cung ng s n ph m Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 psls... · i....

24
1 PHÒNG KINH DOANH V N NGÂN HÀNG TMCP NGO I TH NG VI T NAM ƯƠ T NG 6, CAO C VIETCOMBANK Hà N i, ngày 28 tháng 06 năm 2017 CUNG NG S N PH M PHÁI SINH LÃI SU T T I VIETCOMBANK

Upload: others

Post on 30-Nov-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

1

PHÒNG KINH DOANH V NỐNGÂN HÀNG TMCP NGO I TH NG VI T NAMẠ ƯƠ Ệ

T NG 6, CAO C VIETCOMBANKẦ Ố

Hà N i, ngày 28 tháng 06 năm ộ2017

CUNG NG S N PH M Ứ Ả ẨPHÁI SINH LÃI SU TẤT I VIETCOMBANKẠ

Page 2: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

M C L CỤ Ụ

Phòng Kinh doanh Vốn 2

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

III. Ki n ngh chính sách liên quanế ị

Page 3: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 3

Hoán đ i lãi su t hai đ ng ti n (Cross-currency Swaps)ổ ấ ồ ề

C p đ ng ti n: USDVNDặ ồ ề Kỳ h n ph bi n: 3 năm (t i đa: 10 năm)ạ ổ ế ố Dòng ti n: ề

• Không hoán đ i đ u kỳ, hoán đ i g c các kỳ ổ ầ ổ ố• Hoán đ i g c đ u kỳ, hoán đ i g c các kỳ ổ ố ầ ổ ố• Amortization: gi m d n (tuy n tính, tùy ch nh)ả ầ ế ỉ• Bullet: giá tr danh nghĩa không đ iị ổ• Roller-coaster: giá tr tăng r i gi m d n (theo d án)ị ồ ả ầ ự

Lãi su t tham chi u:ấ ế• USD: 3M/6M Libor• VND: LS huy đ ng VCB, LS TPCP, LS swap Interbankộ

Thông l chào giá:ệ• Bid: KH nh n LS c đ nhậ ố ị• Ask: KH tr LS c đ nhả ố ị

Chi u th c hi n: KH tr lãi su t c đ nh VNĐ, nh n lãi su t th n i USDề ự ệ ả ấ ố ị ậ ấ ả ổ Ví d : Client to pay 8% VND ag. 3m LIBOR + 3%ụ

1. S n ph mả ẩ

Page 4: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 4

Hoán đ i lãi su t m t đ ng ti n (Interest rate swaps)ổ ấ ộ ồ ề

Đ ng ti n: USD, VND, ...ồ ề Kỳ h n ph bi n: 3 năm (t i đa: 10 năm)ạ ổ ế ố Dòng ti n: ề

• Không hoán đ i đ u kỳ, không hoán đ i g c các kỳổ ầ ổ ố• Bullet/Roller coaster/Amortization

Lãi su t:ấ• USD: 3M/6M Libor• VND: Vnibor, MM, repo, deposit/lending

Thông l chào giá:ệ• Bid: KH nh n LS c đ nhậ ố ị• Ask: KH tr LS c đ nhả ố ị

Chi u th c hi n: ề ự ệ• KH nh n đ nh LS VND xu ng: KH tr lãi su t th n i, nh n LS c ậ ị ố ả ấ ả ổ ậ ố

đ nhị• KH nh n đ nh LS USD tăng: KH tr lãi su t c đ nh, nh n LS th ậ ị ả ấ ố ị ậ ả

n iổ Ví d : Client to pay 3% ag. 3M LIBORụ

Page 5: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 5

H p đ ng PSLSợ ồ

H p đ ng khung/H p ợ ồ ợđ ng m u ISDA ồ ẫ

Xác nh n giao d ch t ng ậ ị ừl n/H p đ ng giao d ch ầ ợ ồ ị

t ng l nừ ầ

Th a thu n ký quỏ ậ ỹ

Ch ng t giao d ch ứ ừ ịPSLS

Thông báo lãi su t tham ấchi u áp d ng cho t ng ế ụ ừ

kỳ thanh toán

Thông báo giá tr th ị ịtr ng, yêu c u th c hi n ườ ầ ự ệ

ký qu b sung, s ti n ỹ ổ ố ềký qu chuy n trỹ ể ả

Thông báo ti n lãi và ềch ng t thanh toán lãiứ ừ

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ2. H p đ ng và ch ng tợ ồ ứ ừ

Page 6: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 6

Tr c khi giao d chướ ị H n m c tín d ng cho giao d ch PSLS (cho t ng KH) – B ph n Kinh doanhạ ứ ụ ị ừ ộ ậ H p đ ng khung + Th a thu n ký quợ ồ ỏ ậ ỹ

• H p đ ng khung (ợ ồ Master Agreement): các nguyên t c ng x đã đ c ắ ứ ử ượchu n hóa đ i v i các s ki n phát sinh trong su t quá trình th c hi n các ẩ ố ớ ự ệ ố ự ệgiao d ch phái sinh.ị

• Th a thu n ký qu (ỏ ậ ỹ Credit Support Agreement): các nguyên t c ng x ắ ứ ửđ c chu n hóa đ i v i tài s n ký quượ ẩ ố ớ ả ỹ

Khi có giao d chị Giao d ch g c (h p đ ng ti n g i/ti n vay)ị ố ợ ồ ề ử ề Ký qu :ỹ

• Khách hàng ký qu ti n m t khi đ c yêu c uỹ ề ặ ượ ầ• Ký qu bi n đ i (ỹ ế ổ Variation Margin): tài s n đ m b o đ c yêu c u b ả ả ả ượ ầ ổ

sung/ rút b t do bi n đ ng giá tr th tr ng (mark to market) c a giao d chớ ế ộ ị ị ườ ủ ịo Đ nh kỳ: ngày/tu n/thángị ầ

• Ký qu ban đ u (ỹ ầ Independent Amount): đ m b o nghĩa v thanh toán c a ả ả ụ ủKH trong su t th i h n giao d ch ố ờ ạ ịo Không đ iổ

Page 7: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 7

H p đ ng khungợ ồ

1. Th a thu n h p đ ngỏ ậ ợ ồ2. Nghĩa v thanh toánụ3. Cam đoan và b o đ mả ả4. Cam k tế5. Các S ki n Vi ph m và S ki n Ch m d tự ệ ạ ự ệ ấ ứ6. Ch m d t H p đ ng tr c h n; Ph t bù trấ ứ ợ ồ ướ ạ ạ ừ7. Chuy n nh ng, S a đ i b sungể ượ ử ổ ổ8. Đ ng ti n th a thu nồ ề ỏ ậ9. Các đi u kho n khácề ả10. Phòng Giao d ch; Các Chi nhánhị11. Các chi phí12. Thông báo13. Lu t áp d ng và gi i quy t tranh ch pậ ụ ả ế ấ14. Đi u kho n thi hànhề ả

Page 8: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 8

5. Các S Ki n Vi ph m và S Ki n Ch m D tự ệ ạ ự ệ ấ ứa. S Ki n Vi Ph mự ệ ạ

i. Không thanh toán ho c chuy n giao đ i t ng giao k tặ ể ố ượ ếii. Vi ph m h p đ ngạ ợ ồiii. Cam đoan và b o đ m không chính xácả ảiv. Phá s n:ảv. Sát nh p song không k th aậ ế ừvi. Vi ph m văn ki n b o đ mạ ệ ả ả

b. S ki n ch m d tự ệ ấ ứi. S Ki n B t H p Phápự ệ ấ ợii. S Ki n B t Kh Khángự ệ ấ ảiii. S Ki n Suy Gi m Kh Năng Chi Tr Do Sát Nh pự ệ ả ả ả ậiv. S Ki n Ch m D t B Sung (ch riêng v i KH)ự ệ ấ ứ ổ ỉ ớ

c. Th b c c a các S Ki nứ ậ ủ ự ệd. T m hoãn thanh toán và chuy n giao đ i t ng giao k t trong Th i H n ạ ể ố ượ ế ờ ạ

Hoãn Th c Hi n Nghĩa Vự ệ ụ

Page 9: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 9

6. Ch m d t H p đ ng tr c h n; Ph t Bù trấ ứ ợ ồ ướ ạ ạ ừa. Quy n ch m d t tr c h n khi x y ra S Ki n Vi Ph mề ấ ứ ướ ạ ả ự ệ ạ

• Bên Không Vi Ph m thông báo S Ki n Vi Ph m liên quan và n đ nh Ngày ạ ự ệ ạ ấ ịCh m D t Tr c H n cho t t c giao d ch PSLS còn l iấ ứ ướ ạ ấ ả ị ạ

b. Quy n ch m d t tr c h n khi x y ra S Ki n Ch m D tề ấ ứ ướ ạ ả ự ệ ấ ứ• Bên B nh H ng thông báo S Ki n Ch m D t + các Giao D ch B nh ị Ả ưở ự ệ ấ ứ ị ị Ả

H ng cho Bên Không B nh H ngưở ị Ả ưở• N u không đ c kh c ph c th a đáng, Bên Không B nh H ng có quy n ế ượ ắ ụ ỏ ị Ả ưở ề

n đ nh Ngày Ch m D t Tr c H n đ i v i m i Giao D ch B nh H ng ấ ị ấ ứ ướ ạ ố ớ ọ ị ị Ả ưở(30 ngày k t khi có thông báo c a Bên B nh H ng)ể ừ ủ ị Ả ưở

c. H u qu c a Ngày Ch m D t Tr c H nậ ả ủ ấ ứ ướ ạ• N u có thông báo n đ nh, Ngày Ch m D t Tr c H n s x y ra vào ngày ế ấ ị ấ ứ ướ ạ ẽ ả

n đ nh đó, cho dù S Ki n Vi Ph m ho c S Ki n Ch m D t sau đó có còn ấ ị ự ệ ạ ặ ự ệ ấ ứti p t c hay không.ế ụ

d. Tính toán; Ngày thanh toán• Giá tr th tr ng c a giao d ch PSLS liên quan theo tính toán c a Ngân hàngị ị ườ ủ ị ủ• Kho n Thanh Toán Do Ch m D t Tr c H nả ấ ứ ướ ạ

Page 10: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 10

e. Kho n Thanh Toán Do Ch m D t Tr c H nả ấ ứ ướ ạ(i) S Ki n Vi Ph mự ệ ạKTT = (A) Max (Giá tr th tr ng c a giao d ch PSLS liên quan, 0)ị ị ườ ủ ị + (B) Kho n Ch a Thanh Toán Bên Vi Ph m còn n Bên Không Vi Ph m ả ư ạ ợ ạ + (C) Chi Phí và Thi t H i Tr c Ti p đ n Bên Không Vi Ph mệ ạ ự ế ế ạtr điừ Kho n Ch a Thanh Toán Bên Không Vi Ph m còn n Bên Vi Ph mả ư ạ ợ ạN u KTT > 0, Bên Vi Ph m thanh toán cho Bên Không Vi Ph m, và ng c l iế ạ ạ ượ ạ

(ii) S Ki n Ch m D tự ệ ấ ứKTT = (A) Giá tr th tr ng c a giao d ch PSLS liên quanị ị ườ ủ ị + (B) Kho n Ch a Thanh Toán Bên B nh H ng còn n Bên Không B nh ả ư ị Ả ưở ợ ị ẢH ngưở + (C) Chi Phí và Thi t H i Tr c Ti p đ n Bên Không B nh H ngệ ạ ự ế ế ị Ả ưởtr điừ Kho n Ch a Thanh Toán Bên Không B nh H ng còn n Bên B nh H ngả ư ị Ả ưở ợ ị Ả ưở

N u KTT > 0, Bên B nh H ng thanh toán cho Bên Không B nh H ngế ị Ả ưở ị Ả ưở

Page 11: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 11

Xác nh n giao d chậ ịĐi u 1. Các n i dung liên quan đ n giao d ch g cề ộ ế ị ố- Kho n ti n g cả ề ố- Lãi su tấ- L ch thanh toán g c và lãiị ố

Đi u 2. Các n i dung liên quan đ n giao d chề ộ ế ị- Ngày Giao D chị- Ngày Giá Trị- Ngày Đ n H nế ạ- C p Đ ng Ti n Giao D ch/T giáặ ồ ề ị ỷ- Kho n Ti n G cả ề ố- Thanh toán lãi su tấ

+ Lãi Su t Áp D ng cho Ngân Hàngấ ụ+ Đ ng Ti n Giao D ch cho Ngân Hàngồ ề ị+ Kho n Ti n Lãi C a Ngân Hàngả ề ủ+ Ph ng th c tr lãiươ ứ ả+ Kỳ Tính Lãi c a Ngân Hàng ủ

+ Lãi Su t Áp D ng cho Khách Hàngấ ụ+ Đ ng Ti n Giao D ch cho Khách ồ ề ịHàng+ Kho n Ti n Lãi C a Khách Hàngả ề ủ+ Ph ng th c tr lãiươ ứ ả+ Kỳ Tính Lãi c a Khách Hàng ủ

Page 12: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 12

- Trao đ i ti n g c ban đ uổ ề ố ầ- Trao đ i ti n g c đ nh kỳổ ề ố ị- Trao đ i ti n g c cu i cùngổ ề ố ố- Thông L Ngày Làm Vi cệ ệ- Thông L Th Tr ng Ngày Làm Vi cệ ị ườ ệ- Đ n V Tính Toánơ ị- Ch d n thanh toán (tài kho n)ỉ ẫ ả

Đi u 3. Nghĩa v cung c p tài li uề ụ ấ ệ

Đi u 4. Cam k t khácề ế

Đi u 5. S Ki n Ch m D t B Sungề ự ệ ấ ứ ổ

Đi u 6. Đi u Kho n Thi Hànhề ề ảL CH BI UỊ Ể

Page 13: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 13

Ký qu bi n đ i – Variation Marginỹ ế ổ• Tài s n ký quả ỹ

• Ti n m tề ặ• Qu c t : gi y t có giá nh trái phi u, c phi u (có kh u tr /haircut)ố ế ấ ờ ư ế ổ ế ấ ừ

• Gi m r i ro tín d ng đ i tác (counterparty credit risk)ả ủ ụ ố• Đ nh giá theo giá tr th tr ng (MtM) và trao đ i VM hàng ngày là tiêu chu n ị ị ị ườ ổ ẩ

vàng• MtM là giá tr c n ph i thanh toán đ t t toán giao d ch phòng ng a RR ị ầ ả ể ấ ị ừ

(unwind the hedge), còn g i là giá tr ch u r i ro (Exposure)ọ ị ị ủ• Xác su t 50/50 giá tr th tr ng d ng/âm đ i v i m i bênấ ị ị ườ ươ ố ớ ỗ

• B t bu c v i h u h t ĐCTC l n các th tr ng tài chính phát tri nắ ộ ớ ầ ế ớ ở ị ườ ể• Australia, Canada, EU, Hong Kong, Japan, Singapore, US (9/2016, 3/2017)

• MTA (Minimum Transfer Amount) Giá tr chuy n ký qu t i thi uị ể ỹ ố ể• VM > MTA => chuy n VMể• VM < MTA => không c n chuy n VMầ ể

3. C ch ký quơ ế ỹ

Page 14: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 14

Ký qu ban đ u – Independent Amountỹ ầ

• B đ m b sung phòng ng a r i ro tín d ng gi a 2 kỳ MtM;ộ ệ ổ ừ ủ ụ ữ• Khi m t bên phá s n, dù không còn bi n đ ng tài s n đ m b o nh ng bên-ộ ả ế ộ ả ả ả ư

không-phá-s n v n ch u r i ro cho đ n khi đóng tr ng thái (close-out);ả ẫ ị ủ ế ạ• Ph thu c vào đánh giá v r i ro c a khách hàng, r i ro c a giao d ch, đ ụ ộ ề ủ ủ ủ ủ ị ộ

bi n đ ng c a lãi su t trong giao d ch g c;ế ộ ủ ấ ị ố• IA có th là m t s ti n c đ nh ( c p danh m c), ho c m t t l theo giá tr ể ộ ố ề ố ị ở ấ ụ ặ ộ ỉ ệ ị

danh nghĩa c a giao d ch ( c p giao d ch), ho c có th b ng 0;ủ ị ở ấ ị ặ ể ằ• Đi u kho n trong Xác nh n giao d ch (Confirmation) có hi u l c cao h n CSAề ả ậ ị ệ ự ơ

• Hai bên có th th a thu n IA cho t ng giao d ch, k c khi CSA không có ể ỏ ậ ừ ị ể ảquy đ nh v IA hay IA = 0ị ề

• Giá tr giao d ch không có tài s n đ m b o – Threshold Amount: Giá tr t i đa ị ị ả ả ả ị ốmà m t bên ch p nh n cho bên còn l i không c n b sung tài s n đ m b o ộ ấ ậ ạ ầ ổ ả ả ảho c ký qu đ đ m b o nghĩa v thanh toán (~ clean line)ặ ỹ ể ả ả ụ

Page 15: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 15

Ký qu b sung/ Delivery Amountỹ ổ

Ký qu hoàn tr / Return Amountỹ ả

English law NY law

Traditional CSA

Max (0, Max(0, ExposureTfee + Independent AmountTfor – Independent AmountTfee – ThresholdTfor) – Credit Support

BalanceTfor)

Max (0, Max(0, ExposureSP + Independent AmountPlgor – Independent AmountSP – ThresholdPlgor) – Posted Credit

SupportSP)

Non-IA VM CSA

Max(0, ExposureTfee – Credit Support Balance(VM)Tfor) Max(0, ExposureSP – Posted Credit Support (VM)SP)

IA VM CSA Max (0, Max(0, ExposureTfee + Independent AmountTfor – Independent AmountTfee) – Credit Support Balance(VM)Tfor)

Max (0, Max(0, ExposureSP + Independent AmountPlgor – Independent AmountSP) – Posted Credit Support

Balance(VM)SP)

English law NY law

Traditional CSA

Max (0, Credit Support BalanceTfor – Max(0, ExposureTfee + Independent AmountTfor – Independent AmountTfee –

ThresholdTfor)

Max (0, Posted Credit SupportSP – Max(0, ExposureSP + Independent AmountPlgor – Independent AmountSP –

ThresholdPlgor)

Non-IA VM CSA

Max(0, Credit Support Balance(VM)Tfor – ExposureTfee) Max(0, Posted Credit Support (VM)SP – ExposureSP)

IA VM CSA Max (0, Credit Support Balance(VM)Tfor – Max(0, ExposureTfee + Independent AmountTfor – Independent

AmountTfee)

Max (0, Posted Credit Support Balance(VM)SP – Max(0, ExposureSP + Independent AmountPlgor – Independent

AmountSP)

Page 16: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ

7/2/18 VCB Training 16

STT S n ph mả ẩ Ký qu b sungỹ ổ Ký qu hoàn trỹ ả

1 KH nh n ls VND c đ nh, ậ ố ịtr ls USD c đ nhả ố ị

Ls VND tăng Ls VND

Ls USD gi mả Ls USD

Đi m tín d ng Khách Hàng gi mể ụ ả Đi m tín d ng Khách Hàngể ụ

2 KH nh n ls VND c đ nh, ậ ố ịtr ls USD th n iả ả ổ

Ls VND Ls VND

Ls USD Ls USD

Đi m tín d ng Khách Hàngể ụ Đi m tín d ng Khách Hàngể ụ

3 KH nh n ls VND th n i, ậ ả ổtr ls USD th n iả ả ổ

Ls VND Ls VND

Ls USD Ls USD

Đi m tín d ng Khách Hàngể ụ Đi m tín d ng Khách Hàngể ụ

4 KH nh n ls VND th n i, ậ ả ổtr ls USD c đ nhả ố ị

Ls VND Ls VND

Ls USD Ls USD

Đi m tín d ng Khách Hàngể ụ Đi m tín d ng Khách Hàngể ụ

Page 17: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 17

Khó khăn:1. Xác đ nh h s chi t kh u : ị ệ ố ế ấ• IRS và CCS hoán đ i các dòng ti n trong t ng lai ổ ề ươ• Đ xác đ nh lãi su t (vd. LS c đ nh) hay đ nh giá th tr ng hàng kỳ thì NH ể ị ấ ố ị ị ị ườ

ph i chi t kh u các dòng ti n trong t ng lai v hi n t i b ng h s chi t ả ế ấ ề ươ ề ệ ạ ằ ệ ố ếkh u (discount factor) DF = exp(-r*days/360)ấ

• VND không có đ ng cong lãi su t hoán đ i (swap curve) ườ ấ ổ M i NH ph i t ỗ ả ựxác đ nh DF cho các kỳ h n t O/N đ n 15 nămị ạ ừ ế

Ch n lãi su t nào?ọ ấ• D i 1 năm: ướ VNIBOR, Interbank Deposit, Repo• Trên 1 năm: Bootstrapping t đ ng cong l i su t TPCP (ừ ườ ợ ấ VDB)

Lãi su t ng n h n 6-12m > dài h n (>1y)ấ ắ ạ ạ• Lãi su t MM: 3m: 2.4, 6m: 3.5, 9m: 4.2, 12m: 4.7ấ• Lãi su t repo: 3m: 2.3, 6m: 3.0, 9m: 4.8, 1y: 5.0ấ• Lãi su t TPCP 1y: 2.2, 2y: 2.6, 3y: 3.0 ấ

D ch chuy n đ ng l i su t TPCP lên (shift upward)? Bao nhiêu?ị ể ườ ợ ấ

Page 18: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 18

0 50 100 150 200 250 300 350 4000

0.5

1

1.5

2

2.5

3

3.5

4

4.5

5

2.042.39

3.5

repo (VNRP) deposit (VNDDEPO)

vnibor (VNIBOR)

Ngày

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 150

1

2

3

4

5

6

Đ ng cong lãi su t VNIBOR + TPCPườ ấ

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 100

1

2

3

4

5

6

Đ ng cong lãi su t Reutersườ ấ

Page 19: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 19

Khó khăn:2. H ch toán giao d ch PSLS: ạ ị

• CCS có trao đ i ph n v n danh nghĩa trong kỳ ổ ầ ố NH phát sinh tr ng thái ạngo i t đ i v i ph n v n trao đ i. ạ ệ ố ớ ầ ố ổ

• Tr ng thái nguyên t c a ngo i t đ c tính trên c s s d các tài kho n ạ ệ ủ ạ ệ ượ ơ ở ố ư ảcó liên quan theo quy đ nh t i Ph l c đính kèm Thông t 07/2012 có bao ị ạ ụ ụ ưg m S d Tài kho n cam k t giao d ch kỳ h n ti n t .ồ ố ư ả ế ị ạ ề ệ

• Theo Đi u 6, Thông t 15/2015: Giao d ch kỳ h n trong giao d ch hoán đ i ề ư ị ạ ị ổgi a Đ ng Vi t Nam v i ngo i t t i thi u t 03 ngày làm vi c đ n 365 ữ ồ ệ ớ ạ ệ ố ể ừ ệ ếngày k t ngày giao d ch.ể ừ ị

• Do đó, NH không h ch toán đ c vi c trao đ i v n g c theo giao d ch kỳ ạ ượ ệ ổ ố ố ịh n đ i v i các kho n trao đ i v n g c trên 365 ngày. ạ ố ớ ả ổ ố ố

• Cách th c h ch toán nh trên không ph n ánh h t tr ng thái và r i ro ngo i ứ ạ ư ả ế ạ ủ ạh i c a VCB, đ ng th i nh h ng đ n kh năng đáp ng yêu c u tr ng ố ủ ồ ờ ả ưở ế ả ứ ầ ạthái theo quy đ nh t i Thông t 07 (20% v n t có) trong tr ng h p kh i ị ạ ư ố ự ườ ợ ốl ng giao d ch c a khách hàng l n và VCB ph i th c hi n giao d ch đ i ượ ị ủ ớ ả ự ệ ị ố

ng đ phòng ng a r i ro (long/short tr ng thái l n t i th i đi m ban đ u ứ ể ừ ủ ạ ớ ạ ờ ể ầth c hi n giao d ch).ự ệ ị

Page 20: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

Phòng Kinh doanh v nố 20

3. Th tr ng thi u giá tham kh oị ườ ế ả• Đa s NHTM ch chào giá khi đ c yêu c uố ỉ ượ ầ• Khó tính giá th tr ng hàng ngàyị ườ• N u l y giá tham kh o ph i tính bufferế ấ ả ả

7/2/18

Page 21: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 21

R i ro:ủ1. R i ro th tr ngủ ị ườ

• R i ro do bi n đ ng b t l i c a các nhân t r i ro (lãi su t, t giá) đ i ủ ế ộ ấ ợ ủ ố ủ ấ ỷ ốv i danh m c s n ph m phái sinhớ ụ ả ẩ

2. R i ro tín d ngủ ụ• Khách hàng ho c đ i tác không th c hi n ho c không có kh năng th c ặ ố ự ệ ặ ả ự

hi n m t ph n ho c toàn b nghĩa v c a mình theo cam k t v i NHệ ộ ầ ặ ộ ụ ủ ế ớ3. R i ro thanh kho nủ ả

• R i ro NH không có kh năng ho c không d dàng t t toán m t/m t s ủ ả ặ ễ ấ ộ ộ ốtr ng thái s n ph m PSLS t i m c giá th tr ng g n nh t do th tr ng ạ ả ẩ ạ ứ ị ườ ầ ấ ị ườthanh kho n th p ho c có kh ng ho ngả ấ ặ ủ ả

• R i ro NH không có đ kh năng th c hi n nghĩa v thanh toán khi đ n ủ ủ ả ự ệ ụ ếh n ho c khi ph i chuy n ti n đ t c c cho đ i tácạ ặ ả ể ề ặ ọ ố

Page 22: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 22

Thách th c:ứ1. Qu n lý r i ro th tr ngả ủ ị ườ

- Thi t l p, theo dõi và qu n lý các h n m c r i ro th tr ng: VaR, PV01ế ậ ả ạ ứ ủ ị ườ- Tìm đ i tác đ giao d ch đ i ngố ể ị ố ứ

o Sau khi đ i ng, NH không ch u r i ro th tr ng.ố ứ ị ủ ị ườ

2. Qu n lý r i ro tín d ngả ủ ụ- Đ nh giá theo giá th tr ng (MtM) và trao đ i ký qu th ng xuyên giúp ị ị ườ ổ ỹ ườ

làm gi m r i ro tín d ng c a KH nh ng không ph i KH nào cũng có ti n ả ủ ụ ủ ư ả ềnhàn r i đ th c hi n ký qu (VM và IA).ỗ ể ự ệ ỹ

- B t cân x ng: Giao d ch đ i ng v i đ i tác (vd. chi nhánh NHNNg) s ấ ứ ị ố ứ ớ ố ẽđ c MtM hàng ngày nh ng NH l i không MtM trong giao d ch v i KH ượ ư ạ ị ớ giá giao d ch đ i ng có th x u h n do NH ph i tính đ n chi phí v n đ ị ố ứ ể ấ ơ ả ế ố ểth c hi n ký quự ệ ỹ

- Gi i h n cung ng: HMTD cho giao d ch PSLS c a m t khách hàngớ ạ ứ ị ủ ộ- Giá tr t ng lai tr ng thái r i ro (Potential Future Exposure)ị ươ ạ ủ

- Đi u ch nh giá tr Valuation Adjustments (Basel 3 + IFRS 13)ề ỉ ị- CVA, FVA, MVA,...

Page 23: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

23

Negative Exposure: MUFG owes VCB

VCBVCB Khách hàngKhách hàngLS c đ nhố ị

LS th n iả ổ

Giá tr ch u r i ro (MtM)ị ị ủ

Giá tr ch u r i ro d ng: KH n VCBị ị ủ ươ ợ

Giá tr ch u r i roị ị ủ

Bi n đ ng lãi su t t i Y1 ế ộ ấ ạ= 1.00%

Phân ph i bi n thiên lãi su t ố ế ất i T=1ạ

Phân ph i bi n thiên lãi su t ố ế ất i T=2ạ

Phân ph i bi n thiên lãi su t ố ế ất i T=3ạ

Phân ph i bi n thiên lãi su t ố ế ất i T=4ạ

Lãi su t ấ USD5m USD5m USD5m

Giá tr danh nghĩa ị : USD100m

USD5m

USD100m USD100mUSD100m

Giá tr ch u r i roị ị ủ

(Bi n thiên lãi su t * Giá tr danh nghĩa * Th i gian đáo h n)ế ấ ị ờ ạ

USD5.25m USD3.60mUSD6.00m

Y1 Y2 Y3 Y4

Bi n đ ng c a lãi su tế ộ ủ ấ(Đ tin c y 99%)ộ ậ

Th i gian đáo h nờ ạ

Mô phòng bi n đ ng c a lãi su tế ộ ủ ấ

USD5m

USD100m

USD1.83m

Bi n đ ng lãi su t t i Y5 ế ộ ấ ạ= 1.83%

Phân ph i bi n thiên lãi su t ố ế ất i T=5ạ

Bi n đ ng lãi su t t i Y3 ế ộ ấ ạ= 1.75%

Bi n đ ng lãi su t t i Y4 ế ộ ấ ạ= 1.80%

Bi n đ ng lãi su t t i Y2ế ộ ấ ạ= 1.50%

USD5.00m

Y5

Giao d chị

II. Khó khăn, thách th c, và r i roứ ủ

Page 24: CUNG NG S N PH M Ứ Ả Ẩtruongnganhang.edu.vn/Portals/0/users/bt02/072018/04/3.1 PSLS... · I. Th c ti n cung ng s n ph m phái sinhự ễ ứ ả ẩ 7/2/18 Phòng Kinh doanh

III. Ki n ngh chính sáchế ị

7/2/18 Phòng Kinh doanh v nố 24

1. Xây d ng đ ng cong lãi su t ng n h nự ườ ấ ắ ạ

2. H ng d n h ch toán giao d ch PSLS.ướ ẫ ạ ị

3. B sung quy đ nh đ i v i tr ng thái ngo i t c a s n ổ ị ố ớ ạ ạ ệ ủ ảph m PSLS vào báo cáo tr ng thái ngo i t ẩ ạ ạ ệ