cẤp hỌc mÀm non o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/qĐ-ubnd ngày /pf ...baoquangninh.com.vn...

159
KÉT ÔUẢOTI TUYẺN VÒNG 2, KỲ TUYẺN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO VIÊN NĂM 2019 \ CẤP HỌC MÀM NON o^0ífaếtàÌỊm lifâẦ 7 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf tháng sfsf năm 2019 cùa ùy ban nhân dãn tinh Quảng Ninh) wễ2ẩỆịậ/ ° WẼWyW/ ---------- ----------------------------- Biểu số 01 STT sé báo danh V í» Họ và tì w ^Ngày tháng nãm sinh Đối tirựng ưu tiên Cơ sở giáo dục công lập Co' quan, don vj Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành Điểm iru tiên Tồng điểm (!) (2) (3) (4) (5) (6) O) (8) (9) (10) 1 100001 Đặng Thị Dung 22/11/1992 Dân tộc Dao Trường Mầm non Bac Son UBND thành phố Móng Cái 64 5 69 2 100002 Phạm Thị Gái 04/04/1995 Trường Mầm non Bình Ngọc UBND thành phố Móng Cái 83 83 3 100003 Ảu Thị Huệ 06/07/1994 Trường Mầm non Bình Ngọc ƯBND thành phố Móng Cái 79 79 4 100004 Lê Thị Thiên Hương 20/02/1990 Trường Mầm non Bình Ngọc UBND thành phố Móng Cái 65 65 5 100005 Đoàn Thị Nhung 01/10/1994 Trường Mầm non Bình Ngọc UBND thành phổ Móng Cái 75.5 75.5 6 100006 Lê Thị Huệ 28/01/1997 Trường Mầm non Hải Đông UBND thành phố Móng Cái 75 75 7 100007 Nguyễn Thùy Linh 08/10/1988 Trường Mầm non Hải Đông UBND thành phố Móng Cái 76.5 76.5 8 100008 Hoàng Thị Nga 03/03/1995 Trường Mầm non Hải Đông UBND thành phố Móng Cái 73 73 9 100009 Hà Thị Tình 19/10/1994 Trường Mầm non Hải Đông UBND thành phố Móng Cái 74 74 10 100010 La Thị Uyên 30/05/1995 Trường Mầm non Hài Đông UBND thành phố Móng Cái 77 77 11 10001t Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/12/1993 Trường Mầm non Hải Hòa ƯBND thành phổ Móng Cái 74.5 74.5 12 100012 Bùi Thị Hải 21/01/1992 Trường Mầm non Hải Hòa UBND thành phố Móng Cái 74 74 13 100013 Lê Thu Hiền 14/04/1997 Trường Mầm non Hải Hòa UBND thành phố Móng Cái 78.5 78.5 1/78

Upload: others

Post on 06-Jul-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

KÉT ÔUẢOTI TUYẺN VÒNG 2, KỲ TUYẺN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO VIÊN NĂM 2019

\ CẤP HỌC MÀM NONo^0ífaếtàÌỊm lifâẦ 7 7 ữv/QĐ-UBND ngày /p f tháng s fs f năm 2019 cùa ù y ban nhân dãn tinh Quảng Ninh)

wễ2ẩỆịậ / °WẼWyW/---------- -----------------------------

Biểu số 01

STTs é báo danh

V í »

Họ và tìwN gày tháng

nãm sinhĐối tirựng

ưu tiênC ơ sở g iáo dục công lập Co' quan, don vj

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

T ồngđiểm

( ! ) (2) (3) (4) (5) (6) O ) (8) (9) (10)

1 100001 Đặng Thị Dung 22/11/1992 Dân tộc Dao Trường Mầm non Bac Son U BN D thành phố M óng Cái 64 5 69

2 100002 Phạm Thị Gái 04/04/1995 Trường Mầm non Bình N gọc U B N D thành phố M óng Cái 83 83

3 100003 Ảu Thị Huệ 06/07/1994 Trường Mầm non Bình N gọc ƯBND thành phố M óng Cái 79 79

4 100004 Lê Thị Thiên Hương 20/02/1990 Trường Mầm non Bình N gọc U BN D thành phố M óng Cái 65 65

5 100005 Đoàn Thị Nhung 01/10/1994 Trường Mầm non Bình N gọc U BN D thành phổ M óng Cái 75.5 75.5

6 100006 Lê Thị Huệ 28/01/1997 Trường Mầm non Hải Đông U BN D thành phố M óng Cái 75 75

7 100007 Nguyễn Thùy Linh 08/10/1988 Trường Mầm non Hải Đông U BN D thành phố M óng Cái 76.5 76.5

8 100008 Hoàng Thị N ga 03/03/1995 Trường Mầm non Hải Đông U BN D thành phố M óng Cái 73 73

9 100009 Hà Thị Tình 19/10/1994 Trường Mầm non Hải Đông U BN D thành phố M óng Cái 74 74

10 100010 La Thị Uyên 30/05/1995 Trường Mầm non Hài Đông U BN D thành phố M óng Cái 77 77

11 10001t Nguyễn Thị N gọc Ánh 12/12/1993 Trường Mầm non Hải Hòa ƯBND thành phổ M óng Cái 74.5 74.5

12 100012 Bùi Thị Hải 21/01/1992 Trường Mầm non Hải Hòa U BN D thành phố M óng Cái 74 74

13 100013 Lê Thu Hiền 14/04/1997 Trường Mầm non Hải Hòa U BN D thành phố M óng Cái 78.5 78.5

1/78

Page 2: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

ưu tiênC ơ sỗ' g iáo dục cồng tập C o’ quan, đơn vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm iru tiên

T ổngđiêm

(! ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

14 100014 Lê Thị Lý 16/03/1992 Trường Mầm non Hải Hòa U B N D thành phố M óng Cái 76.5 76.5

15 100015 Lý Thị Tuyết Nhung 12/12/1984 Trường Mầm non Hải Hòa U B N D thành phố M óng Cái 70 70

16 100016 N guyễn Thị Oanh 04/10 /1982Con bệnh binh hạng

2/3Trường Mầm non Hải Hòa U B N D thành phố M óng Cái 69.5 5 74.5

17 100017 Phạm Thị Phụng 02/02/1993 Trưcmg Mầm non Hài Hòa U B N D thành phố M óng Cái 71 71

18 100018 Ninh Thị Tặng 18/11/1998 Dân tộc Sán Chi Trường Mẩm non Hài Hòa U B N D thành phố M óng Cái 63.5 5 68.5

19 100019 Đoàn Thị Trinh 21/04 /1994 Trường Mầm non Hãi Hòa U B N D thành phố M óng Cái 81.5 81.5

20 100020 Lẻ Thị Kiểu Trinh 18/08/1993 Truờng Mầm non Hái Hòa U B N D thành phố M óng Cái 79 79

21 100021 Hoàng Thị Tư 07/09/1994 Trường Mầm non Hải Hòa U B N D thành phố M óng Cái 82 82

22 100022 Võ Thị Tân Xuân 10/10/1988 Trường Mầm non Hái Hòa U B N D thành phố Móng Cái 78.5 78.5

23 100023 Lý M ốc Làu 26/02/1990 Dân tộc Sán Chỉ Trường Mầm non Hài Sơn U B N D thành phố M óng Cái 76 5 81

24 100024 Phùn Thị Trà Mi 18/05/1996 Dân tộc Dao Trường Mầm non Hải Sơn U B N D thành phố M óng Cái 64.5 5 69.5

25 100025 Phạm Thị Hồng Ánh 01/10 /1992 Trường Mầm non Hải Tiến U B N D thành phố M óng Cái 58 58

26 100026 Phạm Thị Châu 05/02/1994 Trường Mầm non Hải Tiến U B N D thành phố M óng Cái 70.5 70.5

27 100027 N guyễn Thị Hà 20/06 /1995 Trường Mầm non Hải Tiến U B N D thành phố M óng Cái 82.5 82.5

28 100028 Phạm Thị Thu Hoa 01/03 /1995 Trường Mầm non Hài Tiến U B N D thành phố M óng Cái 80.5 80.5

29 100029 Hoàng Thị Hương 20/10 /1995 Trường Mầm non Hài Tiến U B N D thành phố M óng Cái 77.5 77.5

2/78

Page 3: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

S T TSố báo danh H ọ vồ tên

N gày tháng năm sinh

Đối tượng ira tiên

C ơ s ả g iáo dục công lập C ơ quan , đơn vịĐiểm thi

M ôn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm iru tiên

T ồngđiểm

( ì ) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

30 100030 Đặng Thị Huyền 11/05/1991 Trưàmg Mầm non Hải Tiền U B N D thành phố M óng Cái 75.5 75.5

31 100031 Nguyễn Thị Minh 2 7 /0 7 /í 995 Trường Mầm non Hải Tiến U BN D thành phố M óng Cái 79 79

32 100032 Đặng Thị Nguyệt 13/06/1998 Trường Mầm non Hài Tiến U BN D thành phố M ỏng Cái 88.5 88.5

33 100033 Nguyễn Thị Kim Oanh 30/08/1994 Trường Mầm non Hải Tiến ƯBND thành phố M óng Cái 75.5 75.5

34 100034 Phạm Thị Oanh 26/09/1994 Trường Mẩm non Hải Tiến U B N D thành phố M óng Cái 69 69

35 100035 Nguyễn Thị Minh Phương 22/01/1994 Trường Mầm non Hái Tiến U B N D thành phố M óng Cái 88 88

36 100036 ĐỖ Thu Trang 28/09/1994 Trường Mầm non Hái Tiến U B N D thành phố M óng Cái 89 89

37 100037 Nguyễn Thị Hà Trang 13/11/1997 Trường Mầm non Hái Tiến U B N D thành phố M óng Cái 89.5 ■ 89.5

38 100038 Tirần Thu Binh 19/02/1999 Trường Mầm non Hải Xuân U BN D thành phố M ỏng Cái 86 86

39 100039 Mạch Thj Hồng 06/03/1993 Trường Mầm non Hái Xuân U BN D thành phố M óng Cái 79.5 79.5

40 100040 Hoảng Thu Huyền 11/10/1995 Trường Mầm non Hái Xuân U BN D thành phố M óng Cái 86 86

41 100041 Nguyễn Thị Minh Khuê 25/06/1997 Trường Mầm non Hái Xuân U BN D thành phố M óng Cái 83.5 83.5

42 100042 Vi Thùy Thanh 13/04/1998 Trường Mầm non Hái Xuân U BN D thành phố M ỏng Cái 88 88

43 100043 Nguyễn Thị Trang 28/05/1995 Trường Mầm non Hài Xuân U B N D thành phố M óng Cái 89.5 89.5

44 100044 Hoàng Hải Yến 20/10 /1996 Trường Mầm non Hái Xuân U B N D thành phố M óng Cái 84 84

45 100045 Hoàng Thị Dung 19/04/1994 Trường Mầm non Hài Yên U BN D thành phó M óng Cái 80 80

46 100046 3ùi Thị Duyên 24/02/1987 Trường Mẩm non Hải Yên U B N D thành phố M óng Cái 72.5 72.5

47 100047 Lê Thi Hà 10/10/1993 Trường Mầm non Hải Yên U BN D thành phố M óng Cái 66 66

3/78

Page 4: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐổi tượng

ưu tiênCo' sỗ’ g iáo dục công lập C ữ quan, đo n vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Đ iém ưu tiên

T ổngdiỂm

0 ) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

48 100048 Trần Thị Hổng 12/04/1996 Trường Mẩm non Hái Yên U BN D thành phố M óng Cái 74.5 74.5

49 100049 Nguyễn Thị Huyền 09/08/1991 Trường Mầm non Hái Yên U BN D thành phố M óng Cái 53 53

50 100050 Lê Thị Kfu 17/09/1970 Trường Mầm non Hài YÊn U B N D thành phố M óng Cái 80 80

51 100051 Nguyễn Thị Ngân 12/11/1996 Trưímg Mâm non Hãi Yên UBND thành phố M óng Cái 82.5 82.5

52 100052 Nguyền Thị Nguyên 16/03/1995 Trường Mẩm non Hãi Yên U BN D thành phố M óng Cái 73.5 73.5

53 100053 Cao Thị Nhung 07/09/1992 Trường Mầm non Hải Yên U B N D thành phố Móng Cái 60 60

54 100054 N gô Thị Tháo 28/05/1996 Trường Mầm non Hái Yên U BN D thành phố M óng Cái 81 81

55 100055 Nguyễn Thị Thương 08/01/1997 Trường Mầm non Hái Yên U BN D thành phố M óng Cái 71 71

56 100056 Lè Thị Hà 19/02/1993 Trường Mẩm non Hoa Mai U BN D thành phố M óng Cái 68.5 68.5

57 100057 Nguyễn Thị Lý 04/04/1994 Trường Mầm non Hoa Mai U BN D thành phổ M óng Cái 70.5 70.5

58 100058 Hoàng Thu Miền 26/06/1995 Trường Mầm non Hoa Mai U B N D thành phố M óng Cái 79.5 79.5

59 100059 Nguyễn Thị M ơ 11/11/1995 Trường Mầm non Hoa Mai U BN D thành phố M óng Cái 79.5 79.5

60 100060 Phạm Thu Thủy 18/08/1994 Trường Mầm non Hoa Mai U B N D thành phổ M óng Cái 89 89

61 100061 Phạm Thị Vui 12/12/1995 Trường Mầm non Hoa Mai U B N D thành phố M óng Cái 68 68

62 100062 "Nguyễn Thị Hường 27/07 /1989 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 68.5 68.5

63 100063 Phạm Thị Thu Huyền 10/09/1998 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 75 75

64 100064 Vi Thị Lợi 28/02/1995 Trường Mẩm non Ninh Dương U B N D thành phổ M ống Cái 59.5 59.5

65 100065 Đỗ Thị Bích N gọc 10/03/1998 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 62.5 62.5

4/78

Page 5: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ vả tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

ưu tiênC ơ sỏ' giáo dục công lập C a quan , đơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

0 ) « í (3) (4) (5) (6) m (8) (9) (10)

66 100066 Nguyễn Thị Nhẫn 28/01/1995 Tnrởng Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 75 75

67 100067 Phạm Phương Tháo 24/07 /1996 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 71.5 71.5

68 100068 Phạm Thị Thanh Thủy 06/04/1993 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phổ M óng Cái 74 74

69 100069 Bùi Thị Thu Trang 06/12/1997 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M ỏng Cải 52.5 52.5

70 100070 Hà Thị Huyền Trang 24/09/1993 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 65.5 65.5

71 100071 Nguyễn Thị Hà Trang 17/07/1993 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 67 67

72 100072 Nguyễn Thanh Xuân 03/03 /1992 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 75.5 75.5

73 100073 Khống Thị Hái Yến 13/08/1990 Trường Mầm non Ninh Dương U B N D thành phố M óng Cái 65.5 65.5

74 100074 Lê Thị Hài Hậu 23/11/1994 Trường Mầm non Quảng Nghĩa U B N D thành phố M óng Cái 61 61

75 100075 Cung Quỳnh Thanh 10/06/1991 Trường Mầm non Quáng Nghĩa U B N D thành phổ M óng Cái 66 66

76 100076 Bùi Thị Thành 02/06 /1989 Trường Mẩm non Quáng Nghĩa U B N D thành phổ M óng Cái 66 66

77 100077 Nguyễn Thị Tiền 03/08/1994 Trưcmg Mầm non Quáng N ghĩa U B N D thành phố M óng Cái 60.5 60.5

78 100078 Đỗ Thị Vinh 13/03/1995 Trường Mầm non Quàng Nghĩa U B N D thành phổ M óng Cái 56 56

79 100079 N guyễn Thị Liên 20/02/1995 Trường Mầm non Trà c ổ ƯBND thành phố M óng Cái 68 68

80 100080 La Thị Anh Thư 12/04/1995 Trường Mầm non Trà c ổ U B N D thành phố M óng Cái 54 54

81 100081 Đỗ Thị Huyền Trang 08/10 /1995 Trường Mầm non Trà c ổ U B N D thành phố M óng Cái 59 59

82 100082 Vũ Thị Trang 02/02 /1994 Trường Mầm non Trả c ổ Ư BN D thành phố M óng Cái 54.5 54.5

83 100083 Phạm Hải Yến 07/03/1995 Trường Mầm non Trà c ổ U B N D thành phố M óng Cái 72.5 72.5

5/78

Page 6: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSổ báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tirợng

ưu tiênC ơ sỏ' giáo dục công lập C ơ quan, đơn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm U'U t i ê n

T ồngđiếm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

84 100084 Hoàng Thị Thu Hiền 02/07 /1997 Trường Mầm non Vạn Ninh U B N D thành phố Móng Cái 65.5 65.5

85 100085 Tràn Thị Hiền 16/10/1995 Trường Mầm non Vạn Ninh U B N D thành phố M óng Cái 69.5 69.5

86 100086 Vương Thúy Mai 02/10/1995 Trưèmg Mầm non Vạn Ninh U BN D thành phố M óng Cái 65.5 65.5

87 100087 Hà Thị Minh 24/12/1995 Trường Mẩm non Vạn Ninh U BN D thành phố M óng Cái 72.5 72.5

88 100088 Nguyễn Thị Thăm 05/06/1995 Trường Mầm non Vạn Ninh U BN D thành phố M óng Cái 74.5 74.5

89 100089 Vương Thị Bích Thúy 09 /06 /1990 Trường Mầm non Vạn Ninh U B N D thành phố M óng Cái 73.5 73.5

90 100090 Hoàng Thị Kim 22/03/1989 Trường Mầm non Vĩnh Thực U BN D thành phố M óng Cái 64.5 64.5

91 100091 Vũ Thị Thu Trang 10/12/2001 Trường Mầm non Vĩnh Thực U B N D thành phố M óng Cái 71.5 71.5

92 100092 Phạm Thị Hồng 12/07/1995 Trường Mẩm non Vĩnh Trung U B N D thành phố M óng Cái 67.5 67 .5

93 100093 Lê Thị Nhung 13/03/1990 Trường Mầm non Vĩnh Trung U B N D thành phố M óng Cái 78.75 . 78.75

94 100094 Phạm Thị Phúc 02/03/1993 Trường Mầm non Vĩnh Trung U BN D thành phố M óng Cái 73.75 73.75

95 100095 Hoàng Thị Thơm 30/05/1995 Trường Mẩm non Vĩnh Trung U B N D thành phố M óng Cái 70.25 70.25

96 100096 Hoàng Thị Chinh 08/06 /1996 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đạp Thanh U B N D huyện Ba Chẽ 83 5 88

97 100097 Nịnh Thị Hằng 29/03/1995 Dằn tộc Sán Chi Trường Mầm non Đạp Thanh U B N D huyện Ba Chẽ 74 5 79

98 100098 Nịnh Thị Hương 04/02 /1995 Dân tộc Sản Chi Trường Mầm non Đạp Thanh U B N D huyện Ba Chẽ 68 5 73

99 100099 Ân Thị Thúy 20 /10 /1989 Dân tộc Sán Chí Trường Mầm non Đạp Thanh U B N D huyện Ba Chẽ 77 5 82

100 100100 Vũ Thị Xuân 09/04 /1993 Trường Mầm non Đạp Thanh U B N D huyện Ba Chẽ 64 64

101 100101 Lương Thị Y ến - 28/11/1995 Trường Mầm non Đạp Thanh U B N D huyện Ba Chẽ 89 89

6/78

Page 7: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

S T TSo báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênC ữ sở giáo dục công lập C ơ quan, đou vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

T ổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

102 100102 Hoàng N gọc Ánh 31/07/1995 Trường Mầm non Đồn Đạc U BN D huyện Ba Chẽ 82.5 82.5

103 100103 Đàm Thị Đông 10/04/1992 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Đồn Đạc U B N D huyện Ba Che 75.5 5 80.5

104 100104 Nguyễn Hái Hà 15/04/1995 Trường Mầm non Đồn Đạc U BN D huyện Ba Chẽ 60.5 60.5

105 100105 Nịnh Thị Mạnh 14/10/1991 Dân tộc Cao Lan Trường Mam non Đồn Đạc U B N D huyện Ba Chẽ 62.5 5 67.5

106 100106 Đặng Thị Khuy 10/02/1992 Dân tộc Dao Trường Mầm non Đồn Đạc U BN D huyện Ba Chẽ 75 5 80

107 100107 Đỗ Anh Tâm 25/09/1994 Trường Mầm non Đồn Đạc U BN D huyện Ba Chẽ 75 75

108 100108 Triệu Thị Thẩm 03/12/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Đồn Đạc U B N D huyện Ba Chẽ 75.5 5 80.5

109 100109 Phạm Thị Trang 17/12/1994 Trường Mầm non Đồn Đạc UĐMD huyện Ba Chẽ 75 75

n o 100110 Lã Thị Duyên 03/07/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lương Mông U B N D huyện Ba Chẽ 76.5 5 81.5

111 100111 Lã Thị Hà 16/07/1985 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Lương M ông U BN D Huyện Ba Chẽ 80 5 85

112 100112 Đào Thị Mai 07/10/1994 Trường Mầm non Lương M ông U B N D huyện Ba Chẽ 79.5 79.5

113 100113 Vi Thị Oanh 18/12/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lương M ông U B N D huyện Ba Chẽ 79.5 5 84.5

114 100114 Nguyễn Thị Thào 08/01/1986 Trường Mầm non Lương M ông U B N D huyện Ba Chẽ 74 74

115 100115 Chiêu Thị Toan 09/01/1987Con Thương binh

hạng A; Dân tộc TàyTrường Mầm non Lương M ông U BN D huyện Ba Chẽ 75.5 5 80.5

116 100116 Đặng Thị Tuyết 06/02/1989 Dân tộc Dao Trường Mầm non Lưcmg M ông U B N D huyện Ba Chẽ 68.5 5 73.5

117 100117 Hoàng Thị Thu Hường 25/10/1986 Trường Mầm non Nam Sơn U B N D huyện Ba Chẽ 70.5 70.5

118 100118 Lương Thị Lý 02/10/1988 Dân tộc Tày Truờng Mầm non Nam Sơn U B N D huyện Ba Chẽ 71 5 76

119 100119 Dào Thị Nguyệt 26/02/1994 Trường Mầm non Nam Sơn U B N D huyện Ba Chẽ 74 74

7/78

Page 8: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSổ báo danh

H ọ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

ưu ticnC ơ sở g iáo dục công lập C ơ quan, don vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Đ iểm U’11 tiên

T ôngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

120 100120 Tràn Thị Thủy 22/05/1986 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Nam Sơn U BN D huyện Ba Chẽ 75 5 80

121 100121 Đàm Thị Điệp 18/02/1993 Dân tộc Sán Chì Trường Mầm non Thanh Lâm U B N D huyện Ba Chẽ 58.5 5 63.5

122 100122 Lục Thị Dung 25/05/1993 Dân tộc Cao Lan Trường Mẩm non Thanh Lâm U BN D huyện Ba Chẽ 67.5 5 72.5

123 100123 Trần Thị Hòa 20/11/1996 Dân tộc Sản Chi Trường Mầm non Thanh Lâm U BN D huyện Ba Chẽ 65.5 5 70.5

124 100124 Trằn Thị Thẳng 20/12/1993 Dân tộc Sản Chi Trường Mầm non Thanh Lâm U BN D huyện Ba Chẽ 67.5 5 72.5

125 100125 Lục Thị Thùy 20/09/1995 Dân tộc Cao Lan Truờng Mầm non Thanh Lâm U BN D huyện Ba Chẽ 64 5 69

126 100126 Trần Thị Làu 01/01/1993 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Thanh Sơn U BN D huyện Ba Chẽ 57 5 62

127 100127 Nịnh Thị Nhâm 15/01/1990 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Thanh Sơn U B N D huyện Ba Chẽ 64 5 69

128 100128 Chiu Thị Tài 28/02/1989 Dân tộc Dao Trường Mầm non Thanh Sơn U BN D huyện Ba Chẽ 52 5 57

129 100129 Vũ Thị Thùy Dưcmg 16/09/1995 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 63.7 63.7

130 I00I30 Bùi Thị Huệ 20/05/1995 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 61 61

131 100131 Lương Thị Nhung 02/07/1991 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 76 5 81

132 100132 Tô Thị Oanh 02/03/1991 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 79.25 79.25

133 100133 Vũ Thị Phương 26/10/1993 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 74 74

134 100134 Đ ỗ Thị Thảo 18/04/1996 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 80.5 80.5

135 100135 Lê Thị Thu 23/01/1995 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 55.5 55.5

136 100136 Nguyễn Huyền Trang 22/02 /1996 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 56 56

137 I00137 Nguyễn Thị Vân 03/05/1992 Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Ba Chẽ 60.5 60.5

R/78

Page 9: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

iru tiênC ơ sử giáo dục công lập C ơ q u an , đtrn vị

Điềm (hi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm U'U tiên

Tổngđiểm

( ! ) (2) (3) (4) (5) (ổ) (7) (8) (9) (10)

138 100138 Ngũ Thị Cắm 06/04/1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Tàm U B N D huyện Bình Liêu 63 5 68

139 100139 Chu Thị Chương 25/09/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Tâm U BN D huyện Bình Liêu 54.5 5 59.5

140 100140 NgQ Thị Dung 07/08/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ồng Tâm U BN D huyện Bình Liêu 67.5 5 72.5

141 100141 Hồ Thị Hằng 15/10/1987 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ồng Tâm U BN D huyện Binh Liêu 66.5 5 71.5

142 100142 La Thị Huệ 16/12/1988 Dân tộc Tày Triròng Mầm non Đ ồng Tâm U B N D huyện Binh Liêu 71.5 5 76.5

143 100143 Lài Thị Kim 29/12/1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Tâm U B N D huyện Bình Liêu 66.5 5 71.5

144 100144 Lý Thi Liên 04/05/1993 Dân tộc Sán chi Trường Mầm non Đồng Tâm U BN D huyện Bình Liêu 68.5 5 73.5

145 100145 Mạ Thị Lưủmg 14/06/1985 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Đ ồng Tâm Ư BND huyện Bình Liêu 57 5 62

146 100146 Mạ Thị Lý 01/08/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ồng Tâm U B N D huyện Bình Liêu 51 5 56

147 100147 Hoàng Thị Nga 23/03/1985 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Tâm U B N D huyện Bình Liêu 51.5 5 56.5

148 100148 l.a Thị Nguyệt 04/12/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Tâm U BN D huyện Binh Liêu 57 5 62

149 100149 Hoàng Thị Say 05/01/1993 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Đ ồng Tâm U B N D huyện Binh Liêu 68.5 5 73.5

150 100150 Hà Thị Sinh 12/04/1989 Dãn tộc Tày Trường Mầm non Đ ồng Tâm U B N D huyện Bình Liêu 63 5 68

151 100151 La Thi Thẳm 10/02/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Tâm U B N D huyện Bình Liêu 59.5 5 64.5

152 100152 Ma Thj Thúy 28/01/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Tâm U B N D huyện Bình Liêu 62.5 5 67.5

153 I00153 Chu Thị Cam 02/04/1984 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ồng Văn U B N D huyện Binh Liêu 55 . 5 60

154 100154 Ngũ Thị Dung 17/04/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ồng Văn U BN D huyện Binh Licu 74.5 5 79.5

155 100155 Trần Thị Hạnh 18/03/1986 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Văn U B N D huyện Bình Liêu 52 5 57

9/78

Page 10: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ổi tirọng

ưu tiênCo' sỏ' giáo dục công lập C ơ quan , đon vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

rỗngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (V (8) (9) (10)

156 100156 Lý Thị Hưomg 13/10/1992 Dân tộc Tày Tnrờng Mầm non Đ ồng Văn U BN D huyện Bình Liêu 58.5 5 63.5

157 100157 Vi Thị Hương 03/09/1990 Dân tộc Tày Truờng Mầm non Đồng Văn U B N D huyện Bình Liêu 62.5 5 67.5

158 100158 Hoàng Hièn Mai 21/01/1998 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Văn Ư BND huyện Bình Liêu 67 5 72

159 100159 N ông Thị Mần 22/12/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Văn U BN D huyện Bình Liêu 52.5 5 57.5

160 100160 Hoàng Thị Nguyên 27/12/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Văn U B N D huyện Bình Liêu 53 5 58

161 100161 N gô Thị Tâm 29/03/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ồng Văn U B N D huyện Bình Liêu 57 5 62

162 100162 N gô Thị Tâm 08/05/1987 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Vãn U BN D huyện Binh Liêu 65 5 70

163 100163 Hoàng Thị Tháo 19/05/1994 Dãn tộc Tày Trường Mầm non Đồng Văn U BN D huyện Bình Liêu 70 5 75

164 100164 Lương Thị Thảo 06/01/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Văn U B N D huyện Bình Liêu 80 5 85

165 100165 Vi Thị Thơm 13/10/1995 Dãn tộc Tày Trường Mẩm non Đ ồng Văn U B N D huyện Binh Liêu 82 5 87

166 100166 Loan N gọc Anh 04/11/1997 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Bình Liêu 65.5 5 70.5

167 100167 Trần Thị Hài 10/09/1991 Dân tộc Sán chì Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Bình Liêu 73.5 5 78.5

168 100168 Hoàng Thị Hòa 20/09/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U BN D huyện Bình Liêu 54.5 5 59.5

169 100169 N gô Thị Khang 12/04/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U BN D huyện Binh Liêu 70 5 75

170 100170 Lô Thị Liên 14/12/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Bình Liêu 84 5 89

171 100171 Vi Thị Niên 18/04/] 986 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Bình Liêu 81.5 5 86.5

172 100172 Giáp Thị Phương 09/10 /1986 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Bình Liêu 83.5 5 88 .s

173 100173 Hoàng Thị Quyên 16/03/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Bình Liêu 70 5 75

10/7R

Page 11: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐổi tượng

iru tiênCff sờ giáo dục công lập Co' quan, đo'n vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tồngđiểm

(! ) (2) (V (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

174 100174 Lương Thị Thắm 18/11/1987 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U BN D huyện Binh Liêu 69.5 5 74.5

175 100175 Lý Thu Thảo 15/10/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Binh Liêu 69.5 5 74.5

176 100176 Hoàng Thị Thoa 03/10/1996 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Bình Liêu 71 5 76

177 100177 Hoàng Thị Thủy 06/04/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mõ U BN D huyện Bình Liêu 63.5 5 68.5

178 100178 Giáp Thị Trang 13/03/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mỏ U B N D huyện Bình Liêu 63 . 5 68

179 100179 Vi Quỳnh Trang 22/02 /1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoành Mô U B N D huyện Binh Liêu 67.5 5 72.5

180 100180 Hoàng Thị Huệ 09 /08 /1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Húc Động U B N D huyện Bình Liêu 76.5 5 81.5

181 100181 Trần Thị Lý 13/04/1989 Dân tộc Sán chỉ Trường Mầm non Húc Đ ộng U B N D huyện Bình Liêu 68.5 5 73.5

182 100182 sàn Thị M i 16/08/1994 Dân tộc Sán chi Trường Mầm non Húc Động U B N D huyện Binh Liêu 66.5 5 71.5

183 100183 La Thị Mai 29/09 /1990 Dân tộc Sán chì TrưỀmg Mầm non Húc Động U B N D huyện Binh Liêu 57 5 62

184 100184 Trần Thị Nhì 14/04/1994 Dân tộc Sán chỉ Trường Mầm non Húc Đ ộng U B N D huyện Bình Liêu 67.5 5 72.5

185 100185 Hà Thị Hàng 26 /10 /1986 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hồn U B N D huyện Binh Liêu 65 5 70

186 100186 Bế Thị Liều 05 /01 /1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hồn U B N D huyện Bình Liêu 69.5 5 74.5

187 100187 Bế Thị Mai 12/12/1983 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hồn U B N D huyện Bình Liêu 70 5 75

188 100188 Tăng Săm Múi 04/10 /1994 Dân tộc Dao Trường Mẩm non Lục Hồn U B N D huyện Binh Liêu 68.5 5 73.5

189 100 í 89 La Thi Ngân 10/12/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hon U B N D huyện Bình Liêu 72 5 77

190 100190 Hoàng Thj Nguyên 16/10/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hồn U B N D huyện Binh Liêu 72.5 5 77.5

191 100191 Giáp Thị Thảo 16/01/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hồn U B N D huyện Binh Liêu 73 5 78

] 1/78

Page 12: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

iru tiênC ơ sờ g iáo dục công lập Co' quan, đơn vj

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm U'11 tiên

T ồngdiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

192 100192 La Thị Thơ 16/02/1987 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hồn U B N D huyện Bình Liêu 64 5 69

193 100193 N gô Thị Vòong 13/07/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Lục Hồn U BN D huyện Bình Liêu 66.5 5 71.5

194 100194 Hoàng Thị Chanh 06/07/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U B N D huyện Bình Liêu 56.5 5 61.5

195 100195 N ông Thị Hoài 16/03/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U B N D huyện Bình Liêu 72 5 77

196 100196 Ma Thúy Hồng 20/06/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Bình Liêu 56 5 61

197 100197 Lỏ Thị Thu Hương 16/08/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Bình Liêu 68.5 5 73.5

198 100198 Nông Thị Kim 20/11/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Binh Liẽu 62.5 5 67.5

199 100199 Lài Thị Liên 08/03/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm nan Thị trấn U BN D huyện Bình Liêu 60 5 65

200 100200 Nông Thị Nga 17/02/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U B N D huyện Bình Liêu 53.5 5 58.5

201 100201 Trằn Thị Nguyên 28/07/1997 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Bình Liêu 59.5 5 64.5

202 100202 Trần Thị Nhi 26/08/1993 Dân tộc Sán chi Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Bình Liêu 73 5 78

203 100203 Sái Thị Thanh 10/07/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U B N D huyện Binh Liêu 53.5 5 58.5

204 100204 Chu Thị Xuân 01/05/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Thị trấn U BN D huyện Binh Liêu 58.5 5 63.5

205 100205 Vi Thị Dằn 22/05/198S Dân tộc Sán chỉ Trường Mầm non Tình Húc U BN D huyện Bình Liêu 52.5 5 57.5

206 100206 La Thị Dường 02 /02/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tình Húc U BN D huyện Bình Liêu 69.5 5 74.5

207 100207 Lương Thị Hà 14/10/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tinh Hủc U BN D huyện Binh Liêu 69 5 74

208 100208 Vi Thị Hiền 27/10/1985 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tình Húc U B N D huyện Binh Liêu 52.5 5 57.5

209 100209 Trần Thị Hoàng 19/08/1992 Dân tộc Sán Chay Trường Mầm non Tinh Húc U B N D huyện Bình Liêu 53.5 5 58.5

n/7R

Page 13: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhDối tượng

iru tiênCo' sỏ' giáo dục công lập C ơ quan, don vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Đ iểm ưu tiên

T ổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

210 100210 Hoàng Thị Lan 11/05/1990 Dân tộc Tày Trưủmg Mầm non Tình Húc U BN D huyện Bình Liêu 54.5 5 59.5

211 100211 Lương Thị Mai 04/03/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tình Húc U BN D huyện Binh Liêu 57 5 62

212 100212 Tô Thị Mai 21/09/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tinh Húc U BN D huyện Binh Liêu 52.5 5 57.5

213 100213 La Thị N gọc 12/12/1985 Dân tộc Sán chi Trường Mầm non Tình Húc U BN D huyện Binh Liêu 57 5 62

214 100214 Vi Thị Sạch 02/09/1990 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Tình Húc U B N D huyện Bình Liêu 68 5 73

215 100215 Tô Thị Sinh 30/03/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tinh Húc U BN D huyện Bình Liêu 51 5 56

216 100216 Tô Thị Thào 14/07/1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tình Húc U B N D huyện Bình Liêu 65.5 5 70.5

217 100217 Trần Thị Binh 12/01/1984 Dân tộc Tày Trường Mẩm non V ô Ngại U BN D huyện Bỉnh Liêu 61 5 66

218 100218 Bùi N gọc Dung 01/05/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non V ô Ngại U B N D huyộn Bình Liêu 68 5 73

219 100219 Lô Thi Hồ 16/04/1993 Dân tộc Tày Trường Mẩm non V ô Ngại U B N D huyện Bình Liêu 73 5 78

220 100220 Hoàng Thị Hiền 25/06/1984 Dân tộc Tày Trường Mầm non Vô Ngại U BN D huyện Bình Liêu 64 5 69

221 100221 Hoàng Thị Hiền 17/07/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non Vô Ngại U B N D huyện Bình Liêu 62.5 5 67.5

222 100222 Mạ Thị Hoàng 24/03/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Vô Ngại U B N D huyện Bình Liêu 68 5 73

223 100223 Chu Thị Hồng 29/12/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non V ô Ngại U B N D huyện Bình Liêu 69 5 74

224 100224 Hoàng Thị Hồng 01/01/1988 Dân tộc Tày Truờng Mẩm non Vô Ngại U BN D huyện Bình Liêu 81.5 5 86.5

225 100225 Mạ Thị Hồng 10/12/1982 Dân tộc Tày Trường Mầm non Vô Ngại U BN D huyện Bình Liêu 64.5 5 69.5

226 100226 Nguyễn Hồng Lê 11/08/1991 Trường Mầm non V ô Ngại U BN D huyện Bình Liêu 82.5 82.5

227 100227 Lẽ Thị Liên 20/03/1992 Trưòmg Mầm non V ô Ngại U BN D huyện Bình Liêu 86.5 86.5

13/78

Page 14: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

U'U t iê nC ơ sỏ’ g iáo dục công lập C ơ quan, đo*n vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm tru tiên

T ổngđiềm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

228 100228 N ông Thị Lý 29/04/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non V ô Ngại U B N D huyện Bình Liêu 65.5 5 70.5

229 100229 Hoàng Thị M ộc 20/08/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non V ô Ngại U BN D huyện Binh Liêu 61 5 66

230 100230 Hoàng Thị Nàng 06/02/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non V ô Ngại U B N D huyện Bình Liêu 77 5 82

231 100231 Trần Thị Phượng 15/10/1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Vô Ngại U B N D huyện Bỉnh Liêu 82 5 87

232 100232 Đặng Thị Trắng 14/03/1992 Dân tộc Sán chì Trường Mầm non V ô Ngại U BN D huyện Bình Liẽu 53 5 58

233 100233 Phạm Thị Ánh 07/06 /1996 Trường Mầm non Cô Tô U B N D huyện Cô Tô 58 58

234 100234 Đ ỗ Thị Hòa 12/02/1994 Trường Mầm non Cô Tô U B N D huyện Cố Tô 74.75 74.75

235 100235 Lẽ Thị Lan Hương 04/06/1995 Trường Mầm non Cô Tô U B N D huyện Cô Tô 82 82

236 100236 N guyễn Thị Lý 04/09 /1989 Trường Mầm non Cô Tô U B N D huyện Cô Tỏ 85.5 85.5

237 100237 Nguyễn Thị Kiều Trang 22/11/1993 Trường Mầm non Cô Tô U B N D huyện Cô Tô 86 86

238 100238 Nguyễn Thị Xiêm 03/03/1985 Trường Mầm non Cô Tô U B N D huyện Cô Tô 59.75 59 .75

239 100239 Lê Thị Xuân 20/10/1991 Trường Mầm non Đ ồng Tiến ƯBND huyện Cô Tô 74 74

240 100240 Trần Thị Thịnh 08/09/1995 Trường Mầm non Thanh Lân U B N D huyện Cô Tô 59 59

241 100241 Tằng Tài Múi 26/04/1992 Dân tộc Dao Trường Mầm non Dực Yên U B N D huyện Đầm Hà 71.75 5 76.75

242 100242 Hoàng Thị Hồng Phúc 07/04/1988 Trường Mầm non Dực Yên U B N D huyện Đầm Hà 73.75 73.75

243 100243 Dịp Thị Phượng 26/07 /1992 Dân tộc Sán Dỉu Trường Mầm non Dực Yên U B N D huyện Đẩm Hà 77.25 5 82.25

244 100244 Hoàng Thị Thu 20/08 /1996 Trường Mầm non Dực Yên U B N D huyện Đầm Hà 75.75 75.75

245 100245 Đặng Thị Thùy 20/11/1996 Trường Mầm non Dực Yên U B N D huyện Đầm Hà 70.75 70.75

14/78

Page 15: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSổ báo (lanh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐổi tirạng

iru ticnC ơ sd’ g iáo dục công lập C ơ quan , đo'n vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

246 100246 Hoàng Thị Yên 05/03/1982 Trường Mầm non Dực Yên U B N D huyện Đẩm Hà 66 66

247 100247 Hoàng Thị Yến 25/10/1994 Dân tộc Dao Trường Mầm non Dực Yên U B N D huyện Đầm Hà 64.75 5 69.75

248 100248 Triệu Thị An 28/04/1992 Trường Mầm non Đại Bình U B N D huyện Đầm Hà 59.5 59.5

249 100249 Đào Thị Bắc 12/11/1993 Trường Mầm non Đại Bình U B N D huyện Đầm Hà 65 65

250 100250 Phạm Thị Hảo 01/01 /1994 Trường Mầm non Đại Bình U B N D huyện Đẩrn Hà 82.25 82.25

2.51 100251 Lê Thị Hường 13/08/1995 Trường Mầm non Đại Bình U B N D huyện Đẩm Hà 80 80

252 100252 Triệu Thị Quý 07/07 /1993 Dàn tộc Dao T m òng Mầm non Đại Binh U B N D huyện Đầm Hà 77.5 5 82.5

253 100253 Hoảng Thị Hồng Thẩm 10/04/1982 Trường Mầm non Đại Bình U B N D huyện Đầm Hà 79.25 79.25

254 100254 Hoàng Thị Huế 03/07/1993 Trường Mầm non Quàng An Ư BND huyện Đầm Hà 83 83

255 100255 Lý A Phộc 06/11/1991 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quàng An (JBND huyện Đầm Hà 72 5 77

256 100256 Hoàng Thị Thơm 20/02/1991 Dân tộc Tày T rường Mầm non Quảng An U B N D huyện Đầm Hà 68.75 5 73.75

257 100257 Phạm Thị Thùy 11/09/1989 Trường Mầm non Quảng An U B N D huyện Đầm Hà 77 77

258 100258 Đặng N gọc Lan 29/05/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quáng Lâm U B N D huyện Đầm Hà 83.5 5 88.5

259 100259 Chiu Sám Múi 14/08/1992 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quảng Lâm U B N D huyện Đầm Hà 84 ■ 5 89

260 100260 Tô Thị Thành 26/07/1987 Trường Mầm non Quàng Lâm U B N D huyện Đầm Hà 84.5 84.5

261 100261 Vi Thị Cọ 20/03/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Quảng Lợi U B N D huyện Đầm Hà 74 5 79

262 100262 Chu Thị Dịu 18/11/1985 Con Bệnh binh Trường Mầm non Quàng Lợi U B N D huyện Đầm Hà 57 5 62

263 100263 ĐỖ Thị Phương 21/06/1994 Trưòmg Mầm non Quàng Lợi U B N D huyện Đầm Hà 64 64

15/78

Page 16: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCo' sử giáo dục công lập C ơ quan, đon vị

Đ icm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

T ổngđiểm

(I) 0 ; (3) (4) (5) (6) m (8) (9) (10)

26 4 100264 Đinh Thị Kim Thùy 13/10/1995 Trường Mầm non Quàng Lợi U BN D huyện Đầm Hà 63.5 63.5

265 100265 Lun Thị Trang 09/12/1997 Dân tộc Tày Trường Mầm non Quảng Lợi U BN D huyện Đẩm Hà 57.5 5 62.5

266 100266 Phan Thị Bình 24/07/1986 Trường Mầm non Quáng Tân U BN D huyện Đẩm Hà 77.5 77.5

267 100267 Nguyễn Thùy Nhan 20/07/1993 Trường Mầm non Quảng Tân LÍBND huyện Đầm Hà 79.5 79.5

268 100268 Tô Th ị Thẳm 18/08/1993 Trường Mầm non Quáng Tân U B N D huyện Đầm Hà 77 77

269 100269 Nguyễn Thị Tháo 05/05 /1992 Trường Mầm non Quảng Tân U BN D huyện Đầm Hà 68 68

270 100270 Đỗ Thị Thủy 28/11/1992 Trường Mầm non Quảng Tân U B N D huyện Đầm Hà 67 67

271 100271 Phan Thị Thanh Tuyền 14/06/1993 Trướng Mầm non Quàng Tân U BN D huyện Đằm Hà 58.5 58.5

272 100272 Hoàng Thị Hương 07/07/1990 Trường Mầm non Tân Bình U BN D huyện Đầm Hả 75 75

273 100273 Nguyễn Thị Hường 11/09/1993 Trường Mầm non Tân Binh U BN D huyện Đầm Hà 74.5 74.5

274 100274 Vũ Thị Huyên 05/04 /1989 Trường Mầm non Tân Bình U B N D huyện Đằm Hà 80 80

275 100275 Hoàng Thị Nga 05/09/1995 Trường Mầm non Tân Bình U B N D huyện Đầm Hà 74 74

276 100276 Nguyễn Thị Nhung 16/11/1993 Trường Mầm non Tân Bình U BN D huyện Đằm Hà 75 75

277 100277 Đào Thị Phượng 02/09 /1994 Trường Mầm non Tân Binh U B N D huyện Đấm Hà 79 79

278 100278 Đỗ Thị Thanh 24/07/1992 Trường Mầm non Tân Bình U B N D huyện Đầm Hà 75 75

279 100279 Dỗ Thị Thanh Thào 12/07/1994 Trường Mầm non Tân Bình U B N D huyện Đầm Hà 76 76

280 100280 Hoàng Thị Thương 07/07 /1996 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Tân Bình U B N D huyện Đầm Hà 86 5 91

281 100281 Lẽ N gọc Trâm 25/07/1994 Trường Mầm non Tân Bình U B N D huyện Đầm Hà 76.5 76.5

I fi/78

Page 17: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSổ báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐ ối tưựng

ưu tiênCo' sỏ' giáo dục công lập Co' quan, đơn v|

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm uu tiên

T ổngđiểm

(! ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

282 100282 Đinh Thị Huyền Trang 18/08/1997 Trường Mầm non Tân Bình U BN D huyện Đầm Hà 80.5 80.5

283 100283 Phan Thị Dung 10/08/1993 Trường Mầm non Tân Lập U BN D huyện Đầm Hà 79 79

284 100284 Chu Thị Hạnh 16/12/1993 Trường Mầm non Tân Lập U B N D huyện Đầm Hà 80 ■ 80

285 10(1285 Liêu Thị Hạnh 16/11/1994 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Tân Lập U B N D huyện Đầm Hà 82 5 87

286 100286 Sén Thị Luyến 24/12/1991 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Tân Lặp U BN D huyện Đầm Hà 71.5 5 76.5

287 100287 Hà Thị Ảnh Nguyệt 03/12/1988 Trường Mẳm non Tân Lập U B N D huyện Đầm Hà 70 70

288 100288 Triệu Thị Niềm 13/05/1993 Trường Mầm non Tân Lập U BN D huyện Đầm Hà 60.5 60.5

289 100289 Nguyễn Thị Quỳnh 24/09/1994 Trưcmg Mầm non Tân Lập U BN D huyện Đầm Hà 68 68

290 100290 Phạm Thị Thám 27/09/1992 Trường Mầm non Tân Lặp U BN D huyện Đầm Hà 69 69

291 100291 Hoàng Thị Thu Thủy 06/02 /1992 Trường Mầm non Tân Lập U BN D huyện Đầm Hà 71 71

292 100292 Hoàng Thị Hà Trang 22/10/1994 Trường Mầm non Tân Lập U BN D huyện Đầm Hà 77.5 77.5

293 100293 Nguyễn Thị Tươi 12/09/1992 Trường Mầm non Tân Lập U B N D huyện Đầm Hà 70 70

294 100294 Đinh Thị Hạnh 23/09/1994 Trường Mầm non Thị trấn Đầm Hà U B N D huyện Đằm Hà 72 72

295 100295 Nênh cá m Klu 12/06/1993 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Thị trấn Đầm Hà U B N D huyện Đầm Hà 68.5 5 73.5

296 100296 Chu Thùy Linh 04/08 /1998 Trường Mầm non Thị trấn Đầm Hà U B N D huyện Đầm Hà 63 63

297 100297 Đặng Thị Minh Phương 15/07/1995 Trường Mầm non Thị trấn Đầm Hà U B N D huyện Đẩm Hà 66 66

298 100298 Trần Thị Quyên 19/12/1992 Trường Mầm non Thị trấn Đầm Hà U BN D huyện Đầm Hà 84 84

299 100299 Lê Thị Như Ọuỳnh 0 2 /0 2 /ĩ 992 Trường Mầm non Thị trấn Đầm Hà U B N D huyện Đầm Hà 82.5 82.5

17/78

Page 18: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênC ơ sỏ' giáo dục công lập C ơ quan, dơn vị

Đ iềm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

T ổn gđiểm

0 ) (2) ( ì) (4) (5) (6) ( V (8) (9) (10)

300 100300 Hoàng Thị Tâm 19/07/1992 Trường Mẩm non Thị trấn Đầm Hà U BN D huyện Đầm Hà 83.5 83.5

301 100301 Lê Thị Tâm 06/10/1993 Trường Mầm non Thị trấn Đầm Hà U BN D huyện Đầm Hà 77 77

302 100302 Hà Thị Trang 06/12/1993 Trường Mầm non Thị tran Đầm Hà U BN D huyện Đằm I íà 65.5 65.5

303 100303 Lucmg Thu Hà 02/04/1993 Trường Mầm non xã Dầm Hà U BN D huyện Đầm Hà 83 83

304 100304 Chu Thị Thanh Huyền 19/09/1992 Trường Mầm non xã Đầm Hà U BN D huyện Đầm Hà 78.5 78.5

305 100305 Nguyễn Thị Tuyết Minh 15/02/1994 Trường Mầm non xã Đầm Hà U BN D huyện Đẩm Hà 75 75

306 100306 Hoàng Thị Nguyệt 04/05/1993 Trường Mẩm non xã Đầm Hà U BN D huyện Đẩm Hà 83.5 83.5

307 100307 Hoàng Thị Như 10/02/1992 Trường Mầm non xã Đầm Hà U BN D huyện Đầm Hà 84.5 84.5

308 100308 Đinh Thúy Quyên 21/04/1995 Trường Mầm non xã Đầm Hà U BN D huyện Đầm Hà 80.5 80.5

309 100309 Trương Thị Thương 07/08/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non xã Đầm Hà U BN D huyện Đằm Hà 65.5 5 70.5

310 100310 Ôn Dực Duyên 18/06/1994 Dân tộc Hán Trường Mầm non Đường Hoa U BN D huyện Hái Hà 83.5 5 88.5

311 100311 ĐỖ Thị Hà 24/08/1992 Trường Mầm non Đường Hoa U BN D huyện Hài Hà 87.5 87.5

312 100312 Vũ Thị Mai 12/10/1991 Trường Mầm non Đ ường Hoa U B N D huyện Hai Hà 85.5 85.5

313 100313 Nguyễn Thị Tâm 15/06/1993 Trường Mầm non Đường Hoa U B N D huyện Hái Hà 86.5 86.5

314 100314 Đặng Thị Thu 26/07/1997 Trường Mầm non Đường Hoa U BN D huyện Hái Hà 72 72

315 100315 Nguyễn Thị Tươi 22/02/1993 Trường Mầm non Đường Hoa U BN D huyện Hái Hà 83 83

316 100316 Nguyên Thị N hung 05/06/1994 Trường Mầm non Phủ Hải U B N D huyện Hái Hà 29 29

317 100317 Tô Tuyết Nhung 08/02/1988 Trường Mầm non Phú Hải U B N D huyện Hải Hà 81.5 81 .s

I8/7R

Page 19: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tenN gày tháng

năm sinhĐối tu ọng

ưu tiênCo' sỏ" giáo dục cồng lập Co' quan , đo‘n vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm uu tiên

T ổngđiểm

( ì ) (2) (V (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

318 100318 Đ ỗ Thị Thanh Tuyền 01/08/1992 Trường Mầm non Phú Hải U BN D huyện Hải Hà 81 81

319 100319 N gô Thị Mai Chi 14/07/1993 Trướng Mầm non Quãng Thắng U B N D huyện Hái Hà 77.5 77.5

320 100320 Phạm Thị Huyên 29/12/1986 Trường Mầm non Quảng Thắng U B N D huyện Hài Hà 87.5 87.5

321 I00321 Trần Thị Liên 29/06/1994 Trường Mầm non Quảng Thẳng U BN D huyện Hải Hà 74 74

322 100322 Trần Thị Ngoan 16/08/1992 Trường Mầm non Quảng Thang U BN D huyện Hải Hà 78 78

323 100323 Phạm Thúy Thương 03/12/1990 Trường Mầm non Quảng Thang U B N D huyện Hải Hà 81 81

324 100324 Bùi Thị Viên 27/04/1993 Trường Mầm non Quảng Thẳng U B N D huyện Hải Hà 87.5 87.5

325 100325 Hoàng Thị Hải 03/09/1986 Dân tộc Tày Trường Mầm non Quảng Thành U B N D huyện Hái Hà 80 5 85

326 100326 Nguyễn Thúy Linh 29/11/1994 Trường Mầm non Quảng Thành U B N D huyện Hải Hà 89.5 89.5

327 100327 Lê Thị Nga 06/11 /1994 Trường Mầm non Quàng Thành U B N D huyện Hái Hà 89 89

328 100328 Vũ Thị Nga 29/09/1996 Trường Mầm non Quảng Thành U B N D huyện Hái Hà 83.5 83 .s

329 100329 Phạm Tùng Lâm 19/11/1997 Trường Mầm non Tiến Tới U B N D huyện Hài Hà 86 86

330 100330 Đỗ Kim Quế 11/09/1997 Trường Mầm non Tiến Tới U BN D huyện Hái Hà 90 90

331 100331 Trần Thị Dương 17/07/1994 Trường Mầm non Quảng Đức U BN D huyện Hài Hà 83.5 83.5

332 1U0332 Đỗ Thị Thu Hà 10/02/1997 Trường Mầm non Quảng Đức U B N D huyện Hải Hà 86.5 86.5

333 100333 Chu Minh Hằng 25/02/1998 Trường Mầm non Quàng Đức U B N D huyện Hài Hà 81 81

334 100334 Nguyễn Thị Hòa 23/04/1986 Trường Mầm non Quáng Đức U B N D huyện Hái Hà 88 88

335 100335 Phạm Thị Hương 08/11/1993 Trường Mầm non Quảng Đức U B N D huyện Hài Hà 87.5 87.5

19/78

Page 20: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênC ơ sỏ' g iáo dục công lập Co’ quan, dơn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

T ổngđiểm

0 ) (2) (ĩ) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

336 100336 Lộc Thị Linh 12/04/1997 Dân tộc Tày Trường Mầm non Quáng Đức U B N D huyện Hải Hà 91 5 96

337 100337 Đãng Thị Mai 28/03/1991 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quáng Đức U BN D huyện Hải Hà 59.5 5 64.5

338 100338 Đặng Thị Thảo 15/08/1991 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quảng Đức U B N D huyện Hái Hà 59 5 64

339 100339 Phoòng Thị Thào 03/02 /1990 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quảng Đức U BN D huyện Hái Hà 64.5 5 69.5

340 100340 Phùn Thị Thảo 21/01/1994 Dân tộc Dao Trường Mầm non Ọuảng Đức U B N D huyện Hài Hà 76 5 81

341 100341 Phoòng Thị Thu 06/06/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quãng Đức U B N D huyện Hái Hà 69 5 74

342 100342 Lê Thị Kim Tiên 01/02/1995 Trường Mầm non Quảng Đức U B N D huyện Hái Hà 76 76

343 100343 Nguyễn Thị Lan Anh 04/07/1994 Trường Mầm non Quáng Long U B N D huyện Hải Hà 56 56

344 100344 Bế Thị Hằng 04/07/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Quảng Long U B N D huyện Hải Hà 55.5 5 60.5

345 100345 Lưcmg Thu Hằng 16/05/1986 Truông Mẩm non Quảng Long U B N D huyện Hái Hà 74.5 74.5

346 100346 Lê Thị Huệ 26/05/1993 Trường Mâm non Quàng Long U B N D huyện Hải Hà 64 64

347 100347 Nguyễn Thị Huệ 29/08/1993 Trướng Mầm non Quảng Long U B N D huyện Hải Hà 53 53

348 100348 Ty Thị Thanh Hương 16/06/1995 Trường Mầm non Quàng Long U B N D huyện Hải Hà 65 65

349 100349 Nguyễn Thị Thu Hường 29/07/1994 Trường Mầm non Quảng Long U BN D huyện Hải Hà 54.5 54.5

350 100350 Đặng Phương Mai 27/02 /1994 Trường Mầm non Quảng Long U B N D huyện Hải Hà 60.5 60.5

351 100351 Nguyễn Thị Thùy 21/07 /1992 Trường Mầm non Quảng Long U B N D huyện Hài Hà 72.5 72.5

352 100352 Mễ Thị Tinh 08/07 /1989 Dãn tộc Sán Chi Trưcmg Mầm non Quảng Long U B N D huyện Hài Hà 71.5 5 76.5

353 100353 Đỗ Thùy Trang 23/03 /1997 Truửng Mầm non Quàng Long U BN D huyện Hái Hà 82 82

70/78

Page 21: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tư ọng

ưu tiênC ơ sò 'g iáo dục công lập C o'q uan , đon vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm L1'U tiên

T ổngđiểm

( ỉ ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

354 100354 Nguyễn Thị Hái Yến 30/07/1998 Trường Mầm non Quảng Long U BN D huyện Hải Hà 87.5 87.5

355 100355 Lê Thị Châm 11/01/1995 Trường Mầm non Quàng Minh U BN D huyện Hải Hà 78.5 78.5

356 100356 Đinh Thị Chung 16/11/1986 Trường Mầm non Quàng Minh U B N D huyện Hải Hà 82 82

357 100357 Lê Thị Hương 27/05/1993 Trường Mẩm non Quảng Minh U B N D huyện Hái Hả 86 86

358 1003S8 Phạm Thị Thu Hương 17/09/1998 Trường Mầm non Quảng Minh U BN D huyện Hải Hà 74.5 74.5

359 100359 Vũ N gọc Huyền 01/12/1996 Trường Mầm non Quảng Minh U BN D huyện Hải Hà 76.5 76.5

360 100360 Phạm Thu Tháo 29/09/1989 Trường Mầm non Quảng Minh U B N D huyện Hái Hà 77.5 77.5

361 100361 Phạm Thị Vân Anh 17/02/1995 Trường Mầm non Quàng Phong U BN D huyện Hải Hà 74.5 74.5

362 100362 Lê Thị Thanh Binh 26/04/1994 Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hải Hà 67.5 67.5

363 100363 Nguyễn Thị Điệp 25/05/1993 Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hầi Hà 76.5 76.5

364 100364 Bùi Thị Hương Giang 05/04/1994 Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hải Hà 75.5 75.5

365 100365 Mạc Thị Hè 05/09/1985 Trường Mầm non Quáng Phong ƯBND huyện Hài Hà 67.5 67.5

366 100366 Lê Thị Hoài 20/02/1997 Trường Mằm non Quáng Phong U BN D huyện Hải Há 71.5 71.5

367 100367 Nguyễn Thị Hoàn 28/05/1993 Trường Mầm non Quảng Phong U B N D huyện Hải Hà 83 83

368 100368 Lê Thị Hồng 06/09/1997 Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hãi Hà 80.5 80.5

369 100369 Nguyễn Thị Hương 12/07/1996 Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hài Hà 74 74

370 100370 Nguyễn Thị Huyền 10/09/1995 Trường Mầm non Quảng Phong U B N D huyện Hải Hà 79.5 79.5

371 100371 Tô Thị Kiên 08/07 /1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hải Hà 72 5 77

21/78

Page 22: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tu-ọng

U'U t i ê nC ơ sỏ’ giáo dục công lập C ơ quan, đơn vị

D iềm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm U'U tiên

T ỗngđiểm

(! ) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) m (9) (10)

372 100372 Nguyễn Hồng Ly 25/10/1990 Trường Mầm non Quảng Phong U B N D huyện Hài Hà 83 83

373 100373 Phạm Thanh Thào 18/07/1994 Trường Mẩm non Quảng Phong U BN D huyện Hái Hà 82 82

374 100374 Đỗ Khánh Thơ 25/08/1995 Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hài Hà 75.5 75.5

375 100375 Đinh Thị Thương 22/10/1996 Trường Mầm non Quáng Phong U BN D huyện Hải Hà 76 76

376 100376 Nguyễn Thị Thương 19/09/1992 Trường Mầm non Quảng Phong U BN D huyện Hái Hà 75 75

377 100377 N gõ Thị Huyền Trang 15/12/1987 Trường Mầm non Quáng Phong U BN D huyện Hái Hà 77.5 77.5

378 100378 Nguyễn Thị Tươi 02/09/1995 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Quảng Phong U BN D huyện Hái Hà 80.3 5 85.3

379 100379 Lý Thị Dung 23/10/1997 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quáng Sơn U BN D huyện Hái Hà 82 5 87

380 100380 Tràn Thị Thủy 20/02/1984 Con Bệnh binh 2/3 Trường Mầm non Quảng Sơn U BN D huyện Hài Hả 85.5 5 90.5

381 100381 Hoàng Thùy Dương 12/08/1994 Trường Mâm non Quảng Chính U BN D huyện Hái Hà 87.5 87.5

382 100382 Phạm Thu Hà 25/12/1991 Trường Mầm non Quảng Chính U BN D huyện Hái Hà 83.5 83.5

383 100383 Nguyễn Thị Hằng 13/01/1983 Trường Mầm non Quáng Chính U BN D huyện Hải Hà 85.5 85.5

384 100384 Bùi Thị Hồng 13/08/1995 Trường Mầm non Quãng Chinh U BN D huyện Hài Hà 86 86

385 100385 Hoàng Thị Huân 27/02/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Quàng Chính U BN D huyện Hái Hà 82.5 5 87.5

386 100386 Trần Thị Huyền 15/02/1990 Trường Mầm non Quảng Chính U BN D huyện Hải Hà 86.5 86.5

387 100387 Nguyễn Thị Mai 06/09/1995 Trường Mầm non Quăng Chính U B N D huyện Hài Hà 89 89

388 100388 Phạm Thanh Nhàn 15/02/1994 Trường Mầm non Quàng Chính ƯBND huyện Hái Hà 89 89

389 100389 Vi Thị Thắm 01/10/1992 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Quảng Chinh U BN D huyện Hái Hà 93.5 5 98.5

22/78

Page 23: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tư ọng

U'11 t i ê nC ơ sỏ' giáo dục công lập C ơ quan , đon vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm tru tiên

Tổngđiểm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

390 100390 ■Nguyễn Thị Vân 20/02/1982 Trường Mầm non Quảng Chính U B N D huyện Hải Hà 88 88

391 100391 Nguyễn Thị Yến 26/06/1989 Trường Mầm non Quáng Chinh U BN D huyện Hài Hà 72 72

392 100392 Bùi Thị Hòa 08/08/1996 Trường Mầm non Quảng Điền U B N D huyện Hải Há 87.5 87.5

393 100393 Phạm Thị Huệ 02/12/1982 Trường Mẩm non Quảng Điền U B N D huyện Hãi Hà 85 85

394 100394 Lý Thị Hưcmg 22/05/1993 Dân tộc Dao Trường Mẩm non Quáng Điền U B N D huyện Hải Há 88 5 93

395 100395 Phạm Thị Kứu 15/05/1992 Trường Mầm non Quáng Điền U B N D huyện Hài Hà 86 86

396 100396 Chu Thị Mai 07/08/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Ọuáng Điền U B N D huyện Hải Hà 75 5 80

397 100397 Nguyễn Thị Thuận 14/08/1988 Trường Mầm non Quảng Điền U B N D huyện Hài Hà 84 84

398 100398 Nguyễn Thị Trang 07/08/1996 Trường Mầm non Quàng Điền U B N D huyện Hài Hà 90 90

399 100399 Phạm Thị Thu Trang 24/09/1995 Trường Mẩm non Quáng Điền U B N D huyện Hái Hà 89 89

400 100400 Lê Thị Tươi 05/08/1994 Trường Mẩm non Quáng Đien U B N D huyện Hải Hà 88 . 88

401 100401 Nguyễn N gọc Ánh 14/02/1996 Trường Mầm non Quàng Thịnh U BN D huyện Hải Hà 75.5 75.5

402 100402 Vương Thj N gọc Ánh 31/07/1993 Trường Mẩm non Quảng Thịnh U B N D huyện Hái Hà 77.5 77.5

403 100403 Chu Kim Chi 18/09/1994 Trường Mầm non Quảng Thịnh U B N D huyện Hái Hà 77 77

404 100404 N gô Thị Hà 23/08/1993 Trường Mầm non Quáng Thịnh U BN D huyện Hái Hà 79 79

405 100405 Hà Thị Hirơng 17/09/1988 Trường Mẩm non Quáng Thịnh U B N D huyện Hái Hà 77 77

406 100406 Hoàng Thị Nga 21/06/1994 Trường Mầm non Quảng Thịnh U B N D huyện Hải Hà 75.5 75.5

407 100407 Bùi Thị Huyền Trang 21/05/1995 Trường Mầm non Quảng Thịnh U BN D huyện Hải Hà 67.5 67.5

23/78

Page 24: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSổ bảo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

ưu tiênCo' sỏ' g iáo dục công lập Co' q uan , đơn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm ưu tiên

T ổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) Ợ ) (8) (9) (10)

408 100408 Nguyễn Thị Tuyển 03 /02/1996 Trường Mầm non Quảng Thịnh U B N D huyện Hải Hà 68.5 68.5

409 100409 Hoàng Thị Bào Yến 17/05/1996 Trường Mầm non Quảng Thịnh U BN D huyện Hải Hà 64 64

410 100410 Nguyễn Thị Kiều Anh 05/08/1994 Trường Mầm non thị trấn Quảng Hà U BN D huyện Hải Hà 68.5 68.5

411 100411 Nguyễn Thị Thiệm 18/10/1985 Trường Mầm non thị trấn Quáng Hà U BN D huyện Hài Hà 66.5 66.5

412 100412 Hoàng Thị Thủy 03/06/1993 Dân tộc Tày Trường Mẩm non thị trấn Quáng Hà U BN D huyện Hải Hà 65 5 70

4 13 100413 Lê Thị Thanh Thủy 09/01/1992 Trường Mầm non thị trấn Quàng Hà U BN D huyện Hải Hà 61 61

414 100414 Nguyễn Hạnh Uyên 08/08/1993 Trường Mầm non thị trấn Quảng Hà U BN D huyện Hải Hà 67 67

415 100415 Vũ Thị Hiền 14/09/1988 Trường TH&THCS Cái Chiên U BN D huyện Hài Hà 60.5 60.5

416 100416 N gọc Thị Hiền 22/08/1992 Trường Mầm non Bằng Cả U BN D huyện Hoành Bồ 77 77

417 100417 Phạm Thị Nguyệt 26/07/1993 Trường Mẩm non Bằng Cả ƯBND huyện Hoành Bồ 73.5 73.5

418 100418 Bàng Thị Tình 16/11/1995 Dân tộc Dao Trường Mầm non Bằng Cả U BN D huyện Hoành Bồ 68.5 5 73.5

419 100419 Phạm Thị Đào 15/02/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Dân Chú U B N D huyện Hoành Bồ 67.5 5 72.5

420 100420 Chu Thanh Trà 25/07/1998 Dân tộc Tày Trường Mầm non Dân Chú U B N D huyện Hoành Bồ 75.5 5 80.5

42! 100421 Là Thị Xoan 18/04/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Dân Chú U B N D huyện Hoành Bồ 85 5 90

422 100422 Trần Thị Dung 27/03/1993 Trường Mầm non Đồng Lâm U BN D huyện Hoành Bồ 76.5 76.5

423 100423 Hoàng Thị Hiền 19/10/1982 Dân tộc Sán Dìu Trường Mâm non Đồng Lâm U B N D huyện Hoành Bồ 64.5 5 69.5

424 100424 Bàn Thị Phượng 14/03/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Đồng Lâm U B N D huyện Hoành Bồ 86 5 91

425 100425 Triệu Huyền Trang 10/06/1990 Dân tộc Dao Trường Mầm non Đ ồng Lâm U B N D huyện Hoành Bồ 62.5 5 67.5

94/78

Page 25: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

lỉọ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

U'11 tiênC ơ sở giáo dục công lập Co‘ quan , đon vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

T ồngđiểm

(! ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

426 100426 Lê Nhật Linh 01/10 /1994 Trường Mầm non Đ ồng Sơn U B N D huyện Hoành Bồ 77 77

427 100427 Đ ỗ Bích N gọc 22/10 /1984 Trường Mầm non Đ ồng Sem U BN D huyện Hoành Bồ 79 79

428 100428 Nguyễn Thj N hở 03/12/1993 Trường Mầm non Đồng Sơn U BN D huyện Hoành Bồ 81.5 81.5

429 100429 Linh Thị Toan 18/10/1997 Dân tộc Dao Trường Mầm non Đ ồng Sơn U BN D huyện Hoành Bồ 80 5 85

430 100430Trần Thị

Hoa 05/06/1993 Trường Mầm non Hòa Bình U B N D huyện Hoành Bồ 80.5 80.5

431 100431 Đặng Thị Trang 26/08/1994 Dân tộc Dao Trường Mầm non Kỳ Thượng U B N D huyện Hoành Bồ 77 5 82

432 100432 Bùi Thu Cúc 07/07/1995 Trường Mầm non Lê Lợi U BN D huyện Hoành Bồ 67.5 67.5

433 100433 Bùi Thu Hà 13/09/1993 Trường Mầm non Lê Lợi U BN D huyện Hoành Bồ 78.5 78.5

434 100434 Đỗ Thị Mai 19/10/1993 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Lê Lợi U BN D huyện Hoành Bồ 80.5 5 85.5

435 1 00435 Nguyễn Thúy Nha 09/06 /1990 Trường Mầm non Lê Lợi U BN D huyện Hoành Bồ 64.5 64.5

436 100436 Bùi Thị Kim Nhung 13/05/1995 Trường Mầm non Lê Lợi U B N D huyện Hoành Bồ 86.5 86.5

437 100437 Phùng Thị Hồng Phương 30/11/1995 Trường Mầm non Lê Lợi U BN D huyện Hoành Bồ 88.5 88.5

438 100438 Chu Thị Tú 14/09/1992 Trường Mẩm non Lê Lợi U B N D huyện Hoành Bồ 87 87

439 100439 Linh Thị Chung 30/04/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Quảng La U BN D huyện Hoành Bồ 81.5 5 86.5

440 100440 Đới Thị Hương 30/04 /1987 Con bệnh binh 41% Trường Mầm non Quảng La U B N D huyện Hoành Bồ 86 5 91

441 100441 N gô Thùy Linh 25/09/1990 Trường Mầm non Quảng La U B N D huyện Hoành Bồ 85.5 85.5

442 100442 Phạm Thị Phương 15/09/1993 Trường Mầm non Quảng La U BN D huyện Hoành Bồ 86 86

443 100443 N gọc Thị Thảo 04/1 1/1994 Trường Mầm non Quáng La U BN D huyện Hoành Bồ 85 85

25/78

Page 26: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tirọ'ng

U‘U tiênC a sỏ' giáo dục công lập Co' quan, đơn vị

Đ iếm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

T ổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

444 100444 Hoàng Thị Thời 26/06 /1987Uan LO(J OíiL)j

Con Thương binh2 lẢ

Trường Mầm non Quảng La U BN D huyện Hoành Bồ 79.25 5 84.25

445 100445 Tạ Thị Điển 19/06/1994 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Sơn Dương U BN D huyện Hoành Bồ 82 5 87

446 100446 Trần Thị Dịu 02/09/1987 Trường Mầm non Son Dưcmg U BN D huyện Hoành Bồ 61.5 61.5

447 100447 Loan Thị Đoàn 25/01/1996 Dân tộc Tày Trường Mầm non Sơn Dương U BN D huyện Hoành Bồ 84.5 5 89.5

448 100448 Đinh Hồng Mận 29/04/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Sơn Dương U BN D huyện Hoành Bồ 78.5 5 83.5

449 100449 Nguyễn Thị Thu N gọc 10/03/1997 Trường Mầm non Sơn Dương U BN D huyện Hoành Bồ 78.5 78.5

450 100450 Trương Thị Ngọc Thảo 28/12/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Sơn Dương U BN D huyện Hoành Bồ 76 5 81

451 100451 Vũ Thị Thu Thảo 20/05/1997 Trường Mầm non Sơn Dương U BN D huyện Hoành Bồ 79.5 79.5

452 100452 Đinh Thu Thủy 03/03/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Sơn Dương U BN D huyện Hoành Bồ 82 5 87

453 100453 Hoàng Thị Yến 25/07/1991 Trường Mẩm non Scm Dương U BN D huyện Hoành Bồ 75 75

454 100454 Triệu Thị Hoàn 20/06/1995 Dân tộc Dao Trường Mầm non Tân Dân U BN D huyện Hoành Bồ 72.5 5 77.5

455 100455 Triệu Thị Lan 21/11/1983 Dân tộc Dao Trường Mầm non Tân Dân U BN D huyện Hoành BÒ 69.5 5 74.5

456 100456 Giáp Thị Luyện 10/5/1985 Trường Mầm non Tân Dân U BN D huyện Hoành Bồ 79 79

457 í 00457 Chu Thị Thủy 26/09/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tân Dàn U BN D huyện Hoành Bồ 65 5 70

458 100458 Linh Thị Vinh 19/09/1994 Dân tộc Dao Trường Mầm non Tân Dân U BN D huyện Hoành Bồ 71.5 5 76.5

459 100459 Trần Thị Chung 20/11/1995 Trường Mầm non Thị trấn Trói U BN D huyện Hoành Bồ 82 82

460 100460 Nguyễn Thị Dịu 23/08/1987 Trường Mầm non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 87 87

461 100461 Phạm Thu Hà 27/11/1995 Trường Mầm non Thị trấn Trới U B N D huyện Hoành Bồ 82 82

26/78

Page 27: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSổ báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐ ối tirọmg

ưu tiênCo' sỏ’ giáo dục công lập C(r quan, đon vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Đ iểm u*u ticn

Tổngđiểm

(! ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

462 100462 Vũ Thị Thanh Hương 12/07/1994 Trường Mầm non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 59 59

463 100463 Hoàng Thị Phương 11/10/1994 Trường Mầm non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 74 74

464 100464 Đổng Thị Quyên 06/03/1994 Trường Mam non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 80.5 80.5

465 100465 Lê Thị Sâm 02/09/1992 Trường Mầm non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 80.5 80.5

466 100466 Nguyễn Thị Thúy 14/10/1991 Trường Mầm non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 82 82

467 100467 Nguyễn Thị Minh Trang 21/03/1995 Trirờng Mầm non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 90 90

468 100468 Tô Thị Vân 21/09/1993 Trường Mầm non Thị trấn Trới U BN D huyện Hoành Bồ 85 85

469 100469 Phạm Thị Mỹ Duyên 31/07/1998 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 61.5 61.5

470 100470 Lê Thị Thu Hà 02/06/1996 Trường Mầm non Thống Nhất U B N D huyện Hoành Bồ 85 85

471 100471 Lê Thị Hoàn 04/08/1995 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 80.5 80.5

472 100472 Lục Thị Lan Hương 10/09/1992 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 83 5 88

473 100473 Đỗ Thị Linh 17/05/2019 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 84.5 84.5

474 100474 Nguyễn Thị Luyến 28/09/1988 Trường Mằm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 92.5 92.5

475 100475 Nguyễn Thị Nga 01/02/1987 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 81.5 81.5

476 100476 Lưu Thị Bích N gọc 19/12/1996 Dân tộc Sán Diu Trường Mẩm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 89.5 5 94.5

477 100477 Trương Thị Phương 15/05/1995 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 86 5 91

478 100478 Đặng Thị Hương Sen 10/12/1987 Trường Mầm non Thống Nhất U B N D huyện Hoành Bồ 90 90

479 100479 Nguyễn Thị Thu 09/05/1988 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 85.5 85.5

27/78

Page 28: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

ưu tiênC ơ sỏ' g iáo dục công lập C ơ quan, đo‘n vị

Điếm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Diểm ưu tiên

T ồngđiểm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

480 100480 Đ ồng Thị Thư 01/08/1995 Trướng Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 88.5 88.5

481 100481 ĐỖ Thị Thương 14/01/1995 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 91 91

482 100482 Bùi Thị Thủy 13/08/1995 Trường Mầm non Thong Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 91.5 91.5

483 100483 Liêu Thị Thủy 13/05/1991 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 85 5 90

484 100484 Tràn Thu Trang 21/01/1993 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 85.5 85.5

485 100485 Vũ Thị Huyền Trang 25/10/1998 Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 87.5 87.5

486 100486 Đặng Thị Xuân 08/01/1995 Dân tộc Dao Trường Mầm non Thống Nhất U BN D huyện Hoành Bồ 89 5 94

487 100487 Chu Thị Thảo 24/01 /1994 Trường Mầm non Vũ Oai U BN D huyện Hoành Bồ 85.5 85.5

488 100488 N ông Thị Vương 01/10/1992 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Vũ Oai U BN D huyện Hoành Bồ 85.5 5 90.5

489 100489 Trần Thị Hằng 10/01/1980 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đại Dực U BN D huyện Tiên Yên 83 5 88

490 100490 Trần Thị Hây Phương 15/07/1995 Dân tộc Sán Chì Trường Mầm non Đại Thành U BN D huyện Tiên Yên 79.5 5 84.5

491 100491 Nguyễn Thu Thúy 13/12/1996 Trường Mầm non Đại Thành U BN D huyện Tiên Yên 82 82

492 100492 Lục M óc Vôi 13/12/1993 Dân tộc Sán Chi Trường Mẩm non Đại Thành U BN D huyện Tiên Yên 71 5 76

493 100493 Lã Thùy Dung 15/09/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ iền Xá U BN D huyện Tiên Yên 74 5 79

494 100494 Hoàng Thị Lành 08 /01/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Điền Xá U BN D huyện Tiên Yên 76 5 81

495 100495 Phạm Thị Ánh 03/02 /1992 Trường Mầm non Đ ông Hải U BN D huyện Tiên Yên 86 86

496 100496 Phạm Thị Cúc 19/05/1990 Trường Mầm non Đ ỏng Hải U BN D huyện Tiên Yên 71 71

497 100497 Chu Thị Kim Dung 06/01/1993 Trường Mầm non Đông Hái U BN D huyện Tiên Yên 81 81

28/78

Page 29: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

H ọ và tênN gày tháng

năm sinhD ối tượng

ưu tiênCo' sờ giáo dục công lập C ơ quan, đơn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ITI1 tiên

T ổngđiểm

(! ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) 0 0 )

498 100498 Hà Thị Hải 02/06/1995 Trường Mầm non Đ ông Hải U BN D huyện Tiên Yên 84.5 84.5

499 100499 Lý Thị Hạnh 13/04/1990 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Đông Hài U BN D huyện Tiên Yên 73.5 5 78.5

500 100500 Hà Thị Hoàng 30/05/1980 Trường Mầm non Đ ông Hải U B N D huyện Tiên Yên 86 86

501 100501 Diệp Thị Hương 28/12/1992 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Đ ông Hải U BN D huyện Tiên Yên 74.5 5 79.5

502 100502 Phạm Thị Thu Hường 24/03/1994 Trường Mầm non Đ ông Hài U B N D huyện Tiên Yên 85.5 85.5

503 100503 Lưong Thị Huyền 29/04/1995 Dãn tộc Hoa Trường Mầm non Đ ông Hải U BN D huyện Tiên Yên 82.5 5 87.5

504 100504 Ninh Móc Long 28/01/1996 Dân tộc Sán Chỉ Trường Mầm non Đông Hải U B N D huyện Tiên Yên 66.5 5 71.5

505 100505 Nguyễn Thị Kiều N ga 11/04/1994 Trường Mầm non Đông Hài U B N D huyện Tiên Yên 83.5 83.5

506 100506 Lê Thị Ngát 17/12/1996 Trường Mầm non Đông Hải U BN D huyện Tiên Yên 83 ■ 83

507 100507 Chu Thị Nguyên 10/07/1988 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Đ ông Hài U BN D huyện Tiên Yên 78.5 5 83.5

508 100508 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/09/1995 Trưcmg Mầm non Đ ông Hải U B N D huyện Tiên Yên 80.5 80.5

509 100509 Đặng Thị Thu 20/07/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ông Hải U B N D huyện Tiên Yên 67.5 5 72.5

510 100510 Hà Thị Vượng 10/08/1990 Trường Mầm non Đ ông Hải U B N D huyện Tiên Yên 84 84

5)1 100511 Tô Thị Chiên 27/04/1994 Trường Mẩm non Đông Ngũ U B N D huyện Tiên Yên 88 88

512 100512 Lê Thị Duyên 14/10/1995 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U B N D huyện Tiên Yên 90 90

513 100513 Vi Thị Hằng 22 /01 /1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đông Ngũ U B N D huyện Tiên Yên 90 5 95

514 100514 Hoàng Thị Hạnh 24/10/1995 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Đông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 90 5 95

515 100515 Hoàng Thể Hậu 12/03/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 90 5 95

29/78

Page 30: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênC ơ sỏ' g iáo dục công lập C o quan, đon vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

T ổn gđiểm

0 ) (2) (3) (4) (V (6) (7) (8) (9) (10)

516 100516 Tô Thị Hậu 17/12/1995 Trường Mầm non Đông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 73 73

517 100517 Nguyễn Thị Hoa 30/10/1995 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 68.5 68.5

518 100518 Lương Thị Hoài 11/11/1997 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 90 90

519 100519 Ninh Thị Huệ 09/04/1993 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Đông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 65 5 70

520 100520 Lưu Thị Hương 25/06/1994 Dân tộc Sán Dìu Trường Mâm non Đông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 68 5 73

521 I00521 Hoàng Thu Hường 05/03/1996 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 88 88

522 100522 Bùi Thị Huyền 1 l / l 1/1993 Trường Mầm non Đông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 87.5 87.5

523 100523 Nguyễn Thị Lan 19/04/1997 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 90 90

524 100524 Vi Thị Lan 21/03 /1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 82.5 5 87.5

525 100525 Lê Thị Lệ 12/06/1994 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 85.5 85.5

526 100526 Chiu Si Múi 21/03/1994 Dân tộc Dao Trường Mầm non Đỏng Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 86.5 5 91.5

527 100527 N gô Thị Nga 27/06 /1997 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 80 5 85

528 100528 Lê Thị Ngoan 15/01/1994 Trường Mầm non Đông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 81.5 81.5

529 100529 Ninh Thị N gọc 24/10/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đông Ngũ U BN D huyện Tiên Yẽn 81.5 5 86.5

530 100530 N ông Thị Quí 11/03/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đ õng Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 77 5 82

531 100531 Loan Thị Thảo 10/03/1993 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Đ ông Ngũ U B N D huyện Tiên Yên 89 5 94

532 100532 Lưcmg Thị Thủy 04/11/1995 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 91.5 91.5

533 100533 Hà Thị Trang 06/01/1993 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 92.5 92.5

30/78

Page 31: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST Ts é báo danh

H ọ và lênN gày tháng

năm sinhĐối tirợng

iru tiênC ơ sỏ g iáo dục công lập Co' quan, đơn vị

Đ iểm tbi M ôn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm iru tiên

np ATôngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

534 100534 N ông Thị Trang 23/10/1992 Trưcmg Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 90 90

535 100535 Lê Thi Viền 24/04/1998 Trường Mầm non Đ ông Ngũ U BN D huyện Tiên Yên 79 79

536 100536 Lý Thị Giang 22/09/1992 Dân tộc Tày Trưcmg Mầm non Hà Lâu U BN D huyện Tiên Yên 86 5 91

537 100537 Hà Thị Hoa 07/11/1993 Trường Mầm non Hà Lâu U BN D huyện Tiên Yên 82.5 82.5

538 100538 Kiều Thị Hương 02/12/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hà Lâu U BN D huyện Tiên Yên 81 5 86

539 í 00539 Đặng Thị Hoa 10/09/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Hài Lạng UBND huyện Tiên Yên 87.5 5 92.5

540 100540 Hoàng Thị Liên 08/06/1993 Dân tộc Dao Trường Mầm non Hải Lạng U BND huyện Tiên Yên 71.5 5 76.5

541 100541 Hoàng Thị Mai 20/01/1994 Dân tộc Sán Diu Trường Mầm non Hài Lạng U BN D huyện Tiên Yên 75 5 80

542 100542 Lê Thị N hung 12/06/1992 Trường Mầm non Hải Lạng U BN D huyện Tiên Yên 72 72

543 100543 Trần Thị Phương 22/05/1994 Trường Mầm non Hài Lạng U BN D huyện Tiên Yên 83 83

544 100544 I loàng Thị Tâm 08/07/1990 Trường Mầm non Hải Lạng U BN D huyện Tiên Yên 79 79

545 100545 Trần Thị Tần 04/03/1987 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hài Lạng U BN D huyện Tiên Yên 73 5. 78

546 100546 Hoàng T h ị' Thu 12/10/1989 Dân tộc Thố Trường Mầm non Hài Lạng U BN D huyện Tiên Yên 81 5 86

547 100547 Nguyễn Thị Thu 21/08/1994 Trường Mầm non Hải Lạng U BN D huyện Tiên Yên 78.1 78.1

548 100548 Lục Kim Thúy 03/02/1994 Dân tộc Sán Diu Trường Mầm non Hải Lạng U BN D huyện Tiên Yên 67.5 5 72.5

549 100549 N guyễn Thị Thúy 01/06/1990 Trường Mầm non Hải Lạng U BN D huyện Tiên Yên 78.3 78.3

550 100550 Hà Quỳnh Trang 22/09/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hải Lạng U BN D huyện Tiên Yên 74.8 5 79.8

551 100551 Nguyễn Thị Tuyền 21/12/1995 Trường Mầm non Hái Lạng U BN D huyện Tiên Yên 65.8 65.8

31/78

Page 32: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

ưu tiênC ơ sở g iáo dục công lập Co' quan, đcrn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Đ iểm ưu tiên

T ổngdiem

(I ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

552 100552 Nông.Hái Yến 29/08/1988 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hải Lạng U BN D huyện Tiên Yên 74 5 79

553 100553 Hoàng Thị Thanh Bình 27/09/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 76 5 81

554 100554 Phạm Thị Thanh Dung 30/09/1996 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 70.8 70.8

555 100555 Đinh Thúy Hà 18/07/1986 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 71.3 71.3

556 100556 Hoàng Thị Hà 05/10/1994 Trường Mầm non Hoa Hồng U B N D huyện Tiên Yên 74.8 74.8

557 100557 N ông Thị Hằng 22/08/1995 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 81 81

558 100558 Đặng Thị Hiên 12/03/1984 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 70.5 70.5

559 100559 Vũ Thị Hường 09/07/1996 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 71.8 71.8

560 100560 Nguyễn Thị M ơ 10/10/1993 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 73.5 73.5

561 100561 Kiều Thị Thuận 14/05/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D huyện Tiên Yên 83.5 5 88.5

562 100562 Đặng Thị Dung 16/03/1991 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Phong Dụ U BN D huyện Tiên Yên 57.5 5 62.5

563 100563 Lý Thu Hà 28/08 /1980 Dân tộc Dao Trường Mầm non Phong Dụ U BN D huyện Tiên Yên 77.8 5 82.8

564 100564 Vũ Thi Thu Hà 26/01/1998 Trường Mầm non Phong Dụ U B N D huyện Tiên Yên 80 80

565 100565 Mòng Thị Linh 05/10/1997 Dân tộc Nùng Trường Mầm non Phong Dụ U BN D huyện Tiên Yên 84 5 89

566 100566 sàn M óc Lồ 12/01/1995 Dân tộc Sán Chi' Trường Mầm non Phong Dụ U BN D huyện Tiên Yên 68.5 5 73.5

567 100567 Tằng Thị N gọc 25/10/1996 Dân tộc Dao Trường Mầm non Phong Dụ U BN D huyện Tiên Yên 80 5 85

568 100568 Lý Thị Quý 12/10/1995 Dân tộc Dao Trường Mầm non Phong Dụ U BN D huyện Tiên Yên 82 5 87

569 100569 Trần Thị Thu 14/07/1997 Dân tộc Sán Chì Trường Mầm non Phong Dụ U BN D huyện Tiên Yên 64.5 5 69.5

32/78

Page 33: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST Ts á báo danh

H ọ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

iru tiênCo' sỏ' giáo dục công lập C o’ quan , đơn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm U'U t i ê n

Tổngđiểm

(! ) (2) (3) (*) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

570 100570 Tràn Thị Thức 04/09/1994 Trường Mầm non Phong Dụ ƯBND huyện Tiên Yên 88.5 88.5

571 100571 Đinh Thị Đào 28/01/1997 Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 85 85

572 100572 Hoàng Thu Hằng 12/09/1991 Trường Mầm non Tiên Lãng Ư BND huyện Tiên Yên 83.5 83.5

573 100573 N gô Hồng Hạnh 08/08/1995 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 87.5 87.5

574 100574 Đinh Thị Hòe 01/09/1995 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 90 90

575 100575 Đinh Thị Huệ 24/10/1993 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 85 85

576 100576 Đinh Thi Ly 06/09/1992 Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 90 90

577 100577 Sái Thị Minh 17/01/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 59.5 5 64.5

578 100578 Đặng Thị Năm 27/12/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 87.5 5 92.5

579 100579 Lê Thị Hồng Nhung 12/12/1989 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 82.5 82.5

580 100580 Lê Thị Phương 19/08/1995 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 86.5 86.5

581 100581 Lê Thị Sen 08/12/1994 Trường Mầm non Tiên Lãng U BN Đ huyện Tiên Yên 88 88

582 100582 Lưu Thị Thắm 01/01/1994 Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 83 83

583 100583 Diệp Yen Thanh 14/01/1994 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 87 87

584 100584 Hoàng Thị Hương Thào 06/02/1993 Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 82 82

585 100585 B ế Thị Thu 10/07/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 79.5 5 84.5

586 100586 Lẽ Thị Thùy 01/09/1997 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yèn 78.5 78.5

587 100587 Nguyễn Hà Tiên 12/04/1994 Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 75 ■ 75

33/78

Page 34: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

nãm sinhĐối tirợng

ưu tiênCo' sỏ’ g iáo dục công lập C trquan , đơn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm iru ticn

T ổngđiểm

0 ) (2) (V (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

588 100588 Nguyễn Thị Tình 01/05/1994 Trường Mầm non Tiên Lãng U B N D huyện Tiên Yên 87 87

589 100589 Lê Thị Kiều Trang 02/06/1993 Trường Mầm non Tiên Lãng U BN D huyện Tiên Yên 88 88

590 100590 Đặng Thị Huệ 10/08/1995 Dân tộc Dao Trường Mầm non Yên Than U BN D huyện Tiên Yên 85.5 5 90.5

591 100591 Trần Thị Thúy Quỳnh 15/11/1996 Dân tộc Dao Trường Mầm non Yên Than U BN D huyện Tiên Yên 83 5 88

592 100592 Đào Thị Hải Yến 01/12/1994 Trường Mầm non Yên Than U BN D huyện Tiên Yên 86 86

593 100593 Phạm Thị Diệp 22/03 /1997 Trường Mầm non Đài Xuyên U BN D huyện Vân Đồn 71.5 71.5

594 100594 Cao Thị Khánh Hà 04/09/1993 Trường Mầm non Đài Xuyên U B N D huyện Vân Đồn 85 85

595 100595 Tạ Thị Mai 06/06 /1997 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Đài Xuyên U BN D huyện Vân Đồn 88 5 93

596 100596 Long Thị Bé 29/04/1989 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Đoàn Ket U BN D huyện Vân Đồn 92 5 97

597 100597 Phạm Thị Thuỳ Dung 07/01/1994 Trường Mầm non Đoàn Ket U BN D huyện Vân Đồn 90 90

598 100598 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 26/08/1989 Trường Mầm non Đ ông Xá UBND huyện Vân Đồn 68 68

599 100599 Nguyễn Hà Giang 05/06/1994 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vãn Đồn 60.5 60.5

600 100600 Phạm Thị Thuý Giáp 13/08/1994 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 59.5 59.5

601 100601 Lè Thị Mai Hương 27/12/1998 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 66.5 5 71.5

602 100602 Nguyễn Thị Thanh Hương 01/12/1991 Con Bệnh binh Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 78 5 83

603 100603 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/05/1995 Trường Mầm non Đông Xá U B N D huyện Vân Đồn 76í

76

604 100604 Nguyễn Thị Châu Loan 17/07/1987 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 86.5 86.5

605 100605 Đỗ Thị Trà My 08/08/1992 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 81 81

34/78

Page 35: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

S I TSố báo (i»nh

Họ và tcnN gày tháng

năm sinhĐối tượng

iru tiênC ơ sỏ' g iáo dục công lập C ơ quan, đơn vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Đ iểm U‘I) tiên

T ổngđiểm

( ! ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

606 100606 Trần Thanh Nga 15/05/1994 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 73.5 73.5

607 100607 Lê Thị Nhung 28/08/1983 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 85 85

608 100608 Nguyễn Thị Thảo 06/02/1997 Trường Mầm non Đông Xá U B N D huyện Vân Đồn 68 68

609 ĩ 00609 Nguyễn Thị Thu Thuý 10/08/1995 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 80 80

610 100610 Nguyễn Thị Thu Trang 21/11/1993 Trường Mầm non Đ ông Xá U BN D huyện Vân Đồn 78 78

611 100611 Phạm Thị Kim Anh 14/06/1992 Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vản Đồn 79.5 79.5

612 100612 Nguyễn Thị Thu Hà 27/10/1992 Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 80.5 80.5

613 100613 Đỗ Thị Minh Hào 16/07/1992 Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 69 69

614 100614 Nguyễn Diệu Hiền 10/10/1991 Trường Mẩm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 87.5 87.5

615 100615 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02 /1986 Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 88 88

616 100616 Long Thị Mai 25/12/1990 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 79.5 5 84.5

617 100617 Nguyễn Thị Năm 04/02/1991 Truông Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 87.5 87.5

618 100618 Phạm Thị Thảo 16/05/1993 Trường Mầm non Hạ Long UI3ND huyện Vân Đồn 88.5 88.5

619 100619 Nguyễn Thị Hồng Thoan 09/11/1995 Trường Mằm non Hạ Long U B N D huyện Vân Đồn 91 91

620 100620 Hà Thị Thu 27/12/1992 Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 87.5 87.5

621 100621 Nguyễn Thị Thúy 12/10/1992 Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 87.5 87.5

622 100622 Đỗ Thị Xuân 12/05/1992 Trường Mầm non Hạ Long U BN D huyện Vân Đồn 84.5 . 84.5

623 100623 Bùi Thị Hồng 23/09/1995 Trường Mẩm non Minh Châu U BN D huyện Vân Đồn 85 85

35/78

Page 36: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCo' số’ giáo dục công lập Co' quan, don vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm u-u tiên

T ổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

624 100624 Nguyễn Thị Tháo 16/02/1992 Trường Mầm non Minh Châu U BN D huyện Vân Đần 73 73

625 100625 Phạm Thị Duyên 14/02/1992 Trường Mầm non N gọc Vừng U BN D huyện Vân Đồn 88 88

626 100626 Phạm Thị Bích Tháo 17/11/1996 Trường Mầm non N gọc Vừng U BN D huyện Vân Đồn 87.5 87.5

627 100627 Phạm Ngọc Diễm 20/07/1993 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 82.5 82.5

628 100628 Nguyễn Thùy Dung 09/08/1996 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 87 87

629 100629 Hoàng Thị Hương 04/10/1982 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 74 74

630 100630 Phạm Thị Lan Hương 13/07/1993 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 78 78

631 100631 Nguyễn Thị Hải Huyền 14/11/1998 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 84 84

632 100632 Nguyễn Thị Bích N gọc 23 /09/199! Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 72.5 72.5

633 100633 Vũ Thị Bích Phượng 21/10/1993 Trường Mầm non Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 78.5 78.5

634 100634 Phạm Thị Quyên 06/09/1985 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 83.5 83.5

635 100635 Lê Thị Thoan 06/02/1982 Trường Mầm non Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 89.5 89.5

636 100636 Đỗ £>ài Trang 02/09/1992 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 89 89

637 100637 Phạm Thị Tuyền 28/12/1984 Trường Mầm non Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 90 90

638 100638 Nguyễn Thị Lê Vy 26/05/1993 Trường Mầm non Quan Lạn U BN D huyện Vân Đồn 78 78

639 100639 Nguyễn Thị Liên 06/11/1989 Con Bệnh binh Trường Mầm non Thẳng Lợi U BN D huyện Vân Đồn 78 5 83

640 100640 Long Thị Dung 26/11/1992 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 87.5 5 92.5

641 100641 Châu Thị Thu Hà 17/02/1994 Trường Mầm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 92 92

36/78

Page 37: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCo sử giáo dục công lập Co’ quan, đou vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

T ổngđiểm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

642 100642 N guyễn Thị Hà 18/07/1995 Trường Mẩm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 93 93

643 100643 Châu Thị Bích Hằng 12/08/1994 Trường Mầm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 92.5 92.5

644 100644 Phạm Thị Huệ 25/01/1994 Trường Mầm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 81 81

645 100645 Lẽ Thị Ánh Hương 22/03/1993 Trường Mầm non Thị trấn Cái Rông U BN D huyện Vân Đồn 86.5 86.5

646 100646 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/12/1994 Trường Mẩm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 91.5 91.5

647 100647 Long Thị N gọc Mi 24/02/1993 Dân tộc Sán Diu Trường Mầm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 94 5 99

648 100648 Châu Thị Thắm 18/] 1/1991 Trường Mầm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 87 87

649 100649 N ông Thị Thảo 21/12/1997 Dân tộc Sán Dìu Trưởng Mầm non Thị trấn Cái Rồng U BN D huyện Vân Đồn 77.5 5 82.5

650 100650 Lục Thị Thúy 12/05/1992 Dân tộc Sán Diu Trường Mầm non Thị trấn Cái Rồng U B N D huyện Vân Đồn 91.5 5 96.5

651 100651 Lưu N gọc Ánh 03/10/1987 Trường Mầm non Vạn Yên U B N D huyện Vân Đồn 94.5 94.5

652 100652 Đặng Thị N gọc Loan 05/08 /1994 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Vạn Yên U B N D huyện Vân Đồn 88 5 93

653 100653 Lý Thị Yến 20/09/1991 Dân tộc Dao Trường Mầm non Vạn Yên U BN D huyện Vân Đồn 87 5 5 92.5

654 100654 Đàm Đức Anh 02/12 /1988 Trường Mầm non cẩm Đông U B N D thành phố cấm Phả 66.5 66.5

655 100655 N guyễn Thị Chịnh 02/08 /1989 Trường Mầm non cẩm Đông U BN D thảnh phố cấ m Phá 88 88

656 100656 Vũ Thị Hà 22/01/1994 Trường Mầm non cẩ m Đông ƯBND thành phố cấ m Phá 81 81

657 100657 Đinh Thị Thu Hoài 27/02/1995 Trường Mầm non cẩ m Đông U B N D thành phố cấ m Phá 78.5 78.5

658 100658 N guyễn Thị Huyền 09/05/1985 Trường Mẩm non cẩm Đông U B N D thành phố cầ m Phá 81.5 81.5

659 100659 N guyễn Thu Huyền 16/02/1990 Trường Mẩm non cầm Đông U B N D thành phố cằm Phá 83.5 83.5

37/78

Page 38: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

iru tiênC ơ sò' giáo dục công lập C ơ quan, đon vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Đ iểm iru tiên

T ổngđiếm

(!) m (V (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

660 100660 Hiến Thị Đạt Linh 04/04/1995 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non cấm Đông UBND thành phố cẩm Phả 86.5 5 91.5

661 100661 Trần Thị Bích N gọc 06/07/1986 Trường Mầm non cẩ m Đông U BN D thành phố cẩ m Phả 84.5 84.5

662 100662 Đặng Thị Mai Phương 20/05/1995 Trường Mầm non cẩ m Đông ƯBND thành phố cẩm Phả 78 78

663 100663 Lương Hà Quyên 11/08/1995 Trường Mâm non Câm Đ ông U BN D thành phố cấm Phả 87.5 87.5

664 100664 Bùi Thị Bích Thảo 31/10/1988 Trường Mầm non cẩ m Đông U BN D thành phố cấm Phả 85.5 85.5

665 100665Nguyễn Thị Phưomg Thảo 25/11/1995 Trường Mầm non cẩm Đông UBND thành phố cấm Phả 73.5 73.5

666 100666 Đoản Thị Quỳnh N ga 03/10/1995 Trường Mầm non cẩ m Hải U BN D thành phố cấ m Phả 89.5 89.5

667 100667 Phạm Thị Phượng 14/02/1992 Trường Mầm non cẩ m Hài U BN D thành phố cẩm Phà 88.5 88.5

668 100668 Vi Thị Vòng 19/05/1994 Dàn tộc Tày Trường Mầm non cẩ m Hải U BN D thành phố cẩm Phả 75 5 80

669 100669 Trương Thị Thu Đông 04/01/1984 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non cẩm Phủ U BN D thành phố cấm Phả 83 5 88

670 100670 Nguyễn Thuỳ Dung 20/12/1995 Trường Mầm non cẩm Phú U BN D thành phố cẩ m Phã 82.5 82.5

671 100671 Phạm Thị Hồng Gẩm 22/10/1994 Trường Mầm non cẩ m Phú U BN D thành phổ cấm Phả 83 83

672 100672 Đặng Thị Thu Hà 24/06/1996 Trường Mầm non cẩ m Phú U BN D thành phố cấm Phả 77.5 77.5

673 100673 Lại Thị Thu Hà 09/09/1994 Trường Mầm non cẩm Phú U B N D thành phố cẩ m Phả 80 80

674 100674 Hoàng Thị Minh Hằng 03/08/1986 Trường Mầm non cẩ m phú U BN D thành phổ cẩm Phả 77.5 77.5

675 100675 Nguyễn Thị Thanh Hiền 01/05 /1990 Trường Mẩm non cẩ m Phú U BN D thành phố cấm Phâ 75 75

676 100Ổ76 Phạm Thị Thu Hiền 26/09/1987 Trưcmg Mầm non cẩ m Phú U BN D thảnh phố cẩ m Phả 81.5 81.5

677 100677 Tạ Thị Hiền 03/11/1993 Trường Mầm non cẩ m Phú U BN Đ thành phổ cẩ m Phá 58.5 58.5

38/78

Page 39: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

iru tiênCo sỏ' giáo dục công lập Co' quan, đo‘n vị

Điểm thi Món nghiệp vụ cbuyên ngành

Điếm iru tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) ( ì ) (4) (5) (6) (7) m (9) (10)

678 100678 Trương Thị Hiền 19/10/1994 Dân tộc Sán Diu Trường Mầm non cẩm Phú U BN D thành phố cẩ m Phà 83.5 5 88.5

679 100679 Bùi Thị Huyền 08/11/1994 Trường Mầm non cẩ m Phú U BND thành phố cẩm Phá 84.5 84.5

680 100680 Dưcmg Thị Huyền 23/0 ¡/1996 Trường Mầm non cẩm Phú U BN D thành phố cấm Phả 76.5 76.5

681 100681 Nguyễn Phương Lan 13/10/1996 Trường Mầm non cẩm Phú U BN D thành phố cấ m Phá 79.5 79.5

682 100682 Lý Thị Liên 04/10/1986 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non cấ m Phú UBND thành phố cẩm Phả 77 5 82

683 100683 Phạm Thị N gọc Mai 13/02/1987 Trường Mầm non cẩ m Phú U BN D thành phố cẩm Phá 81.5 81.5

684 100684 Nguyễn Thị N gọc 03/02/1995 Trường Mầm non cẩ m Phú U BN D thành phố cẩ m Pha 83.5 83.5

685 100685 Luơng Thị Minh Phương 25/05/1993 Trường Mầm non cẩm Phú U BN D thành phố Câm Phá 86 86

686 100686 Phạm Hương Quỳnh 30/09/1995 Trường Mẩm non cấ m Phú UBND thành phố cấm Phá 82.5 82.5

687 100687 Lê Thị Thùy 11/09/1992 Trường Mầm non cẩ m Phú U BN D thành phố cẩ m Phá 82 82

688 100688 Nguyền Thị Ninh Trang 11/01/1995 Trường Mầm non cẩm Phú U BN D thành phố cẩ m Pha 83.5 83 .s

689 ĩ 00689 Nguyễn Hài Vân 12/08/1996 Trường Mầm non cẩ m Phú UBND thành phố Câm Phá 80.5 80.5

690 100690 Vũ Thị Vân 14/05/1984 Trường Mẩm non cẩ m Phú U BN D thành phố cấ m Pha 82.5 82.5

691 100691 Hoàng Thị Yên 25/08/1990 Trường Mầm non cầm Phú U BN D thành phố Câm Phá 84.5 84.5

692 100692 Tô Thị N gọc Mai 05/07 /1989 Trường Mầm non cấ m Sơn 1 U BN D thành phố Câm Phã 82 82

693 100693 Trương N gọc Mai 20/04 /1996 Trường Mầm non cẩ m Sơn i ƯBND thành phố cấ m Phá 79 79

694 100694 Đỗ Thị Mùi 10/10/1979 Trường Mầm non cẩ m Scm 1 U BN D thành phố cẩ m Phá 84.5 84.5

695 I00695 Hứa Thị Oanh 25/06/1990 Trường Mầm non cấ m Sơn 1 U BN D thành phố cấ m Pha 79.5 79.5

39/78

Page 40: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênNgày tháng

nãm sinhĐổi tưọng

ưu tiênCo' sỏ' g iáo dục công lập C ơ quan, đơn vị

Đ iểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm ưu tiên

Tổngđiểm

(! ) (2) (V (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

696 100696 Lương Thị Như Quỳnh 17/08/1997 Trường Mầm non cấm Sơn 1 Ư BND thành phố cẩ m Phả 75.5 75.5

697 100697 Trần Thị Thào 25/04/1992 Trường Mầm non cẩm Sơn 1 U BN D thành phố cẩm Phả 83.5 83.5

698 100698 Vũ Thị Thu Thào 23/02 /1992 Trường Mầm non cẩ m Sơn l U BN D thành phố cẩm Phả 83.5 83.5

699 100699 Vũ Thanh Thủy 04/09/1982 Trường Mầm non cẩm Sơn 1 U BN D thành phố cẩm Phá 80.5 80.5

700 100700 Nguyễn Thị Kim Anh 27/07/1993 Trường Mầm non cẩm Son 2 U BN D thành phố cẩm Phá 82 82

701 100701 Bùi Thị Nhàn 02/03/1990 Trường Mầm non cấm Sơn 2 U BN D thành phố cấm Phả 76.5 76.5

702 100702 Lại Thị Huyền Tâm 18/08/1997 Trường Mầm non cẩ m Sơn 2 U BN D thành phố cẩ m Phả 83 83

703 100703 Nguyễn Thị Thu 16/11/1987 Trường Mầm non cầm Sơn 2 U BN D thành phố cẩm Phả 76 76

704 100704 Vũ Thị Thu 01/12/1997 Trường Mầm non cẩm Sơn 2 U BN D thành phố cẩm Phả 82 82

705 100705 Lương Thị Hải Yến 08/08/1996 Trường Mầm non cẩm Sơn 2 U BN D thành phố cẩm Phà 84 84

706 100706 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/11/1992 Trường Mầm non cẩ m Tây U BN D thành phố cẩm Phả 82 82

707 100707 Điệp Thị Loan 06/09/1994 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non cẩm Tây U BN D thành phố cẩm Phá 75 5 80

708 100708 Hoàng Thị Thu 09/10/1990 Trường Mầm non cấm Tây U B N D thành phố cẩm Phả 78.5 78.5

709 100709 Bùi Thị Thu Vân 10/05/1995 Trường Mầm non cẩ m Tây U B N D thành phố cấm Phả 65.5 65.5

710 100710 Phạm Thị Vân Anh 10/08/1993 Trường Mẩm non cẩ m Thạch U BN D thành phố cẳm Phả 61 61

711 100711 Nguyễn Thị Thạch Đông 04/05/1990 Trường Mẩm non cấm Thạch Ư BN D thành phố cẩ m Phà 73 73

712 100712 ĐỖ Thị Duyên 03/12/1982 Trường Mầm non cẩm Thạch U B N D thành phố cẩm Phả 75.5 75.5

713 100713 Vũ Thi Hạnh 24/08 /1990 Trường Mầm non cẩ m Thạch U B N D thành phố cấm Phả 79 79

40/78

Page 41: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố bão đanh

Họ và tênN gày thảng

nãm sinhĐối tirợng

un tiênCo' sử giáo dục công lập C ơ quan, (lon vị

Điểm thì M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm tru tiên

Tổngđiểm

(I ) f2j (3) (4) (5) (ố) (7) (8) (9) 0 0 )

714 100714 PHạm Thi Huệ 05/05/1989 Trường Mẩm non cẩm Thạch U BN D thành phố cẩ m Phả 84 84

715 100715 Lê Thị Huyền 10/12/1994 Trường Mẩm non cẩm Thạch U BN D thành phố cấm Phá 66 66

716 100716 N guyễn Thị Nhung 13/11/1995 Trường Mâm non cẩm Thạch U BN D thánh phố cấm Phả 66.5 66.5

717 100717 Đoàn Thị Phương 10/09/1994 Trướng Mầm non cẩ m Thạch U BN D thành phố cẩm Phá 80 80

718 100718 Phạm Thị Bich Phượng 11/05/1989 Trường Mầm non cấm Thạch UBND thành phố Câm Phá 76.5 76.5

719 100719 Phạm Thị Quỳnh ] 4/12/1985 Con Bệnh binh Trường Mầm non cẩm Thạch U BN D thành phố cấm Phà 82.5 5 87.5

720 100720 Nguyễn Thị Huyền Thư 22/02/1995 Trường Mầm non cẩm Thạch U BN D thành phố Câm Phả 71 71

721 100721 Hoàng Thị Vân 07/04 /1996 Trường Mầm non cẩ m Thạch U BN D thành phố cẩ m Phá 70 70

722 100722 Hoàng Thị Hạnh 06/02/1985 Trường Mẩm non cẩ m Thịnh U BN D thành phố Câm Phả 76.5 76.5

723 100723 Lê Thị Hiền 02/07/1996 Trường Mầm non cấ m Thịnh U BN D thành phố cấm Phả 85 85

724 100724 Châu Thu Hương 01/08/1982 Trường Mẩm non cẩm Thịnh U BN D thành phố cẩ m Phá 85 85

725 100725 N guyễn Thị Lan 08/08/1995 Trường Mầm non cẩ m Thịnh UBND thành phố Câm Phá 72 72

726 100726 Nguyễn Thùy Linh 24/11/1995 Trường Mầm non cẩ m Thịnh U B N D thành phố cấm Phà 70 70

727 100727 Vũ Thị Bích Ly 08/08/1994 Trường Mầm non cấm Thịnh U BN D thành phố cấ m Phá 74 74

728 100728 Vũ Thị Minh 14/04/1986 Trưởng Mầm non cẩm Thịnh U BN D thành phổ cẩ m Phã 89 89

729 100729 Đinh Thị Hăng Nga 19/05/1995 Trường Mầm non cấ m Thịnh U B N D thành phố cấm Phà 71 71

730 100730 Chu Thị Sáu 06/01/1986 Trường Mẩm non cẩ m Thịnh U B N D thành phố cấm Phá 83.5 83.5

731 100731 Hà Thị Phương Thào 06/11/1995 Trường Mầm non cẩ m Thịnh U B N D thánh phố Câm Phà 77.5 77.5

41/78

Page 42: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Đ ối tưựng ưu tiên

Co' sở giáo dục công lập C ơ quan, đo’n vịĐ iểm thi

M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm ưu tiên

Tổngđiểm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) 0 0 )

732 100732 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/02/1993 Trường Mầm non cẩm Thịnh U BN D thành phố cẩm Phả 61.5 61.5

733 100733 Hoàng Thị Xuyến 19/10/1993 Dân tộc Tày Tnràng Mầm non cẩm Thịnh UBND thành phố cẩm Phá 77 5 82

734 100734 Nguyễn Thị Hải Yến 21/01/1994 Trường Mầm non cẩm Thịnh U BN D thành phố cẩm Phả 60.5 60.5

735 100735 Trần Thuý Hăng 03/08/1979 Trưèmg Mầm non cẩ m Trung UBND thành phố cẩrn Phả 72 72

736 100736 Nguyễn Hồng Hạnh 09/10/1993 Trường Mẩm non cẩ m Trung U BN D thành phố cẩ m Phá 64 64

737 100737 Nguyễn Thị Hoa 03/10/1993 Trường Mẩm non cẩm Trung UBND thành phố cấm Phá 67 67

738 100738 Vũ Thi Thu 11/11/1994 Trường Mầm non cẩm Trung U BN D thành phố cẩm Phả 75 75

739 100739 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 29/08/1984 Trường Mầm non cẩm Trung UBND thành phổ cẩtn Phả 76 76

740 100740 Hoàng Thị Vãn 07/08/1989 Trường Mẩm non cẩ m Trung U BN D thành phố cẩ m Phả 78 78

741 100741 Hoàng Thị cẩm Vân 24/07/1987 Trường Mầm non cẩm Trung UBND thành phố cẩ m Phá 73 73

742 100742 Đặng Thi Bình 23/06/1993 Dân tộc Dao Trường Mẩm non Cộng Hòa U BN D thành phố cẩm Phá 79.5 5 84.5

743 100743 Vi Thị Chiu 14/06/1990 Dân tộc Tày Trường Mầm non Cộng Hòa U BN D thành phố cấm Phá 81.5 5 86.S

744 100744 Triệu Thị Thu Hương 04/01/1997 Trường Mầm non Cộng Hòa U BN D thành phố cẩm Phả 85 85

745 100745 Lộc Thị Lạng 16/07/1997 Dân tộc Tày Trường Mằm non Cộng Hòa U B N D thành phổ cẩm Phả 70 5 75

746 100746 Nông Thị Mai 05/10/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non C ộng Hòa U BN D thành phố cẩ m Phá 73 5 78

747 100747 Hoàng Thị Nãm 20/08/199] Dân tộc Tày Trường Mầm non Cộng Hòa U BN D thành phố cấ m Phả 82.5 5 87.5

748 100748 Đinh Thị Nguyệt 25/04/1995 Trường Mầm non Cộng Hòa U BN D thành phố cẩ m Phá 73 73

749 100749 Điệp Hồng Phượng 28/06/1996 Dân tộc Sán Diu Trưèmg Mầm non Cộng Hòa U B N D thành phố cẩm Phả 73 5 78

42/78

Page 43: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST Ts ố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCo' sở giáo dục công lập C ơ quan, đơn vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ cbuyên ngành

Điếm ưu tiên

Tổngđiểm

( ì ) (2) (3) (4) (S) (6) (7) (8) (9) (10)

750 100750 Trần Thị Phượng 09/10/1993 Trường Mầm non Cộng Hòa U BN D thành phố cẩ m Phả 90 90

751 100751 Phạm Thị Thu 01/09/1982 Trường Mầm non Cộng Hòa U B N D thảnh phô cẩm Phá 81 81

752 100752 Trần Thị Thúy 20/05/1992 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Cộng Hòa U BN D thành phố cấ m Phả 76.5 5 81.5

753 100753 Hoàng Thị Thuỳ Trang 14/10/1995 Trường Mầm non Cộng Hòa U BN D thành phố Câm Phá 85 85

754 100754 Trằn Thị Yến 16/02/1992 Trường Mẩm non Cộng Hòa U BN D thành phố cấm Phả 53.5 53.5

755 100755 Bùi N gọc Anh 07/03/1995 Trường Mẩm non Cửa Ổng U BN D thành phố cấ m Phá 85.5 85.5

756 100756 Hà Thị Dương 09/11/1993 Trường Mầm non Cửa Ông U BN D thành phố cẩm Phá 84.5 84.5

757 100757 Đỗ Thị Hải 05/10/1997 Trường Mầm non Cừa Ổng U BN D thành phố cấm Phá 72.5 72.5

758 100758 Nguyễn Thị Hẳng 11/09/1992 Trường Mầm non Cửa Ông U BN D thánh phố Câm Phá 85 85

759 100759 Trần Thị Thuý Hằng 20/05/1993 Trường Mầm non Cửa ổ n g U B N D thành phố Câm Phà 75 75

760 100760 Nguyễn Thanh Hoa 24/03/1996 Trường Mầm non Cửa Ỏng U BN D thành phố cấ m Phá 84 84

761 100761 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/08/1988 Trường Mầm non Cừa Ông U BN D thành phố Câm Phá 70 70

762 100762 Phạm Thị Mai 27/03/1995 Trường Mầm non Cứa Ông U B N D thành phố cẩ m Phá 83 83

763 100763 Phạm N gọc My 28/03/1993 Trưcmg Mầm non Cừa Ổng U BN D thành phố cẩm Pha 72.5 72.5

764 100764 Đinh Thị Nga 25/04/1993 Trường Mầm non Cửa ô n g U B N D thành phả Câm Phà 68.5 68.5

765 100765 Đặng Bích N gọc 28/04/1992 Trường Mầm non Cứa Ông U BN D thành phố Câm Phà 86 86

766 100766 Hoàng Thị N hung 17/03/1993 Trường Mầm non Cứa Ông U B N D thành phố Câm Phả 77.5 77.5

767 100767 Nguyễn Thị Huyền Ninh 06/03/1990 Trường Mầm non Cừa Ông U B N D thành phổ cấ m Phả 84 84

43/78

Page 44: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh Họ và tên

N gày tháng năm sinh

Đ ối tượng iru tiên

C ơ sỏ' giáo dục công lập C ơ quan, đon vịĐiểm thi

M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) O ) (8) (9) (10)

768 100768 Trần N gọc Oanh 29/06/1993 Trường Mầm non Cửa Ông U B N D thành phố cấ m Phá 76.5 76.5

769 100769 Nguyễn Thị Lan Phương 21/10/1998 Trường Mầm non Cửa Ông U BN D thảnh phố cẩm Phả 90 90

770 100770 Chu Thị Quyên 22/07/1993 Trường Mầm non Cửa Ông U B N D thành phố cẩm Phả 79.5 79.5

771 100771 Phạm Thị Ngọc Thanh 13/03/1994 Trường Mầm non Cừa Ông U B N D thành phố cấm Phả 83.5 83.5

772 100772 Bùi Thị Thảo 14/02/1988 Trường Mầm non Cửa Ông U BN D thành phố cấm Phả 72.5 72.5

773 100773 Nguyễn Thị Minh Thư 05/04/1993 Trường Mầm non Cứa Ông U B N D thành phổ cấm Phả 78 78

774 100774 Hoàng Thị Thủy 04/01/1985 Trường Mầm non Cửa Ông U BN D thành phố cẩm Phà 80 80

775 100775 Võ Thu Uyên 02/10/1997 Trường Mầm non Cửa Ông U BN D thành phố cấm Phá 80 80

776 100776 Nguyễn Thị Hải Yến 31/07/1995 Trường Mầm non Cừa Ông U BN D thành phổ cầm Phả 79 79

777 100777 Phạm Thị Hoàng Yến 11/02/1994 Trường Mầm non Cừa Ông U BN D thành phố cẩm Phá 76.5 76.5

778 100778 Lam Thị Hải 25/10/1987 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Dương Huy U BN D thành phố Cảm Phả 85.5 5 90.5

779 100779 Nguyễn Thị Hằng 05/08/1986 Trường Mầm non Dương Huy U BN D thành phổ cẩ m Phá 85.5 85.5

780 100780 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 27/01/1996 Trường Mầm non Dương Huy ƯBND thành phổ cẩm Phả 86 86

781 100781 Hoàng Thị Hải Huyền 06/06/1991 Trường Mầm non Dương Huy U B N D thành phố cấm Phả 85.5 85.5

782 100782 Bùi Thị Linh 21/02/1995 Dân tộc Sán Dlu Trường Mầm non Dương Huy U BN D thành phổ cấm Phả 83 5 88

783 100783 Cao Thị Ánh Nguyệt 15/10/1997 Trường Mẩm non Dương Huy U BN D thành phố cấm Phả 87.5 87.5

784 100784 Triệu Thị Nhâm 12/07/1992 Dàn tộc Dao Trường Mẩm non Dương Huy U B N D thành phổ cấ m Phả 84.5 5 89.5

785 100785 Nguyễn Như Quỳnh 25/04/1995 Dân tộc Dao Trường Mầm non Dương Huy U BN D thành phố cẩ m Phả 82 5 87

44/78

Page 45: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSổ báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

iru tiênC ơ sở giáo dục công lập c<rqu an , đon vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

T ổngđiểm

(1) 0 (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

786 100786 Lúng Thi Tâm 26/06/1988 Dán tộc Sán Diu Trường Mầm non Dương Huy U BN D thành phổ cấ m Phà 89 5 94

787 100787 Bàn Thị Vân 06/08/1989 Dân tộc Dao Trướng Mầm non Dương Huy U BN D thành phố cẩ m Phá 86.5 5 91.5

788 100788 Hoàng Thị Duyên 02/08/1997 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cẩ m Phá 80 80

789 100789 Nguyễn Thị Hoa l l / t t /1 9 8 7 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố cẩm Phả 87 87

790 100790 Vũ Thị Hồng 27/03/1997 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cẩm Phá 81 81

791 10079 í Bùi Thị Huế 25/07/1990 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cấ m Phả 80 80

792 100792 Đỗ Thị Hưcmg 21/03/1986 Trường Mẩm non Hoa Hồng U BN D thành phô cấm Pha 77.5 77.5

793 100793 Nguyễn Thị Mai 26/03/1995 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cấ m Phá 85 85

794 100794 Đồng Thị Nga 22/08/1989 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cẩ m Phá 90 90

795 100795 Nguyễn Hồng Nhung 06/08/1995 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phồ cấm Phà 84.5 84.5

796 100796 Lưu Mai Phượng 07/01/1983 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cẩm Phả 84.5 84.5

797 100797 Vũ Thị Quỳnh 15/06/1986 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phô cẩ m Phá 88 88

798 100798 Bùi Thị Thu Thanh 11/11/1985 Trường Mầm non Hoa Hồng U B N D thành phố cắ m Phá 87.5 87.5

799 100799 Nguyễn Phưcmg Thảo 08/11/1995 Trướng Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cấm Phã 91 91

800 100800 Nguyễn Thị Thu Thuỹ 13/01/1993 Trường Mầm non Hoa Hồng U BN D thành phố cấm Phá 89 89

801 100801 Đặng Thị Thùy Dung 23/03/1988 Trường Mầm non Hoa Sen U BN D thành phố cẩ m Phá 90 90

802 100802 VD N gọc Hướng 19/02/1996 Trường Mầm non Hoa Sen U B N D thành phố cầ m Phá 89 89

803 100803 Trần Thị Luyến 20/07/1989 Trường Mầm non Hoa Sen U BN D thành phố cẩ m Phá 85 85

45/78

Page 46: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố bảo danh

Họ và tcnN gày tháng

năm sinhĐ ối tirọng

um tiênC ơ sờ giáo dục công lập Co' quan, đơn vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm ưu tiên

T ôngđiỄm

0 ) (2) (3) (4) (5) (Ổ) (7) (8) (9) (10)

804 100804 Nguyễn Hải My 14/10/1996 Trường Mầm non Hoa Sen U B N D thành phổ cẩm Phả 86 86

805 100805 Phạm Thị Phương 25/07/1994 Trường Mầm non Hoa Sen U BN D thành phố cẩ m Phả 84 84

806 100806 Nguyễn Thị Thuý 20/01/1982 Trường Mầm non Hoa Sen U BN D thành phố cấm Phả 84 84

807 100807 Đào Thị Duyên 20/09/1995 Trường Mầm non M ông Dương ƯBND thành phố cẩ m Phả 83.5 83.5

808 100808 Trần Thị Duyên 21/08/1993 Trường Mầm non Mông Dưcmg U B N D thành phố cẩm Phả 85 85

809 100809 Lại Thanh Hiền 16/04/1997 Trường Mầm non Mông Dương U BN D thành phố cẩm Phá 79.5 79.5

810 100810 Lại Thị Thu Hương 19/12/1997 Trường Mầm non Mông Dương U BN D thành phổ cẩ m Phả 86.5 86.5

811 100811 Quách Thị Minh Hương 06/09/1991 Trường Mầm non M ông Dưcmg U B N D thành phố cẩ m Phả 77 77

812 100812 Lê Thị Linh 19/09/1993 Trường Mầm non M ông D uong U B N D thành phố cầm Phá 69.5 69.5

813 100813 Vũ Trà My 06/11/1996 Trường Mầm non M òng Dưcmg U BN D thành phố cấ m Phả 71.5 71.5

814 100814 Trần Thị Bích N gọc 27/10/1992 Trường Mẩm non Mông Dương U BN D thành phố cẩ m Phà 79 79

815 100815 Nguyễn Thị Oanh 05/12/1996 Trường Mầm non M ông Dương U BN D thành phố cẩm Phả 81.5 81.5

816 100816 Nguyễn Thị Oanh 08/07/1995 Trường Mầm non Mông Dương U B N D thành phố cẩ m Phả 88.5 88.5

817 100817 Đỗ Thị Thăm 06/08/1989 Trường Mầm non M ông Dưcrng U B N D thành phố cằ m Phá 86 86

818 100818 Triệu Thu Thảo 17/09/1994 Trường Mầm non M ông Dương ƯBND thành phố cẩm Phả 88 88

819 100819 Đ ỗ Thi Thời 25/04/1992 Trường Mầm non M òng Dương U BN D thành phố cẩ m Phá 72.5 72.5

820 100820 Trần Thị Thương 18/07/1987 Trường Mầm non M ông Dương Ư BND thành phổ cẩm Phà 81 81

821 100821 VŨ Thị Thùy 15/09/1987 Trường Mầm non M ông Dương U B N D thành phổ cẳm Phả 88.5 88.5

46/78

Page 47: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST Ts é báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tirợng

tru tiênC ơ sở g iáo dục công lập C ơ quan, đtm vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tồngđiểm

(! ) (2) (3) (4) (V (6) ơ ) (8) (9) (10)

822 100822 Nguyễn Thị Trang 17/12/1995 Trường Mầm non M ông Dưcmg U BN D thành phố cẩ m Phá 90.5 90.5

823 100823 Trần Ngọc Anh 17/08/1994 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩ m Phá 83.5 83.5

824 100824 Lương Thị Kim Cúc 23/03/1994 Trường Mẩm non Quang Hanh U BN D thành phố cấm Phá 71.5 71.5

825 100825 Nguyễn Hương Giang 22/07/1995 Trường Mằm non Quang Hanh LIBND thành phố cẩ m Phá 87.5 87.5

826 100826 Nguyễn Thị Hà 30/03/1995 Trường Mẩm non Quang Hanh U BN D thành phố cấ m Pha 75 75

827 100827 Vũ Thị Hà 20/12/1993 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Phá 88 88

828 100828 Phạm Thị Hăng 25/07/1980 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Phá 88.5 88.5

829 100829 Trương Thị Hồng Hoa 10/09/1995 Dân tộc Sán Diu Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cấ m Phá 85.5 5 90.5

830 100830 Tạ Thị Hương Huệ 13/05/1996 Dân tộc Sán Diu Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Phá 87.5 5 92.5

831 100831 Hoàng Thị Hương 30/05/1995 Trường Mẩm non Quang Hanh U BN D thành phố cấm Pha 92 92

832 100832 Phạm Thị Hường 21/09/1992 Trường Mầm non Quang Hanh UBND thành phố cẩ m Phả 86.5 86.5

833 100833 Trần Thị Hường 12/09/1985 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩ m Phá 87 87

834 100834 Tống Thị Loan 13/11/1978 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Pha 89.5 89.5

835 100835 Phạm Thị Ly 14/10/1993 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Pha 86.5 86.5

836 100836 Kim Thị Thuý N ga 13/06/1997 Con thương binh Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩ m Phá 88.5 5 93.5

837 100837 Lẻ Thị Nguyệt 21/11/1996 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cấm Phá 88.5 5 93.5

838 100838 Lương Thị Nguyệt 13/04/1991 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Pha 84 84

839 100839 Lẽ Thị Hồng Nhung 20/09/1995 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Phá 88.5 88.5

47/78

Page 48: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tirợng

ưu tiênC ơ sớ giáo dục công lập Co' quan, đom vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm ưu tiên

T ổngđiềm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) 0 0 )

840 100840 Phạm Thị Nhung 18/04/1994 Trường Mâm non Quang Hanh U BN D thành phố cầm Phá 75.5 75.5

841 100841 Trần Thị Bích Phương 03/08/1992 Trường Mầm non Quang Hanh UBND thành phố cẩm Phả 80 80

842 100842 Nguyễn Thị Ọuyên 29/03/1980 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cầm Phá 88 88

843 100843 Phạm Thị Thơm 27/02/1992 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Phâ 84 84

844 100844 Nguyễn Thị Thu 02/10/1987 Trường Mẩm non Quang Hanh U BN Đ thành phố cẳm Phá 90 90

845 100845 Trịnh Thị Thu 01/07/1993 Dân tộc Sán Dìu Trưòng Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Phá 81.5 5 86.5

846 100846 Đinh Thị Thương 28/12/1990 Truông Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩ m Phả 88 88

847 100847 Hoàng Thị Thương 04/07/1994 Dân tộc Tày Trường Mẳm non Quang Hanh U BN D thành phố cẩm Phả 83.5 5 88.5

848 100848 N gô Thị Thúy 18/04/1987 Trường Mẩm non Ọuang Hanh U BN D thành phố cẩ m Phá 89 89

849 100849 N gô Thị Tiếp 15/10/1994 Trường Mầm non Quang Hanh U BN D thành phố cầ m Phá 86.5 86.5

850 100850 Phạm Thị Vân 27/06/1990 Trường Mầm non Quang Hanh UBND thành phố cẩm Phá 85.5 85.5

851 100851 Bùi Bích N gọc 10/04/1991 Trường Mầm non Hùng Thắng U BN D thảnh phố Hạ Long 86 86

852 100852 Nguyễn Thị Bich Phượng 07/07/1993 Trường Mầm non Hùng Thẳng U B N D thành phố Hạ Long 81.5 81.5

853 100853 Trần Thị Dương 14/12/1991 Trường Mầm non 1-6 U BN D thành phổ Hạ Long 78.5 78 .5

854 100854 Đ ỗ Thị Thu Hiền 23/03/1986 Trường Mầm non 1-6 U BN D thành phố Hạ Long 77 77

855 100855 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/02/1987 Trường Mầm non 1-6 U B N D thành phố Hạ Long 86.5 86.5

856 100856 Lưu Mình Huệ 24/01/1982 Trường Mầm non 1-6 U B N D thành phố Hạ Long 83 83

857 100857 Vũ Thị Thúy Lan 22/11/1991 Trường Mầm non 1-6 U BN D thành phố Hạ Long 81.5 81 .5

48/78

Page 49: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tưựng

iru tiênC ơ sỏ’ g iáo dục công lập C ơ quan, đon vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Diểm ưu tiên

Tổngđiểm

(! ) (2) (V (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

858 100858 Đinh Thị N gọc 17/11/1982 Trường Mầm non 1 -6 U B N D thành phố Hạ Long 69.5 69.5

859 100859 Đinh Thị Thương 16/10/1987 Trường Mầm non 1-6 U BN D thành phố Hạ Long 82 82

860 100860 Đoàn Thị Dung 02/01/1989 Trường Mầm non Bạch Đang U BN D thành phố Hạ Long 82 82

861 100861 Lưu Thị Hoa 24/08/1985 Trường Mầm non Bạch Đăng UBND thành phố Hạ Long 81 81

862 100862 Đinh Thị Huệ 04/01/1987 Trường Mâm non Bạch Dăng U BN D thành phố Hạ Long 82.5 82.5

863 100863 Đ ỗ Thị Hương 01/05/1985 Trường Mầm non Bạch Đằng U BN D thành phố Hạ Long 66.5 66.5

864 100864 Nguyễn Trà My 07/02/1993 Trường Mầm non Bạch Đằng U BN D thành phố Hạ Long 78.5 78.5

865 100865 □ương Thị Năm 28/07/1987 Trường Mầm non Bạch Đằng U BN D thành phố Hạ Long 82 82

866 100866 Đào Kìm Oanh 09/! 1/1983 Trường Mẩm non Bạch Đằng U BN D thành phố Hạ Long 72 72

867 100867 N guyễn Thị Thùy 04/11/1983 Trường Mầm non Sạch Đằng U BN D thành phố Hạ Long 57 57

868 100868 Nguyễn Thu Hoài 16/05/1994 Trường Mầm non Bãi Cháy U BN D thành phố Hạ Long 70.5 70.5

869 í 00869 N guyễn Thị Thiên Hương 14/09/1990 Trường Mầm non Bãi Cháy U BN D thành phố Hạ Long 80 80

870 100870 Phạm Thi Thu Phương 19/12/1988 Trường Mẩm non Bãi Cháy U BN D thành phố Hạ Long 73.5 73.5

871 100871 Nguyễn Thị Lường 20/11/1983 Con thương bính Trưdrng Mầm non Bãi Cháy U BN D thành phố Hạ Long 64.5 5 69.5

872 100872 Vũ Thị Nhâm 10/02/1992 Trường Mầm non Bãi Cháy U BN D thành phổ Hạ Long 77.5 77.5

873 100873 Phạm Thị Thanh Nhàn 13/09/1987 Trường Mẩm non Bãi Cháy U B N D thành phố Hạ Long 81.5 81.5

874 100874 Bùi Thị Thanh 06/06 /1989 Trường Mẩm non Bãi Cháy U BN D thành phố Hạ Long 68.5 68.5

875 100875 Nguyễn Thị Thương 06/06/1994 Trường Mầm non Bãi Cháy U BN D thành phố Hạ Long 75.5 75.5

49/78

Page 50: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTs ố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tưọ'ng

ưu tiênCcv sỏ' giáo dục công lập Co' quan, đo'n vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

T ổngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) O ) (8) (9) (10)

876 100876 Đinh Thị Yến 15/11/1992 Trường Mầm non Bãi Cháy U BN D thành phổ Hạ Long 74.5 74.5

877 100877 Vũ Thị Hà 10/03/1980 Trường Mầm non Cao Thắng U B N D thành phố Hạ Long 84 84

878 100878 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/12/1987 Trường Mầm non Cao Thang U BN D thành phố Hạ Long 83.5 83.5

879 100879 Phạm Thị Hồng 21/08/1984 Trường Mầm non Cao Thang U BN D thành phố Hạ Long 59 59

880 100880 Phạm Trà My 19/10/1993 Trường Mầm non Cao Thắng U BN D thành phố Hạ Long 78.5 78.5

881 100881 Đàm Thị Phương Thúy 26/12/1987 Trường Mầm non Cao Thắng U BN D thành phố Hạ Long 85 85

882 100882 Lương Thị Thu Trang 08/09 /1989 Trường Mầm non Cao Thắng U BN D thành phố Hạ Long 77 77

883 100883 LỄ Thị Huệ 12/12/1981 Con bệnh binh Trường Mầm non Cao Xanh U BN D thành phố Hạ Long 79 5 84

884 100884 Nguyễn Thu Huyền 26/11/1995 Trướng Mầm non Cao Xanh U BN D thành phố Hạ Long 79.5 79.5

885 100885 Trần Thị Mai Lương 26/03/1987 Con Thương binh Trường Mầm non Cao Xanh U B N D thánh phổ Hạ Long 81 5 86

886 100886 Nòng Thị Sắc 21/02/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Cao Xanh U BN D thành phố Hạ Long 55.5 5 60.5

887 100887 Phạm Thị Vân 24/04/1980 Trường Mầm non Cao Xanh U BN D thành phổ Hạ Long 81.5 81.5

888 100888 Đỗ Thị Lan Anh 23/11/1991 Trường Mầm non Đại Yên U BN D thành phố Hạ Long 75.5 75.5

889 100889 Trần Thị Vân Anh 08/12/1994 Trường Mầm non Đại Yên U BN D thành phố Hạ Long 76.5 76.5

890 100890 Trần Thị Bính 08/1 1/1981 Trường Mầm non Đại Yên U BN D thành phố Hạ Long 64 64

891 100891 Nguyễn Thị Hải 25/04/1995 Trường Mầm non Đại Yên U BN D thành phố Hạ Long 70.5 70.5

892 100892 Cao Thị Thanh Hoa 01/11/1981 Trường Mầm non Đại Yên U BN D thành phố Hạ Long 82.5 82.5

893 100893 Vũ Thị Hường 01/02/1993 Trường Mầm non Đại Yên UBND thành phố Hạ Long 60 60

50/78

Page 51: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

ST TSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐ ối tượng

iru tiênC ơ sỏ' giáo dục công lập C ơ quan, đơn vj

Diểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(1) (2) (3) (4) (5) (ổ) (7) m (9) (10)

894 100894 Hoàng Thị Diệu Linh 15/05/1995 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đại Yên U BN D thành phố Hạ Long 59 5 64

895 100895 Phạm Thị Phương 13/09/1994 Trường Mầm non Đại Yên U BN D thành phố Hạ Long 62.5 62.5

896 100896 Phạm Thị Thơ 23/07/1982 Trường Mầm non Đại Yên U B N D thành phố Hạ Long 59 59

897 100897 Hoàng Thị Biên 31/10/1988 Trường Mầm non G iếng Đáy U BN D thành phố Hạ Long 57 57

898 100898 Lê Thị Thu Hăng 15/10/1992 Trường Mẩm non G iếng Đáy U BN D thành phố Hạ Long 82.5 82.5

899 100899 Phan Thị Lan 26/10/1986 Con bệnh binh Trường Mầm non G iếng Đáy U BN D thành phố Hạ Long 76.5 5 81.5

900 100900 Vũ Thị Lượng 22/08/1990 Trường Mầm non Giếng Đáy U BN D thành phố Hạ Long 80 80

901 100901 Chu Thị Thu Thào 18/12/1994 Trường Mằm non G iếng Đảy ƯBND thành phố Hạ Long 82 82

902 100902 Đ ặng Thị Mai Anh 31/08/1989 Trường Mầm non Hà Khấu U BN D thành phố Hạ Long 84 84

903 100903 Vũ Phương Anh 14/10/1994 Trường Mầm non Hà Khẩu U B N D thành phố Hạ Long 53 53

904 100904 Lương Thị Thúy Hà 05/05 /1997 Trường Mầm non Hà Khẩu U BN D thành phố Hạ Long 51 51

905 100905 Hoàng Mai Hạnh 29/05/1991 Trường Mầm non Hà Khẩu U BN D thành phố Hạ Long 66 66

906 100906 Hoàng Thu Hiền 19/05/1987 Trường Mầm non Hà Khẩu U BN D thành phố Hạ Long 70 70

907 100907 Trần Thị Hoa 22/12 /1996 Trường Mầm non Hà Khẩu U BN D thành phố Hạ Long 80.5 80.5

908 100908 Tãng Thị Hài Huệ 21/01/1992 Trường Mầm non Hà K.hẩu U BN D thành phố Hạ Long 67 67

909 100909 Đào Việt Hung 11/08/1994 Con Bệnh binh Trường Mâm non Hà Khâu U BN D thành phố Hạ Long 77.5 5 82.5

910 100910 N guyễn Thị Lan Hương 19/04/1990 Trường Mầm non Hà Khẩu U BN D thành phố Hạ Long 76.5 76.5

911 100911 Bùi Thị Thanh Huyên 10/11/1985 Trường Mẩm non Hà Khẩu UBND thành phố Hạ Long 80.5 80.5

51/78

Page 52: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênN gày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu ticnCơ sỏ’ giáo dục công lập Co1 quan, đon vị

Điểm thi M ôn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

T ồngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

912 100912 Đoàn Thị Thủy Huyền 26/04/1992 Trường Mầm non Hà Khau U B N D thành phố Hạ Long 78 78

913 100913 Trần Thị Mai Lan 22/11/1994 Trường Mầm non Hà Khẩu U BN D thành phố Hạ Long 86 86

914 100914 Phạm Thị Tuyết Mai 16/11/1989 Trưòmg Mầm non Hà Khẩu U B N D thành phố Hạ Long 67.5 67.5

915 100915 Tràn Lệ Mỹ 14/04/1982 Trường Mẩm non Hà Khâu U BN D thành phổ Hạ Long 71.5 71.5

916 100916 Lưu Thi Nhung 16/09/1984 Trường Mầm non Hà Khẩu UBND thành phố Hạ Long 70.5 70.5

917 100917 Mai Thị Oanh 14/07/1992 Trường Mầm non Hà Khắu U BN D thành phố Hạ Long 71 71

918 100918 Đào Thu Trang 24/10/1994 Trường Mầm non Hà Khấu U BN D thành phố Hạ Long 77 77

919 100919 Nguyễn Thị Thu Trang 19/08/1996 Trường Mầm non Hà Khấu U BN D thành phổ Hạ Long 71 71

920 100920 Trần Thu Trang 29/11/1989 Trường Mầm non Hà Khấu U BN D thành phố Hạ Long 85 85

921 100921 Nguyễn Thị Yên 06/09/1980 Trường Mầm non Hà Khấu ƯBND thành pho Hạ Long 86 86

922 100922 Dương Thị Vân Anh 13/11/1986 Trường Mầm non Hà Lầm U BN D thành phố Hạ Long 87 87

923 100923 Trần Thị Hồng 07/08 /1979 Trường Mầm non Hà Lầm U B N D thành phố Hạ Long 82 82

924 100924 Bùi Minh Huế 11/06/1995 Trường Mầm non Hà Lầm U BN D thành phố Hạ Long 82.5 82.5

925 100925 Nguyễn Thị Huê 12/02/1985 Trường Mầm non Hà Lầm U B N D thành phố Hạ Long 72.5 72.5

926 100926 Đ ồ Bích Hường 12/06/1988 Trường Mẩm non Hà Lầm U B N D thành phố Hạ Long 79.5 79.5

927 100927 Đào Thị Nguyệt Ninh 13/11/1982Con người bị nhiễm

chất độc da camTrường Mầm non Hà Lầm U BN D thành phố Hạ Long 90.5 5 95.5

928 100928 Đoàn Thị Như Quỳnh 18/09/1992 Trường Mầm non Hà Lầm U B N D thành phố Hạ Long 78 78

929 100929 Tạ Thị Thơm 01/02/1988 Trường Mầm non Hà Lầm U B N D thành phố Hạ Long 65.5 65.5

52/78

Page 53: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Đối tirọng iru tiên

Co' sỏ' giáo dục công lập Cơ quan, đon vịĐiềm thi

Môn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

f l) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

930 100930 Nguyễn Thị Thúy 10/01/1987 Trường Mầm non Hà Lầm UBND thành phố Hạ Long 71.5 71.5

931 100931 Nguyễn Ngọc Yến 19/08/1989 Trường Mâm non Hà Lầm UBND thành phổ Hạ Long 84.5 84.5

932 100932 Phạm Vân Anh 13/01/1990 Trường Mầm non Hạ Long ƯBND thành phố Hạ Long 86 86

933 100933 Bùi Hồng Cẩm 22/06/1989 Trường Mầm non Hạ Long UBND thánh phố Hạ Long 85 85

934 100934 Trần Thị Thu Hà 01/08/1980 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phô Hạ Long 80.5 80.5

935 100935 Đinh Thị Hẩng 19/06/1993 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phổ Hạ Long 81 81

936 100936 Bùi Thị Thanh Hoa 08/05/1994 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 85.5 85.5

937 100937 Nguyễn Thị Ho? 19/07/1988 Trưùmg Mẩm non Hạ Long UBND thành phổ Hạ Long 89.5 89.5

938 100938 Nguyễn Kim Huệ 06/03/1989 Trường Mâm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long Bó thi Bỏ thi

939 100939 Nguyễn Thị Huệ 06/08/1987 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 88.5 88.5

940 100940 Vũ Thị Mỹ Linh 29/12/1997 Trườĩig Mâm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 76.5 76.5

941 100941 Nguyên Thị Loan 29/01/1984 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 84.5 84.5

942 100942 Đinh Thị Minh Nguyệt 25/03/1985 Trường Mẩm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 54 54

943 100943 Vương Minh Nguyệt 19/09/1976 Trường Mẩm non Hạ Long UBND thành phổ Hạ Long 79 79

944 100944 Lê Thị Nhàn 11/03/1984 Con người nhiễm chất độc da cam

Trường Mầm non Hạ Long (JBND thành phố Hạ Long 81.5 5 86.5

945 100945 Nguyễn Thị Bích Nhung 16/10/1983 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 85 85

946 100946 Dương Thị Phượng 13/12/1987 Trường Mẩm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 84 84

947 100947 Ngô Thị Như Quỳnh 12/10/1991 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 82.s 82.5

53/78

Page 54: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh

Họ và tên Ngày tháng năm sinh

Đối tượng iru tĩcn

Cơ sỏ' giáo dục công lập Co' quan, đon vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tồngđiềm

0 ) (2) (V (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

948 100948 Nguyễn Thị Thanh 01/01/1990 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 81.5 81.5

949 100949 Nguyễn Thị Thạnh 21/03/1988 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 74 74

950 100950 Phạm Thị Phương Thảo 03/08/1992 Trường Mầm non Hạ Long ƯBND thành phố Hạ Long 80.5 80.5

951 100951 Vũ Hà Thu 30/11/1992 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 80.5 80.5

952 100952 Nguyễn Thị Thủy 07/08/1991 Truờng Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 84 84

953 100953 Vũ Thị Trang 23/01/1995 Trường Mâm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 79.5 79.5

954 100954 Vũ Thị Trang 17/11/1990 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 75 75

955 100955 Lê Thi Tuyến 16/03/1987 Trường Mầm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 79 79

956 100956 Vũ Thị Hải Vân 06/07/1983 Trường Mẩm non Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 81 81

957 100957 Ngô Thị Lan Anh 30/09/1996 Trường Mầm non Hà Phong UBND thành phố Hạ Long 81.5 81.5

958 100958 Bùi Thị Dung 01/04/1983 Trường Mầm non Hà Phong UBND thành phố Hạ Long 78.5 78.5

959 100959 Lê Thị Quỳnh Dung 18/11/1997 Trường Mẩm non Hà Phong UBND thành phố Hạ Long 63.5 63.5

960 100960 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/11/1995 Con Bệnh binh Trường Mầm non Hà Phong UBND thành phố Hạ Long 67.5 5 72.5

961 100961 Mai Thị Hải 20/08/1986 Trường Mầm non Hả Phong UBND thành phố Hạ Long 73.5 73.5

962 100962 Lê Thị Hưỏmg 11/11/1993 Trường Mầm non Hà Phong UBND thành phố Hạ Long 57 57

963 100963 Đỗ Minh Nhung 15/11/1991 Trường Mầm non Hà Phong UBND thành phố Hạ Long 73 73

964 100964 Vũ Như Quỳnh 05/12/1990 Trường Mầm non Hà Phong UBND thành phố Hạ Long 84 84

965 100965 Bùi Thị Thúy Hăng 12/11/1994 Trường Mầm non Hà Trung UBND thành phố Hạ Long 77.5 77.5

54/78

Page 55: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCơ sờ giáo dục công lập Co' quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm iru tiên

Tồngđiểm

0 ) (2) (ì) (4) (V (6) ơ ) (8) (9) (10)

966 100966 Vũ Thị Thảo 28/08/1994 Trường Mầm non Hà Trung UBND thành phố Hạ Long 71 71

967 100967 Triệu Thị Thanh Trà 17/08/1990 Trường Mâm non Hà Trung UBND thành phố Hạ Long 80 80

968 100968 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/10/1991 Trường Mầm non Hà Trung UBND thành phố Hạ Long 61 61

969 100969 Đinh Thị Xuân 02/12/1991 Trường Mầm non Hà Trung UBND thành phố Hạ Long 85 85

970 100970 Nguyễn Tuấn Ngọc 05/06/1993 Trường Mầm non Hà Tu UBND thành phổ Hạ Long 86.5 86.5

971 100971 Đinh Thị Thanh Thảo 26/09/1993 Trường Mầm non Há Tu UBND thành phố Hạ Long 87.5 87.5

972 100972 Nguyễn Thị Thiệp 11/11/1990 Trường Mầm non Hà Tu UBND thành phố Hạ Long 87 87

973 100973 Trần Thị Thươrg 01/12/1989 Trường Mầm non Hà Tu UBND thành phố Hạ Long 77 77

974 100974 Nguyễn Thị Thu Trang • 19/12/1982 Con người nhiễm chất độc hóa học Trường Mầm non Hà Tu UBND thành phố Hạ Long 85 5 90

975 100975 Lê Thị Hương 19/10/1989 Trường Mầm non Hoa Đào UBND thành phố Hạ Long 85.5 85.5

976 100976 Hoàng Thị Thu Phương 13/09/1986 Trường Mấm non Hoa Đào UBND thành phố Hạ Long 73.5 73.5

977 100977 Phan Thị Anh Thư 19/01/1989 Truờng Mầm non Hoa Đào UBND thành phố Hạ Long 76.5 76.5

978 100978 Nguyễn Ngọc Trang 31/05/1982 Trường Mầm non Hoa Đào UBND thành phố Hạ Long 75.5 75.5

979 100979 Nguyễn Thị Ánh 10/07/1989 Trường Mầm non Hoa Mồng UBND thành phố Hạ Long 88.5 88.5

980 100980 Nguyễn Thị Ánh 14/08/1989 Truừng Mầm non Hoa Hồng UBND thành phổ Hạ Long 89 89

981 100981 Vũ Thảo Diệp 21/09/1996 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 77 77

982 100982 Bùi Hoàng Giang 11/03/1992 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 76.5 76.5

983 100983 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/06/1981 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 83 83

55/78

Page 56: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo danh Họ và tên

Ngày tháng nãm sinh

Đối tưọng ưu ticn

Cơ sỏ' giáo dục công lập Co’ quan, đon vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) m (9) (10)

984 100984 Vũ Thi Hằng 12/12/1992 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 88.5 88.5

985 100985 Dương Thị Hồng Hạnh 05/06/1984 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 88 88

986 100986 Ngô Thị Hoài 20/02/1985 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 90 90

987 100987 Nguyễn Thị Huyền 20/09/1981 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 73.5 73.5

988 100988 Phạm Thị Thanh Huyền 25/04/1988 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 79.5 79.5

989 100989 Phạm Thị Thương Huyền 25/12/1988 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thảnh phổ Hạ Long 79 79

990 100990 Lẽ Thị Ngà 15/02/1978 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 75 75

991 100991 Nguyễn Hồng Phương 30/06/1989 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 76 76

992 100992 Giang Thị Quýnh 23/08/1986 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 70 70

993 100993 Lê Thị Anh Quỳnh 29/01/1993 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 83.5 83.5

994 100994 Chu Thị Thùy 12/08/1988 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thành phố Hạ Long 73 73

995 100995 Nguyễn Thị Kim Dung 02/10/1979 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Long 86 86

996 100996 Nguyễn Hồng Giang 07/07/1995 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Long 86 86

997 100997 Đào Thị Liên 18/06/1993 Trưcmg Mầm non Hoa Lan UBND thành phổ Hạ Long 85 85

998 100998 Nguyễn Cầm Ly 06/09/1994 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Long 72 72

999 100999 Lê Thị Ánh Nguyệt 12/07/1994 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Long 77.5 77.5

1000 101000 Vũ Hoài Phưcmg 26/10/1985 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Long 89 89

1001 101001 Đãng Thanh Tâm 04/12/1996 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Long 84 84

56/78

Page 57: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tirựTig

iru tiễnCơ sò' giáo dục công lập Co' quan, đon vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

(ì) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1002 101002 Đặng Thị Thào 05/08/1985 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Lững 85.5 85.5

1003 101003 Trần Thị Vân 20/11/1992 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thành phố Hạ Long 71.5 71.5

1004 101004 Vũ Thùy Dương 14/03/1995 Trường Mẩm non nồng Gai UBND thành phố Hạ Long 78.5 78.5

1005 101005 Nguyễn Thị Hoài 11/07/1990 Trường Mầm non Hồng Gai UBND thánh phố Hạ Long 85.5 85.5

1006 101006 Đinh Thị Hương 12/07/1992 Trường Mẩm non Hồng Gai UBND thành phố Hạ Long 84 84

1007 101007 Vũ Thị Lệ 23/04/1994 Trường Mầm non Hồng Gai UBND thành phố Hạ Long 87.5 87.5

1008 101008 Trần Thị Tâm 23/12/1989 Trường Mầm non Hồng Gai UBND thành phố Hạ Long 89 89

1009 101009 Hoàng Thị Yên 22/09/1993 Trường Mầm non Hồng Gai UBND thành phố Hạ Long 70 70

1010 101010 Nguyễn Việt Anh 26/08/1994 Trường Mầm non Hồng Hài UBND thánh phố Hạ Long 72.5 72.5

1011 101011 Lê Thanh Binh 19/05/1996 Tnrờng Mầm non Hồng Hái UBND thành phố Hạ Long 79.5 79.5

1012 101012 Bùi Thúy Bông 31/08/1987 Trường Mầm non Hồng Hải UBND thành phố Hạ Long 77.5 77.5

1013 101013 Phạm Thị Thu Hoài 13/06/1992 Trường Mầm non Hồng Hài UBND thành phố Hạ Long 81.5 81.5

1014 101014 Vương Thị Mên 14/10/1990 Trường Mầm non Hồng Hài UBND thành phố Hạ Long 87 87

1015 101015 Lã Diễm My 04/09/1986 Trường Mầm non Hồng Hài ƯBND thành phố Hạ Long 74.5 74.5

1016 101016 Phạm Thị Nhàn 13/11/1982 Trường Mẩm non Hồng Hài UBND thành phố Hạ Long 79.5 79.5

1017 101017 Trần Thu Quỳnh 20/11/1995 Trường Mâm non Hồng Hài UBND thành phố Hạ Long 74 74

1018 101018 Vũ Thị Minh Tâm 22/03/1986 Trường Mầm non Hồng Hải UBND thành phố Hạ Long 78.5 78.5

1019 101019 Trần Thị Thảo 25/06/1987 Trường Mầm non Hồng Hải UBND thành phố Hạ Long 60 60

57/78

Page 58: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh Họ và tên Ngày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiên Cơ sở giáo dục công lập Co- quan, đo'n vịĐiểm thỉ

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điềm ưu tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

1020 101020 Phạm Thanh Thúy 07/07/1990 Trường Mầm non Hồng Hải UBND thành phố Hạ Long 53.5 53.5

1021 101021 Đặng Ngọc Yến 10/07/1997 Trưòmg Mầm non Hồng Hài UBND thành phố Hạ Long 72.5 72.5

1022 101022 Đinh Thị Thùy Dương 13/08/1992 Trường Mầm non Tuần Châu UBND thành phố Hạ Long 73.5 73.5

1023 101023 Nguyễn Thu Hương 07/10/1990 Trưòng Mầm non Tuần Châu UBND thành phố Hạ Long 76 76

1024 101024 Đỗ Thị Lệ 07/08/1994 Trường Mầm non Tuần Châu UBND thành phổ Hạ Long 74.5 74.5

1025 101025 Nguyễn Diệu Linh 10/09/1991 Trường Mầm non Tuần Châu UBND thành phố Hạ Long 79 79

1026 101026 Phạm Thị Nhâm 12/07/1989 Trường Mầm non Tuần Châu UBND thành phố Hạ Long 73.5 73.5

1027 101027 Nguyễn Kim Phượng 06/11/1995 Trường Mầm non Tuần Châu UBND thành phố Hạ Long 87.5 87.5

1028 101028 Vũ Thị Chang 13/08/1990 Trường Mầm non Việt Hung UBND thành phố Hạ Long 69.5 69.5

1029 101029 Lưu Hà Giang 26/09/1992 Dân tộc Tày Trường Mầm nonViệt Hưng UBND thành phố Hạ Long 81 5 86

1030 101030 Lộc Thị Hà My 27/02/1989 Dân tộc Tày Trường Mầm nonViệt Hưng UBND thành phố Hạ Long 74.5 5 79.5

1031 101031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/08/1988 Trường Mầm non Việt Hưng UBND thành phố Hạ Long 81 81

1032 101032 Lê Thị Nga 26/10/1995 Trường Mầm non An Sinh A UBND thị xã Đông Triều 73.5 73.5

1033 101033 Vũ Thị Ngọc 20/04/1992 Trường Mầm non An Sinh A UBND thị xã Đông Triều 66 66

1034 101034 Nguyễn Thị Sang 23/07/1994 Trường Mầm non An Sinh A U8ND thị xã Đông Triều 63.5 63.5

1035 101035 Vi Thị Hồng Thúy 02/02/1984 Trường Mầm non An Sinh A UBND thị xã Đông Triều 72.5 72.5

1036 101036 Phạm Thị Hồng Uyên 21/10/1996 Trường Mầm non An Sinh A UBND thị xã Đông Triều 71.5 71.5

1037 101037 Hoàng Thị Hậu 05/11/1993 Trường Mầm non An Sinh B UBND thị xâ Đòng Triều 74 74

58/78

Page 59: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

S i r Số báo danh Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Đối tirọ'ng ưu tiên

Co' sờ giáo dục công lập Cơ quan, đon vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (V (8) (9) (10)

1038 101038 Dương Thị Kim Huệ 23/06/1984 Con bệnh binh 2/3 Trường Mầm non An Sinh B UBND thị xă Đông Triều 72.5 5 77.5

1039 101039 Trần Thị Huyền 17/04/1994 Trường Mầm non An Sinh B UBND thị xã Đông Triều 78.5 78.5

1040 101040 Lê Thị May 13/02/1990 Trường Mầm non An Sinh B UBND thị xã Đông Triều 74 74

1041 101041 Nguyễn Thị Thúy 06/02/1981 Trường Mẩm non An Sinh B UBND thị xã Đông Triều 79 79

1042 101042 Hoàng Thị Thủy 20/11/1987 Dân tộc Tày Trường Mầm non An Sinh B UBND thị xã Đông Triều 71.5 5 76.5

1043 101043 Lê Quỳnh Anh 14/10/1988 Trường Mầm non Binh Dương A UBND thị xã Đông Triều 79 79

1044 101044 Nguyễn Thị Hải 23/08/1993 Trường Mầm non Bình Dương A UBND thị xã Đông Triều 67.5 67.5

1045 101045 Nguyễn Thị Hạnh 18/09/1990 Trường Mầm non Binh Dương A UBND thị xã Đông Triều 70 70

1046 101046 Bùi Thúy Loan 15/09/1994 Trường Mầm non Binh Dương A UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

1047 101047 Nguyễn Thị Mai 13/12/1994 Trường Mầm non Bình Dương A UBND thị xã Đông Triều 54.5 54.5

1048 101048 Nguyễn Thị Mai 04/07/1989 Trường Mẩm non Bình Dương A UBND thị xã Đông Triều 59 59

1049 101049 Tãng Thị Mây 10/10/1976 Trường Mầm non Bình Dương A UBND thị xã Đông Triều 51 51

1050 101050 Lê Thị Ngọc 01/09/1996 Trường Mâm non Binh Dưcmg A UBND thị xã Đông Triều 74 74

1051 101051 Trần Thị Nhi 11/06/1994 Trường Mầm non Bình Dương A UBND thị xă Đông Triều 71.5 71.5

1052 101052 Nguyễn Thị Thu Phương 24/01/1998 Trường Mầm non Binh Dương A ƯBND thị xã Đông Triều 64 64

1053 101053 Mạc Thị Kim Thoa 17/04/1985 Trường Mầm non Bình Dương A UBND thi xà Đông Triều 75.5 75.5

1054 101054 Nguyễn Thị Hà 21/11/1993 Trường Mầm non Bình Dương B UBND thị xã Đông Triều 74 74

1055 101055 Nguyễn Thị Gải Hiền 04/12/1995 Trường Mầm non Bình Dương B UBND thị xã Đông Triều 73.5 73.5

59/78

Page 60: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng

năm sinhĐối tượng

iru tiên Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đon vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (ỉ) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1056 10Í056 Nguyễn Thị Ngân 22/08/1990 Con người nhiễm chất độc hóa học Trường Mầm non Bình Dương B UBND thị xã Đông Triều 56 5 61

1057 101057 Trần Thị Ngân 15/01/1984 Trường Mầm non Binh Dương B UBND thị xã Đông Triều 71 71

1058 101058 Nguyễn Thị Bích Ngọc 30/01/1994 Trường Mầm non Bình Dương B UBND thị xã Đông Triều 68.5 68.5

1059 101059 Nguyễn Thị Tâm 28/11/1987 Trường Mầm non Binh Dương B UBND thị xã Đông Triều 55 55

1060 101060 Phạm Thị Thủy 30/01/1991 Trường Mầm non Bình Dương B UBND thị xã Đông Triều 72.5 72.5

1061 101061 Vũ Thị Vân 06/08/1989 Trường Mầm non Binh Dương B UBND thị xã Đông Triều 75.5 75.5

1062 101062 Nguyễn Thị Chọn 12/02/1989 Trường Mẩm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 85 85

1063 101063 Phạm Thị Duyên 11/05/1995 Trường Mầm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 64 64

1064 101064 Đinh Thị Giang 02/02/1991 Trường Mầm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 76 76

1065 101065 Phạm Thị Hiển 05/05/1993 Dân tộc Tày Trường Mầm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 80 5 85

1066 101066 Vy Nhật Khánh 01/11/1996 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 79 5 84

1067 101067 Trần Thị Mơ 03/11/1984 Trường Mẩm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 78.5 78.5

1068 101068 ừng Thị Hưcmg Nhung 17/04/1994 Trưòng Mầm non Bình Minh UBND thị xâ Đông Triều 85.5 8S.5

1069 101069 Trần Thị Như Quỳnh 21/02/1985 Trường Mầm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 81.5 81.5

1070 101070 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11/01/1991 Dân tộc Mường Truỉmg Mầm non Bình Minh UBND thị xẵ Đông Triều 79.5 5 84.5

1071 101071 Giáp Thị Tý 27/01/1994 Dân tộc Tày Trường Mầm non Bình Minh UBND thị xã Đông Triều 86.5 5 91.5

1072 101072 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/1995 Trường Mầm non Đức Chính UBND thị xã Đòng Triều 86 86

1073 101073 Phạm Thị Châm 23/11/1991 Trường Mầm non Hoa Anh Đào UBND thị xã Đông Triều 71.5 71.5

60/78

Page 61: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên

Ngày thảng năm sinh

Đối tượng ưu tiên C a sở giáo dục công lập Cơ quan, đon vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiếm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

1074 101074 Lê Thị Loan 02/12/1987 Trường Mầm non Hoa Anh Đào UBND thị xã Đông Triều 76 76

1075 101075 Nguyễn Thị Sen 14/02/1995 Trường Mẩm non Hoa Anh Đào UBND thị xã Đông Triều 78 78

1076 101076 Nguyễn Thị Hoa 06/01/1980 Trường Mầm non Hoa Lan UBND thị xã Đông Triều 76 76

1077 101077 Bùi Thị An 04/09/1978 Con Thưomg binh Trường Mầm non Hoa Mai UBND thị xã Đòng Triều 70.5 5 75.5

1078 101078 Nguyễn Thị Linh 18/06/1991 Trường Mầm non Hoa Mai UBND thị xã Đông Triều 79.5 79.5

1079 101079 Phạm Thị Tuyền 27/04/1995 Trường Mẩm non Hoa Mai UBND thị xã Đông Triều 80 80

1080 101080 Trấn Thị Nga 08/06/1981 Trường Mầm non Họa Mi UBND thi xã Đông Triều 78 78

1081 101081 Lê Thị Hồng Thùy 08/11/1989 Trường Mầm non Họa Mi UBND thi xã Đông Triều 71 71

1082 101082 Chu Thị Trang 29/10/1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Họa Mi UBND thị xã Đông Triều 79.5 5 84.5

1083 101083 Phạm 'Phị Thùy Hương 22/06/1986 Trường Mầm non Hoa Phượng UBND thị xã Đông Triều 74.5 74.5

1084 101084 Nguyễn Thị Lụa 01/10/1983 Trường Mầm non Hoa Phượng UBND thị xã Đông Triều 71.5 71.5

1085 101085 ĐỖ Thị Ngọc 28/05/1991 Trường Mâm non Hoa Phượng UBND thi xã Đông Triều 74 74

1086 101086 Phan Thị Lệ Quỳnh 19/08/1996 Trường Mầm non Hoa Phượng UBND thị xẫ Đông Triều 80 80

1087 101087 Tràn Thị Thu Thảo 26/09/1994 Trường Mầm non Hoa Phượng UBND thị xã Đông Triều 79 79

1088 101088 Nguyễn Thị Thu 11/10/1984 Trường Mầm non Hoa Phượng UBND thị xã Đông Triều 85.5 85.5

1089 101089 Phạm Thị Yến 29/04/1988 Trường Mầm non Hoa Phượng UBND thị xã Đông Triều 51 51

1090 101090 Nguyễn Thị Đương 27/01/1988 Trường Mầm non Hoàng Quế UBND thị xã Đông Triều 65.5 65.5

1091 101091 Phạm Thị Thu Hằng 18/09/1988 Trường Mầm non Hoàng Quế UBND thị xã Đông Triều 78.5 78.5

61/78

Page 62: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh Họ và tên Ngày tháng

năm sinhĐổi tirọTig

iru tiênCơ sở giáo dục công lập Co' quan, đo'n vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm iru tiên

Tỗngđiểm

(ì) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) m (10)

1092 101092 Nguyễn Thị Phượng 12/08/1991 Trường Mầm non Hoàng Quế UBND thị xã Đông Triều 74.5 74.5

1093 101093 Mai Thị Xuân 05/12/1993 TrưÈmg Mầm non Hoàng Quế UBND thị xã Đông Triều 78.5 78.5

1094 101094 Pham Thị Hồng Anh 09/08/1997 Trường Mầm non Hổng Phong UBND thị xã Đông Triều 78.5 78.5

1095 101095 Nguyễn Thị Lan Chi 20/08/1997 Trường Mầm non Hồng Phong UBND thị xã Đông Triều 70.5 70.5

1096 101096 Nguyễn Thị Sức 16/09/1996 Trường Mẩm non Hổng Phong UBND thị xă Đông Triều 71 71

1097 101097 Nguyễn Thị Thấm 23/11/1982 Trường Mầm non Hồng Phong UBND thị xã Đông Triều 82 82

1098 101098 Nguyễn Thị Hài Yến 15/11/1996 Trường Mầm non Hồng Phong LÍBND thi xã Đông Triều 82 82

1099 101099 Đỗ Thị Chinh 22/09/1986 Trường Mầm non Hồng Thái Đông UBND thị x3 Đông Triều 79 79

1100 101100 Lẽ Thị Dung 16/08/1989 Trường Mầm non Hồng Thái Đông UBND thị xã Đông Triều 71.5 71.5

1101 101101 Lẽ Thị Lương 24/07/1985 Trường Mầm non Hồng Thái Đông UBND thi xã Đông Triều 77.5 77.5

1102 101102 Phạm Thị Thủy 09/11/1983 Trường Mầm non H ồng Thái Đông UBND thị xã Đông Triều 68 68

1103 101103 Nguyễn Thị Kim Tuyến 13/03/1991 Trường Mầm non Hồng Thái Đông UBND thị xã Đông Triều 80 80

1104 101104 Phạm Thị Yến 20/02/1986 Trường Mầm non Hồng Thái Đông UBND thị xã Đông Triều 51 51

\ 105 101105 ĐỖ Thị Huệ 01/04/1986 Trường Mầm non Hổng Thái Tây UBND thị xã Đông Triều 80 80

1106 101106 Vũ Thị Khánh 03/11/1985 Trường Mầm non Hồng Thái Tây UBND thị xã Đòng Triều 73.5 73.5

1107 101107 Ngô Thúy Liên 05/12/1995 Trường Mầm non Hồng Thái Tây UBND thị xã Đông Triều 81 81

1108 101108 Pham Thị Liên 06/07/1988 Trường Mầm non Hồng Thái Tây UBND thị xã Đông Triều 79.5 79.5

1 [09 101109 Đào Thủy Nga 09/06/1994 Trường Mầm non Hồng Thái Tây U BN D thị xã Đỏng T riều 78 78

62/78

Page 63: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

S I T So báo danb

Họ và tên Ngày tháng năm sinh

Đối tượng ưu tiên Co' sử giáo dục công lập Cơ quan, dơn vj

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (V (4) (5) (6) (V (8) (9) (10)

1110 1011)0 Yên Thị Vui 09/11/1989 Trường Mầm non Hồng Thái Tây UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

l i l i 101111 Hoàng Thị Hà 21/12/1995 Trường Mâm non Hưng Đạo UBND thị xã Đông Triều 80.5 80.5

1112 101112 Nguyễn Thị Hạnh 13/05/1997 Trường Mẩm non Hung Đạo UBND thị xã Đỏng Triều 69 69

] 113 101113 Phạm Thị Hòa 14/09/1995 Trường Mâm non Hung Đạo UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

1114 101114 Nguyền Thu Huệ 10/06/1990 Trường Mầm non Hưng Đạo UBND thị xã Đông Triều 74.5 74.5

1 1 IS 101115 Nguyễn Thị Lan Hương 19/11/1993 Trường Mầm non Hưng Đạo UBND thị xà Đông Triều 83.5 83.5

] 116 101116 Nguyễn Thị Quỳnh 28/01/1984 Trường Mầm non Hưng Đạo UBND thị xã Đông Triều 77 77

1117 101117 Nguyễn Thị Thương 03/03/1994 Trường Mầm non Hưng Đạo UBND thị xã Đông Triều 74 74

1118 101118 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/06/1993 Trường Mầm non Hưng Đạo UBND thị xà Đông Triều 77.5 77.5

1 1 19 101119 Nguyền Thj Bích 15/04/1989 Trường Mẩm non Kim Sơn UBND thị xã Đông Triều 69 69

1120 101120 Lẽ Thị Biển 26/08/1985 Trường Mẩm non Kim Sơn UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

1 121 101121 Đặng Thị Hào 01/08/1989 Trường Mầm non Kim Sơn UBND thị xã Đỏng Triều 64.5 64.5

1122 101122 VŨ Thi Hương 07/02/1989 Trường Mầm non Kim Sơn UBND thị xã Đông Triều 66.5 66.5

1123 101123 Nguyễn Thị Hùy 19/04/1987 Trường Mầm non Kim Sơn UBND thị xằ Đông Triều 83.5 83.5

1124 101124 Bùi Thị Huyền 10/09/1993 Trường Mầm non Kim Sơn UBND thị xã Đông Triều 75 75

1125 101125 Vương Thị Mỵ 09/09/1988 Trường Mầm non Kim Sơn ƯBND thị xã Đông Triều 78 78

1126 101126 Phạm Thị Kim Oanh 09/01/1997 Trường Mầm non Kim Son UBND thị xã Đông Triều 80 80

1127 101127 Trần Bảo Phượng 15/02/1994 Trường Mầm non Kim Sơn UBND thị xã Đông Triều 76 76

63/78

Page 64: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCơ sỗ' giáo dục công lập Cơ quan, đon vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) 0 0 )

1128 101128 Nguyễn Thị Thơm 01/01/1995 Trường Mầm non Kim Son UBND thị xă Đông Triều 81.5 81.5

1129 101129 Vũ Thị Hồng Thu 01/11/1992 Trường Mẩm non Kim Sơn UBND thị xã Đông Triêu 82 82

1130 101130 Bùi Thị Chiến 07/03/1995 Trường Mầm non Nguyễn Huệ UBND thị xã Đông Triều 77 77

1131 101131 Lưu Thị Linh 26/04/1991 Trường Mầm non Nguyễn Huệ UBND thị xã Đông Triều 70.5 70.5

1132 101132 Đào Thị Nguyên 30/07/1987 Trường Mầm non Nguyễn Huệ UBND thị xã Đông Triều 71.5 71.5

1133 101133 Hoàng Thị Phượng 08/08/1996 Trường Mầm non Nguyễn Huệ UBND thị xã Đông Triều 62 62

1134 101134 Trân Phương Thủy 29/12/1989 Trường Mầm non Nguyễn Huệ UBND thị xẵ Đông Triều 51.5 51.5

1135 101135 Nguyễn Thị Uyên 29/01/1996 Trường Mầm non Nguyễn Huệ UBND thị xã Đông Triều 64 64

1136 101136 Trần Thị Giang 21/09/1988 Trường Mẩm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 80 80

1137 101137 Nguyễn Thị Hoa 08/12/1988 Trường Mẩm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 78 78

1138 101138 Lẽ Thị Thu Hương 09/12/1986 Trường Mầm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 74.5 74.5

1139 101139 Lãm Thũy Linh 07/10/1992 Trường Mẩm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 72 72

1140 101140 Phạm Thị Nhung 29/09/1983 Trường Mầm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 67.5 67.5

1 141 101141 Nguyễn Thị Thùy 03/03/1991 Trường Mầm non Sao Mai UBND thị xa Đông Triều 71 71

1 142 101142 Phạm Thị Thũy 17/09/1989 Trường Mầm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 69.5 69.5

1143 101143 Lẽ Thị Huyền Trang 27/05/1996 Trường Mầm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 70 70

1 144 101144 Hoàng Hài Yên 05/04 /1996 Trường Mầm non Sao Mai UBND thị xã Đông Triều 75 75

1 145 101145 Nguyễn Thu Hà 29/08/1986 Trường Mẩm non Som Ca UBND thị xã Đông Triều 80.5 80.5

64/78

Page 65: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSổ báo danh

Họ và tên Ngày tháng năm sinh

Đối tirợng ưu tiên

Cơ sử giáo dục công lập Co' quan, đffn vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngảnh

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(i) (2) (3) (4) (5) (ổ) (7) (8) (9) 00)

1146 101146 Nguyễn Thị Thoan 10/04/1991 Trường Mầm non Sơn Ca ƯBND thị xã Đông Triều 67.5 67.5

] 147 101147 Hồ Thị Quy 09/03/1979Con người nhiễm chất độc hóa học

Trường Mầm non Tân Việt UBND thị XỀ Đông Triều 66 5 71

1148 101148 Bùi Thị Thao 03/11/1991 Trường Mầm non Tân Việt UBND thị xã Đông Triều 76 76

1149 101149 Nguyễn Thị Thảo 09/10/1997 Trường Mầm non Tân Việt UBND thị xã Đông Triều 65.5 65.5

1150 101150 Đàm Thị Thơm 25/08/1990 Trưcmg Mẩm non Tân Việt UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

1151 101151 Nguyễn Thị Vân Anh 12/07/1987 Trường Mầm non Thủy An UBND thị xã Đông Triều 77.5 77.5

1152 101152 Nguyễn Thị Ánh 27/02/1995 Trưcmg Mầm non Thủy An UBND thị xã Đông Triều 78 78

1153 101153 Phạm Thị Lẽ Dung 15/11/1989 Con người nhiễm chất độc hóa học Trường Mầm non Thủy An UBND thị xã Đông Triều 74 5 79

1154 101154 Chu Thị Quyên 21/06/1986 Trường Mầm non Thủy An UBND thị xã Đông Triều 71 71

1155 101155 Đỗ Thị Hải Yên 10/10/1984 Trường Mầm non Thủy An UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

1156 101156 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 28/12/1996 Trường Mầm non Tràng An ƯBND thị xã Đông Triều 77.5 77.5

1157 101157 Nguyễn Thị Thanh Hiển '16/9/1990 Trường Mầm non Tràng An ƯBND thị xã Đông Triều 80.5 80.5

1158 101158 Nguyễn Thị Lan 19/02/1998 Trường Mầm non Tràng An UBND thị xá Đông Triều 60 60

1159 101159 Phạm Thị Hưong Oanh 25/08/1997 Trường Mầm non Tràng An UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

1160 101160 Bùi Thị Thu Trang 28/08/1983 Trường Mẩm non Tràng An UBND thị xã Đông Triều 72 72

1161 101161 Trần Thị Ngọc Hương 22/11/1996 Dân tộc Sán Dìu Trường Mầm non Tràng Lương UBND thị xã Đông Triều 75 5 80

1162 101162 Phạm Thị Huyền 14/10/1989 Trường Mầm non Tràng Lương UBND thị xã Đông Triều 80.5 80.5

1163 101163 Trương Thị Ngát 13/08/1987 Trường Mầm non Tràng Lương UBND thị xã Đông Triều 75.5 7S.5

65/78

Page 66: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ vả tên Ngày tháng năm sinh

Đối tượng ưu tiên

Cơ sả1 giáo dục công lập Co' quan, đơn vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điêm ưu tiên

Tổngdiễm

(!) (2) (3) w (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

1164 101164 Dương Thị Thoa 14/05/1987 Trường Mầm non Tràng Lưcmg UBND thị xã Đông Triều 80 80

1165 101165 Hoàng Thị Thúy 15/07/1988 Dân tộc Tày Trường Mẩm non Tràng Lương UBND thị xã Đông Triều 82 5 87

1166 101166 Phạm Thị Giang 12/05/1994 Trường Mầm non Việt Dân U BN D thị xã Đ ông T riều 74.5 74.5

1167 101167 Nguyễn Thị Mỵ 06/07/1992 Trường Mầm non Việt Dân UBND thị xă Đông Triều 80 80

i 168 101168 Đỗ Thị Nhẫn 27/07/1995 Trường Mẩm non Việt Dân UBND thị xã Đông Triều 77 77

1169 101169 Vũ Thị Phương 28/12/1994 Trường Mầm non Việt Dân ƯBND thị xã Đòng Triều 79 79

] 170 101170 Vũ Thị Quý 13/10/1986 Trường Mầm non Việt Dân UBND thị xã Đông Triều 79.5 79.5

1171 101171 Trần Thị Thào 03/08/1993 Trường Mầm non Việt Dân U B N D thị xã Đ ông Triều 71 71

1172 101172 Nguyễn Thị Thơ 14/09/1987 Trường Mầm non Việt Dãn UBND thị xã Đông Triều 81 81

1173 101173 Nguyễn Thị Thu 28/06/1996 Trường Mầm non Việt Dân UBND thị xã Đông Triều Bỏ thi Bỏ thi

1174 101174 Nguyễn Thị Thu Uyên 07/05/1997 Trường Mầm non Việt Dân UBND thị xã Đõng Triều 79 79

1175 101175 Kiều Thị Hiền 11/11/1994 Trường Mầm non Xuân Sơn UBND thị xã Đông Triều 77 77

1176 101176 Bùi Thị Thu Hoài 19/08/1995 Trường Mầm non Xuân Sơn UBND thị xã Đông Triều 69 69

1177 101177 Ngô Thi Lương 11/06/1993 Truờng Mầm non Xuân Sơn UBND thị xã Đông Triều 79 79

1178 101178 Nguyễn Thị Kim Oanh 09/02/1994 Trường Mầm non Xuân Sơn UBND thị xã Đông Triều 75.5 75.5

1179 101179 Cao Thị Thoa 08/09/1986................ ..........

Trường Mầm non Xuân Sơn UBND thị xã Đông Triều 75 75

] ] 80 101180 Vũ Thị Trinh 20/03/1984 Trường Mầm non Xuản Sơn UBND thị xã Đông Triều 80.5 80.5

1181 101181 Nguyễn Thị Nga 22/07/1990 Trường Mầm non Yên Đức UBND thị xã Đông Triều 68.5 68.5

66/78

Page 67: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCo’ sở giáo dục công lập Cơ quan, đon vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tốngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1182 101182 ĐỖ Thị Nghĩa 07/12/1982 Trường Mầm non Yên Đức UBND thị xã Đông Triều 65 65

1183 101183 Đinh Thị Thơm 25/12/1996 Trường Mầm non Yên Đức UBND thị xã Đông Triều 75 75

1184 101184 Trương Thị Thúy 14/09/1987 Trường Mầm non Yên Đức UBND thị xã Đông Triều 77.5 77.5

1185 101185 Vũ Thị Trang 02/08/1981 Trưòmg Mầm non Yên Đức UBND thị xã Đông Triều 57.5 57.5

1186 101186 Nguyễn Thị Uyên 13/08/1992 Trường Mầm non Yên Đức UBND thị xã Đông Triều 77.5 77.5

1187 101187 Trịnh Thị Hài Yên 28/01/1989 Trường Mầm non Yên Đức UBND thị xã Đông Triều 77.5 77.5

1188 101188 Nguyễn Thị Hương 03/05/1982 Trường Mẩm non Yên Thọ UBND thị xã Đông Triều 69 69

1189 101189 Nguyễn Thị Lan Hưcmg 16/08/1998 Trường Mầm non Yên Thọ UBND thị xã Đông Triều 72.5 72.5

1190 101190 Ngô Thị Khánh Huyền 28/07/1994 Trường Mầm non Yên Thọ UBND thị xã Đông Triều 73 73

1191 101191 Vũ Thị Dạ Huyền 20/07/1995 Trường Mầm non Yên Thọ UBND thị xã Đông Triều 94 94

1192 101192 Nguyễn Hải Vân 02/03/1997 Trường Mẩm non Yên Thọ UBND thị xã Đông Triều 74 74

1193 101193 Nguyễn Thu Hương 20/02/1993 Trường Mẩm non cấm La UBND thi xã Quảng Yên 76.5 76.5

1194 101194 Bùi Thị Hường 20/08/1987 Trường Mầm non cẩm La UBND thị xã Quàng Yên 74 74

1195 101195 Lê Thị Nhụ 25/08/1987 Trường Mầm non cẩm La UBND thị xâ Quáng Yên 86.5 86.5

1196 101196 Nguyễn Thị Sâm 02/06/1984 Trường Mầm non cẩm La UBND thị xã Quàng Yên 61.5 61.5

1197 101197 Phạm 'Thị Thu Thủy 25/10/1987 Trường Mầm non cẩm La UBND thị xã Quáng Yên 70 70

1198 101198 Nguyễn Thị Bưới 01/01/1996 Trường Mầm non Cộng Hòa UBND thị xã Quàng Yên 73 73

1199 101199 Phạm Thị Thanh Hà 14/10/1998 Trường Mam non Cộng Hòa UBND th| xã Quàng Yên 70.5 70.5

67/78

Page 68: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh

Họ và tên Ngày tháng năm sinh

Đối tượng ưu tiên

Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đo'n vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

(ỉ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (ÌO)

1200 101200 Bùi Thị Bích Hồng 25/08/1993 Trường Mầm non Cộng Hòa UBND thị xă Quàng Yên 87 87

1201 101201 Nguyễn Thị Hồng 21/09/1990 Trường Mẩm non Cộng Hòa ƯBND thị xã Quảng Yên 75 75

1202 101202 Vũ Thị Mai 09/12/1989 Trường Mầm non Cộng Hòa UBND thị xã Quảng Yên 70 70

1203 101203 Vũ Thị Thơm 11/07/1987 Trường Mầm non Cộng Hòa ƯBND thị xã Ọuảng Yên 88 88

1204 101204 Ngô Thị Mai Trang 22/07/1994 Trường Mầm non Cộng Hòa UBND thị xã Quàng Yên 81.5 81.5

1205 101205 Vũ Thị Ngọc Ánh 18/08/1998 Trường Mầm non Đông Mai UBND thị xã Quáng Yên 65.75 65.75

1206 101206 Đặng Thị Hạnh 08/09/1991 Trường Mầm non Đòng Mai UBND thị xã Quàng Yên 70.5 70.5

1207 101207 Trần Thị Hoa 15/09/1992 Trường Mầm non Đông Mai UBND thị xã Ọuáng Yên 80.5 80.5

1208 101208 Đỗ Thj Thùy Linh 04/04/1992 Trucmg Mầm non Đông Mai UBND thị xă Quảng Yên 70 70

1209 101209 Nguyễn Thị Miền 15/01/1984 Con Thương binh Trường Mầm non Đông Mai UBND thị xã Quảng Yên 78.25 5 83.25

1210 101210 Bùi Thị Nguyệt Ánh 18/11/1994 Trường Mầm non Hà An UBND thị xă Quảng Yên 82.5 82.5

1211 101211 Lương Thị Điệp 16/10/1991 Trường Mầm non Hà An UBND thị xã Ọuảng Yên 80.25 80.25

1212 101212 Ngô Thị Thanh Hà 31/01/1995 Truờng Mầm non Hà An UBND thị xã Quảng Yên 80 80

1213 101213 Vũ Thị Hiên 23/01/1992 Trường Mầm non Hà An UBND thị xã Quảng Yên 77.25 77.25

1214 101214 Hoàng Thị Thu Hưcmg 25/05/1995 Trường Mầm non Hà An UBND thị xã Quảng Yên 79.5 79.5

1215 101215 Bùi Thị Bich Hường 23/06/1989 Trường Mầm non Hà An UBND thị xã Quàng Yên 81.25 81.25

1216 101216 Dương Thị Tuyểt Mai 04/04/1994 Trường Mầm non Hà An UBND thị xã Quảng Yên 82.5 82.5

1217 101217 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/02/1995 Trường Mầm non Hà An UBND thị xã Quảng Yên 75.75 75.75

68/78

Page 69: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Đối tượngưu tiên Cơ sở giáo đục công lập Cơ quan, đưn vị

Điềm thì MÔI) nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (V (4) (5) (ổ) (7) (8) (9) (10)

1218 101218 Đinh Thị Thu Dung 17/12/1990 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quảng Yên 69.5 69.5

1219 101219 Vũ Thị Thùy Dung 10/03/1992 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quáng Yên 77.5 77.5

1220 101220 Phạm Thị Ninh Giang 12/11/1987 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quáng Yên 79.5 79.5

1221 101221 Dăng Thị Hà 03/04/1993 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quảng Yên 79 79

1222 101222 Bùi Thị Thanh Hoa 07/12/1992 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quảng Yên 81.75 81.75

1223 101223 Vũ Thị Thu Hoài 20/12/1991 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quáng Yên 82 82

1224 101224 Đinh Thị Hồng 01/01/1985 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quảng Yên 80.5 80.5

1225 101225 Nguyễn Thị Hường 23/03/1994 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quàng Yên 86 86

1226 101226 Vũ Thị Mai 03/08/1996 Trường Mầm non Hiệp Hòa ƯBND thị xã Quàng Yên 76.5 76.5

1227 101227 Đoàn Thị Thu Phương 19/01/1989 Trirờng Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quàng Yên 80.25 80.25

1228 101228 Phạm Thi Quyên 14/05/1991 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quáng Yên 71 71

1229 101229 Đặng Thanh Thủy 31/10/1992 Truờng Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quáng Yên 82.75 82.75

1230 101230 Đàm Thị Tú 13/04/1982 Trường Mầm non Hiệp Hòa UBND thị xã Quáng Yên 54.5 54.5

1231 101231 Nguyễn Thị Thu Hà 24/04/1990 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thị xã Quàng Yên 83 83

1232 101232 Phạm Thị Thu Hà 16/03/1995 Trường Mầm non Hoa Hồng ƯBND thị xã Quãng Yên 81 81

1233 101233 Phạm Thị Hạnh 18/07/1997 Tnràmg Mầm non Hoa Hồng UBND thị xã Quảng Yên 81.5 81.5

1234 101234 Nguyễn Thị Hiên 08/10/1995 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thị xã Quảng Yèn 79.5 79.5

1235 101235 Nguyễn Thị Thu Khuyên 13/06/1988 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thị xã Quảng Yên 79.5 79.5

69/78

Page 70: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo danh Họ và tên Ngày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCơ sờ giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điêm ưu tiên

Tổngđiềm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

1236 101236 Đặng Thị Loan 10/11/1990 Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thị xã Quảng Yên 79 79

1237 101237 Bùi Huyền Trang 17/04/1996 Dân tộc Tày Trường Mầm non Hoa Hồng UBND thị xã Quàng Yên 67 5 72

1238 101238 Hoàng Thị Lương 20/06/1986 Trường Mẩm non Liên Hòa UBND thị xã Quàng Yên 79 79

1239 101239 Lê Thị Thêm 17/10/1993 Trường Mầm non Liên Hòa UBND thị xã Quảng Yên 6] 61

1240 101240 Lé Thi Thêm 15/03/1995 Trường Mầm non Liên Hòa UBND thị xã Quảng Yên 66 66

1241 101241 Đàm Thị Dinh 10/10/1989 TrưỀmg Mầm non Liên VỊ UBND thị xã Ọuàng Yên 72 72

1242 101242 Lê Thi Hoài 02/08/1992 Trường Mầm non Liên Vị UBND thị xã Quàng Yên 68 68

1243 101243 Lê Thị Hưcmg 12/07/1992 Trường Mầm non Liên Vị UBND thị xã Quảng Yên 67 67

1244 101244 Nguyễn Thị Việt Thoa 25/09/1994 Trường Mầm non Liên Vị UBND thị xã Quàng Yên 72 72

1245 101245 Vũ Thùy Trang 15/11/1994 Trường Mẩm non Liên Vị UBND thị xã Quáng Yên 80.5 80.5

1246 101246 PhạmThị Hoa 06/08/1996 Trường Mẩm non Minh Thành UBND thị xã Quáng Yẽn 76 76

1247 101247 Nguyễn Thị Xuân Hòa 11/04/1992 Trưàmg Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quảng Yên 74.5 74.5

1248 101248 Nguyễn Thị Linh 28/06/1997 Trường Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quăng Yên 56 56

1249 101249 Đinh Thi Nhung 10/10/1988 Trường Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quảng Yên 73.5 73.5

1250 101250 Trần Thị Phương 19/05/1994 Trường Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quàng Yên 79.5 79.5

1251 101251 Lăng Thị Thơm 06/09/1985 Trường Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quảng Yên 67 67

1252 101252 Lê Thị Thơm 13/12/1994 Trường Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quảng Yên 75 75

1253 101253 Ngô Thị Thu 08/12/1982 Trường Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quảng Yên 76 76

70/78

Page 71: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tượng

ưu tiênCff sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Điềm thi Môq nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

rồngđiểm

(ỉ) (2) 0 ) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1254 101254 Đỗ Thị Thủy 24/08/1989 Trường Mầm non Minh Thành UBND thị xã Quáng Yên 79.5 79.5

1255 101255 La Thị Đường 17/05/1990 Dân tộc Sán Chi Trường Mầm non Nam Hòa UBND thị xã Quàng Yên 75.5 5 80.5

1256 101256 Ngô Thị Kim 28/12/1991 Trường Mầm non Nam Hòa UBND thị xă Quàng Yên 79.5 79.5

1257 101257 Vũ Thị Lệ 20/10/1992 Trường Mầm non Nam Hòa UBND thị xả Quảng Yên 79 79

1258 101258 Hoàng Thị Oanh 20/10/1998 Truờng Mầm non Nam Hòa UBND thị xả Quảng Yên 70 70

1259 101259 Nông Thị Thuật 25/01/1989 Dân tộc Tày Trường Mầm non Nam Hòa UBND thị xã Quáng Yên 60 5 65

1260 101260 Nguyễn Thị Thu Yến 05/07/1998 Trường Mầm non Nam Hỏa UBND thị xã Quáng Yên 73 73

1261 101261 Đặng Thị Thùy Dung 03/07/1992 Trường Mẩm non Phong Cốc UBND thị xã Quáng Yên 79 79

1262 101262 Bùi Thị Huệ 22/01/1993 Trường Mầm non Phong Cốc UBND thị xã Quàng Yên 81.5 81.5

1263 101263 Nguyễn Thị Huyền 11/02/1991 Trường Mầm non Phong Cốc UBND thị xã Quàng Yên 80 80

1264 101264 Ngô Thị Mưcmg 23/11/1996 Trường Mầm non Phong Cốc UBND thị xã Quảng Yên 82.5 82.5

1265 101265 Nguyễn Thị Nhớ 05/08/1995 Trường Mầm non Phong Cốc UBND thị xã Quàng Yên 79.5 79.5

1266 101266 Vũ Thị Oanh 19/07/1993 Trường Mầm non Phong Cốc UBND thị xã Quàng Yên 77 77

1267 101267 Hoàng Thị Thịnh 08/11/1995 Trường Mẩm non Phong Cốc UBND thị xã Quàng Yên 79 79

1268 101268 Phạm Thị Thùy 31/08/1997 Trường Mầm non Phong Cốc UBND thị xă Quàng Yên 81.5 81.5

1269 101269 Bùi Thị cẳm Chi 04/10/1995 Trường Mầm non Phong Hài UBND thị xã Quàng Yên 80.5 80.5

1270 101270 Cao Thùy Dương 20/08/1988 Trường Mầm non Phong Hải UBND thị xã Quàng Yên 78.5 78.5

1271 101271 Vũ Thị Hoàn 02/09/1992 Trường Mầm non Phong Hải UBND thị xã Quàng Yên 80 80

71/78

Page 72: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ báo danh

Họ và tên Ngày tháng năm sinh

Đối tượng iru tiên

Co' sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vịĐiểm thi

Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) m (9) (10)

1272 101272 Bùi Thị Thường 23/12/1982 Con Thương binh2/4 Trường Mầm non Phong Hải UBND thị xã Quảng Yên 86 5 91

1273 101273 Nguyễn Thị Thúy 09/01/1989 Con Thương binh2/3

Trường Mầm non Phong Hải UBND thị xã Quảng Yên 86 5 91

1274 101274 Ngô Thị Xoan 16/02/1993 Trường Mầm non Phong Hải UBND thị xã Quảng Yên 88.5 88.5

1275 101275 Phạm Thị Hoàng Anh 07/05/1995 Trường Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Quãng Yên 90 90

1276 101276 Bùi Hải Hăng 01/06/1987 Con Thương binh 3/4

Trường Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Quảng Yên 90.5 5 95.5

1277 101277 Đinh Thị Hiền 18/12/1995 Trường Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Quảng Yên 89 89

1278 101278 Đinh Thị Hòa 01/05/1995 Trirờng Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Quảng Yên 90 90

1279 101279 Đinh Thị Hồi 04/04/1990 Trường Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Quãng Yên 86 86

1280 101280 Nguyễn Thj Nhung 12/02/1996 Trircmg Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Ọuảng Yên 60.5 60.5

1281 101281 Đinh Thị Phương 01/05/1994 Trường Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Quàng Yên 87.5 87.5

1282 101282 Đinh Thị Quế 09/10/1994 Trường Mầm non Sông Khoai UBND thị xã Quàng Yên 89 89

1283 101283 Hà Thị Thu 24/06/1995 Trường Mẩm non Sông Khoai UBND thị xã Quảng Yên 88 88

1284 101284 Ngô Thị Tuyền 12/12/1994 Trường Mầm non Sông Khoai ƯBND thị xã Quảng Yên 84 84

1285 101285 Đinh Thị Vân 15/12/1994 Trường Mẩm non Sông Khoai UBND thị xã Quảng Yên 89 89

1286 101286 Đinh Thị Thu Vân 28/09/1985 Trường Mầm non Sông Khoai UBND thị xẵ Quảng Yên 90 90

1287 101287 Hà Bích Hồng 19/05/1993 Trường Mầm non Tân An UBND thị xã Quảng Yên 88 88

1288 101288 Vũ Thị Huệ 23/04/1993 Trường Mầm non Tân An UBND thị xâ Quảng Yên 89 89

1289 101289 Nguyễn Thị Huyền 20/02/1993 Trường Mầm non Tàn An UBND thị xã Quàng Yên 89.5 89.5

72/78

Page 73: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTs ấ báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tưọng

ưu tiênCơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ cbuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tốngđiểm

m (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1290 101290 Bùi Thị Thúy Lân 05/02/1988 Con Thưcmg binh 2/4 Trường Mầm non Tân An UBND thị xã Quàng Yên 89 5 94

1291 101291 Nguyễn Thị Lương 05/04/1988 Trường Mầm non Tân An UBND thị xã Quàng Yên 87.5 87.5

1292 101292 Lê Thị Mái 23/11/1992 Trường Mầm non Tân An UBND th| xã Quàng Yên 87 87

1293 101293 Nguyễn Thùy Ninh 04/12/1996 Trường Mầm non Tân An UBND thị xã Quảng Yên 90 90

1294 101294 Trần Thị Kiều Oanh 02/03/1995 Trường Mầm non Tân An UBND thị xã Quảng Yên 86 86

1295 101295 Nguyễn Thị Thảo 04/12/1994 Trường Mầm non Tân An UBND thị xã Quàng Yên 85.5 85.5

1296 101296 Phạm Thị Huyền Trang 03/05/1993 Trường Mầm non Tân An UBND thị xã Quàng Yên 86.5 86.5

1297 101297 Nguyễn Thị Lưu 23/03/1986 Trường Mầm non Tiền An UBND thị xã Quàng Yên 84 84

1298 101298 ĐỖ Thi Giang 06/02/1995 Trường Mẩm non Tiền Phong UBND thị xã Quảng Yên 90 90

1299 101299 Lê Thị Hoa 12/08/1993 Trường Mầm non Tiền Phong UBND thị xã Quàng Yên 79.5 79.5

1300 101300 Đàm Thị Dịu 25/03/1996 Trường Mầm non Yên Hái UBND thị xã Quáng Yên 83 83

1301 101301 Đỗ Thị Hương 08/09/1989 Trường Mầm non Yên Hải UBND thị xã Quảng Yên 86.5 86.5

1302 101302 Nguyễn Thị Linh 11/08/1994 Trường Mẩm non Yên Hải UBND thị xã Quáng Yên 89.5 89.5

1303 101303 Chiu Nhì Múi 14/12/1994 Dân tộc Dao Trường Mầm non Yên Hải UBND thị xã Quảng Yên 85 5 90

1304 101304 Phạm Thu Hà 16/09/1997 Trường Mầm non 19/5 UBND thành phố Uông Bi 84.5 84.5

1305 101305 Đồng Thị Hoan 02/10/1995 Trường Mẩm non 19/5 UBND thành phố Uông Bí 90.5 90.5

1306 101306 Nguyễn Thị Linh 01/10/1997 Trường Mầm non 19/5 UBND thành phố Uông Bí 84.5 84.5

1307 101307 Nguyễn Thị Lý 23/03/1995 Trường Mầm non 19/5 UBND thành phố Uông Bi 83.5 83.5

73/78

Page 74: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ báo danh

Họ vồ tên Ngày tháng năm sinh

Đối tưọTig ưu tiên Co' sở giáo dục công lập Cơ quan, dorn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm ưu tiên

Tồngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10)

1308 101308 Trần Thị Hồng Nhung 24/03/1996 Trường Mầm non 19/5 UBND thành phố Uông Bí 82 82

1309 101309 Nguyễn Thị Thoa 05/03/1994 Trường Mầm non 19/5 UBND thành phố Uông Bí 71 71

1310 101310 Vũ Thị Hải Yến 05/12/1995 Trường Mẩm non 19/5 UBND thành phố Uông Bí 86 86

1311 101311 Đoàn Thị Quê 08/01/1991 Truờng Mầm non Bẳc Sơn UBND thành phố Uông Bí 88 88

1312 101312 Nguyễn Thị Chi 20/05/1993 Trường Mầm non Điền Công UBND thành phố Uông Bi 85 85

1313 101313 Nguyễn Ngọc Duyên 17/08/1991 Trường Mầm non Điền Công UBND thành phố Uông Bí 81 81

1314 101314 Vũ Thị Giang 14/09/1985 Trường Mẩm non Điền Công UBND thành phố Uông Bí 64 64

1315 101315 Hoàng Thị Hồng Nhung 16/12/1995 TrưỀmg Mầm non Điền Công IIBND thành phố Uông Bi 81 81

1316 101316 Nguyễn Thị Hà 22/08/1994 Trường Mầm non Đồng Chanh UBND thành phố Uông Bí 81.5 81.5

1317 101317 Phạm Thị Thu Hiển 14/06/1985 Trường Mầm non Đồng Chanh UBND thành phố Uông Bí 79.5 79.5

1318 101318 La Thị Tâm 10/02/1993 Dân tộc Dao Trường Mẩm non Đồng Chanh UBND thành phố Uôtig Bí 87.5 5 92.5

1319 101319 Lại Thị Thủy 30/08/1991 Trường Mầm non Đồng Chanh UBND thành phố Uông Bí 82 82

1320 101320 Nguyễn Thị Thúy ] 1/07/1991 Trướng Mầm non Đồng Chanh UBND thành phố Uông Bi 71 71

1321 101321 Nguyễn Thị Trang 12/12/1990 Trường Mầm non Đong Chanh UBND thành phố Uông Bí 80.5 80.5

1322 101322 Nông Thị Vân 03/06/1991 Dân tộc Tày Trường Mầm non Đồng Chanh UBND thành phố Uông Bí 81 5 86

1323 101323 Đinh Thị Châm 28/03/1993 Trường Mẩm non Nam Khê UBND thành phố Uông Bí Bò thi Bỏ thi

1324 101324 Lê Thị Nguyệt Minh 06/02/1992 Trường Mầm non Nam Khê UBND thành phố Uông Bí 82 82

1325 101325 Nguyễn Thị Thu Thương 04/07/1994 Trường Mầm non Nam Khê UBND thành phố uỏng Bí 87 87

74/78

Page 75: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo

danhHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

Đối tirọrng ưu tiên

Cơ sỏ' giáo dục công lập Cơ quan, đơn vịĐiếm thi

Món nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1326 101326 Hầu Thị Trang 07/01/1994 Trường Mầm non Nam Khê UBND thành phố Uông Bí 80.5 80.5

1327 101327 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/03/1997 Trường Mằm non Nam Khê UBND thành phố Uông Bí 68 68

1328 101328 Nguyễn Thị Tươi 23/06/1995 Trường Mầm non Nam Khê UBND thành phố Uõng Bí 74 74

1329 101329 Bùi Cấm Vân 30/07/1988 Trường Mầm non Nam Khê UBND thành phố Uông Bí 76.5 76.5

1330 101330 Vũ Trung Anh 26/04/1997 Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uõng Bi 79 79

1331 101331 Phạm Thị Mỹ Dung 16/09/1994 Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bí 81 81

1332 101332 Đỗ Thị Hạnh 07/04/1993 Trường Mẩm non Phương Đông UBND thành phổ Uông Bí 81 81

1333 101333 Vương Thị Hiền 28/07/1982 Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bí 80.5 80.5

1334 101334 Phạm Thị Thanh Hoa 10/09/1996 Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uòng Bí 84 84

1335 101335 Vũ Thị Hoa 27/06/1985 Trường Mẩm non Phưomg Đông UBND thành phố Uông Bi 79.5 79.5

1336 101336 Lương Thị Thúy Hội 26/1 1/1991 Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bi 73.5 73.5

1337 101337 Vũ Thị Thanh Huệ 29/07/1989 Trường Mẩm non phương Đông UBND thành phố Uõng Bí 72.5 72.5

1338 101338 Vũ Thị Hường 16/02/1998 Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bí 81 81

1339 101339 Nguyễn Diệu Linh 31/07/1993 Trường Mẩm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bí 81 81

1340 101340 Phạm Thị Nga 05/06/199! Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bi 83.5 83.5

1341 101341 Vũ Thị Bích Ngọc 08/02/1995 Trường Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bí 83 83

1342 101342 Vũ Thị Ninh 25/10/1985 Trưởng Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bi 82.5 82.5

1343 101343 Lẽ Kim Oanh 09/02/1998 Trường Mầm non Phương Đông Ị UBND thánh phố Uông Bí 83 83

75/78

Page 76: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo danh Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Đối tirọng ưu tiên Co sỗ’ giáo dục công lập Cor quan, đon vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm iru tiên

Tỗngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1344 101344 Vi Thanh Trà 22/09/1990 Trường Mầm non Phương Đông UBND thảnh phố Uông Bí 79 79

1345 101345 Phan Thị Xuân 02/04/1987 Tnròmg Mầm non Phương Đông UBND thành phố Uông Bí 74 74

1346 101346 Pham Thị Hãng 08/10/1987 Trường Mầm non Phương Nam UBND thành phố uông Bí 78 78

1347 101347 Đinh Thị Hậu 03/01/1997 Trường Mẩm non Phương Nam UBND thành phố Uông Bí 70.5 70.5

1348 101348 Hoàng Thị Ngọc Huyền 23/07/1998 Trường Mẩm non Phương Nam UBND thành phố Uông Bi 66.5 66.5

1349 101349 Đoàn Kim Ngân 24/09/1991 Trường Mầm non Phưong Nam UBND thành phố Uông Bi 79.5 79.5

1350 101350 Bùi Thị Nguyệt 11/12/1988 Trường Mầm non Phương Nam UBND thành phố Uông Bi 76 76

1351 101351 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/02/1998 Trường Mầm non Phương Nam UBND thành phố Uòng Bí 86 86

1352 101352 Bùi Thị Quỳnh 19/02/1996 Trường Mầm non Phương Nam UBND thành phố Uông Bí 79 79

1353 101353 Vũ Thị Thương 30/04/1993 Trường Mầm non Phưong Nam UBND thành phố Uông Bí 82 82

1354 101354 Nguyễn Thị Tính 17/09/1988 Trường Mầm non Phương Nam UBND thành phố Uông Bí 82.5 82.5

1355 101355 Nguyễn Thị Vân 01/03/1993 Trường Mẩm non Phương Nam UBND thành phố Uõng Bí 78 78

1356 101356 Nguyễn Thị Trà My 03/07/1995 Trường Mầm non Quang Trung UBND thành phố Uống Bí 72 72

1357 101357 Hà Hải Ninh 16/10/1986 Trường Mầm non Quang Trung UBND thành phố uỏng Bí 81 81

1358 101358 Nguyễn Thị Phưcmg 31/12/1980 Trường Mầm non Quang Trung UBND thành phổ Uông Bí 79 79

1359 101359 Nguyễn Thị Hoài Anh 25/10/1997 Trường Mẩm non Thanh Sơn UBND thành phố UôngBÍ 75.5 75.5

1360 101360 Vi Thúy Dưỡng 26/01/1990 Trường Mầm non Thanh Sơn UBND thành phố Uông Bí 71.5 71.5

1361 101361 Trần Thị Duyên 07/01/1981 Trường Mầm non Thanh Sơn UBND thành phố Uông Bí 74 74

76/78

Page 77: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh

Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tirọng

tru tiênCơ sỏ' giáo dục công lập Co' quan, đo'n vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên ngành

Điểm im tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10)

1362 101362 Ngô Thị Hải 26/11/1994 Trường Mẩm non Thanh Son UBND thành phổ Uông Bí 77 77

1363 101363 Lê Thị Hoa 11/04/1993 Trường Mầm non Thanh Sơn UBND thành phố Uông Bí 79.5 79.5

1364 101364 Đinh Thị Huế 22/11/1993 Trường Mầm non Thanh Sơn UBND thành phố Uông Bí 74.5 74.5

1365 101365 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 19/09/1998 Trường Mầm non Thanh Sơn UBND thành phố uỏng Bí 78.5 78.5

1366 101366 Lưu Thị Thu Phương 15/06/1991 Trường Mẩm non Thanh Sơn UBND thành phố Uông Bí 81.5 81.5

1367 101367 Đoàn Phương Thảo 18/02/1991 Trường Mầm non Thanh Sơn UBND thành phố Uông Bi 67.5 67.5

1368 101368 Đinh Thị Huyền Thương 11/12/1992 Trường Mầm non Thanh Son UBND thành phố Uông Bí 81 81

1369 101369 Bùi Thị Vân 02/09/1990 Trường Mầm non Thanh Scm UBND thành phố Uông Bí 77.5 77.5

1370 101370 Hoàng Mai Ánh 28/08/1994 Dân tộc Tày Truờng Mầm non Thượng Yên Công UBND thành phố Uông Bí 73 5 78

1371 101371 Bùi Thị Cúc 29/05/1987 Trường Mầm non Thượng Yên Công UBND thành phố Uông Bí 78.5 78.5

1372 101372 Nguyễn Thị Giang 13/10/1998 Trường Mầm non Thượng Yên Công UBND thành phố Uông Bí 73 73

1373 101373 Phạm Thị Hạnh 10/07/1989 Trường Mẩm non Thượng Yên Công UBND thành phố Uông Bí 77 77

1374 101374 Ngô Thị Thoa 26/11/1994 Trường Mầm non Thượng Yên Công UBND thành phố Uông Bí 79 79

1375 101375 Đỗ Thị Trang 23/10/1990 Trường Mẩm non Thượng Yên Công UBND thành phổ Uóng Bí 81 81

1376 101376 Lê Thị Mai Trang 05/02/1994 Trường Mầm non Thượng Yên Công UBND thành phố Uông Bí 74 74

1377 101377 Trương Thùy Trang 02/10/1987 Dân tộc Dao Trường Mầm non Thượng Yên Công UBND thành phố Uông Bi 71 5 76

1378 101378 Nguyễn Thị Duyên 23/07/1994 T rường M ầm non Trưng V ương UBND thánh phố Uông Bí 78 78

1379 101379 Nguyễn Hoàng Lan 02/01/1995 Trường Mầm non Trưìig Vương UBND thành phố Uông Bí 76.5 76.5

77/78

Page 78: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STTSố báo

đanhHọ và tên

Ngày tháng năm sinh

Đổi tuọug ưu tiên

Co' sỏ' giáo dục công lập Cơ quan, đon vịĐiềm thi

Môn nghiệp vụ chuycn ngành

Điểm uu tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (V (8) (9) (10)

1380 101380 Đinh Thị Mai 13/09/1992 Trường Mầm non Trưng Vương UBND thành phố Uông Bí 74 74

1381 101381 Nguyễn Hồng Nhung 23/05/1998 Trường Mầm non Trưng Vương ƯBND thành phố Uông Bí 70 70

1382 101382 Vũ Thị Phương 17/11/1981 Trường Mầm non Trung Vương UBND thành phố Uông Bí 77 77

1383 101383 Đinh Thị Thúy Vân 18/09/1990 Trường Mầm non Trưng Vương UBND thành phố Uông Bí 79 79

1384 101384 Đàm Thùy Dung 28/11/1994 Trường Mầm non Vàng Danh UBND thành phố Uông Bí 74 74

1385 101385 Phạm Thị Hiền 08/04/1981 Trường Mầm non Vàng Danh ƯBND thành phố Uông Bí 82.5 82.5

1386 101386 Ngô Thị Hà Huế 25/06/1993 Trường Mầm non Vàng Danh UBND thành phố Uông Bí 72.5 72.5

1387 101387 Vũ Thị Liên 21/09/1994 Trường Mầm non Vàng Danh UBND thành phổ Uông Bí 79.5 79.5

1388 101388 Đỗ Thảo Nguyên 26/07/1996 Trưởng Mầm non Vàng Danh ƯBND thành phổ Uông Bí 76 76

1389 101389 Voòng Thị Minh Nguyệt 13/03/1995 Dân tộc Hoa Trường Mầm non Vàng Danh UBND thành phổ UÔPg Bí 70 5 75

1390 101390 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15/10/1995 Trường Mầm non Vàng Danh UBND thành phố Uông Bí 76.5 76.5

1391 101391 Phạm Thị Vãn 27/09/1990 Trường Mầm non Vàng Danh UBND thành phố Uông Bí 62 62

1392 101392 Trần Thị Hải 28/09/1994 Trường Mầm non Yên Thanh UBND thành phố Uông Bí 72 72

1393 101393 Trịnh Thị Phương Hoa 19/12/1994 Trường Mầm non Yên Thanh UBND thành phố Uông Bí 75.5 75.5

1394 101394 Phạm Thị Huyền Trang 23/03/1994 Trường Mầm non Yên Thanh UBND thành phố Uông Bí 80 80

Ẩn định danh sách trên là 1394 trường hợp./.

78/78

Page 79: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

VÒNG 2, KỲ TUYÊN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO VIÊN NẢM 2019

CÁP HỌC TIẺU HỌC/QĐ-UBND ngàyýf/f tháng sf<{ năm 2019 cùa ù y ban nhân dân linh Quàng Ninh)

Biểu số 02

STT sé báo danh Họ v ì tên

£ * 5 ^

Ngày tháng năm sinh

/ /

Đổi tirựng ưu tiên TỄn vj trí việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, dơn vj

Điểm thi Món nghiịp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tốngđiểm

(!) (2) (3) (<) (5) (6) (7) m (9) (10) (II)

! 200001 Vi Thị Dung 27/05/1995 Dân tộc Tày Giáo viên Tin học Truómg tiểu học Đổng Tảm UBND huyện Binh Liéu 55 5 60

2 200002 Mạ Thị Sủi 14/04/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Tin học Trướng tiếu học Đồng Tâm ƯBND huyện Binh Liêu 64.5 5 69.5

3 200003 Trấn Minh Thu 02/05/1990 Giáo viên Tin học Trường tiếu học Đồng Văn UBND huyện Binh Liêu 51.5 S1.5

4 200004 Đinh Thi Thúy 09/09/1986 Dân tộc Tày Giáo viên Tin học Trường tiểu học Đổng Văn UBND huyện Binh LiỄu 58 5 63

5 200005 Phạm Thị Huyền 27/09/1990 Giáo viên Tin học Trường tiêu học Hoành Mô UBND huyện Binh Liêu 44 44

6 200006 Hoàng Thị Thúy 10/01/1991 Dãn tộc Tày Giáo viỄn Tin học Trường tiều học Hoanh Mõ UBND huyện Binh Liêu 62.5 5 67.5

7 200007 Ninh Văn Hội 19/05/1987 Dãn tộc Tảy ũiáo viên Tin học Trướng tiểu học Húc Động UBND huyện Bình Liêu 65 5 70

8 200008 Nông Xuán Thảnh 30/10/1986 Dân tộc Táy Giáo viỄn Tin học Tniờng tiểu học Lực Hồn UBND huyện Binh Liêu 44 5 49

9 200009 Phan Thị Minh Huc 22/10/1985 Dân lộc Tày Giáo viên Tin học Trường tiểu hợc Thị trấn UBND huyện Bình Liêu 77.5 5 82.5

10 200010 Lài Huy Hiệp 10/05/1992 Dản tộc Táy Giáo viên Tin học Trường tiều học Tinh Húc UBND huyỉn Binh Liêu 58 5 63

11 200011 Lõ Thi Huệ 07/10/1993 Dãn tộc Tày Giáo viên Tin học Tmờng tiéu học Tinh Húc UBND huyện Binh Liêu 50 5 55

12 200012 Hoảng Thị Phương 20/08/1992 Dân lộc Tày Giảo viên Tin học Trưởng tiêu học Tinh Húc UBND huyện Binh LiẾu 62.5 5 67.5

13 200013 Bản Thị Kim 02/07/1991 Dân tộc Dao Giáo viẽn Tin hgc Truớng tiéu hợc Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 50 5 55

14 200014 Lương Phúc Liều 19/10/1991 Dân lộc Tày Giáo viên Tin học Trường tiều học Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 53 5 58

15 200015 Điệp Thị Hồng Vân 08/02/1992 Oiáo viên Âm nhạc Trưởng TH&THCS Cộng Hoà UBND thành phô cẩm Phả 91 91

,6 200016 Lê Thị Báo Ngọc 05/09/1995 Giáo viỄn Âm nhạc TnrờngTiếu học Suối Khoáng UBND Ihânh phố cầm Phả 93 93

1/81

Page 80: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo danh Họ v i tên Ngày tháng năm sinh Đối tượng ưu ticn Tên vị trí việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đom vj

Điỉm thi Môn nghiệp vụ chuỹỄn

ngành

Điểm ưu ticn

Tổngiliỉm

(ì) (2) (3) (4) (5) (6) (V (8) (9) (10) (II)

17 200017 Trẩn Thị Hạnh 28/07/1995 Giáo viên Âm nhạc Trường Tiều học Trần Quốc Toàn UBND thánh phố cẩm Phả 78 78

18 200018 Nguyễn Thi Ngoe 08/11/1988 Giáo viên Âm nhạc Truờng Tiều học Trần Quốc Toản UBND thánh phố cẩm Phá 96.5 96.5

19 200019 Nguyền Công Trang 01/12/1987 Giáo viên Âm nhạc Trường tiểu học Trá cồ UBND thánh phố Móng Cái 56.5 56.5

20 200020 BÚI Thị Mai Lan 03/11/1988 Giáo viên Thể đục Truờng Tiểu học cẩm Sơn 1 UBND thánh phố cẩm Phả 78 78

21 200021 Nguyễn Thị Hoải 12/10/1990 Giáo viẽn Thề dục TnrẾmg Tiểu hpc cấm Thuỳ UBND thánh phố cẩm Phà 85 85

22 200022 Ngó Quang Hoàng 19/10/1990 Giáo viên Thể dục Trường Tiểu học cầm Thuỳ UBND thành phả cẩm Phá 81.5 81.5

23 200023 Điệp Thị Hồng Xiêm 25/08/1992 Giảo viên Thể dục Truàmg Tiểu học Mông Dương UBND thành phố cẩm Phả 83 83

24 200024 Pham Thi Thúy 26/01/1989 Giáo viên Thể dục Trường Tiểu học Thái Binh UBND thành phố cẩm Phả 79 79

25 200025 Hoảng Hiệp Định 19/01/1991 Giáo viên Thê dục Trường Tiểu học Võ Thị Sáu UBND thảnh phố cẳm Phá 74.5 74.5

26 200026 Vi van Nguyện 17/07/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Thế duc Trường Tiếu học Võ Thị Sáu UBND Ihánh phố cẩm Phả 85 5 90

27 200027 Hoàng Văn Dương 15/01/1991 Giào viên Thể dục Trướng Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chê 69 69

28 200028 Tỏ Viểt Nam 04/06/1989 Giáo viên Thể dục Trướng Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Che 82 82

29 200029 Mai Công Tỉnh 09/09/1982 Dân tộc Táy Giáo viên Thế dục Tniờng Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chẽ 72.5 5 77.5

30 200030 Đặng Quốc Tiến 10/10/1992 Dân tộc Dao Giáo viên Thể dục Truờng Tiểu học Thị Trấn UBND huyện Ba Chỉ 81 5 86

31 200031 Nguyễn Trung Tuấn 03/11/1988 Giáo viên Thể duc Trướng Tiểu học Thi Trần UĐND huyện Ba Chỉ 74.5 74.5

32 200032 Lý Nhục Lản 24/11/1991 Dân tộc Dao Giảo viên Thể dục Trường Tiểu học Quảng Lăm UBND huyện Đẩm Mà 89 5 94

33 200033 Đặng Quổc Cường 21/01/1992 Giáo viên Thề dục Trướng Tiều hpc x ỉ Đầm Hà UBND huyện Đầm Hà 85 85

34 200034 Hà Văn Thọ 28/08/1989 Giáo vién Thể dục Truởng Tiểu hợc xã Đầm Hà UBNO huyện Đấm Hà 98 98

35 200035 Phan Vẫn Lưu 28/02/1990 Giáo viên Thề dục Trường Tiểu học Đường Hoa UBND huyện Hãi Hà 86.5 86.5

2/81

Page 81: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sá báo danh Họ vả tỉn Ngày tháng năm sinh Đối tưọ-ng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sứ giáo dục công lập Cơ quan, đưn vị

Điỉm thi Môn nghiịp vụ thuyên

ngành

Điềm ưu tiên

Tổngdicm

(!) m (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) Ơ I)

36 20003 r. Vi Thi Nông 10/05/1985 Dân tộc Tày Giáo viên Thể dục Trường Tiểu học Quảng Chinh UBND huyện Hải Hả 90 5 95

37 200037 MỀ Thi Hương 23/05/1987 Giáo viên Thề dục Tmưng Tiểu học Quàng Điền UBND huyện Hải Hả 90.5 90.5

38 200038 Vi Trung Mạnh 01/08/1995 Dản tộc Tày Giáo viỄn Thể dục Trường Tiều học Quàng Thăng UBND huyện Hải Hà 81 5 86

39 200039 Phúng Ngọc Bính 15/05/1996 Oiáo viên Thể dục Truờng tiều học th| trấn Quàng Há UBND huyện Hài Há 77 77

40 200040 Vù Thị Thanh Hương 08/11/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trường TH&THCS Cộng Hoà UBND thánh phố cẩm Pha 75 75

41 200041 Chu Thị Oanh 08/05/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trướng TH&THCS Cộng Hoá UBND thảnh phô cẩm Phá 73 73

42 200042 Đoản Ngọc Hả 18/01/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trường TH&THCS Dương Huy UBND thành phô cẩm Phă 74 74

43 200043 Nguyễn Thi Mai 10/08/1982 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiếu học cẩm Đông UBND thành phố Câm Phá 74 74

44 200044 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/07/1990 Giáo vién Tiếng Anh Trường Tiểu học cẩm Sơn 1 UBND thánh phồ cẩm Phá 92 92

45 200045 Đoàn Thị Thanh Ngân 15/11/1978 Giáo viên Tiếng Anh Truớng Tiếu học cẩm Sem 2 U8ND thành phỏ cẩm Phả 68 68

46 200046 NguyỄn Thị Vân 24/07/1990 Giáo viên Tiếng Anh Tniờng Tiểu học cẩm Sen 2 UBND thánh phố cầm Phà 79 79

47 200047 Lê Thi Nga 07/02/1987 Giáo viên Tiếng Anh Truông Tiểu học Cảm Thạch UBND thành phổ cấm Phá 77 77

48 200048 Đoàn Thị Tấl Thanh 26/12/1988 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học cẩm Thạch UBND thánh phỐCẳmPhả 78 78

49 200049 Nguyễn Thị Thanh Vân 17/08/1982 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học cấm Thuỹ UBND Ihảnh phố cẳm Phá 77 77

50 200050 Trịnh Thi Nga 05/04/1982 Giáo viên Tiểng Anh Trường Tiếu học cẩm Trung UBND Ihânh phố cẩm Phả 84 84

SI 200051 Đinh Thị Linh Ngân 07/09/1995 Giáo viẻn Tiếng Anh Trướng Tiểu học cẩm Trung UBNDlhành phố cẩm Phà 78 78

52 200052 Phạm Phương Loan 17/05/1977 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Hồ Tùng Mậu UBND thánh phô cấm Phà 78 78

53 200053 Nguyễn Thị Mừng 14/07/1992 Giáo viỄn Tiếng Anh Trường Tiểu học Kim Đồng UBND Ihành phồ cẩm Phả 67 67

54 200054 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/08/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều hợc Kim Đồng UBND thảnh phố cẩm Phả 75 75

3/81

Page 82: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sồ báo danh llọ và lên Ngày tháng năm linh Đối tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sở giáo dục c6n|; lập Cff quan, đom vị

DiẺm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điỉm iru tiên

TổngđiỂm

(!) m (ì) (4) (5) (6) ư ) (8) m (10) (11)

55 200055 Bùi Thị Uyên 28/08/1989 Giáo viỄn Tiéng Anh Trường Tiểu học Mông Dương UBND thành phố cẩm Phà 62 62

56 200056 ĐSng Thi Vân 16/10/1987 Dân tộc Dao Giáo viên Tiêng Anh Truỉmg Tiều hoc Mông Dương UBND thành phổ cẩm Phà 79 5 84

57 200057 Pham Thi Thu Trang 20/05/1990 Giáo viên Tiếng Anh Truông Tiểu học Nguyễn TrỀi UBND thành phả cắm phả 82 82

58 200058 Vũ Thị Kim Anh 06/03/1989 Giáo viên Tiếng Anh Truờng Tiểu học Phan Bội Châu UBND thành phố cẩm Phá 81 81

59 200059 Phạm Khánh Chi 04/06/1981 Giảo viên Tiêng Anh Tnrómg Ticu học Phan Bội Châu U8ND thành phố cẩm Phả 65 65

60 200060 Lé Thi Thuỷ 05/09/1980 Giáo viên Tiểng Anh Truờng Tiểu học Phau Bội Châu UBND thành phố cẩm Phả 85 85

61 200061 Phạm Thị Diệu Ly 08/09/1993 Giáo viên Tiểng Anh Truờng Tiểu học Quang Hanh UBND Ihành phả cẳm Phả 88 88

62 200062 Nguyễn Phương Thảo 14/12/1997 Giáo viên Tiểng Anh Trường Tiểu học Quang Hanh UBND thảnh phổ cẩm Phá 85 85

63 200063 Hoàng Thị Trang 26/08/1989 Giảo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Suối Khoáng UBND thánh phố cấm Phả 91 91

64 200064 Phạm Thị nàng 10/07/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu hoc Thái Binh UBND thảnh phố cẳm Phá 88 88

65 200065 Đặng Thị Thu 02/04/1989 Giảo vién Tiếng Anh Trường Tiều học Thải Binh UBND thành phố cẩm Phá 87 87

66 200066 Ngô Thị Thúy 04/06/1980 Con Bệnh binh Giáo viên Tiếng Anh Trưỉmg Tiểu hoe Trần Hưng Đạo UBND thánh phố cẩm Phả 72 5 77

67 200067 Lê Minh Trang 08/1 1/1994 Giáo viên Tiểng Anh Trướng Tiêu học Trần Hưng Đạo UBND thảnh phổ Câm Phá 84 84

68 200068 NguyỄn Lệ Hường 06/05/1985 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Trần Quốc Toản UBND thành phổ cẩm Phá 93 93

69 200069 Phạm Thị Nhài 22/10/1988 Giảo viên Tiếng Anh Trường Tiếu học Trần Quốc Toàn UBND thành phố cẩm Phà 86 86

70 20D070 Phạm Thị Thu Hiến 10/03/1996 Giáo viên Tiếng Anh Truờng Tiểu hợc Vỗ Thị Sáu UBND thành phố cầm Phả 88 88

71 200071 Vũ Thi Thu Hưcmg 03/09/1978 Giáo viên TiỂng Anh Trướng Tiểu học Võ Thị Sáu UBND thảnh phố cẩm Phá 80 80

72 200072 Nguyễn Thị Minh 29/09/1981 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tidu học Võ Thi Sáu UBND ửiành phó cẳm Phả 87 87

73 200073 Trẩn Thuỹ Oanh 21/09/1978 Giảo viên TiỂng Anh Trường Tiểu hoc Vft Thị Sảu UBND thành phố CẦm Phà 87 87

4/81

Page 83: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v ì tín Ngày tháng nSm sinh Dối tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sử giảo dục công lập Cơ quan, dơn vj

Điềm thi Mân nghiệp vụ chuyên

ngành

Điềm ưu tiên

TồngdiỂm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (S) (9) (10) 0 0

74 200074 Vũ Thị Thanh Hoa 07/01/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Binh Ngọc UBND thành phố Móng Cài 85 85

75 200075 Nguyễn Thị Cứu 13/03/1994 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiếu học Đảo Phúc Lộc UBND thánh phố Mỏng Cái 87 87

76 200076 Lưu Bích Hoàn 13/03/1986 Con bệnh binh Giáo vién Tiếng Anh Trường tiều học Hải Đông UBND thành phổ Móng Cái 81 5 86

77 200077 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07/09/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiều học Hài Hỏa UBND thành phố Móng Cái 86 86

78 200078 Lê Thúy Hiền 25/10/1988 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiều học Hải Tiển UBND thánh phố Móng Cái 90 90

79 200079 Hoàng Thị Nhurg 24/05/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trướng tiểu học Hái Tiến UBND thành phồ Móng Cái 86 86

80 200080 Vũ Thi Lương 19/05/1992 Giáo viên Tiếng Anh Tarờng tiểu học Hài Xuán UBND thánh phố Móng Cái 84.5 84.5

81 200081 La Bich Hẩng 08/05/1988 Giáo viên Tiếng Anh Trirủmg tiểu học Hái Yên UBND thành phố Móng Cái 84 84

82 200082 Nguyển Thị Giang 03/01/1996 Giáo viên Tiẻng Anh Trường tiểu học Ka Long UBND thành phô Móng Cái 52 52

83 200083 Phạm Thị Quýnh 07/02/1992 Giáo viẻn Tiếng Anh Trường tiều học Lý Tự Trọng UBND thành phố Móng Cái 79 79

84 200084 Lý Thi Thúy 08/06/1987 Giảo viẻn Tiểng Anh Trường tiểu học Ninh Dương UBND thánh phố Móng Cái 74 74

85 200085 Trần Th| Thu Trang 25/03/1993 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Quảng Nghĩa UBND thành phồ Móng Cái 69 69

86 200086 Phạm Thị Kiều Phương 23/08/1996 Giáo viên Tiếng Anh Trưừng tiểu học Vạn Ninh UBND thành phổ Mong Cái 74 74

87 200087 Hoàng Thị Hồng 19/09/1992 Dãn tộc Tày Giảo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Đạp Thanh UBND huyện Ba Chỉ 80 5 85

88 200088 Nịnh Thi Lan 11/08/1988 Dân tộc Cao Lan Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chỉ 65 5 70

89 200089 Chu Thị Ly 27/07/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chê 66 5 71

90 200090 Đặng Thi Dáng My 13/09/1992 Dãn (ộc Dao Giáo viên Tiéng Anh Trường Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba ChỄ 79 5 84

91 200091 Mai Thi Thanh Thứ 07/12/1988 Dân tộc Tảy Giáo viên Tiểng Anh Truờng Tiều học Minh cầm UBND huyện Ba Chẽ 77 5 82

92 200092 Nịnh Thúy Hường 04/11/1997 Dân [ộc Sản Chi Giáo viên Tiểng Anh Trường Tiều học Nam Sơn UBND huyện Ba Chỉ 50 5 55

5/81

Page 84: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số bá»danh Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cor sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ng&nh

Điềm ưu liên

Tổngdiém

(!) m (3) (4) (3) (6) Ợ) (8) (9) (10) (11)

93 200093 VQ Thi Vân 18/06/1993 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Nam Sơn UBND huyện Ba ChỄ 78 78

94 200094 Nguyễn Thi Hà 13/04/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Thị Trấn UBND huyộn Ba Chẽ 81 81

95 200095 Phạm Thúy Dương 14/10/199] Cíáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Đống Tâm UBND huyện Binh Liêu 75 75

96 200096 Nông Thi Lan 02/06/1997 Dân tộc Tày Giảo viỄn Tiếng Anh Trướng tiểu học Đồng Tâm UBND huyện Bình Liêu 54 5 59

97 200097 Lương Thị Hưomg 11/04/1991Dân tộc Tày, con

thuơng binhGiáo viên Tiếng Anh Trướng tiểu học Đồng Văn UBND huyện Binh Liêu 72 5 77

98 200098 Vũ Thúy Linh 21/04/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Đồng Văn UBND huyện Binh Liêu 64 64

99 200099 I loảng Thi Hàng 26/03/1993 Dân tộc Táy Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Hoành Mỏ UBND huyện Binh Liêu 65 5 70

100 200100 Đào Thi Hương 17/12/1994 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiêu học Hoành Mô UBND huyện Binh Liêu 71 71

101 200101 Ninh Thi Thơ 18/12/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Hoành Mô UBND huyện Binh Liêu 68 5 73

102 200102 Long Thị Hải 04/06/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trường tiều hoc Húc Động ƯBND huyện Binh Liêu 56 5 61

103 200103 La Thi Hòa 14/09/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Tiểng Anh Trường tiểu học Hũc Động UBND huyện Binh Liêu 78 5 83

104 200104 Hoàng Hái Hà 10/08/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Tiéng Anh Trường tiểu học Lục Hồn UBND huyện Bình Liêu 78 5 83

105 200105 Lý Trung Hai 01/07/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 62 5 67

106 200106 Hoàng Thị Tâm Oanh 12/11/1993 Dân tộc Tày Giáo viên TiẾng Anh Truớng tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh LiỄu 67 5 72

107 200107 Trần Hoài Linh 05/08/1992 Dân tộc Sán chì Giáo viên Tiéng Anh Trường tiểu học Thị trắn UBND huyộn Binh Liêu 30 5 35

108 200108 Đinh Ngọc UyÊn 13/10/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Tiéng Anh Trướng tiểu học Thị trần UBND huyện Binh Liêu 69 5 74

109 200109 Vi Thị Chanh 12/02/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Truớng tiểu học Tinh Húc UBND huyện Binh LiỄu 50 5 55

1)0 200H0 Chu Thị Hương 04/05/1991 Dân lộc Táy Giảo viên Tiếng Anh Tnrímg tiểu học Tinh Hủc UBND huyện Bình Liêu 66 5 71

111 200111 Tô Thị Minh Nguyệt 21/12/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Tiểng Anh Trucmg tiều học Tinh Húc UBND huyện Binh Liêu 70 5 75

6/81

Page 85: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sá báo danh Họ vù tên Ngày tháng năm sinh Dối (ượng ưu tiên Tên v| tri việc làm Cơ sở giáo dục cóng lập Cơ quan, dơn vị

Diỉm thi Môn nghiệp vụ thuyên

ngành

Diềm ưu tiên

Tổngđiỉm

(!) m (3) (4) (V (6) m (8) (9) (10) ( l i )

112 200112 Mạ Thanh Dung 05/06/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trướng tiểu học Vô Ngại UBND huyện Bình Liễu 61 5 66

113 200113 Soái Thi Mỹ Le 28/12/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 71 5 76

114 200114 Vi Thi Thanh 15/05/1990 Dân tộc Tày Giáo viên Tiểng Anh Trưởng tiểu học Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 80 5 85

115 200115 Nguyễn Thị Mỹ Hàng 11/05/1993 Giảo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Dực Yên UBND huyện Đâm Há 71 71

116 200116 Lê Thi Thảo 26/03/1989 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Quảng Lợi UBND huyện Đâm Hà 79 79

117 200117 Búi Thị Thu Há 14/09/1985 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Tân Binh UBND huyện Đám Hà 83 83

118 200118 Hoàng Thị Kim Thoan 25/06/1988Con người nhiễm chát độc hóa học Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Tân Bình UBND huyện Đẩm Há 80 5 85

119 200119 Phạm Thị Chung 21/09/1989 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học thị trấn Đẩm Hà UBND huyện Đầm Há 78 78

120 200120 Bùi Thu Háng 13/06/1998 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học thi trằn Đầm Hà UBND huyện Đằm Há 72 72

121 200121 Nguyễn Thu Thương 02/09/1994 Giáo viên Tiếng Anh Tnrờng Tiếu học xâ Đầm Hà UBND huyện Đầm Hà 83 83

122 200122 Phạm Thúy Trang 28/08/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học xâ Đấm Hà UBND huyện Đấm Hà 77 77

123 200123 Phạm Thị út Quỳnh 23/09/1995 Giáo viên Tiéng Anh Trường TH&THCS Quàng Thịnh UBND huyện Hải Hà 75 75

124 200124 Vũ Thị Lan 06/07/1995 Giáo viên Tiếng Anh Truờng Tiểu học Đường Hoa UBND huyện Hái Há 79 79

125 200125 Nguyễn Thi Phượng 29/01/1992 Giáo viẽn TiẾng Anh Trường Tiểu hục Phu Hài UBND huyện Hải Hà 59 59

126 200126 Đặng Thị Kim, Oanh 01/09/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Quảng Chính UBND huyện Hài Hà 76 76

127 200127 Trần Thị Mai Hà 03/11/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Quàng Đức UBND huyện Hai Hà 77 77

128 200128 Hoàng Lệ Thủy 20/09/1992 Giáo viên Tiếng Anh Truông Tiểu học Quàng Long UBND huyện Hái Hà 69 69

129 200129 Phạm Thj Hà 15/08/1993 Giáo viên Tiếng Anh Trướng tiều học Quàng Minh UBND huyện Hải Hả 70 70

n o 200130 Phan Thi Thảo 28/10/1986 Giáo viên TiẾng Anh Trướng Tiểu học Quảng Phong UBND huyện Hái Há 80 80

7/81

Page 86: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tin Ngiy thing nám sinh Đối tượng ưu tiên Tên vị tri việc làm Cơ sở giáo dục cfirig lập Co' quan, dơn vị

Đĩcm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Điểm ƯU tiên

Tồngđĩcm

(!) 9 ) ß ) (4) (5) (6) ữ ) (8) (9) (10) (11)

131 200131 Hoàng Thị Xuyển 07/06/1993 Giáo viên Tiếng Anh Trvớng Tiểu học Quảng Phong UBND huyện Hái Hà 85 85

132 200132 VQ Thi Thanh Thanh 09/09/1993 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiẻu học Quảng Sơn 11 UBND huyện Hài Hả 80 80

133 200133 Nguyễn Thị Kiều Mơ 10/02/1994 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Quảng Thấng UBND huyện Hái Hả 79 79

134 2001J4 Nguyên Hồng Hải 20/10/1985 Giảo viên Tiéng Anh Trường Tiểu học Quàng Thành UBND huyện Hái Hà 73 73

135 200135 Nguyễn Thanh Hoa 17/11/1994 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiếu học thi trấn Quàng Hả UBND huyện Héi Hà 84 84

136 200136 Vi Thi Thanh Vân 01/09/1989 Dân lộc Tày Giáo viên Tiếng Anh TrưẾmg TH&THCS Đại Thành UBND huyện Tiên Yên 70 5 75

137 200137 Ngô Thị Xuân 15/11/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trường TH&TH c s Đại Thành UBND huyện Tiên YỄn 84 5 89

138 200138 Loan Thị Viền 15/03/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Tiếng Anh Trường TH&THCS Đồng Rui UBND huyện Tiên Yên 64 5 69

139 200139 Đinh Thi Huyền 12/06/1992 Giáo viên Tiêng Anh Trường TH&THCS Yen Than UBND huyện Tiên Yên 79 79

140 200140 Tô Thị Mai 13/05/1990 Dân tộc Táy Giáo viên Tiếng Anh Trướng TH&THCS YỄn Than UBND huyện Ticn Yên 78 5 83

141 200141 ĐỒ Thị Lụa 22/05/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiếu học Đông Hải UBND huyện Tiên Yên 89 89

142 200142 Hoàng Thị Thu Uycn 15/05/1994 Dân tộc Dao Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Đông Hài UBND huyện Tiên Yên 78 5 83

143 200143 Vi Thị Duyên 05/03/1992 Dẫn lộc Tày Giảo viên Tiếng Anh Truờng Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiên Yên 65 5 70

144 200144 Trần Thị Ly 20/03/1992 Dân lộc Tày Giáo viên Tiểng Anh Trường Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiên Yẻn 84 5 89

145 200145 Nguyễn Ảnh Ngọc 26/10/1993 Giáo viên Tiểng Anh Trường Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiên Yên 84 84

146 200146 Vũ Thi Tuyếl Mai 30/10/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Tiên Lâng UBND huyện Tiên Yên 82 82

147 200147 Vũ Thị Thuỳ Dung 19/02/1994 Giáo viên Văn hóa Trướng TH&THCS cểtn Hải UBND ihành phồ cẩm Phá 95.5 95.5

148 200148 Bùi Thj Hiên 22/02/1991 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS cẩm Hải UBND thành phố cẳm Phá Bỏ thi Bỏ thi

149 200149 Nguyễn Thị Huyền 31/03/1995 1 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS cẩm Hải UBND thành phố cẩm Phả 84.5 84.5

8/81

Page 87: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sá báo danh Họ vá tênNgày tháng

năm sinh Đối tượng ITU tiên T ỉn vị tr í việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cv quan, đơn vj

Điếm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Dỉểm ưu tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) m (8) (9) (10) (II)

150 200150 Vũ Thi Thương Thương 25/03/1997 Giáo viên Vân hóa Trvờng TH&THCS cẩm Hài UBND thành phố cẩm Phá 94.25 94.25

151 200151 Hà Văn Đức 23/01/1998 Giáo viên Văn hòa Tnrờng TH&THCS Cộng Hoả UBND thảnh phô cẩm Phả 47 47

152 200152 Nguyền Thị Hậu 13/08/1998 Giáo viên Văn hóa Tmòng TH&THCS Cộng Hoá UBND thánh phố cẩm Phả 75.75 75.75

153 200153 Triệu Vân Hiền 29/06/1995 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Cộng Hoà UBND thành phố cấm Phá 87 87

154 200154 Lê Thị Nga 17/09/1997 Giáo viên Vẫn hóa Trường TH&THCS Cộng Hoà UBND thánh phố cầm Phả 90.5 90.5

155 200155 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 02/08/1992 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Cộng Hoá UBND thành phố cẩm Phá 80 25 80.25

156 200156 Bùi Thị Hiển Phương 01/08/1989 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Cộng Hoa UBND thành phố cẩm Phá 76.5 76.5

157 200157 Hoảng Thúy Phương 20/11/1990 Dân tộc Sàn Diu Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Cộng Hoả UBND thành phổ cấm Phả 87.25 5 92.25

138 200158 Chu Vân Quỳnh 20/12/1991 Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS Cộng Hoá UBND thành phố cẩm Phả 89.5 89.5

159 200159 Bê Thị Thẩm 30/10/1997 Dân tộc Táy Giáo viên Văn hòa Trường TH&THCS Cộng Hoà UBND thánh phồ cẩm Phả 80.5 5 85.5

160 200160 Lê Thị Gái 11/01/1993 Dân tộc Sán Diu Giáo viên Vân hóa Trướng TH&THCS Dirong Huy UBND thành phô cẩm Phá 87.25 5 92.25

161 200161 Nguyền Thị Thanh Tâm 02/10/1992 Giảo viên Văn hóa Trướng TH&THCS Dương Huy UBND thanh phồ cẩm Phả 89 25 89.25

162 200162 Trần Thi Hồng Xiêm 05/03/1988 Dân lộc Sán Diu Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS Dương Huy UBND thành phô cẩm Phá 80.5 5 85.5

163 200163 Nguyễn Thj Đáo 22/10/1985 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học cẩm Binh UBND thành phố cẩm Phả 935 93.5

164 200164 Vũ Thị Thúy Dương 10/01/1995 Giáo viên van hóa Trường Tiều học cẩm Binh UBND thánh phố cấm Phá 85.25 85.25

165 200165 Vy Th| Thúy Dương 08/05/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hoc cẩm Binh UBND thành phố cầm Phá 88 25 88.25

166 200166 Nguyễn Vũ Thu Giang 07/06/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Binh UBND thanh phố cẩm Phá 86.25 86.25

167 200167 Phạm Thị Hạr.n 01/10/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Bỉnh UBND thánh phố cầm Phá 62.25 62.25

168 200168 Nguyễn Thi Thu Huơng 25/08/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Binh UBND ihành phổ cẳm Phá 82 5 82.5

9/81

Page 88: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng nãm sinh Dối tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cff sở giáo dục công lập Cơ quan, dorn vị

Điểm (hi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Đicm (ru tiên

Tồngđiềm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) m (10) (11)

169 200169 Ngô Thi Bào Ngọc 03/09/1989 Giảo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Binh UBND thành phố cẳm Phả 93.75 93.75

170 200170 Bùi Hồng Nhung 29/10/1986 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Bình UBND thành phố cảm Phả 81.5 81.5

171 200171 Đỗ Hồng Nhung 18/05/1995 Giáo viên Van hóa Truờng Tiểu học cẳm Binh UBND thành phố cẩm Phả 84 84

172 200172 Điệp Thị Quỳnh 23/05/1990 Giáo vién Van hóa Trường Tiểu học cầm Binh UBND thành phổ cẩm Phả 77.25 77.25

173 200173 Vũ Thanh Thuỷ 25/08/1992 Giáo viên van hóa Tnrớng Tiểu học cấm Binh UBND thành phố cấm Phả 86.5 86.S

174 200174 Đào Thi Hồng Vân 23/02/1985 Giáo viên Văn hóa Tmờng Tiểu học cẩm Bình UBND thành phố cầm Phà 86.75 86.75

175 200175 Bàn Hái Yến 28/02/1990 Dân tộc Dao Giáo viên Van hỏa Truông Tiểu học cắm Binh UBND thảnh phồ cẳm Phà 82.5 5 87.5

176 200176 Bùi Thi Phương Dung 18/11/1991Lon ae cua ngưcn

nhiễm chầt độc hóaluu.

Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Đông UBND Ihánh phố cẩm Phả 87.5 5 92.5

177 200177 Nguyền Thi Thu Hả 13/12/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cấm Đông UBND thành phố cẩm Phá 85.25 85.25

178 200178 Bùi Thi Thu Hẩng 10/12/1993 Giáo viên Văn hóa Trưỉmg Tiểu học cẩm Đông UBND thành phố cẩm Phả 83.5 83.5

179 200179 Vũ Thi Hào 22/11/1994 Giáo viÊn Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Đông ƯBND thành phồ cẩm Phả 89 89

180 200180 Nguyễn Thanh Hiền 05/02/1995 Con Thương binh Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Đông UBND thánh phá cểm Phá 86 5 91

181 200181 Lẽ Thi Thu Hổng 08/01/1987 Giáo viên Văn hòa Truớng Tiểu hoc cẩm Đông UBND thảnh phố cấm Phả 75.5 75.5

182 200182 Phạm Thi Minh Huệ 28/02/1992 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu hpc cẩm Đông UBND thành phố cẩm Phá 88 88

183 200183 Phạm Thu Huyền 04/01/1992 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học cấm Đông UBND thành phố cấm Phả 79 79

184 200184 Nguyễn Thị Hương Lan 28/10/1990 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học cẩm Đông UBND thánh phẺ cẩm Phà 65 65

185 200185 Nguyễn Bích Phuơng 03/12/1991 Giáo viên Vân hóa Trưòmg Tiểu hợc cầm Đông UBND thành phố cẩm Phả 82 82

186 200186 Nguyễn Thị Maĩ Phương 28/10/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Đông UBND thảnh phố cấm Phả 72.5 72.5

187 200187 Phạm Thị Hoài Thu 28/01/1997 Giảo viên Vân hóa Trướng Tiểu học cẩni Đông UBND thành phố cẳm Phá 89.5 89.5

10/81

Page 89: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đối tuợng iru tiên Tên vị tri việc làm Ccr sử giảo dục công lặp Ca quan, dơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Diềm ưu ticn

Tổngđiểm

(!) m (3) w (5) (6) (7) m (9) (10) (II)

188 200188 Đỗ Huyền Trang 22/08/1986 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học cẩm Đông UBND thành phô cấm Phả 72 72

189 200189 Kiếu Minh Trang 28/06/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Đâng UBND thành phồ cẩm Phả 79.5 79.5

190 200190 Trần Thị Quýnh Trang 07/12/1994 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học cẩm Đông UBND thành phố cẩm Phá 73 73

191 200191 Bùi Anh Tú 24/08/1984 Giáo viẽn Văn hóa Trường Tiều học cẩm Đông UBND thánh pho Câm Phả 77.5 77.5

! !P . 2C0192 Trẩn Thị Chang 11/01/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Sơn 1 UBND thanh phô cấm Phà 71 71

193 200193 Hoàng Hà Chung 01/04/1991 Giáo viên Vỉn hóa Trướng Tiểu học cấm Sơn 1 UBND thành phố cẩm Phả 74 5 74.5

1?« 7.00194 Mai Tht Dun® 09/05/1991 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học cảm Sơn 1 UBND Ihành phố cẩm Phá 67.5 67.5

195 200195 Nguyễn Thị Dung 23/09/1989 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học cẩm Sơn ! UBND thành phồ cẩm Phá 73.5 73.5

196 200196 Nguyễn Thị Mỹ Duyẽn 14/10/1995 Giáo viên Văn hóa Trường Tiéu học cẩm Sơn 1 UBND thánh phố cẩm Phả 81.5 81.5

197 200197 Điệp Thị Hoa 28/04/1988 Giảo viên Văn hóa Trường Tiều học Câm Son 1 UBND thành phố cẩm Phà 76 76

198 200198 Đặng Thị Thu Hương 17/06/1990 Giáo viên Văn hóa Truớng Tiẻu học Câm Sơn 1 UBND thánh phố cẩm Phà 69.5 69.5

199 200199 ĐỖ Thị Thu Hương 07/05/1993 Giáo viên Vân hóa Trường Tiều học cầm Sơn 1 ƯBND thành phó cầm Phá 69.5 69.5

200 200200 Trẩn Thị Huyển 16/06/1990 Giảo viên Văn hóa Trướng Tiểu học cấm Sơn ! UBND thánh phô cẩm Phả 90 90

201 200201 Ngô Thùy Linh 03/06/1998 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học cẩm Sơn 1 UBND ihành phố cấm Phả Bó thi Bỏ thi

202 200202 Lương Thị Tuyết Mai 03/12/1994 Giáo viên Văn hóa Trưởng Tiểu học cẩm Sơn 1 UBND thành phồ cẩm Phá 75.5 75.5

203 200203 Nguyễn Thị Oanh 07/11/1991 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học cẩm Sơn 1 UBND thanh phô cầm Phả 84.5 84.5

204 200204 Nguyễn Thị Thu Tháo 04/06/1993 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiều học cầm Scm 1 UBND thành phố cẩm Phá 90 90

205 200205 Đặng Thi Ván 20/08/1988 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học cẩm Sơn 1 UBND thành phố cẩm Phả 70.5 70.5

206 200206 Nguyễn Quỳnh Anh 21/07/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Scm 2 UBND thành phố cẩm Phá 86 86

11/81

Page 90: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SÃ bio đanh Họ vá tên Ngày Iháng năm sinh Đồi tirựng iru tiên Tên vị tri việc làm Cơ sờ giáo dục công lập Cơ quan, dorn vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngẳnh

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) w (V (6) m m (9) (10) ( l ì )

207 200207 Nguyền Thị Thúy Anh 30/05/1990 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiểu học cầm Sơn 2 UBND thành phố cầm Phà 84.5 84.5

208 200208 Hả Thị Hương 20/01/1991 Giáo viẽn Vãn hóa Trướng Tiểu học cẩm Sơn 2 UBND thánh phố cẩm Phả 84.5 84.5

209 200209 ĐỒ Thi Hải Linh 13/07/1996 Giáo viên Văn hỏa Trường Tiều học cẩm Sơn 2 UBND thảnh phố cẩm Phá 92 92

210 200210 Mai Tliuỳ Linh 05/12/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Sơn 2 UBND thành phố cẩm Phà 94 94

211 20021J Tồng Thị Nhung 27/06/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Son 2 UBND thành phố cẩm Phả 95 95

212 200212 Phạm Thị Thi 05/10/1991 Giáo viên Văn hỏa Truờng Tiểu học cẩm Sơn 2 UBND thành phố cẩm Phá 86 86

213 Ĩ00213 Vũ Song Toàn 13/05/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẳm Sơn 2 U8ND thảnh phố cẩm Phả 94 94

214 200214 Diệp Thị Mai Trang 06/02/1992 Dân tộc Sán Diu Giáo viên Vãn hóa Trướng Tiểu học Câm Scm 2 UBND thành phố cẩm Phả 90 5 95

215 200215 Nguyễn Minh Trang 06/10/1990 Giáo viên van hóa Trường Tiếu học cẩm Sơn 2 UBND thành phố cẩm Phả 93 93

216 2002 1 6 Trần Hoải Vân 09/02/1993 Giáo viên Văn hóa Trường Tiêu học cẩm Sơn 2 UBND thảnh phồ cẩm Phà 91 91

217 200217 Bùi Thj Mai Anh 02/09/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Thạch UBND thành phố cẩm Phá 74.5 74.5

218 200218 Vù Thi Vân Anh 15/05/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Thạch UBND Ihành phố cẩm Phã 91.5 91.5

219 200219 Phạm Thị Điệp 08/03/1995 Giáo viên van hóa Trường Tiếu học cẩm Thạch UBND thánh phố cẩm Phả 95 95

220 200220 Nguyễn Thi Hải DuyỄn 22/02/1992 Giáo viên Van hóa Trường Tiếu học cẩm Thạch UBND thành phố cẩm Phá 96.5 96.5

221 200221 VÙ Thi Huế 07/04/1997 Giáo viên Vân hóa Trường Tiều hợc cầm Thạch UBND thành phc cẩm Phả 93.5 93.5

222 200222 Đinh Thi Ngọc Huyền 17/09/1993 Giáo viên Văn hóa Tnròmg Tiểu học cầm Thạch UBND thánh phố cầm Phả 83.5 83.5

223 200223 Tô Thị Lưu 06/03/1988 Giáo viên Văn hóa Truòmg Tiểu học cẩm Thạch UBND thành phố cẩm Phả 80.5 80.5

224 200224 Hà Thảo Ly 22/09/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Thạch UBND thánh phố cầm Phả 74 74

225 200225 Lê Thị Thanh 20/10/1989 Giáo viên van hóa Truờng Tĩều học cẩm Thạch UBND thành phố cẩm Phà 94 94

12/81

Page 91: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Hụ và tên Ngày tháng năm sinh Đối tượng tru .tiên Tên vị trí yiệc làm Cơ sử giáo dục công lập Cơ quan, đarn vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyỉn

ngành

Điểm ưu tiên

Tồngđiểm

(!) (2) (3) w (V (6) (V m (9) (10) (II)

226 200226 Từ Thị Thức 02/12/1989 Dân tộc Sán Diu Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học cẩm Thạch UBND thành phố cẩm Phà 73 5 78

227 200227 Nguyễn Phương Thuý 29/10/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Thạch UBND thảnh phô cẩm Phá 70 70

228 200228 Trần Thị Tuyến 22/01/1989 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học cẩm Thạch UBND thành phồ cẩm Phả 77.5 77.5

229 200229 LÊ Thị Yến 20/06/1987 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học cẩm Thạch UBND thành phố cẩm Phà 80.5 80.5

230 200230 Nguyền Thị Ánh 06/10/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Thuý UBND thánh phố cầm Phà 98 98

231 200231 Quách Phưong Dung 07/05/1993 Giảo viên Văn hóa Trưcnig Tiểu học cẩm Thuỷ UBND thành phô cấm Phả 94.5 94.5

232 200232 Hà Thu Hiền 30/11/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cẩm Thuý UBND thầnh phô cẩm Phá 95 95

233 200233 Lê Thu Hiền 11/08/1990 Con Thương binh Giáo viên van hóa Truông Tiểu học cẩm Thuỳ UBND thánh phố cấm Phá 88 5 93

234 200234 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/04/1993 Giáo viên Vân hóa Truờng Tiểu học cẩm Thuý UBND thánh phố cẩm Phá 76.5 76.5

235 200235 Bùi Thị Thanh Loan 22/11/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu hợc cầm Thuỷ UBND [hành phố cầm Phá 90.5 90.5

236 200236 Chu Thị Hiền Lương 02/08/1988 Giáo viên Văn hóa Tnrcmg Tiều học cẩm Thuý UBND thảnh phố cẩm Phà 88.5 88.5

237 200237 Trương Thị Men 15/12/1990 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học cẩm Thuỳ UBND thành phố Câm Phả 71.5 71.5

238 200238 Lại Thi Thủy 05/07/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Thuỷ UBND thảnh phố cẩm Phả 72 72

239 200239 Phó Thi Thúy 15/01/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học cầm Thuỳ UBND thành phố cẩm Phá 79 79

240 200240 Lục Thị Thúy Trang 07/05/1991 Giáo viên V ần hóa Trường Tiểu học cầm Thuỳ UBND thành phố cẩm Phả 74.5 74.5

241 200241 Lương Thj Kiều Trang 15/12/1990 Giáo viên Văn hóa Trưởng Tiểu học cẩm Thuỷ UBND thành phố cẩm Phả 80.5 80.5

242 200242 Nguyễn Thị Trang 20/06/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học cẩm Thuý UBND thánh phố cầm Phã 83 83

243 200243 Nguyễn Thu Trang 02/10/1994 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiều học cẩm Thuý UBND thành phố cẩm Phà 84 84

244 200244 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22/11/1995 Giáo viên Văn hòa Trưởng Tiểu học cẩm Thuỳ UBND thánh phố cẩm Phả 84 84

13/81

Page 92: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sế báo danh Họ vả tên Ngày th ing năm sinh

Đối tượng ITU tiên Tên vị trí việc làm Cơ sã giáo dục câng lập Cơ quan, dom vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Diem ưu (iên

Tồngđicm

(!) (2) (3) w (5) (6) ơ ) (8) (9) (10) (II)

245 200245 Lý Thị Vản 17/08/1990 Giáo viên van hóa Truờng Tiếu học cẩm Thuỹ UBND thánh phố cẩm Phả 83 83

246 200246 Trần Phương Anh 08/07/1995 Giáo viên van hóa Trường Tiều học cẩm Trung UBND thành phố cẩm Phà 68.5 68.5

247 200247 Đang Thi Bích 16/02/1993 Dàn tôc Sán Dìu Giáo viên Văn hóa Truờng Tiều học cẩm Trung UBND Ihành phố cấm Phả 85 5 90

248 200248 Trần Thuỳ Linh 21/11/1995 Giáo viên Vân hóa Truờng Tiếu học cẩm Trung UBND thành phổ cẩm Phá 83 83

249 200249 Vù Thi Thúy Linh 17/02/1991 Giáo viên Văn hóa Truòmg Tiều học cầm Trung UBND ihành phố cầm Phả 67 67

250 200250 Phan Thi Mai 30/08/1987 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiếu học cẳm Trung UBND thành phố cẩm Phả 87.5 87.5

251 200251 Nguyễn Hoàng Ngán 19/12/1997 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học cẩm Trung UBND thành phố cấm Phả 66.5 66.5

252 200252 Kiều Thi Hồng Nhung 24/12/1994 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học cẳm Trung UBND thành phố cẩm Phá 63 63

253 200253 Nguyễn Minh Phượng 24/12/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học cẩm Trung UBND Ihành phồ cẩm Phẳ 72 72

254 200254 Hà Thi Thảm 15/01/1994 Giáo viên van hóa Trường Tiểu học cẩm Trung UBND ihành phố cẩm Phả 65.5 65.5

255 200255 Nguyễn Thi Minh Thư 07/07/1996 Giáo viên Văn hóa Tnrớng Tiếu học cẩm Trang UBND Ihành phố cẩm Phả 74 74

256 200256 Mai Thủy Trang 10/04/1996 Giáo viên Van hóa Truờng Tiểu học cẩm Trung UBND thành phố cẩm Phả 73 73

257 200257 Nguyễn Thị Tuyết 03/12/1998 Giảo viên Vỉn hóa Trường Tiều học cẩm Trung UBND thành phố cẩm Phá 67.5 67.5

258 200258 Nguyễn Thi Lan Anh 10/01/1994 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Hồ Túng Mậu UBND thành phố cầm Phả 70 701 1

259 200259 Vũ Thị Thảo Chi 13/05/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều hộc Hồ Tùng Mậu UBND thành phô cẩm Phả 66.5 66.5 '

26Ọ 200260 Búi Thu Hoải 15/03/1987 Giáo viÊn Văn hóa Trường Tiểu học Hồ Tùng Mậu UBND Ihành phố cẩm Phà 83.5 83.S

261 200261 Lương Thanh Huệ 13/03/1992 Giáo viên van hóa Trường Tiểu học Hồ Tùng Mậu UBND thành phố cẩm Phả 87.5 «7.5

262 200262 Nguyễn Thi Lương 29/07/1988 Giáo viên Vần hóa Truờng Tiểu học Hồ Tùng Mậu UBND thành phố cẩm Phả 90 90

263 200263 Bùi Thi Huyền Trang 10/06/1995 Giảo viên van hóa Trường Tiểu học Hồ Tùng Mậu UBND thành phố cầm Phà 90 90

14/81

Page 93: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số bảo danh Họ v ì tênNgày tháng

năm sinh Đái tượng ƯU liên Tên vị trí việc làm Cư sở giáo dục cống lập Cơ quan, dom vj

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điềm ưu tiên

Tốngđiểm

(!) m (3) <4) m (6) ơ ) (S) m (10) (II)

264 200264 ĐỖ Thi Mùi 08/10/1991 Giảo viên van hóa Trường Tiểu học Kim Đồng UBND thanh phổ cầm Phả 74 74

265 200265 Đinh Thị Ngọc 26/06/1990 Giảo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Kim Đồng UBND thánh phố cẩm Phà 90 90

266 200266 Nguyền Thục Quyên 16/09/1996 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiếu học Kim Đồng UBND Ihánh phô cẩm Phà 87 87

267 200267 Phạm Thị Thi\n3 23/06/1989 Giáo viên van hỏa Trướng Tiếu học Kim Đổng U8ND thành phố cẩm Phả 82 82

268 200268 Đặng Thị Thuẩn 27/02/1989 Giáo viên van hỏa Trướng Tiểu học Kưn Đống UBND thanh phố cấm Phả 83 5 83.5

269 200269 Phạm Trà Giang 17/08/1991 Giảo viên van hóa Trường Tiểu học Mông Dương UBND thảnh phồ cẩm Phả 81 81

270 200270 Hẩu Thị Hà 14/12/1989 Giáo viên Vân hòa Trướng Tiếu học Mông Dương UBND thành phô cẩm Phá 76.5 76.5

271 200271 Nguyễn Thj Há 01/10/1985 Giáo viên Vân hóa Trường Tiêu học Mông Dương UBND thanh phồ cầm Phả 79.5 79.5

272 200272 Nguyền Thị Hạnh 13/01/1996 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Mỏng Dương UBND thanh phô cầm Phả 82 82

273 200273 Phạm Thị Hoa 17/07/1988 Giáo viên Văn hỏa Trưởng Tiếu học Mông Dương UBND Thành phố cẩm Phá 90 90

274 200274 Đỗ Thi Loan 21/06/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Mông Duơng UBND thành phô cẩm Phà 82.5 82.5

275 200275 Đoàn Thi Ánh Ngọc 20/07/1992 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Mông Dưomg UBND thánh phố cẩm Phá 95.5 95.5

276 200276 Búi Thị Nhạn 12/07/1990 Gĩáo viên Vân hỏa Trường Tíeu học Mông Dương UBND ihành phố cắm Phá 89 89

277 200277 Nguyễn Thi Nhuận 13/01/1986 Giáo viên V ăn hỏa Trường Tiểu học Mông Dưcmg UBND thảnh phố cẩm Phá 92 92

278 200278 Nguyễn Thị Bích Phượng 27/12/1988 Giáo viên Văn hỏa Trướng Tiéu học Mông Dương UBND thành phố cẩm Hhà 85.5 85.5

279 200279 Hà Thị Thẩm 05/01/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Mông Dương UBND thánh phố cẩm Phả 88 88

280 200280 Nguyễn Thj Anh 10/11/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Nguyễn Trai UBMD thành phố cẩm Phá 90 90

281 200281 Trẩn Thị Dịu 15/05/1990 Giáo viên Vãn hóa Trướng Tiểu học Nguyễn Trăi UBND thánh phố cầm Phá 90.5 90.5

282 200282 Nguyễn Thị Hồng 15/10/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Nguyễn Trãi UBND thánh phô cầm Phá 89 89

15/81

Page 94: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Hụ và lên Ngày tháng năm sinh Dối tượng ưu tiên Tên vị tri việc [ám Coc sỏr giáo dục cồng lặp Cơ quan, đơn vị

Điểm thi Mfin nghiệp vụ chuyên

ngành

Đitm ưu tién

Tổngdiỉm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) m m (9) (10) ( W

283 200283 Bùi Thị Huê 12/11/1988 Giáo viên VSn hóa Trướng Tiéu học Nguyễn Trãi UBND thánh phổ cẩm Phà 83 83

284 200284 Trương Thi Hương 29/01/1990 Dân tộc Sán Diu Giáo viên Van hóa Trướng Tiểu học Nguyễn Trâi Ư8ND thảnh phố cẩm Phà 86.5 5 91.5

285 200285 LỄ Thị Phượng 04/08/1993 Giảo viên V Sn hóa Trưcmg Tiểu học Nguyễn Trãi UBND thành phé Câm Phà 88 88

286 200286 Phạm Thị Thương 18/02/1990 Giáo viên Văn hóa Trưởng Tiểu hoc Nguyền Trâi UBND thành phả cẩm Phả 78 78

287 200287 Vũ Thị Tư 10/04/1987 Giáo viên Văn hỏa Tarớng Tiểu học Nguyễn Trũi UBND thành phá cẩm Phá 74.5 74.5

288 200288 Lộc Văn Vịnh 01/05/1988 Dân tộc Núng Giáo viỄn Văn hởa Trưcmg TíỂu học NguyỄn Trai UBND thành phố cẩm Phá 60.5 5 65.5

289 200289 Triệu Thi Yến 17/03/1993 Dân lộc Dao Giáo viên Vân hỏa Trướng Tiều học NguyỄn TrỀi UBND thành phố cẩm Phá 87.5 5 92.5

290 200290 Trần Thi Ngọc Anh 04/03/1994 Giáo viên Van hóa Truớng Tiều học Phan Bội Châu UBND thảnh phố cấm Phả 90.5 90.5

291 200291 LỄ Thi Thu Hả 25/08/1997 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu hoc Phan Bội Châu UBND thành phồ cẩiri Phá 73.5 73.5

292 200292 Đinh Thi LiỄu 19/09/1990 Giáo viên Văn hóa Trưímg Tiểu học Phan Bôi Châu UBND thánh phổ cẩm Phá 78.5 78.5

293 200293 LỄ Thanh Thũy 18/08/1993 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Phan Bội Châu UBND thành phố cằm Phá 92 92

294 200294 Nguyễn Thí Lan Anh 14/10/1992 Giáo viên Văn hỏa Tnrỡng Tiêu học Quang Hanh UBND thành phố cẩm Phá 93 93

295 200295 Phạm Minh Anh 15/12/1997 Giảo viên Vãn hỏa Trường Tiều học Quang Hanh UBND (hành phố cẩm Phá 80 80

296 200296 Nguyễn Thảo Chi 15/01/1996 Giảo viên Văn hóa Trương Tiểu học Quang Hanh UBND Ihành phổ cẩm Phá 79 79

297 200297 Nguyễn Thi Thu Hà 22/09/1992 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu hoc Quang Hanh UBND thành phố cẩm Phả 92.5 92.5

298 200298 Trấn Thị Hà 31/07/1995 Dản tộc Sán Diu Giáo viên Văn hủa Truờng Tiểu học Quang Hanh UBND thành phố cầm Phả 68.5 5 73.5

299 200299 Lưu Thị Hạnh 08/05/1989 Dân tộc Sán Dìu Oiáo viên Văn hóa Trường TiỂu học Quang Hanh UBND thành phổ cầm Phá 61 5 66

300 200300 Đào Thi Hồng 06/10/1988 Con liệt sì Giảo viên Văn hóa Truớng Tiểu học Quang Hanh UBND ihành phô cấm Phả 84 5 89

301 200301 Bàng Thi Thuỳ Linh 19/05/1992 Dân lộc Sán Diu Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Quang I lanh U8ND thảnh phố cẩm Phá 76 5"

16/81

Page 95: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo danh Họ và tẽnNgày tháng

nãm sinh Đối tượng ưu ticn Tên vị trl việc làm C a sở giáo dục công lập C a quan, dơn vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điỉm ưu tiên

Tổngđiểm

0 ) (V (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) m (10) (11)

302 200302 LỄ Thùy Linh 05/08/1993 Giáo viên Van hóa Trường Tiều hpc Quang Hanh UBND (hành phố cẩm Phá 50 50

303 200303 Phạm Thị Thu Lý 15/12/1987 Giáo viên Văn hóa Truớng Tiều học Quang Hanh UBND thành phố CẦm Phá 76 76

304 200304 Phạm Thj Phương Thảo 19/12/1995 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Quang Hanh UBND thánh phố cẩm Phá 71 71

305 200305 Nguyễn Thj Hoải Thương 30/10/1991 Giáo viên Vãn hóa Truớng Tiểu học Quang Hanh UBND thành phố cẩm Phá 61 61

306 200306 Đỗ Thi Minh Thuý 01/12/1993 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu học Quang Hanh UBND thánh phồ cẩm Phá 60 60

307 200307 Bùi Thị Thu Trang 17/03/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Quang Hanh UBND thánh phố cẩm Phá 70.5 70.5

308 200308 Cao Thị Huyền Trang 22/10/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Quang Hanh UBND thánh phố cẳm Phả 74 74

309 200309 Phạm Thị Minh Trang 17/09/1995 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quang Hanh UBND thành phố cấm Phá 74 74

310 200310 Phạm Thị Xâm 02/09/1992 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Quang Hanh UBND thánh phố cẳm Phả 79 79

311 200311 Nguyễn Thi Thuý An 23/12/1989 Gtáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Suối Khoáng UBND thành phố cầm Phá 78.5 78.5

312 200312 Lê Thi Hồng Hiên 26/09/1991 Giảo viên Văn hóa Truớng Tiếu học Suối Khoảng UBND thành phồ cầm Pha 78 78

313 200313 LỄ Thị Hoa 26/03/1991 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu hợc Suối Khoáng UBND thành phô cẩm Phá 80.5 80.5

314 200314 Phạm Thị Ngọc Huyền 10/12/1995 Giáo viên Văn hỏa Trường TiỂu hợc Suối Khoáng UBND thánh phố cẩm Phá 75 75

315 200315 Lý Thị Mển 18/10/1991 Dân tộc Sán Diu Giáo viÊn Văn hóa Trương Tĩeu học Suôi Khoáng UBND thành phố cầm Phá 76.5 5 81.5

316 200316 Lê Thi Hả Ngãn 06/11/1992 Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiều học Suối Khoáng UBND thành phố cẩm Phá 81.5 81.5

317 200317 Nguyễn Thị Nhài 21/01/1984 Giáo viÊn van hóa Trường Tiểu học Suồi Khoáng UBND thánh phồ cẩm Phả 88 88

318 2003 IN Trần Thi Bich Phương 23/01/1998 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Suồi Khoáng ƯBND thành phổ cẩm Phá 82.5 82.5

319 200319 Phạm Thị Phượng 09/11/1994 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Suối Khoáng UBND Ihành phố Câm Phá 84 84

320 200320 Vù Thi Mai QuyỄn 05/09/1987 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Suối Khoáng UBND thành phô cẩm Phá 82 82

17/81

Page 96: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số bảo d inh Họ v ì tên Ngày tháng năm sinh Đối tưựnp ưu liên Tên vị tri việc lìm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, dom v|

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm tru tiên

Tổngđiềm

(!) m (V m (ĩ) (6) ữ ) (8) m . (10) (11)

321 20032] Phạm Thi Tân 12/04/1991 Con Thưtmg binh Giáo viỄn Vàn hóa Trường Tiẻu học Suối Khoáng UBND thánh phé cẩm Phả 68 5 73

322 200322 Pham Thị Thanh 21/04/1993 Giáo viỄn Văn hóa Trường Tiểu hoc Suối Khoáng ƯBND thánh phố cẩm Phá 84 84

323 200323 Nguyễn Thj Thoan 10/10/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Suối Khoáng ƯBND thành phố cẩm Phâ 81 81

324 200324 NguyỄn Thị Tường Vi 10/12/1997 Giáo viỄn Văn hóa Trướng Tiểu học Suối Khoảng UBND thành phổ cấm Phả 63 63

325 200325 Nguyền Thị Hái Yến 31/10/1991 Giáo viên Vãn hóa Trường TiẾu hoc Suổi Khoáng UBND thành phé cẩm Phá 65 65

326 200326 Phạm Thị Kim Anh 31/10/1989 Giáo viên Văn hỏa Truờng Tiểu hpc Thái Binh UBND thánh phố cẩm Phả 84 84

327 200327 Hả Phương Dung 08/11/1995 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Thái Binh UBND Ihành phả cẩm Phá 71 71

328 200328 Đặng Thi Hiền 25/02/1995 Giảo viên Văn hóa Truótig Tiểu học Thái Binh UBND thành phô cầm phá 81 81

329 200329 Trần Mỹ Linh 08/05/1997 Giảo viÊn Văn hóa Truờng Tiểu học Thái Binh UBND thảnh phố cẳm Phá 79 79

330 200330 Mai Thúy Nhung 09/09/1994 Giảo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Thái Bình UBND thành phả cấm phả 85 85

331 200331 Phàm Bích Phương 11/11/1990 Giáo víẽn van hóa Truờng Tiểu học Thái Binh UBND thành phố cẩm Phá 88.5 88.5

332 200332 LỄ Thi Tân 16/12/1989 Giảo viên Van hòa Trưcmg Tiểu học Thái Binh UBND thảnh phổ cẩm Phả 84 84

333 200333 Nguyễn Phương Thúy 05/12/1998 Giảo viên Văn hóa Trường Tiều hpc Thài Binh UBND thành phổ cẩm Phả 89.5 89.5

334 200334 Lưu Thị Trinh 24/05/1992 Giáo vìÊn Vãn hóa Trường Tiểu học Thái B inh UBND thành phó cẳm Phà 80.5 80.5

335 200335 Lý Thủy Vinh 20/05/1993 Dản tộc Hán Giáo viên Vẫn hóa Truờng Tièu học Thái Bình UBND thành phố cầm Phả 91.5 5 96,5

336 200336 Phạm Thi Hương 19/07/1990 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu liọc Trần Hưng Đạo UBND thành phố cầm Phá 85 85

337 200337 Đinh Thi Lan 26/07/1987 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo UBND thành phố cẩm Phá 87 87

338 200J38 Lê Thị Trà My 28/08/1994 Giảo viên Văn hóa Truờìig Tiểu học Trần Hưng Đao UBND thánh phố cẩm Phá 83 83

339 200339 Nguyễn Thí Ngân 27/09/1989 Giáo viÊn Văn hóa Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo UBND thánh phố cẩm Phá 78 78

18/81

Page 97: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ bío danh Họ và tên Ngày Iháng năm sinh Đối tượng tru tiên Tên vị tri việc làm Cơ sờ giáo dục câng lập Ctf quan, đưn vị

Điểm thi Mfìn nghiệp vụ chuyỉn

ngành

Điểm ưu tiĩn

'Ỵ ' Ẩlôngđiểm

(!) (3) (3) (4) (5) (6) ơ ) m m (lữ) (11)

340 200340 Đặng Thi Phương 15/03/1990 Giáo viên Vãn hóa Trướng TÍẺU học Trần Hưng Đạo UBND thành phố cẩm Phá 83.5 83.5

341 200341 Tô Thị Huyền Trang 06/12/1992 Oi áo viÊn van hóa Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo UBND thảnh phả cẩm Phả 88.5 88.S

342 200342 Hoàng Thị Lan Anh 22/05/1991 Giảo viỄn Vân hóa Trưửng Tiều học Trần Quốc Toàn UBND thành phố Câm Phà 89.5 89.5

343 200343 Nguyễn Thị Vân Anh 24/11/1987 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiểu học Trẩn Quốc Toàn UBND thành phố cẩm Phá 90.5 90.5

344 200344 Hoàng Thị Thu Hiền 12/09/1990 Dân tộc Tày Giáo viên Van hóa Truờĩig Tiểu học Trần Quốc Toán UBND thành phố cẩm Phá 93 5 98

345 200345 Nguyền Thi Thu Hiền 19/04/1997 Giáo viên Văn hóa Truimg Tiêu học Trần Quôc Toàn UBND thảnh phô cẩm Phà 82 82

346 200346 Mai Thi Hồng 15/08/1991 Giáo viỄn Văn hóa Trướng Tiểu học TrSn Quốc Toán UBND thành phố cắm Phả 95 95

347 20Q347 Tô Thi Liên 12/12/1991 Dân tộc Sát) Diu Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Trần Quôc Toàn UBND thành phố cấm Phá 94 5 99

348 200348 Tô Thị Liên 16/10/1992 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu bọc Trần Quốc Toán UBND thảnh phố cẩm Phá 93.5 93.S

349 200349 BÚ! Thi Thuỷ Linh 24/09/1993 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu học Trằn Quồc Toàn UBND thánh phô cẩm Phả 92.5 92.5

350 200350 Nguyễn Thị Ảnh Ngọc 05/06/1985 Giáo viên Vân hóa Trướng Tĩểu học Trần Quôc Tôàn UBND thành phố cẩm Phà 63.5 63.5

351 200351 Phạm Bích Ngọc 14/01 / 1992 Giảo viên Vẫn hóa Trưởng Tiểu học Trần Quồc Toán UBND thánh phổ cẩm Phá 92.5 92.5

352 200352 Hoàng Thi Hải Ninh 23/06/1989 Giáo viỄn Vãn hóa Trướng Tiếu học Trần Quốc Toán UBND thành phố cầm Phá 73,5 73.5

353 200353 Nguyễn Huyển Quyên 25/09/1991 Giáo viên Vân hóa Trường Tiều học Trẩn Quoc Toàn UBND thành phố cẩm Phá 93 93

354 200354 Chu Thj Huyền Trang 04/08/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiéu học Trần Quôc Toàn UBND thánh phồ cẩm Phá 63.5 63.5

355 200355 Vũ Thanh Huyền An 23/06/1993 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học v s Thị Sáu UBND thành phố cầm Phả 74.5 74,5

356 200356 Phạm Thi Lan Anh 17/08/1994 Giáo viỄn Vân hóa Trường Tiểu học Võ Thị Sáu UBND thành phố cấm Phả 74.5 74.5

357 200357 Nguyễn Thi Báo 06/08/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Võ Thi Sáu UBND thánh phổ cẩm Phá 89.5 89.5

358 200358 Phạm Th! Thũy Dương 14/09/1997 Giáo viên Vãn hóa Trương Tiều học Võ Thị Sáu UBND thành phố cẩm Phả 81 81

19/81

Page 98: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sấ báo danh Họ và tẾn Ngày tháng nãm sinh Đối tu-ọrng ưu tiên Tên vj tri việc làm Co' sờ giáo dục công lập Cơ quan, dom vị

Diêm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngình

Điểm vu tiên

Tồngđiểm

(!) (3) (3) (ĩ) (6) ơ ) (S) (9) (10) (II)

359 200359 Vũ Thanh Hường 07/09/1996 Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiểu học Võ Thi Sáu ƯBND thành phố cẩm Phà 90 90

360 200360 Trần Tliị Thu Huyền 17/08/1991 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Vỗ Thi Sáu ƯBND thành phố cẩm Phả 89.5 89.5

361 200361 Lẽ Thị Thuỳ Linh 12/05/1997 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu hoc Vồ Thi Sấu UBND ihành phả cẩm Phâ 65.5 65.5

362 200362 Phạm Thị Nguyệt Linh 04/03/1997 Giáo viên Văn hóa Trường TiỂu học Vồ Thị Sáu UBND thành phố cẳm Phá 82 82

363 200363 Ngô Thi Lữ 25/02/1992 Giáo viên Van hóa Trường Tiều học Võ Thị Sáu UBND thành phổ cẩm Phả 88 88

364 200364 Đào Thi Hồng Nhung 03/05/1993 Giáo viên Vân hóa Truàmg Tiều học Vô Thị Sáu UBND Ihánh phố cẳm Phả 73 73

365 200365 Đinh Thị Tuyél Nhung 20/06/1995 Con Thương binh Giáo viên Van hóa TrưỂmg Tiểu học Võ Thi Sáu UBND thành phả cầm Phả 90.5 5 95.5

366 200366 Nguyễn Thj Nhung 15/02/1995 Giáo viên van hóa Trưòmg Tiểu học Vô Thi Sáu UBND thành phồ cẩm Phá 88 88

367 200367 Hoàng Thị Kiểu Oanh 17/04/1989 Giáo viên Văn hóa Trưcmg Tiểu học vỏ Thị Sáu UBND thành phố cẩm Phá 76.5 76.5

368 200368 Nguyễn Thj Kim Oanh 01/08/1994 Giáo viên Vãn hỏa Trường Tiểu học V5 Thị Sáu UBND thành phố Cám Phá 86.5 86.5

369 200369 LỄ Thu Phương 16/09/1994 Giáo viên Văn hóa Trưímg Tĩểu học Vữ Thi Sáu UBND thành phố cẩm Phả 72.5 72.5

370 200370 VQ Hồng Quyén 12/07/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Vồ Thị Sáu UBND thành phố cẩm Phả 84 84

371 200371 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/02/1993 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Vỗ Thị Sáu UBND thành phố cẩm Phả 78.5 78.5

372 200372 Vũ Thanh Thảo 15/11/1992 Giáo viên Văn hốa Trưởng Tiẻu học Vồ Thi Sáu UBND thành phố cầm Phả 77 77

373 200373 Đàm Thị Thưcmg Thương 07/11/1993 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Vồ Thị Sáu UBND thành phố cấm Phả 88 88

374 200374 Nguyễn Thi Thũy 01/03/1990 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Vỗ Thị Sáu UBND thành phố cẩm Phả 84 84

375 200375 Tạ Thi Thu Thủy 01/02/1992 Dân tộc Sản Diu Giáo viÊn Vân hóa TrưỀmg Tiều học Vỗ Thị Sáu UBND thảnh pliố cẩm Phả 87 5 92

376 200376 LỄ Huyền Trang 08/03/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Vồ Thị Sáu UBND thảnh phá cẩm Phà 73.5 73.5

377 200377 Nguyễn Thùy Trang 16/4//1997 Giáo viên Vân hòa Trường Tiều học Vô Thi Sáu UBND thành phố cẩm Phà 87 87

20/81

Page 99: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tcn Ngày th ỉng năm sinh Dối tượng ƯU tiên Tên vị trí việc làm Cơ sở giảo dục công lập Cơ quan, dom vị

Điếm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Diểm ưu tiên

Tổngđiềm

(1) (2) (3) w m (6) O) (8) (9) (10) (11)

378 200378 Phạm Thị Quỳnh Trang 01/06/1995 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Vô Thị Sáu UBND thánh phố cầm Phà 78.5 78.5

379 200379 Phạm Thị Thúy Vân 10/01/1992 Giáo viẽn Văn hóa Trường Tiểu học Võ Thị Sáu UBND thánh phổ cẩm Phả 84.5 84.5

380 200380 Vũ Thi Mai 20/02/1992 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Binh Ngọc UBND thảnh phố Mống Cái 83 5 83.5

381 200381 Nịnh Thị Ngân 04/05/1994 Dân tộc Sán Chi Giáo viên Van hỏa Trưởng tiều học Bình Ngọc UBND thành phô Mõng Cái 88 5 93

382 200382 Lê Thị Ngọc 01/04/1991 Giảo viên Vẫn hóa Trường tiểu học Binh Ngọc UBND thành phồ Móng Cái 84.5 84.5

383 200383 Hà Thi Thúy Anh 10/04/1994 Giáo viên Vân hóa Truờng tiếu học Đáo Phúc Lộc UBND thánh phô Móng Cái 86 86

384 200384 Trần Thu Hương 01/06/1990 Giáo viên Văn hóa Trưởng tiểu học Dào Phúc Lộc UBND thành phố Móng Cái 92 92

385 200385 Ôn Thị Thanh Thào 08/08/1994 Giáo vién Vàn hóa Truờng tiếu học Đáo Phúc Lộc UBND (hành phố Móng Cái 87 5 87.S

386 200386 Nguyễn Thị Vui 15/01/1990 Giáo viên Vân hóa Truờng tiểu học Đáo Phúc Lộc UBND thành phổ Móng Cái 87 87

387 200387 Phạm Thi Hãi Yẻn 15/09/1993 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Đảo Phúc Lộc UBND thành phố Mỏng Cái 84.5 84.5

388 200388 Trẩn Thi Thùy 20/08/199! Giáo viên Vỉn hóa Trường tiều học Hái Đông UBND thánh phố Móng Cái 92 92

389 200389 Hoàng Thị Dung 06/02/1988 Giáo viên Văn hóa Truông tiểu học Hãi Hòa UBND thanh phố Móng Cối 92 92

390 200390 Bùi Thị Thu Ha 02/10/1997 Giáo viên Văn hóa Trướng tiều học Hái Hòa UBND thánh phô Mỏng Cái 90 90

391 200391 Đặng Thu Hàng 23/06/1995 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Hái Hòa UBND thanh phố Móng Cài 80.5 80.5

392 200392 Nguyền Thị HẰng 13/09/1992 Giáo viÊn Văn hóa Trường liểu học Hải Hòa UBND thành phồ Móng Cái 80 80

393 200393 Phạm Thi Hãng 15/11/1991 Giáo viỄn Văn hóa Trướng tiều học Hải Hòa UBND thành phố Móng Cái 79.5 79.5

394 200394 ĐỒ Thi Lý 08/02/1994 Giáo viên Vân hóa Trucmg tiểu học Hải Hòa UBND thành phồ Móng Cải 84 84

395 200395 Hứa Thị Mai 22/02/1990 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Hài Hóa UBND thành phố Móng Cái 89 89

396 200396 Hoàng Thj Minh 16/02/1989 Giáo viên Văn hóa Truớng tiều học Hải Hòa UBND thảnh phô Móng Cái 89.5 89.5

21/81

Page 100: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sổ báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đối tirựng iru tiên Tên vj trí việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, dom vị

Diểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Diềm ưu tiên

Tồngđ iểĩTỊ

(!) m (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10) (11)

397 200397 Bùi Thị Kim Oanh 20/06/1987 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hái Hòa UBND thánh phố Móng Cái 88.5 88.5

398 200398 Vũ Ngọc Ọuỳnh 27/09/1989 Giáo viên Văn hóa Trường tiẻu học Hài Hòa UBND thành phố Móng Cái 87 87

399 200399 Khổng Thị Hồng Thơ 08/08/1996 Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Hải Hòa UBND thành phố Móng Cái 86 86

400 200400 Phạm Bích Thủy 27/12/1991 Giáo viên Vẫn hóa Trường tiều học Hải Hòa UBND thành phố Móng Cái 87 87

401 200401 Nguyễn Huơng Trả 03/01/1992 Giáo viên Văn hỏa Trường tiều học Hái Hòa UBND thành phố Móng Cái 90.5 90.5

402 200402 Phạm Huyền Trang 09/10/1988 Giáo vién Vản hóa Trường liều học Hài Tĩển UBND thành phố Móng Cái 81 81

403 200403 Hoàng Thị Trường 29/04/1997 Giáo viên Vẫn hóa Trướng tiểu hoc Hái Tiến UBND thành phố Móng Cái 89.5 89.5

404 200404 Nguyễn Thị Thu Huyền 28/05/1995 Giáo viên Vẫn hóa TrưỂmg tiểu học Hái Xuân UBND thành pho Móng Cái 86 86

405 200405 Hoàng Thj Nhật Lí 29/04/1997 Giáo viên Van hóa Tnxờng tiểu học Hăi Xuân UBND thành phố Móng Cái 78 78

406 200406 Vi Tháo Ly I! /07/1994 Con thưcmg binh Giáo viên Văn hóa TrưẾmg tiều học Hải Xuân UBND thánh phố Móng Cái 80.5 5 85.5

407 200407 Ngô Thi Thúy Ngân 19/01/1996 Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Hái Xuân UBND thành phố Móng Cái 85.5 8S.S

408 200408 Nguyễn Thị Mồng Nhung 26/09/1998 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Hài Xuân UBND thành phố Móng Cái 89.5 89.5

409 200409 Bùi Hoài Thu 25/05/1993 Giáo viên Văn hỏa Trường tiểu học Hải Xuán UBND thánh phố Móng Cái 83.5 83.5

410 200410 Pham Thị Huyền 24/08/1997 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hái Yên UBND thánh phố Móng Cái 74.75 74.75

411 200411 Phạm Thúy Linh 22710/1998 Giáo viên Văn hóa Truùrng tiểu học Hải Yên UBND thành phố Móng Cái 77 77

412 200412 Vy Thj Lý 20/09/1988 Dân tộc Tày Giảo viên Văn hóa Truờng tiều học Hái YỂn UBND ihành phố Móng Cái 77.5 5 82.5

413 200413 Phạm Thị Sơn 07/10/1990 Giáo viên Văn hóa Truómg tiểu hoe Hải Ycn UBND thành phố Móng Cái 83.25 83.25

414 200414 Trần Thị Bích Thu 19/10/1990 Giáo viên Vân hóa Trường tiều học Hài Yên UBND íhành phố Mòng Cái 97 97

415 200415 Búi Thị Nhuần 12/04/1984 Giáo viên Van hóa Truimg tiều học Hải Yên UBND thành phố Móng Cái 73.5 73.5

22/81

Page 101: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ vả tên Ngày tháng năm sinh Đối tu-ợiig ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sớ giáo dục công lập C a quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Diểm vu liên

rốngdiễm

(!) m (3) (4) (5) (6) m (8) (9) (10) (U)

416 200416 Lê Bich Tiàn 27/07/1989 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hải Yên UBND thành phố Móng Cái 90.25 90.25

417 200417 Dương Thị Tươi 23/07/1997 Giáo viên Văn hòa Trường tiểu hộc Hài Yên UBND Ihành phố Móng Cái 94.5 94.5

418 200418 I loảng Hái Yến 22/03/1997 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hải Yẻn UBND thành phố Móng Cái 88.5 88.5

419 200419 Hoàng Thị Hiếu 27/02/1993 Giáo vian Vàn hóa Trưởng tiểu học Lý Tự Trọng UBND thánh phố Mống Cái 93.5 93.5

420 200420 Vĩ Thị Hường 09/10/1990 Giáo viên Van hóa Tniớng tiểu học Ly Tự Trọng UBND thánh phố Móng Cải 86 25 86.25

421 200421 Nguyễn Thị Hồng Phương 23/01/1992 Giáo viên Vàn hôa Tnicmg tiểu học Lý Tự Trọng UBND thanh phô Mong Cái 85.25 85.25

422 200422 Hoàng Hải Yến 30/10/1997 Giáo viỄn Văn hóa Trướng tiểu học Lý Tự Trọng UBND thảnh phố Móng Cái 75.5 75.5

423 200423 Nguyễn Thị Hải Yến 05/06/1998 Giáo viên Vân hóa Trường tiểu học Lý Tự Trọng UBND thành phố Mòng Cái 84 84

424 200424 Búi Thi Họp 16/04/1992 Giáo viên Văn hóa Trường tiều hoc Ninh Ducmg UBND thảnh phố Móng Cái 88 88

425 200425 Bùi Thị Thu Huyển 31/10/1997 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Ninh Dương UBND Ihầnh phố Móng Cát 78 78

426 200426 Lí Thi Ly 03/07/1993 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Ninh Dưong UBND thánh phố Móng Cái 87 87

427 200427 Trẩn Thị Thúy Ngân 13/10/1991 Giáo viên Vân hóa Tnrớng tiều học Ninh Dương UBND thành phố Móng Cái 76 76

428 200428 Trần Trung Kiên 28/08/1995 Giáo viên Văn hóa Trưởng tiểu học Quàng Nghĩa UBND thành phố Mống Cải 75 75

429 200429 va Thi Ninh 05/07/1994 Giáo viên Vân hóa Trướng tiểu học Quàng Nghĩa UBND thánh phố Móng Cái 77 77

430 200430 Vũ Thu Phương 21/02/1990 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Quàng Nghĩa UBND Ihánh phồ Móng Cái 74 74

431 200431 Phạm Thi Thũy 02/10/1992 Giáo viên Văn hõa Trướng tiếu học Quáng Nghĩa UBND thánh phồ Móng Cái 76.5 76.5

432 200432 Tỏ Thanh Binh 20/07/1992 Giáo viên Van hóa Tru úng tiểu học Trà cồ UBND thánh phồ Móng Cái 79 79

433 200433 Hoàng Văn Dự 22/11/1994 Giáo viên Văn hòa Trưcmg tiểu học Trà cố UBND thành phố Móng Cái 72 72

434 200434 Đỏ Thị Hương 31/05/1994 Giáo viên Văn hóa Trướng liểu học Trà cổ UBND thánh phố Móng Cái 56 56

23/81

Page 102: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sé báo danh Họ và tên Ngày tháng nSm sinh Đối tượng ưu tiên Tcn vị tri việc lảm Cff sở giáo dục công lập Cơ quan, dan vị

Đilm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Điỉm LTU tiên

Tổngđiềm

(!) (2) (3) m (6) ữ ) m (9) (10) (U )

435 200435 Đmh Thị Trà' Linh 18/11/1993 Giáo viên Văn hóa Truờng tiều học Trà cỏ UBND thành phố Móng Cải 81.5 81.5

436 200436 Vũ Thị Lý 26/11/1991 Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Trả cồ UBND thành phổ Móng Cái 83 83

437 200437 Nguyễn Thi Mai 11/01/1989 Giáo viên Vẫn hóa Truờng tiểu hoc Trà cổ UBND thành phố Mống Cái 83 83

438 200438 Nguyễn Thu Phưcmg 28/03/1998 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu hoc Trả cổ UBND thành phố Móng Cái 81 81

439 200439 Phạm Th| Thảo 02/11/1991 Giáo viỄn Vân hóa Trướng tiểu hoe Trà c ả UBND thành phố Móng Cái 70 70

440 200440 Trần Thi Hải Yén 16/03/1994 Giáo viên Vản hóa Trường liều học Trả cồ UBND thánh phố Móng Cái 79 79

441 200441 Lưu Thi Bich 10/11/1988 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học và THCS Bẩc Sơn UBND thành phố Móng Cái 68 68

442 200442 Trần Thi Hải 17/07/1994 Dân tộc Sán Chỉ Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học và THCS Bẩc Sơn UBND thành phố Móng Cái 63.5 5 68.5

443 200443 Phạm Thị Hồng Nhung 27/07/1990 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiểu học và THCS BẮc Sơn UBND thành phố Móng Cái 85 85

444 200444 Phùn Ngọc Thanh 21/06/1990 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học và THCS Bác Scm UBND thánh phố Móng Cải 74 5 79

445 200445 Lẵm Vẫn Bàng 18/08/1992 Dân tộc Sán chi Giáo viên v&n hóa Trường Tiếu học và THCS Hải Sơn UBND thành phố Móng Cái 80.5 5 85.5

446 200446 Phùn Thị Cam 21/02/1995 Dân lộc Dao Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học và THCS Hài Sơn UBND thảnh phố Mòng Cái B0 5 5 85.5

447 200447 Ninh Thí Cung 08/04/1993 Dân tộc Sán Chi Giáo viên Văn hóa Trường Tiều hoe và THCS Hái Sơn UBND thành phố Móng Cái 81.5 5 86.5

448 200448 Vữ Thi Thu Hàng 23/09/1992 Giảo viên Văn hóa Trường Tiểu hộc và THCS Hải Sơn UBND thành phố Móng Cái 87 87

449 200449 Trưởng Thi Hồng 04/06/1986 Dân tộc Dao Giáo viên Vàn hóa Trướng Tiểu học vá THCS Hải Scm UBND thảnh phổ Móng Cái 68 5 73

450 200450 Thẳng Móc Ngần 24/09/1992 Dân tộc Sán Chì Giáo vién Văn hóa Truờng Tiều học và THCS Hài Sơn UBND thành phố Móng Cái 83.5 5 88.5

451 200451 sằn Móc sàn 14/08/1991 Dân tộc Sán Chi Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học và THCS Hải Scm UBND thành phố Móng Cài 64.5 5 69.5

452 200452 Trần Thị Sen 27/03/1995 Dân tộc Tày Giáo vicn Văn hóa Truửng Tiểu bọc và THCS Hải Son UBND thành phố Móng Cái 75.5 5 80.5

453 200453 Đặng Thi Hải Trang 15/11/1995 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học và THCS Hái Sơn UBND (hành phố Móng Cái 67.75 5 72.75

24/81

Page 103: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v i lén Ngày tháng nỉm sinh Đối tượng iru tiên Tên vị tr í việc làm Cơ sở giáo dục cõng lập Cor quan, dơn vị

Điểm (hi Môn nghiệp vụ chuyên

ngình

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

(!) m (ỉ) (4) (5) (6) O) (8) m (10) 0 0

454 200454 Phạm Thị Duyên 15/07/1992 Giáo viên Văn hóaTniòrng Tiểu học và THCS Vĩnh

Trung UBND thánh phố Móng Cái 84 84

455 200455 Phạm Thanh Huyển 14/10/1996 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học và THCS Vĩnh Trung UBND thành phố Móng Cái 82 82

456 200456 Hoàng Thị Dương 04/06/1994 Giáo viên Vân hóa Trưòng tiểu hpc Vạn Ninh UBND thánh phố Móng Cái 77 77

457 200457 Nguyễn Thị Thu Hả 10/09/1994 Giáo viên Van hóa Trường tiểu học Vạn Ninh UBND thành phố Móng Cái 82 82

458 200458 Trần Thanh Hoa 22/10/1995 Giáo viên Văn hóa Trường tiẻu học Vạn Ninh UBND thánh phồ Móng Cái 85.25 85.25

459 200459 Hoàng Th| Lương 21/07/1994 Giáo viên Vân hóa Trưởng tiều học Vạn Ninh UBND thành phố Móng Cái 74 74

460 200460 va Thi Mận 11/08/1987 Giáo víỄn Văn hỏa Trường tiều học Vạn Ninh UBND thánh phố Móng Cá] RI 81

461 200461 Nguyễn Kim Tuyến 01/03/1994 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Vạn Ninh UBND thành phổ Móng Cái 67.75 67.75

462 200462 Hoấng Thi Đo 12/06/1988 Giáo viên Van hóa Trường tiểu học Vĩnh Thực UBND thảnh phố Móng Cái 83 83

463 200463 Phạm Thị Trinh 04/10/1990 Giáo viên Văn húa Trường tiểu học Vĩnh Thực UBND (hành phô Móng Cát 68 68

464 200464 Truong Thị Cúc 17/03/1988 Giáo viên Van hóaTruớng PTDTBT TH&THCS

Đồn Đạc 11 UBND huyện Ba Chê 73 73

465 200465 Đinh Thj Thu Hoài 11/01/1988 Giáo viên Vản hóaTrướng PTDTBT TH&THCS

Đồn Đạc IIUBND huyện Ba Chỉ 75 75

466 200466 Luơng Thu Hưang 29/09/1988 Giáo viên Văn hòaTruờng PTDTBT TH&THCS

Đồn Đạc 11 UBND huyện Ba Chẽ 72 72

467 200467 Lẻ Thị Nga 20/10/1989 Giáo viên Văn hóaTrường PTDTBT TH&THCS

Đốn Đạc 11 UBND huyện Ba Chê 71-5 71.5

468 200468 L3 Thị Phương 16/08/1995 Dân tộc Tày Giáo víẽn Văn hóaTruờng PTDTBT TH&THCS

Đồn Đạc IIUBND huyện Ba Chê 62.5 5 67.5

469 200469 Njnh Thi Út 03/10/1984 Dân tộc Sàn Chi Giáo viên Văn hỏaTrường PTDTBT TH&THCS

Đồn Đạc 11 UBND huyện Ba Chẽ 64 5 69

470 200470 Đặng Th| Xen 16/01/1995 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hóa Trường PTDTBT TH&THCS Đồn Đạc n UBND huyện Ba Chê 60.5 5 65.5

471 200471 Nịnh Thị Duyên 15/11/1995 Dân tộc Sán Chi Giáo viên Vàn hỏaTruông PTDTBT TH&THCS

Thanh Lâm UBND huyện Ba Chẽ 70.5 5 75.5

472 200472 Trần Thị Bích Liên 19/04/1985 Dán tộc Sản Chi Oiáo viên Văn hóaTrường PTDTBT TH&THCS

Thanh LâmUBND huyện Ba Chê 71.5 5 76.5

25/81

Page 104: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đối tưqmg ưu tiên Tên vị tr í việc làm Cơ sở giáo dục công lập C a quan, đon vị

Điểm thi Mổn nghiệp vụ chuyên

ngình

Diềm ưu tiên

Tổngdiểm

(!) m m (4) (5) (6) m (8) m (10) (11)

473 200473 Lý Thi Quy 04/12/1994 Dân tộc Dao Giáo viên Van hóa Tmờng PTDTBT TH&THCS Thanh Lâm UBND huyện Ba Chê 78.75 5 83.75

474 200474 Trần Thi Sự 24/08/1995 Dân tộc Sán Chi Giáo viên Văn hóaTrường PTDTBT TH&THCS

Thanh LâmƯBND huyện Ba Chẽ 89 5 94

475 200475 Nịnh Thi Hải 08/07/1990 Dân tộc Sán Chi Giảo viên Văn hóaTruờng PTDTBT TH&THCS

Thanh Sơn UBND huyện Ba Chê 62.75 5 67.75

476 200476 TÔ Thị Mai Yên 11/03/1996 Giáo viên Vàn hóaTrường PTDTBT TH&THCS

Thanh SơnUBND huyện Ba Chẽ 81 81

477 200477 Hoàng Thi Khuê 28/02/1987 Dẵn tộc Tày Giáo viên van hóa Trường TH&THCS Lương Mông UBND huyện Ba Chỉ 90 5 95

478 200478 Triệu Thj Phương 08/01/1988 Dân lộc Dao Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Lương Mông UBND huyện Ba Chê 88.25 5 93.25

479 200479 Vi Thị Yến 26/09/1990 Dân tộc Tày Giáo vicn Văn hóa Truờng TH&THCS Lương Mông UBND huyện Ba Chẽ 90.75 5 95.75

480 200480 Lý Hoa Hiển 02/02/1995 Dản tộc Sán Dìu Giáo viên Văn hóa Trnớng Tiểu học Đạp Thanh UBND huyên Ba Chẽ 81.25 5 86.25

481 200481 Mã Thi Khuyên 14/11/1987 Dân lộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Đạp Thanh UBND huyện Ba Chê 81 5 86

482 200482 Ninh Mòc HỒ 15/04/1991 Dân tộc Sản Chi Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chẽ 76.5 5 81.5

483 200483 Tô Thị Hương 09/10/1989 Giáo viỄn Văn hóa Trường Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chẽ 92.75 92.75

484 200484 Hoàng Văn Luận 18/10/1991 Dân tộc Tày Giáo viên van hỏa Truông Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chẽ 78.75 5 83.75

485 200485 Bùi Thi Ninh 03/09/1997 Dân tộc Mường Giáo vién Văn hóa Truớng Tiểu học Đồn Đạc UBND huyện Ba Chẽ 82 5 87

486 200486 Ngô ST Quân 30/09/1992 Giáo viên Vân hóa Truóng Ticu học Minh cầm UBND huyện Ba Chẽ 76.25 76.25

487 200487 Hoàng Thi Siệng 02/06/1990 Dân tộc Thái Giảo viỄn van hóa Trường Tiều học Minh cấm UBND huyện Ba Chẽ 81 5 86

488 200488 Ngô Thị Nguyện 11/11/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Nam Sơn UBND huyộn Ba Chẽ 85.75 85.7S

489 200489 Ngọc Thi Thẳm 26/05/1992 Giáo viên Văn hóa Trucmg Tiểu hpc Nam Sơn UBND huyện Ba Chẽ 77.5 77.5

490 200490 Phoòng Thị Thanh 18/09/1988 Dân tộc Dao Giáo viên van hóa Trường Tiểu học Nam Sơn UBND huyện Ba Chẽ 89.5 5 94.5

491 200491 Ninh Vân Thọ -

10/10/1990 Dân lộc Sán Chi Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều hợc Nam Sơn UBND huyện Ba Chẽ 67.5 5 72.5

26/81

Page 105: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v ì tỉn Ngày tháng năm sinh Dối tưọng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sỏ' giáo dục công lập Ca quan, dom vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyỉn

ngìnli

Điểm ưu tiên

Tồngdiỉm

(!) m (3) (4) (5) (6) ữ ) (8) m (10) (II)

492 200492 Đào Thị Thuặii 07/09/1992 Giáo viên Van hóa Trưởng Tiểu học Nam Sơn UBND huyện Ba Chỉ 50 50

493 200493 Nguyễn Xuãn Yên 12/02/1988 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Nam Sơn UBND huyện Ba Chỉ 62 62

494 200494 Ma Thi Yến 22/08/1996 Dân tộc Tày Giảo viên Ván hóa Trường Tiều học Nam Sơn UBND huyện Ba Chỉ 65 5 70

495 200495 Hoảng Thj Hièn 10/10/1984 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trương Tiểu học Tht Trấn UBND huyện Ba Che 71.5 5 76.5

496 200496 Lương Thị Hiền 28/05/1990 Giáo viÊn Van hóa Trường Tiều học Thị Trấn UBND huyện Ba Ch« 63.5 63.5

497 200497 Lưu Bích Nụ 16/06/1993 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Thi Trấn UBND huyện Ba Chẽ 75 75

498 200498 Lý Thanh Binh 02/02/1989 Dân tộc Táy Giảo viỄn Văn hỏa Truờng tiều học Đồng Tâm UBND huyện Bình Liêu 80.25 5 85.25

499 200499 Quy Thi Thúy Dung 21/12/19% Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Đồng Tâm UBND huyện Binh LiỄu 88.5 5 93.5

500 200S00 Bể Thị Hàng 14/10/1993 Dãn tộc Tày Giáo viÊn Văn hóa Trường tiều học Đồng Tâm UBND huyện Bình Liêu 71.5 5 76.5

501 200501 Quy Thị Hẩng 02/06/1995 Dân tộc Táy Giáo viên Văn hóa Trnớng tiểu học Đổng Tâm UBND huyện Binh Liỉu 73.25 5 78.25

502 200502 Tô Blch Hẩng 30/10/1990 Dân tộc Tày Giáo viỄn Văn hóa Trường tiểu hợc Đồng Tãm UBND huyện Bình Liễu 90.5 5 95.5

503 200503 Trẳn Thi Hinh 12/05/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Truởng tiếu học Đông Tâm UBND huyện Binh Lièu 83 5 88

504 200504 Quy Thi Hương 27/05/1991 Dân tộc Tày Giào viên Văn hóa Truờng tiếu học Đổng Tâm UBND huyện Binh LiỄu 51.5 5 56.5

505 200505 Hoàng Thị Huyền 08/08/1993 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trướng tiều học Đồng Tâm UBND huyện Binh Liều 71.5 5 76.5

506 200506 Hà Thi Lan 01/02/1992 Dản tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trưcmg tiểu học Đồng Tâm UBND huyện Binh Liêu 94 5 99

507 200507 Lưcmg Thi Liên 26/12/1996 Dân tộc Tày Giảo viên Văn hóa Trướng tiểu học Đồng Tâm UBND huyện Binh Liêu 85.75 5 90.75

508 200508 Soái Thị Mỹ Linh 24/03/1991 Dân tộc Tày Giáo vĩên Văn hóa Trường tiếu học Đồng Tâm UBND huyện Binh Liêu 81 5 86

509 200509 Lải Thị Nhung 23/07/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Đồng Tâm UBND huyện Binh Liêu 91.5 5 96.5

510 200510 Vi Thi Nồng 06/04/1991 Dân tộc Tày Giáo viẻn Van hóa Trường tiểu học Đồng Tám UBND huyện Binh Liễu 58 5 63

27/81

Page 106: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sé báo danh Họ v ì tên Ngày tháng nâm sinh Đối tirợng tru tiên Tên vị trí việc làm Cữ sờ giáo dục cỏng lập Co' quan, đtfn vj

Diềm thí Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Diém ưu tiên

Tốngdicm

(!) (2) (ĩ) (4) (5) (6) m (8) (9) (10) 0 0

511 200511 Đặng Móc Quạn 10/10/1991 Dân tộc Sán chỉ Giáo vicn Văn hóa Trường tiểu học Đồng Tâm ƯBND huyện Binh Liéu 77 5 82

512 200512 Vi Thị Sần 02/02/1987 Dân tộc Táy, con thuơng binh Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Đồng Tâm UBND huyện Binh Liêu 57 5 62

513 2005)3 Vi Thi Tần 17/02/1994 Dân tộc Tày Giáo viên van hóa Trường tiểu học Đồng Tâm UĐND huyện Bình Liêu 85 5 90

514 200514 Tô Thi Biên Thúy 15/02/1984 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu hoc Đồng Tâm UBND huyên Binh Liêu 50.75 50.75

515 200515 Luơng Thi Thúy 17/04/1990 Dân tộc Táy Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Đầng Tâm UBND huyện Bình Liêu 51.25 5 56.25

516 200516 Ngô Thị Huyền Trang 17/12/1990 Dân tộc Táy Giáo viên Vủn hóa Truờng tiểu học Đồng Tâm UBND huyên Binh Liêu 83 5 88

517 200517 Hà Thi Uyên 09/06/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Đồng Tâm ƯBND huyện Binh Liêu 65.5 5 70.5

518 200518 Lương Thị Dung 05/11/1990 Dản tộc Tày Giáo viên Van hóa Trướng tiểu học Đồng Văn UBND huyện Binh Liêu 74 5 79

519 200519 Hoàng Đức Mộc 17/06/1986 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Đồng Vân UBND huyện Bình Liêu 41 5 46

520 200520 Trương Thị Nga 10/09/1986 Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Đồng Vãn UBND huyện Binh Liêu 65 65

521 200521 Trần Thi Sinh 26/03/1992 Dân tộc Sán chi Giáo vicn Vàn hóa Trướng tiều học Đồng Văn UBND huyện Binh Liêu 88.5 5 93.5

522 200522 Hà Thị Thảm 07/04/1994 Dân tộc Tày Giào viên Văn hóa Trường tiểu học Đồng Vân UBND huyện Binh Liéu 61.5 5 66.5

523 200523 Phan Thi Thúy 25/03/1994 Dân tộc Dao Giáo viên Vãn hóa Trường tiểu học Đổng Van UBND huyện Bình Liêu 85.5 5 90.5

524 200524 Vi Thị Yến 09/02/1995 Dãn tộc Táy Giáo viên Vẵn hóa Truémg tiểu học Đồng Vân UBND huyện Bình Liêu 85.5 5 90.5

525 200525 Hoàng Văn Đồng 15/10/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trường tiểu học Hoành M6 UBND huyện Binh Liêu 53 5 58

526 200526 Nguyền Thị Hiên 09/10/1989 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hoành Mõ UBND huyện Binh LiỄu 55.5 55.5

527 200527 La Thị Hiền 02711/1985 Dân lộc Tày Giáo viên Văn hỏa Truớng tiểu học Hoành Mô UBND huyện Binh Liêu 81 5 86

528 200528 Đống Thi Hoàn 14/07/1996 Dân tộc Tảy Giảo viên Văn hóa Trướng tiều học Hoành Mô UBND huyện Binh Liêu 81 5 86

529 200529 Ngũ Thị Hương 11/12/1995 Dân lộc Tày Giáo viên Văn hỏa Trường tiểu học Hoành Mõ UBND huyện Bình Liêu 59 5 64

28/81

Page 107: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sá báu danh Họ vì lênNgày tháng

năm sinh Đổi tượng ưu tiên Tcn vị trí việc làm Cơ sờ giáo dục câng lặp Cơ quan, <]<m vj

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điếm ưu tiỉn

Tổngđiểm

(!) P) (ì) w (5) (6) O) (8) m (10) (11)

530 200530 Trần Thu Hưcny 06/10/1994 Dân tộc Sán chi Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hoành Mô U8ND huyện Binh Liêu 71.5 5 76.5

53] 200531 Nông Thị Lan 15/09/1996 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Hoành Mô UBND huyện Binh Liêu 72 5 77

532 200532 Lục Thi Lý 15/12/1987 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trường tiểu học Hoành Mô ƯBND huyện Binh Liêu 60 5 65

533 200533 Hoàng Văn Mười 15/05/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hoành Mô UBND huyện Binli Liêu 63 5 68

534 200534 Nông Thị Tâm 01/12/1989 Dân tộc Tày Oiáo viên Vân hóa Truờng tiểu học Hoành Mỗ UBND huyện Binh Liêu 42 5 47

535 200535 Nông Thị Tần 12/07/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Hoành Mô UBND huyện Binh Liêu 90.5 5 95.5

536 200536 Sái Việt Tần 18/04/1987 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trường tiều học Hoành Mõ UBND huyện Binh Liêu 50 5 55

537 200537 Nông Thị Thái 11/02/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Hoành Mô UBND huyện Bình Liêu 77 5 82

538 200538 Chu Thị Thấm 29/04/1985 Dân tộc Táy Giáo viên Vẫn hóa Trường tiểu học Hoánli Mô UBND huyện Binh Liêu 30.5 5 35.5

539 200539 Hoàng Thi Thanh 07/09/1990 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Hoànỉi Mô ƯBND huyện Bình Liêu 53.5 5 58.5

540 200540 Ninh Thị Thống 23/06/1991 Dân tộc Sán chì Giáo viên Vản hóa Trường tiều học Hoành Mô ƯBND huyện Binh Liêu 81 5 86

541 200541 La Thị Thương 24/02/1990 Dán tộc Tày Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Hoảnh Mô UBND huyện Binh Liêu 80.25 5 85.25

542 200542 Hoàng Thanh Tùng 06/12/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Hoành Mô UBND huyện Bình Liêu 78 5 83

543 200543 Loan Thj Hằng 09/12/1994 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 69 5 74

544 200544 La Thúy Hảo 14/04/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Lục Hôn UBND huyện Binh Liêu 6! 5 66

545 200545 Hoàng Thị Hiền 03/12/1987 Dân tộc Táy Giảo viên van hóa Trướng tiều học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 82 5 87

546 20054Ể Lương Hạnh Hòa 12/05/1991 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Lục Hồn UBND huyện Bình Liêu 71.5 71.5

547 200547 Lô Thi Huệ 12/06/1996 Dân lộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trướng tiều học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 84.5 5 89.5

548 200548 Lưcmg Thị Huệ 05/09/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Tnrờng tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 80.75 5 85.75

29/81

Page 108: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sá bán (lanh Họ và tên Ngày thảng nSm sinh Đối lưựng ưu tiên Tên vj tr í việc làm Cff sỏ' giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điềm iru tiên

Tổngđiềm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 01)

549 200549 Bùi Thị Thu Huyền 10/10/1991 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 87 87

550 200550 Hoàng Thị Lý 26/04/1987 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trường tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 70 5 75

551 200551 Tô Đinh Mai 08/06/1988 Dân tộc Táy Giáo viên Văn hóa Tmửng tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 52 5 57

552 200552 Ninh Thị Mầu 26/12/1993 Dân tộc Sán chi Giảo viên Văn hỏa Trường tiểu học Lục Hồn UBND huyện Bình Liêu 72.5 5 77.5

553 200553 Vi Tiến Minh 15/09/1993 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 72.5 5 77.5

554 200554 Đang Thi Ngân 29/12/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Vẫn hóa Trường tiều học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 58.5 5 63.5

555 200555 Ninh Thi Tào 24/04/1995 Dân tộc Sán chỉ Giảo viên Van hóa Trường tiẻu học Lục Hồn ƯBND huyện Bình Liêu 61.5 5 66.5

556 200556 Hoảng Thị Thành 14/08/1990 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trường tiều học Lục Hồn UBND huyện Binh LiÊu 74 5 79

557 200557 Phương Thi Thành 16/11/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Lực Hồn UBND huyện Bình Liêu 74.5 5 79.5

558 200558 Trần Thị Thơm 29/01/1987 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trướng tiểu học Lục Hồn UBND huyện Bình Liêu 82 5 87

559 200559 Nguyễn Thị Thủy 17/09/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trướng tiều học Lục Hồn UBND huyện Bình Liêu 81 5 86

560 200560 Phạm Thi Uyên 25/06/1991 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 68 68

561 200561 La Thành Vững 15/09/1997 Dân tộc Tày Giảo viên Văn hóa Trường tiểu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 58.5 5 63.5

562 200562 Mạ Thị Xuân 04/03/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trưóng tiếu học Lục Hồn UBND huyện Binh Liêu 86 5 91

563 200563 Ngô Thị Yến 26/08/1994 Dân tộc Tày Giáo viên Vẫn hóa Trường tiểu học Lục Hồn UBND huyện Bình Liêu 53 5 58

564 200564 Đồ Thi Hướng 29/10/1987 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Thi trấn UBND huyện Binh Liêu 69 5 74

565 200565 Đinh Thị Mai Ngoe 31/12/1997 Dân tộc Tày Giáo viên Vân hóa Trường tiểu học Thị trấn UBND huyện Binh Liêu 80.5 5 85.5

566 200566 Trần Thị Công 17/12/1987 Dản tộc Sản chỉ Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Tinh Húc UBND huyện Bình Liêu 89.5 5 94.5

567 200567 Hoàng Việl Cường 12/08/1990 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Tình Húc UBND huyện Binh Liêu 74 5 79

30/81

Page 109: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Dối tượng uu tiên Tcn vj tri việc lảm Cơ sờ giáo dục cõng lập Cơ quan, <lcm vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tồngđiểm

(!) (2) (3) « ) m (6) Ợ) (8) (9) (10) (II)

568 200568 Ninh Vân Dũng 09/09/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Tinh Húc UBND huyện Binh Liêu 79.5 5 84.5

569 200569 Há Thi Hàng 02/02/1995 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Tnrờng tiều học Tinh Húc UBND huyện Bình Liêu 77 5 82

570 200570 Lý Thị Hạnh 07/10/1993 Dân tộc Sán chi Giáo viẽn Vãn hóa Trường tiều học Tình Húc UBND huyện Binh Liêu 67.5 5 72.5

571 200571 Nông Thị Hồng 17/03/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Vãn hóa Trường tiều học Tinh Húc UBND huyện Bình Liêu 92.5 5 97.5

572 200572 La Thị Huệ 28/09/1990 Dân tộc Tày Giảo viên Văn hóa Truờng tiều học Tĩnh Hùc UBND huyện Binh Liêu 87.5 5 92.5

573 200573 Trần Thị Hưcmg 19/11/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Tình Húc UBND huyện Binh Liêu 86 5 91

574 200574 Hoàng Thị Lành 14/12/1983 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Tình Húc UBND huyện Binh Liêu 77 5 82

575 200575 Lý Thị Mai 10/02/1994 Dân lộc Táy Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Tinh Hũc UBND huyện Bình Liêu 73.5 5 78.5

576 200576 Đặng Móc Mòi 03/02/1988 Dân tộc Sản chi Giáo vĩên Văn hóa Trường tiểu học Tinh Húc UBND huyện Bình Liêu 83 5 88

577 200577 Lõ Thị Nga 17/07/1990 Dân tộc Tày ũiáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Tinh Húc UBND huyện Bình Liêu 90.5 5 95.5

578 200578 Trần Thị Sáu 05/10/1990 Dân tộc Tày, con thương binh

Giảo viên Văn hóa Trường tiều học Tinh Húc UBND huyện Binh Liêu 80 5 85

579 200579 Trần Thị Sệnh 10/02/1989 Dản tộc Sán chi Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Tinh Húc UBND huyện Binh Liêu 81 5 86

580 200580 Lài Thị Tẩn 12/08/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Tinh Húc UBND huyện Binh Liêu 65.5 5 70.5

581 200581 La Văn Thẳng 29/03/1986 Dân tộc Sản chi Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Tinh Húc UBND huyện Bình Liêu 83.5 5 88.5

582 200582 Hoàng Thị Công 03/07/1994 Dãn tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 78 5 83

583 200583 Mạ Thị Hà 02/10/1986 Dẫn tộc Tày Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 68.25 5 73.25

584 200584 Phan Thị Hiển 14/08/1993 Dân tộc Tày Giáo viên Vân hóa Trướng tiểu hgc Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 69.25 5 74.25

585 200585 Vi Thj Hồng 25/09/1985 Dân tộc Tảy Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Vô Ngại ƯBND huyện Binh Liêu 79 5 84

586 200586 Lải Văn Lý 24/09/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hỏa Trường tiéu học Vô Ngại UBND huyện Binh Liêu 65.25 5 70.25

31/81

Page 110: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đối tưọng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sờ giáo đục công lập C a quan, dơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu ticn

Tổngdiem

(!) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10) (11)

587 200587 Đinh Thị Sáu 23/10/1993 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Vô Ngại UBND huyộn Binh Liêu 73.25 5 78.25

588 200588 LÔ Thi Thu 02/03/1989 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Vô Ngại UBND huyện Bình Liêu 84.5 5 89.5

589 200589 Tô Thi Vàng 09/06/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Vẫn hóa Trưòrng tiểu học Võ Ngại UBND huyện Binh Liêu 73.25 5 78.25

590 200590 Từ Ngọc Hiệp 07/09/1995 Dân lộc Hàn Giáo viên Văn hóa Trướng TH&THCS Đai Bình UBND huyện Đẩm Hả 79 5 84

591 200591 I.IIU Vãn Lộc 16/08/1992 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Đại Bình UBND huyện Đầm Há 79 79

592 200592 Lê Thị Thời 17/11/1992 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Dại Binh UBND huyện Đẩm Hà 89 89

593 200593 Vi Thị Chóc 05/07/1988 Dần tộc Tày Giáo viên Văn hỏa Trướng Tiều học Dực Yên UBND huyện Đẩm Hà 91.5 5 96.5

594 200594 Lẽ Thi Chúc 05/12/1992 Dân tộc Sán Diu Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Dực Yên UBND huyện Đẩm Hà 88 5 93

595 200595 LỄ Thi Lệ Giang 06/01/1991 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu hoc Dực Yên UBND huyện Đầm Hà 79.5 79.5

596 200596 Phan Mạnh Hùng 26/06/1991 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiếu học Dực Yẽn UBND huyện Dầm Há 70.5 70.5

597 200597 Ngô Thi Hường 21/04/1993 Giáo viên Vãn hóa Truờng Tiểu học Dực YỄn UBND huyện Đầm Hà 75.5 75.5

598 200598 Nguyền Thị Trâm 21/07/1992 Giáo viên Vàn hóa TruờngTiểu học Dực Yèn UBND huyện Đầm Hà 87 87

599 200599 Lỳ Trung Bào 22/08/1990 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quáng An UBND huyện Đầm Hà 82 5 87

600 200600 Lý Mộc Kiu 02/01/1998 Dân lộc Sán Diu Giảo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quàng An UBND huyện Đầm Hà 83 5 88

601 200601 Vũ Vân Linh 26/04/1998 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quáng An UBND huyện Đầm Hả 83.5 83.5

602 200602 Đào Thị Thanh Nhan 03/06/1993 Giảo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quảng An UBND huyện Đầm Hà 88.5 88.5

603 200603 Búi Văn Vũ 08/04/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quàng An UBND huyện Đầm Hà 89 89

604 200604 Giản Thị Hoàng Hạnh 27/03/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Quáng Lâm UBND huyện Đầm Hà 74 74

605 200605 Phan Khánh Hòa 19/11/1996 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu hgc Quàng Lâm UBND huyện Đầm Hà 64.5 64.5

32/81

Page 111: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tênNgày tháng

năm sinhĐối tu-ỌTig ITU tiên Tên vj trí việc làm Cơ sử giáo dục cóng lập Cơ quan, dơn vị

Diểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điỉm ưu tiên

Tổngđiỉm

(!) (2) (V (4) m (6) ơ ) (8) (9) CO) (11)

606 200606 Làu sát Múi 10/11/1988 Dãn tộc Sán Diu Giáo viên Văn hóa Trưỉmg Tiểu học Quáng Lâm UBMD huyện Đầm Há 70 5 75

607 200607 Đinh Thúy Quỳnh 25/08/1997 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiểu học Quáng Lâm UBND huyện Đầm Hả 79 79

608 200608 Bùi Duy Binh 27/11/1991 Giáo vicn Văn hóa Trường Tiểu học Quảng Lợi UBND huyện Đầm Hà 77 77

609 20060y Đinh Thi Bich Hạnh 18/08/1991 Giáo viên Vàn hóa Truông Tiểu học Quàng Lợi UBND huyện Đầm Hà 77 77

610 200610 Lê Vân Huy 17/10/1994 Giáo viên Vin hóa Trướng Tiểu học Quảng Lợi UBND huyện Đẩm Hả 77 77

611 200611 Phạm Thị Thu Huyền 14/09/1996 Giáo viên Vỉn hóa Trường Tiểu học Quàng Lợi UBND huyện Đầm Hà 71 71

612 200612 Diệp Thị Minh Phương 20/05/1990 Dân lộc Sán Dìu Giáo viên Ván hóa Trường Tiểu học Quàng Lợi UBND huyện Đẩm Hà 77,5 5 82.5

613 200613 Phạm Hãi Anh 11/05/1990 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Quàng Tân UBND huyện Đẩm Hả 78.5 78.5

614 200614 Hoáng Thị Chang 18/01/1989 Giáo viên Vãn hóa Truông Tiểu học Quảng Tân UBND huyện Đẩm Há 77 77

615 200615 Tô Thị Dung 21/08/1990 Giáo viên Văn hòa Trướng Tiểu học Quảng Tân UBND huyện Đầm Hà 78.5 78.5

616 200616 Đinh Thị Hẩng 08/12/1990 Giáo viên Văn hóa Tnrờng Tiểu học Quàng Tân UBND huyện Đẩm Hà 69.5 69.5

617 200617 Hà Thị Ngọc 10/07/1991 Giảo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Quảng Tân UBND huyện Đẩm Há 63 63

618 200618 Lương Thị Ánh Ngọc 22/04/1991 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Quàng Tân UBND huyện Đẩm Hà 73.5 73.5

619 200619 Trương Thị Trang 04/08/1992 Giáo viên Vãn hóa Trướng Tiểu học Quàng Tân UBND huyện Đầm Hà 78.5 78.5

620 200620 Nguyên Xuân Cương 27/02/1990 Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiểu học Tân Bình UBND huyện Đầm Hà 73 73

621 200621 Hoàng Vân Hà 20/10/1997 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Tẳn Bình UBND huyện Đầm Hà 72 72

622 200622 Nguyễn Thị Hậu 23/06/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Tân Binh UBND huyện Đầm Hà 74.5 74.5

623 200623 LỄ Thị Quyẻn 28/12/1991 Giáo viên Vàn hỏa Trường Tiều học Tân Binh UBND huyện Đầm Ha 62 62

624 200624 Nguyễn Song Toàn 17/02/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Tân Bình UBND huyện Đầm Há 55 55

33/81

Page 112: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ vì tên Ngày tháng năm sinh Đối tuọrng tru tiên Tên vj trí việc làm Cơ sờ giáo dục công lập Cơ quan, dơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu ticn

Tồngđiềm

(!) (2) (3) (4) (V (6) (7) (8) m (10) (II)

625 200625 1 lá Thj Vân 14/08/1988 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu bọc Tân Bình UBND huyện Đầm Há 83 5 88

626 200626 Nguyễn Thị Vượng 21/10/1990 Giáo viên Văn hỏa Trường Tiểu học Tân Binh UBND huyện Đầm Há 69 69

627 200627 Linh Thi Mai HiỄn 11/10/1990 Con Thương binh Giảo viên Vân hóa Trường Tiểu học Tân Lập UBND huyện Đầm Hà 63.5 5 68.5

628 200628 Chu Quốc Luân 24/08/1994 Giáo viên Văn hóa Trưcmg Tiểu học Tân Lập UBND huyện Đầm Há 69 69

629 200629 Phùng Thị Nhung 21/03/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Tân Lập UBND huyện Đầm Hà 89 89

630 200630 Trấn Công Binh 25/09/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học thi trân Đầm Hà UBND huyện Đẩm Hà 56 56

631 200631 Đào Thi Hường 17/10/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học thị ưẩn Đầm Hà UBND huyện Đầm Hà 75.5 75.5

632 200632 Lại Thi Hường 30/10/1985 Con Thưomg binh Giáo viẽn Văn hóa Tnrờng Tiểu học ihj trấn Đầm Hà UBND huyện Đầm Hà 75.5 5 80.5

633 200633 Tạ Thi Thu Huyền 03/10/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu hqc thị trấn Đầm Há UBND huyện Đầm Hà 65 65

634 200634 Hoàng Thị Lan 07/12/1992 Giáo viên Văn hóa Tnrờng Tiểu hoe thị trẩn Đầm Há UBND huyện Đầm Hà 68.5 68.5

635 200635 Dinh Thanh Mai 19/10/1998 Giảo viên Văn hóa Trường Tiểu học thị trấn Đầm Hà UBND huyện Đâm Hà 78 78

636 200636 Phạm Thi Nga 15/10/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học thi trấn Đẩm Hả UBND huyện Đầm Hà 85 85

637 200637 Búi Thị Xuân 18/08/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học thị trẩn Đầm Hà UBND huyện Đầm Hả 77.5 77.5

638 200638 Đang Thi Diu 01/01/1989 Con Bệnh binh Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học xẵ Đẩm Hả UBND huyện Đẩm Hà 87 5 92

639 200639 Ta Thi Mai 02/11/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học xã Đầm Hả U8ND huyện Đầm Hà 84 84

640 200640 Chu Quang Minh 06/10/1994 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học xã Đầm Hả UBND huyện Đấm Hà 76 76

641 200641 Phan Hồng Ngọc 11/03/1998 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học xã Đầm Hà UBND huyện Đầm Hả 78 78

642 200642 Đinh Thi Nhàn 20/03/1988 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học xã Đầm Há UBND huyện Đầm Há 83.5 83.5

643 200643 Giàn Thị Thẳm 04/10/1989 Giáo viên Văn hỏa Trường Tiểu học xã Đẳm Hà UBND huyện Đầm Hà 73.5 73.5

34/81

Page 113: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ báo danh Họ v í tên Ngày tháng năm sinh Đối tượng UTI tiÊn TỄn vị tri việc lim Cơ sứ giáo dục công tập Co' q u a n , đơn VỊ

Điỉm thĩ Mân nghiịp vụ chuyên

ngành

Diềm ưu tiên

Tổngđiẻm

(!) (2) (3) (4) (S) (6) m (8) (9) (10) (U )

644 200644 Nguyễn Thị Thuận 02/1271992 Giáo viên van hỏa Trường Tiểu học xẫ Đầm Hà UBND huyện Đấm Há 79.5 79.5

645 200645 Mà Thanh Binh 24/09/1992 Dân tộc Táy Giáo viên van hóa Trường TH&THCS Cái Chiên UBND huyện Hải Hà 39 5 44

646 200646 Nguyễn Thị LiÉn 26/12/1992 Giáo viên Vân húa Trường TH&THCS Cái ChiỄn UBND huyện Hải Hà 82.5 82.5

647 200647 Nguyễn Thị Dung 27/05/1991 Giáo viên Vân hóa Trưởng TH&THC5 Quảng Thịnh UBND huyện Hải Hà 50.5 50.5

648 200648 Nguyễn Thị Thu Trang 27/Ỉ0/I988 Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS Quáng Thinh UBND huyện Hải Há 68.5 68.5

649 200649 Trân Thi Háng 12/05/1990 ũiáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Tién Tới UBND huyện Hải Há 71.5 71.5

650 200650 Cháu Thí Hỏa 07/03/1997 Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS Tiến Tới UBND huyện Hải Hà 76.5 76.5

651 200651 Hoảng Thị Men 13/10/(989 Giáo viên Van hóa Trướng TH&THCS Tiến Tới UBND huyện Hải Hà 73.5 73.5

652 200652 HàThi Nga 30/07/¡995 Dân tộc Táy Giáo viên Van hòa Trường TH&THC5 Tién Tới UBND huyện Hãi Há 75.5 5 80.5

653 200653 Nguyền Thj Vượng 16/07/1990 Giáo viÊn Văn hóa Tnróng TH&THCS TiỂn TỚI UBND huyện Hải Hâ 75 75

654 20065-1 Đào Thj Hoái Anh 21/04/1994 Giáo viên Vân hóa Trường Tiếu hục Đường Hoa UBND huyện Hải Hà 80 80

655 200655 Ngô Thi Hương 08/09/1992 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiéu học Đường Hoa UBND huyện Hải Hà 70.5 70.5

656 200656 Vũ Thi Thu Hương 22/10/1989 Giáo vién Van hóa Truơng Tiêu học Đường Hoa UBND huyện Hải Hà 85.5 85.5

657 200657 Đặng Thi Sao Linh 10/10/1989 Giáo viên Văn hóa Truông Tiều học Đường Hoa UBND huyện Hài Hả 85.5 85.S

658 200658 Đoản Th| Lý 15/07/1989 Giáo viên Văn hóa Tmờng Tiểu học Đường Hoa UBND huyện Hải Há 66.5 £6.5

659 200659 Nguyễn Minh Phượng 06/07/1995 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiểu học Dường Hoa UBND huyện Hải Há 73.5 73.5

660 200660 Đặng Vân Sinh 15/09/1984 Dân tộc Dao Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu hpc Đường Hoa UBND huyện Hãi Há 24.5 5 29.5

661 20066) Phạm Thj Thanh Tâm 12/02/1991 Giảo viên Van hóa Trường Tiểu học Đường Hoa UBND huyện Hải Hà 82 82

662 200662 Bùi Thị Bich Thào 15/11/1987 Giáo viên Văn hoa Truờng Tiêu học Đường Hoa UBND huyện Hải Hà 79 79

35/81

Page 114: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tênNgày thăng

năm sinhí)ối tượng iru ticn Tên vj tri việc làm C(T sâr giáo dục công lập Cơ quan, (lon vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

ĐiỄm iru tiên

Tồngdiễm

(I) m (3) (5) (6) m (8) (9) (10) ( ! ')

663 200663 Hoàng Vân Triệu 22/07/1990 Giáo viÊn Văn hóa Trường Tiếu học Đường Hoa UBND huyện Hẳi Há 51-5 51.5

664 200664 Quy Minh Tuấn 12/08/1986 Dân tộc Tày Giáo viân Văn hóa Trường Tiểu học Đường Hoa UBND huyện Hải Hả 71.5 5 76.5

665 200665 Vũ Thi TuyỂn 10/02/1985 Con bệnh binh Giáo viên Văn hỏa Trường Tiểu học Đường Hoa UBND huyện Hải Hà 65 5 70

666 200666 Nguyền Thị Ánh Tuyết 24/11/! 990 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Đường Hoa UBND huyện Hải Hà 85.5 85.5

667 200667 Đinh Thùy Anh 25/12/1997 Giảo viên Vãn hỏa Trướng Tiểu bọc Quảng Chinh ƯBND huyện Hải Hà 70 70

668 200668 Nguyễn Thi Giang 01/12/1989 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Quảng Chính UBND huyện Hài Hả 89 89

669 200669 Hoàng Thị Hội 02/10/1994 Dãn tộc Tày Giáo viên Văn hốa Trường Tiểu học Quảng Chinh UBND huyện Hải Hà 90 5 95

670 200670 Bùi Thành Luân 09/08/1987 Giáo viên Văn hóa Truừng TiỂu học Quàng Chinh UBND huyện Hải Hà 72.5 72.5

671 200671 Nguyễn van Tiến 18/02/1993 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu bọc Quàng Chinh UBND huyện Hãi Há 74 74

672 200672 v a Thị Trang 14/08/1991 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Quảng Chinh UBND huyện Hài Hà 89 89

673 200673 Lê Thi Thư 10/05/1992 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Quảng Điền UBND huyện Hãi Hà 85.5 85.5

674 200674 Tnrờng Thị ũiang 04/06/1992 Dân tộc Dao Giáo viên Vãn hóa Trường Tiêu học Quảng Đức UBND huyện Hải Hà 88 5 93

675 200675 Tnrcrng Sám Múi 15/12/1997 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hỏa Trường Tiều học Quàng Đửc UBND huyện Hái Hà 87 5 92

676 200676 Tăng Quay Ốn 03/03/1990 Dãn lộc Dao Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiều hpc Quàng Đức UBND huyện Hải Hà 90 5 95

677 200677 Tăng Thị Phương 02/08/1992 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hóa Trưòng Tiểu hộc Quàng Đức UBND huyện Hải Hà 90 5 95

678 200678 Hoàng Thị Thanh 16/02/1990 Giáo viên Văn hóa Tarờng Tiểu học Quảng Đức UBND huyện Hái Hà 81.5 81.5

679 200679 Phạm Minh Thơ 01/05/1991 Giảo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quảng Đức UBND huyện Hải Hà 85 85

680 200680 Lé Thi Kim Huệ 08/05/1990 Giáo viên Văn hòa Trường Tiểu học Quảng Long U8ND huyện Hải Hả 85.5 85.5

681 200681 Hoảng Thi Lan 01/01/1994 Dân tộc Tày Giảo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quảng Long UBND huyện Hải Hà 69 5 74

36/81

Page 115: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tênNgày tháng

năm sinh Đối tượng ITU tiên T ỉn vị tr í việc lỉm Cơ sờ giảo (lục công lập Ccr quan, đơn vị

Đlỉm thi Mòn nghiệp vụ chuyỉn

ngỉnh

ĐIỂm iru tiên

Tổngđiểm

(!) m (3) (4) (ĩ) (6) ữ) (8) m (10) (11)

682 200682 Nguyễn Ttiũy Linh 19/09/1997 Giảo viỄn Vân hóa Trướng Tiểu học Quàng Long UBND huyện Hải Há 85 85

683 200683 Hoàng Thị Hoa 22/09/1988 Giáo viên Vân hóa Tnrờng tiểu học Quàng Minh ƯBND huyện Hải Ha 90 90

684 200684 Búi Thi Dung 20/04/1985 Con bỄnh binh 2/3 Giáo viên Vãn hỏa Trướng Tiều học Quảng Phong UBND huyện Hải Hà 86 5 91

685 200685 Vi Thi Mai 19/05/1986 Dãn tộc Táy Giáo vién Văn liỏa Trướng Tiéu học Quàng Pliong UBND huyện Hải Hã 69 5 74

686 200686 Đồng Thị Bich Ngọc 23/06/1984 Giáo viÊn Văn hóa Trưởng Tiểu học Quàng Phong UBMD huyện Hải Ha 70.5 70.5

687 200Ể87 Nguyln Thị Lan Phương 20/10/] 991 Giáo viên Vỉn hóa Trường Tiểu học Quàng Phong UBND huyện Hải Hả 70 70

688 200688 Đặng Thị Thành 09/10/1991 Giáo viên Vănhúa Trường Tiểu học Quảng Phong UBND huyện Hái Hà 86 86

689 200689 Trằn Thị Thương 14/07/1991 Con bÊnh binh Giáo viỄn Văn hóa Trường Tiểu học Quảng Phong UBND huyện Hái Há 70.5 5 75.5

690 200690 Đinh Lệ Thủy 05/01/1990 Giáo viỄn van hóa Trướng Tiểu học Quãng Phong UBND huyện Hải Hả 67.75 67.75

691 200691 Há Vân Trọng 15/09/1992 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Quãng Phong UBND huyện Hải Há 60.5 5 65.5

692 200692 VO Ngpc Thám 25/01/1990 Giáo viỄn van hóa Trướng Tiểu học Quàng Phong UBND huyện Hải Há 84.5 84.5

693 200693 Phạm Thị Nga 26/01/1992 Giáo viỀn Văn hỏa Trường Tiểu học Quàng Sơn I UBND huyện Hải Há 92 92

694 200694 Búi Thj Bích Thành 08/10/1988 Giáo viên Vân hóa Trưởng Tiểu học Quàng Sơn I UBND huyện Hải Há 83 83

695 200695 Nguyễn Huy Thiện 23/04/1987 Giáo vĩén Vin hóa Trường Tiểu học Quàng Sơn 1 UBND huyện Hải Hả 83 83

696 200696 Lương Thị Hẩng 27/05/1990 Dân [ộc Thái Giáo viên Văn hóa Trường Tiéu học Quáng Sơn 11 UBND huyện Hải Há 68.5 5 73.5

697 200 6!) 7 Phùn Thị Hoa 08/02/1994 Dân tộc Dao Giảo viên Vàn hòa Trường Tiểu hợc Quáng Sơn 11 UBND huyện Hái Há 84.5 5 S9.5

698 200698 Lưong Thị Lan 26/03/1989 Giáo viên Văn hòa Trường Tiéu học Quảng Son 11 UBND huyện Hải Há 84.25 84.25

699 200699 Nguyễn Thị Thanh 05/10/1993 Giáo viỄn Văn hóa Trường Tiều học Quảng Sơn il UBND huyện Há« Há 79 79

700 200700 Mạc Thi Thảo 03/02/1988 Giáo viên Văn hóa Trưởng Tiểu học Quáng Sơn II ƯBNÍD huyện Hái Há 85 85

37/8 í

Page 116: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo danh Họ và tên Ngày tháng nẫm «inh Đối tirựng iru tiên Tên vj trí việc làm Cơ sở giáo dục cồng lập C(T quan, đ<m vị

Điềm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngình

Đilm iru liên

Tổngđiểm

(1) m (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10) O D

701 20070] Phạm Thị Thơm 23/11/1990 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Quãng Scm II UBND huyện Hải Há 83.5 83.5

702 200702 Búi Thi Hẩng 14/03/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Quáng Tháng ƯBND huyện Hải Hà 85 85

703 200703 Nguyễn Thi Xuân 10/08/1996 Giáo viên Văn hóa Truòmg Tiều học Quảng Thảng UBND huyện Hải Há 74 14

704 200704 Vũ Thu Hà 08/08/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quảng Thành UBND huyện Hải Há 66.5 66.5

705 200705 Lâm Thi Thúy 12/11/1992 Dân tộc Nùng Giáo viÊn Văn hóa Trường Tiều học Quảng Thành UBND huyện Hải Há 56 5 61

706 200706 Lê Thi Hồng 01/02/1995 Giảo viên Van hỏa Trvờng tiều hoc thị Ưắn Quàng Há UBND huyện Hái Hà 78 78

707 200707 LỄ Thị Trà My 16/09/1991 Con bệnh binh Giảo vicn Van hóa Trucmg tiéu hoc thị ưẩn Quáng Hà UBND huyện Hài Há 84 5 89

708 200708 Ma Thi Thủy 26/05/1991 Dân tộc Táy Giáo viên Vẫn hỏa Truờng TH&THCS Đại Thánh UBND huyện Tiên Yén 88.5 5 93.5

709 200709 Vi Thị Hai 03/07/1991 Dân tộc Táy Giáo viên Van hóa Trường TH&THCS Đồng Rui UBND huyện TiỄn Yên 81.5 5 86.5

710 200710 Phạm Thị Hồng 01/01/1992 Giáo viỄn Vân hóa Trường TH&THCS Đồng Rui UBND huyện Tiên Yên 91.75 91.75

711 200711 Trần Thi Huệ 28/09/1995 Dãn tộc Tày Giảo viẼn Văn hỏa Trưóng TH&THCS Đồng Rui UBND huyện Tiẽn Yên 81 5 86

712 200712 Vi Thi Nhân 26/12/1991 Dân tộc Tày Giáo viỄn Văn hỏa Truông TH&THCS Đồng Rui UBND huyện Tiên Yên 76.5 5 81.5

713 200713 Nguyễn Thj ViỄn 17/08/1993 Giáo viên Vãn hóa Trường TH&THCS Đảng Rui UBND huyện Tiên Yên 89 89

714 2D0714 Hoàng Thu Huyền 20/05/1988 Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS YỄn Than UBND huyện Tiẽn Yên 91.5 91.5

715 200715 Hoảng Thi Ngân 06/09/199! Dân tộc Tủy Giáo VỈẼÍ1 Văn hòa Trướng TH&THCS Yên Than UBND huyện Tiên Yên 88.5 5 93.5

716 200716 Nguyễn Hoải Thanh 06/11/1992 Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS YỄn Than UBND huyệr, Tiên Yên 88.25 88.25

717 200717 Phạm Thị Hán 15/12/1989 Giáo viên Văn hóa Truímg Tiểu hoc Đông Hài UBND huyên Tiẽn YỄn 74 74

718 200718 Nông Thi Hucmg 03/02/1991 Giảo viên Vân liôa Trường Tiểu học Đông Hài UBND huyện Tiên Yên 87 87

719 200719 l.â Thi Loan 15/! 0/1992 Dân tộc Tảy Giáo viên van húa Truờng Tiểu học Đâng Hải UBND huyện Tiên Yên 86 5 91

38/81

Page 117: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SỐ báo danh Họ v ì tên Ngày tháng ním sinh Đối tượng tru tiên Tên vị tr í việc làm Cơ sỡ giáo dục công lập Cơ quan, doTi vị

Điểm thi Mún nghiệp vụ chuycn

ngànli

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

720 200720 Trân Thị Minh 15/11/1994 Dân tộc Sán Chi Giáo víẽn Văn hóa Trường Tiểu học Đống Hái UBND huyện Tiên YÊn 81 s 86

721 200721 Nguyễn Thĩ Xuân Quýnh 13/10/1997 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trường TiẾu học Đông Hải UBND huyện Tiín Yên 67 5 72

722 200722 Ninh Thi Sinh 10/04/1984 Dân tộc Sán Chi Giáo viên Van hóa Truờng Tiểu học Đông Hài UBND huyện Tiên Yên 87 5 92

723 200723 Búi Thi Thu 23/08/1995 Giáo viên VSn hóa Trường Tiếu học Đòng Hài UBND huyện Tiên Yên 86 5 86.5

724 200724 Búi Ánh Tuyếl 26/11/1993 Giáo viỄn Văn hóa Troờng Tiểu học Đóng Hài UBND huyện Tiên Yên 91 91

725 200725 Phạm Thi Hân 20/08/1990 Giáo viỄn Văn hóa Trướng Tiểu học Đông Ngũ 2 UBND huyện Tiên Yên 84 84

726 200726 Ninh Mỏc LỔ 27/08/1991 Dán lộc Sán Chi G(áo viên Văn hóa Truớng Tiếu học Đông Ngũ 2 ƯBND huyện TiỀn YẾn 87.5 5 92.5

727 200727 Đinh Th| Thơm 30/07/1988 Giáo viên Vân hóa Tmờng Tiêu học Đông Ngũ 7 UBND huyện Tiên Yên 81.5 81.5

728 200728 Hoảng Thj Hạnh 10/06/1987 Dân tộc Táy Giáo viỀn Van hóa Trưỉmg Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiên Yên 81 5 86

729 200729 La Thi Hồng 12/06/1987 Dãn tộc Tày Giáo viên Van hỏa Trường Tiểu học Phong Dụ UBND huyện TiỄn Yẻn 73.5 5 78.5

730 200730 Ngô Thị Hồng 19/02/1997 Dân tộc Táy Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiín Yên 82.5 5 87.5

73] 200731 Hoảng Thj Kiên 08/09/1989 Dẫn tộc Tày Giáo vién Van hóa Trường Tiều học Phong Dụ UBND huyện Tiên Yên 80 5 85

732 200732 Ngô Thị Ngoan 02/10/1989 Giáo viên Văn hòa Trưởng Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiên Yên 83.5 83.5

733 200733 Nguyễn Thi Nhung 03/10/1991 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu hục Phong Dụ UBND huyện Tiên YỄn 84 84

734 200734 Bùi Hổng Phương 12/04/1990 Giảo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiên Yên 80.5 80.5

735 200735 Trần Thị Phương 18/09/1998 Dân tộc Sán Chi Giảo viên Van hóa Trường Tiểu học Phong Dụ UBND huyện Tiín YỄn 71 5 76

736 200736 Phạm Thị Dung 16/12/1991 Giáo viên Văn hóa Tnrờng Tiểu học Thị ưẩn ƯBND huyện Tiên Yẽn 76.5 76.5

737 200737 Phạm Thị Hoa 01/11/1995 Giáo viên Vàn hóa Truờng Tiều học Thi trần UBND huyện Tiên Yén 75 75

738 200738 NguyỄn Thị Nhung 11/06/1988 Giáo viên Vân húa Truờng Tiểu hộc Th| trấn UBND huyện 'Tiên Yên 74 74

39/8!

Page 118: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v ì tên Ngày thảng năm sinh Đối tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm C a sỡ giáo dục cõng lập Cơ quan, dom vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngình

Điếm ưu tiên

Tổngđiểm

(!) (3) (3) w (Sỉ (6) ữ ) (8) (9) (10) (II)

739 200739 Dinh Th) Yên 21/10/1987 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Thị trấn UBND huyện Tiên Yên 76 76

740 200740 LỀ Thi Hồng 15/09/1992 Giáo vicn Vãn hóa Trường Tiểu học Tiên Lăng UBND huyện Tiên Yên 77.5 77.5

741 200741 Lê Anh Đức 06/12/1989 Giẳo viên Tin học Trường Tiều hpc Hiệp Hòa UBND thi xã Quàng Yên 76 76

742 200742 Đổ Thị Nhuận 20/12/1989 Giáo viỄn Tin học Trường Tiểu học Hiệp Hòa UBND thi xã Quáng YÊn 55.5 55.5

743 200743 TrẩJi Thị Huyền Thương 16/10/1987 Giáo viên Tin học Truông Tiểu học Hiệp Hóa UBND thị xà Quảng Yên 66 66

744 200744 Vũ Thi Xuyến 16/02/1992 Giẳo viên Tin học Trường Tiều học Hiệp Hỏa UBND thi xâ Quàng Yên 75 75

745 200745 Nguyền Thị Yến 05/09/1985 Giáo viên Tin học Trường Tiều học Hiệp Hóa UBND thị xà Quàng Yên 62 62

746 200746 Đinh Thi DiỄm 14/03/1992 Giáo viên Tin hoc Trường Tiểu học Hoàng Tân ƯBND thi xâ Quảng YỄn 67 67

747 200747 Trẩn Thi Hanh 17/09/1992 Giáo viên Tin học Tniémg Tiếu hộc Hoàng Tân UBND thi xâ Quàng Yẻn 50 50

748 200748 Pham Thi Khanh 17/07/1986 Giáo viên Tin học Trường Tiểu học Hoàng Tân UBND thị xă Quàng Yên 76.5 76.5

749 200749 Đinh Hởu Đức 10/12/1985 Giáo viên Tin học Trường Tiều học Tân An UBND thi xâ Quàng Yên 73 73

750 200750 Nguyền Thị Hưởng 10/06/1986 Giáo viên Tin hoe Trướng Tiểu học Tân An UBND thi xâ Quảng YỄn 61.5 61.5

751 200751 Nguyền Th) Nga 12/01/1990 Giáo viên Tin học Truờng Tiều học Tân An UBND thị xâ Quàng Yên 67 67

752 200752 Phùng Thị Thúy Linh 10/01/1986 Con bệnh binh Giáo viên Mỹ thuậi Trường Tiểu học Việt Hưng UBND thành phố Hạ Long 62 5 67

753 200753 Ngõ Thị Lan 26/12/1986 Giáo viên Mỹ thuật Trường tiểu học Kim Đong UBND thành phố uỏng Bi 93 93

754 200754 Phạm Thj Quỳnh 09/03/1992 Giáo viên Mỹ Ihuậl Trường tiều học Trần Phủ UBND thành phố Uông Bi 81 81

755 200755 Trần Mĩ Hanh 22/11/1991 Dản tộc Săn Chi Giáo viên Mỹ thuật Trufrng TH& THCS Đồng Scm UBND huyện Hoành Bồ 72 5 77

756 200756 Phạm Viếl Hùng 03/05/1991 Giáo viên Mỹ thuât Trường TH& THCS Đồng Sơn UBND huyện Hoành Bồ 70.5 70.5

757 200757 Hoàng Văn Xuân 19/12/1994Dan lộc 1 ây;

Con Thương binhAIA

Giáo viên Mỹ thuật Trường Tiểu học thi trấn Trới UBND huyện Hoảnh Bô 80.5 5 85.5

40/81

Page 119: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số bỉo đanh Họ v ỉ tên Ngày tháng nỉm sinh Dối (uvng ưu tiên Tên vị tri việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đcm vị

Diềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tỏngđiểm

0 ) (2) (3) (4) m (6) (7) (8) m (10) (II)

758 200758 Tang Thi Tân 15/04/1989 Dân tộc Núng Giáo viên Tống phụ trách Truỏmg Tiểu học Đoàn KẾt ƯBND huyện Vân Đồn 92.5 5 97.5

759 200759 V0Thj MCmg 04/09/1988 Giáo viên Tồng phự trách Trường Tiếu học Hạ Long ] UBND huyện Vân Đôn 88.5 88.5

760 200760 Hoàng Thj Thanh Huyền 03/06/1984 Giáo vièn Tồng phụ «ách Trưởng Tiều hoc Quan Lạn UBND huyện Vân Đôn 90.5 90.5

761 200761 Nguyên Thị Trang 20/08/1992 Giáo viên Tống phụ Irảch Truởng Tiểu hộc Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 95 95

762 200762 Búi Thi Thu Thủy 30/08/1989 Giáo viên Âm nhạc Trưởng Tiều học Hả Khẩu UBND thánh phố Hạ Long 96 96

763 200763 LỄ Thì Hồng 16/10/1987 Giảo viên Âm nhạc Trường Tiểu bọc Hà Lẩm UBND ihành phố Hạ Long 98 98

764 200764 Pọong Thị Luyén 08/02/1990 Oản tộc Tảy Giáo viên Ầm nhạc Trường Tiêu học Hà Látn UBND thành phồ Hạ Long 98,5 5 103.5

765 200765 Nguyền Thj Loan 07/08/1991 Giáo viên Ảm nhạc Tmờng Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc UBND thành phồ Hạ Long 99 99

766 200766 Nguyền Duy Toán 25/08/1983 Con bệnh binh Giáo viỄn Âm nhạc Trướng Tiểu học Nguyền Bả Ngọc UBND thảnh phồ Hạ Long 89 5 94

767 200767 Nguyễn Thị Thanh Hoa 27/10/1993 Giáo viên Ảm nhạc Trường tiểu học Phương Nam B UBND thảnh phố Uông Bi 79 79

768 200768 Đặng Thi Thu Huyền 08/02/1989 Giáo viên Ám nhạc Trướng tiêu học Trẩu Phu ƯBND thành phá Uông Bi 88 88

769 200769 Lý Thi Hoa 07/03/1986 Dản tộc Dao Giảo viên Âm nhạt Trương Tiểu học Binh Khẽ 1 UBND thị xă Đông Triều 96 5 101

770 200770 Nguyền Thị Hồng 10/02/1989 Giáo viên Ảm nhạc Trướng Tiểu học Binh Khê I UBND thị xả Đông Triều 98 98

771 200771 Doãn Ngọc Thùy 15/04/! Ị) 86 Con Thương btrứi Giáo viên Âm nhạc Trường Tiểu học Binh KhỄ 1 UBND Ihị xă Đông Triều 97 5 102

772 200772 Đào Tỉiị Thoa 05/10/1989 Giáo viỄn Âm nhạc Trường Tiểu học Mạo IChẻ A UBND thi x ỉ Đỏng Tnẻu 83 83

773 200773 Nguyền Thj Tuyél Anh 31/12/1990 Giáo viên Tĩếng Pháp TrưCmg Tiều học Hữu Nghi UBND thánh phả Hạ Long 96 96

774 200774 Đặng Thu Thảo 22/01/1992 Giáo viỄn Tiếng Pháp Truòmg Tiểu học Hữu Nghị UBND thành phồ Hạ Long 96.75 96.75

775 200775 Nguyền Minh Trang 12/08/1993 Con bệnh binh Giáo viên TiỀng Pháp Truímg Tiều học Hừu Nghị UBND thảnh phồ Hạ Long 86 5 91

776 200776 Lé Thảo Uyên 24/06/1994 Giáo viên Tiêng Phàp Tniởng Tiểu học Hữu Nghi U8ND thánh phố Hạ Long 63 63

41/81

Page 120: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sá bin danh Họ và lên Ngày tháng nãm sinh Đối tượng u-u tiên Tên vị tri việc làm Cơ sử giáo dục cõng lập Cơ quan, dưn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điềm ưu tiên

Tồngdiễm

(!) Ọ) (3) (4) (5) (6) m (8) (9) (10) (11)

777 200777 Lam Trẩn Hoàn 16/11/1996 Dân tộc Sản Diu Giáo viỀn Thế dục Truồng TH&THCS Minh Khai UBND t]] anh phố Hạ Long 75.5 5 80.5

778 200778 Búi Hữu Cảnh 27/02/1992 Giáo viên Thể dục Trường Tiểu học Bải Cháy UBND thành phố Hạ Long 79 79

779 200779 Thân Thj Thanh 15/03/1993 Giâo viên Thể dục Trường Tiểu học Bãi Cháy UBND thành phố Hạ Long 61.5 61.5

780 200780 Lài Thj Minh 02/09/1992 Dân lộc Tày Giáo viỀn ThỀ duc Trường Tiểu học Cao Xanh UBND thành phố Hạ Long 80.5 5 85.S

781 200781 Nguyền Thị Hà 05/03/1992 Giáo viên Thê dục Trướng Tiếu hoc Hả Lầm UBND Ihành phổ Ha Long 86.5 86.5

782 200782 Nguyền Văn Diệp 14/08/1994 Giáo viên Thề dục Tnrèmg Tiểu học Lý Thường Kiệl UBND thành phố Hạ Long 80 80

783 200783 Nguyền Thị Hạnh Nguyên 06/06/1990 Giáo viên Thế dục Trường Tiều học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Hạ Long 85 85

784 200784 Nguyễn Thu Thúy 2!/03/1992 Giáo viên Thể duc Trường Tiểu liọc Lý Thướng K.iệt UBND thánh phố Hạ Long 76 76

785 200785 Trần Ọuốc Việt 18/05/1995 Giáo viỄn Thế dục Truông Tiểu học Nguyền Bá Ngpc UBND thành phố Ha Long 78 78

786 200786 Nfing Hải Phượng 08/05/1990 Giáo viên The dục Truớng Tiểu học Trấn Hung Đạo UBND thánh phố Ha Long 79.5 79.5

787 200787 Bùi Thi Quýnh Trang 29/09/1989 Giáo viên Thế dục Trướng Tiều học Trần Quốc Toàn ƯBND thành phố Hạ Long 80.5 80.5

788 200788 Nguyền Thi Hà Anh 10/05/1994 Giáo viên The đực Trường Tiểu học vỏ Thi Sáu UBND ihánh phố Hạ Long 83.5 83.5

789 200789 Lưu Thi Luyến 10/12/1993 Giảo viên The duc Tmớng tiểu hộc phưcmg Dông B UBND thảnh phố uỏng Bi 73 73

790 200790 Nguyên Thi Huệ 05/02/1991 Giáo viên Thề dục Trường tiếu học Phương Nam B UBND thánh phố Uông Bi Bò thi Bử thi

791 200791 Vũ Thị Thanh Hòa 10/12/1993 Giáo viên Thê dục Trnờng tiểu học Phương Nam c UBND thành phố Uông Bí 74.5 74.5

792 200792 Nguyền Thu Phưcmg 08/06/1990 Giáo viên Thê đực Trướng tiều hoc Trằn Phú UBND thành phố Uống Bí 78 78

793 200793 Nguyền Văn Nam 22/12/1992 Giáo viên Thể dục Trường Tiều học Kìm Sơn UBND thị xã Đông Triều 75 75

794 200794 Bùi Thị Kiều My 26/04/1992 Giáo viên Thể dục Trường Tiều học LỄ Hồng phong UBND lhj xa Đỗng Triều 87 87

795 200795 Trần Thi Diềm Hucmg 04/01/1993 Con bệnh binh Giáo viên Thể dục Trường Tiểu học Nguyễn Huệ UBND thị xă Đông Triều 87.5 5 92.5

42/81

Page 121: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ bảo danh Họ v ì tỉn Ngày tháng năm sinh Dổi tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sờ giáo dục công lặp Cơ quan, d(rn vị

Điểm thi Mốn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điếm tru liên

Tồngđiểm

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) ( t i )

796 200796 Trần Thj Tha Mai 10/07/1992 Giáo viên Thề dục Trường Tiểu học Tân Việl UBND th| xả Đông Triều 89 89

797 200797 Tẩy Thị Thu Quỳnh 26/0271992 Dân tộc Sấn Diu Giảo viên Thề dục Trường Tiểu học Tràng Lương UBND th| xã Đông Tnéu 76 5 81

798 200798 Nguyễn Tiến Dũng 26/12/1989 Giáo viên Thế dục Trường Tiều học Vĩnh Khê UBND th| xã Đổng Triều 74 74

799 200799 Nguyền Thảo Hoa 03/03/1991 Giáo viên Thể duc Trường Tiẻu học Vĩnh Khé UBND thi xă Đông Triều 82 82

800 200800 Trân Thi Thùy Phương 16/04/1997 Con bệnh binh Giáo viên Thề dục Trường Tiểu học Vĩnh Khê UBND th| xâ Đông Tnêu 77 5 82

801 200801 Trản Văn Tuyến 03/09/1994 Giáo viên Thế dục Truómg Tiểu hộc Liên V| UBND th| xà Quàng Yín 74.5 74.5

802 200802 Nguyền Thị Tươi 16/12/1992 Giáo viên Thể dục Trướng Tiéu học Nguyễn Vẫn Thuẩn UBND th) xâ Quãng Yên 68.5 68.5

803 200803 Tạ Vãn Hải 13/07/1997 Dân lộc Sán Dìu Giáo viên Thể dục Trường Tiểu học Đông Xá UBND huyện Vân Đồn 55.5 5 60.5

804 200804 Nguyền Văn Huy 12/09/1990 Giáo viên Thế dục Trường Tiều học Đông Xá UBND huyện Vân Đổn 83.5 83.5

805 200805 Phạm Mai Lan 10/05/1990 Giáo viên Thể dục Trướng Tiểu học Đông Xả UBND huyện Văn Đồn 50 5 50.5

806 200806 Trần Thị Liên 01/12/1993 Dán lộc Sán Dìu Giáo viên Thề dục Trường Tiếu học Đông Xá UBND huyện Ván Đồn 70 5 75

807 200807 Vũ Thúy Trang 14/08/1998 Giáo viên Tiểng Anh Truomg TH&THCS Bài Cháy 2 UBND thánh phố Hạ Long 82 82

808 200808 Nguyễn Hài Phương 12707/1991 Giáo vicn Tiếng Anh Trường TH&THCS Hung Thăng UBND Ihành phố Hạ Long 90 90

809 20080') Nguyền Thi Thu Duyên 18/12/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trường TH&THCS Minh Khai UBND thảnh phố Hạ Long 89 89

810 200810 Hà Thị Thào 10/10/1984 Giáo viên Tiếng Anh Trường TH&THCS Minh Khai UBND thanh phố Hạ Long 84 84

811 200811 Đinh Thi Thiếu Huyền 24/08/1996 Giảo viên Tiếng Anh Trường TH&THCS Tuân Châu UBND thành phố Hạ Long 81 81

812 200812 Vù Thị Ninh 23/10/1981 Giáo viên Tiếng Anh Trương TH&THCS Tuần Châu UBND thanh phố Hạ Long 85 8S

813 200813 Lê Thị Thu Hảng 19/12/1978 Con thương binh Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Cao Xanh UBND thành phổ Hạ Long 59 5 64

814 200814 Nguyễn Thị Hương Thúy 03/05/1979 Giáo viên Tiêng Anh Trường Tiều học Cao Xanh UBND thánh phố Hạ Long 87 87

43/81

Page 122: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v ì tcn Ngày tháng năm sinh Đối tượng ưu tiín Tên vị trí việc làm Cff sỡ giáo dục công lập Cff quan, dan vj

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điem ưu tiẽn

Tồngđiểm

(!) (2) (3) (4) (S) (6) ơ ) (8) m (10) (11)

815 200815 Ngô Thi Diệp Anh 25/12/1990 Giáo vícn Tiếng Anh Trướng Tiểu học Hà Lấm UBND thảnh phố Hạ Long 79 79

816 200816 Hoàng Thi Thu Huyền 21/12/1984 Dân lộc Muờng Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu hợc Hả Lẩm UBND thánh phồ Hạ Long 87 5 92

817 200817 Đoản Thanh Loan 25/05/1991 Giáo viên Tiéng Anh Tmỉmg Tiều hpc Há Lầm UBND thành phố Hạ Long 74 74

818 200818 Trịnh Phương Mai 26/02/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu hộc Há Lầm UBND thành phố Hạ Long 83 83

819 200819 Đỗ Thị Liên 02/09/1994 Giáo viên Tiểng Anh Trướng Tiểu hoc Lý Thường Kiệt UBND thánh phồ Hạ Long 87 87

820 200820 Nguyễn Thị Phuơng Tháo 05/01/1982 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Lỹ Thường Kiệt UBND thành phố Hạ Long 74 74

821 200821 Đâng Thj Duyên 01/8/11991 Giáo viên Tiéng Anh Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc ƯBND thành phổ Hạ Long 64 64

822 200822 Nguyền Thi Thúy Lan 05/05/1983 Giáo viên Tíéng Anh Trướng Tiểu hcc Nguyễn Bá Ngọc UBND thành phố Hạ Long 67 67

823 200823 l..ê Th| Huyền Anh 18/05/1981 Giáo viên Tiếng Anh Tmờng Tiểu hộc Trần Hưng Đạo UBND thành phố Ha Long 65 65

824 200824 Trần Thị Thúy Hồng Anh 13/05/1996 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Việt Hưng UBND Ihánh phố Hạ Long 75 75

825 200825 Dám Thi Thu Hả 08/08/1992 Con nguời nhiễm chất dộc da cam Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều hoc việt Hung UBND Ihành phố Hạ Long 76 5 81

826 200826 Trẳn Thị Mừng 04/06/1980 Giáo viên Tiếng Anh Trucmg Tiều học Việt Himg UBND thành phổ H? Long 74 74

827 200827 Trưcmg Thị Trinh 22/09/1997 Giảo viên Tiếng Anh Trường Tiếu học Việt Hưng UBND (hành phổ Hạ Long 50 50

828 200828 Lương Thị Thu Huyển 12/04/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trướng tiểu học Lê Văn Tàm UBND thành phố Uông Bi 78 78

829 200829 Phan Thị Thu Trang 10/09/1990 Giáo viên Tiéng Anh Trường tiểu hpc LỄ Văn Tám UBND thành phố Uông Bi 76 76

830 200830 Nguyễn Thị Trinh 03/08/1987 Con thương binh 4/4 Giáo viên Tiếng Anh Tnrờng tiểu học LỄ Vân Tám UBND thành phố Uông Bí 64 5 69

831 2008Ỉ1 Nguyễn Thi Thu Hương 03/11/1983 Giáo viên Tiểng Anh Truòng tiểu hpc Lý Thường Kiệt UBND thành phố Uông Bí 51 51

832 200832 Lẻ Thi Huyền 23/03/1982 Giáo viân Tiếng Anh Trường tiều học Lý Thường Kiệt UBND thành phó Uông Bi 57 57

833 200833 VO Thi Huyền 24/09/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiều học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Uông Bí 60 60

44/81

Page 123: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v ỉ (ỉnNgày tháng

năm sinh Đối tượng iru tiên Tên vj tri việc làm Cơ sử giảo (lục câng lập Cơ quan, đon vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyền

ngảnh

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(!) m (3) (4) (ĩ) (6) m (S) m (10) o n

834 200834 Nguyễn Thị Nga 05/02/1990 Giáo viên Tiếng Anh Truớng tiếu học Lý Thường Kiệt UBND [hanh phố Uông Bi 70 70

835 200835 Trẩn Thị Phương Nhung 12/02/1995 Giáo vién Tiéng Anh Trưởng tiểu học Lý Thường Kiệt U8ND thánh phố Uông Bi 61 61

836 200836 Lại Thị Lan Phương 11/11/1987 Giáo viên Tiéng Anh Trường tiều học Lý Thường Kiệt UBND thành phố uỏng Bi 67 67

837 200837 Lê Hồng Uyên 11/07/1982 Giáo viên Tiếng Anh Trướng úều học Lý Thưởng Kiệt UBND thành phô Uống Bi 64 64

838 200838 Trần Thị Xuân 07/07/1988 Giáo viên Tiếng Anh Triíớng tiểu học Lý Thưởng Kiệt UBND thánh phố Uông Bi 73 73

839 200839 Nguyễn Thj Hồng Nhung 10/04/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiếu học Nguyễn Bả Ngọc UBND thành phố Uống Bi 64 64

840 200840 Nguyền Thị Hồng Nhung 19/12/1996 Giáo viên Tiếng Anh Trướng tiểu học Nguyền Bá Ngọc UBND thảnh phồ Uông Bi 75 75

84! 200841 Phạm Thi Trang 08/11/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngpc UBND thành phô Uông Bi 69 69

842 200842 Nguyễn Thi Hái Yến 10/12/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trướng tiểu học Nguyễn Bá Ngọc UBND thánh phố Uông Bi 53 53

843 200843 Đồ Phương Anh 19/11/1993 Giáo viên Tiếng Anh Truờng tiều học Phương Nam B UBND thành phố Uồng Bi 68 68

844 200844 Đoàn Thị Khánh Hòa 12703/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trưởng tiểu học Phương Nam B UBND thành phố Uông Bi 74 74

845 200845 Vũ Thị Liên 15/01/1992 Giáo viên TiỂng Anh Trường tiều học Phuang Nam B UBND Ihánh phô Uông Bi 72 72

846 200846 Nguyễn Thị Ngoan 15/11/1997 Giáo viên Tiếng Anh Trường tiếu học Phương Nam B UBND thành phố Uông Bi 65 65

847 200847 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/1992 Giáo viên Tícng Anh Truờng tiêu học Phuomg Nam B UBND thành phô Uông Bí 70 70

848 200848 Nguyễn Thị Thanh Giang 05/10/1992 Giảo viên Tiếng Anh Trường Tiểu hục An Sinh A UBND th| xã Đỏng Triều 83 83

849 200849 Nguyễn Mai Phương 12/04/1993 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học An Sinh B UBND thi xã Đông Triều 66 66

850 200850 Nguyễn Thị Phương 08/02/1992 Giáo viên Tiếng Anh Truờng Tiểu học An Sính B UBND th| xã Đỏng Triều 69 69

851 200851 Nguyễn Thị Hậu 18/11/1995 Giáo viên Tiếng Anh Truờng Tiểu học Bình Dưong UBND thị xa Đông Triều 46 46

852 200852 Bùi Thị Thám 24/09/1990 Giáo vién Tiếng Anh Trường Tiểu học Binh Ducmg UBND th| xã Dông Triều 60 60

45/81

Page 124: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SẺ háo danh Họ và tĩn Ngày thẳng năm sinh Dổi tượng iru tiên Tên vị trí việc làm Cơ sù giáo dục công lập Ca quan, đưn vị

Điỉm (hi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiềm

(ỉ) m (3) (4) (ỉ) (6) ơ ) (S) (9) (10) (11)

853 200853 Đồng Thi Minh Tâm 20/10/1991 Giảo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Bình Khè I UBND thị xă Đông Triều 63 63

854 200854 Nguyễn Thái Hả 22/05/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trưởng Tiểu học Hồng Thái Tây UBND thị xâ Đông Triều 66 66

855 200855 Hà Thu Huyên 24/07/1989 Giảo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Hổng Thái Tây UBND thi xã Công Triều 75 75

856 200856 Nguyễn Thị Thu 05/10/1984 Giáo viẾn Tiếng Anh Trường Tiểu học Hồng Thài Tây UBND thị xâ Đông Triều 62 62

857 200857 Phạm Thị Thúy 10/07/1988 Giáo viỄn Tiếng Anh Trường Tiểu học Hồng Thái Tảy UBND thị xâ Đông Triều 61 61

858 200858 Nguyễn Thi Thanh Thủy 01/06/1991 Con Thương binh Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiếu học Hồng Thái Tây UBND thi xã Đông Triều 67 5 72

859 200859 Lê Th| Yên 23/02/1996 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Hồng Thái Tây UBND thị xă Đông Triều 60 60

860 200860 Đào Thi Thu Huyền 16/09/1991 Con Thương binh Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Nguyễn Huệ UBND thj xâ Đông Triều 83 5 88

86! 200861 Nguyễn Thành Phương 25/12/1985 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Nguyễn Huệ UBND thi xã Đông Triều 50 50

862 200862 Phạm Thi Anh Thư 13/10/1996 Giảo viên Tiểng Anh Trướng Tiếu học Nguyễn Huệ UBND thị xâ Đông Triều 79 79

863 200863 Nguyễn Thanh Tâm 21/02/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiều học Tân Việt UBND thi xâ Đông Triều 74 74

864 200864 Nguyễn Thị Thu Hiền Ị1/I2/Ì99I Giáo viỂn Tiếng Anh Trường Tiểu học Thuỷ An UBND thị xă Đông Triều 91 91

865 200865 ĐỖ Thi Nhật 25/05/1989 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiều học Trảng An UBND thi xâ Đông Triều 80 80

SOSO00 200866 Búi Thi Nhung 06/09/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Tràng An UBND thị xă Đông Triều 79 79

867 200867 Lê Thị Thúy Vinh 01/01/1984 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Tràng An UBND thị xã Đông Triều 71 71

868 200868 VO Thu Há 10/11/1992 Giáo viên Tiếng Anh Truông Tiểu học Tràng Lương UBND thị xã Đông Triều 64 64

869 200869 Nguyễn Thi Thơm 26/12/1990 Giáo viên Tiếng Anh TruỂmg Tiểu học Tràng Lương UBND lh| xS Đông Triều 77 77

870 200870 Nguyễn Thi Thu Thủy 04/02/1994 Giáo viên Tiềng Anh Trường Tiểu học Việt Dân UBND thi xả Đông Triều 79 79

871 200871 Nguyễn Thi Thúy Linh 30/08/1996 Giáo viỀn Tiếng Anh Trường TH&THCS Tiền Phong UBND thị xâ Quãng Yên 77 77

46/81

Page 125: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Dổi tượng ưu tiên Tên vị (rí việc làm Cơ SỪ giáo dục công lập Cff quan, đưn vị

Điỉm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điềm iru tiên

Tổngđiềm

(1) (2) (3) w (5) (6) ữ ) (8) (9) (10) (II)

872 200872 Đồ Thi LOy 13/11/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trướng TH&THCS Tiển Phong UBND thi xă Quáng YỄn 70 70

873 200873 Lê Thi Huyền 29/06/1989 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học cẩm La UBND th| xă Quàng Yẻn 74 74

874 200874 Ngô Th| Loan 04/01/1989 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học cẩm La UBND th| xã Quàng Yên 76 76

875 200875 Hoàng Thu Thảo 22/05/1995 Giáo viên Tiêng Anh Trường Tiếu học cẩm La UBND thi xã Quàng YẾn 50 50

876 200876 Nguyễn Thi Ngọc Lan 28/01/1989 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Há An UBND thị xa Quáng Yên 83 83

877 200877 v a Thị Bích Thùy 18/11/1993 Giảo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Hà An UBND thj xă Quảng Yẻn 81 81

878 200878 Nguyền Thj Thúy Dương 07/11/1989 Giáo viÊn Tiếng Anh Trường Tiểu học Hiệp Hòa UBND thị xã Quàng Yên 81 81

879 200879 Nguyển Thị Thanh Lan 22/01/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Hiệp Hòa UBND th| xâ Quảng Yên 68 68

880 200880 Vũ Thi Thúy Lý 24/07/1992 Giào viẽn Tiếng Anh Trường Tiều học Hiệp Hóa UBND thị xâ Quàng Yên 70 70

881 200881 Đỗ Thu Thào 17/11/1998 Giáo viên Tiếng Anh Truông Tiểu học Hiệp Hóa UBND thị xă Quảng Yỉn 60 60

882 200882 Vũ Thj Huyền 17/01/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiẻu học Liên Hòa UBND thi xâ Quàng Yẻn 81 81

883 200883 Vũ Thi Luân 13/11/1993 Giâo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Liên Hòa UBND th| xã Quàng YỄn 71 71

884 200884 Đỗ Thi Ba 19/01/1993 Giáo viên Tiếng Anh Tniờng Tiểu hợc Liên Vị UBND thị xă Quàng Yên 71 71

885 200885 Lê Thi Yến 22/12/1991 Giao viên Tiếng Anh Trường Tiếu học Liên Vj UBND thi xă Quàng Yẻn 70 70

886 200886 Đinh Thị Lan Hưong 19/11/1989 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Minh Thành UBND th| xã Quáng Yên 69 69

887 200887 Dưcmg Thị Đủ 23/01/1985 Giáo viên Tiếng Anh Trưởng Tiểu học Nam Hóa UBND thi xã Quáng Yèn 72 72

888 200888 Nguyễn Thị Há 14/05/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Nam Hóa UBND thi xâ Quáng Yẽn 70 70

889 200889 Nguyễn Thi Hương 02/09/1993 Giáo viên Tiếng Anh Truờng Tiều học Nam Hòa UBND Ihi xâ Quàng Yên 76 76

890 200890 Ngô Thị Loan 19/12/1995 Giáo viên Tiểng Anh Trường Tiểu học Nam Hòa UBND thi xâ Quàng Yên 85 85

47/81

Page 126: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ vì tên Ngày tháng năm sinh Đối tượng iru liên Tên vị tri việc lìm Cơ sỡ giáo dục cõng lập Ca quan, dơn vị

Điểm thi Mồn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tồngdiểm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (S) (9) (10) (II)

891 200891 Nguyễn Thi Thanh Huyền 15/10/1998 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Ngô Quyền UBND thi x ỉ Quàng YÊn 72 72

892 200892 Ngô Thị Mai 27/10/1990 Giáo viên Tiểng Anh Trường Tiểu học Sông Khoai 1 UBND thi xă Quảng Yên 81 81

893 200893 Nguyễn Thi Nhuận 26/01/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trvớng Tiểu học Sông Khoai ! UBND thị xã Quàng Yên 81 81

894 200894 Đàm Thi Đào 15/10/1984 Giáo vién Tiếng Anh Trường Tiểu học Tân An UBND thị xă Quảng Yên 64 64

895 200895 Bùi Thi Háng 22/06/1997 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Tân An UBND thi xă Quáng Yên 40 40

896 200896 Nguyễn Thị Thào 26/12/1992 Con Liệt sĩ Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Tân An UBND thi x ỉ Quáng Yên 81 5 86

897 200897 Đàm Thi Hợp 27/12/1988 Giáo viên Tiếng Aíứi Tmờng Tiều học Tiền An UBND thị xã Ọuảng Yên 72 72

898 200898 Nguyễn Tli| Thẩm 02/04/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Tiền An UBND thị xâ Quãng Yên 75 75

899 200899 Nguyễn Thị Hướng 15/05/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trướng tiểu học Thanh Lân UBND huyện Cô Tỏ 91 91

900 200900 Bàn Thu Hoải 05/10/1995 Dân tộc Dao Giáo viên Tiếng Anh Trường PTDTBT TH&THCS Đổng Lâm 1

UBND huyện Hoành Bồ 73 5 78

901 200901 Lương Thị Huyền Trang 28/03/1990 Giáo viên Tiếng Anh Truớng TH& THCS Đỏng Sơn UBND huyện Hoảnh Bồ 71 71

902 200902 Nguyền Thi Huế 09/02/1993 Giáo viên Tiếng Anh Trường TH&THCS Thống Nhầt UBND huyện Hoành Bồ 69 69

903 200903 Phạm Thu Hà 13/08/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trucmg Tiểu học Quàng La UBND huyện Hoành Bồ 75 75

904 200904 Bùi Thị Hái Yến 04/06/1992 Giáo viên Tiếng Anh Trưởng Tiểu học thi trấn Trời UBND huyên Hoành Bồ 68 68

905 200905 Trần Thi Thùy 17/08/1987 Giảo viÊn TiẾng Anh Trường PTCS Minh Châu UBND huyện Vân Đồn 71 71

906 200906 Hoàng Thi Hài Yến 24/02/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trường PTCS Minh Châu UBND huyện Vản Đồn 72 72

907 200907 Trần Thị Thảo 03/12/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trướng PTCS Thing Lợi UBND huyện Vân Đồn 73 73

908 200908 Vũ Thi Hồng 05/07/1986 Con người nhiễm chất độc hóa học

Giáo viên Tiếng Anh Truờng PTCS Vạn YỄn UBND huyện Vân Dồn 59 5 64

909 200909 Trần Mai Uyên 20/01/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trường PTCS Vạn Ycn UBND huyện Vãn Đồn 71 71

48/81

Page 127: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sá báo danh Họ và lên Ngày tháng nfim sinh

Đối tưọiig tru tiên Tên vị tri việc làm Cơ sờ giáo dục công lập C a quan, dơn vị

Điím thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điám ưu tiên

Tồngdiỉm

(!) fí) (ỉ) (4) ffi> (6) ữ ) (8) m (10) (H )

910 200910 Phạm Thị Thào 16/09/1988 Giẳo viên Tiếng Anh Trường Tiếu học Đài Xuyên UBND huyện Vân Đồn 66 66

911 200911 Vũ Kiều Trang 20/09/1992 Giảo viên Tiếng Anh Tmờng Tiểu hpc Đải Xuyên UBND huyện Vân Đồn 71 71

912 200912 Đĩnh Thi Thu Thủy 11/11/1991 Giảo viên Tiếng Anh Trucmg Tiều học Đoàn Kết UBND huyện Văn Đồn 71 71

913 200913 Trần Thị Ba 14/08/1992 Con Bệnh binh Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiều học Đông Xá UBND huyện Vãn Đồn 63 5 68

914 200914 Đinh Thị Hợi 10/09/1983 Con Thuơng binh Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiếu học Đông Xả UBND huyện Vân Đồn 67 5 72

915 200915 Đáo Thị Thu Huyền 03/10/1995 Giáo viên Tĩcng Anh Tniớng Tiểu học Đông Xá UBND huyện Vản Đồn 61 61

916 200916 Nguyền Thị Bích Phượng 02/09/1990 Giáo viên Tiếng Anh Trướng Tiểu học Hạ Long 1 UBND huyện Vân Đốn 70 70

917 200917 Vũ Thu Thanh 19/09/1982 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Hạ Long 1 UBND huyện Vân Đồn 56 56

918 200918 Vũ Thj Cầm Ninh 27/09/1978 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Hạ Long 2 UBND huyện Vân Đồn 62 62

919 200919 Trương Thi Thu Trang 22/08/1989 Giáo viên Tiểng Anh Trướng Tiểu học K.im Đồng UBND huyện Vân Đổn 67 67

920 200920 Bùi Thi Huyền 15/07/1994 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 61 61

92! 200921 Búi Duy Phong 20/02/1991 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiểu học Quan Lạn UBND huyện Vãn Dồn 59 59

922 200922 Nguyễn Thi Dặu 18/07/1981 Con Thương binh Giáo viÊn Tiếng Anh Tmómg Tiều học Thi trấn ƯBND huyện Ván Đồn 67 5 72

923 200923 Ngô Thj Vãn Hạnh 20/03/1995 Giáo viên Tiếng Anh Trường Tiếu học Thị trân UBND huyện Vân Đồn 55 55

924 200924 Nguyễn Trà Mi 18/08/1996 Oĩáo viỄn Văn hóa Trường TH&THCS Bãi Cháy 2 UBND thanh phồ Hạ Long 67 67

925 200925 LỄ Thị Thanh 21/06/1996 Giáo viỄn Văn hóa Trường TH&THCS Bãi Cháy 2 UBND thành phô Hạ Long 74 74

926 200926 Đổ Thanh Vân 10/12/1995 Giáo viên Vfin hóa Trường TH&THCS Bài Cháy 2 ƯBND thầnh phổ Hạ Long 72.5 72.5

927 200927 Nguyễn Thj Anh 12/12/1990 Giáo vìẽn Văn hỏa Trvờng TH&THCS Húng Thăng UBND thảnh phô Hạ Long 76 76

928 200928 Đặng Thị Xuân Hồng 16/07/1991 Giáo viên Vẳn hóa Trường TH&THCS Hung Thẳng UBND thánh phố Hạ Long 61.5 61.5

49/81

Page 128: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SỂ báo danh Họ và tín Ngày tháng năm sinh Đối lu-ỌTig iru tiên Tên vị trí việc Um Cơ sfr giáo đục công lặp Co quan, dơn vị

Điểm thi Mỗn nghiệp vụ chuyên

ngành

Đicm ưu tiên

Tổngdiễm

(!) (2) (3) (S) (6) m (8) m (10) (11)

929 200929 v a Thị Kim Hương 15/06/1985 Giảo viên Văn hóa Trường TH&THCS Hùng Thảng UBND thảnh phố Hạ Long 77 77

930 200930 Lưu Thi Hướng 14/11/1994 Giáo viên Vàn hóa Trường TH&7HCS Hùng Tháng UBND thành phố Hạ Long 82 82

931 200931 Nguyền Thi Ngọc Dung 22/01/1995 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND thành phố Hạ Long 82.5 82.5

932 200932 Nguyễn Thị Hòa 21/07/1992 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND thành phố Hạ Long 95 95

933 200933 Đào Thu Hoái 19/05/1997 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND thành phố Hạ Long 84 84

934 200934 Nguyền Thanh Hưcmg 26/11/1992 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND thành phố Ha Long 91 91

935 200935 T6 Hải Li 23/09/1996 Giáo viên Van hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND thánh phó Hạ Long 80.5 SO.5

936 200936 Hoàng Bich Ngọc 22/11/1995 Giáo viên Vân hóa Truớng TH&THCS Minh Khai UBND thành phố Hạ Long 70.5 70.5

937 200937 Đoàn Thị Nguyện 01/12/1991 Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND thảnh phố Hạ Long 67.5 67.5

938 200938 Ngô Thi Thoa 22/10/1990 Giáo viên Văn hóa Truờng TH&THCS Minh Khai UBND thành phố Hạ Long 83 83

939 200939 Nguyễn Thi Thu 17/02/1990 Giáo viên Vàn hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND (hành phó Hạ Long 71.5 71.5

940 200940 Trản Thị Yến 29/10/1992 Giảo viên Vân hóa Trường TH&THCS Minh Khai UBND thành phồ Hạ Long 82 82

941 200941 Nguyền Phương Thào 03/12/1997 Giáo viên Văn hóaTrường TH&THCS Nguyễn Viết

Xuân UBND Ihánh phố Hạ Long 70.5 70.5

942 200942 Đoàn Thị Thuận 07/08/1990 Giáo viên Văn hóaTrường TH&THCS Nguyễn Viết

XuânƯBND thành phổ Hạ Long 83 83

943 200943 Ngô Thi LỄ Thúy 13/03/1985 Giáo viên Vân hóaTrường TH&THCS Nguyễn Vict

Xuân UBND thành phố Hạ Long 85 85

944 200944 Hoáng Thị Bích Thủy 22/08/1990 Giáo viên Văn hóaTruờng TH&THCS Nguyễn Viểt

XuânƯBND thảnh phố Hạ Long 84.5 84.5

945 200945 Nguyễn Th| Thúy 20/05/1987 Giáo viẽn Van hóa Trường TH&THCS Nguyền Viêt Xuân UBND thành phố Hạ Long 76.5 76.5

946 200946 Hoàng Thị Kim Chi 07/09/1995 Giáo viên van hòa Trướng Tiểu học Bâi Cháy UBND thảnh phố Hạ Long 70 70

947 200947 Trần Hoàng Hải 01/10/1995 Giáo viên Văn hóa Truờĩig Tiểu học Bẫi Cháy UBND thành phổ Hạ Long 75.5 75.5

50/81

Page 129: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v ì tên Ngày tháng năm sinh Đồi tượng ưu tiên Tên vị tr! việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuycn

ngành

Điỉm ưu tiên

Tổngđiỉm

(!) (2) (3) w (ĩ) (6) m (S) m (10) (11)

948 200948 LỄ Thj Thu Hiên 16/06/1991 Giáo vĩỄn Văn hóa Trường Tiếu học Bãi Cháy UBND thánh phố Hạ Long 82.5 82.5

949 200949 Trương Thúy Hiền 05/12/1997 Giáo viên Van hòa Trường Tiếu học Bãi Cháy UBND thánh phô Hạ Long 84 84

950 200950 Ngọc Thi Hồng Luyến 14/11/1987 Giáo viên Vân hóa Trường Tiêu học Bãi Cháy UBND thành phố Hạ Long 93 93

951 200951 Phạm Hồng Nga 23/07/1992 Giáo viỀn Vân hóa Trường Tiều học Băi Cháy ƯBND thảnh phố Hạ Long 71 71

952 200952 Nguyền Thị Minh Phương 24/08/1997 Giáo viẽn Văn hóa Tnrởng Tiểu học Băi Cháy UBND thánh phố Hạ Long 79.5 79.5

953 200953 Trần Thj Chi 08/11/1988 Giáo viẻn Văn hóa Trường Tiểu học Cao Thâng UBND thánh phố Hạ Long 90 90

954 200954 Mai Thi Phương Diệp 28/05/1993 Giáo vĩên Văn hóa Trưởng Tiểu học Cao Tháng UBND thành phố Hạ Long 69.23 69.25

955 200955 Nguyền Thu Hà 02/11/1997 Giảo viên Vàn hóa Truờng Tiếu học Cao Thăng UBND thánh phố Hạ Long 91.75 91.75

956 200956 Đinh Thị Thu Hẳng 10/06/1989 Giáo viên Vân hóa Truàmg Tiều học Cao Tháng UBND thanh phổ Hạ Long 80.25 80.25

957 200957 Đồ Thi Hắng 16/06/1996 Giáo viẻn Vàn hóa Trường Tiểu học Cao Thăng UBND thảnh phố Hạ Long 78.5 78.5

958 200958 Hà Thị Hẩjig 15/08/1997 Giáo viên Vân hỏa Trường Tiểu hoc Cao Thang UBND thành phố Hạ Long 62 62

959 200959 Cao Hồng Hạnh 27/03/1994 Giáo viên Vàn hóa Trướng Tiểu học Cao Thẳng ƯBND thành phồ Hạ Long 79.5 79.5

960 200960 Nguyễn Thi Hài Hạnh 07/08/1991 Giáo viên Vân hóa Trường Tiếu học Cao Thăng UBND thảnh phố Hạ Long 72.5 72.5

961 200961 Nguyễn Thị Hiền 02/02/1989 Giảo viẻn Văn hóa Truờng Tiều học Cao Thắng UBND thanh phả Hạ Long 87.25 87.25

962 200962 Nguyền Th| Hoa 10/06/1990 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Cao Tháng UBND thánh phô Hạ Long 82 75 82.75

963 200963 Vương Thanh Huyền 13/07/1995 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Cao Tháng UBND Ihânh phố Hạ Long 85.5 85.5

964 200964 Nguyền Quỳnh Lan 08/03/1983 Con người nhiễm chất độc hóa học

Giáo viên Vân hóa Trường Tiếu học Cao Thăng UBND thánh phố Hạ Long 83 5 88

965 200965 Phan Thanh Loan 04/03/1996 Giáo viên van hóa Trường Tiểu học Cao Thăng UBND thầnh phố Hạ Long 77.5 77.5

966 200966 Hoàng Thj Lan Phương 30/09/1997 Giáo viên Van hòa Trường Tiếu học Cao Tháng UBND thành phổ Hạ Long 79.5 79.5

51/81

Page 130: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo danh Họ và tên Ngày (háng nấm sinh Dối tượng tru tiên Tcn vị trí việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, dơn vj

Diềm thi Môn nghiệp vụ chuycn

ngành

Điểm ưu ticn

Tổngđiểm

(!) (2) (3) w (ĩ) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

967 200967 Hoàng Thị Hưomg Thảo 02/09/1995 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiêu học Cao Thẩng UBND thánh phố Hạ Long 82 82

968 200968 Lê Hà Thu 21/10/1998 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiếu học Cao Thắng UBND thành phố Hạ Long Bõ thi Dỗ thi

969 200969 Lương Thj Trang 07/12/1992 Con bệnh binh Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Cao Thẳng UBND thành phố Hạ Long 97 5 102

970 200970 Phan Thi Bich Diệp 22/08/1994 Giáo viên Văn hóa Truông Tiểu học Cao Xanh UBND thành phố Hạ Long 79 79

971 200971 Nguyễn Thi Dung 20/10/1986 Giáo viên Vân hóa Truớng Tiểu học Cao Xanh UBND thanh phố Hạ Long 94.75 94.75

972 200972 Hoàng Ngọc Én 02/09/1990 Giáo viên Vỉn hóa Trường TiỂu học Cao Xanh UBND thành phố Hạ Long 81.5 81.5

973 200973 Lẽ Vù Hóng Hạnh 15/12/1996 Giáo viên Vân hỏa Trường Tiểu học Cao Xanh UBND thành phố Ha Long 90.25 90.25

974 200974 LỄ Thu Hường 17/11/1988 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Cao Xanh UBND thánh phô Hạ Long 87.5 87.5

975 200975 Trẩn Thị Thu Huyền 09/09/1994 Giáo viên Vân lióa Trướng Tiểu học Cao Xanh UBND thành phố Hạ Long 85.5 85.5

976 200976 Nguyễn Thi Mai 01/07/1990 Giáo viên Văn hóa Truông Tiểu học Cao Xanh UBND thánh phố Hạ Long 85.75 85.75

977 200977 Bùi Phương Tháo 28/06/1990 Giáo viên Văn hóa Tniớng Tiểu học Cao Xanh UBND thánh phố Hạ Long 84.25 84.25

978 200978 Chu Thi Thu 20/07/1991 Giáo vi6n Văn hóa Trướng Tiểu học Cao Xanh UBND Ihành phố Hạ Long 86.75 86.75

979 200979 Nguyền Thi Thu Trang 29/01/1989 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu học Cao Xanh UBND thành phố Hạ Long 75.75 75.75

980 200980 Nguyễn Thi Tuyền 12/02/1987 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Cao Xanh UBND thảnh phố Hạ Long 86.75 86.75

981 200981 Vù Thi Hà 28/10/1989 Giáo viên Vãn hóa Trướng Tiều bọc Đại Yên UBND thành phố Hạ Long 86 86

982 200982 Phạm Bích Thuần 30/04/1992 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Đại Yên UBND thành phố Hạ Long 81.5 81.5

983 200983 Trần Thi Thúy Anh 02/10/1987 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Hà Khẩu UBND thành phố Hạ Long 83.5 83.5

984 200984 Hoáng Huệ Chi 08/09/1988 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Hà Khẩu UBND thành phố Hạ Long 77.5 77.5

985 200985 Tô Hông Chiên 07/07/1991 Dân tộc Tày Giảo viên Vân hóa Trướng Tiều học Hà Khấu UBND thánh phố Hạ Long 68 5 73

52/81

Page 131: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh IIọ vỉ tên Ngày tháng năm sinh Đối tượng ưu tiên T ín vị trí việc làm Cơ sờ giáo dục công lập Cơ quan, dơn vị

Diểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngình

Đicm ưu tièn

TôngdiẾm

(!) <2) (3) (4) (S) (6) ơ ) m m (10) (II)

986 200986 Bùi Thị Duyên 17/09/1991 Giẳo viỄn Văn hóa Trưcmg Tiểu học Hả (Chấu UBND thành phố Hạ Loog 83 5 83.s

987 200987 Nguyễn Thị Hanh 01/05/1993 Giấo vién Văn hóa Trướng Tiểu học Hà Khẩu UBND thánh phố Hạ Long 85 5 85.5

988 200988 LỄ Thu Hiền 15/01/1994 Giáo vién Văn hóa Trường Tiếu học Hà Khẩu UBND thanh phố Hạ Long 74 74

989 200989 Nguyền Thị Hương 24/07/1995 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Hà Khẩu UBND thanh phố Hạ Long 89.5 89.5

990 200990 Nguyễn Thj Khuyên 13/12/1992 Giáo viên Văn hóa Truòmg Tiểu học Há Khẩu UBND thánh phố Hạ Long 71 71

991 200991 Phạm Thi Thu Lan 26/06/1981 Giáo vién Văn hóa Truông Tiều học Hà Khẩu UBND thành phố Hạ Long 93.25 93.25

992 200992 Nguyễn Thị Mo 07/03/1996 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiều học Há Khẩu UBND thánh phố Hạ Long 78 78

993 200993 Nguyễn Minh Thanh 25/10/1990 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiếu học Há Khẩu UBND Ihánh phố Mỉ Long 86 86

994 200994 Vũ Nguyền Ngọc Trâm 15/03/1995 Giảo vién Văn hóa Trường Tiểu học Hà Khâu UBND Ihành phổ Hạ Long 90 90

995 200995 Nguyễn Thi Vãn Anh 04/10/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Hà Lấm UBND thánh phò Hạ Long 69.5 69.5

996 200996 Nguyễn Trung Đức 03/12/1992 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Há Lẩm UBND thánh phố Hạ Long 84.5 84.5

997 200997 Nguyễn Thị Hả 16/10/1990 Giáo vién Văn hóa Trường Tiểu học Hà Lầm UBND [hành phố Hạ Long 73 73

998 200998 Nguyễn Thị Hồng 03/11/1990 Giáo viẽn Văn hóa Trường Tiều học Hả Lầm UBND Ihánh phô Hạ Long 81 81

999 200999 Lê Thi Lan 20/11/1992 Giáo viên Vãn hủa Truờng Tiều học Hà Lầm UBND thánh phố Ha Long 69.5 69.5

1000 201000 Đậng K.im Loan 25/08/1997 Giáo viên Vân hỏa Trường Tiểu học Hà Lâm UBND thánh phố Hạ Long 78.5 78.5

tooi 201001 Nguyễn Hà Nhung 03/11/1995 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Hả Lầm UBND thành phố Hạ Long 81.5 81.5

1002 201002 Ngô Thị Kiều Oanh 04/10/1992 Giáo viên Vân hóa Trưởng Tiểu học Hà Lầm UBND Ihánh phố Hạ Long 79 79

1003 201003 Đặng Thị Tâm 01/10/1992 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Hả Lẩm UBND thành phố Hạ Long 70 70

1004 201004 Khổng Thị Thanh Tâm 21/05/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Mà Lằm UBND thánh phố Hạ Long 73 73

53/8 ]

Page 132: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số bảo đanh llọ vả tên Ngày thảng năm sinh Đối tưựng ưu tiên Tcn vị trí việc làm Ccr sỗr giáo dục công lập Cơ quan, đon vị

Điỉm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Điếm iru tiên

Tồngđiểm

0 ) (?) (3) (4) (S) (6) ơ ) (8) (9) (10) (11)

1005 201005 Khâu Thị Đan Thanh 07/03/1995 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu học Hà Lẩm UBND thảnh phố Ha Long 68 68

1006 201006 Ngô Thị Thảo 27/06/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Hà Lẩm UBND thành phố Hạ Long 78 78

1007 201007 Vũ Thu Huimg 24/07/1992 Giảo viên Văn hỏa Trường Tiều học Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 58 58

1008 201008 Tang Thị Lan 28/09/1993 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Hạ Long UBND thánh phố Hạ Long 81 81

1009 201009 Lê Thị Hà Mi 26/06/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 65 65

1010 201010 Vũ Cẩm Nhung 17/02/1998 Giáo viên Vãn hóa Trướng Tiểu học Hạ Long UBND thành phố Ha Long 72 72

1011 20)011 Phạm Thj Bich Phương 01/05/1990 Giảo viên Văn hóa Trường Tiểu học Hạ Long UBND thành phố Hạ Long 78.5 78.5

1012 201012 Đồ Minh Thu 05/08/1997 Giáo vĩén Văn hóa Tmờng Tiểu học Hạ Long UBND thánh phố Hạ Long 80 80

1013 20I0 I3 Trần Thị cẩm Tú 05/08/1991 Giáo viên Văn hóa Truửng Tiểu học Hạ Long UBND thành phố Ha Long 72.5 72.5

1014 201014 Nguyễn Thi Lan Hương 27/04/1985 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học LỄ Hổng Phong UBND thành phố Hạ Long 86 86

1015 201015 Vũ Thanh Huyền 23/04/1991 Giáo viên Vin hóa Trường Tiếu học Lê Hồng Phong UBND thành phố Hạ Long 66.5 66.5

1016 201016 Lé van Quân 21/01/1980 Con người nhiễm chấl dộc hóa học Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Lê Hồng Phong UBND thành phố Hạ Long 87 5 92

1017 201017 Lê Vũ Hương Quỳnh 27/12/1995 Giáo viên Van hóa Trường Tiếu học Lê Hồng Phong UBND thánh phố Hạ Long 77.5 77.5

1018 201018 Pham Thi Thanh Thào 01/12/1994 Giáo viên VSn hóa Truờng Tiều học Lê Hồng Phong UBND thành phố Hạ Long 76 76

1019 201019 Phi Thi Thu Trang 12/02/1993 Giáo viên Văn hóa Truớng Tiểu học Lê Hồng Phong UBND thành phố Hạ Long 85.5 8S.5

1020 201020 Nguyễn Ngọc Hồng Xuân 18/04/1997 Giảo viên Vàn hóa Trường Tiểu học Lê Hồng Phong UBND thành phố Hạ Long 79 79

1021 201021 Lê Thị Vân Anh 09/10/1997 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND Ihành phố Hạ Long 74.5 74.5

1022 201022 Trần Hải Binh 17/08/1994 Giáo viên Vân hỏa Truông Tiều học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Hạ Long 66.5 66.5

1023 201023 Ngô Quế Chi 12/02/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Lý Thướng Kiệt UBND thành phố Hạ Long 80 5 80.5

54/81

Page 133: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tỉn Ngày tháng nỉm sinh

Dối tượng ưu tiên Tín vỊ tri việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, dơn vị

Điỉnt thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Diềm vu tiên

Tốngdiỉm

(I) (V (3) (4) (ỉ) (6) (?) (8) (9) (10) ( t í)

1024 201024 Vũ Thị Kim Chi 22/09/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Hạ Long 67 67

1025 201025 Nguyễn Thị Hài Hà 03/12/1992 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phồ Hạ Long 78 78

1026 201026 Nguyễn Duy Hải 06/12/1994 Con bệnh binh Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phô Hạ Long 61.5 5 66.5

1027 201027 Đặng Thị Thu Hàng 21/10/1980 Giáo viên Vàn hóa Trướng Tiểu học Lý Thướng Kiệt UBND thành phố Hạ Long 78.5 78.5

1028 201028 Phạm Minh Hoàn 01/11/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phổ Hạ Long 84.5 84.5

1029 201029 Nông Thái Học 27/08/1998 Dân tộc Tày Giáo viên Vân hóa Trường Tiều học Lý Thường Kiệt UBND thánh phố Hạ Long 27.5 5 32.5

1030 201030 Phạm Minh Huệ 10/05/1984 Giáo viên Văn hỏa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Hạ Long 89.5 89.5

1031 201031 v a Thị Hirơng 10/11/1997 Giáo vién V ân hóa Truờng Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thanh phố Hạ Long 63.5 63.5

1032 201032 Vũ Thị Hường 12/03/1989 Giáo viÊn Van hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thánh phố Hạ Long 76 76

1033 201033 Trần Thị Khánh Huyền 02/09/1996 Giáo viên Vân hóa Truớng Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Hạ Long 71.5 71.5

1034 201034 Phùng Anh Lc-ng 06/09/1996 Dân tộc Mường Giáo viên Vỉn hóa Tmớng Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phổ Hạ Long 71 5 76

1035 201035 Hoảng Thi Ngọc Nga 20/08/1997 Giáo viên Vân hóa Trường Tiều học Lý Thường Kiệt UBND thânh phô He Long 67 67

1036 201036 Trẩn Bich Ngọc 28/02/1997 Giáo viên Vân hóa Trường Tĩểu học Lý Thuớng Kiệt UBND thành phổ Hạ Long 72 72

1037 201037 Nguyền Thị Phương 02/12/1992 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiều học Lý Thường Kiệt UBND thánh phổ Hạ Long 92 92

1038 201038 Đỗ Ngọc Phuợng 02/01/1990 Giáo viên van hóa Trường Tiểu học Lý Thưởng Kiệt UBND thành phố Hạ Long 665 66.5

1039 201039 Trần Hoa Quỳnh 21/12/1995 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phồ Hạ Long 69.5 69.5

1040 201040 Nguyền Thị Thào 08/10/1997 Giáo vién Văn hóa Trướng Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thánh phố Hạ Long 61.5 61.5

1041 201041 Nguyễn Thị Phương Tháo 15/11/1996 Giáo viên Văn hóa Tnrcmg Tiều học Lý Thuờng Kiệt UBND thảnh phố Hạ Long 79.5 79.5

1042 201042 Nguyễn Thị Huyền Thương 26/01/1994 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Lý Thưởng Kiệt UBND thánh phố Hạ Long 79.5 79.5

55/81

Page 134: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh llụ và tên Ngiy tháng năm sinh Đối tirợng ưu tiên Tên vị tri việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đon vị

Diềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngình

Điém tru tiên

Tổngđiểm

(!) (2) (3) (4) m (6) ơ ) m m (10) (II)

1043 201043 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/02/1997 Giảo viên Vỉn hóa Trường Tiếu học Lý Thường Kiệt UBND thành phả Hạ Long 67 67

1044 201044 VO Thu Trang ì 7/02/1996 Giáo viÊn Vãn hỏa Tnrờng Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thảnh phố Hạ Long 87 87

1045 201045 Nguyễn Thị Yến Vân 20/06/1989 Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Ha Long 63 63

1046 201046 Trằn Thi Vân 03/02/1991 Giáo vién Văn hớa Trường Tiểu học Lý Thướng Kiệt UBND [hành phố Hạ Long 73.5 73.5

1047 201047 Bùi Thi Xoan 18/03/1992 Giáo viỄn Vàn hóa Trường Tiểu học Lý Thường Kiệl UBND thành phố Hạ Long 66 66

1048 201048 Bùi Vân Giang 30/01/1996 Giảo viên Vỉn hóa Trường Tiểu học Minh Hà UBND thánh phổ Hạ Long 77 77

J049 201049 Vũ Thi Giang 12/09/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Minh Hà UBND thánh phó Hạ Long 56.5 56.5

1050 201050 Tâng Thj Thu Hẩng 20/09/1995 Giáo viên Van hóa Trướng Tiều học Mmh Hà UBND thánh phố Hạ Long 75.5 75.5

1051 201051 Vũ Thanh Huyền 05/04/1997 Giáo viỄrt Vân hóa Trường Tiếu học Minh Há UBND ihànli phố Hạ Long 76.5 76.5

1052 201052 Phạm Thị Mai 11/11/1990 Giáo viên Vẫn hóa Truông Tiếu học Minh Hà UBND thành phổ Hạ Long 71.5 71.5

1053 201053 ĐỄ Thi Hoài Thanh 12/01/1996 Giáo viên Vân hóa Truờng Tiểu học Minh Hà UBND thành phố Ha Long 68 68

1054 201054 Bùi Thị Hồng Thúy 04/09/1993 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Minh Há UBND thành phố Hạ Long 77.5 77.5

1055 201055 Đỗ Thi Minh Thúy 04/09/1988 Giáo viỄn Văn hỏa Trưímg Tiểu học Minh Hà UBND thánh phả Hạ Long 73 73

1056 201056 Đào Thi Mai Hồng 29/06/1996 Giáo viên Van hóa Trướng Tiều học Nguyền Bá Ngọc ƯBND thành phố Hạ Long 76 76

1057 201057 Pham Thu Hương 11/05/1996 Giáo viên Văn háa Trường Tiều học Nguyễn Bá Ngọc UBND thành phố Hạ Long 84 84

1058 201058 Búí Thi Hường 29/08/1988 Con bệnh binh Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Nguyễn Bá Ngọc UBND thành phả Hạ Long 89 5 94

1059 201059 ĐỖ Thi Hoải Linh 10/10/1996 Giáo viên Ván hóa Trưừng Tiều học NguyỄn Bá Ngọc UBND [hành phồ Hạ Long 85.5 85.5

1060 201060 Lê Thi Phưtmg Tháo 24/08/1989 Giảo viên Vản hóa Trướng Tiều học Nguyễn Bá Ngọc UBND Ihánh phố Hạ Long 89 89

1061 Z01061 Vũ Thi Quýnh Trang 11/11/1995 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc UBND thành phố Ha Long 50 50

56 /8 ]

Page 135: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SỂ bảo danh Họ v i tên Ngáy tháng nâm sinh Dối tirọTig iru tiỄn TÊn vị trí việc lãm Co' sở giáo dục công lặp Ca quan, dan vị

ĐiỂm thi Mõn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điỉm ITU tiên

TổngClient

(!) (2) (3) (4) (5) (6) ữ ) (8) (9) (10) (II)

1062 201062 Vù Thị Thanh Huệ 05/11/1990 Giảo viỄn Văn hóa Truờng TiẺu học Trần Hưng Đạo UBND thánh phô Hạ Long 90 90

1063 201063 Hoàng Th| Thu Hương 04/06/1983 Giáo viỄn Vfin hóa Trường Tiểu học Trần Himg Đạo UBND thành phố Ha Long 94 94

1064 201064 Đoản Thi Thúy Linh 23/12/1997 Giáo vién Văn hóa Trường Tiểu học Trần Hung Đao UBND thánh phố Hạ Long 92.5 92.5

1065 201065 Nguyln Thùy Linh 25/04/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Trần Hưng Đạo UBND thành phồ Hạ Long *6 86

1066 201066 Nguyễn Ngọc Ánh 28/08/1992 Giảo viên Vân hóa Trường Tiểu học Trẩu Quổc Toàn UBND thãiih phồ Hạ Long 86 86

1067 201067 Bùi Thị Thu Hoải 17/04/1990 Giáo vién Vân hóa Trưởng Tiểu hộc Trẩn Quồc Toàn UBND thánh phố Hạ Long 77.5 77.5

1068 201068 Nguyền Khánh Huyền 11/11/1997 Giáo viên Văn hỏa Truímg Tiểu học Trân Quốc Toàn UBND thành phố Hạ Long 90.5 90.5

1069 201069 Vũ Thị Ngọc Huyền 07/01/1996 Giáo viên Văn hỏa Trường Tiều học Trần Quồc Toàn UBND thánh phố Hạ Long 90,5 90.5

1070 201070 Phạm Th| Linh 16/11/1995 Gĩáo vién Vân hóa Trường Tiều học Trần Quốc Toản UBND Ihánh phố Hạ Long 83.5 83.S

1071 201071 Vũ Thu Mai 28/12/1996 Giáo vién Văn hoa Trưcmg Tiều học Trấn Quéc Toàn U8ND thanh phồ Hạ Long 76 76

1072 201072 ĐỖ Thị Hảng Nga 14/11/1991 Giáo viên Văn hóa Troờng Tiểu học Trần Quác Toàn UBND thành phả Hạ Long 87 87

1073 201073 Nguyễn Thị Hông Nhung 07/04/1993 Giáo viẽn Văn hóa Trướng Tiểu học Trần Quốc Toàn UBND thành phố Hạ Long 83 83

1074 20)074 Phạm Tú Quỳnh 23/12/1995 Giáo viỄn Vân hóa Trường Tiểu hục Trần Quốc Toản UBND thánh phả Hạ Long 80 80

1075 201075 Hoàng Thi Thảnh 30/08/1990 Gião viên van hóa Trường Tiểu học Trấn Quồc Toản UBND thành phố i (ụ [.ong 94 94

1076 201076 La Hồng Thiẽm 05/10/1992 Giáo viỄn Văn hóa Truởng Tiếu hục Trần Quốc Toàn UBND thành phô Hạ Long 79 79

1077 201077 Nguyễn Thi Thanh Thủy 10/08/1986 Giáo viẻn Vản hóa Truờng Tiểu học Trấn Quác Toán UBND thành phố Ha Long 86 86

1078 201078 Trẩn Thu Thủy 22/09/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Trẩn Quốc Toàn UBND thánh phố Hạ Long 77.5 77.5

1079 201079 Búi Thi Hải Vân 07/01/1991 Giáo viên Văn hóa Tmờng Tiểu học Trần CJuốc Toán UBND thành phố Hạ Long 72 72

1080 201080 Đinh Thị Dung 16/01/1988 Giáo viỂn Vân hóa Truông Tiều học việt Hưng UBND thành phô Hạ Long 86 86

57/81

Page 136: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đối tưọng ưu tiên Tcn vị trí việc làm Cơ S(V giáo dục cống lập Cơ quan, dơn vị

Diềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm iru tiên

Tổngdiem

(!) Q) (V (5) (6) (7) m (9) (10) (II)

1081 201081 Phạm Thị Hiền 05/09/1987 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hQC Việt Hung UBND thánh phố Hạ Long 71.5 71.5

1082 201082 Nguyễn Thi Hương 18/06/1987 Giảo viỄn Văn hóa Truờng Tiều học Việt Hưng ƯBND thành phố Hạ Long 93.5 93.5

1083 201083 Lẻ Văn Quang 07/08/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Việt Hưng UBND thành phố Hạ Long 87.5 87.5

1084 201084 Dưcmg Thi Hậu 12/01/1993 Giáo viên Văn hóa Tnrùng Tiều học Việt Hung UBND thánh phố Hạ Long 96 96

1085 201085 Hoàng Thi Phương Anh 27/10/1995 Giáo viên Vân hóa Trường Tiếu học Vô Thi Sáu UBND thảnh phố Hạ Long 83.5 83.5

1086 201086 Trẩn Thị Hiến 14/09/1982 Giáo viỄn Vàn hóa Truớng Tiều học Vô Thi Sáu UBND thánh phố Hạ Long 77 77

1087 201087 Đỗ Nguyễn Ngọc Hoàn 16/10/1990 Giáo viên Vân hóa Truờng Tiểu học Vò Thi Sáu UBND thảnh phố Hạ Long 75 75

1088 201088 Nguyền Thi Hồng 01/05/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Vỗ Thi Sáu UBND thành phổ Hạ Long 69 69

1089 201089 Phạm Thu Huyền 21/02/1993 Giáo viên Vẳn hóa Trường Tiếu học Vỗ Thi Sáu UBND Ihành phố Hạ Long 66.5 66.S

1090 201090 Trần Thị Loan 01/06/1987 Giáo viên Vân hỏa Trường Tiểu học vỏ Thị Sáu UBND thánh phố Hạ Long 54.5 S4.5

1091 201091 Mai Hà Phương Oanh 17/05/1996 Giáo viên Vân hóa Trường Tiều học Vồ Thị Sáu UBND Ihành phố Hạ Long 71.5 71.5

1092 201092 Nguyễn Thi Quỳnh Trang 19/09/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hộc Võ Thị Sáu UBND thành phố Hạ Long 76.5 76.5

1093 201093 Phạm Thị Diên 05/05/1991 Giáo viên Văn hóa TruờngTH&THCS Điển Công UBND thành phố Uông Bí 82 82

1094 201094 Đặng Thi Tuyết Ngân 17/10/1990 Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Điển Công UBND thành phồ Uông Bi 68.5 68.5

1095 201095 LỄ Thi Nguyệt 03/09/1989 Giáo viên Vân hóa Truùng TH&THCS Điền Công UBND thành phổ Uông Bí 71.5 71.5

1096 201096 Nguyễn Thị Việt Quỳnh 25/07/1984 Giáo viỄn Văn hóa Trường TH&THCS Điền Công UBND thành phố Uông BI 87 87

1097 201097 Hoáng Minh Tuyến 07/08/1988 Giáo viên Văn hóa TruỀmg TH&THCS Điền Công UBND lhành phổ Uông Bi 77 77

1098 201098 Nguyễn Thi Thanh Xuân 08/06/1995 Giáo viên Văn hóa Truờng TH&THCS Điển Công UBND ihành phố Uông Bi 87 87

1099 201099 Vũ Thi Thu Hà 22/02/1988 Giáo viên Văn hóa Truírng liều học Bạch Đăng UBND Ihánh phố Uông Bi 83 83

58/81

Page 137: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Dối tirựng tru tiên Tên vj trí việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Đicm thi Môn nghiệp vụ chuyèn

ngỉnh

Điểm iru liên

Tốngđiềm

(ì) (2) (3) (4) (V (6) m (8) (9) (10) (II)

1100 201100 Nguyễn Thị Hoa 11/10/1989 Giáo viên V ăn hóa Trường tiểu học Bạch Đăng UBND thành phồ Uông Bi *1.5 81.5

1101 201101 Nguyễn Th| Ánh Nguyệt 17/11/1988 Giáo viên Vân hóa Trường tiéu học Bạch Đẳng UBND thánh phố Uòng Bi 84.5 84.5

1102 201102 Đinh Thị Như Quỳnh 25/11/1997 Giáo viên Vfiji hóa Trướng tiểu học Bạch Đằng UBND Ihành phồ Uông Bĩ 83 83

1103 201103 Lưu Thị Lan Anh 26/06/1995 Giáo viên van hóa Trướng tiểu học Kim Đồng UBND thanh phổ Uông Bi 88 88

1104 201104 Đoàn Thị Ngọc Dịu 08/07/1989 Giáo viỄn Văn hóa Trướng tiếu học Kim Đồng UBND thảnh phố Uông Bí 70 70

1105 201)05 Truơng Thi Huyên 20/10/1989 Dãn tộc Dao Giáo viên Văn hòa Trường tiểu hoe Kim Đồng UBND thánh phố Uông Bí 86 s 91

! 106 201106 Lưong Thị Thanh Linh 14/07/1997 Giáo viên Văn hòa Truòrig tiểu học Kim Đồng UBND thảnh phố Uông Bi 81 81

1107 201107 Nguyền Thi Miện 19/09/1983 Giáo viên Văn húa Tnrờng tiểu học Kim Đồng U8ND thành phổ Uông Bi 80 80

1108 201108 Nguyền Thúy Hẩng Ninh 28/12/1990 Giảo viên Van hóa Truừng tiêu học Kim Đông UBMD Ihảnh phồ Uông Bí 88 88

1109 201109 Nguyền Thí Thùy 12/08/1988 Giáo viên Vân hóa Trường tiểu học Kim Đổng UBND thành phá Uông Bi 89 89

1110 201110 Đoán Thj Hảo 02/02/1991 ũiáo viên van hóa Trường tiểu học Lê Hổng Phong UBND thánh phố Ưông Bi 83.5 83.5

1111 201111 Đổ Thị Khảnh Hòa 04/11/1991 Giáo viên Van hóa Trường tiều học Lẽ Hồng phong UBND Ihành phố Uỗng Bi 83 83

1112 201112 Trần Thi Vân Ariỉi 24/08/1991 Giáo viên Văn hóa Truờng tiểu học Lê Lợi UBND thánh phổ Uông Bi 82.5 82.5

1113 201113 Vù Thị Hồng Hạnh 05/06/1991 Giáo viên Van hóa Trường (lếu học Lẽ Lợi UBND thánh phố Uông Bí 78.5 78.5

1114 201114 Trân Thị Ngọc Huyền 15/10/1993 Giáo viên Vân hóa Truùmg tiểu học Lê Lợi U8ND thánh phổ Uông Bi 69.5 69.5

1115 201115 Nguyễn Thị Lan 07/09/1990 Giáo viẺn Văn hóa Trường liều học LỄ Lợi UBND thánh phổ Uống Bi 82 82

1116 201116 Nguyền Thị Mỹ Linh 14/06/1988 Giáo viên Vftn húa Trường tiểu học Lê Lợi UBND thành phố Uông Bi 91 91

1117 201117 Nguyền Vãn Thương 14/01/1996 Giáo viên Văn hóa Trưóng tiểu học LỄ Lọi UBND thành phố uỏng Bi 57.5 57.5

1118 201118 Vù Thị Việt Trinh 15/05/1990 Qiáo viỄn Van hóa Trường tiểu học Lẻ Lợi UBND thành phô Uòng Bí 69 69

59/81

Page 138: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo đ inh Họ vả tên Ng4y thángnã IU sinh Đốĩ tưựng ITU tiên Tên vị tri việc lảm Cff sờ giáo đục công lập Co' quan, đem vị

Điỉm thi MỄn nghiệp vụ chuyỉn

ngành

Điềm ưu tiên

Tổngđiỉm

(!) (2) (3) (4) (ỉ) (6) (7) m (9) (10) (II)

1119 201119 Trần Thi Hài YẺn 20/08/1997 Giảo viÊn Văn hóa Trường tiểu hợc LỄ Lợi UBND thành phố Uông Bi 24.5 24.5

1120 201120 Đinh Thị Loan 12/04/1989 Giáo viên Văn hóa Trường tiều hoc Lê Văn Tám UBND thánh phố Uông Bi 78 78

1121 201121 ĐỖ Thị Hài 23/08/1983 Con bệnh binh hạng ! loại dặc biệt Giáo viên Văn hóa Truớng ticu học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Uông Bí 84.5 5 89.5

1122 201122 Lương Thị Thu Hoái 14/03/1987 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu hoc Lý Thưởng Kiệt UBND thánh phồ Uông Bi 83.5 83.5

1123 201123 Nguyễn Đức Hoàng 24/10/1988 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phố Uông Bi 57.5 57.5

1124 201124 Hoàng Thị Hồng Lan 22/09/1990 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Lý Thướng Kiệt UBND thảnh phố Uâng Bi 74 74

1125 201125 ĐỖ Thi Thanh Mai 09/09/1998 Giáo viên van hóa Trướng tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thánh phố Uông Bi 69.5 69.5

1126 201126 Nguyễn Thi Nga 13/01/1988 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Lý Thường Kiệt U8ND thành phố Uông Bi 83 83

1127 201127 Thái Thi Nghĩa 17/11/1994 Giáo viên Vân hóa Trướng tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành pné Uống Bi 51 51

1128 201128 Mạc Ngọc Thanh 08/04/1990 Giáo viên van hóa Truómg tiểu học Lỷ Thường Kiệt UBND thành phố Uởng Bi 71.5 71.5

1129 201129 Lẻ Thi Thư 28/07/1993 Giảo viên Văn hóa Tnròng tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thành phó Uông Bi 51 51

1130 201130 Nguyễn Thu Thủy 17/07/1989 Giáo viên Van hóa Trường tiểu học Lý Thường Kiệt UBND thánh phố Uông Bi 64 64

1131 201)31 Lê Thi Lệ 26/06/1997 Giáo viên Vãn hóa Trướng liểu học Nguyễn Bá Ngọc UBND thánh phố Uông Bí 78 78

1132 201132 Nguyền Thị Như Mai 09/02/1990 Giáo viên van hóa Trường tiểu hợc Nguyễn Bả Ngọc UBND thánh phố Uõng Bi 80 80

1133 201133 Kim Thị Phương Thảo 09/10/1996 Con [hương binh 4/4 Giáo viên Văn hóa Trường tiều học Nguyễn Bá Ngọc UBND thành phố Uông Bi 53.5 5 58.5

1134 201134 Đinh Thi Thanh Đảo 15/11/1990 Giáo viên Văn hóa Trướng tiều học Phương Đông A UBND thành phổ Uông Bi 89.5 89.5

1135 201135 Đặng Thị Hải 17/03/1990 Giáo viên Vân hóa Trướng tiều học Phương Đông A UBND thành phố Uông Bi 64 64

1136 201136 Hả Thi Lâm 15/07/1990 Giáo viên Văn hỏa Truờng tiếu học Phương Đông A UBND Ihành phổ Uông Bi 64.5 64.5

1137 201137 Nguyễn Thúy Ngân 16/10/1989 Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Phương Đông A UBND thành phố Uông Bi 66 66

60/81

Page 139: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SẺ báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đối tirợng ưu tiỉn T ín vj trí việc làm Cơ sử giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

ĐiỀm thi Mỏn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điỉm ưu tiỉn

Tồngđiểm

(!) m (3) w (ĩ) (6) ơ ) (8) (9) (10) (11)

1138 201138 Phạm Thi Kiều Oanh 31/08/1991 Giáo viên Vân hóa Trường tiều học Phương Đông A UBND thành phố uỏng Bi 86.5 86.5

1139 201139 Nông Thi Tháo 21/05/1994 Dân tộc Nùng Giáo viên Văn hóa Truờng tiều học Phương Đông A UBND thành phố Uông Bi Bò thi 5 Bó thi

1140 201140 Dỗ Thi Loan 17/07/1992 Giáo vién Văn hóa Trường tiểu học Phương Đông B UBND thánh phố Uông Bi 70.5 70.5

1141 201141 Búi Thị Vân 11/03/1993 Giáo viên Vân hỏa Trướng tiếu học Phương Đông B UBND thánh phồ Uông Bi 95 95

1142 201142 Trjnh Thị Ngọc Ánh 12/10/1990 Giáo viên van hỏa Trướng tiều học Phương Nam A UBND thánh phố Uông Bi 84 5 84.5

1143 201143 Hà Tiến Đạt 14/06/1990 Giáo viên Vân hóa Trướng tiểu học Phucmg Nam A UBND thành phố Uông Bi 85.5 85.S

1144 20114J Bùi Thị Thu Hả 21/03/1990 Giáo viên Vân hốa Trường tiểu học Phương Nam A UBND thành phố Uông BI 90.5 ‘)0.s

1145 201145 Nguyễn Thị KhuyỀn 05/09/1991 Giáo viỄn Văn hóa Truớng tiểu học Phương Nam A UBND thanh phố Uông Bi 72 72

1146 201146 Bùi Thị Ngọc 01/05/1994 Giáo viên Vân hóa Trường tiểu học Phương Nam A UBND thảnh phố Uông Bi 76.5 76.5

1147 201147 Phạm Thị Thu Trang 25/11/1995 Giáo viên van hóa Trướng tiều học Phương Nam A UBND thánh phố Uông Bi Bó thi Bỏ thi

1148 201148 Nguyễn Phưong Dung 23/07/1994 Giáo vién Vân hóa Trương tiểu học Phưưng Nam B UBND thành phố Uông Bi 85.25 85.25

1149 201149 Đặng Thi Loar 08/11/1992 Giáo vĩẽn van hỏa Trường tĩều học Phương Nam B UBND thanh phố Uông Bi 69.75 69.75

1150 201150 Phạm Thị Lụa 02/10/1997 Giáo viên Van hóa Trường tiểu học Phương Nam B UBND thành phố Ưông Bi 87 87

1151 201151 Đặng Hồng Ngân 04/09/1998 Giáo viên Vin hóa Trvrờng tiểu hgc Phương Nam B UBND thảnh phố Uông Bi 55.5 55.5

1152 201152 Trần Thu Phương 11/08/1991 Giáo viên Văn hỏa Tniờng tiều học Phương Nam B UBND thành phố Uông Bi 84 84

1153 201153 Tô Thị Phưong Tháo 20/02/1997 Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Phircmg Nam B UBND [hãnh phố Uông Bí 72 71

1154 201154 Phạm Thj Dương 04/08/1998 Giáo vién Văn hóa Truòmg tiểu học Phương Nam c UBND thành phố Uông Bi 76.5 76.5

1155 201155 Trần Thị Phương Huề 19/04/1997 Giấo viên Vân hóa Trướng tiểu Kọc Phương Nam c UBND thành phố Uông Bi 83 83

1156 201156 Phan Thị Lăn 22/10/1988 Giáo viên Vân hóa Trường liều học Phương Nam c U8ND thành phô Uông Bi 78.5 78.5

61/81

Page 140: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo đanh Họ và tỉn Ngày thảng năm sinh Dối tirợng iru tiỉn Tên vị trí việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, dom vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngình

Điểm ưu tiên

Tổngđicm

(!) (2) (V (4) (ĩ) (6) (7) (8) m (10) (II)

1157 201157 Phạm Thùy Linh 03/05/1998 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Phương Nam c UBND thành phố Uông Bí 68 68

1158 201158 Đỗ Thị Ly 02/07/1997 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Phương Nam c UBND thành phổ Uông Bi 87 87

1159 201159 Nguyễn Thi Lý 19/05/1987 Giảo viên Vân hóa Trường tiểu học Phưcmg Nam c UBND thành phố Uông Bi 89.5 89.5

1160 101160 Trấn Thi Thẳm 29/04/1989 Giảo viên Văn hóa Tnròng tiểu học Phương Nam c UBND thành phố uỏng Bi 85.5 85.5

1161 201161 Đoàn Thi 8 ẩy 03/01/1997 Giáo viên Vẫn hóa Trường tiều học Quang Trung UBND thành phố Uông Bi 84 84

1162 201162 Đăng Thi Bích 22/05/1990 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Quang Trung UBND thành phố Uông Bi 75 5 80

1163 201163 VO Quýnh Chi 17/09/1997 Giáo viẽn Văn hóa Trường tiểu học Quang Trung UBND thành phố Uông Bi 81.25 81.25

1164 201164 Nhâm Văn Chiến 22/08/1997 Giáo viên Văn hóa Trường tiếu học Quang Trung UBND thành phó uỏng Bi 84 84

1165 201165 Dương Thi Huyền 07/05/1996 Giáo viên Vân hóa Truờng tiểu học Quang Trung UBND thành phố Uõng Bi 75.5 75.5

1166 201166 Dương Thi Lý 20/01/1990Lữn ae cua ngươihoạt động kháng Giáo vién Vân hòa Trướng tiểu hợc Quang Trung UBND thành phố Uông Bi 90.5 5 95.5

1167 201167 Nguyễn Thị Phương Thanh 25/10/1990 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Quang Trung UBND thành phố Uông Bi 78.5 78.5

1168 201168 Vù Thi Hương Thào 03/03/1992 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Quang Trung UBND thảnh phố Uông Bi 51.5 51.5

1169 201169 Bũi Thanh Thủy 11/12/1984 Giảo viên Van hóa Trường tiếu học Quang Trung UBND Ihành phổ Uỗng Bi 66.5 66.5

1170 201170 Bùi Thị Chiến 13/04/1985 Giảo viỄn van hóa Trướng tiếu hoc Trần Hưng Đao UBND thành phố Uõng BI 66.5 66.5

1171 201171 Vũ Thị Kim Dung 12/06/1995 Giảo viên Vân hóa Trướng tiểu hpc Trẩn Hưng Đao UBND thành phố Uông Bi 51.5 51.5

1172 201172 Trần Thi Huệ 13/01/1990 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Trần Hưng Đạo UBND thành phố Uông Bi 69.5 69.5

1173 201I73 Bùi Thị Thúy LiỄn 18/06/1988 Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Trần Hưng Đạo UBND thành phố Uông Bi 73.5 73.5

1174 201174 Trần Thị Tuyểl Mai 24/06/1985 Giáo viên van hóa Tmờng tiểu học Trẩn Hung Đạo UBND thành phố Uông Bi 62.5 62.5

1175 201175 Nguyễn Thị cẩm Nhung 23/10/1998 Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Trần Hưng Đạo UBND Ihành phố Uông Bi 40 40

62/81

Page 141: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng nỉm sinh Dối tirợng ưu tiên Tên vị tri việc lảm Cff sở giáu dục công lập Cơ quan, đtm vị

Điếm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tốngđiểm

(!) (2) (3) m (5) (6) (7) m (9) (10) (11)

1176 201176 Phạm Thị Nhung 18/08/1989 Giáo viên van hóa Trường tiều học Trấn Hưng Đạo UBND thành phố Uông Bí 53 53

1177 201177 Bùi Cẩm Tiang 20/11/1990 Giảo viên van hóa Trường tiểu hQC Trấn Hưng Đạo UBND thánh phố Uông Bi 70 70

1178 201178 LỄ Thi Lan Dung 06/08/1990 Giáo viẻn Văn hóa Trướng tiều học Trần Phú UBND thành phồ uỏng Bi 71.5 71.5

1179 201179 Ngô Th| Thúy Dưcmg 07/10/1988 Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học Trần Phú UBND thành phố Uống Bí 67 5 67.5

1180 201180 Nguyễn Th| Hoa 04/08/1987 Giảo viên Văn hóa Truớng tiều học Trẩn Phú UBND thành phố Uông Bi 64 64

1181 201181 Nguyễn Th| Nga 22/02/1985 Dãn tộc Dao Giáo viên Vãn hỏa Tmómg tiếu học Trần Phú UBND thành phố Uông Bi 69 5 74

1)82 201182 Lý Thị Nguyệt 22/12/1990 Dân tộc Dao Giáo viên van hóa Trưởng tiểu học Trần Phú UBND thành phố Uông Bi 54 5 59

1183 201183 Nguyền Thu Phương 18/11/1998 Giáo viên Văn hóa Trướng tiều học Trân Phú UBND thánh phô Uông Bi 60 60

1184 201184 Nguyễn Hoái Thương 18/07/1996 Qiáo viên Văn hóa Trvờng tiếu học Trẩn Phú UBND thánh phổ Uông Bi 51 51

1185 201185 Nguyễn Thị Thu Trang 28/10/1996 Giáo viên Văn hóa Trướng tiều học Trần Phú UBND thành phồ uỏng Bi 79 79

1186 201186 Phạm Thj Duyên 25/03/1991 Giáo viên Văn hóa Trường tiếu học Tnmg Vương UBND Ihành phổ Uông Bi 73 73

1187 201187 Nguyền Thu Hăng 27/11/1997 Giáo viên Vàn hóa Trường tiều học Trung Vương UBND thành phố uỏng Bi 67 67

1188 201188 Nguyễn Thi Thu Hiền 03/07/1992 Giáo viên Văn hóa Truớng tiểu học Tnmg Vuông UBND thành phố Uông Bi 71 71

1189 201189 Đào Thi Minh Huệ 18/12/1996 Giáo viên Văn hóa Truờng ticu học Trưng Vương UBND thành phồ uỏng Bi 665 66.5

1190 201190 Phạm Thị Ngân 16/05/1984 Con bệnh binh 2/3 Giáo viên Vân hóa Trường tiểu hợc Tnmg Vương UBND thánh phô Uông Bi 78.5 5 83.5

1191 201191 Nguyễn Thánh Thái 27/07/1994 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Trưng Vương UBND Ihành phô Uông Bi 82 82

1192 201192 Nguyễn Thị Hoài Thu 01/12/1994 Giáo viên Vàn hóa Trường tiều học Trưng Vương UBND ihành pho Uông Bi 80 80

1193 201193 Nguyễn Thị Hương 06/07/1993 Giáo viên Văn hóa Trướng tiểu học YỄn Thanh UBND ihành phố Uông Bi 78 78

1194 201194 Nguyễn Thj Huyền Hương 20/06/1989 Giáo viên Van hóa Truờng tiều học Yên Thanh ƯBND thánh phố Uông Bi 73.5 73.5

6 1 /8 1

Page 142: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SỐ bio danh llọ và tên Ngày thing năm sinh

Đồi tuyng ITU tiên Tên vị tr i việc lìm Ccr sử giáo dục cóng lập Cor quan, đơn vj

DíỂm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ng&nh

Điểm ưu tiên

Tổngđiém

(!) (2) (3) (4) (S) (6) ữ ) m (9) ( t y (H )

1195 201195 Lý Hoa Mai 04/12/1991 Dân tộc Tày Giáo viên Văn hóa Trưởng tiểu học Yên Thanh UBND thành phố Uông Bí 72 5 77

1196 201196 Bùi Thị Hổng Ngọc 02/11/1996 Giáo vién Vân hóa Tmớng tiểu học Yên Thanh UBND thánh phố Uông Bi 72 72

1197 201197 Vũ Thi Ngoe Quỳnh 25/08/1993 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu hoe Yên Thanh UBND thánh phố Uông Bi 70.5 70.5

1198 201198 LỄ Thị Thu Thanh 05/09/198 s Giảo vién Vân húa Trướng tiểu học Yên Thanh Ư8ND thành phố Uông BI 74.5 74.5

1199 201199 Trân Thj Thanh 23/03/1989 Giáo vién Văn hửa Truòng tiểu học Yên Thanh UBND thánh phố uông Bi 72 72

1200 201200 Trần Thị Minh Thu 06/04/1997 Giáo viên Văn hóa Trường tiểu học Yẽn Thanh UBND thánh phố Uông Bí Bó thi Bã thi

1201 201201 Phạm Thị Hoàn 18/11/1990 Giáo viỀn Vân hỏa Trường Tiểu học An Sinh A UBND thi xa Đông Triều 72 72

1202 201202 Nguyền Thi Thu Giang 03/12/1988 Giáo viỄn Văn hóa Trường Tiếu học An sinh B UBND thị xâ Đóiig Triểu 78 78

1203 201203 Ngô Thị Thanh Mai 29/05/1990 Con bệnh binh Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu học An Sinh B UBND (hị xã Đông Triều 74.5 5 79.5

1204 201204 Nguyền Thi Bền 05/02/1988 Giảo viẻn Van hóa Truông TiỂu học Binh Dương UBND thi x ỉ Đông Triều 76.5 76.5

1205 201205 ĐỄ Thị Dung 05/05/1988 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiẻu học Binh Dương UBND thị xã Đông Triều 72.5 72.5

1206 2(11206 Vũ Thi Dung 05/03/1987 Giáo viên Vãn hỏa Trường Tiều học Binh Dương UBND thị xâ Đông Triều 79 79

1207 201207 Nguyễn Thỉ Hằng 20/02/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Binh Dương UBND thi xẵ Đông Triều 59 59

1208 201208 Nguyễn Thi Hiệp 02/04/1986Con thương binh

hạng 3/4 Giáo viên Vãn hóa Truớng Tiểu học Binh Dưcmg UBND thị xả Đông Triều 74.5 5 79.5

1209 201209 Nguyễn Th| Nga 03/09/1992 Giáo viên Văn hóa Truông Tiều học Binh Dưcmg UBND Ihị xả Đông Triều 74.5 74.5

1210 201210 Đào Thị Thanh Nguyệt 20/03/1991 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Binh Dương UBND thi XỀ Đỗng Triều 82 82

1211 201211 Nguyễn Thi Thanh Nhàn 06/01/1990 Giáo viên Vỉn hóa Tnrờng TiỂu học Binh Dương U8ND thị xẫ Đông Triều 76 76

1212 201212 Nguyễn Thi Kiều Oanh 12/09/1993 Giáo viên Văn hóa Tmờng Tiểu học Binh Dương UBND thị xã Đông Triều 82.5 82.5

1213 201213 Nguyễn Thi Thoa 05/09/1988 Giáo viên Vãn h6a Trường Tiều học Bình Duơng UBND thi xă Đỏng Triều 70.5 70.5

64/81

Page 143: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sấ báo danh Họ v ì (ỉnNgày tháng

DỈm sinh Đối tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cơ sờ giáo dục cồng lập Cơ quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiệp vụ chuyỉn

ngành

Điểm uru tiên

Tồngđiểm

(!) m (ỉ) (4) (5) (6) m (8) (9) (10) (11)

1214 201214 Đỗ Thj Thu Hiển 01/11/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Bình Khê ] UBND thị xa Đồng Triều 75 75

1215 201215 Nguyễn Thi Hồng 30/04/1990 Con Thương binh Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Binh Khẽ I ƯBND thị xẵ Đông Triều 79.5 5 84.5

1216 201216 Nguyễn Thi Mến 12/10/1995 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Bình Khê I UBND thị xă Đông Triều 77 77

1217 201217 Đỗ Thị Ngọc 21/01/1990 Qiáo viẽn Vẫn hóa Truờng Tiểu học Bình Khê I UBND thị xã Đông Triều 76.5 76.5

1218 201218 Nguyễn Thị Nhung 11/02/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Binh Khê 1 UBND th; xă Đông Triếu 73 73

1219 201219 Lương TTiị Thu Phương 12/02/1989 Giáo viên Văn hỏa Trường Tiều học Binh Khê I UBND thị xã Đông Triều 73 73

1220 201220 Nguyễn Thị Phượng 14/12/1994 Giáo viên Vàn hóa Truờng Tiểu học Binh Khê I UBND thi xâ Đông Triều 60 60

1221 201221 Nguyễn Thi Phương Thanh 07/01/1989 Giáo viên Vẳn hóa Trường Tiều học Binh !Chê 1 UBND lhj xă Đông Triều 76.5 76.5

1222 201222 Vương Thị Phucmg Thảo 02/11/1987 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Binh Khê 1 UBND thị xã Đông Triều 78.5 78.5

1223 201223 Huỳnh Thị Phương Thúy 28/03/1991 Giáo vỉên Văn hóa Trường Tiều học Binh Khê 1 ƯBND thj xã Đông Triều 69 69

1224 201224 Trưcmg Thi Trang 05/10/1987 Dân tộc Sàn Diu Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Bình Khê I UBND thi xã Đông Triều 70 5 75

1225 201225 Nguyễn Thị Vãn Anh 18/09/1987 Giảo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Binh Khê 11 UBND th| xã Đông Triều 85 85

1226 201226 Phạm Thị Diệu Huyền 22/10/1995 Giảo viên Vẫn hóa Trướng Tiểu học Bình Khê 11 UBND thị xà Đông Triều 70.5 70.5

1227 201227 Nguyễn Thị Nhung 27/02/1989 Con bệnh binh Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Binh K.hê 11 UBND thị xă Đông Triều 80.5 5 85.5

1228 201228 Nguyễn Thị Thoa 26/11/1986 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiéu học Binh Khê II UBND thị xã Đông Triểu 69 69

1229 201229 Phan Thi Hậu 06/02/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Đức Chính UBND thị xâ Đông Triều 66 66

1230 201230 Đặng Thi Phượng 02/08/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Đúc Chính UBND thi xã Đông Triều 70.5 70.5

1231 201231 Trịnh Thu Hà 10/07/1992 Giáo viên Van hóa Trường Tiều học Hoàng Quế UBND thi xả Đông Triều 67 67

1232 201232 Bùi Thi Hoa 01/06/1992 Giảo viên Van hóa Trướng Tiểu học Hoáng Quế UBND thi Đông Triểu 93 93

65/81

Page 144: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ báo danh Họ và tên Ngày tháng nỉm sinh Dối tưọng iru tiên Tên vị tri việc lảm Cơ sỡ giáo dục công lập Cơ quan, dơn vj

Điểm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tổngdiễm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) m (8) (9) (10) (11)

1233 201233 Phạm Thị Huệ 24/11/1991 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Hoàng Quế UBND thị xã Đông Triều 87.5 87.5

1234 201234 Phạm Thị Hường 14/01/1990 Con Thucmg binh Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Hoàng Quể UBND thi xẫ Đông Triểu 92.5 5 97.5

1235 201235 Bùi Thi Mai 20/09/1984 Giáo viên Vãn hóa Trướng Tiểu học Hoàng Quế UBND thi xã Đông Triều 91.5 91.5

1236 201236 Nguyễn Thị Hiền Quyên 01/12/1986 Giáo viên Vân hóa Trường Tiều học Hoàng Quế UBND thị xã Đông Triều 79 79

1237 201237 Phạm Thị Anh 07/07/1991 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Hồng Thải Đông UBND thị xà Đông Triều 87.5 87.5

1238 201238 Dương Thj Duyên 10/03/1994 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Hồng Thải Đông UBND thị xâ Đông Triều 81 81

1239 201239 Đỗ Thi Hải 20/11/1992 Giáo viên Văn hóa Truớng Tiểu hpc Hồng Thẳí Đông UBND thi xa Đỏng Triều 82 82

1240 201240 Lê Thị Thu Hiên 17/05/1988 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Hồng Thái Đông UBND thị xã Đông Triều 82.5 82.5

1241 201241 Nguyền Thu Huơng 11/09/1987 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Hồng Thái Đông UBND thị xã Đông Triều 86.5 86.5

1242 201242 Nguyền Thi Phương Nghĩa 19/08/1985 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Hồng Thái Đông UBND thị xă Đông Triều 72.5 72.5

1243 201243 Đoàn Thi Như Quỳnh 07/07/1996 Giáo viên Vân hóa Trưởng Tiểu hpc Hồng Thái Đông UBND thị xâ Đông Triều 88.5 88.5

1244 201244 Nguyễn Thị Như Quýnh 23/08/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Hồng Thái Đông UBND thị xẵ Đông Triều 74.5 74.5

1245 201245 Hoàng Thanh Thúy 30/03/1989 Dân tộc Nùng Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu học Hồng Thái Đông UBND thị xầ Đông Triều 87 5 92

1246 201246 Nguyễn Thị Thủy 12/04/1987 Giáo viên Vân hóa Trường Tiếu học Hồng Thái Đông UBND thị xã Đông Triều 89 89

1247 201247 Nguyễn Thi Quỳnh Trang 28/05/1997 Giáo viên Văn hòa Trường Tiểu học Hồng Thái Đông UBND thị xă Đông Triều 93.5 93.5

1248 201248 Đồ Thị Kim Dung 07/04/1990 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu hpc Hồng Thái Tây UBND thi xã Đông Triều 88 88

1249 201249 Yên Thi Hải 07/07/1991 Dân tộc Hoa Giáo viên Văn hóa Truông Tiểu học Hồng Thái Tây UBND thị xã Đông Triều 72.5 5 77.5

1250 201250 Nguyễn Thi Huyên 08/04/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Hồng Thái Tây UBND thị xã Đông Triều 85.5 85.5

1251 201251 Vũ Thị Thu Huyền 15/05/1990 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Hồng Thái Tây UBND thị xã Đông Triều 87 87

66/81

Page 145: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ bảo danh Họ v ì tênNgày tháng

nim sinh Đối tưọng ưu tiên Tên vị trl việc lảm C a sỡ giáo dục cỏng lập Cơ quan, dơn vị

Điỉm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngình

Điỉm ưu tiên

Tổngđiếm

(!) (2) m (5) (6) m (8) (9) (10) (II)

1252 201252 Nguyễn Thị Linh 06/05/1988 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Hồng Thái Tây ƯBND th| xã Đông Triều 87 87

1253 201253 Nguyễn Thùy Lĩnh 18/10/1997 Giáo vién van hóa Trường Tiểu học Hồng Thái Tây UBND th| xã Đông Triều 83 83

1254 201254 Bùi Thị Ánh Nguyệt 05/01/1990 Giáo viỄn Vân hóa Trường Tiểu học Hồng Thái Táy UBND thị xã Đông Triều 97 97

1255 201255 Vũ Hoàng Thảo 14/11/1981 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Hồng Thái Tây UBND thị xâ Đông Tnểu 80.5 80.5

1256 201256 Hoàng Ngọc Thoa 18/12/1993 Giáo viỄn Vân hóa Trường Tiểu học Hồng Thải Tây ƯBND thi xã Đông Triều 88 88

1257 201257 Nguyền Thị Thu Thúy 20/03/1985 Giáo viên Văn hóa Trường Tiéu học Hồng Thái Tây UBND thi xá Đông Tnểu 90 90

1258 201258 Búi Thị Tuyết 23/04/1989 Dân tộc Mường Giảo vtên VSn hóa Trướng Tiểu học Hồng Thái Tây UBND Ihi xa Đống Trièu 89 5 94

1259 201259 Vuơng Th| Lan Anh 01/10/1992 Giáo vicn Vãn hóa Trướng Tiểu học Hưng Đạo UBND thị xâ Đõng Triều 84.5 84.5

1260 201260 Lê Thị Hả 10/09/1985 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Hưng Đạo UBND th| xả Đ6ng Trièu 77 77

1261 201261 Nguyễn Bich Diểm Hằng 10/08/1990 Giáo viên Vân hóa Truórng Tiểu học Hưng Đạo UBND th| xầ Đông Triều 87 87

1262 201262 Trần Thj Thu Hường 01/06/1990 Giáo viên Văn hòa Trường Tiểu học Hưng Đạo UBND thi xâ Đông Triều 82 82

1263 201263 Nguyễn Thị Hưong Mai 13/09/1988 Giáo viên Van hóa Trưởng Tiểu học Hưng Đao UBND Ihị xa Đông Triều 84 84

1264 201264 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/09/1998 Giáo viên Vản hóa Trướng Tiều học Hưng Đạo UBND th| xă Đông Triều 70.5 70.5

1265 201265 Đỗ Kim Oanh 12/04/1990 Gĩáo viên Vãn hóa Truông Tiểu học Hưng Đạo UBND thị xã Đông Triếu 83.5 83,5

1266 201266 Hà Thị Thúy Quýnh 27/04/1992 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Hưng Đạo UBND thi xă Dông Triêu 73.5 73.5

1267 201267 Đặng Thị Thúy 19/10/1991 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Hưng Đạo UBND th| xả Đỏng Trièu 80 80

1268 201268 Phạm Thị Thanh Thủy 23/07/1997 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Hung Đạo UBND Ihi xa Đông Triẻu 67.5 67.5

1269 201269 Lưu Thị Hồng Dung 26/06/1989 Giáo viẻn Văn hóa Trường Tiểu học Kim Đồng UBND thị xã Đông Triều 79.5 79.5

1270 201270 Phan Thị Thu Hả 06/02/1989 Giáo vién Van hóa Truờng Tiểu học Kim Đồng UBND th| x i Đông Trièu 76.5 76.5

67/81

Page 146: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số háo danh Họ v ì tên Ngày th ing năm sinh Đối tượng ưu tiên Tôn vị trí việc làm Cữ sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vj

Điểm thỉ Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tổngdiem

(!) (2) (3) (4) (SJ (6) (7) (S) m (10) (11)

1271 201271 Nguyễn Thị Khanh 08/05/1991 Giảo viÊn Vấn hóa Trướng Tiều học Kim Đồng UBND thị xã Đông Triều 72.5 72.5

1272 201272 Vũ Thi Linh 18/03/1990 Giáo viên Văn hòa Trưởng Tiều học Kim Đồng ƯBND thi xã Đồng Triều 66.5 66.5

1273 201273 Pham Thị Nhàn 18/10/1995 Giáo viên Văn hóa Truờng TiỂu học Kim Đồng ƯBND thị xă Đỏng Triều 71.5 71.5

1274 201274 ĐỄ Thi Hống Nhung 19/01/1996 Giáo viên Vãn hóa Trưởng Tiểu học Kini Đông UBND ihị xẫ Đông Triều 84.5 84.5

1275 201275 Nguyền Thị Thúy Trang 19/03/1990 Giáo vìẽn Vàn hỏa Trường Tiều hợc Kim Đồng UBND thị xã Đông Triều 63 63

1276 201276 Hoảng Thi Thúy Dung 18/06/1996 Giáo viỄn Vân hóa Tnrímg Tiều học K.im Sơn UBND ihỊ xâ Đông Triều 65.5 65.5

1277 201277 Phạm Thị Thu Hiền 24/04/1990 Giáo viỄn van hóa Trường TiỂu học Kim Scm UBND thị xẫ ĐôngTriểu 78 78

1278 201278 Nguyễn Thj Khánh Hòa ! 0/02/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Kim Sơn UBND ihị xã Đông Triều 87 87

1279 201279 Vũ Thu Hường 02/09/1991 Giáo viên Văn hóa Trưởng Tiêu học Kim Sem UBND thị XỀ Đống Triều 82.5 82.5

1280 201280 Nguyền Thủy Liên 07/08/1990 Giáo viên Vãn hỏa Trường Tiểu hoc Kim Son UBND thi xã Đông Triều 77.5 77.5

1281 201281 Nguyền Thị Nguyệl 20/10/1990 Giáo viên Vãn hóa Tnrimg Tiều học Kim Sơn UBND thị xẫ Đông Triều 92 92

1282 201282 Lương Thi Hồng Nhung 25/09/1992 Giáo viÊn Văn hòa Trường TiỂu hợc Kim Sơn UBND thi xả Đỏng Triều 79 79

1283 201283 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/12/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Kim Sơn UBND thi xâ Đông Triều 79 79

1284 201284 Nguyễn Thị Thêu 08/06/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học K.im Sơn ƯBND thị xâ Đông Triều 82.5 82.5

1285 201285 Nguyễn Thị Thơm 22/10/1997 Giảo viên Vân hóa Trường Tịéu học Kirn Som UBND thi xâ Đông Triều 83.5 83.5

1286 201286 LỄ Thị Ánh Tuyểt 19/09/1989 Giáo viên Van hóa Trướng Tiểu học Kim Sơn ƯBND thị xã Đông Triều 83.75 83.75

1287 201287 NguyỄn Văn Anh 02/05/1988 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học LỄ Hồng Phong ƯBND thị xa Đông Triều 84.75 84.75

1288 201288 Phạm Thi LiỄn 12/11/1988 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiểu học Lê Hồng Phong UBND thi xã Đông Triều 85.5 85.5

1289 201289 Phan Thị Thào 12/10/1990 Giáo viên Vãn hóa TruờngTiểu học Lê Hồng Phong ƯBND thị xẫ Đông Triều 66 66

68/81

Page 147: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sé báo danh Họ v ì tên Ngày tháng nâm sinh

Đấi tượng iru tiên Tên vị trí việc làm Cơ sờ giio dục công lập Cv quan, don vị

Điểm thi Mồn nghiệp vụ chuyỉn

ngành

Điem ưu tiên

Tổngđiểm

(1) m (3) (4) (ĩ) (6) (7) (8) (9) (10) (11)

1290 201290 Nguyễn Thị Xuân 27/10/1991 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Lê Hồng Phong UBND thị xă Đông Triều 86 86

1291 201291 v a Thi Chiêm 07/02/1987 Giáo viên Vẳn hóa Trường Tiểu hpc Mạo Khê A UBND thị xẫ Đông Triều 65 65

1292 201292 hloảng Thj Thanh Thu 07/12/1991 Giáo viên Vân hóa TruỂmg Tiểu hợc Mao Khê A UBND thị xả Đông Tnểu 69 69

1293 201293 Đỗ Kiểu Trang 23/03/1990 Gĩáo viên Văn hóa Tnrờng Tiểu học Mạo Khê A UBND th| xă Đông Triều 84 84

1294 201294 NguyỄn Thi Giang 29/01/1988 Giáo viỄn Văn hỏa Trường Tiểu học Mạo Khê B UBND th| xâ Đông Triều 79.5 79.5

1295 201295 Nguyễn Thị Hiển 08/03/1988 Giáo viên Vẵn hóa Trường Tiều học Mạo Khê B UBND thị xâ Đông Triêu 84.25 84.25

1296 201296 Lẻ Thị Thùy Linh 17/06/1998 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiều học Mạo Khé B UBND ihị xâ Đông Triểu 72.75 72.75

1297 201297 Nguyền Thị Nhi 08/03/1987 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Mạo K.hé B UBND thi xă Đông Triều 86 75 86.75

1298 201298 Nguyễn Thị Hương Thơm 01/02/1985 Giáo viên Vân hóa Trường Tiếu học Mạo IChê B UBND lh| xà Đông Triểu 73.5 73.5

1299 201299 Phạm Thi Thúy 30/07/1993 Giáo viẽn Vân hóa Trưởng Tiều học Mạo Khê B UBND thi xã Đỏng TriỀu 92.5 92.5

1300 201300 Tạ Thị Gái 21/07/1989 Dân tộc Sán diu Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Nguyên Huệ IÍBND thi xâ Đỏng TnẾu 85 5 5 90.5

1301 201301 Dương Thị Giang 12/12/1988 Giáo viên Vàn hỏa Trường Tiểu học Nguyễn Huệ UBND thi xâ Đông Triều 74.25 74.25

1302 201302 Phạm Thị Hồng 04/07/1995 Giáo V ĨỄ I1 Văn hóa Trường Tiểu học Nguyền Huệ UBND thị xă Đông Trièu 85.25 85.25

1303 201303 Vương Thị Hưong 28/01/1985 Giáo viên Vân hốa Trường Tiểu học Nguyên Huệ UBND th| xã Đông Triều 84 5 84.5

1304 201304 Dưomg Thị Linh 14/01/1990 Giáo viỄn Vàn hóa Trướng Tiểu học Nguyễn Huệ UBND th| xả Đông Trièu 705 70.S

1305 201305 Đinh Thị Thúy Nga 20/09/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Nguyễn Huệ UBND thị xâ Đông Triểu 77 77

1306 201306 Nguyễn Thị Ngoan 28/08/1987 Qiáo viên Văn hóa Trưởng Tiều học Nguyền Huệ UBND thị xă Đông Triều 80 80

1307 201307 Dương Thi Ngọc 16/11/1992 Gi ào viên Vân hóa Trưửng Tiểu học Nguyễn Huệ UBND thi xà Đông TnỂu 87.75 87.75

1308 201308 Nguyễn Thị Ngọc 06/11/1986 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Nguyền Huệ UBND thị xâ Đõng Triều 84.5 84.5

69/81

Page 148: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SẾ báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đếi tirựniỉ [TU tiên Tên vị trí việc lảm Cơ sở giáo dục công lập Cir quan, đom vị

Điỉtn thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Diềm ưu ticn

Tồngđicm

(!) m (V <4) (5) (6) ơ ) (8) m (10) a o

1309 201309 Nguyễn Thị Tâm 05/10/1987 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hoc Nguyền Huệ UBND thị xă Dỏng Triều 84.75 84.75

1310 201310 Nguyễn Thi Thu Thũy 12/11/1994 Giáo viên Van hóa Trường Tiều hợc Nguyễn Huệ UBND thị xa Đông Triều 89 89

1311 201311 NguyỄn Thi Huyền Trang 17/07/1989 Giáo viỄti Văn hóa Trường Tiều học Nguyễn Huệ UBND thị x ỉ Đỏng Triều 67 67

1312 201312 Phạm Thi Hồng Tuyến 15/08/1989 Giáo viên Vân hóa TmờngTiều hoc Nguyễn Huệ UBND thi xã Đông Triều 84 84

1313 201313 Dich TiÉu Hoàng Anh 24/05/1995 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Nguyễn Vân Cừ UBND ihi xâ Dứng Triều 86 86

1314 201314 Vù Ngọc Ánh 07/06/1989 Giáo viên Vản hóa Trường Tiều học Nguyễn Vân Cừ UBND thi xẫ Đông Triều 65.5 65.5

1315 201315 Nguyễn Thị Mỹ Hà 29/08/1996 Giảo viên Vân hóa Truỉmg Tiểu học Nguyền Văn Cừ UBND thị xâ Đông Triều 90.5 90.5

1316 201316 Đoàn Thi Thu Hẩng 08/03/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hoc Nguyễn Van Cừ UBND thị xâ Đông Triều 87.25 87.25

1317 201317 Nguyên Thi Hưng 15/05/1989 Giáo viÊn Vỉn hóa Trường Tiều h(jc Nguyền Vân Cừ UBND (hi xâ Đông Triều 82,75 82.75

1318 201318 Võ Thi Thu Huyẻn 27/02/1989 Giáo viên Van hóa Trường TiỂu học Nguyền Vân Cừ UBND thị xà Đông Triều 90.5 90.5

1319 201319 Nguyễn Thị [iàng Nga 17/10/1997 Giáo viên van hóa Truờng Tiểu học Nguyễn Vãn Cừ UBND thi xâ Đông Triều 82.5 82.5

1320 201320 Pham Thi Ngoãn 18/02/1986 Con người nhiễm chất dộc hòa học Giáo viên Vẫn hóa Trưâmg Tiểu hoe Nguyền Vân Cừ UBND ihj xâ Đông Triều 69 5 74

1321 201321 Trần Thi Quyên 02/01/1994 Giáo vién Vẫn hóa TruờngTĩểu học Nguyền Vàn Cừ UBND thị xă Đông Triều 86.25 86.25

1322 201322 Trân Kim Sang 27/02/1993 Giáo viên Văn hóa Tnỉờng Tiều học Nguyên Văn Cừ UBNDthi xả Đông Triều 94.75 94.75

1323 201323 Nguyền Thị Vãn 05/03/1994 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hoc Nguyền Văn Cừ UBND thị xa Đông Triều 82,25 82.25

1324 201324 Vũ Thi Xuản 28/07/1988 Giáo vĩẽn Vãn hóa Truông Tiểu học Nguyền Văn Cừ UBND ihi xâ Đống Triều 90.25 90.25

1325 201325 Trần Thị Dinh 14/06/1990Con người nhiễm chấl độc hóa học Giáo viên Van hóa Trướng Tiểu học Quyết Thẳng UBND thị xã Đông Triều 84,75 5 89.75

1326 201326 Vũ Khánh Huyền 21/07/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Quyết Tháng UBND thị xả Đông Triều 86 86

1327 201327 Trần Thi Hồng Nhung 01/09/1990 Oiáo viên Văn hóa Tmờng Tiểu học Quyết Thắng UBND thj xa Đông Triều 87.5 87.5

70/81

Page 149: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT số báo danh Họ và tên Ngày tháng nỉm sinh Đối tượng ưu tiên Tcn vj trí việc lảm Cơ sở giáo dục cống lập Cv quan, don vị

Điỉm thi Môn ngbiịp vụ chuyỉn

ngânh

Đlỉm iru tiỉn

Tồngdiếm

(!) (2) (3) (4) (V (6) (7) (8) m (10) (1!)

1328 201328 Nguyễn Huyền Thưomg 22/06/1990 Giảo viên Vỉn hỏa Tnrủrng Tiểu học Quyết Tháng UBND thị xầ Đông Triều 86 86

1329 201329 Đặng Thị Thúy 03/11/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiếu học Quyết '["häng UBND thi xã Đông Triều 86.75 86.75

1330 201330 Đoàn Thj Huyền Trang 11/10/1990 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiều học Quyết Thàng UBND thi xâ Đông Tnểu 87.5 87.5

1331 201331 Phạm Thị Hoa 04/07/1991 Giáo viên Văn hốa Trường Tiểu học Tán Việt UBND thị xã Đông Tnểu 83.5 »3.5

1332 201332 La Thj Phương 06/08/1986 Dản tộc Tày Giáo viẻn Vãn hóa Trường Tiều học Tân Việt UBND lh| xã Đông Triều 80.5 5 85.5

1333 201333 Nguyễn Thị Thanh Kim Huệ 17/12/1991 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Tliuý An UBND th| xẫ Đông Triều 75.75 75.75

1334 201334 Ngô Hỏng Linh 21/07/1989 Giáo viễn Văn hóa Trường Tiểu học Thuý An UBND thi xà Đông Triều 84.25 84.25

1335 201335 Vũ Thị Lý 09/08/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Thuý An UBND thi xâ Đông Triều 75 75

1336 201336 Đàm Thị Thanh Mai 07/03/1990 Giáo vién Vản hóa Trường Tiều học Thuỷ An ƯBND Ihị xa Dông Triều 81.5 81.S

1337 201337 Cao Thị Minh Thêu 26/07/1991 Giáo vién Văn hóa Truómg Tiểu học Thuỷ An UBND thị xã Đông Triều 88 88

1338 201338 Phạm Thi Minh Thúy 11/10/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Thuý An UBND thị xâ Đông Triều 78.25 78.25

1339 201339 Hoảng Thị Hung 20/03/1990 Dân tộc Hoa Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Tráng An UBND th| xà Đông Triêu 70 5 75

1340 201340 Nguyễn Thi Loan 13/11/1993 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Tràng An UBND thị xã Đông Triều 59.5 59.5

1341 201341 Phùng Thị Thanh N h i. 18/09/1989 Giáo viỄn Van húa Tnrờng Tiểu học Tráng An UĐND thị xđ Đông Triều 50 50

1342 201342 Nguyền Thj Kim Anh 01/04/1988 Con người nhiễm chất độc hóa học Giáo viên Vẫn hóa Truờng Tiểu học Trảng Lương UBND th| xâ Đông Triều 75.5 5 80.S

1343 201343 Nguyễn Thị Huệ 15/09/1987 Giáo viẾn Văn hóa Trường Tiều hộc Tràng Lương UBND thi xá Đông Triều 445 44.5

1344 201344 Nguyln Thi Nhung 20/11/1983 Con Thương binh Giáo viên Vàn hóa Trướng Tiểu học Tráng Lương UBND thi xâ Đông Triều 76.5 5 81.5

1345 201345 Nguyễn Thị Tân 17/08/1991 Giáo vicn Văn hóa Trường Tiểu học Tràng Lương UBND thi xà Đông Triều 80 80

1346 201346 Đoản Huyền Trang 29/04/1989 Dân tộc Sán Diu Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Tràng Lương UBND lh| xă Dông Triều 79.5 5 84.5

71/81

Page 150: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số bin dinh Họ và lên Ngày thảng nãm sinh Đối tượng ưu tiên Tên vị trí việc làm Cff sờ giáo dục cồng lập Cơ quan, (lom vị

Điềm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm iru liên

Tổngđiỉm

(ì) P) (3) (4) (S) (6) m (S) m (10) a n

1347 201347 Nguyễn Thi Oanh 16/09/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học việt Dân UBND thi x ỉ Đông Triều 70.5 70.5

1348 201348 Nguyễn Thị Trang 22/09/1996 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Việt Dân UBND thị xă Đông Triều 70 70

1349 20J349 Hoàng Tú Anh 20/07/1985 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hqc Vĩnh Khê UBND thị xỉ Dâng Triều 52 52

1350 201350 Nguyễn Thi Thanh Châm 29/03/1992 Con Thương binh Giáo viên Vân hóa Truờng Tiểu học Vĩnh Khê UBND thị xâ Đông Triều 64 5 69

1351 201351 Cao Thị Doan 27/06/1991 Giáo viên van hóa Truờng Tiểu học Vĩnh KhỄ UBND thị xă Dông Triều 66.5 66.5

1352 201352 Nguyễn Cầm Giang 16/12/1988 Giáo vièn Văn hóa Trướng Tiểu học Vĩnh Khê UBND thị xỉ Đông Triểu 86 86

1353 201353 Ngô Nguyên Giáp 08/06/1984 Con Thương binh Giảo viỄn Van hóa Trường Tiểu học Vĩnh Khê UBND thị xỉ Đỏng Triều 80 5 85

1354 201354 Nguyễn Thị Thu Hả 03/01/1990 Giáo vién Văn hóa TruờngTiểu học Vĩnh (Chê UBND thị xă Đỏng Triều 85 85

1355 201355 Nguyễn Thi Hẩng 30/06/1990 Giáo viên Vân hóa Truómg Tiểu học Vĩnh Khê UBND thi xẫ Rông Triều 54 54

1356 201356 Nguyễn Thị Thanh Hường 17/02/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Vĩnh Khê UBND thi xâ Đỏng Triều 57 57

1357 201357 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/08/1993 Giảo viên Văn hòa Trường Tiểu học Vĩnh Khê UBND thi xã Đông Triều 83.5 83.5

1358 201358 Vũ Ngọc Huyền 29/02/1996 Giáo viên Vàn hóa Truởng Tiểu học Vĩnh Khê UBND thi xí ĐôngTriẻu 69.5 69.5

1359 201359 Vù Thi Ngọc Khuyên 09/07/1986. Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học VTnh KhỄ UBND ihi x i Đông Triều 78.5 78.5

1360 201360 Võ Thị Thúy Kim 30/03/1987 Giáo viên van hóa Truờng Tiều học Vĩnh Khê UBND thi xâ Đông Triều 83 83

1361 201361 Nguyễn Thi Nhàn 28/09/1997 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Vĩnh IChê UBND thi xâ Đông Triều 88.5 88.5

1362 201362 Đỗ Giang Thanh 01/12/1991 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Vĩnh Khê UBND thị xã Đông Triều 92.5 92.5

1363 201363 Nguyễn Thj Hoa 06/11/1990 Giáo viên Văn hóa Tnrờng Tiểu học Xuân Sơn UBND thị xa Đông Triều 93 93

1364 201364 Pham Thi Bich 27/06/1990 Giáo viên Vân hỏa Trường Tiểu hoc Yên Đửc UBND thi xã Đông Triều 88.5 88.5

1365 201365 Nguyễn Thi Hương 27/09/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Yên Đức UBND thj xâ Đỏng Triều 83.5 83.5

72/81

Page 151: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ v ì lên Ngày tháng năm sinli Đối tượng ưu tiên Tên vj tri việc làm Cư sử giáo dục công lập Cơ quan, dơn vj

Điếm thi Mòn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tổng(liếm

(!) m (3) m (5) (6) m m (9) (10) (II)

1366 201366 Nguyễn Thu Huyên 07/01/1987 Gi ào viỄn Văn hóa Trường Tiểu học Yên Đức UBND lhj xă Đỗng Triều 80 80

1367 201367 Nguyễn Hồng Lịch 02/01/1989 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học YỄn Đức UBND thi xẫ Đỏng Triều 77 77

1368 201368 Phạm Thị Nliung 07/01/1989 Giáo viên Vỉn hóa Trường Tiểu học Yên Đức UBND thị x ỉ Đông Trĩều 73.5 73.5

1369 201369 Nguyền Thj Bích Pliượng 22/10/1993 Giáo viỄn Văn hóa Trưímg Tiểu học Yên Đúc UBND th| xả Đông Triều 78.5 78.5

1370 201370 Phạm Thị Thảo 13/03/1987 Giáo viên Văn hóa TmỂmg Tiểu học Yèn Đức U8ND thi xã Đông Triều 86 86

1371 201371 Trần Thi Thảo 31/05/1997 Giáo viên Van hóa Trường Tiếu học Yên Đức UBND th] xã Đông TnẾu 68.5 68.5

1372 201372 Nguyền Thị Hoái 25/11/1994 Giáo viẻn Văn hóa Trường Tiẻu học Yên Thọ UBND thị xã Đông Triểu 83 83

1373 201373 Hả Thị Kìm Huệ 01/01/1992 Giáo viên van hóa Trường Tiểu học Yên Thọ UBND ihj xâ Đông Triều Bo Ihi Bá thi

1374 201374 Ngô Thị Ngọc Mai 27/03/1990 Giáo viín Vân hóa Trường Tiểu hoc Yên Thọ UBND thi xa ĐỏngTriểu 81 81

1375 201375 Nguyễn Thi Phương 14/01/1989 Giảo viên Văn hóa Trướng Tiều học Yên Thg UBND thi xâ Đỏng Triều 69 69

1376 201376 Nguyền Thị Tâm 23/08/1989 Giáo viỀn Vàn hóa Trướng Tiều học YỄn Thọ U8ND thị xẫ Đông Triểu 76.5 76.5

1377 201377 Nguyễn Thi Thảo 21/04/1989 Giáo vién Văn hóa Trường Tiểu học Yên Thọ UBND thi xa Đông TriẾu 78.5 78.5

1378 201378 Nguyễn Thị Huyền Trang 21/07/1990 Giáo viên Vàn hóa Trường Tiểu học Yên Thọ UBND thị xă Đông Triểu 83.5 83.5

1379 201379 Đồ Thi Kim Yến 01/08/1988 Giáo viên van hóa Trường Tiểu học Yén Thọ UBND lh| xâ Đõng Triều 72 72

1380 201380 Nguyễn Thi Dảng 27/07/1988 Giáo viên Văn hóa Trướng TH&THCS Tiền Phong UBND ứii xà Quàng YỄn 83.5 83.5

1381 201381 Lê Thị Thẩng 13/01/1995 Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS Tiền Phong UBND th| xã Quàng YỄn 55.5 55.5

1382 201382 Phạm Thi XuyỄn 02/01/1988 Dẫn tộc Tày Giảo viên Van hóa Trường TH&THCS Tiền Phong UBND ihị xă Quảíig YÊn 72.25 5 77.15

1383 201383 Nguyễn Thị Háng 23/03/1989 Giáo viên Văn hóa Truớng Tiểu học Hà An UBND ihi xã Quảng YỄn 70.5 70.5

1384 201384 Phạm Lâm Oanh 08/! 1/1994 Giáo viên Văn húa Trường Tiều học Hầ An UBND thị xa Quàng Yẽn 75 75

73/81

Page 152: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng nim sinh Dối tirợng ưu tiên Tên vị trí viêc làm Cữ sỡ giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Điỉm thi Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Điềm iru tiên

Tổngdiỉm

(!) (2) (3) (4) (V (6) (7) (8) (9) (10) (II)

1385 2013*5 Phạm Thi Thoang Thoảng 25/11/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Há An U8ND thị x8 Quàng Yên 69.5 69.5

1386 201386 Vũ Thi Thúy 08/03/1993 Giảo viên V ăn hỏa Tnrùng Tĩểu học Hả An UBND thj x ỉ Quáng Yên 62.5 62.5

1387 201387 Tô Thị Thu Há 28/07/1996 Giáo viên Vãn hỏa Trưởng Tiểu học Hiệp Hòa UBND thị xa Quàng Yên 79.5 79.5

138R 201388 ĐỖ Hồng Thâm 25/07/1989 Giáo viỄn Văn hóa Trường Tiểu học Hiệp Hòa UBND thị xâ Quàng YỄn 73.5 73.5

1389 201389 Nguyễn Thị Thơm 20/01/1987 Giảo viên Văn hóa Tmờng Tiểu học Hĩộp Hòa UBND thi xa Quầng YÊn 74 74

1390 201390 Trần Thị Hạnh 16/09/1993 Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiểu học Hoảng Tân UBNDthixa Quíjig Yên 84.5 84.5

1391 201391 Nguyễn Thi Tâm 14/03/1989 Giắa viên Vẫn hóa Truờng Tiểu học Hoáng Tân U8ND lhj xã Quàng Yên 77.5 77.5

1392 201392 Đỏ Th| Yến Thanh 28/09/1994 Giáo viên Văn hóa Trưcmg Tiều học Hoàng Tân UBND thi xã Ọuàng YỄn 85.5 85.5

1393 201393 Trương Thị Bích Tuyểl 30/04/1995 Giáo vién Văn hóa Truờng Tiểu hoe Hoàng Tân UBND thi xả Quàng Yên 79 79

1394 201394 Trần Thị Ngọc Há 06/07/1996 Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiểu học LiÊn Hòa UBND thị xã Quáng Yên 74 74

1395 201395 Đỗ Thi Cẩm 26/06/1990 Giảo viên Vân hóa Trường Tiếu học Liên Vị UBND thị xâ Quảng Yên 85.5 85.5

1396 201396 Trân Thi Hà 28/09/1987 Giáo vién Vân hóa Trường Tíéu học Licn Vj UBND thị xâ Quàng Yên 85.5 85.5

1397 201397 Nguyễn Thi Hậu 17/02/1993 Giáo viên Vỉn hóa Trường Tiều học Liên Vị UBND thị xă Quảng Yên 67 67

1398 201398 Nguyễn Thị Khang 27/05/1991 Giáo viên Vãn hóa Truông Tiêu học LiỄn Vị UBND thị xã Quàng Yên 84 84

1399 201399 Ngô Thào Lan 19/05/1992 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Liín Vj UBND thị xâ Quãng Yên 85 85

1400 201400 Cao Thi Tho 26/01/1983 Giáo viên Vân hóa Tnrờng Tiều hoc Liẽn Vị UBND thị xă Quảng Yên 79 79

1401 201401 Đào Hải Yển 05/04/1990 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều hộc Liên VỊ UBND thị xa Quảng YỄn 76.5 76.5

1402 201402 Nguyễn Thị Chiên 30/01/1993 Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Minh Thảnh UBND thi xã Quàng Yên 78 78

1403 201403 Ị Vù Thi Huyền Trang 20/06/1994 Giáo viên Văn hỏa Trường Tiểu học Minh Thảnh UBND Ihị xâ Quàng Yên 76.5 76.5

74/81

Page 153: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sé báo danh Họ v ì tên Ngày tháng năm sinh Đối tưựng iru tiên Tên vị trí việc làm Ca sở giáo dục công lập Cff quan, dưn vị

Điểm thi Môn nghỉịp vụ chuyên

ngành

Điểm ưu tiên

Tổngđiỉm

(!) (2) (3) (4) (5) (6) ơ ) (8) (9) (10) (11)

1404 201404 Hoảng Thị Hái Yến 09/04/1989 Giáo víÊn Vân hóa Trường Tiều học Minh Thánh UBND thị xă Quàng Yên 80 80

1405 201405 Nguyễn Thanh Hoa 13/05/1993 Giảo viên van hóa Truờng Tiều học Nam Hòa UBND thi xâ Quàng Yên 89 89

1406 201406 Dương Thị Ngoan 12/11/1986 Con Thuơng binh loại A Giáo viên Văn hòa Trường Tiều học Nam Hòa UBND thị xă Quảng Yên 77.5 5 82.5

1407 201407 Đinh Thị Nga 12/02/1994 Giáo viên Vàn hóa Trướng Tiểu học Nguyễn Bình UBND thị xả Quáng YỄn 68.5 68.5

1408 201408 Nguyễn Thị Hiền 06/01/1982 Giáo viỄn Văn hóa Trướng Tiếu học Nguyễn Văn Thuần UBND Ihị xả Quàng Yên 70 70

1409 201409 Ngô Thị Lan 06/01/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Nguyễn Văn Thuẩn UBND thi xâ Quảng Yên 63.5 63.5

1410 201410 Hoảng Thị Thắm 23/11/1991 Dân íộc Tày Giáo viên Văn hòa Trường Tiểu học Nguyền Vân Thuần UBND thị xà Quảng Yên 83 5 88

1411 201411 Vù Thị Thu 28/10/1991 Giáo viên Văn hóa Troờng Tiểu học Nguyền Vin Thuần UBND thi xà Quàng YÊn 72 72

1412 201412 Nguyễn Bich Diệp 06/11/1991 Giáo viên Vãn hóa Trường Tiếu học Phong Cốc UBND tiiỊ xâ Quảng Yên 79 79

1413 201413 Nguyễn Thj Hoa 24/10/1987 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Sông Khoai 1 UBND th| xả Quáng Yên 78.5 78.5

1414 201414 Đoàn Thi Thanh Mai 09/09/1990 Con Thưomg binh 3/4 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Sông Khoai 1 UBND th| xâ Quàng Yên 86.5 5 91.5

1415 201415 Phạm Thị Múi 21/10/1995 Giáo viên Van hỏa Trướng Tiểu học Sống Khoai 1 UBND thi XÊ Quàng Yên 62 62

1416 201416 Nguyền Thị Tâm 26/01/1990 Giáo viên van hóa Truông Tiếu học Sông Khoai 1 UBND thi xâ Quáng Yên 75 75

1417 201417 Nguyễn Thị Xuân 29/04/1986 Giảo viên Văn hóa Trường Tièu học Sông Khoai 1 UBND th( xẫ Quảng Yên 78 78

1418 201418 Lê Thị Giang 26/12/1990 Giáo viên Văn hóa Trucmg Tiều học Sống Khoai 2 UBND thi xã Qưàng Yên 75.5 75.5

1419 201419 Nguyền Thúy Giang 18/12/1992 Giảo viên Văn hóa Trưởng Tiểu học Sông Khoai 2 UĐND thi xầ Quảng Yên 83 83

1420 201420 Nguyễn Thị Hà 02/01/1992 Giáo viên van hóa Trường Tiểu học Tân An UBND th| xã Quảng Yên 82.5 82.5

1421 201421 Nguyễn Thị Hợi 28/05/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Tân An UBND thi xă Quảng Yên 66.5 66.5

1422 201422 VQ Thu Huyền 21/05/1992 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Tán An UBND th| xà Quàng Yên 85 85

T C / O I

Page 154: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Số báo danh Họ và tên Ngày tháng năm sinh Đối lưựng UN tiên Tcn vị tri việc làm Cơ sờ giáo dục công lập Cơ quan, dơn vị

ĐiỄm thí Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Đicm ưu tiên

Tồngđiểm

(!) (2) m (4) m (6) m (8) m (10) (11)

1423 201423 Phạm Thu Hướng 18/10/1991 Giáo viên Vỉn hóa Tniỉrng Tiều học Tiền An UBND thj xâ Quàng Yên 87.5 87.5

1424 201424 Lé Thanh Huyền 30/11/1996 Giảo viên Văn hỏa Trường Tiểu hoc Tiền An UBND thị xã Quàng Yên 78.5 78.5

1425 201425 Trẩn Thi LuyỄn 12/08/1990 Giáo viên Văn hỏa Truông Tiếu hoc Tiền An UBND thi xã Quảng Yên 90 90

1426 201426 Hiên Thị Miên 03/10/1986 Giáo viên Vân hóa Trường Tiều học Tiền An UBND thj xã Ọuảng Yên 77 77

1427 201427 Đã Thi Thanh 21/12/1992 Gĩáo viên Văn hóa Trướng TiẾu hộc Tiền An UBND tiiị xã Quảng Yên 81 81

1428 101428 Bùi Thi Thúy 04/07/1992 Giáo viỄn Văn hốa Tntớng TiỂu học Tiền An UBND thị xâ Quáng YỄn 82.5 82.5

1429 2D1429 Nguyễn Thị Há Giang 16/12/1997 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học Yên Giang U8ND thị xã Quảng YỄn 80.5 80.5

1430 201430 Trịnh Hương Lan 15/12/1996 Giáo viên Vẫn hóa Trướng Tiểu học Yên Giang UBND thị xã Quáng Yên 72 72

1431 201431 Phạm Thi Chiên '30/10/1995 Giủo ViỄn van hóa Trường Tiểu học Yên Hải UBND thị xâ Quảng Yên 87 87

1432 201432 va Thi Hậu 18/08/1988 Giáo viên van hóa Trướng Ticu học Yên Hải UBND thi xà Quàng Yên 83.5 83,5

1433 201433 Nguyền Thị Lanh 26/10/1986 Giáo viên Văn hóa Tnrờng Tiểu học Yén Hải UBND thị xâ Quàng Yên 81 81

1434 201434 Lê Thị Loan 12/10/1995 Giáo viên Văn hóa Truờng tĩỄu học Đồng TiỄn UBND huyện Cồ Tô 83.5 83.5

1435 201435 Nguyễn Ngoe Biển 15/08/1988 Giáo viên Vân hóa Trường tiểu học Thanh Lân UBND huyện Cô Tô 86 86

1436 201436 Trẩn Thi Hóa 25/01/1988 Giáo viên Văn hỏa Trướng tiểu học Thanh Lản UBND huyện Cỗ Tô 87 87

1437 201437 Nguyễn Viết Thương 17/09/1985 Giáo viên Văn hóa Trường tiếu học Thanh Lân UBND huyện Cô Tô 84 84

1438 201438 Bàn Thi Hoa 02/09/1997 Dân tộc Dao Giảo vién Văn hóaTrường PTDTBT TH&THCS

Đồng Lãm 1 UBND huyện Hoành Bồ 60 5 65

1439 201439 Phạm Thj Hương 09/03/1989 Dân tộc Sán Diu Giáo viỄn van hóa Trường PTDTBT TH&THCS Đồng Lâm 1 UBND huyện Hoành Bồ 71 5 76

1440 201440 Lý Thi Luyển 30/06/1995 Dân lộc Dao Giáo vìẻn Vân hòa Trướng PTDTBT TH&THCS Đồng Lâm 1 UBND huyện Hoành Bồ 68 5 73

1441 201441 Lưu Thi Hưcmg 15/09/1991 Giáo viên Van hóa Trướng PTDTBT TH&THCS Đồng Lâm 2

U8ND huyện Hoành Bồ 83 83

76/81

Page 155: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sé báo danh Họ và tỀn Ngày tháng năm sinh

ĐỂÍ ttrựng tru liên Tên vị trí việc làm Cơ sở giáo dục công lập Cơ quan, darn vj

Diem thí Môn nghiệp vụ chuyên

ngành

Đìỉidưu liên

Tổngđiềm

(!) (2) 0 ) (4) (V (6) m (8) (9) (10) (II)

1442 201442 Bàn Thi Dung 01/05/1987 Dãn tộc Dao Giảo viên Văn hóa Tnròng TH& THCS Bang Cả UBND huyện Hoành Bô 62 5 67

1443 201443 Trần Thi Ảnh 10/02/1989 Dân tộc Dao Giáo viên Văn hõa Trường TH& THCS Dản Chủ UBND huyện Hoành Bổ 70 5 75

1444 201444 Lý Thị Bích Liên 27/01/1996 Giáo viên Văn hứa Trường TH& THCS Dân Chú UBND huyện Hoành Bổ 68 68

1445 201445 Bủn Thi Huyền 07/02/1991 Dân tộc Dao Giáo viỄn Văn hóa Trường TH& THCS Đồng Sem UBND huyện Hoành Bồ 83.5 5 88.5

1446 201446 Vi Thị Lan 19/09/1992 Giáo viỀn Vãn hủa Trường TH& THCS Đống Sơn UBND huyện Hoành Bố 84 84

1447 201447 ĐỖ Thi Phương 28/09/1989 Giáo viên Văn hóa Trưởng TH& THCS Đồng Scm UBND huyện Hoành Bồ 76 76

1448 201448 Phạm Th| Phương 23/10/1990 ũiáo viên Vàn hóa Trướng TH& THCS Đồng Sơn UBND huyện Hoành Bồ 78.5 78.5

1449 201449 Tây Thi Thúy 05/06/1987 Dãn tộc Sân Diu Giáo viỄn Van hóa Trường TH& THCS Đồng Sơn UBND huyện Hoành Bô 77.5 5 82.5

1450 201450 Vũ Thị Thủy 10/03/1993 Giảo viên Vân hóa Truờng TH& THCS Đông Sơn UBND huyện Hoành Bổ 82.5 82.5

1451 201451 Lâm Thị Phương 08/11/1991 Giáo viên Vân hóa Trường TH& THCS Hòa Binh UBND huyện Hoảnh Bổ 79 79

1452 201452 Đặng Phương Thảo 18/10/1993 Dân tộc Dao Giáo viên van hỏa Trướng TH& THCS Hòa Binh UBND huyện Hoanh Bồ 80 5 85

1453 201453 Triệu Đúc Lãm 22/03/1988 Dãn tộc Dao Giáo vién Vân hốa Trường TH&THCS Ký Thượng UBND huyện Hoành Bỏ 60 5 65

1454 201454 Vũ Thi Thu Trang 10/06/1990 Giáo viên Van hóa Trường TH&THCS Kỹ Thượng UBND huyện Hoánh Bô 71.5 71.5

1455 201455 Dương Thị Chung 01/10/1996 Dân lộc Dao Giáo viÊn Vàn hòa Trướng TH&THCS Tàn Dân UBND huyện Hoành Bô 83.5 5 8S.S

1456 201456 Bản Thi Trang 05/08/1989 Dãn tộc Dao Giáo viên Văn hóa Trường TH&THCS Tân Dân UBND huyện Hoành Bô 68.5 5 73.5

1457 201457 Bán Viết Tuấn 21/02/1985 Dân tộc Dao Giáo viên Van hóa Trướng TH&THCS Tàn Dân UBND huyện Hoánh Bồ 85.5 5 90.5

1458 201458 ĐỖ Thi Châm 20/08/1994 Giáo viỄn Vân hóa Trướng TH&THCS Thống Nhấl UBND huyện Hoánh Bồ 81.5 81.5

1459 201459 L í Thị Hà 29/12/1991 Giáo viên Vãn hóa Truómg TH&THCS Thảng Nhât UBND huyện Hoành Bồ 74 74

1460 2Ũ14ẺŨ Bàn Thj Hồng 10/08/1998 Dân tộc Dao Giáo viên Vân hóa Trường TH&THCS Thống Nhất UBND huyện Hoành Bô 78.5 5 83.5

77 /8 !

Page 156: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT SỀ bán danh Họ v ì lên Ngày th íng năm sinh Đối tuợiig iru tiên Tên vj tr í việc tàm Cơ sử giáo dục công lập Ccr quan, đơn vị

Điểm thi Môn nghiịp vụ chuyên

ngành

Điềm ưu tiên

TẾng(liềm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) 0 1 )

1461 201461 Hả Thi Ánh Huệ 02/11/1991 Giảo viên Vân hỏa Trường TH&THCS Thảng Nhằt UBND huyện Hoành Bồ 84 84

1462 201462 Nguyễn Thị Huyền 09/07/1998 Giáo viên Vẫn hóa Trướng TH&THCS Thống Nhất UBND huyện Hoành Bầ 62 62

1463 201463 Nguyền Thị Lan 18/03/1992 Giáo viÊn Văn hóa Trường TH&THCS Thống Nhếl UBND huyện Hoành Bồ 81 81

1464 201464 Bàn Thị Lập 09/05/1986 Dẫn lộc Dao Giáo viên Văn hóa Truông TH&THCS Thống Nhất UBND huyện Hoành Bồ 79 5 84

1465 Z01465 ĐỖThi Mùi 21/11/1991 Giáo viên Văn hóa Truỉmg TH&THCS Thống Nhấl UBND huyện Hoãnh Bồ 85.5 85.5

1466 201466 Vũ Thi Thanh 18/10/199] Giáo viÊn Văn hóa Trường TH&THCS Thống Nhủi UBND huyện Hoành Bồ 85 85

1467 201467 Nguyễn Thi Ngợc Oanh 20/05/1986 Giáo viên Vin hóa Trường Tiểu học Lê Lợi UBND huyên Hoành Bẻ 79.5 79.5

1468 201468 Đỗ Thị Thu Đông 13/12/1989 Dân tộc Sản Diu Giáo viên Vân hỏa Trưởng Tiều học Quảng La UBND huyện Hoành Bồ 87.5 5 91.5

1469 201469 Hoàng Thị Thu Hưong 20/09/1990 Dân tộc Tày Giáo viên VỀn hóa Trường Tiều học Quảng La UBND huyện Hoành Bồ 79 5 84

1470 201470 Bản Thi Phưong 20/01/1987 Dãn tôc Dao Gião viên Vân hóa Trường Tiểu học Quảng La UBND huyện Hoành Bồ 86.5 5 91.5

1471 201471 Hoàng Thi Bích 21/09/1989 Dân tộc Sán Diu Giảo viỄn Văn hóa Trướng Tiểu học Sơn Dưcmg UBND huyện Hoánh Bồ 82 5 87

1472 201472 Phạm Thị Hợi 15/03/1983 Giáo viỄn Van hóa Truông Tiếu học Sơn Dương UBND huyện Hoành Bồ 89 89

1473 20ỉ 473 Lưu LỄ Thu 28/06/1990 Dân tôc Sản Dìu Giáo viên Vẵn hóa Truờng Tiểu học Sơn Dương UBND huyện Hoành Bồ 87.5 5 92.5

1474 201474 Đồng Thi Thanh Mai 01/09/1998 Giáo vién Văn hỏa Trường Tiều học thị trấn Trời UBND huyện Hoành Bồ 80.5 80.5

1475 20)475 Nguyên Thi Nga 29/08/1993 Giáo viên Văn hóa Tnrờng TiỂu học thi trấn Trời UBND huyện Hoành Bồ 86.5 86.5

1476 201476 Pham Thi QuyỄn 06/10/1990 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiểu học thi trấn Trói UBND huyện Hoành Bồ 85.5 85.S

1477 201477 Lưu Thi Vân 20/12/1985 Gĩáo viên Văn hóa Trưởng Tiều học thị trân Trới ƯBND huyện Hoảnh Bổ 65.5 65.5

1478 201478 Nguyễn Thi Tháo 09/03/1995 Giáo viỄn Văn hòa Trường PTCS Bàn Sen ƯBND huyện Vân Đồn 83.5 83.5

1479 201479 Nguyễn Bảo Lĩnh 20/04/1996 Giáo viên Văn hóa Trường PTCS Bỉnh Dân UBND huyện Vân Đồn 76.5 76.5

78/81

Page 157: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT Sổ báu danh Họ v ỉ tên Ngày th ỉng năm sinh Đối tirựng ưu tiên Tên vị tr í việc làm Co' sở giáo dục công lập Cơ quan, đơn vị

Diếm thi Môn nghiịp vụ chuyên

nginh

Điểm ưu tiên

Tổngđiểm

(1) (2) (3) (4) (ĩ) (6) (ĩ) (S) (9) (10) (11)

1480 201480 Nguyễn Thị Thẩm 15/05/1995 Giáo viên Vãn hóa Trưởng PTCS Bình Dân UBND huyện Vàn Đồn 87.5 87.5

1481 201481 Vũ Thị Hồng Thoáng 13/09/1987 Giáo viên Văn hóa Trường PTCS Binh Dân UBND huyện Vân Đồn 88 88

1482 201482 Trần Thi Hiền 22/12/1986 Dân tộc Sái) Diu Giáo viên Văn hóa Tnlờng PTCS Minh Châu UBND huyện Vân Đồn 78 5 83

1483 201483 Phạm Thị Hue 27/03/1990 Giáo viên Văn hóa Trướng PTCS Minh Chãu UBND huyện Ván Đôn 85 85

1484 201484 Nguyển Thị Nga 18/12/1989 Giáo vién Vàn hóa Trướng PTCS Minh Châu UBND huyện Vân Đồn 87 87

1485 201485 Phạm Thị Huyển Trang 01/09/1997 Con Bệnh binh Giáo viỄn Vân hóa Trường PTCS Minh Châu UBND huyện Vân Đồn 74 5 79

1486 201486 Hoàng Thị Thúy 10/01/1988 Giáo vìén Văn hóa Trường PTCS Tháng Lợi UBND huyện Vân Đồn 75.5 75.5

1487 201487 TÔ Thi Hoài 10/07/1990 Dân lộc Sản Diu Giáo viên van hóa Trường PTCS Vạn YỄn UBND huyín Vân Đồn 70.5 5 75.5

1488 201488 Phạm Thi Hưởng 26/04/1984 Giáo viỄn Văn hóa Trướng PTCS Vạn Yên UBND huyện Vân Đôn 76.5 76.5

1489 201489 Trấn Thị Qui 09/09/1988 Giáo viên Van hóa Truớng Tiểu học Đâĩ Xuyên UBND huyện Vân Đốn 72.5 72.5

1490 201490 Nguyễn Thị Thương 01/10/1986 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Dài Xuyên UBND huyện Vân Đồn 52 52

[491 201491 Châu Thí QuyẾn 02/09/1987 Giáo viÊn Vãn hóa Trường Tiểu học Đoán Kểt UBND huyện Vân Đổn 56 56

1492 201492 Trân Thi Thuỳ 26/12/1989 Dân tộc Sán Diu Giáo viỄn Văn hóa Trường Tiều học Đoán Kết UBND huyện Vân Đôn 75 5 80

1493 2Q149J Ngô Quýnh Chang 31/10/1997 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiéu học Đông Xá UBND huyện Vân Đồn 60.5 60.5

1494 201494 Nguyễn Thị Gấm 13/05/1990 Giáo viên Văn hỏa Trưcmg Tiểu học Đông Xá UBND huyện Vân Đon 70.5 70.5

1495 201495 Hoàng Thị Thu Hả 08/07/1986 Giáo vién Văn hóa Truờng Tiểu học Đông Xá UBND huyện Vân Đồn 76 76

1496 201496 Nguyễn Thị Thu Huế 19/12/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiều học Đông Xá UBND huyện Vãn Đồn 75 75

1497 201497 Đoàn Thị Huomg 24/10/1987 Giáo viên VSn hóa Trướng Tiểu học Đông Xá UBND huyện Vân Đồn 84 84

1498 201498 Nguyễn Thị Lan 10/12/1987 Giáo viên Vân hóa Trường Tiểu học Đông Xá ƯBND huyện Vãn Đồn 52.5 52.5

79/81

Page 158: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

STT sé báo danh Họ và tên Ngày thán); năm sinh Đối tượng ưu tiên Tên vị tr í việc làm Ccr sờ giáo dục cồng lập Cơ quan, đon vị

Điểm thí Môn nghiệp vụ chuyên

ngình

Điểm iru tiên

Tổngđiểm

0 ) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) m (10) (11)

1499 201499 Châu Thị Ngọc Linh 18/10/1993 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu hoc Đông Xá ƯBND huyện Vân Đồn 74 74

1500 201500 Mai Thị Ánh Nguyêl 17/08/1994 Giáo viên Văn hóa Truờng Tiều học Đông Xá UBND huyện Vân Đồn 76.5 76.5 '

150) 201501 Nguyễn Thi Tâm 06/02/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Đông Xá UBND huyện Vân Đồn 71 71

1502 201502 Nguyền Thi Thơm 25/03/1988 Giáo vién Văn hóa Truờng Tiẻu học Đỏng Xá UBND huyện Vân Đồn 66 66

1503 201503 Trần Thị Thu 13/09/1980 Giảo viỄn Vân hóa Trường Tiều học Đông Xá UBND huyện Vân Đồn 80 80

1504 201504 Nguyễn Vẫn Tuyên 12/07/1990 Giáo viên Văn hóa TruờngTiểu học Đông Xá UBND huyện Ván Đồn 77 77

1505 201505 Lê Thj Thu Hương 14/12/1992 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiều học Ha Long 1 UBND huyện Vân Đồn 80 80

1506 201506 Ngô Thj Liên 06/10/1990 Giáo viên Vẫn hóa Trường Tiểu học Hạ Long 1 UBND huyện Vân Đồn 78 78

1507 201507 Lê Thị Nhung 03/11/1987 Con người nhiễm chất độc hóa học Giáo viên Van hóa Trường Tiểu học Hạ Long 1 UBND huyện Vân Đồn 80.5 5 85.5

1508 201508 Hoàng Thị Thu Thuỷ 29/06/1988 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Ha Long 1 UBND huyên Vãn Đồn 83.5 83.5

1509 201509 Châu Thi Ngọc YỂn 30/12/1989 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Ha Long 1 UBND huyên Vãn Đồn 88 88

1510 201510 Pham Thị Hường 29/05/1988 Giáo viên Văn hóa Trướng Tiểu học Hạ Long 2 UBND huyện Vân Đồn 79 79

1511 201511 LỄ Thu Tháo 20/07/1995 Giáo viên Văn hóa Truông Tiều học Hạ Long 2 UBND huyện Vân Đồn 73.5 73.5

1512 201512 Nguyễn Thi Tuỵểt Mai 11/10/1987 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Kim Đồng UBND huyện Vân Đồn 81.5 81.5

1513 201513 Hoảng Thi Biển 22/02/1986 Giáo vién Vân hóa Trưởng Tiều học Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 84.5 84.5

1514 201514 Nguyền Thi Thu Hả 05/10/1987 Giáo viên Vân hóa Trướng Tiểu học Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 87 87

1515 201515 I [oàng Thi Hàng 16/09/1987 Giáo viên Văn hóa Tmờng Tiểu học Quan Lạn ƯBND huyện Vân Đồn 85 85

1516 201516 Trần Mỹ Hạnh 10/04/1990 Giáo viên Văn hóa Trường Tiểu học Quan Lạn U8ND huyện Vân Đồn 85.5 85.5

1517 201517 Hoàng Thi Trang Liên 05/02/1988 Giảo viên Văn hóa Tniờng Tiều học Quan Lạn UBND huyện Vân Đồn 81.5 81.5

80/81

Page 159: CẤP HỌC MÀM NON o^0afíếàt ÌỊmâfilẦ 7 ữv/QĐ-UBND ngày /pf ...baoquangninh.com.vn › upload › others › 201911 › 19164_4750_11.sig… · 4 100004 Lê Thị

+ $ $ t s l- E, € \

t .t

s

z q9 g'f -t

t- I g o

-l l.

@ ; -l 3

z v J , a

o

bE

-E

s-z nq

x3<

s

o !a

o s.

oC

) s.

o a'

o

-i

-i a.J , L e.

-t ) v I 9. I ;

-t , s I e" a B t-

-.1 a 5 -t a r

S

o

C @ z o g

C 0, z o g

C @ z o 9 0 g-

C @ z d !'

C @ z o tD *

l! z d s g I

o

o

<3

"::3

P3€

E 1

r€'-'

sE

Y

Ei*

3 .J -l