công ty tnhh sx – tm dây & cáp Điện tÀi trƯỜng thÀnh … 12_12_14(2).pdf · cáp...

22
Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402 TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014 Trang 1/22 Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN) CV CVV C/XLPE/PVC STT QUI CÁCH KẾT CẤU 100 mét/cuồn Đồng/mét Đồng/mét Cách Điện 450/750V 1 CV 1.0 mm² 7s / 0,43 227.000 3.300 3.600 2 CV 1.25 mm² 7s / 0,47 265.000 3.700 3.900 3 CV 1.5 mm² 7s / 0,52 319.000 4.200 4.500 4 CV 2.0 mm² 7s / 0,60 414.000 5.200 5.500 5 CV 2.5 mm² 7s / 0,67 507.000 6.100 6.500 6 CV 3.5 mm² 7s / 0,80 707.000 8.100 8.500 7 CV 4.0 mm² 7s / 0,85 803.000 9.100 9.500 8 CV 5.0 mm² 7s / 0,95 990.000 11.000 11.400 9 CV 5.5 mm² 7s / 1,00 1.093.000 12.100 12.400 10 CV 6.0 mm² 7s / 1,04 1.200.000 13.100 13.500 Cách Điện 0,6/1KV – Đồng/mét 11 CV 7.0 mm² 7s / 1,13 13.200 14.900 15.200 12 CV 8.0 mm² 7s / 1,20 14.800 16.500 16.800 13 CV 10 mm² 7s / 1,35 18.400 20.200 20.500 14 CV 11 mm² 7s / 1,41 20.000 21.800 22.100 15 CV 14 mm² 7s / 1,60 25.600 27.400 27.700 16 CV 16 mm² 7s / 1,70 28.900 30.700 31.000 17 CV 22 mm² 7s / 2,00 40.000 42.000 42.500 18 CV 25 mm² 7s / 2,14 45.500 47.500 48.000 19 CV 30 mm² 7s / 2,30 53.000 55.500 56.000 20 CV 35 mm² 7s / 2,52 63.000 65.500 66.000 21 CV 38 mm² 7s / 2,62 68.000 70.500 71.000 22 CV 50 mm² 19s / 1,80 89.500 92.000 92.500 23 CV 60 mm² 19s / 2,00 108.000 111.500 112.000 24 CV 70 mm² 19s / 2,14 123.500 127.000 127.500 25 CV 75 mm² 19s / 2,24 135.000 139.000 140.000 26 CV 80 mm² 19s / 2,30 142.500 146.500 147.000 27 CV 95 mm² 19s / 2,52 170.500 175.000 176.000 28 CV 100 mm² 19s / 2,60 181.000 186.000 187.000 29 CV 120 mm² 19s / 2,82 213.500 218.000 219.000 30 CV 150 mm² 37s / 2,28 273.500 279.000 280.500 31 CV 185 mm² 37s / 2,52 333.500 339.500 341.500 32 CV 200 mm² 37s / 2,62 360.500 366.500 369.000 33 CV 240 mm² 61s / 2,24 436.500 443.500 445.500 34 CV 250 mm² 61s / 2,28 452.000 459.500 462.000 35 CV 300 mm² 61s / 2,50 543.000 551.000 553.500 36 CV 325 mm² 61s / 2,60 586.500 595.500 598.500 37 CV 350 mm² 61s / 2,70 632.500 641.500 644.500 38 CV 400 mm² 61s / 2,90 729.000 738.500 741.500 - Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 1/22

Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

CV CVV C/XLPE/PVC STT QUI CÁCH

KẾT CẤU

100 mét/cuồn Đồng/mét Đồng/mét

Cách Điện 450/750V 1 CV 1.0 mm² 7s / 0,43 227.000 3.300 3.600 2 CV 1.25 mm² 7s / 0,47 265.000 3.700 3.900 3 CV 1.5 mm² 7s / 0,52 319.000 4.200 4.500 4 CV 2.0 mm² 7s / 0,60 414.000 5.200 5.500 5 CV 2.5 mm² 7s / 0,67 507.000 6.100 6.500 6 CV 3.5 mm² 7s / 0,80 707.000 8.100 8.500 7 CV 4.0 mm² 7s / 0,85 803.000 9.100 9.500 8 CV 5.0 mm² 7s / 0,95 990.000 11.000 11.400 9 CV 5.5 mm² 7s / 1,00 1.093.000 12.100 12.400

10 CV 6.0 mm² 7s / 1,04 1.200.000 13.100 13.500

Cách Điện 0,6/1KV – Đồng/mét 11 CV 7.0 mm² 7s / 1,13 13.200 14.900 15.200 12 CV 8.0 mm² 7s / 1,20 14.800 16.500 16.800 13 CV 10 mm² 7s / 1,35 18.400 20.200 20.500 14 CV 11 mm² 7s / 1,41 20.000 21.800 22.100 15 CV 14 mm² 7s / 1,60 25.600 27.400 27.700 16 CV 16 mm² 7s / 1,70 28.900 30.700 31.000 17 CV 22 mm² 7s / 2,00 40.000 42.000 42.500 18 CV 25 mm² 7s / 2,14 45.500 47.500 48.000 19 CV 30 mm² 7s / 2,30 53.000 55.500 56.000 20 CV 35 mm² 7s / 2,52 63.000 65.500 66.000 21 CV 38 mm² 7s / 2,62 68.000 70.500 71.000 22 CV 50 mm² 19s / 1,80 89.500 92.000 92.500 23 CV 60 mm² 19s / 2,00 108.000 111.500 112.000 24 CV 70 mm² 19s / 2,14 123.500 127.000 127.500 25 CV 75 mm² 19s / 2,24 135.000 139.000 140.000 26 CV 80 mm² 19s / 2,30 142.500 146.500 147.000 27 CV 95 mm² 19s / 2,52 170.500 175.000 176.000 28 CV 100 mm² 19s / 2,60 181.000 186.000 187.000 29 CV 120 mm² 19s / 2,82 213.500 218.000 219.000 30 CV 150 mm² 37s / 2,28 273.500 279.000 280.500 31 CV 185 mm² 37s / 2,52 333.500 339.500 341.500 32 CV 200 mm² 37s / 2,62 360.500 366.500 369.000 33 CV 240 mm² 61s / 2,24 436.500 443.500 445.500 34 CV 250 mm² 61s / 2,28 452.000 459.500 462.000 35 CV 300 mm² 61s / 2,50 543.000 551.000 553.500 36 CV 325 mm² 61s / 2,60 586.500 595.500 598.500 37 CV 350 mm² 61s / 2,70 632.500 641.500 644.500 38 CV 400 mm² 61s / 2,90 729.000 738.500 741.500

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 2: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 2/22

Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH KẾT CẤU FCV FCVV FC/XLPE/PVC

ĐVT: Đồng/mét 39 FCV 6.0 mm² 7s / 1,04 11.800 12.900 13.300 40 FCV 7.0 mm² 7s / 1,13 13.000 14.700 15.100 41 FCV 8.0 mm² 7s / 1,20 14.600 16.300 16.700 42 FCV 10 mm² 7s / 1,35 18.100 19.900 20.300 43 FCV 11 mm² 7s / 1,41 19.700 21.500 21.900 44 FCV 14 mm² 7s / 1,60 25.200 27.000 27.400 45 FCV 16 mm² 7s / 1,70 28.500 30.300 30.700 46 FCV 22 mm² 7s / 2,00 39.400 41.400 41.900 47 FCV 25 mm² 7s / 2,14 44.800 46.800 47.300 48 FCV 30 mm² 7s / 2,30 52.000 55.000 55.500 49 FCV 35 mm² 7s / 2,52 62.000 65.000 65.500 50 FCV 38 mm² 7s / 2,62 67.000 70.000 70.500 51 FCV 50 mm² 19s / 1,80 89.000 92.000 92.500 52 FCV 60 mm² 19s / 2,00 106.000 110.000 110.500 53 FCV 70 mm² 19s / 2,14 122.000 126.000 126.500 54 FCV 75 mm² 19s / 2,24 133.000 137.000 138.000 55 FCV 80 mm² 19s / 2,30 140.000 144.000 145.000 56 FCV 95 mm² 19s / 2,52 168.000 172.000 173.000 57 FCV 100 mm² 19s / 2,60 178.000 183.000 184.000 58 FCV 120 mm² 19s / 2,82 210.000 215.000 216.000 59 FCV 150 mm² 37s / 2,28 269.000 274.000 276.000 60 FCV 185 mm² 37s / 2,52 328.000 334.000 336.000 61 FCV 200 mm² 37s / 2,62 354.000 361.000 363.000 62 FCV 240 mm² 61s / 2,24 430.000 437.000 439.000 63 FCV 250 mm² 61s / 2,28 444.000 452.000 454.000 64 FCV 300 mm² 61s / 2,50 532.000 540.000 542.000 65 FCV 325 mm² 61s / 2,60 575.000 584.000 587.000 66 FCV 350 mm² 61s / 2,70 620.000 629.000 632.000 67 FCV 400 mm² 61s / 2,90 714.000 724.000 727.000

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 3: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 3/22

Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Chống Cháy Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

FR-CV FR-C/XLPE/PVC STT QUI CÁCH

KẾT CẤU 100 mét/cuồn Đồng/mét

Cách Điện 450/750V

68 FR-CV 1.5 mm² 7s / 0,52 448.000 6.300

69 FR-CV 2.0 mm² 7s / 0,60 560.000 7.700 70 FR-CV 2.5 mm² 7s / 0,67 666.000 9.100 71 FR-CV 3.5 mm² 7s / 0,80 919.100 11.600 72 FR-CV 4.0 mm² 7s / 0,85 1.043.900 12.800

73 FR-CV 5.0 mm² 7s / 0,95 1.287.000 15.200 74 FR-CV 5.5 mm² 7s / 1,00 1.420.900 16.600 75 FR-CV 6.0 mm² 7s / 1,04 1.560.000 17.900

STT QUI CÁCH KẾT CẤU FR-CV FR-C/XLPE/PVC

Cách Điện 0,6/1KV - Đồng/mét 76 FR-CV 7.0 mm² 7s / 1,13 17.200 19.800 77 FR-CV 8.0 mm² 7s / 1,20 19.200 21.800 78 FR-CV 10 mm² 7s / 1,35 21.200 23.800 79 FR-CV 11 mm² 7s / 1,41 23.000 25.600 80 FR-CV 14 mm² 7s / 1,60 28.700 31.300 81 FR-CV 16 mm² 7s / 1,70 32.400 35.000 82 FR-CV 22 mm² 7s / 2,00 44.800 47.600 83 FR-CV 25 mm² 7s / 2,14 51.000 54.000 84 FR-CV 30 mm² 7s / 2,30 57.500 60.500 85 FR-CV 35 mm² 7s / 2,52 68.500 71.500 86 FR-CV 38 mm² 7s / 2,62 73.500 77.000 87 FR-CV 50 mm² 19s / 1,80 97.000 100.500 88 FR-CV 60 mm² 19s / 2,00 117.000 121.000 89 FR-CV 70 mm² 19s / 2,14 133.500 138.000 90 FR-CV 75 mm² 19s / 2,24 146.000 151.500 91 FR-CV 80 mm² 19s / 2,30 154.000 159.500 92 FR-CV 95 mm² 19s / 2,52 177.500 183.500 93 FR-CV 100 mm² 19s / 2,60 188.500 194.500 94 FR-CV 120 mm² 19s / 2,82 222.500 228.500 95 FR-CV 150 mm² 37s / 2,28 284.500 292.000 96 FR-CV 185 mm² 37s / 2,52 347.000 355.500 97 FR-CV 200 mm² 37s / 2,62 375.000 384.000 98 FR-CV 240 mm² 61s / 2,24 454.000 463.500 99 FR-CV 250 mm² 61s / 2,28 470.500 480.500

100 FR-CV 300 mm² 61s / 2,50 554.000 565.000 101 FR-CV 325 mm² 61s / 2,60 598.500 610.500 102 FR-CV 350 mm² 61s / 2,70 645.500 657.500 103 FR-CV 400 mm² 61s / 2,90 744.000 756.500

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 4: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 4/22

Cáp Điện Lực 02 Lõi Đồng, Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

CVV

ĐK

(Giáp nhôm) CVV/DSTA

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét

104 2 x 1.0 mm² 2c x 7s / 0,43 8.400 9.600 105 2 x 1.5 mm² 2c x 7s / 0,52 10.400 11.700 106 2 x 2.0 mm² 2c x 7s / 0,60 12.500 13.900 107 2 x 2.5 mm² 2c x 7s / 0,67 14.500 15.900 108 2 x 3.5 mm² 2c x 7s / 0,80 18.700 20.200 109 2 x 4.0 mm² 2c x 7s / 0,85 21.000 22.500 110 2 x 5.0 mm² 2c x 7s / 0,95 25.000 26.600 111 2 x 5.5 mm² 2c x 7s / 1,00 27.300 29.000 112 2 x 6.0 mm² 2c x 7s / 1,04 29.300 31.000 113 2 x 7.0 mm² 2c x 7s / 1,13 35.000 36.500 114 2 x 8.0 mm² 2c x 7s / 1,20 37.500 39.500 115 2 x 10 mm² 2c x 7s / 1,35 45.000 47.000 Đặt hàng 116 2 x 11 mm² 2c x 7s / 1,41 49.000 51.000 “ 117 2 x 14 mm² 2c x 7s / 1,60 61.500 64.000 “ 118 2 x 16 mm² 2c x 7s / 1,70 68.500 71.500 “ 119 2 x 22 mm² 2c x 7s / 2,00 92.500 95.500 “ 120 2 x 25 mm² 2c x 7s / 2,14 105.000 109.000 “ 121 2 x 30 mm² 2c x 7s / 2,30 120.500 124.500 “ 122 2 x 35 mm² 2c x 7s / 2,52 143.000 148.500 “ 123 2 x 38 mm² 2c x 7s / 2,62 154.000 160.000 “ 124 2 x 50 mm² 2c x 19s / 1,80 202.000 208.000 “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 5: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 5/22

Cáp Điện Lực 03 Lõi Đồng, Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

CVV

ĐK

(Giáp nhôm) CVV/DSTA

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét 125 3 x 1.0 mm² 3c x 7s / 0,43 11.500 14.000 126 3 x 1.5 mm² 3c x 7s / 0,52 14.000 16.500 127 3 x 2.0 mm² 3c x 7s / 0,60 17.000 19.500 128 3 x 2.5 mm² 3c x 7s / 0,67 20.000 22.500 129 3 x 3.5 mm² 3c x 7s / 0,80 26.500 29.000 130 3 x 4.0 mm² 3c x 7s / 0,85 30.000 32.500 131 3 x 5.0 mm² 3c x 7s / 0,95 35.500 38.000 132 3 x 5.5 mm² 3c x 7s / 1,00 39.000 41.500 133 3 x 6.0 mm² 3c x 7s / 1,04 41.500 44.500 134 3 x 7.0 mm² 3c x 7s / 1,13 48.000 50.500 135 3 x 8.0 mm² 3c x 7s / 1,20 53.000 56.000 136 3 x 10 mm² 3c x 7s / 1,35 65.000 68.000 Đặt hàng 137 3 x 11 mm² 3c x 7s / 1,41 70.000 73.500 “ 138 3 x 14 mm² 3c x 7s / 1,60 88.000 92.500 “ 139 3 x 16 mm² 3c x 7s / 1,70 98.500 103.000 “ 140 3 x 22 mm² 3c x 7s / 2,00 134.000 138.500 “ 141 3 x 25 mm² 3c x 7s / 2,14 152.500 157.500 “ 142 3 x 30 mm² 3c x 7s / 2,30 175.000 181.500 “ 143 3 x 35 mm² 3c x 7s / 2,52 208.000 215.500 “ 144 3 x 38 mm² 3c x 7s / 2,62 225.000 232.500 “ 145 3 x 50 mm² 3c x 19s / 1,80 296.000 304.500 “ 146 3 x 60 mm² 3c x 19s / 2,00 Đặt hàng Đặt hàng “ 147 3 x 70 mm² 3c x 19s / 2,14 “ “ “ 148 3 x 75 mm² 3c x 19s / 2,25 “ “ “ 149 3 x 80 mm² 3c x 19s / 2,30 “ “ “ 150 3 x 95 mm² 3c x 19s / 2,52 “ “ “ 151 3 x 100 mm² 3c x 19s / 2,60 “ “ “ 152 3 x 120 mm² 3c x 19s / 2,82 “ “ “ 153 3 x 125 mm² 3c x 19s / 2,90 “ “ “ 154 3 x 150 mm² 3c x 37s / 2,28 “ “ “ 155 3 x 185 mm² 3c x 37s / 2,52 “ “ “ 156 3 x 200 mm² 3c x 37s / 2,62 “ “ “ 157 3 x 240 mm² 3c x 61s / 2,24 “ “ “ 158 3 x 250 mm² 3c x 61s / 2,29 “ “ “ 159 3 x 300 mm² 3c x 61s / 2,50 “ “ “ 160 3 x 350 mm² 3c x 61s / 2,70 “ “ “ 161 3 x 400 mm² 3c x 61s / 2,90 “ “ “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 6: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 6/22

Cáp Điện Lực (3+1) Lõi Đồng, Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

CVV

ĐK

(Giáp nhôm) CVV/DSTA

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét 162 3 x 1.5 + 1 x 1.0 3 x 7/0,52 + 7/0,43 17.000 18.500 163 3 x 2.0 + 1 x 1.0 3 x 7/0,60 + 7/0,43 19.500 21.500 164 3 x 2.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,67 + 7/0,52 23.500 26.000 165 3 x 3.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,80 + 7/0,52 30.000 32.000 166 3 x 4.0 + 1 x 2.0 3 x 7/0,85 + 7/0,60 34.500 36.500 167 3 x 5.0 + 1 x 2.5 3 x 7/0,95 + 7/0,67 41.000 43.000 168 3 x 5.5 + 1 x 2.5 3 x 7/1,00 + 7/0,67 44.500 47.000 169 3 x 6.0 + 1 x 2.5 3 x 7/1,04 + 7/0,67 47.000 49.500 170 3 x 7.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,13 + 7/0,85 56.500 59.000 171 3 x 8.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,20 + 7/0,85 61.500 64.000 172 3 x 10 + 1 x 6.0 3 x 7/1,35 + 7/1,04 77.500 81.500 Đặt hàng 173 3 x 11 + 1 x 6.0 3 x 7/1,41 + 7/1,04 83.000 87.500 “ 174 3 x 14 + 1 x 8.0 3 x 7/1,60 + 7/1,20 106.000 110.000 “ 175 3 x 16 + 1 x 8.0 3 x 7/1,70 + 7/1,20 115.000 120.000 “ 176 3 x 22 + 1 x 11 3 x 7/2,00 + 7/1,41 155.000 160.500 “ 177 3 x 25 + 1 x 11 3 x 7/2,14 + 7/1,41 173.000 180.000 “ 178 3 x 30 + 1 x 14 3 x 7/2,30 + 7/1,60 202.000 209.000 “ 179 3 x 35 + 1 x 14 3 x 7/2,52 + 7/1,60 235.500 242.500 “ 180 3 x 38 + 1 x 14 3 x 7/2,62 + 7/1,60 251.000 259.000 “ 181 3 x 50 + 1 x 25 3 x 19/1,80 + 7/2,14 341.500 350.500 “ 182 3 x 60 + 1 x 35 3 x 19/2,00 + 7/2,52 417.000 428.500 “ 183 3 x 70 + 1 x 35 3 x 19/2,14 + 7/2,52 467.000 479.000 “ 184 3 x 75 + 1 x 38 3 x 19/2,24 + 7/2,62 507.500 519.500 “ 185 3 x 80 + 1 x 38 3 x 19/2,30 + 7/2,62 533.500 562.500 “ 186 3 x 95 + 1 x 50 3 x 19/2,52 + 19/1,80 647.000 678.000 “ 187 3 x 100 + 1 x 50 3 x 19/2,60 + 19/1,80 681.000 712.000 “ 188 3 x 120 + 1 x 60 3 x 19/2,82 + 19/2,00 804.500 835.500 “ 189 3 x 150 + 1 x 70 3 x 37/2,28 + 19/2,14 1.009.500 1.041.000 “ 190 3 x 185 + 1 x 95 3 x 37/2,52 + 19/2,52 1.251.000 1.282.000 “ 191 3 x 200 + 1 x 95 3 x 37/2,62 + 19/2,52 1.336.000 1.367.000 “ 192 3 x 240 + 1 x 120 3 x 61/2,24 + 19/2,82 1.617.500 1.648.500 “ 193 3 x 250 + 1 x 120 3 x 61/2,28 + 19/2,82 1.665.000 1.696.000 “ 194 3 x 300 + 1 x 150 3 x 61/2,50 + 37/2,28 2.021.000 2.052.000 “ 195 3 x 350 + 1 x 185 3 x 91/2,22 + 37/2,52 2.392.500 2.423.500 “ 196 3 x 400 + 1 x 200 3 x 61/2,90 + 37/2,62 2.705.000 2.736.000 “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 7: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 7/22

Cáp Điện Lực 04 Lõi Đồng (bằng nhau), Cách Điện PVC, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

CVV

ĐK

(Giáp nhôm) CVV/DSTA

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét 197 4 x 1.0 mm² 4c x 7s/0,43 14.500 16.000 198 4 x 1.5 mm² 4c x 7s/0,52 18.000 19.500 199 4 x 2.0 mm² 4c x 7s/0,60 22.000 23.500 200 4 x 2.5 mm² 4c x 7s/0,67 26.000 27.500 201 4 x 3.5 mm² 4c x 7s/0,80 35.000 36.500 202 4 x 4.0 mm² 4c x 7s/0,85 38.500 40.500 203 4 x 5.0 mm² 4c x 7s/0,95 46.500 48.500 204 4 x 5.5 mm² 4c x 7s/1,00 50.500 53.000 205 4 x 6.0 mm² 4c x 7s/1,04 54.500 57.000 206 4 x 7.0 mm² 4c x 7s/1,13 63.000 65.500 Đặt hàng 207 4 x 8.0 mm² 4c x 7s/1,20 70.000 73.500 “ 208 4 x 10 mm² 4c x 7s/1,35 86.000 90.000 “ 209 4 x 11 mm² 4c x 7s/1,41 93.000 97.500 “ 210 4 x 14 mm² 4c x 7s/1,60 116.500 121.500 “ 211 4 x 16 mm² 4c x 7s/1,70 131.000 136.000 “ 212 4 x 22 mm² 4c x 7s/2,00 177.000 183.500 “ 213 4 x 25 mm² 4c x 7s/2,14 201.500 208.500 “ 214 4 x 30 mm² 4c x 7s/2,30 232.000 239.500 “ 215 4 x 35 mm² 4c x 7s/2,52 276.000 284.500 “ 216 4 x 38 mm² 4c x 7s/2,62 298.000 306.500 “ 217 4 x 50 mm² 4c x 19s/1,80 391.000 402.000 “ 218 4 x 60 mm² 4c x 19s/2,00 Đặt hàng Đặt hàng “ 219 4 x 70 mm² 4c x 19s/2,14 “ “ “ 220 4 x 75 mm² 4c x 19s/2,25 “ “ “ 221 4 x 80 mm² 4c x 19s/2,30 “ “ “ 222 4 x 95 mm² 4c x 19s/2,52 “ “ “ 223 4 x 100 mm² 4c x 19s/2,60 “ “ “ 224 4 x 120 mm² 4c x 19s/2,82 “ “ “ 225 4 x 150 mm² 4c x 37s/2,28 “ “ “ 226 4 x 185 mm² 4c x 37s/2,52 “ “ “ 227 4 x 200 mm² 4c x 37s/2,62 “ “ “ 228 4 x 240 mm² 4c x 61s/2,24 “ “ “ 229 4 x 250 mm² 4c x 61s/2,29 “ “ “ 230 4 x 300 mm² 4c x 61s/2,50 “ “ “ 231 4 x 350 mm² 4c x 61s/2,70 “ “ “ 232 4 x 400 mm² 4c x 61s/2,90 “ “ “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 8: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 8/22

Cáp Điện Lực 02 Lõi Đồng, Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

C/XLPE/PVC

C/XLPE/DATA/PVC

(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét 233 2 x 1.0 mm² 2c x 7s / 0,43 9.000 10.500 234 2 x 1.5 mm² 2c x 7s / 0,52 11.000 12.500 235 2 x 2.0 mm² 2c x 7s / 0,60 13.000 14.500 236 2 x 2.5 mm² 2c x 7s / 0,67 15.000 16.500 237 2 x 3.5 mm² 2c x 7s / 0,80 19.500 21.000 238 2 x 4.0 mm² 2c x 7s / 0,85 21.500 23.500 239 2 x 5.0 mm² 2c x 7s / 0,95 25.500 27.500 240 2 x 5.5 mm² 2c x 7s / 1,00 28.000 29.500 241 2 x 6.0 mm² 2c x 7s / 1,04 30.000 31.500 33.500 242 2 x 7.0 mm² 2c x 7s / 1,13 34.500 36.500 38.500 243 2 x 8.0 mm² 2c x 7s / 1,20 37.500 39.500 41.500 244 2 x 10 mm² 2c x 7s / 1,35 45.500 48.000 50.000 245 2 x 11 mm² 2c x 7s / 1,41 49.000 51.500 54.000 246 2 x 14 mm² 2c x 7s / 1,60 62.000 64.500 67.000 247 2 x 16 mm² 2c x 7s / 1,70 69.000 72.500 75.000 248 2 x 22 mm² 2c x 7s / 2,00 93.000 97.000 99.500 249 2 x 25 mm² 2c x 7s / 2,14 105.500 110.500 113.000 250 2 x 30 mm² 2c x 7s / 2,30 121.000 125.500 128.000 251 2 x 35 mm² 2c x 7s / 2,52 143.500 150.000 152.000 252 2 x 38 mm² 2c x 7s / 2,62 154.500 161.000 163.000 253 2 x 50 mm² 2c x 19s / 1,80 202.500 212.000 214.000

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 9: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 9/22

Cáp Điện Lực 03 Lõi Đồng, Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

C/XLPE/PVC

C/XLPE/DATA/PVC

(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét 254 3 x 1.0 mm² 3c x 7s / 0,43 11.500 14.500 255 3 x 1.5 mm² 3c x 7s / 0,52 14.500 17.000 256 3 x 2.0 mm² 3c x 7s / 0,60 17.500 20.000 257 3 x 2.5 mm² 3c x 7s / 0,67 20.500 23.000 258 3 x 3.5 mm² 3c x 7s / 0,80 27.000 29.500 259 3 x 4.0 mm² 3c x 7s / 0,85 30.000 32.500 260 3 x 5.0 mm² 3c x 7s / 0,95 36.000 38.500 261 3 x 5.5 mm² 3c x 7s / 1,00 39.000 42.000 262 3 x 6.0 mm² 3c x 7s / 1,04 42.000 45.000 47.000 263 3 x 7.0 mm² 3c x 7s / 1,13 48.500 51.500 53.500 264 3 x 8.0 mm² 3c x 7s / 1,20 53.500 57.000 59.500 265 3 x 10 mm² 3c x 7s / 1,35 65.500 68.500 71.500 266 3 x 11 mm² 3c x 7s / 1,41 71.500 74.500 77.500 267 3 x 14 mm² 3c x 7s / 1,60 89.000 93.000 96.000 268 3 x 16 mm² 3c x 7s / 1,70 100.000 103.500 106.500 269 3 x 22 mm² 3c x 7s / 2,00 135.500 140.500 143.500 270 3 x 25 mm² 3c x 7s / 2,14 154.000 159.000 162.000 271 3 x 30 mm² 3c x 7s / 2,30 176.500 182.500 185.500 272 3 x 35 mm² 3c x 7s / 2,52 210.000 216.500 219.500 273 3 x 38 mm² 3c x 7s / 2,62 226.000 233.500 236.500 274 3 x 50 mm² 3c x 19s / 1,80 297.000 307.500 311.000 275 3 x 60 mm² 3c x 19s / 2,00 Đặt hàng Đặt hàng Đặt hàng 276 3 x 70 mm² 3c x 19s / 2,14 “ “ “ 277 3 x 75 mm² 3c x 19s / 2,25 “ “ “ 278 3 x 80 mm² 3c x 19s / 2,30 “ “ “ 279 3 x 95 mm² 3c x 19s / 2,52 “ “ “ 280 3 x 100 mm² 3c x 19s / 2,60 “ “ “ 281 3 x 120 mm² 3c x 19s / 2,82 “ “ “ 282 3 x 125 mm² 3c x 19s / 2,90 “ “ “ 283 3 x 150 mm² 3c x 37s / 2,28 “ “ “ 284 3 x 185 mm² 3c x 37s / 2,52 “ “ “ 285 3 x 200 mm² 3c x 37s / 2,62 “ “ “ 286 3 x 240 mm² 3c x 61s / 2,24 “ “ “ 287 3 x 250 mm² 3c x 61s / 2,29 “ “ “ 288 3 x 300 mm² 3c x 61s / 2,50 “ “ “ 289 3 x 350 mm² 3c x 61s / 2,70 “ “ “ 290 3 x 400 mm² 3c x 61s / 2,90 “ “ “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 10: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 10/22

Cáp Điện Lực (3+1) Lõi Đồng, Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

C/XLPE/PVC

C/XLPE/DATA/PVC

(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét 291 3 x 1.5 + 1 x 1.0 3 x 7/0,52 + 7/0,43 17.500 19.500 292 3 x 2.0 + 1 x 1.0 3 x 7/0,60 + 7/0,43 20.000 22.000 293 3 x 2.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,67 + 7/0,52 24.000 26.000 294 3 x 3.5 + 1 x 1.5 3 x 7/0,80 + 7/0,52 30.000 32.000 295 3 x 4.0 + 1 x 2.0 3 x 7/0,85 + 7/0,60 35.000 37.000 296 3 x 5.0 + 1 x 2.5 3 x 7/0,95 + 7/0,67 41.500 44.000 297 3 x 5.5 + 1 x 2.5 3 x 7/1,00 + 7/0,67 45.000 47.500 298 3 x 6.0 + 1 x 2.5 3 x 7/1,04 + 7/0,67 47.500 50.000 53.000 299 3 x 7.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,13 + 7/0,85 57.000 59.500 62.500 300 3 x 8.0 + 1 x 4.0 3 x 7/1,20 + 7/0,85 62.000 65.000 68.000 301 3 x 10 + 1 x 6.0 3 x 7/1,35 + 7/1,04 78.000 82.000 85.000 302 3 x 11 + 1 x 6.0 3 x 7/1,41 + 7/1,04 83.500 88.000 91.000 303 3 x 14 + 1 x 8.0 3 x 7/1,60 + 7/1,20 106.500 111.000 114.000 304 3 x 16 + 1 x 8.0 3 x 7/1,70 + 7/1,20 115.500 120.500 123.500 305 3 x 22 + 1 x 11 3 x 7/2,00 + 7/1,41 156.000 161.500 165.000 306 3 x 25 + 1 x 11 3 x 7/2,14 + 7/1,41 174.500 181.000 184.500 307 3 x 25 + 1 x 16 3 x 7/2,14 + 7/1,70 184.500 191.000 194.500 308 3 x 30 + 1 x 14 3 x 7/2,30 + 7/1,60 202.500 209.500 213.500 309 3 x 35 + 1 x 14 3 x 7/2,52 + 7/1,60 236.000 243.000 247.000 310 3 x 38 + 1 x 14 3 x 7/2,62 + 7/1,60 251.500 259.500 263.000 311 3 x 50 + 1 x 25 3 x 19/1,80 + 7/2,14 342.500 351.000 355.000 312 3 x 60 + 1 x 35 3 x 19/2,00 + 7/2,52 419.000 429.500 448.500 313 3 x 70 + 1 x 35 3 x 19/2,14 + 7/2,52 469.500 481.000 501.000 314 3 x 75 + 1 x 38 3 x 19/2,24 + 7/2,62 510.000 520.000 540.000 315 3 x 80 + 1 x 38 3 x 19/2,30 + 7/2,62 535.000 563.500 584.000 316 3 x 95 + 1 x 50 3 x 19/2,52 + 19/1,80 650.000 678.000 700.000 317 3 x 100 + 1 x 50 3 x 19/2,60 + 19/1,80 684.500 712.000 734.500 318 3 x 120 + 1 x 60 3 x 19/2,82 + 19/2,00 809.000 835.000 857.500 319 3 x 120 + 1 x 70 3 x 19/2,82 + 19/2,14 826.500 841.000 867.000 320 3 x 150 + 1 x 70 3 x 37/2,28 + 19/2,14 1.015.500 1.040.000 1.068.500 321 3 x 150 + 1 x 95 3 x 37/2,28 + 19/2,52 1.067.500 1.085.500 1.115.000 322 3 x 185 + 1 x 95 3 x 37/2,52 + 19/2,52 1.258.000 1.287.000 1.316.500 323 3 x 200 + 1 x 95 3 x 37/2,62 + 19/2,52 1.344.000 1.372.500 1.402.000 324 3 x 240 + 1 x 120 3 x 61/2,24 + 19/2,82 1.627.000 1.649.000 1.685.000 325 3 x 250 + 1 x 120 3 x 61/2,28 + 19/2,82 1.676.500 1.698.500 1.735.500 326 3 x 300 + 1 x 150 3 x 61/2,50 + 37/2,28 2.029.000 2.053.500 2.094.000 327 3 x 350 + 1 x 185 3 x 91/2,22 + 37/2,52 2.406.000 2.432.000 2.476.000 328 3 x 400 + 1 x 200 3 x 61/2,90 + 37/2,62 2.713.500 2.743.500 2.832.000

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 11: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 11/22

Cáp Điện Lực 04 Lõi Đồng(bằng nhau), Cách Điện XLPE, Vỏ PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

C/XLPE/PVC

C/XLPE/DATA/PVC

(Giáp nhôm) C/XLPE/DSTA/PVC

(Giáp thép)

STT

QUI CÁCH

KẾT CẤU

Đơn giá: Đồng/mét 329 4 x 1.0 mm² 4c x 7s/0,43 15.000 16.500 330 4 x 1.5 mm² 4c x 7s/0,52 18.500 20.000 331 4 x 2.0 mm² 4c x 7s/0,60 22.500 24.000 332 4 x 2.5 mm² 4c x 7s/0,67 26.500 28.000 333 4 x 3.5 mm² 4c x 7s/0,80 35.500 37.000 334 4 x 4.0 mm² 4c x 7s/0,85 39.000 41.000 335 4 x 5.0 mm² 4c x 7s/0,95 47.000 49.000 336 4 x 5.5 mm² 4c x 7s/1,00 51.000 53.500 337 4 x 6.0 mm² 4c x 7s/1,04 55.000 57.500 60.500 338 4 x 7.0 mm² 4c x 7s/1,13 63.500 66.000 69.000 339 4 x 8.0 mm² 4c x 7s/1,20 70.500 74.500 77.500 340 4 x 10 mm² 4c x 7s/1,35 86.500 90.500 93.500 341 4 x 11 mm² 4c x 7s/1,41 94.000 98.000 101.500 342 4 x 14 mm² 4c x 7s/1,60 117.000 122.000 125.500 343 4 x 16 mm² 4c x 7s/1,70 131.500 136.000 139.500 344 4 x 22 mm² 4c x 7s/2,00 178.000 184.500 188.000 345 4 x 25 mm² 4c x 7s/2,14 202.500 209.500 213.000 346 4 x 30 mm² 4c x 7s/2,30 233.000 240.500 244.000 347 4 x 35 mm² 4c x 7s/2,52 277.000 285.000 288.500 348 4 x 38 mm² 4c x 7s/2,62 298.500 307.000 310.500 349 4 x 50 mm² 4c x 19s/1,80 392.000 403.000 406.500 350 4 x 60 mm² 4c x 19s/2,00 Đặt hàng Đặt hàng Đặt hàng 351 4 x 70 mm² 4c x 19s/2,14 “ “ " 352 4 x 75 mm² 4c x 19s/2,25 “ “ " 353 4 x 80 mm² 4c x 19s/2,30 “ “ " 354 4 x 95 mm² 4c x 19s/2,52 “ “ " 355 4 x 100 mm² 4c x 19s/2,60 “ “ " 354 4 x 120 mm² 4c x 19s/2,82 “ “ " 355 4 x 150 mm² 4c x 37s/2,28 “ “ " 356 4 x 185 mm² 4c x 37s/2,52 “ “ " 357 4 x 200 mm² 4c x 37s/2,62 “ “ " 358 4 x 240 mm² 4c x 61s/2,24 “ “ " 359 4 x 250 mm² 4c x 61s/2,29 “ “ " 360 4 x 300 mm² 4c x 61s/2,50 “ “ " 361 4 x 350 mm² 4c x 61s/2,70 “ “ " 362 4 x 400 mm² 4c x 61s/2,90 “ “ "

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 12: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 12/22

Dây & Cáp Điện Lực Lõi Đồng, Cách Điện PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Dây Đơn Lõi Đồng

363 VC 12.10 mm² 1s / 1,20 Đồng/100m 232.000 364 VC 16.10 mm² 1s / 1,60 “ 394.000 365 VC 20.10 mm² 1s / 2,00 “ 602.000 366 VC 30.10 mm² 1s / 3,00 “ 1.337.000

Cáp Duplex (Cáp 2 lõi đồng) 367 Duplex 6.0 mm² 2c x 7s / 1,04 Đồng/mét 24.200

368 Duplex 7.0 mm² 2c x 7s / 1,13 “ 26.500

369 Duplex 8.0 mm² 2c x 7s / 1,20 “ 29.700

370 Duplex 10 mm² 2c x 7s / 1,35 “ 36.800

371 Duplex 11 mm² 2c x 7s / 1,41 “ 40.000

372 Duplex 14 mm² 2c x 7s / 1,60 “ 51.200

373 Duplex 16 mm² 2c x 7s / 1,70 “ 57.700

374 Duplex 22 mm² 2c x 7s / 2,00 “ 79.400

Cáp Triplex (Cáp 3 lõi đồng) 375 Trilex 6.0 mm² 3c x 7s / 1,04 Đồng/mét 36.200

376 Trilex 7.0 mm² 3c x 7s / 1,13 “ 39.600

377 Trilex 8.0 mm² 3c x 7s / 1,20 “ 44.400

378 Trilex 10 mm² 3c x 7s / 1,35 “ 55.000

379 Trilex 11 mm² 3c x 7s / 1,41 “ 59.900

380 Trilex 14 mm² 3c x 7s / 1,60 “ 77.400

381 Trilex 16 mm² 3c x 7s / 1,70 “ 86.400

382 Trilex 22 mm² 3c x 7s / 2,00 “ 118.600

Cáp Quadruplex (Cáp 4 lõi đồng) 383 Quaplex 6.0 mm² 4c x 7s / 1,04 Đồng/mét 48.200

384 Quaplex 7.0 mm² 4c x 7s / 1,13 “ 52.800

385 Quaplex 8.0 mm² 4c x 7s / 1,20 “ 59.200

386 Quaplex 10 mm² 4c x 7s / 1,35 “ 73.400

387 Quaplex 11 mm² 4c x 7s / 1,41 “ 79.900

388 Quaplex 14 mm² 4c x 7s / 1,60 “ 102.200

389 Quaplex 16 mm² 4c x 7s / 1,70 “ 115.200

390 Quaplex 22 mm² 4c x 7s / 2,00 “ 158.200

Cáp Hàn (Wilding Cable)

391 Cáp hàn 25 mm² 19 x 42s / 0,2 Đồng/mét 50.000 392 Cáp hàn 35 mm² 19 x 59s / 0,2 “ 69.000 393 Cáp hàn 50 mm² 19 x 84s / 0,2 “ 96.500 394 Cáp hàn 70 mm² 37 x 60s / 0,2 “ 134.000 395 Cáp hàn 75 mm² 37 x 65s / 0,2 “ 145.000 396 Cáp hàn 95 mm² 37 x 82s / 0,2 “ 182.000

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 13: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 13/22

Dây & Cáp Pha Lõi Đồng Mềm, Cách Điện PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Loại 01 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC

398 VCm 0.5 mm² 1 x 16s / 0,2 Đồng/mét 1.200 399 VCm 0.75 mm² 1 x 24s / 0,2 “ 1.600 400 VCm 1.0 mm² 1 x 32s / 0,2 “ 2.100 401 VCm 1.5 mm² 1 x 48s / 0,2 “ 3.000 402 VCm 2.0 mm² 1 x 64s / 0,2 “ 3.900 403 VCm 2.5 mm² 1 x 80s / 0,2 “ 4.900 404 VCm 3.5 mm² 1 x 112s / 0,2 “ 6.800 405 VCm 4.0 mm² 1 x 128s / 0,2 “ 7.800 406 VCm 6.0 mm² 7 x 27s / 0,2 “ 11.900 407 VCm 8.0 mm² 7 x 37s / 0,2 “ 17.000 408 VCm 10 mm² 7 x 45s / 0,2 “ 20.000 409 VCm 16 mm² 7 x 73s / 0,2 “ 31.000 410 VCm 25 mm² 19 x 42s / 0,2 “ 49.000 411 VCm 35 mm² 19 x 59s / 0,2 “ 68.000 412 VCm 50 mm² 19 x 84s / 0,2 “ 95.000 413 VCm 70 mm² 37 x 60s / 0,2 “ 134.000 414 VCm 95 mm² 37 x 82s / 0,2 “ 181.000 415 VCm 100 mm² 37 x 86s / 0,2 “ 190.000

Loại 02 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 416 VVCm 2 x 0.5 mm² 2c x (1 x 16s / 0,2) Đồng/mét 5.700 Vỏ màu xám 417 VVCm 2 x 0.75 mm² 2c x (1 x 24s / 0,2) “ 6.900 “ 418 VVCm 2 x 1.0 mm² 2c x (1 x 32s / 0,2) “ 7.900 “ 419 VVCm 2 x 1.5 mm² 2c x (1 x 48s / 0,2) “ 10.200 “ 420 VVCm 2 x 2.0 mm² 2c x (1 x 64s / 0,2) “ 12.300 “ 421 VVCm 2 x 2.5 mm² 2c x (1 x 80s / 0,2) “ 15.000 “ 422 VVCm 2 x 3.5 mm² 2c x (1 x 112s / 0,2) “ 19.100 “ 423 VVCm 2 x 4.0 mm² 2c x (1 x 128s / 0,2) “ 21.800 “ 424 VVCm 2 x 6.0 mm² 2c x (7 x 27s / 0,2) “ 32.700 “ 425 VVCm 2 x 8.0 mm² 2c x (7 x 37s / 0,2) “ 43.000 Vỏ màu đen 426 VVCm 2 x 10 mm² 2c x (7 x 45s / 0,2) “ 50.000 “ 427 VVCm 2 x 16 mm² 2c x (7 x 73s / 0,2) “ 76.500 “ 428 VVCm 2 x 25 mm² 2c x (19 x 42s / 0,2) “ 116.000 “ 429 VVCm 2 x 35 mm² 2c x (19 x 59s / 0,2) “ 159.000 “ 430 VVCm 2 x 50 mm² 2c x (19 x 84s / 0,2) “ 222.000 “ 431 VVCm 2 x 70 mm² 2c x (37 x 60s / 0,2) “ 308.500 “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 14: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 14/22

Dây & Cáp Pha Lõi Đồng Mềm, Cách Điện PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Loại 03 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 432 VVCm 3 x 0.5 mm² 3c x (1 x 16s / 0,2) Đồng/mét 6.300 Vỏ màu xám

433 VVCm 3 x 0.75 mm² 3c x (1 x 24s / 0,2) “ 7.900 “ 434 VVCm 3 x 1.0 mm² 3c x (1 x 32s / 0,2) “ 9.400 “ 435 VVCm 3 x 1.5 mm² 3c x (1 x 48s / 0,2) “ 13.900 “ 436 VVCm 3 x 2.0 mm² 3c x (1 x 64s / 0,2) “ 17.100 “ 437 VVCm 3 x 2.5 mm² 3c x (1 x 80s / 0,2) “ 20.800 “ 438 VVCm 3 x 3.5 mm² 3c x (1 x 112s / 0,2) “ 26.900 “ 439 VVCm 3 x 4.0 mm² 3c x (1 x 128s / 0,2) “ 30.500 “ 440 VVCm 3 x 6.0 mm² 3c x (7 x 27s / 0,2) “ 45.000 “ 441 VVCm 3 x 8.0 mm² 3c x (7 x 37s / 0,2) “ 58.500 Vỏ màu đen 442 VVCm 3 x 10 mm² 3c x (7 x 45s / 0,2) “ 70.500 “ 443 VVCm 3 x 16 mm² 3c x (7 x 73s / 0,2) “ 108.500 “ 444 VVCm 3 x 25 mm² 3c x (19 x 42s / 0,2) “ 165.500 “ 445 VVCm 3 x 35 mm² 3c x (19 x 59s / 0,2) “ 229.000 “ 446 VVCm 3 x 50 mm² 3c x (19 x 84s / 0,2) “ 319.000 “ 447 VVCm 3 x 70 mm² 3c x (37 x 60s / 0,2) “ 444.000 “

Loại (3+1) Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 448 VVCm 3 x 1.0 + 1 x 0.5 3c x (32/ 0,2) + 1c x (16/ 0,2) Đồng/mét 12.700 Vỏ màu xám

449 VVCm 3 x 1.5 + 1 x 1.0 3c x (48/ 0,2) + 1c x (32/ 0,2) “ 16.800 “ 450 VVCm 3 x 2.0 + 1 x 1.0 3c x (64/ 0,2) + 1c x (32/ 0,2) “ 19.700 “ 451 VVCm 3 x 2.5 + 1 x 1.0 3c x (80/ 0,2) + 1c x (32/ 0,2) “ 23.300 “ 452 VVCm 3 x 3.5 + 1 x 1.5 3c x (112/ 0,2) + 1c x (48/ 0,2) “ 30.400 “ 453 VVCm 3 x 4.0 + 1 x 2.0 3c x (128/ 0,2) + 1c x (64/ 0,2) “ 35.100 “ 454 VVCm 3 x 6.0 + 1 x 2.5 3c x (7x27/ 0,2) + 1c x (80/ 0,2) “ 50.600 “ 455 VVCm 3 x 8.0 + 1 x 4.0 3c x (7x37/ 0,2) + 1c x (128/ 0,2) “ 69.000 “ 456 VVCm 3 x 10 + 1 x 6.0 3c x (7x45/ 0,2) + 1c x (7x27/ 0,2) “ 84.500 Vỏ màu đen

457 VVCm 3 x 16 + 1 x 8.0 3c x (7x73/ 0,2) + 1c x (7x37/ 0,2) “ 127.500 “ 458 VVCm 3 x 25 + 1 x 10 3c x (19x42/ 0,2) + 1c x (7x45/ 0,2) “ 186.000 “ 459 VVCm 3 x 35 + 1 x 16 3c x (19x59/ 0,2) + 1c x (7x73/ 0,2) “ 261.500 “ 460 VVCm 3 x 50 + 1 x 25 3c x (19x84/0,2) + 1c x (19x42/0,2) “ 372.000 “ 461 VVCm 3 x 70 + 1 x 35 3c x (37x60/0,2) + 1c x (19x59/0,2) “ 514.500 “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 15: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 15/22

Dây & Cáp Pha Lõi Đồng Mềm, Cách Điện PVC 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Loại 04 Lõi Đồng Mềm (bằng nhau), bọc PVC

462 VVCm 4 x 0.5 mm² 4c x (1 x 16s / 0,2) Đồng/mét 9.800 Vỏ màu xám 463 VVCm 4 x 0.75 mm² 4c x (1 x 24s / 0,2) “ 11.500 “ 464 VVCm 4 x 1.0 mm² 4c x (1 x 32s / 0,2) “ 13.600 “ 465 VVCm 4 x 1.5 mm² 4c x (1 x 48s / 0,2) “ 17.900 “ 466 VVCm 4 x 2.0 mm² 4c x (1 x 64s / 0,2) “ 22.000 “ 467 VVCm 4 x 2.5 mm² 4c x (1 x 80s / 0,2) “ 26.900 “ 468 VVCm 4 x 3.5 mm² 4c x (1 x 112s / 0,2) “ 35.000 “ 469 VVCm 4 x 4.0 mm² 4c x (1 x 128s / 0,2) “ 39.600 “ 470 VVCm 4 x 6.0 mm² 4c x (7 x 27s / 0,2) “ 59.000 “ 471 VVCm 4 x 8.0 mm² 4c x (7 x 37s / 0,2) “ 78.000 Vỏ màu đen 472 VVCm 4 x 10 mm² 4c x (7 x 45s / 0,2) “ 92.500 “ 473 VVCm 4 x 16 mm² 4c x (7 x 73s / 0,2) “ 143.500 “ 474 VVCm 4 x 25 mm² 4c x (19 x 42s / 0,2) “ 220.500 “ 475 VVCm 4 x 35 mm² 4c x (19 x 59s / 0,2) “ 304.500 “ 475 VVCm 4 x 50 mm² 4c x (19 x 84s / 0,2) “ 425.500 “ 476 VVCm 4 x 70 mm² 4c x (37 x 60s / 0,2) “ 589.000 “

Loại 05 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 477 VVCm 5 x 0.5 mm² 5c x (1 x 16s / 0,2 ) Đồng/mét 12.500 Vỏ màu đen 478 VVCm 5 x 0.75 mm² 5c x (1 x 24s / 0,2 ) “ 15.000 “ 479 VVCm 5 x 1.0 mm² 5c x (1 x 32s / 0,2 ) “ 17.500 “ 480 VVCm 5 x 1.5 mm² 5c x (1 x 48s / 0,2 ) “ 23.000 “ 481 VVCm 5 x 2.0 mm² 5c x (1 x 64s / 0,2 ) “ 28.500 “ 482 VVCm 5 x 2.5 mm² 5c x (1 x 80s / 0,2 ) “ 34.500 “ 483 VVCm 5 x 3.5 mm² 5c x (1 x 112s / 0,2 ) “ 45.000 “ 484 VVCm 5 x 4.0 mm² 5c x (1 x 128s / 0,2 ) “ 51.000 “ 485 VVCm 5 x 6.0 mm² 5c x (7 x 27s / 0,2 ) “ 75.500 “

Loại 07 Lõi Đồng Mềm, bọc PVC 486 VVCm 7 x 0.5 mm² 7c x (1 x 16s / 0,2 ) Đồng/mét 15.500 Vỏ màu đen 487 VVCm 7 x 0.75 mm² 7c x (1 x 24s / 0,2 ) “ 19.000 “ 488 VVCm 7 x 1.0 mm² 7c x (1 x 32s / 0,2 ) “ 22.500 “ 489 VVCm 7 x 1.5 mm² 7c x (1 x 48s / 0,2 ) “ 30.000 “ 490 VVCm 7 x 2.0 mm² 7c x (1 x 64s / 0,2 ) “ 37.000 “ 491 VVCm 7 x 2.5 mm² 7c x (1 x 80s / 0,2 ) “ 45.500 “ 492 VVCm 7 x 3.5 mm² 7c x (1 x 112s / 0,2 ) “ 60.000 “ 493 VVCm 7 x 4.0 mm² 7c x (1 x 128s / 0,2 ) “ 68.000 “ 494 VVCm 7 x 6.0 mm² 7c x (7 x 27s / 0,2 ) “ 101.500 “

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 16: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 16/22

Cáp Trần Dùng Cho Đường Dây Tải Điện Trên Không (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp Đồng Trần

495 C 11 Đồng/kg Thời giá 496 C 14 – C 16 “ “ 497 C 22 – C 25 – C 35 “ “ 498 C 38 – C 50 “ “ 499 C 60 – ---> C100 “ “ 500 C95 –----> C200 “ “ 501 C 250 – C 300 “ “

Cáp Nhôm Trần 502 A 16 Đồng/kg Thời giá 503 A 25 “ “ 504 A 35 ----> A 95 “ “ 505 A 120 “ “ 506 A 150 “ “ 507 A 185 “ “ 508 A 240 “ “ 509 A 300 “ “

Cáp Thép Nguyên Liệu Ngoại 510 S 3/8 7 / 2,80 Đồng/kg Thời giá 511 S 5/8 7 / 3,20 “ “

Cáp Nhôm Lõi Thép Trần & Cáp Nhôm Lõi Thép Bọc Mỡ (ACKP) 512 AS 35/6.2 mm² 6s / 2,80 + 1s / 2,80 Đồng/kg 60.000 513 AS 50/8.0 mm² 6s / 3,20 + 1s / 3,20 “ 59.500 514 AS 70/11 mm² 6s / 3,80 + 1s / 3,80 “ 59.500 515 AS 95/16 mm² 6s / 4,50 + 1s / 4,50 “ 59.500 516 AS 120/19 mm² 26s / 2,40 + 7s / 1,85 “ 62.500 517 AS 120/27 mm² 30s / 2,20 + 7s / 2,20 “ 59.000 518 AS 150/19 mm² 24s / 2,80 + 7s / 1,85 “ 63.500 519 AS 150/24 mm² 26s / 2,70 + 7s / 2,10 “ 61.500 520 AS 185/24 mm² 26s / 2,98 + 7s / 2,10 “ 63.000 521 AS 185/29 mm² 26s / 2,98 + 7s / 2,30 “ 61.000 522 AS 240/32 mm² 24s / 3,60 + 7s / 2,40 “ 62.500

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 17: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 17/22

Cáp Điện Lực Lõi Nhôm, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU AV AVV A/XLPE/PVC

Cáp Điện Lực Lõi Nhôm, Cách Điện PVC 0,6/1KV

523 AV 10 mm² 7s / 1,35 3.200 5.000 5.300 524 AV 16 mm² 7s / 1,70 4.800 6.800 7.100 525 AV 25 mm² 7s / 2,14 7.100 9.800 10.100 526 AV 35 mm² 7s / 2,52 9.500 12.800 13.100 527 AV 50 mm² 7s / 3,00 13.000 16.700 17.100 528 AV 50 mm²- 19 sợi 19s / 1,80 13.900 17.700 18.000 529 AV 70 mm² 7s / 3,55 17.900 21.800 22.200 530 AV 70 mm²- 19 sợi 19s / 2,14 18.800 22.800 23.200 531 AV 95 mm² 7s / 4,16 24.300 29.800 30.200 532 AV 95 mm²- 19 sợi 19s / 2,52 25.000 30.700 31.200 533 AV 120 mm² 19s / 2,83 30.400 36.700 37.200 534 AV 150 mm² 37s / 2,28 39.600 46.200 46.700 535 AV 185 mm² 37s / 2,52 47.200 56.200 56.700 536 AV 240 mm² 61s / 2,24 62.400 73.500 74.500 537 AV 300 mm² 61s / 2,50 76.400 88.500 89.500 538 AV 350 mm² 61s / 2,70 88.400 102.500 103.500 539 AV 400 mm² 61s / 2,90 100.900 117.500 118.500

Cáp Điện Lực Nhôm Lõi Thép, Cách Điện PVC 0,6/1KV 540 ASV 35/6.2 mm² 6s / 2,80 + 1s / 2,80 Đồng/mét 13.000 541 ASV 50/8.0 mm² 6s / 3,20 + 1s / 3,20 “ 16.500 542 ASV 70/11 mm² 6s / 3,80 + 1s / 3,80 “ 22.000 543 ASV 95/16 mm² 6s / 4,50 + 1s / 4,50 “ 29.500 544 ASV 120/19 mm² 26s / 2,40 + 7s / 1,85 “ 37.500 545 ASV 120/27 mm² 30s / 2,20 + 7s / 2,20 “ 39.000 546 ASV 150/19 mm² 24s / 2,80 + 7s / 1,85 “ 44.500 547 ASV 150/24 mm² 26s / 2,70 + 7s / 2,10 “ 46.500 548 ASV 185/24 mm² 24s / 3,15 + 7s / 2,10 “ 56.000 549 ASV 185/29 mm² 26s / 2,98 + 7s / 2,30 “ 56.000 550 ASV 240/32 mm² 24s / 3,60 + 7s / 2,40 “ 72.500

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 18: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 18/22

Cáp Điện Lực Lõi Nhôm ABC, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp ABC 02 dây voặn xoắn Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 0,6/1KV

551 ABC 2 x 16 mm² 2c x 7s / 1,70 Đồng/mét 10.300 552 ABC 2 x 25 mm² 2c x 7s / 2,14 “ 15.000 553 ABC 2 x 35 mm² 2c x 7s / 2,52 “ 20.000 554 ABC 2 x 50 mm² 2c x 7s / 3,00 “ 27.000 555 ABC 2 x 70 mm² 2c x 19s / 2,14 “ 38.300 556 ABC 2 x 95 mm² 2c x 19s / 2,52 “ 51.500 557 ABC 2 x 120 mm² 2c x 19s / 2,82 “ 60.000

Cáp ABC 03 dây voặn xoắn Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 0,6/1KV

558 ABC 3 x 16 mm² 3c x 7s / 1,70 Đồng/mét 15.300 559 ABC 3 x 25 mm² 3c x 7s / 2,14 “ 22.400 560 ABC 3 x 35 mm² 3c x 7s / 2,52 “ 30.000 561 ABC 3 x 50 mm² 3c x 7s / 3,00 “ 40.000 562 ABC 3 x 70 mm² 3c x 19s / 2,14 “ 57.300 563 ABC 3 x 95 mm² 3c x 19s / 2,52 “ 78.000 564 ABC 3 x 120 mm² 3c x 19s / 2,82 “ 90.000 565 ABC 3 x 150 mm² 3c x 19s / 3,17 “ 109.000 566 ABC 3 x 185 mm² 3c x 19s / 3,52 “ 132.500 567 ABC 3 x 240 mm² 3c x 19s / 4,02 “ 171.000 568 ABC 3 x 300 mm² 3c x 37s / 3,22 “ 217.000

Cáp ABC 04 dây voặn xoắn Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 0,6/1KV

569 ABC 4 x 16 mm² 4c x 7s / 1,70 Đồng/mét 20.300 570 ABC 4 x 25 mm² 4c x 7s / 2,14 “ 29.900 571 ABC 4 x 35 mm² 4c x 7s / 2,52 “ 40.300 572 ABC 4 x 50 mm² 4c x 7s / 3,00 “ 54.000 573 ABC 4 x 70 mm² 4c x 19s / 2,14 “ 76.500 574 ABC 4 x 95 mm² 4c x 19s / 2,52 “ 103.000 575 ABC 4 x 120 mm² 4c x 19s / 2,82 “ 119.500 576 ABC 4 x 150 mm² 4c x 19s / 3,17 “ 145.000 577 ABC 4 x 185 mm² 4c x 19s / 3,52 “ 176.500 578 ABC 4 x 240 mm² 4c x 19s / 4,02 “ 228.000 579 ABC 4 x 300 mm² 4c x 37s / 3,22 “ 289.500

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 19: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 19/22

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo, Cách Điện XLPE 12,7/22 - (24) kv Dây Chống Thấm

(Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 24KV:

580 AX 35 mm² - 12.7/22 (24) kv 7s / 2,52 Đồng/mét 31.500 581 AX 50 mm² - 12.7/22 (24) kv 7s / 3,00 “ 37.500 582 AX 70 mm² - 12.7/22 (24) kv 7s / 3,55 “ 45.000 583 AX 95 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 2,52 “ 55.500 584 AX 120 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 2,83 “ 63.500 585 AX 150 mm² - 12.7/22 (24) kv 37s / 2,28 “ 74.000 586 AX 185 mm² - 12.7/22 (24) kv 37s / 2,52 “ 86.000 587 AX 240 mm² - 12.7/22 (24) kv 61s / 2,24 “ 105.000

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Nhôm Lõi Thép, Cách Điện XLPE 24KV:

588 ACX 35/6.2 mm² - 12.7/22 (24) kv 6/ 2,80 + 1/ 2,80 Đồng/mét 35.000 589 ACX 50/8.0 mm² - 12.7/22 (24) kv 6/ 3,20 + 1/ 3,20 “ 40.500 590 ACX 70/11 mm² - 12.7/22 (24) kv 6/ 3,80 + 1/ 3,80 “ 48.500 591 ACX 95/16 mm² - 12.7/22 (24) kv 6/ 4,50 + 1/ 4,50 “ 59.000 592 ACX 120/19 mm² - 12.7/22 (24) kv 26/ 2,40 + 7/ 1,85 “ 68.500 593 ACX 150/19 mm² - 12.7/22 (24) kv 24/ 2,80 + 7/ 1,85 “ 79.000 594 ACX 185/29 mm² - 12.7/22 (24) kv 26/ 2,98 + 7/ 2,30 “ 93.000 595 ACX 240/32 mm² - 12.7/22 (24) kv 24/ 3,60 + 7/ 2,40 “ 112.500

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng, Cách Điện XLPE 24KV:

596 CX 22 mm² - 12.7/22 (24) kv 7s / 2,00 Đồng/mét 58.000 597 CX 25 mm² - 12.7/22 (24) kv 7s / 2,14 “ 64.000 598 CX 35 mm² - 12.7/22 (24) kv 7s / 2,52 “ 83.000 599 CX 38 mm² - 12.7/22 (24) kv 7s / 2,62 “ 90.000 600 CX 50 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 1,80 “ 114.000 601 CX 70 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 2,14 “ 149.000 602 CX 75 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 2,24 “ 161.500 603 CX 95 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 2,52 “ 200.500 604 CX 100 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 2,60 “ 212.500 605 CX 120 mm² - 12.7/22 (24) kv 19s / 2,82 “ 243.000 606 CX 150 mm² - 12.7/22 (24) kv 37s / 2,28 “ 307.000 607 CX 185 mm² - 12.7/22 (24) kv 37s / 2,52 “ 370.500 608 CX 200 mm² - 12.7/22 (24) kv 37s / 2,62 “ 400.500 609 CX 240 mm² - 12.7/22 (24) kv 61s / 2,24 “ 480.500

Page 20: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 20/22

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Nhôm & Nhôm Lõi Thép Cách Điện XLPE/PVC 24 kv & XLPE/HDPE 24 kv

(Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Nhôm, Cách Điện XLPE 24KV:

610 A/XLPE/PVC 35 mm² - 24 kv 7s / 2,52 Đồng/mét 27.500 611 A/XLPE/PVC 50 mm² - 24 kv 7s / 3,00 “ 32.500 612 A/XLPE/PVC 70 mm² - 24 kv 7s / 3,55 “ 39.000 613 A/XLPE/PVC 95 mm² - 24 kv 19s / 2,52 “ 48.000 614 A/XLPE/PVC 120 mm² - 24 kv 19s / 2,83 “ 57.000 615 A/XLPE/PVC 150 mm² - 24 kv 37s / 2,28 “ 66.000 616 A/XLPE/PVC 185 mm² - 24 kv 37s / 2,52 “ 76.500 617 A/XLPE/PVC 240 mm² - 24 kv 61s / 2,24 “ 93.500

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Nhôm, Cách Điện HDPE 24KV:

618 A/XLPE/HDPE 35 mm² - 24 kv 7s / 2,52 Đồng/mét 28.500 619 A/XLPE/HDPE 50 mm² - 24 kv 7s / 3,00 “ 34.000 620 A/XLPE/HDPE 70 mm² - 24 kv 7s / 3,55 “ 41.000 621 A/XLPE/HDPE 95 mm² - 24 kv 19s / 2,52 “ 50.500 622 A/XLPE/HDPE 120 mm² - 24 kv 19s / 2,83 “ 59.500 623 A/XLPE/HDPE 150 mm² - 24 kv 37s / 2,28 “ 69.500 624 A/XLPE/HDPE 185 mm² - 24 kv 37s / 2,52 “ 80.000 625 A/XLPE/HDPE 240 mm² - 24 kv 61s / 2,24 “ 97.500

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Nhôm Lõi Thép, Cách Điện XLPE 24KV:

626 AS/XLPE/PVC 35/6,2 mm²- 24 kv 6/ 2,80 + 1/ 2,80 Đồng/mét 30.500 627 AS/XLPE/PVC 50/8,0 mm²- 24 kv 6/ 3,20 + 1/ 3,20 “ 35.500 628 AS/XLPE/PVC 70/11 mm²- 24 kv 6/ 3,80 + 1/ 3,80 “ 43.000 629 AS/XLPE/PVC 95/16 mm²- 24 kv 6/ 4,50 + 1/ 4,50 “ 52.500 630 AS/XLPE/PVC 120/19 mm²- 24 kv 26/ 2,40 + 7/ 1,85 “ 62.500 631 AS/XLPE/PVC 150/19 mm²- 24 kv 24/ 2,80 + 7/ 1,85 “ 72.000 632 AS/XLPE/PVC 185/29 mm²- 24 kv 26/ 2,98 + 7/ 2,30 “ 85.000 633 AS/XLPE/PVC 240/32 mm²- 24 kv 24/ 3,60 + 7/ 2,40 “ 103.000

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Nhôm Lõi Thép, Cách Điện HDPE 24KV:

634 AS/XLPE/HDPE 35/6,2 mm²- 24 kv 6/ 2,80 + 1/ 2,80 Đồng/mét 31.500 635 AS/XLPE/HDPE 50/8,0 mm²- 24 kv 6/ 3,20 + 1/ 3,20 “ 37.000 636 AS/XLPE/HDPE 70/11 mm²- 24 kv 6/ 3,80 + 1/ 3,80 “ 44.500 637 AS/XLPE/HDPE 95/16 mm²- 24 kv 6/ 4,50 + 1/ 4,50 “ 54.000 638 AS/XLPE/HDPE 120/19 mm²- 24 kv 26/ 2,40 + 7/ 1,85 “ 64.500 639 AS/XLPE/HDPE 150/19 mm²- 24 kv 24/ 2,80 + 7/ 1,85 “ 74.000 640 AS/XLPE/HDPE 185/29 mm²- 24 kv 26/ 2,98 + 7/ 2,30 “ 88.000 641 AS/XLPE/HDPE 240/32 mm²- 24 kv 24/ 3,60 + 7/ 2,40 “ 106.500

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

Page 21: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 21/22

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng Cách Điện XLPE/PVC 24 kv & XLPE/HDPE 24 kv

(Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

- Ngoài các quy cách trên, Công ty TTT sản xuất các quy cách khác theo yêu cầu Khách hàng. - Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng, Cách Điện XLPE 24KV:

642 C/XLPE/PVC 22 mm² - 24 kv 7s / 2,00 Đồng/mét 56.000 643 C/XLPE/PVC 25 mm² - 24 kv 7s / 2,14 “ 60.500 644 C/XLPE/PVC 35 mm² - 24 kv 7s / 2,52 “ 79.000 645 C/XLPE/PVC 38 mm² - 24 kv 7s / 2,62 “ 86.000 646 C/XLPE/PVC 50 mm² - 24 kv 19s / 1,80 “ 108.000 647 C/XLPE/PVC 70 mm² - 24 kv 19s / 2,14 “ 144.000 648 C/XLPE/PVC 75 mm² - 24 kv 19s / 2,24 “ 155.500 649 C/XLPE/PVC 95 mm² - 24 kv 19s / 2,52 “ 192.500 650 C/XLPE/PVC 100 mm² - 24 kv 19s / 2,60 “ 205.000 651 C/XLPE/PVC 120 mm² - 24 kv 19s / 2,82 “ 236.500 652 C/XLPE/PVC 150 mm² - 24 kv 37s / 2,28 “ 298.500 653 C/XLPE/PVC 185 mm² - 24 kv 37s / 2,52 “ 361.500 654 C/XLPE/PVC 200 mm² - 24 kv 37s / 2,62 “ 389.500 655 C/XLPE/PVC 240 mm² - 24 kv 61s / 2,24 “ 467.500

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng, Cách Điện XLPE 24KV:

656 C/XLPE/HDPE 22 mm² - 24 kv 7s / 2,00 Đồng/mét 56.500 657 C/XLPE/HDPE 25 mm² - 24 kv 7s / 2,14 “ 61.500 658 C/XLPE/HDPE 35 mm² - 24 kv 7s / 2,52 “ 80.000 659 C/XLPE/HDPE 38 mm² - 24 kv 7s / 2,62 “ 87.000 660 C/XLPE/HDPE 50 mm² - 24 kv 19s / 1,80 “ 109.500 661 C/XLPE/HDPE 70 mm² - 24 kv 19s / 2,14 “ 145.500 662 C/XLPE/HDPE 75 mm² - 24 kv 19s / 2,24 “ 157.000 663 C/XLPE/HDPE 95 mm² - 24 kv 19s / 2,52 “ 194.500 664 C/XLPE/HDPE 100 mm² - 24 kv 19s / 2,60 “ 207.000 665 C/XLPE/HDPE 120 mm² - 24 kv 19s / 2,82 “ 239.000 666 C/XLPE/HDPE 150 mm² - 24 kv 37s / 2,28 “ 302.000 667 C/XLPE/HDPE 185 mm² - 24 kv 37s / 2,52 “ 365.000 668 C/XLPE/HDPE 200 mm² - 24 kv 37s / 2,62 “ 393.500 669 C/XLPE/HDPE 240 mm² - 24 kv 61s / 2,24 “ 472.000

Page 22: Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH … 12_12_14(2).pdf · Cáp Điện Lực 01 Lõi Đồng Cán Ép, Cách Điện 0,6/1KV (Sản phẩm đạt chất

Công Ty TNHH SX – TM Dây & Cáp Điện TÀI TRƯỜNG THÀNH

Địa chỉ: 192 Trần Đại Nghĩa, KP. 4, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP.HCM Tel: (08) 3974.0553 – 3975.5232 – 3975.0405 - Fax: 3860.1748 – 3975.0402

TACACO BẢNG GIÁ SẢN PHẨM T T T –

Số: 04.14/BG.TTT Ngày 12/12/2014

Trang 22/22

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng Cách Điện XLPE/PVC 36 kv & XLPE/HDPE 36 kv

(Sản phẩm đạt chất lượng theo TCVN)

- Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và phí thử nghiệm sản phẩm của Trung Tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 3.

- Sản phẩm sản xuất theo Hệ Thống Quản Lý Chất Lượng ISO 9001 – 2008; được Phòng KCS kiểm tra, thử nghiệm trước khi xuất xưởng và cung cấp Phiếu Kiểm Nghiệm Xuất Xưởng khi giao hàng.

- Về cung cấp sản phẩm xin Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ: 3974.0553 – 3975.5232 VINH-TUẤN-LOAN DĐ: 093.7788.093 – Dũng – DĐ : 0918.389663 – Minh – DĐ : 090.8159832 – Thắng

TM. CÔNG TY TÀI TRƯỜNG THÀNH

GIÁM ĐỐC

STT QUI CÁCH SẢN PHẨM KẾT CẤU ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng, Cách Điện XLPE 36KV:

670 C/XLPE/XLPE/PVC 22 mm² - 36 kv 7s / 2,00 Đồng/mét 77.000 671 C/XLPE/XLPE/PVC 25 mm² - 36 kv 7s / 2,14 “ 79.500 672 C/XLPE /XLPE/PVC 35 mm² - 36 kv 7s / 2,52 “ 99.000 673 C/XLPE/XLPE/PVC 38 mm² - 36 kv 7s / 2,62 “ 105.000 674 C/XLPE/XLPE/PVC 50 mm² - 36 kv 19s / 1,80 “ 129.000 675 C/XLPE/XLPE/PVC 70 mm² - 36 kv 19s / 2,14 “ 166.500 676 C/XLPE/XLPE/PVC 75 mm² - 36 kv 19s / 2,24 “ 180.000 677 C/XLPE/XLPE/PVC 95 mm² - 36 kv 19s / 2,52 “ 219.000 678 C/XLPE/XLPE/PVC 100 mm² - 36 kv 19s / 2,60 “ 231.000 679 C/XLPE/XLPE/PVC 120 mm² - 36 kv 19s / 2,82 “ 262.000 680 C/XLPE/XLPE/PVC 150 mm² - 36 kv 37s / 2,28 “ 326.500 681 C/XLPE/XLPE/PVC 185 mm² - 36 kv 37s / 2,52 “ 395.000 682 C/XLPE/XLPE/PVC 200 mm² - 36 kv 37s / 2,62 “ 425.000 683 C/XLPE/XLPE/PVC 240 mm² - 36 kv 61s / 2,24 “ 507.500

Cáp Điện Lực Trung Thế Treo Lõi Đồng, Cách Điện XLPE 36KV:

684 C/XLPE/XLPE/HDPE 22 mm² - 36 kv 7s / 2,00 Đồng/mét 77.500 685 C/XLPE/XLPE/HDPE 25 mm² - 36 kv 7s / 2,14 “ 80.000 686 C/XLPE/XLPE/HDPE 35 mm² - 36 kv 7s / 2,52 “ 101.000 687 C/XLPE/XLPE/HDPE 38 mm² - 36 kv 7s / 2,62 “ 107.000 688 C/XLPE/XLPE/HDPE 50 mm² - 36 kv 19s / 1,80 “ 131.000 689 C/XLPE/XLPE/HDPE 70 mm² - 36 kv 19s / 2,14 “ 168.500 690 C/XLPE/XLPE/HDPE 75 mm² - 36 kv 19s / 2,24 “ 182.000 691 C/XLPE/XLPE/HDPE 95 mm² - 36 kv 19s / 2,52 “ 222.000 692 C/XLPE/XLPE/HDPE 100 mm² - 36 kv 19s / 2,60 “ 234.000 693 C/XLPE/XLPE/HDPE 120 mm² - 36 kv 19s / 2,82 “ 265.000 694 C/XLPE/XLPE/HDPE 150 mm² - 36 kv 37s / 2,28 “ 330.500 695 C/XLPE/XLPE/HDPE 185 mm² - 36 kv 37s / 2,52 “ 400.000 696 C/XLPE/XLPE/HDPE 200 mm² - 36 kv 37s / 2,62 “ 430.000 697 C/XLPE/XLPE/HDPE 240 mm² - 36 kv 61s / 2,24 “ 512.500