chuyen_de_tich_phan_024
TRANSCRIPT
BÀI T P NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂNẬ Tr n Xuân Huy nầ ế
Phone:01235775838I/ NGUYÊN HÀM CÁC HÀM S Đ N GI NỐ Ơ Ả1/ Tìm nguyên hàm các hàm s sauố
a. 452
xy x= −
b. 4 3( ) 2 3 1f x x x= + −c.
2
( ) (3 2 )(5 1)f x x x x= − +
d. 2
3( ) 5 1f x x
x= − +
e. 5
2 2 1( ) ( )(4 )
3f x x
x xx= − +
f. 1
32
5( )
2f x x
x
−= +
g. ( ) 20xf x =h. 2 1( ) xf x e +=
2/ Tìm các nguyên hàm sau
a. 2
43( ).x x dx−∫
b. 3
.3
x x xdx
x
+∫
c. os .c x dx∫d.
1 osx.
3
cdx
+∫
e. 2 5
3
3 5 2.
x xdx
x
−∫
f. ( ) 21 (3 5).x x dx− +∫
g. 1
2 .3
5
x x
x+∫ dx
h. 3
.2
x
x
edx∫
i. ( )ln lg .x x dx+∫k. ( )5 7
2 3 5log log log .x x x dx+ −∫
II/ DÙNG PH NG PHÁP Đ I BI N S Đ TÍNH NGUYÊN HÀMƯƠ Ổ Ế Ố Ể1/ Tính các nguyên hàm sau
a. sin 2 .x dx∫b. os5x.dxc∫c. sin(3 7).x dx−∫d.
2os( x+17).dx
3c∫
e. 5 1.xe dx+∫
f.2 53 .27 .x x dx+∫
g2sin cos .x x dx∫
hmos sin .c x x dx∫
i.sinx osx.dxe c∫
k.os2x5 sin 2 .c x dx∫
l.9os (5x-7)sin(5 7).c x dx−∫
m. ( ) 73 8 .x dx−∫
2/ Tìm các nguyên hàm sau
a. ( ) 57 10 .x dx−∫
b. ( )2 32 3 2008x x −∫ .dx
c. 2
2.
1
xdx
x +∫
d. 9
10
5
1
x
x +∫e.
2 3 52 ( 4) .x x dx+∫
f. ln
.xdx
x∫g.
7
8
3.
1
xdx
x +∫h.
2 1.
1
x
x
edx
e
−+∫
i. ln ln
.ln
xdx
x x∫k.
ln .ln ln
dx
x x x∫III/ TÍCH PHÂN HÀM L NG GIÁC :ƯỢ(Chúng ta hãy l u ý r ng đ làm t t nguyên hàm c a các hàm l ng giác thì c n ph i s d ng thànhư ằ ể ố ủ ượ ầ ả ử ụ th o các công th c l ng giác đã đ c h c l p 11. Ph i coi chúng nh b ng c u ch ng ho cạ ứ ượ ượ ọ ở ớ ả ư ả ử ươ ặ nh là 7 h ng đ ng th c đáng nh . Tr c h t chúng ta xét nh ng d ng bài t p c b n)ư ằ ẳ ứ ớ ướ ế ữ ạ ậ ơ ả1/ Tính nguyên hàm
a. 2sin .x dx∫
b. 2os .c x dx∫
c. t anx.dx∫d. cot .x dx∫e.
2tan .x dx∫
f. 2 .cot x dx∫
g. sin .sin .x x dxα β∫h. sin . os x.dxx cα β∫i. os x.cos x.dxc α β∫
2/ Tính các nguyên hàm
a. 4sin .x dx∫
b. 4os .c x dx∫
c. 4tan .x dx∫
d. 4cot .x dx∫
e. 6tan .x dx∫
f. sin 7 . os15x.dxx c∫g. os7x.cos9x.dxc∫i. sin 2 .sin 6 .x x dx∫
3/ Tìm các nguyên hàm sau
a. 3sin . osx.dxx c∫
b. 5sin .x dx∫
c. 7os .c x dx∫
d. 5 10sin . os .x c x dx∫
e. 2os (7x-10)
dx
c∫
f. osx
dx
c∫g.
s inx
dx∫
h. 1 osx
dx
c+∫i.
1 s inx
dx
+∫k. s inx. 3+cosx.dx∫l. .
sin( 1)sin( 3)
dxdx
x x+ −∫
m. .sin(2 7). os(2x+3)
dxdx
x c−∫
p. 3
2
osx.sin.
1 sin
c xdx
x+∫IV/ NGUYÊN HÀM C A HÀM H U T (HÀM PHÂN TH C)Ủ Ữ Ỉ Ứ(L p nguyên hàm c a bài toán này khá d , đ tìm đ c nguyên hàm c a nh ng l p hàm này chúng taớ ủ ễ ể ượ ủ ữ ớ l u ý nh ng đi m sau:ư ữ ểi. Quan sát b c đa th c trên t và b c d i m u, n u b c đa th c trên t l n h n ho c b ngậ ứ ử ậ ướ ẫ ế ậ ứ ử ớ ơ ặ ằ
b c đa th c d i m u thì th c hi n phép chía đa th c ậ ứ ướ ẫ ự ệ ứii. Quan tâm t i nghi m c a đa th c d i m u s )ớ ệ ủ ứ ướ ẫ ố1/ Tìm các nguyên hàm sau
a. ( 9)( 10)
dx
x x− −∫
b. ( 2)(7 )
dx
x x+ −∫
c. (2 5)( 3)
dx
x x− −∫
d. 22 3 1
xdx
x x+ +∫e. 2
2
2 3 2
xdx
x x− −∫
f. 3 26 7 3
dx
x x x− −∫
g. 3
3
1.
4
xdx
x x
−−∫
h. 5 4
3
8.
4
x xdx
x x
+ −−∫
i. 2 1
x
x
e dx
e −∫
2/ Tìm nguyên hàm các hàm h u t sauữ ỉ
a. 4 23 2
xdx
x x− +∫ b. 3
4 24 3
x dx
x x− +∫
2
c. 5
6 3 2
x dx
x x− −∫
d. 3
2
3 2
( 2 1)
x x
x x x
− ++ +∫
e. 2
2
( 2).
( 2 1)
xdx
x x x
+− +∫
f. 2( 2)
dx
x x +∫
g. 2 2( 4)( 1)
dx
x x− −∫
h. 2
2 2( 1)( 9)
x dx
x x− −∫
i. 2
4
( 1)
1
x dx
x
−+∫
k(3 )x x
dx
e e−+∫V/ NGUYÊN HÀM T NG PH NỪ Ầ(M c đích c a vi c nguyên hàm t ng ph n là chuy n m t nguyên hàm r t khó tính b ng cácụ ủ ệ ừ ầ ể ộ ấ ằ ph ng pháp đã bi t v m t nguyên hàm d tính h n, V y nh ng bài toán nh th nào thì ph iươ ế ề ộ ễ ơ ậ ữ ư ế ả dùng nguyên hàm t ng ph n?ừ ầĐó là nh ng bài toán có d ng nh sau; ữ ạ ư
i. ( ).sin .P x mx dx∫ ; ( ). osmx.dxP x c∫ ; (P(x là m t đa th c nào đó vd: ộ ứ 2( 1)sin 3 .x x dx+∫ )
ii. ( ). .mxP x e dx∫ ; ( ). .nxP x a dx∫ ; vd: (3 5)5 .xx dx−∫ iii. .sin .mxe nx dx∫ ….) os x.dxxa cα β∫ vd:
2 s inx.dxxe∫ iv. ( ) ln .P x x dx∫ ( ) log .aP x x dx∫ vd:
3 ln .x x dx∫ )
1/ Tính các nguyên hàm sau b ng ph ng pháp toàn ph nằ ươ ầ
a. 2 3(2 1) xx e+∫ .dx
b. 2 ln .x x dx∫
c. 2 sin 2 .xe x dx∫
d. 2os . .xc x e dx∫
e. ln .x dx∫f. lg .x dx∫
VI. NGUYÊN HÀM C A HÀM VÔ TỦ Ỉ(T ng th nguyên hàm c a m t hàm vô t là m t nguyên hàm có ch a căn th c. Đây là l p bài toánổ ể ủ ộ ỉ ộ ứ ứ ớ t ng đ i khó . Ph ng pháp chung đ gi i quy t chúng là dùng ph ng pháp đ i bi n s )ươ ố ươ ể ả ế ươ ổ ế ố1/ tìm các nguyên hàm
a. 3
1.
3 1
xdx
x
++∫
b. .
1 2 1
x dx
x+ +∫
c. 3
dx
x x+∫d. 3x x−∫ .dx
e. 3
3 4
.
1 1
x dx
x+ +∫
f. 3
2
.
2
x dx
x +∫
g. 2 1
dx
x x +∫
h. 22 2 1
dx
x x x+ +∫
i. 2( 1) 2 2
dx
x x x+ + +∫
k. 1 1
dx
x x+ + −∫
l. 1 1
. .1
xdx
x x
−+∫
m. 1 1
dx
x x+ + +∫
ÔN TÂP̣
1/ Tính các nguyên hàm sau
3
a. ∫ + dxxx )53( 2
b. ∫
−dx
x
xx 44 532
c. ∫ ++ dxxxxx )25cos(sin 3
d. dxx
xxx∫
++−
22
2 sin
77
cos
5
e. ( )∫ + dxe xx7
f. dxe xx
x
∫
+ 3
5
4
g. ∫
+
+
dxxxx
x5
2
2
47
4
2/ Tìm a đ cho F(x) là nguyên hàm c a f(x)ể ủ F(x) = xxx 376 23 −+ ; axxxf 51418)( 2 −+=3/ Tìm c đ F(x) là nguyên hàm c a f(x)ể ủ F(x) = xxxx sin3ln2 2 ++ . f(x) = cxxx +++ cos6ln24/ Tìm nguyên hàm c a các hàm s sauủ ố
a. dxxxx x∫
++
4
111
b. dxxx∫ 22.3
c. dxx.cot 2∫d. dxx.tan 2∫
5/ Tìm các nguyên hàm sau
a. dxx
xx∫
+− 4
22
b. dxx
xxx∫
+++2
234 12
c. ( )
dxxx
x∫
+ 22 1
d. ( )dxxxx∫ ++ 5 43
6/ Tìm các nguyên hàm sau
a. ∫ xx
dx22 sin.cos
b. ∫ xx
dxxco22 sin.cos
.2
c. dxx
x∫ +
+2cos1
cos1 2
d. dxx.
2sin3 2∫
7/ Cho hàm xxy 23 −= . Tìm a, b, c đ cho ể xcbxaxxF 23)()( 2 −++= là nguyên hàm c a hàm s yủ ố
4