cong bo gia vat lieu xay dung tinh hoa binh - 05/2012 xay dung/thang 05-2012... · 2012. 12. 9. ·...
TRANSCRIPT
STT Danh mục vật liệu Đơn vị
Giá thông
báo (không có
VAT )
Thông báo tại
1 Xăng MOGA 92 kg 29,332 TP. HB
2 Dầu điezen Kg 23,778 Tại TP HB
3 Nước thi công m3 7,180 -
Công ty TNHH nhựa đường PETROLIMEX Tại TPHB
4 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Kg 16,454 -
5 Nhựa đường phuy 60/70 Kg 17,730 -
6 Nhựa đường nhũ tương Kg 12,954 -
7 Nhựa đường nhũ tương Polime ( CRS1P), Kg 26,030 -
8 Nhựa đường nhũ tương Polime ( PMB1), Kg 27,031
Cát, đá, sỏi, vôi -
9 Cát đen chuẩn m3 100,000 Tại TP HB
10 Cát vàng m3 230,000 -
11 Sỏi đổ bê tông( 1.2) m3 130,000 -
Công ty vôi đá Lương Sơn
12 Bột đá m3 81,818 CT vôi đá Lương Sơn-HB
13 Đá răm 0,5 m3 77,273 -
14 Đá 1x2 - 2x4 m3 109,091 -
15 Đá 1x2 - 2x3 m3 109,091 -
16 Đá 4x6 m3 95,455 -
17 Cấp phối đá dăm lớp dưới m3 77,273 -
18 Cấp phối đá dăm lớp trên m3 86,364 CT vôi đá Lương Sơn-HB
19 Đá hộc m3 90,909 Lương Sơn
20 Đất đá thải m3 18,182
Xi măng các loại
21 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 30) Kg 1,336 -
22 Xi măng Bỉm sơn( Bao PCB 40) Kg 1,355 -
Công ty CP Xi măng Sông Đà
23 Xi măng Lò đứng Sông Đà Kg 955 Công ty XM Sông Đà
PHỤ LỤC VỀ GIÁ MỘT SỐ LOẠI VẬT LIỆU CHỦ YẾU THÁNG 5/2012
(Kèm theo công văn số : 425 /SXD - QLHĐXD ngày 9 tháng 5 năm 2012 của Sở Xây dựng Hoà Bình)
Đơn vị tính: Đồng
Page 1
Công ty CP Xi măng VINACONEX Lương Sơn
24 Xi măng Lò đứng Lương Sơn Kg 850 Lương Sơn
Gạch các loại
Gạch Quỳnh lâm ( loại 1) tại lò Quỳnh Lâm -HB
25 Gạch đặc: loại A65 x105x220 Viên 1,045 Tại Quỳnh Lâm -HB
26 Gạch rỗng 2 lỗ loại A: 65x105x220 Viên 1,000 -
27 Gạch xốp cách nhiệt Viên 7,727
28 Gạch vỡ m3 136,364
Gạch Tuy nel Lương Sơn Tại Lương sơn -HB
29 Gạch 2 lỗ A1 sẫm Viên 909 Tại Lương sơn -HB
30 Gạch 2 lỗ A1 hồng Viên 864 Tại Lương sơn -HB
31 Gạch 2 lỗ A2 vách Viên 800
32 Gạch 2 lỗ A2 hồng Viên 682
33 Gạch đặc A1 sẫm Viên 1,364
34 Gạch đặc A hồng Viên 1,318
35 Gạch đặc A2 sẫm Viên 1,273
Gạch Tuynel VINACERA ( Công ty CP Hương sơn). Mông Hoá - Kỳ Sơn
Gạch đặc
36 A1 sẫm Viên 1,282 -
37 A1 Hồng Viên 1,191
Gạch rỗng 2 lỗ -
38 A1 sẫm Viên 955 -
39 A1 hồng mới Viên 864 -
40 A1 mặt sàng Viên 764 -
Gach rỗng 4 lỗ tròn ( R 90) Mông Hoá - Kỳ Sơn
41 A1 sẫm Viên 1,291 -
42 A1 hồng Viên 1,200 -
43 A2 Viên 700 -
Gach rỗng 6 lỗ tròn ( R 150) -
44 A1 sẫm Viên 1,864 -
45 A1 hồng Viên 1,773 -
46 6 lỗ 1/2 Viên 955 -
Gạch nem tách 250 x 250 Mông Hoá - Kỳ Sơn
Page 2
47 A1 sẫm Viên 864 -
48 A1 hồng Viên 809 -
49 A2 sẫm mới Viên 773 -
50 A2 hồng mới Viên 727 -
Gạch nem tách 200 x 200 Mông Hoá - Kỳ Sơn
51 A1 Viên 636 -
52 A2 Viên
Gạch nem tách 300
53 A1 sẫm mới Viên 2,500 -
54 A1 sẫm cũ Viên 1,864 -
55 A1 hồng mới Viên 2,345 -
Gạch lá dừa ( 100 x 200 x 20) Mông Hoá - Kỳ Sơn
56 A1 hồng Viên 682 -
57 A2 Viên 591 -
Gạch mắt na 250
58 A1 sẫm Viên 1,773 -
59 A1 hồng Viên 1,500 -
Ngói 22 viên /m2
60 A1 sẫm Viên 3,318 -
61 A1 sẫm chống rêu mốc Viên 3,591 -
62 A1 Hồng Viên 2,864 -
63 A2 Viên 2,182 -
64 A3 Viên 1,364 -
Ngói bò to( 2,8Kg) Mông Hoá - Kỳ Sơn
65 A1 sẫm Viên 5,000 -
66 A2 Viên 3,636 -
Ngói bò nhỏ -
67 A1 sẫm Viên 1,818 -
68 A2 Viên 1,636 -
69 Ngói vảy( 0,5kg) Viên 841 -
70 Ngói hài( 0,8kg) Viên 995 -
71 Ngói chiếu Viên 545 -
72 Gạch thẻ Viên 773 -
Page 3
Công ty cổ phần nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
HĐ
73Gạch Block bê tông đặc mác 100 KT 210*100*60 ( TL=2,3
kg) Viên 990 Xóm Miều, xã Trung Minh- Thành
phố Hòa Bình, tỉnh HB
Gạch Granite Thạch Bàn Tại TP Hòa Bình
Gạch Granite truyền thống muối tiêu Tại TP Hòa Bình
74 Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, men -
75 001; 028 m2 154,286 -
76 014; 036; 031 m2 165,714
77 043; m2 188,571
78 010; m2 196,190
Gạch lát nền , kích thước 400 x 400, bóng -
79 001; 028 m2 216,190 -
80 014; 036; 031 m2 232,381
81 043; m2 259,048
82 010; m2 272,381
Gạch lát nền , kích thước 500 x 500, men -
83 001; 028 m2 171,429 -
84 014; 036; 031 m2 180,000
85 043; m2 202,857
86 010; m2 216,190
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, men -
87 001; 028 m2 203,810 -
88 014; 036; 031 m2 209,524
89 043; m2 235,238
90 010; m2 247,619
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng -
91 001; 028 m2 258,095 -
92 014; 036; 031 m2 296,190
93 043; m2 309,524
94 010; m2 324,762
Gạch lát nền, công nghệ NANO
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng. ( Vân đá)
95 612;625,626,629;629;621;821;825;826;812 m2 341,905
Gạch lát nền , kích thước 600 x 600, bóng, (hạt mịn)
Page 4
96 604,605,606,608,801,805 m2 315,238
Công ty cổ phần Viglacera Hà Nội( Từ Liêm HN) TP Hòa Bình
Gạch lát nền , kích thước 400 x 400x9(1 hộp =6 viên),. A1 TP Hòa Bình
97 M-401, 402, …..422, 427; Viên 17,424 -
98 G401, 402….419, 420; Viên 17,424 -
99 V401, 402,….419,420, Viên 17,424 -
100 H401,402….419,420 Viên 17,424 -
101 V429,V439,V431 Viên 17,121
Gạch viền kích thước 130 x 400 x9 mm
102 TM - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên 6,136
103 TG - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên 6,136 -
104 TV - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . .439,440 Viên 6,136 -
105 TH - 401,402 . . . . . . . . . . . . . . . 439,440 Viên 6,136 -
Gạch lát nền , kích thước 500 x 500x9(1 hộp =4 viên) - -
106 M5: 01,02,03,04,05. . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 28,409 -
107 G5: 01,02,03,04,05. . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 28,409 -
108 V5: 01,02,03,04,05 . . . . . . . . . . . . . . . . .15 Viên 28,409 -
109 H5: 01,02,03,04,05 . . . . . . . . . . . . . . . . .10 Viên 28,409 -
110 V 525, V526 Viên 28,864 -
111 M 507 Viên 30,000 -
Gạch viền trang trí kích thước 125 x 500x9( hộp 16 viên) - -
112 TM5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 8,806 -
113 TC5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10 Viên 8,806 -
114 TV5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .10 Viên 8,806 -
115 TH5- 01,02,03 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .10 Viên 8,806 -
Gạch BLOCK bê tông khí VINACERA. - -
116 Gạch KT 600x200x100 viên 15,624 -
117 Gạch KT 600x200x150 viên 23,436 -
118 Gạch KT 600x200x200 viên 31,248 -
Lâm sản ( Công ty CPXD kinh doanh tổng hợp HB) TPHB
119 Gỗ cầu phong nhóm V+VI m3 5,796,000 -
120 Gỗ ly tô nhóm V+VI m3 5,796,000 -
121 Gỗ xà gồ+ vì kèo nhóm V m3 5,060,000 -
Page 5
122 Gỗ ván khuôn+côp pha m3 2,702,000 -
123 Gỗ chèn khi lắp cấu kiện m3 2,702,000 -
124 Gỗ chống m3 2,645,000 -
125 Gỗ làm khe co giãn m3 2,645,000 -
126 Gỗ dầm cầu nhóm V m3 5,520,000 -
127 Gỗ cèp pha dïng cho c«ng t¸c ®æ bª t«ng m3 2,415,000 -
128 Gỗ nẹp + giằng chống m3 2,702,000 -
129 Gỗ đà chống m3 2,702,000 -
130 Gỗ dổi thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 19,550,000 -
131 Gỗ de thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 14,950,000 -
132 Gỗ trò chỉ thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 18,975,000 -
133 Gỗ nghiến thành khí ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 19,550,000 -
134 Gỗ trai thành khí( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy > 5cm) m3 16,675,000 -
135Gỗ ván thành khí nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm, dầy >
4cm) m3 17,480,000 -
136Gỗ làm mặt cầu công tác nhóm IV ( dài > 2M, Rộng > 25 cm,
dầy > 4cm) m3 11,500,000 -
137 Củi kg 920 -
138 Cây chống bạch đàn phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây 34,500 -
139 Tre cây + luồng phi 8-10mm, dài 6m - 8m cây 30,000 -
140 Bương ngâm phi 10 dài 6m - 8m Cây 34,500 -
141 Trụ cầu thang ( 125x125 x1m) gỗ nhóm II Cái 1,150,000 -
142 Tay vin cầu thang gỗ nhóm II m 700,000 -
143 Con tiện cầu thang ( 50x50x800) gỗ nhóm II, cả đế cái 90,000
Cửa các loại (cả phụ kiện,sơn,Khung dầy 4cm, ván dầy
3cm, huỳnh 2 mặt ) TPHB
Cửa đi pa nô,( Huỳnh 2 mặt) TPHB
144 Gỗ de m2 1,449,000 -
145 Gỗ dổi m2 1,989,000 -
146 Gỗ trò chỉ m2 1,932,000 -
147 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,207,000 -
Cửa đi pa nô chớp TPHB
148 Gỗ de m2 1,620,000 -
149 Gỗ dổi m2 1,980,000 -
150 Gỗ trò chỉ m2 1,950,000 -
151 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,320,000 -
Page 6
Cửa đi pa nô kính 5 ly,( Huỳnh 2 mặt) TPHB
152 Gỗ de m2 1,380,000 -
153 Gỗ dổi m2 1,805,000 -
154 Gỗ trò chỉ m2 1,748,000 -
155 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,080,000 -
Cửa sổ pa nô( huỳnh 2 mặt) TPHB
156 Gỗ de m2 1,506,000 -
157 Gỗ dổi m2 1,748,000 -
158 Gỗ trò chỉ m3 1,621,000 -
159 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,081,000 -
Cửa sổ chớp TPHB
160 Gỗ de m2 1,322,000 -
161 Gỗ dổi m2 1,863,000 -
162 Gỗ trò chỉ m2 1,805,000 -
163 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,150,000 -
Cửa sổ kính TPHB
164 Gỗ de m2 1,080,000 -
165 Gỗ dổi m2 1,322,000 -
166 Gỗ trò chỉ m2 1,265,000 -
167 Gỗ hồng sắc nhóm V m2 1,023,000 -
168 Cửa kính lật cả khung gỗ nhóm III m2 1,023,000 -
Khuôn cửa các loại TPHB
169 Khuôn đơn gỗ trai 6x13 m 322,000 -
170 Khuôn kép gỗ trai 6x25 m 530,000 -
171 Khuôn đơn gỗ sến 6x13 m 340,000 -
172 Khuôn kép gỗ sến 6x25 m 540,000 -
173 Khuôn đơn gỗ nghến 6x13 m 356,000 -
174 Khuôn kép gỗ nghiến 6x25 m 570,000 -
175 Khuôn đơn gỗ hồng sắc 6x13 m 220,000 -
176 Khuôn kép gỗ hồng sắc 6x25 m 350,000 -
177 Khuôn đơn gỗ trò chỉ 6x13 m 345,000 -
178 Khuôn kép gỗ trò chỉ 6x25 m 520,000 -
Cửa, vách kính khung nhôm v( Lắp đặt hoàn chỉnh) TPHB
Page 7
179
Cửa đi: phần dưới pa nô nhôm, phần trên kính dày 5 ly, nhôm
Đài Loan màu vàng. m2 720,000 -
180 Cửa sổ: Nhôm Đài Loan màu vàng, kính dày 5 ly màu trà m2 700,000 -
181 Cửa đi: Nhôm Đài Loan màu vàng, kính 5 ly trắng m2 670,000 -
182 Cửa đi: Nhôm Đài Loan màu vàng, kính mờ dày 5 ly m2 700,000 -
183 Cửa đi: Nhôm Đài Loan màu vàng, kinh màu trà 5 ly m2 700,000 -
184 Vách nhôm Đài Loan màu vàng, kính trăng 5 ly m2 570,000 -
185
Vách nhôm Đài Loan màu vàng, phần trên kính trắng dày 5 ly,
phần dưới bịt nhôm. m2 620,000 -
186 Ô thoáng cửa, nhôm Đài Loan màu vàng, kính dày 5 ly. m2 540,000 -
ThÐp Th¸i Nguyªn Thµnh phè Hßa B×nh
187 Thép cuộn
188 Thép cuộn CT3-phi 6, phi 8 kg 16,110 -
189 Thép cuộn gai D8 ( SD295A) kg 16,110 -
190 Thép cuộn D10 ( CT5, SD295A) kg 16,410 -
191 Thép cuộn D10 (SD390, SD490) , kg 16,610 -
Thép tròn trơn CT3, L ≥ 8,6 Thµnh phè Hßa B×nh
192 D10 kg 16,010 -
193 D12 kg 15,810 -
194 D14 - 40 kg 15,660 -
Thép cây vằn CT5,SD295A, L ≥ 11,7m Tại TPHB
195 D10 kg 16,410 -
196 D12 kg 16,210 -
197 D14 - 40 kg 16,060 -
Thép cây vằn SD390 SD490A, L ≥ 11,7m Tại TPHB
198 D10 kg 16,610 -
199 D12 kg 16,410 -
200 D14 - 40 kg 16,260 -
Thép hình - Tại TPHB
Thép góc L = 6m,9m,12m
201 L63 - L75 CT3 kg 15,960 -
202 L80 - L100 CT3 kg 16,060 -
203 L120 - L125 CT3 kg 16,160 -
204 L130 CT3 kg 16,160 -
205 L63 - L75 SS540 kg 16,160 -
Page 8
206 L80 - L100 SS540 kg 16,260 -
207 L120 - L125 SS540 kg 16,360 -
208 L130 - SS540 kg 16,360 -
Thép chữ C- CT3 Tại TPHB
209 C8 - C10 Kg 16,060 -
210 C12 Kg 16,160 -
211 C14:C18 kg 16,260 -
Thép chữ I-CT3 Tại TPHB
212 I10 - I12 Kg 16,060 -
213 I14 - I16 Kg 16,260 -
CÔNG TY THÉP HÌNH HÀ NỘI Tại TPHB
Thép tấm đen. lá CT3C-SS400-08KP-0235B
Thép lá cán nguội Tại TPHB
214 Thép tấm lá dày 0.6ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -
215 Thép tấm lá dày 1ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -
216 Thép tấm lá dày 1,2ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -
217 Thép tấm lá dày 1.5ly KT:1.25x2.5m Kg 19,665 -
218 Thép tấm lá dày 0.5ly KT:1.00x2.0m Kg 19,665 -
Thép lá cán nóng: Tại TPHB
219 Thép tấm lá dày 2ly SS400:1000x2000mm Kg 17,393 -
220 Thép tấm lá dày 2,5ly SS400:1.250x2.500mm Kg 17,393 -
221 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1.250x6000mm Kg 15,120 -
222 Thép tấm lá dày 3ly SS400:1500x6000mm Kg 15,120 -
223 Thép tấm lá dày 4ly SS400:1.500x6000mm Kg 14,665 -
Thép tấm cán nóng SS400 Tại TPHB
224 5 x 1500 x 6000 mm Kg 14,665 -
225 6 x 1500 x 6000 mm Kg 14,665 -
226 8 x 1500 x 6000 mm Kg 14,665 -
227 10 x 1500 x 6000mm Kg 14,665 -
228 12 x 2000 x 6000mm Kg 14,665 -
229 14 x 2000 x 6000 mm Kg 14,665 -
Thép góc (Equal Angle) Tại TPHB
L=12m, SS400 -
Page 9
230 L 100 x 100 x 8 Kg 16,029 -
231 L 100 x 100 x 7 Kg 16,029 -
232 L 120 x 120 x 8 Kg 16,938 -
233 L 120 x 120 x 10 Kg 16,938 -
234 L 130 x130x 9 Kg 17,393 -
235 L 130 x 130x 10 Kg 17,393 -
236 L 130 x 130x 12 Kg 17,393 -
Cây dài = 6m ( CT+B404L) Tại TPHB
237 L30x30x3 Kg 16,029 -
238 L40x40x3 Kg 15,120 -
239 L40x40x4 Kg 15,120 -
240 L50x50x4 Kg 15,120 -
241 L50x50x5 Kg 15,120 -
242 L63x63x5 Kg 15,120 -
243 L63x63x6 Kg 15,120 -
244 L70x70x5 Kg 15,575 Tại TPHB
245 L70x70x6 Kg 15,575 -
246 L70x70x7 Kg 15,575 -
247 L75x75x5 Kg 15,575 -
248 L75x75x6 Kg 15,575 -
249 L75x75x7 Kg 16,029 -
250 L75x75x8 Kg 16,029 -
251 L80x80x6 Kg 16,029 -
252 L80x80x8 Kg 16,029 -
253 L90x90x6 Kg 16,029 -
254 Cây dài = 9m Tại TPHB
255 L90x90x8 Kg 16,029 -
256 L120x120x10 Kg 16,938 -
257 L100x100x8 Kg 16,029 -
Thép hộp vuông+ hình chữ nhật Vinapie ) Tại TPHB
Cây dài = 6m Tại TPHB
258 {} 14x14x0,8; TL :1,97kg Kg 19,211 -
259 {} 14x14x0,9; TL :2,19kg Kg 19,211 -
Page 10
260 {} 14x14x1,0; TL :2,41kg Kg 19,211 -
261 {} 14x14x1,2; TL :2,85kg Kg 19,211 -
262 {} 16x16x0,8; TL :2,25kg Kg 19,211 -
263 {} 16x16x0,9; TL :2,52kg Kg 19,211 -
264 {} 16x16x1,0; TL :2,78kg Kg 19,211 -
265 {} 16x16x1,2; TL :3,3kg Kg 19,211 Tại TPHB
266 {} 20x20x0,8; TL :2,85kg Kg 19,211 -
267 {} 20x20x0,9; TL :3,19kg Kg 19,211 -
268 {} 20x20x1,0; TL :3,63kg Kg 19,211 -
269 {} 20x20x1,2; TL :4,19kg Kg 19,211 -
270 {} 20x20x1,4; TL :4,83kg Kg 19,211 -
271 {} 20x20x1,5 Kg 19,211 -
272 {} 20x25x1,2 Kg 19,211 -
273 {} 20x25x1,4 Kg 19,211 Tại TPHB
274 {} 20x40x0,8 Kg 19,211 -
275 {} 20x40x0,9 Kg 19,211 -
276 {} 20x40x1 Kg 19,211 -
277 {} 20x40x1,2 Kg 19,211 -
278 {} 20x40x1,5 Kg 19,211 -
279 {} 25x25x0,8, TL :3,59kg Kg 19,211 -
280 {} 25x25x0,9; TL :4,03kg Kg 19,211 -
281 {} 25x25x1,0; TL :4,45kg Kg 19,211 -
282 {} 25x25x1,2; TL :5,3kg Kg 19,211 -
283 {} 25x25x1,5; TL :6,54kg Kg 19,211 Tại TPHB
284 {} 25x50x1 Kg 19,211 -
285 {} 25x50x1,4 Kg 19,211 -
286 {} 25x50x1,5 Kg 19,211 -
287 {} 25x50x1,8 Kg 19,211 -
288 {} 30x30x0,9 Kg 19,211 -
289 {} 30x30x1,0 Kg 19,211 -
290 {} 30x30x1,2 Kg 19,211 -
291 {} 30x30x1,5 Kg 19,211 -
292 {} 30x60x1,2 Kg 19,211 -
Page 11
293 {} 30x60x1,4 Kg 19,211 -
294 {} 30x60x1,5 Kg 19,211 -
295 {} 30x60x1,8 Kg 19,211 -
296 {} 40x40x1 Kg 19,211 -
297 {} 40x40x1,2 Kg 19,211 -
298 {} 40x40x1,4 Kg 19,211 -
299 {} 40x40x1,5 Kg 19,211 Tại TPHB
300 {} 40x80x1,4 Kg 19,211 -
301 {} 40x80x1,5 Kg 19,211 -
302 {} 40x80x1,8 Kg 18,756 -
303 {} 40x80x2 Kg 18,756 -
304 {} 40x100x1,5 Kg 19,211 -
305 {} 50x50x1,4 Kg 19,211 -
306 {} 50x50x1,5 Kg 19,211 -
307 {} 50x50x1,8 Kg 18,756 -
308 {} 50x50x2,0 Kg 18,756 -
309 {} 60x60x1,4 Kg 19,211 -
310 {} 60x60x1,5 Kg 19,211 -
311 {} 60x60x1,8 Kg 18,756 Tại TPHB
312 {} 60x60x2,0 Kg 18,756 -
313 {} 60x60x2,5 Kg 18,756 -
314 {} 60x120x2,5 Kg 18,756 -
315 {} 90x90x2,0 Kg 18,756 -
316 {} 90x90x2,5 Kg 18,756 -
Tôn lợp AUSTNAM -
Tôn AUSTNAM thường AC 11, số sóng 11, cao sóng 18,5 Tại TP HB
317 0,4 mm m2 150,909 -
318 0,42 mm m2 156,364 -
319 0,45 mm m2 165,455 -
320 0,47 mm m2 169,091 -
Tôn AUSTNAM thường AS 880, số sóng 12, cao sóng 22 - Tại TPHB
321 0,47mm lớp mạ Az150 m2 205,455 -
Tôn AUSTNAM thường Alock màu, số sóng 3, cao sóng 40 - Tại TPHB
Page 12
322 0,47mm lớp mạ Az150 m2 242,727 -
323 0,47 mm lớp mạ Zn12 m2 210,909 -
324 0,45mm lớp mạ Zn12 m2 206,364 -
Tôn AUSTNAM ASEAM, số sóng 2, cao sóng 65 - Tại TPHB
325 0,47mm lớp mạ Az150 m2 220,000 -
326 0,45mm lớp mạ Zn120 m2 187,273 -
Tôn AUSTNAM sóng ngói khổ 1070mm loại thường Tại TPHB
327 0,4 mm m2 160,909 -
328 0,42 mm m2 166,364 -
329 0,45 mm m2 175,455 -
330 0,47 mm m2 179,091 -
Tôn AUSTNAM vách, trần, khổ 1130mm loại thường -
331 0,4 mm m2 142,909 -
332 0,42 mm m2 148,364 -
333 0,45 mm m2 157,455 -
334 0,47 mm m2 161,091 -
Tôn AUSTNAM AC 12, sóng khổ 1000mm loại thường ,
số sóng 11, cao sóng 18,5Tại TPHB
335 0,4 mm m2 160,909 -
336 0,42 mm m2 166,364 -
337 0,45 mm m2 175,455 -
338 0,47 mm m2 179,091 -
Tôn AUSTNAM AK 6, sóng khổ 1065, loại thường, số
sóng 11, cao sóng 18,5Tại TPHB
339 0,4 mm m2 150,909 -
340 0,42 mm m2 156,364 -
341 0,45 mm m2 165,455 -
342 0,47 mm m2 169,091 -
Tôn AUSTNAM AK 5, sóng khổ 1100, loại thường, số
sóng 11, cao sóng 18,5Tại TPHB
343 0,4 mm m2 146,909 -
344 0,42 mm m2 152,364 -
345 0,45 mm m2 161,455 -
346 0,47 mm m2 165,091 -
Tôn AUSTNAM ATEK 6, sóng khổ 1065mm, loại thường,
số sóng 12, cao sóng 22Tại TPHB
347 0,4 mm m2 140,909 -
Page 13
348 0,42 mm m2 146,364 -
349 0,45 mm m2 155,455 -
350 0,47 mm m2 159,091 -
Tấm lợp cách âm. cách nhiệt ( APU), khổ 1065, 6 sóng
AUSTNAM Tại TPHB
351 APU dày 0,40 mm m2 232,727 -
352 APU dày 0,42 mm m2 238,182 -
353 APU dày 0,45 mm m2 247,273 -
354 APU dày 0,47 mm m2 250,909 -
Tấm lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 1), khổ 1065, 11 sóng
AUSTNAM Tại TPHB
355 APU dày 0,40 mm m2 238,727 -
356 APU dày 0,42 mm m2 244,182 -
357 APU dày 0,45 mm m2 253,273 -
358 APU dày 0,47 mm m2 256,909 -
Tấm lợp cách âm. cách nhiệt ( APU 2), khổ 1065, 11 sóng
AUSTNAM Tại TPHB
359 APU dày 0,40 mm m2 228,727 -
360 APU dày 0,42 mm m2 234,182 -
361 APU dày 0,45 mm m2 243,273 -
362 APU dày 0,47 mm m2 246,909 -
Phụ kiện
Các tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước
363 Loại 0,42mm -
364 Khổ rộng 300mm m 45,727 -
365 Khổ rộng 400mm m 59,091 -
366 KHổ rộng 600mm m 86,818 -
367 Khổ rộng 900mm m 127,091 -
368 Khổ rộng 1200mm m 164,545 -
Loại 0,45mm Tại TPHB
369 Khổ rộng 300mm m 48,182 -
370 Khổ rộng 400mm m 62,455 -
371 KHổ rộng 600mm m 91,818 -
372 Khổ rộng 900mm m 134,545 -
373 Khổ rộng 1200mm m 174,545 -
Loại 0,47mm Tại TPHB
Page 14
374 Khổ rộng 300mm m 53,000 -
375 Khổ rộng 400mm m 72,455 -
376 KHổ rộng 600mm m 106,818 -
377 Khổ rộng 900mm m 157,091 -
378 Khổ rộng 1200mm m 204,545 -
Tấm ốp nóc, ốp sườn, máng nước ( Tôn màu AS
880/ATEK/ALOK) Tại TPHB
Loại 0,47mm Tại TPHB
379 Khổ rộng 300mm m 47,273 -
380 Khổ rộng 400mm m 61,182 -
381 KHổ rộng 600mm m 90,000 -
382 Khổ rộng 900mm m 131,818 -
383 Khổ rộng 1200mm m 170,909 -
Ống nước tôn AC11/AK106/sóng ngói Tại TPHB
Loại 0,42mm
384 Khổ rộng 362mm m 55,727 -
385 Khổ rộng 522mm m 81,818 -
Loại 0,45 mm -
386 Khổ rộng 362mm m 58,455 -
387 Khổ rộng 522mm m 85,909 -
Loại 0,47mm -
388 Khổ rộng 362mm m 59,727 -
389 Khổ rộng 522mm m 87,727 -
Ông nước tôn AS880/ATEK/AOK Tại TPHB
Loại 0,47mm -
390 Khổ rộng 362mm m 63,909 -
391 Khổ rộng 522mm m 92,727 -
Tôn lợp SUNTEK -
Tôn SUNTEK , 11 sóng, khổ 1070( tôn ngói, tôn mát, tôn
múi)Tại TPHB
392 Dày 0,3 mm. m2 82,273 -
393 Dày 0,35 mm. m2 93,636 -
394 Dày 0,4 mm, m2 103,636 -
395 Dày 0,45 mm m2 111,818 -
Tôn SUNTEK , 6 sóng, khổ 1070 Tại TPHB
Page 15
396 Dày 0,3 mm m2 82,773 -
397 Dày 0,35 mm m2 94,136 -
398 Dày 0,4 mm m2 104,136 -
399 Dày 0,45 mm m2 112,318 -
Tôn SUNTEK , ngói, vòm, khổ 1070 Tại TPHB
400 Dày 0,35 mm m2 99,091 -
401 Dày 0,4 mm m2 109,091 -
403 Dày 0,45 mm m2 117,273 -
Tôn mát - S2( Opêned cell)
Tôn 6 sóng khổ 1065
404 Dày 0,3 mm m2 151,455 -
405 Dày 0,35 mm m2 160,545 -
406 Dày 0,4 mm m2 170,818 -
407 Dày 0,4 5mm m2 179,273 -
Tôn mát - S1( Opêned cell)
Tôn 6 sóng khổ 1065
408 dày 0,3 mm m2 167,182 -
409 dày 0,35 mm m2 176,273 -
410 dày 0,4 mm m2 186,545 -
411 dày 0,45mm m2 195,000 -
Tôn mát suntex, loại 11 sóng ( closed cell)
Tôn mát - S2, sóng khổ 1070-11 sóng
412 dày 0,3 mm m2 154,455 -
413 dày 0,35 mm m2 163,545 -
414 dày 0,4 mm m2 173,818 -
415 dày 0,4 5mm m2 182,273 -
Tôn mát - S1, sóng khổ 1070-11 sóng
416 dày 0,3 mm m2 170,182 -
417 dày 0,35 mm m2 179,273 -
418 dày 0,4 mm m2 189,545 -
419 dày 0,4 5mm m2 198,000 -
Phụ kiện 9 máng nươc, ống sối, úp nóc, úp sườn…)
SUNTEKTại TPHB
Tôn phẳng
Page 16
Độ dày 0,3mm -
420 Khổ rộng 240mm m 21,364 -
421 Khổ rộng 300mm m 22,727 -
422 Khổ rộng 400mm m 29,091 -
423 Khổ rộng 600mm m 41,818 -
424 Khổ rộng 900mm m 60,909 -
425 Khổ rộng 1200mm m 80,000 -
Độ dày 0,35mm Tại TPHB
426 Khổ rộng 240mm m 24,091 -
427 Khổ rộng 300mm m 25,455 -
428 Khổ rộng 400mm m 33,182 -
429 Khổ rộng 600mm m 47,727 -
430 Khổ rộng 900mm m 70,000 -
431 Khổ rộng 1200mm m 91,818 -
Độ dày 0,40mm TPHB
432 Khổ rộng 240mm m 25,909 -
433 Khổ rộng 300mm m 28,182 -
434 Khổ rộng 400mm m 36,364 -
435 Khổ rộng 600mm m 53,182 -
436 Khổ rộng 900mm m 77,727 -
437 Khổ rộng 1200mm m 102,727 -
Độ dày 0,45mm TPHB
438 Khổ rộng 240mm m 27,727 -
439 Khổ rộng 300mm m 30,455 -
440 Khổ rộng 400mm m 39,545 -
441 Khổ rộng 600mm m 57,273 -
442 Khổ rộng 900mm m 84,545 -
443 Khổ rộng 1200mm m 111,364 -
Công ty TNHH Nhà nước MTV Cơ điện Trần Phú
Dây điện dân dụng bọc pvc chất lượng cao
Dây đơn bọc pvc
Dây đơn 1 sợi
444 VCm 1 m 2,433
Page 17
445 VCm 1,5 m 3,728
446 VCm 2,5 m 5,849
447 VCm 4 m 9,081
448 VCm 6 m 13,415
Dây đơn 7 sợi -
449 VCm 1,5 m 4,022
450 VCm 2,5 m 6,326
451 VCm 4 m 9,990
452 VCm 6 m 14,397
453 VCm 10 m 24,975
Dây đơn nhiều sợi -
454 VCm 0,3 m 826
455 VCm 0,5 m 1,423
456 VCm 0,7 m 1,846
457 VCm 0,75 m 2,029
458 VCm 1 m 2,580
459 VCm 1,5 m 3,893
460 VCm 2,5 m 6,253
461 VCm 4 m 9,788
462 VCm 6 m 14,223
463 VCm 10 m 25,525
464 VCm 16 m 39,721
465 VCm 25 m 60,306
Dây đôi mềm nhiều sợi -
Dây tròn -
466 VCm 0,7 m 5,344
467 VCm 1 m 7,584
468 VCm 1,5 m 9,971
469 VCm 2,5 m 16,390
470 Dây dẹt -
471 VCm 0,5 m 3,388
472 VCm 0,7 m 4,334
473 VCm 1 m 6,133
Page 18
474 VCm 1,5 m 8,411
475 VCm 2,5 m 13,773
476 VCm 4 m 21,238
477 VCm 6 m 31,540
Dây dính cách -
478 VCm 1 m 6,326
479 VCm 1,5 m 9,228
480 VCm 2,5 m 13,938
481 VCm 4 m 21,283
482 VCm 6 m 30,631
Dây súp -
483 VCm 0,3 m 2,002
484 VCm 0,5 m 3,315
485 VCm 0,7 m 3,930
Dây 3 ruột tròn, dẹt -
486 VCm 0,5 m 5,950
487 VCm 0,7 m 6,850
488 VCm 1 m 9,558
489 VCm 1,5 m 13,663
490 VCm 2,5 m 21,357
Dây 4 ruột tròn -
491 VCm 2,5 m 27,692
Cáp đồng bọc hạ thế 1 lớp nhựa ( Cu/PVC-0,6/1KV) - TPHB
492 Dây cáp 1x16 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 37,027
493 Dây cáp 1x25 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 57,015
494 Dây cáp 1x35 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 80,457
495 Dây cáp 1x50 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 112,868
496 Dây cáp 1x70 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 154,813
497 Dây cáp 1x95 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 212,638
498 Dây cáp 1x120 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 266,787
499 Dây cáp 1x150 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 330,926
500 Dây cáp 1x185 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 411,608
501 Dây cáp 1x240 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 526,379
Page 19
502 Dây cáp 1x300 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 668,456
503 Dây cáp 1x400 ( Cu/PVC-0,6/1 KV) m 908,399
Cáp đồng bọc hạ thế 2 lớp nhựa ( Cu/XLPE/PVC-
0,6/1KV) - TPHB
504 Dây cáp 1x16 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 39,794
505 Dây cáp 1x25 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 59,711
506 Dây cáp 1x35 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 82,840
507 Dây cáp 1x50 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 115,504
508 Dây cáp 1x70 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 157,863
509 Dây cáp 1x95 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 216,176
510 Dây cáp 1x120 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 270,948
511 Dây cáp 1x150 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 335,871
512 Dây cáp 1x185 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 417,186
513 Dây cáp 1x240 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 532,801
514 Dây cáp 1x300 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 676,415
515 Dây cáp 1x400 ( Cu/XLPE/PVC-0,6/1 KV) m 918,419
Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV -
516 Cáp ngầm 2x6 (7/1,04) m 43,551
517 Cáp ngầm 2x10 (7/1,35) m 64,175
518 Cáp ngầm 2x16 (7/1,70) m 94,051
519 Cáp ngầm 2x25 (7/2,13) m 140,168
520 Cáp ngầm 2x35 (7/2,51) m 186,287
521 Cáp ngầm 2x50 (7/3) m 258,516
522 Cáp ngầm 2x70 (19/2,13) m 347,820
523 Cáp ngầm 2x95 (19/2,51) m 472,694
524 Cáp ngầm 3x4 (7/0,85) m 47,793
525 Cáp ngầm 3x6 (7/1,04) m 59,287
526 Cáp ngầm 3x10 (7/1,35) m 89,264
527 Cáp ngầm 3x16 (7/1,70) m 131,615
528 Cáp ngầm 3x25 (7/2,13) m 198,367
529 Cáp ngầm 3x35 (7/2,5) m 267,039
530 Cáp ngầm 3x50 (19/1,8) m 372,273
531 Cáp ngầm 3x70 (19/2,13) m 503,004
532 Cáp ngầm 3x95 (19/2,5) m 688,023
Page 20
533 Cáp ngầm 3x120 (19/2,8) m 851,209
534 Cáp ngầm 3x150 (37/2,25) m 1,068,583
535 Cáp ngầm 3x185 (37/2,5) m 1,323,792
536 Cáp ngầm 3 x 6 + 1 x4 m 69,629
537 Cáp ngầm 3 x 10 + 1 x 6 m 103,990
538 Cáp ngầm 3 x 16 + 1 x 10 m 155,358
539 Cáp ngầm 3 x 25 + 1 x 10 m 222,974
540 Cáp ngầm 3 x 25 +1 x16 m 237,502
541 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x16 m 305,052
542 Cáp ngầm 3 x 35 + 1 x25 m 327,740
543 Cáp ngầm 3 x 50 +1 x25 m 429,477
544 Cáp ngầm 3 x 50 + 1 x 35 m 453,114
545 Cáp ngầm 3 x 70 + 1x 35 m 592,603
546 Cáp ngầm 3 x70 + 1 x50 m 626,711
547 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 50 m 811,971
548 Cáp ngầm 3 x 95 + 1 x 70 m 859,235
549 Cáp ngầm 3 x 120 + 1x70 m 1,023,723
550 Cáp ngầm 3 x 120 + 1 x 95 m 1,087,010
551 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 95 m 1,305,937
552 Cáp ngầm 3 x 150 + 1 x 120 m 1,353,051
553 Cáp ngầm 3 x 185 + 1 x 95 m 1,565,555
554 Cáp ngầm 3 x 185 + 1x120 m 1,618,360
555 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 120 m 1,980,373
556 Cáp ngầm 3 x 240 + 1 x 150 m 2,054,421
557 Cáp ngầm 3 x 300 + 1 x 150 m 2,653,296
558 Cáp ngầm 4x4 (7/0,85) m 57,429
559 Cáp ngầm 4x6 (7/1,04) m 80,659
560 Cáp ngầm 4x10 (7/1,35) m 117,539
561 Cáp ngầm 4x16 (7/1,70) m 171,357
562 Cáp ngầm 4x25 (7/2,13) m 257,951
563 Cáp ngầm 4x35 (7/2,5) m 354,566
564 Cáp ngầm 4x50 (19/1,8) m 494,910
565 Cáp ngầm 4x70 (19/2,13) m 669,328
Page 21
566 Cáp ngầm 4x95 (19/2,5) m 915,527
567 Cáp ngầm 4x120 (19/2,8) m 1,132,708
568 Cáp ngầm 4x150 (37/2,25) m 1,435,322
569 Cáp ngầm 4x185 (37/2,5) m 1,776,950
570 Cáp ngầm 4x240 (37/2,84) m 2,260,782
Cáp treo hạ thế Cu/XLPE/PVC 0,6-1KV
571 2 x 4 ( 7/0,85) m 24,256
572 2 x 6 ( 7/1,1) m 34,558
573 2 x 10 ( 7/1,35) m 55,651
574 2 x 16 ( 7/1,70) m 84,558
575 2 x 25 ( 7/2,13) m 129,240
576 3 x 4 ( 7/0,85) m 35,700
577 3 x 6 ( 7/1,1) m 50,204
578 3 x 10 ( 7/1,35) m 79,356
579 3 x 16 ( 7/1,70) m 119,705
580 3x 25 ( 7/2,13) m 185,375
581 3x 35 ( 7/2,51) m 251,210
582 3 x 50 ( 7/3) m 354,423
583 3 x 70 ( 19/2,13) m 482,239
584 3x 95( 19/2,51) m 663,642
585 3x120( 19/2,8) m 823,507
586 3 x 4 + 1x2,5 m 43,105
587 3 x 6 + 1x4 m 60,139
588 3 x 10 + 1x6 m 89,536
589 3 x 16 + 1x10 m 142,895
590 3 x 25 + 1x10 m 207,734
591 3 x 25 + 1x16 m 221,462
592 3 x 35 + 1x16 m 287,752
593 3 x 35 + 1x25 m 307,028
594 3 x 50 + 1x25 m 402,523
595 3 x 50 + 1x35 m 426,884
596 3 x 70 + 1x35 m 559,604
597 3 x 70 + 1x50 m 592,176
Page 22
598 3 x 95 + 1x50 m 767,897
599 3 x 95 + 1x70 m 814,797
600 3 x 120 + 1x70 m 973,923
601 3 x 120 + 1x95 m 1,033,752
602 3 x 150 + 1x95 m 1,245,826
603 3 x 150 + 1x120 m 1,298,444
604 3 x 185 + 1x95 m 1,493,210
605 3 x 185 + 1x120 m 1,546,076
606 3 x 240 + 1x120 m 1,897,598
607 3 x240 + 1x150 m 1,964,030
608 3 x 300 + 1x150 m 2,472,766
609 4 x 4 (7 /0,85) m 45,767
610 4 x 6 (7 /1,04) m 68,595
611 4 x 10 (7 /1,35) m 103,795
612 4 x 16 (7 /1,70) m 156,237
613 4 x 25 (7 /2,13) m 242,989
614 4 x 35 (7 /2,5) m 331,610
615 4 x 50 (7 /3) m 468,390
616 4 x 70 (19 /2,13) m 638,477
617 4 x 95 (19 /02,51) m 877,585
618 4 x 120 (19 /2,8) m 1,089,449
619 4 x 150 (37 /2,25) m 1,372,034
620 4 x 185(37 /2,51) m 1,704,197
621 4 x 240 (37 /2,84) m 2,174,785
Công ty CP vật liệu & dịch vụ XD BMC
Xí bệt hàng tiêu chuẩn TPHB
622 Hai khối.xả nhấn .nắp êm. Mã hiệu A2020.( 680x390x740) Bộ 1,383,636
623 Một khối. xả nhấn . nắp êm. Mã hiệu A005.( 710x420x610) Bộ 2,292,727
624 Một khối.xả nhấn,nắp êm. Mã hiệu A17.( 750x410x 645) Bộ 2,292,727
625 Một khối ,xả nhấn, nắp êm. Mã hiệu A 63.(710 x410x 610) Bộ 2,383,636
626 Một khối,xả nhấn,nắp êm. Mã hiệu B6167( 700x380x775) Bộ 2,020,000
Lavabo - hàng tiêu chuẩn - TPHB
627 Lavabo 3 lỗ + chân dài, Mã hiệu A207( 510 x 426 x 820) Bộ 510,000
Page 23
628 Lavabo 3 lỗ + chân lửng,Mã hiệu B027( 500 x 420 x 540) Bộ 555,455
629 Lavabo 3 lỗ + chân dài.,Mã hiệu B304 (500 x 420 x 810) Bộ 555,455
Sen vòi - hàng tiêu chuẩn ( Lavabo) - TPHB
630
Sen tắm nóng lạnh + bát sen ,dây sen,gá đỡ PZ02 (đồng, mạ
Chrome) Bộ 628,818
631
Vòi Lavabo lỗ nóng lạnh + bộ xi phông, ống thải PZ01(Đồng,
mạ Chrome) Bộ 737,273
632
Sen tắm nóng lạnh + bát sen ,dây sen,gá đỡ B 3025( Đồng,
mạ Chrome) Bộ 764,545
633
Vòi Lavabo nóng lạnh + bộ xi phông, ống thải A3025(Đồng,
mạ Chrome) Bộ 800,909
634Sen tắm nóng lạnh + bát sen ,dây sen,gá đỡ TY02(Mạ Niken)
Bộ 782,727
635
Vòi Lavabo 2 lỗ nóng lạnh + bộ xi phông, ống thải TY01(mạ
Chrome Niken) Bộ 828,182
636Vòi chậu bếp nóng lạnh gắn tường , thân đồng H3034 ( mạ
Crome) Bộ 555,455
637 Vòi Xịt + dây 1,5 m + Gá đỡ S104 C (Mạ Crome) Bộ 128,182
Công ty CP thương mại VIGLACERA
Xí bệt két liền , nắp rơi êm TPHB
638 Bệt BL5(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 2,976,000
639 Bệt C109,V40(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,065,000
640 Bệt CO504(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,238,000
641 Bệt V38 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,415,000
642 Bệt V45 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ 3,583,000
643 Bệt V37 (Nano - PK 2N, nắp êm) Bộ 3,588,000
644 Bệt V39(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 3,765,000
645 Bệt V43(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 3,924,000
646 Bệt V41,V42 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 4,028,000
647 Bệt V35 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 4,115,000
648 Bệt V46 (Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 5,413,000
649 Bệt V47(Nano - PK 2N, nắp rơi êm ) Bộ 5,889,000
Sản phẩm nắp rơi êm TPHB
650 Bệt VI07( PK 2 nhấn , nắp rơi êm ) Bộ 2,322,000
651 Bệt AR5(Nano - PK 2N, nắp rơi êm) Bộ 2,821,000
652 Bệt V02,3( PK 2 nhấn , nắp rơi êm ) Bộ 2,436,000
653Bệt VI88( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ chậu VTL2,VTL3,
VTL3N. Bộ 2,214,000
654Bệt VT34( PK 2 nút nhấn , nắp rơi êm )+ Chậu VTL2, VTL3,
VTL3N. Bộ 2,182,000
Page 24
Sản phẩm bệt phổ thông TPHB
655Bệt VI77( PK 2 nút nhấn,nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3,
VTL3N. Bộ 1,640,000
656Bệt VI44( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,
VTL3,VTL3N. Bộ 1,623,000
657Bệt VI28( PK 1 nhấn siêu nhẹ , nắp nhựa )+ Chậu
VTL2,VTL3 Bộ 1,803,000
658Bệt VI66( PK 2 nút nhấn, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3,
VTL3N. Bộ 1,979,000
659Bệt VT18 M ( PK tay gạt, nắp nhựa )+ Chậu VTL2,VTL3,
VTL3N Bộ 1,938,000
660 Bệt BTE( PK 1 nút nhấn, nắp BTE ) Bộ 1,590,000
Chậu rửa TPHB
661 Chậu VTL2, VTL3N, VTL3, VI1T (gá GC1) Cái 332,000
662 Chậu góc, chậu trẻ em Cái 282,000
663 Chậu bàn âm CA1 (giá đỡ ) Cái 840,000
664 Chậu CD5 Cái 1,115,000
665 Chậu bàn dương CD1,CD2; Chậu bàn âm CA2 ( giá đỡ ) Cái 682,000
666 Chậu + chân VI5 ( chân chậu treo tường,gá GC1) Bộ 789,000
667 Chậu + chân V02,3 Bộ 737,000
668 Chậu HL4-600+ chân HL4-600 Bộ 981,000
Tiểu nam, tiểu nữ TPHB
669 Tiểu nam TT1,TT3,TT7 Cái 350,000
670 Tiểu nam T1( Vòi ,ống xả, cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái 1,401,000
671 Tiểu nam TV5,TT5(cụm gioăng JT1,gá GC1) Cái 964,000
672 Tiểu nữ VB3,VB5 Cái 789,000
Chân chậu TPHB
673 Chân chậu VI1T,VI5,V02.3LD,V02.3,TE Cái 350,000
674 Chân chậu V02,7, VTL4, HL4-600 Cái 526,000
Sản phẩm khác TPHB
675 Xí xổm ST8,ST8M Cái 385,000
676 Két treo VI15 ( phụ kiện tay gạt ) Cái 630,000
677 SBK 01 (Phô kiÖn phßng t¾m 8 chi tiÕt) Bộ 526,000
678 Bé c¶m øng tiểu dïng cho c¸c lo¹i tiÓu Bộ 2,188,000
679 Gá chậu, tiểu treo GC1 Bộ 35,000
Sơn màu các loại
680 Sơn đỏ Alkyd ĐB kg 49,864 TPHB
681 Sơn xanh lá cây Alkyd ĐB-26 kg 52,764
Page 25
682 Sơn xanh lam Alkyd ĐB-01 kg 48,564
683 Sơn đen Alkyd kg 43,064
684 Sơn chống rỉ sắt Alkyd kg 39,864
685 Sơn trắng Alkyd kg 47,864
686 Sơn vàng Alkyd ĐB-03 kg 63,964
687 Hắc ín kg 22,727
Công ty CP Que hàn Việt đức( Quan canh - Nhị Kê -
Thường tín HTTPHB
Que hàn N46 Giá tại TPHB
688 D=2,5 Kg 20,205 -
689 D=3, D=3,25 Kg 19,681 -
690 D=4 Kg 19,577 -
691 D=5 Kg 19,577 -
692 A, D=4,3, D=5 Kg 19,577 -
Que hàn J421 TPHB
693 D=2,5 Kg 15,701 -
694 D=3, D=3,25, Kg 15,177 -
695 D=4, D=5 Kg 15,177 -
Que han N47 TPHB
696 D=4, D=3,25 kg 15,701 -
Que hàn J420 TPHB
697 D=3,25, D=4 Kg 14,758 -
Que hàn N38 TPHB
698 D=3, D=3,25, D=4 Kg 16,434 -
Que hàn N 42 TPHB
699 D =3, D=3,25, Kg 18,634 -
700 D 4 Kg 18,634 -
Que hàn N 45 TPHB
701 D = 3,2 Kg 18,739 -
702 D = 4 kg 18,634 -
Que hàn N50-6B TPHB
703 D=3 Kg 22,405 -
704 D=4 Kg 22,405 -
705 D=5 Kg 22,405 -
Page 26
Que hàn N55--6B TPHB
706 D=3,25 Kg 22,929 -
707 D=4 Kg 22,615 -
Que hàn 6013 TPHB
708 D = 3, D = 3,25 Kg 19,681 -
709 D =4 Kg 19,577 -
Que hàn E 7016 TPHB
710 D=3 Kg 25,234 -
711 D=4 Kg 25,024 -
Que hàn 7018 TPHB
712 D=3 Kg 25,234 -
713 D=4 Kg 25,024 -
Que hàn cắt TPHB
714 D=3 Kg 20,205 -
715 D=4 Kg 20,309 -
Que hàn ngang Thµnh phè Hßa B×nh
716 D=3 Kg 23,872 -
717 D=4 Kg 23,662
Que hàn HX 5 Thµnh phè Hßa B×nh
718 D =4 Kg 52,472
719 D =5 Kg 52,472 -
Que hàn đắp
720 Đắp cr 250 x4 Kg 30,786 -
721 Đắp cr 60 x4 Kg 33,091 -
722 Đắp Mn 250 x4 Kg 30,786 -
723 Đắp Mn 350 x4 Kg 30,786 -
724 Đắp Mn 500 x4 Kg 34,139 -
725 Đắp Mn 500 x5 Kg 33,615 -
Que hàn INOX
726 INOX x 2,5 Kg 97,520
727 INOX x 3 Kg 95,424
728 Dây hàn H 08A - VD phi 1,6 Kg 19,262
729 Dây hàn H 08A - VD phi 2, Kg 19,158
Page 27
730 Dây hàn H 08A - VD phi 2,5 -> phi 3 Kg 19,053
731 Dây hàn H 08A - VD phi 3,2 -> phi 4 Kg 18,843
Dây mạ đồng
732Dây hàn H 08A - VD phi 1,6 Kg 21,043
Dây hàn dưới lớp khí bảo vệ
733 Dây hàn W 49 - VD phi 0,8 Kg 24,710
734 Dây hàn W 49 - VD phi 0,9 Kg 24,186
735 Dây hàn W 49 - VD phi 10 Kg 23,453
736 Dây hàn W 49 - VD phi 1,2 Kg 23,139
737 Dây hàn W 49 - VD phi 1,4 -> phi 1,6 Kg 22,824
738Bột hàn Kg 13,397
C«ng ty Nhựa Tiền phong Thµnh phè Hßa B×nh
èng nhựa u PVC d¸n keo ( theo tiªu chuản ISO 4422:
1996-TCVN 6151-2002, hệ số an toàn C=2,5)
èng tho¸t níc uPVC -
739 D = 21 , dày 1 m 5,525
740 D = 27 , dày 1 m 6,835
741 D = 34 , dày 1 m 8,895
742D = 42 , dày 1,.2
m 13,203
743 D = 48 , dày 1,.4 m 15,544
744 D = 60 , dày 1,.4 m 20,132
745 D = 75 , dày 1,.5 m 28,278
746 D = 90 , dày 1,.5 m 34,552
747 D = 110 , dày 1,.9 m 52,155
èng Class 0 Thµnh phè Hßa B×nh
748 D = 21 , dày 1,2 m 6,742
749 D = 27 , dày 1,3 m 8,615
750 D = 34 , dày 1,3 m 10,487
751 D = 42 , dày 1,5 m 14,888
752 D = 48 , dày 1,.6 m 18,165
753 D = 60 , dày 1,.5 m 24,158
754 D = 75 , dày 1,.9 m 33,054
755 D = 90 , dày 1,8 m 39,515
756 D = 110 , dày 2,2 m 58,991
Page 28
757 D = 125 , dày 2,5 m 72,568
758 D = 140 , dày 2,8 m 90,359
759 D = 160 , dày 3,2 m 120,604
760D = 200, dày3,9
m 181,186
761 D = 500, dày 9,8 m 1,164,275
èng Class 1 Thµnh phè Hßa B×nh
762 D = 21 , dày 1,5 m 7,304
763 D = 27 , dày 1,6 m 10,113
764 D = 34 , dày 1,7 m 12,735
765 D = 42 , dày 1,7 m 17,416
766D = 48 , dày 1,.9
m 20,694
767 D = 60 , dày 1,8 m 29,402
768 D = 75 , dày 2,2 m 37,361
769 D = 90 , dày 2,2 m 46,163
770 D = 110 , dày 2,7 m 68,729
771 D = 125 , dày 3,1 m 85,022
772 D = 140 , dày 4 m 106,277
773D = 160 , dày 4
m 140,548
774 D = 180 , dày 4,4 m 172,291
775 D = 200, dày4,9 m 218,922
776 D = 225, dày 5,5 m 266,864
777 D = 250, dày 6,2 m 351,043
778 D = 280, dày 6,9 m 417,431
779 D = 315, dày 7,7 m 523,895
780 D = 355, dày 8,7 m 684,482
781 D = 400, dày 9,8 m 869,695
782 D = 450, dày 11 m 1,099,385
783 D = 500, dày 12,3 m 1,388,253
èng Class 2 Thµnh phè Hßa B×nh
784 D = 21 , dày 1,6 m 8,895
785 D = 27 , dày 2 m 11,236
786 D = 34 , dày 2 m 15,544
787 D = 42 , dày 2 m 19,851
Page 29
788 D = 48 , dày 2,3 m 23,971
789 D = 60 , dày 2,3 m 34,271
790 D = 75 , dày 2,9 m 48,785
791D = 90 , dày 2,7
m 53,466
792 D = 110 , dày 3,2 m 78,280
793 D = 125 , dày 3,7 m 100,753
794 D = 140 , dày 4,1 m 125,285
795 D = 160 , dày 4,7 m 162,272
796 D = 180 , dày 5,3 m 205,064
797 D = 200, dày 5,9 m 254,597
798D = 225, dày 6,6
m 316,397
799 D = 250, dày 7,3 m 409,565
800 D = 280, dày 8,2 m 491,778
801 D = 315, dày 9,2 m 628,581
802 D = 355, dày 10,4 m 814,262
803 D = 400, dày 11,7 m 1,034,307
804 D = 450, dày 13,2 m 1,311,658
èng Class 3 -
805 D =21 , dày 2,4 m 10,487 Thµnh phè Hßa B×nh
806 D = 27 , dày 3 m 15,825
807 D = 34 , dày 2,6 m 17,791
808 D = 42 , dày 2,5 m 23,315
809 D = 48 , dày 2,9 m 29,027
810 D = 60 , dày 2,9 m 41,387
811 D = 75 , dày 3,6 m 59,927
812 D = 90 , dày 3,5 m 70,134
813 D = 110 , dày 4,2 m 109,648
814 D = 125 , dày 4,8 m 127,814
815 D = 140 , dày 5,4 m 167,515
816 D = 160 , dày 6,2 m 209,839
817 D = 180 , dày 6,9 m 261,901
818 D = 200, dày 7,7 m 324,918
819 D = 225, dày 8,6 m 410,783
Page 30
820 D = 250, dày 9,6 m 529,420
821 D = 280, dày 10,7 m 631,858
822 D = 315, dày 12,1 m 789,635
823D = 355, dày 13,6
m 1,056,593
824 D = 400, dày 15,3 m 1,339,094
825 D = 450, dày 17,2 m 1,693,601
èng Class 4 Thµnh phè Hßa B×nh
826 D = 34 , dày 3,8 m 26,218
827 D = 42 , dày 3,2 m 28,934
828 D = 48 , dày 3,6 m 36,425
829D = 60 , dày 3,6
m 51,968
830 D = 75 , dày 4,5 m 76,033
831 D = 90 , dày 4,3 m 86,988
832 D = 110 , dày 5,3 m 131,278
833 D = 125 , dày 6 m 160,961
834 D = 140 , dày 6,7 m 205,157
835 D = 160 , dày 7,7 m 266,302
836D = 180 , dày 8,6
m 335,125
837 D = 200, dày 9,6 m 416,214
838 D = 225, dày 10,8 m 526,985
839 D = 250, dày 11,9 m 669,313
840 D = 280, dày 13,4 m 866,511
841 D = 315, dày 15 m 1,093,298
842 D = 355, dày 16,9 m 1,299,298
843 D = 400, dày 19,1 m 1,654,367
844 D = 450, dày 21,5 m 2,098,204
èng Class 5 Thµnh phè Hßa B×nh
845 D = 42 , dày 4,7 m 38,765
846 D = 48 , dày 5,4 m 52,155
847 D = 60 , dày 4,5 m 62,455
848 D = 75 , dày 5,6 m 91,764
849 D = 90 , dày 5,4 m 107,963
850 D = 110 , dày 6,6 m 162,085
Page 31
851 D = 125 , dày 7,4 m 197,385
852 D = 140 , dày 8,3 m 252,256
853 D = 160 , dày 9,5 m 326,885
854D = 180 , dày 10,7
m 415,184
855 D = 200, dày 11,9 m 513,034
856 D = 225, dày 13,4 m 651,335
857 D = 250, dày 14,8 m 828,869
858 D = 280, dày 16,6 m 994,699
859 D = 315, dày 18,7 m 1,259,690
860 D = 355, dày 21,1 m 1,603,335
861D = 400, dày 23,7
m 2,028,164
èng Class 6 Thµnh phè Hßa B×nh
862 D = 60 , dày 7,1 m 91,764
863 D = 75 , dày 8,4 m 132,495
864 D = 90 , dày 6,7 m 130,529
865 D = 110 , dày 8,1 m 196,355
866 D = 125 , dày 9,2 m 242,144
867D = 140 , dày 10,3
m 309,655
868 D = 160 , dày 11,8 m 401,981
869 D = 180 , dày 13,3 m 509,382
870 D = 200, dày 14,7 m 626,708
871 D = 225, dày 16,6 m 779,055
872 D = 250, dày 18,4 m 1,011,085
873 D = 280, dày 20,6 m 1,212,685
874 D = 315, dày 23,2 m 1,533,389
875 D = 355, dày 26,1 m 1,953,255
876 D = 400, dày 29,4 m 2,477,618
èng Class 7 Thµnh phè Hßa B×nh
877 D = 90 , dày 10,1 m 188,490
878 D = 110 , dày 12,3 m 279,411
879 D = 125 , dày 14 m 345,799
880 D = 140 , dày 15,7 m 437,563
881 D = 160 , dày 17,9 m 569,684
Page 32
M¸ng ®iÖn vµ èng läc uPVC -
882 èng lọc uPVC - -
883 èng u.PVC D48 Class 0 m 31,805 -
884 èng u.PVC D48 Class 1 m 39,502 -
885 èng u.PVC D48 Class D m 47,569 -
886 èng u.PVC D90 x 2,7 m 87,256 -
887 èng u.PVC D90 x 6 m 161,995 -
M¸ng ®iÖn (3m/c©y)-
Thµnh phè Hßa B×nh
888 èng luån d©y ®iÖn D15 m 1,842 -
889 M¸ng ®iÖn 14x8 m 2,747 -
890M¸ng ®iÖn 18x10
m 4,869 -
891 M¸ng ®iÖn 28x10 m 6,617 -
892 M¸ng ®iÖn 40x20 m 9,488 -
893 M¸ng ®iÖn 60x40 m 16,542 -
894 M¸ng ®iÖn 100x40 m 29,058 -
èng nhựa HDPE - PE80 (TP) -
-
èng PN16 Thµnh phè Hßa B×nh
895D = 20 dµy 2,3
m 9,364 -
896 D = 25 dµy 2,8 m 14,139 -
897 D = 32 dµy 3,6 m 23,315 -
898 D = 40 dµy 4,5 m 35,675 -
899 D = 50 dµy 5,6 m 55,152 -
900 D = 63 dµy 7,1 m 87,831 -
901 D = 75 dµy 8,4 m 124,443 -
902 D = 90 dµy 10,1 m 178,658 -
903 D =110 , dày 12,3 m 270,422
904 D = 125 , dày 14 m 346,642
905 D = 140 , dày 15,7 m 433,162
906 D = 160 , dày 17,9 m 568,373
907 D =180 , dày 20,1 m 718,378
908 D = 200, dày 22,4 m 893,572
909 D = 225, dày 25,2 m 1,105,377
910 D = 250, dày 27,9 m 1,365,405
Page 33
911 D = 280, dày 31,3 m 1,710,549
912 D = 315, dày 35,2 m 2,176,109
913 D = 355, dày 39,7 m 2,762,366
914D =4 00, dày 44,7
m 3,514,360
915 D = 450, dày 50,3 m 4,440,236
916 D = 500, dày 55,8 m 5,502,354
èng PN12,5 Thµnh phè Hßa B×nh
917 D = 20 dµy 1,9 m 7,772 -
918 D = 25 dµy 2,3 m 11,798 -
919 D = 32 dµy 3 m 19,476 -
920D = 40 dµy 3,7
m 30,057 -
921 D = 50 dµy 4,6 m 46,537 -
922 D = 63 dµy 5,8 m 73,973 -
923 D = 75 dµy 6,8 m 103,468 -
924 D = 90 dµy 8,2 m 148,882 -
925 D =110 , dày 10 m 222,761
926 D =125 , dày 11,4 m 289,898
927D =140 , dày 12,7
m 357,597
928 D =160 , dày 14,6 m 470,055
929 D =180 , dày 16,4 m 596,183
930 D = 200, dày 18,2 m 735,514
931 D = 225, dày 20,5 m 919,977
932 D = 250, dày 22,7 m 1,150,416
933 D = 280, dày 25,4 m 1,441,719
934 D = 315, dày 28,6 m 1,802,032
935 D = 355, dày 32,2 m 2,286,600
936 D = 400, dày 36,3 m 2,901,978
937 D = 450, dày 40,9 m 3,667,736
938 D = 500, dày 45,4 m 4,562,713
èng PN10 Thµnh phè Hßa B×nh
939 D = 25 dµy 1,9 m 10,113 -
940 D = 32 dµy 2,4 m 16,199 -
941 D = 40 dµy 3 m 25,001 -
Page 34
942 D = 50 dµy 3,7 m 38,485 -
943 D = 63 dµy 4,7 m 61,425 -
944 D = 75 dµy 5,6 m 87,831 -
945D = 90 dµy 6,7
m 124,443 -
946 D =110 , dày 8,1 m 188,022
947 D =125 , dày 9,2 m 239,896
948 D =140 , dày 10,3 m 29,402
949 D =160 , dày 11,8 m 392,336
950 D =180 , dày 13,3 m 496,085
951 D = 200, dày 14,7 m 617,438
952D = 225, dày 16,6
m 762,668
953 D = 250, dày 18,4 m 943,105
954 D = 280, dày 20,6 m 1,183,002
955 D = 315, dày 23,2 m 1,496,684
956 D = 355, dày 26,1 m 1,900,163
957 D = 400, dày 29,4 m 2,415,912
958 D = 450, dày 33,1 m 3,059,100
959D = 500, dày 36,8
m 3,793,584
èng PN8 Thµnh phè Hßa B×nh
960 D = 32 dµy 1,9 m 13,858 -
961 D = 40 dµy 2,4 m 20,694 -
962 D = 50 dµy 3 m 32,211 -
963 D = 63 dµy 3,8 m 51,219 -
964 D = 75 dµy 4,5 m 72,475 -
965 D = 90 dµy 5,4 m 104,966 -
966 D =110 , dày 6,6 m 15,263
967 D =125 , dày 7,4 m 195,045
968 D =140 , dày 8,3 m 244,578
969 D =160 , dày 9,5 m 319,019
970 D =180 , dày 10,7 m 404,603
971 D = 200, dày 11,9 m 502,734
972 D = 225, dày 13,4 m 634,761
973 D = 250, dày 14,8 m 780,085
Page 35
974 D = 280, dày 16,6 m 979,343
975 D = 315, dày 18,7 m 1,239,652
976 D = 355, dày 21,1 m 1,562,416
977D = 400, dày 23,7
m 1,995,204
978 D = 450, dày 26,7 m 2,509,080
979 D = 500, dày 29,7 m 3,117,904
èng PN6 Thµnh phè Hßa B×nh
980 D = 40 dµy 1,9 m 17,135 -
981 D = 50 dµy 2,4 m 26,593 -
982 D = 63 dµy 3 m 41,106 -
983D = 75 dµy 3,5
m 58,429 -
984 D = 90 dµy 4,3 m 94,011 -
985 D =110 , dày 5,3 m 123,975
986 D =125 , dày 6 m 159,744
987 D =140 , dày 6,7 m 198,509
988 D =160 , dày 7,7 m 260,871
989 D =180 , dày 8,6 m 328,102
990D = 200, dày 9,6
m 407,693
991 D = 225, dày 10,8 m 514,064
992 D = 250, dày 11,9 m 628,955
993 D = 280, dày 13,4 m 791,508
994 D = 315, dày 15 m 994,886
995 D = 355, dày 16,9 m 1,272,705
996 D = 400, dày 19,1 m 1,603,616
997 D = 450, dày 21,5 m 2,046,891
998 D = 500, dày 23,9 m 2,503,743
Phụ tùng ép phun u PVC (TP) Tại TPHB
Đầu nối thẳng ép phun u PVC -
999 D 21 Cái 936 -
1000 D 27 Cái 1,124 -
1001 D 34 Cái 1,217 -
Đầu nối ren trong - -
1002 D 21 Cái 1,030 -
Page 36
1003 D 27 Cái 1,217 -
1004 D 34 Cái 2,247 -
1005 D 42 Cái 3,090 -
1006 D 48 Cái 4,495 -
1007 D 60, PN 10 Cái 7,023 -
1008 D 75, PN 10 Cái 12,828 -
Đầu nối ren ngoài
1009 D 21 Cái 1,030 -
1010 D 27 Cái 1,217 -
1011 D 34 Cái 2,247 -
1012 D 42 Cái 3,090 -
1013 D 48 Cái 4,495 -
1014 D 60, PN 10 Cái 7,116 -
1015 D 75 Cái 8,146 -
Đầu nối CB - -
1016 D 27-21 Cái 1,030 -
1017 D 34-21 Cái 1,405 -
1018 D 42-21 Cái 2,060 -
1019 D 48-21 Cái 2,809 -
1020 D 60-21 Cái 4,026 -
1021 D 34-27 Cái 1,873 -
1022 D 42-27 Cái 2,247 -
1023 D 48-27 Cái 2,903 -
1024 D 60-27 Cái 4,775 -
1025 D 42-34 Cái 2,435 -
1026 D 48-34 Cái 2,996 -
1027 D 60-34 Cái 4,775 -
1028 D75 - 34, PN 10 Cái 9,176 -
1029 D 90-34 Cái 9,738 -
1030 D110 - 34, PN 7 Cái 14,795 -
1031 D 48-42 Cái 3,090 -
1032 D60 - 42, PN 10 Cái 5,525 -
1033 D 75-42 Cái 6,742 -
Page 37
1034 D 90-42 Cái 10,206 -
1035 D90 - 42, PN 10 Cái 12,735 -
1036 D110 - 42, PN 7 Cái 14,888 -
1037 D 60-48 Cái 5,150 -
1038 D 75-48 Cái 6,929 -
1039 D 90-48 Cái 10,487 -
1040 D 110-48 Cái 15,450 -
1041 D 75-60 Cái 7,678 -
1042 D90 - 60, PN 7 Cái 10,581 -
1043 D 110-60 Cái 15,450 -
1044 D 90-75 Cái 11,330 -
1045 D 110-75 Cái 15,731 -
1046 D 110-90 Cái 17,323 -
1047 D 160-90 Cái 77,718 -
1048 D 200-100 Cái 146,073 -
1049 D200 - 160, PN 10 Cái 156,279 -
Ba ch¹c 90 ®é-
Thµnh phè Hßa B×nh
1050 D 21 Cái 1,685 -
1051 D 27 Cái 2,809 -
1052 D 34 Cái 3,933 -
1053 D 42 Cái 5,618 -
1054 D 48 Cái 7,491 -
1055 D 60 Cái 12,828 -
1056 D 60, PN 10 Cái 18,353 -
1057 D 75 Cái 21,536 -
1058 D 90 Cái 29,683 -
1059 D 90, PN 10 Cái 47,474 -
1060 D 110 Cái 50,283 -
1061 D 110, PN 10 Cái 71,819 -
1062 D 125 Cái 108,899 -
1063 D 140 Cái 127,439 -
1064 D 160 Cái 139,986 -
1065 D 200 Cái 400,576 -
Page 38
Ba ch¹c 45 ®é-
Thµnh phè Hßa B×nh
1066 D 34 Cái 2,903 -
1067 D 42 Cái 6,086 -
1068 D 60 Cái 14,514 -
1069 D 75 Cái 30,057 -
1070 D 90 Cái 37,455 -
1071 D 110 Cái 53,560 -
1072 D 125 Cái 101,876 -
1073 D 140 Cái 170,512 -
1074 D 160 Cái 245,889 -
Nèi gãc 90 ®é-
Thµnh phè Hßa B×nh
1075 D 21 Cái 1,124 -
1076 D 27 Cái 1,685 -
1077 D 34 Cái 2,435 -
1078 D 42 Cái 3,933 -
1079 D 48 Cái 5,805 -
1080 D 60 Cái 8,240 -
1081 D 60, PN 10 Cái 13,446 -
1082 D 75 Cái 15,731 -
1083 D 90 Cái 22,847 -
1084 D 90, PN 10 Cái 33,054 -
1085 D 110 Cái 37,174 -
1086 D 110, PN 10 Cái 49,159 -
1087 D 125 Cái 68,729 -
1088 D 140 Cái 85,584 -
1089 D 160 Cái 106,745 -
1090 D 200 Cái 313,869 -
Nèi gãc 45 ®é-
Thµnh phè Hßa B×nh
1091 D 21 Cái 1,124 -
1092 D 27 Cái 1,405 -
1093 D 34 Cái 2,060 -
1094 D 42 Cái 2,809 -
1095 D 48 Cái 4,869 -
Page 39
1096 D 60 Cái 8,146 -
1097 D 75, PN 10 Cái 14,607 -
1098 D 90 Cái 20,038 -
1099 D 90, PN 10 Cái 26,593 -
1100 D 110 Cái 28,840 -
1101 D 110, PN 10 Cái 47,474 -
1102 D 125, PN8 Cái 49,815 -
1103 D 140 Cái 62,455 -
1104 D 160 Cái 92,700 -
1105 D 200 Cái 222,012 -
Ba ch¹c CB-
Thµnh phè Hßa B×nh
1106 D 27 - 21 Cái 2,247 -
1107 D 34 - 21 Cái 2,715 -
1108 D 42 - 21 Cái 3,745 -
1109 D 48 - 21 Cái 6,086 -
1110 D 34 - 27 Cái 3,090 -
1111 D 42 - 27 Cái 4,401 -
1112 D 48 - 27 Cái 6,367 -
1113 D 48 - 34 Cái 6,742 -
1114 D 60 - 27 Cái 8,615 -
1115 D 75 - 27 Cái 13,765 -
1116 D 60 - 34 Cái 10,300 -
1117 D75 - 34 Cái 14,607 -
1118 D 75 - 42 Cái 15,731 -
1119 D 90 - 42 Cái 20,694 -
1120 D 75 - 48 Cái 17,697 -
1121 D 110 - 48, PN 10 Cái 48,972 -
1122 D 75-60 Cái 19,757 -
1123 D90 - 60, PN 10 Cái 35,488 -
Ba ch¹c cong-
Thµnh phè Hßa B×nh
1124 D 90 C¸i 61,894 -
1125 D 90 máng C¸i 37,829 -
1126 D 110 C¸i 122,289 -
Page 40
1127 D 110 máng C¸i 62,924 -
PhÔu thu níc-
Thµnh phè Hßa B×nh
1128 D 75 Cái 16,855 -
1129 D 110 Cái 28,278 -
Nèi th¼ng ren ngoµi PN16-
Thµnh phè Hßa B×nh
1130 D 21 Cái 1,685 -
1131 D 27 Cái 2,247 -
1132 D 34 Cái 3,465 -
1133 D 42 Cái 5,618 -
1134 D 48 Cái 6,742 -
1135 D 60 Cái 11,892 -
Nèi th¼ng ren trong ®ång PN16-
Thµnh phè Hßa B×nh
1136 D 21 Cái 10,300 -
1137 D 27 Cái 14,045 -
1138 D 34 Cái 18,915 -
1139 D 42 Cái 36,144 -
1140 D 48 Cái 45,975 -
1141 D 60 Cái 54,777 -
Nèi gãc ren trong ®ång PN16-
Thµnh phè Hßa B×nh
1142 D 21 Cái 9,551 -
1143 D 27 Cái 15,263 -
1144 D 34 Cái 22,098 -
Nèi gãc 90 ®é u.PVC PN16-
Thµnh phè Hßa B×nh
1145 D 21 Cái 2,435 -
1146 D 27 Cái 2,903 -
1147 D 34 Cái 5,805 -
1148 D 42 Cái 9,083 -
1149 D 48 Cái 12,266 -
1150 D 60 Cái 19,757 -
Ba ch¹c 90 ®é u.PVC PN16-
Thµnh phè Hßa B×nh
1151 D 21 Cái 3,090 -
1152 D 27 Cái 4,026 -
1153 D 34 Cái 7,023 -
Page 41
1154 D 42 Cái 11,798 -
1155 D 48 Cái 16,855 -
1156 D 60 Cái 26,125 -
§Çu bÞt-
Thµnh phè Hßa B×nh
1157 D 21 PN16 Cái 1,124 -
1158 D 27 PN16 Cái 1,405 -
1159 D 34 PN16 Cái 2,715 -
1160 D 42 PN16 Cái 4,495 -
1161 D 48 PN10 Cái 3,090 -
1162 D 60 PN10 Cái 9,083 -
1163 D 90 PN10 Cái 18,821 -
1164 D 110 PN10 Cái 30,525 -
Nèi th¼ng u.PVC PN16-
Thµnh phè Hßa B×nh
1165 D 21 Cái 1,685 -
1166 D 27 Cái 2,247 -
1167 D 34 Cái 4,307 -
1168 D 42 Cái 6,555 -
1169 D 48 Cái 8,521 -
1170 D 60 Cái 13,296 -
Van cÇu-
Thµnh phè Hßa B×nh
1171 D 21 Cái 23,784 -
1172 D 27 Cái 30,900 -
1173 D 34 Cái 42,043 -
Chôp läc níc-
Thµnh phè Hßa B×nh
1174 Sè 1 Cái 22,473 -
1175 Sè 2 Cái 22,473 -
PhÔu ch¾n r¸c-
Thµnh phè Hßa B×nh
1176 D 48 Cái 13,109 -
1177 D 60 Cái 27,342 -
1178 D 90 Cái 32,866 -
MÆt bÝch-
Thµnh phè Hßa B×nh
1179 D 60 Cái 67,418 -
1180 D 75 Cái 94,292 -
Page 42
1181 D 90 Cái 94,292 -
1182 D 110 Cái 126,784 -
1183 D 140 Cái 215,738 -
1184 D 160 Cái 302,352 -
1185 D 200 Cái 528,296 -
1186 D 250 Cái 739,634 -
Syphon-
Thµnh phè Hßa B×nh
1187 D 42 Cái 9,083 -
1188 D 48 Cái 12,828 -
1189 D 60 Cái 20,694 -
1190 D 75 Cái 39,421 -
1191 D 90 Cái 53,373 -
1192 D 110 Cái 86,052 -
§Çu bÞt x¶ th«ng t¾c-
Thµnh phè Hßa B×nh
1193 D 60 Cái 6,742 -
1194 D 75 Cái 11,236 -
1195 D 90 Cái 17,978 -
1196 D 110 Cái 22,005 -
1197 D 125 Cái 32,585 -
1198 D 140 Cái 39,421 -
1199 D 160 Cái 52,998 -
Khíp nèi bª t«ng-
Thµnh phè Hßa B×nh
1200 Khíp nèi bª t«ng m 55,339 -
Tø ch¹c cong-
Thµnh phè Hßa B×nh
1201 D 110 Cái 84,179 -
B¹c chuyÓn bËc-
Thµnh phè Hßa B×nh
1202 D75 - 34 Cái 7,678 -
1203 D 90 - 34 Cái 11,517 -
1204 D 75 - 42 Cái 7,678 -
1205 D 90 - 42 Cái 11,611 -
1206 D 110 - 42 Cái 20,694 -
1207 D 90 -48 Cái 12,266 -
1208 D 110 - 48 Cái 23,128 -
Page 43
1209 D 75 - 60 Cái 7,678 -
1210 D 90 - 60 Cái 13,296 -
1211 D 110 - 60 Cái 24,065 -
1212 D 90 - 75 Cái 11,798 -
1213 D 110 - 75 Cái 25,750 -
1214 D 140 - 75 Cái 33,054 -
1215 D 110 - 90 Cái 27,061 -
1216 D 125 - 90 Cái 36,144 -
1217 D 140 - 90 Cái 43,728 -
1218 D 140 - 110 Cái 43,728 -
1219 D 160 - 110 Cái 72,006 -
1220 D 200 - 110 Cái 127,907 -
N¾p bÓ phèt-
Thµnh phè Hßa B×nh
1221 N¾p bÓ phèt Cái 30,057 -
Zo¨ng cao su vµ keo d¸n PVC-
Thµnh phè Hßa B×nh
Zo¨ng cao su
1222 D 63 Cái 6,274 -
1223 D 75 Cái 9,457 -
1224 D 90 Cái 11,985 -
1225 D 110 Cái 15,356 -
1226 D 125 Cái 17,135 -
1227 D 140 Cái 19,945 -
1228 D 160 Cái 24,626 -
1229 D 180 Cái 29,589 -
1230 D 200 Cái 32,585 -
1231 D 225 Cái 42,698 -
1232 D 250 Cái 45,882 -
1233 D 280 Cái 61,987 -
1234 D 315 Cái 75,565 -
1235 D 355 Cái 136,428 -
1236 D 400 Cái 184,838 -
1237 D 450 Cái 340,930 -
1238 D 500 Cái 410,315 -
Page 44
Keo d¸n PVC-
Thµnh phè Hßa B×nh
1239 Keo PVC 15 Gr Tuýp 2,903 -
1240 Keo PVC 30 Gr Tuýp 4,307 -
1241 Keo PVC 50 GrTuýp 6,742
-
1242 Keo 1 kg Kg 121,540 -
Phô tïng Ðp phun HDPE( Tiền Phong) Thµnh phè Hßa B×nh
Đầu nối thẳng Thµnh phè Hßa B×nh
1243 D 20 B« 17,135 -
1244 D 25 Bộ 25,500 -
1245 D 32 Bộ 33,104 -
1246 D 40Bộ 49,145
-
1247 D 50 Bộ 63,982 -
1248 D 63 Bộ 84,289 -
1249 D 75 Bộ 137,422 -
1250 D 90 Bộ 237,717 -
Nối gãc 90 ®é Thµnh phè Hßa B×nh
1251 D 20 B« 21,255 -
1252 D 25Bộ 24,202
-
1253 D 32 Bộ 33,104 -
1254 D 40 Bộ 52,669 -
1255 D 50 Bộ 68,155 -
1256 D 63 Bộ 114,333 -
1257 D 75 Bộ 161,253 -
1258 D 90 Bộ 271,598 -
Ba ch¹c 90 ®é Thµnh phè Hßa B×nh
1259 D 20 B« 21,630 -
1260 D 25 Bộ 30,693 -
1261 D 32 Bộ 35,607 -
1262 D 40 Bộ 69,545 -
1263 D 50 Bộ 111,458 -
1264 D 63 Bộ 133,620 -
1265 D 75 Bộ 216,055 -
1266 D 90 Bộ 399,317 -
Page 45
§Çu nèi b»ng bÝch Thµnh phè Hßa B×nh
1267 D 40 C¸i 14,280 -
1268 D 50 Cái 20,493 -
1269 D 63 Cái 25,871 -
1270 D 75 Cái 40,336 -
1271 D 90 Cái 60,829 -
Kh©u nèi Thµnh phè Hßa B×nh
1272 D 20 x ( 1/2",3/4") Bé 11,962 -
1273 D 25 x ( 3/.4" , 1" ) Bé 13,909 -
1274 D 32 x 1" Bé 16,876 -
1275 40 x 11/4"Bé 29,580
-
1276 40/11/2" Bé 28,467 -
1277 D 50 x 11/2" Bé 34,865 -
1278 D 50 x 2" Bé 52,669
1279 D 63 x 2" Bé 61,385 -
1280 D 63 x 21/2" Bé 60,365
1281 D 75 x 21/2" Bé 94,025
1282 D 90x3"Bé 151,133
Kh©u nối ren trong Thµnh phè Hßa B×nh
1283 D 20 - 1/2" Bé 10,675
1284 D 25 - 3/4" Bé 14,465
§Çu nèi CB Thµnh phè Hßa B×nh
1285 D 32 - 25 Bộ 35,700
1286 D 40 - 20 Bộ 36,720 -
1287 D 40 - 25 Bộ 38,389 -
1288 D 40 - 32 Bộ 43,675
1289 D 50 - 25 Bộ 44,880 -
1290 D 50 - 32 Bộ 46,085 -
1291 D 50 - 40 Bộ 57,862 -
1292 D 63 - 20 Bộ 61,107 -
1293 D 63 - 40 Bộ 79,931 -
1294 D 63 - 63 Bộ 80,951 -
1295 D 90-60 Bộ 178,407
Page 46
Nèi CB d¸n Thµnh phè Hßa B×nh
1296 Đa năng 90-20 Cái 7,210 -
1297 D 90 - 75 - 63 Cái 32,176 -
1298 D 125 - 110 - 90 Cái 84,753 -
1299 D 160 - 14 0- 125 Cái 132,322 -
1300 D 200 - 180 - 160 Cái 180,355
Ba chạc 90 độ CB phun-
Thµnh phè Hßa B×nh
1301 D 25 - 20 Cái 39,131 -
1302 D 32 - 25 Cái 53,689 -
1303 D 40 - 20 Cái 63,611 -
1304 D 40 - 32 Cái 65,280
1305 D 50 - 25 Cái 77,427
1306 D 50 - 40 Cái 95,602
1307 D 63 - 25 Cái 110,067 -
1308 D 63 - 32 Cái 111,736 -
1309 D 63 - 40 Cái 116,836 -
1310 D 63 - 50 Cái 117,068 -
1311 D 75 - 63 Cái 212,695 -
Đai khởi thuỷ-
Thµnh phè Hßa B×nh
1312 D 32 x ( 1/2", 3/4" ) Bé 21,049 -
1313 D 40 x ( 1/2", 3/4" ) Bé 30,971 -
1314 D 50 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé 37,833 -
1315 D 63 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé 53,689 -
1316 D 63 x 11/4" Bé 57,584
1317 D 75 x (1/2", 3/4' , 1" ) Bé 68,155 -
1318 D 75 x 1.1/2" Bé 72,327
1319 D 75 x 2" Bé 75,295
1320 D 90 x (1/2", 3/4' , 1", 11/2") Bé 81,600
1321 D 90 x 2" Bé 84,567 -
1322 D 110 x (1", 2" ) Bé 121,475
1323 D 110 x 11/2" Bé 113,776
Đầu bịt PE phun-
Thµnh phè Hßa B×nh
1324 D 20 Bé 8,708 -
Page 47
1325 D 25 Bé 10,113 -
1326 D 32 Bé 16,969 -
1327 D 40 Bé 29,765 -
1328 D 50Bé 42,655
-
1329 D 63 Bé 63,889 -
1330 D 75 Bé 97,603 -
1331 D 90 Bé 154,897 -
Nối gãc ren ngoài Thµnh phè Hßa B×nh
1332 D 20 x 1/2" Bé 12,518 -
1333 D 25 x 3/4" Bé 14,187 -
1334 D 40 x 11/2"Bé 41,264
1335 D 50 x 11/2" Bé 59,253
1336 D 63 x 2" Bé 91,707
Phô tïng chÞu nhiÖt PPR ( C«ng ty CP nhùa TiÒn phong). Thµnh phè Hßa B×nh
Nối thẳng ( măng s«ng)
1337 D 20 Cái 2,715 -
1338 D 25 Cái 4,635 -
1339 D 32 Cái 7,023 -
1340 D 40 Cái 11,236 -
1341 D 50 Cái 19,936 -
1342 D 63 Cái 42,218 -
1343 D 75 Cái 67,395 -
1344 D 90 Cái 114,130 -
1345 D 110 Cái 183,183 -
Nối ren trong-
Thµnh phè Hßa B×nh
1346 D 20 x 1/2" Cái 33,567 -
1347 D 25 x 1/2" Cái 41,078 -
1348 D 25 x 3/4" Cái 45,807 -
1349 D 32 x 1" Cái 73,328 -
1350 D 40 x 11/4" Cái 181,545 -
1351 D 50 x 11/2" Cái 241,787 -
1352 D 63 x 2" Cái 485,485 -
1353 D 75 x 21/4" Cái 731,640 -
Page 48
1354 D 75 x 21/2" Cái 731,640 -
1355 D 90 x 3" Cái 1,467,300 -
1356 D 90 x 31/2" Cái 1,467,300 -
Nối ren n goµi-
Thµnh phè Hßa B×nh
1357 D 20 x 1/2" Cái 42,098 -
1358 D 25 x 1/2" Cái 48,960 -
1359 D 25 x 3/4" Cái 58,116 -
1360 D 32 x 1" Cái 87,312 -
1361 D40 x 1,1/4" Cái 254,351 -
1362 D 50 x 1,1/2" Cái 313,651 -
1363 D 63 x 2" Cái 533,280 -
1364 D 75 x 2,1/2" Cái 797,970 -
1365 D 75 x 2,1/4" Cái 797,970 -
1366 D 90 x 3,1/2" Cái 1,575,840 -
1367 D 110 x 4" Cái 2,717,520 -
1368 D 110 x 4,1/2" Cái 2,717,520 -
Nối gãc 90 độ-
Thµnh phè Hßa B×nh
1369 D 20 Cái 5,150 -
1370 D 25 Cái 6,835 -
1371 D 32 Cái 11,985 -
1372 D 40 Cái 19,664 -
1373 D 50 Cái 34,170 -
1374 D 63 Cái 102,204 -
1375 D 75 Cái 133,767 -
1376 D 90 Cái 206,412 -
1377 D 110 Cái 378,378 -
Nối gãc 90 độ ren trong-
Thµnh phè Hßa B×nh
1378 D 20 x 1/2" Cái 37,369 -
1379 D 25 x 1/2" Cái 42,330 -
1380 D 25 x 3/4" Cái 57,120 -
1381 D 32 x 1" Cái 105,570 -
1382 D 40 x 1" Cái 241,996 -
Nối gãc 90 độ ren ngoµi-
Thµnh phè Hßa B×nh
Page 49
1383 D 20 x 1/2" Cái 52,576 -
1384 D 25 x 1/2" Cái 58,389 -
1385 D 25 x 3/4" Cái 73,718 -
1386 D 32 x 1" Cái 111,458 -
1387 D 40 x 1" Cái 272,195 -
Ba chạc 90 độ Thµnh phè Hßa B×nh
1388 D 20 Cái 5,993 -
1389 D 25 Cái 9,364 -
1390 D 32 Cái 15,450 -
1391 D 40 Cái 23,877 -
1392 D 50 Cái 469,200 -
1393 D 63 Cái 117,393 -
1394 D 75 Cái 146,973 -
1395 D 90 Cái 231,818 -
1396 D110 Cái 410,782 -
Ba chạc 90 độ ren trong-
Thµnh phè Hßa B×nh
1397 D 20 x 1/2" Cái 37,647 -
1398 D 25 x 1/2" Cái 39,965 -
1399 D 25 x 3/4" Cái 58,650 -
1400 D 32 x 1" Cái 134,640 -
1401 D 32 x 3/4" Cái 134,640 -
1402 D 50 x 1/2" Cái 219,978 -
1403 D 50 x 3/4" Cái 255,530 -
Ba chạc 90 độ ren ngoài-
Thµnh phè Hßa B×nh
1404 D 20 x 1/2" Cái 46,410 -
1405 D 25 x 1/2" Cái 50,165 -
1406 D 25 x 3/4" Cái 60,829 -
1407 D 32 x 1" Cái 132,396 -
1408 D 50 x 1" Cái 151,470 -
1409 D 50 x 3/4" Cái 151,470 -
Đầu bịt Thµnh phè Hßa B×nh
1410 D 20 Cái 2,550
1411 D 25 Cái 4,173
Page 50
1412 D 30 Cái 5,610
1413 D 40 Cái 8,670
1414 D 50 Cái 16,320
Van chặn nấm nhựa Thµnh phè Hßa B×nh
1415 D 20 Cái 115,301
1416 D 25 Cái 158,425
1417 D 32 Cái 174,048
1418 D 40 Cái 267,878
1419 D 50 Cái 411,685
1420 D 63 Cái 621,273
1421 D 75 Cái 1,026,927
1422 D 90 Cái 1,288,227
Đầu nối CB Thµnh phè Hßa B×nh
1423 D 25 - 20 Cái 4,194
1424 D 32 - 20 Cái 5,836
1425 D 32 - 25 Cái 5,836
1426 D 40 - 20 Cái 9,118
1427 D 40 - 25 Cái 9,118
1428 D 40 - 32 Cái 9,118
1429 D 50 - 20 Cái 16,396
1430 D 50 - 25 Cái 16,396
1431 D 50 - 32 Cái 16,396
1432 D 50 - 40 Cái 16,396
1433 D 63 - 20 Cái 31,700
1434 D 63 - 25 Cái 31,700
1435 D 63 - 32 Cái 31,700
1436 D 63 - 40 Cái 31,700 -
1437 D 63 - 50 Cái 31,700 -
1438 D 75 - 50 Cái 55,383 -
1439 D 75 - 63 Cái 55,383 -
1440 D 90 - 63 Cái 89,269 -
1441 D 90 - 75 Cái 89,269 -
1442 D 110 - 75 Cái 159,318 -
Page 51
1443 D 110 - 90 Cái 159,318 -
Zắc co ren trong Thµnh phè Hßa B×nh
1444 D 20 x 1/2" Cái 78,657
1445 D 25 x 3/4" Cái 125,651
1446 D 32 x 1" Cái 183,967
1447 D 40 x 11/4" Cái 288,576
1448 D 50 x 11/2" Cái 501,000
1449 D 63 x 2" Cái 670,338
Zắc co ren ngoài Thµnh phè Hßa B×nh
1450 D 20 x 1/2" Cái 83,767
1451 D 25 x 3/4" Cái 125,450
1452 D 32 x 1" Cái 204,909
1453 D 40 x 11/4" Cái 304,207
1454 D 50 x 11/2" Cái 525,048
1455 D 63 x 2" Cái 726,450
Zắc co nhựa Thµnh phè Hßa B×nh
1456 D 20 Cái 33,567
1457 D 25 Cái 49,609
1458 D 32 Cái 71,400
1459 D 40 Cái 81,600
1460 D 50 Cái 122,706
1461 D 63 Cái 280,500
Nối gãc 45 độ ( PPR) Thµnh phè Hßa B×nh
1462 D 20 Cái 4,326
1463 D 25 Cái 6,555
1464 D 32 Cái 10,300
1465 D 40 Cái 19,009
1466 D 50 Cái 38,945
1467 D 63 Cái 89,018
1468 D 75 Cái 135,173
1469 D 90 Cái 160,800
1470 D 110 Cái 278,659
Ba chạc 90 độ CB( PPR) Thµnh phè Hßa B×nh
Page 52
1471 25 - 20 Cái 9,364
1472 32 - 20 Cái 16,320
1473 32 - 25 Cái 16,320
1474 40 - 20 Cái 35,978
1475 40 - 25 Cái 35,978
1476 40 - 32 Cái 35,978
1477 5 0- 20 Cái 63,055
1478 50 - 25 Cái 63,055
1479 75 - 25 Cái 150,490
1480 63 - 25 Cái 110,995
1481 50 - 32 Cái 63,055
1482 63 - 32 Cái 110,995
1483 75 - 40 Cái 150,490
1484 75 - 50 Cái 150,490
1485 90 - 50 Cái 234,320
1486 75 - 63 Cái 156,450
1487 90 - 63 Cái 243,600
1488 90 - 75 Cái 243,600
èng nhựa chịu nhiệt PPR Thµnh phè Hßa B×nh
PN 10
1489 D 20 dµy 2,3 m 20,678
1490 D 25 dµy 2,3 m 36,720
1491 D 32 dµy 2,9 m 47,755
1492 D 40 dµy 3,7 m 63,982
1493 D 50 dµy 4,6 m 93,840
1494 D 63 dµy 5,8 m 147,827
1495 D 75 dµy 6,8 m 206,040
1496 D 90 dµy 8,2 m 300,245
1497 D 110 dµy 10 m 480,301
1498 D 125 dµy 11,4 m 594,523
1499 D 140 dµy 12,7 m 734,068
1500 D 160 dµy 14,6 m 991,935
PN 16 Thµnh phè Hßa B×nh
Page 53
1501 D 20 dµy 2,8 m 23,460
1502 D 25 dµy 3,5 m 44,370
1503 D 32 dµy 4,4 m 56,935
1504 D 40 dµy 5,5 m 79,282
1505 D 50 dµy 6,9 m 117,856
1506 D 63 dµy 8,6 m 184,463
1507 D 75 dµy 10,3 m 268,017
1508 D 90 dµy 12,3 m 382,515
1509 D 110 dµy 15,1 m 573,221
1510 D 125 dµy 17,1 m 751,740
1511 D 140 dµy 19,2 m 919,776
1512 D 160 dµy 21,9 m 1,200,573
PN 20 Thµnh phè Hßa B×nh
1513 D 20 dµy 3,4 m 25,500
1514 D 25 dµy 4,2 m 44,787
1515 D 32 dµy 5,4 m 65,836
1516 D 40 dµy 6,7 m 102,000
1517 D 50 dµy 8,3 m 158,100
1518 D 63 dµy 10,5 m 248,001
1519 D 75 dµy 12,5 m 343,216
1520 D 90 dµy 15 m 512,254
1521 D 110 dµy 18,3 m 722,150
1522 D 125 dµy 20,8 m 972,639
1523 D 140 dµy 23,3 m 1,226,100
1524 D 160 dµy 26,6 m 1,628,603
PN 25 Thµnh phè Hßa B×nh
1525 D 20 dµy 4,1 m 29,580
1526 D 25 dµy 5,1 m 48,960
1527 D 32 dµy 6,5 m 75,295
1528 D 40 dµy 8,1 m 116,280
1529 D 50 dµy 10,1 m 180,911
1530 D 63 dµy 12,7 m 287,850
1531 D 75 dµy 15,1 m 404,826
Page 54
1532 D 90 dµy 18,1 m 580,291
1533 D 110 dµy 22,1 m 871,171
1534 D 125 dµy 25,1 m 1,164,795
1535 D 140 dµy 28,1 m 1,527,600
1536 D 160 dµy 32,2 m 1,987,890
èng nhựa uPVC nối ghÐp bằng Zoăng cao su ( Tiền
phong)-
Thµnh phè Hßa B×nh
PN5
1537 D 63. dầy 1,6 m 23,089 -
1538 D 75 - dÇy 1,9 m 32,176 -
1539 D 90 - dµy 2,2 m 44,973 -
1540 D 110 - dµy 2,7 m 66,949 -
1541 D 125 - dµy 3,1 m 82,898 -
1542 D 140 - dµy 3,5 m 102,561 -
1543 D 160 -dµy 4 m 135,615 -
1544 D 180 - dµy 4,4 m 166,283 -
1545 D 200 - dµy 4,9 m 211,182 -
1546 D 225 - dµy 5,5 m 256,184 -
1547 D 250 - dµy 6,2 m 336,949 -
1548 D 280 - dµy 6,9 m 400,630 -
1549 D 315 - dµy 7,7 m 502,865 -
1550 D 355 - dµy 8,7 m 657,087 -
1551 D 400 - dµy 9,8 m 834,790 -
1552 D 450 - dµy 11 m 1,055,341 -
1553 D 500 - dµy 12,3 m 1,332,539 -
PN 6 Thµnh phè Hßa B×nh
1554 D 63. dầy 1,9 m 27,262 -
1555 D 75 -dµy 2,2 m 36,442 -
1556 D 90 - dµy 2,7 m 52,113 -
1557 D 110 - dµy 3,2 m 76,222 -
1558 D 125 - dµy 3,7 m 98,198 -
1559 D 140 - dµy 4,1 m 120,833 -
1560 D 160 - dµy 4,7 m 156,550 -
1561 D 180 - dµy 5,3 m 196,889 -
Page 55
1562 D 200 - dµy 5,9 m 244,398 -
1563 D 225 - dµy 6,6 m 303,693 -
1564 D 250 - dµy 7,3 m 393,138 -
1565 D 280 - dµy 8,2 m 47,144 -
1566 D 315 - dµy 9,2 m 603,365 -
1567 D 355 - dµy 10,4 m 781,616 -
1568 D 400 - dµy 11,7 m 990,782 -
1569 D 450 - dµy 13,2 m 1,256,577 -
PN 8 Thµnh phè Hßa B×nh
1570 D 63. dầy 2,4 m 34,031 -
1571 D 75 - dµy 2,9 m 47,569 -
1572 D 90 - dµy 3,5 m 68,340 -
1573 D 110 - dµy 4,2 m 105,775 -
1574 D 125 - dµy 4,8 m 123,312 -
1575 D 140 - dµy 5,4 m 161,600 -
1576 D 160 - dµy 6,2 m 201,365 -
1577 D 180 - dµy 6,9 m 251,433 -
1578 D 200 - dµy 7,7 m 311,915 -
1579 D 225 -dµy 8,6 m 394,325 -
1580 D 250 - dµy 9,6 m 508,165 -
1581 D 280 - dµy 10,7 m 606,563 -
1582 D 315 - dµy 12,1 m 757,953 -
1583 D 355 - dµy 13,6 m 1,012,209 -
1584 D 400 - dµy 15,3 m 1,282,746 -
1585 D 450 - dµy 17,2 m 1,622,489 -
PN 10 Thµnh phè Hßa B×nh
1586 D 63. dầy 3 m 42,562 -
1587 D 75 - dµy 3,6 m 58,789 -
1588 D 90 - dµy 4,3 m 84,753 -
1589 D 110 - dµy 5,3 m 126,617 -
1590 D 125 -dµy 6 m 155,356 -
1591 D 140 - dµy 6,7 m 197,960 -
1592 D 160 - dµy 7,7 m 255,635 -
Page 56
1593 D 180 - dµy 8,6 m 321,691 -
1594 D 200 - dµy 9,6 m 399,533 -
1595 D 225 - dµy 10,8 m 505,880 -
1596 D 250 - dµy 11,9 m 642,469 -
1597 D 280 - dµy 13,4 m 831,775 -
1598 D 315 - dµy 15 m 1,047,314 -
1599 D 355 - dµy 16,9 m 1,244,632 -
1600 D 400 - dµy 19,1 m 1,584,831 -
1601 D 450 - dµy 21,5 m 2,008,008 -
PN 12,5 Thµnh phè Hßa B×nh
1602 D 63. dầy 3,8 m 52,762 -
1603 D 75 - dµy 4,5 m 74,089 -
1604 D 90 - dµy 5,4 m 104,214 -
1605 D 110 - dµy 6,6 m 156,366 -
1606 D 125 - dµy 7,4 m 190,431 -
1607 D 140 - dµy 8,3 m 242,114 -
1608 D 160 - dµy 9,5 m 313,834 -
1609 D 180 - dµy 10,7 m 398,528 -
1610 D 200 - dµy 11,9 m 492,450 -
1611 D 225 - dµy 13,4 m 625,201 -
1612 D 250 - dµy 14,8 m 795,595 -
1613 D 280 - dµy 16,6 m 952,941 -
1614 D 315 - dµy 18,7 m 1,206,791 -
1615 D 355 - dµy 21,1 m 1,535,958 -
1616 D 400 - dµy 23,7 m 1,940,965 -
PN 16 Thµnh phè Hßa B×nh
1617 D 63. dầy 4,7 m 64,538 -
1618 D 75 - dµy 5,5 m 89,389 -
1619 D 90 - dµy 6,6 m 125,975 -
1620 D 110 - dµy 8,1 m 189,421 -
1621 D 125 - dµy 9,2 m 232,429 -
1622 D 140 - dµy 10,3 m 297,297 -
1623 D 160 - dµy 11,8 m 385,829 -
Page 57
1624 D 180 - dµy 13,3 m 488,978 -
1625 D 200 - dµy 14,7 m 601,630 -
1626 D 225 - dµy 16,6 m 747,811 -
1627 D 250 - dµy 18,4 m 968,624 -
1628 D 280 - dµy 20,6 m 1,161,748 -
1629 D 315 - dµy 23,2 m 1,468,939 -
1630 D 355 - dµy 26,1 m 1,871,142 -
1631 D 400 - dµy 29,4 m 2,371,096 -
èng níc s¹ch chÞu nhiÖt cao cÊp PPR PILSA Thµnh phè Hßa B×nh
ống nước nóng PPR PILSA
1632 D 20 m 33,150
1633 D 25 m 56,712
1634 D 32 m 95,546
1635 D 40 m 146,147
1636 D 50 m 233,261
1637 D 63 m 343,610
1638 D 75 m 477,275
1639 D 90 m 734,052
1640 D 110 m 1,065,200
ống nước lạnh PPR PILSA
1641 D 20 m 28,866
1642 D 25 m 44,370
1643 D 32 m 63,327
1644 D 40 m 91,708
1645 D 50 m 131,354
1646 D 63 m 226,125
1647 D 75 m 331,349
1648 D 90 m 507,324
1649 D 110 m 755,559
C¸c phụ kiện
Nót bịt PPR PILSA-
Thµnh phè Hßa B×nh
1650 D 20 chiÕc 5,500 -
1651 D 25 chiÕc 66,000 -
Page 58
1652 D 32 chiÕc 9,700 -
1653 D 40 chiÕc 16,000 -
1654 D 50 chiÕc 28,600 -
1655 D 63chiÕc 60,300
-
1656 D 75 chiÕc 100,900 -
ChÕch PPR PILSA-
Thµnh phè Hßa B×nh
1657 D 20 chiÕc 6,900 -
1658 D 25 chiÕc 9,900 -
1659 D 32 chiÕc 17,400 -
1660 D 40 chiÕc 34,900 -
1661 D 50chiÕc 66,800
-
1662 D 63 chiÕc 162,300 -
1663 D 75 chiÕc 269,000 -
Cót PPR PILSA-
Thµnh phè Hßa B×nh
1664 D 20 chiÕc 7,600 -
1665 D 25 chiÕc 10,800 -
1666 D 32 chiÕc 17,600 -
1667 D 40chiÕc 28,100
-
1668 D 50 chiÕc 58,900 -
1669 D 63 chiÕc 115,000 -
1670 D 75 chiÕc 171,600 -
M¨ng s«ng PPR PILSA-
Thµnh phè Hßa B×nh
1671 D 20 chiÕc 5,800 -
1672 D 25 chiÕc 8,300 -
1673 D 32 chiÕc 13,000 -
1674 D 40 chiÕc 18,000 -
1675 D 50 chiÕc 32,100 -
1676 D 63 chiÕc 91,500 -
1677 D 75 chiÕc 132,000 -
Tª ®Òu PPR PILSA-
Thµnh phè Hßa B×nh
1678 D 20 chiÕc 9,600 -
1679 D 25 chiÕc 13,900 -
1680 D 32 chiÕc 23,300 -
Page 59
1681 D 40 chiÕc 39,100 -
1682 D 50 chiÕc 69,500 -
1683 D 63 chiÕc 169,400 -
1684 D 75chiÕc 246,200
-
C«ng ty Nhùa Phóc Hµ Thµnh phè Hßa B×nh
èng nhùa chÞu nhiÖt HDPE-DEKKO PE80 -
PN6
1685 D = 40 , dày 1,9 m 17,135 Thµnh phè Hßa B×nh
1686 D = 50, dày 2,4 m 26,593 -
1687 D = 63 , dày 3,0 m 41,106 -
1688D = 75 , dày 3,5
m 58,429 -
1689 D = 90 , dày 4,3 m 94,011 -
1690 D = 110 , dày 5,3 m 123,975 -
1691 D = 125 , dày 6,0 m 159,744 -
1692 D = 140, dày 6,7 m 198,509 -
1693 D = 160 , dày 7,7 m 260,871 -
1694 D = 180, dày 8,6 m 328,102 -
1695D = 200 , dày 9,6
m 407,693 -
1696 D = 225 , dày 10,8 m 514,064 -
1697 D = 250, dày 11,9 m 628,955 -
1698 D = 280, dày 13,4 m 791,508 -
1699 D = 315, dày 15,0 m 994,886 -
PN8
1700 D = 40 , dày 2,4 m 13,858 Thµnh phè Hßa B×nh
1701 D = 50, dày 3,0 m 20,694 -
1702 D = 63 , dày 3,8 m 32,211 -
1703 D = 75 , dày 4,5 m 51,219 -
1704 D = 90 , dày 5,4 m 72,475 -
1705 D = 110 , dày 6,6 m 104,966 -
1706 D = 125 , dày 7,4 m 152,627 -
1707 D = 140, dày 8,3 m 195,045 -
1708 D = 160 , dày 9,5 m 244,578 -
1709 D = 180, dày 10,7 m 319,019 -
Page 60
1710 D = 200 , dày 11,9 m 404,603 -
1711 D = 225 , dày 13,4 m 502,734 -
1712 D = 250, dày 14,8 m 634,761 -
1713D = 280, dày 16,6
m 780,085 -
1714 D = 315, dày 18,7 m 979,343 -
Cót 90 Thµnh phè Hßa B×nh
1715 D 20 Cái 5,193
1716 D 25 Cái 67,691
1717 D 32 Cái 11,869
1718 D 40 Cái 19,658
1719 D 50 Cái 34,124
1720 D 63 Cái 104,504
1721 D 75 Cái 136,309
1722 D 90 Cái 213,829
ChÕch 45 Thµnh phè Hßa B×nh
1723 D 20 Cái 4,203
1724 D 25 Cái 6,670
1725 D 32 Cái 10,050
1726 D 40 Cái 20,100
1727 D 50 Cái 38,373
1728 D 63 Cái 88,988
1729 D 75 Cái 135,127
1730 D 90 Cái 168,475
Tª Thµnh phè Hßa B×nh
1731 D 20 Cái 5,847
1732 D 25 Cái 9,136
1733 D 32 Cái 15,075
1734 D 40 Cái 24,120
1735 D 50 Cái 48,240
1736 D 63 Cái 115,666
1737 D 75 Cái 144,811
1738 D 90 Cái 228,775
M¨ng s«ng Thµnh phè Hßa B×nh
Page 61
1739 D 20 Cái 2,650
1740 D 25 Cái 4,477
1741 D 32 Cái 6,944
1742 D 40 Cái 11,055
1743 D 50 Cái 20,283
1744 D 63 Cái 42,301
1745 D 75 Cái 67,061
1746 D 90 Cái 113,565
Bån chøa níc INOX T©n ¸ Thµnh phè Hßa B×nh
Bån ®øng
1747 Bồn INOX 310 L, D = 770 Bộ 1,331,180 Thµnh phè Hßa B×nh
1748 Bồn INOX 500 L, D= 770 Bộ 1,763,460 -
1749 Bồn INOX 700L, D= 770 Bộ 2,176,550 -
1750 Bồn INOX 1000 L, D= 960 Bộ 2,846,180 -
1751 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ 3,186,550 -
1752 Bồn INOX 1300 L, D=1050 Bộ 3,571,360 -
1753 Bồn INOX 1500 L, D=1200 Bộ 4,315,730 -
1754 Bồn INOX 2000 L, D=1200 Bộ 5,767,100 -
1755 Bån INOX 2500 L, D=1380 Bộ 7,272,000 -
1756 Bån INOX 3000 L, D=1380 Bộ 8,429,460 -
1757 Bån INOX 3500 L, D = 1380 Bộ 9,595,000 -
1758 Bån INOX 4000 L, D = 1380 Bộ 10,761,550 -
1759 Bån INOX 4500 L, D = 1380 Bộ 12,046,270 -
1760 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ 13,313,820 -
1761 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ 15,609,550 -
1762 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ 28,463,820 -
Bån Ngang
1763 Bồn INOX 310 L, D = 770 Bộ 1,496,820 Thµnh phè Hßa B×nh
1764 Bồn INOX 500 L, D= 770 Bộ 1,873,550 -
1765 Bồn INOX 700L, D= 770 Bộ 2,286,640 -
1766 Bồn INOX 1000 L, D= 960 Bộ 3,030,000 -
1767 Bồn INOX 1200 L, D=980 Bộ 3,369,360 -
1768 Bồn INOX 1300 L, D=1050 Bộ 3,755,180 -
Page 62
1769 Bồn INOX 1500 L, D=1200 Bộ 4,535,910 -
1770 Bồn INOX 2000 L, D=1200 Bộ 5,986,270 -
1771 Bån INOX 2500 L, D=1380 Bộ 7,455,820 -
1772 Bån INOX 3000 L, D=1380 Bộ 8,649,640 -
1773 Bån INOX 3500 L, D = 1380 Bộ 9,898,000 -
1774 Bån INOX 4000 L, D = 1380 Bộ 11,238,270 -
1775 Bån INOX 4500 L, D = 1380 Bộ 12,524,000 -
1776 Bån INOX 5000 L, D = 1420 Bộ 13,791,550 -
1777 Bån INOX 6000 L, D = 1420 Bộ 16,270,090 -
1778 Bån INOX 10000 L, D = 1700 Bộ 30,300,000 -
Chậu rửa INOX Tân á TPHB
1779 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1000x460x180 Bộ 736,000 -
1780 Chậu 2 hố - 1 bàn KT 1050x450x180 Bộ 836,000 -
1781 Chậu 2 hố - 1 hố phụ KT 980x500x180 Bộ 891,000 -
1782 Chậu 2 hố - không bàn KT800x460x180 Bộ 718,000 -
1783 Chậu 2 hố - không bàn KT710x460x180 Bộ 655,000 -
1784 Chậu 2 hố - 1 hố phụ,1 bàn KT1000x504x180 Bộ 764,000 -
1785 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 700x400x180 Bộ 436,000 -
1786 Chậu 1 hố - 1 bàn KT 800x440x180 Bộ 510,000 -
1787 Chậu 1 hố - 1 bàn KT800x420x180 Bộ 500,000 -
1788 Chậu 1 hố - 1 bàn KT800x470x180 Bộ 500,000 -
1789 Chậu 1 hố - không bàn KT450x365x180 Bộ 300,000 -
Máy nước nóng năng lượng mặt trời Hướng Dương TPHB
Loại không có hỗ trợ điện
1790 Hướng Dương 47-15 KT 1570 x 1120 x 1140 Bộ 5,810,000 -
1791 Hướng Dương 47-18 KT 1570 x 1340 x 1140 Bộ 6,182,000 -
1792 Hướng Dương 47-21 KT 1570 x 1550 x 1140 Bộ 6,745,000 -
1793 Hướng Dương 47-24 KT 1570 x 1760 x 1140 Bộ 7,273,000 -
1794 Hướng Dương 47-35 KT 1570 x 2510 x 1140 Bộ 11,136,000 -
1795 Hướng Dương 58-15 KT 1850 x 1290 x 1240 Bộ 6,436,000 -
1796 Hướng Dương 58-18 KT 1850 x 1520 x 1240 Bộ 7,164,000 -
1797 Hướng Dương 58-21 KT 1850 x 1750 x 1240 Bộ 7,718,000 -
1798 Hướng Dương 58-24 KT 1850 x 2010 x 1240 Bộ 8,318,000 -
Page 63