danh mỤc kỸ thuẬt tẠi bỆnh viỆn nhi ĐỒng...

107
STT DANH MỤC KỸ THUẬT Số quyết định Ngày ký quyết định 1 2 3 4 1 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 2 A. TuẦN HOÀN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 3 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 4 B. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 5 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 6 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu ≤ 8 giờ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 7 P. CHỐNG ĐỘC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 8 Xét nghiệm định lượng cấp NH 3 trong máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 9 II. NỘI KHOA 10 A. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 11 Kỹ thuật ho có điều khiển 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 12 Kỹ thuật tập thở cơ hoành 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 13 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 14 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 15 Khí dung thuốc giãn phế quản 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 16 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 17 B. TIM MẠCH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 18 Siêu âm Doppler mạch máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 19 C. THẦN KINH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 20 Hút đờm hầu họng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 21 D. THẬN TIẾT NIỆU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 22 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 23 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 24 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 25 E. CƠ XƯƠNG KHỚP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 26 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 27 N. DỊ ỨNG - MiỄN DỊCH LÂM SÀNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 28 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017 29 Khí máu-điện giải trên máy I-STAT-1-ABBOTT 746/QĐ-SYT 18/05/2016 30 NHI KHOA 31 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 32 A. TUẦN HOÀN 33 Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 34 Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 35 Tuần hoàn ngoài cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 36 Tim phổi nhân tạo (ECMO) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 37 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 38 Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 39 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 40 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 41 Hạ thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 42 Tăng thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 43 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014 DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG 1 ĐƯỢC SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT

Upload: others

Post on 19-Jan-2020

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

STT DANH MỤC KỸ THUẬT Số quyết địnhNgày ký

quyết định

1 2 3 4

1 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

2 A. TuẦN HOÀN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4 B. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

5 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

6 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu ≤ 8 giờ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

7 P. CHỐNG ĐỘC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

8 Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

9 II. NỘI KHOA

10 A. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

11 Kỹ thuật ho có điều khiển 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

12 Kỹ thuật tập thở cơ hoành 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

13 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

14 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

15 Khí dung thuốc giãn phế quản 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

16 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

17 B. TIM MẠCH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

18 Siêu âm Doppler mạch máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

19 C. THẦN KINH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

20 Hút đờm hầu họng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

21 D. THẬN TIẾT NIỆU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

22 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

23 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

24 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

25 E. CƠ XƯƠNG KHỚP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

26 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

27 N. DỊ ỨNG - MiỄN DỊCH LÂM SÀNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

28 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

29 Khí máu-điện giải trên máy I-STAT-1-ABBOTT 746/QĐ-SYT 18/05/2016

30 NHI KHOA

31 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

32 A. TUẦN HOÀN

33 Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

34 Đặt bóng chèn động mạch chủ dội ngược 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

35 Tuần hoàn ngoài cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

36 Tim phổi nhân tạo (ECMO) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

37 Điều trị tăng áp phổi bằng khí NO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

38 Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

39 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

40 Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

41 Hạ thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

42 Tăng thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

43 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG 1 ĐƯỢC SỞ Y TẾ PHÊ DUYỆT

Page 2: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

44 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

45 Đo cung lượng tim liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

46 Đo áp lực các buồng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

47 Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

48 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

49 Đặt catheter động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

50 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

51 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

52 Đo độ bão hoà oxy trung tâm cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

53 Đo độ bão hoà oxy trong tĩnh mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

54 Kích thích tim với tần số cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

55 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

56 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

57 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

58 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

59 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

60 Đặt catheter tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

61 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

62 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

63 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

64 Đặt ống thông Blakemore 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

65 Đặt catheter động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

66 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

67 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

68 Đo áp lực động mạch liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

69 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

70 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

71 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

72 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

73 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

74 Mở màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

75 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

76 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

77 Hạ huyết áp chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

78 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

79 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

80 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

81 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

82 Chăm sóc catheter động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

83 Ép tim ngoài lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

84 B. HÔ HẤP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

85 Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

86 Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

87 Thở máy với tần số cao (HFO) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

89 Nội soi khí phế quản hút đờm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

90 Nội soi khí phế quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

91 Thở máy bằng xâm nhập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

92 Điều trị bằng oxy cao áp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

93 Dẫn lưu trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 3: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

94 Chọc hút dịch, khí trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

95 Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

96 Nội soi khí phế quản ở NB thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

97 Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

98 Bơm rửa phế quản có bàn chải 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

99 Bơm rửa phế quản không bàn chải 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

100 Nội soi màng phổi để chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

101 Siêu âm với đầu dò thực quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

102 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

103 Siêu âm màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

104 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

105 Nội soi khí phế quản để cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

106 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

107 Nội soi màng phổi sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

108 Cai máy thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

109 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

110 Đặt ống nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

111 Mở khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

112 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

113 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

114 Bơm rửa màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

115 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

116 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

117 Chọc thăm dò màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

118 Mở màng phổi tối thiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

119 Dẫn lưu màng phổi liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

120 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

121 Thăm dò chức năng hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

122 Khí dung thuốc cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

123 Khí dung thuốc thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

124 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

125 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

126 Vận động trị liệu hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

127 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

128 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

129 Mở khí quản qua da cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

130 Mở khí quản ng-ược dòng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

131 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

132 Đặt nội khí quản 2 nòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

133 Rút catheter khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

134 Thay canuyn mở khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

135 Chăm sóc lỗ mở khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

136 Làm ẩm đường thở qua máy phun sư-ơng mù 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

137 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

138 Thổi ngạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

139 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

140 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

141 Thở oxy gọng kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

142 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

143 Thở oxy qua mặt nạ có túi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 4: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

144 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

145 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

146 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

147 C. THẬN – LỌC MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

148 Lọc máu liên tục (CRRT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

149 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

150 Thay huyết tương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

151 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

152 Lọc màng bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

153 Lọc màng bụng chu kỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

154 Lọc và tách huyết tương chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

155 Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

156 Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

157 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

158 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

159 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

160 Thận nhân tạo cấp cứu liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

161 Thận nhân tạo thường quy chu kỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

162 Bài niệu cưỡng bức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

163 Mở thông bàng quang trên xương mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

164 Vận động trị liệu bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

165 Rửa bàng quang lấy máu cục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

166 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

167 Thông tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

168 Hồi sức chống sốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

169 D. THẦN KINH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

170 Dẫn lưu não thất cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

171 Đặt catheter não thất đo áp lực nội sọ liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

172 Xử trí tăng áp lực nội sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

173 Điện não đồ thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

174 Điện não đồ video 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

175 Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

176 Điện não đồ bề mặt vỏ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

177Làm test chết não thực hiện trong 12-24 giờ theo Luật Hiến, lấy ghép mô, bộ phận cơ thể con người

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

178 Siêu âm doppler xuyên sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

179 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

180 Ghi điện cơ kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

181 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

182 Chọc dò dịch não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

183 Chọc dịch tuỷ sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

184 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

185 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

186 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

187 Soi đáy mắt cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

188 Đ. TIÊU HÓA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

189 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

190 Mở thông dạ dày bằng nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

191 Nội soi dạ dày cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

192 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 5: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

193 Cầm máu thực quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

194 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

195 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

196 Soi đại tràng cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

197 Soi đại tràng sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

198 Nội soi trực tràng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

199 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

200 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

201 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

202 Rửa màng bụng cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

203 Đặt ống thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

204 Rửa dạ dày cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

205 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

206 Đo áp lực ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

207 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

208 Cho ăn qua ống thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

209 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

210 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

211 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

212 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

213 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

214 Đặt sonde hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

215 Thụt tháo phân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

216 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

217 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

218 E. TOÀN THÂN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

219 Thay máu sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

220 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

221 Hạ nhiệt độ chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

222 Nâng thân nhiệt chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

223 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

224 Kiểm soát đau trong cấp cứu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

225 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh / Siêu âm màu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

226 Chụp X quang cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

227 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

228 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

229 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

230 Truyền máu và các chế phẩm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

231 Tắm cho người bệnh tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

232 Tắm tẩy độc cho người bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

233 Gội đầu cho người bệnh tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

234 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

235 Vệ sinh răng miệng đặc biệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

236 Xoa bóp phòng chống loét 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

237 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

238 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

239 Băng bó vết thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

240 Cầm máu (vết thương chảy máu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

241 Vận chuyển người bệnh an toàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

242 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 6: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

243 Định nhóm máu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

244 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

245 Lấy máu tĩnh mạch bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

246 Truyền dịch vào tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

247 Tiêm truyền thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

248 G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

249 Định lượng chất độc bằng HPLC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

250 Định lượng chất độc bằng MS (sắc ký khối phổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

251 Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

252 Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

253 Đo các chất khí trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

254 Đo lactat trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

255 Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

256 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

257 Phát hiện opiat bằng Naloxone 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

258 Phát hiện benzodiazepin bằng Anexate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

259 Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

260 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

261 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

262 Định lượng nhanh Myoglobin trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

263 Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

264 Xác định nhanh INR/PT/ Quick tại chỗ bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

265 II. TÂM THẦN

266 Liệu pháp hành vi tác phong 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

267 Trắc nghiệm tâm lý MMPI 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

268 Nghiệm pháp Pictogram 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

269 Thang đánh giá mức độ nghiện Himmelbach 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

270 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

271 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

272 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

273 Test hành vi cảm xúc CBCL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

274 Test tăng động giảm chú ý Vandebilt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

275 Trắc nghiệm tâm lý Beck 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

276 Trắc nghiệm tâm lý Zung 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

277 Trắc nghiệm tâm lý Raven 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

278 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

279 Liệu pháp ám thị 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

280 Liệu pháp thư giãn luyện tập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

281 Liệu pháp âm nhạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

282 Liệu pháp hội hoạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

283 Trắc nghiệm tâm lý Hamilton 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

284 Xử trí người bệnh kích động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

285 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

286 Liệu pháp tâm lý nhóm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

287 Liệu pháp tâm lý gia đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

288 Liệu pháp tái thích ứng xã hội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

289 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

290 Liệu pháp giải thích hợp lý 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

291 Liệu pháp lao động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

292 Cấp cứu người bệnh tự sát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 7: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

293 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

294 III. Y HỌC CỔ TRUYỀN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

295 A. KỸ THUẬT CHUNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

296 B. ĐIỆN MÃNG CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

297 C. ĐIỆN NHĨ CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

298 D. CẤY CHỈ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

299 Đ. ĐIỆN CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

300 E. THUỶ CHÂM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

301 G. XOA BÓP BẤM HUYỆT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

302 H. CỨU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

303 IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

304 A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

305 Thăm dò chức năng niệu bằng máy Urodynamic 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

306 Tiêm Botulinum vào điểm vận động để điều trị co cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

307 Siêu âm điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

308 Điều trị bằng đắp paraphin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

309 Chẩn đóan điện thần kinh cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

310 Tập vận độngPHCN sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

311 Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

312Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

313 Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

314 Điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

315 Điều trị sẹo bỏng bằng laser He- Ne 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

316 Điều trị sẹo bỏng bằng laser YAC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

317 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

318 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm cocticoid trong sẹo, dưới sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

319 Điều trị sẹo lồi bằng băng gáp lực kết hợp với thuôc làm mềm sẹo và gell silicon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

320

Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kết hợp với thuôc làm mềm sẹo, gell silicon và các sản phẩm tế

bào 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

321 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

322 Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

323 Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

324 Đánh giá chung về sự phát triển của trẻ - ASQ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

325 Đánh giá kỹ năng ngôn ngữ giao tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

326 Đánh giá kỹ năng vận động tinh sinh hoạt hàng ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

327 Đánh giá trẻ tự kỷ DSM-IV 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

328 Đánh giá trẻ tự kỷ CARS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

329 Xoa bóp bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

330 Kỹ thuật ABA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

331 Kỹ năng giao tiếp sớm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

332 Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ nói 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

333 Sửa lỗi phát âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

334 Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

335 Kỹ năng hoà nhập xã hội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

336 Kỹ năng tiền học đường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

337 Ngôn ngữ trị liệu cả ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

338 Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

339 Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

340 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 8: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

341 Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

342 Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

343 Kỹ năng phối hợp tay - mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

344 Kỹ năng kiểm soát tư thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

345 Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

346 Kỹ năng điều hoà cảm giác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

347 Kỹ năng sử dụng xe lăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

348 Hoạt động trị liệu cả ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

349 Hoạt động trị liệu nửa ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

350 Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

351 Hoạt động trị liệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

352 Ngôn ngữ trị liệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

353 Dẫn lưu tư thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

354 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

355 Kỹ thuật kéo giãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

356 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

357 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

358 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

359 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

360 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

361 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

362 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

363 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

364 Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

365 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

366 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

367 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

368 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

369 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

370 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

371 Đánh giá kỹ năng Vận động thô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

372 Đánh giá trẻ Bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

373 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

374 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

375 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

376 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

377 Chườm lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

378 Tập vận động có trợ giúp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

379 Vỗ rung lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

380 Xoa bóp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

381 Tập ho 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

382 Tập thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

383 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

384 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

385 Sử dụng xe lăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

386 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

387 Tập vận động chủ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

388 Tập vận động có kháng trở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

389 Tập vận động thụ động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

390 Đo tầm vận động khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 9: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

391 Đắp nóng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

392 Thử cơ bằng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

393 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

394 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

395 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

396 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

397 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

398 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

399 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

400 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

401 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

402 Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

403 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

404 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

405 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

406 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xư-ơng đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

407 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

408 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

409 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

410 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

411 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

412 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gãy thân xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

413 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

414 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

415 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

416 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

417 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

418 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

419 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tuỷ sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

420 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

421 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

422 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

423 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

424 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

425 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

426 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

427 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

428 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

429 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

430 Vật lý trị liệu trong suy tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

431 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

432 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

433 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

434 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

435 Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

436 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi d-ưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

437 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

438 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

439 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

440 Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ - lưng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 10: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

441 Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

442 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lư ng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

443 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

444 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

445 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

446 Xoa bóp lưng, chân 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

447 Xoa bóp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

448 Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

449 Tập do cứng khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

450 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

451 Tập do liệt thần kinh trung ương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

452 Tập vận động đoạn chi 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

453 Tập vận động đoạn chi 15 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

454 Tập vận động toàn thân 30 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

455 Tập vận động toàn thân 15 phút 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

456 Tập vận động cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

457 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

458 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

459 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

460 Tập vận động tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

461 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

462 Tập với hệ thống ròng rọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

463 Tập với xe đạp tập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

464 Tập với xe lăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

465 Vật lý trị liệu chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

466 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

467 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

468 Đo áp lực trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

469 Chân giả trên gối 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

470 Chân giả tháo khớp háng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

471 Áo nẹp cột sống ngực thắt lưng cùng TLSO 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

472 Chỉnh hình tư thế cổ sau bỏng bằng nẹp chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

473 Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹp khớp háng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

474 Bó bột chậu lưng có nắn (làm nẹp cột sống) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

475 Bó bột ngực chậu lư ng chân không nắn (làm nẹp cột sống háng) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

476 Bó bột ngực chậu lư ng chân có nắn (làm nẹp cột sống háng) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

477 Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹp bàn tay) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

478 Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

479 Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

480 Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

481 Bó bột mũ phi công khôn g nắn (làm nẹp hộp sọ) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

482 Bó bột mũ phi công có nắn (làm nẹp cổ nhựa) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

483 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

484 Bó bột bàn chân khòeo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

485 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

486 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

487 Nắn bó bột xương đùi - chậu/cột sống (làm nẹp trên gối) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

488 Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹp bàn tay trên khuỷu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

489 Nẹp bột cẳng bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

490 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 11: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

491 Nẹp bột cẳng bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

492 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

493 Nẹp chỉnh hình dưới mắt cá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

494 Nẹp chỉnh hình trên mắt cá/dưới gối không khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

495 Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

496 Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

497 Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

498 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi - bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

499 Nẹp chỉnh hình khớp háng - đùi - bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

500 Nẹp tỳ gối xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

501 Nẹp 2 tầng dưới gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

502 Nẹp 2 tầng trên gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

503 Nẹp khớp háng mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

504 Nẹp khớp háng nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

505 Nẹp cổ bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

506 Nẹp khuỷu tay không khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

507 Nẹp khuỷu tay có khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

508 Nẹp cổ mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

509 Nẹp đỡ cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

510 Đai cổ cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

511 Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống thắt lư-ng ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

512 Giày chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

513 Tạo cung bàn chân (dán vào giày dép) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

514 Chỉnh sửa nẹp chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

515 Chỉnh sửa nẹp cột sống 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

516 Nâng đế giày / dép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

517 Nẹp trên dưới gối HKFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

518 Vòng tập khớp vai 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

519 Chân giả dưới gối 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

520 Áo nẹp cột sống thắt lưng cùng LSO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

521 Nẹp cổ mềm CO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

522 Nẹp khuỷu cổ bàn tay EWHO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

523 Nẹp cổ bàn tay WHO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

524 Nẹp trên gối háng HKFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

525 Nẹp trên gối KAFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

526 Nẹp bàn cổ chân AFO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

527 Đệm bàn chân FO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

528 Thang tường 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

529 Thanh song song 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

530 Các dụng cụ giúp thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

531 Sử dụng nẹp chuyên dụng hạn chế co kéo do sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

532 Chỉnh hình tư thế chi thể sau bỏng bằng nẹp chỉnh hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

533 Khung tập đi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

534 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

535 Dụng cụ tập cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

536 Dụng cụ tập khớp cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

537 Xe đạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

538 Nạng nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

539 Nạng khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

540 Gậy tập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 12: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

541 Nẹp khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

542 Máng đỡ bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

543 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

544 V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

545 A. SỌ NÃO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

546 Nội soi mở thông não thất bể đáy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

547 Nội soi mở thông vào não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

548 B. TAI - MŨI - HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

549 Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

550 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

551 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

552 Nội soi cầm máu mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

553 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

554 Nội soi thanh quản cắt papilloma 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

555 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

556 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

557 Nội soi mũi xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

558 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

559 Nội soi tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

560 Nội soi mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

561 Nội soi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

562 C. THANH- PHẾ QUẢN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

563 Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

564 Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

565 Nội soi phế quản ống cứng đặt stent phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

566 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

567 Nội soi phế quản ống mềm cắt lạnh u khí phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

568 Nội soi phế quản ống cứng cắt lạnh u khí phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

569 Nội soi phế quản tạo hình bằng nhựa điều trị hẹp phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

570 Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

571 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

572 Nội soi thanh quản ống mềm có thể sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

573 Nội soi phế quản ống mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

574 Nội soi phế quản ống cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

575 Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

576 Nội soi ống mềm phế quản siêu âm, sinh thiết xuyên thành phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

577 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

578 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

579 Nội soi rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

580 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

581 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

582 D. LỒNG NGỰC- PHỔI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

583 Nội soi trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

584 Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

585 Nội soi sinh thiết phổi, trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

586 Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

587 Nội soi lồng ngực cắt đốt bằng điện đông cao tần ống nửa cứng, nửa mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

588 Nội soi lồng ngực sinh thiết màng phổi ống nửa cứng nửa mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

589 Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

590 Nội soi lồng ngực chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 13: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

591 Đ. TIÊU HOÁ - Ổ BỤNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

592 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

593 Nội soi nong đường mật, Oddi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

594 Nội soi đường mật tán sỏi qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

595 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

596 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

597 Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

598 Nội soi nong hẹp miệng nối ruột-ruột hoặc mật-ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

599 Nong bằng bóng qua nội soi điều trị hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

600 Nội soi điều trị loét ống tiêu hoá bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

601 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

602 Nội soi mở thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

603 Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

604 Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

605 Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn (Capsule Endoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

606 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

607 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

608 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

609 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

610 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

611 Nội soi ổ bụng đặt catheter Tenchkoff qua 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

612 Nội soi ổ bụng sửa catheter Tenchkoff 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

613 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

614 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

615 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

616 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

617 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

618 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

619 Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

620 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

621 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

622 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

623 Nội soi đại tràng sigma 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

624 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

625 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

626 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

627 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

628 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

629 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

630 Nội soi đường mật qua tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

631 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

632 Soi trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

633 Nội soi băng tần hẹp (NBI) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

634 Nội soi siêu âm trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

635 E. TIẾT NIỆU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

636 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

637 Nội soi rút sonde JJ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

638 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

639 Nội soi lấy sỏi niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

640 Nội soi bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 14: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

641 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

642Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

643

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi

tắc ở niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

644 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

645 Nội soi sinh thiết niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

646 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

647 Nội soi niệu quản chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

648 Nội soi niệu quản sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

649 Nội soi bàng quang sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

650 G. KHỚP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

651 Nội soi khớp điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

652 Nội soi khớp chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

653 VI. Y HỌC HẠT NHÂN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

654 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 746/QĐ-SYT 18/05/2016

655 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 746/QĐ-SYT 18/05/2016

656 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 746/QĐ-SYT 18/05/2016

657 VII. GÂY MÊ HỒI SỨC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

658 GMHS phẫu thuật u vùng hố yên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

659 GMHS phẫu thuật u vùng hố sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

660 GMHS phẫu thuật u màng não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

661 GMHS phẫu thuật u tủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

662 GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

663 GMHS phẫu thuật dị dạng quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

664 GMHS phẫu thuật phồng động mạch chủ: gốc, ngực, bụng trên, dưới thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

665 GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh không tím 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

666 GMHS phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có tím 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

667 GMHS phẫu thuật bệnh van tim (đơn giản hay phức tạp) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

668 GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

669 GMHS phẫu thuật nối chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

670 GMHS phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

671 Gây mê cho đại phẫu ngực ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

672 GMHS phẫu thuật nội soi ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

673 GMHS trong thông tim chẩn đoán và can thiệp ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

674 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

675 Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

676 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

677 Kỹ thuật hạ thân nhiệt chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

678 Kỹ thuật mê tĩnh mạch theo TCI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

679 Kỹ thuật tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

680 Kỹ thuật thông khí một phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

681 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

682 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng ENTROPY 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

683 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng EVOKED potential 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

684 Kỹ thuật tiến hành và theo dõi áp lực nội sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

685 Kỹ thuật đo lưu lượng tim qua catheter swan ganz 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

686 Kỹ thuật đo lưu lượng tim PICCO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

687 Kỹ thuật đo lưu lượng tim bằng điện từ trường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

688 Kỹ thuật theo dõi huyết động bằng siêu âm qua thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 15: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

689 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

690 Kỹ thuật đo và theo dõi SVO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

691 Kỹ thuật đo và theo dõi ScVO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

692 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

693 Theo dõi Hb trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

694 Theo dõi Hct trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

695 Theo dõi đông máu trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

696 Theo dõi khí máu trong phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

697 Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

698 Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

699 Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

700 Kỹ thuật pha loãng máu đồng thể tích cấp tính ngay trước mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

701 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ cell saver 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

702 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

703 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - NMC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

704 Kỹ thuật gây tê khoang cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

705 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

706 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

707 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

708 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

709 GMHS phẫu thuật áp xe não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

710 GMHS phẫu thuật u bán cầu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

711 GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

712 GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm ngực, thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

713 GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

714 GMHS phẫu thuật van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

715 GMHS phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có hay không dung tim phổi nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

716 GMHS phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

717 GMHS cho phẫu thuật vết thương tim, chấn thương tim, chèn ép tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

718 GMHS cho phẫu thuật khí, phế quản ở người lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

719 GMHS cho phẫu thuật cắt 1 phổi, thuỳ phổi, phân thùy phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

720 GMHS cho phẫu thuật thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

721 GMHS cho mở màng phổi tối đa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

722 GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

723 GMHS cho cắt phổi theo tổn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

724 GMHS cho bóc màng phổi trong dày dính màng phổi, lấy máu cục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

725 GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

726 GMHS cho phẫu thuật thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

727 GMHS cho phẫu thuật u trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

728 GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

729 GMHS thận niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

730 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

731 GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

732 GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

733 GMHS trên người bệnh béo phì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

734 An thần cho nội soi đường tiêu hóa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

735 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

736 GMHS cho thủ thuật ERCP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

737 GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

738 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 16: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

739 GMHS phẫu thuật basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

740 GMHS phẫu thuật bướu cổ to 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

741 GMHS phẫu thuật u thượng thận gây tăng HA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

742 GMHS phẫu thuật u tuyến ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

743GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

744 GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

745 GMHS trên người bệnh có hen phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

746 GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

747 GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

748 GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

749 GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

750

GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông

máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

751 GMHS trên người bệnh tiểu đường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

752 GMHS trên người bệnh nhược cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

753 GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

754 GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

755 GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

756 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

757 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

758 GMHS cho khối u vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

759 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

760 GMHS cho các phẫu thuật TMH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

761 GMHS nạo VA ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

762 GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

763 GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

764 GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

765 Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

766

Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền

liên tục qua bơm tiêm điện 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

767

Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC ngực qua bơm tiêm điện

liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

768 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm morphinic x thuốc tê theo kiểu PCEA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

769Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

770 Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

771 Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

772 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

773 Lọc máu nhân tạo cấp cứu liên tục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

774 Thẩm phân phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

775 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

776 Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục đường dò) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

777 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

778 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

779 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

780 Kỹ thuật đặt combitube 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

781 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

782 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

783 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 17: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

784 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

785 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

786 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

787 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

788 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

789 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

790 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

791 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

792 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

793 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

794 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

795 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

796 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

797 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

798 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

799 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

800 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

801 Kỹ thuật vô cảm nắn xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

802 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

803 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

804 Kỹ thuật theo dõi SpO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

805 Kỹ thuật theo dõi et CO2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

806 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

807 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

808 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

809 Thử nhóm máu trước truyền máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

810 Truyền dịch thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

811 Truyền máu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

812 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

813 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

814 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

815 Kỹ thuật truyền máu trong sốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

816 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

817 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

818 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

819 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

820 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

821 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

822 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

823 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

824 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

825 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

826 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

827 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

828 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

829 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

830 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

831 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

832 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

833 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 18: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

834 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

835 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

836 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

837 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

838 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

839 GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

840 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

841 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

842 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

843 GMHS phẫu thuật chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

844 GMHS phẫu thuật chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

845 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

846 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

847 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

848 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

849 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

850 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

851 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

852

Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu

môn đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

853 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

854 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

855 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

856 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

857 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

858 Chụp X-quang cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

859 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

860 Theo dõi HA liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

861 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

862 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

863 Chăm sóc catheter tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

864 Chăm sóc catheter động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

865 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

866 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

867 Thở oxy gọng kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

868 Thở oxy qua mặt nạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

869 Thở oxy qua ống chữ T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

870 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

871 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

872 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

873 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

874 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

875Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

876 VIII. BỎNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

877 A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

878 Chẩn đoán diện tích, độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler (LDI) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

879 Thay băng điều trị bỏng nông, trên 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

880 Thay băng điều trị bỏng sâu, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

881 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, trên 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 19: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

882 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

883 Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

884 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

885 Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

886 Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ (micro skin graft), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

887 Ghép da tự thân kiểu mảnh siêu nhỏ (micro skin graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

888 Ghép da tự thân kiểu hai lớp (sandwich), trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

889 Ghép da tự thân kiểu hai lớp (sandwich), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

890 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

891 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

892 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

893 Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

894 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương, vết bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

895 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương, vết bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

896 Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

897 Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

898 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

899 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

900 Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

901 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

902 Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

903 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

904 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

905 Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

906 Ghép da đồng loại (da của người cho da, da tử thi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

907

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (tế bào sừng, nguyên bào sợi, tế

bào gốc...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

908Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào dạng dung dịch để điều trị vết thương, vết bỏng bỏng

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

909

Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến

tính mạng. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

910Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn.

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

911 Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

912

Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương

xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

913 Sử dụng giường đệm tuần hoàn khí điều trị người bệnh bỏng nặng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

914 Tắm điều trị người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

915 Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

916 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

917 Thay băng điều trị bỏng nông, d-ưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

918 Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da lợn...). 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

919 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

920 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

921 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

922Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

923 B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN TÍNH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

924 Thay băng điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

925 Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 20: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

926 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

927 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

928 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

929 IX. MẮT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

930 Phẫu thuật rạch giác mạc nan hoa điều trị cận thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

931 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

932 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

933 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

934 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

935Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

936 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

937 Tháo dầu Silicon nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

938 Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau phẫu thuật cắt dịch kính điều trị bong võng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

939 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

940 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

941 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

942 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

943 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

944 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

945 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

946 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

947 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

948 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

949 Tháo đai độn củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

950 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

951 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

952 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

953 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

954 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

955 Phẫu thuật laser bệnh võng mạc sơ sinh (ROP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

956 Mở bao sau đục bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

957 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

958 Laser excimer điều trị tật khúc xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

959 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

960 Điều trị sẹo giác mạc bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

961 Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

962 Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

963 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

964 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

965 Cắt thể thủy tinh, dịch kính ± cố định IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

966 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

967 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

968 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL ± cắt DK 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

969 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

970 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

971 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

972 Mở bao sau bằng phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

973 Ghép giác mạc xuyên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

974 Ghép giác mạc lớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 21: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

975 Ghép giác mạc có vành củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

976 Ghép giác mạc xoay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

977 Ghép nội mô giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

978 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

979 Nối thông lệ mũi nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

980 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

981

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rìa tự thân, màng ối...) ± áp thuốc chống chuyển hoá (5FU hoặc

MMC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

982 Gọt giác mạc đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

983 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

984 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

985 Lấy dị vật hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

986 Lấy dị vật trong củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

987 Lấy dị vật tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

988 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

989 Cắt mống mắt quang học ± tách dính phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

990 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

991 Cố định màng xương tạo cùng đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

992 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

993 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

994 Nạo vét tổ chức hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

995 Chích mủ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

996 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

997 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

998 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

999 Nâng sàn hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1000 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1001 Tái tạo cùng đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1002 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1003 Đóng lỗ dò đường lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1004 Tạo hình đường lệ ± điểm lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1005 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1006 Phẫu thuật lác thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1007 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1008 Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1009 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1010 Sửa sẹo sau phẫu thuật lác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1011 Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1012 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1013 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1014 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1015 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1016 Cắt cơ Muller 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1017 Lùi cơ nâng mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1018 Kéo dài cân cơ nâng mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1019 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1020Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1021 Phẫu thuật cắt cơ Muller ± cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1022 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 22: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1023 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1024 Đặt chỉ trước bản sụn làm căng mi, rút ngắn mi hay phối hợp cả hai điều trị lật mi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1025 Phẫu thuật mở rộng khe mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1026 Phẫu thuật hẹp khe mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1027 Phẫu thuật Epicanthus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1028 Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) ± lấy mỡ dưới da mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1029Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1030 Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V ± rút ngắn dây chằng mi trong) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1031 Điều trị di lệch góc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1032 Phẫu thuật Doenig 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1033 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1034 Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1035 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1036 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1037 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1038 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1039 Rạch góc tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1040 Mở bè ± cắt bè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1041 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1042 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1043 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1044 Chọc hút dịch kính lấy bệnh phẩm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1045 Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1046 Tiêm coctison điều trị u máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1047 Áp lạnh điều trị u máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1048 Laser điều trị u máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1049 Ghép da dị loại độc lập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1050 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1051 Rạch áp xe túi lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1052 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1053 Đo thị giác tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1054 Khám mắt và điều trị có gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1055 Tập nhược thị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1056 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1057 Cắt bỏ túi lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1058 Phẫu thuật mộng đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1059 Lấy dị vật giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1060 Cắt bỏ chắp có bọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1061 Khâu cò mi, tháo cò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1062 Chích dẫn lưu túi lệ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1063 Phẫu thuật lác thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1064 Khâu da mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1065 Khâu phục hồi bờ mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1066 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1067 Khâu phủ kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1068 Khâu giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1069 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1070 Múc nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1071 Cắt thị thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 23: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1072 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1073 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1074 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1075 Mổ quặm bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1076 Cắt chỉ khâu giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1077 Tiêm dưới kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1078 Tiêm cạnh nhãn cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1079 Tiêm hậu nhãn cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1080 Bơm thông lệ đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1081 Lấy máu làm huyết thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1082 Điện di điều trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1083 Khâu kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1084 Lấy calci đông dưới kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1085 Cắt chỉ khâu kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1086 Đốt lông xiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1087 Bơm rửa lệ đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1088 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1089 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1090 Rửa cùng đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1091 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1092 Bóc giả mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1093 Rạch áp xe mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1094 Soi đáy mắt trực tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1095 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1096 Soi đáy mắt bằng Schepens 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1097 Soi góc tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1098 Cắt chỉ khâu da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1099 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1100 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1101 Lấy dị vật kết mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1102 Khám mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1103 X. RĂNG HÀM MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1104 A. RĂNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1105 Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1106 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1107 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1108 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1109 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1110 Đúc lồi cầu xương hàm dưới bằng Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1111 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1112 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1113 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1114 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1115 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1116 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1117 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1118 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1119 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1120 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1121 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 24: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1122 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1123Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1124Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1125 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1126Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1127Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1128 Phẫu thuật nội nha - chia cắt chân răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1129 Phục hồi cổ răng bằng Compomer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1130 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1131 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1132 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1133 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1134 Hàm phủ (overdenture) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1135 Chụp sứ Cercon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1136 Cầu sứ Cercon 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1137 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1138 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1139 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1140 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1141 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1142 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1143 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1144 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1145 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1146 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1147 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1148 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1149 Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1150 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1151 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1152 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1153 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1154 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1155 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1156 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1157 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1158 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1159 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1160 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1161 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1162 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1163 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1164 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1165 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1166 Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1167 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 25: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1168 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định Nance 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1169 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1170 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1171 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng Microimplant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1172 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1173 Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1174 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1175 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1176 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1177 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1178 Nắn chỉnh trước phẫu thuật điều trị khe hở môi-vòm miệng giai đoạn sớm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1179 Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1180 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn hóa trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1181 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1182 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1183 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1184 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1185 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1186 Làm lún răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1187 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1188 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1189 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1190 Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1191 Phẫu thuật cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1192 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1193 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1194 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1195 Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1196 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1201 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1202 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1203 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1204 Phẫu thuật cắt cuống răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1205 Cấy chuyển răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1206 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1207 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1208 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1209 Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1210 Cắt lợi xơ cho răng mọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1211 Cắt lợi di động để làm hàm giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1212 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1213 Phẫu thuật cắt phanh môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1214 Phẫu thuật cắt phanh má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1215 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1216 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1217 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 26: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1218 Phẫu thuật nạo túi quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1219 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1220 Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1221 Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1222 Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1223 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1224 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1225 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1226 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1227 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1228 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1229 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1230 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1231 Điều trị áp xe quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1232 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1233 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1234 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1235 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1236 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1237 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1238 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1239 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1240

Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác

nhau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1241 Veneer Composite trực tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1242 Chụp tuỷ bằng MTA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1243 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1244 Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1245Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1246

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay

cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1247

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay

máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1248 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1249 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1250 Điều trị tủy lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1251 Phẫu thuật nội nha - hàn ng-ược ống tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1252 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1253 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1254 Tẩy trắng răng nội tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1255 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1256

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm

tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1257 Chụp Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1258 Chụp thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1259 Chụp sứ kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1260 Chụp thép cẩn nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1261 Cầu nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1262 Cầu thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 27: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1263 Cầu thép cẩn nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1264 Cầu sứ kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1265 Cùi đúc kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1266 Inlay/Onlay kim loại thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1267 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1268 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1269 Hàm khung kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1270 Hàm khung Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1271 Chụp Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1272 Chụp sứ Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1273 Chụp sứ toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1274 Chụp sứ - Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1275 Chụp sứ kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1276 Cầu sứ Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1277 Cầu sứ kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1278 Cầu sứ toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1279 Veneer Composite gián tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1280 Veneer sứ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1281 Veneer sứ - Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1282 Cùi đúc Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1283 Cùi đúc kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1284 Inlay/Onlay Titanium 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1285 Inlay/Onlay kim loại quý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1286 Inlay/Onlay sứ - Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1287 Inlay/Onlay sứ toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1288 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1289 Đệm hàm giả nhựa dẻo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1290 Tháo chốt răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1291 Tháo cầu răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1292 Tháo chụp răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1293 Máng Titanium tái tạo xương có hướng dẫn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1294 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1295 Máng nâng khớp cắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1296 Gắn band 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1297 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1298 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1299 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1300 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1301 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1302 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1303 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1304 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1305 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1306 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1307 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1308 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1309 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1310 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1311 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1312 Nhổ chân răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 28: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1313 Nhổ răng thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1314 Nhổ răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1315 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1316 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1317 Nhổ chân răng vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1318 Nhổ răng thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1319 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1320 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1321 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1322 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1323 Điều trị viêm lợi do mọc răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1324 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1325 Điều trị viêm quanh răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1326 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1327 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1328 Phục hồi cổ răng bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1329 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1330 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1331 Máng hở mặt nhai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1332 Mài chỉnh khớp cắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1333 Tháo chụp răng giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1334 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hoá trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1335 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1336 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1337 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1338 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1339 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1340 Lấy tuỷ buồng răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1341 Điều trị tuỷ răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1342 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1343 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1344 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1345 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1346 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1347 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1348 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1349 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1350 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1351 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1352 Nhổ răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1353 Nhổ chân răng sữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1354 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1355 Chích Apxe lợi trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1356 Điều trị viêm lợi trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1357 Chích áp xe lợi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1358 Điều trị viêm lợi do mọc răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1359 Máng chống nghiến răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1360 Sửa hàm giả gãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1361 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1362 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 29: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1363 Đệm hàm giả nhựa thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1364 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1365 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1366 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1367 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1368 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1369 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1370 Chụp nhựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1371 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1372 B. HÀM MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1373 Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1374 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1375 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1376 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1377 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1378Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1379 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1380 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1381 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1382 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1383 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1384 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1385 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1386 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1387 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1388 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1389 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1390 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1391 Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1392 Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1393 Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1394 Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1395 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1396 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1397 Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1398 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1399 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1400 Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1401 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1402 Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1403 Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1404 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1405 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1406 Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1407 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1408 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1409 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1410 Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1411 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 30: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1412 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1413 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1414 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1415 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1416 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1417 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1418 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1419 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1420 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1421 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1422 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1423 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1424 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1425 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1426 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1427 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1428 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1429 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1430 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1431 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1432 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1433 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1434 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1435 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1436 Điều trị u lợi bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1437 Điều trị u lợi bằng áp lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1438 Điều trị u sắc tố vùng hàm mặt bằng áp lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1439 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1440 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1441 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1442 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1443 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1444 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1445 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1446 Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1447 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1448 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1449 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1450 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1451 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1452 Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1453 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1454 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1455 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1456 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1457 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1458 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1459 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1460 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1461 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 31: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1462 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1463 Phẫu thuật cắt lồi xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1464 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1465 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1466 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1467 Nắn sai khớp thái dương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1468 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1469 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1470 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1471 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1472 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1473 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1474 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1475 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1476 XI. TAI MŨI HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1477 A. TAI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1478 Cấy điện cực ốc tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1479 Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1480 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1481 Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1482 Thay thế xương bàn đạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1483 Khoét mê nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1484 Mở túi nội dịch tai trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1485 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1486 Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1487 Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1488 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1489 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1490 Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1491 Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1492 Phẫu thuật đỉnh xương đá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1493 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1494Phẫu thuật tái tạo ống tai ngoài bằng xương tự thân hay xi măng sau mổ sào bào thượng nhĩ hở

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1495 Phẫu thuật bít lấp hố mổ chỏm bằng xương và vạt Palva 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1496 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng vật liệu tự thân hay tổng hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1497 Phẫu thuật chỉnh hình lại hốc mổ tiệt căn xương chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1498 Tạo hình ống tai ngoài phần xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1499 Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1500 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1501 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1502 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1503 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1504 Vá nhĩ đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1505 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1506 Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1507 Thủ thuật nong vòi nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1508 Đặt ống thông khí hòm tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1509 Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm, gỡ xơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1510 Phẫu thuật cắt vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 32: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1511 Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1512 Chỉnh hình tai giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1513 Phẫu thuật áp xe não do tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1514 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1515 Khâu vành tai rách sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1516 Thông vòi nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1517 Lấy dị vật tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1518 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1519 Chích nhọt ống tai ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1520 Làm thuốc tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1521 Chích rạch màng nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1522 Đặt ống thông khí tại giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1523 Phẫu thuật đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1524 Phẫu thuật tăng c-ường màng nhĩ - đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1525 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1526 Đo điện thính giác thân não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1527 B. MŨI XOANG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1528 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1529 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1530 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1531 Thắt động mạch hàm trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1532 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1533 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1534 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1535 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1536 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1537 Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1538 Phẫu thuật xoang trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1539 Thắt động mạch sàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1540 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1541 Khoan thăm dò xoang trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1542 Phẫu thuật nạo sàng hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1543 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1544 Đốt cuốn mũi bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1545 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1546 Phẫu thuật vách ngăn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1547 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1548 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1549 Nắn sống mũi sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1550 Nhét bấc mũi sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1551 Nhét bấc mũi trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1552 Đốt cuốn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1553 Bẻ cuốn dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1554 Chọc rửa xoang hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1555 Làm Proetz 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1556 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1557 C. HỌNG – THANH QUẢN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1558 Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1559 Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1560 Phẫu thuật treo sụn phễu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 33: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1561 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1562 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1563 Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1564 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1565 Phẫu thuật đặt van phát âm thì II 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1566 Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1567 Nong hẹp thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1568 Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1569 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1570 Phẫu thuật cắt dây thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1571 Phẫu thuật dính thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1572 Phẫu thuật chữa ngáy (UPPP, CAUP, LAUP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1573 Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1574 Phẫu thuật chỉnh hình họng, màn hầu, lưỡi gà 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1575 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1576 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1577 Chích áp xe thành sau họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1578 Áp lạnh Amidan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1579 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1580 Lấy dị vật hạ họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1581 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1582 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1583 Chích áp xe quanh Amidan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1584 Đốt nhiệt họng hạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1585 Đốt lạnh họng hạt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1586 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1587 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1588 Bơm thuốc thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1589 Rửa vòm họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1590 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1591 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1592 Lấy dị vật họng miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1593 Khí dung mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1594 D. CỔ - MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1595 Khâu nối thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1596 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu-cổ bằng vạt da cân-cơ-xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1597 Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1598 Cắt thanh quản hạ họng có tái tạo bằng vạt cân cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1599 Cắt thanh quản bán phần bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1600 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1601 Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1602 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1603Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1604 Phẫu thuật đi vào vùng chân bướm hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1605 Thắt động mạch bướm-khẩu cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1606 Phẫu thuật giảm lồi mắt/ người bệnh Basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1607 Ghép vạt da cơ xương tự do trong tai mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1608 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1609 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 34: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1610 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1611 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1612 Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1613 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1614 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1615 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1616 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1617 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1618 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1619 Phẫu thuật tuyến dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1620 Ghép thanh khí quản đặt stent 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1621 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1622 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1623 Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1624 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1625 FESS giải quyết các u lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1626 Mổ dò khe mang các loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1627 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1628 Phẫu thuật chỉnh hình x-ương gò má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1629 Phẫu thuật cắt mỏm trám 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1630 Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1631 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai bảo tồn dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1632 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1633 Phẫu thuật nang và rò khe mang I bảo tồn dây VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1634Phẫu thuật cắt dò khe mang số 3 – 4 có cắt nửa tuyến giáp và bảo tồn dây thần kinh hồi quy

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1635 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rò khe mang II 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1636 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1637 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1638 Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở vòm miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1639 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1640 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1641 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1642 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1643 Phẫu thuật nạo VA gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1644 Cắt Amidan bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1645 Nạo VA bằng coblator 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1646 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1647 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1648 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1649 XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1650 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1651 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1652 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1653 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1654 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1655 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1656 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1657 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1658 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 35: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1659 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1660 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1661 Chích áp xe tuyến Bartholin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1662 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1663 Chọc dò túi cùng Douglas 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1664 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1665 Lấy dị vật âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1666 Khâu rách cùng đồ âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1667 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1668 XIII. NỘI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1669 A. THẦN KINH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1670 Phong bế ngoài màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1671 B. TIM MẠCH – HÔ HẤP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1672 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1673 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1674 Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1675 Đốt vách liên thất bằng cồn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1676 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1677 Cấy máy theo dõi điện tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1678 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng kích thích tim vượt tần số 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1679 Lập trình máy tạo nhịp tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1680 Lập trình máy tạo nhịp tim và máy phá rung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1681 Phá vách liên nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1682 Nong hẹp nhánh động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1683 Nong hẹp tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1684 Nong tĩnh mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1685 Đặt stent tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1686 Đặt stent hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1687 Thay van động mạch chủ qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1688 Thay van 2 lá qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1689 Đóng lỗ rò động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1690 Đóng tuần hoàn bàng hệ qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1691 Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1692 Lấy dị vật trong buồng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1693Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1694 Đóng các lỗ rò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1695 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1696 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1697 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1698 Đặt dù lọc máu động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1699 Nong động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1700 Nong động mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1701 Nong van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1702 Nong hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1703 Nong van động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1704 Đặt stent động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1705 Đặt stent động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1706 Đặt stent động mạch ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1707 Đặt stent động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 36: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1708 Đặt stent ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1709 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1710 Đặt bóng dội ngược động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1711 Đặt stent phình động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1712 Đặt stent hẹp động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1713 Nong rộng van tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1714 Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1715 Đặt coil bít ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1716 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1717 Nong mạch/đặt stent mạch các loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1718 Tiêm xơ giãn tĩnh mạch hiển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1719 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1720 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1721 Nút động mạch chữa rò động tĩnh mạch, phồng động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1722 Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1723 Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1724 Thông động mạch cảnh trong, xoang hang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1725 Sốc điện điều trị rung nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1726 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1727 Nong khí quản, phế quản bằng ống nội soi cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1728 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1729 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1730 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1731 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1732 Chọc dò kén trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1733 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1734 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1735 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1736 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1737 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1738 C. TIÊU HÓA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1739 Đặt stent đường mật, đường tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1740 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1741

Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan, thận trước phẫu thuật; thông động mạch

cảnh trong xoang hang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1742 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1743 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1744 Thắt tĩnh mạch thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1745 Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1746 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1747 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1748 Tiêm thuốc điều trị nang gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1749 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1750 Hút dịch mật qua tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1751 Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1752 Đốt trĩ bằng sóng cao tần và từ trường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1753 Đốt trĩ bằng máy ULTROID 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1754 Tái truyền dịch cổ trướng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1755 Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1756 Tiêm Ethanol vào u gan dưới hướng dẫn siêu âm. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 37: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1757 Chọc áp xe gan qua siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1758 Tiêm xơ điều trị trĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1759 Chọc dịch màng bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1760 Dẫn lưu dịch màng bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1761 Chọc hút áp xe thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1762 Thụt tháo phân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1763 Đặt sonde hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1764 Nong hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1765 D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1766

Kỹ thuật chọc hút dịch nang đơn thận qua da phối hợp bơm cồn tuyệt đối làm xơ hóa nang dưới

hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1767 Nong động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1768 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1769 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1770 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1771 Lọc màng bụng chu kỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1772 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1773 Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1774 Chọc dịch khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1775 Test STACLOTLA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1776 Test Schimer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1777 Test Rose Bengal 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1778 Tiêm chất nhờn vào khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1779 Tiêm corticoide vào khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1780 Tiêm thuốc ngoài màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1781

Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport

(Botulium) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1782 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1783 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1784 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1785 E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1786 Test lẩy da với các dị nguyên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1787 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1788 Phản ứng phân hủy Mastocyte 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1789 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1790 Test nội bì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1791 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1792 G. TRUYỀN NHIỄM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1793 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1794 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1795 H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1796 Tiêm trong da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1797 Tiêm dưới da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1798 Tiêm bắp thịt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1799 Tiêm tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1800 Truyền tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1801 XIV. LAO (ngoại lao) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1802 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1803 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1804 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 38: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1805 Phẫu thuật lao cột sống thắt lưng-cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1806 Phẫu thuật chỉnh hình đặt nẹp vít cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1807 Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có ghép xương tự thân do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1808 Phẫu thuật chỉnh hình cột sống cổ có nẹp vít cột sống do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1809 Phẫu thuật chỉnh hình có đặt lồng Titan và nẹp vít 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1810 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1811 Phẫu thuật thay chỏm xương đùi do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1812 Phẫu thuật thay khớp háng do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1813 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1814 Phẫu thuật thay khớp gối do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1815 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1816 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1817 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1818 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1819 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1820 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1821 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1822 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1823 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1824 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1825 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1826 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1827 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1828 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1829 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1830 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1831 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1832 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1833 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1834 Bơm rửa ổ lao khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1835 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1836 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1837 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1838 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1839 Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1840 Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1841 Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1842 Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn tay bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1843 Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn chân bị dính do lao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1844 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1845 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1846 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1847 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1848 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1849 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1850 XV. UNG BƯỚU- NHI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1851 A. ĐẦU CỔ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1852 Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1853 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1854 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 39: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1855 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1856 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1857

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật

tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1858 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1859 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1860 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1861 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1862 Cắt u vùng tuyến mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1863 Cắt u phần mềm vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1864 Cắt u nang bạch huyết vùngcổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1865 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1866 Cắt nang giáp móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1867 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1868 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1869 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1870 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1871 B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1872 Cắt u não có sử dụng vi phẫu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1873 Cắt u não không sử dụng vi phẫu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1874 Cắt u não có sử dụng kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1875 Cắt u não không sử dụng kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1876 Phẫu thuật mổ u di căn lên não dưới kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1877 Phẫu thuật mổ cắt u màng não đơn giản dưới kỹ thuật định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1878 Cắt u sọ hầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1879 Cắt u vùng hố yên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1880 Cắt u hố sau u thuỳ Vermis 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1881 Cắt u hố sau u góc cầu tiểu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1882 Cắt u hố sau u tiểu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1883 Cắt u hố sau u nguyên bào mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1884 Cắt u màng não nền sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1885 Cắt u não vùng hố sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1886 Cắt u liềm não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1887 Cắt u lều tiểu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1888 Cắt u não cạnh đường giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1889 Cắt u góc cầu tiểu não qua đường mê nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1890 Cắt u não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1891 Cắt u bán cầu đại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1892 Cắt u tủy cổ cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1893 Cắt u tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1894 Cắt u máu tuỷ sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1895 Cắt u vựng hang và u mạch não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1896 Cắt cột tuỷ sống trong u tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1897 Cắt u vùng đuôi ngựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1898 Cắt u dây thần kinh trong và ngoài tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1899 Cắt u đốt sống ngoài màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1900 Phẫu thuật dị dạng lạc chỗ tế bào thần kinh Hamartome 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1901 Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1902 Cắt u dây thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1903 C. HÀM – MẶT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 40: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1904 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1905 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1906 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1907 Cắt u nang men răng, ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1908 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1909 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1910 Cắt u dây thần kinh số VIII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1911 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1912 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1913 Cắt bỏ u xương thái dương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1914 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1915 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1916 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1917 Vét hạch cổ bảo tồn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1918 Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1919 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1920 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1921 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1922 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1923 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1924 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1925 Cắt u cơ vùng hàm mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1926 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1927 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1928 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1929 Cắt nang xương hàm khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1930 Cắt u môi lành tính có tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1931 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1932 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1933 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1934 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1935 Cắt nang vùng sàn miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1936 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1937 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1938 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1939 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1940 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1941 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1942 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1943 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1944 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1945 D. MẮT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1946 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1947 Cắt u nội nhãn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1948 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1949 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1950 Cắt u mi cả bề dày không vá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1951 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1952 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1953 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 41: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

1954 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1955 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1956 Cắt u kết mạc không vá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1957 Cắt u kết mạc, giác mạc cú ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1958 Cắt u tiền phòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1959 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1960 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1961 Nạo vét tổ chức hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1962 Đ. TAI – MŨI – HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1963 Mở đường dưới thái dương (Ugo-Fish) lấy khối u xơ vòm mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1964 Cắt u thành họng bên có nạo hoặc không nạo hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1965 Phẫu thuật u sàng hàm lan đáy sọ phối hợp đường cạnh mũi và đường Bicoronal 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1966 Cắt u dây thần kinh VIII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1967 Cắt u xơ vòm mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1968 Cắt u thành bên lan lên đáy sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1969 Cắt lạnh u máu hạ thanh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1970 Cắt ung thư tai xương chũm và nạo vét hạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1971 Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1972 Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1973 Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1974 Phẫu thuật ung thư thanh môn có bảo tồn thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1975 Cắt u nhú thanh quản bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1976 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1977 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1978 Rút ống nong thanh khí quản - cắt tổ chức sùi thanh khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1979 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1980 Cắt u lưỡi qua đường miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1981 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1982 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1983 Cắt u hạ họng qua đường cổ bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1984 Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1985 Cắt u amidan qua đường miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1986 Cắt u nang cằm ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1987 Cắt u bạch mạch vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1988 Cắt u máu vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1989 Cắt u biểu bì vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1990 Cắt u nhái sàn miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1991 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1992 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1993 Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1994 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1995 Tạo hình cánh mũi do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1996 Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1997 Cắt lạnh u máu vùng tai mũi họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1998 Cắt u lành thanh quản bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

1999 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2000 Cắt u cuộn cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2001 Cắt bỏ khối u màn hầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2002 Cắt u lành tính dây thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2003 Cắt u lành tính thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 42: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2004 Cắt khối u khẩu cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2005 Cắt u thành sau họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2006 Cắt u thành bên họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2007 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2008 Cắt u xương ống tai ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2009 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2010 Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2011 Cắt polyp ống tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2012 Cắt polyp mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2013 E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2014 Cắt khối u tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2015 Cắt u nhầy tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2016 Cắt u trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2017 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2018 Cắt một phổi do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2019 Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2020 Cắt phổi không điển hình do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2021 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2022 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2023 Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2024 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm vét hạch trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2025 Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2026 Cắt phổi và cắt màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2027Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2028 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2029 Cắt u màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2030 Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2031 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2032 Phẫu thuật cắt kén màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2033 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2034 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2035 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2036 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2037 Phẫu thuật vét hạch nách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2038 Cắt u xương sườn nhiều xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2039 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2040 Phẫu thuật bóc u thành ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2041 Cắt một phần cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2042 Cắt u xương sườn 1 xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2043 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2044 G. TIÊU HÓA – BỤNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2045 Cắt u lành thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2046 Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2047 Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2048

Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy

hoặc phẫu thuật Akiyama) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2049 Các phẫu thuật điều trị ung thư tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2050 Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2051 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 43: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2052 Cắt lại dạ dày do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2053 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2054 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2055 Cắt lại đại tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2056 Cắt đoạn trực tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2057 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2058 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2059 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2060 Cắt 2/3 dạ dày do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2061 Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2062 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2063 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2064 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2065 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2066 Cắt u sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2067 Cắt u mạc treo có cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2068 Cắt u mạc treo không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2069 Cắt u thượng thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2070 Cắt đoạn ruột non do u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2071 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2072 Cắt u nang mạc nối lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2073 Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2074 Cắt u vùng cùng cụt +tiểu khung+ ổ bụng kết hợp đường bụng và đường cùng cụt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2075 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2076 H. GAN – MẬT – TỤY 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2077 Cắt gan phải do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2078 Cắt gan trái do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2079 Cắt gan phải mở rộng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2080 Cắt gan trái mở rộng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2081 Cắt gan không điển hình-Cắt gan lớn do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2082 Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính vùng đầu tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2083 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2084 Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao tần trên đường cắt gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2085 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2086 Cắt chỏm nang gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2087 Cắt gan không điển hình-Cắt gan nhỏ do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2088 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2089 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2090 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2091 Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2092 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2093 Cắt phân thuỳ gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2094 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2095 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2096 Cắt thân và đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2097 Cắt lách do u, ung thư, 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2098 I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2099 Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo hình ruột - bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2100 Cắt tinh hoàn bằng xạ trị cho điều trị ung thư tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2101 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 44: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2102 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2103 Cắt một phần bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2104 Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2105 Cắt u phần mềm bìu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2106 Cắt u thận lành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2107 Cắt ung thư thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2108 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2109 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2110 Cắt u bàng quang đường trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2111 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2112 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2113 Cắt u sùi đầu miệng sáo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2114 Cắt u lành dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2115 K. PHỤ KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2116 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2117 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2118 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2119 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2120 Cắt u nang buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2121 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2122 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2123 Bóc nang tuyến Bartholin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2124 Cắt u vú lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2125 Mổ bóc nhân xơ vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2126 L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2127

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ

đường kính từ 5cm trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2128 Bơm xi măng vào xương điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2129 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2130 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2131 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2132 Cắt u máu trong xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2133 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2134 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2135 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2136 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2137 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2138 Căt cụt cẳng chân do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2139 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2140 Tháo khớp gối do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2141 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2142 Tháo khớp cổ chân do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2143 Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2144 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2145

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ

đường kính dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2146 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2147 Cắt u thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2148 Cắt u xương, sụn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2149 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 45: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2150 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2151 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2152 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2153 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2154 Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2155 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2156 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2157 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2158 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2159 Cắt u bao gân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2160 Cắt u xương sụn lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2161 M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2162 Bơm tiêm hoá chất vào khoang nội tuỷ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2163 Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy infuso Mate-P 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2164 Truyền hoá chất tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2165 Chọc hút tế bào chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2166 Sinh thiết khối u bằng kim nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2167 Sinh thiết khối u ở sâu bằng kim có nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2168 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2169 Thu hoạch tế bào gốc từ tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2170 Thu hoạch tế bào gốc từ máu ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2171 Sinh thiết tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2172 Điều trị giảm đau không dùng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2173 Nút mạch điều trị khối u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2174 Siêu âm tim tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2175 N. KỸ THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2176 Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2177 Truyền ghép tuỷ tự thân và ngoại lai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2178 XVI. NỘI TIẾT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2179 A. NGOẠI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2180 1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2181 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp và vét hạch cổ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2182 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2183 Bóc nhân tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2184 Bóc nhân độc tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2185 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2186 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2187 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2188 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2189 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2190 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2191 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2192 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2193 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2194 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2195 Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2196 Cắt tuyến ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2197 Dẫn lưu áp xe tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2198 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2199 Cắt thân và đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 46: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2200 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2201 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2202 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2203 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2204 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2205 Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2206 Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2207 Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2208 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2209 Cắt bỏ tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2210 2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các tuyến nội tiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2211 B. NỘI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2212 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2213 Tiêm cồn tuyết đối để điều trị nhân tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2214 XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2215 A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA ĐIỀU TRỊ VÀ THẨM MỸ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2216 B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2217 1. Trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2218 2. Mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2219 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2220 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2221 3. Mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2222 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2223 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2224 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2225 Phẫu thuật điều trị hở mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2226 Phẫu thuật chuyển gân điều trị trễ mi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2227 Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2228 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2229 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2230 4. Môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2231 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2232 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2233 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2234 Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do liệt thần kinh VII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2235 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2236 Phẫu thuật tạo hình môi, mũi cho người bệnh đã mổ khe hở môi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2237 5. Tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2238 Làm tai giả 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2239 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2240 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2241 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2242 Cắt sụn thừa nắp tai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2243 Phẫu thuật tai vểnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2244 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng cấy ghép sụn sườn tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2245 6. Mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2246 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2247 Phẫu thuật tạo hình mũi từng phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2248 Phẫu thuật tạo hình mũi kết hợp các bộ phận xung quanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2249 Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 47: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2250 Phẫu thuật thu nhỏ chóp mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2251 Phẫu thuật chỉnh sửa chóp mũi (hếch, khoằm, nhọn...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2252 7. Bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2253 Phẫu thuật tạo hình rốn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2254 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2255 Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2256 8. Sinh dục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2257 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng các vạt da tự do 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2258 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2259 9. Các kỹ thuật chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2260 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2261 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2262 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng ghép da tự do 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2263 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2264 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2265 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt hình trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2266 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2267 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2268 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2269 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2270 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2271 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2272 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2273 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2274C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2275 Phẫu thuật tạo hình sau bỏng vùng mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2276 Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2277 Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2278 Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2279 Phẫu thuật tạo hình sinh dục sau bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2280 Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf-Kraun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2281 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2282 Lấy túi giãn da, cắt bỏ sẹo bỏng, tạo hình ổ khuyết phần mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2283 Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2284 Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2285 Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2286 Ghép xư-ơng, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2287 Sử dụng các sản phẩm từ nuôi cấy tế bào hỗ trợ điều trị sẹo bỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2288 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2289 XVIII. DA LIỄU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2290 A. NỘI KHOA DA LIỄU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2291 Quang đông các khối u lành tính ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2292 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2293 B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2294 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2295 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2296 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2297 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2298 Tiêm Botulinum toxin điều trị chứng ra nhiều mồ hôi nách, tay, chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 48: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2299 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2300 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2301 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2302 Plasma hoá các khối u lành tính ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2303 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2304 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2305 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2306 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2307 Điều trị sẹo xấu bằng Laser 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2308 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2309 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2310 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2311 Chích rạch áp xe nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2312 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2313 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2314 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2315 XVIII. DA LIỄU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

2316 B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

2317 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

2318 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

2319 XIX. NGOẠI KHOA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2320 A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2321 Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2322 Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2323 Thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2324 Phẫu thuật cắt u não dùng hệ thống định vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2325 Phẫu thuật lấy dị vật trong não/tuỷ sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2326 Khoan sọ thăm dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2327 Ghép khuyết xương sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2328 Chọc dò dưới chẩm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2329 Dẫn lưu não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2330 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2331 Phẫu thuật áp xe não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2332 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2333 Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2334 Phẫu thuật viêm xương sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2335 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2336 Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2337 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2338 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2339 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2340 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2341 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2342 Phẫu thuật nhấc xương lún 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2343 Bơm rửa khoang não thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2344 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2345 Đặt catheter não đo áp lực trong não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2346 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2347 Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2348 Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 49: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2349 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2350 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2351 B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2352 1. Tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2353 Phẫu thuật thất 1 buồng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2354 Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2355 Phẫu thuật tim loại Blalock 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2356 Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2357 Phẫu thuật thất phải 2 đường ra 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2358 Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2359 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2360 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2361 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2362 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2363 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2364 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2365 Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2366

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất

hở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2367 Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2368

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn

trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2369 Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2370 Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2371 Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2372 Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2373

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn

trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2374 Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2375Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2376 Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2377

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các

thương tổn trong tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2378 Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2379 Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2380 Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2381 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2382 Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2383 Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2384 Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2385 Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2386 Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2387 Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2388Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2389 Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2390 Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2391 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2392 Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng phẫu thuật nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 50: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2393 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý màng ngoài tim bằng phẫu thuật nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2394 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2395Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng phẫu thuật nội soi

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2396 Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2397 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2398 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2399 Phẫu thuật cắt màng tim rộng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2400 Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2401 Khâu vết thương tim, do đâm hay do mảnh đạn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2402 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2403 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2404 Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2405 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2406 Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2407 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2408 2. Động, tĩnh mạch tim, phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2409 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2410 Phẫu thuật thay động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2411 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2412 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2413 Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2414 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2415 Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2416 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2417 Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2418 Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2419 Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2420 Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2421 Phẫu thuật sửa chữa vascularring 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2422 Phẫu thuật bệnh Ebstein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2423 Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2424 Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2425 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2426 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2427 Phẫu thuật sửa chữa dị dạng quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2428 Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2429

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động

mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2430 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2431 3. Động tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2432

Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay

cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2433 Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2434 Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2435 Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2436 Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2437 Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2438Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 51: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2439 Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2440 Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2441 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2442 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2443 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2444 Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2445

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay

cắm lại động mạch thận. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2446 Cắt đoạn nối động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2447 Phẫu thuật Fontan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2448 Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2449 Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2450 Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2451 Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2452 Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2453

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo

tràng trên, thận) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2454 Phẫu thuật nối cửa - chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2455 Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2456 Phẫu thuật cắt lách nối tĩnh mạch lách- tĩnh mạch thận tận-bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2457 Phẫu thuật nổi tĩnh mạch lách-tĩnh mạch thận chọn lọc theo Warren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2458 Phẫu thuật nối bắc cầu tĩnh mạch cửa ngoài gan với nhánh tĩnh mạch cửa trong gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2459 Phẫu thuật nối tĩnh mạch trên gan và tĩnh mạch cử a trong gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2460

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch mạc treo tràng: ghép mạch máu (trong phồng hay tắc

động mạch ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2461 Phẫu thuật bắc cầu gần điều trị viêm tắc động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2462 Phẫu thuật bắc cầu xa điều trị viêm tắc động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2463 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2464 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2465 Phẫu thuật triệt mạch Sugiura điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa/xơ gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2466 Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2467 Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2468 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2469 Thắt ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2470 Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2471 Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép tự thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2472 Phẫu thuật tạo hình động mạch đùi sâu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2473 Phẫu thuật nông hoá đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2474 Phẫu thuật thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2475 Phẫu thuật làm cầu nối điều trị tắc động mạch mãn tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2476Phẫu thuật bắc cầu hoặc thay thế đoạn động mạch trong điều trị bệnh lý mạch máu ngoại vi

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2477 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2478 Phẫu thuật Muller điều trị giãn tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2479 Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2480 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2481 Khâu vết thương mạch máu chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2482 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2483 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2484 Phẫu thuật phồng động mạch bẹn do tiêm chích ma tuý 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 52: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2485 Nông hóa đường dò động tĩnh mạch cánh tay để chạy thận nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2486 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2487 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2488 Thắt các động mạch ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2489 4. Ngực - phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2490 Phẫu thuật khí quản trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2491 Cắt đoạn nối khí quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2492 Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2493 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2494 Phẫu thuật Heller lỗ dò phế quản, lấp lỗ dò bằng cơ da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2495 Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2496 Cắt 1 phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2497 Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2498 Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2499 Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2500 Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2501 Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2502 Mở lồng ngực thăm dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2503 Phẫu thuật lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2504 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2505 Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2506 Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2507 Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2508 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2509 Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2510 Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thùy phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2511 Bóc vỏ màng phổi điều trị ổ cặn màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2512 Cắt tuyến hung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2513 Mở màng phổi tối đa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2514 Khâu vết thương nhu mô phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2515 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2516 Dẫn lưu áp xe phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2517 Cắt phổi không điển hình (Wedge resection) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2518 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2519 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2520 Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2521 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2522 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2523 Cắt một xương sườn trong viêm xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2524 Phẫu thuật làm xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2525 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2526 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2527 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2528 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2529 Khâu kín vết thương thủng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2530 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2531 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2532 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2533 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2534 C. TIÊU HÓA – BỤNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 53: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2535 1. Thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2536 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2537 Cắt túi thừa thực quản ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2538 Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị teo thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2539 Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2540 Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2541 Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2542 Phẫu thuật điều tri luồng trào ngược dạ dày, thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2543 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2544 Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2545 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2546 Cắt túi thừa thực quản cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2547 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2548 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2549 2. Dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2550 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2551 Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2552 Phẫu thuật đặt đai thắt dạ dày chống béo phì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2553 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2554 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2555 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2556 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2557 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2558 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2559 Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2560 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2561 Cắt túi thừa tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2562 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2563 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2564 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2565 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2566 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2567 Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2568 Mở thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2569 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2570 3. Ruột non - ruột già 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2571 Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2572 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2573 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2574 Phẫu thuật điều trị teo ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2575 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2576 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2577 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2578 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2579 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2580 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2581 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2582 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2583 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2584 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 54: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2585 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2586 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2587 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2588 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2589 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2590 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2591 Cắt lại đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2592 Cắt đoạn đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2593 Đóng hậu môn nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2594 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2595 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2596 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2597 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2598 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2599 Phẫu thuật viêm ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2600 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2601 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2602 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2603 Cắt đoạn ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2604 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2605 4. Hậu môn – trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2606 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2607 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2608 Phẫu thuật điều trị còn ổ nhớp lộ ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2609 Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2610 Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2611 Phẫu thuật tạo hình hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2612 Phẫu thuật Delorme 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2613 Phẫu thuật Hanley 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2614 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2615 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2616 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nhiều thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2617 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2618 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2619 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2620 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2621 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2622 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2623Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2624Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2625 Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2626 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2627 Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2628 Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2629 Phẫu thuật Đặt mảnh ghép trong điều trị bệnh sa trực tràng kiểu túi (Rectocele) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2630 Phẫu thuật giải ép thần kinh thẹn trong điều trị đau hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2631 Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2632 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 55: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2633 Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2634 Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu cái nhà (Housing Flap) trong điều trị hẹp hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2635 Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2636 Cắt cơ tròn trong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2637 Nong hậu môn dưới gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2638 Nong hậu môn không gây mê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2639 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2640 Cắt polype trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2641 5. Bẹn - Bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2642 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2643Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hợp đường bụng

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2644 Cắt nang/polyp rốn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2645 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2646 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2647 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2648 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2649 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2650 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2651 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2652 Cắt u nang buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2653 Cắt u tuyến thượng thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2654 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2655 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2656 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2657 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2658 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2659 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2660 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2661 Lấy máu tụ tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2662 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2663 Mở bụng thăm dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2664 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2665 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2666 Chọc dò túi cùng Douglas 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2667 Chích áp xe tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2668 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2669 D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2670 1.Gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2671 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2672 Cắt gan phải hoặc gan trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2673 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2674 Cắt hạ phân thùy gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2675 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2676 Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2677 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2678 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2679 2. Mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2680 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2681 Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 56: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2682 Tán sỏi đường mật bằng thủy điện lực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2683 Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2684 Nối ống mật chủ - tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2685 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2686 Phẫu thuật sỏi trong gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2687 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2688 Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2689 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2690 Cắt túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2691 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2692 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2693 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2694 Nối mật – ruột – da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2695 Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2696 Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2697 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2698 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2699 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2700 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2701 Dẫn lưu đường mật ra da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2702 Đặt bộ phận giả đường mật qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2703 Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2704 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2705 Nối túi mật - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2706 Dẫn lưu túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2707 Dẫn lưu nang ống mật chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2708 3. Lách - Tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2709 Đặt stent nang giả tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2710 Cắt khối tá - tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2711 Phẫu thuật Fray 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2712 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2713 Nối ống tuỵ-hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2714 Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2715 Cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2716 Cắt lách bệnh lý do ung thư-, áp xe, xơ lách, huyết tán… 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2717 Nối nang tụy - dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2718 Nối nang tụy - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2719 Cắt đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2720 Cắt thân + đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2721 Dẫn lưu áp xe tụy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2722 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2723 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2724 Cắt lách bán phần do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2725 Khâu lách do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2726 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2727 Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2728 1. Thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2729 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2730 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2731 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 57: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2732 Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2733 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2734 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2735 Cắt thận đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2736 Cắt một nửa thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2737 Phẫu thuật treo thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2738 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2739 Lấy sỏi san hô thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2740 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2741 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2742 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2743 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2744 Tán sỏi ngoài cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2745 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2746 Dẫn lưu đài bể thận qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2747 Cắt eo thận móng ngựa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2748 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2749 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2750 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2751 Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2752 Dẫn lưu thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2753 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2754 2. Niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2755 Nối niệu quản - đài thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2756 Cắt nối niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2757 Lấy sỏi niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2758 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2759 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2760 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2761 Nong niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2762 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2763 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2764 Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2765 Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2766 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2767 3. Bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2768 Phẫu thuật tái tạo bàng quang bằng bàng quang mới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2769 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2770 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2771 Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2772 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2773 Mổ sa bàng quang qua ngã âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2774 Tạo hình bàng quang bằng một đoạn ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2775 Tạo hình cổ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2776 Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2777 Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2778 Phẫu thuật điều trị bàng quang thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2779 Phẫu thuật tạo hình tăng dung tích bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2780 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2781 Tạo hình bàng quang và dương vật một thì ở trẻ sơ sinh trong bàng quang lộ ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 58: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2782 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2783 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2784 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2785 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2786 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2787 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2788 Cắt bàng quang, đ-ưa niệu quản ra ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2789 Cắt cổ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2790 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2791 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2792 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2793 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2794 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2795 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2796 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2797 Mổ lấy sỏi bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2798 Mở thông bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2799 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2800 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2801 Đặt ống thông bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2802 4. Niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2803 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2804 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2805 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2806 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2807 Phẫu thuật dị tật hậu môn-trực tràng có tạo hình niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2808 Đóng các lỗ rò niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2809 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2810 Cắt nối niệu đạo trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2811 Cắt nối niệu đạo sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2812 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2813 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2814 Lấy sỏi niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2815 Tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2816 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2817 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2818 5. Sinh dục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2819 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2820 Phẫu thuật điều trị són tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2821 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2822 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2823 Làm lại thành âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2824 Tạo hình âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2825 Tạo hình một phần âm vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2826 Phẫu thuật tạo hình âm vật, âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2827 Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2828 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2829 Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2830 Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2831 Tạo hình cơ quan sinh dục ngoài cho người bệnh mơ hồ giới tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 59: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2832 Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2833 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2834 Tạo hình âm đạo bằng ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2835 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2836 Phẫu thuật nối dư-ơng vật bị đứt lìa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2837 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2838 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2839 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu mặt lưng dương vật (epispadias) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2840 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2841 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2842 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2843 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2844 Cắt tinh mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2845 Cắt mào tinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2846 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2847 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2848 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2849 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2850 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2851 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2852 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2853 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2854 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2855 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2856 Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2857 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2858 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2859 Phẫu thuật toác khớp mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2860 Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2861 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2862 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2863 Tách màng ngăn âm hộ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2864 Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2865 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2866

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh

hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2867 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2868 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2869 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2870 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2871 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2872 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2873 Mở rộng lỗ sáo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2874 Nong niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2875 Cắt bỏ tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2876 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2877 E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2878 1. Cột sống - Ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2879 Ghép xương chấn thương cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2880 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 60: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2881 Cắt lá xương sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2882 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2883 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2884

Lấy thân đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt (xương tự thân có hoặc không có

lồng titanium) (ALIP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2885 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2886 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2887 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-S1 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2888Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2889 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2890 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2891 Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2892 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2893 Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2894 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2895 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2896 Phẫu thuật trượt thân đốt sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2897 Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2898 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2899 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2900 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2901 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2902 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2903 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2904 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2905 Cắt bỏ dây chằng vàng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2906 Mở cung sau cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2907 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2908 Phẫu thuật cố định cột sống bằng cung kim loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2909 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2910 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương phức tạp (sọ não, ngực, bụng, chi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2911 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2912 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2913 2. Vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2914 Phẫu thuật xương bả vai lên cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2915 Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2916 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2917 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2918 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2919 Tháo khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2920 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2921 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2922 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2923 3. Cánh, cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2924 Phẫu thuật điều trị không có xương quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2925 Phẫu thuật điều trị không có xương trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2926 Chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2927 Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2928 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 61: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2929 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2930

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung

gian 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2931 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2932 Kéo dài chi trên bằng phương pháp Ilizarov 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2933 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2934 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2935 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2936 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2937 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2938 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2939 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2940 Cắt đoạn khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2941 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2942 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2943 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2944 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2945 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2946 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2947 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2948 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2949 Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2950 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2951 Phẫu thuật gãy Monteggia 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2952 Cắt cụt cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2953 Tháo khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2954 Cắt cụt cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2955 Tháo khớp cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2956 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2957 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2958 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2959 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2960 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2961 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2962 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2963 4. Bàn, ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2964 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2965 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2966 Thay khớp liên đốt các ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2967 Đặt vít gãy trật xương thuyền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2968 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón I điều trị tách ngón I bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2969 Phẫu thuật điều trị tách bàn tay (càng cua) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2970 Phẫu thuật điều trị trật khớp bàn- ngón I bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2971 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2972 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2973 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2974 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2975 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2976 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2977 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 62: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

2978 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2979 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2980 Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2981 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2982 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2983 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2984 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2985 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2986 5. Hông - Đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2987 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2988 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2989 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2990 Phẫu thuật cứng cơ may 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2991 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2992 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2993 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2994 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2995

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung

gian 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2996 Phẫu thuật toác khớp mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2997 Tháo khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2998 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

2999 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3000 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3001 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3002 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3003 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3004 Phẫu thuật trật khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3005 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3006 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3007 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3008 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3009 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3010 Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3011 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3012 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3013 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3014 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3015 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3016 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3017 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3018 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3019 6. Khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3020 Tái tạo dây chằng trước khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3021 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3022 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3023 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3024 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3025 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3026 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 63: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3027 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3028 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3029 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3030 Tháo khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3031 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3032 7. Cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3033 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3034 Đóng đinh xương chày mở 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3035 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3036 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3037 Phẫu thuật chân chữ O 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3038 Phẫu thuật chân chữ X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3039 Phẫu thuật co gân Achille 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3040 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3041 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3042 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3043 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3044 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3045 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3046 Phẫu thuật di chứng bại liệt chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3047 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3048 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3049 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3050 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3051 Cắt cụt cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3052 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3053

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung

gian 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3054 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3055 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3056 8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3057 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3058 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3059 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3060 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3061 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3062 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3063 Đặt vít gãy thân xương sên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3064 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3065 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3066 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3067 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3068 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3069 Tháo một nửa bàn chân trước 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3070 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3071 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3072 Tháo khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3073 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3074 Tháo bỏ các ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3075 Tháo đốt bàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 64: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3076 9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3077 Ghép da dị loại độc lập 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3078 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3079 Chuyển vạt da có cuống mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3080 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3081 Nối gân gấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3082 Gỡ dính gân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3083 Khâu nối thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3084 Gỡ dính thần kinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3085 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3086 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3087 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3088 Ghép da tự do trên diện hẹp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3089 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3090 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3091 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3092 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3093 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3094 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3095 Chích áp xe phần mềm lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3096 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3097 Nối gân duỗi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3098 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3099 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3100 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3101 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3102 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3103 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3104 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3105 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3106 10. Nắn - Bó bột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3107 Bột Corset Minerve, Cravate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3108 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3109 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3110 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3111 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3112 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3113 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3114 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3115 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3116 Nắn, bó bột gãy xương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3117 Nắn, bó bột cột sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3118 Nắn, bó bột trật khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3119 Nắn, bó bột gãy xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3120 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3121 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3122 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3123 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3124 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3125 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 65: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3126 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3127 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3128 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3129 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3130 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3131 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3132 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3133 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3134 Nắn, bó bột trật khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3135 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3136 Nắn, bó bột gãy mâm chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3137 Nắn, bó bột gãy xương chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3138 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3139 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3140 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3141 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3142 Nắn, bó bột trật khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3143 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3144 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3145 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3146 Nắn, bó bột gãy xương chày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3147 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3148 Nắn, bó bột gãy Monteggia 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3149 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3150 Nắn, bó bột gẫy xương gót 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3151 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3152 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3153 Nắn, cố định trật khớp hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3154 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3155 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3156 Nẹp bột các loại, không nắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3157 11. Các kỹ thuật khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3158 Chuyển giới tính (khi pháp luật cho phép) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3159 Cắt u máu trong xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3160 Bắt vít qua khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3161 Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3162 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3163 Phẫu thuật kéo dài chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3164 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3165 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3166 Ghép trong mất đoạn xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3167 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3168 Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3169 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3170 Kết hợp xương bằng phương pháp không mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3171 Phẫu thuật Doenig 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3172 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3173 Chuyển cơ chức năng có cuống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3174 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3175 Tạo hình mở xương phức tạp (osteotomy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 66: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3176 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3177 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3178 Chích rạch áp xe lớn, dẫn l-ưu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3179 Mở cửa sổ xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3180 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3181 Rút đinh các loại 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3182 Phẫu thuật vết thương khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3183 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3184 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3185 Rút chỉ thép xương ức 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3186 Đặt túi bơm giãn da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3187 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3188 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3189 Chích rạch áp xe nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3190 Chích hạch viêm mủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3191 Thay băng, cắt chỉ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3192 G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3193 Phẫu thuật tách trẻ song sinh dính nhau (conjoined twin) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3194 Cắt nang giáp móng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3195 Cắt rò rãnh mang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3196 Cắt rò phần mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3197 Cắt u nang bao hoạt dịch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3198 Cắt rò xoang lê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3199 Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3200 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3201 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3202 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3203 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3204 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3205 Cắt lọc tổ chức hoại tử 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3206 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3207 XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3208 A. SỌ NÃO – ĐẦU – MẶT – CỔ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3209 B. TAI – MŨI – HỌNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3210 Nội soi cắt hạt thanh đới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3211 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3212 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3213 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3214 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3215 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3216 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3217 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3218 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3219 Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3220 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3221 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3222 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3223 C. LỒNG NGỰC – PHỔI – TIM MẠCH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3224 Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3225 Phẫu thuật nội soi phế quản qua phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 67: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3226 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3227 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3228 Phẫu thuật nội soi cắt màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3229 Phẫu thuật nội soi cắt nối phồng động mạch chủ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3230 Phẫu thuật nội soi cắt ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3231 Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3232 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3233 Phẫu thuật nội soi điều trị vascular ring 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3234 Phẫu thuật nội soi treo nâng quai động mạch chủ (aortopexy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3235 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị hoành trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3236 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3237 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3238 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3239 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3240 Phẫu thuật nội soi điều trị tràn dưỡng chấp màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3241 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương cơ hoành, các tạng trong lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3242 Phẫu thuật nội soi điều trị lõm lồng ngực (Kỹ thuật Nuss) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3243 Nội soi lồng ngực lấy máu tụ trong chấn thương ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3244 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3245 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3246 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến hung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3247 Phẫu thuật nội soi đốt hạch giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ siêu nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3248 Phẫu thuật nội soi cắt một thuỳ phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3249 Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt 1 phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3250 Phẫu thuật nội soi lồng ngực sinh thiết chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3251 Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn khí màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3252 Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3253 Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3254 Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ±sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3255 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị thoát vị/nhão cơ hoành trẻ lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3256 D. BỤNG – TIÊU HÓA 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3257 Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3258 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3259 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3260 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3261 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3262 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3263 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3264 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị teo ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3265 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3266 Phẫu thuật nội soi điều trị không hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3267 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3268 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp phì đại môn vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3269 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3270 Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3271 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3272 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3273 Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3274 Phẫu thuật nội soi cắt lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3275 Phẫu thuật nội soi cắt đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 68: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3276 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tuỵ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3277 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuỵ trong cường insulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3278 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3279 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3280 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3281 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3282 Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3283 Phẫu thuật nội soi cắt thực quản + tạo hình dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3284 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3285 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3286 Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3287 Phẫu thuật nội soi dạ dày điều trị béo phì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3288 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3289 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3290 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3291 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3292 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3293 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3294 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3295 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3296 Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3297 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3298 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3299 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3300 Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3301 Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3302 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3303 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3304 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3305 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3306 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3307 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3308 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3309 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3310 Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3311 Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi hoặc nội soi trợ giúp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3312 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3313 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3314 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3315 Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3316 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng hoặc nội soi trợ giúp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3317 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3318 Phẫu thuật Miles qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3319 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3320 Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3321 Phẫu thuật nội soi second-look 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3322 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3323 Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trị sa trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3324 Nội soi cắt polyp dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3325 Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 69: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3326 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3327 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3328 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3329 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3330 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị qua khe thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3331 Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị thoát vị cơ hoành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3332 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3333 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3334 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3335 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3336 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3337 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3338 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3339 Phẫu thuật nội soi nối nang tuỵ - hỗng tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3340 Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3341 1. Thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3342 Phẫu thuật nội soi tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3343 Phẫu thuật nội soi cắt thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3344 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3345Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3346 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3347 Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3348 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3349 Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3350 Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3351 Phẫu thuật nội soi lấy thận của người cho trong ghép thận từ người cho sống 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3352 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3353 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc và sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3354 Phẫu thuật nội soi tạo hình bể thận - niệu quản qua nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3355 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3356 Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3358 2. Niệu quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3359 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3360 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3361Phẫu thuật nội soi cắm lại 2 niệu quản điều trị luồng trào ngược bàng quang - niệu quản bẩm sinh

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3362 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3363 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3364Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3365 Phẫu thuật nội soi nối niệu-quản niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3366 Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản vào bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3367 Nội soi đặt sonde JJ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3368 Nội soi tháo sonde JJ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3369

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán

hơi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3370 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3371 Phẫu thuật nội soi cắt nang niệu quản qua ngả niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 70: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3372 Mở rộng niệu quản qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3373 3. Bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3374 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3375 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3376 Nội soi cắt u bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3377 Nội soi cắt u bàng quang tái phát 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3378 Nội soi lấy sỏi bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3379 Nội soi bàng quang chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3380 Phẫu thuật nội soi cấp cứu vỡ bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3381 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3382 Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3383 Phẫu thuật nội soi tạo hình bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3384 4. Sinh dục, niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3385 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3386 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3387 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3388 Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3389 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3390 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3391 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3392 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3393 Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3394 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3395Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3396 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3397 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3398 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3399 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3400 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3401 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3402 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3403 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3404 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3405 E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3406 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3407 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3408 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3409 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3410 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3411 Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3412 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị đĩa đệm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3413 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3414 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3415 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3416 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3417 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3418 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3419 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3420 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 71: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3421 G. PHẪU THUẬT KHÁC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3422 Phẫu thuật nội soi cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10cm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3423 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3424 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3425 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3426 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3427 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3428 Phẫu thuật nội soi sinh thiết nội quan lồng ngực/ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3429 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3430 Phẫu thuật nội soi qua một vết rạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3431 Phẫu thuật nội soi qua 01 Troca 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3432 Phẫu thuật nội soi bàng quang tiêm thuốc chống trào ngược 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3433 Phẫu thuật nội soi trồng lại niệu quản trong bàng quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3434 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3435 XXI HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3436 Đặt buồng tiêm bằng phẫu thuật để nuôi ăn tĩnh mạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3437 Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau đợt nuôi ăn tĩnh mạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3438 XXIII GÂY MÊ HỒI SỨC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3439 Gây mê thay băng bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3440 E. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG

3441 Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3442 Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3443 Test lẩy da với các dị nguyên sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3444 Test dưới da với thuốc 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3445 Test áp da với thuốc 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3446 Test áp da với thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3447 Test áp da với sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3448 Challenge test với thuốc 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3449 Challenge test với thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3450 Challenge test với sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3451 Giảm mẫn cảm với thuốc uống 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3452 Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3453 Giảm mẫn cảm với thức ăn 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3454 Giảm mẫn cảm với sữa 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3455 Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3456 Kỹ thuật sinh thiết da 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3457 XXIV NỘI KHOA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3458 K. DỊ ỨNG - MIỄN DỊCH LÂM SÀNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3459 Chăm sóc da cho bn Steven Jonhson 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3460 Chăm sóc quấn ướt cho bn chàm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3461 XXVI UNG BƯỚU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3462 Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau đợt hóa trị 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3463 Thay băng và thay kim buồng tiêm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3464 Thay băng buồng tiêm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3465 XXVII TẠO HÌNH THẨM MỸ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3466 Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3467 XIX NGOẠI KHOA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3468 Tháo bột các loại 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3469 V. DA LIỄU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3470 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

Page 72: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3471 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3472 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC

3473 Theo dõi khí máu tại chỗ 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3474 X. NGOẠI KHOA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3475 A. THẦN KINH - SỌ NÃO 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3476 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3477 B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC

3478 Kỹ thuật chạy máy tim phổi nhân tạo trong bệnh tim ở trẻ em 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3479 D. TIÊU HÓA 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3480 Lấy dị vật trực tràng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3481 G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3482 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3483 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3484 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3485 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon,KimK.Wire) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3486 Phẫu thuật cắt cụt chi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3487 Phẫu thuật tháo khớp chi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3488 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3489 XI. BỎNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3490 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3491 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3492 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3493 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3494 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em-T3 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3495 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3496 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3497 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3498 Gây mê thay băng bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3499 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3500 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3501 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3502 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3503 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3504 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3505 Ghép da tự thân xen kẽ (molem -jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3506 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3507 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3508 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3509Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf - krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu 1102/QĐ-SYT

31/07/2017

3510

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf - krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng

sâu1102/QĐ-SYT

31/07/2017

3511 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3512 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3513 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3514 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3515 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3516 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3517 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3518 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

Page 73: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3519 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3520 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3521 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3522 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3523 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3524 Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3525 XII. UNG BƯỚU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3526 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3527 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3528 XV. TAI MŨI HỌNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3529 B. MŨI-XOANG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3530 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3531 Cầm máu mũi bằng Merocel 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3532 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3533 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3534 C. HỌNG -THANH QUẢN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3535 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3536 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3537 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3538 D. ĐẦU CỔ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3539 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3540 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3541 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 746/QĐ-SYT 18/05/2016

3542 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3543 Tập điều hợp vận động 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3544 Tập tri giác và nhận thức 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3545 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3546 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3547 XVIII. ĐiỆN QUANG

3548 A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3549 1. Siêu âm đầu, cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3550 Siêu âm tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3551 Siêu âm các tuyến nước bọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3552 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3553 Siêu âm hạch vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3554 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3555 Siêu âm hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3556 Siêu âm qua thóp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3557 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3558 2. Siêu âm vùng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3559 Siêu âm màng phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3560 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3561 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3562 Siêu âm qua thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3563 3. Siêu âm ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3564 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3565 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3566 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3567 Siêu âm tử cung phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3568 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 74: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3569 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3570 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3571 Siêu âm Doppler gan lách 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3572 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3573 Siêu âm Doppler động mạch thận 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3574 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3575 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3576 Siêu âm 3D/4D khối u 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3577 Siêu âm 3D/4D thai nhi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3578 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3579 4. Siêu âm sản phụ khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3580 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3581 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3582 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3583 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

3584 5. Siêu âm cơ xương khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3585 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3586 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3587 6. Siêu âm tim, mạch máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3588 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3589 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3590 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3591 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3592 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3593 Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3594 Siêu âm Doppler tim, van tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3595 Siêu âm 3D/4D tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3596 7. Siêu âm vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3597 Siêu âm tuyến vú hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3598 Siêu âm Doppler tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3599 Siêu âm đàn hồi mô vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3600 8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3601 Siêu tinh hoàn hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3602 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3603 Siêu âm dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3604 Siêu âm Doppler dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3605 9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3606 Siêu âm trong mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3607B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3608 1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3609 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3610 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3611 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3612 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3613 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3614 Chụp Xquang Blondeau 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3615 Chụp Xquang hàm chếch một bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3616 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3617 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 75: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3618 Chụp Xquang Schuller 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3619 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3620 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3621 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3622 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3623 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3624 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3625 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3626 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3627 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3628 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3629 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3630 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3631 Chụp Xquang khung chậu thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3632 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3633 Chụp Xquang khớp vai thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3634 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3635 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3636 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3637 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3638 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3639 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3640 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3641 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3642 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3643 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3644 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3645 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3646 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3647 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3648 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3649 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3650 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3651 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3652 Chụp Xquang ngực thẳng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3653 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3654 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3655 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3656 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3657 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3658 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3659 Chụp Xquang tại giường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3660 Chụp Xquang tại phòng mổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3661 2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3662 Chụp Xquang thực quản dạ dày 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3663 Chụp Xquang ruột non 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3664 Chụp Xquang đại tràng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3665 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3666 Chụp Xquang đường dò 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3667 Chụp Xquang tuyến nước bọt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 76: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3668 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3669 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3670 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3671 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3672 C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3673 1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3674 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3675 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3676 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3677 Chụp CLVT mạch máu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3678 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3679 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3680 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3681 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3682 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3683 Chụp CLVT hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3684 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3685 2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3686 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3687 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3688 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3689 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3690 Chụp CLVT mạch máu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3691 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3692 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3693 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3694 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3695 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3696 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3697 Chụp CLVT hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3698 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3699 3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3700 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3701 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3702 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3703 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3704 Chụp CLVT mạch máu não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3705 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3706 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3707 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3708 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3709 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3710 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3711 Chụp CLVT hốc mắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3712 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3713 4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3714 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3715 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3716 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3717 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 77: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3718 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3719 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3720 5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3721 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3722 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3723 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3724 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3725 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3726 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3727 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3728 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3729 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3730 6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3731 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3732 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3733 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3734 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3735 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3736 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3737 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3738 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3739 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3740 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3741 7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3742

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3743 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3744

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền

liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3745 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3746

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3747 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3748 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3749 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3750 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3751 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3752 8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3753

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3754 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3755

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền

liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3756 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3757

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3758 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3759 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3760 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3761 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 78: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3762 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3763 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3764 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3765 9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3766

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3767 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3768

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền

liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3769 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3770

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3771 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3772 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3773 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3774 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3775 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3776 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3777 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3778 10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3779 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3780 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3781 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3782 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3783 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3784 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3785 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3786 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3787 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3788 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3789 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3790 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3791 11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-128 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3792 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3793 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3794 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3795 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3796 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3797 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3798 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3799 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3800 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3801 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3802 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3803 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3804 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3805 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3806 12. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ ≥256 dãy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3807 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3808 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 79: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3809 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3810 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3811 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3812 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3813 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3814 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3815 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3816 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3817 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3818 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3819 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3820 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3821 D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3822 1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3823 Chụp cộng hưởng từ sọ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3824 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3825 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3826 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3827 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3828 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3829 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3830 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3831 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3832 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3833 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3834

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức

căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3835 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3836 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3837 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3838 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3839 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3840 2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3841 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3842 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3843 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3844 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3845 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3846 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3847 3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3848

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,

tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3849

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,

lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3850

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại

tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3851 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3852

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần

phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3853 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 80: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3854 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3855 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3856 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3857 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3858 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3859 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3860 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3861 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3862 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3863 4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3864 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3865 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3866 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3867 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3868 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3869 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3870 Chụp cộng hưởng từ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3871 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3872 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3873 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3874 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3875 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3876 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3877 5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3878 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3879 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3880 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3881 Chụp cộng hưởng từ tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3882

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3883 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3884 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3885 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3886 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3887 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3888 Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3889 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3890 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3891 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3892 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3893 6. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy 1.5T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3894 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3895 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3896 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3897 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3898 7. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3899 Chụp cộng hưởng từ sọ não 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3900 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3901 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3902 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 81: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3903 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3904 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3905 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3906 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3907 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3908 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3909 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3910

Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức

căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3911 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3912 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3913 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3914 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3915 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3916 8. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3917 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3918 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3919 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3920 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3921 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3922 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3923 9. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3924

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,

tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3925

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy,

lách, thận, dạ dày-tá tràng...) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3926

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại

tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3927 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3928

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần

phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3929 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3930 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3931 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3932 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3933 Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3934 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3935 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3936 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3937 Chụp cộng hưởng từ thai nhi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3938 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3939 10. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3940 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3941 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3942 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3943 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3944 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3945 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3946 Chụp cộng hưởng từ khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3947 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 82: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3948 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3949 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3950 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3951 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3952 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3953 11. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3954 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3955 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3956 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3957 Chụp cộng hưởng từ tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3958

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3959 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3960 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3961 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3962 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3963 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3964 Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3965 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3966 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3967 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3968 Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3969 12. Chụp cộng hưởng từ toàn thân và kỹ thuật đặc biệt khác máy từ lực ≥ 3T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3970 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3971 Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3972 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3973 Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3974 Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3975 1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3976 Chụp động mạch não dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3977 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3978 Chụp động mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3979 Chụp động mạch chậu dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3980 Chụp động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3981 Chụp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3982 Chụp động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3983 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3984 Chụp động mạch mạc treo dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3985 Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3986 Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3987 Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3988 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3989 2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3990 Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3991 Chụp và can thiệp động mạch chủ bụng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3992 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3993 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3994 Chụp và nút mạch dị dạng động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3995 Chụp và nong cầu nối động mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3996 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 83: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

3997 Chụp và lấy máu tĩnh mạch thượng thận dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3998 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

3999 Chụp và nút mạch điều trị ung thư biểu mô tế bào gan dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4000 Chụp và nút động mạch gan dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4001 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4002 Chụp và nút động mạch phế quản dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4003 Chụp và can thiệp động mạch phổi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4004 Chụp và can thiệp động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4005 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4006 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4007 Chụp và nút động mạch tử cung dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4008 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4009 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4010 Chụp và can thiệp động mạch lách dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4011 Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4012 Chụp và nút dị dạng động mạch thận dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4013 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4014 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4015 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4016 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4017

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt dưới Xquang tăng

sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4018 Đổ xi măng cột sống dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4019 Tiêm phá đông khớp vai dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4020 Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4021 Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4022 Điều trị u xương dạng xương dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4023 Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4024 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4025 Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4026 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4027 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4028 Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4029 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4030 Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4031 Nong đặt Stent đường mật dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4032 Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4033 Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4034 Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4035 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4036 Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4037 Đặt sonde JJ dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4038Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng bằng điện quang can thiệp dưới Xquang tăng sáng

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4039 Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4040 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4041 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da dưới Xquang tăng sáng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4042 3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4043 Chụp động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4044 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 84: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4045 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4046 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4047 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4048 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4049 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4050 Chụp các động mạch tủy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4051 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4052 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4053 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4054 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4055 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4056 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4057 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4058 4. Chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4059 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4060 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4061 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4062 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4063 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4064 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4065 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4066 Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng RF, Lazer… 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4067 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4068 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4069 Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến thượng thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4070 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4071 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4072 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4073 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4074 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4075 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4076 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4077 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4078 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4079 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4080 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4081 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4082 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4083 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4084 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4085 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4086 Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4087 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4088 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4089 Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4090 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4091 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4092 Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4093 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4094 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 85: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4095 Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4096 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4097 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4098 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4099 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4100 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4101 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4102 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4103 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4104 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4105Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4106 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4107 Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4108Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4109 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4110 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4111 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4112 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4113Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4114 Chụp và lấy máu tĩnh mạch tuyến yên số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4115 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4116 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4117 Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4118 Điều trị tiêm giảm đau cột sống số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4119 Điều trị tiêm giảm đau khớp số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4120 Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4121 Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4122 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4123 Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4124 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4125 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4126 Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4127 Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4128 Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4129 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4130 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4131 Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4132 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4133 Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4134 Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4135 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4136 Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4137 Đặt sonde JJ số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4138 Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4139 Nong điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4140 Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4141 Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 86: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4142 Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4143 Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4144 5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4145 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4146 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4147 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4148 Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4149 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4150 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4151 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4152 Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4153 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4154 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4155 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4156 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4157 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4158 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4159 Chích đốt Laser dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4160 Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4161 Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4162 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4163 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4164 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4165 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4166 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4167 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4168 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4169 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4170 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4171 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4172 Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4173 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4174 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4175 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4176 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4177 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4178 6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4179 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4180 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4181 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4182 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4183 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4184 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4185 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4186 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4187 Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4188 Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4189 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4190 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4191 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 87: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4192 Sinh thiết phần mềm dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4193 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4194 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4195 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4196 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4197 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4198 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4199 7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4200 Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4201 8. Điện quang tim mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4202 Chụp động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4203 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4204 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4205 Sinh thiết cơ tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4206 Thông tim ống lớn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4207 Nong van hai lá 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4208 Nong van động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4209 Nong van động mạch phổi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4210 Bít thông liên nhĩ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4211 Bít thông liên thất 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4212 Bít ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4213 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4214 Đặt máy tạo nhịp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4215 Đặt máy tạo nhịp phá rung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4216 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4217 Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4218 Chụp, nong động mạch và đặt stent 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4219 Bít ống động mạch 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4220 Đặt stent động mạch chủ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4221 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4222 A. TIM, MẠCH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4223 Thăm dò điện sinh lý tim 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4224 Thông tim chẩn đoán 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4225 Thăm dò huyết động bằng Swan Ganz 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4226 Đo áp lực thẩm thấu máu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4227 Holter huyết áp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4228 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4229 Holter điện tâm đồ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4230 Điện tim thường 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4231 B. HÔ HẤP 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4232 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4233 Đo hô hấp ký 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4234 C. THẦN KINH, TÂM THẦN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4235 Ghi điện cơ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4236 Ghi điện não đồ vi tính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4237 Ghi điện não đồ đa kênh giấc ngủ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4238 D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4239 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4240 Đo niệu dòng đồ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4241 Đo áp lực thẩm thấu niệu 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

Page 88: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4242 Đ. TAI MŨI HỌNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4243 Đo thính lực đơn âm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4244 Đo thính lực lời 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4245 Đo thính lực trên ngưỡng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4246 Đo thính lực ở trường tự do 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4247 Đo nhĩ lượng 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4248 Đo phản xạ cơ bàn đạp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4249 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4250 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4251 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4252 E. MẮT 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4253 Nghiệm pháp phát hiện glaucom 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4254 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4255 Đo khúc xạ máy 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4256 Thử kính 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4257 Đo thị lực 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4258 XXII. HUYẾT HỌC, TRUYỀN MÁU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4259 A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

4260 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4261 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4262 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4263 Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy cầm tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4264 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4265 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4266 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4267 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4268 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4269 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4270 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4271 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4272 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4273 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4274 Định lượng D-Dimer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4275 Bán định lượng D-Dimer 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4276 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4277 Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4278 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4279 Phát hiện kháng đông đường chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4280 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4281 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4282 Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4283 Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4284 Định lượng yếu tố XII 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4285 Định lượng yếu tố XIII (Tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4286 Định tính yếu tố XIII (Tên khác: Định tính yếu tố ổn định sợi huyết) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4287 Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4288 Định lượng ức chế yếu tố VIIIc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4289 Định lượng ức chế yếu tố IX 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4290 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4291 Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 89: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4292 Định lượng FDP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4293 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4294 Định lượng Protein S toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4295 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4296 Định lượng Protein S tự do 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4297 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4298 Định lượng Heparin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4299 Định lượng Plasminogen 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4300 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/Epi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4301 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Col/ADP)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4302 Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng P2Y trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng P2Y) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4303 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4304 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4305 Định lượng anti b2GPI IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4306 Định lượng anti b2GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4307 B. SINH HÓA HUYẾT HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4308 Đo huyết sắc tố niệu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4309 Methemoglobin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4310 Định lượng G6PD 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4311 PK (Pyruvatkinase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4312 Định lượng Ferritin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4313 Định lượng sắt huyết thanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4314 C. TẾ BÀO HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4315 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4316 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4317 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4318 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4319 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4320 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4321 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4322 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4323 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4324 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4325 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4326 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4327 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4328 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4329 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4330 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4331 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4332 Tìm giun chỉ trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4333 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4334 Máu lắng (bằng máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4335 Tìm tế bào Hargraves 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4336 Nhuộm hóa học tế bào tuỷ xương(gồm nhiều phương pháp) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4337 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4338 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4339 Xử lý và đọc tiêu bản (tuỷ, lách, hạch) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4340 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4341 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 90: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4342 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4343 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4344 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4345 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4346 D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4347 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4348 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4349 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4350 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4351 Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4352 Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4353 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4354 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4355 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4356 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4357 Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4358 Xác định kháng nguyên Fyb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4359 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4360 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4361 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4362 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4363 Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4364 Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4365 Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4366 Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4367 Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4368 Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4369 Xác định kháng nguyên Kpa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4370 Xác định kháng nguyên Kpb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4371 Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4372 Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4373 Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4374 Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4375 Xác định kháng nguyên Jsa của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4376 Xác định kháng nguyên Jsb của hệ nhóm máu Kell (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4377 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4378 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4379 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4380 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4381 Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4382 Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4383 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4384 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4385 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 91: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4386 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4387 Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4388 Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4389 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4390 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4391 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4392 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4393 Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4394 Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4395 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4396 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4397 Xác định kháng nguyên Mia của hệ nhóm máu MNS (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4398 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4399 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4400 Xác định kháng nguyên P1 của hệ nhóm máu P1Pk (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4401 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4402 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4403 Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4404 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4405 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4406 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4407 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4408 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4409 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4410 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4411 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4412 Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4413 Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4414 Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4415 Xác định kháng nguyên Cw của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4416 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4417 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4418 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4419 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4420 Xác định kháng nguyên Dia của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4421 Xác định kháng nguyên Dib của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4422 Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4423 Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4424 Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4425 Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4426 Xác định kháng nguyên Wra của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4427 Xác định kháng nguyên Wrb của hệ nhóm máu Diago (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4428 Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4429 Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4430 Xác định kháng nguyên Xga của hệ nhóm máu Xg (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4431 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 92: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4432 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4433 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4434 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4435 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4436 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4437 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 37

0C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4438 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 37

0C, kháng globulin người) bằng phương pháp ống nghiệm3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4439 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4440 Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4441 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4442 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4443 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4444 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4445 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4446 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4447 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4448 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4449 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4450 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4451 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4452 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4453 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4454 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4455 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4456 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4457 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4458 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4459 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4460 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4461 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4462 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4463 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4464 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4465 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4466 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4467 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4468 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4469 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4470 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4471 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4472 Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4473 Xác định kháng nguyên D từng phần của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4474 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4475 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4476 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật ống nghiệm khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4477 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4478 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4479 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4480 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 93: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4481 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4482 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4483 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4484 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4485 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4486 Xác định kháng nguyên H (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4487 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật ống nghiệm) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4488 Xác định nhóm máu A1 (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4489 Kỹ thuật hấp phụ kháng thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4490 Kỹ thuật tách kháng thể 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4491 Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4492 Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4493 Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4494 Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4495 Phân loại miễn dịch bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4496 Xét nghiệm chẩn đoán bệnh Bạch cầu cấp bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4497 Đánh giá tồn lưu tế bào ác tính bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4498 Xét nghiệm chẩn đoán bệnh tăng sinh ác tính dòng lympho bằng kỹ thuật Flow-cytometry 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4499 Phân tích quần thể lympho bằng kỹ thuật dấu ấn miễn dịch (DAMD) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4500 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4501 Điện di huyết sắc tố 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4502 Xét nghiệm tồn dư tối thiểu của bệnh nhân ung thư máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4503 Đếm số lượng tế bào NK (Nature killer) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4504 E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4505 G. TRUYỀN MÁU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4506 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ngưng kết hồng cầu/ vi hạt thụ động3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4507 H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4508 I. TẾ BÀO GỐC 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4509 C. TẾ BÀO HỌC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4510 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4511 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4512 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4513 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4514 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4515 Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4516 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4517 Cặn Addis 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4518 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4519 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4520 Xử lý bệnh phẩm sinh thiết và chẩn đoán tổ chức học 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4521 Làm thủ thuật sinh thiết hạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4522 Xét nghiệm mô bệnh học hạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4523 H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4524 Rút máu để điều trị 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4525 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4526 XXIII. HÓA SINH 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4527 A. MÁU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4528 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4529 Định lượng Calci ion hóa 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4530 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

Page 94: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4531 Định lượng Vancomycin 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4532 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4533 Định lượng Acid Uric 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4534 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4535 Định lượng Aldosteron 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4536 Định lượng Albumin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4537 Định lượng Alpha1 Antitrypsin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4538 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4539 Đo hoạt độ Amylase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4540 Định lượng Amoniac ( NH3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4541 Đo hoạt độ ALT (GPT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4542 Đo hoạt độ AST (GOT) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4543 Định lượng α1 Acid Glycoprotein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4544 Định lượng β2 microglobulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4545 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4546 Định lượng Bilirubin trực tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4547 Định lượng Bilirubin gián tiếp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4548 Định lượng Bilirubin toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4549 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4550 Định lượng Calci toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4551 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4552 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4553 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4554 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4555 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4556 Định lượng Carbamazepin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4557 Định lượng Ceruloplasmin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4558 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4559 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4560 Định lượng Cholesterol toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4561 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4562 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4563 Định lượng CK-MB mass 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4564 Định lượng C-Peptid 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4565 Định lượng Cortisol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4566 Định lượng Cystatine C 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4567 Định lượng bổ thể C3 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4568 Định lượng bổ thể C4 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4569 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4570 Định lượng Creatinin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4571 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4572 Định lượng Digoxin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4573 Định lượng Digitoxin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4574 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4575 Định lượng FABP (Fatty Acid Binding Protein) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4576 Định lượng Estradiol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4577 Định lượng Ferritin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4578 Định lượng Fructosamin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4579 Định lượng Folate 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4580 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 95: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4581 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4582 Định lượng Galectin 3 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4583 Định lượng Gastrin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4584 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4585 Định lượng GH (Growth Hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4586 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4587 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4588 Định lượng Gentamicin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4589 Định lượng HbA1c 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4590 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4591 Định lượng IL-6 ( Interleukin 6) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4592 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4593 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4594 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4595 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4596 Định lượng IGFBP-3 ( Insulin like growth factor binding protein 3) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4597 Định lượng Insulin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4598 Điện di Isozym – LDH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4599 Xét nghiệm Khí máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4600 Định lượng Lactat (Acid Lactic) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4601 Điện di LDL/HDL Cholesterol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4602 Đo hoạt độ Lipase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4603 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4604 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4605 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4606 Điện di Lipoprotein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4607 Định lượng Myoglobin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4608 Định lượng Mg 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4609 Định lượng proBNP (NT-proBNP) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4610 Định lượng Phospho 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4611 Định lượng Pre-albumin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4612 Định lượng Pro-calcitonin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4613 Định lượng Prolactin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4614 Điện di Protein (máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4615 Định lượng Protein toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4616 Định lượng Progesteron 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4617 Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4618 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4619 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4620 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4621 Định lượng Renin activity 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4622 Định lượng Sắt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4623 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4624 Định lượng T4 (Thyroxine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4625 Định lượng Testosterol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4626 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4627 Định lượng Theophylline 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4628 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4629 Định lượng Transferin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4630 Định lượng Triglycerid 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 96: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4631 Định lượng Troponin T 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4632 Định lượng Troponin I 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4633 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4634 Định lượng Urê 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4635 Định lượng Vitamin B12 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4636 B. NƯỚC TIỂU 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4637 Điện giải niệu (Na, K, Cl) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4638 Định tính Amphetamin (test nhanh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4639 Đo hoạt độ Amylase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4640 Định lượng Axit Uric 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4641 Định lượng Canxi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4642 Định lượng Catecholamin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4643 Định lượng Cortisol 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4644 Định lượng Creatinin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4645 Định tính Dưỡng chấp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4646 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4647 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4648 Định tính Heroin (test nhanh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4649 Định lượng Phospho 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4650 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4651 Định lượng Protein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4652 Định lượng Ure 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4653 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4654 C. DỊCH NÃO TUỶ 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4655 Định lượng Clo 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4656 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4657 Phản ứng Pandy 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4658 Định lượng Protein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4659 D. THỦY DỊCH MẮT 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4660 E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4661 Đo hoạt độ Amylase 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4662 Định lượng Bilirubin toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4663 Định lượng Cholesterol toàn phần 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4664 Định lượng Creatinin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4665 Định lượng Glucose 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4666 Đo hoạt độ LDH 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4667 Định lượng Protein 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4668 Phản ứng Rivalta 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4669 Định lượng Triglycerid 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4670 Định lượng Ure 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4671 B. NƯỚC TIỂU 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4672 Định tính beta hCG (test nhanh) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4673 Định tính Phospho hữu cơ 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4674 Định tính Morphin (test nhanh) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4675 E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim,…) 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4676 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4677 XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG

4678 1. Vi khuẩn chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4679 Vi khuẩn nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4680 Vi khuẩn test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 97: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4681 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4682 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4683 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4684 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4685 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4686 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4687 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4688 Vi khuẩn khẳng định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4689 Vi khuẩn định danh PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4690 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4691 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4692 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4693 Vi hệ đường ruột 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4694 2. Mycobacteria 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4695 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4696 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4697 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4698 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4699 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4700 3. Vibrio cholerae 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4701 Vibrio cholerae soi tươi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4702 Vibrio cholerae nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4703 Vibrio cholerae nhuộm huỳnh quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4704 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4705 4. Neisseria gonorrhoeae 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4706 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4707 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4708 Neisseria gonorrhoeae PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4709 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4710 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4711 5. Neisseria meningitidis 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4712 Neisseria meningitidis nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4713 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4714 Neisseria meningitidis PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4715 Neisseria meningitidis Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4716 6. Các vi khuẩn khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4717 Chlamydia test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4718 Chlamydia nhuộm huỳnh quang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4719 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4720 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4721 Chlamydia PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4722 Chlamydia Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4723 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4724 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4725 Salmonella Widal 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4726 Streptococcus pyogenes ASO 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4727 Treponema pallidum test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4728 Ureaplasma urealyticum test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4729 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4730 B. VIRUS 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 98: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4731 1. Virus chung 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4732 Virus test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4733 Virus Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4734 Virus Ag miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4735 Virus Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4736 Virus Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4737 Virus Xpert 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4738 Virus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4739 Virus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4740 2. Hepatitis virus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4741 HBsAg test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4742 HBsAg miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4743 HBsAg miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4744 HBsAg định lượng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4745 HBsAb test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4746 HBsAb miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4747 HBsAb định lượng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4748 HBc IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4749 HBc IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4750 HBcAb test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4751 HBc total miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4752 HBc total miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4753 HBeAg test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4754 HBeAg miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4755 HBeAg miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4756 HBeAb test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4757 HBeAb miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4758 HBeAb miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4759 HBV đo tải lượng Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4760 HCV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4761 HCV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4762 HCV Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4763 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4764 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4765 HCV Core Ag miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4766 HCV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4767 HCV đo tải lượng Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4768 HAV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4769 HAV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4770 HAV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4771 HAV total miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4772 HAV total miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4773 HDV Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4774 HDV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4775 HDV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4776 HEV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4777 HEV IgM test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4778 HEV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4779 HEV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4780 HEV IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 99: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4781 HEV IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4782 3. HIV 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4783 HIV Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4784 HIV Ag/Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4785 HIV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4786 HIV Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4787 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4788 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4789 HIV khẳng định (*) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4790 4. Dengue virus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4791 Dengue virus NS1Ag test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4792 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4793 Dengue virus IgA test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4794 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4795 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4796 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4797 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4798 Dengue virus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4799 Dengue virus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4800 Dengue virus serotype PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4801 5. Herpesviridae 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4802 CMV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4803 CMV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4804 CMV IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4805 CMV IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4806 CMV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4807 CMV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4808 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4809 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4810 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4811 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4812 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4813 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4814 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4815 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4816 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4817 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4818 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4819 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4820 HSV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4821 VZV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4822 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4823 EBV IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4824 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4825 EBV IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4826 EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4827 EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4828 EBV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4829 EBV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4830 6. Enterovirus 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 100: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4831 EV71 IgM/IgG test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4832 EV71 PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4833 EV71 Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4834 Enterovirus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4835 Enterovirus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4836 7. Các virus khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4837 Adenovirus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4838 HPV PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4839 HPV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4840 Influenza virus A, B test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4841 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4842 JEV IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4843 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4844 Measles virus Ab miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4845 Rotavirus test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4846 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4847 Rotavirus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4848 RSV Ab miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4849 RSV Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4850 Rubella virus Ab test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4851 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4852 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4853 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4854 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4855 Rubella virus PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4856 Rubella virus Real-time PCR 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4857 C. KÝ SINH TRÙNG 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4858 1. Ký sinh trùng trong phân 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4859 2. Ký sinh trùng trong máu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4860 3. Ký sinh trùng ngoài da 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4861 4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4862 D. VI NẤM 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4863 Vi nấm soi tươi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4864 Vi nấm test nhanh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4865 Vi nấm nhuộm soi 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4866 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4867 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4868 Vi nấm nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4869 Vi nấm khẳng định 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4870 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4871 Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4872 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4873 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4874 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4875 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4876 Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4877 Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4878 A. VI KHUẨN 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4879 Helicobacter pylori Ag test nhanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4880 C. KÝ SINH TRÙNG 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

Page 101: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4881 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4882 Hồng cầu trong phân test nhanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4883 Đơn bào đường ruột soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4884 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4885 Trứng giun, sán soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4886 Trứng giun soi tập trung 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4887 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4888 Cryptosporidium test nhanh 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4889 Ký sinh trùng khẳng định 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4890 XXV. GIẢI PHẨU BỆNH, TẾ BÀO BỆNH HỌC 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4891 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4892 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4893 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4894 Chọc hút kim nhỏ các hạch 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4895 Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4896 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4897 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 1102/QĐ-SYT 31/07/2017

4898 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4899 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4900 Tế bào học dịch màng khớp 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4901 Tế bào học nước tiểu 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4902 Tế bào học đờm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4903 Tế bào học dịch chải phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4904 Tế bào học dịch rửa phế quản 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4905 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4906 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4907

Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật

thực nghiệm 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4908Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4909Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4910 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4911 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4912 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4913 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (1929) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4914 Nhuộm May – Grunwald- Giemsa cho tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4915 Nhuộm theo phương pháp Custer cho các mảnh cắt của tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4916 Nhuộm theo phương pháp Schmorl cho các mảnh cắt của tủy xương 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4917 Nhuộm Grocott 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4918 Nhuộm Gomori cho sợi võng 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4919 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4920 Nhuộm Orcein cải biên theo Shikata phát hiện kháng nguyên HBsAg 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4921 Nhuộm Orcein phát hiện kháng nguyên viêm gan B (HBSAg) trong mô gan 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4922 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4923 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4924 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4925 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4926 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4927 Nhuộm Giemsa 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

Page 102: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4928 Cell bloc (khối tế bào) 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4929 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 3186/QĐ-SYT 06/10/2014

4930 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4931 Thận nhân tạo cấp cứu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4932 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4933 Chọc hút khí màng phổi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4934 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4935 Sinh thiết màng phổi mù 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4936 Chọc dò màng ngoài tim 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4937 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4938 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4939 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4940 Rửa bàng quang 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4941 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4942 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4943 Kéo nắn cột sống thắt lưng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4944 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4945 Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4946 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4947 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4948 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4949 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4950 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4951 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4952 Cắt nối thực quản 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4953 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4954 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4955 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4956 Cắt mạc nối lớn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4957 Khâu lỗ thủng đại tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4958 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4959 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4960 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4961 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4962 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4963 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4964 A. ĐIỀU TRỊ BỎNG

4965 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4966 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4967 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4968 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4969 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4970 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4971 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4972 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4973 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4974 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4975 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5%diện tích cơ thể ở trẻ em 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4976 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết th ương, vết bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4977 Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

Page 103: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

4978 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4979 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4980 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năn g bảo tồn điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4981 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4982 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4983 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4984 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4985 B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG

4986 BỎNG VÀ SAU BỎNG

4987 Cắt sẹo khâu kín 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4988 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4989 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf - krause 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4990 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4991 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4992 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4993 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4994 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ -mặt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4995 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4996 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4997 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4998 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

4999 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5000 C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH

5001 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5002 D. ĐIỀU TRỊ BỎNG

5003 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5004 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5005 Phẫu thuật cắt cuống da Ý 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5006 Nẹp cố định dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng miệng sau bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5007 Nẹp cổ mềm dự phòng và điều trị sẹo co kéo vùng cổ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5008 E. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG

5009 Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5010 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5011 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5012 G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5013 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5014 Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun, …) điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5015 Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5016 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5017 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5018 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5019 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5020 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5021 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5022 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5023 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5024 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5025 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5026 Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5027 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

Page 104: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

5028 Kỹ thuật kéo dãn tổ chức trong điều trị vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5029 Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính. 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5030 Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5031 Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5032 Cắt u lưỡi lành tính 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5033 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5034 Sinh thiết tổ chức kết mạc 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5035 Tiêm coctison điều trị u máu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5036 Điều trị u máu bằng hóa chất 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5037 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5038 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5039 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5040 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5041 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5042 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5043 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5044 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5045 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5046 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5047 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5048 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5049 Lấy cao răng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5050 A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU

5051 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5052 B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU

5053 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5054 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5055 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5056 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5057 Tập lăn trở khi nằm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5058 Tập thay đổi tư t hế từ nằm sang ngồi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5059 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5060 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5061 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5062 Tập dáng đi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5063 Tập đi với thanh song song 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5064 Tập đi với khung tập đi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5065 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5066 Tập đi với gậy 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5067 Tập đi với bàn xương cá 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5068 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5069 Tập lên, xuống cầu thang 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5070 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5071 Tập đi với chân giả trên gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5072 Tập đi với chân giả dưới gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5073 Tập đi với khung treo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5074 Tập vận động có trợ giúp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5075 Tập vận động tự do tứ chi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5076 Tập kéo dãn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5077 Tập vận động trên bóng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

Page 105: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

5078 Tập trong bồn bóng nhỏ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5079 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5080 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5081 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5082 Tập với thang tường 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5083 Tập với giàn treo các chi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5084 Tập với ròng rọc 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5085 Tập với dụng cụ quay khớp vai 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5086 Tập với dụng cụ chèo thuyền 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5087 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5088 Tập với máy tập thăng bằng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5089 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5090 Tập với bàn nghiêng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5091 Tập các kiểu thở 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5092 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5093 Tập ho có trợ giúp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5094 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5095 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5096 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5097 Kỹ thuật di động khớp 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5098 Kỹ thuật di động mô mềm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5099 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5100 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5101 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5102 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5103 Kỹ thuật xoa bóp vùng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5104 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5105 Kỹ thuật Frenkel 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5106 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5107 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5108 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5109 C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU 24/08/2018

5110 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5111 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5112 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5113 Tập các vận động thô của bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5114 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5115 Tập phối hợp hai tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5116 Tập phối hợp tay mắt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5117 Tập phối hợp tay miệng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5118 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5119 Tập điều hòa cảm giác 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5120 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5121 D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU

5122 Tập nuốt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5123 Tập nói 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5124 Tập nhai 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5125 Tập phát âm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5126 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5127 Tập cho người thất ngôn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

Page 106: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

5128 Tập luyện giọng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5129 Tập sửa lỗi phát âm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5130 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5131 Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

5132 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5133 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5134 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5135 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5136 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5137 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5138 E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP

5139 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5140 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5141 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp há ng (SWASH) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5142 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5143 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5144 Kỹ thuật sử dụng chân giả dư ới gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5145 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5146 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5147 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5148 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5149 Kỹ thuật sử dụng nẹ p gối cổ bàn chân KAFO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5150 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5151 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5152 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5153 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5154 H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU

5155 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5156 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5157 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5158 Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5159 Kỹ thuật tập vận động trên hệ thống người máy (Robot) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5160 Kỹ thuật lập vận động trên máy chức năng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5161 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5162 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5163 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5164 Kỹ thuật hỗ trợ tăng tốc thì thở ra ở trẻ nhỏ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5165 Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5166 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5167 Kỹ thuật tập sức bền có gắn máy theo dõi tim mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5168 Kỹ thuật tập sức bền không có gắn máy theo dõi tim mạch 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5169 Kỹ thuật thư dãn 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5170 Kỹ thuật tập sức mạnh cơ bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5171 Kỹ thuật tập sức mạnh cơ với máy Isokinetic 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5172 Kỹ thuật tập đi trên thảm lăn (Treadmill) với nâng đỡ một phần trọng lượng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5173 I. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU

5174 Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5175 Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5176 K. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU

5177 Kỹ thuật áp dụng phân tích hành vi (ABA) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

Page 107: DANH MỤC KỸ THUẬT TẠI BỆNH ViỆN NHI ĐỒNG …quantri.nhidong.org.vn/Data/bvnhidong/bvnhidong/...88 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh 3186/QĐ-SYT

5178 Kỹ thuật kích thích giao tiếp sớm cho trẻ nhỏ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5179 Kỹ thuật dạy trẻ hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5180 Kỹ thuật vận động môi miệng chuẩn bị cho trẻ tập nói 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5181 Kỹ thuật kiểm soát cơ hàm mặt và hoạt động nhai, nuốt 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5182 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5183 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú (tay, chân hoặc thân mình)1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5184 M. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP

5185 Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị các dị tật bàn chân (bàn chân bẹt, bàn chân lõm, bàn chân vẹo trong, bàn chân vẹo ngoài...)1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5186 Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị bệnh lý bàn chân của người bệnh đái tháo đường (tiểu đường)1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5187 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5188 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5189 Kỹ thuật bó bột chậu lưng không nắn làm khuôn nẹp khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5190 Kỹ thuật bó bột chậu lưng có nắn làm khuôn nẹp khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5191 Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân không nắn làm khuôn nẹp cột sống háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5192 Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân có nắn làm khuôn nẹp cột sống háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5193 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5194 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5195 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5196 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5197 Kỹ thuật bó bột mũ phi công không nắn làm khuôn nẹp hộp sọ 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5198 Kỹ thuật bó bột mũ phi công có nắn làm khuôn nẹp cổ nhựa 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5199 Kỹ thuật bó bột chữ U làm khuôn nẹp khớp háng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5200 Kỹ thuật bó bột bàn chân khoèo 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5201 Kỹ thuật bó bột trật khớp háng bẩm sinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5202 Kỹ thuật bó bột cảng-bàn chân làm khuôn nẹp dưới gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5203 Kỹ thuật bó bột xương đùi-chậu/cột sống làm khuôn nẹp trên gối 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5204 Chụp Xquang Hirtz 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5205 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5206 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5207 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5208 Nội soi tai mũi họng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5209 Định lượng Cyclosporin A 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5210 Điện di protein huyết thanh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5211 Định lượng Ethanol (cồn) 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5212 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5213 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5214 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5215 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5216 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5217 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 1066/QĐ-SYT 24/08/2018

5218 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 1066/QĐ-SYT 24/08/2018