danh mỤc thuỐc bẢo quẢn ĐiỀu kiỆn ĐẶc biỆt muc bao quan dac biet...stt hoạt...

18
STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường dùng Đơn vị tính Hãng sản xuất Nước sản xuất Ghi chú 1 Amiodarone (3) Cordarone 150mg/3ml 150mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml Dung dịch tiêm/Tiêm Ống Sanofi Winthrop Industrie Pháp 2 BCG Sống - đông khô: 0,5mg-Glutamate Natri:3,0 mg (1) BCG 0,5mg+3,0mg Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) Việt Nam 3 Calcitonin cá hồi tổng hợp (1) Miacalcic 50IU/ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ 4 Carbetocin (1) Duratocin 100mcg/ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch Ống 1ml Tiêm Ống Ferring GmbH Đức 5 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate)(1) Dalacin C 150mg/ml Dung dịch tiêm Hộp 1 ống 4ml Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) Ống Pfizer Manufacturing Belgium NV B 6 Clindamycin phosphate (1) Dalacin C 300mg/2ml Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 ống 2ml Truyền tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) Ống Pfizer Manufacturing Belgium NV B 7 Dung môi ( BCG)(1) Dung môi ( BCG) Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Lọ Viện Vắc Xin Và Sinh Phẩm Y Tế (IVAC) Việt Nam 8 Erythropoietin alfa(1) Nanokine 4000 IU 4000IU/1ml Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1ml Tiêm Lọ Công ty cổ phần Công nghệ sinh học Dược Na No Gen Việt Nam 9 Erythropoietin beta(1) Recormon 2000IU/0.3ml Dung dịch tiêm Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và Tiêm Bơm tiêm Roche Diagnostics GmbH Đức DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT A. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: 2 – 8 0 C Page 1

Upload: others

Post on 11-Sep-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

1 Amiodarone (3) Cordarone 150mg/3ml 150mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml

Dung dịch

tiêm/Tiêm Ống

Sanofi Winthrop

Industrie Pháp

2

BCG Sống - đông khô:

0,5mg-Glutamate

Natri:3,0 mg (1) BCG 0,5mg+3,0mg Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống

Viện Vắc Xin Và

Sinh Phẩm Y Tế

(IVAC) Việt Nam

3

Calcitonin cá hồi tổng

hợp (1) Miacalcic 50IU/ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Tiêm Ống

Novartis Pharma

Stein AG Thụy Sĩ

4 Carbetocin (1) Duratocin 100mcg/ml

Dung dịch tiêm

tĩnh mạch Ống 1ml Tiêm Ống Ferring GmbH Đức

5

Clindamycin (dưới

dạng Clindamycin

phosphate)(1) Dalacin C 150mg/ml Dung dịch tiêm

Hộp 1 ống

4ml

Truyền tĩnh

mạch, tiêm bắp

(IV, IM) Ống

Pfizer

Manufacturing

Belgium NV Bi

6

Clindamycin

phosphate (1) Dalacin C 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

truyền

Hộp 1 ống

2ml

Truyền tĩnh

mạch, tiêm bắp

(IV, IM) Ống

Pfizer

Manufacturing

Belgium NV Bi

7 Dung môi ( BCG)(1) Dung môi ( BCG) Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Lọ

Viện Vắc Xin Và

Sinh Phẩm Y Tế

(IVAC) Việt Nam

8 Erythropoietin alfa(1) Nanokine 4000 IU 4000IU/1ml Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ

dung dịch

tiêm 1ml Tiêm Lọ

Công ty cổ phần

Công nghệ sinh

học Dược Na No

Gen Việt Nam

9 Erythropoietin beta(1) Recormon 2000IU/0.3ml Dung dịch tiêm

Hộp 6 bơm

tiêm đóng

sẵn thuốc

(0,3ml) và Tiêm

Bơm

tiêm

Roche Diagnostics

GmbH Đức

DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT

A. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: 2 – 80C

Page 1

Page 2: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

10

Hepatitis B Immune

Globulin, Human(3) Hepabig 100UI Thuốc tiêm Lọ 5ml Tiêm Lọ Green cross corp Korean

11

Human Hepatitis B

Immunoglobulin (2)

ImmunoHBs 180IU/ml 180IU/ml

Dung dịch tiêm

bắp

Hộp 1 lọ

1ml x

180IU Tiêm Lọ Kedrion S.p.A Italy

12

Huyết thanh kháng nọc

rắn lục tre (2)

Huyết thanh kháng nọc rắn

lục tre tinh chế (SAV) 1.000 LD50 Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ

x 1000

LD50/lọ Tiêm Lọ

Viện Vắc Xin Và

Sinh Phẩm Y Tế

(IVAC) Việt Nam

13

Huyết thanh kháng uốn

ván

Huyết thanh kháng độc tố uốn

ván tinh chế (SAT) 1.500UI Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml Tiêm bắp Ống

Viện Vắc Xin Và

Sinh Phẩm Y Tế

(IVAC) Việt Nam

14 Insulin aspart (2) Novorapid Flexpen 100UI/ml x 3ml Dung dịch tiêm

Hộp 05 bút

tiêm nạp

sẵn 3.0ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch

15 Insulin glargine (2) Lantus Solostar 100IU/ml

Dung dịch tiêm

trong bút tiêm

nạp sẵn-bút tiêm

3ml

Bút tiêm

3ml

Dung dịch tiêm

trong bút tiêm

nạp sẵn/Tiêm bút

Sanofi-Aventis

Deutschland

GmbH Đức

16

Insulin tác dụng trung

bình, trung gian (2) Insulatard FlexPen 100IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm

Bút tiêm

3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch

17 Insulin trộn (70/30) (2)

Mixtard® 30 FlexPen® 100

IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm

Bút tiêm

3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch

18 Insulin trộn (70/30) (2) Mixtard 30 100UI/ml Hỗn dịch tiêm Lọ 10ml Tiêm Lọ Novo Nordisk A/S Đan Mạch

19 Insulin trộn, hỗn hợp (2) Insunova 30/70 100IU/ml

Thuốc tiêm hổn

dịch

Hộp 1 lọ x

10ml Tiêm Lọ Biocon Limited India

20

Noradrenalin ( dưới dạng

Noradrenalin tartrat ) (2) Levonor 4mg/4ml

Dung dịch tiêm

truyền Ống 4ml Tiêm Ống

Warsaw

Pharmaceutical

Works Polfa S.A Poland

21

Noradrenalin (dưới dạcg

noradrenalin tartrat) Levonor 1mg/1ml

Dung dịch tiêm

truyền Ống 1ml Tiêm truyền Ống

Warsaw

Pharmaceutical

Works Polfa S.A PolandPage 2

Page 3: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

22 Octreotide (2) DBL Octreotide 0.1mg/ml 0,1mg/1ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml

Tuyền tĩnh

mạch Lọ

Omega

Laboratories Ltd. Canada

23 Rocunorium bromide (1) Esmeron 10mg/ml Dung dịch tiêm Lọ 5ml

Tiêm tĩnh

mạch (IV) Lọ

Hameln

Pharmaceutical

GmbH; đóng gói

& xuất xưởng:

Đức; đóng

gói Hà Lan

24 Streptokinase (1) ST-Pase 1,5MUI

Bột đông khô

pha tiêm tĩnh

mạch Tiêm Lọ

Cadila

Pharmaceuticals

Ltd. Ấn Độ

25

Suxamethonium Chlorid

(1) Suxamethonium chloride 100mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 2ml Tiêm Ống

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittelwerk Germany

26

kháng nguyên bề mặt

virut viêm gan B tinh

khiết ≈10μg -hydroxyt

nhôm( tính theo

nhôm),≤300mg-

thimerosal≤0,012%(w/v)

(1) Viêm gan B 300μg+0,012% Thuốc tiêm Lọ 0,5ml Tiêm Lọ

Công ty TNHH

MTV Vắc Xin Và

Sinh Phẩm số 1

(VABIOTECH) Việt Nam

27

Mesalazin (Mesalamin,

Fisalamin) (3)

Savi Mesalazine 500 500mg Thuốc viên Thuốc viên Viên

Công ty cổ phần

dược phẩm Savi Việt Nam

28

Natri hydrocarbonat

(natri bicarbonat)(3) Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Thuốc tiêm Ống 10ml Thuốc tiêm Lọ

Laboratoire

Renaudin Pháp

29

Amoxicillin +

Clavulanic (3) Ofmantine-Domesco

250mg/62,5mg

250mg +

62,5mg

Bột pha hỗn dịch

uống Uống Gói Domesco Việt Nam

30

Carbomer (3)

Liposic Eye Gel 0,2% Thuốc mỡ tra mắt

Dùng

ngoài Tuýp

Dr.Gerhard

Mann Chem-

pharm.fabrik

GmbH Đức

31

Cloxacilin (3)

Cloxacillin 500 500mg 500mg Viên Viên Uống Viên Remedica LTD Cyprus

B. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: dưới 250C

Page 3

Page 4: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

32

Diclofenac natri (1)

Volden Fort 75mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml Tiêm Ống

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittelwerk Đức

33

Diclofenac natri(3)

Elaria 100mg 100mg

Viên đạn đặt trực

tràng

Viên đặt hậu

môn Viên

Medochemie Ltd -

Cogols Facility Cyprus

34

Diclofenac natri (1)

Voltaren 75mg/3ml 75mg/3ml

Dung dịch thuốc

tiêm Ống 3ml Tiêm Ống

Lek

Pharmaceuticals

d.d. Slovenia

35

Digoxin (1)

Digoxinequaly 0.25mg 0.25mg Viên Uống Viên

Công ty cổ phần

dược

phẩm 3/2 Việt Nam

36

Galantamin(1)

Nivalin 5mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Sopharma Bulgary

37

Glimepiride + Metformin

hydrochloride (3) Perglim M-1 1mg + 500mg

Viên nén phóng

thích chậm Uống Viên

Inventia

Healthcare Pvt. Ltd India

38 Imipenem + Cilastatin(1) Choongwae Prepenem 500mg 0,5g + 0,5g

Thuốc bột pha

dung dịch tiêm

truyền Tiêm Lọ

JW

Pharmaceutical

Corporation Hàn Quốc

39 Imipenem; Cilastatin (1) Tienam 500mg/500mg Bột pha tiêm

Truyền tĩnh

mạch Lọ

Merck Sharp &

Dohme Corp.;

Đóng gói tại

Laboratoires

Merck Sharp &

Dohme-Chibret

Mỹ, đóng

gói Pháp

40 Indomethacin(1) Indocollyre 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

Laboratoire

Chauvin Pháp

41

Infusion solution 6% of

hydroxyethyl

starch(HES130/0.4)in Refortan 6% 500ml™ 6% 500ml Dịch truyền

Chai

500ml Tiêm Chai Berun-Chemic AG Đức

42 Lidocain(2) Lidocain 10% 10% - 38g Thuốc phun mù Chai

Egis

Pharmaceuticals Hungary

43 Loratadin(1) Erolin 10mg viên nén Uống Viên

Egis

Pharmaceuticals

Public Limited HungaryPage 4

Page 5: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

44

Metformin hydroclorid +

Glimepirid(3) Perglim M-2 500mg + 2mg

Viên nén phóng

thích châm Uống Viên

Inventia

Healthcare Pvt. Ltd India

45 Natri hyaluronat(1) Go-on 25mg/2,5ml Dung dịch tiêm Ống 2,5ml Tiêm

Bơm

tiêm

Croma Pharma

GmbH Austria

46

Natri hydrocarbonat

(Natri Bicarbonate)(2)

Sodium Bicarbonate Renaudin

8,4% 8,4%/10ml

Dung dịch tiêm

truyền Ống 10ml Tiêm Ống

Laboratoire

Renaudi Pháp

47 Nicardipin(3) Nicardipine Base Aguettant 10mg/10ml Thuốc tiêm Ống 10ml Tiêm Ống

Labolatoire

Aguettant Pháp

48 Nhũ dịch lipid(3) Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100 ml Dịch truyền Chai 200ml Tiêm truyền Chai

Công ty cổ phần

dược phẩm CPC1

Hà Nội Việt Nam

49

Olopatadine

hydrochloride (3) Pataday 0,2%

Dung dịch nhỏ

mắt Chai 2,5ml Nhỏ mắt Chai

Alcon Research,

Ltd. Mỹ

50 Oseltamivir(1) Tamiflu capsules 75mg Thuốc viên Uống Viên

F.Hoffmann-La

Roche LTD Italy

51 Oxytocin(3) Vinphatoxin 5UI/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Vinphaco Việt Nam

52

Pethidine

hydrochloride(2) Dolcontral 50mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Ống 1ml Ống

Warsaw

Pharmaceutical

Works Polfa S.A Poland

53 Prednisolon acetat(1) Prednisolon 5mg 5mg viên nén Uống Viên Cty CPDP Hà Tây Việt Nam

54 Prednisolon acetat(1) Pred forte 5ml Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

Allergan

Pharmaceuticals

Ireland Ireland

55 Propofol(1) Propofol-Lipuro 10mg/ml 1% Nhũ tương tiêm

Lọ/Ống

20ml

Tiêm hoặc tiêm

truyền tĩnh

mạch (IV) Ống

B.Braun

Mensulgen AG Đức

Page 5

Page 6: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

56 Propofol (1) Fresofol 1% MCT/LCT 1% (10mg/ml)

Nhũ tương để

tiêm

Lọ/Ống

20ml

Tiêm hoặc tiêm

truyền tĩnh

mạch (IV) Ống

Fresenius Kabi

Austria GmbH Áo

57

Phytomenadion (vitamin

K1) - không có cồn

Benzylic dùng được cho

trẻ sơ sinh(1) Vitamin K1 1mg/ml 1mg/1ml

Dung dịch tiêm

(tiêm bắp) Ống 1ml Tiêm Ống

Công ty cổ phần

Dược Danapha Việt Nam

58

Phytomenadion inj (

Vitamin K1 tiêm không

có cồn Benzylic; dùng Vitamin K1 10mg/1ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm ống Fisiopharma Ý

59

Ranitidine (dưới dạng

Ranitidine

hydrochloride)(1) Raxadoni 50mg/2ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 2ml Tiêm Ống

Demo S.A.

Pharmaceutical

Industry Greece

60 Salbutamol sulfate(1) Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt

Hỗn dịch xịt qua

bình định liều

điều áp

Bình xịt

200 liều

Xịt theo đường

miệng Bình xịt

Glaxo Wellcome

S.A; đóng gói tại

GlaxoSmithKline

Australia Pty., Ltd

Tây Ban

Nha, đóng

gói Úc

61 Sufentanil citrate(1) Sufentanil-hameln 50mcg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Hameln Đức

62 Teicoplanin(2) Targosid 400mg Thuốc tiêm

Lọ + 1 ống

nước cất

pha tiêm

Bột đông khô

pha tiêm/Tiêm Lọ Sanofi S.p.A Ý

63

Terbutalin sulfat +

Guaifenesin (2) Atersin

22,5mg +

997,5mg Dung dịch uống Chai 75ml Uống Chai

Công ty Cổ phần

Dược phẩm An

Thiên Việt Nam

64

Terbutalin sulfat +

guaiphenesin (2) Dasutam

22,5mg +

997,5mg Siro Uống Chai Trung ương 3 Việt Nam

65

Thiamin mononitrat +

Pyridoxin HCL +

Cyanocobanlamin (3) Savi 3B

100mg +

100mg +

150mcg

Viên nén bao

phim Uống Viên

Công ty Cổ Phần

Dược Phẩm Savi Việt Nam

66 Lactulose (1) Duphalac 10g/15ml Dung dịch uống Gói 15ml Uống Gói

Abbott Biologicals

B.V Hà Lan

67 Methyl prednisolon(2) Atisolu 40 inj 40mg

Bột đông

khô pha tiêm Tiêm LọCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt Nam

Page 6

Page 7: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

68

Natri Valproat, Acid

Valproic(1) Depakine Chrono 333mg;145mg

Viên nén bao

phim phóng thích

kéo dài

viên nén bao

phim phóng

thích kéo Viên

Sanofi Winthrop

Industrie Pháp

69 Aciclovir(1) Mediclovir 3% Thuốc tra mắt Tuýp 5g Mỡ tra mắt Tuýp

Medipharco-

Tenamyd BR s.r.l Việt Nam

70 Aciclovir(1) Agiclovir 200 200mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm Việt Nam

71 Aciclovir (1) Agiclovir 800 800mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm Việt Nam

72 Aciclovir (1) Eurovir 200mg 200mg Viên nang cứng Uống Viên

S.C.Arena Group

S.A Romania

73 Aciclovir (1) Kem Zonaarme 50mg/g Kem bôi da Tuýp 5g Dùng ngoài Tuýp

Công Ty Cổ Phần

Armephaco - Xí

Nghiệp Dược

Phẩm 120 Việt Nam

74 Allopurinol(1) Sadapron 100 100mg Viên nén Uống Viên Remedica Ltd Cyprus

75 Allopurinol(1) Angut 300 300mg

Viên

nén Uống Viên

Công Ty TNHH

MTV Dược Phẩm

DHG Việt Nam

76 Digoxin(1) Digoxin- Richter 0,25mg Viên nén Uống Viên

Gedeon Richter

Plc. Hungary

77 Bisoprolol fumarat(2) SaViProlol 2,5 2,5mg

Viên nén bao

phim Uống Viên

Công ty cổ phần

dược phẩm Savi Việt Nam

78

Bisoprolol fumarat;

Hydrochlorothiazid (2) Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 2.5mg + 6.25mg

viên nén bao

phim Uống Viên

Công ty cổ phần

dược phẩm SaVi Việt Nam

79 Bisoprolol fumarate (2) Concor 5mg 5mg

Viên nén bao

phim Uống Viên

Merck KGaA;

đóng gói bởi

Merck KGaA &

Co., Werk Spittal

Đức, đóng

gói Áo

Page 7

Page 8: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

80 Bisoprolol fumarate(2) Concor Cor 2.5mg

Viên nén bao

phim Uống Viên

Merck KGaA;

đóng gói bởi

Merck KGaA &

Co., Werk Spittal

Đức, đóng

gói Áo

81 Cilnidipine(2) Atelec Tablets 10 10mg

Viên nén bao

phim

Viên nén bao

phim/Uống Viên

EA Pharma Co.,

Ltd. Nhật

82

Dobutamin

Hydrochloride(2)

Dobutamine Panpharma

250mg/20ml 250mg/20ml

Dung dịch đậm

đặc để pha truyền

Chai/Lọ

20ml Tiêm Lọ

Rotexmedica

GmbH

Arzneimittelwerk Đức

83

Amoxicillin natri+

Clavulanat kali(2) Sanbeclaneksi 1g + 0,2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ PT Sanbe Farma Indonesia

84 Cefoperazon(1)

Cefoperazone ABR 2g powder

for solution for injection 2g

Bột đông khô

pha tiêm Tiêm Lọ

Balkanpharma-

Razgrad AD Bulgaria

85

Cefoxitin (dưới dạng

cefoxitin natri)(1) Cefoxitine Gerda 1G 1g

Bột pha dung

dịch tiêm Tiêm Lọ

LDP Laboratorios

Torlan SA Spain

86 Cefpodoxim proxetil(2) Auropodox 40 40mg/5ml

Bột pha hỗn dịch

uống

Chai/Lọ

100ml Uống Lọ Aurobindo India

87

Ceftazidim (dưới dạng

ceftazidim

pentahydrat)(2) Ceftazidime Gerda 2g 2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ

LDP Laboratorios

Torlan SA Spain

88

Ceftriaxon (dưới dạng

ceftriaxon natri)(2) Ceftriaxon Stragen 2g 2g

Bột pha dung

dịch tiêm Tiêm Lọ Mitim s.r.l Italy

89 Ciprofloxacin(1) Proxacin 1% 200mg/20ml

Dung dịch đậm

đặc để pha dung

dịch tiêm truyền Lọ 20ml Tiêm Lọ

Warsaw

Pharmaceutical

Works Polfa S.A Ba Lan

90 Chymotrypsin (1) Alphatrypa DT 4.2mg Viên nén phân tán Uống Viên

Công ty Cổ phần

Dược phẩm trung

ương 1 - Pharbaco Việt Nam

91 Diazepam(1) Seduxen 5mg 5mg viên nén Uống Viên Gedeon Richter Plc Hungary

Page 8

Page 9: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

STT

Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng

trình bày

Đường dùng Đơn vị

tính

Hãng sản xuất Nước sản

xuất

Ghi chú

92 Fluorometholone(2) FML Liquifilm 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

Allergan

Pharmaceuticals

Ireland Ireland

93 Ketoprofen(2) Flexen 2,5% Gel Tuýp 50g

Thuốc bôi

ngoài da Tuýp

Laboratorio

Italiano

Biochimico

Farmaceutico

Lisapharma S.P.A Italia

94 Pemirolast Kali (3) Alegysal 0,1%

Dung dịch nhỏ

mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

Santen

Pharmaceutical

Co. Ltd. Nhật

95 Tobramycin(2) Biracin -E 0,3% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar Việt Nam

96

Tobramycin (dưới dạng

tobramycin sulfate);

Dexamethasone (2) Dex-Tobrin 0,3% + 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml

Hỗn dịch nhỏ

mắt/Nhỏ mắt Lọ

Balkanpharma

Razgrad AD Bulgaria

97

Tobramycin +

Dexamethasone Tobradex 0,3% + 0,1% Thuốc mỡ tra nắt Tuýp 3,5g Tra mắt Tuýp

s.a Alcon

Couvreur NV Bi

98

Tobramycin+

Dexamethason (2) Tobidex 0,3% + 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar Việt Nam

Page 9

Page 10: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 10

Page 11: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 11

Page 12: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 12

Page 13: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 13

Page 14: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 14

Page 15: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 15

Page 16: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 16

Page 17: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 17

Page 18: DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT muc bao quan dac biet...STT Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng trình bày Đường

Page 18