi Thị Nhung K15TCK 113.0 2.47 FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 153
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 153
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 153
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
8 15A4010825 Phạm Thị Trang K15TCK 111.0 1.98 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 5.0 3.0 2.0 3.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 0.0 0.0 0.0V
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 0.0
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 151 6.0 3.0 6.0 3.0
MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 152 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
9 15A4010844 Trần Đình Tú K15TCK 106.0 2.17 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 8.0 4.0 2.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
10 15A4010848 Lê Như Tuấn K15TCK 135.0 2.02 SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 152
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
![Page 294: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/294.jpg)
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu
![Page 295: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/295.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010618 Lê Thu Hằng K15TCL 123.0 2.47 ACT02A Kế toán tài chính I 3 152 V V V V
ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 8.0 2.0V V
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 8.010.0 0.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
2 15A4010646 Lê Văn Hùng K15TCL 135.0 2.35 ECO08A Kinh tế lượng 3 132 8.0 4.0 5.0 2.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 6.0 0.0
3 15A4010649 Bùi Thị Thanh Huyền K15TCL 125.0 2.26 FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 10.0 4.0 5.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
4 15A4010783 Lê Thị Thanh K15TCL 138.0 2.20 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 9.0 4.0 7.0 2.0
5 15A4010851 Nguyễn Hữu Tuấn K15TCL 102.0 2.15 ACT02A Kế toán tài chính I 3 151 7.0V 6.0 2.0
ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 7.0 2.0 5.0 3.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 132 V V V 5.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 141 V V V 1.0
FIN01A Tài chính học 3 142 0.0 0.0 0.0 5.0
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 5.0 7.0 0.0 3.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 9.0 0.0 8.0 3.0
FIN06A Thuế 3 142 0.0 0.0 0.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
6 15A4010871 Đặng Xuân Vũ K15TCL 107.0 2.08 ACT13A Kế toán tài chính II 3 152 V V V V
ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 6.0 8.0 0.0V 0.0
ECO08A Kinh tế lượng 3 132 V V V V
FIN03A Tài chính quốc tế 3
FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 V V V 0.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 10.0 6.0 6.0 0.0
![Page 296: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/296.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 0.0 0.0 0.0V V
MAT03A Mô hình toán 3 122 4.0 2.0 0.0V V
PLT02A Những nguyên lý cơ bản của CN MLN II 3 122 7.0 5.0 0.0 0.0V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
![Page 297: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/297.jpg)
![Page 298: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/298.jpg)
Học viện Ngân hàngPhòng Đào Tạo
Mẫu In D7080B1
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Xét điều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136Điểm Trung Bình Tích Lũy 2.00
.
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 1
1 15A4010581 Trần Kim Cương K15TCM 127.0 1.99 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 0.0 0.0 0.0V
ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 0.0 0.0 6.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Chứng Chỉ Thể Dục
2 15A4010766 Đỗ Thị Quỳnh K15TCM 138.0 2.32 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0 6.0
3 15A4010781 Vương Trọng Thái K15TCM 110.0 2.12 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 9.0V 7.0 2.0
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3 151 7.0 8.0 0.0 2.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 142 7.0 4.0 5.0 3.0
FIN06A Thuế 3 142 8.0 5.0 3.0 3.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 4.0 7.0 2.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5
4 15A4010786 Đỗ Tiến Thành K15TCM 120.0 2.19 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 121 8.0 2.0 2.0 2.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 152 10.0 3.0 4.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 8.0 6.0 8.0 1.0
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 151 9.0 5.0 7.0 2.0
MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 8.0 8.0V
MAT03A Mô hình toán 3 122 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4
5 15A4010790 Triệu Minh Thành K15TCM 134.0 2.23 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
6 15A4010792 Vũ Quang Thành K15TCM 85.0 1.56 ACT02A Kế toán tài chính I 3 141 7.0 8.0 5.0 2.0
ACT13A Kế toán tài chính II 3
ECO08A Kinh tế lượng 3 131 7.0 5.0 2.0 0.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 132 7.0 4.0 4.0 3.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3
FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 141 8.0 5.0 5.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 141 9.0 6.0 8.0V
FIN04A Tài chính công ty đa quốc gia 3
![Page 299: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/299.jpg)
DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK CCT CCN
Trang 2
FIN14A Phân tích và đầu tư chứng khoán 3
FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3
PLT03A Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 3 152 V V V V
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3
Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5
Chứng Chỉ Thể Dục
Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4
7 15A4010818 Đặng Thảo Trang K15TCM 124.0 1.55 ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 0.0 0.0 3.0
ENG03A Tiếng Anh III 3 153 0.0 3.0 0.0 5.0
ENG04A Tiếng Anh IV 3 153 V V V 5.0
FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 5.0 0.0 5.0 4.0
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Chứng Chỉ Thể Dục
8 15A4010847 Lê Minh Tuấn K15TCM 120.0 1.81 ENG02A Tiếng Anh II 3 131 10.0 5.0 6.0 2.0
FIN03A Tài chính quốc tế 3 151 7.0 4.0 5.0 3.0
MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 122 9.0 7.0 0.0 3.0 2.0
SPT01A Giáo dục quốc phòng 6
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1
Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5
Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 15 TC
0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3
ECO04A Kinh tế phát triển 3
ECO05A Kinh tế công cộng 3
ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3
ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3
Nhóm TC 2: Từ 3 đến 6 TC
0201. FIN10A Ngân hàng trung ương 3
FIN11A Thị trường tiền tệ 3
Nhóm TC 3: Từ 3 đến 12 TC
0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3
LAW03A Pháp luật ngân hàng 3
LAW05A Pháp luật tài chính 3
MKT01A Marketing căn bản 3
Nhóm TC 4: Từ 9 đến 36 TC
0401. ACT03A Kế toán quản trị 3
FIN08A Định giá doanh nghiệp 3
FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3
![Page 300: DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/DANHSACHKHONGTOTNGHIEP_153.pdf · FIN08A Định giá doanh nghiệp 3 FIN13A Thị](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022041209/5d677da788c993f41f8bab11/html5/thumbnails/300.jpg)
FIN15A Quản lý quỹ 3
FIN16A Quản trị danh mục đầu tư 3
FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3
FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3
FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3
FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3
FIN50A Định giá bất động sản 3
FIN51A Nguyên lý chung về định giá tài sản 3
LAW08A Pháp luật chứng khoán 3
Nhóm TC 5: Từ 10 đến 19 TC
0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9
GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và đầu tư CK 3
GRA21A Hoạt động của hệ thống tài chính VN 3
GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3
GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1
Hà Nội, Ngày 19 tháng 07 năm 2016In Ngày 19/07/16
Người lập biểu